4415 |
- Mã HS 44151000: Wooden pot
15*13*10cm (2pcs/set)- Chậu bằng gỗ dùng để cắm hoa- Hàng mới 100%... (mã hs
wooden pot 15*1/ hs code wooden pot 1) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ chứa hàng- WOODEN BOXES
(115x76x60)cm (gồm ván ép và gỗ thông, đã qua xử lý hóa chất). Hàng không
phải làm KDTV theo CV số: 947/BVTV-KD ngày 29/05/15... (mã hs thùng gỗ chứa
h/ hs code thùng gỗ chứ) |
|
- Mã HS 44151000: Hộp rỗng đựng chai rượu bằng ván dăm gỗ ép
đã qua xử lý nhiệt kết hợp sắt, PU, nhựa, vật liệu dệt cỡ (30 ~ 44 x 10 ~ 12
x 15 ~ 25)cm +-5cm, kèm dụng cụ mở rượu nhà sx GUANGDONG(mới 100%)... (mã hs
hộp rỗng đựng c/ hs code hộp rỗng đựn) |
|
- Mã HS 44151000: Bobin (vòng để cuốn ống dây thủy tinh cách
điện, bằng gỗ ép công nghiệp (đường kính 600 mm * rộng 230 mm)- (tang cuốn
cáp điện). Hàng mới 100%... (mã hs bobin vòng để/ hs code bobin vòng) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng đựng thiết bị, dây tín tín hiệu âm
thanh, chất liệu bằng gỗ ép công nghiệp. Code: ZZ-FC-10U2. Hiệu: GoodWill,
Mới 100%... (mã hs thùng đựng thiế/ hs code thùng đựng t) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ phế liệu (phế liệu được loại ra từ
quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, được xử lý đạt yêu cầu môi
trường (30kg/cái): 31 pcs 930kg... (mã hs thùng gỗ phế li/ hs code thùng gỗ
phế) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ bằng ván sợi đã ép, dùng để đóng
gói rotor, kích thước 355x140x160cm, hàng mới 100%... (mã hs thùng gỗ bằng v/
hs code thùng gỗ bằn) |
|
- Mã HS 44151000: Hộp đựng đồ bằng gỗ tạp (đã qua xử lý
nhiệt), có viền bằng sắt mạ, kích thước (80x60x20)cm, hiệu chữ Trung Quốc,
mới 100%... (mã hs hộp đựng đồ bằn/ hs code hộp đựng đồ) |
|
- Mã HS 44151000: Hộp gỗ đã qua xử lý sấy khô (7*17) cm-
(14*24) cm dùng để đựng nến. Hàng mới 100%... (mã hs hộp gỗ đã qua x/ hs code
hộp gỗ đã qu) |
|
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ (1090x950x130 mm) gỗ tràm vườn
trồng... (mã hs pallet gỗ 1090/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ để đóng gói tủ điện PITCH KT
2250x1170x1400mm (bao gồm có cả bìa carton và túi bóng để đóng gói)... (mã hs
thùng gỗ để đón/ hs code thùng gỗ để) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng bằng gỗ (được làm từ gỗ ván ép đã qua
xữ lý dùng để đựng nguyên liệu sản xuất mô tơ)... (mã hs thùng bằng gỗ/ hs
code thùng bằng g) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (Thùng làm bằng gỗ ván ép đã qua xử
lý, dùng để đựng nguyên liệu sản xuất mô tơ)... (mã hs thùng gỗ thùng/ hs
code thùng gỗ th) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (760mm x 470 mm x 400 mm) (bằng gỗ
ép)... (mã hs thùng gỗ 760mm/ hs code thùng gỗ 76) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (1000mm x 800 mm x 350 mm) (bằng gỗ
ép)... (mã hs thùng gỗ 1000m/ hs code thùng gỗ 10) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dùng để đựng chai rượu bằng gỗ công
nghiệp, loại chai 100ml. Hàng mới 100%.... (mã hs thùng gỗ dùng đ/ hs code
thùng gỗ dùn) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng nhựa... (mã hs thùng nhựa/ hs code
thùng nhựa) |
|
- Mã HS 44151000: Hộp gỗ-Henckel Soligen Wooden Box 250 x 185
x 45mm... (mã hs hộp gỗhenckel/ hs code hộp gỗhenck) |
|
- Mã HS 44151000: Bobin bằng gỗ tràm A-100I8 đường kính
1000mm, khoảng cách hai mặt bên là 560mm dùng để quấn cáp... (mã hs bobin
bằng gỗ t/ hs code bobin bằng g) |
|
- Mã HS 44151000: Bobin bằng ván ép UA-100I8 đường kính
1000mm, khoảng cách hai mặt bên là 560mm dùng để quấn cáp... (mã hs bobin
bằng ván/ hs code bobin bằng v) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng đựng nguyên liệu bằng gỗ Wooden box
600) (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng)... (mã hs thùng đựng nguy/
hs code thùng đựng n) |
|
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ kích thước 115cmx95. 5cmx14. 5cm
(Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà)... (mã hs pallet gỗ kích/ hs code
pallet gỗ kí) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ kích thước 97. 5cmx86. 5cmx69. 5cm
(Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà)... (mã hs thùng gỗ kích t/ hs code
thùng gỗ kíc) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ: 1036x1036x970 mm (kích thước lọt
lòng), dùng cho đóng hàng, hàng mới 100%... (mã hs thùng gỗ 1036x/ hs code
thùng gỗ 10) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 1210 x 1075 x 600 mm 118506-06...
(mã hs thùng gỗ 1210 x/ hs code thùng gỗ 121) |
|
- Mã HS 44151000: Hộp bằng bột gỗ ép bề mặt đã sơn phủ, đã in
hình và chữ, dùng đựng dược phẩm Rocket 1h. Nhãn hiệu: Rocket 1h. Kích thước:
(13*7*2)cm +/- 2% (không đựng trực tiếp). Mới 100%... (mã hs hộp bằng bột gỗ/
hs code hộp bằng bột) |
|
- Mã HS 44151000: Khay đựng đồ Mã hiệu: COVY kích thước
35X27X15 CM 170106758 COVY CRATE 35X20X24 NA. Hàng mới 100% Hiệu Index Living
Mall... (mã hs khay đựng đồ mã/ hs code khay đựng đồ) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ pháp
1200X900X650... (mã hs thùng gỗ làm từ/ hs code thùng gỗ làm) |
|
- Mã HS 44151000: Thủng gỗ trống (dạng ván ép), kích thước
165x95x92cm, dùng để đựng thiết bị tạo tia laser, số part: 1362056, hàng mới
100%,... (mã hs thủng gỗ trống/ hs code thủng gỗ trố) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép công nghiệp (kích thước
1480mm*1060mm*850mm). Hàng mới 100%... (mã hs thùng gỗ ép côn/ hs code thùng
gỗ ép) |
|
- Mã HS 44151000: Hộp gỗ rỗng, nhãn hiệu Royal Salute, dùng để
đựng chai rượu, kích thước 230x195x380mm. Mới 100&... (mã hs hộp gỗ rỗng
nh/ hs code hộp gỗ rỗng) |
|
- Mã HS 44151000: Package ko 2000... (mã hs package ko 2000/
hs code package ko 2) |
|
- Mã HS 44151000: Hộp đựng đồ trang trí, lưu niệm bằng gỗ đã
qua xử lý nhiệt kết hợp bìa cứng, vật liệu dệt, kích thước (35x25x9)cn+/-5cm,
NSX: GUANGXI. Mới 100%... (mã hs hộp đựng đồ tra/ hs code hộp đựng đồ) |
|
- Mã HS 44151000: Hộp trang trí bằng gỗ, kích thước 18x18x18
cm, xuất xứ Việt Nam... (mã hs hộp trang trí b/ hs code hộp trang tr) |
|
- Mã HS 44151000: THÙNG COOLER BOX LÀM BẰNG GỖ (57.
