3912 |
- Mã HS 39121100: Chất xen-lu-lô
chưa hóa dẻo Cellulose CAB-381-2, cellulose acetate butyrate(CAS:
9004-36-8)100%, NPL dùng trong sản xuất sơn, mới 100%... (mã hs chất xenlulô/
hs code chất xenlu) |
|
- Mã HS 39121200: Nhựa Xenlulo Axetat nguyên sinh dạng hạt...
(mã hs nhựa xenlulo ax/ hs code nhựa xenlulo) |
|
- Mã HS 39121200: Phần đuôi gọng kính được làm bằng nhựa...
(mã hs phần đuôi gọng/ hs code phần đuôi gọ) |
|
- Mã HS 39122011: Nhựa nitroxenlulo H1/2 EA (dạng bột, nguyên
sinh), dùng để sản xuất sơn, mã cas: 9004-70-0; 67-63-0... (mã hs nhựa
nitroxenlu/ hs code nhựa nitroxe) |
|
- Mã HS 39122019: NITRAT XENLULO (NITROCELLULOSE RS 1/2 SEC
C), CHƯA HÓA DẺO, ĐƯỢC LÀM ẨM BẰNG CỒN ETHANOL, DẠNG BỘT; MỚI 100%; KẾT QUẢ
PTPL SỐ 6268/TB-TCHQ NGÀY 09/07/2015... (mã hs nitrat xenlulo/ hs code nitrat
xenlu) |
|
- Mã HS 39123100: BLANOSE CMC 9H4XF- Sodium Carboxymethyl
Cellulose- Chất tạo đặc dùng trong công nghiệp mỹ phẩm, (25kg/bag). Hàng mới
100%. CAS: 9004-32-4... (mã hs blanose cmc 9h4/ hs code blanose cmc) |
|
- Mã HS 39123100: Carboxymethylxelulo, dạng bột-CAS#
74811-65-7; C28H30Na8O27- Cellulose Gum Modified- R3338Q-KQGD: 537... (mã hs
carboxymethylxe/ hs code carboxymethy) |
|
- Mã HS 39123100: Dung môi in CF-015A (Carboxymethylxenlulo
nguyên sinh, dạng lỏng), dùng trong sản xuất gạch Ceramic, mới 100%. Hàng
thuộc diện không phải khai báo hóa chất... (mã hs dung môi in cf/ hs code
dung môi in) |
|
- Mã HS 39123100: ICA-IRON CONTROL ADDITIVE: Muối
carboxymethylxenlulo trong môi trường nước, hàng mới 100%... (mã hs icairon
contro/ hs code icairon con) |
|
- Mã HS 39123100: PGTG; Carboxymethyl cellulose dùng trong
thực phẩm: BLANOSE CMC 9LCF 25KG/BAG. BATCH C1930098 NSX 14/08/2019- HSD 3
NĂM. NSX: ASHLAND SPECIALTIES FRANCE SARL- FRANCE. Hàng mới 100%. F. O. C...
(mã hs pgtg; carboxyme/ hs code pgtg; carbox) |
|
- Mã HS 39123100: RESICOL C20- Chất trợ in (dẫn xuất của
Carboxymethylcellulose), code: REPVC20; dạng hạt; đóng gói: 25 kg/bao (Dùng
trong sản xuất gạch men)... (mã hs resicol c20 ch/ hs code resicol c20) |
|
- Mã HS 39123100: SODIUM CARBOXY METHYL CELLULOSE 70-75%
(CMC)- CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH XÀ BÔNG. MÃ CAS 9004-32-4- MẶT HÀNG KHÔNG KHAI
BÁO HOÁ CHẤT... (mã hs sodium carboxy/ hs code sodium carbo) |
|
- Mã HS 39123100: Tá dược để sản xuất thuốc
PRIMELLOSE(CROSCARMELLOSE SODIUM) EP9/USP41;NSX: DMV-FONTERRA EXCIPIENTS B.
V;lot: 104HG5Z;sx: 07/2019;hd: 06/2024... (mã hs tá dược để sản/ hs code tá
dược để s) |
|
- Mã HS 39123900: BENECEL E4M (METHOCEL E4M)- Nguyên liệu sản
xuất bột giặt... (mã hs benecel e4m me/ hs code benecel e4m) |
|
- Mã HS 39123900: Cellulose Ether ETC- 4001, phụ gia dùng
trong ngành sơn, 20kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs cellulose ether/ hs code
cellulose et) |
|
- Mã HS 39123900: Dẫn xuất ete xenlulo dạng bột dùng làm chất
tạo đặc trong ngành sơn MECELLOSE FMC-25005, 20KG/BAG... (mã hs dẫn xuất ete
xe/ hs code dẫn xuất ete) |
|
- Mã HS 39123900: ESACOL MX 155, chất tạo đặc cho sơn, đóng
gói 25kg/ bao, 30 bao, hàng mới 100%, mã Cas 39421-75-5... (mã hs esacol mx
155/ hs code esacol mx 15) |
|
- Mã HS 39123900: GEOMET 321/500 Z: dẫn xuất hóa học dạng
nguyên sinh của Cellulose dùng trong ngành xi mạ, 2kg/hộp, mã CAS: 9004-62-0,
hàng mới 100%.... (mã hs geomet 321/500/ hs code geomet 321/5) |
|
- Mã HS 39123900: HạT Màu (white M005)... (mã hs hạt màu
white/ hs code hạt màu whi) |
|
- Mã HS 39123900: J75MS Hydroxypropyl methylcellulose- dạng
bột, dùng để sản xuất nước giặt xả quần áo, mới 100%. 25kg/1T, 1T, CAS:
9004-65-3, nhà SX: Dow... (mã hs j75ms hydroxypr/ hs code j75ms hydrox) |
|
- Mã HS 39123900: MECELLOSE ETC-4001 20KG/BAG Dẫn xuất hóa học
của xenlulo dạng bột dùng làm chất tạo đặc trong ngành sơn. Hàng mới 100%...
