4407 |
- Mã HS 44071100: Lumber (Gỗ
xẻ)- Green Lumber- Gỗ thông. Dùng trong sản xuất gia công cửa gỗ nội thất...
(mã hs lumber gỗ xẻ/ hs code lumber gỗ x) |
|
- Mã HS 44072969: TECTONA GRANDIS LINN- Gỗ rừng trồng (gỗ
không nằm trong danh mục Cites)... (mã hs tectona grandis/ hs code tectona
gran) |
|
- Mã HS 44072998: Thanh gỗ. KT: 100x70x85mm(Gỗ keo rừng
trồng), Hàng mới 100%... (mã hs thanh gỗkt100/ hs code thanh gỗkt) |
|
- Mã HS 44072998: Thanh gỗ. KT: 500x40x70mm(Gỗ keo rừng
trồng), Hàng mới 100%... (mã hs thanh gỗkt500/ hs code thanh gỗkt) |
|
- Mã HS 44072998: Thanh gỗ. KT: 1500x40x70mm(Gỗ keo rừng
trồng), Hàng mới 100%... (mã hs thanh gỗkt150/ hs code thanh gỗkt) |
|
- Mã HS 44072998: Thanh gỗ. KT: 2440x82x82mm(Gỗ keo rừng
trồng), Hàng mới 100%... (mã hs thanh gỗkt244/ hs code thanh gỗkt) |
|
- Mã HS 44079790: Tấm ván được xẻ từ gỗ dương, chưa chà nhám
(L2600 x W1100mm; T60mm x 6. 372m3; T45mm x 34. 652m3;T32mm x 22. 251m3;T25mm
x 40. 314m3;T23mm x 41. 876m3), dùng trong công nghiệp sản xuất nội thất.
Hàng mới 100%... (mã hs tấm ván được xẻ/ hs code tấm ván được) |
|
- Mã HS 44079910: Nan gỗ, kích thước (1000x80x12)mm, hàng mới
100%... (mã hs nan gỗ kích th/ hs code nan gỗ kích) |
|
- Mã HS 44079910: Thanh gỗ hông (tên khoa học PAULOWNIA
sp-không nằm trong danh mục cites) đã bào dùng làm khung tranh, (chưa sơn
phủ) Kích thước: 20cm*1. 6cm*2. 0cm. Mới 100%, NSX. JIANGSU ANIMAL
BY-PRODUCTS... (mã hs thanh gỗ hông/ hs code thanh gỗ hôn) |
|
- Mã HS 44079910: Nan gỗ, kích thước (1000x80x12)mm, hàng mới
100%... (mã hs nan gỗ kích th/ hs code nan gỗ kích) |
|
- Mã HS 44079990: Thanh gỗ keo (rừng trồng) kích thước dày x
rộng x dài, 17x17x1000 mm, (5, 432 thanh) mới 100%... (mã hs thanh gỗ keo r/
hs code thanh gỗ keo) |
|
- Mã HS 44079990: NPL gỗ cao su quy
cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo
HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số: 1-5... (mã hs npl gỗ cao su q/
hs code npl gỗ cao s) |
|
- Mã HS 44079990: Thanh gỗ tràm dùng làm bảng màu, kích thước
100*100*10mm, hàng mẫu (SOLID)... (mã hs thanh gỗ tràm d/ hs code thanh gỗ
trà) |
|
- Mã HS 44079990: Thanh gỗ được làm từ gỗ Tần bì dùng làm bảng
màu, kích thước: 10*100*300m (COLOR SAMPLE), hàng mẫu... (mã hs thanh gỗ được
l/ hs code thanh gỗ đượ) |
4408 |
- Mã HS 44081010: Thanh gỗ mỏng (đã qua xử lý hấp sấy, dùng để
sản xuất bút chì) (Đơn giá 0. 014167)... (mã hs thanh gỗ mỏng/ hs code thanh
gỗ mỏn) |
|
- Mã HS 44081030: Ván lạng từ gỗ cây còng (lá kim) (Parinari
Corymbosa) dùng làm gỗ dán lớp mặt KT(1330x2550x0, 17)mm+/-10%. mới 100%...
