4704 |
- Mã HS 47042100: Lót ổ vệ sinh
cho thú cưng làm từ giấy- Carefresh Confetti 5L, Hàng mới 100%... (mã hs lót
ổ vệ sinh c/ hs code lót ổ vệ sin) |
|
- Mã HS 47042100: Bột giấy hóa học từ gỗ sản xuất bằng phương
pháp sulphat đã tẩy trắng từ gỗ cây lá kim, hàng mới 100%,... (mã hs bột giấy
hóa họ/ hs code bột giấy hóa) |
|
- Mã HS 47042100: Nguyên liệu Powdered Cellulose Elcema FC
200... (mã hs nguyên liệu pow/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 47042900: ARBOCEL NV 00 (Bột Xenlulo dùng trong công
nghiệp, không dùng trong ngành thực phẩm), 20kg/bao, Lot. : 07405191105, ngày
sx: 11/2019, hsd: 5 năm, nhà sx: J. RETTENMAIER & SOHNE GMBH+CO KG... (mã
hs arbocel nv 00/ hs code arbocel nv 0) |
|
- Mã HS 47042900: Bột giấy dạng cuộn đã tấy trắng hoàn toàn từ
gỗ không thuộc loại cây lá kim, Size: Width19 inch x Diameter 48 inch, grade:
Prime grade 4839, mới 100% NSX: GP MillsIN USA (Số lượng NK là 52.
084ADMT)... (mã hs bột giấy dạng c/ hs code bột giấy dạn) |
|
- Mã HS 47042900: Bột giấy hóa học từ gỗ đã qua tẩy trắng
BLEACHED HARDWOOD KRAFT PULP ACACIA, làm từ gỗ cây keo (dùng để sản xuất
giấy), mới 100%... (mã hs bột giấy hóa họ/ hs code bột giấy hóa) |
4705 |
- Mã HS 47050000: Bột giấy thu được từ gỗ bằng phương pháp cơ
học và hóa học đã tẩy trắng. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy thu đư/ hs
code bột giấy thu) |
|
- Mã HS 47050000: Bột dùng để trang trí quần áo, chất liệu
bằng giấy, 7kg/thùng hàng mới 100%... (mã hs bột dùng để tra/ hs code bột
dùng để) |
4706 |
- Mã HS 47061000: Dây gân- PLASTIC ADHESIVE... (mã hs dây gân
plasti/ hs code dây gân pla) |
|
- Mã HS 47062000: Bột giấy từ xơ, sợi thu được từ việc tái chế
giấy loại hoặc bìa loại (phế liệu và vụn thừa) OCC RECYCLED FIBRE PULP. Hàng
không thuộc danh mục chất thải nguy hại theo thông tư 36/2015/ BTNMT... (mã
hs bột giấy từ xơ/ hs code bột giấy từ) |
|
- Mã HS 47062000: Bột giấy thu được từ quá trình tái chế giấy
phế liệu, dạng cuộn. Kích thước 1200mm, hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. Khối
lượng: 256. 930 ADMT. Đơn giá: 437 USD... (mã hs bột giấy thu đư/ hs code bột
giấy thu) |
|
- Mã HS 47069200: Bột giấy ép khô dạng tấm (từ bã mía đã tẩy
trắng) 70 x80 x 50 cm, hàng mới 100%... (mã hs bột giấy ép khô/ hs code bột
giấy ép) |
|
- Mã HS 47069200: Bao bột thấm dầu và hóa chất Floor Gator (M.
PO-47456717-3)... (mã hs bao bột thấm dầ/ hs code bao bột thấm) |
|
- Mã HS 47069200: Miếng đệm gót giày(Miếng lót giày)
36"-38"... (mã hs miếng đệm gót g/ hs code miếng đệm gó) |
|
- Mã HS 47069300: Bột giấy (bột giấy từ xơ sợi xenlulo)
M06-744406-LS, NPL sản xuất loa tivi, hàng mơi 100%... (mã hs bột giấy bột g/
hs code bột giấy bộ) |
|
- Mã HS 47069300: Bột giấy màu đỏ được làm từ giấy, thu được
từ quá trình cơ học & hoá học giữa giấy & màu, Item No. : 9-PA0034,
không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy màu đỏ/ hs code bột giấy
màu) |
|
- Mã HS 47069300: Bột giấy màu nâu được làm từ giấy, thu được
từ quá trình cơ học & hoá học giữa giấy & màu, Item No. : 9-PA0035,
không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy màu nâ/ hs code bột giấy
màu) |
|
- Mã HS 47069300: Bột giấy màu tím được làm từ giấy, thu được
từ quá trình cơ học & hoá học giữa giấy & màu, Item No. : 9-PA0036,
không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy màu tí/ hs code bột giấy
màu) |
|
- Mã HS 47069300: Bột giấy màu vàng được làm từ giấy, thu được
từ quá trình cơ học & hoá học giữa giấy & màu, Item No. : 9-PA0030,
không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy màu và/ hs code bột giấy
màu) |
|
- Mã HS 47069300: Bột giấy màu trắng được làm từ giấy, thu
được từ quá trình cơ học & hoá học giữa giấy & màu, Item No. :
9-PA0037, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy màu tr/ hs code
bột giấy màu) |
|
- Mã HS 47069300: Bột giấy màu xanh vừa dùng làm cỏ được làm
từ giấy, thu được từ quá trình cơ học & hoá học giữa giấy & màu, Item
No. : 1-0007204, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy màu xa/
hs code bột giấy màu) |
|
- Mã HS 47069300: Bột giấy làm từ mía. Dùng để sản xuất khay
giấy ép.... (mã hs bột giấy làm từ/ hs code bột giấy làm) |
|
- Mã HS 47069300: Bột Sợi xenlulo thu được từ giấy bằng quá
trình cơ học và hóa học. mới 100%.... (mã hs bột sợi xenlulo/ hs code bột sợi
xenl) |
|
- Mã HS 47069300: Bột giấy thu được từ quá trình tái giấy phế
liệu, dạng cuộn, hàm lượng từ 350g/m2, kích thước cuộn 1150mm. Hàng mới 100%,
Hàng do Việt Nam sản... (mã hs bột giấy thu đư/ hs code bột giấy thu) |
|
- Mã HS 47069300: Chất thấm dầu và hóa chất trên bề mặt Kleen
Sweep (10Kg/bao) được sx từ cellulose tự nhiên tái chế. Hàng mới 100%... (mã
hs chất thấm dầu v/ hs code chất thấm dầ) |
4707 |
- Mã HS 47071000: Giấy thải các loại, hàng rời không đóng
kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs giấy thải các l/ hs code giấy
thải cá) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu được thu hồi từ thung carton
đã qua sử dụng OCC 95/5, xuất xứ UK... (mã hs giấy phế liệu đ/ hs code giấy
phế liệ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu- Lõi giấy được thu hồi từ các
cuộn giấy đã qua sử dụng, xuất xứ UK... (mã hs giấy phế liệu/ hs code giấy
phế liệ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy bìa phế liệu được lựa chọn, phân loại
từ bìa carton đã qua sử dụng, chưa được tẩy trắng, nhập khẩu về làm nguyên
liệu sản xuất, phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTG và QCVN số 33: 2018/BTNMT... (mã
hs giấy bìa phế li/ hs code giấy bìa phế) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu trắng- JSWL Nhật Bản- đã qua
sử dụng.... (mã hs giấy phế liệu t/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và
vụn thừa) Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy, hoặc bìa sóng chưa tẩy trắng.
