5808 |
- Mã HS 58081010: Nhãn nhiệt các
loại (pcs)... (mã hs nhãn nhiệt các/ hs code nhãn nhiệt c) |
|
- Mã HS 58081010: Dây thun PT7542 99005-10 WJ-PK-7542. Hàng
mới 100%... (mã hs dây thun pt7542/ hs code dây thun pt7) |
|
- Mã HS 58081010: Dây treo (cắt sẵn)... (mã hs dây treo cắt s/
hs code dây treo cắ) |
|
- Mã HS 58081010: Dây thun... (mã hs dây thun/ hs code dây
thun) |
|
- Mã HS 58081010: Dây chun các loại... (mã hs dây chun các lo/
hs code dây chun các) |
|
- Mã HS 58081010: Dây treo nhãn (280mm)... (mã hs dây treo
nhãn/ hs code dây treo nhã) |
|
- Mã HS 58081090: Dây đeo- webbing, khổ 10mm, chất liệu dệt,
hàng phụ trợ may mặc... (mã hs dây đeo webbin/ hs code dây đeo web) |
|
- Mã HS 58081090: Dây dệt treo tag (1-10cm)... (mã hs dây dệt
treo ta/ hs code dây dệt treo) |
|
- Mã HS 58081090: Dây luồn, dệt, viền... (mã hs dây luồn dệt/
hs code dây luồn dệ) |
|
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường, dây dệt, mới 100%... (mã hs
dây tăng cường/ hs code dây tăng cườ) |
|
- Mã HS 58081090: Mặt giầy (dải bện dạng chiếc), mới 100%...
(mã hs mặt giầy dải b/ hs code mặt giầy dả) |
|
- Mã HS 58081090: Băng vải (hàng mới 100%)- 5MM TRUWHT
POLYESTER REINFORCEMENT (1ROLL 45MÉT 49. 21YARD)- 14ROLL 688. 98YARD... (mã
hs băng vải hàng/ hs code băng vải hà) |
|
- Mã HS 58081090: Dây giầy từ chất liệu dệt 100% polyester...
(mã hs dây giầy từ chấ/ hs code dây giầy từ) |
|
- Mã HS 58081090: Giấy chống ẩm... (mã hs giấy chống ẩm/ hs
code giấy chống ẩ) |
|
- Mã HS 58081090: Dải bện trang trí giày bằng vải dệt thoi từ
sợi filament nhân tạo (12 mm)... (mã hs dải bện trang t/ hs code dải bện
tran) |
|
- Mã HS 58081090: Trang trí các loại dạng chiếc... (mã hs
trang trí các l/ hs code trang trí cá) |
|
- Mã HS 58081090: Dây treo thẻ (100% poly)... (mã hs dây treo
thẻ 1/ hs code dây treo thẻ) |
|
- Mã HS 58081090: Dây chất liệu từ vải dệt thoi... (mã hs dây
chất liệu t/ hs code dây chất liệ) |
|
- Mã HS 58081090: Dây luồn (M)(Các dải bện dạng chiếc; dải,
mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và
các mặt hàng tương tự. )... (mã hs dây luồn mcá/ hs code dây luồn m) |
|
- Mã HS 58081090: Dây treo nhãn các loại (19. 5cm, bằng vải),
hàng mới 100%... (mã hs dây treo nhãn c/ hs code dây treo nhã) |
|
- Mã HS 58081090: Dây nẹp... (mã hs dây nẹp/ hs code dây nẹp) |
|
- Mã HS 58081090: Dây bổ trợ bằng chất liệu dệt, mới 100%...
(mã hs dây bổ trợ bằng/ hs code dây bổ trợ b) |
|
- Mã HS 58081090: Dây lõi viền các loại... (mã hs dây lõi viền
cá/ hs code dây lõi viền) |
|
- Mã HS 58081090: Dây luồn, viền cắt sẵn... (mã hs dây luồn
viền/ hs code dây luồn vi) |
|
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường... (mã hs dây tăng cường/ hs
code dây tăng cườ) |
|
- Mã HS 58081090: Dây luồn/PL37... (mã hs dây luồn/pl37/ hs
code dây luồn/pl3) |
|
- Mã HS 58081090: Dây giầy (dài 1. 066M~1. 168M, chất liệu
dệt)... (mã hs dây giầy dài 1/ hs code dây giầy dà) |
|
- Mã HS 58081090: Dây quai bằng vải (webbing)... (mã hs dây
quai bằng v/ hs code dây quai bằn) |
|
- Mã HS 58081090: Băng gai... (mã hs băng gai/ hs code băng
gai) |
|
- Mã HS 58081090: Dây luồn (PCE)... (mã hs dây luồn pce/ hs
code dây luồn pc) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viền (YRD)... (mã hs dây viền yrd/ hs
code dây viền yr) |
|
- Mã HS 58081090: Dây đai 18m m(màu trắng đục)... (mã hs dây
đai 18m mm/ hs code dây đai 18m) |
|
- Mã HS 58081090: Dây trợ lực... (mã hs dây trợ lực/ hs code
dây trợ lực) |
|
- Mã HS 58081090: Dây dệt, dây viền các loại dạng dải... (mã
hs dây dệt dây vi/ hs code dây dệt dây) |
|
- Mã HS 58081090: Dây giầy bằng Cotton(2 chiếc/đôi). Hàng mới
100%.... (mã hs dây giầy bằng c/ hs code dây giầy bằn) |
|
- Mã HS 58081090: Dây dệt dây băng dây viền các loại... (mã hs
dây dệt dây băn/ hs code dây dệt dây) |
|
- Mã HS 58081090: Dây giầy (từ chất liệu vải dệt thoi 100%
polyester)... (mã hs dây giầy từ ch/ hs code dây giầy từ) |
|
- Mã HS 58081090: Băng vải các loại-14MM 6DL GYM RED
MONOFILAMENT WEBBING (1337M)... (mã hs băng vải các lo/ hs code băng vải các) |
|
- Mã HS 58081090: Dây mũ... (mã hs dây mũ/ hs code dây mũ) |
|
- Mã HS 58081090: Dây lõi... (mã hs dây lõi/ hs code dây lõi) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viền thiên... (mã hs dây viền thiên/ hs
code dây viền thi) |
|
- Mã HS 58081090: Dây giày các loại- LACE... (mã hs dây giày
các lo/ hs code dây giày các) |
|
- Mã HS 58081090: Dây cột giày (dây loại 6mm)... (mã hs dây
cột giày d/ hs code dây cột giày) |
|
- Mã HS 58081090: Dây tệp/dệt... (mã hs dây tệp/dệt/ hs code
dây tệp/dệt) |
|
- Mã HS 58081090: Dây phản quang/ dây đeo Ipad gắn trên áo...