(mã hs ván lạng từ gỗ/ hs code ván lạng từ) |
|
- Mã HS 44081030: Tấm ván lạng từ gỗ cây lá kim (từ cây bạch
dương) (birch) dùng để làm lớp mặt, kích thước: (2600x1300x0, 18)mm+- 5% (tên
khoa học: betula). Mới 100%... (mã hs tấm ván lạng từ/ hs code tấm ván lạng) |
|
- Mã HS 44081030: BẢNG MÀU GỖ MẪU, MỚI 100%... (mã hs bảng màu
gỗ mẫu/ hs code bảng màu gỗ) |
|
- Mã HS 44081090: Ván Lạng gỗ Bulo (0. 25MM BIRCH VENEER)...
(mã hs ván lạng gỗ bul/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44081090: Ván ép gỗ tràm, mới 100% (Hàng đã qua xử lý
hun trùng)... (mã hs ván ép gỗ tràm/ hs code ván ép gỗ tr) |
|
- Mã HS 44083910: Ván gỗ... (mã hs ván gỗ/ hs code ván gỗ) |
|
- Mã HS 44083920: Ván lạng gỗ sồi Châu Âu dày 0. 56mm (knotty
Oak Veneer)(Tên khoa học: Quercus robur)-, dài 220-400cm, dùng để dán trang
trí trên bề mặt ván (mdf). Hàng mới 100%... (mã hs ván lạng gỗ sồi/ hs code
ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44083920: Ván mặt làm từ gỗ cây tuyết tùng loại A
(Pencil cedar face veneer). Kích thước dài 2500mm * rộng 1270mm* dày 0. 25mm
12600 tấm, đơn giá 13, 902 VNĐ... (mã hs ván mặt làm từ/ hs code ván mặt làm) |
|
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.
4*1000-2600*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis- Ngyên liệu NK để sản xuất
đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs ván lạng từ gỗ/ hs code ván lạng từ) |
|
- Mã HS 44083990: Thanh gỗ mỏng (gỗ nhiệt đới đã qua xử lý hấp
sấy, dùng để sản xuất bút chì) (Đơn giá 0. 006945)... (mã hs thanh gỗ mỏng/
hs code thanh gỗ mỏn) |
|
- Mã HS 44083990: Ván lạng được sản xuất từ gỗ cao su, kích
thước L*W*T (1210*620*1. 6 UP) mm. Loại C. Hàng mới 100%. Số lượng thực tế:
171. 404 m3... (mã hs ván lạng được s/ hs code ván lạng đượ) |
|
- Mã HS 44083990: Thanh gỗ mỏng (gỗ nhiệt đới đã qua xử lý hấp
sấy, dùng để sản xuất bút chì) (Đơn giá 0. 006945)... (mã hs thanh gỗ mỏng/
hs code thanh gỗ mỏn) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm lớp mặt (từ gỗ bạch đàn, rừng
trồng), tên khoa học: EUCALYPTUS, đã qua xử lý nhiệt, kích thước:
1300x2500x0. 25mm, hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục cites.... (mã hs
ván lạng làm lớ/ hs code ván lạng làm) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ công nghệ(bóc theo công nghệ mới) để
làm lớp mặt gỗ dán (làm từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Populus deltoide) đã
qua xử lý nhiệt, kích thước: 1280x2500x0. 22mm. Không thuộc danh mục CITES.
Mới... (mã hs tấm gỗ công ngh/ hs code tấm gỗ công) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ làm lớp mặt(lọại E mặt gỗ có 9-10
đường nếp nhăn), từ gỗ phong bàn White Birch Veneer, dùng làm lớp mặt cho sản
phẩm gỗ, đã qua gia công xử lý nhiệt, kt 0. 28x1270x2500mm. (Tên KH Betula).
Mới 100%... (mã hs tấm gỗ làm lớp/ hs code tấm gỗ làm l) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm ván gỗ để làm lớp mặt (veneer) dày 0.
5mm- Wood veneer (Brown chesnut burl). Hàng mới 100%... (mã hs tấm ván gỗ để
l/ hs code tấm ván gỗ đ) |
|
- Mã HS 44089010: Ván bóc loại F từ cây xoan đào, dùng làm
nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép (Tên khoa học: Betula alnoides).
