5806 |
- Mã HS 58061010: Vải lót Kimono
cắt sẵn Silk 100% (Khổ 0. 38 dài 15-20m)... (mã hs vải lót kimono/ hs code
vải lót kimo) |
|
- Mã HS 58061010: Vải chính Kimono cắt sẵn Silk 100%, cotton
(K: 38m, dài 15-20m)... (mã hs vải chính kimon/ hs code vải chính ki) |
|
- Mã HS 58061010: Vải may áo KIMONO cắt sẵn, silk 100% K:
38Cm... (mã hs vải may áo kimo/ hs code vải may áo k) |
|
- Mã HS 58061010: Vải Obi 100% tơ lụa chưa thêu(0. 32 x4.
9)m... (mã hs vải obi 100% tơ/ hs code vải obi 100%) |
|
- Mã HS 58061010: Vải Kimono 100% tơ lụa chưa thêu (0. 38 x
17)m... (mã hs vải kimono 100%/ hs code vải kimono 1) |
|
- Mã HS 58061020: VẢI ÁO DÀI... (mã hs vải áo dài/ hs code vải
áo dài) |
|
- Mã HS 58061090: Băng dính Magic (Băng dán xé- từ nylon bằng
vải dệt thoi khổ hẹp toàn sợi dọc liên kết với nhau bằng chất keo dính
(bolducs))Mới 100%... (mã hs băng dính magic/ hs code băng dính ma) |
|
- Mã HS 58061090: Nhám dính các loại... (mã hs nhám dính các
l/ hs code nhám dính cá) |
|
- Mã HS 58061090: Băng dính nỉ (bằng vải dệt) 100%nilon
100MM... (mã hs băng dính nỉ b/ hs code băng dính nỉ) |
|
- Mã HS 58061090: Băng gai 20mm x 30mm (2 chiếc/ bộ)... (mã hs
băng gai 20mm x/ hs code băng gai 20m) |
|
- Mã HS 58061090: Băng gai 25mm... (mã hs băng gai 25mm/ hs
code băng gai 25m) |
|
- Mã HS 58061090: Dây viền, làm bằng vải dệt thoi 100%
Polyester (17, 200 mét, khổ 4mm)... (mã hs dây viền làm b/ hs code dây viền
là) |
|
- Mã HS 58061090: Băng viền K. 1/4"... (mã hs băng viền
k1/4/ hs code băng viền k) |
|
- Mã HS 58061090: Miếng đệm... (mã hs miếng đệm/ hs code miếng
đệm) |
|
- Mã HS 58061090: Nhám (M)(Vải dệt thoi khổ hẹp;gồm toàn sợi
dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất keo dính, có tạo vòng
lông)... (mã hs nhám mvải dệ/ hs code nhám mvải) |
|
- Mã HS 58061090: Băng gai làm bẳng vải dệt thoi khổ hẹp gồm
toàn sợi dọc không có sợi ngang được kết dính với nhau bằng keo dính.... (mã
hs băng gai làm bẳ/ hs code băng gai làm) |
|
- Mã HS 58061090: Miếng đệm loa... (mã hs miếng đệm loa/ hs
code miếng đệm lo) |
|
- Mã HS 58061090: Băng gai... (mã hs băng gai/ hs code băng
gai) |
|
- Mã HS 58061090: Băng nhám dính (nhám lông)... (mã hs băng
nhám dính/ hs code băng nhám dí) |
|
- Mã HS 58061090: Băng nhám (gồm nhám lông và nhám gai)... (mã
hs băng nhám gồm/ hs code băng nhám g) |
|
- Mã HS 58061090: Dây tape bằng vải... (mã hs dây tape bằng v/
hs code dây tape bằn) |
|
- Mã HS 58061090: Nhung nhám (TOUCH FASTENER)... (mã hs nhung
nhám tou/ hs code nhung nhám) |
|
- Mã HS 58061090: BĂNG GAI, BĂNG LÔNG (TỪ VẢI DỆT THOI)... (mã
hs băng gai băng/ hs code băng gai bă) |
|
- Mã HS 58061090: Băng dính quai cài 10cm. Hàng mới 100%....
(mã hs băng dính quai/ hs code băng dính qu) |
|
- Mã HS 58061090: Băng dính (Met) (Dây khóa nhám)(TDY4)... (mã
hs băng dính met/ hs code băng dính m) |
|
- Mã HS 58061090: Thun bo... (mã hs thun bo/ hs code thun bo) |
|
- Mã HS 58061090: Nhám dính/FLAUSCH-016... (mã hs nhám
dính/flaus/ hs code nhám dính/fl) |
|
- Mã HS 58061090: Nhám dính HAKEN-016 HOOK... (mã hs nhám dính
haken/ hs code nhám dính ha) |
|
- Mã HS 58061090: Nhám dính 25mmx100mm... (mã hs nhám dính
25mmx/ hs code nhám dính 25) |
|
- Mã HS 58061090: Dây treo nhãn bằng nhựa (Hàng mới 100%)...