(mã hs dây phản quang// hs code dây phản qua) |
|
- Mã HS 58081090: Dây dệt, viền... (mã hs dây dệt viền/ hs
code dây dệt viề) |
|
- Mã HS 58081090: Miếng treo đầu dây kéo (bằng vải, Hàng mới
100%)... (mã hs miếng treo đầu/ hs code miếng treo đ) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viền lót... (mã hs dây viền lót/ hs code
dây viền lót) |
|
- Mã HS 58081090: Dây dệt (Yard)... (mã hs dây dệt yard/ hs
code dây dệt yar) |
|
- Mã HS 58081090: Dây gân (Yard)... (mã hs dây gân yard/ hs
code dây gân yar) |
|
- Mã HS 58081090: Dây luồn (Cái)... (mã hs dây luồn cái/ hs
code dây luồn cá) |
|
- Mã HS 58081090: Băng dệt (hàng mới 100%)- 2M/M STRETCH
THREAD (WHT) (1 CUỘN 914MÉT)- 40CONE 36560MÉT... (mã hs băng dệt hàng/ hs
code băng dệt hà) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viền vải dệt, Hàng mới 100%... (mã hs
dây viền vải dệ/ hs code dây viền vải) |
|
- Mã HS 58081090: Dây giầy (70 Cm-195Cm), Hàng mới 100%... (mã
hs dây giầy 70 cm/ hs code dây giầy 70) |
|
- Mã HS 58081090: Dây dệt, viền, luồn cắt sẵn... (mã hs dây
dệt viền/ hs code dây dệt viề) |
|
- Mã HS 58081090: Dây dệt, viền các loại (2720 Yds)... (mã hs
dây dệt viền c/ hs code dây dệt viề) |
|
- Mã HS 58081090: Băng viền 1/2". Mới 100%... (mã hs băng
viền 1/2/ hs code băng viền 1/) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viền 1/4"-1. 5"... (mã hs dây
viền 1/41/ hs code dây viền 1/4) |
|
- Mã HS 58081090: Dây giày dệt thoi (dải bện, dạng chiếc),
không thêu không kết hợp với sợi cao su 65 cm... (mã hs dây giày dệt th/ hs
code dây giày dệt) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viền_100. 00%COTTON (TAPPING1-No Size)
(V herringbone) SIZE: 1CM... (mã hs dây viền10000/ hs code dây viền100) |
|
- Mã HS 58081090: Băng viền dùng may viền cạp quần 20mm... (mã
hs băng viền dùng/ hs code băng viền dù) |
|
- Mã HS 58081090: Dải bện dạng chiếc không thêu/ dây treo thẻ,
kích thước 6-10 cm... (mã hs dải bện dạng ch/ hs code dải bện dạng) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viền khổ 1/4"... (mã hs dây viền
khổ 1// hs code dây viền khổ) |
|
- Mã HS 58081090: Dây xách hộp giày dạng dải bện bằng vải dệt
thoi, kích thước (300 mm)... (mã hs dây xách hộp gi/ hs code dây xách hộp) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viền, dây trang trí các loại... (mã hs
dây viền dây t/ hs code dây viền dâ) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viền là Các dải bện dạng dải... (mã hs
dây viền là các/ hs code dây viền là) |
|
- Mã HS 58081090: Băng vải... (mã hs băng vải/ hs code băng
vải) |
|
- Mã HS 58081090: Dây trang trí... (mã hs dây trang trí/ hs
code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58081090: Băng dệt (dải bện 100% polyester)... (mã hs
băng dệt dải b/ hs code băng dệt dả) |
|
- Mã HS 58081090: Các dải bện dạng chiếc (Dây giầy bằng vải
dệt thoi 100%polyester)... (mã hs các dải bện dạn/ hs code các dải bện) |
|
- Mã HS 58081090: Dây (tem) dạng bệt bằng polyster không kết
hợp cao su... (mã hs dây tem dạng/ hs code dây tem dạ) |
|
- Mã HS 58081090: Dây giầy (vải dệt thoi không thêu, dạng vải
bện không kết hợp với cao su)... (mã hs dây giầy vải d/ hs code dây giầy vả) |
|
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường (sợi dệt). Hàng mới 100%...
(mã hs dây tăng cường/ hs code dây tăng cườ) |
|
- Mã HS 58081090: Băng dệt... (mã hs băng dệt/ hs code băng
dệt) |
|
- Mã HS 58081090: Dây lõi, dây viền... (mã hs dây lõidây viề/
hs code dây lõidây) |
|
- Mã HS 58081090: Dây nút... (mã hs dây nút/ hs code dây nút) |
|
- Mã HS 58081090: Dây giầy kích thước: (từ 120cm đến 158cm,
chất liệu dệt)... (mã hs dây giầy kích t/ hs code dây giầy kíc) |
|
- Mã HS 58081090: DÂY DỆT (YARD) 10. 0MM(NKSU20P07)... (mã hs
dây dệt yard/ hs code dây dệt yar) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viền JUTE FOXING (là dây bện dạng
chiếc)... (mã hs dây viền jute f/ hs code dây viền jut) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viền từ vải dệt trang trí khổ nhỏ, không
bện... (mã hs dây viền từ vải/ hs code dây viền từ) |
|
- Mã HS 58081090: Băng gai mặt gai... (mã hs băng gai mặt ga/
hs code băng gai mặt) |
|
- Mã HS 58081090: Băng gai mặt lông... (mã hs băng gai mặt lô/
hs code băng gai mặt) |
|
- Mã HS 58081090: DÂY ĐAI 25MM... (mã hs dây đai 25mm/ hs code
dây đai 25mm) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viền, dây trang trí (Nylon tape 6mm)...
