3909 |
- Mã HS 39091010: Bột nhựa Urê
dạng nguyên sinh dùng để đúc 25kg/1bao- A204 (IVORY)- hàng 100%... (mã hs bột
nhựa urê dạ/ hs code bột nhựa urê) |
|
- Mã HS 39091010: Nhựa dẻo lỏng SF-301B(dùng cho khuôn đúc)...
(mã hs nhựa dẻo lỏng s/ hs code nhựa dẻo lỏn) |
|
- Mã HS 39091090: BINDER (SUNNY BINDER): bổ sung chất kết dính
trong TĂCN. Hàng đóng 20kg. Số đăng ký NK: ZC-1542-6/03/19. NSX: Zhejiang
University Sunny Technology Co. , LTD. Hàng mới 100%... (mã hs binder sunny
b/ hs code binder sunn) |
|
- Mã HS 39091090: Nhựa Amino 7034A màu ghi, dạng hạt... (mã hs
nhựa amino 7034/ hs code nhựa amino 7) |
|
- Mã HS 39091090: Phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần gồm:
Amino Resin, Methylol Acrylamide, Polyvinyl Alcohol Solution, Water). Hàng
mới 100%... (mã hs phụ gia kết dín/ hs code phụ gia kết) |
|
- Mã HS 39091090: TPU80 (LF RR)/ Hạt nhựa TPU80 (LF RR)... (mã
hs tpu80 lf rr// hs code tpu80 lf rr) |
|
- Mã HS 39091090: Urea dạng hạt: UREA PRILLED COMMERCIAL
GRADE- UREA PRILLED COMMERCIAL GRADE. Không có mã CAS. Hàng mới 100%... (mã
hs urea dạng hạt/ hs code urea dạng hạ) |
|
- Mã HS 39091090: Băng keo... (mã hs băng keo/ hs code băng
keo) |
|
- Mã HS 39092010: Nhựa melamin nguyên sinh, dạng bột, dùng để
đúc- hàng mới 100%... (mã hs nhựa melamin ng/ hs code nhựa melamin) |
|
- Mã HS 39092010: Bột phủ bóng melamine(glazing resin
LG240)... (mã hs bột phủ bóng me/ hs code bột phủ bóng) |
|
- Mã HS 39092090: Bột nhựa: màu trắng, thành phần Nhựa
Melamine: 99. 8 %, dùng để sx đá mài, 20kg/ bao. Mới 100% (đã PTPL có kết quả
số 495/TB-KDD1 ngày 20/11/2019)... (mã hs bột nhựa màu t/ hs code bột nhựa
mà) |
|
- Mã HS 39092090: CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,
dùng trong sơn, Cas: 0, mới 100%)... (mã hs cymel 303lf nh/ hs code cymel
303lf) |
|
- Mã HS 39092090: LR522/1 MR-625 (CHANG CHUN) (MELAMINE RESIN)
Nhựa melamin nguyên sinh dạng nhão- NLSX Sơn. Số 2041/PTPLHCM-NV, ngày
30/11/2011.... (mã hs lr522/1 mr625/ hs code lr522/1 mr6) |
|
- Mã HS 39092090: MELAMIN RESIN L-117-60 Nhựa Melamin trong
DMHC: n-Butanol, Ethylbenzene, HH đồng phân của Xylene. HLDM nhỏ hơn 50% tính
theo TLDD, nguyên sinh, dạng lỏng KQ 962/KĐ3-NV(16/05/2019)... (mã hs melamin
resin l/ hs code melamin resi) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa Iso Butylated Melamine Formaldehyde
Resin-37A. Dùng trong CN SX sơn (Hàng mới 100%)... (mã hs nhựa iso butyl/ hs
code nhựa iso bu) |
|
- Mã HS 39092090: R-0103S Melamin resin (Nhựa melamin
formaldehyde nguyên sinh, dạng lỏng)-Nlsx sơn... (mã hs r0103s melamin/ hs
code r0103s mela) |
|
- Mã HS 39092090: Tấm nhựa Melamine (Melamine)... (mã hs tấm
nhựa melami/ hs code tấm nhựa mel) |
|
- Mã HS 39093100: Chất dùng để sản xuất nệm mút Voramer* MF
1513 Isocyanate- MDI (Hàng mới 100%)... (mã hs chất dùng để sả/ hs code chất
dùng để) |
|
- Mã HS 39093100: DESMODUR 44V20L (POLYMETHYLENE POLYPHENYL
ISOCYANATE Crude MDI), Nguyên sinh dạng lỏng, 250kg/phuy, hàng mới 100%, dùng
để sản xuất tôn PU cách nhiệt... (mã hs desmodur 44v20l/ hs code desmodur
44v) |
|
- Mã HS 39093100: INSTAPAK A 250KG DRUM- Nhựa Amino khác
(polymeric MDI), dạng lỏng, nguyên sinh. Dùng trong sản xuất mút xốp. Mới
100%... (mã hs instapak a 250k/ hs code instapak a 2) |
|
- Mã HS 39093100: Lupranate M20S (poly(methylene phenyl
isocyanate)) Nguyên liệu sản xuất keo dán và nguyên liệu sản xuất vật liệu
