3920 |
- Mã HS 39201011: Màng PET dạng
cuộn dày 19mic, chưa in hình, chưa in chữ, khổ 1030mm, hàng mới 100%... (mã
hs màng pet dạng c/ hs code màng pet dạn) |
|
- Mã HS 39201011: Nhựa cắt sẵn (Ghi chú: khổ 0. 6 mm x 67 cm x
125 cm)... (mã hs nhựa cắt sẵn g/ hs code nhựa cắt sẵn) |
|
- Mã HS 39201011: Pho mũi, pho hậu (từ polyme etylen dạng tấm)
(100cm x150cm) 1022 tấm... (mã hs pho mũi pho hậ/ hs code pho mũi pho) |
|
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa UHMW (UHMW-PE ULTRA HIGH MOLECULAR
POLYETHYLENE), chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt và kết hợp với vật liệu khác, ko
tự dính, màu natural, kích thước1000x2000x10mm, dùng làm đồ gá trong CN
mới100%... (mã hs tấm nhựa uhmw/ hs code tấm nhựa uhm) |
|
- Mã HS 39201019: Film bảo vệ 244*154. 5*0. 05mm PE, hàng mới
100%. ERP: 8015500052... (mã hs film bảo vệ 244/ hs code film bảo vệ) |
|
- Mã HS 39201019: Giấy bóng kính (Hàng mới 100%)... (mã hs
giấy bóng kính/ hs code giấy bóng kí) |
|
- Mã HS 39201019: MÀNG KHÔ CẢM QUANG... (mã hs màng khô cảm
qu/ hs code màng khô cảm) |
|
- Mã HS 39201019: Nắp nhựa ngăn Pin (NPL dung SX Nen)... (mã
hs nắp nhựa ngăn p/ hs code nắp nhựa ngă) |
|
- Mã HS 39201019: Phiến nhựa PE hút ẩm (Micro-pak enhanced
packaging PE sheets) 1pouch1000pcs, 8 pouches... (mã hs phiến nhựa pe h/ hs
code phiến nhựa p) |
|
- Mã HS 39201019: Tấm PE 350x300 mm... (mã hs tấm pe 350x300/
hs code tấm pe 350x3) |
|
- Mã HS 39201019: Vải nhựa chưa tráng phủ, Khổ 2. 52 M,
230gr/m2, 18780M, hàng mới 100%, dùng sản xuất vải bạt.... (mã hs vải nhựa
chưa t/ hs code vải nhựa chư) |
|
- Mã HS 39201019: PE sheet màu đen 0. 1*700*650... (mã hs pe
sheet màu đe/ hs code pe sheet màu) |
|
- Mã HS 39201019: Tấm PE trong 0, 07*700*700mm
(FAVLP/1912-0134), hàng mới 100%... (mã hs tấm pe trong 0/ hs code tấm pe
tron) |
|
- Mã HS 39201019: Màng nhựa HDPE dùng để lót hàng thay thế
pallet, kích thước 1146X1302 mm SSP11461302080DP00BC HDPE PLASTIC SLIPSHEET
(P/N: N/A) Hang moi 100%... (mã hs màng nhựa hdpe/ hs code màng nhựa h) |
|
- Mã HS 39201019: FIML KHUÔN IN LỤAgiấy A4... (mã hs fiml
khuôn in l/ hs code fiml khuôn i) |
|
- Mã HS 39201090: Băng PE, thành phần 100% polyetylen rộng 1.
25in... (mã hs băng pe thành/ hs code băng pe thà) |
|
- Mã HS 39201090: Chếch cho ống PVC phi 90mm bằng nhựa dùng để
sửa chữa đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs chếch cho ống p/ hs code
chếch cho ốn) |
|
- Mã HS 39201090: Dải nhựa PE (chưa gia cố) dùng để luồn vào
túi nilon. Hàng mới 100%... (mã hs dải nhựa pe ch/ hs code dải nhựa pe) |
|
- Mã HS 39201090: EVA làm đế 0. 9*1. 45 m... (mã hs eva làm đế
09*/ hs code eva làm đế 0) |
|
- Mã HS 39201090: Film ép vỉ (dùng sản xuất đế vỏ ống tiêm)
hàng mới 100%: Medical Blister Film (Polyethylene Film), 1000m length, 420mm
width/roll (+/- 1mm), thickness: 100 micron... (mã hs film ép vỉ dùn/ hs code
film ép vỉ) |
|
- Mã HS 39201090: Giấy ép Platic A4 80 mic (bằng nhựa PE)...
(mã hs giấy ép platic/ hs code giấy ép plat) |
|
- Mã HS 39201090: Hàng FOC. Màng film bằng nhựa Polyetylen
SP5A, CLEAR, độ dày 0. 05mm, chiều rộng 1250mm, chiều dài 200m. Hàng mới
100%... (mã hs hàng focmàng f/ hs code hàng focmàn) |
|
- Mã HS 39201090: KK2964538BA- Ny lông từ nhựa PE Polyme từ
etylen mục đích để bọc bảo vệ chống bụi bẩn sau khi ghế được lắp hoàn thiện
lên ô tô, linh kiện lắp ráp xe Tourneo- 7 chỗ, hàng mới 100%... (mã hs
kk2964538ba ny/ hs code kk2964538ba) |
|
- Mã HS 39201090: LỚP LÓT NILON (PE LINER)... (mã hs lớp lót
nilon/ hs code lớp lót nilo) |
|
- Mã HS 39201090: Mang cuôn pallet (500mm x 1500m)... (mã hs
mang cuôn palle/ hs code mang cuôn pa) |
|
- Mã HS 39201090: Nhãn co plastic- 101522209012243... (mã hs
nhãn co plastic/ hs code nhãn co plas) |
|
- Mã HS 39201090: PE stretch film Machine roll... (mã hs pe
stretch film/ hs code pe stretch f) |
|
- Mã HS 39201090: Re-Packing Shrink Film/ Màng co (bằng nhựa
Polyethylen, chưa xử lý bề mặt, không in hình, chữ, dùng đóng gói sản phẩm.
kt: 530mm x 1000m, không tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm)... (mã hs repacking
shri/ hs code repacking s) |
|
- Mã HS 39201090: Sợi nhựa giả mây-Pe Imitation Rattan, dạng
cuộn, dùng để đan bàn ghế, rộng: 09 MM, dày: 4. 5 MM, không hiệu, hàng mới
100... (mã hs sợi nhựa giả mâ/ hs code sợi nhựa giả) |
|
- Mã HS 39201090: Tấm EVA xốp T46mm~T48mm... (mã hs tấm eva
xốp t46/ hs code tấm eva xốp) |
|
- Mã HS 39201090: Unprinted HDPE film/ Cuộn PE 700mm... (mã hs
unprinted hdpe/ hs code unprinted hd) |
|
- Mã HS 39201090: Xốp tĩnh điện Conductive PE
sponge(720x410x3mm), dùng làm tấm đệm khi vận chuyển hàng hóa, hàng mới
100%... (mã hs xốp tĩnh điện c/ hs code xốp tĩnh điệ) |
|
- Mã HS 39201090: Bộ bảo vệ 3 trong 1 (màng PE bọc ghế, màng
PE bọc vô lăng, tấm lót sàn bằng nhựa)... (mã hs bộ bảo vệ 3 tro/ hs code bộ
bảo vệ 3) |
|
- Mã HS 39201090: Bốn trong một (Màng PE bọc ghế, Tấm lót sàn
bằng nhựa, Màng PE bọc vô lăng, Màng PE bọc cần số)... (mã hs bốn trong một/
hs code bốn trong mộ) |
|
- Mã HS 39201090: Sản phẩm dùng trong ngành Nail- Spa dùng để
quấn bao bọc hàng: Màng PE (52 x10)cm, mới 100%... (mã hs sản phẩm dùng t/ hs
code sản phẩm dùn) |
|
- Mã HS 39201090: HD Clear film- Màng PE HD, dạng cuộn, không
tự dính (bề mặt không gia cố). Chất liệu nhựa PE. Kích thước (0.