(mã hs dây viền dây t/ hs code dây viền dâ) |
|
- Mã HS 58081090: Dây luồn... (mã hs dây luồn/ hs code dây
luồn) |
|
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường (dây dệt, viền) 207. 083 Y =
100 Kg)... (mã hs dây tăng cường/ hs code dây tăng cườ) |
|
- Mã HS 58081090: Băng viền Mobilon 0608... (mã hs băng viền
mobil/ hs code băng viền mo) |
|
- Mã HS 58081090: Đệm ngực (01set 02pcs)... (mã hs đệm ngực
01set/ hs code đệm ngực 01) |
|
- Mã HS 58081090: Dây đai... (mã hs dây đai/ hs code dây đai) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viến... (mã hs dây viến/ hs code dây
viến) |
|
- Mã HS 58081090: Dây viến cắt sẵn... (mã hs dây viến cắt sẵ/
hs code dây viến cắt) |
|
- Mã HS 58081090: Băng vải (dây đai trang trí)/ 15MM
WEBBING... (mã hs băng vải dây đ/ hs code băng vải dâ) |
|
- Mã HS 58081090: Dây bện mobilon 0608... (mã hs dây bện
mobilon/ hs code dây bện mobi) |
|
- Mã HS 58081090: Dây dệt, dây luồn MOBILON TAPE 780 YDS; Hàng
xuất chuyển giao từ TK: 102244804100... (mã hs dây dệt dây lu/ hs code dây
dệt dây) |
|
- Mã HS 58081090: Dây luồn (1, 421. 00 YARD)... (mã hs dây
luồn 1421/ hs code dây luồn 1) |
|
- Mã HS 58081090: Dây luồn (867, 319. 00 PCS)... (mã hs dây
luồn 8673/ hs code dây luồn 86) |
|
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường, dây det, 232. 832 Y 50 Kg...
(mã hs dây tăng cường/ hs code dây tăng cườ) |
|
- Mã HS 58081090: Dây giày CORE CHUCK IK LACE 8MM TRANSPARENT
TIP 15MM-25INC (mới 100%)... (mã hs dây giày core c/ hs code dây giày cor) |
|
- Mã HS 58089010: Dây thun ((băng thun 197 YRD)- Hàng mới
100%... (mã hs dây thun băng/ hs code dây thun b) |
|
- Mã HS 58089010: Băng thun các loại (dày 2mm*2. 5cm)... (mã
hs băng thun các l/ hs code băng thun cá) |
|
- Mã HS 58089010: Dây chun luồn... (mã hs dây chun luồn/ hs
code dây chun luồ) |
|
- Mã HS 58089010: Băng vải các loại (dạng dây đai thun)- 25MM
WHITE GORE ELASTIC STRAP... (mã hs băng vải các lo/ hs code băng vải các) |
|
- Mã HS 58089010: Băng thun/ 8MM ELASTIC GORE... (mã hs băng
thun/ 8mm/ hs code băng thun/ 8) |
|
- Mã HS 58089010: Băng thun/ 12MM ELASTIC GORE... (mã hs băng
thun/ 12mm/ hs code băng thun/ 1) |
|
- Mã HS 58089010: Băng thun/ 15MM ELASTIC GORE... (mã hs băng
thun/ 15mm/ hs code băng thun/ 1) |
|
- Mã HS 58089010: Băng thun/ 25MM ELASTIC STRAP... (mã hs băng
thun/ 25mm/ hs code băng thun/ 2) |
|
- Mã HS 58089010: Băng thun/ 38MM ELASTIC STRAP... (mã hs băng
thun/ 38mm/ hs code băng thun/ 3) |
|
- Mã HS 58089090: Dây Trang trí ((Dây dệt) Dải bện dạng chiếc
không thêu), Mới 100%... (mã hs dây trang trí/ hs code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt (dây chống bai)... (mã hs dây dệt
dây ch/ hs code dây dệt dây) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt (dây đai) các loại (8. 91 KMG) (mới
100%)... (mã hs dây dệt dây đa/ hs code dây dệt dây) |
|
- Mã HS 58089090: Băng viền các loại... (mã hs băng viền các
l/ hs code băng viền cá) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giữ đế bằng 100% sợi Poly Acrylic tổng
hợp... (mã hs dây giữ đế bằng/ hs code dây giữ đế b) |
|
- Mã HS 58089090: Dây trang trí K: 0. 1-10"... (mã hs dây
trang trí k/ hs code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58089090: Dựng cắt sẵn... (mã hs dựng cắt sẵn/ hs code
dựng cắt sẵn) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn bằng vải... (mã hs dây luồn bằng v/
hs code dây luồn bằn) |
|
- Mã HS 58089090: Lưng trong bằng vải... (mã hs lưng trong
bằng/ hs code lưng trong b) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn-dạng dải bằng vải-sử dụng gia công
hàng may mặc)- mới 100%... (mã hs dây luồndạng d/ hs code dây luồndạn) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng dệt-dạng dải bằng vải-sử dụng gia
công hàng may mặc)- mới 100%... (mã hs dây băng dệtdạ/ hs code dây băng dệt) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồng có khóa chặn- dạng chiếc bằng
vải-sử dụng gia công hàng may mặc)- mới 100%... (mã hs dây luồng có kh/ hs
code dây luồng có) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (70-90cm) (sợi tổng hợp) (2940Y)...
(mã hs dây luồn 7090/ hs code dây luồn 70) |
|
- Mã HS 58089090: Dải băng dệt (thoi) để trang trí ko kết hợp
với sợi cao su, ko thêu 3MM... (mã hs dải băng dệt t/ hs code dải băng dệt) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giầy (gồm nhiều dải bện đan vào nhau),
mới 100%... (mã hs dây giầy gồm n/ hs code dây giầy gồ) |
|
- Mã HS 58089090: Bán thành phẩm má giày bằng các mảnh trang
trí dạng chiếc, không thêu... (mã hs bán thành phẩm/ hs code bán thành ph) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn, 2mm... (mã hs dây luồn 2mm/ hs
code dây luồn 2m) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giày 135cm (Shoelace (01F7 TRC3202 8MM
135CM))... (mã hs dây giày 135cm/ hs code dây giày 135) |
|
- Mã HS 58089090: Dây, băng viền... (mã hs dây băng viền/ hs
code dây băng vi) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt(Webbing polyester)... (mã hs dây
dệtwebbing/ hs code dây dệtwebb) |
|
- Mã HS 58089090: Băng dệt nylon, dùng sản xuất mũ giày... (mã
hs băng dệt nylon/ hs code băng dệt nyl) |
|
- Mã HS 58089090: Dây vải dùng buộc giày. hàng mới 100%... (mã
hs dây vải dùng bu/ hs code dây vải dùng) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồng, nhiều màu, mới 100%... (mã hs dây
luồng nhiề/ hs code dây luồng n) |
|
- Mã HS 58089090: Dây cotton 3 MM... (mã hs dây cotton 3 mm/
hs code dây cotton 3) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền/ TAPE (498. 50YARD455. 83MET)...
