3911 |
- Mã HS 39111000: Bột sơn đường
trắng, hiệu LUHU, 25kg/ bao, mới 100%,... (mã hs bột sơn đường t/ hs code bột
sơn đườn) |
|
- Mã HS 39111000: Chất Petroleum Hydrocarbon Resin P-120S dạng
hạt... (mã hs chất petroleum/ hs code chất petrole) |
|
- Mã HS 39111000: Hạt nhựa_Petroleum Hydrocarbon Synthetic
Resin 141A... (mã hs hạt nhựapetrol/ hs code hạt nhựapet) |
|
- Mã HS 39111000: Nhựa từ dầu mỏ, dạng nguyên sinh... (mã hs
nhựa từ dầu mỏ/ hs code nhựa từ dầu) |
|
- Mã HS 39111000: Petroleum Resin (nguyen lieu san xuat
keo).... (mã hs petroleum resin/ hs code petroleum re) |
|
- Mã HS 39111000: Trợ chất ESCOREZ 1102- Nhựa từ dầu mỏ dạng
nguyên sinh (Theo KQPTPL số 822/PTPLHCM-NV)- hàng mới 100%... (mã hs trợ chất
escore/ hs code trợ chất esc) |
|
- Mã HS 39111000: Ống nhựa (Việt Nam mới 100%)... (mã hs ống
nhựa việt/ hs code ống nhựa vi) |
|
- Mã HS 39119000: BAYHYDUR eco 701-90: polyisocyanate dùng cho
nghành sơn... (mã hs bayhydur eco 70/ hs code bayhydur eco) |
|
- Mã HS 39119000: Chất cô đặc Polyisocyanurate nguyên sinh...
(mã hs chất cô đặc pol/ hs code chất cô đặc) |
|
- Mã HS 39119000: DESMODUR L75 (Aromatic polyisocyanate trong
dung môi ethyl acetate, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 75. 1%). PTPL theo
CV 1780/KĐHQ-NV ngày 27. 09. 2019... (mã hs desmodur l75 a/ hs code desmodur
l75) |
|
- Mã HS 39119000: FIXALON HS: Poly(diallyldimethylam monium
chloride) nguyên sinh dạng lỏng, 120kg/thùng. hàng mới 100%... (mã hs fixalon
hs pol/ hs code fixalon hs) |
|
- Mã HS 39119000: Hardener RFE(tiền polyisocyanate dựa trên
hexamethylene diisocyanate(HDI) nguyên sinh, dạng lỏng)... (mã hs hardener
rfeti/ hs code hardener rfe) |
|
- Mã HS 39119000: IMPRANIL DL 3040: nhựa polyurethan dạng
nguyên sinh dùng cho nghành sơn... (mã hs impranil dl 304/ hs code impranil
dl) |
|
- Mã HS 39119000: LUPASOL-P (Polyethyleneimine), (mã CAS:
9002-98-6, Là nguyên liệu để sản xuất các loại keo dùng trong công nghiệp).
Hàng mới 100%... (mã hs lupasolp poly/ hs code lupasolp p) |
|
- Mã HS 39119000: NAPHTHALENESULFONIC ACID- Natri
poly[(naphthalenformaldehyt)sulphonat], dạng bột, KQ PTPL: 1950/TB-PTPL, ngày
28/07/2016.... (mã hs naphthalenesulf/ hs code naphthalenes) |
|
- Mã HS 39119000: P-375 (Polyisocyanate, dạng lỏng) Cas
101-68-8; 626-86-8... (mã hs p375 polyisoc/ hs code p375 polyi) |
|
- Mã HS 39119000: Synthetic Resin QM-9411... (mã hs synthetic
resin/ hs code synthetic re) |
|
- Mã HS 39119000: Trợ chất SP1045- Nhựa hydrocacbon dạng rắn
(Theo KQPTPL số 917/PTPLHCM-NV)- hàng mới 100%... (mã hs trợ chất sp1045/ hs
code trợ chất sp1) |
|
- Mã HS 39119000: WATER DISPERSIBLE POLYISOCYANATE HX-200L
235kg, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng
tăng độ cứng cho sơn); quy cách đóng gói: 235kg/drum x 8 drum. Hàng mới
100%... (mã hs water dispersib/ hs code water disper) |
|
- Mã HS 39119000: Nước xử lý E-766... (mã hs nước xử lý e76/
hs code nước xử lý e) |