Hàng hóa nhập khẩu phải phù hợp với QCVN 33: 2018/BTNMT... (mã hs giấy loại
hoặc/ hs code giấy loại ho) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy mặt sau, hàng rời không đóng kiện,
không dính chất thải nguy hại.... (mã hs giấy mặt sau h/ hs code giấy mặt
sau) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy vụn carton phế liệu (Giấy carton phế
liệu)... (mã hs giấy vụn carton/ hs code giấy vụn car) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy và bìa các tông phế liệu chưa tẩy trắng
được lựa chọn, phân loại từ giấy và bìa đã qua sử dụng phù hợp với QĐ
73/2014/QĐ-TTg và QCVN33: 2018/BTNMT (JOCC) để làm nguyên liệu sản xuất
giấy.... (mã hs giấy và bìa các/ hs code giấy và bìa) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy và bìa phế liệu AOCC chưa tẩy trắng đã
qua sử dụng dùng làm nguyên liệu sản xuất, NK phù hợp với Quyết định
73/2014/TTG, QCVN33: 2018/BTNMT, hàng không chứa các tạp chất và vật liệu cấm
nhập.... (mã hs giấy và bìa phế/ hs code giấy và bìa) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy và bìa sóng phế liệu chưa tẩy trắng
được lựa chọn, phân loại từ giấy và bìa đã qua sử dụng phù hợp với QĐ
73/2014/QĐ-TTg và QCVN33: 2018/BTNMT (OCC) để làm nguyên liệu sản xuất
giấy.... (mã hs giấy và bìa són/ hs code giấy và bìa) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu nhập về làm nguyên liệu sx
giấy: Giấy bìa kraft chưa tẩy trắng được lựa chọn thu hồi từ giấy bìa đã qua
sử dụng (OCC), hàng phù hợp với QCVN33: 2018/BTNMT và quyết định số
73/2014/QĐ-TTG... (mã hs giấy phế liệu n/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy vụn phế liệu OCC98/2 làm nguyên liệu sx
(Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy, bìa sóng, chưa tẩy trắng)... (mã hs
giấy vụn phế li/ hs code giấy vụn phế) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy bao bì phế liệu được chọn, thu hồi từ
sản phẩm đã qua sử dụng (phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của doanh
nghiệp chế xuất)... (mã hs giấy bao bì phế/ hs code giấy bao bì) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy vụn dơ, hàng rời không đóng kiện, không
dính chất thải nguy hại.... (mã hs giấy vụn dơ hà/ hs code giấy vụn dơ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy vụn sạch, hàng rời không đóng kiện,
không dính chất thải nguy hại.... (mã hs giấy vụn sạch/ hs code giấy vụn sạc) |
|
- Mã HS 47071000: Phế liệu giấy carton, hàng rời không đóng
kiện, không dính chất thải nguy hại. (loại ra trong QTSX của DNCX)... (mã hs
phế liệu giấy c/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy loại bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn
thừa): Giấy Kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy bìa sóng, chưa tẩy trắng-WASTE
PAPER JAPANESE OCC- dùng làm nguyên liệu trong sản xuất giấy... (mã hs giấy
loại bìa l/ hs code giấy loại bì) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy caton phế liệu No. 11 đã qua sử
dụng-Waste Paper (Post Consumer Reclaimed Material) No. 11. Hàng NK phù hợp
TT 08/2018/TT-BTNMT, đáp ứng quy chuẩn: QCVN 33/2018/BTNMT... (mã hs giấy
caton phế/ hs code giấy caton p) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy bìa hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và
vụn thừa): Giấy kraft hoặc bìa kraft chưa tẩy trắng. Waster paper (post
consumer reclaimed material) No 11... (mã hs giấy bìa hoặc b/ hs code giấy
bìa hoặ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy da bò 1 ram 500 tờ... (mã hs giấy da bò
1 ra/ hs code giấy da bò 1) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu kraft carton được lựa chọn thu
hồi từ các sản phẩm đã qua sử dụng, phù hợp với TT 08/2018/TT-BTNMT ngày
14/9/2018. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc về môi trường theo QCVN 33:
2018/BTNMT.... (mã hs giấy phế liệu k/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy carton (giấy phế liệu thải ra từ qtrình
sx k nhiễm CTNH, NK để tái sử dụng làm nguyên liệu sx giấy, tỉ lệ tạp chất
lẫn k quá 5%) Waste paper... (mã hs giấy carton gi/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy Kraft và bìa Kraft phế liệu chưa tẩy
trắng được loại trong quá trình sản xuất phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTG và quy
chuẩn VN: QCVN33: 2018/BTNMT. (KCB) để làm nguyên liệu sản xuất giấy.... (mã
hs giấy kraft và b/ hs code giấy kraft v) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy, bìa kraft phế liệu (carton) dạng sóng,
chưa được tẩy trắng, dùng làm nguyên liệu SX, được thu hồi từ các SP đã qua
sử dụng, phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTG, QCVN 33: 2018/BTNMT... (mã hs giấy
bìa kraft/ hs code giấy bìa kr) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu: Giấy Carton được thu hồi từ
sản phẩm đã qua sử dụng (WASTE PAPER), hàng phù hợp với TT41/2015/TT-BTNMT;
QD38/2015/NĐ-CP... (mã hs giấy phế liệu/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu carton chưa tẩy trắng đã qua
sử dụng OCC, hàng nhập khẩu phù hợp với thông tư 01/2013/TT-BTNMT ngày
28/01/2013... (mã hs giấy phế liệu c/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47071000: Phế liệu từ giấy, giấy loại hoặc bìa loại
thu hồi. được loại ra từ quá trình sản xuất nón, không dính chất thải nguy
hại, hàng rời không đóng kiện.... (mã hs phế liệu từ giấ/ hs code phế liệu
từ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy carton phế liệu(NK làm NLSX giấy tấm
keo phế liệu thu hồi từ những NPL đóng gói bằng thùng carton không phải là
CTNH)... (mã hs giấy carton phế/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu: Giấy bìa sóng chưa tẩy trắng
được lựa chọn thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng (OCC), hàng phù hợp với
QCVN33: 2010/BTNMT và quyết định số 73/2014/QĐ-TTg... (mã hs giấy phế liệug/
hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu JOCC chưa tẩy trắng đã qua sử
dụng dùng làm nguyên liệu sản xuất, NK phù hợp với Quyết định 73/2014/TTG,
QCVN33: 2018/BTNMT.... (mã hs giấy phế liệu j/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47071000: Phế liệu giấy loại 1 (Giấy kraft) dạng vụn
thu hồi từ quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng lô hàng)... (mã hs phế liệu giấy l/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy bìa kraft được lựa chọn, phân loại từ
bìa carton đã qua sử dụng, chưa được tẩy trắng, nhập khẩu về làm nguyên liệu
sản xuất, phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTG và QCVN số 33: 2018/BTNMT... (mã hs
giấy bìa kraft/ hs code giấy bìa kra) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy/Bìa phế liệu... (mã hs giấy/bìa phế li/