(mã hs dây viền/ tape/ hs code dây viền/ ta) |
|
- Mã HS 58089090: Đai trang trí không thêu (dùng để may viền
mũ) 100% sợi hóa học hàng mới 100%... (mã hs đai trang trí k/ hs code đai
trang tr) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dù dệt... (mã hs dây dù dệt/ hs code dây
dù dệt) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt(Size: 13/16'') 1970YDS. Phụ liệu
may. Hàng mới 100%... (mã hs dây dệtsize 1/ hs code dây dệtsize) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn vải, K 1. 27cm (kích thước từ
110cm-> 165cm)... (mã hs dây luồn vải k/ hs code dây luồn vải) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (thành phần từ cotton, 5mm, 3728
yds)... (mã hs dây luồn thành/ hs code dây luồn th) |
|
- Mã HS 58089090: Băng viền/ (44B) 10mm 300D (10. 00MTR10.
94YRD)... (mã hs băng viền/ 44b/ hs code băng viền/) |
|
- Mã HS 58089090: Thun bo 1X1 RIB (CO 80 PE 20)... (mã hs thun
bo 1x1 rib/ hs code thun bo 1x1) |
|
- Mã HS 58089090: Nguyên phụ liệu hàng may mặc dây đai viền,
mới 100%... (mã hs nguyên phụ liệu/ hs code nguyên phụ l) |
|
- Mã HS 58089090: Dây vải viền, dây trang trí các loại... (mã
hs dây vải viền d/ hs code dây vải viền) |
|
- Mã HS 58089090: Dây tape (khổ 10mm)... (mã hs dây tape khổ
1/ hs code dây tape kh) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (dài 118. 6cm)... (mã hs dây luồn
dài 1/ hs code dây luồn dà) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt (khổ từ 5mm đến 30mm)... (mã hs dây
dệt khổ từ/ hs code dây dệt khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Băng vải trang trí... (mã hs băng vải trang/
hs code băng vải tra) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt, dây băng, viền luồn, trang trí chưa
cắt (Dài 5040 YDS)... (mã hs dây dệt dây bă/ hs code dây dệt dây) |
|
- Mã HS 58089090: Tua rua trang trí (phụ kiện hàng may mặc)
dạng chiếc, không kết hợp với sợi cao su, hàng mới 100%... (mã hs tua rua
trang t/ hs code tua rua tran) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền dây trang trí... (mã hs dây viền
dây tr/ hs code dây viền dây) |
|
- Mã HS 58089090: Đai nylon... (mã hs đai nylon/ hs code đai
nylon) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền Encrypted small wavy webbing
25MM600DPP. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng
vải.... (mã hs dây viền encryp/ hs code dây viền enc) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền-Gros Grain webbing woven width;25mm
(11370). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng
vải.... (mã hs dây viềngros g/ hs code dây viềngro) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền Elastic (HISHENG HS-NYLB-12-194,
FLEX 10724). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng
vải.... (mã hs dây viền elasti/ hs code dây viền ela) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 12 Gros Grain webbingwoven
width;10mm (18537). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba
lô. bằng vải.... (mã hs dây viền 12 gro/ hs code dây viền 12) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền Herringbone webbing woven; width:
25mm (19437). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng
vải.... (mã hs dây viền herrin/ hs code dây viền her) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền-PP Plain Weave webbing woven;
width: 22MM(10318). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba
lô. bằng vải.... (mã hs dây viềnpp pla/ hs code dây viềnpp) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai-PP Plain Weave webbing woven; width:
10MM (23399). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng
vải.... (mã hs dây đaipp plai/ hs code dây đaipp p) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền- PP Plain Weave webbing woven width
20mm (15409). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng
vải.... (mã hs dây viền pp pl/ hs code dây viền pp) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền- 600D PP Gros Grain webbing width
12mm (HIS-339-pp). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô.
bằng vải.... (mã hs dây viền 600d/ hs code dây viền 60) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 600D PP Gros Grain webbingwoven;
width: 25MM (3613-HSPP-39). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ
xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền 600d p/ hs code dây viền 600) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền- PET Gros Grain webbing woven
width;25mm (HIS-1366-TDLC #30103). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay,
giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền pet g/ hs code dây viền pe) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền- PP12 Gros Grain webbing woven
width;38mm (#23191 HIS-774-PPB). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay,
giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền pp12/ hs code dây viền pp) |
|
- Mã HS 58089090: Tedron màu dây tròn rắn-12MM POLY CORD
(UTHDJ1200A10A-HIS-1149-TDLC-FLEX#29293). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất
bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs tedron màu dây/ hs code tedron
màu d) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viên Băng lượn sóng nhỏ-PP WEBBING 20MM
(TPNK62000A-HS-PPB-03-76, FLEX#10216). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao
tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viên băng l/ hs code dây viên
băn) |
|
- Mã HS 58089090: Ruy băng Tedron-twill-POLYESTER WEBBING 32MM
(TTXJ32MC03-X-HIS-1492-TDLC-R2, FLEX#31275). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất
bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs ruy băng tedron/ hs code ruy
băng ted) |
|
- Mã HS 58089090: Tedron- Ruy băng Twill- Đồng bằng-POLYESTER
WEBBING 32MM (TTX3200A-X-HIS-1539-TDLC, FLEX#32157). Nguyên phụ liệu dùng để
sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs tedron ruy băn/ hs
code tedron ruy) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dù- dây dệt dạng dài, rộng 2. 0cm dùng
để trang trí giầy dép, hàng mới 100%... (mã hs dây dù dây dệt/ hs code dây dù
dây) |
|
- Mã HS 58089090: Dây treo sản phẩm (bằng nilon) dùng trong
sản xuất đồ chơi, hàng mới 100%... (mã hs dây treo sản ph/ hs code dây treo
sản) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt- Tape(FA20 MEN
BULK-PO#4400145590)... (mã hs dây dệt tapef/ hs code dây dệt tap) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn- Drawcord(FA20 MEN
BULK-PO#4400145610)... (mã hs dây luồn drawc/ hs code dây luồn dr) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền piping(FA20 MEN
BULK-PO#4400145653)... (mã hs dây viền piping/ hs code dây viền pip) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY VIÊN- PIPING(FA20 MEN
BULK-PO#4400145656)... (mã hs dây viên pipin/ hs code dây viên pi) |
|
- Mã HS 58089090: Dây chun- Elastic band(FA20 MEN
BULK-PO#4400145649)... (mã hs dây chun elast/ hs code dây chun el) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giày- SHOE LACE... (mã hs dây giày shoe/
hs code dây giày sh) |
|
- Mã HS 58089090: Nhãn dệt... (mã hs nhãn dệt/ hs code nhãn
dệt) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (chun tròn)... (mã hs dây luồn
chun/ hs code dây luồn ch) |
|
- Mã HS 58089090: Đai dệt 15mm FPH-08. Mới 100%... (mã hs đai
dệt 15mm fp/ hs code đai dệt 15mm) |
|
- Mã HS 58089090: Đai dệt 18mm YU-0017. Mới 100%... (mã hs đai
dệt 18mm yu/ hs code đai dệt 18mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giày (SHOELACE)... (mã hs dây giày
shoel/ hs code dây giày sh) |
|
- Mã HS 58089090: Dây vải viền các loại... (mã hs dây vải viền
cá/ hs code dây vải viền) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt (pcs)... (mã hs dây dệt pcs/ hs code
dây dệt pcs) |
|
- Mã HS 58089090: Băng dây vải khổ 3. 5mm... (mã hs băng dây
vải kh/ hs code băng dây vải) |
|
- Mã HS 58089090: Dây chun các loại... (mã hs dây chun các lo/
hs code dây chun các) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DÙ... (mã hs dây dù/ hs code dây dù) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giầy bằng nilon... (mã hs dây giầy bằng
n/ hs code dây giầy bằn) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt, 8. 3mm... (mã hs dây dệt 83mm/ hs
code dây dệt 83) |
|
- Mã HS 58089090: Băng viền (bằng vải dệt dùng để trang trí
giày dép)... (mã hs băng viền bằng/ hs code băng viền b) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt(dải không thêu, chất liệu dệt
thoi)... (mã hs dây dệtdải khô/ hs code dây dệtdải) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 90. 0%Polyester, 10%Polyurethane...