KT: (2500*1270*0. 2)mm +- 3%. Mới 100%... (mã hs ván bóc loại f/ hs code ván
bóc loại) |
|
- Mã HS 44089010: Ván bóc từ cây bạch dương (birch veneer)
loại E, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép (Tên khoa học:
Betula). KT: (2500*1270*0. 3)mm +- 3%. Mới 100%... (mã hs ván bóc từ cây/ hs
code ván bóc từ c) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ lạng để làm gỗ dán, chưa bào, chà
nhám dùng để sản xuất lớp mặt cho sản phẩm nội thất, từ gỗ cây keo, đã xử lý
nhiệt (Dài: 1950mm; Rộng: 600mm; Dày: 0. 45mm). Tên KH: Acacia. Hàng mới
100%... (mã hs tấm gỗ lạng để/ hs code tấm gỗ lạng) |
|
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) từ cây xoan đào (tên khoa
học Betula Alnoides), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. KT:
(2500*1350*0. 12)mm +-3%. Nhà sx: ZHONG XIN WOOD INDUSTRY CO. , LTD. Mới
100%... (mã hs ván bóc ván mặ/ hs code ván bóc ván) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm ván gỗ lạng, làm từ gỗ bạch dương, dùng
để làm lớp mặt ván gỗ ép (1, 2mét- 1, 6 mét x 2, 4 mét- 2, 8 mét x 0, 1mm- 0,
5mm) +-10%; loại D; mới 100%... (mã hs tấm ván gỗ lạng/ hs code tấm ván gỗ l) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng lớp mặt bằng gỗ tần bì, Veneer (W.
ASH QTR PANEL GRADE), không nằm trong danh mục Cites, cỡ: T 0. 55mm, L
3070mm, W130mm; Mới 100%... (mã hs ván lạng lớp mặ/ hs code ván lạng lớp) |
|
- Mã HS 44089010: Veneer nguyên liệu, Làm lớp mặt(Làm từ gỗ
keo). Đã qua xử lý nhiệt 1. 2x200x410-1810mm. Hàng mới 100%.... (mã hs veneer
nguyên l/ hs code veneer nguyê) |
|
- Mã HS 44089010: Ván mỏng (tấm gỗ ván lạng phong dùng làm lớp
mặt), kích thước 1225mm*132mm*1. 3mm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép, hàng mới
100%. Hàng không thuộc danh mục CITES... (mã hs ván mỏng tấm g/ hs code ván
mỏng tấ) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm mặt ván ép SHEETS FOR VENEERING (birch
E)(2550X1250X0. 24)MM (được lạng từ gỗ bạch dương(Populus deltoides), dùng để
làm lớp mặt ngoài ván ép, sản xuất gỗ ván ép công nghiệp). Mới 100%... (mã hs
tấm mặt ván ép/ hs code tấm mặt ván) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ bóc từ cây phong trắng kt
1300x2500x0. 28mm (đã qua xử lý nhiệt, dùng làm lớp bề mặt của gỗ dán)... (mã
hs tấm gỗ bóc từ c/ hs code tấm gỗ bóc t) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm từ gỗ tạp qui cách dầy 0. 2 mm
x rộng 1300mm x dài 2500 mm, Hàng mới 100%... (mã hs ván lạng làm từ/ hs code
ván lạng làm) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng- veneer gỗ bạch dương- betula loại
đã qua xử lý dùng để dán bề mặt gỗ, quy cách: 1300MM'*2500MM'*0. 2MM hàng mới
100%... (mã hs ván lạng venee/ hs code ván lạng ve) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản
phẩm gỗ nội thất đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám từ gỗ BIRCH (dài: 2. 0-2.
7m, rộng: 10-22cm, dày: 0. 45mm), tên khoa học Betula sp. Hàng mới 100%...
