5802 |
- Mã HS 58021100: Vải khăn lông
DW28 (240cm)... (mã hs vải khăn lông d/ hs code vải khăn lôn) |
|
- Mã HS 58021100: Vải khăn lông SW Plaid 40 (khổ 250cm)... (mã
hs vải khăn lông s/ hs code vải khăn lôn) |
|
- Mã HS 58021900: Vải khăn cotton;34x87cm; YD78... (mã hs vải
khăn cotton/ hs code vải khăn cot) |
|
- Mã HS 58021900: Vải khăn tắm (bt cloth). Kích thước:
60X120cm. Chất liệu: 100% sợi cotton nhân tạo... (mã hs vải khăn tắm b/ hs
code vải khăn tắm) |
|
- Mã HS 58022000: Vai thanh pham 100%Polyester kho
44"~45"(LJ-B0535)... (mã hs vai thanh pham/ hs code vai thanh ph) |
|
- Mã HS 58022090: Vải mộc may khăn 80% polyester 20% polyamide
item: MICROFIBER FABRIC, FBZ INGREY, WEIGHT: 240-245 GSM, WIDTH: 172 CM (11,
817. 4 KG)... (mã hs vải mộc may khă/ hs code vải mộc may) |
|
- Mã HS 58022090: Vải nylon-44"00a black 190d nylon
cloth(41YARD41. 9M2)... (mã hs vải nylon4400/ hs code vải nylon44) |
|
- Mã HS 58022090: Vải nõn (hàng mới 100%)- 44" 00A BLACK
2 WAY STRETCH/COATING- 71YD 72. 56M2... (mã hs vải nõn hàng m/ hs code vải
nõn hàn) |
|
- Mã HS 58022090: Vải nylon- 44" WHITE 190D POLY W/PU
COATING (19YD)... (mã hs vải nylon 44/ hs code vải nylon 4) |
|
- Mã HS 58022090: Vải F LEXI COBBLESTONE13102/0- 100%
Polyester MH#U01032/111021/ dòng hàng 1-102355656210/A42-ngày 28/11/2018...
(mã hs vải f lexi cobb/ hs code vải f lexi c) |
|
- Mã HS 58023010: Băng nhám, hàng mới 100%... (mã hs băng nhám
hàng/ hs code băng nhám h) |
|
- Mã HS 58023030: Vải sợi dệt thoi có chần sợi nổi vòng (50%
Polyester, 50% cotton), khổ 2. 3M, 160 cuộn/23, 204. 0 mét. Mới 100%, HSX:
FUJIAN PROVINCE CHANGLE CITY HUAWEI KNITTING CO. , LTD.... (mã hs vải sợi dệt
tho/ hs code vải sợi dệt) |
|
- Mã HS 58023090: TUFTED FABRICS- Vải nhung vải dệt có chần
sợi nổi vòng, dùng cho đồ nội thất, khổ 142cm, Dạng cuộn, Thành phần
100%polyester, Hàng mới 100%... (mã hs tufted fabrics/ hs code tufted fabri) |
|
- Mã HS 58023090: Vải dệt lông (làm lót trong) K54-56",
150. 71g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt
lông l/ hs code vải dệt lông) |
5803 |
- Mã HS 58030090: Vải lót-WHT K107<230G> 44"
MESH... (mã hs vải lótwht k10/ hs code vải lótwht) |
|
- Mã HS 58030090: Dây luồn (từ sợi vải) RUSSEL STRING... (mã
hs dây luồn từ sợ/ hs code dây luồn từ) |
|
- Mã HS 58030090: Dây luồn (bằng nhựa)(PIPING CODE)... (mã hs
dây luồn bằng/ hs code dây luồn bằ) |
|
- Mã HS 58030099: Vải vụn màu (vải sạch, dùng để lau máy)...
(mã hs vải vụn màu vả/ hs code vải vụn màu) |
|
- Mã HS 58030099: Vải vụn trắng (vải sạch, dùng để lau máy)...
(mã hs vải vụn trắng/ hs code vải vụn trắn) |
5804 |
- Mã HS 58041011: VAI NHUA(Y) HYPALON 56"... (mã hs vai
nhuay hyp/ hs code vai nhuay) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới khổ 1. 5M. (DS-006M). Nguyên phụ
liệu sản xuất vali. 5. 93 USD/Kg Hàng mới 100%... (mã hs vải lưới khổ 1/ hs
code vải lưới khổ) |
|
- Mã HS 58041019: VảI lưới khổ 52" (Dệt từ polyester
100%, dùng may ba lô, túi xách)... (mã hs vải lưới khổ 52/ hs code vải lưới
khổ) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lót 54"... (mã hs vải lót 54/ hs
code vải lót 54) |
|
- Mã HS 58041019: Vải 100% polyester dạng lưới khổ 60"...