(mã hs dây treo nhãn b/ hs code dây treo nhã) |
|
- Mã HS 58061090: Dây dệt các loại... (mã hs dây dệt các loạ/
hs code dây dệt các) |
|
- Mã HS 58061090: Màng PE làm bịch... (mã hs màng pe làm bịc/
hs code màng pe làm) |
|
- Mã HS 58061090: Nhám dính(làm từ vải dệt thoi có tạo vòng
lông) 100mm... (mã hs nhám dínhlàm t/ hs code nhám dínhlà) |
|
- Mã HS 58061090: Dây băng viền 90% nylon & 10% polyester
khổ 12mm... (mã hs dây băng viền 9/ hs code dây băng viề) |
|
- Mã HS 58061090: Băng dính băng gai các loại... (mã hs băng
dính băng/ hs code băng dính bă) |
|
- Mã HS 58061090: BĂNG DÍNH (1 SET 2 PCS) (609906)... (mã hs
băng dính 1 se/ hs code băng dính 1) |
|
- Mã HS 58061090: Băng nhám- Mới 100%... (mã hs băng nhám mới/
hs code băng nhám m) |
|
- Mã HS 58061090: Nhám cắt sẵn... (mã hs nhám cắt sẵn/ hs code
nhám cắt sẵn) |
|
- Mã HS 58061090: Dây đai trang trí giày-15MM WEBBING TAPE,
3-LINE, POLYESTER... (mã hs dây đai trang t/ hs code dây đai tran) |
|
- Mã HS 58061090: Dây dệt, băng viền... (mã hs dây dệt băng v/
hs code dây dệt băn) |
|
- Mã HS 58061090: Băng nhám- set... (mã hs băng nhám set/ hs
code băng nhám s) |
|
- Mã HS 58061090: Băng dán nhám... (mã hs băng dán nhám/ hs
code băng dán nhá) |
|
- Mã HS 58061090: DÂY LUỒN... (mã hs dây luồn/ hs code dây
luồn) |
|
- Mã HS 58061090: Dây băng nhám (băng dán xé)... (mã hs dây
băng nhám/ hs code dây băng nhá) |
|
- Mã HS 58061090: Băng dính khóa nhám (Đai dán): VELCRO HOOK
20MM, FASTENER UNIVERSITY RED... (mã hs băng dính khóa/ hs code băng dính kh) |
|
- Mã HS 58061090: Dây băng nhám... (mã hs dây băng nhám/ hs
code dây băng nhá) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 20X6 NY HOOK TAPE... (mã hs đai
dán gai 20/ hs code đai dán gai) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 25X5 NY HOOK TAPE... (mã hs đai
dán gai 25/ hs code đai dán gai) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 38X3 NY HOOK TAPE... (mã hs đai
dán gai 38/ hs code đai dán gai) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 50X2 NY HOOK TAPE... (mã hs đai
dán gai 50/ hs code đai dán gai) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán bông: 20X6 NY LOOP TAPE... (mã hs
đai dán bông 2/ hs code đai dán bông) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán bông: 30X4 TN LOOP TAPE... (mã hs
đai dán bông 3/ hs code đai dán bông) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán bông: 100X1 NY LOOP TAPE... (mã hs
đai dán bông 1/ hs code đai dán bông) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 75X1+25X2 NY HOOK TAPE... (mã
hs đai dán gai 75/ hs code đai dán gai) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán bông: 75X1+25X2 NY LOOP TAPE... (mã
hs đai dán bông 7/ hs code đai dán bông) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 16X8 NY HOOK TAPE... (mã hs đai
dán gai 16/ hs code đai dán gai) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 32X4 NY HOOK TAPE... (mã hs đai
dán gai 32/ hs code đai dán gai) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán bông: 50X2 NY LOOP TAPE... (mã hs
đai dán bông 5/ hs code đai dán bông) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 100X1 NY HOOK TAPE... (mã hs
đai dán gai 10/ hs code đai dán gai) |
|
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 110X1 NY HOOK TAPE... (mã hs
đai dán gai 11/ hs code đai dán gai) |
|
- Mã HS 58061090: Băng nhám 15MM, hàng mới 100%... (mã hs băng
nhám 15mm/ hs code băng nhám 15) |
|
- Mã HS 58061090: Băng viền, băng trang trí khổ 10mm... (mã hs
băng viền băng/ hs code băng viền b) |
|
- Mã HS 58061090: Dây Băng Nhám 20mm... (mã hs dây băng nhám
2/ hs code dây băng nhá) |
|
- Mã HS 58061090: Dây Băng Nhám 100mm... (mã hs dây băng nhám
1/ hs code dây băng nhá) |
|
- Mã HS 58061090: Băng gai, băng lông... (mã hs băng gai băng/
hs code băng gai bă) |
|
- Mã HS 58061090: Nhám dính, băng nhám từ 1 đến 3 cm... (mã hs
nhám dính băng/ hs code nhám dính b) |
|
- Mã HS 58061090: Vải dệt thoi có tạo vòng gai, vòng lông,
kích thước 25mm-38mm-50mm, màu đen. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất....
(mã hs vải dệt thoi có/ hs code vải dệt thoi) |
|
- Mã HS 58061090: Băng nhám... (mã hs băng nhám/ hs code băng
nhám) |
|
- Mã HS 58061090: Băng Dính (VELCRO TAPE)... (mã hs băng dính
velc/ hs code băng dính v) |
|
- Mã HS 58062090: Chun, từ vải dệt thoi khổ hẹp, có chứa tỷ
trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên... (mã hs chun từ vải dệ/ hs code chun từ
vải) |
|
- Mã HS 58062090: Chun cửa giầy chưa cắt (Tơ nhân tạo 70%, cao
su tổng hợp 30%), khổ 115mm... (mã hs chun cửa giầy c/ hs code chun cửa giầ) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun dệt thoi, Elastic tape sL46252/39/N
(90% nylon, 10% spandex), đã nhuộm có chứa sợi đàn hồi, chiều rộng 39mm. Hàng
mới 100%... (mã hs dây thun dệt th/ hs code dây thun dệt) |
|
- Mã HS 58062090: Dây bằng vải dệt thoi có chứa chất đàn hồi
tính bằng yds... (mã hs dây bằng vải dệ/ hs code dây bằng vải) |
|
- Mã HS 58062090: Vải Lưới khổ 58" * 263 yrd... (mã hs
vải lưới khổ 58/ hs code vải lưới khổ) |
|
- Mã HS 58062090: Vải Nylon khổ 59" * 391 yrd... (mã hs
vải nylon khổ 5/ hs code vải nylon kh) |
|
- Mã HS 58062090: Vải lưới khổ 60" * 130 yrd... (mã hs
vải lưới khổ 60/ hs code vải lưới khổ) |
|
- Mã HS 58062090: Dây Chun... (mã hs dây chun/ hs code dây
chun) |
|
- Mã HS 58062090: Vải thun (dùng để sản xuất hàng mẫu, không
tiêu thụ nội địa) (hàng mới 100%)- 54"84P LASER ORANGE MIST HOWDY-P
MESH... (mã hs vải thun dùng/ hs code vải thun dù) |
|
- Mã HS 58062090: Băng viền thun các loại/Woven Fabrics
Elastic tape- SP90758FA-10... (mã hs băng viền thun/ hs code băng viền th) |
|
- Mã HS 58062090: Băng viền thun/Woven Fabrics Elastic tape-
SP90758FA-10... (mã hs băng viền thun// hs code băng viền th) |
|
- Mã HS 58062090: Thun, k: 15-35mm... (mã hs thunk 1535mm/ hs
code thunk 153) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun viền(37383-Phụ liệu may đồ lót phụ
nữ- hàng mới 100%)... (mã hs dây thun viền3/ hs code dây thun viề) |
|
- Mã HS 58062090: Dây, băng thun các loại... (mã hs dây băng
thun/ hs code dây băng th) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun viền cổ áo (82% nylon 18% spandex,
Khổ 5/16")... (mã hs dây thun viền c/ hs code dây thun viề) |
|
- Mã HS 58062090: Dây viền đàn hồi- Elastic tape. Nguyên phụ
liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền
đàn hồ/ hs code dây viền đàn) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun đàn hồi Elastic band, mới 100%...