5X43X50CM)... (mã hs thùng cooler bo/ hs code thùng cooler) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ chứa hàng- WOODEN BOXES
(115x76x60)cm (gồm ván ép và gỗ thông, đã qua xử lý hóa chất)... (mã hs thùng
gỗ chứa h/ hs code thùng gỗ chứ) |
|
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ đã qua ngâm tẩm và xử lý ở nhiệt
độ cao- (WOODEN CRATES TYPE-A)... (mã hs pallet gỗ đã qu/ hs code pallet gỗ
đã) |
|
- Mã HS 44151000: Hòm gỗ MDF, K/D CASKET CD- 20 size
2040*610*55 cm (bộ cái), hàng mới 100%... (mã hs hòm gỗ mdfk/d/ hs code hòm
gỗ mdfk) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ keo rừng trồng) kích thước
3292*280*140mm. Hàng mới 100%... (mã hs thùng gỗ gỗ ke/ hs code thùng gỗ gỗ) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 19046_A (85x52x48cm)... (mã hs
thùng gỗ 19046/ hs code thùng gỗ 190) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ pháp
1200X900X650... (mã hs thùng gỗ làm từ/ hs code thùng gỗ làm) |
|
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 110 x 110 x 12cm... (mã hs pallet
gỗ 110 x/ hs code pallet gỗ 11) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng tắm có vành kích thước 106 x 66 x
60mm, làm từ gỗ Cedar nhập khẩu. Hàng mới 100%... (mã hs thùng tắm có và/ hs
code thùng tắm có) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng tắm không vành kích thước 80 x 58 x
65mm, làm từ gỗ Cedar nhập khẩu. Hàng mới 100%... (mã hs thùng tắm không/ hs
code thùng tắm kh) |
|
- Mã HS 44151000: Quan tài(làm bằng ván MDF mua tại việt nam),
Hàng mới 100%. QC: 2035x610x475mm... (mã hs quan tàilàm bằ/ hs code quan
tàilàm) |
|
- Mã HS 44151000: THÙNG GỖ CUSHION BOX 117x50x58cm... (mã hs
thùng gỗ cushio/ hs code thùng gỗ cus) |
|
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ (1090x950x130 mm) gỗ tràm vườn
trồng... (mã hs pallet gỗ 1090/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng chữ nhật- 25. 5 X20 H29. 5cm- Màu
trắng/ nâu, xuất xứ Việt Nam, nhãn hiệu Habitat, làm bằng ván MDF dán veneer,
hàng mới 100%... (mã hs thùng chữ nhật/ hs code thùng chữ nh) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ, qui cách 128cm x 43. 5cm x 42cm...
(mã hs thùng gỗ qui c/ hs code thùng gỗ qu) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ, kích thước (550x450x550)mm, hàng
mới 100%... (mã hs thùng gỗ kích/ hs code thùng gỗ kí) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép công nghiệp (kích thước
1480mm*1060mm*850mm). Hàng mới 100%... (mã hs thùng gỗ ép côn/ hs code thùng
gỗ ép) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng nệm bằng gỗ, 560 x 1245 x 615 mm...
(mã hs thùng nệm bằng/ hs code thùng nệm bằ) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ pillow box (117x50x58cm) kèm theo
tấm bạt nhựa... (mã hs thùng gỗ pillow/ hs code thùng gỗ pil) |
|
- Mã HS 44151000: Hòm (áo quan) loại YT-0047 HT-T/R61
(2030X610X500)mm SX từ ván ép, MDF, ván dăm ép, giấy giả vân gỗ và nhựa, vải,
sơn. (bộ/2 cái/ thùng + nắp)... (mã hs hòm áo quan l/ hs code hòm áo quan) |
|
- Mã HS 44151000: Vành của tang cuốn cáp điện làm bằng gỗ
thông pallet tận dụng lại trong nước, L3-2 phi 550mm(1 SET 2 vành) không nhãn
hiệu... (mã hs vành của tang c/ hs code vành của tan) |
|
- Mã HS 44151000: PALLET GỖ CÔNG NGHIỆP, KÍCH THƯỚC 1M x 1M...
(mã hs pallet gỗ công/ hs code pallet gỗ cô) |
|
- Mã HS 44151000: Tang cuốn cáp điện bằng gỗ HTCVN đường kính
700mm x 500mm. Hàng mới 100%... (mã hs tang cuốn cáp đ/ hs code tang cuốn cá) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng nệm gỗ PAT7038B (220x35x40 cm)... (mã
hs thùng nệm gỗ pa/ hs code thùng nệm gỗ) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (114X56X50)cm GARDEN WOODEN PILLOW
BOX... (mã hs thùng gỗ 114x5/ hs code thùng gỗ 11) |
|
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ kích thước 115cmx95. 5cmx14. 5cm
(Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà)... (mã hs pallet gỗ kích/ hs code
pallet gỗ kí) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ kích thước 97. 5cmx86. 5cmx69. 5cm
(Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà)... (mã hs thùng gỗ kích t/ hs code
thùng gỗ kíc) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (phế liệu đạt yêu cầu môi
trường)... (mã hs thùng gỗ phế l/ hs code thùng gỗ ph) |
|
- Mã HS 44151000: Bobbin bằng ván ép UA-100I8 1000mm, khoảng
cách hai mặt bên là 560mm dùng để quấn cáp... (mã hs bobbin bằng ván/ hs code
bobbin bằng) |
|
- Mã HS 44151000: Bobbin bằng gỗ tràm A-100I8 1000mm, khoàng
cách hai mặt bên là 560mm, dùng để quấn cáp... (mã hs bobbin bằng gỗ/ hs code
bobbin bằng) |
|
- Mã HS 44151000: Bobbin cuộn cáp bằng gỗ thông 1680 x 710 x
57 mm, Hàng mới 100%... (mã hs bobbin cuộn cáp/ hs code bobbin cuộn) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 14-1/2 x 14-1/2 x 17 inch... (mã hs
thùng gỗ 141/2/ hs code thùng gỗ 14) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 25-1/4 x 18-1/2 x 21-3/4 inch...