(mã hs dây viền 900%p/ hs code dây viền 90) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 83% Nylon, 17% Elastane... (mã hs
dây viền 83% ny/ hs code dây viền 83%) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 92. 0% Nylon/8. 0%
SpandexElastane... (mã hs dây viền 920%/ hs code dây viền 92) |
|
- Mã HS 58089090: Băng dây dạng dải bằng chỉ bện (dây
luồn)-WEBBING TAPE, Size: 10mm, hàng mới 100%... (mã hs băng dây dạng d/ hs
code băng dây dạn) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt KL-160 (1100 yds). Phụ liệu may.
Hàng mới 100%... (mã hs dây dệt kl160/ hs code dây dệt kl1) |
|
- Mã HS 58089090: Nylon+Spandex fabric- Dải viền đăng ten
85%Nylon 15%Elasthane 3EG870 22. 3 CM, hàng mới 100%... (mã hs nylonspandex
f/ hs code nylonspande) |
|
- Mã HS 58089090: Dây Băng Viền trang trí... (mã hs dây băng
viền t/ hs code dây băng viề) |
|
- Mã HS 58089090: Dây bện hình ống YK1316-B, thành phần 100%
polyeste, đường kính 5mm, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%.... (mã hs dây
bện hình ốn/ hs code dây bện hình) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn quần áo (dải bện), 100% Polyester
(L: 21895 yds)... (mã hs dây luồn quần á/ hs code dây luồn quầ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây trang trí 3MM-5MM (từ chất liệu vải dệt
thoi 100% polyester)... (mã hs dây trang trí 3/ hs code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt K10mm... (mã hs dây dệt k10mm/ hs
code dây dệt k10m) |
|
- Mã HS 58089090: Dây Dệt Dùng Cho May Mặc Các Loại, hàng mới
100%... (mã hs dây dệt dùng ch/ hs code dây dệt dùng) |
|
- Mã HS 58089090: Dây Viền (15mm)... (mã hs dây viền 15mm/ hs
code dây viền 15) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giày các loại... (mã hs dây giày các lo/
hs code dây giày các) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai viền, viền trang trí, khổ 10 mm,
hàng mới 100% (Nguyên phụ liêu may)... (mã hs dây đai viền v/ hs code dây đai
viền) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dóng vai 5 CM (bằng vải cotton)... (mã
hs dây dóng vai 5/ hs code dây dóng vai) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền Vải các loại... (mã hs dây viền vải
cá/ hs code dây viền vải) |
|
- Mã HS 58089090: Dây gắn mác treo (dùng trong sản xuất
giày)... (mã hs dây gắn mác tre/ hs code dây gắn mác) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt (S20, PTS-20_YOC D0506 AC WN TPE
KYOUNG)... (mã hs dây dệt s20 p/ hs code dây dệt s20) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt, dây lõi viền các loại... (mã hs dây
dệt dây lõ/ hs code dây dệt dây) |
|
- Mã HS 58089090: Khuy để cài cúc bằng vải đàn hồi... (mã hs
khuy để cài cúc/ hs code khuy để cài) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng, dây dệt... (mã hs dây băng dây d/
hs code dây băng dâ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây Chun (3355 Yds)... (mã hs dây chun 3355/
hs code dây chun 33) |
|
- Mã HS 58089090: Dây chống bai cắt sẵn... (mã hs dây chống
bai c/ hs code dây chống ba) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn 100% Polyester... (mã hs dây luồn
100% p/ hs code dây luồn 100) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giầy chất liệu vải dệt thoi rộng 6mm...
(mã hs dây giầy chất l/ hs code dây giầy chấ) |
|
- Mã HS 58089090: FOC-Dây viền 83% Nylon, 17% Elastane... (mã
hs focdây viền 83/ hs code focdây viền) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt (F20, JT1660718 T0611 AC WEBB
3/8" CWH)... (mã hs dây dệt f20 j/ hs code dây dệt f20) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (Dây bện dạng dải, không thêu)...