(mã hs dây thun đàn hồ/ hs code dây thun đàn) |
|
- Mã HS 58062090: Common shoulder stra- Dải vải co giãn dùng
để sản xuất quần áo lót, quần áo thể thao, hàng mới 100%... (mã hs common
shoulder/ hs code common shoul) |
|
- Mã HS 58062090: Dây ruy băng độ rộng 8 mm... (mã hs dây ruy
băng độ/ hs code dây ruy băng) |
|
- Mã HS 58062090: Dây đai (dây thun) độ rộng 16 mm... (mã hs
dây đai dây th/ hs code dây đai dây) |
|
- Mã HS 58062090: Dây co dãn, kích thước 6mm... (mã hs dây co
dãn kíc/ hs code dây co dãn) |
|
- Mã HS 58062090: Vải dệt thoi khổ hẹp 30mm, nhà cung cấp
U-MODE CO. , LTD. Mới 100%... (mã hs vải dệt thoi kh/ hs code vải dệt thoi) |
|
- Mã HS 58062090: Thun (127mm, 60%polyester, 40% rubber)
10m/roll... (mã hs thun 127mm 60/ hs code thun 127mm) |
|
- Mã HS 58062090: Thun (18mm, 60% polyester, 40% rubber)
30m/roll... (mã hs thun 18mm 60%/ hs code thun 18mm) |
|
- Mã HS 58062090: Dây treo áo bằng vải... (mã hs dây treo áo
bằn/ hs code dây treo áo) |
|
- Mã HS 58062090: Dây luồn (bằng chất liệu vải)... (mã hs dây
luồn bằng/ hs code dây luồn bằ) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun quần các loại... (mã hs dây thun
quần c/ hs code dây thun quầ) |
|
- Mã HS 58062090: Vải thun (hàng mới 100%)- 44" 00A BLACK
ALL STAR TERRY S001 MESH- 34YD 34. 75M2... (mã hs vải thun hàng/ hs code vải
thun hà) |
|
- Mã HS 58062090: Dây bọc viền (vải dệt có chứa sợi đàn hồi
elastic, Hàng mới 100%)... (mã hs dây bọc viền v/ hs code dây bọc viền) |
|
- Mã HS 58062090: Elastic-Dải vải co giãn dùng để sản xuất
quần áo lót, quần áo thể thao, hàng mới 100%... (mã hs elasticdải vải/ hs
code elasticdải) |
|
- Mã HS 58062090: Elastic- Dải vải co giãn dùng để sản xuất
quần áo lót, quần áo thể thao, hàng mới 100%... (mã hs elastic dải vả/ hs
code elastic dải) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun (khổ 30mm)... (mã hs dây thun khổ
3/ hs code dây thun kh) |
|
- Mã HS 58062090: Chun BVD-3221, thành phần Polyester 85%,
Nylon 10%, Polyurethane 5%. Khổ rộng: 32 mm. Hàng mới 100%.... (mã hs chun
bvd3221/ hs code chun bvd322) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun (khổ 20mm)... (mã hs dây thun khổ
2/ hs code dây thun kh) |
|
- Mã HS 58062090: BĂNG TAY EU-VENUM-0181- DÙNG CHO ĐẤM BỐC...
(mã hs băng tay euven/ hs code băng tay eu) |
|
- Mã HS 58062090: Thun (195, 556 YDS)... (mã hs thun 195556 y/
hs code thun 19555) |
|
- Mã HS 58062090: Chun các loại... (mã hs chun các loại/ hs
code chun các loạ) |
|
- Mã HS 58062090: Dây đai bằng vải dệt thoi có độ co giãn-
ROUND KNIT ROPE 4MM BLACK (1 Yard 0. 9144 mét)... (mã hs dây đai bằng vả/ hs
code dây đai bằng) |
|
- Mã HS 58062090: Dây trang trí... (mã hs dây trang trí/ hs
code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58062090: Dây chun (từ vải dệt thoi có chứa sợi cao
su), hàng mới 100%... (mã hs dây chun từ vả/ hs code dây chun từ) |
|
- Mã HS 58062090: Dây chun 4x15 cm (vải có chứa sợi đàn hồi)
(10618)- Hàng mới 100%... (mã hs dây chun 4x15 c/ hs code dây chun 4x1) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun 38mm... (mã hs dây thun 38mm/ hs
code dây thun 38m) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun 50 mm... (mã hs dây thun 50 mm/ hs
code dây thun 50) |
|
- Mã HS 58062090: Băng chun (Vải dệt thoi có chứa sợi đàn hồi
dùng cho mũ lưỡi trai)... (mã hs băng chun vải/ hs code băng chun v) |
|
- Mã HS 58062090: Chun dệt... (mã hs chun dệt/ hs code chun
dệt) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng màu nâu... (mã hs dây băng màu nâ/
hs code dây băng màu) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng chưa nhuộm... (mã hs dây băng chưa
n/ hs code dây băng chư) |
|
- Mã HS 58062090: Sợi đai thun RW 38/50 BEIGE... (mã hs sợi
đai thun rw/ hs code sợi đai thun) |
|
- Mã HS 58062090: Sợi đai thun IP470... (mã hs sợi đai thun
ip/ hs code sợi đai thun) |
|
- Mã HS 58062090: Sợi đai thun AS 150... (mã hs sợi đai thun
as/ hs code sợi đai thun) |
|
- Mã HS 58062090: Sợi đai thun FV 150... (mã hs sợi đai thun
fv/ hs code sợi đai thun) |
|
- Mã HS 58062090: Sợi đai thun VG 150EX... (mã hs sợi đai thun
vg/ hs code sợi đai thun) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng màu trắng... (mã hs dây băng màu
tr/ hs code dây băng màu) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng màu be... (mã hs dây băng màu be/
hs code dây băng màu) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng màu đen... (mã hs dây băng màu đe/
hs code dây băng màu) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng màu tím... (mã hs dây băng màu tí/
hs code dây băng màu) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng màu xám... (mã hs dây băng màu xá/
hs code dây băng màu) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng màu hồng... (mã hs dây băng màu hồ/
hs code dây băng màu) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng màu kem... (mã hs dây băng màu ke/
hs code dây băng màu) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng màu cam... (mã hs dây băng màu ca/
hs code dây băng màu) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng màu vàng... (mã hs dây băng màu và/
hs code dây băng màu) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun bản... (mã hs dây thun bản/ hs code
dây thun bản) |
|
- Mã HS 58062090: Băng nhám dính các loại... (mã hs băng nhám
dính/ hs code băng nhám dí) |
|
- Mã HS 58062090: Băng thun (mét)... (mã hs băng thun mét/ hs
code băng thun m) |
|
- Mã HS 58062090: DÂY ĐAI MÀU ECV-3B35-10... (mã hs dây đai
màu ecv/ hs code dây đai màu) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun vai (NPL014), THUỘC DH2, TKNK SỐ:
102256509461/E31 Ngày (04/10/2018)... (mã hs dây thun vai n/ hs code dây thun
vai) |
|
- Mã HS 58062090: Dây viền vải (NPL018), THUỘC DH3, TKNK SỐ:
102250768540/E31 Ngày (01/10/2018)... (mã hs dây viền vải n/ hs code dây viền
vải) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun viền (NPL013), THUỘC DH1, TKNK SỐ:
102250698210/E31 Ngày (01/10/2018)... (mã hs dây thun viền/ hs code dây thun
viề) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun 311118(33803-10). Hàng mới 100%...
