4011 |
- Mã HS 40111000: Lốp ô tô con
hiệu Yokohama- 165/60R14 75TES32 X L SEPI (R2409). Hàng mới 100%.... (mã hs
lốp ô tô con hi/ hs code lốp ô tô con) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô con loại bơm hơi bằng cao su
PSR0N288 079S 165/70 R13 150EZ T- Hiệu Bridgestone mới 100%... (mã hs lốp xe
ô tô con/ hs code lốp xe ô tô) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô van loại bơm hơi bằng cao su
LVR0N134 102R 185 R14C 8PR R623KZ T- Hiệu Bridgestone mới 100%... (mã hs lốp
xe ô tô van/ hs code lốp xe ô tô) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp ôtô con hiệu Bridgestone- PSR0L230- 082H
175/70 R13 150EZ T... (mã hs lốp ôtô con hiệ/ hs code lốp ôtô con) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp ôtô van/ ôtô con hiệu Bridgestone-
LVR0L290- 106R 195 R15C 8PR R623EZ T... (mã hs lốp ôtô van/ ôt/ hs code lốp
ôtô van/) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô du lịch hiệu TOYO: P255/70 R16
109S OPAT2 TLW SS WO (hàng mới 100%)... (mã hs lốp xe ô tô du/ hs code lốp xe
ô tô) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô dưới 9 chỗ,
thông số kĩ thuật 235/60R17V, 04, RA33, L, B, C. thương hiệu Hankook, xuất xứ
Hàn Quốc, Hàng mới 100%... (mã hs lốp xe bằng cao/ hs code lốp xe bằng) |
|
- Mã HS 40111000: Phụ tùng xe ô tô conSuzuki CIAZ-Số chỗ
05-DTXL1, 373CC(hàng mới 100%)-vỏ xe hiệu Suzuki-TIRE(195/55R16
87H)-43110-79P50-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ hs code phụ tùng xe) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô, BRIDGESTONE, 265/65R17 112S
DUELER A/T 693III TL-2R (không săm, cao su), Part No: 426520KC4000, xe 578W/
FORTUNER 2019, mới 100%... (mã hs lốp hơi ô tô b/ hs code lốp hơi ô tô) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp hơi ô tô (225/55R18 98H) hiệu Toyo (GCN
số 0605/VAQ09-03/19-00) 4250D823 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,
modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ. Mới100%. C/O form JV, mục 113... (mã hs
lốp hơi ô tô 2/ hs code lốp hơi ô tô) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp ô tô con Michelin model 255/40ZR20
(101Y) XL TL PILOT SUPER SPORT N0MI... (mã hs lốp ô tô con mi/ hs code lốp ô
tô con) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp dùng cho xe du lịch: 175/65R14 86V XL
EK1000 TL, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100%... (mã hs lốp dùng cho xe/ hs
code lốp dùng cho) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp xe dự bị- dùng cho ô tô con: H1805
T145/90 D16 106M Y870B... (mã hs lốp xe dự bị d/ hs code lốp xe dự bị) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô DT 185/55 R15 H04L PA21;EV...
(mã hs lốp xe ô tô dt/ hs code lốp xe ô tô) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp xe ô tô ZT 175/65 R14 H04L KR26;EV...
(mã hs lốp xe ô tô zt/ hs code lốp xe ô tô) |
|
- Mã HS 40111000: Lốp xe dùng cho xe ô tô- 1385/55R22. 5 160K
20PR STR1 LBESL 4D. Hàng mới 100%... (mã hs lốp xe dùng cho/ hs code lốp xe
dùng) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải (loại có săm + yếm) nhãn hiệu
OVATION kích cỡ: 7. 00R16-14PR, loại VI303, chiều rộng không quá 450mm. (1
SET 1 CHIẾC + 1 săm + 1 yếm) Hàng mới 100%.... (mã hs lốp xe tải loạ/ hs code
lốp xe tải) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR06252- 127L
225/90 R175 G610Z T... (mã hs lốp ôtô tải hiệ/ hs code lốp ôtô tải) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su
TBR0L41F 148L 11 R225 F555Z TT- Hiệu Firestone mới 100%... (mã hs lốp xe ô tô
tải/ hs code lốp xe ô tô) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải nhẹ loại bơm hơi bằng cao su
LSR0L006 122L 750 R16 14PR R210Z- Hiệu Bridgestone mới 100%... (mã hs lốp xe
tải nhẹ/ hs code lốp xe tải n) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp ôtô tải nhẹ hiệu Bridgestone- LSR0L036-
122L 750 R16 14PR R156Z... (mã hs lốp ôtô tải nhẹ/ hs code lốp ôtô tải) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải có săm yếm hiệu WESTLAKE TH12.
