4017 |
- Mã HS 40170020: Cùm máy gò gót
bằng cao su, hàng mới 100%... (mã hs cùm máy gò gót/ hs code cùm máy gò g) |
|
- Mã HS 40170020: Khuôn silicon ép đế giày- PU PAD, Xuất HD
0089236 (29/11/2018) dòng 01, còn 517 đôi xuất 80 đôi còn 437 đôi... (mã hs
khuôn silicon é/ hs code khuôn silico) |
|
- Mã HS 40170020: Chân đế cao su(cao su cứng)... (mã hs chân
đế cao su/ hs code chân đế cao) |
|
- Mã HS 40170090: Tấm nỉ trắng fi30mm, (dùng để đánh bóng,
25pcs/túi), hàng mới 100%... (mã hs tấm nỉ trắng fi/ hs code tấm nỉ trắng) |
|
- Mã HS 40170090: Ống dẫn nước bằng cao su cứng Hose Yasung
color, đường kính 9 mm, 1 cuộn 100m, các màu, dùng cho máy hàn điểm, nhà sản
xuất Yasung, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%... (mã hs ống dẫn nước bằ/ hs
code ống dẫn nước) |
|
- Mã HS 40170090: Móc gắn cao su, part no N100210-001/B, hàng
mới 100%... (mã hs móc gắn cao su/ hs code móc gắn cao) |
|
- Mã HS 40170090: Mặt dấu (Hàng mới 100%)... (mã hs mặt dấu
hàng m/ hs code mặt dấu hàn) |
|
- Mã HS 40170090: THUN CỘT ĐẦU... (mã hs thun cột đầu/ hs code
thun cột đầu) |
|
- Mã HS 40170090: TẤM CAO SU CT-194 (300 X 300 X1. 5 mm)...
(mã hs tấm cao su ct1/ hs code tấm cao su c) |
|
- Mã HS 40170090: Giỏ làm từ cao su phế thải (CST19036) (Hàng
mới do Việt Nam sản xuất)... (mã hs giỏ làm từ cao/ hs code giỏ làm từ c) |
4101 |
- Mã HS 41012000: Da lừa (Equus Asinus)(hàng không nằm trong
danh mục Cites) (35 kg/ 1 bao 200 bao)... (mã hs da lừa equus a/ hs code da
lừa equu) |
|
- Mã HS 41019090: Da bò muối nhà nuôi, tên khoa học Taurus
Hide. Hàng không thuộc danh mục Cites. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs da bò muối
nhà/ hs code da bò muối n) |
|
- Mã HS 41019090: Da bò sống muối không đầu, không chân, không
đuôi, còn nguyên lông (Da bò nhà nuôi không có nguồn gốc hoang dã). Hàng mới
100%, hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs da bò sống muối/ hs code da
bò sống m) |
|
- Mã HS 41019090: Da bò muối (da bò nhà nuôi, không phải nguồn
gốc động vật hoang dã, da chưa thuộc)... (mã hs da bò muối da/ hs code da bò
muối) |
|
- Mã HS 41019090: Da Bò sống được ướp muối còn nguyên lông, là
bò nhà nuôi không phải bò rừng, loại da nguyên con, tên thường gọi Bò U nhiệt
đới Zêbu, tên khoa học Bos Indicus, không thuộc CITES... (mã hs da bò sống
được/ hs code da bò sống đ) |
|
- Mã HS 41019090: Da trâu, bò muối ngâm nước loại nhỏ
5-15kg/tấm, nhà nuôi, hàng không thuộc danh mục CITES (xuất xứ Việt Nam)...