(mã hs vải 100% polyes/ hs code vải 100% pol) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới các loại khổ 54 (mesh)... (mã hs
vải lưới các lo/ hs code vải lưới các) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới 44"100% polyester... (mã hs
vải lưới 44100/ hs code vải lưới 44) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới 52" 100%polyester... (mã hs
vải lưới 52 10/ hs code vải lưới 52) |
|
- Mã HS 58041019: Vải dệt lưới đã được ngâm và xử lý chống
nước 100% polyester khổ 44"-170GSM. Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt lưới
đã/ hs code vải dệt lưới) |
|
- Mã HS 58041019: Vải dệt lưới (82%Nylon 18%Spandex)183g/m2
Khổ 160cm... (mã hs vải dệt lưới 8/ hs code vải dệt lưới) |
|
- Mã HS 58041019: Chỉ may... (mã hs chỉ may/ hs code chỉ may) |
|
- Mã HS 58041019: Vải 55% cotton 45% poly (5726 YDS)... (mã hs
vải 55% cotton/ hs code vải 55% cott) |
|
- Mã HS 58041019: Vải 100% nylon dạng lưới khổ 60"... (mã
hs vải 100% nylon/ hs code vải 100% nyl) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới 3: 3 Mesh 60" màu CERISE...
(mã hs vải lưới 33 me/ hs code vải lưới 33) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới Air Mesh 200 GSM 52" màu
BLACK... (mã hs vải lưới air me/ hs code vải lưới air) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới 150D Small Nike Mesh 58" màu
BLACK... (mã hs vải lưới 150d s/ hs code vải lưới 150) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới 840D 60" màu BLACK... (mã hs
vải lưới 840d 6/ hs code vải lưới 840) |
|
- Mã HS 58041019: Vải tulle (NPL009), THUỘC DH1, TKNK SỐ:
102260526540/E31 Ngày (06/10/2018)... (mã hs vải tulle npl0/ hs code vải
tulle n) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới SHOE NET, Khổ 44 inch, 100%
polyester... (mã hs vải lưới shoe n/ hs code vải lưới sho) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới SUNPEAK 210GSM, Khổ 52 inch, 100%
polyester... (mã hs vải lưới sunpea/ hs code vải lưới sun) |
|
- Mã HS 58041019: Vải INTERLOCK, Khổ 48 inch, 100%
polyester... (mã hs vải interlockk/ hs code vải interloc) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới 250D SMALL DIA MESH, Khổ 44 inch,
100% polyester... (mã hs vải lưới 250d s/ hs code vải lưới 250) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới DARLINGTON 180G, Khổ 44 inch, 70%
nylon, 30% spandex... (mã hs vải lưới darlin/ hs code vải lưới dar) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới DSV #1 MESH, Khổ 44 inch, 100%
polyester... (mã hs vải lưới dsv #1/ hs code vải lưới dsv) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới GENERAL MESH, Khổ 52 inch, 100%
polyester... (mã hs vải lưới genera/ hs code vải lưới gen) |
|
- Mã HS 58041019: Vải lưới ILLUMINATE AIR MESH, Khổ 52 inch,
100% polyester... (mã hs vải lưới illumi/ hs code vải lưới ill) |
|
- Mã HS 58041029: Vải lưới W: 60" (NET CLOTH W:
60")... (mã hs vải lưới w60/ hs code vải lưới w6) |
|
- Mã HS 58041029: Lưới các loại (Khổ: 177. 8 cm)- 7312. 00
m... (mã hs lưới các loại/ hs code lưới các loạ) |
|
- Mã HS 58041091: Vải Lưới Tổng Hợp Đã Cắt Sẵn Các Loại... (mã
hs vải lưới tổng h/ hs code vải lưới tổn) |
|
- Mã HS 58041091: Vải dệt lưới; 30 g/m2... (mã hs vải dệt
lưới; 3/ hs code vải dệt lưới) |
|
- Mã HS 58041091: Vải lưới bồi keo PU 58" (1586Y)... (mã
hs vải lưới bồi ke/ hs code vải lưới bồi) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới W54"... (mã hs vải lưới w54/
hs code vải lưới w54) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới A006 W60" 190G/Y... (mã hs vải
lưới a006 w/ hs code vải lưới a00) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới K056 _W60" 200G/Y... (mã hs
vải lưới k056/ hs code vải lưới k05) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới 44"- WHITE MT4 MESH
W/COATING... (mã hs vải lưới 44 w/ hs code vải lưới 44) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới 54"- WHITE LJ-B1030K-2 MESH...
