4910 |
- Mã HS 49100000: Lịch làm
việc... (mã hs lịch làm việc/ hs code lịch làm việ) |
|
- Mã HS 49100000: Lịch để bàn có in hình phong cảnh, mới
100%... (mã hs lịch để bàn có/ hs code lịch để bàn) |
|
- Mã HS 49100000: Lịch số treo tường, dạng gấp... (mã hs lịch
số treo tư/ hs code lịch số treo) |
4911 |
- Mã HS 49111010: Brochure giới thiệu trường học... (mã hs
brochure giới t/ hs code brochure giớ) |
|
- Mã HS 49111010: Poster giới thiệu công ty... (mã hs poster
giới thi/ hs code poster giới) |
|
- Mã HS 49111010: Brochure... (mã hs brochure/ hs code
brochure) |
|
- Mã HS 49111010: Catalog mẫu giấy in ấn, thương hiệu Oji...
(mã hs catalog mẫu giấ/ hs code catalog mẫu) |
|
- Mã HS 49111010: Bảng thông số, DATA SHEET 0-901-99-417-0,
dùng cho băng tải, hàng mới 100%... (mã hs bảng thông số/ hs code bảng thông
s) |
|
- Mã HS 49111010: Hướng dẫn sử dụng đóng gói hang hóa dùng cho
công ty, INSTRUCTION MANUAL Item: 61. B0. GU03203A, QC: 110*190mm, hàng mới
100%... (mã hs hướng dẫn sử dụ/ hs code hướng dẫn sử) |
|
- Mã HS 49111010: Catalog chứa mẫu giấy dán tường dùng giới
thiệu sản phẩm (0. 20x0. 25)M- Hàng mới 100%... (mã hs catalog chứa mẫ/ hs
code catalog chứa) |
|
- Mã HS 49111010: Bảng màu mẫu bằng ván MDF, 280x215x3 mm...
(mã hs bảng màu mẫu bằ/ hs code bảng màu mẫu) |
|
- Mã HS 49111010: Tài liệu quảng cáo cho tuabin gió... (mã hs
tài liệu quảng/ hs code tài liệu quả) |
|
- Mã HS 49111010: Catalog hướng dẫn sử dụng sản phẩm... (mã hs
catalog hướng d/ hs code catalog hướn) |
|
- Mã HS 49111010: Sách hướng dẫn kỹ thuật sử dụng dụng cụ dao
cắt gọt kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs sách hướng dẫn/ hs code sách hướng
d) |
|
- Mã HS 49111010: Sách giới thiệu địa điểm du lịch tại Thượng
Hải... (mã hs sách giới thiệu/ hs code sách giới th) |
|
- Mã HS 49111010: Poster giới thiệu cuộc thi chạy marathon tại
Tokyo năm 2020... (mã hs poster giới thi/ hs code poster giới) |
|
- Mã HS 49111010: Hướng dẫn sử dụng, kt: 65*90mm, 2P, mã:
7106508427(7106508427-MT). Mới 100%... (mã hs hướng dẫn sử dụ/ hs code hướng
dẫn sử) |
|
- Mã HS 49111010: Quyển giới thiệu về hội họa và đồ nội thất.
Mới 100%... (mã hs quyển giới thiệ/ hs code quyển giới t) |
|
- Mã HS 49111090: Tờ hướng dẫn 297*210 mm (sử dụng cho chuông
cửa video)- GB-DA INS MANUAL_K0_D. H8891080... (mã hs tờ hướng dẫn 29/ hs
code tờ hướng dẫn) |
|
- Mã HS 49111090: Catalogue được đính kèm vải mẫu Nylon JIS L
0803 (Cty cam kết catalogue không có nội dung cấm, phản động) dùng làm hàng
mẫu.... (mã hs catalogue được/ hs code catalogue đư) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu... (mã hs tài liệu/ hs code tài
liệu) |
|
- Mã HS 49111090: Catalogues sản phẩm gạch trang trí... (mã hs
catalogues sản/ hs code catalogues s) |
|
- Mã HS 49111090: Tờ bướm giới thiệu sản phẩm, hiệu: Loreal...
(mã hs tờ bướm giới th/ hs code tờ bướm giới) |
|
- Mã HS 49111090: Tờ rơi giới thiệu sản phẩm ECG Leaflet...