(mã hs dây thun 311118/ hs code dây thun 311) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun 464551(33H68-22R). Hàng mới 100%...
(mã hs dây thun 464551/ hs code dây thun 464) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun 467488(33F94-10R). Hàng mới 100%...
(mã hs dây thun 467488/ hs code dây thun 467) |
|
- Mã HS 58062090: Elastic-Dây quai áo lót, hàng mới 100%...
(mã hs elasticdây qua/ hs code elasticdây) |
|
- Mã HS 58062090: Elastic- Dây quai áo lót, hàng mới 100%...
(mã hs elastic dây qu/ hs code elastic dây) |
|
- Mã HS 58062090: Common shoulder strap- Dây quai đeo áo lót,
hàng mới 100%... (mã hs common shoulder/ hs code common shoul) |
|
- Mã HS 58062090: Dây thun bản HAIESUTE, Size 50MM, Color
WH... (mã hs dây thun bản ha/ hs code dây thun bản) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng các loại (Polyester code 10mm)
STP-00195 (1pcs95cm)/ Tape (Polyester Code 10mm) STP-00195 C/#BLK(1pcs
95cm)... (mã hs dây băng các lo/ hs code dây băng các) |
|
- Mã HS 58062090: Phụ kiện may mặc- dây thun 33194-20... (mã
hs phụ kiện may mặ/ hs code phụ kiện may) |
|
- Mã HS 58062090: Dây đai độ rộng 10 mm... (mã hs dây đai độ
rộng/ hs code dây đai độ r) |
|
- Mã HS 58062090: Dây băng màu rượu chát HB950 (12mm) B7281
Claret/ Tape HB950 (12mm) B7281 Claret... (mã hs dây băng màu rư/ hs code dây
băng màu) |
|
- Mã HS 58063190: Dây gót bằng vải cotton 100%... (mã hs dây
gót bằng vả/ hs code dây gót bằng) |
|
- Mã HS 58063190: Dây viền gót bằng vải cotton 100%, khổ
11mm... (mã hs dây viền gót bằ/ hs code dây viền gót) |
|
- Mã HS 58063190: Dây đệm ngoài gót bằng vải cotton 100%, khổ
8mm... (mã hs dây đệm ngoài g/ hs code dây đệm ngoà) |
|
- Mã HS 58063190: Dây vải nẹp cổ... (mã hs dây vải nẹp cổ/ hs
code dây vải nẹp) |
|
- Mã HS 58063190: Nhám chất liệu Nylon... (mã hs nhám chất
liệu/ hs code nhám chất li) |
|
- Mã HS 58063190: Dây viền từ vải dệt thoi khổ hẹp từ bông,
dùng trang trí hàng may mặc... (mã hs dây viền từ vải/ hs code dây viền từ) |
|
- Mã HS 58063190: Dây viền... (mã hs dây viền/ hs code dây
viền) |
|
- Mã HS 58063190: Vải dệt thoi khổ hẹp từ bông 100% Cotton
(dây dệt), kích thước 3/8"... (mã hs vải dệt thoi kh/ hs code vải dệt
thoi) |
|
- Mã HS 58063190: Dây viền các loại, hàng mới 100%... (mã hs
dây viền các lo/ hs code dây viền các) |
|
- Mã HS 58063190: Dây bằng vải dệt thoi có chứa chất đàn hồi
tính bằng yds... (mã hs dây bằng vải dệ/ hs code dây bằng vải) |
|
- Mã HS 58063190: Dây thun... (mã hs dây thun/ hs code dây
thun) |
|
- Mã HS 58063190: Dây vải dệt thoi khổ hẹp chất liệu dệt 100%
cotton... (mã hs dây vải dệt tho/ hs code dây vải dệt) |
|
- Mã HS 58063190: Dây đai bằng vải cotton- COTTON WEBBING
10x1. 1MM BLACK (1 Yard 0. 9144 mét)... (mã hs dây đai bằng vả/ hs code dây
đai bằng) |
|
- Mã HS 58063190: Băng liên kết bằng vải dệt dùng may liên kết
cho các mặt của tủ vải: (1. 6*6)mm. Hàng mới 100%... (mã hs băng liên kết b/
hs code băng liên kế) |
|
- Mã HS 58063190: Băng nhám vải khổ 2cm. Hàng mới 100%.... (mã
hs băng nhám vải k/ hs code băng nhám vả) |
|
- Mã HS 58063190: Nhãn vải in cotton MLBKD3025 (WHITE) Hàng
mới 100%... (mã hs nhãn vải in cot/ hs code nhãn vải in) |
|
- Mã HS 58063210: Dây đai... (mã hs dây đai/ hs code dây đai) |
|
- Mã HS 58063210: VẢI RUY BĂNG KHỔ HẸP#45 CT144K 12MM X
930M... (mã hs vải ruy băng kh/ hs code vải ruy băng) |
|
- Mã HS 58063210: Dây băng, k: 2/50mm... (mã hs dây băngk2/50/
hs code dây băngk2) |
|
- Mã HS 58063210: DÂY RIBBON ITEM CODE: 103927- Grosgrain kit;
1. 5 x 50 yds (2 rls each of 3 colors), orange, new purple, new fuschia, (6
spls in poly bag)... (mã hs dây ribbon item/ hs code dây ribbon i) |
|
- Mã HS 58063210: Dây thun... (mã hs dây thun/ hs code dây
thun) |
|
- Mã HS 58063240: GLASSTAPE (Băng vải dạng cuộn, một mặt có
keo tự dính, dùng cách điện cho bó dây điện, mới 100%)... (mã hs glasstape
băng/ hs code glasstape b) |
|
- Mã HS 58063290: Vải dệt thoi các loại từ sợi nhân tạo có khổ
không quá 30cm... (mã hs vải dệt thoi cá/ hs code vải dệt thoi) |
|
- Mã HS 58063290: Dây dệt/ dây viền... (mã hs dây dệt/ dây vi/
hs code dây dệt/ dây) |
|
- Mã HS 58063290: Dây viền 100% polyester khổ 18mm (hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)... (mã hs dây viền 100% p/ hs code dây
viền 100) |
|
- Mã HS 58063290: Dây luồn (từ xơ nhân tạo làm bằng vải dệt
thoi khổ hẹp)... (mã hs dây luồn từ xơ/ hs code dây luồn từ) |
|
- Mã HS 58063290: Ren trang trí dệt từ xơ nhân tạo... (mã hs
ren trang trí d/ hs code ren trang tr) |
|
- Mã HS 58063290: Dây thun từ vải dệt thoi (xơ nhân tạo) khổ
30 mm... (mã hs dây thun từ vải/ hs code dây thun từ) |
|
- Mã HS 58063290: Băng nhám từ xơ nhân tạo 20mm... (mã hs băng
nhám từ xơ/ hs code băng nhám từ) |
|
- Mã HS 58063290: Băng vải (zipper tape) dùng để làm khóa kéo
(dạng vải dệt thoi làm từ xơ nhân tạo) (ZIPPER PARTS (TAPE)) 05 VS P14G TAPE
SET BOX10000, 2732502. Hàng mới 100%... (mã hs băng vải zippe/ hs code băng
vải zi) |
|
- Mã HS 58063290: Dây dệt thoi S-1430, 100% Polyester tape.