(mã hs dây luồn dây b/ hs code dây luồn dâ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giầy bằng vải dệt thoi... (mã hs dây
giầy bằng v/ hs code dây giầy bằn) |
|
- Mã HS 58089090: Dây gấp ruy băng/ TAPE 3-8100 21... (mã hs
dây gấp ruy băn/ hs code dây gấp ruy) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (18000Y)... (mã hs dây luồn 18000/
hs code dây luồn 18) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt (S20, TNF-HL-NEVR_YOC B0166 AC WN
TPE TAE RIM)... (mã hs dây dệt s20 t/ hs code dây dệt s20) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt ren đã nhuộm... (mã hs dây dệt ren
đã/ hs code dây dệt ren) |
|
- Mã HS 58089090: Dây chun bản dẹt 3MM dây có kết hợp với sợi
cao su... (mã hs dây chun bản dẹ/ hs code dây chun bản) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng các loại... (mã hs dây băng các lo/
hs code dây băng các) |
|
- Mã HS 58089090: Dây treo mác... (mã hs dây treo mác/ hs code
dây treo mác) |
|
- Mã HS 58089090: Logo vải (Logo ép)... (mã hs logo vải logo/
hs code logo vải lo) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền- CANVAS WELT... (mã hs dây viền
canva/ hs code dây viền ca) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (L: 47113 yds)... (mã hs dây luồn l
47/ hs code dây luồn l) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn 5mm (Cái) (463047)... (mã hs dây
luồn 5mm c/ hs code dây luồn 5mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 2 mm... (mã hs dây viền khổ 2/
hs code dây viền khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền (dạng dải, không kết hợp với sợi
cao su)... (mã hs dây viền dạng/ hs code dây viền dạ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (dài từ 90cm đến 150cm) (sợi tổng
hợp)... (mã hs dây luồn dài t/ hs code dây luồn dà) |
|
- Mã HS 58089090: Thun. 6CORDS POLYPROPYLENE 75% &
POLYURETHANE 25% ELASTIC BRAID(150m/ROLL)... (mã hs thun 6cords po/ hs code
thun 6cords) |
|
- Mã HS 58089090: Dây di băng vải (10730yds)... (mã hs dây di
băng vải/ hs code dây di băng) |
|
- Mã HS 58089090: Other- Dải viền đăng ten 90%Nylon
10%Elastane A136F87 12MM, hàng mới 100%... (mã hs other dải viền/ hs code
other dải v) |
|
- Mã HS 58089090: Polyester+Cotton- Dải viền đăng ten
Nylon77%Spandex20%Polyester3% B3P371M 22. 6CM, hàng mới 100%... (mã hs
polyestercotto/ hs code polyesterco) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền- 3MM GATHERING TAPE(500M/CON)...
(mã hs dây viền 3mm g/ hs code dây viền 3m) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (dạng dải, không kết hợp với sợi
cao su)... (mã hs dây luồn dạng/ hs code dây luồn dạ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền- W/3MM GATHERING TAPE(500M/CON)...
(mã hs dây viền w/3mm/ hs code dây viền w/) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (1/8''-3/4'')... (mã hs dây luồn
1/8/ hs code dây luồn 1/) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (10 cm-90 cm)... (mã hs dây luồn 10
cm/ hs code dây luồn 10) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt các loại... (mã hs dây dệt các loạ/
hs code dây dệt các) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày
xuất khẩu... (mã hs dây viền nguyê/ hs code dây viền ng) |
|
- Mã HS 58089090: Miếng vải trang trí (bằng vải 100%
polyester, 15*20cm).... (mã hs miếng vải trang/ hs code miếng vải tr) |
|
- Mã HS 58089090: Dây chun (Dùng cho sản phẩm may mặc)... (mã
hs dây chun dùng/ hs code dây chun dù) |
|
- Mã HS 58089090: Băng dệt (1cm-8cm) (Dùng cho sản phẩm may
mặc)... (mã hs băng dệt 1cm8/ hs code băng dệt 1c) |
|
- Mã HS 58089090: Thun, dây trang trí các loại(Elastic,
Rubber, Drawstring)... (mã hs thun dây trang/ hs code thun dây tr) |
|
- Mã HS 58089090: Wire casing- Vải bọc gọng thép, hàng mới
100%... (mã hs wire casing vả/ hs code wire casing) |
|
- Mã HS 58089090: Dây trang trí/ dây dệt... (mã hs dây trang
trí// hs code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt viền trang trí/PL17... (mã hs dây
dệt viền tr/ hs code dây dệt viền) |
|
- Mã HS 58089090: Dây thun... (mã hs dây thun/ hs code dây
thun) |
|
- Mã HS 58089090: Dây ren trang trí... (mã hs dây ren trang t/
hs code dây ren tran) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt (10-30cm)... (mã hs dây dệt 1030c/
hs code dây dệt 10) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn có bọc nhựa ở hai đầu, khổ 5mm...
(mã hs dây luồn có bọc/ hs code dây luồn có) |
|
- Mã HS 58089090: Dây 6mm (luồn, trang trí)... (mã hs dây 6mm
luồn/ hs code dây 6mm luồ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 10mm (hàng mới 100%)-SPAN
BINDING... (mã hs dây viền khổ 10/ hs code dây viền khổ) |
|
- Mã HS 58089090: RIBBON... (mã hs ribbon/ hs code ribbon) |
|
- Mã HS 58089090: Trang trí các loại... (mã hs trang trí các
l/ hs code trang trí cá) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (85-115CM)... (mã hs dây luồn 8511/
hs code dây luồn 85) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (2960 yds) hàng mới 100%... (mã hs
dây luồn 2960/ hs code dây luồn 29) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn 4mmx118cm, hàng mới 100%... (mã hs
dây luồn 4mmx11/ hs code dây luồn 4mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giầy (Dạng dải không thêu, chất liệu từ
sợi dệt thoi 100% cotton)... (mã hs dây giầy dạng/ hs code dây giầy dạ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giầy (Dải dạng chiếc không thêu, chất
liệu: từ sợi dệt thoi 100% cotton, chiều dài từ: 18"-48")... (mã hs
dây giầy dải d/ hs code dây giầy dả) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền, dây đệm, dây trang trí... (mã hs
dây viền dây đ/ hs code dây viền dâ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (Cái)... (mã hs dây luồn cái/ hs
code dây luồn cá) |
|
- Mã HS 58089090: Băng dệt nylon khổ 10 mm... (mã hs băng dệt
nylon/ hs code băng dệt nyl) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn chun... (mã hs dây luồn chun/ hs
code dây luồn chu) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt (thành phần 100% Poly, bản rộng
27mm)... (mã hs dây dệt thành/ hs code dây dệt thà) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn quần, hàng mới 100%... (mã hs dây
luồn quần/ hs code dây luồn quầ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây nẹp vai áo bằng vải, hàng mới 100%...
(mã hs dây nẹp vai áo/ hs code dây nẹp vai) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt dạng dải, không thêu, khổ 20 mm...
(mã hs dây dệt dạng dả/ hs code dây dệt dạng) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt vải... (mã hs dây dệt vải/ hs code
dây dệt vải) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giầy sợi dệt... (mã hs dây giầy sợi dệ/
hs code dây giầy sợi) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng... (mã hs dây băng/ hs code dây
băng) |
|
- Mã HS 58089090: DAY VIEN CAC LOAI... (mã hs day vien cac lo/
hs code day vien cac) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giầy các loại... (mã hs dây giầy các lo/
hs code dây giầy các) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dù (String 1mm)... (mã hs dây dù string/
hs code dây dù stri) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai dệt (dây viền) BL2/ BL2 WEBBING...