hs code giấy/bìa phế) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu (bao bì đựng NPL được thu gom
sau khi sử dụng). Phế liệu thu được trong quá trình sản xuất của Doanh Nghiệp
chế xuất.... (mã hs giấy phế liệu/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu làm nguyên liệu sản xuất, loại
chưa tẩy trắng WASTE PAPER OCC.... (mã hs giấy phế liệu l/ hs code giấy phế
liệ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy Carton phế liệu... (mã hs giấy carton
phế/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy thải các loại Paper (Waste cartons,
office, wrapping paper) (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất
thải nguy hại)... (mã hs giấy thải các l/ hs code giấy thải cá) |
|
- Mã HS 47071000: Phế liệu (Giấy mặt sau) hàng rời không đóng
kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs phế liệu giấy/ hs code phế liệu
gi) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy/ Bìa phế liệu... (mã hs giấy/ bìa phế
l/ hs code giấy/ bìa ph) |
|
- Mã HS 47071000: Rẻo nhựa lót gót đế giày millspeed(Phế
liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại)... (mã hs rẻo
nhựa lót gó/ hs code rẻo nhựa lót) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy bìa kraft phế liệu KOCC982 được loại
trong quá trình sản xuất không còn giá trị sử dụng như ban đầu... (mã hs giấy
bìa kraft/ hs code giấy bìa kra) |
|
- Mã HS 47071000: Phế liệu giấy loại 1 dạng vụn thu hồi từ quá
trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô
hàng)... (mã hs phế liệu giấy l/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy carton (phế liệu). Thải ra trong quá
trình sản xuất không lẫn tạp chất, phế liệu trong định mức... (mã hs giấy
carton ph/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy bao bì dạng phế liệu... (mã hs giấy bao
bì dạn/ hs code giấy bao bì) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy carton (Giấy phế liệu thải ra từ quá
trình sản xuất không nhiễm CTNH) Waste paper... (mã hs giấy carton gi/ hs
code giấy carton) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy Kraft, KT: 800x500x160mm, hàng mới
100%... (mã hs giấy kraft kt/ hs code giấy kraft) |
|
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu (Giấy kraft)... (mã hs giấy
phế liệu/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47071000: PAPER CARTON SCRAP (Giây carton phế liệu)
(Phế liệu không có chất nguy hại) phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của
DNCX... (mã hs paper carton sc/ hs code paper carton) |
|
- Mã HS 47072000: Giấy vụn phế liệu HWS (Giấy hoặc bìa khác
được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hoá học đã tẩy trắng,
chưa nhuộm màu toàn bộ)... (mã hs giấy vụn phế li/ hs code giấy vụn phế) |
|
- Mã HS 47072000: Giấy phế liệu làm nguyên liệu sản xuất, loại
đã tẩy trắng WASTE PAPER SOP. SLTT: 462, 799 Tấn ĐG: 290, 20 USD/Tấn.... (mã
hs giấy phế liệu l/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47072000: Giấy chống ẩm... (mã hs giấy chống ẩm/ hs
code giấy chống ẩ) |
|
- Mã HS 47072000: Giấy phế liệu được làm chủ yếu bằng bột giấy
thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng: (UWPC-B) Hàng nhập làm nguyên
liệu sản xuất, đáp ứng yêu cầu về môi trường theo tiêu chuẩn QCVN 33:
2018/BTNMT... (mã hs giấy phế liệu đ/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47072000: Giấy phế liệu văn phòng đã được lựa chọn thu
hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu
chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT... (mã hs giấy phế liệu v/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47072000: Giấy phế liệu trắng... (mã hs giấy phế liệu
t/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47072000: Giấy phế liệu kitchen(regular)- giấy được
loại từ quá trình sản xuất, đã được tẩy trắng, dùng để làm nguyên liệu sản
xuất giấy, NK phù hợp với Quyết định 73/2014/TTG, QCVN33: 2018/BTNMT... (mã
hs giấy phế liệu k/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47072000: Giấy tissue phế liệu- giấy được loại ra từ
quá trình sản xuất, đã được tẩy trắng, dùng để làm nguyên liệu sản xuất giấy,
NK phù hợp với Quyết định 73/2014/TTG, QCVN33: 2018/BTNMT... (mã hs giấy
tissue phế/ hs code giấy tissue) |
|
- Mã HS 47072000: Giấy vụn thải (giấy văn phòng)... (mã hs
giấy vụn thải/ hs code giấy vụn thả) |
|
- Mã HS 47073000: Giấy phế liệu dùng làm NLSX giấy: Giấy in
báo, tạp chí, chưa được phân loại đã qua sử dụng, phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg
& QCVN số 33: 2018/BTNM... (mã hs giấy phế liệu d/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47073000: Giấy Caton Phế liệu (phát sinh từ quá trình
sản xuất của DNCX, Không dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy caton phế/
hs code giấy caton p) |
|
- Mã HS 47073000: Giấy vụn & Lõi giấy phế liệu (phát sinh
từ quá trình sản xuất của DNCX, Không dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy
vụn & lõi/ hs code giấy vụn & l) |
|
- Mã HS 47073000: Giấy carton vụn phế liệu... (mã hs giấy
carton vụn/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47073000: Báo cũ (báo lao động)... (mã hs báo cũ báo
lao/ hs code báo cũ báo) |
|
- Mã HS 47073000: Giấy phế liệu làm nguyên liệu sản xuất, loại
làm chủ yếu bằng bột giấy WASTE PAPER ONP.... (mã hs giấy phế liệu l/ hs code
giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47073000: Giấy in nhiệt khổ k110 (L110mm, D45mm), mới
100%, dùng để in ấn các dữ liệu... (mã hs giấy in nhiệt k/ hs code giấy in
nhiệ) |
|
- Mã HS 47073000: GIẤY CARTON... (mã hs giấy carton/ hs code
giấy carton) |
|
- Mã HS 47073000: Giấy phế liệu... (mã hs giấy phế liệu/ hs
code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy hộp, bìa carton (Phế liệu dạng
mảnh vụn được thải ra trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không
quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy h/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vụn và lõi giấy phế liệu (Phế liệu thu
được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)... (mã hs
giấy vụn và lõi/ hs code giấy vụn và) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa catton phế... (mã hs bìa catton phế/ hs
code bìa catton p) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vở vụn phế liệu loại bỏ từ sản xuất
(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy vở vụn phế/ hs code giấy
vở vụn) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vở lẫn bìa phế liệu loại bỏ từ sản xuất
(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy vở lẫn bìa/ hs code giấy
vở lẫn) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa bọc màu xanh phế liệu loại bỏ từ sản
xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa bọc màu xan/ hs code