013cm*600cm*2000M), 28. 6 kg/cuộn; hàng mới 100%... (mã hs hd clear film/ hs
code hd clear fil) |
|
- Mã HS 39202010: BOPP- Màng BOPP dùng để cán lên bề mặt nhãn
giấy... (mã hs bopp màng bopp/ hs code bopp màng b) |
|
- Mã HS 39202010: Màng mờ BOPP dùng để tráng lên hộp giấy...
(mã hs màng mờ bopp dù/ hs code màng mờ bopp) |
|
- Mã HS 39202010: Nhựa màng BOPP (khổ 2. 2cm, dài 6500m/cuộn,
180 cuộn)... (mã hs nhựa màng bopp/ hs code nhựa màng bo) |
|
- Mã HS 39202010: Ruy băng HDPE Release Liner dùng trong sản
xuất bao bì nhựa (RB-HDPE)- 40mic, 20mmx2000 mtr1. 44kgs/rl... (mã hs ruy
băng hdpe r/ hs code ruy băng hdp) |
|
- Mã HS 39202010: THERMAL LAMINATING FILM- Thermal Gloss- Màng
OPP.... (mã hs thermal laminat/ hs code thermal lami) |
|
- Mã HS 39202010: Vải không dệt... (mã hs vải không dệt/ hs
code vải không dệ) |
|
- Mã HS 39202010: Túi PE, 435*60*0. 08MM... (mã hs túi pe
435*60*/ hs code túi pe 435*) |
|
- Mã HS 39202010: NẮP NHỰA CANAPE TRÒN FJ... (mã hs nắp nhựa
canape/ hs code nắp nhựa can) |
|
- Mã HS 39202010: Nhãn- Purify Water 350ml Printed labels,
hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất... (mã hs nhãn purify wa/ hs code
nhãn purify) |
|
- Mã HS 39202091: Bìa nhựa dùng trong may mặc. Hàng mới
100%... (mã hs bìa nhựa dùng t/ hs code bìa nhựa dùn) |
|
- Mã HS 39202091: Cuộn thấm dầu code OR8050, (bằng
Polypropylene), hàng mới 100%... (mã hs cuộn thấm dầu c/ hs code cuộn thấm
dầ) |
|
- Mã HS 39202091: Dây đai/V-belt A74. Hàng mới 100%... (mã hs
dây đai/vbelt/ hs code dây đai/vbe) |
|
- Mã HS 39202091: KK1451A PP ROLL MATERIAL (Màng nhựa PP dạng
cuộn dùng để sản xuất gáy file hộp), kích thước: 0. 15*105*1200000. Hàng mới
100%... (mã hs kk1451a pp roll/ hs code kk1451a pp r) |
|
- Mã HS 39202091: Màng PP không xốp chưa gia cố dạng tấm đã in
hình (18cmx40cm) hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi... (mã hs màng pp
không x/ hs code màng pp khôn) |
|
- Mã HS 39202091: Phim chuyển nước không dính, bằng nhựa PVA
cán mỏng, 1 thùng 12 cuộn;1 Thùng1. 35kgs- Water Transfer Film- Hàng mới
100%... (mã hs phim chuyển nướ/ hs code phim chuyển) |
|
- Mã HS 39202091: RCTV#Tấm ván PP bằng nhựa dùng để làm kệ
tầng(1194*442*0. 6mm)... (mã hs rctv#tấm ván pp/ hs code rctv#tấm ván) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm lót bằng plastic... (mã hs tấm lót bằng
pl/ hs code tấm lót bằng) |
|
- Mã HS 39202091: W31115 FILE CASE INSERTABLE SPINE BAG (Phiến
lá bằng nhựa PP dùng để sản xuất gáy file hộp), kích thước 0. 12*233. 5*140
MM*MM). Hàng mới 100%... (mã hs w31115 file cas/ hs code w31115 file) |
|
- Mã HS 39202091: Miếng lót nhựa"SPACER
08415-48040-SP-RH''. Hàng mới 100%... (mã hs miếng lót nhựa/ hs code miếng
lót nh) |
|
- Mã HS 39202099: Băng PP dạng cuộn, chiều dày 0. 08mm x chiều
rộng 35mm (Hàng mới 100%)... (mã hs băng pp dạng cu/ hs code băng pp dạng) |
|
- Mã HS 39202099: Cuộn PE dùng để đóng gói... (mã hs cuộn pe
dùng để/ hs code cuộn pe dùng) |
|
- Mã HS 39202099: Dải ngăn bụi Hokusho chất liệu polyme
propylen H7mm, W7mm (phụ kiện của cửa). Hàng mới 100%... (mã hs dải ngăn bụi
ho/ hs code dải ngăn bụi) |
|
- Mã HS 39202099: Màn BOPP chưa in hình và chữ, không có lớp
keo và chất kết dính, dạng cuộn, hàng mới 100%... (mã hs màn bopp chưa i/ hs
code màn bopp chư) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa poly propylen không xốp, chưa được
gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự
với các vật liệu khác STL-50N, KT 50um*550mm*500M, mới 100%... (mã hs màng
nhựa poly/ hs code màng nhựa p) |
|
- Mã HS 39202099: Nhựa bọc van săm (Plastic for close tray
tube valve), (Nhãn hiệu: ZLH; 25kg/bao + 13. 3kg/bao- Dùng để sản xuất săm
lốp xe)... (mã hs nhựa bọc van să/ hs code nhựa bọc van) |
|
- Mã HS 39202099: Ống nhưa, dây né nhựa... (mã hs ống nhưa dây
n/ hs code ống nhưa dâ) |
|
- Mã HS 39202099: Phim lót polypropylene (để cố định vị trí
dây điện)... (mã hs phim lót polypr/ hs code phim lót pol) |
|
- Mã HS 39202099: Shrink Film (Performance 12 micron x 385mm
width x 3334 Mtr/Roll- Single sheet)- Màng co OPP không tự dính (không tiếp
xúc trực tiếp thực phẩm)... (mã hs shrink film pe/ hs code shrink film) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm PP (KT: T 0. 25mm x 900mm x 605mm)...
