4012 |
- Mã HS 40121300: Lốp chính dùng
cho máy bay. P/n: APR06755. (46X17R20/30 Hàng đã qua sử dụng)... (mã hs lốp
chính dùng/ hs code lốp chính dù) |
|
- Mã HS 40121300: Lốp trước dùng cho máy bay. P/n: APR05145.
(30X8. 8R15/16 Hàng đã qua sử dụng)... (mã hs lốp trước dùng/ hs code lốp
trước dù) |
|
- Mã HS 40129014: Lazan bánh xe nâng mới 100%... (mã hs lazan
bánh xe n/ hs code lazan bánh x) |
|
- Mã HS 40129019: Lốp đặc 650-10, nhãn hiệu Dunlop, hàng mới
100%... (mã hs lốp đặc 65010/ hs code lốp đặc 650) |
|
- Mã HS 40129019: Lốp đặc 28x9-15, nhãn hiệu Dunlop, hàng mới
100%... (mã hs lốp đặc 28x915/ hs code lốp đặc 28x9) |
|
- Mã HS 40129019: Bánh xe cao su... (mã hs bánh xe cao su/ hs
code bánh xe cao) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành dùng cho xe nâng công nghiệp
1DS0N006 600- 9 10PR JLA- Hiệu Bridgestone mới 100%... (mã hs lót vành dùng
c/ hs code lót vành dùn) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J0FF-
150K 1100 R20 16PR F595FZ... (mã hs lót vành ôtô tả/ hs code lót vành ôtô) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành xe tải nhẹ LSR0L006 122L 750 R16
14PR R210Z- Hiệu Bridgestone mới 100%... (mã hs lót vành xe tải/ hs code lót
vành xe) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBS0L102 146J 1000- 20
16PR SULP- Hiệu Bridgestone mới 100%... (mã hs lót vành xe ô t/ hs code lót
vành xe) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải17. 5-25 ON hàng mới 100% $#VN...
(mã hs yếm xe tải175/ hs code yếm xe tải17) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải14. 00-24 ON hàng mới 100% $#VN...
(mã hs yếm xe tải1400/ hs code yếm xe tải14) |
|
- Mã HS 40129080: Lót mâm xe CF 700/750-16 CX, làm bằng cao
su... (mã hs lót mâm xe cf 7/ hs code lót mâm xe c) |
|
- Mã HS 40129080: Lót mâm xe CF 900/1000-20 CX, làm bằng cao
su... (mã hs lót mâm xe cf 9/ hs code lót mâm xe c) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 24*22 22*1400*9 mm... (mã hs dây tim
24*22 2/ hs code dây tim 24*2) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 26*22 22*1560*9 mm... (mã hs dây tim
26*22 2/ hs code dây tim 26*2) |
4013 |
- Mã HS 40131011: Săm ôtô FR13 TR13... (mã hs săm ôtô fr13 tr/
hs code săm ôtô fr13) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô GR14 TR13... (mã hs săm ôtô gr14 tr/
hs code săm ôtô gr14) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô KR14 TR13... (mã hs săm ôtô kr14 tr/
hs code săm ôtô kr14) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô KR15 TR13... (mã hs săm ôtô kr15 tr/
hs code săm ôtô kr15) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô KR16 TR13... (mã hs săm ôtô kr16 tr/
hs code săm ôtô kr16) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 7. 50R16 TR13... (mã hs săm ôtô
750r16/ hs code săm ôtô 750) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 7. 00R15 TR75A... (mã hs săm ôtô
700r15/ hs code săm ôtô 700) |
|
- Mã HS 40131011: Ruột xe tải 7. 50R16 TR177A... (mã hs ruột
xe tải 75/ hs code ruột xe tải) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 15x6. 00-6 TR13... (mã hs săm ôtô
15x600/ hs code săm ôtô 15x6) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 8. 00-6 TR87... (mã hs săm ôtô 8006/
hs code săm ôtô 800) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 21x7. 00-10 TR13... (mã hs săm ôtô
21x700/ hs code săm ôtô 21x7) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 5. 75/6. 00-16 TR6... (mã hs săm ôtô
575/6/ hs code săm ôtô 575) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 15/20x6/7. 5-8 TR6... (mã hs săm ôtô
15/20x6/ hs code săm ôtô 15/2) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 5. 00/5. 10-16 TR15... (mã hs săm
ôtô 500/5/ hs code săm ôtô 500) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 26/27x9/10. 50-12 TR6... (mã hs săm
ôtô 26/27x9/ hs code săm ôtô 26/2) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 8. 00-6/7, 16x8-7 TR6... (mã hs săm