(mã hs ván lạng để sản/ hs code ván lạng để) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ để làm lớp mặt gỗ tràm (Acacia
Mangium), dày: 1. 2 mm, hàng mẫu, mới 100%... (mã hs tấm gỗ để làm l/ hs code
tấm gỗ để là) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng tạo vân Knotty Oak Veneer, Grade:
Backing, 2mm thickness, 100mm up width, 1000mm up length... (mã hs ván lạng
tạo vâ/ hs code ván lạng tạo) |
|
- Mã HS 44089010: Van lang Walnut A 0. 40mm x (1-2. 65)m...
(mã hs van lang walnut/ hs code van lang wal) |
|
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG WHITE OAK 0. 45mm x (1-3. 8)m...
(mã hs ván lạng white/ hs code ván lạng whi)
|
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Du- ELM VENEER, quy cách:
2000-2500 * 100-250 * 0. 4MM, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, khoảng 0.
39375 m2/tấm, hàng mới 100%... (mã hs ván lạng gỗ du/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Thông- PINE VENEER, quy cách:
1000-1500 * 100-150 * 0. 4MM, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, khoảng 0.
15625 m2/tấm, hàng mới 100%... (mã hs ván lạng gỗ thô/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Anh Đào- CHERRY VENEER, quy
cách: 2000-3300 * 100-250 * 0. 7MM, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, khoảng
0. 46375 m2/tấm, hàng mới 100%... (mã hs ván lạng gỗ anh/ hs code ván lạng
gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ TSUBAKI- TSUBAKI VENEER, quy
cách: 2000-2700 * 100-200 * 0. 4MM, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, khoảng
0. 3625 m2/tấm, hàng mới 100%... (mã hs ván lạng gỗ tsu/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Phong- WHITE BIRCH VENEER, quy
cách: 800-1000 * 100-150 * 0. 4MM, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, khoảng 0.
1125 m2/tấm, hàng mới 100%... (mã hs ván lạng gỗ pho/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Sapelli- SAPELLI VENEER, quy
cách: 2000-2500 * 100-250 * 0. 4MM, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, khoảng
0. 39375 m2/tấm, hàng mới 100%... (mã hs ván lạng gỗ sap/ hs code ván lạng
gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Firmiana- FIRMIANA VENEER, quy
cách: 1000-3500 * 200-900 * 0. 4MM, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, khoảng
1. 2375 m2/tấm, hàng mới 100%... (mã hs ván lạng gỗ fir/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Pearl loại B- PEARL VENEER GRADE
B, quy cách: 600-1000 * 80-100 * 0. 4MM, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất,
khoảng 0. 072 m2/tấm, hàng mới 100%... (mã hs ván lạng gỗ pea/ hs code ván
lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Alnus Nepalensis- ALNUS
NEPALENSIS VENEER, quy cách: 800-2700 * 100-300 * 0. 4MM, dùng để sản xuất đồ
gỗ nội thất, khoảng 0. 35 m2/tấm, hàng mới 100%... (mã hs ván lạng gỗ aln/ hs
code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý Hickory-DM:
102821389310/KNQ(22/08/2019)... (mã hs ván lạng đã qua/ hs code ván lạng đã) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng(WHITE OAK VENEER)làm từ gỗ cây sồi
trắng phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho S/P gỗ, dày(0. 3-0. 9)mm
rộng(80-600)mm dài(300-4000)mm. SP không trong danh mục ktra CITES. Hàng mới
100%... (mã hs ván lạngwhite/ hs code ván lạngwhi) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng (RED OAK VENEER) làm từ gỗ cây sồi
đỏ phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho S/P gỗ, dày(0. 3-0. 9)mm
rộng(80-600)mm dài (300-4000)mm. SP không trong danh mục ktra CITES. Hàng mới
100%... (mã hs ván lạng red o/ hs code ván lạng re) |
|
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ ván lạng từ gỗ Cồng Tía(Bintangor
Veneer- Calophyllum saigonense), KT: 1000x1900x0. 15 mm, đã qua xử lý ngâm
tẩm bằng hóa chất công nghiệp, dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp,
hàng mới 100%... (mã hs tấm gỗ ván lạng/ hs code tấm gỗ ván l) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ ASH- Ash veneer, quy cách:
60-360cm*9-30cm*0. 45mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%...
(mã hs ván lạng gỗ ash/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ tràm QC: (2, 0*127~152.