(mã hs tờ rơi giới thi/ hs code tờ rơi giới) |
|
- Mã HS 49111090: Bảng so màu mẩu (Bảng CATALOG màu), kích
thước 27x14x3 cm... (mã hs bảng so màu mẩu/ hs code bảng so màu) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu máy đo độ dày lớp phủ-Brochure:
PCB/FMP100-150/FMP10-40/FMP30/PMP10/TDS MMS DFT/MMS PC2 8/CMS/TDS MMS DPM/TDS
FISHCHERSCOPE/MMS AUTO/PMP10 DUPLEX/PHASCOPE PAINT/TDS MMS SPG, hàng mới
100%... (mã hs tài liệu máy đo/ hs code tài liệu máy) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu máy phát hiện lỗi trên lớp
phủ-Prospekt Poroscope HV40/2 en 8-Seiter, hàng mới 100% (F. O. C)... (mã hs
tài liệu máy ph/ hs code tài liệu máy) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu cho thiết bị tổng quan- Brochure
Products 20-sided eng, hàng mới 100% (F. O. C)... (mã hs tài liệu cho th/ hs
code tài liệu cho) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu máy quang phổ huỳnh quang tia X-
Flyer XAN 220/250/XAN500/X-RAY, hàng mới 100% (F. O. C)... (mã hs tài liệu
máy qu/ hs code tài liệu máy) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu máy đo hàm lượng vàng-Brochure:
Prospekt Sigmascope Gold en 4/SMP350/SIGMASCO, hàng mới 100% (F. O. C)... (mã
hs tài liệu máy đo/ hs code tài liệu máy) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu đầu đo máy đo độ dày lớp phủ-short
catalogue probes 12pg. en, hàng mới 100% (F. O. C)... (mã hs tài liệu đầu đo/
hs code tài liệu đầu) |
|
- Mã HS 49111090: Cuốn mẫu màu... (mã hs cuốn mẫu màu/ hs code
cuốn mẫu màu) |
|
- Mã HS 49111090: R02960-giấy tờ A4 in một mặt... (mã hs
r02960giấy tờ/ hs code r02960giấy) |
|
- Mã HS 49111090: R02961-giấy tờ A4 in hai mặt... (mã hs
r02961giấy tờ/ hs code r02961giấy) |
|
- Mã HS 49111090: S21530- TEM tháng 25cm... (mã hs s21530 tem
thá/ hs code s21530 tem) |
|
- Mã HS 49111090: S29477-tem trắng 100*95 mm... (mã hs
s29477tem trắn/ hs code s29477tem t) |
|
- Mã HS 49111090: R02922-Thẻ lưu trình A5... (mã hs r02922thẻ
lưu/ hs code r02922thẻ l) |
|
- Mã HS 49111090: Bảng màu MYKOLOR TOUCH FANDECK (1095
COLORS). Hàng mới 100%.... (mã hs bảng màu mykolo/ hs code bảng màu myk) |
|
- Mã HS 49111090: Bảng màu MYKOLOR GRAND FANDECK (1105
COLORS). Hàng mới 100%.... (mã hs bảng màu mykolo/ hs code bảng màu myk) |
|
- Mã HS 49111090: Bảng màu MYKOLOR NANA FANDECK (1105 COLORS).
Hàng mới 100%.... (mã hs bảng màu mykolo/ hs code bảng màu myk) |
|
- Mã HS 49111090: Bảng màu MYKOLOR PASSION FANDECK (1105
COLORS). Hàng mới 100%.... (mã hs bảng màu mykolo/ hs code bảng màu myk) |
|
- Mã HS 49111090: Hàng hành lý cá nhân: Sách... (mã hs hàng
hành lý cá/ hs code hàng hành lý) |
|
- Mã HS 49111090: Giấy chứng chỉ của ống dẫn khí bằng sắt trên
máy bay khổ A4, nhà cung cấp Honeywell. Mới 100%... (mã hs giấy chứng chỉ/ hs
code giấy chứng c) |
|
- Mã HS 49111090: TỜ RƠI GIỚI THIỆU MỸ PHẨM COCHINE... (mã hs
tờ rơi giới thi/ hs code tờ rơi giới) |
|
- Mã HS 49111090: BROCHURE TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÁC LOẠI... (mã hs
brochure trường/ hs code brochure trư) |
|
- Mã HS 49111090: M-INST-01# Tài liệu hướng dẫn sử dụng của
máy in, máy photocopy... (mã hs minst01# tài/ hs code minst01# t) |
|
- Mã HS 49111090: Tờ in thông tin sản phẩm... (mã hs tờ in
thông tin/ hs code tờ in thông) |
|
- Mã HS 49111090: Sách hướng dẫn sử dụng... (mã hs sách hướng
dẫn/ hs code sách hướng d) |
|
- Mã HS 49111090: Phiếu bảo hành 302MN56370, hàng mới 100%...