(mã hs thùng gỗ 251/4/ hs code thùng gỗ 25) |
|
- Mã HS 44151000: Rương gỗ 54 x 19-3/4 x 35 inch... (mã hs
rương gỗ 54 x 1/ hs code rương gỗ 54) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép 1036x1036x970 mm... (mã hs thùng
gỗ ép 103/ hs code thùng gỗ ép) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép 1650x1650x400 mm... (mã hs thùng
gỗ ép 165/ hs code thùng gỗ ép) |
|
- Mã HS 44151000: Hộp đựng phụ kiện trên Sub (Bằng gỗ, 2
tầng); kích thước: 1500*870*195mm. Hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng phụ ki/
hs code hộp đựng phụ) |
|
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng)
(1980x290x160mm)... (mã hs thùng gỗ dán g/ hs code thùng gỗ dán) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ hỏng (hàng phế liệu)... (mã hs
pallet gỗ hỏng/ hs code pallet gỗ hỏ) |
|
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ: Nắp 3170 x 730 x 30mm + Thùng 3170
x 780 x 305mm (gỗ dán) (Hàng mới 100%)... (mã hs thùng gỗ nắp 3/ hs code
thùng gỗ nắ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT 1100mm x 1100mm x 120mm... (mã
hs pallet gỗ kt 11/ hs code pallet gỗ kt) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp 1300*1000* 150 mm,
hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ công/ hs code pallet gỗ cô) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet (KT: 950x1050x120)mm (đã qua xử lý
nhiệt) gồm pallet và nắp đậy, nguồn gốc từ rừng trồng. Hàng mới 100%... (mã
hs pallet kt 950/ hs code pallet kt) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet để hàng, chất liệu gỗ ép công nghiệp,
KT2135x740 mm, hàng mới 100%... (mã hs pallet để hàng/ hs code pallet để hà) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bọc inox... (mã hs pallet gỗ bọc
i/ hs code pallet gỗ bọ) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh lút bằng gỗ (Wooden Bar) độ dày 1, 5
cm Đó xử lý hoỏ chất... (mã hs thanh lút bằng/ hs code thanh lút bằ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ (đã qua xử lý nhiệt), KT:
1190x980x120mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy)... (mã hs pallet bằng gỗ/ hs code
pallet bằng) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet, kt: 1220*1070*130mm, mã:
8005500165(8005500165-MT). Mới 100%... (mã hs pallet kt 122/ hs code pallet
kt) |
|
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ dán, Kích thước 1220*1020*115mm.
Mới 100%... (mã hs cao bản gỗ dán/ hs code cao bản gỗ d) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ tràm; Kích thước:
1000 x 1000 x 120 mm; Mới 100%... (mã hs pallet gỗ được/ hs code pallet gỗ
đư) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán.... (mã hs pallet gỗ dán/ hs
code pallet gỗ dá) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ làm bằng gỗ keo. Kích thước
800mmm*800mm*130mm. Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ làm b/ hs code pallet
gỗ là) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, làm bằng gỗ keo. Kích thước
700mmm*700mm*130mm. Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ làm/ hs code pallet gỗ
l) |
|
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ (GỖ TẠP)... (mã hs pallet gỗ gỗ t/
hs code pallet gỗ g) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet mặt kín quy cách (1050x900x148)mm,
chất liệu gỗ... (mã hs pallet mặt kín/ hs code pallet mặt k) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1170*770*120mm. Gỗ keo rừng trồng,
Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ 1170*/ hs code pallet gỗ 11) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 930*1110*120mm. Gỗ keo rừng trồng,
Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ 930*1/ hs code pallet gỗ 93) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1010*1010*102mm. Gỗ keo rừng
trồng, Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ 1010*/ hs code pallet gỗ 10) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1100*1100*105mm. Gỗ keo rừng
trồng, Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ 1100*/ hs code pallet gỗ 11) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1200x 2400x 10mm. Gỗ keo rừng
trồng, Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ 1200x/ hs code pallet gỗ 12) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ keo rừng trồng)
(920*480*120)mm. Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ gỗ k/ hs code pallet gỗ g) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép dùng để giao hàng máy phát
2X kèm polyfilm, KT L3400xW2050xH460mm... (mã hs pallet gỗ ván é/ hs code
pallet gỗ vá) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước 1100mm x 1200mm x
130mm, làm từ gỗ tạp... (mã hs pallet gỗ kích/ hs code pallet gỗ k) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ + nắp (bằng gỗ keo rừng trồng) KT:
950 x 950 mm, 312000160, hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ nắp/ hs code
pallet gỗ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (keo rừng trồng) KT: 2050*1050...
(mã hs pallet gỗ keo/ hs code pallet gỗ k) |
|
- Mã HS 44152000: END-CAP PLYWOOD CASE- khung giá đỡ bằng gỗ
bạch đàn, dùng để đỡ tấm kính (2112x1454x508 mm)... (mã hs endcap plywood/ hs
code endcap plyw) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (600x750x150)mm. Dùng
trong nhà xưởng. Mới 100%... (mã hs pallet gỗ quy c/ hs code pallet gỗ qu) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ- Palette 1150x780x120mm (đã qua xử
lý hóa chất). Bao bì luân chuyển đóng gói hàng... (mã hs pallet gỗ pale/ hs
code pallet gỗ p) |
|
- Mã HS 44152000: PALLET Gỗ 1000X1200MM (ONEWAY), Gỗ tần bì,
sử dụng một lần, nguồn gốc nhập khẩu từ Pháp. Hàng mới 100%... (mã hs pallet
gỗ 1000x/ hs code pallet gỗ 10) |
|
- Mã HS 44152000: PALLET Gỗ 1100X1100MM (ONEWAY), Gỗ tần bì,
sử dụng một lần, nguồn gốc nhập khẩu từ Pháp. Hàng mới 100%... (mã hs pallet
gỗ 1100x/ hs code pallet gỗ 11) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ keo)... (mã hs pallet
gỗ làm/ hs code pallet gỗ l) |
|
- Mã HS 44152000: Pin tiểu BATT, 12V, A23, ALKALINE,
ENERGIZERmã liệu: 220Z002-03... (mã hs pin tiểu batt1/ hs code pin tiểu bat) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT: 1100x1100x140mm, bằng gỗ keo,
loại gỗ rừng trồng, dùng để vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100%... (mã hs
pallet gỗ kt 1/ hs code pallet gỗ kt) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ công nghiệp), kích thước:
(1100x1100)mm, hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ gỗ c/ hs code pallet gỗ g) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo khử trùng, (rừng trồng)
KT(1200*1000*150)mm... (mã hs pallet gỗ keo k/ hs code pallet gỗ ke) |
|
- Mã HS 44152000: Phế liệu pallet gỗ thu được từ nguồn bao bì
đóng gói sẵn nguyên liệu nhập khẩu của DNCX... (mã hs phế liệu pallet/ hs
code phế liệu pal) |
|
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (780*1130*114)... (mã hs palet
ván ép 7/ hs code palet ván ép) |
|
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (800*1200*150)... (mã hs palet
ván ép 8/ hs code palet ván ép) |
|
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (920*1080*125)... (mã hs palet
ván ép 9/ hs code palet ván ép) |
|
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (1080*1080*125)... (mã hs palet
ván ép 1/ hs code palet ván ép) |
|
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ (813x613x755)mm (1 bộ 1 nắp + 3
khung + 1 đế)... (mã hs thùng gỗ 813x6/ hs code thùng gỗ 81) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet 1050x950x120... (mã hs pallet
1050x950/ hs code pallet 1050x) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1150*1110*120... (mã hs pallet gỗ
1150*/ hs code pallet gỗ 11) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ QC22-3, 11101150120... (mã hs
pallet gỗ qc22/ hs code pallet gỗ qc) |
|
- Mã HS 44152000: Tấm gỗ đỉnh pallet 1150*1110*10... (mã hs
tấm gỗ đỉnh pal/ hs code tấm gỗ đỉnh) |
|
- Mã HS 44152000: Vách ngăn bằng gỗ nhân tạo KT
1221x1111x120mm... (mã hs vách ngăn bằng/ hs code vách ngăn bằ) |
|
- Mã HS 44152000: Giá đỡ khung hình bằng gỗ (loại lớn), hàng
mới 100%... (mã hs giá đỡ khung hì/ hs code giá đỡ khung) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ (1040x1040x150) mm, từ gỗ keo, mới
100%... (mã hs pallet gỗ 1040/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Hộp bằng gỗ MDF dùng đựng nhẫn, kích thước
71. 5x76x55mm, mã: E-0016P, thương hiệu; Messika, mới 100%... (mã hs hộp bằng
gỗ mdf/ hs code hộp bằng gỗ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ hun trùng KT 1100x1100x135mm...