(mã hs mecellose etc4/ hs code mecellose et) |
|
- Mã HS 39123900: Natrosol 250(hhr)- hóa chất dùng sx mỹ phẩm-
hydroxyethylcellulose (KQGĐ: 3516/N3. 11-27/12/2011)... (mã hs natrosol
250hh/ hs code natrosol 250) |
|
- Mã HS 39123900: Phụ gia Culminal C8381 chứa Methyl Cellulose
dùng để tạo đặc keo dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia
culmina/ hs code phụ gia culm) |
|
- Mã HS 39123900: Tá dược dùng trong sx thuốc: ANYCOAT-C
(HYPROMELLOSE) AN6 25KG/DR. BATCH: AFN006-940103/ AFN006-930718 NSX 10/2019
HSD 10/2022. NSX: LOTTE FINE CHEMICAL CO. LTD- HÀN QUỐC... (mã hs tá dược
dùng tr/ hs code tá dược dùng) |
|
- Mã HS 39123900: Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của xenlulo,
chưa được ghi chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh- các ete
xenlulo- loại khác, dùng trong sản xuất vỏ viên nang- ANYCOAT-C
(HYPROMELLOSE)... (mã hs xenlulo và các/ hs code xenlulo và c) |
|
- Mã HS 39123900: Chất tạo đặc dùng trong sản xuất sơn-
Hydroxyethyl cellulose- NATROSOL 250 HHBR (hàng mới 100%). Tên hóa học:
SILICA COLLOIDAL. Số cas: 112926-00-8. Theo TKNK: 102808367430/A41
(12/08/2019)... (mã hs chất tạo đặc dù/ hs code chất tạo đặc) |
|
- Mã HS 39129090: Bột xenlulo vi tinh thể-CAS# 9004-34-6;
(C6H10O5)n- Microcrystalline Cellulos- R3457Q-KQGD: 1089... (mã hs bột
xenlulo vi/ hs code bột xenlulo) |
|
- Mã HS 39129090: CAB-381-2BP là cellulose acetate butyrate,
dạng bột (cellulose acetate butyrate). Hàng mới 100%. PTPL: 06/TB-KDHQ ngày
10/01/2019.... (mã hs cab3812bp là/ hs code cab3812bp) |
|
- Mã HS 39129090: Hỗn hợp chất hữu cơ gồm
Hydroxymethylcellulose ethoxylate, muối natriclorua và nước (Miconium
PQ10-J3000), CAS: 68610-92-4- NPL SX mỹ phẩm... (mã hs hỗn hợp chất hữ/ hs
code hỗn hợp chất) |
|
- Mã HS 39129090: Màng phim nhựa quy cách 4 x 5 m (Plastic
Film 4m x 5m), Hàng đã qua sử dụng.... (mã hs màng phim nhựa/ hs code màng
phim nh) |
|
- Mã HS 39129090: Nhựa Cellulose Acetate Butyrate dạng bột:
Eastman (TM) Cellulose Acetate Butyrate CAB-381-0. 5 (Mã hàng: 1F004) dùng để
sản xuất sơn... (mã hs nhựa cellulose/ hs code nhựa cellulo) |
|
- Mã HS 39129090: Tá dược: Microcrystalline Cellulose (Acecel-
101) USP40, lô: SH/19123042, SH/19123044, SH/19123047, sx: 12/2019, hd:
12/2024. Nsx: Sigachi Industries PVT. LTD.... (mã hs tá dược microc/ hs code
tá dược mic) |
|
- Mã HS 39129090: Vitacel WF 600 R (Xenlulo dùng trong CNTP),
20kgs/bao, ngày sx: 10/2019-hạn sd: 5 năm, Lot: 07513191004, 07513191031, Nhà
sx: J. Rettenmaier & Sohne GMBH+CO KG... (mã hs vitacel wf 600/ hs code
vitacel wf 6) |
|
- Mã HS 39129090: Xenlulo vi tinh thể, dạng bột- M. C. C. ,
Silicified- R4174Q-KQGD: 2667... (mã hs xenlulo vi tinh/ hs code xenlulo vi
t) |
|
- Mã HS 39129090: MethylHydroxylEthylCellulose- GABROSA M700
([C6H7O2(OH)3-n(OCH3)n]x) dạng nguyên sinh phân tán trong nước dùng trong
ngành sản xuất sơn. CAS#: 9032-42-2. Hàng mới 100%... (mã hs methylhydroxyle/
hs code methylhydrox) |