ôtô 8006// hs code săm ôtô 800) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 22/25x7/10. 5-11/12 TR6... (mã hs
săm ôtô 22/25x7/ hs code săm ôtô 22/2) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 5. 00-8 JS2... (mã hs săm ôtô 5008/
hs code săm ôtô 500) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 145R10 TR13... (mã hs săm ôtô
145r10/ hs code săm ôtô 145r) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 6. 00-9 TR13... (mã hs săm ôtô 6009/
hs code săm ôtô 600) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 7. 00-12 JS2... (mã hs săm ôtô
70012/ hs code săm ôtô 700) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 4. 00-12 TR13... (mã hs săm ôtô
40012/ hs code săm ôtô 400) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 19x10. 50-8 TR13... (mã hs săm ôtô
19x105/ hs code săm ôtô 19x1) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 24x8. 00-12 TR13... (mã hs săm ôtô
24x800/ hs code săm ôtô 24x8) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 22x11. 00-10 TR13... (mã hs săm ôtô
22x110/ hs code săm ôtô 22x1) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 25x10. 00-12 TR13... (mã hs săm ôtô
25x100/ hs code săm ôtô 25x1) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 165/175/65R14 TR13... (mã hs săm ôtô
165/175/ hs code săm ôtô 165/) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 18x8. 50/10. 50-10 TR13... (mã hs
săm ôtô 18x850/ hs code săm ôtô 18x8) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 23x8. 50/10. 50-12 TR13... (mã hs
săm ôtô 23x850/ hs code săm ôtô 23x8) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 175/185/195/60R14 TR13... (mã hs săm
ôtô 175/185/ hs code săm ôtô 175/) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 23x8. 00/24x8. 00-11 TR13... (mã hs
săm ôtô 23x800/ hs code săm ôtô 23x8) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 24x10. 00/25x10. 00-11 TR13... (mã
hs săm ôtô 24x100/ hs code săm ôtô 24x1) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 10-16. 5 TR15... (mã hs săm ôtô
10165/ hs code săm ôtô 101) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 6. 00-19 TR15... (mã hs săm ôtô
60019/ hs code săm ôtô 600) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 195/70R15 TR13... (mã hs săm ôtô
195/70r/ hs code săm ôtô 195/) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 205/55R16 TR13... (mã hs săm ôtô
205/55r/ hs code săm ôtô 205/) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 8. 25-16 TR177A... (mã hs săm ôtô
82516/ hs code săm ôtô 825) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 6. 00/6. 50-16 TR13... (mã hs săm
ôtô 600/6/ hs code săm ôtô 600) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 185/195/205/60R15 TR13... (mã hs săm
ôtô 185/195/ hs code săm ôtô 185/) |
|
- Mã HS 40131011: Săm ôtô 245/255/265/70R16 TR13... (mã hs săm
ôtô 245/255/ hs code săm ôtô 245/) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J0FF- 150K
1100 R20 16PR F595FZ... (mã hs săm ôtô tải hiệ/ hs code săm ôtô tải) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải nhẹ LSR0L006 122L 750 R16 14PR
R210Z- Hiệu Bridgestone mới 100%... (mã hs săm xe tải nhẹ/ hs code săm xe tải
n) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBS0L102 146J 1000- 20 16PR
SULP- Hiệu Bridgestone mới 100%... (mã hs săm xe ô tô tải/ hs code săm xe ô
tô) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ôtô tải nhẹ hiệu Bridgestone- LSR0L036-
122L 750 R16 14PR R156Z... (mã hs săm ôtô tải nhẹ/ hs code săm ôtô tải) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 5. 00-12 hàng mới 100% $#VN...
(mã hs săm xe tải 500/ hs code săm xe tải 5) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 6. 50-16 hàng mới 100% $#VN...
(mã hs săm xe tải 650/ hs code săm xe tải 6) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 7. 00-16 hàng mới 100% $#VN...
(mã hs săm xe tải 700/ hs code săm xe tải 7) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 7. 50-15 hàng mới 100% $#VN...