(mã hs pallet gỗ hun t/ hs code pallet gỗ hu) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ để đóng gói kiện hàng... (mã hs
pallet gỗ để đó/ hs code pallet gỗ để) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dùng để đóng hàng 307000316724...
(mã hs pallet gỗ dùng/ hs code pallet gỗ dù) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet đố (102cm X 102cm X 15cm), dùng dể kê
sản phẩm trong kho.... (mã hs pallet đố 102c/ hs code pallet đố 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet đố (110cm X 110cm X 15cm), dùng dể kê
sản phẩm trong kho.... (mã hs pallet đố 110c/ hs code pallet đố 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (102cm X 102cm X 15cm), dùng dể kê
sản phẩm trong kho.... (mã hs pallet gỗ 102c/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (110cm X 110cm X 15cm), dùng dể kê
sản phẩm trong kho.... (mã hs pallet gỗ 110c/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (116cm X 116cm X 15cm), dùng dể kê
sản phẩm trong kho.... (mã hs pallet gỗ 116c/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (80cm X 120cm X 14. 4cm), dùng dể
kê sản phẩm trong kho.... (mã hs pallet gỗ 80cm/ hs code pallet gỗ 8) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet hộp (102cm X 102cm X 110cm), dùng dể
kê sản phẩm trong kho.... (mã hs pallet hộp 102/ hs code pallet hộp) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet hộp (116cm X 116cm X 110cm), dùng dể
kê sản phẩm trong kho.... (mã hs pallet hộp 116/ hs code pallet hộp) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet hộp (110cm X 110cm X 15/71cm), dùng
dể kê sản phẩm trong kho.... (mã hs pallet hộp 110/ hs code pallet hộp) |
|
- Mã HS 44152000: Tấm nắp trên pallet (Nắp đậy Bằng gỗ ép)...
(mã hs tấm nắp trên pa/ hs code tấm nắp trên) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (Bệ kê hàng bằng gỗ
ép)... (mã hs pallet gỗ các l/ hs code pallet gỗ cá) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh đà chèn, giữ Pallet (thanh đà bằng gỗ
ép)... (mã hs thanh đà chèn/ hs code thanh đà chè) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ cao su 144*1016*1219MM-GREEN
PALLET, 1219X1016X144MM). Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ cao s/ hs code
pallet gỗ ca) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ/Wood Pallet_1100 x 1000mm... (mã
hs pallet gỗ/wood/ hs code pallet gỗ/wo) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet + Chụp 1000x1030mm (Sản phẩm từ gỗ
vườn trồng)... (mã hs pallet chụp 1/ hs code pallet chụ) |
|
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (pallet gỗ dán) 550x450x114mm...
(mã hs giá kê hàng pa/ hs code giá kê hàng) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép có gắn bìa carton 302SD50060,
hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ ép có/ hs code pallet gỗ ép) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo + nắp (nguồn từ gỗ keo rừng
trồng), (1120x1120x130mm). Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ keo/ hs code
pallet gỗ ke) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm: L2200*W2200*H130mm, mới 100%
(Hàng đã qua xử lý hun trùng)... (mã hs pallet gỗ tràm/ hs code pallet gỗ tr) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép 70x38x18mm... (mã hs thanh gỗ ép
70x/ hs code thanh gỗ ép) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép 90x660x12mm... (mã hs thanh gỗ
ép 90x/ hs code thanh gỗ ép) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép (Khoét rãnh: 10x40mm)
70x740x70mm... (mã hs thanh gỗ ép kh/ hs code thanh gỗ ép) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 680x1140x174mm(thanh đố: trên 8
đố, dưới 2 đố)... (mã hs pallet gỗ 680x1/ hs code pallet gỗ 68) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo THM1040-A/VI-QA-02... (mã hs
pallet gỗ keo t/ hs code pallet gỗ ke) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ chặn 1000*100*30mm, Hàng mới
100%... (mã hs thanh gỗ chặn 1/ hs code thanh gỗ chặ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1140*1040*120mm, hàng mới 100%...
(mã hs pallet gỗ 1140*/ hs code pallet gỗ 11) |
|
- Mã HS 44152000: Miếng đệm gỗ 1120*1020*20mm, Hàng mới
100%... (mã hs miếng đệm gỗ 11/ hs code miếng đệm gỗ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp 1980*1130*120mm(độ
dày 16mm), Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ dán c/ hs code pallet gỗ dá) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (KT: 950x950x110)mm... (mã hs
pallet gỗ kt9/ hs code pallet gỗ k) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (KT: 1000x800x110)mm... (mã hs
pallet gỗ kt1/ hs code pallet gỗ k) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (KT: 700x1000x120)mm... (mã hs
pallet gỗ kt7/ hs code pallet gỗ k) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (KT: 800x1050x110)mm... (mã hs
pallet gỗ kt8/ hs code pallet gỗ k) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet thùng bằng gỗ ván ép (KT:
1050*1040*1000)mm... (mã hs pallet thùng bằ/ hs code pallet thùng) |
|
- Mã HS 44152000: Nắp đậy (bằng gỗ ép)... (mã hs nắp đậy bằng
g/ hs code nắp đậy bằn) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán kích thước 1250x1000x135mm
(9mm plywood)... (mã hs pallet gỗ dán k/ hs code pallet gỗ dá) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán dùng để đựng hàng, kích thước
120*80 cm. (Nguyên liệu mua trong nước, Hàng mới 100%)... (mã hs pallet gỗ
dán d/ hs code pallet gỗ dá) |
|
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ (gỗ Keo rừng trồng) 440*440*250mm
Hàng mới 100%... (mã hs thùng gỗ gỗ ke/ hs code thùng gỗ gỗ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet ván ép, hàng mới 100%... (mã hs
pallet ván ép/ hs code pallet ván é) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm (1100x1200mm)-pallet gỗ không
có nguồn từ gỗ rừng tự nhiên, hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ tràm/ hs code
pallet gỗ tr) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (giá để hàng kiểu thùng), kích
thước 1130*890*170mm/IDG dùng trong đóng gói động cơ motor. Hàng mới 100%....
