5113 |
- Mã HS 51130000: Dựng không dệt
(Canvas) 27% CO (COTTON) 59% CV (VISCOSE) 14% PES (POLY) khổ 62"... (mã
hs dựng không dệt/ hs code dựng không d) |
|
- Mã HS 51130000: Dựng vải Canvas (WO731C 10) 27% Cotton
59%Canvas 14% Polyester 160CM/100M (dùng trong may mặc)- Hàng mới 100%... (mã
hs dựng vải canvas/ hs code dựng vải can) |
|
- Mã HS 51130000: Dựng vải Canvas (KO 181 90) 50% Horse Tail
32% Polyester 18% Cotton 50CM/100M (dùng trong may mặc)- Hàng mới 100%... (mã
hs dựng vải canvas/ hs code dựng vải can) |
5201 |
- Mã HS 52010000: Bông thô thiên nhiên, chưa chải thô hoặc
chưa chải kỹ- BRAZILIAN RAW COTTON CROP YEAR 2019 (Hàng đã kiểm hóa tại tk:
102550086225/A12 (25/03/2019)... (mã hs bông thô thiên/ hs code bông thô thi) |
|
- Mã HS 52010000: Bông nguyên Mỹ chưa chải thô, chải kỹ... (mã
hs bông nguyên mỹ/ hs code bông nguyên) |
|
- Mã HS 52010000: BNL: Bông thiên nhiên (chưa chải thô) cotton
100%... (mã hs bnl bông thiên/ hs code bnl bông th) |
|
- Mã HS 52010000: Bông thô(Xơ Bông)- AMERICAN RAW COTTON CROP
YEAR 2019/2020 CROP, Xơ bông chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ (Bông thiên
nhiên)... (mã hs bông thôxơ bôn/ hs code bông thôxơ) |
|
- Mã HS 52010000: Bông tự nhiên, chưa chải thô, chưa chải kĩ,
EASTERN/MEMPHIS/ORLEANS/TEXAS GROWTH. CROP YEAR 2019/2020; GOVERNMENT CLASS
31-3-36, MICRONAIRE 3. 5-4. 9 NCL, 28. 0 MINIMUM GRAMS PER TEX. Mới 100%...
(mã hs bông tự nhiên/ hs code bông tự nhiê) |
|
- Mã HS 52010000: Bông Cotton dùng trong ngành công nghiệp dệt
sợi, (bông thiên nhiên chưa chải thô, chưa chải kỹ). Mới 100%... (mã hs bông
cotton dùn/ hs code bông cotton) |
|
- Mã HS 52010000: Bông (Bông thiên nhiên chỉ được sơ chế thông
thường: làm sạch hạt lẫn, tạp vỏ; chưa chải thô). Hàng mới 100%... (mã hs
bông bông thiê/ hs code bông bông t) |
|
- Mã HS 52010000: Cúi xơ bông dùng để sản xuất sợi bông, đk
45cm, cao 100cm... (mã hs cúi xơ bông dùn/ hs code cúi xơ bông) |
5202 |
- Mã HS 52021000: Phế liệu sợi (sợi cotton phế liệu)... (mã hs
phế liệu sợi s/ hs code phế liệu sợi) |
|
- Mã HS 52021000: Chỉ vụn phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs chỉ vụn phế liệ/ hs code chỉ vụn
phế) |
|
- Mã HS 52021000: Phế liệu sợi (sợi cotton phế liệu)... (mã hs
phế liệu sợi s/ hs code phế liệu sợi) |
|
- Mã HS 52021000: Phế liệu sợi trắng(Phế liệu từ quá trình sản
xuất sợi)... (mã hs phế liệu sợi tr/ hs code phế liệu sợi) |
|
- Mã HS 52021000: Cuộn chỉ đã sử dụng (ít hơn 50%/cuộn)... (mã
hs cuộn chỉ đã sử/ hs code cuộn chỉ đã) |
|
- Mã HS 52029900: Phế liệu bông loại 1 màu nhuộm... (mã hs phế
liệu bông l/ hs code phế liệu bôn) |
|
- Mã HS 52029900: Bụi bông (BB-Phế liệu bông thu từ quá trình
sản xuất sợi OE)... (mã hs bụi bông bbph/ hs code bụi bông bb) |
|
- Mã HS 52029900: Phế liệu loại A (PLA-2 Phế liệu bông thu từ
quá trình sản xuất sợi OE)... (mã hs phế liệu loại a/ hs code phế liệu loạ) |
|
- Mã HS 52029900: Bông thùng gió (BTG-Phế liệu bông thu từ quá
trình sản xuất sợi OE)... (mã hs bông thùng gió/ hs code bông thùng g) |
|
- Mã HS 52029900: BÔNG PHẾ (Bông phế từ quá trình sản xuất
sợi)... (mã hs bông phế bông/ hs code bông phế bô) |
|
- Mã HS 52029900: BÔNG PHẾ LIỆU TRẮNG (Bông phế từ quá trình
sản xuất sợi)... (mã hs bông phế liệu t/ hs code bông phế liệ) |
|
- Mã HS 52029900: Gòn lót SM3070 (100%POLYESTER) 124CM... (mã
hs gòn lót sm3070/ hs code gòn lót sm30) |
|
- Mã HS 52029900: BÔNG PHẾ... (mã hs bông phế/ hs code bông
phế) |
|
- Mã HS 52029900: BÔNG PHẾ LIỆU TRẮNG... (mã hs bông phế liệu
t/ hs code bông phế liệ) |
|
- Mã HS 52029900: Bụi bông (BB-Phế liệu bông thu từ quá trình
sản xuất sợi OE)... (mã hs bụi bông bbph/ hs code bụi bông bb) |
|
- Mã HS 52029900: Phế liệu loại A (PLA-2 Phế liệu bông thu từ
quá trình sản xuất sợi OE)... (mã hs phế liệu loại a/ hs code phế liệu loạ) |
|
- Mã HS 52029900: Bông thùng gió (BTG-Phế liệu bông thu từ quá
trình sản xuất sợi OE)... (mã hs bông thùng gió/ hs code bông thùng g) |
|
- Mã HS 52029900: Phế liệu bông (thu được từ quá trình chải kỹ
bông(100PERCENT COTTON COMBER NOIL))... (mã hs phế liệu bông/ hs code phế
liệu bôn) |
|
- Mã HS 52029900: Phế liệu bông loại 2 màu nhuộm có xơ nhân
tạo (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài)... (mã hs phế
liệu bông l/ hs code phế liệu bôn) |
|
- Mã HS 52029900: Thứ phẩm bông tái dụng- Cotton Recycle...
(mã hs thứ phẩm bông t/ hs code thứ phẩm bôn) |
|
- Mã HS 52029900: Bông các loại 36-60"... (mã hs bông các
loại 3/ hs code bông các loạ) |
|
- Mã HS 52029900: BÔNG COTTON (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs bông
cotton hà/ hs code bông cotton) |