bìa bọc màu) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu loại 1 loại từ quá trình sản
xuất, tỷ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% KL... (mã hs giấy phế liệu l/ hs
code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Thùng, bìa carton phế liệu dạng mảnh cắt vụn
loại từ quá trình sản xuất, tỷ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5%KL... (mã hs
thùng bìa cart/ hs code thùng bìa c) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy bìa catton phế liệu loại bỏ từ sản xuất
(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy bìa catton/ hs code giấy
bìa cat) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa catton phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa catton phế/ hs code bìa catton
p) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy, bìa carton phế liệu loại bỏ từ quá
trình sản xuất... (mã hs giấy bìa carto/ hs code giấy bìa ca) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy, bìa phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng
nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy bìa phế l/ hs code giấy bìa ph) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu vỏ bao bằng giấy thu hồi từ nguồn
đóng gói linh kiện nhập khẩu, tỷ lệ tạp chất trong mối lô hàng không quá 5%
khối lượng... (mã hs phế liệu vỏ bao/ hs code phế liệu vỏ) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa carton hỏng các loại (Hàng phế liệu)...
(mã hs bìa carton hỏng/ hs code bìa carton h) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy bìa (Vỏ bao giấy các loại) phế liệu
loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy bìa vỏ ba/
hs code giấy bìa vỏ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy... (mã hs phế liệu giấy/ hs
code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Ống giấy carton phế (22947PCE)... (mã hs ống
giấy carton/ hs code ống giấy car) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu thùng giấy bị loại ra từ quá trình
SX làm NLSX bột giấy, các sản phẩm giấy, bìa (Tỷ lệ vật liệu không phải thùng
giấy còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu
thùng/ hs code phế liệu thù) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy từ cuộn chỉ rỗng loại ra từ
quá trình SX, làm nguyên liệu SX bột giấy, các sản phẩm giấy, bìa (Tỷ lệ vật
liệu không phải giấy lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng)... (mã hs
phế liệu giấy t/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy vụn và ống giấy từ cuộn vải
loại ra từ quá trình SX, làm NLSX bột giấy, các sản phẩm giấy, bìa (Tỷ lệ vật
liệu không phải giấy vụn và ống giấy lẫn trong phế liệu không quá 5% KL...
(mã hs phế liệu giấy v/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu bột giấy màu đen ép khô dạng tấm
vụn (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất khác còn lẫn không
quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu bột gi/ hs code phế liệu bột) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu... (mã hs giấy phế liệu/ hs
code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa carton phế liệu... (mã hs bìa carton
phế/ hs code bìa carton p) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy lõi vải, Giấy lót phế liệu (Phế liệu
thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)... (mã
hs giấy lõi vải g/ hs code giấy lõi vải) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vụn phế liệu thu hồi sau quá trình sản
xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs giấy vụn
phế li/ hs code giấy vụn phế) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy nâu phế liệu (hàng phế liệu loại ra từ
quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs giấy nâu phế li/ hs code giấy nâu phế) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy ly trắng phế liệu (hàng phế liệu loại
ra từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs giấy ly trắng p/ hs code giấy ly
trắn) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu bìa (bị loại ra từ quá trình xây
dựng cơ bản nhà máy và hoạt động sản xuất, kinh doanh)... (mã hs phế liệu bìa
b/ hs code phế liệu bìa) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy chân tape phế liệu... (mã hs giấy chân
tape/ hs code giấy chân ta) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vụn văn phòng phế liệu... (mã hs giấy
vụn văn ph/ hs code giấy vụn văn) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy (Vỏ bao) phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy vỏ bao p/ hs code giấy vỏ bao) |
|
- Mã HS 47079000: Pallet bìa phế liệu (phát sinh từ quá trình
sản xuất) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs pallet bìa phế/ hs
code pallet bìa p) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu- bìa giấy carton (thu được từ quá
trình sản xuất, hàng được xử lý sạch không ảnh hưởng đến môi trường)... (mã
hs phế liệu bìa g/ hs code phế liệu bì) |
|
- Mã HS 47079000: GIẤY vụn (phế liệu thải ra từ qtsx không
dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy vụn phế l/ hs code giấy vụn ph) |
|
- Mã HS 47079000: GIẤY CARTON (phế liệu thải ra từ qtsx không
dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy carton ph/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47079000: GIẤY KRAFT VàNG (phế liệu thải ra từ qtsx
không dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy kraft vàng/ hs code giấy kraft
v) |
|
- Mã HS 47079000: GIẤY NHáM ĐÃ SỬ DụNG (phế liệu thải ra từ
qtsx không dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy nhám đã sử/ hs code giấy
nhám đã) |
|
- Mã HS 47079000: GIẤY VụN TỪ CUỘN LINH KIỆN (phế liệu thải ra
từ qtsx không dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy vụn từ cuộ/ hs code
giấy vụn từ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy nến pallet (phát sinh trong
quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs
phế liệu giấy n/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu/ Paper scrap (Tỷ lệ vật liệu
không phải là giấy còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu NK không quá 5% khối
lượng. NK để làm NLSX giấy. PL02-4, TT 01/2013/TT-BTNMT)... (mã hs giấy phế
liệu// hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu bìa carton thu hồi sau quá trình
sản xuất (tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs
phế liệu bìa ca/ hs code phế liệu bìa) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa giấy phế liệu thu hồi sau quá trình sản
xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs
bìa giấy phế li/ hs code bìa giấy phế) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy, carton. Hàng đã qua sử dụng