(mã hs pallet gỗ giá/ hs code pallet gỗ g) |
|
- Mã HS 44152000: Palet đóng hàng... (mã hs palet đóng hàng/
hs code palet đóng h) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo 790x570x125 mm có nguồn gốc
rừng trồng, Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước790x570x125mm....
(mã hs pallet gỗ keo 7/ hs code pallet gỗ ke) |
|
- Mã HS 44152000: Thùng kê hàng bằng gỗ... (mã hs thùng kê
hàng b/ hs code thùng kê hàn) |
|
- Mã HS 44152000: Khung pallet kê hàng bằng gỗ 80*120... (mã
hs khung pallet kê/ hs code khung pallet) |
|
- Mã HS 44152000: Hành lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua
sử dụng, Giá phơi đồ (4 cái/bộ)... (mã hs hành lý cá nhân/ hs code hành lý cá
n) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo hun trùng kích thước
1100x1100x136mm (hàng mới 100%)... (mã hs pallet gỗ keo h/ hs code pallet gỗ
ke) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ(từ gỗ keo rừng trồng), KT:
14*100*120cm. Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗtừ gỗ/ hs code pallet gỗtừ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet ván ép... (mã hs pallet ván ép/ hs
code pallet ván é) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ chân cao nửa, làm từ gỗ keo, bạch
đàn rừng trồng, xuất xứ Việt Nam, kích thước 1100mmx550mmx118mm. Hàng mới
100%.... (mã hs pallet gỗ chân/ hs code pallet gỗ ch) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet (bằng gỗ dán, kt: 1125*1282*138mm)/
PALLET (1125x1282-12t)... (mã hs pallet bằng gỗ/ hs code pallet bằng) |
|
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (bằng gỗ keo, kt: 1090*880*130
mm (có nguồn gốc rừng trồng))/ PALLET (1090*880)... (mã hs giá kê hàng bằ/ hs
code giá kê hàng) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép (LVL 1230 x 850 x 140 mm)...
(mã hs pallet gỗ ép l/ hs code pallet gỗ ép) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (770x770x144)mm... (mã hs pallet
gỗ 770x/ hs code pallet gỗ 7) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1100x1100x130)mm... (mã hs pallet
gỗ 1100/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (2450x1100x150)mm... (mã hs pallet
gỗ 2450/ hs code pallet gỗ 2) |
|
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ 1038*688*715mm... (mã hs thùng gỗ
1038*6/ hs code thùng gỗ 103) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán 1070*960*150mm... (mã hs
pallet gỗ dán 1/ hs code pallet gỗ dá) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ nan 1100*1000*150mm... (mã hs
pallet gỗ nan 1/ hs code pallet gỗ na) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ sấy mã HSC00-0028-3 được sản xuất
từ gỗ keo rừng trồng, kích thước120*80*14cm, hàng mới 100% do VN sản xuất;
2FSN-JB0064/2FSN-JB0176/2FSN-JB0239/2FSN-JB0348/2FSN-JC0070; HSC00-0028-3...
(mã hs pallet gỗ sấy m/ hs code pallet gỗ sấ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT: 970*930 (gỗ keo rừng trồng)...
(mã hs pallet gỗ kt 9/ hs code pallet gỗ kt) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ pháp
1000x1000x120... (mã hs pallet gỗ làm t/ hs code pallet gỗ là) |
|
- Mã HS 44152000: Khay hàng (pallet- làm bằng gỗ ép nhân tạo
đã qua xử lý) 081-0002-6198 (1110*930*120MM)... (mã hs khay hàng pall/ hs
code khay hàng p) |
|
- Mã HS 44152000: Ván gỗ nẹp 2 mặt 1170*960*5mm (gỗ Keo rừng
trồng)... (mã hs ván gỗ nẹp 2 mặ/ hs code ván gỗ nẹp 2) |
|
- Mã HS 44152000: Nguyên phụ liệu Pallet gỗ dán kt
978x593x150mm đóng gói máy phân loại tiền. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên phụ
liệu/ hs code nguyên phụ l) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh chắn gỗ (1012*100*15 mm)... (mã hs
thanh chắn gỗ/ hs code thanh chắn g) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván dăm, đã được xử lý hơi nóng,
áp suất cao. quy cách 115x115x15(cm). hành mới 100%.... (mã hs pallet gỗ ván
d/ hs code pallet gỗ vá) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet 081-0008-6198 1175*930*120mm;dùng để
đặt hàng bán thành phẩm;làm bằng gỗ ép;mới 100%... (mã hs pallet 0810008/ hs
code pallet 0810) |
|
- Mã HS 44152000: Plallet gỗ (1100*1100*150)mm... (mã hs
plallet gỗ 110/ hs code plallet gỗ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1130*1000 mm) (Chất liệu bằng gỗ
công nghiệp, dùng làm giá kệ để kê hàng)... (mã hs pallet gỗ 1130/ hs code
pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1000x1000x150)mm(Chất liệu bằng
gỗ công nghiệp, dùng làm giá kệ để kê hàng)... (mã hs pallet gỗ 1000/ hs code
pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x760 mm. Hàng mới 100%...
(mã hs nẹp góc gd 80x8/ hs code nẹp góc gd 8) |
|
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ dán công nghiệp (Pallet gỗ), kích
thước: 2037 X 1140 X 123 (mm), hàng mới 100%... (mã hs cao bản gỗ dán/ hs
code cao bản gỗ d) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ hỏng (phế liệu)... (mã hs pallet
gỗ hỏng/ hs code pallet gỗ hỏ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gố dán kt 978x593x150mm (LEO051-T)...