4*2100)MM... (mã hs ván lạng gỗ trà/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ curupay QC:
(2*127*400~2100)MMMM... (mã hs ván lạng gỗ cur/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ hương (Myroxylon balsamum) QC:
(2*127*400~2100)MM- hàng nhập khẩu không thuộc phần H, phụ lục I, II, III,
Công ước CITES ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs ván
lạng gỗ hươ/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: ASH VENEER- Tấm gỗ tần bì làm lớp mặt, chiều
dài: 1-4m, rộng: 10-50cm, dày: 0. 35-0. 55mm. Dùng trong sản xuất sofa, hàng
mới 100%.... (mã hs ash veneer tấm/ hs code ash veneer) |
|
- Mã HS 44089090: RED OAK VENEER- Tấm gỗ sồi đỏ làm lớp mặt,
chiều dài: 1-4m, rộng: 10-50cm, dày: 0. 35-0. 55mm. Dùng trong sản xuất sofa,
hàng mới 100%.... (mã hs red oak veneer/ hs code red oak vene) |
|
- Mã HS 44089090: WALNUT VENEER- Tấm gỗ óc chó làm lớp mặt,
dạng tấm, chiều dài: 1-4m, rộng: 10-50cm, dày: 0. 35-0. 55mm. Dùng trong sản
xuất sofa, hàng mới 100%.... (mã hs walnut veneer/ hs code walnut venee) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng D 1270 mm x 2500 mm x 0. 45mm (hàng
mới 100%)... (mã hs ván lạng d 1270/ hs code ván lạng d 1) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ sồi đỏ- RED OAK VENEER
QC: (2500*1050*0. 6)MM- TKH: Quercus spp- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất
đồ gỗ nội thất) Hàng mới 100%... (mã hs ván lạng mỏng t/ hs code ván lạng
mỏn) |
|
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ đơn chưa ép ruột chì, (loại 9 ruột 1
Tấm 4. 5 Chiếc), (thanh gỗ dương mỏng đã gia công dùng để sản xuất bút chì):
LL00B 182-182. 5mm4. 4-4. 7mm(B)9. Hàng mới 100%... (mã hs tấm gỗ đơn chưa/
hs code tấm gỗ đơn c) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng được làm từ gỗ bạch đàn dùng để sản
xuất gỗ dán. Kích thước: Dài 2. 5m; Rộng 1. 27m; Dầy 0. 1mm. Do Trung Quốc
sản xuất. Mới 100%... (mã hs ván lạng được l/ hs code ván lạng đượ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng 0, 22MM (OKOUME VENEER), ván đã qua
xử lý.... (mã hs ván lạng 022mm/ hs code ván lạng 02) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Tamo(Vân sọc)... (mã hs ván lạng
tamov/ hs code ván lạng tam) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Sakura (Vân sọc)... (mã hs ván lạng
sakura/ hs code ván lạng sak) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã xử lý gia cố nhiệt, dùng để làm
lớp mặt cho đồ gỗ gia dụng, dạng cuộn, khổ 30-150cm, dày 1-2mm, (1kg 10m2),
NSX RI SHENG, mới 100%... (mã hs ván lạng đã xử/ hs code ván lạng đã) |
|
- Mã HS 44089090: VÁN LẠNG ASH (FRAXINUS SP) DÀY 0. 5MM (HÀNG
MỚI 100%), (FSC Certified: C068179)... (mã hs ván lạng ash f/ hs code ván
lạng ash) |
|
- Mã HS 44089090: VÁN LẠNG HICKORY A DÀY 0. 5MM (HÀNG MỚI
100%)... (mã hs ván lạng hickor/ hs code ván lạng hic) |
|
- Mã HS 44089090: VÁN LẠNG ASH (BURL AB) DÀY 0. 5MM (HÀNG MỚI
100%)... (mã hs ván lạng ash b/ hs code ván lạng ash) |
|
- Mã HS 44089090: VÁN LẠNG BEECH (STEAMED C) DÀY 0. 5MM (HÀNG
MỚI 100%)... (mã hs ván lạng beech/ hs code ván lạng bee) |
|
- Mã HS 44089090: VÁN LẠNG MAHOGANY (CROWN A+) DÀY 0. 5MM
(HÀNG MỚI 100%)... (mã hs ván lạng mahoga/ hs code ván lạng mah) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng, từ gỗ Bạch Dương dùng làm lớp mặt
(gỗ đã qua xử lý nhiệt) chưa gắn lớp mặt, tên khoa học: betula sp, không
thuộc danh mục cites, KT: 1. 7 x 1270 x 840 (mm), Mới100%... (mã hs ván lạng
từ gỗ/ hs code ván lạng từ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Walnut... (mã hs ván lạng walnut/
hs code ván lạng wal) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Curly maple... (mã hs ván lạng
curly/ hs code ván lạng cur) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng SPRUCE VENEER (2500 x 225 x 0.
