5809 |
- Mã HS 58090000: Dây trang trí
các loại... (mã hs dây trang trí c/ hs code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58090000: Nhãn chính (Nhãn vải)... (mã hs nhãn chính
nhã/ hs code nhãn chính) |
|
- Mã HS 58090000: Vải chính 85%polyester 15% aluminium khổ
(70~75)cm dùng may áo búp bê... (mã hs vải chính 85%po/ hs code vải chính 85) |
5810 |
- Mã HS 58101000: Tấm thêu trang trí... (mã hs tấm thêu trang/
hs code tấm thêu tra) |
|
- Mã HS 58101000: Vải Silk 100% đã thêu gia công size (0. 3-0.
4)m x (3-20)m... (mã hs vải silk 100% đ/ hs code vải silk 100) |
|
- Mã HS 58109100: Họa tiết trang trí LMS260 bằng vải cotton
thêu hình trăng sao (trang trí quần, áo) KT 2x08cm, hàng mới 100%... (mã hs
họa tiết trang/ hs code họa tiết tra) |
|
- Mã HS 58109100: Vải 40% Nylon 35% Rayon 25% Cotton. khổ
57"... (mã hs vải 40% nylon 3/ hs code vải 40% nylo) |
|
- Mã HS 58109200: Vải 100% polyester khổ 50/52"... (mã hs
vải 100% polyes/ hs code vải 100% pol) |
|
- Mã HS 58109200: Nhãn thêu bằng xơ nhân tạo, mới 100%
(LABEL)... (mã hs nhãn thêu bằng/ hs code nhãn thêu bằ) |
|
- Mã HS 58109200: Vải 55% polyester 45% rayon k. 55"...
(mã hs vải 55% polyest/ hs code vải 55% poly) |
|
- Mã HS 58109200: Ren khổ 17. 1 Cm... (mã hs ren khổ 171 cm/
hs code ren khổ 171) |
|
- Mã HS 58109200: Nhãn thêu từ xơ nhân tạo... (mã hs nhãn thêu
từ xơ/ hs code nhãn thêu từ) |
|
- Mã HS 58109200: Vải thêu 100% Nylon... (mã hs vải thêu 100%
n/ hs code vải thêu 100) |
|
- Mã HS 58109200: Vải thêu 100% polyester... (mã hs vải thêu
100% p/ hs code vải thêu 100) |
|
- Mã HS 58109200: Vải thêu (82% Polyamide, 18% Elastane)...
(mã hs vải thêu 82% p/ hs code vải thêu 82) |
|
- Mã HS 58109200: Vải thêu (58% Polyamide, 42% Polyester)...
(mã hs vải thêu 58% p/ hs code vải thêu 58) |
|
- Mã HS 58109200: Vải thêu (67% Polyamide, 33% Polyester)...
(mã hs vải thêu 67% p/ hs code vải thêu 67) |
|
- Mã HS 58109200: Vải thêu 55% Polyamide 37% Polyester 8%
Elastane... (mã hs vải thêu 55% po/ hs code vải thêu 55%) |
|
- Mã HS 58109200: Vải thêu 62% Polyamide 25% Polyester 13%
Elastane... (mã hs vải thêu 62% po/ hs code vải thêu 62%) |
|
- Mã HS 58109200: Vải thêu (từ 10% đến 90% Nylon, 10% đến 90%
Elastane)... (mã hs vải thêu từ 10/ hs code vải thêu từ) |
|
- Mã HS 58109200: Vải thêu (Polyamide(10% đến 90%),
Polyurethane(10% đến 90%), Elastance(10% đến 90%))... (mã hs vải thêu polya/
hs code vải thêu po) |
|
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu 003374... (mã hs sản phẩm thêu
0/ hs code sản phẩm thê) |
|
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu ALEM#029... (mã hs sản phẩm
thêu a/ hs code sản phẩm thê) |
|
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu BGEM#002... (mã hs sản phẩm
thêu b/ hs code sản phẩm thê) |
|
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu NEEM#024... (mã hs sản phẩm
thêu n/ hs code sản phẩm thê) |
|
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu ZETEM#001... (mã hs sản phẩm
thêu z/ hs code sản phẩm thê) |
|
- Mã HS 58109200: REN THÊU MÃ SỐ: M21929/ EMBROIDERY LACE (KHỔ
RỘNG: 10. 16CM)... (mã hs ren thêu mã số/ hs code ren thêu mã) |
|
- Mã HS 58109200: Ren thêu (khổ rộng: 123 CM) Mã số:
348225(M61274)/100% POLYESTER EMBROIDERY LACE... (mã hs ren thêu khổ r/ hs
code ren thêu kh) |
|
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu PLEM#429... (mã hs sản phẩm
thêu p/ hs code sản phẩm thê) |
|
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu RSEM#032... (mã hs sản phẩm
thêu r/ hs code sản phẩm thê) |
|
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu SFEM#003... (mã hs sản phẩm
thêu s/ hs code sản phẩm thê) |
|
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu DITEM#054... (mã hs sản phẩm
thêu d/ hs code sản phẩm thê) |
|
- Mã HS 58109900: Mex loại 20mm 100% polyester... (mã hs mex
loại 20mm 1/ hs code mex loại 20m) |
|
- Mã HS 58109900: Vải ren... (mã hs vải ren/ hs code vải ren) |
|
- Mã HS 58109900: Nhãn thêu, từ vật liệu dệt, WVL-101366, mới
100%... (mã hs nhãn thêu từ v/ hs code nhãn thêu t) |
|
- Mã HS 58109900: Thẻ treo... (mã hs thẻ treo/ hs code thẻ
treo) |
|
- Mã HS 58109900: Hình thêu trang trí lên sản phẩm hình thêu
dạng chiếc từ vật liệu vải... (mã hs hình thêu trang/ hs code hình thêu tr) |
|
- Mã HS 58109900: Nhãn vải... (mã hs nhãn vải/ hs code nhãn
vải) |
|
- Mã HS 58109900: Vải dệt thoi 100% cotton, 52", định
lượng 111. 5 gram/m2, đã nhuộm mầu... (mã hs vải dệt thoi 10/ hs code vải dệt
thoi) |
|
- Mã HS 58109900: Vải 100% cotton, khổ 9"... (mã hs vải
100% cotton/ hs code vải 100% cot) |
|
- Mã HS 58109900: Vải thêu trang trí khổ 52/54", 100%
polyester... (mã hs vải thêu trang/ hs code vải thêu tra) |
|
- Mã HS 58109900: Vải áo Kimono cắt sẵn đã thêu (FURISODE)...
(mã hs vải áo kimono c/ hs code vải áo kimon) |
|
- Mã HS 58109900: Túi thêu bằng tay, hàng mới 100%... (mã hs
túi thêu bằng t/ hs code túi thêu bằn) |
|
- Mã HS 58109900: Miếng trang trí... (mã hs miếng trang trí/
hs code miếng trang)
|