00R20-18PR[CB995] chiếu rộng dưới 450 mm, hàng mới 100%... (mã hs lốp xe tải
có s/ hs code lốp xe tải c) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp ô tô tải hiệu BF Goodrich model 7. 00 R
16 LT ROUTE CONTROL 117/116L GO... (mã hs lốp ô tô tải hi/ hs code lốp ô tô
tải) |
|
- Mã HS 40112010: Phụ tùng cho xe ô tô: Lốp không săm cỡ
185/75R16C loại bơm hơi, chiều rộng 184mm thay thế xe GAZelle Next 17&19
chỗ, tải van 3chỗ 3, 5tấn, tải 4, 6tấn. Mới 100%. Mã hàng 185/75R16CCA-1
(Hàng mẫu- FOC)... (mã hs phụ tùng cho xe/ hs code phụ tùng cho) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp có săm, yếm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ
7. 50R16-14PR VI313, chiều rộng dưới 450mm, hiệu OVATION, mới 100%... (mã hs
lốp có sămyếm/ hs code lốp có sămy) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp không săm, lốp dùng cho ô tô tải, cỡ
11R22. 5 16PR D801, chiều rộng dưới 450mm, hiệu LANVIGATOR, mới 100%... (mã
hs lốp không săm/ hs code lốp không să) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp dùng cho xe buýt hoặc xe tải chiều rộng
không quá 450mm: 11R22. 5 16 148/145M OH-104 TL, hiệu Otani Thái Lan. Hàng
mới 100%... (mã hs lốp dùng cho xe/ hs code lốp dùng cho) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 195R14 hàng mới 100% $#VN... (mã
hs lốp xe tải 195r/ hs code lốp xe tải 1) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 5. 00-12 CA402F 12PR hàng mới
100% $#VN... (mã hs lốp xe tải 500/ hs code lốp xe tải 5) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 5. 50-13 CA402F 12PR hàng mới
100% $#VN... (mã hs lốp xe tải 550/ hs code lốp xe tải 5) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 12. 00 R20 RS692 20PR hàng mới
100% $#VN... (mã hs lốp xe tải 120/ hs code lốp xe tải 1) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 10. 00 R20 18PR CA662A BS661 HD
hàng mới 100% $#VN... (mã hs lốp xe tải 100/ hs code lốp xe tải 1) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp ô tô 295/75R22. 5/D621/16PR/M... (mã hs
lốp ô tô 295/75/ hs code lốp ô tô 295) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô DT 185/60 R15 H04L PA21;EV...