(mã hs pallet gố dán k/ hs code pallet gố dá) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet 1050 x 900 x 148mm (gỗ sấy) được sản
xuất từ gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuấ t... (mã hs
pallet 1050 x 9/ hs code pallet 1050) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ Pro 575 bằng gỗ keo kích thước:
dài 1033mm x rộng 580mm x dày 114mm. Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ pro 5/
hs code pallet gỗ pr) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ Pro 780 bằng gỗ keo kích thước:
dài 1230mm x rộng 580mm x dày 114mm. Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ pro 7/
hs code pallet gỗ pr) |
|
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (780*1130*114)... (mã hs palet
ván ép 7/ hs code palet ván ép) |
|
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (800*1200*150)... (mã hs palet
ván ép 8/ hs code palet ván ép) |
|
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (920*1080*125)... (mã hs palet
ván ép 9/ hs code palet ván ép) |
|
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (1080*1080*125)... (mã hs palet
ván ép 1/ hs code palet ván ép) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ làm bằng gỗ keo. Kích thước
700mmm*700mm*130mm... (mã hs pallet gỗ làm b/ hs code pallet gỗ là) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bọc inox... (mã hs pallet gỗ bọc
i/ hs code pallet gỗ bọ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (600x750x150)mm... (mã hs
pallet gỗ quy c/ hs code pallet gỗ qu) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán... (mã hs pallet gỗ dán/ hs
code pallet gỗ dá) |
|
- Mã HS 44152000: Mặt Giá để đồ 50x32x3cm mới 100% (Bằng gỗ
keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề
mặt)... (mã hs mặt giá để đồ 5/ hs code mặt giá để đ) |
|
- Mã HS 44152000: Chân Giá để đồ 161x58x3 cm mới 100% (Bằng gỗ
keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề
mặt)... (mã hs chân giá để đồ/ hs code chân giá để) |
|
- Mã HS 44152000: END-CAP PLYWOOD CASE- khung giá đỡ bằng gỗ
bạch đàn, dùng để đỡ tấm kính (2020 x 510 x 115 mm)... (mã hs endcap plywood/
hs code endcap plyw) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tạp (Wooden Pallet) độ dày 1, 5 cm
Đã xử lý hoá chất... (mã hs pallet gỗ tạp/ hs code pallet gỗ tạ) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh lót bằng gỗ (Wooden Bar) độ dày 1, 5
cm Đã xử lý hoá chất... (mã hs thanh lót bằng/ hs code thanh lót bằ) |
|
- Mã HS 44152000: Khay bằng gỗ kt 1150*1110*10mm... (mã hs
khay bằng gỗ kt/ hs code khay bằng gỗ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng gỗ tràm (KT:
1000x800x110)mm... (mã hs pallet gỗ bằng/ hs code pallet gỗ bằ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet thùng bằng gỗ ván ép- Wooden case,
(KT: 1050*1040*1000)mm... (mã hs pallet thùng bằ/ hs code pallet thùng) |
|
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ (GỖ TẠP): 1000x1300... (mã hs
pallet gỗ gỗ t/ hs code pallet gỗ g) |
|
- Mã HS 44152000: PALLET LỒNG (GỖ TẠP): 950x950... (mã hs
pallet lồng gỗ/ hs code pallet lồng) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1200*1000*120 mm (được làm từ gỗ
dán ép)... (mã hs pallet gỗ 1200*/ hs code pallet gỗ 12) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ pháp
1000x1000x120... (mã hs pallet gỗ làm t/ hs code pallet gỗ là) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (loại gỗ dán Plywood 6 lớp) kích
thước(1205*1035*150)mm, dùng để kê hàng hóa. Hàng mới 100%... (mã hs pallet
gỗ loại/ hs code pallet gỗ l) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT (inch) 42*42*4. 625. Được sản
xuất từ gỗ thông rừng trồng... (mã hs pallet gỗ kt i/ hs code pallet gỗ kt) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT (mm) 1200*1000*130. Được sản
xuất từ gỗ thông rừng trồng... (mã hs pallet gỗ kt m/ hs code pallet gỗ kt) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo1115x950x90mm-nguyên liệu từ gỗ
keo rừng trồng... (mã hs pallet gỗ keo11/ hs code pallet gỗ ke) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT: 970*930 (gỗ keo rừng trồng)...
(mã hs pallet gỗ kt 9/ hs code pallet gỗ kt) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet 99-507 (183357-1)(Pallet làm bằng gỗ
tràm vườn trồng)... (mã hs pallet 99507/ hs code pallet 9950) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet 99-525 (183358-1)(Pallet làm bằng gỗ
tràm vườn trồng)... (mã hs pallet 99525/ hs code pallet 9952) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet 99-585 (183359-1)(Pallet làm bằng gỗ
tràm vườn trồng)... (mã hs pallet 99585/ hs code pallet 9958) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet 99-E35 (183360-1)(Pallet làm bằng gỗ
tràm vườn trồng)... (mã hs pallet 99e35/ hs code pallet 99e3) |
|
- Mã HS 44152000: Mặt của giá để đồ 1610x58x30mm hàng mới 100%
(Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn
trên bề mặt)... (mã hs mặt của giá để/ hs code mặt của giá) |
|
- Mã HS 44152000: Chân của giá để đồ 500x320x32mm hàng mới
100% (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc
sơn trên bề mặt)... (mã hs chân của giá để/ hs code chân của giá) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán. Model#: 30002382 PALLET, Q.
Kích thước: 2200 x 1300 x 163mm. Mới 100%... (mã hs pallet gỗ dán/ hs code
pallet gỗ dá) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép (SKID), mã 302SD50060, kích
thước 700*620*126mm, hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ ép s/ hs code pallet
gỗ ép) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ chặn 1000*100*30mm... (mã hs thanh
gỗ chặn 1/ hs code thanh gỗ chặ) |
|
- Mã HS 44152000: Miếng đệm gỗ 1120*1020*20mm... (mã hs miếng
đệm gỗ 11/ hs code miếng đệm gỗ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1220*1040*130mm (gỗ Keo rừng
trồng)... (mã hs pallet gỗ 1220*/ hs code pallet gỗ 12) |
|
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ (gỗ Keo rừng trồng)
440*440*250mm... (mã hs thùng gỗ gỗ ke/ hs code thùng gỗ gỗ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo kích thước 1100x1100x130 mm
nguồn gốc: gỗ rừng trồng... (mã hs pallet gỗ keo k/ hs code pallet gỗ ke) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet GD1260*940*125mm... (mã hs pallet
gd1260*9/ hs code pallet gd126) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet GD1030*810x125 mm... (mã hs pallet
gd1030*8/ hs code pallet gd103) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet GD1210*810x125 mm... (mã hs pallet
gd1210*8/ hs code pallet gd121) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet GD1220x870x125 mm... (mã hs pallet
gd1220x8/ hs code pallet gd122) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet GD1220x980x125 mm... (mã hs pallet
gd1220x9/ hs code pallet gd122) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet GD1260x900x125 mm... (mã hs pallet
gd1260x9/ hs code pallet gd126) |
|
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x760 mm... (mã hs nẹp góc
gd 80x8/ hs code nẹp góc gd 8) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet GD1150x1030x125 mm... (mã hs pallet
gd1150x1/ hs code pallet gd115) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet GD1210*1150x125 mm... (mã hs pallet
gd1210*1/ hs code pallet gd121) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet GD1210x1210x125 mm... (mã hs pallet
gd1210x1/ hs code pallet gd121) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet GD1260x1000x125 mm... (mã hs pallet
gd1260x1/ hs code pallet gd126) |
|
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ 1038*688*715mm... (mã hs thùng gỗ
1038*6/ hs code thùng gỗ 103) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép 1150*1150*120mm... (mã hs
pallet gỗ ép 11/ hs code pallet gỗ ép) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ nan 1100*1000*150mm... (mã hs
pallet gỗ nan 1/ hs code pallet gỗ na) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 101*122cm (gỗ cao su, đã hun
trùng)... (mã hs pallet gỗ 101*1/ hs code pallet gỗ 10) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo THM1040-A/VI-QA-02, KT:
1140x980x123MM... (mã hs pallet gỗ keo t/ hs code pallet gỗ ke) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ (1040x1040x150) mm, từ gỗ keo, mới
100%... (mã hs pallet gỗ 1040/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ hun trùng KT 1100x1100x135mm...