(mã hs vải lưới 54 w/ hs code vải lưới 54) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới (403. 5m kho 170cm)... (mã hs vải
lưới 4035/ hs code vải lưới 40) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới 54" 100% Terylene... (mã hs
vải lưới 54 10/ hs code vải lưới 54) |
|
- Mã HS 58041099: Vải dệt lưới, 100% polyester, đã nhuộm, chưa
ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt/FABRIC BK MESH G539 260G*44"... (mã
hs vải dệt lưới 1/ hs code vải dệt lưới) |
|
- Mã HS 58041099: KHUNG LƯỚI VẢI (KHUNG BẰNG TRE), DÙNG ĐỂ
PHƠI KHÔ SẢN PHẨM, KÍCH CỠ: 1MX1M, MỚI 100%... (mã hs khung lưới vải/ hs code
khung lưới v) |
|
- Mã HS 58041099: Vải mũ dệt Polyester... (mã hs vải mũ dệt
poly/ hs code vải mũ dệt p) |
|
- Mã HS 58041099: Vải canvas (dùng để sản xuất hàng mẫu, không
tiêu thụ nội địa, hàng mới 100%)- 54" WHITE 6 OZ CANVAS COATING... (mã
hs vải canvas dùn/ hs code vải canvas) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới (58" * 21 yrd)... (mã hs vải
lưới 58 */ hs code vải lưới 58) |
|
- Mã HS 58041099: Vải canvas (hàng mới 100%)- 44" 20
CANVAS... (mã hs vải canvas hàn/ hs code vải canvas) |
|
- Mã HS 58041099: SLOT SPAN II, CDP-Vải dệt lưới khổ
44"... (mã hs slot span ii c/ hs code slot span ii) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới/ 10J INDY MESH 1 TONE 44" (2.
00YD2. 44YDK)... (mã hs vải lưới/ 10j i/ hs code vải lưới/ 10) |
|
- Mã HS 58041099: Vải Tulle (21000)(Nylon 100%)Khổ: 155-160
cm... (mã hs vải tulle 2100/ hs code vải tulle 2) |
|
- Mã HS 58041099: Vải Tulle(PQ355)(Nylon: 100%). Khổ: 115cm...
(mã hs vải tullepq355/ hs code vải tullepq) |
|
- Mã HS 58041099: Vải Tulle (CB70FN-D)((Polyester 100%). Khổ:
145-150 cm... (mã hs vải tulle cb70/ hs code vải tulle c) |
|
- Mã HS 58041099: PONIA SW MESH, JA38-265/54"/BLACKENED
BLUE(4LD)-VảI dệt lướI... (mã hs ponia sw mesh/ hs code ponia sw mes) |
|
- Mã HS 58041099: CLIDO SPACER, 1TONE,
DJT-3996/54"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs clido spacer 1/ hs code
clido spacer) |
|
- Mã HS 58041099: DORIS MESH, 1TONE, POLY,
DJT-1145/36"/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs doris mesh 1to/ hs code
doris mesh) |
|
- Mã HS 58041099: BREAK AWAY II, 1TONE/40"/GHOST
GREEN(3LH)-VảI dệt lướI... (mã hs break away ii/ hs code break away i) |
|
- Mã HS 58041099: PINBO MESHER, CDP,
DJT-4250/60"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs pinbo mesher c/ hs code
pinbo mesher) |
|
- Mã HS 58041099: TIOL SW MESH, 1TONE, DULL,
DS12-90/52"/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs tiol sw mesh 1/ hs code
tiol sw mesh) |
|
- Mã HS 58041099: BRAO SW MESH, POLY/52"/WHITE(10A)-VảI
dệt lướI... (mã hs brao sw mesh p/ hs code brao sw mesh) |
|
- Mã HS 58041099: BASIC MESHLER, 1TONE/44"/WOLF
GREY(01V)-VảI dệt lướI... (mã hs basic meshler/ hs code basic meshle) |
|
- Mã HS 58041099: DOPA MESH, DULL, DJT-6808/44"/PURE
PLATINUM(04Z)-VảI dệt lướI... (mã hs dopa mesh dull/ hs code dopa mesh d) |
|
- Mã HS 58041099: POTTO MESH, 1TONE,
CDP/44"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs potto mesh 1to/ hs code potto
