5101 |
- Mã HS 51011900: Vải chính len
99% carbon fiber 1%. Sợi dệt vân đoạn khổ 158(+/-2 CM)- 342g/m... (mã hs vải
chính len 9/ hs code vải chính le) |
5102 |
- Mã HS 51021900: Lông vũ(lông vịt, lông ngỗng)... (mã hs lông
vũlông vị/ hs code lông vũlông) |
|
- Mã HS 51021900: Lông vũ... (mã hs lông vũ/ hs code lông vũ) |
|
- Mã HS 51021900: Lông vũ(lông động vật)... (mã hs lông vũlông
độ/ hs code lông vũlông) |
|
- Mã HS 51022000: Lông ngỗng (nuôi), hàng mới 100%... (mã hs
lông ngỗng nuô/ hs code lông ngỗng) |
5104 |
- Mã HS 51040000: Lông dê HAKU... (mã hs lông dê haku/ hs code
lông dê haku) |
5105 |
- Mã HS 51052900: Xơ len lông cừu- Cúi (top) lông cừu đã chải
kỹ- 18. 5MIC NON-MULESING WOOL TOPS 68HM/45CVH K25: 7PCT-9PCT- Condition. w:
1920. 30 kg, n. w: 1842. 4 kg. ĐÃ KIỂM HÓA TK 101769105911 (18/12/2017)...
(mã hs xơ len lông cừu/ hs code xơ len lông) |
|
- Mã HS 51052900: Lông cừu chải kỹ. Hàng mẫu, mới 100%... (mã
hs lông cừu chải k/ hs code lông cừu chả) |
|
- Mã HS 51053100: Sợi len Cashmere 100%... (mã hs sợi len
cashmer/ hs code sợi len cash) |
|
- Mã HS 51053100: Sợi len Cashmere 100%... (mã hs sợi len
cashmer/ hs code sợi len cash) |
|
- Mã HS 51053900: Dải lông thú cắt sẵn... (mã hs dải lông thú
cắ/ hs code dải lông thú) |
|
- Mã HS 51054000: Lông bò đực Tây Tạng (tên khoa học: Bos
grunniens), đã chải kỹ, bò nuôi không thuộc danh mục Cites, đã qua xử lý làm
sạch, bó lại thành bó, 19. 5kg/thùng carton, làm chổi quét sơn đánh bóng mỹ
nghệ... (mã hs lông bò đực tây/ hs code lông bò đực) |
|
- Mã HS 51054000: Lông vịt (ngỗng) đã qua xử lý... (mã hs lông
vịt ngỗng/ hs code lông vịt ng) |
|
- Mã HS 51054000: Dải lông thú cắt sẵn (đã qua xử lý) kích cỡ
(2~8 x50~65)cm... (mã hs dải lông thú cắ/ hs code dải lông thú) |
5106 |
- Mã HS 51061000: Sợi 100% wool... (mã hs sợi 100% wool/ hs
code sợi 100% woo) |
|
- Mã HS 51061000: Sợi len lông lạc đà 100%... (mã hs sợi len
lông lạ/ hs code sợi len lông) |
|
- Mã HS 51061000: Sợi len chải thô- 2/15 90% MERINO WOOL 10%
CASHMERE YARN, mới 100%... (mã hs sợi len chải th/ hs code sợi len chải) |
|
- Mã HS 51061000: Sợi mẫu, thành phần sợi 100% wool, dùng để
dệt áo len mẫu, hàng mới 100%... (mã hs sợi mẫu thành/ hs code sợi mẫu thà) |
|
- Mã HS 51061000: SỢI LEN... (mã hs sợi len/ hs code sợi len) |
|
- Mã HS 51061000: Sợi len lông lạc đà 100%... (mã hs sợi len
lông lạ/ hs code sợi len lông) |
|
- Mã HS 51062000: Sợi len lông cừu chải thô tỷ trọng 70% nylon
30%... (mã hs sợi len lông cừ/ hs code sợi len lông) |
|
- Mã HS 51062000: Sợi len lông cừu tỷ trọng dưới 85% (Wool 80%
Poly 20%)... (mã hs sợi len lông cừ/ hs code sợi len lông) |
|
- Mã HS 51062000: Sợi tổng hợp, chất liệu 70% lông cừu, 28%
nylon, 2% polyester, kích thước cao 15cm, rộng 5cm/ cuộn, mã: XMs01300... (mã
hs sợi tổng hợp c/ hs code sợi tổng hợp) |
|
- Mã HS 51062000: Sợi 80% wool 20% nylon... (mã hs sợi 80%
wool 20/ hs code sợi 80% wool) |
|
- Mã HS 51062000: Sợi len lông cừu chải thô tỷ trọng 70% nylon
30%... (mã hs sợi len lông cừ/ hs code sợi len lông) |
|
- Mã HS 51062000: Sợi len lông cừu tỷ trọng dưới 85% (Wool 80%
Poly 20%)... (mã hs sợi len lông cừ/ hs code sợi len lông) |
5107 |
- Mã HS 51071000: Sợi len... (mã hs sợi len/ hs code sợi len) |
|
- Mã HS 51071000: Len 100% wool... (mã hs len 100% wool/ hs
code len 100% woo) |
|
- Mã HS 51071000: Sợi 100% wool các loại... (mã hs sợi 100%
wool c/ hs code sợi 100% woo) |
|
- Mã HS 51071000: Sợi len 100% Wool- STYLE NO. 215269... (mã
hs sợi len 100% wo/ hs code sợi len 100%) |
|
- Mã HS 51071000: Sợi hỗn hợp Len Nilon (85%Len, 15%Nilon)...