(mã hs săm xe tải 750/ hs code săm xe tải 7) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 10. 00 R20 hàng mới 100% $#VN...
(mã hs săm xe tải 100/ hs code săm xe tải 1) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 8. 3-20 TR15 hàng mới 100%
$#VN... (mã hs săm xe tải 83/ hs code săm xe tải 8) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 12. 4-24 TR218 hàng mới 100%
$#VN... (mã hs săm xe tải 124/ hs code săm xe tải 1) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 13. 6-24 TR218 hàng mới 100%
$#VN... (mã hs săm xe tải 136/ hs code săm xe tải 1) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 14. 9-28 TR218 hàng mới 100%
$#VN... (mã hs săm xe tải 149/ hs code săm xe tải 1) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 16. 9-30 TR218 hàng mới 100%
$#VN... (mã hs săm xe tải 169/ hs code săm xe tải 1) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 18. 4-30 TR218 hàng mới 100%
$#VN... (mã hs săm xe tải 184/ hs code săm xe tải 1) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 23. 1-26 TR218 hàng mới 100%
$#VN... (mã hs săm xe tải 231/ hs code săm xe tải 2) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 17. 5-25 TRJ1175C hàng mới 100%
$#VN... (mã hs săm xe tải 175/ hs code săm xe tải 1) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải 14. 00-24 Van Dài TR179A hàng mới
100% $#VN... (mã hs săm xe tải 140/ hs code săm xe tải 1) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe 150/80-16 TR6... (mã hs săm xe
150/801/ hs code săm xe 150/8) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe 170/80-15 TR6... (mã hs săm xe
170/801/ hs code săm xe 170/8) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe 12. 00-20 TR78A... (mã hs săm xe
120020/ hs code săm xe 1200) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe 195-15 TR13... (mã hs săm xe 19515 t/
hs code săm xe 1951) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe 7. 50-16 TR75A... (mã hs săm xe
75016/ hs code săm xe 750) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe 165/175/185-13 TR13... (mã hs săm xe
165/175// hs code săm xe 165/1) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe 155/4. 50/5. 00-12 TR13... (mã hs săm
xe 155/450/ hs code săm xe 155/4) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe 175/185/195/6. 00/6. 50-14 TR13...
(mã hs săm xe 175/185// hs code săm xe 175/1) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe 7. 00/7. 50-15 TR177A... (mã hs săm
xe 700/75/ hs code săm xe 700/) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 10. 00R20 TR78A MAXXIS... (mã hs
ruột xe tải 10/ hs code ruột xe tải) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 8. 25R16 TR177A #0812 MAXXIS...
(mã hs ruột xe tải 82/ hs code ruột xe tải) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe 8. 15-15 TR75A... (mã hs săm xe
81515/ hs code săm xe 815) |
|
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 1000-20 CX, làm bằng cao su...
(mã hs ruột xe tải 100/ hs code ruột xe tải) |
|
- Mã HS 40131029: Săm ôtô tải 26x11-14 TR6... (mã hs săm ôtô
tải 26x/ hs code săm ôtô tải) |
|
- Mã HS 40131029: Săm ôtô tải 20/25x10/13. 5-9 TR6... (mã hs
săm ôtô tải 20// hs code săm ôtô tải) |
|
- Mã HS 40131029: RUỘT XE TẢI NHẸ: SIZE 5. 00-12, TR13. HIỆU
KUMA. HÀNG MỚI 100%... (mã hs ruột xe tải nhẹ/ hs code ruột xe tải) |
|
- Mã HS 40131029: Săm ôtô tải 25x12. 00/13. 00-9 TR13... (mã
hs săm ôtô tải 25x/ hs code săm ôtô tải) |
|
- Mã HS 40131029: Săm ôtô tải 12-16. 5 TR15... (mã hs săm ôtô
tải 12/ hs code săm ôtô tải) |
|
- Mã HS 40131029: Săm ôtô tải 250/300-15 TR75A... (mã hs săm
ôtô tải 250/ hs code săm ôtô tải) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp24*1. 9/2. 125 A/V-28T... (mã hs
ruột xe đạp24*1/ hs code ruột xe đạp2) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 24*1. 5/1. 75 A/V-28T... (mã hs
ruột xe đạp 24*/ hs code ruột xe đạp) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 26*1. 5/1. 75 A/V-28T... (mã hs
ruột xe đạp 26*/ hs code ruột xe đạp) |