(mã hs pallet gỗ hun t/ hs code pallet gỗ hu) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ keo)-PALLET V, kích
thước 754 x 760 x 120mm. Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ làm/ hs code
pallet gỗ l) |
|
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ và pallet 813x613x755mm (1 bộ gồm:
1 nắp, 3 khung, 1 pallet... (mã hs thùng gỗ và pal/ hs code thùng gỗ và) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh chắn gỗ, kt 100*100*15*1012mm, Tái
xuất từ mục 8 TK 102798961200... (mã hs thanh chắn gỗ/ hs code thanh chắn g) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LEH896001 (1004*910*122) mm, (Gỗ
keo, trồng ở trong rừng)... (mã hs pallet gỗ leh89/ hs code pallet gỗ le) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ D0106J001 (1150*1050*120) mm, (Gỗ
keo, trồng ở trong rừng)... (mã hs pallet gỗ d0106/ hs code pallet gỗ d0) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ DO18TF (1150*1150*114) mm (Gỗ keo,
trồng ở trong rừng)... (mã hs pallet gỗ do18t/ hs code pallet gỗ do) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LJ69-01656A, kích thước W800 x
L1200 x H120 mm, bằng gỗ ván ép. Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ lj69/ hs
code pallet gỗ lj) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ chân cao nửa, làm từ gỗ keo, bạch
đàn rừng trồng, xuất xứ Việt Nam, kích thước 1100mmx550mmx118mm. Hàng mới
100%... (mã hs pallet gỗ chân/ hs code pallet gỗ ch) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ keo tròn), kích thước
14*100*120cm. Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ gỗ k/ hs code pallet gỗ g) |
|
- Mã HS 44152000: Pallets gỗ đóng hàng 1. 25*0. 95m... (mã hs
pallets gỗ đóng/ hs code pallets gỗ đ) |
|
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ, (Tái xuất từ mục hàng số 13 của
TK 103054294710)... (mã hs pallet gỗ tái/ hs code pallet gỗ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, được làm từ gỗ công nghiệp (hàng
là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 6 tháng). PLYWOOD-
PALLET... (mã hs pallet gỗ được/ hs code pallet gỗ đ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet go tạp vườn: 810*600*120(mm)... (mã
hs pallet go tạp v/ hs code pallet go tạ) |
|
- Mã HS 44152000: Tấm nắp trên Pallet (Nắp đậy bằng gỗ ép)...
(mã hs tấm nắp trên pa/ hs code tấm nắp trên) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh chèn container (Thanh đà chèn, giữ
pallet bằng gỗ ép)... (mã hs thanh chèn cont/ hs code thanh chèn c) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet Ran Foods Gỗ Thông (hàng mới 100%).
Kích thước D x R x C 1220 *1016 * 140 (mm) (+/- 5 mm)... (mã hs pallet ran
food/ hs code pallet ran f) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép, kích thước
(1000x1000x125)mm, hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ ván é/ hs code pallet gỗ
vá) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước (1100x700x125)mm, hàng
mới 100%... (mã hs pallet gỗ kích/ hs code pallet gỗ k) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (Bộ đã hoàn thiện) loại BC mới
100% (được làm từ gỗ keo rừng trồng nhóm 5-7 có nguồn gốc hợp pháp)(110 x 960
x 1200mm)... (mã hs pallet gỗ keo/ hs code pallet gỗ ke) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet được làm từ gỗ lãnh sam gỗ thiết sam,
kích thước 800mm x 1200mm. Mới 100%... (mã hs pallet được làm/ hs code pallet
được) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép (70 x 38 x 18) mm... (mã hs
thanh gỗ ép 70/ hs code thanh gỗ ép) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép (90 x 660 x 12) mm... (mã hs
thanh gỗ ép 90/ hs code thanh gỗ ép) |
|
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ loại 1 (915 x 2390 x 1105)mm... (mã
hs thùng gỗ loại 1/ hs code thùng gỗ loạ) |
|
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ loại 2 (970 x 2090 x 730) mm... (mã
hs thùng gỗ loại 2/ hs code thùng gỗ loạ) |
|
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép có khoét rãnh 10x40mm (70 x 740
x 70)mm... (mã hs thanh gỗ ép có/ hs code thanh gỗ ép) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ ép KT: 1200*800*134 mm...
(mã hs pallet làm bằng/ hs code pallet làm b) |
|
- Mã HS 44152000: Giá đỡ vòng hoa bằng gỗ thông (54'', nguồn
gốc gỗ: nhập khẩu). Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ vòng hoa/ hs code giá đỡ
vòng) |
|
- Mã HS 44152000: PALLET NHỰA- 1100mm*1100mm*125mm (Số P. O:
1912-0821; Hàng mới 100%),... (mã hs pallet nhựa 11/ hs code pallet nhựa) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet- làm bằng gỗ ép nhân tạo đã qua xử lý
kt 1200*800*150mm... (mã hs pallet làm bằn/ hs code pallet làm) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet đố (102x102x15)CM... (mã hs pallet đố
102x/ hs code pallet đố 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet đố (110x110x15)CM... (mã hs pallet đố
110x/ hs code pallet đố 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (102x102x15)CM... (mã hs pallet gỗ
102x/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (110x110x15)CM... (mã hs pallet gỗ
110x/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (116x116x15)CM... (mã hs pallet gỗ
116x/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet hộp (110x110x71)CM... (mã hs pallet
hộp 110/ hs code pallet hộp) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet hộp (102x102x110)CM... (mã hs pallet
hộp 102/ hs code pallet hộp) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet hộp (116x116x110)CM... (mã hs pallet
hộp 116/ hs code pallet hộp) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ EUR (80x120x14. 4)CM... (mã hs
pallet gỗ eur/ hs code pallet gỗ eu) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán, kích thước: 1840x960x59. 5mm,
nguồn gốc từ gỗ keo rừng trồng. Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ dán/ hs
code pallet gỗ dá) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ L1100xW800xH135 mm... (mã hs
pallet gỗ l1100/ hs code pallet gỗ l1) |
|
- Mã HS 44152000: Giá gỗ dùng để đựng hàng, kích thước 114*30.
5*18cm. Mới 100%... (mã hs giá gỗ dùng để/ hs code giá gỗ dùng) |
|
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (pallet gỗ dán) 550x450x114mm...