(mã hs lốp xe ô tô dt/ hs code lốp xe ô tô) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 6. 00-13-CA402F-12PR... (mã hs
lốp xe tải 600/ hs code lốp xe tải 6) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 1956015 MILESTAR MS932 Sport 88H
SL... (mã hs lốp xe tải 1956/ hs code lốp xe tải 1) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2055516 MILESTAR MS932 Sport 91V
SL... (mã hs lốp xe tải 2055/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2155017 MILESTAR MS932 Sport 95V
XL... (mã hs lốp xe tải 2155/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2156016 MILESTAR MS932 Sport 95H
SL... (mã hs lốp xe tải 2156/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2254517 MILESTAR MS932 Sport 94V
XL... (mã hs lốp xe tải 2254/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2256016 MILESTAR MS932 Sport 98H
SL... (mã hs lốp xe tải 2256/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2354517 MILESTAR MS932 Sport 97V
XL... (mã hs lốp xe tải 2354/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2255517 MILESTAR MS932 Sport 101V
XL... (mã hs lốp xe tải 2255/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2257515 FREESTAR M-108+ 117/112M
E/10 BW... (mã hs lốp xe tải 2257/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2358016 FREESTAR M-108+ 124/120M
E/10 BW... (mã hs lốp xe tải 2358/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2454517 MILESTAR MS932 Sport 99V
XL... (mã hs lốp xe tải 2454/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2355018 MILESTAR MS932 Sport 101V
XL... (mã hs lốp xe tải 2355/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2356017 MILESTAR MS932 Sport 102V
SL... (mã hs lốp xe tải 2356/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2455518 MILESTAR MS932 Sport 103V
SL... (mã hs lốp xe tải 2455/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2456517 MILESTAR MS932 Sport 105V
SL... (mã hs lốp xe tải 2456/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2555518 MILESTAR MS932 Sport 109V
XL... (mã hs lốp xe tải 2555/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2556019 MILESTAR MS932 Sport 109H
SL... (mã hs lốp xe tải 2556/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp ô tô 11. 00R20/D651/18PR/L... (mã hs lốp
ô tô 1100r/ hs code lốp ô tô 11) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe ô tô KH 145 R13CR08L KC55;EV... (mã
hs lốp xe ô tô kh/ hs code lốp xe ô tô) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2057514 FREESTAR M-108+ 100/96M
C/6 BW... (mã hs lốp xe tải 2057/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 235/45R18 94V... (mã hs lốp xe
tải 235// hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 255/45 R19 MS932 100V RBD... (mã
hs lốp xe tải 255// hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải Lốp 215/65 R17 MS932 99V RBD...
(mã hs lốp xe tải lốp/ hs code lốp xe tải l) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải P245/75R16 109T SL PATAGONIA
H/T... (mã hs lốp xe tải p245/ hs code lốp xe tải p) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 1856514 MILESTAR MS932 Sport 86T
SL... (mã hs lốp xe tải 1856/ hs code lốp xe tải 1) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2056016 MILESTAR MS932 Sport 92H
SL... (mã hs lốp xe tải 2056/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 1758013 FREESTAR M-108+ 91/87M
C/6 BW... (mã hs lốp xe tải 1758/ hs code lốp xe tải 1) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 175/65R14 82T SL BW MILESTAR
MS932 Sport... (mã hs lốp xe tải 175// hs code lốp xe tải 1) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 215/55R16 97H XL BW MILESTAR
MS932 Sport... (mã hs lốp xe tải 215// hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 225/45R17 94V XL BW MILESTAR
MS932 Sport... (mã hs lốp xe tải 225// hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 245/65R17 105V SL BW MILESTAR
MS932 Sport... (mã hs lốp xe tải 245// hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2656018 MILESTAR PATAGONIA H/T
109T SL BW... (mã hs lốp xe tải 2656/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải ST205/75R14 100/96M C/6 BW
FREESTAR M-108+... (mã hs lốp xe tải st20/ hs code lốp xe tải s) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 195/65R15 91H SL TL BSW MS932
SPORT MILESTAR... (mã hs lốp xe tải 195// hs code lốp xe tải 1) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 205/55R16 91V SL TL BSW MS932
SPORT MILESTAR... (mã hs lốp xe tải 205// hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải ST225/75R15 117/112M E/10 BW
FREESTAR M-108+... (mã hs lốp xe tải st22/ hs code lốp xe tải s) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải ST235/80R16 124/120L E/10 BW
FREESTAR M-108+... (mã hs lốp xe tải st23/ hs code lốp xe tải s) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2157016 MILESTAR WEATHERGUARD
AW365 100H SL BW... (mã hs lốp xe tải 2157/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải 2857516 MILESTAR PATAGONIA H/T
126/123Q E/10 BW... (mã hs lốp xe tải 2857/ hs code lốp xe tải 2) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải LT235/80R17 E/10 120/117Q BW
MILESTAR Patagonia H/T... (mã hs lốp xe tải lt23/ hs code lốp xe tải l) |
|
- Mã HS 40112010: Lốp xe tải LT245/75R16 E/10 120/116Q BW
MILESTAR Patagonia H/T... (mã hs lốp xe tải lt24/ hs code lốp xe tải l) |
|
- Mã HS 40112090: Lốp ô tô chưa qua sử dụng ChengShin 5.