5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%.... (mã hs ván lạng spruce/ hs
code ván lạng spr) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng OKUME VENEER (2500-3000 x 100-300 x
0. 5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%.... (mã hs ván lạng okume/ hs
code ván lạng oku) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng THÔNG PINE VENEER (2500 x 100-300 x
0. 5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%.... (mã hs ván lạng thông/ hs
code ván lạng thô) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng POPLAR VENEER (1000-3000 x 100-300
x 0. 5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%.... (mã hs ván lạng poplar/
hs code ván lạng pop) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng RUBBER VENEER (2000-2400 x 100-300
x 0. 5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%.... (mã hs ván lạng rubber/
hs code ván lạng rub) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng WHITE OAK VENEER (1000-3000 x
100-300 x 0. 5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%.... (mã hs ván lạng
white/ hs code ván lạng whi) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng XOAN MINDY VENEER (1000-2000 x
100-300 x 0. 5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%.... (mã hs ván lạng
xoan m/ hs code ván lạng xoa) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng CHINA ASH VENEER (1000-1450 x
100-300 x 0. 5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%.... (mã hs ván lạng
china/ hs code ván lạng chi) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng CAO SU RUBBER VENEER (1000-1990 x
100-300 x 0. 5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%.... (mã hs ván lạng
cao su/ hs code ván lạng cao) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Pine A dày 0. 5mm, dài 2. 0~2. 5m,
lạng thẳng (Pinus- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24
tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.... (mã hs ván lạng pine
a/ hs code ván lạng pin) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Pine B dày 0. 5mm, dài 2. 0~2. 5m,
lạng thẳng (Pinus- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24
tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.... (mã hs ván lạng pine
b/ hs code ván lạng pin) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Ash dày 0. 2mm, dài từ 2. 0m~2. 5m,
lạng thẳng; (Fraxinus- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày
24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.... (mã hs ván lạng
ash dà/ hs code ván lạng ash) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Pine QC (0. 8x1. 220x2. 440)mm,
lạng tròn; (H. brasiliensis- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN
ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.... (mã hs ván
lạng pine q/ hs code ván lạng pin) |
|
- Mã HS 44089090: Veneer (ván lạng) FURN được lạng mỏng từ gỗ
sồi dày 0. 51 mm, dùng để làm lớp mặt cửa gỗ... (mã hs veneer ván lạn/ hs
code veneer ván) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng làm từ gỗ Sồi (Tấm gỗ làm mặt trang
trí các loại)-White Oak Veneer (3mm)-hàng mới 100%- 574. 038MSF-
1MSF1000SF... (mã hs ván lạng làm từ/ hs code ván lạng làm) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Bạch đàn tấm. Kích cở (1,
7mm*640mm*1270mm)... (mã hs ván lạng gỗ bạc/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ công nghiệp, dùng trong trang trí nội
thất, model K9487AN (W9887AN), kích thước 610x2440x1mm. Hàng mới 100%. Không
có hiệu... (mã hs tấm gỗ công ngh/ hs code tấm gỗ công) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ okoume- OKOUME VENEER
(1300*2500*0. 2)MM (B)- TKH: Aucoumea klaineana- (Nguyên liệu nhập khẩu để
sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%.... (mã hs ván lạng từ gỗ/ hs code
ván lạng từ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng (Làm từ gỗ sồi, gỗ anh đào)-(độ
dày: 0. 45mm, 0. 5mm)... (mã hs ván lạng làm t/ hs code ván lạng là) |
|
- Mã HS 44089090: VÁN LẠNG OAK (WHITE SB SAP QUERCUS ALBA) DÀY
0. 5MM (HÀNG MỚI 100%), (FSC Certified: SCS-COC-002445, FSC Controlled Wood:
SCS-CW-002445)... (mã hs ván lạng oak w/ hs code ván lạng oak) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Tần bì dày 0. 5mm x 10cm + x 1.