(mã hs phiếu bảo hành/ hs code phiếu bảo hà) |
|
- Mã HS 49111090: Giấy bảo hành (210 x 148 mm)... (mã hs giấy
bảo hành/ hs code giấy bảo hàn) |
|
- Mã HS 49111090: Tờ quảng cáo chương trình khuyến mại CIG...
(mã hs tờ quảng cáo ch/ hs code tờ quảng cáo) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu thông báo thay đổi địa chỉ bảo hành
mới... (mã hs tài liệu thông/ hs code tài liệu thô) |
|
- Mã HS 49111090: Tờ quảng cáo sử dụng máy in với các ứng dụng
tương thích... (mã hs tờ quảng cáo sử/ hs code tờ quảng cáo) |
|
- Mã HS 49111090: Nhãn dán lon. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn
dán lon h/ hs code nhãn dán lon) |
|
- Mã HS 49111090: Thông tin chuyển hàng lên kho... (mã hs
thông tin chuyể/ hs code thông tin ch) |
|
- Mã HS 49111090: Yêu cầu cấp phát tem... (mã hs yêu cầu cấp
phá/ hs code yêu cầu cấp) |
|
- Mã HS 49111090: BẢNG GHI CHÉP NGUYÊN VẬT LIỆU/ RAW MATERIAL
RECORD... (mã hs bảng ghi chép n/ hs code bảng ghi ché) |
|
- Mã HS 49111090: Phiếu sửa chữa- TOOLING SERVICING REQUEST
FORM... (mã hs phiếu sửa chữa/ hs code phiếu sửa ch) |
|
- Mã HS 49111090: Vật liệu chờ xử lý/ON HOLD part/material-
Hàng... (mã hs vật liệu chờ xử/ hs code vật liệu chờ) |
|
- Mã HS 49111090: Danh thiếp... (mã hs danh thiếp/ hs code
danh thiếp) |
|
- Mã HS 49111090: Phiếu yêu cầu bảo dưỡng (2 liên)... (mã hs
phiếu yêu cầu b/ hs code phiếu yêu cầ) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu quảng cáo máy in... (mã hs tài liệu
quảng/ hs code tài liệu quả) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu thông tin về trang web giải đáp
thắc mắc... (mã hs tài liệu thông/ hs code tài liệu thô) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu hướng dẫn đăng ký sử dụng tính năng
của sản phẩm... (mã hs tài liệu hướng/ hs code tài liệu hướ) |
|
- Mã HS 49111090: Catalog- Product catalog
20book/ctn(SAMPLE)... (mã hs catalog produc/ hs code catalog pro) |
|
- Mã HS 49111090: Bản liệt kê các lỗi in... (mã hs bản liệt kê
các/ hs code bản liệt kê) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu hướng dẫn tái chế sản phẩm... (mã
hs tài liệu hướng/ hs code tài liệu hướ) |
|
- Mã HS 49111090: Tờ bìa quảng cáo... (mã hs tờ bìa quảng cá/
hs code tờ bìa quảng) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu hỗ trợ hướng dẫn sử dụng máy in...
(mã hs tài liệu hỗ trợ/ hs code tài liệu hỗ) |
|
- Mã HS 49111090: Nhãn tóm tắt thông tin sản phẩm in đa ngôn
ngữ... (mã hs nhãn tóm tắt th/ hs code nhãn tóm tắt) |
|
- Mã HS 49111090: Phiếu thông tin sản phẩm, khổ A5, 100
tờ/hộp, chưa ghi thông tin, 0. 022-992. 0, hàng mới 100%... (mã hs phiếu
thông tin/ hs code phiếu thông) |
|
- Mã HS 49111090: Tấm nhựa ghi thông tin sản phẩm, 283 x 210 x
20mm, chưa ghi thông tin, 0. 022-990. 0, hàng mới 100%... (mã hs tấm nhựa ghi
th/ hs code tấm nhựa ghi) |
|
- Mã HS 49111090: Bảng dữ liệu, bằng giấy, khổ A4, dạng tờ
rơi, Data Sheets, dùng trong Triển lãm quốc tế về nông nghiệp và chăn nuôi
DANANG LIVESTOCK 2019, mới 100%... (mã hs bảng dữ liệu b/ hs code bảng dữ
liệu) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu về chăn nuôi, bằng giấy, khổ A4,
dạng tờ rơi, Animal Feed Folders, dùng trong Triển lãm quốc tế về nông nghiệp
và chăn nuôi DANANG LIVESTOCK 2019, mới 100%... (mã hs tài liệu về chă/ hs
code tài liệu về) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu về nước, bằng giấy, khổ A4, dạng tờ
rơi, Aqua Feed Folders, dùng trong Triển lãm quốc tế về nông nghiệp và chăn
nuôi DANANG LIVESTOCK 2019, mới 100%... (mã hs tài liệu về nướ/ hs code tài
liệu về) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu về phân bón, bằng giấy, khổ A4,
dạng tờ rơi, Fertilizer Folders, dùng trong Triển lãm quốc tế về nông nghiệp
và chăn nuôi DANANG LIVESTOCK 2019, mới 100%... (mã hs tài liệu về phâ/ hs
code tài liệu về) |
|
- Mã HS 49111090: CATALOGE CỦA HÃNG ADLINK... (mã hs cataloge
của hã/ hs code cataloge của) |
|
- Mã HS 49111090: Ambiance Plus Fandeck 1026 colours (quạt
1026 màu dùng để tiếp thị kinh doanh sơn tường)... (mã hs ambiance plus f/ hs
code ambiance plu) |
|
- Mã HS 49111090: Catalogues của máy sấy khí. hàng mới 100%...