(Thùng giấy thải)... (mã hs phế liệu giấy/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Thùng carton vụn phế liệu(hàng phế liệu từ
DNCX)... (mã hs thùng carton vụ/ hs code thùng carton) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy copy phế liệu (Dạng mảnh vụn, phát sinh
trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất không lẫn quá 5% khối lượng)... (mã
hs giấy copy phế l/ hs code giấy copy ph) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy trắng phế liệu (hàng phế liệu loại ra
từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs giấy trắng phế/ hs code giấy trắng
p) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu carton, giấy, bìa (Pallet, thùng,
khay) (đã cắt vụn) (thu hồi từ quá trình đựng sản phẩm, nguyên vật liệu, tỷ
lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu carton/ hs
code phế liệu car) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa loại 1 phế liệu loại bỏ từ hàng hủy (Đáp
ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa loại 1 phế/ hs code bìa loại 1
p) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy (Vỏ bao giấy) phế liệu loại bỏ từ SX
(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy vỏ bao gi/ hs code giấy vỏ
bao) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy carton vụn phế liệu... (mã hs giấy
carton vụn/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy carton, giấy vụn phế liệu... (mã hs
giấy carton gi/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy thải/ Bìa cứng (giấy carton cũ &
rách đã sử dụng)... (mã hs giấy thải/ bìa/ hs code giấy thải/ b) |
|
- Mã HS 47079000: Thùng giấy phế liệu (loại ra từ quá trình
sản xuất không chứa thành phần nguy hại ảnh hưởng đến môi trường)... (mã hs
thùng giấy phế/ hs code thùng giấy p) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa hộp carton (phế liệu)... (mã hs bìa hộp
carton/ hs code bìa hộp cart) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy được loại ra từ quá trình sản
xuất, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5 % khối lượng... (mã hs phế
liệu giấy đ/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa phế liệu được loại ra trong quá trình
sản xuất, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng.... (mã hs
bìa phế liệu đư/ hs code bìa phế liệu) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu các loại... (mã hs giấy phế
liệu c/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy bìa hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và
vụn thừa): Giấy, bìa khac chua phan loai. Waster paper (post consumer
reclaimed material) A 3... (mã hs giấy bìa hoặc b/ hs code giấy bìa hoặ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu(thu được từ quá trình sản
xuất, dạng mảnh vụn, thu được từ bao bì đóng gói, lau sản phẩm và các loại
giấy hỗn hợp bỏ đi), nằm trong tỷ lệ hao hụt đã được phân loại tạp chất không
quá 5%KL... (mã hs giấy phế liệut/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy bìa phế liệu thu được từ quá trình đựng
sản phẩm, nguyên vật liệu (tỷ lệ vật liệu không phải là giấy bìa lẫn trong lô
hàng không quá 5%)... (mã hs giấy bìa phế li/ hs code giấy bìa phế) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa xanh phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa xanh phế li/ hs code bìa xanh
phế) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu SOP- giấy được lựa chọn, phân
loại từ giấy đã qua sử dụng, dùng để làm nguyên liệu sản xuất giấy tissue, NK
phù hợp với Quyết định 73/2014/TTG, QCVN33: 2018/BTNMT... (mã hs giấy phế
liệu s/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy (thu hồi từ vỏ đựng nhựa bằng
giấy được loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu giấy/ hs code phế
liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vụn (giấy rìa tập)... (mã hs giấy vụn
giấy/ hs code giấy vụn gi) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy khuôn tranh(giấy vụn), phát
sinh trong quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng... (mã hs phế liệu giấy k/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu ống lõi giấy phế, phát sinh trong
quá trình đóng gói hàng hàng hoá nhập khẩu... (mã hs phế liệu ống lõ/ hs code
phế liệu ống) |
|
- Mã HS 47079000: Carton + bìa ống (Phế liệu dạng mảnh vụn
phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs carton bìa ốn/ hs code carton bìa) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu (giấy trắng).... (mã hs phế liệu
giấy/ hs code phế liệu gi) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy nâu nphế liệu (hàng phế liệu loại ra từ
quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs giấy nâu nphế l/ hs code giấy nâu nph) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy trắng ly phế liệu (hàng phế liệu loại
ra từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs giấy trắng ly p/ hs code giấy
trắng l) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy văn phòng, giấy vụn phế liệu (Dạng giấy
vụn thu hồi được từ quá trình sử dụng. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5%
khối lượng)... (mã hs giấy văn phòng/ hs code giấy văn phò) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa lõi phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu
cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa lõi phế liệ/ hs code bìa lõi phế) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa loại 2 phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng
nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa loại 2 phế/ hs code bìa loại 2 p) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy ép A3. Hàng mới 100%.... (mã hs giấy ép
a3 hàn/ hs code giấy ép a3) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy ép A4. Hàng mới 100%.... (mã hs giấy ép
a4 hàn/ hs code giấy ép a4) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa, giấy phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa giấy phế l/ hs code bìa giấy ph) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu hộp carton (Phế liệu hộp carton đã
qua sử dụng loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không
quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu hộp ca/ hs code phế liệu hộp) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vụn, Carton phế liệu... (mã hs giấy vụn
carto/ hs code giấy vụn ca) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vụn, bìa carton phế liệu, tạp chất
không quá 5%... (mã hs giấy vụn bìa c/ hs code giấy vụn bì) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy thải các loại (ống sợi phế liệu)... (mã
hs giấy thải các l/ hs code giấy thải cá) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa ống giấy (lõi giấy cứng, phế liệu)...