mesh) |
|
- Mã HS 58041099: EPOCH MESH, 1TONE, DJT-1241-6/54"/PURE
PLATINUM(04Z)-VảI dệt lướI... (mã hs epoch mesh 1to/ hs code epoch mesh) |
|
- Mã HS 58041099: BREAK SPACER, 1TONE/52"/BARELY
ROSE(6GW)-VảI dệt lướI... (mã hs break spacer 1/ hs code break spacer) |
|
- Mã HS 58041099: Vải dệt lưới loại 3 khổ 60x80m. Hàng mới
100%... (mã hs vải dệt lưới lo/ hs code vải dệt lưới) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới (Thành phần 100% polyester, khổ
42'')... (mã hs vải lưới thành/ hs code vải lưới th) |
|
- Mã HS 58041099: CORN SPACER, 1TONE/52"/WHITE(10A)-VảI
dệt lướI... (mã hs corn spacer 1t/ hs code corn spacer) |
|
- Mã HS 58041099: BRILL MESHLER, P-CDP, DD,
DJT-6743/44"/BLACK(00A)/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs brill meshler/
hs code brill meshle) |
|
- Mã HS 58041099: WINDLON, JA28-342/44"/BLACK(00A)-VảI
dệt lướI... (mã hs windlon ja283/ hs code windlon ja2) |
|
- Mã HS 58041099: PRION SPACER, 1TONE,
DJT-2992/52"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs prion spacer 1/ hs code
prion spacer) |
|
- Mã HS 58041099: SMALL CUT MESH/44"/BLACK(00A)-VảI dệt
lướI... (mã hs small cut mesh// hs code small cut me) |
|
- Mã HS 58041099: ARCH MESH, 1TONE/44"/WHITE(10A)-VảI dệt
lướI... (mã hs arch mesh 1ton/ hs code arch mesh 1) |
|
- Mã HS 58041099: VẢI LƯỚI 44"... (mã hs vải lưới 44/ hs
code vải lưới 44) |
|
- Mã HS 58041099: TRANS YAMA MESH 54"-Vải dệt lưới khổ
54"... (mã hs trans yama mesh/ hs code trans yama m) |
|
- Mã HS 58041099: ZOOM PEGASUS TURBO 2
(M)/VAMP-QUARTER/8-8T/FA19, PEG 36 TURBO, G#1, SWEM_LOFT, V1, 2TONE,
LDL/36"-Vải dệt lưới khổ 36"... (mã hs zoom pegasus tu/ hs code
zoom pegasus) |
|
- Mã HS 58041099: Vải dệt lưới LJ-B4 POLYESTER JERRSEY 54,
1TONE, DTY LJ-B0004- 54" 10A... (mã hs vải dệt lưới lj/ hs code vải dệt
lưới) |
|
- Mã HS 58041099: Vải dệt (POLYESTER 100%)... (mã hs vải dệt
polyes/ hs code vải dệt pol) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới- vải lót/ BLK JO-B843-3 230g
44" (12. 50YARD15. 28YARD2)... (mã hs vải lưới vải l/ hs code vải lưới
vả) |
|
- Mã HS 58041099: Vải Thành phẩm 100% Polyester Vải lưới
LJ-B0001-BLK 44" (7 YD)- Hàng mới 100%... (mã hs vải thành phẩm/ hs code
vải thành ph) |
|
- Mã HS 58041099: Vải Dệt Lưới 44" (Từ Polyeste)... (mã
hs vải dệt lưới 44/ hs code vải dệt lưới) |
|
- Mã HS 58041099: Vải Dệt Lưới 54" (Từ Polyeste)... (mã
hs vải dệt lưới 54/ hs code vải dệt lưới) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới/ HF-ZJ584 N MESH 54" (764.
00YRD764. 00YARD)... (mã hs vải lưới/ hfzj/ hs code vải lưới/ hf) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới H0605 54''
(94%polyester+6%spandex)... (mã hs vải lưới h0605/ hs code vải lưới h06) |
|
- Mã HS 58041099: Vải tuyn dùng để may màn dệt từ sợi Filament
polyester dạng cuộn. Khổ rộng từ 0, 08 m đến 2, 7 m; định lượng 300- 500
g/m2. Hàng mới 100%... (mã hs vải tuyn dùng đ/ hs code vải tuyn dùn) |
|
- Mã HS 58041099: Vải màn tuyn (kiểu vải tuyn chống muỗi,
Mosquito bar knitted). in hoa (100% Polyester), khổ 2. 3M, 23 cuộn/ 3, 015.