00-12/14pr C688... (mã hs lốp ô tô chưa q/ hs code lốp ô tô chư) |
|
- Mã HS 40112090: Lốp 265/65 R17 BST D684, dùng cho xe con,
hàng mới 100%... (mã hs lốp 265/65 r17/ hs code lốp 265/65 r) |
|
- Mã HS 40112090: Lốp tải nhẹ Maxxis Việt Nam bố Nilon 8.
25-16 18PR M276 Gai xuôi, hàng mới 100%... (mã hs lốp tải nhẹ max/ hs code
lốp tải nhẹ) |
|
- Mã HS 40112090: Lốp xe tải 315/70R22. 5 156/153L 18PR JF568
hàng mới 100 % $#VN... (mã hs lốp xe tải 315// hs code lốp xe tải 3) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy hiệu King Dolphin mới 100%. 2.
25/17 KD TT... (mã hs lốp xe máy hiệu/ hs code lốp xe máy h) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp sau xe máy bằng cao su- TIRE,
RR(MICHE)... (mã hs lốp sau xe máy/ hs code lốp sau xe m) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp trước xe máy bằng cao su- TIRE,
FR(MICHE)... (mã hs lốp trước xe má/ hs code lốp trước xe) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 2-17... (mã hs lốp xe máy 217/ hs
code lốp xe máy 2) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 2-19... (mã hs lốp xe máy 219/ hs
code lốp xe máy 2) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 24X2... (mã hs lốp xe máy 24x2/
hs code lốp xe máy 2) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 2-1/2-15... (mã hs lốp xe máy
21// hs code lốp xe máy 2) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 2-3/4-17... (mã hs lốp xe máy
23// hs code lốp xe máy 2) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 120/70-12... (mã hs lốp xe máy
120// hs code lốp xe máy 1) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 70/80-17 V9588 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 70/8017/ hs code lốp xe 70/80) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 70/90-14 V9589 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 70/9014/ hs code lốp xe 70/90) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 70/90-16 V9589 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 70/9016/ hs code lốp xe 70/90) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 70/90-17 V9568 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 70/9017/ hs code lốp xe 70/90) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 80/90-14 V9589 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 80/9014/ hs code lốp xe 80/90) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 80/90-16 V9589 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 80/9016/ hs code lốp xe 80/90) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 80/90-17 V9568 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 80/9017/ hs code lốp xe 80/90) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 90/90-14 V9589 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 90/9014/ hs code lốp xe 90/90) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp sau- 42711-K35-V03- PT XE MÁY HONDA
PCX125. Hàng mới 100%... (mã hs lốp sau 42711/ hs code lốp sau 427) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy loại 50/100- 17... (mã hs lốp xe
máy loại/ hs code lốp xe máy l) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 2. 25-17 4PR HA9 (Hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs lốp xe mô tô 2/ hs code lốp xe mô tô) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 3. 00-10 42J TL8 (Hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs lốp xe mô tô 3/ hs code lốp xe mô tô) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 80/90-14 40P HM8 (Hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs lốp xe mô tô 80/ hs code lốp xe mô tô) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 90/90-14 6PR HM8 (Hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs lốp xe mô tô 90/ hs code lốp xe mô tô) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 100/90-12 59J TL8 (Hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs lốp xe mô tô 10/ hs code lốp xe mô tô) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 110/90-12 64J TL8 (Hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs lốp xe mô tô 11/ hs code lốp xe mô tô) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 60/100-17 4PR HA9 (Hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs lốp xe mô tô 60/ hs code lốp xe mô tô) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 50/100-17 CRV 200 23S T/T;Size
50/100-17; Đóng gói 5 cái/bó; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO. , LTD.
Mới 100%... (mã hs lốp xe máy 50/1/ hs code lốp xe máy 5) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy MOSSI 2. 25-17 M-555 38L T/T;Size
2. 25-17; Đóng gói 5 cái/bó; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO. , LTD.