(mã hs da trâubò muối/ hs code da trâubò m) |
|
- Mã HS 41019090: Da bò muối ngâm nước loại nhỏ 5-15kg/tấm,
nhà nuôi, hàng không thuộc danh mục CITES (xuất xứ Việt Nam)... (mã hs da bò
muối ngâm/ hs code da bò muối n) |
|
- Mã HS 41019090: Tấm da bò dầy 5mm, kích thước 1x6m/1 tấm,
xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs tấm da bò dầy 5/ hs code tấm da bò
dầ) |
4103 |
- Mã HS 41032000: DA TRĂN ĐEN KHÔ- 600 TẤM- (BURMESE
PYTHON-DRIED SKIN) Latin name: Python bivittatus; rộng: B 32/34, Size: 32/34
cm (F/C), dài: 2- 5 m... (mã hs da trăn đen khô/ hs code da trăn đen) |
|
- Mã HS 41032000: DA TRĂN ĐEN KHÔ- 400 TẤM- (BURMESE
PYTHON-DRIED SKIN) Latin name: Python bivittatus; rộng: B 32/34, Size: 32/34
cm (B/C), dài: 2- 5 m... (mã hs da trăn đen khô/ hs code da trăn đen) |
|
- Mã HS 41032000: Da Trăn khô Phython bivittatus (burmese
python/trăn đen) chiều dài 3. 5-4m/ tấm... (mã hs da trăn khô phy/ hs code da
trăn khô) |
|
- Mã HS 41032000: DA TRĂN ĐẤT KHÔ (PYTHON BIVITTATUS) Dài 2.
0-6. 0 MÉT, Rộng 40-> 65 Cm.... (mã hs da trăn đất khô/ hs code da trăn
đất) |
|
- Mã HS 41032000: DA TRĂN ĐEN KHÔ (BURMESE PYTHON-DRIED SKIN)
Grade 3- Latin name: Python bivittatus; dài: 2m-5m, rộng: 0. 4 m- 0. 6m...
(mã hs da trăn đen khô/ hs code da trăn đen) |
|
- Mã HS 41032000: Da trăn vàng (Reticulated python) da khô,
(dài 1-5m) (rộng 15-40cm). Hàng mới 100%... (mã hs da trăn vàng r/ hs code da
trăn vàng) |
|
- Mã HS 41039000: Da thỏ bị làm viêm... (mã hs da thỏ bị làm
v/ hs code da thỏ bị là) |
4104 |
- Mã HS 41041110: Wet blue full grains hide (SQF)/ Da lưng bò
đã thuộc và chọn lọc theo yêu cầu... (mã hs wet blue full g/ hs code wet blue
ful) |
|
- Mã HS 41041110: Wet blue full gain hide- Butt Branded Jumbo
(PCS)/ Da bò đã thuộc chưa xẻ dạng phèn xanh, đã phân loại và chọn lọc theo
yêu cầu # HIDE. BBJ... (mã hs wet blue full g/ hs code wet blue ful) |
|
- Mã HS 41041110: Da bò đã thuộc dạng tấm đã cắt tỉa tạo hình,
mới 100%. Kích thước Chiều rộng: 25-55cm, Chiều dài: 60-115cm... (mã hs da bò
đã thuộc/ hs code da bò đã thu) |
|
- Mã HS 41041900: Vải giả da lộn khổ 54" mới 100%... (mã
hs vải giả da lộn/ hs code vải giả da l) |
|
- Mã HS 41041900: Da bò cắt dạng miếng... (mã hs da bò cắt
dạng/ hs code da bò cắt dạ) |
|
- Mã HS 41041900: Da bò thô, ẩm đã thuộc... (mã hs da bò thô
ẩm đ/ hs code da bò thô ẩ) |
|
- Mã HS 41041900: Da bò thuộc xanh, dạng tấm... (mã hs da bò
thuộc xan/ hs code da bò thuộc) |
|
- Mã HS 41041900: Da thuộc các loại(Da bò thuộc)... (mã hs da
thuộc các lo/ hs code da thuộc các) |
|
- Mã HS 41041900: Da bào loại E (từ da bò đã thuộc)... (mã hs
da bào loại e/ hs code da bào loại) |
|
- Mã HS 41041900: Da bào loại B (từ da bò đã thuộc)... (mã hs
da bào loại b/ hs code da bào loại) |
|
- Mã HS 41041900: Da bào loại C (từ da bò đã thuộc)... (mã hs
da bào loại c/ hs code da bào loại) |
|
- Mã HS 41041900: Da bào loại D (từ da bò đã thuộc)... (mã hs
da bào loại d/ hs code da bào loại) |
|
- Mã HS 41041900: Da bào loại A (từ da bò đã thuộc)... (mã hs
da bào loại a/ hs code da bào loại) |
|
- Mã HS 41041900: Da bò thuộc xanh ướt crom đã lạng xẻ tầng
2... (mã hs da bò thuộc xan/ hs code da bò thuộc) |
|
- Mã HS 41041900: Wet Blue Culatta/ Da bò đã thuộc và chọn lọc
theo yêu cầu- WDS. Culatte-I... (mã hs wet blue culatt/ hs code wet blue cul) |
|
- Mã HS 41041900: Wet Blue whole drop splits/ Da bò đã thuộc
và chọn lọc theo yêu cầu- WDS. Suede... (mã hs wet blue whole/ hs code wet
blue who) |
|
- Mã HS 41041900: Da lưng bò đã thuộc và chọn lọc theo yêu
cầu/ Wet blue split- PU open after trimming... (mã hs da lưng bò đã t/ hs
code da lưng bò đ) |
|
- Mã HS 41041900: Wet blue cow shoulder splits/ Da lưng bò đã
thuộc và chọn lọc theo yêu cầu- WDS. Shoulder1. 3+... (mã hs wet blue cow sh/
hs code wet blue cow) |
|
- Mã HS 41041900: Da bò đã qua sơ chế (đã thuộc, không còn ở
dạng tươi thô ban đầu) xuất chuyển nguyên liệu mục 1 tk: 102313121300/E21...