(mã hs tấm pp ktt 0/ hs code tấm pp ktt) |
|
- Mã HS 39202099: Vải bồi (VẢI BỒI MÚT XỐP, 2 LỚP VẢI) KHỔ
54"681Y... (mã hs vải bồi vải bồ/ hs code vải bồi vải) |
|
- Mã HS 39202099: Thớt chặt... (mã hs thớt chặt/ hs code thớt
chặt) |
|
- Mã HS 39202099: PP Natural (Antistatic). Màng nhựa dạng cuộn
PP (có chất chống tĩnh điện) 17-009. Hàng mới 100%... (mã hs pp natural ant/
hs code pp natural) |
|
- Mã HS 39202099: Vỉ nhựa... (mã hs vỉ nhựa/ hs code vỉ nhựa) |
|
- Mã HS 39202099: Nylon dạng tấm(0. 05T*65Cm*90Cm)... (mã hs
nylon dạng tấm/ hs code nylon dạng t) |
|
- Mã HS 39202099: TÚI PE (PE4*6CM)... (mã hs túi pe pe4*6cm/
hs code túi pe pe4*) |
|
- Mã HS 39203091: Đĩa nhựa SciSOURCEPLATE 384 giếng (dùng
trong phòng thí nghiệm) để làm giá thể đỡ các ống dung dịch nhựa nhỏ cho phản
ứng khuếch đại PCR, Model: CPG-5502-1, 384 giếng/1 đĩa, mới 100%... (mã hs
đĩa nhựa scisou/ hs code đĩa nhựa sci) |
|
- Mã HS 39203091: Tấm cố định cáp FFC QC6-3134-000 bằng nhựa.
Hàng mới 100%... (mã hs tấm cố định cáp/ hs code tấm cố định) |
|
- Mã HS 39203091: Bệ đỡ QC6-3154-000 bằng nhựa. Hàng mới
100%... (mã hs bệ đỡ qc63154/ hs code bệ đỡ qc631) |
|
- Mã HS 39203091: Thớt công nghiệp PP (tấm thớt dập115*40*5cm)
(20tấm424kgs)... (mã hs thớt công nghiệ/ hs code thớt công ng) |
|
- Mã HS 39203092: Keo nhiệt nóng sản xuất từ polyme styren
không xốp chưa được gia cố. 54"(200Y)... (mã hs keo nhiệt nóng/ hs code
keo nhiệt nó) |
|
- Mã HS 39203092: Pho chất liệu plastic dùng tăng cường độ
cứng cho mũi hậu giầy mới 100%... (mã hs pho chất liệu p/ hs code pho chất
liệ) |
|
- Mã HS 39203092: Tấm mica nhựa polystyrene, không xốp, không
tự dính, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, nhãn hiệu victory, kích
thước 1220 x 2440 mm, mới 100 %... (mã hs tấm mica nhựa p/ hs code tấm mica
nhự) |
|
- Mã HS 39203092: Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt. Hàng
mới 100%.... (mã hs miếng đỡ bằng n/ hs code miếng đỡ bằn) |
|
- Mã HS 39203099: Bản màu ABS/ ABS Film... (mã hs bản màu abs/
ab/ hs code bản màu abs/) |
|
- Mã HS 39203099: Dải nẹp cạnh bằng nhựa ABS, kích thước 28x1.
5mm (28x1. 5mm) màu đen MW 40-2815-A1256TH00, mới 100%... (mã hs dải nẹp cạnh
bằ/ hs code dải nẹp cạnh) |
|
- Mã HS 39203099: Lót pvc SPK0772 HOT MELT(BOTH)110CM*1YD
80MS. Hàng mới 100%... (mã hs lót pvc spk0772/ hs code lót pvc spk0) |
|
- Mã HS 39203099: Màng ép nhiệt từ polyme styren được sử dụng
như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy (Không xốp, chưa được gia cố,
507yds, khổ 100cm, mới 100%)... (mã hs màng ép nhiệt t/ hs code màng ép nhiệ) |
|
- Mã HS 39203099: Nhựa PS (Poly styrene) dạng cuộn. Kích thước
0. 47mm*730mm. Mới 100%... (mã hs nhựa ps poly s/ hs code nhựa ps pol) |
|
- Mã HS 39203099: SILCONE DẠNG TẤM ĐẢ QUA XỬ LÍ (SILICONE
SHEET) TL-810... (mã hs silcone dạng tấ/ hs code silcone dạng) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm đỡ xích bằng nhựa (20x120x40)mm, hàng
mới 100%... (mã hs tấm đỡ xích bằn/ hs code tấm đỡ xích) |
|
- Mã HS 39203099: TPU tấm nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic
polyurethane) dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa được kết hợp
tương tự với các vật liệu khác(dùng làm pho hậu các loại) 54"(298Y)...
(mã hs tpu tấm nhựa n/ hs code tpu tấm nhự) |
|
- Mã HS 39203099: Miếng trang trí... (mã hs miếng trang trí/
hs code miếng trang) |
|
- Mã HS 39203099: HIPS Black (Normal). Màng nhựa dạng cuộn PS
17-008. Hàng mới 100%... (mã hs hips black nor/ hs code hips black) |
|
- Mã HS 39204310: Máng đỡ nước bằng nhựa PVC dạng tấm, kích
thước 1300x500x5mm, mới 100%... (mã hs máng đỡ nước bằ/ hs code máng đỡ nước) |
|
- Mã HS 39204310: Nẹp cánh cho cửarộng 45mm, dài100m/cuộn, màu
nâu, dạng tấm phẳng, c/lieu nhựaPVC không xốp, hàm lượng chất dẻo>6% theo
trọng lượng, chưa g/cố, k/hợp vlieukhác, NSX: Henan JiuyixingBuilding, k nhãn
hiệu, mới100%... (mã hs nẹp cánh cho cử/ hs code nẹp cánh cho) |
|
- Mã HS 39204310: PVC Tấm dạng màng, màu trắng đục có TPC là
polyvinyl chloride. chất hóa dẻo (9. 9%). Màng từ polyme vinyl clorua, có HL
chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo TL, - PVC SHEET (1050M x 1550mm)... (mã
hs pvc tấm dạng mà/ hs code pvc tấm dạng) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm quấn vinyl chịu nhiệt... (mã hs tấm quấn
vinyl/ hs code tấm quấn vin) |
|
- Mã HS 39204310: Vải bạt dùng để làm cổ mềm nối ống gió với
thiết bị, D800/Dfan, chất liệu: sợi lanh, hàng mới 100%... (mã hs vải bạt
dùng để/ hs code vải bạt dùng) |
|
- Mã HS 39204390: Băng PVC dạng cuộn (240*75*42*0. 055), có
chất hóa dẻo không dưới 6%, dùng sx dây cáp điện). Hàng mới 100%... (mã hs
băng pvc dạng c/ hs code băng pvc dạn) |
|
- Mã HS 39204390: Da nhân tạo PVC 36"... (mã hs da nhân
tạo pvc/ hs code da nhân tạo) |
|
- Mã HS 39204390: Film dính nóng dùng để sửa lỗi cho cánh cửa,
dài 500m/cuộn, màu nâu, hàm lượng chất dẻo>6% theo trọng lượng, chưa g/cố,
k/hợp vlieu khác, NSX: Henan JiuyixingBuilding, k nhãn hiệu, mới100%... (mã
hs film dính nóng/ hs code film dính nó) |
|
- Mã HS 39204390: Lớp chống mài mòn bằng PVC (Polyme vinyl
clorua), SL: 12. 2401 Ton, đơn giá 1360 USD/ton, dùng để làm nguyên liệu
trong sản xuất Sàn nhựa lõi đá (SPC), do ROMEROCA INDUSTRY CO. , LIMITED cung
cấp, mới 100%... (mã hs lớp chống mài m/ hs code lớp chống mà) |
|
- Mã HS 39204390: Mác ép nhiệt bằng nhựa... (mã hs mác ép
nhiệt bằ/ hs code mác ép nhiệt) |
|
- Mã HS 39204390: Nẹp viền tường bằng nhựa Polyvinyl clorua,
dạng cuộn WALL CAPPING STRIP, code: 8X851314, hiệu Armstrong, màu: Dune,
rộng: 25mm, dày: 3mm, dài: 15m, 120 m/thùng, mới 100%... (mã hs nẹp viền
tường/ hs code nẹp viền tườ) |
|
- Mã HS 39204390: PVC dạng tờ, khổ A4 (210mm x 297mm) (50
bộ/hộp). Hiệu: Guch. Hàng mới 100%... (mã hs pvc dạng tờ kh/ hs code pvc dạng
tờ) |
|
- Mã HS 39204390: Tấm định vị vị trí... (mã hs tấm định vị vị/
hs code tấm định vị) |
|
- Mã HS 39204900: Băng nilon bằng PP dùng để đóng gói Hàng mới
100%... (mã hs băng nilon bằng/ hs code băng nilon b) |
|
- Mã HS 39204900: Chất dẻo- DOA (Di 2-Ethylhexy Adipate) dùng
để sản xuất bao tay công nghiệp... (mã hs chất dẻo doa/ hs code chất dẻo do) |
|
- Mã HS 39204900: Da nhựa PVC TARPAULIN W58" T0. 5MM...