(mã hs catalogues của/ hs code catalogues c) |
|
- Mã HS 49111090: Catalog giới thiệu Máy phân tích quang phổ
phân tích vật liệu ARL EasySpark. Mới 100%... (mã hs catalog giới th/ hs code
catalog giới) |
|
- Mã HS 49111090: Catalog giới thiệu hệ thống tự động hóa OES
và XRF. Mới 100%... (mã hs catalog giới th/ hs code catalog giới) |
|
- Mã HS 49111090: Catalog giới thiệu tính năng của phần mềm
Spark-DAT. Mới 100%... (mã hs catalog giới th/ hs code catalog giới) |
|
- Mã HS 49111090: Catatlogue giới thiệu sản phẩm... (mã hs
catatlogue giới/ hs code catatlogue g) |
|
- Mã HS 49111090: Catalog tham khảo về ngành xây dựng dùng để
tham khảo các vấn đề liên quan đến Kỹ Thuật Xây Dựng và thiết kế của Sasaki-
Hàng dùng tham khảo dùng trong nội bộ... (mã hs catalog tham kh/ hs code
catalog tham) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu kỹ thuật máy móc AZBIL loại
CA2-GTX200, mới 100%... (mã hs tài liệu kỹ thu/ hs code tài liệu kỹ) |
|
- Mã HS 49111090: Mẫu sản phẩm nhôm dạng catalogue... (mã hs
mẫu sản phẩm nh/ hs code mẫu sản phẩm) |
|
- Mã HS 49111090: BROCHURE CÁC LOẠI... (mã hs brochure các lo/
hs code brochure các) |
|
- Mã HS 49111090: Bảng mã màu chỉ SAMPLE BOOK- Hàng mới
100%... (mã hs bảng mã màu chỉ/ hs code bảng mã màu) |
|
- Mã HS 49111090: THẼ MÀU MẪU... (mã hs thẽ màu mẫu/ hs code
thẽ màu mẫu) |
|
- Mã HS 49111090: BẢNG MÀU CHỈ MAY... (mã hs bảng màu chỉ ma/
hs code bảng màu chỉ) |
|
- Mã HS 49111090: Tài liệu giới thiêu sản phẩm máy móc, nhà
cung cấp: TOYOTA TSUSHO (TAIWAN) CO LTD, Mới 100%... (mã hs tài liệu giới t/
hs code tài liệu giớ) |
|
- Mã HS 49111090: DANH THIẾP IN THÔNG TIN CÔNG TY, HÀNG MỚI
100%... (mã hs danh thiếp in t/ hs code danh thiếp i) |
|
- Mã HS 49111090: BẢNG QUẢNG CÁO, KÍCH THƯỚC 41X8. 5X10 CM,
NHÃN HIỆU PURPOSE ONE, HÀNG MỚI 100%... (mã hs bảng quảng cáo/ hs code bảng
quảng c) |
|
- Mã HS 49111090: BẢNG QUẢNG CÁO KÈM GIÁ ĐỠ, KÍCH THƯỚC 48X6.