cách nhiệt(250kgs/thùng)... (mã hs lupranate m20s/ hs code lupranate m2) |
|
- Mã HS 39093100: MILLIONATE MR-200 (Polymethylene polyphenyl
polyisocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng, 250kg/thùng, dùng trong sản xuất tôn
cách nhiệt, hàng mới 100%... (mã hs millionate mr2/ hs code millionate m) |
|
- Mã HS 39093100: Nhựa Millionate MR-200 (MDI)... (mã hs nhựa
millionate/ hs code nhựa million) |
|
- Mã HS 39093100: PAPI 27 Polymeric MDI (250kg/thùng)dùng để
sản xuất POLYURETHANE làm cách nhiệt cho tủ lạnh, không có HCFC. Mới 100%. Mã
CAS: 9016-87-9, 101-68-8... (mã hs papi 27 polymer/ hs code papi 27 poly) |
|
- Mã HS 39093100: Suprasec 3224 (Methylene Diphenyl
Diisocyanate (C15H10N2O2): 26447-40-5), dùng trong gia công sản xuất lót mặt
giầy... (mã hs suprasec 3224/ hs code suprasec 322) |
|
- Mã HS 39093100: WANNATE PM-200 (Polymethylene Polyphenylene
isocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt. Mã
Cas: 9016-87-9. Đóng 250kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs wannate pm200/ hs
code wannate pm2) |
|
- Mã HS 39093100: Diphenylmethane Diisocyanate Lupranate M20S.
Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, keo, đóng gói
250kg/phuy. Hàng mới 100%... (mã hs diphenylmethane/ hs code diphenylmeth) |
|
- Mã HS 39093910: Daltoped AO 00002(ethyl
4-[[(methylphenylamino)methylene]amino]benzoate, Butylated hydroxytoluene,
bis(1, 2, 2, 6, 6-pentamethyl-4-piperidyl) sebacate, methyl 1, 2, 2, 6,
6-pentamethyl-4-piperidyl sebacate)... (mã hs daltoped ao 000/ hs code
daltoped ao) |
|
- Mã HS 39093910: Momentum (plastic)- Nhựa (dùng đúc đế phom
giày mẩu, màu hồng, hàng mới 100%, đã kiểm hóa ở tk 102272529921/A12 ngày
13/10/2018)... (mã hs momentum plast/ hs code momentum pl) |
|
- Mã HS 39093910: Nhựa đúc loại RENCAST FC 52 POLYOL... (mã hs
nhựa đúc loại r/ hs code nhựa đúc loạ) |
|
- Mã HS 39093999: Chất khử màu WATER DECOLORING AGENT (Poly
(methylene-co-guanidine), Hydrochloride nguyên sinh, dạng lỏng, hòa tan trong
nước) dùng trong xử lý nước thải, mới 100%. 800Drum. Mã CAS: 55295-98-2...
(mã hs chất khử màu wa/ hs code chất khử màu) |
|
- Mã HS 39093999: DA02-00087A NHỰA POLYMETHYLENE POLYPHENYLNE
ISOCYANATE PM2010 TK 103017265740/E31... (mã hs da0200087a nhự/ hs code
da0200087a) |
|
- Mã HS 39093999: ETERMINO 9223-60 (Nhựa amino nguyên sinh
dạng lỏng dùng cho sơn, CAS: 0, mới 100%)... (mã hs etermino 92236/ hs code
etermino 922) |
|
- Mã HS 39093999: Hat nhưa GFABS-10 NC102, 25kg/bag... (mã hs
hat nhưa gfabs/ hs code hat nhưa gfa) |
|
- Mã HS 39093999: NHỰA POLYISOCYANAT NGUYÊN SINH (DẠNG LỎNG)
((MODIFIED POLYISOCYANATE) CORONATE HXR)... (mã hs nhựa polyisocya/ hs code
nhựa polyiso) |
|
- Mã HS 39093999: PA9T KURARAY GENESTAR N1002A-M42(N) hạt
nhựa, 25kg/bag... (mã hs pa9t kuraray ge/ hs code pa9t kuraray) |
|
- Mã HS 39093999: Suprasec 6502 (Isocyanic acid, polymethylene
polyphenylene ester: 9016-87-9), dùng trong gia công sx lót mặt giầy.... (mã
hs suprasec 6502/ hs code suprasec 650) |
|
- Mã HS 39093999: Water based polyurethane HP-A6W... (mã hs
water based pol/ hs code water based) |
|
- Mã HS 39094010: Nhựa phenol, 25 kg/bao (724-02101)... (mã hs
nhựa phenol 25/ hs code nhựa phenol) |
|
- Mã HS 39094010: Nhựa phenolic nguyên sinh dạng bột (Phenolic
Moulding Compound T365FAH). Sản xuất dùng để cách nhiệt đồ gia dụng. Hàng mới
100%... (mã hs nhựa phenolic/ hs code nhựa phenol) |
|
- Mã HS 39094010: Chất làm cứng ISOCYANATE Stobicast L 780.