(mã hs da nhựa pvc tar/ hs code da nhựa pvc) |
|
- Mã HS 39204900: Fim cán bản vẻ dùng trong ngành in ấn-
Drawing Film, Size: 0. 75 X 915 MM x 50M... (mã hs fim cán bản vẻ/ hs code
fim cán bản) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC FLIM W48"/T0. 8MM... (mã hs
màng pvc flim w/ hs code màng pvc fli) |
|
- Mã HS 39204900: Nắp nhựa của hộp đựng nơ cổ (kích cỡ
150*250*0. 25MM)... (mã hs nắp nhựa của hộ/ hs code nắp nhựa của) |
|
- Mã HS 39204900: Phim trang trí PVC, kí hiệu màu số
F50003-801PC (Hàng mới 100%)... (mã hs phim trang trí/ hs code phim trang t) |
|
- Mã HS 39204900: SDL COMPOSITE (Nhựa PVC dạng tấm kích thước
1220x2440mm)... (mã hs sdl composite/ hs code sdl composit) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm PVC-màu ghi xám-1220*2440*5mm (PVC
Plate)... (mã hs tấm pvcmàu ghi/ hs code tấm pvcmàu) |
|
- Mã HS 39204900: Ván nhựa PVC (kích thước 0. 09 x 0. 8 x 2.
4m), hàng mới 100%... (mã hs ván nhựa pvc k/ hs code ván nhựa pvc) |
|
- Mã HS 39204900: Plastics foils/stripe;PVC, other plastics/
Protection Foil Roger Touchscreen Mic... (mã hs plastics foils// hs code
plastics foi) |
|
- Mã HS 39204900: VN (30kg/bao, hàng mới 100%)... (mã hs vn
30kg/bao h/ hs code vn 30kg/bao) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-270958-Tấm nhựa PVC đen
1200x2400x3mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và
chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100%... (mã hs rc011003270958/ hs
code rc011003270) |
|
- Mã HS 39204900: FS-10271: Cuộn PVC (poly vinyl clorua) trong
suốt cỡ 0. 1 mm x1200mm x 50m... (mã hs fs10271 cuộn/ hs code fs10271 cu) |
|
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V-15 (20m/roll)-Dải plastic
dẻo dạng cuộn, dùng trong xây dựng... (mã hs sika waterbar v/ hs code sika
waterba) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm Mica (Acrylic). Size: 1220mm x2440mm x1.
7mm. WHITE PA402 (Hàng mới 100%, không model)... (mã hs tấm mica acryl/ hs
code tấm mica ac) |
|
- Mã HS 39205119: Nẹp nhựa Acrylic, 17W, 23*1. 0mm, được tạo
thành từ nhựa Acrylic dẻo, trong, không xốp, chưa được gia cố. Hàng mới
100%... (mã hs nẹp nhựa acryli/ hs code nẹp nhựa acr) |
|
- Mã HS 39205119: TAM chắn đường nước bằng nhựa, KT: 380*50*10
mm, hàng mới 100% 723040856659... (mã hs tam chắn đường/ hs code tam chắn
đườ) |
|
- Mã HS 39205190: ECO-FG, 0. 25MM, MATTE, REC(NASA-LQ, 0.
2MM)/50"/BLACK(00A)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)...
(mã hs ecofg 025mm/ hs code ecofg 025) |
|
- Mã HS 39205190: GB 8000, TPU, 0. 3MM,
HIFLEX/40"/METALLIC SILVER(01B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl
metaccrylat)... (mã hs gb 8000 tpu 0/ hs code gb 8000 tpu) |
|
- Mã HS 39205190: HIGH-FLEX, 0. 3MM/47"/CLEAR(91B)-Tấm
plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)... (mã hs highflex 03m/ hs code
highflex 0) |
|
- Mã HS 39205190: Nhựa metacrylat (Corian Solid Surface
Material)... (mã hs nhựa metacrylat/ hs code nhựa metacry) |
|
- Mã HS 39205190: Tấm mica từ nhựa, nguyên liệu sản xuất tủ
thông minh, size: 30*20*12mm, mới 100%... (mã hs tấm mica từ nhự/ hs code tấm
mica từ) |
|
- Mã HS 39205190: WIN2002, 0. 5MM/36"/CLEAR(91B)-Tấm
plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)... (mã hs win2002 05mm// hs
code win2002 05) |
|
- Mã HS 39205190: ACRYLIC SHEETS PIECES- GRADE B-TẤM NHỰA
ACRYLIC HÀNG B (919 SHEETS)... (mã hs acrylic sheets/ hs code acrylic shee) |
|
- Mã HS 39205190: CAST ACRYLIC SHEET- TẤM NHỰA ACRYLIC (000 X
1. 8 mm x 1220 mm x 2440 mm)... (mã hs cast acrylic sh/ hs code cast acrylic) |
|
- Mã HS 39205911: Giá đỡ bằng nhựa cứng (UPLM9X0808)... (mã hs
giá đỡ bằng nhự/ hs code giá đỡ bằng) |
|
- Mã HS 39205911: Tấm Mica 3 trong 265x550mm t5mm... (mã hs
tấm mica 3 tron/ hs code tấm mica 3 t) |
|
- Mã HS 39205919: Màng Pearl film không in hình in chữ
(914mmx30m). Hàng mới 100%... (mã hs màng pearl film/ hs code màng pearl f) |
|
- Mã HS 39205990: GƯƠNG TRANG TRÍ TÚI XÁCH BẰNG ACRYLIC... (mã
hs gương trang trí/ hs code gương trang) |
|
- Mã HS 39205990: Màng PE, 3. 5kg/cuộn hàng mới 100%... (mã hs
màng pe35kg/c/ hs code màng pe35k) |
|
- Mã HS 39205990: Nhựa PLA cho máy in 3D. Hàng mới 100%....