(mã hs bìa ống giấy l/ hs code bìa ống giấy) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của
DNCX: Giấy bìa đã qua sử dụng chưa phân loại, đã được làm sạch không ảnh
hưởng đến Môi Trường, không còn giá trị sử dụng.... (mã hs phế liệu thu đư/
hs code phế liệu thu) |
|
- Mã HS 47079000: Waste & scrap of Unlam. Paper Roll/Giấy
phế liệu (đã in, không tráng phủ) loại ra trong quá trình sản xuất... (mã hs
waste & scrap o/ hs code waste & scra) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu (giấy loại ra từ quá trình sản
xuất)... (mã hs giấy phế liệu/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa carton Phế... (mã hs bìa carton phế/ hs
code bìa carton p) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy pha phế liệu... (mã hs giấy pha phế li/
hs code giấy pha phế) |
|
- Mã HS 47079000: Carton phế liệu (thu hồi từ nguyên phụ liệu.
vật tư hủy)... (mã hs carton phế liệu/ hs code carton phế l) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy (phế liệu trong quá trình sản xuất)...
(mã hs giấy phế liệu/ hs code giấy phế li) |
|
- Mã HS 47079000: Nhãn bằng giấy phế liệu (phế liệu được loại
ra từ quá trình sản xuất của Doanh nghiệp chế xuất)... (mã hs nhãn bằng giấy/
hs code nhãn bằng gi) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa carton (Phế liệu và vụn thừa)... (mã hs
bìa carton phế/ hs code bìa carton) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa thải... (mã hs bìa thải/ hs code bìa
thải) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa giấy vụn (dạng phế liệu)... (mã hs bìa
giấy vụn d/ hs code bìa giấy vụn) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấyTape, giấy cuộn SMT *... (mã hs
phế liệu giấyta/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa carton, giấy loại (Phế liệu) (tỷ lệ tạp
chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs bìa carton giấ/ hs
code bìa carton) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy carton (thu gom trong quá
trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% trọng lượng)... (mã hs phế
liệu giấy c/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu bìa giấy FUH024 (phát sinh trong
quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế
liệu bìa gi/ hs code phế liệu bìa) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu Hôp giây FUH201 (phát sinh trong
quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế
liệu hôp gi/ hs code phế liệu hôp) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu The giây FUH202 (phát sinh trong
quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế
liệu the gi/ hs code phế liệu the) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu nhãn giấy FUH036 (phát sinh trong
quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế
liệu nhãn g/ hs code phế liệu nhã) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu
bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa phế liệu lo/ hs code bìa phế liệu) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy loại bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn
thừa): Giấy phế liệu hỗn hợp chưa phân loại từ thùng/bìa cartons(GRADE MIXED
CARTON BOXES BOARD)- dùng làm nguyên liệu trong sản xuất giấy... (mã hs giấy
loại bìa l/ hs code giấy loại bì) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa giấy, giấy vụn các loại... (mã hs bìa
giấy giấy/ hs code bìa giấy gi) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa Carton thải phế liệu (phát sinh trong
quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs bìa
carton thải/ hs code bìa carton t) |
|
- Mã HS 47079000: Ống giấy (hàng phế liệu)... (mã hs ống giấy
hàng/ hs code ống giấy hà) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa carton (hàng phế liệu)... (mã hs bìa
carton hàn/ hs code bìa carton) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy loaị và bìa loại phế liệu chưa phân
loại được thu hồi phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTG và quy chuẩn VN: QCVN33:
2018/BTNMT để làm nguyên liệu sản xuất giấy. (Paper Cores)... (mã hs giấy
loaị và bì/ hs code giấy loaị và) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu bìa vụn thu hồi từ thùng carton
đựng hàng được loại ra từ quá trình xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không
quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu bìa vụ/ hs code phế liệu bìa) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu mác giấy, nhãn dán, túi giấy đựng
cúc các loại... (mã hs phế liệu mác gi/ hs code phế liệu mác) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu đã qua sử dụng, thu được qua
đóng gói bao bì bị rách dạng vụn, nằm trong tỉ lệ hao hụt (thành phần tạp
chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs giấy phế liệu đ/ hs
code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy carton phế liệu đã qua sử dụng, thu
được qua đóng gói bao bì bị rách dạng vụn, nằm trong tỉ lệ hao hụt (thành
phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs giấy carton
phế/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu nhập về làm nguyên liệu sx
giấy: giấy bìa ống lõi Waste paper, phế liệu được thu trong quá trình sản
xuất đã qua sử dụng, phù hợp với TC QCVN33: 2018/BTNMT... (mã hs giấy phế
liệu n/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Ống giấy phế liệu... (mã hs ống giấy phế li/
hs code ống giấy phế) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy carton các loại phế liệu (loại từ quá
trình sản xuất) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)...
(mã hs giấy carton các/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và
vụn thừa): Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa phân loại (giấy carton
phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất, bao bì đóng gói)không dính ctnh...
(mã hs giấy loại hoặc/ hs code giấy loại ho) |
|
- Mã HS 47079000: Bao bì giấy có tráng PE được loại ra từ quá
trình sản xuất mỹ phẩm, không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng
kiện)... (mã hs bao bì giấy có/ hs code bao bì giấy) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu và mảnh vụn bìa carton, thu được
trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất không phải
là bìa còn lẫn không quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu và mản/ hs code phế
liệu và) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu- giấy được lựa chọn, phân loại
từ giấy đã qua sử dụng, đã cắt vụn dùng để làm nguyên liệu sx giấy tissue, NK
phù hợp với Quyết định 73/2014/TTG, QCVN33: 2018/BTNMT... (mã hs giấy phế
liệu/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy(giấy vụn phế liệu các loại)
được loại ra từ quá trình sản xuất máy may, kho npl, không dính chất thải
nguy hại (hàng rời)... (mã hs phế liệu giấyg/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Thùng carton (vụn thừa)... (mã hs thùng
carton v/ hs code thùng carton) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy kếp phế liệu (có chỉ khâu phế liệu dạng
mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá
5% khối lượng))... (mã hs giấy kếp phế li/ hs code giấy kếp phế) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy, Bìa catton phế liệu loại bỏ từ sản
xuất. (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy bìa catto/ hs code
giấy bìa ca) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu tờ thuyết minh sản phẩm loại ra
trong quá trình sx (mã NPL20)... (mã hs phế liệu tờ thu/ hs code phế liệu tờ) |
|
- Mã HS 47079000: Lõi carton phế liệu (Thu được từ quá trình
sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs lõi
carton phế/ hs code lõi carton p) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu mảnh vụn của bìa carton (Carton
box), phế liệu phát sinh từ doanh nghiệp chế xuất, tỷ lệ tạp chất không vượt
quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu mảnh v/ hs code phế liệu mản) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu vụn (Phát sinh trong quá trình
sản xuất, Tỉ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs giấy
phế liệu v/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu từ Giấy vụn và lõi giấy (Phế
liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)...