5X6. 5 CM, NHÃN HIỆU PURPOSE ONE, HÀNG MỚI 100%... (mã hs bảng quảng cáo/ hs
code bảng quảng c) |
|
- Mã HS 49111090: Áp phích công ty DHL (chương trình huấn
luyện CIM SUP- Tôi và vai trò của tôi)... (mã hs áp phích công t/ hs code áp
phích côn) |
|
- Mã HS 49111090: Tờ rời giới thiệu chung về thiết bị điều
khiển logic khả trình, bản tiếng Nhật, khổ A4 (084566), hãng Keyence, mới
100%... (mã hs tờ rời giới thi/ hs code tờ rời giới) |
|
- Mã HS 49111090: Catalogue vải mẫu dạng cuốn mới 100%... (mã
hs catalogue vải m/ hs code catalogue vả) |
|
- Mã HS 49111090: Băng rôn quảng cáo, khổ 1x4m, chất liệu bạt
hiflex" (Hàng mới 100%)... (mã hs băng rôn quảng/ hs code băng rôn quả) |
|
- Mã HS 49111090: Quyển Catalog giới thiệu về công ty (tiếng
Anh), tác giả: Toyo machinery & Metal co ltd, mới 100%... (mã hs quyển
catalog g/ hs code quyển catalo) |
|
- Mã HS 49111090: Tem tên công ty- kích thước 18*35cm... (mã
hs tem tên công ty/ hs code tem tên công) |
|
- Mã HS 49111090: Giấy hướng dẫn sử dụng... (mã hs giấy hướng
dẫn/ hs code giấy hướng d) |
|
- Mã HS 49111090: Bảng màu vật tư bằng giấy... (mã hs bảng màu
vật tư/ hs code bảng màu vật) |
|
- Mã HS 49111090: TẤM POTER CÔNG TY INTEL... (mã hs tấm poter
công/ hs code tấm poter cô) |
|
- Mã HS 49111090: Sổ hướng dẫn- IFU Reveos LR Set with
CPD/SAGM, Symbol... (mã hs sổ hướng dẫn i/ hs code sổ hướng dẫn) |
|
- Mã HS 49119129: Giấy hướng dẫn sử dụng sản phẩm kim lưu an
toàn (C. V)... (mã hs giấy hướng dẫn/ hs code giấy hướng d) |
|
- Mã HS 49119129: Giấy đính kèm giải thích chức năng sản phẩm
(S5)(Rev. 07)... (mã hs giấy đính kèm g/ hs code giấy đính kè) |
|
- Mã HS 49119129: Hình dán Pokemon để khuyến mãi cùng với sản
phẩm kẹo của công ty sản xuất- Pokemon Sticker (Mã NL 910800)... (mã hs hình
dán pokemo/ hs code hình dán pok) |
|
- Mã HS 49119139: Bộ sưu tập ảnh cầu thủ bóng đá châu Âu 2019,
mới 100%... (mã hs bộ sưu tập ảnh/ hs code bộ sưu tập ả) |
|
- Mã HS 49119139: Trranh in hình gia đình, kích thước 8x8 inch
kèm kèm khung nhựa, mới 100%... (mã hs trranh in hình/ hs code trranh in hì) |
|
- Mã HS 49119139: Posters set... (mã hs posters set/ hs code
posters set) |
|
- Mã HS 49119139: Banner in lô gô công ty PWC bằng vải, . kích
cỡ 80cm x 120cm, Mới 100%... (mã hs banner in lô gô/ hs code banner in lô) |
|
- Mã HS 49119139: Tấm backdrop kích cỡ 330cm x 230cm, bằng vải
in lô gô công ty PWC, mới 100%... (mã hs tấm backdrop kí/ hs code tấm
backdrop) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn hiệu: VECTOR SEAL 72XH29940/Tem dán
(bằng nylon, đã in) (43x146mm)... (mã hs nhãn hiệu vect/ hs code nhãn hiệu v) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn hiệu: NOVELTY SEAL 72XH42900/Tem dán
(bằng nylon, đã in) (38x58mm)... (mã hs nhãn hiệu nove/ hs code nhãn hiệu n) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn hiệu: BRAND SEAL 72XH29740/Tem dán
(bằng nylon, đã in) (86. 5x232mm)... (mã hs nhãn hiệu bran/ hs code nhãn hiệu
b) |
|
- Mã HS 49119990: Sách hướng dẫn 297*210 mm (sử dụng cho
chuông cửa video). GBM-2MK OP MANUAL_G0_C... (mã hs sách hướng dẫn/ hs code
sách hướng d) |
|
- Mã HS 49119990: Tờ hướng dẫn 74*105 mm (sử dụng cho chuông
cửa video). 2 CHINESE ROHS PATTERN_G1... (mã hs tờ hướng dẫn 74/ hs code tờ
hướng dẫn) |
|
- Mã HS 49119990: Tài liệu hướng dẫn (sử dụng cho dụng cụ y
tế)- Instruction Manual. DC67674 (No. 4)... (mã hs tài liệu hướng/ hs code
tài liệu hướ) |
|
- Mã HS 49119990: Chứng nhận hỗ trợ bảo hành 01 năm cho thiết
bị Ruckus R720 (823-R720-1000)... (mã hs chứng nhận hỗ t/ hs code chứng nhận
h) |
|