(mã hs nhựa pla cho má/ hs code nhựa pla cho) |
|
- Mã HS 39205990: Tấm Phản Quang Đèn Panel... (mã hs tấm phản
quang/ hs code tấm phản qua) |
|
- Mã HS 39205990: Tấm plastic trang trí bằng Poly đã được ép
phản quang khổ 40", dày 0. 3mm (GB8000+H/F 0. 3MM White)... (mã hs tấm
plastic tr/ hs code tấm plastic) |
|
- Mã HS 39205990: Mực in màu đen đậm (1 hộp 1. 1 kg, 700ml)...
(mã hs mực in màu đen/ hs code mực in màu đ) |
|
- Mã HS 39206110: Màng làm miếng nhựa lót & chặn cuộn
băng- PET sheet RF1 PET125CW0101 (Khổ 0. 082m x 18500m 1517m2)... (mã hs màng
làm miếng/ hs code màng làm miế) |
|
- Mã HS 39206110: Nắp lọc bụi cho sản phẩm SS-DFF-P120... (mã
hs nắp lọc bụi cho/ hs code nắp lọc bụi) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm dán mặt sau máy... (mã hs tấm dán mặt
sau/ hs code tấm dán mặt) |
|
- Mã HS 39206190: Cánh gạt bằng nhựa tổng hợp dùng cho máy chà
nhám- 5"RIMA XPA0063 VANE. KEY AND POTOR SET. Mới 100%... (mã hs cánh
gạt bằng n/ hs code cánh gạt bằn) |
|
- Mã HS 39206190: Màng hít KT: 500 x 250 mm... (mã hs màng hít
kt 50/ hs code màng hít kt) |
|
- Mã HS 39206190: Nhãn tên sản phẩm... (mã hs nhãn tên sản ph/
hs code nhãn tên sản) |
|
- Mã HS 39206190: PC-SE42B-0. 5T: Đệm lót nhựa... (mã hs
pcse42b05t/ hs code pcse42b05) |
|
- Mã HS 39206190: Sợi gân PVC dày 3mm. Hàng mới 100%... (mã hs
sợi gân pvc dày/ hs code sợi gân pvc) |
|
- Mã HS 39206190: Tấm phim PET dùng để sản xuất bàn phím cảm
ứng. hàng mới 100%... (mã hs tấm phim pet dù/ hs code tấm phim pet) |
|
- Mã HS 39206190: Phim cách nhiệt dùng trong xây dựng nhà
xưởng. Dạng cuộn kích thước cao 1200mm đường kính 600mm. Chi tiết cụ thể
trong packing list đính kèm. Hàng sản xuất tại VN. Mới 100%.... (mã hs phim
cách nhiệt/ hs code phim cách nh) |
|
- Mã HS 39206210: Giấy xốp, dạng tấm lớn, hình chữ nhật, khổ
1, 220 mm x 2, 440 mm, dày 0, 5 mm, định lượng 160g/ m2, dùng để làm kệ trưng
bày. Hàng mới 100%... (mã hs giấy xốp dạng/ hs code giấy xốp dạ) |
|
- Mã HS 39206210: Màng Metallised Polyethylene Terephthalate
(12mic x 980mm x 6000m), mới 100%- dùng sản xuất bao bì... (mã hs màng
metallised/ hs code màng metalli) |
|
- Mã HS 39206210: Nhựa 0. 25T UY4400 PET dạng cuộn, quy cách:
1000mm*300m*2ROLL. Mới 100%... (mã hs nhựa 025t uy44/ hs code nhựa 025t u) |
|
- Mã HS 39206210: Phim in 5000 DPI, 20*24... (mã hs phim in
5000 dp/ hs code phim in 5000) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm lót poly (metyl metacrylat) (dùng lót
khung hình), Mới 100%... (mã hs tấm lót poly m/ hs code tấm lót poly) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa PET (Polyethylene terephthalate)
trong, kích thước 610mm*0. 3mm*410m/Roll dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng
mới 100%... (mã hs tấm nhựa pet/ hs code tấm nhựa pe) |
|
- Mã HS 39206290: Băng màu phân pha loại DYCP015 màu đỏ không
xốp chưa được gia cố chiều dày 0. 015mm x chiều rộng 5mm (hàng mới 100%)...
(mã hs băng màu phân p/ hs code băng màu phâ) |
|
- Mã HS 39206290: Cuộn PE, dùng để đóng gói hàng hóa, hàng mới
100%... (mã hs cuộn pe dùng đ/ hs code cuộn pe dùn) |
|
- Mã HS 39206290: Dải poly (etylen terephtalat) không xốp,
chưa gia cố, chưa găn lớp mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác- PS TAPE 0. 05
X 35 MM- NL SX dây cáp điện. KQGD: 1743/TB-KĐ4... (mã hs dải poly etyle/ hs
code dải poly et) |
|
- Mã HS 39206290: E-STF030G/24/30 ORIS MEDIA TRANSFERFILM
IV/90 40um, roll, L30m, W24''. Cuộn màng trong suốt để in, Màng in chua qua
in ấn, chất liệu từ poly(etylen terephtalat), Không có dụng cụ gia cố... (mã
hs estf030g/24/30/ hs code estf030g/24) |
|
- Mã HS 39206290: Film dán viền khóa bằng nhựa Plastic,
20"... (mã hs film dán viền k/ hs code film dán viề) |
|
- Mã HS 39206290: Giấy nhũ bạc, 0. 61*122M(Màng polyethylene
terephthalate đã được tráng phủ 1 mặt bằng bột nhôm kim loại)(304A00405),
hàng mới 100%... (mã hs giấy nhũ bạc0/ hs code giấy nhũ bạc) |
|
- Mã HS 39206290: INC3-05_Sheet_Miếng phim dán vào đầu trục
bằng poly, hàng mới 100%... (mã hs inc305sheetm/ hs code inc305shee) |
|
- Mã HS 39206290: Label tem nhãn từ Poly(Etylen terephtalat),
LABEL;PM983, CMM, 38x14, W, WW, NC, hàng mới 100%... (mã hs label tem nhãn/
hs code label tem nh) |
|
- Mã HS 39206290: Màn Plastics- OPTICAL FILM JP-2BM7N 200 P20
*880mm, dày 0. 2mm, rộng 880mm, (14 palet 38800m)- Mới 100%... (mã hs màn
plastics o/ hs code màn plastics) |
|
- Mã HS 39206290: Nhãn màng co nhiệt Noble Cafe Gold 100g.
