4112 |
- Mã HS 41120000: Dây da đã gia
công thành dạng sợi các loại (da đã thuộc) dùng sản xuất giày... (mã hs dây
da đã gia c/ hs code dây da đã gi) |
|
- Mã HS 41120000: Miếng trang trí các loại... (mã hs miếng
trang trí/ hs code miếng trang) |
|
- Mã HS 41120000: Vải da 140CM... (mã hs vải da 140cm/ hs code
vải da 140cm) |
|
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc màu xanh... (mã hs da cừu đã
thuộc/ hs code da cừu đã th) |
|
- Mã HS 41120000: Dây quai da Kit Brillant MM SS... (mã hs dây
quai da kit/ hs code dây quai da) |
|
- Mã HS 41120000: Da thuộc (da cừu không có lông)... (mã hs da
thuộc da cừ/ hs code da thuộc da) |
|
- Mã HS 41120000: Dây quai daKit Brillant Mini S SS... (mã hs
dây quai dakit/ hs code dây quai dak) |
|
- Mã HS 41120000: Da cừu thuộc nhuộm (0. 65mm, plain)... (mã
hs da cừu thuộc nh/ hs code da cừu thuộc) |
|
- Mã HS 41120000: Da cừu thuộc (NPL thuộc tờ khai:
102573650320/ E21- dòng 2)... (mã hs da cừu thuộc n/ hs code da cừu thuộc) |
4113 |
- Mã HS 41131000: NPL Sản Xuất Giày- Da Thành Phẩm (Da Dê-
Hàng mới 100%)... (mã hs npl sản xuất gi/ hs code npl sản xuất) |
|
- Mã HS 41131000: Mẫu swatch da dê thuộc... (mã hs mẫu swatch
da d/ hs code mẫu swatch d) |
|
- Mã HS 41131000: Da dê thuộc... (mã hs da dê thuộc/ hs code
da dê thuộc) |
|
- Mã HS 41131000: Da dê đã thuộc... (mã hs da dê đã thuộc/ hs
code da dê đã thu) |
|
- Mã HS 41131000: Da thuộc (da dê)... (mã hs da thuộc da dê/
hs code da thuộc da) |
|
- Mã HS 41131000: Da dê thuộc nhuộm... (mã hs da dê thuộc nhu/
hs code da dê thuộc) |
|
- Mã HS 41131000: Da dê thuộc nhuộm (Anh)... (mã hs da dê
thuộc nhu/ hs code da dê thuộc) |
|
- Mã HS 41131000: Da dê đã thuộc Mục 01 TKN 102475728460...
(mã hs da dê đã thuộc/ hs code da dê đã thu) |
|
- Mã HS 41131000: Da dê thuộc đã xử lý màu. Hàng mới 100%...
(mã hs da dê thuộc đã/ hs code da dê thuộc) |
|
- Mã HS 41131000: Da dê đã thuộc. Mới 100%. (Hàng thuộc TK số
102527837860)... (mã hs da dê đã thuộc/ hs code da dê đã thu) |
|
- Mã HS 41131000: Da dê đã thuộc- Goat vegetaned, aniline
finished (folwed swatches samples)... (mã hs da dê đã thuộc/ hs code da dê đã
thu) |
|
- Mã HS 41131000: Da dê đã thuộc, dày 0. 75-0. 85mm. Mới 100%
(hàng thuộc tờ khai số 102470914010)... (mã hs da dê đã thuộc/ hs code da dê
đã th) |
|
- Mã HS 41131000: Da dê thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc)
(không thuộc danh mục xin Cites). Hàng tái xuất theo mục (4) thuộc
TK102538725220/E21... (mã hs da dê thuộc đã/ hs code da dê thuộc) |
|
- Mã HS 41131000: Đế trong của giày... (mã hs đế trong của gi/
hs code đế trong của) |
|
- Mã HS 41132000: Tấm đế cao su (1m2 2kg)... (mã hs tấm đế cao
su/ hs code tấm đế cao s) |
|
- Mã HS 41132000: Da heo thuộc... (mã hs da heo thuộc/ hs code
da heo thuộc) |
|
- Mã HS 41132000: Da heo đã thuộc... (mã hs da heo đã thuộc/
hs code da heo đã th) |
|
- Mã HS 41132000: Da heo thuộc thành phẩm... (mã hs da heo
thuộc th/ hs code da heo thuộc) |
|
- Mã HS 41132000: Da lợn thuộc đã được gia công thêm sau khi
thuộc... (mã hs da lợn thuộc đã/ hs code da lợn thuộc) |
|
- Mã HS 41132000: Da heo đã đánh bóng, đánh mềm và phối màu
dạng tấm... (mã hs da heo đã đánh/ hs code da heo đã đá) |
|
- Mã HS 41132000: Da lợn thuộc, đã qua gia công thêm sau khi
thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites)... (mã hs da lợn thuộc đ/ hs code
da lợn thuộc) |
|
- Mã HS 41133000: Da trăn thuộc... (mã hs da trăn thuộc/ hs
code da trăn thuộ) |
|
- Mã HS 41133000: Da cá sấu thuộc-tên khoa học: crocodylus
siamensis/ cá sấu nước ngọt (skin- length: 70-200cm), mới 100%... (mã hs da
cá sấu thuộc/ hs code da cá sấu th) |
|
- Mã HS 41133000: Da cá sấu đã qua sơ chế được sấy khô khoảng
80%, (Siamese crocodile), kích thước: dài (100-170)cm. Xuất xứ Việt Nam, hàng
mới 100%... (mã hs da cá sấu đã qu/ hs code da cá sấu đã) |
|
- Mã HS 41139000: Khóa cài các loại- COW LEATHER STRAP 18MM...
(mã hs khóa cài các lo/ hs code khóa cài các) |
|
- Mã HS 41139000: Dây giầy, Hàng mới 100%... (mã hs dây giầy
hàng/ hs code dây giầy hà) |
|
- Mã HS 41139000: Bảng mẫu da bò thuộc CARTELLE LINEA UP. Mới
100%... (mã hs bảng mẫu da bò/ hs code bảng mẫu da) |
|
- Mã HS 41139000: Miếng da mẫu... (mã hs miếng da mẫu/ hs code
miếng da mẫu) |
|
- Mã HS 41139000: Da cừu thuộc... (mã hs da cừu thuộc/ hs code
da cừu thuộc) |
|
- Mã HS 41139000: Da cừu đã thuộc... (mã hs da cừu đã thuộc/
hs code da cừu đã th) |
|
- Mã HS 41139000: Da ngựa đã thuộc... (mã hs da ngựa đã thuộ/
hs code da ngựa đã t) |
|
- Mã HS 41139000: Da chuột túi thuộc... (mã hs da chuột túi
th/ hs code da chuột túi) |
|
- Mã HS 41139000: Da bò đã thuộc, Hàng xuất trả theo tờ khai
102575591900 E11 mới 100%... (mã hs da bò đã thuộc/ hs code da bò đã thu) |
|
- Mã HS 41139000: Mẫu da bò... (mã hs mẫu da bò/ hs code mẫu
da bò) |
|
- Mã HS 41139000: Da bò thuộc, mới 100%... (mã hs da bò thuộc
mớ/ hs code da bò thuộc) |