(mã hs sợi hỗn hợp len/ hs code sợi hỗn hợp) |
|
- Mã HS 51071000: Sợi 95% Superfine Wool 5% Wool (COUNTRY
ROAD)... (mã hs sợi 95% superfi/ hs code sợi 95% supe) |
|
- Mã HS 51071000: Sợi len lông cừu chải kỹ 100% Merino Wool
(TYPE: 60/1NM Y8035IB R/W)... (mã hs sợi len lông cừ/ hs code sợi len lông) |
|
- Mã HS 51071000: Sợi 100% lông cừu nhân tạo (wool) (1/50NM
ELEMENT 100% SUPERWASH WOOL-19. 0MIC RW ON CONE)... (mã hs sợi 100% lông c/
hs code sợi 100% lôn) |
|
- Mã HS 51071000: Sợi len (100% wool. Sợi len lông cừu chải kỹ
chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng lông cừu trên 85% dùng dệt áo len. Hàng
mới 100%)... (mã hs sợi len 100% w/ hs code sợi len 100) |
|
- Mã HS 51071000: Sợi len lông cừu dùng để dệt thảm, nhà sản
xuất: YUDA DYEING FACTORY, hàng mới 100%... (mã hs sợi len lông cừ/ hs code
sợi len lông) |
|
- Mã HS 51072000: Vải 50% wool 50% polyester... (mã hs vải 50%
wool 50/ hs code vải 50% wool) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi 50% Wool 50% Polyester... (mã hs sợi 50%
wool 50/ hs code sợi 50% wool) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi 60% Wool 30% Polyester 10% PTT... (mã hs
sợi 60% wool 30/ hs code sợi 60% wool) |
|
- Mã HS 51072000: Vải 70% wool 25% polyamide 5%other fibres...
(mã hs vải 70% wool 25/ hs code vải 70% wool) |
|
- Mã HS 51072000: Vải 60% wool 35% polyester 5% other
fibres... (mã hs vải 60% wool 35/ hs code vải 60% wool) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi len Acrylic60% Wool17% Polyester12
Alpaca11%... (mã hs sợi len acrylic/ hs code sợi len acry) |
|
- Mã HS 51072000: Vải 45% polyacryl 30% polyester 20% wool 5%
cotton... (mã hs vải 45% polyacr/ hs code vải 45% poly) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi len có tỷ trọng lông cừu dưới 85% WOOL
50% ACRYLIC 50%... (mã hs sợi len có tỷ t/ hs code sợi len có t) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi len tỷ trọng lông cừu dưới 85%
Mohair50%VWool39%Nylon11%... (mã hs sợi len tỷ trọn/ hs code sợi len tỷ t) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi 56%Merino Wool 44%Polyester (TYPE: 60/1
NM Y80505(EDEN-S) (PO#2118)... (mã hs sợi 56%merino w/ hs code sợi 56%merin) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi 44% MERINO WOOL 43% TENCEL 13% NYLON
(TYPE: 60/1 NM Y80544(COROMANDEL BETA W) R/W (PO#2174)... (mã hs sợi 44%
merino/ hs code sợi 44% meri) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi len lông cừu chải kỹ 50% Merino Wool 35%
POLYESTER 15% HEMP RW (TYPE: 60/1 NM Y80579 R/W (PO#2129)... (mã hs sợi len
lông cừ/ hs code sợi len lông) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi dệt các loại (Wool 60% nylon35% Cashmere
5% dùng để dệt áo len, hàng mới 100% không thuộc trường hợp kiểm dịch theo
thông tư 30 của BNN-PTNT/ 2014)... (mã hs sợi dệt các loạ/ hs code sợi dệt
các) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi dệt các loại từ wool đã đóng gói (wool
100%dùng để dệt áo len, hàng mới 100% không thuộc trường hợp kiểm dịch theo
thông tư 30 của BNN-PTNT/ 2014))... (mã hs sợi dệt các loạ/ hs code sợi dệt
các) |
|
- Mã HS 51072000: SỢI LEN LÔNG CỪU 78% LÔNG CỪU 22% POLYESTER
(20TEX UNDYED WOOL/POLYESTER 18. 5 MIC 78/22 20D)... (mã hs sợi len lông cừ/
hs code sợi len lông) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi mẫu, 54% Wool 22% Yak 19% Polyamid 5%
Elastane (Bao gồm cước: 100. 3 usd)... (mã hs sợi mẫu 54% wo/ hs code sợi mẫu
54%) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi Polyester 48% Wool 52% Yarn... (mã hs
sợi polyester 4/ hs code sợi polyeste) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi len lông cừu chãi kỹ... (mã hs sợi len
lông cừ/ hs code sợi len lông) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi Wool 52% Polyester 48% (Yarn)... (mã hs
sợi wool 52% po/ hs code sợi wool 52%) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi len Acrylic60% Wool17% Polyester12
Alpaca11%... (mã hs sợi len acrylic/ hs code sợi len acry) |
|
- Mã HS 51072000: Sợi len có tỷ trọng lông cừu dưới 85% WOOL
50% ACRYLIC 50%... (mã hs sợi len có tỷ t/ hs code sợi len có t) |