Mới 100%... (mã hs lốp xe máy moss/ hs code lốp xe máy m) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy REDSTONE 60/100-17 RS- 517 33L
T/T;Size 60/100-17; Đóng gói 5 cái/bó; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO. , LTD. Mới 100%... (mã hs lốp xe máy reds/ hs code lốp xe máy r) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 3. 00-10 V9288 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 30010/ hs code lốp xe 300) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 3. 50-10 V9299 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 35010/ hs code lốp xe 350) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 90/90-10 V9288 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 90/9010/ hs code lốp xe 90/90) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 100/90-10 V9288 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 100/901/ hs code lốp xe 100/9) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 120/70-10 V9995 6PR/TL... (mã hs lốp
xe 120/701/ hs code lốp xe 120/7) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 100/90P-10 V9989 4PR/TL... (mã hs lốp
xe 100/90p/ hs code lốp xe 100/9) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe 120/80-12 GP901 70P 6 PR/TL... (mã hs
lốp xe 120/801/ hs code lốp xe 120/8) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp XĐ nhãn hiệu SRC 37-590 SV123 (26*1 3/8)
đen chỉ xanh mành đỏ (Hàng mới 100% do VN sản xuất)... (mã hs lốp xđ nhãn
hiệ/ hs code lốp xđ nhãn) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp loại Fast Trak Control 29x2. 3
2BR 60tpi Kevlar Bead (0000133946) (VS1906A)... (mã hs lốp xe đạp loại/ hs
code lốp xe đạp l) |
|
- Mã HS 40117000: Ruột dùng cho xe xúc, xe máy cày sử dụng
trong nông nghiệp: 18. 4-38, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100%... (mã hs
ruột dùng cho x/ hs code ruột dùng ch) |
|
- Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong
nông nghiệp: 12. 4/11-28 6PR F-37 TT, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100%...
(mã hs lốp dùng cho xe/ hs code lốp dùng cho) |
|
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 16.
9-28/DA-51B(R1)/12PR... (mã hs lốp xe nông ngh/ hs code lốp xe nông) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp hơi dùng cho xe nâng công nghiệp
1DS0N006 600- 9 10PR JLA- Hiệu Bridgestone mới 100%... (mã hs lốp hơi dùng
ch/ hs code lốp hơi dùng) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp đặc xe nâng container hiệu GoodYear,
kích thước 18. 00-25, hàng đã qua sử dụng (hàng quà tặng)... (mã hs lốp đặc
xe nâng/ hs code lốp đặc xe n) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe xúc đào, kích thước vành
< 61cm; loại 9. 00-20-18PR E-3F (lốp bố vải), hiệu HAULMAX, mới 100%....
(mã hs lốp dùng cho xe/ hs code lốp dùng cho) |
|
- Mã HS 40118019: Lốp xe 4. 50-10 V7515 4PR/TT... (mã hs lốp
xe 45010/ hs code lốp xe 450) |
|
- Mã HS 40119020: Lốp xe 4. 00-8 V8502 4PR/TT... (mã hs lốp xe
4008 v/ hs code lốp xe 400) |
|
- Mã HS 40119020: Lốp xe 19*8. 00-10 V8506 4PR/TT... (mã hs
lốp xe 19*800/ hs code lốp xe 19*8) |
|
- Mã HS 40119030: Lốp Michelin loại 24. 00R35 XTRA GRIP B E4
TL***, dùng cho xe tải nặng. có bề mặt lốp >450mm, hàng mới 100%... (mã hs
lốp michelin lo/ hs code lốp michelin) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông
nghiệp. Nhãn hiệu HOHING. VN sản xuất mới 100%. (410) 350- 4 4pr H66.... (mã
hs lốp xe bơm hơi/ hs code lốp xe bơm h) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp hơi 6. 00-9, hàng mới 100%... (mã hs lốp
hơi 6009/ hs code lốp hơi 600) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp xe 21*7. 00-10 V1502 4PR/TL... (mã hs
lốp xe 21*700/ hs code lốp xe 21*7) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp xe 21*9. 00-10 V1505 6PR/TL... (mã hs
lốp xe 21*900/ hs code lốp xe 21*9) |