Hàng mới 100%... (mã hs nhãn màng co nh/ hs code nhãn màng co) |
|
- Mã HS 39206290: OS10-000FE- Màng phim PET (không dính)
OS10-000FE, dạng cuộn kích thước 1080mm*200m. Hàng mới 100&... (mã hs
os10000fe màn/ hs code os10000fe) |
|
- Mã HS 39206290: PET Film (1000mm)- Màng phản quang, KT:
100um*1000mm*1000m (1A1800011)... (mã hs pet film 1000m/ hs code pet film 10) |
|
- Mã HS 39206290: S10-8: Tấm nhựa PET Film (loại tự dính) KT
26. 06x31. 56mm hàng mới 100%... (mã hs s108 tấm nhựa/ hs code s108 tấm n) |
|
- Mã HS 39206290: Tấm nhựa-WLHF CAD CUT HOLOGRAM... (mã hs tấm
nhựawlhf c/ hs code tấm nhựawlh) |
|
- Mã HS 39206290: ST-5537C-G, Màng film, (CARRIER FILM
301025-G) (248mm*207M)) (MB080200001)... (mã hs st5537cg màn/ hs code
st5537cg) |
|
- Mã HS 39206290: Logo Silicone NF5794A dùng trang trí túi
xách, balo. (Hàng mới 100%)... (mã hs logo silicone n/ hs code logo silicon) |
|
- Mã HS 39206290: TÚI PE: 48*(52+8)CM, Hàng mới 100%... (mã hs
túi pe 48*52/ hs code túi pe 48*) |
|
- Mã HS 39206310: Tấm lót bệ để chậu rửa trong phòng tắm, chất
liệu bằng nhựa, kt: 24-850*258-3060*204-601 (mm), hàng mới 100%... (mã hs tấm
lót bệ để c/ hs code tấm lót bệ đ) |
|
- Mã HS 39206390: FR1- Dải bằng plastic từ polyeste chưa có
Màng Polyester (Nylon Film) FILM FN140 NP W: 14. 0 M/M 110MIC EXPORT(GĐ:
4509/TB-TCHQ ngày 24/05/2016)... (mã hs fr1 dải bằng p/ hs code fr1 dải bằn) |
|
- Mã HS 39206390: Tôn sáng (PE-1000 Profile, 2mm thick,
L-11900 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tôn sáng pe10/ hs code tôn sáng pe) |
|
- Mã HS 39206910: Dựng polyester P. P. LINING 61"W... (mã
hs dựng polyester/ hs code dựng polyest) |
|
- Mã HS 39206910: FILM NHỰA ÉP NHIỆT (TỪ CÁC POLYESTE KHÁC-
DẠNG TẤM)... (mã hs film nhựa ép nh/ hs code film nhựa ép) |
|
- Mã HS 39206910: PET FILM VM 12S SILVER 100mm x 12Mic x 1000M
(Màng polyester)... (mã hs pet film vm 12s/ hs code pet film vm) |
|
- Mã HS 39206910: Tấm mút STXE dày 2. 6mm... (mã hs tấm mút
stxe dà/ hs code tấm mút stxe) |
|
- Mã HS 39206990: Băng Polyester (POLYESTER TAPE 832), dùng
dán cố định sản phẩm.... (mã hs băng polyester/ hs code băng polyest) |
|
- Mã HS 39206990: Dây 5/8" 100% Polyester/ Strap Webbings
5/8... (mã hs dây 5/8 100% p/ hs code dây 5/8 100) |
|
- Mã HS 39206990: Film Lumirror E20#188, kt: 1000mm*400m,
01Roll... (mã hs film lumirror e/ hs code film lumirro) |
|
- Mã HS 39206990: LAPPING FILM, ROUGHNESS 2 MICRON... (mã hs
lapping film r/ hs code lapping film) |
|
- Mã HS 39206990: Màng bọc viết xóa bằng nhựa... (mã hs màng
bọc viết x/ hs code màng bọc viế) |
|
- Mã HS 39206990: PET TAPE (ID) 0. 025X7- Băng Polyeste- NLSX
cáp Quang. Hàng mới 100%... (mã hs pet tape id 0/ hs code pet tape id) |
|
- Mã HS 39206990: Tấm cắt P CUTTING-SHEET(621909000)của máy
cắt đa chức năng... (mã hs tấm cắt p cutti/ hs code tấm cắt p cu) |
|
- Mã HS 39206990: Tem nắp sau bằng nhựa K000T3451 (chi tiết
xuất thanh lý theo CV đính kèm)... (mã hs tem nắp sau bằn/ hs code tem nắp
sau) |
|
- Mã HS 39206990: Vòng đệm... (mã hs vòng đệm/ hs code vòng
đệm) |
|
- Mã HS 39206990: Version 2- ZH200211: Nhãn film nhựa PET
(chưa in nội dung) P31. 5 x W25 mm (1 cuộn 1, 000 nhãn) Y20199021052... (mã
hs version 2 zh20/ hs code version 2 z) |
|
- Mã HS 39207110: Màng xenlophan trángphủ 2mặt vinyl chloride,
vinyl acetate copolyme. Loại 30NK kthước(rộng370mm, dày: 0, 0299mm), 5cuộn,
dài6250m, dùng bọcđĩa mtrường nuôicấy vi sinh, ko dùng bọc thựcphẩm, NSX:
Futamura, mới100%... (mã hs màng xenlophan/ hs code màng xenloph) |
|
- Mã HS 39207110: UNCOATED REGENNERATED CELLULOSE FILM PL-E
#300: Giấy bóng màng CELLULOSE, khổ 110mm, 2000Met/cuộn, tổng hàng: 800
rolls, Hàng mới 100%... (mã hs uncoated regenn/ hs code uncoated reg) |
|
- Mã HS 39207191: Dải PVC (PVC SPLICING TAPE) (không có lõi
đồng)... (mã hs dải pvc pvc sp/ hs code dải pvc pvc) |
|
- Mã HS 39207199: Màng rung của loa bằng nhựa, dùng SX tai
nghe, mới 100%... (mã hs màng rung của l/ hs code màng rung củ) |
|
- Mã HS 39207199: Tấm lau mũi hàn (KT: 60 x 60mm), hàng mới
100%... (mã hs tấm lau mũi hàn/ hs code tấm lau mũi) |
|
- Mã HS 39207300: Dải bằng plastic- PRINTED TIP FILM 1
COLOR... (mã hs dải bằng plasti/ hs code dải bằng pla) |
|
- Mã HS 39207300: Màng từ xelulo axetat, không xốp, chưa được
gia cố (theo kết quả phân tích hàng hóa Số 6323/TB-TCHQ, Ngày 06/07/2016)...
(mã hs màng từ xelulo/ hs code màng từ xelu) |
|
- Mã HS 39207300: Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung
gọng kính đeo mắt (độ dày 6. 0~6. 4mm)... (mã hs nhựa axêtát đ/ hs code nhựa
axêtá) |
|
- Mã HS 39207999: Màng xenlulo sinh học (Bio Cellulose
Sheet-TK05-(E))... (mã hs màng xenlulo si/ hs code màng xenlulo) |
|
- Mã HS 39207999: Mặt nạ đắp mặt (Bio-Cellulose
Sheet-PWPWESST0)... (mã hs mặt nạ đắp mặt/ hs code mặt nạ đắp m) |
|
- Mã HS 39207999: Tấm mặt nạ sinh học (thạch dừa tấm làm từ
nước dừa)... (mã hs tấm mặt nạ sinh/ hs code tấm mặt nạ s) |
|
- Mã HS 39209110: Màng PVB dày 0. 60mm
(30inchx300m;34inchx300m;36inchx300m) NVL sản xuất kính ô tô... (mã hs màng
pvb dày 0/ hs code màng pvb dày) |
|
- Mã HS 39209110: Nẹp nhựa 500 cái/thùng, 25kg/thùng mới
100%... (mã hs nẹp nhựa 500 cá/ hs code nẹp nhựa 500) |
|
- Mã HS 39209110: Tấm lọc khí (AIR FILTER 15X1600MM; hàng mới
100%)... (mã hs tấm lọc khí ai/ hs code tấm lọc khí) |
|
- Mã HS 39209191: Nhựa 1. 0 TPU Hi Flex khổ 47... (mã hs nhựa
10 tpu h/ hs code nhựa 10 tp) |
|
- Mã HS 39209191: Nhựa trang trí khổ 47... (mã hs nhựa trang
trí/ hs code nhựa trang t) |
|
- Mã HS 39209199: Băng keo(90met/ cuộn)... (mã hs băng
keo90met// hs code băng keo90m) |
|
- Mã HS 39209199: Đế nhựa đấu dây điện 120x80x57... (mã hs đế
nhựa đấu dây/ hs code đế nhựa đấu) |
|
- Mã HS 39209199: Film PVB dùng để làm kính an toàn độ dày 0.