Size: 9 mm. Mã màu: 01. 30m/cuộn. Mới 100%... (mã hs dây dệt thoi s/ hs code
dây dệt thoi) |
|
- Mã HS 58063290: Dây dệt thoi SIC-5546, 5% Polyester, 70%
Nylon, 25% Polyurethane. Mã màu: 00. 50m/cuộn. Mới 100%... (mã hs dây dệt
thoi si/ hs code dây dệt thoi) |
|
- Mã HS 58063290: Vải phản quang, Khổ: 100cm... (mã hs vải
phản quang/ hs code vải phản qua) |
|
- Mã HS 58063290: Dây luồn vải 4mm-6mm... (mã hs dây luồn vải
4m/ hs code dây luồn vải) |
|
- Mã HS 58063290: Dây băng vải 10mm-38mm... (mã hs dây băng
vải 10/ hs code dây băng vải) |
|
- Mã HS 58063290: Dây dệt(Webbing nylon)... (mã hs dây
dệtwebbing/ hs code dây dệtwebb) |
|
- Mã HS 58063290: Dây dệt khổ 15mm (Nylon twill tape)... (mã
hs dây dệt khổ 15m/ hs code dây dệt khổ) |
|
- Mã HS 58063290: Dựng T Kurabo... (mã hs dựng t kurabo/ hs
code dựng t kurab) |
|
- Mã HS 58063290: Dây dệt (M)... (mã hs dây dệt m/ hs code dây
dệt m) |
|
- Mã HS 58063290: Băng vải sx banh da... (mã hs băng vải sx
ban/ hs code băng vải sx) |
|
- Mã HS 58063290: Dây đai các loại, hàng mới 100%... (mã hs
dây đai các loạ/ hs code dây đai các) |
|
- Mã HS 58063290: Vải dệt khổ hẹp 100%Polyster, dùng làm tăng
cường lực và kéo gót giầy khi sử dụng, 11358Yds khổ 1mm, 602Yds khổ 10mm,
4060Yds khổ 15mm... (mã hs vải dệt khổ hẹp/ hs code vải dệt khổ) |
|
- Mã HS 58063290: Miếng tép vải nylon... (mã hs miếng tép vải
n/ hs code miếng tép vả) |
|
- Mã HS 58063290: Miếng đai đeo Polypropylen... (mã hs miếng
đai đeo p/ hs code miếng đai đe) |
|
- Mã HS 58063290: Dây treo móc (Ruy băng vải)... (mã hs dây
treo móc r/ hs code dây treo móc) |
|
- Mã HS 58063290: Băng dán đường may... (mã hs băng dán đường/
hs code băng dán đườ) |
|
- Mã HS 58063290: Băng gai (dây ruy băng), làm từ vải dệt thoi
khổ hẹp.... (mã hs băng gai dây r/ hs code băng gai dâ) |
|
- Mã HS 58063290: Dây treo móc... (mã hs dây treo móc/ hs code
dây treo móc) |
|
- Mã HS 58063290: Cạp quần, dây đai (Dây bảng)... (mã hs cạp
quần dây đ/ hs code cạp quần dâ) |
|
- Mã HS 58063290: Dây đai... (mã hs dây đai/ hs code dây đai) |
|
- Mã HS 58063290: Dây ruy băng đã được ngâm tẩm màu, chất kết
dính bằng vải dệt thoi, model: WS106NE, kích thước: 6x100x40MM, Hàng
mơi100%... (mã hs dây ruy băng đã/ hs code dây ruy băng) |
|
- Mã HS 58063290: Băng chống giãn... (mã hs băng chống giãn/
hs code băng chống g) |
|
- Mã HS 58063290: Dây viền gọng từ vải dệt thoi (xơ nhân tạo)
khổ 11. 5 mm... (mã hs dây viền gọng t/ hs code dây viền gọn) |
|
- Mã HS 58063290: Vải dệt xương quai cài, 100% polyeste,
20mm... (mã hs vải dệt xương q/ hs code vải dệt xươn) |
|
- Mã HS 58063290: Dây viền(dệt) bằng vải dệt thoi khổ hẹp từ
xơ nhân tạo... (mã hs dây viềndệt b/ hs code dây viềndệt) |
|
- Mã HS 58063290: Mùng, dây viền, đăng ten, day gia cố, dây
trang trí các loại... (mã hs mùng dây viền/ hs code mùng dây vi) |
|
- Mã HS 58063290: Dây băng đai màu hồng khổ rộng 24mm... (mã
hs dây băng đai mà/ hs code dây băng đai) |
|
- Mã HS 58063290: Dây bằng vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo
các loại... (mã hs dây bằng vải dệ/ hs code dây bằng vải) |
|
- Mã HS 58063290: Dây thắt lưng (dệt thoi từ xơ nhân tạo)...
(mã hs dây thắt lưng/ hs code dây thắt lưn) |
|
- Mã HS 58063290: Dây quai túi xách ba lô(làm từ vải dệt thoi
khổ hẹp từ xơ sợi nhân tạo) bản rộng 10mm, 900yds... (mã hs dây quai túi xá/
hs code dây quai túi) |
|
- Mã HS 58063290: Vải poly S MESH 58' PU'2, chiều rộng khổ
58inch, dùng để may túi Golf, mới 100%... (mã hs vải poly s mesh/ hs code vải
poly s m) |
|
- Mã HS 58063290: Thun luồn (65% polyester 35% polyurethane,
30mm)... (mã hs thun luồn 65%/ hs code thun luồn 6) |
|
- Mã HS 58063290: Dây Keo dựng làm nẹp lưng quần-PM33
(40mm)... (mã hs dây keo dựng là/ hs code dây keo dựng) |
|
- Mã HS 58063290: Dây dệt bằng vải dệt thoi từ xơ stape tổng
hợp khổ 25mm... (mã hs dây dệt bằng vả/ hs code dây dệt bằng) |
|
- Mã HS 58063290: Dây lưng trong (dệt thoi từ xơ nhân tạo)...