|
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp 700X23/25C F/V(48mm)... (mã hs
săm xe đạp 700x/ hs code săm xe đạp 7) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 90/90-21 SHD TR6... (mã hs săm xe
máy 90/9/ hs code săm xe máy 9) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 110/100-18 SHD TR6... (mã hs săm
xe máy 110// hs code săm xe máy 1) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe 110/90-19 TR6... (mã hs săm xe
110/901/ hs code săm xe 110/9) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe 130/90-16 TR6... (mã hs săm xe
130/901/ hs code săm xe 130/9) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe 4. 00-10 JS87N... (mã hs săm xe
40010/ hs code săm xe 400) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe 2/ 2 1/4-17 TR4... (mã hs săm xe 2/ 2
1/4/ hs code săm xe 2/ 2) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe 2 1/2 2 3/4-16 TR4... (mã hs săm xe 2
1/2 2/ hs code săm xe 2 1/2) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe 2 1/4 2 1/2-18 TR4... (mã hs săm xe 2
1/4 2/ hs code săm xe 2 1/4) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe 2. 50/3. 00/3. 50-10 JS87CL... (mã hs
săm xe 250/30/ hs code săm xe 250/) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe 70/100-17(2. 25/2. 50-17) TR6... (mã
hs săm xe 70/1001/ hs code săm xe 70/10) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe 90/100-14(3. 60/4. 10-14) TR6... (mã
hs săm xe 90/1001/ hs code săm xe 90/10) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe 120/80, 130/70, 100/90, 110/90-19
TR6... (mã hs săm xe 120/801/ hs code săm xe 120/8) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe 120/90, 130/80, 100/100,
110/100-18(4. 00/4. 50/5. 00-18) TR6... (mã hs săm xe 120/901/ hs code săm xe
120/9) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 3. 25/3. 50-16 TR4... (mã hs
ruột xe máy 32/ hs code ruột xe máy) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2. 75/3. 00-10 JS87C... (mã hs
ruột xe máy 27/ hs code ruột xe máy) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 90/100-16 TR4... (mã hs săm xe
máy 90/1/ hs code săm xe máy 9) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 100/100-18 HD TR6... (mã hs săm
xe máy 100// hs code săm xe máy 1) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 10x4. 50-5(4. 10/3. 50-5) TR87...
(mã hs săm xe máy 10x4/ hs code săm xe máy 1) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy VRQ7 TR87... (mã hs săm xe máy
vrq7/ hs code săm xe máy v) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 160/60-17 TR4... (mã hs săm xe
máy 160// hs code săm xe máy 1) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 180/55-18 TR4... (mã hs săm xe
máy 180// hs code săm xe máy 1) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 200/55-17 TR4... (mã hs săm xe
máy 200// hs code săm xe máy 2) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 120/100-18 TR4... (mã hs săm xe
máy 120// hs code săm xe máy 1) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 4. 00/4. 10-21 TR4... (mã hs săm
xe máy 400/ hs code săm xe máy 4) |
|
- Mã HS 40139020: RUỘT XE MÁY: SIZE 4. 00-8, JS87. HIỆU KUMA.
HÀNG MỚI 100%... (mã hs ruột xe máy si/ hs code ruột xe máy) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2. 50/2. 75/70/100 80/100-14 TR4
MAXXIS... (mã hs ruột xe máy 25/ hs code ruột xe máy) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 2. 00/2. 25/2. 50-19 TR4... (mã
hs săm xe máy 200/ hs code săm xe máy 2) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 3. 25/3. 50/4. 00/4. 10-19 TR4...
(mã hs săm xe máy 325/ hs code săm xe máy 3) |
|
- Mã HS 40139031: Săm xe 11*6. 00/7. 10-5 JS87N... (mã hs săm
xe 11*600// hs code săm xe 11*6) |
|
- Mã HS 40139031: Ruột xe máy lọai 250- 17 tube... (mã hs ruột
xe máy lọa/ hs code ruột xe máy) |
|
- Mã HS 40139091: Săm dùng cho xe nâng công nghiệp 1DS0N006
600- 9 10PR JLA- Hiệu Bridgestone mới 100%... (mã hs săm dùng cho xe/ hs code
săm dùng cho) |