(mã hs dây đai dệt dâ/ hs code dây đai dệt) |
|
- Mã HS 58089090: Dây thun (dây viền) AOQ WPN/ AOQ WPN Elastic
Gore... (mã hs dây thun dây v/ hs code dây thun dâ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền PP Tape 20mm... (mã hs dây viền pp
tap/ hs code dây viền pp) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai NY Webbing 10mm... (mã hs dây đai ny
webb/ hs code dây đai ny w) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền NY Tape 210D 10mm... (mã hs dây
viền ny tap/ hs code dây viền ny) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai NY Tube Webbing 20mm... (mã hs dây
đai ny tube/ hs code dây đai ny t) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền VERSION #2 TAPE 25MM... (mã hs dây
viền versio/ hs code dây viền ver) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giày... (mã hs dây giày/ hs code dây
giày) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai (dây dệt)... (mã hs dây đai dây dệ/
hs code dây đai dây) |
|
- Mã HS 58089090: BANG VAI CAC LOAI... (mã hs bang vai cac lo/
hs code bang vai cac) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng vải/ Webbing... (mã hs dây băng
vải/ w/ hs code dây băng vải) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giày = 196, 598 đôi... (mã hs dây giày =
196/ hs code dây giày = 1) |
|
- Mã HS 58089090: Dây treo 6mm... (mã hs dây treo 6mm/ hs code
dây treo 6mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt vải khổ 15mm... (mã hs dây dệt vải
khổ/ hs code dây dệt vải) |
|
- Mã HS 58089090: Viền xéo (dây dệt vải)khổ 28mm... (mã hs
viền xéo dây d/ hs code viền xéo dâ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 10MM ZCT-002 (làm từ Sợi
Polyester)... (mã hs dây viền 10mm z/ hs code dây viền 10m) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 14MM CTV W 0568 (làm từ Sợi
Polyester)... (mã hs dây viền 14mm c/ hs code dây viền 14m) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 15MM CTV W 0317 (làm từ Sợi
Polyester)... (mã hs dây viền 15mm c/ hs code dây viền 15m) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giày 6MM POLY FLAT LACE-100CM (làm từ
Sợi Polyester)... (mã hs dây giày 6mm po/ hs code dây giày 6mm) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY VIỀN KHỔ 2MM... (mã hs dây viền khổ 2m/
hs code dây viền khổ) |
|
- Mã HS 58089090: BĂNG DỆT NYLON KHỔ 15MM... (mã hs băng dệt
nylon/ hs code băng dệt nyl) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai... (mã hs dây đai/ hs code dây đai) |
|
- Mã HS 58089090: Băng dây, trang trí vải(m)... (mã hs băng
dây trang/ hs code băng dây tr) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn bằng vải khổ < 2cm, hàng mới
100%... (mã hs dây luồn bằng v/ hs code dây luồn bằn) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai (Sợi Polyester)10mm ZCT-002... (mã
hs dây đai sợi po/ hs code dây đai sợi) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền(làm từ Sợi Polyester) 14mm
CTVW0023... (mã hs dây viềnlàm từ/ hs code dây viềnlàm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây Viền Đai (Webbing)... (mã hs dây viền
đai w/ hs code dây viền đai) |
|
- Mã HS 58089090: Băng viền 3mm YC-2089 (làm từ Sợi
Polyester)... (mã hs băng viền 3mm y/ hs code băng viền 3m) |
|
- Mã HS 58089090: Băng viền 17mm ZCT-012 (làm từ Sợi
Polyester)... (mã hs băng viền 17mm/ hs code băng viền 17) |
|
- Mã HS 58089090: Băng viền 15mm CT-W1347 (làm từ Sợi
Polyester)... (mã hs băng viền 15mm/ hs code băng viền 15) |
|
- Mã HS 58089090: Băng viền 20mm CT-W1347 (làm từ Sợi
Polyester)... (mã hs băng viền 20mm/ hs code băng viền 20) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai 10mm ZCT-002 (làm từ Sợi
Polyester)... (mã hs dây đai 10mm zc/ hs code dây đai 10mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 3mm CTY-H1001 (làm từ sợi
Polyester))... (mã hs dây viền 3mm ct/ hs code dây viền 3mm) |
|
- Mã HS 58089090: Viền xéo(băng viền, băng trang trí khổ
28mm... (mã hs viền xéobăng v/ hs code viền xéobăn) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY VIỀN- WEBBING 10MM... (mã hs dây viền
webbi/ hs code dây viền we) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 3mm (hàng mới 100% dùng cho
giày).... (mã hs dây viền 3mm h/ hs code dây viền 3mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền trang trí các loại
61034647(33G59-35P)... (mã hs dây viền trang/ hs code dây viền tra) |
|
- Mã HS 58089090: Túi nylon (120*85*0. 04)mm (hàng mới 100%,
dùng cho giày).... (mã hs túi nylon 120*/ hs code túi nylon 1) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 10mm... (mã hs dây băng khổ 10/
hs code dây băng khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây Đai 6mm... (mã hs dây đai 6mm/ hs code
dây đai 6mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây Đai 10mm... (mã hs dây đai 10mm/ hs code
dây đai 10mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây Đai 12mm... (mã hs dây đai 12mm/ hs code
dây đai 12mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây Đai 20mm... (mã hs dây đai 20mm/ hs code
dây đai 20mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 12mm... (mã hs dây băng khổ 12/
hs code dây băng khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 6mm... (mã hs dây băng khổ 6m/
hs code dây băng khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 20mm... (mã hs dây băng khổ 20/
hs code dây băng khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai 14mm CTV-W0170 (làm từ Sợi
Polyester)... (mã hs dây đai 14mm ct/ hs code dây đai 14mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai 16mm CTV-W0170 (làm từ Sợi
Polyester)... (mã hs dây đai 16mm ct/ hs code dây đai 16mm) |
|
- Mã HS 58089090: BANG VIEN 10MM... (mã hs bang vien 10mm/ hs
code bang vien 10) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 15mm ZCT-002 (làm từ Sợi
Polyester)... (mã hs dây viền 15mm z/ hs code dây viền 15m) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 61016801(33649-20W)SS17... (mã hs
dây dệt 6101680/ hs code dây dệt 6101) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 61012800(33831-10P)... (mã hs dây
dệt 6101280/ hs code dây dệt 6101) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 62612672(80029-8FC)... (mã hs dây
dệt 6261267/ hs code dây dệt 6261) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 62680525(88609-10W)&I(S669)...
(mã hs dây dệt 6268052/ hs code dây dệt 6268) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 62703057(30566-10P)&I(S726)...