(mã hs giá kê hàng pa/ hs code giá kê hàng) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 93x113x13. 5CM (Pallet làm bằng gỗ
tràm vườn trồng)... (mã hs pallet gỗ 93x11/ hs code pallet gỗ 93) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 100X100X13. 5cm (Pallet làm bằng
gỗ tràm vườn trồng)... (mã hs pallet gỗ 100x1/ hs code pallet gỗ 10) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm: L2200*W2200*H130mm, mới 100%
(Hàng đã qua xử lý hun trùng)... (mã hs pallet gỗ tràm/ hs code pallet gỗ tr) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm (1100x1200mm)-pallet gỗ không
có nguồn từ gỗ rừng tự nhiên, hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ tràm/ hs code
pallet gỗ tr) |
|
- Mã HS 44152000: Nắp đậy (bằng gỗ ép)... (mã hs nắp đậy bằng
g/ hs code nắp đậy bằn) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1130x750x135)mm... (mã hs pallet
gỗ 1130/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1100x1100x130)mm... (mã hs pallet
gỗ 1100/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 600 x 800 x 140mm (gỗ ép công
nghiệp), hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ 600 x/ hs code pallet gỗ 60) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 800 x 1000 x 140mm (gỗ ép công
nghiệp), hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ 800 x/ hs code pallet gỗ 80) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1000 x 1000 x 140mm (gỗ ép công
nghiệp), hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ 1000/ hs code pallet gỗ 10) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1100 x 1200 x 140mm (gỗ ép công
nghiệp), hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ 1100/ hs code pallet gỗ 11) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ đã gia công kích thước 820 x 950 x
12 (mm)... (mã hs pallet gỗ đã gi/ hs code pallet gỗ đã) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán dùng để đựng hàng, kích thước
120*80 cm. (Nguyên liệu mua trong nước, Hàng mới 100%)... (mã hs pallet gỗ
dán d/ hs code pallet gỗ dá) |
|
- Mã HS 44152000: Mặt Giá để đồ 70 x32x3cm mới 100% (Bằng gỗ
keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề
mặt)... (mã hs mặt giá để đồ 7/ hs code mặt giá để đ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1070x1070x120 mm(gỗ rừng trồng)
hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ 1070x/ hs code pallet gỗ 10) |
|
- Mã HS 44152000: Thùng nệm bằng gỗ, 1250x600x510mm... (mã hs
thùng nệm bằng/ hs code thùng nệm bằ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1030*1100- Rl
mm, Hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ các l/ hs code pallet gỗ cá) |
|
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ dán công nghiệp (Pallet gỗ), kích
thước: 2037 X 1140 X 123 (mm), hàng mới 100%... (mã hs cao bản gỗ dán/ hs
code cao bản gỗ d) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT: 1200*800*120mm, bằng gỗ ván
ép, dùng để vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ kt 1/ hs
code pallet gỗ kt) |
|
- Mã HS 44152000: Mặt tủ bằng gỗ sồi (1494x380x21) mm... (mã
hs mặt tủ bằng gỗ/ hs code mặt tủ bằng) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 487980_2X dùng để giao hàng, kích
thước L3400 x W2050 x H460 mm, chất liệu gỗ, hàng mới 100%... (mã hs pallet
gỗ 48798/ hs code pallet gỗ 48) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ hoàn thiện làm từ gỗ keo rừng
trồng. kích thước (1100x1100x98)mm, hàng mới 100%... (mã hs pallet gỗ hoàn/
hs code pallet gỗ ho) |
|
- Mã HS 44152000: Phế liệu gỗ của palllet FUH034... (mã hs phế
liệu gỗ của/ hs code phế liệu gỗ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 002 1115*950*13mm... (mã hs pallet
gỗ 002 1/ hs code pallet gỗ 00) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 028 1115*950*126mm... (mã hs
pallet gỗ 028 1/ hs code pallet gỗ 02) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 058 1115*950*120mm... (mã hs
pallet gỗ 058 1/ hs code pallet gỗ 05) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 070 1140*950*126mm... (mã hs
pallet gỗ 070 1/ hs code pallet gỗ 07) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 045 1145*1140*126mm... (mã hs
pallet gỗ 045 1/ hs code pallet gỗ 04) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 046 1090*1140*126mm... (mã hs
pallet gỗ 046 1/ hs code pallet gỗ 04) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 047 1165*1140*126mm... (mã hs
pallet gỗ 047 1/ hs code pallet gỗ 04) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 052 1115*1140*126mm... (mã hs
pallet gỗ 052 1/ hs code pallet gỗ 05) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1100*960*130mm (GỖ KEO RỪNG
TRỒNG)... (mã hs pallet gỗ 1100*/ hs code pallet gỗ 11) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dan: 1282*1125*138 mm. hàng mơi
100%... (mã hs pallet gỗ dan1/ hs code pallet gỗ da) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo: 1090*880*130mm (có nguồn gốc
rừng trồng). hàng mơi 100%... (mã hs pallet gỗ keo1/ hs code pallet gỗ ke) |
|
- Mã HS 44152000: Hành lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua
sử dụng, Giá phơi đồ (4 cái/bộ)... (mã hs hành lý cá nhân/ hs code hành lý cá
n) |
|
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ tràm rừng trồng: (bao gồm: 1 đế, 4
vách, 2 thanh gỗ)(L 1050mm x W 1020mm x H 780mm)... (mã hs thùng gỗ tràm r/
hs code thùng gỗ trà) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (940*940*150mm)mới 100% gỗ keo
rừng trồng... (mã hs pallet gỗ 940*/ hs code pallet gỗ 9) |
|
- Mã HS 44152000: PALLET VAN ÉP: (1165X1140X135)MM, PART NO.
C000106... (mã hs pallet van ép/ hs code pallet van é) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1200x1000x150)mm, làm bằng gỗ
keo... (mã hs pallet gỗ 1200/ hs code pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet ván ép 99-536 (114*114*14.
5cm)(Pallet làm bằng gỗ tràm vườn trồng)... (mã hs pallet ván ép 9/ hs code
pallet ván é) |
|
- Mã HS 44152000: Ván ép lót dạng tấm (800*1150*7) mm. (Dùng
làm kệ lót để hàng)... (mã hs ván ép lót dạng/ hs code ván ép lót d) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ- Palette 1150x780x120mm (đã qua xử
lý hóa chất). Bao bì luân chuyển đóng gói hàng. Trị giá hàng $17. 55/pc. Phí
đóng gói làm hàng $1. 7/pc... (mã hs pallet gỗ pale/ hs code pallet gỗ p) |
|
- Mã HS 44152000: Khay hàng (Pallet làm bằng gỗ ép nhân tạo đã
qua xử lý) KT: 1110*930*120mm, hàng mới 100%... (mã hs khay hàng pall/ hs
code khay hàng p) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ sấy mã HSC00-0028-3 được sản xuất
từ gỗ keo rừng trồng, kích thước 120*80*14cm, hàng mới 100% do Việt Nam sản
xuất... (mã hs pallet gỗ sấy m/ hs code pallet gỗ sấ) |
|
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1000x1000x150)mm(Chất liệu bằng
gỗ công nghiệp, dùng làm giá kệ để kê hàng)... (mã hs pallet gỗ 1000/ hs code
pallet gỗ 1) |
|
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (gỗ keo rừng trồng)
(700x700x140mm)... (mã hs giá kê hàng gỗ/ hs code giá kê hàng) |