99... (mã hs chất làm cứng i/ hs code chất làm cứn) |
|
- Mã HS 39094090: Bột Phenolic-CAS: 9003-35-4... (mã hs bột
phenolicca/ hs code bột phenolic) |
|
- Mã HS 39094090: Keo dạng nhựa Lỏng (Phenol Formaldehyde
Resin PL60M), Dùng Trong sản xuất ván sàn SXXK, 240 KGS/DRUM... (mã hs keo
dạng nhựa l/ hs code keo dạng nhự) |
|
- Mã HS 39094090: Nguyên vật liệu sản xuất vật liệu chịu
lửa-Nhựa phenolic dạng nguyên sinh-Phenolic resin SZ-2. Mới 100%... (mã hs
nguyên vật liệu/ hs code nguyên vật l) |
|
- Mã HS 39094090: Phenolic Resin SP1068 (Nhựa phenolic dạng
nguyên sinh dùng sx lốp xe)... (mã hs phenolic resin/ hs code phenolic res) |
|
- Mã HS 39094090: Reziflow 2120: hoá chất cho xử lý dầu trong
khai thác dầu khí.... (mã hs reziflow 2120/ hs code reziflow 212) |
|
- Mã HS 39094090: Tay gạt A16-000520... (mã hs tay gạt a16000/
hs code tay gạt a16) |
|
- Mã HS 39094090: Bãng đỡ R88-00002... (mã hs bãng đỡ r88000/
hs code bãng đỡ r88) |
|
- Mã HS 39094090: Đế đỡ R88-00001... (mã hs đế đỡ r8800001/ hs
code đế đỡ r8800) |
|
- Mã HS 39095000: BAYHYDROL A 2846, mã hàng: LEZF190044,
1kg/chai... (mã hs bayhydrol a 284/ hs code bayhydrol a) |
|
- Mã HS 39095000: Chat dong răn 727357M... (mã hs chat dong
răn 7/ hs code chat dong ră) |
|
- Mã HS 39095000: Daltofoam MH25602-02 (polyol trộn sẵn HCFC
141B), trong đó thành phần HCFC-141B chiếm tỷ trọng 18. 75% (hàng mới
100%)... (mã hs daltofoam mh256/ hs code daltofoam mh) |
|
- Mã HS 39095000: EA-N5510-DM-VN- Nhưa polyurethan. Đã nhập
kiểm thông quan TK 102169033261 (14/08/18) Cas: 51447-37-1, 26447-40-5,
9016-87-9... (mã hs ean5510dmvn/ hs code ean5510dm) |
|
- Mã HS 39095000: HARDENER CL-3196KS- Dung dịch Polyurethan ~
65% trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng (nguyên liệu sản xuất bao bì)... (mã hs
hardener cl319/ hs code hardener cl) |
|
- Mã HS 39095000: IS-2270M19-B Poly(metylen phenyl isocyanat)
(MDI thô, polymeric MDI)... (mã hs is2270m19b po/ hs code is2270m19b) |
|
- Mã HS 39095000: KA-369(Nhựa urethane acrylate, dạng lỏng).