(mã hs giấy phế liệu t/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu Giấy bìa carton, giấy vụn (Phế liệu
dạng vụn, mảnh, bị loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ vật liệu còn lẫn
không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy b/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy bìa carton phế liệu dạng mảnh vụn thu
hồi từ quá trình sản xuất (nằm trong tỷ lệ hao hụt, thành phần tạp chất còn
lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs giấy bìa carton/ hs code giấy
bìa car) |
|
- Mã HS 47079000: Lõi giấy phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu
cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs lõi giấy phế li/ hs code lõi giấy phế) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy chống ẩm... (mã hs giấy chống ẩm/ hs
code giấy chống ẩ) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa cứng 50x50cm... (mã hs bìa cứng 50x50c/
hs code bìa cứng 50x) |
|
- Mã HS 47079000: Băng keo giấy vụn... (mã hs băng keo giấy v/
hs code băng keo giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Thùng carton 60x40cm... (mã hs thùng carton
60/ hs code thùng carton) |
|
- Mã HS 47079000: Thẻ bài bằng giấy bìa... (mã hs thẻ bài bằng
gi/ hs code thẻ bài bằng) |
|
- Mã HS 47079000: Túi hạt chống ẩm 3x4cm... (mã hs túi hạt
chống ẩ/ hs code túi hạt chốn) |
|
- Mã HS 47079000: Băng dán đường may 3cm vụn... (mã hs băng
dán đường/ hs code băng dán đườ) |
|
- Mã HS 47079000: Thùng carton 82x64cm... (mã hs thùng carton
82/ hs code thùng carton) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu Thẻ bài bằng giấy bìa
(1000pcs/kgs)... (mã hs phế liệu thẻ bà/ hs code phế liệu thẻ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu Băng dán đường may 3cm vụn (364
met/kgs)... (mã hs phế liệu băng d/ hs code phế liệu băn) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy loại 3 (Phế liệu dạng vụn
mảnh, phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5%
khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy l/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vụn đã cắt nhỏ... (mã hs giấy vụn đã
cắt/ hs code giấy vụn đã) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy carton (thu gom trong quá
trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% trọng lượng)... (mã hs phế
liệu giấy c/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vun, bìa carton phế liệu... (mã hs giấy
vunbìa ca/ hs code giấy vunbìa) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy nến (phế liệu dạng mảnh vụn
phát sinh trong quá trình sản xuất. tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu giấy n/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy vụn (phế liệu dạng mảnh vụn
phát sinh trong quá trình sản xuất. tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu giấy v/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy hộp/thùng (phế liệu dạng
hộp/thùng phát sinh trong quá trình sản xuất. tỷ lệ tạp chất còn lẫn không
quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy h/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy hồ sơ văn phòng phế liệu... (mã hs giấy
hồ sơ văn/ hs code giấy hồ sơ v) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu
bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa phế liệu lo/ hs code bìa phế liệu) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy (Phế liệu thu hồi từ sản xuất
và nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5%
khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vụn phế liệu... (mã hs giấy vụn phế li/
hs code giấy vụn phế) |
|
- Mã HS 47079000: Thùng giấy carton phế liệu thu được từ nguồn
đóng gói nguyên liệu nhập khẩu... (mã hs thùng giấy cart/ hs code thùng giấy
c) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy ép A3... (mã hs giấy ép a3/ hs code
giấy ép a3) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vụn và bìa vụn thừa đã được phân loại
(Phế liệu giấy vụn, bìa vụn. Tỷ lệ vật liệu không phải là giấy vụn bìa vụn
còn lẫn không quá 5 % khối lượng)... (mã hs giấy vụn và bìa/ hs code giấy vụn
và) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu bột giấy ép khô dạng tấm vụn phát
sinh trong quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng.... (mã hs phế liệu bột gi/ hs code phế liệu bột) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và
vụn thừa): Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa phân loại (giấy carton
phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất, bao bì đóng gói)... (mã hs giấy loại
hoặc/ hs code giấy loại ho) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy (Vỏ bao giấy) phế liệu loại bỏ từ SX
(Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy vỏ bao gi/ hs code giấy vỏ
bao) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu các loại (Thu gom được trong
quá trình sản xuất bán vào nội địa)... (mã hs giấy phế liệu c/ hs code giấy
phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy carton, giấy vụn phế liệu... (mã hs
giấy carton gi/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy carton phế liệu... (mã hs giấy carton
phế/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu từ thùng carton cũ & rách
đã sử dụng (được loại ra từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, đạt
tiêu chuẩn vệ sinh môi trường)... (mã hs giấy phế liệu t/ hs code giấy phế
liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vụn và lõi giấy phế liệu (được loại ra
từ quá trình sản xuất hàng may mặc, đạt tiêu chuẩn vệ sinh môi trường)... (mã
hs giấy vụn và lõi/ hs code giấy vụn và) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy loại, bìa vụn thừa đã phân
loại... (mã hs phế liệu giấy l/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vụn sạch... (mã hs giấy vụn sạch/ hs
code giấy vụn sạc) |
|
- Mã HS 47079000: Office paper SCRAP... (mã hs office paper
sc/ hs code office paper) |
|
- Mã HS 47079000: Cardboad boxes, cartons, paper roll SCRAP...