- Mã HS 49119990: Chứng nhận 03 năm hỗ trợ bảo hành cho thiết
bị Ruckus T310 (803-T31C-3000)... (mã hs chứng nhận 03 n/ hs code chứng nhận
0) |
|
- Mã HS 49119990: Chứng nhận 01 năm hỗ trợ bảo hành cho thiết
bị Ruckus ZoneDirector 1205 (822-1205-1000)... (mã hs chứng nhận 01 n/ hs
code chứng nhận 0) |
|
- Mã HS 49119990: Chứng nhận bảo hành 03 năm cho thiết bị
SmartZone 100, 4 GigE port (S08-S104-3000)... (mã hs chứng nhận bảo/ hs code
chứng nhận b) |
|
- Mã HS 49119990: Phần mềm Ruckus ZonePlanner được hỗ trợ bởi
AirMagnet- Sử dụng cho thiết bị thu phát vô tuyến hiệu Ruckus Wireless
(903-0100-0002)... (mã hs phần mềm ruckus/ hs code phần mềm ruc) |
|
- Mã HS 49119990: Giấy chứng nhận. Hiệu Ruckus Wireless... (mã
hs giấy chứng nhận/ hs code giấy chứng n) |
|
- Mã HS 49119990: Chứng nhận phần mềm quản lý AP dùng cho
Smartzone 100 và hỗ trợ bảo hành phần mềm 03 năm (L09-0001-SG00 +
S08-0001-3LSG)... (mã hs chứng nhận phần/ hs code chứng nhận p) |
|
- Mã HS 49119990: WARRANTY SHEET: Giấy bảo hành... (mã hs
warranty sheet/ hs code warranty she) |
|
- Mã HS 49119990: Giấy hướng dẫn sản phẩm(152x203MM)-ETHANOL
SHIELD INSERT CARD. Hàng mới 100%... (mã hs giấy hướng dẫn/ hs code giấy
hướng d) |
|
- Mã HS 49119990: Giấy hướng dẫn sán phẩm-INSTRUCTION MANUAL,
SADDLE STITCH 095337101 \ HCP. Hàng mới 100%... (mã hs giấy hướng dẫn/ hs
code giấy hướng d) |
|
- Mã HS 49119990: Tài liệu hướng dẫn, SERVICE DOCUMENTATION
0-900-54-042-6, dùng cho băng tải, hàng mới 100%... (mã hs tài liệu hướng/ hs
code tài liệu hướ) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn chú ý lốp xe, bằng giấy, part no:
4266102K6000, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100%... (mã hs nhãn chú ý lốp/
hs code nhãn chú ý l) |
|
- Mã HS 49119990: Sách tiêu chuẩn kĩ thuật ASME B1. 20. 1-2013
(R2018) quy định về Ren ống dùng cho mục đích thông thường (inch), ngôn ngữ:
tiếng Anh, dùng để tra cứu. Hàng mới... (mã hs sách tiêu chuẩn/ hs code sách
tiêu ch) |
|
- Mã HS 49119990: Sách tiêu chuẩn ASME B16. 47-2017 quy định
về Tiêu chuẩn Mặt bích thép đường kính lớn: NPS 26 đến NPS 60 hệ mét/inch,
ngôn ngữ: tiếng Anh, dùng để tra cứu. Hàng mới... (mã hs sách tiêu chuẩn/ hs
code sách tiêu ch) |
|
- Mã HS 49119990: Giấy hướng dẫn lắp ráp, kích thước: 21*29,
6cm, loại EK 75g/m2in 1 màu 2 mặt... (mã hs giấy hướng dẫn/ hs code giấy
hướng d) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn (label)... (mã hs nhãn label/ hs code
nhãn label) |
|
- Mã HS 49119990: Giấy lót... (mã hs giấy lót/ hs code giấy
lót) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn nhựa không tự dính (đã in chữ N)... (mã
hs nhãn nhựa không/ hs code nhãn nhựa kh) |
|
- Mã HS 49119990: Bộ thẻ mẫu bằng vải dùng trong ngành may
mặc, mới 100%... (mã hs bộ thẻ mẫu bằng/ hs code bộ thẻ mẫu b) |
|
- Mã HS 49119990: Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của thiết bị đo
LCR 6363. Hãng sx: Microtest. Hàng mới 100%... (mã hs giấy chứng nhận/ hs
code giấy chứng n) |
|
- Mã HS 49119990: Giấy in công nghệ cao khổ A4 dùng để kiểm
tra máy scan, dùng trong sản suất máy in, photocopy, hàng mới 100%... (mã hs
giấy in công ng/ hs code giấy in công) |
|
- Mã HS 49119990: Tem nhãn bằng nhựa, đã in (28*30mm)... (mã
hs tem nhãn bằng n/ hs code tem nhãn bằn) |
|
- Mã HS 49119990: Tài liệu kỹ thuật của máy gắp chai/
0-901-99-417-0... (mã hs tài liệu kỹ thu/ hs code tài liệu kỹ) |
|
- Mã HS 49119990: Hình ảnh trang trí dán trên sản phẩm (máy
giặt hiệu LG), mới 100%.... (mã hs hình ảnh trang/ hs code hình ảnh tra) |
|
- Mã HS 49119990: Tem chữ nhật (1. 2*1. 7cm). Hàng mới 100%...