(mã hs dây dệt 6270305/ hs code dây dệt 6270) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền... (mã hs dây viền/ hs code dây
viền) |
|
- Mã HS 58089090: Ruy băng vải đã được in màu đen, logo chữ
DAVID YURMAN-15, kích thước: 1. 5 cm x 92m/cuộn. Hàng mới 100%.... (mã hs ruy
băng vải đã/ hs code ruy băng vải) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai Webbing PP38 Ribbed 38MM... (mã hs
dây đai webbing/ hs code dây đai webb) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 62613256(30511-7)... (mã hs dây dệt
6261325/ hs code dây dệt 6261) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 61025332(33407-20)... (mã hs dây dệt
6102533/ hs code dây dệt 6102) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 61045724(30120-45)... (mã hs dây dệt
6104572/ hs code dây dệt 6104) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT62612672(80029-8FC)... (mã hs dây
dệt62612672/ hs code dây dệt62612) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 61016894(33406-35T)... (mã hs dây
dệt 6101689/ hs code dây dệt 6101) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 61053806(30261-60P)... (mã hs dây
dệt 6105380/ hs code dây dệt 6105) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 61000288(88009-10P)SS17... (mã hs
dây dệt 6100028/ hs code dây dệt 6100) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 62695270(33640-35W)&E(E366)...
(mã hs dây dệt 6269527/ hs code dây dệt 6269) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 62734065(31178-50)095A... (mã hs dây
dệt 6273406/ hs code dây dệt 6273) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 62703660(30540-45W)&E(E377)...
(mã hs dây dệt 6270366/ hs code dây dệt 6270) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 62722550(30540-40P)&E(E419)...
(mã hs dây dệt 6272255/ hs code dây dệt 6272) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT 62737843(30768-60)001A/095A... (mã
hs dây dệt 6273784/ hs code dây dệt 6273) |
|
- Mã HS 58089090: Dây giày (51, 597 đôi)... (mã hs dây giày
5159/ hs code dây giày 51) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (Cái)... (mã hs dây luồn cái/ hs
code dây luồn cá) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt các loại (thuộc dòng hàng thứ 24 của
tk nhập 102346726750 ngày 22/11/2018)... (mã hs dây dệt các loạ/ hs code dây
dệt các) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dệt, kích thước 5cm, hàng mới 100%, dùng
trong phụ liệu ngành may mặc... (mã hs dây dệt kích t/ hs code dây dệt kíc) |
|
- Mã HS 58089090: Chun các loại hàng mới 100%... (mã hs chun
các loại h/ hs code chun các loạ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây dóng (dây luồn, dây viền, dây dệt, dây
trang trí) hàng mới 100%... (mã hs dây dóng dây l/ hs code dây dóng dâ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai GROVE WEBBING 15MM... (mã hs dây đai
grove w/ hs code dây đai grov) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai PP WEBBING D #8 HEATING 20MM... (mã
hs dây đai pp webb/ hs code dây đai pp w) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền LTC-01 30mm... (mã hs dây viền
ltc01/ hs code dây viền ltc) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền LTNL-03 3mm... (mã hs dây viền
ltnl0/ hs code dây viền ltn) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền LTP-01 10mm... (mã hs dây viền
ltp01/ hs code dây viền ltp) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền LTH-002 12mm... (mã hs dây viền
lth00/ hs code dây viền lth) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền LTCW-PL05 10mm... (mã hs dây viền
ltcwp/ hs code dây viền ltc) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền (nhãn vải-nhãn phụ) LTH-001 10mm
(27, 440 cái)... (mã hs dây viền nhãn/ hs code dây viền nh) |
|
- Mã HS 58089090: Thun trang trí các loại(Elastic, Rubber,
Drawstring)-chuyển liệu một phần củaTK 102208389620/E21, MỤC 1... (mã hs thun
trang trí/ hs code thun trang t) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn (ITEM: #007079 7, 864. 00 YARD)...
(mã hs dây luồn item/ hs code dây luồn it) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY TRANG TRÍ CÁC LOẠI... (mã hs dây trang
trí c/ hs code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY TĂNG CƯỜNG ĐEN 3MM (100%NYLON)... (mã hs
dây tăng cường/ hs code dây tăng cườ) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY VIỀN 8MM nguyên liệu dùng để sản xuất
giày, (2. 159yard; hàng mới 100%)... (mã hs dây viền 8mm ng/ hs code dây viền
8mm) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY VIỀN 12MM nguyên liệu dùng để sản xuất
giày, (4. 494 yard; hàng mới 100%)... (mã hs dây viền 12mm n/ hs code dây
viền 12m) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY VIỀN 6MM nguyên liệu dùng để sản xuất
giày, (34. 187 yard; hàng mới 100%)... (mã hs dây viền 6mm ng/ hs code dây
viền 6mm) |
|
- Mã HS 58089090: DÂY VIỀN 1. 2MM SJW-1409 nguyên liệu dùng để
sản xuất giày, (9. 756, 12 yard; hàng mới 100%)... (mã hs dây viền 12mm/ hs
code dây viền 12) |
|
- Mã HS 58089090: Tua sa tanh 20mm mới 100%... (mã hs tua sa
tanh 20m/ hs code tua sa tanh) |
|
- Mã HS 58089090: Dây luồn... (mã hs dây luồn/ hs code dây
luồn) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 10mm... (mã hs dây viền khổ 10/
hs code dây viền khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Miếng trang trí bằng vải... (mã hs miếng
trang trí/ hs code miếng trang) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 12mm... (mã hs dây viền khổ 12/
hs code dây viền khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai trang trí/ 10MM NL WEBBING... (mã hs
dây đai trang t/ hs code dây đai tran) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng (trang trí) khổ 6mm... (mã hs dây
băng trang/ hs code dây băng tr) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 3mm... (mã hs dây viền 3mm/ hs code
dây viền 3mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền 4mm... (mã hs dây viền 4mm/ hs code
dây viền 4mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 4mm... (mã hs dây viền khổ 4m/
hs code dây viền khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 3mm... (mã hs dây viền khổ 3m/
hs code dây viền khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 6mm... (mã hs dây viền khổ 6m/
hs code dây viền khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây trang trí... (mã hs dây trang trí/ hs
code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 15mm... (mã hs dây băng khổ 15/
hs code dây băng khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 33mm... (mã hs dây băng khổ 33/
hs code dây băng khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 38mm... (mã hs dây băng khổ 38/
hs code dây băng khổ) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai 20mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây
đai 20mm h/ hs code dây đai 20mm) |
|
- Mã HS 58089090: Dây đai 3MM SJ-T004-1 WEBBING. (Hàng mới
100%)... (mã hs dây đai 3mm sj/ hs code dây đai 3mm) |