84 mét. Mới 100%. HSX: FUJIAN PROVINCE CHANGLE CITY HUAWEI KNITTING CO. ,
LTD... (mã hs vải màn tuyn k/ hs code vải màn tuyn) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới (hàng mới 100%)- 44"10A WHITE
TSKN-1084-P1 MESH- 768YD 784. 84M2... (mã hs vải lưới hàng/ hs code vải lưới
hà) |
|
- Mã HS 58041099: Vải Lycra-HF-SD4450 CDP LIVE FREE+ LU/PK
5226 60"- BLK 00A... (mã hs vải lycrahfsd/ hs code vải lycrahf) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới veltex 100% nylon 44''... (mã hs
vải lưới veltex/ hs code vải lưới vel) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới 100% poly 44"... (mã hs vải
lưới 100% p/ hs code vải lưới 100) |
|
- Mã HS 58041099: Vải mẫu (không xây dựng định mức)-(FP) STEN,
S090, 1TONE, TWISTED 54"... (mã hs vải mẫu không/ hs code vải mẫu khô) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới khổ 46" (thành phần 100%
polyester)... (mã hs vải lưới khổ 46/ hs code vải lưới khổ) |
|
- Mã HS 58041099: Vải tuyn polyester... (mã hs vải tuyn
polyes/ hs code vải tuyn pol) |
|
- Mã HS 58041099: VAI LUOI(Y) 100% POLYESTER 43"... (mã
hs vai luoiy 100/ hs code vai luoiy) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới (44" * 27 yrd)... (mã hs vải
lưới 44 */ hs code vải lưới 44) |
|
- Mã HS 58041099: Vải dệt lưới (từ 100% polyester, đã nhuộm,
khổ 58'')... (mã hs vải dệt lưới t/ hs code vải dệt lưới) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới, khổ 39", hàng mới 100%... (mã
hs vải lưới khổ 3/ hs code vải lưới kh) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lót lưới 100% Pes khổ 142cm- Hàng mới
100%... (mã hs vải lót lưới 10/ hs code vải lót lưới) |
|
- Mã HS 58041099: Vải Lưới, khổ 40~90"... (mã hs vải lưới
khổ 4/ hs code vải lưới kh) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới 36"-60"... (mã hs vải
lưới 3660/ hs code vải lưới 36) |
|
- Mã HS 58041099: Lưới may (khổ 44")(Vải lưới 100%
Poly)(25. 55 M225 YARDS)... (mã hs lưới may khổ 4/ hs code lưới may kh) |
|
- Mã HS 58041099: Lưới may (khổ 52")(Vải lưới 100%
Poly)(2, 638. 9 M22, 185 YARDS)... (mã hs lưới may khổ 5/ hs code lưới may
kh) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới khổ 42"-62"... (mã hs vải
lưới khổ 42/ hs code vải lưới khổ) |
|
- Mã HS 58041099: VẢI LƯỚI... (mã hs vải lưới/ hs code vải
lưới) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lót (Khổ58")... (mã hs vải lót
khổ58/ hs code vải lót khổ) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới (khổ 58")... (mã hs vải lưới
khổ 5/ hs code vải lưới kh) |
|
- Mã HS 58041099: Vải Lưới, khổ 40~90" (hàng tái xuất từ
TKNK số: 101028870610/E21 ngày: 09/09/2016)... (mã hs vải lưới khổ 4/ hs code
vải lưới kh) |
|
- Mã HS 58041099: Vải dệt (44": 80 YARD) (Theo TKNK số
101129733830/E21 ngày 15/11/2016 mục 01, đơn giá: 2, 127614 USD)... (mã hs
vải dệt 44 8/ hs code vải dệt 44) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới Merry Mesh khổ 44" màu đen...