0m + (Ash Veneer: Fraxinus excelsior). (SL: 4032. 89 M2, ĐG: 0. 57 USD)...
(mã hs ván lạng gỗ tần/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Entedua dày 0. 5mm x 35cm + x 0.
8m + (Entedua Crotch Short Panel Veneer: Copaiferasalikound). (SL: 230. 55
M2, ĐG: 5. 5 USD)... (mã hs ván lạng gỗ ent/ hs code ván lạng gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: VÁN LẠNG OAK (RED FR) DÀY 0. 5MM (HÀNG MỚI
100%)... (mã hs ván lạng oak r/ hs code ván lạng oak) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Óc chó dày 0. 5mm x 10cm+ x 0.
8m+ (Walnut SB Veneer, Quarter/Crown, FSC Controlled Wood: Juglans sp. ).
(SL: 4086. 83 M2; ĐG: 0. 46 USD)... (mã hs ván lạng gỗ óc/ hs code ván lạng
gỗ) |
|
- Mã HS 44089090: VÁN BÓC GỖ KEO LOẠI C(TRÊN BỀ MẶT CÓVẾT
RÁCH, LỖ THỦNG) RỪNG TRỒNG. KÍCH THƯỚC (0, 97 x 0, 47 x 0, 002)m. HÀNG VIỆT
NAM SẢN XUẤT.... (mã hs ván bóc gỗ keo/ hs code ván bóc gỗ k) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ mỡ, bồ đề, keo từ vườn rừng
trồng (Dài 0, 97m, rộng 0, 47m, dày 2, 2mm đến 2, 3mm), đã qua xử lý nhiệt...
(mã hs ván bóc từ gỗ m/ hs code ván bóc từ g) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc sản xuất từ gỗ keo rừng trồng. Quy
cách tấm 97cmx47cmx2mm.... (mã hs ván bóc sản xuấ/ hs code ván bóc sản) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng làm từ gỗ óc chỗ quy cách (dày 0.
4mm, rộng 90-400mm, dài 1. 0m-3. 5m). Hàng mới 100%... (mã hs ván lạng làm
từ/ hs code ván lạng làm) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc, kích thước 1270*640*1. 7 mm, làm từ
gỗ keo rừng trồng (số lượng 55. 27 m3, đơn giá 2440360 VND/m3, trị giá hóa
đơn 134878697 VND). Mới 100%... (mã hs ván bóc kích t/ hs code ván bóc kíc) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc gỗ mỡ, gỗ keo từ vườn rừng trồng
(dài 0, 97m, rộng 0, 47m, dày 2, 2mm đến 2, 3mm), đã qua xử lý nhiệt.... (mã
hs ván bóc gỗ mỡ/ hs code ván bóc gỗ m) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ
Óc chó, dày 0. 40mm*rộng 100-470mm*dài 850-3800mm... (mã hs ván lạng dạng t/
hs code ván lạng dạn) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ keo, mỡ, bồ đề từ gỗ vườn rừng
trồng (dài 0, 97m, rộng 0, 47m, dày 2, 2 mm đến 2, 3 mm) đã qua xử lý
nhiệt... (mã hs ván bóc từ gỗ k/ hs code ván bóc từ g) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc (đã qua xử lý nhiệt), dùng làm phần
lõi, chưa gắn lớp mặt KT: 1270 x 640 x 1. 7 mm, từ gỗ keo rừng trồng, không
dùng làm từ gỗ trong danh mục cites, hàng mới 100%... (mã hs ván bóc đã qua/
hs code ván bóc đã)
Trích dẫn: dữ liệu xuất nhập khẩu tháng 12 |