(mã hs dây lưng trong/ hs code dây lưng tro) |
|
- Mã HS 58063290: Tấm vải dệt từ polyeste, loại khổ hẹp có
chiều rộng không quá 30cm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm vải dệt từ/ hs code
tấm vải dệt) |
|
- Mã HS 58063290: Dây tape cắt rời (dệt thoi từ xơ nhân
tạo)... (mã hs dây tape cắt rờ/ hs code dây tape cắt) |
|
- Mã HS 58063290: Dây tape (dệt thoi từ xơ nhân tạo)... (mã hs
dây tape dệt t/ hs code dây tape dệ) |
|
- Mã HS 58063290: Dây treo thẻ bài (dệt thoi từ xơ nhân
tạo)... (mã hs dây treo thẻ bà/ hs code dây treo thẻ) |
|
- Mã HS 58063290: Dây đai bằng vải 2360mm, mới 100%... (mã hs
dây đai bằng vả/ hs code dây đai bằng) |
|
- Mã HS 58063290: Dây ruy băng lụa khổ 15mm, dài
100yard/cuộn... (mã hs dây ruy băng lụ/ hs code dây ruy băng) |
|
- Mã HS 58063290: DÂY VIỀN POLYESTER (TK: 102773492510 dòng
4)... (mã hs dây viền polyes/ hs code dây viền pol) |
|
- Mã HS 58063290: Dây luồn túi xách bằng vải nylon- 4MM ROPE
FOR STD DUST BAG GREY... (mã hs dây luồn túi xá/ hs code dây luồn túi) |
|
- Mã HS 58063290: Dây dệt 10 mm- Hàng mới 100%... (mã hs dây
dệt 10 mm/ hs code dây dệt 10 m) |
|
- Mã HS 58063290: Dây đai 3 cm- Hàng mới 100%... (mã hs dây
đai 3 cm h/ hs code dây đai 3 cm) |
|
- Mã HS 58063290: Dây dệt 25 mm(00613-009-008)- Hàng mới
100%... (mã hs dây dệt 25 mm0/ hs code dây dệt 25 m) |
|
- Mã HS 58063290: Dây viền khổ 39mm(00328-868-039)- Hàng mới
100%... (mã hs dây viền khổ 39/ hs code dây viền khổ) |
|
- Mã HS 58063290: Day thun luon... (mã hs day thun luon/ hs
code day thun luo) |
|
- Mã HS 58063290: Dây trang trí (chất liệu vải dệt thoi
100%polyeser, rộng: 8mm~20mm)... (mã hs dây trang trí/ hs code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58063290: DAY DAI(P)... (mã hs day daip/ hs code day
daip) |
|
- Mã HS 58063290: Dây luồn (Cái)... (mã hs dây luồn cái/ hs
code dây luồn cá) |
|
- Mã HS 58063290: Dây tape bạ đáy có gắn nút... (mã hs dây
tape bạ đáy/ hs code dây tape bạ) |
|
- Mã HS 58063290: Dây dệt (khổ 45MM 100% Polyester)... (mã hs
dây dệt khổ 45/ hs code dây dệt khổ) |
|
- Mã HS 58063290: Dây đai xuôn thẻ bài... (mã hs dây đai xuôn
th/ hs code dây đai xuôn) |
|
- Mã HS 58063290: Băng dính... (mã hs băng dính/ hs code băng
dính) |
|
- Mã HS 58063290: Dây dệt... (mã hs dây dệt/ hs code dây dệt) |
|
- Mã HS 58063290: Mùng, dây viền, giây gia cố, dây trang trí
các loại... (mã hs mùng dây viền/ hs code mùng dây vi) |
|
- Mã HS 58063290: Vải dệt khổ hẹp polyester stain PS001 (3.
0cm x 182m/cuộn) dùng in nhãn mác, mới 100%... (mã hs vải dệt khổ hẹp/ hs
code vải dệt khổ) |
|
- Mã HS 58063290: Dây tăng đơ chằng hàng... (mã hs dây tăng đơ
chằ/ hs code dây tăng đơ) |
|
- Mã HS 58063290: Bang nham dinh kho 20mm (Velcro tape)... (mã
hs bang nham dinh/ hs code bang nham di) |
|
- Mã HS 58063290: Bang nham dinh... (mã hs bang nham dinh/ hs
code bang nham di) |
|
- Mã HS 58063290: Dây vải khổ 2cm. Hàng mới 100%.... (mã hs
dây vải khổ 2cm/ hs code dây vải khổ) |
|
- Mã HS 58063290: Vải lót- TL8BV002 180G*44" (100%
Polyester)... (mã hs vải lót tl8bv0/ hs code vải lót tl8) |
|
- Mã HS 58063290: Vải lót- FE231 230G*44" (100%
Polyester)... (mã hs vải lót fe231/ hs code vải lót fe2) |
|
- Mã HS 58063290: Vải lót- FE235 180G*44" (100%
Polyester)... (mã hs vải lót fe235/ hs code vải lót fe2) |
|
- Mã HS 58063290: Vải lót- ES305C 180G*44" (100%
Polyester)... (mã hs vải lót es305c/ hs code vải lót es3) |
|
- Mã HS 58063290: Băng đai viền giày... (mã hs băng đai viền
g/ hs code băng đai viề) |
|
- Mã HS 58063290: Dây thun... (mã hs dây thun/ hs code dây
thun) |
|
- Mã HS 58063290: Dây viền... (mã hs dây viền/ hs code dây
viền) |
|
- Mã HS 58063290: Nhãn vải in care satin ABTD54657P Hàng mới
100%... (mã hs nhãn vải in car/ hs code nhãn vải in) |
|
- Mã HS 58063290: Băng satin... (mã hs băng satin/ hs code
băng satin) |
|
- Mã HS 58063290: Băng chống giãn... (mã hs băng chống giãn/
hs code băng chống g) |
|
- Mã HS 58063290: TẤM VẢI... (mã hs tấm vải/ hs code tấm vải) |
|
- Mã HS 58063290: DÂY RIBBON 100% POLYESTER MỚI 100%-D61749-
TH03811 DD022RT 22mm Plain Tape Satin Ribbon Two-side (1 ROLL 200 YARDS) PO#.
K01082... (mã hs dây ribbon 100%/ hs code dây ribbon 1) |
|
- Mã HS 58063290: Băng nhám dính, hàng mới 100%... (mã hs băng
nhám dính/ hs code băng nhám dí) |
|
- Mã HS 58063910: DAY DET DUNG TRONG MAY MAC HANG MOI 100%...