(mã hs vải lưới merry/ hs code vải lưới mer) |
|
- Mã HS 58041099: Vai thanh pham 100%Polyester kho
44"~45"(LJ-A2600)... (mã hs vai thanh pham/ hs code vai thanh ph) |
|
- Mã HS 58041099: Vải đã in khổ 42 inch... (mã hs vải đã in
khổ 4/ hs code vải đã in kh) |
|
- Mã HS 58041099: Vải đã in khổ 54 inch... (mã hs vải đã in
khổ 5/ hs code vải đã in kh) |
|
- Mã HS 58041099: Vải giả da-đã in khổ 54" (Đơn giá gốc:
338, 451. 3 VNĐ chiết khấu 5% bằng 321. 528, 729339 VNĐ)... (mã hs vải giả
dađã i/ hs code vải giả dađ) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới Poly Pag II khổ 54" màu
trắng... (mã hs vải lưới poly p/ hs code vải lưới pol) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới- TL8CB002 *44"... (mã hs vải
lưới tl8cb/ hs code vải lưới tl) |
|
- Mã HS 58041099: Vải đã cắt VDC(K44'')... (mã hs vải đã cắt
vdc/ hs code vải đã cắt v) |
|
- Mã HS 58041099: VAI LUOI W44"... (mã hs vai luoi w44/
hs code vai luoi w44) |
|
- Mã HS 58041099: Miếng lót giày dạng cuộn (Vải lót)... (mã hs
miếng lót giày/ hs code miếng lót gi) |
|
- Mã HS 58041099: Lót lưới (Vải 88% Nylon 12% Spandex 52'')...
(mã hs lót lưới vải 8/ hs code lót lưới vả) |
|
- Mã HS 58041099: VAI LUOI 100% POLYESTER W44"... (mã hs
vai luoi 100% p/ hs code vai luoi 100) |
|
- Mã HS 58041099: Vải có tráng keo sử dụng làm miếng lót
giày... (mã hs vải có tráng ke/ hs code vải có tráng) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới đã in ép 2 lớp khổ 44"... (mã
hs vải lưới đã in/ hs code vải lưới đã) |
|
- Mã HS 58041099: Vải dệt thoi đã in ép 3 lớp khổ 44"...
(mã hs vải dệt thoi đã/ hs code vải dệt thoi) |
|
- Mã HS 58041099: Vải Polyester- TL8BV008 180G*44" (16
Yard)... (mã hs vải polyester/ hs code vải polyeste) |
|
- Mã HS 58041099: Vải Polyester dán 2 mặt- TLUHV026
520G*54" (67 Yard)... (mã hs vải polyester d/ hs code vải polyeste) |
|
- Mã HS 58041099: VAI 100% POLYESTER THANH PHAM W44"...
(mã hs vai 100% polyes/ hs code vai 100% pol) |
|
- Mã HS 58041099: LƯỚI KHỖ 44", 100% POLYESTER... (mã hs
lưới khỗ 44 1/ hs code lưới khỗ 44) |
|
- Mã HS 58041099: Vải lưới mặt giày đã in(NIKE ZOOM WINFLO 5)
Đơn giá: 12, 967. 5 VNĐ... (mã hs vải lưới mặt gi/ hs code vải lưới mặt) |
|
- Mã HS 58042110: Băng viền (ren), từ xơ nhân tạo, đã tẩm
thuốc nhuộm khổ 3. 2cm... (mã hs băng viền ren/ hs code băng viền r) |
|
- Mã HS 58042110: Băng vải ren trang trí (khổ 2-5 cm)... (mã
hs băng vải ren tr/ hs code băng vải ren) |
|
- Mã HS 58042110: Ren 385019R, thành phần: 66% nylon, 17%
rayon, 17% polyurethane. Khổ rộng: 8, 5 cm. Hàng mới 100%... (mã hs ren
385019r th/ hs code ren 385019r) |
|
- Mã HS 58042110: Ren 6960 thành phần 80% Nylon, 20%
Polyurethane, khổ 1. 4cm, mới 100%... (mã hs ren 6960 thành/ hs code ren 6960
thà) |
|
- Mã HS 58042190: Vải lót, dệt lưới ren dệt bằng máy từ xơ
nhân tạo thành phần 100%Polyester, khổ vải 58"... (mã hs vải lót dệt lư/
hs code vải lót dệt) |
|
- Mã HS 58042190: Ren (Lace)Khổ: 140-150 cm... (mã hs ren
lacekhổ/ hs code ren lacekh) |
|
- Mã HS 58042190: Vải dệt lưới từ sợi nhân tạo RPD0287 POLY
MESH 180GR(FOR 4MESH), 52" khổ 52. Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt lưới
từ/ hs code vải dệt lưới) |
|
- Mã HS 58042190: Ren các loại. Khổ 1-5cm... (mã hs ren các
loại k/ hs code ren các loại) |
|
- Mã HS 58042190: Ren (180316). Khổ: 140-150 cm... (mã hs ren
180316kh/ hs code ren 180316) |
|
- Mã HS 58042190: Băng ren (kho 18cm)... (mã hs băng ren kho
1/ hs code băng ren kh) |
|
- Mã HS 58042190: Băng ren (kho 20cm)... (mã hs băng ren kho
2/ hs code băng ren kh) |
|
- Mã HS 58042190: Ren 1. 7 CM (chuyển từ TK: 103030699110)...