(mã hs cardboad boxes/ hs code cardboad box) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu (Giấy carton các loại)... (mã hs
phế liệu giấy/ hs code phế liệu gi) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy(ống giấy)... (mã hs phế liệu
giấyố/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu từ giấy, giấy loại hoặc bìa loại
thu hồi. được loại ra từ quá trình sản xuất nón, không dính chất thải nguy
hại, hàng rời không đóng kiện... (mã hs phế liệu từ giấ/ hs code phế liệu từ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu carton, giấy, bìa (Pallet, thùng,
khay. đã cắt vụn) (thu hồi từ quá trình chứa đựng, đóng gói; tỷ lệ tạp chất
còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu carton/ hs code phế liệu
car) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa lõi phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu
cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa lõi phế liệ/ hs code bìa lõi phế) |
|
- Mã HS 47079000: Carton box- Hộp carton (Được thu hồi từ bao
bì đóng gói của nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất)... (mã hs carton box hộp/
hs code carton box) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy bìa phế liệu và phế phẩm các loại...
(mã hs giấy bìa phế li/ hs code giấy bìa phế) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa, giấy vụn phế liệu loại bỏ từ sản
xuất(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa giấy vụn p/ hs code bìa
giấy vụ) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa carton (Carton package)... (mã hs bìa
carton car/ hs code bìa carton) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy thu hồi từ quá trình sản xuất
(Bìa carton)... (mã hs phế liệu giấy t/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy, bìa carton... (mã hs phế liệu
giấy/ hs code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa bọc màu xanh phế liệu, loại từ sản xuất
(đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa bọc màu xan/ hs code bìa
bọc màu) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng
nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy phế liệu l/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu dạng vụn phế liệu thu được từ
quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải giấy
còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)... (mã hs giấy phế liệu d/
hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy thải (giấy carton cũ & rách đã sử
dụng)... (mã hs giấy thải giấy/ hs code giấy thải g) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa catton phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa catton phế/ hs code bìa catton
p) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu vỏ bao giấy (Bao đựng nhựa bằng
giấy đã qua sử dụng. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)... (mã hs
phế liệu vỏ bao/ hs code phế liệu vỏ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy, Bìa carton phế liệu loại bỏ từ sản
xuất... (mã hs giấy bìa carto/ hs code giấy bìa ca) |
|
- Mã HS 47079000: BÌA CATTON DẠNG VỤN THU HỒI TỪ VỎ BAO BÌ
CHỨA NGUYÊN VẬT LIỆU NHẬP KHẨU (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5%khối
lượng lô hàng)... (mã hs bìa catton dạng/ hs code bìa catton d) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa ống... (mã hs bìa ống/ hs code bìa ống) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa carton... (mã hs bìa carton/ hs code bìa
carton) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu thùng carton... (mã hs phế liệu
thùng/ hs code phế liệu thù) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy carton các loại (phế liệu)... (mã hs
giấy carton các/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa carton, giấy phế liệu các loại... (mã hs
bìa carton giấ/ hs code bìa carton) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu bìa (bị loại ra từ quá trình xây
dựng cơ bản nhà máy và hoạt động sản xuất, kinh doanh; tỷ lệ tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu bìa b/ hs code phế liệu bìa) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy Carton vụn các loại... (mã hs giấy
carton vụn/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu bìa carton... (mã hs phế liệu bìa
ca/ hs code phế liệu bìa) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy... (mã hs phế liệu giấy/ hs
code phế liệu giấ) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa carton giấy phế liệu dạng vụn thu hồi
sau quá trình sản xuất (nằm trong tỉ lệ hao hụt, thành phần tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs bìa carton giấy/ hs code bìa
carton g) |
|
- Mã HS 47079000: Gây vụn phê liêu... (mã hs gây vụn phê liê/
hs code gây vụn phê) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liếu (lõi băng keo)... (mã hs giấy
phế liếu/ hs code giấy phế liế) |
|
- Mã HS 47079000: Carton phế liệu... (mã hs carton phế liệu/
hs code carton phế l) |
|
- Mã HS 47079000: All kinds paper, Cartons scraps-Giấy carton
phế liệu (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs all
kinds paper/ hs code all kinds pa) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa loại 2 phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng
nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa loại 2 phế/ hs code bìa loại 2 p) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy vở vụn phế liệu, loại từ sản xuất (đáp
ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy vở vụn phế/ hs code giấy vở
vụn) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa giấy phế liệu... (mã hs bìa giấy phế li/
hs code bìa giấy phế) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa các-tông phế liệu... (mã hs bìa cáctông
ph/ hs code bìa cáctông) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu phát sinh trong quá trình sản
xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs giấy phế
liệu p/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu vụn phát sinh trong quá trình
sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs giấy
phế liệu v/ hs code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt: loại khác
(sắt vụn phế liệu, loại ra từ sửa chửa nhà xưởng, kệ để hàng hư hỏng)... (mã
hs phế liệu và mản/ hs code phế liệu và) |
|
- Mã HS 47079000: Thùng carton phế liệu (hàng phế liệu từ dncx
thải ra trong quá trình đóng gói sản phẩm)... (mã hs thùng carton ph/ hs code
thùng carton) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu... (mã hs giấy phế liệu/ hs
code giấy phế liệ) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy copy phế liệu... (mã hs giấy copy phế
l/ hs code giấy copy ph) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa carton phế liệu... (mã hs bìa carton
phế/ hs code bìa carton p) |
|
- Mã HS 47079000: Phế lieệu giấy bìa... (mã hs phế lieệu giấy/
hs code phế lieệu gi) |
|
- Mã HS 47079000: Bìa giấy carton phế liệu thu hồi sau quá
trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô
hàng)... (mã hs bìa giấy carton/ hs code bìa giấy car) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy, bìa catton phế liệu loại bỏ từ sản
xuất... (mã hs giấy bìa catto/ hs code giấy bìa ca) |
|
- Mã HS 47079000: Ống giấy carton phế (13684PCS)... (mã hs ống
giấy carton/ hs code ống giấy car) |
|
- Mã HS 47079000: Giấy thải các loại... (mã hs giấy thải các
l/ hs code giấy thải cá) |
|
- Mã HS 47079000: Phế liệu từ bìa carton... (mã hs phế liệu từ
bìa/ hs code phế liệu từ) |
|
- Mã HS 47079000: PHELIEU-Giấy carton phế liệu thu từ quá
trình sản xuất... (mã hs phelieugiấy ca/ hs code phelieugiấy) |