30mm, không dính, không xốp, chưa gia cố, (dài 400m, rộng 1830mm)x72cuộn, màu
trắng trong, hàng mới 100%, hiệu và NSX Taizhou Wonderful New Material Co. ,
LTD.... (mã hs film pvb dùng đ/ hs code film pvb dùn) |
|
- Mã HS 39209199: Màng PVB màu xanh Ligh Blue B103, dạng cuộn,
dùng trong sx kính an toàn, không tự dính (chưa gia cố, chưa được kết hợp với
các vật liệu khác), kích thước 0. 38mm*2440mm*400m/5 cuộn. Hàng mới 100%....
(mã hs màng pvb màu xa/ hs code màng pvb màu) |
|
- Mã HS 39209199: Nắp che bằng nhựa (UPLM9X0807)... (mã hs nắp
che bằng nh/ hs code nắp che bằng) |
|
- Mã HS 39209199: Phim đo lường áp lực LLLW R270 5M (2
cuộn/hộp). Hàng mới 100%... (mã hs phim đo lường á/ hs code phim đo lườn) |
|
- Mã HS 39209199: Viền gót giày chưa chuyển in (AIR MAX
720-818GEL)... (mã hs viền gót giày c/ hs code viền gót già) |
|
- Mã HS 39209199: Tâm Nhựa Trang Trí đã được ép phản quang khổ
40 inch, dày 0. 3 mm (GB7000S)... (mã hs tâm nhựa trang/ hs code tâm nhựa
tra) |
|
- Mã HS 39209199: Tấm Nhựa Trang Trí đã được ép phản quang Khổ
40", dày 0. 3mm (GB8000 +H/F-0. 3MM White GB)... (mã hs tấm nhựa trang/
hs code tấm nhựa tr) |
|
- Mã HS 39209210: Dây giầy (Chất liệu: 95% polyamide 5%
polyurethane). Mới 100%... (mã hs dây giầy chất/ hs code dây giầy ch) |
|
- Mã HS 39209210: Màng BOPA FILM, THICKNESS 15MIC X 75CM X
9500M (Hàng mới 100%)... (mã hs màng bopa film/ hs code màng bopa fi) |
|
- Mã HS 39209210: Nylon film Emblem chưa in xử lý một mặt
(nguyên liệu dùng trong sản xuất bao bì) NYLON FILM EMBLEM (ON 3" ID
CORE) EMBLEM ON 15 (INSIDE CORONA). Size (490mm x 6000m x 10 cuồn). Hàng mới
100%.... (mã hs nylon film embl/ hs code nylon film e) |
|
- Mã HS 39209210: Tấm che chắn cỏ của máy cắt cỏ bằng nhựa
PA66 (235x177x45mm)- PLASTIC GUARD/ 090932. Hàng mới 100%... (mã hs tấm che
chắn cỏ/ hs code tấm che chắn) |
|
- Mã HS 39209299: Dây đai tăng cường độ chắc cho đế giày bằng
nhựa nylon (dạng dải), mới 100%.... (mã hs dây đai tăng cư/ hs code dây đai
tăng) |
|
- Mã HS 39209299: Keo (kapton)/ZC0000238... (mã hs keo
kapton/zc/ hs code keo kapton) |
|
- Mã HS 39209299: Màng Polyamide chưa in hình, in chử 25mic x
725mm x 6000m mới 100%... (mã hs màng polyamide/ hs code màng polyami) |
|
- Mã HS 39209390: Xốp thành phần 100% polyurethane; kích
thước: chiều rộng 1430mm, 4mm dày;... (mã hs xốp thành phần/ hs code xốp
thành ph) |
|
- Mã HS 39209390: Màng xốp qui cách dày 3mm- chiều dài cuộn:
100m. số lượng: 6 cuộn... (mã hs màng xốp qui cá/ hs code màng xốp qui) |
|
- Mã HS 39209410: Đồ gá bằng nhựa Bakelite kt 130*160*15 mm,
xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs đồ gá bằng nhựa/ hs code đồ gá bằng
n) |
|
- Mã HS 39209410: Kệ đỡ máy, hàng mới 100%... (mã hs kệ đỡ máy
hàng/ hs code kệ đỡ máy h) |
|
- Mã HS 39209410: Nhựa bakelet (V5309Y037V)... (mã hs nhựa
bakelet v/ hs code nhựa bakelet) |
|
- Mã HS 39209410: Phíp cam 5*1000*1200mm. (Tấm nhựa bakelít
đặc chưa gia cố dùng cách điện)... (mã hs phíp cam 5*1000/ hs code phíp cam
5*1) |
|
- Mã HS 39209410: Tấm bakelite board-bakelite board
(1040/1240) MM... (mã hs tấm bakelite bo/ hs code tấm bakelite) |
|
- Mã HS 39209410: Vành cách điện chất liệu bằng nhựa PBT nhiệt
độ cao 120 độ... (mã hs vành cách điện/ hs code vành cách đi) |
|
- Mã HS 39209410: Jig kiểm tra mẫu dây chất liệu Bakelite,
hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tra mẫ/ hs code jig kiểm tra) |
|
- Mã HS 39209410: Đế jig hàn Auto chất liệu Bakelite, hàng mới
100%... (mã hs đế jig hàn auto/ hs code đế jig hàn a) |
|
- Mã HS 39209410: Khay jig phân tấm FR4 xanh, hàng mới 100%...