(mã hs ren 17 cm chu/ hs code ren 17 cm) |
|
- Mã HS 58042190: Ren thêu 100% polyester dùng để may mặt
ngoài thân trước quần. Khổ 31. 9cm. Đã nhuộm.... (mã hs ren thêu 100% p/ hs
code ren thêu 100) |
|
- Mã HS 58042190: Ren hỗn hợp 86. 2% nylon, 13. 8%
polyurethane. Dùng để may thân sau. Khổ: 23cm. Đã nhuộm. (Phụ liệu may đồ lót
phụ nữ).... (mã hs ren hỗn hợp 86/ hs code ren hỗn hợp) |
|
- Mã HS 58042190: Ren hỗn hợp 83% nylon, 17% polyurethane dùng
để chân phần phía sau quần. khổ 4. 9cm. đã nhuộm (Phụ liệu may đồ lót phụ
nữ)... (mã hs ren hỗn hợp 83%/ hs code ren hỗn hợp) |
|
- Mã HS 58042190: Hàng ren dạng mẫu hoa văn, White khổ 145cm.
Hàng mới 100%... (mã hs hàng ren dạng m/ hs code hàng ren dạn) |
|
- Mã HS 58042190: Vải dệt thoi 100% POLY TRICOT 70GSM
56/58"... (mã hs vải dệt thoi 10/ hs code vải dệt thoi) |
|
- Mã HS 58042190: Lưới 100% Poly 150D POLY MESH 44''... (mã hs
lưới 100% poly/ hs code lưới 100% po) |
|
- Mã HS 58042190: Vải 90%Nylon 10%Spandex... (mã hs vải
90%nylon 10/ hs code vải 90%nylon) |
|
- Mã HS 58042190: Dây băng trang trí yard... (mã hs dây băng
trang/ hs code dây băng tra) |
|
- Mã HS 58042190: REN THÊU MÃ SỐ: M21955A (HK 60522A)-(KHỔ
RỘNG: 5. 2CM x 5. 8CM)/100% POLYESTER GUIPURE MOTIF... (mã hs ren thêu mã số/
hs code ren thêu mã) |
|
- Mã HS 58042190: Vải dệt lưới từ sợi nhân tạo-POLY 100%-POLY
MESH 180GR(FOR 4MESH), 50"-Tái xuất theo tờ khai nhập số:
101068603420/E11 Ngày 06/10/2016. mục 06.... (mã hs vải dệt lưới từ/ hs code
vải dệt lưới) |
|
- Mã HS 58042190: Vải Lưới SW # 69... (mã hs vải lưới sw # 6/
hs code vải lưới sw) |
|
- Mã HS 58042190: VAI LUOI MESH SW # 6-1 50''... (mã hs vai
luoi mesh s/ hs code vai luoi mes) |
|
- Mã HS 58042190: Ren trang trí... (mã hs ren trang trí/ hs
code ren trang tr) |
|
- Mã HS 58042910: Vải ren: 94% Nylon 6% Spandex... (mã hs vải
ren 94% ny/ hs code vải ren 94%) |
|
- Mã HS 58042910: Vải ren: 93% Nylon 7% spandex (elastane)...
(mã hs vải ren 93% ny/ hs code vải ren 93%) |
|
- Mã HS 58042910: Vải ren: 92% Nylon 8% Spandex (elastane)...
(mã hs vải ren 92% ny/ hs code vải ren 92%) |
|
- Mã HS 58042990: Ren nylon 86% polyurethane 14%... (mã hs ren
nylon 86% p/ hs code ren nylon 86) |
|
- Mã HS 58042990: Vải Ren khổ 22. 7cm * 5241 m... (mã hs vải
ren khổ 22/ hs code vải ren khổ) |
|
- Mã HS 58042990: Vải ren khổ 67" * 73 yrd... (mã hs vải
ren khổ 67/ hs code vải ren khổ) |
|
- Mã HS 58042990: Ren các loại <10 inch... (mã hs ren các
loại 1/ hs code ren các loại) |
|
- Mã HS 58042990: Vải Ren Khổ Rộng (NPL002) (KHỔ 139 CM)...