(mã hs tem chữ nhật 1/ hs code tem chữ nhật) |
|
- Mã HS 49119990: Tem in barcode xé không rách (80*50mm). Hàng
mới 100%... (mã hs tem in barcode/ hs code tem in barco) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn rác thải (dùng để phục vụ trong nhà
xưởng)... (mã hs nhãn rác thải/ hs code nhãn rác thả) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn rác thải (Nguy hại) (dùng để phục vụ
trong nhà xưởng)... (mã hs nhãn rác thải/ hs code nhãn rác thả) |
|
- Mã HS 49119990: Thẻ treo SP (giấy 6 X 9cm) (dùng để phục vụ
trong nhà xưởng)... (mã hs thẻ treo sp gi/ hs code thẻ treo sp) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn NG (giấy 7, 2 X 8, 2cm) (dùng để phục
vụ trong nhà xưởng)... (mã hs nhãn ng giấy 7/ hs code nhãn ng giấ) |
|
- Mã HS 49119990: Printed matter/ PI PartnerMic compliance
Sonova GB/FR... (mã hs printed matter// hs code printed matt) |
|
- Mã HS 49119990: Printed matter/ Information leaflet KS 9. 0
user portal... (mã hs printed matter// hs code printed matt) |
|
- Mã HS 49119990: Printed matter/ Quick Guide Roger Pen iN...
(mã hs printed matter// hs code printed matt) |
|
- Mã HS 49119990: Printed matter/ PI compliance Naída CI
Connect... (mã hs printed matter// hs code printed matt) |
|
- Mã HS 49119990: Ảnh chân dung... (mã hs ảnh chân dung/ hs
code ảnh chân dun) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn chú ý bảo vệ trẻ em, Part No:
693390606000, xe GQ/ Vios 1. 5E MT, mới 100%... (mã hs nhãn chú ý bảo/ hs
code nhãn chú ý b) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn(tự dính) chỉ dẫn (nhựa), Part No:
745960K04000, xe 681W/ VIOS 2018, mới 100%.... (mã hs nhãntự dính c/ hs code
nhãntự dính) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn chú ý lốp xe (giấy), Part No:
4266102K6000, xe GJ/ Corolla 1. 8E MT, mới 100%... (mã hs nhãn chú ý lốp/ hs
code nhãn chú ý l) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn chú ý, Part No: 693390606000, xe GJ/
Corolla 1. 8E MT, mới 100%... (mã hs nhãn chú ý par/ hs code nhãn chú ý) |
|
- Mã HS 49119990: Bảng màu sắc sản phẩm, bằng giấy cứng có dán
các mẫu màu sản phẩm bằng nhôm có độ dày 0. 5mm... (mã hs bảng màu sắc sả/ hs
code bảng màu sắc) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn mác chú ý bằng giấy của hệ thống làm
mát, Part No: 112854701000, xe Vios, mới 100%.... (mã hs nhãn mác chú ý/ hs
code nhãn mác chú) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn chú ý truyền động (nhựa), Part No:
363690K36000, xe HU/ Fortuner 2. 8L Diesel 4x4 AT, mới 100%... (mã hs nhãn
chú ý truy/ hs code nhãn chú ý t) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn cảnh báo đóng cửa (nhựa), Part No:
745280K26000, xe HU/ Fortuner 2. 8L Diesel 4x4 AT, mới 100%... (mã hs nhãn
cảnh báo đ/ hs code nhãn cảnh bá) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn cảnh báo cửa sau (nhựa), Part No:
745280K13000, xe HY/ Fortuner 2. 7L Gasoline 4x2 AT TRD, mới 100%... (mã hs
nhãn cảnh báo c/ hs code nhãn cảnh bá) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn(tự dính) chi dẫn(nhựa), Part No:
745960K04000, xe HU/ Fortuner 2. 8L Diesel 4x4 AT, mới 100%... (mã hs nhãntự
dính c/ hs code nhãntự dính) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn sản phẩm bằng nhựa tự dính dùng trong
thiết bị đạp xe-trong phòng tập thể chất. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn sản
phẩm b/ hs code nhãn sản phẩ) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn chú ý (giấy), Part No: 693390K12000, xe
CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs nhãn chú ý giấ/ hs code nhãn chú ý) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn chỉ dẫn (giấy), Part No: 745960K04000,
xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs nhãn chỉ dẫn g/ hs code nhãn chỉ dẫn) |
|
- Mã HS 49119990: Phiếu bảo hành máy ghi âm (148X122)mm _
BS1635010009 BUSINESS-V... (mã hs phiếu bảo hành/ hs code phiếu bảo hà) |
|
- Mã HS 49119990: Sách gấp giới thiệu công ty Heilind Asia
Pacific HK LTD, sử dụng nội bộ công ty và khuôn viên triển lãm, NCC: HEILIND
ASIA PACIFIC HK LTD, hàng mới 100%... (mã hs sách gấp giới t/ hs code sách
gấp giớ) |
|
- Mã HS 49119990: Tài liệu sử dụng trong các bài thi Tiếng
Anh, nhà cung cấp CAMBRIDGE ASSESSMENT. Mới 100%... (mã hs tài liệu sử dụn/
hs code tài liệu sử) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn thông tin xe. Part No: 1128533030, phụ
tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%... (mã hs nhãn thông tin/ hs code nhãn
thông t) |
|
- Mã HS 49119990: Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Bảng giấy
có in- HSC M3T RAZR 2UP OS KR (Gcas: 91793319)... (mã hs nguyên liệu sản/ hs
code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 49119990: Hình chụp gia đình... (mã hs hình chụp gia
đ/ hs code hình chụp gi) |
|
- Mã HS 49119990: Tài liệu hướng dẫn ký thuật lắp đặt và sửa
chữa hệ thống máy đóng bao, nhà xuất bản: Haver&Boecker, mới 100%... (mã
hs tài liệu hướng/ hs code tài liệu hướ) |
|
- Mã HS 49119990: Tem dán giấy cho máy phân loại tiền. Hàng
mới 100%... (mã hs tem dán giấy ch/ hs code tem dán giấy) |
|
- Mã HS 49119990: LAUNCH-001 Tờ giấy chứa bản quyền phần mêm,
Trị giá bản quyền phần mềm hiệu Honeywell 2, 043. 60usd/60bản quyền, mới
100%.... (mã hs launch001 tờ g/ hs code launch001 t) |
|
- Mã HS 49119990: Bộ chứng từ vận chuyển bao gồm: vận đơn, hóa
đơn, hợp đồng, hàng mới 100%... (mã hs bộ chứng từ vận/ hs code bộ chứng từ) |
|
- Mã HS 49119990: Bản vẽ thiết kế xây dựng có khung mica, Hàng
mới 100%... (mã hs bản vẽ thiết kế/ hs code bản vẽ thiết) |
|
- Mã HS 49119990: Quyển tài liệu: Sách về chỉ dẫn địa lý của
khu vực Asean, nhà xuất bản: Công ty Creative partnership, mới 100%... (mã hs
quyển tài liệu/ hs code quyển tài li) |
|
- Mã HS 49119990: M-KITD-01# Bộ tài liệu hướng dẫn cài đặt và
sử dụng đồng bộ của máy in, máy photocopy... (mã hs mkitd01# bộ t/ hs code
mkitd01# b) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn mác bằng nhựa đã in, 25x25 (mm)... (mã
hs nhãn mác bằng n/ hs code nhãn mác bằn) |
|
- Mã HS 49119990: Nhãn sản phẩm SCSLC2001 bằng nhựa, đã in
48x48 (mm)... (mã hs nhãn sản phẩm s/ hs code nhãn sản phẩ) |