(mã hs khay jig phân t/ hs code khay jig phâ) |
|
- Mã HS 39209410: Bản đế jig qua lò hàn chất liệu bằng nhựa,
hàng mới 100%... (mã hs bản đế jig qua/ hs code bản đế jig q) |
|
- Mã HS 39209491: Bản nhựa Phenolic nền giấy PS-1160F 1. 5 x
500 x 280... (mã hs bản nhựa phenol/ hs code bản nhựa phe) |
|
- Mã HS 39209491: Nhựa công nghiệp dạng tấm, size: rộng:
1030mmx dài: 1230mm dày: 0. 5-3mm, chất liệu: nhựa epoxy, dùng trong công
nghiệp, hàng mới 100%.... (mã hs nhựa công nghiệ/ hs code nhựa công ng) |
|
- Mã HS 39209491: Tấm ép từ nhựa phenolic dùng để phủ bề mặt
gỗ ván ép dày 0. 7mm, HPL F219, 4x8inch, phụ kiện đồ nội thất, hàng mới 100%
(tái xuất dòng hàng số 05 của TK: 103019753430/ E31 02/12/2019)... (mã hs tấm
ép từ nhựa/ hs code tấm ép từ nh) |
|
- Mã HS 39209499: ĐỒ GÁ LẮP RÁP BẰNG NHỰA. (HÀNG ĐÃ QUA SỬ
DỤNG)... (mã hs đồ gá lắp ráp b/ hs code đồ gá lắp rá) |
|
- Mã HS 39209499: Khuôn (phụ kiện của máy hàn), chất liệu
Bakelite, kích thước: 40*60*10mm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn phụ kiện/ hs
code khuôn phụ k) |
|
- Mã HS 39209499: Lót găng tay các loại (PAIR)... (mã hs lót
găng tay cá/ hs code lót găng tay) |
|
- Mã HS 39209499: Găng tay bán thành phẩm... (mã hs găng tay
bán th/ hs code găng tay bán) |
|
- Mã HS 39209910: PLASTIC FILM (Màn nhựa)... (mã hs plastic
film m/ hs code plastic film) |
|
- Mã HS 39209921: FKM (F6503-BR)/Nhựa Fluorocarbon polyme
trùng hợp từ các dẫn xuất hóa học của cao su- dạng tấm... (mã hs fkm
f6503br// hs code fkm f6503b) |
|
- Mã HS 39209921: Tấm đệm tản nhiệt bằng nhựa, dùng để sản
xuất miếng dán nhựa (210mm*300mm*4. 2T). Mới 100%... (mã hs tấm đệm tản nhi/
hs code tấm đệm tản) |
|
- Mã HS 39209921: VMQ (S7004-O)/Nhựa silicon polyme trùng hợp
từ các dẫn xuất hóa học của cao su- dạng tấm... (mã hs vmq s7004o/n/ hs code
vmq s7004o) |
|
- Mã HS 39209929: Bóng cuốn (chống thấm nước) nhựa plastic...
(mã hs bóng cuốn chốn/ hs code bóng cuốn c) |
|
- Mã HS 39209929: Dải băng tạo kiểu màu xanh 5/16in... (mã hs
dải băng tạo ki/ hs code dải băng tạo) |
|
- Mã HS 39209929: Lá dải polytetrafluoroethylene không xốp
17cm. Chưa được: gia cố, gắn lớp mặt, bổ trợ hoặc chưa được kết hợp với vật
liệu khác dùng sản xuất thanh tỳ xích, theo ptpl số: 231/TB-KĐ1-15/05/2019,
mới 100%... (mã hs lá dải polytetr/ hs code lá dải polyt) |
|
- Mã HS 39209931: Màng bằng plastic (Tấm nhựa PU)(chưa gia cố
bề mặt)-VEIL SKIN LITE 54"... (mã hs màng bằng plast/ hs code màng bằng
pl) |
|
- Mã HS 39209931: VSB5420-Màng bằng plastic (Tấm nhựa PU)(chưa
gia cố bề mặt)-VEIL SKIN BUCK 54"... (mã hs vsb5420màng bằ/ hs code
vsb5420màng) |
|
- Mã HS 39209939: Tấm film kim tuyến (Hologram sheet)... (mã
hs tấm film kim tu/ hs code tấm film kim) |
|
- Mã HS 39209990: Băng Thermoplastic polyurethane OT100 BEMIS
TAPE... (mã hs băng thermoplas/ hs code băng thermop) |
|
- Mã HS 39209990: Cây nhựa teflon đặc ruột phi 30mm, dài 1m.
Hàng mới 100%... (mã hs cây nhựa teflon/ hs code cây nhựa tef) |
|
- Mã HS 39209990: Da tổng hợp: Nhựa dẻo nóng, khổ 56"...
(mã hs da tổng hợp nh/ hs code da tổng hợp) |
|
- Mã HS 39209990: Film phủ các loại Polyimide COVER LAYER
(15600 MTK 31200 MTR)... (mã hs film phủ các lo/ hs code film phủ các) |
|
- Mã HS 39209990: GASKET DOOR BOTTOM... (mã hs gasket door
bot/ hs code gasket door) |
|
- Mã HS 39209990: KDT-036: Màng nhựa dùng cho máy in
3V2LVJ1080... (mã hs kdt036 màng n/ hs code kdt036 màn) |
|
- Mã HS 39209990: LÁ NHỰA CỨNG TRÒN, HÀNG MẪU, DÙNG ĐỂ LÀM
KHUÔN ĐỔ MẪU HÀM RĂNG, KÍCH THƯỚC 120X1MM, MỚI 100% (100 CÁI/HỘP)... (mã hs
lá nhựa cứng tr/ hs code lá nhựa cứng) |
|
- Mã HS 39209990: Mác chuyển in chất liệu plastic (2. 6*4.
1cm) dùng để dán vào sản phẩm. Không phải tem bưu chính. Hàng mới 100%... (mã
hs mác chuyển in c/ hs code mác chuyển i) |
|
- Mã HS 39209990: Nhãn ép chuyển nhiệt bằng nhựa... (mã hs
nhãn ép chuyển/ hs code nhãn ép chuy) |
|
- Mã HS 39209990: Ô nhìn dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp,
hiệu Doorhan. Model DH85603, dài 635 x rộng 330 (mm) (hàng mới 100%)... (mã
hs ô nhìn dùng cho/ hs code ô nhìn dùng) |
|
- Mã HS 39209990: PC02-1 Tấm nhựa giả da 54"- Elite 0. 3
mm (3 yard)... (mã hs pc021 tấm nhựa/ hs code pc021 tấm n) |
|
- Mã HS 39209990: Quận màng chíp (5kg/cuộn), Hàng mới 100%...
(mã hs quận màng chíp/ hs code quận màng ch) |
|
- Mã HS 39209990: Reflec-Dây phủ phản quang bằng plastic...
(mã hs reflecdây phủ/ hs code reflecdây p) |
|
- Mã HS 39209990: Simili các loại (LOẠI 54" 461 YRD) (TPU
Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm hai lớp làm từ polyurethan và lớp bảo
vệ từ polyethylence)... (mã hs simili các loại/ hs code simili các l) |
|
- Mã HS 39209990: Tâm TPU (4 yrd x 54") dùng để sx
giày... (mã hs tâm tpu 4 yrd/ hs code tâm tpu 4 y) |
|
- Mã HS 39209990: Vải giả da- HM HM-015-UA 54"... (mã hs
vải giả da hm/ hs code vải giả da) |
|
- Mã HS 39209990: Túi Polybag... (mã hs túi polybag/ hs code
túi polybag) |
|
- Mã HS 39209990: Miếng đệm Lót nhựa(Hàng mới 100%)... (mã hs
miếng đệm lót/ hs code miếng đệm l) |
|
- Mã HS 39209990: VG3886- Màng PE (chít) 5cm... (mã hs vg3886
màng pe/ hs code vg3886 màng) |
|
- Mã HS 39209990: FOC-Tấm nhựa các loại (19-3920TCX) 1.
0mm*100cm FLAMINGO PRO... (mã hs foctấm nhựa cá/ hs code foctấm nhựa) |