(mã hs vải ren khổ rộn/ hs code vải ren khổ) |
|
- Mã HS 58042990: Miếng vải may mủ giày(hàng mẫu không xây
dựng định mức)- ZOOM RIVAL M 9+10A/HF-MY00250+SAMPLE MESH... (mã hs miếng vải
may m/ hs code miếng vải ma) |
|
- Mã HS 58042990: Ren viền (K2")... (mã hs ren viền k2/
hs code ren viền k2) |
|
- Mã HS 58042990: Dải Ren (đăng ten)... (mã hs dải ren đăng t/
hs code dải ren đăn) |
|
- Mã HS 58042990: Ren các loại (đã cắt sẵn)... (mã hs ren các
loại đ/ hs code ren các loại) |
|
- Mã HS 58042990: Vải ren Rayon 70%, Polyester 30% khổ 15-
17cm... (mã hs vải ren rayon 7/ hs code vải ren rayo) |
|
- Mã HS 58042990: Vải cắt sẳn trang trí... (mã hs vải cắt sẳn
tra/ hs code vải cắt sẳn) |
|
- Mã HS 58042990: Vải dệt thoi 92%nylon8%elastane... (mã hs
vải dệt thoi 92/ hs code vải dệt thoi) |
|
- Mã HS 58042990: Ren dệt máy 85% Nylon 10% Polyurethane 5%
Rayon K: 6"-9" (dùng để may đồ lót)... (mã hs ren dệt máy 85%/ hs
code ren dệt máy) |
|
- Mã HS 58042990: Băng viền vải... (mã hs băng viền vải/ hs
code băng viền vả) |
|
- Mã HS 58042990: Tấm vải mẫu bằng polyester (đã cắt khúc),
kích thước: 7x10 cm, mới 100%... (mã hs tấm vải mẫu bằn/ hs code tấm vải mẫu) |
|
- Mã HS 58042990: Ren trang trí KT 2~3cm, hàng mới 100%... (mã
hs ren trang trí k/ hs code ren trang tr) |
|
- Mã HS 58042990: Vải 60% POLYESTER 40% NYLON K.
57/58"... (mã hs vải 60% polyest/ hs code vải 60% poly) |
|
- Mã HS 58042990: Vải ren khổ hẹp (NPL004), THUỘC DH1, TKNK
SỐ: 102254969830/E31 Ngày (03/10/2018)... (mã hs vải ren khổ hẹp/ hs code vải
ren khổ) |
|
- Mã HS 58042990: Ren K: 13mm (0. 1"-10")
Polyester100%... (mã hs ren k 13mm 0/ hs code ren k 13mm) |
|
- Mã HS 58042990: Ren K: 15mm (0. 1"-10")
Polyester100%... (mã hs ren k 15mm 0/ hs code ren k 15mm) |
|
- Mã HS 58042990: Ren K: 34mm (0. 1"-10")
Polyester100%... (mã hs ren k 34mm 0/ hs code ren k 34mm) |
|
- Mã HS 58042990: Ren K: 57mm (0. 1"-10")
Polyester100%... (mã hs ren k 57mm 0/ hs code ren k 57mm) |
|
- Mã HS 58042990: Ren K: 63mm (0. 1"-10")
Polyester100%... (mã hs ren k 63mm 0/ hs code ren k 63mm) |
|
- Mã HS 58042990: Ren 11. 9cm (K: 0. 1"-10")
Polyester100%... (mã hs ren 119cm k/ hs code ren 119cm) |
|
- Mã HS 58042990: Ren K: 18. 7cm (0. 1"-10")
Polyester100%... (mã hs ren k 187cm/ hs code ren k 187c) |
|
- Mã HS 58042990: Dây ruy băng... (mã hs dây ruy băng/ hs code
dây ruy băng) |
|
- Mã HS 58043000: Miếng trang trí (Rr1/B TRIM)-
71727-X1M09-00... (mã hs miếng trang trí/ hs code miếng trang) |
|
- Mã HS 58043000: Ren viền (cắt sẵn)... (mã hs ren viền cắt s/
hs code ren viền cắ) |
|
- Mã HS 58043000: Ren thêu 26mm... (mã hs ren thêu 26mm/ hs
code ren thêu 26m) |