PTPL số 21/TB-KĐHQ ngày 8/01/2018... (mã hs ka369nhựa ure/ hs code ka369nhựa) |
|
- Mã HS 39095000: Lớp cách nhiệt dạng rắn dùng trong sản xuất
tôn cách nhiệt- Polyurethane PU, hàng mới 100%... (mã hs lớp cách nhiệt/ hs
code lớp cách nhi) |
|
- Mã HS 39095000: Màng chống thấm các loại khổ 47": TPU
FILM (FS2090-025)... (mã hs màng chống thấm/ hs code màng chống t) |
|
- Mã HS 39095000: Nguyờn liệu sản xuất PU ISOCYANATE SYSTEM
2270M19-B... (mã hs nguyờn liệu sản/ hs code nguyờn liệu) |
|
- Mã HS 39095000: P-80 (Polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng)
(Cas: 626-86-8)... (mã hs p80 polyureth/ hs code p80 polyur) |
|
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-410: Polyurethan nguyên sinh dạng
lỏng, dùng trong ngành sơn, 1 Bottle 60ml, mới 100%... (mã hs rheobyk410 po/
hs code rheobyk410) |
|
- Mã HS 39095000: Sản phẩm hóa chất Polyurethane Millionate-
MR200 dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 9016-87-9... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs
code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 39095000: TấM TPU- khổ 58"-FILM... (mã hs tấm tpu
khổ 58/ hs code tấm tpu khổ) |
|
- Mã HS 39095000: URETHANE(dạng lỏng dùng để chống thấm cho
đầu nối dây cáp nhựa)... (mã hs urethanedạng l/ hs code urethanedạn) |
|
- Mã HS 39095000: Vòng kếp cối thu bằng nhựa cho máy bọc dây
điện, phi 190 x 160, hàng mới 100%... (mã hs vòng kếp cối th/ hs code vòng
kếp cối) |
|
- Mã HS 39095000: W-ACE 1004JS-F2- Polyurethane, dạng lỏng...
(mã hs wace 1004jsf2/ hs code wace 1004js) |
|
- Mã HS 39095000: Xốp-Chống dính bụi lên đồ gá, thành phần Bọt
polyurethane, quy cách 1M*1M*5MM. Hàng mới 100%... (mã hs xốpchống dính/ hs
code xốpchống dí) |
|
- Mã HS 39095000: Hợp chất ELASTOPAN CS 9500 C-B, tp nguy hại:
MDI(CAS: CAS: 101-68-8) dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu để sản xuất mút xốp,
xuất trả tk 102948056260/E21 ngày 26/10/2019... (mã hs hợp chất elasto/ hs
code hợp chất ela) |
|
- Mã HS 39095000: CS 9500 C-A-ELASTOPAN (Chất tạo độ xốp dùng
trong sản xuất miếng lót đế giày. Thành phần chính Polyether polyol, số CAS
9003-11-6)... (mã hs cs 9500 caela/ hs code cs 9500 ca) |
|
- Mã HS 39095000: P010-20-NEOPAN MP-5460USB-Polyurethane dạng
nguyên sinh... (mã hs p01020neopan/ hs code p01020neop) |
|
- Mã HS 39095000: S005-20-D-ACE 6006-Nhựa PU tổng hợp dạng
nguyên sinh... (mã hs s00520dace 6/ hs code s00520dac) |
|
- Mã HS 39095000: S010-20-D-ACE 0717H-Nhựa PU tổng hợp dạng
nguyên sinh... (mã hs s01020dace 0/ hs code s01020dac) |
|
- Mã HS 39095000: S134-20-D-ACE 0901-Nhựa PU tổng hợp dạng
nguyên sinh... (mã hs s13420dace 0/ hs code s13420dac) |
|
- Mã HS 39095000: S039-20-D-ACE 3160-Nhựa PU tổng hợp dạng
nguyên sinh... (mã hs s03920dace 3/ hs code s03920dac) |
|
- Mã HS 39095000: S060-20-D-ACE 8301-Polyurethane dạng nguyên
sinh... (mã hs s06020dace 8/ hs code s06020dac) |
|
- Mã HS 39095000: P061-20-NEOPAN MP-3840NB-Polyurethane dạng
nguyên sinh... (mã hs p06120neopan/ hs code p06120neop) |
|
- Mã HS 39095000: S095-20-D-ACE 575A-Nhựa PU tổng hợp dạng
nguyên sinh... (mã hs s09520dace 5/ hs code s09520dac) |
|
- Mã HS 39095000: TPU RECYCLE PELLET: Hạt nhựa TPU nguyên sinh
dạng tái sinh, do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs tpu recycle
pel/ hs code tpu recycle) |
|
- Mã HS 39095000: Thành phần chình từ SP cộng của TOLUEN
Diisocyanate với polyol trong dung môi hữu cơ gồm ethyl axetate. hàm lượng
rắn 60% MU-602T MOI STURE-CURING PU RESINS Wood Paint PU Resins MU-602T...
(mã hs thành phần chìn/ hs code thành phần c) |
|
- Mã HS 39095000: WP-10 (Polyurethane, dạng lỏng)... (mã hs
wp10 polyuret/ hs code wp10 polyu) |