(mã hs day det dung tr/ hs code day det dung) |
|
- Mã HS 58063910: Băng dây viền bằng vải các loại... (mã hs
băng dây viền b/ hs code băng dây viề) |
|
- Mã HS 58063910: DAY DET HANG MOI 100%... (mã hs day det hang
mo/ hs code day det hang) |
|
- Mã HS 58063910: Dây viền dệt (10 mm)... (mã hs dây viền dệt
1/ hs code dây viền dệt) |
|
- Mã HS 58063991: Dây dệt các loại... (mã hs dây dệt các loạ/
hs code dây dệt các) |
|
- Mã HS 58063999: Băng vải... (mã hs băng vải/ hs code băng
vải) |
|
- Mã HS 58063999: Băng, dây, dây viền dạng dải chưa cắt sẵn...
(mã hs băng dây dây/ hs code băng dây d) |
|
- Mã HS 58063999: Dây giày 12mm... (mã hs dây giày 12mm/ hs
code dây giày 12m) |
|
- Mã HS 58063999: Dây gót bằng vải cotton 100%... (mã hs dây
gót bằng vả/ hs code dây gót bằng) |
|
- Mã HS 58063999: DÂY ĐAI VIỀN GIÀY BẰNG VẢI DỆT THOI, MỚI
100%... (mã hs dây đai viền gi/ hs code dây đai viền) |
|
- Mã HS 58063999: Băng cuộn làm sạch các công cụ kết nối quang
(connector) mã ATC-RS-01, chất liệu vải vi sợi chống tĩnh điện, 6 cuộn/hộp,
hãng sản xuất NTT-AT... (mã hs băng cuộn làm s/ hs code băng cuộn là) |
|
- Mã HS 58063999: Dây cột chốt 2 đầu... (mã hs dây cột chốt 2/
hs code dây cột chốt) |
|
- Mã HS 58063999: DÂY TREO NHÃN... (mã hs dây treo nhãn/ hs
code dây treo nhã) |
|
- Mã HS 58063999: Dây viền; 10mm; hàng là nguyên phụ liệu may
mặc, mới 100%... (mã hs dây viền; 10mm;/ hs code dây viền; 10) |
|
- Mã HS 58063999: Dây trang trí bằng thun các loại... (mã hs
dây trang trí b/ hs code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58063999: Dây treo, dây dệt... (mã hs dây treodây dệ/
hs code dây treodây) |
|
- Mã HS 58063999: Băng viền... (mã hs băng viền/ hs code băng
viền) |
|
- Mã HS 58063999: Tép chống giãn (100% polyester, 10mm)... (mã
hs tép chống giãn/ hs code tép chống gi) |
|
- Mã HS 58063999: Dây viền (màu xanh W. 10mm)... (mã hs dây
viền màu x/ hs code dây viền mà) |
|
- Mã HS 58063999: Dây dệt các loại... (mã hs dây dệt các loạ/
hs code dây dệt các) |
|
- Mã HS 58063999: Dây luồn (100%POLY) 2mm (27200m)... (mã hs
dây luồn 100%p/ hs code dây luồn 10) |
|
- Mã HS 58063999: Dây viền (100%POLY) 1/4" (5100m)... (mã
hs dây viền 100%p/ hs code dây viền 10) |
|
- Mã HS 58063999: Dây dệt, hàng mới 100%, size: 0. 5"...
(mã hs dây dệt hàng m/ hs code dây dệt hàn) |
|
- Mã HS 58063999: Vải bọc cho mặt đệm (100% polyester), khổ
rộng 2. 0m... (mã hs vải bọc cho mặt/ hs code vải bọc cho) |
|
- Mã HS 58063999: Dây dệt 10mm. Hàng mới 100%.... (mã hs dây
dệt 10mm h/ hs code dây dệt 10mm) |
|
- Mã HS 58063999: Dây dệt 15mm. Hàng mới 100%.... (mã hs dây
dệt 15mm h/ hs code dây dệt 15mm) |
|
- Mã HS 58063999: Dây dệt 20mm. Hàng mới 100%.... (mã hs dây
dệt 20mm h/ hs code dây dệt 20mm) |
|
- Mã HS 58063999: Dây dệt 25mm. Hàng mới 100%.... (mã hs dây
dệt 25mm h/ hs code dây dệt 25mm) |
|
- Mã HS 58063999: Nhám lông, nhám gai các loại... (mã hs nhám
lông nhám/ hs code nhám lông n) |
|
- Mã HS 58063999: Tép bướm (100% nylon)... (mã hs tép bướm
100%/ hs code tép bướm 10) |
|
- Mã HS 58063999: Dây treo (100% polyester)... (mã hs dây treo
100%/ hs code dây treo 10) |
|
- Mã HS 58063999: Tép treo (100% polyester, 6mm)... (mã hs tép
treo 100%/ hs code tép treo 10) |
|
- Mã HS 58063999: Dây luồn- mới 100%... (mã hs dây luồn mới 1/
hs code dây luồn mớ) |
|
- Mã HS 58063999: Vải bọc cho mép đệm (100% polyester)... (mã
hs vải bọc cho mép/ hs code vải bọc cho) |
|
- Mã HS 58063999: Dây chất liệu từ vải dệt thoi... (mã hs dây
chất liệu t/ hs code dây chất liệ) |
|
- Mã HS 58063999: Dây dệt (trang trí giày)... (mã hs dây dệt
trang/ hs code dây dệt tra) |
|
- Mã HS 58063999: Dựng K: 40"... (mã hs dựng k40/ hs code
dựng k40) |
|
- Mã HS 58063999: Tép viền (65% polyester 35% acrylic,
38mm)... (mã hs tép viền 65% p/ hs code tép viền 65) |
|
- Mã HS 58063999: Dây dệt (làm từ vải dệt thoi khổ hẹp)
10mm... (mã hs dây dệt làm từ/ hs code dây dệt làm) |
|
- Mã HS 58063999: Vải bọc ghế sofa (100% Polyester)... (mã hs
vải bọc ghế sof/ hs code vải bọc ghế) |
|
- Mã HS 58063999: DÂY ĐAI DÂY VIỀN CÁC LOẠI... (mã hs dây đai
dây viề/ hs code dây đai dây) |
|
- Mã HS 58063999: Miếng lót... (mã hs miếng lót/ hs code miếng
lót) |
|
- Mã HS 58063999: Dây satin các loại để in nhãn mác... (mã hs
dây satin các l/ hs code dây satin cá) |
|
- Mã HS 58063999: Dây ruy băng bằng vải(khổ 15mm, 4 cuộn/box,
75m/cuộn), mã 627717G7X002100, hàng mới 100%... (mã hs dây ruy băng bằ/ hs
code dây ruy băng) |
|
- Mã HS 58063999: Dây ruy băng (khổ 15mm, 4 cuộn/box,
75m/cuộn), mã hàng 627717G7X002100, hàng mới 100%... (mã hs dây ruy băng k/
hs code dây ruy băng) |
|
- Mã HS 58063999: Băng dây bằng vải dệt thoi 3cm(hàng mới
100%)... (mã hs băng dây bằng v/ hs code băng dây bằn) |
|
- Mã HS 58063999: Dây viền trang trí... (mã hs dây viền trang/
hs code dây viền tra) |
|
- Mã HS 58063999: Băng tải bằng vải sợi tổng hợp LF-AN2-304,
độ dày 0. 55 mm, dài 12m, chưa ngâm tẩm hoặc tráng phủ... (mã hs băng tải
bằng v/ hs code băng tải bằn) |
|
- Mã HS 58063999: Băng, dây, viền dạng vải chưa cắt sẵn... (mã
hs băng dây viền/ hs code băng dây v) |
|
- Mã HS 58063999: Gai dính 20 mm (00671-009)- Hàng mới 100%...