(mã hs da bò đã qua sơ/ hs code da bò đã qua) |
|
- Mã HS 41041900: Da bò đã qua sơ chế(đã thuộc, không còn ở
dạng tươi thô ban đầu), xuất một phần NPL không sử dụng của TK số:
102322040000... (mã hs da bò đã qua sơ/ hs code da bò đã qua) |
|
- Mã HS 41041900: Da thuộc của bò ở dạng xanh ướt. (Nuôi công
nghiệp). Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs da thuộc của bò/ hs code
da thuộc của) |
|
- Mã HS 41041900: Da dê thuộc dạng xanh ướt.... (mã hs da dê
thuộc dạn/ hs code da dê thuộc) |
|
- Mã HS 41041900: Da bò thuộc WET BLUE COW SPLIT LEATHER. Hàng
Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò thuộc wet/ hs code da bò thuộc) |
|
- Mã HS 41041900: Da thuộc của bò lớp trong ở dạng xanh ướt.
(Nuôi công nghiệp). Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs da thuộc của
bò/ hs code da thuộc của) |
|
- Mã HS 41044900: Miếng da bò cho máy ép gót (YZ-698C-QNP
FOLLOWED BY COOLING AND HEAT SETTING MACHINE AIR BAG LEATHER)... (mã hs miếng
da bò cho/ hs code miếng da bò) |
|
- Mã HS 41044900: Con đỉa quần bằng da bò đã thuộc... (mã hs
con đỉa quần bằ/ hs code con đỉa quần) |
|
- Mã HS 41044900: Da bò thuộc bán thành phẩm-Wet Blue Cow
Splits... (mã hs da bò thuộc bán/ hs code da bò thuộc) |
|
- Mã HS 41044900: Miếng da trang trí (da nhân tạo). TKN:
102150082530(XUAT 1 PHAN)... (mã hs miếng da trang/ hs code miếng da tra) |
|
- Mã HS 41044900: Da bò thuộc (đã xử lý bề mặt chưa xử lý
màu)(12, 214SF1, 007kgs)... (mã hs da bò thuộc đã/ hs code da bò thuộc) |
|
- Mã HS 41044900: Da bò thuộc (Hàng xuất trả từ tờ khai nhập
102571260410/E11 ngày 04/04/2019- mục 7)... (mã hs da bò thuộc hà/ hs code da
bò thuộc) |
|
- Mã HS 41044900: Da đã thuộc của loài bò nuôi ở dạng khô (tên
khoa học Bos taurus), hàng mới 100%, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã
hs da đã thuộc của/ hs code da đã thuộc) |
|
- Mã HS 41044900: Da bò khô đã qua xử lý, hàng mới 100%... (mã
hs da bò khô đã qu/ hs code da bò khô đã) |
|
- Mã HS 41044900: Da bò thuộc (COW CRUST LEATHER)... (mã hs da
bò thuộc co/ hs code da bò thuộc) |
|
- Mã HS 41044900: Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất giày: Da
bò thuộc, mới 100%... (mã hs nguyên phụ liệu/ hs code nguyên phụ l) |