(mã hs gai dính 20 mm/ hs code gai dính 20) |
|
- Mã HS 58063999: Bông dính 20 mm (00672-009)- Hàng mới
100%... (mã hs bông dính 20 mm/ hs code bông dính 20) |
|
- Mã HS 58063999: Bông dính 38 mm (00674-006&00674-009)-
Hàng mới 100%... (mã hs bông dính 38 mm/ hs code bông dính 38) |
|
- Mã HS 58063999: Gai dính 38 mm (00673-009)- Hàng mới 100%...
(mã hs gai dính 38 mm/ hs code gai dính 38) |
|
- Mã HS 58063999: Viền (dây dệt) (vải dệt thoi khổ hẹp dùng để
may dây trang trí trên giầy) 12MM... (mã hs viền dây dệt/ hs code viền dây
dệ) |
|
- Mã HS 58063999: Băng viền (13115 yds) hàng mới 100%... (mã
hs băng viền 1311/ hs code băng viền 1) |
|
- Mã HS 58063999: Dây dệt (vải dệt thôi khổ hẹp từ sợi nhân
tạo) (14MM)... (mã hs dây dệt vải dệ/ hs code dây dệt vải) |
|
- Mã HS 58063999: Dây dệt dạng dải... (mã hs dây dệt dạng dả/
hs code dây dệt dạng) |
|
- Mã HS 58063999: Dây luồn các loại dạng dải... (mã hs dây
luồn các lo/ hs code dây luồn các) |
|
- Mã HS 58063999: Dây dệt- Draw cord 12. 5mm... (mã hs dây dệt
draw c/ hs code dây dệt dra) |
|
- Mã HS 58063999: Dây băng, viền luồn, trang trí... (mã hs dây
băng viền/ hs code dây băng vi) |
|
- Mã HS 58063999: Đoạn dây băng, viền luồn, trang
trí<50cm... (mã hs đoạn dây băng/ hs code đoạn dây băn) |
|
- Mã HS 58063999: Dây phản quang- Reflective wire... (mã hs
dây phản quang/ hs code dây phản qua) |
|
- Mã HS 58063999: Lót lưng các loại... (mã hs lót lưng các lo/
hs code lót lưng các) |
|
- Mã HS 58063999: Dây trang trí... (mã hs dây trang trí/ hs
code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58063999: Phụ kiện may mặc: Dây thun màu
61017402(33A53-10P)... (mã hs phụ kiện may mặ/ hs code phụ kiện may) |
|
- Mã HS 58063999: Vải 100% polyester Taslon #NA091 khổ 152cm,
màu grey 75D x 170D... (mã hs vải 100% polyes/ hs code vải 100% pol) |
|
- Mã HS 58063999: Dây dệt... (mã hs dây dệt/ hs code dây dệt) |
|
- Mã HS 58063999: Vải cotton mẫu... (mã hs vải cotton mẫu/ hs
code vải cotton m) |
|
- Mã HS 58064000: Băng nhám 2pcs/set từ vải dệt thoi khổ hẹp
gồm các sợi dọc liên kết với nhau bằng chất kết dính loại 38mmx80mm... (mã hs
băng nhám 2pcs// hs code băng nhám 2p) |
|
- Mã HS 58064000: Mex dựng... (mã hs mex dựng/ hs code mex
dựng) |
|
- Mã HS 58064000: Băng lông băng gai- 93 yds... (mã hs băng
lông băng/ hs code băng lông bă) |
|
- Mã HS 58064000: Khóa dính (nhám dính, 100mm)... (mã hs khóa
dính nhám/ hs code khóa dính n) |
|
- Mã HS 58064000: Băng móc dính (bằng vải dệt chỉ có sợi dọc
không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dinh)... (mã hs băng móc
dính/ hs code băng móc dín) |
|
- Mã HS 58064000: Nhám dính, 2QN, YAGI 3225-199-3016... (mã hs
nhám dính 2qn/ hs code nhám dính 2) |
|
- Mã HS 58064000: Nhám dính (bộ), UMT15-KR08, YAGI
3225-199-3016... (mã hs nhám dính bộ/ hs code nhám dính b) |
|
- Mã HS 58064000: Băng nhám- Mới 100%... (mã hs băng nhám mới/
hs code băng nhám m) |
|
- Mã HS 58064000: Băng nhám dính 3MM vải dệt có sợi dọc không
có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính... (mã hs băng nhám dính/
hs code băng nhám dí) |
|
- Mã HS 58064000: Tape các loại 1/10... (mã hs tape các loại
1/ hs code tape các loạ) |
|
- Mã HS 58064000: Nhám dính... (mã hs nhám dính/ hs code nhám
dính) |
|
- Mã HS 58064000: Bông gai (bằng các loại vải dệt)... (mã hs
bông gai bằng/ hs code bông gai bằ) |
|
- Mã HS 58064000: Nhám dính từ vải dệt thoi khổ hẹp(chỉ gồm
sợi dọc liên kết vs nhau bằng chất kết dính), khổ rộng 10mm... (mã hs nhám
dính từ vả/ hs code nhám dính từ) |
|
- Mã HS 58064000: Băng dính gai xù (mặt gai)- 100MM MAGIC
TAPE(MALE PART)BLK (1 Yard 0. 9144 mét)... (mã hs băng dính gai x/ hs code
băng dính ga) |
|
- Mã HS 58064000: Nhám dính (94 YDS)... (mã hs nhám dính 94 y/
hs code nhám dính 9) |
|
- Mã HS 58064000: Băng gai... (mã hs băng gai/ hs code băng
gai) |
|
- Mã HS 58064000: BĂNG DÍNH, GAI DÁN KHỔ 100MM... (mã hs băng
dính gai/ hs code băng dính g) |