6308 |
- Mã HS 63080000: Bông lau sàn
làm từ băng sợi (Tape). Hàng mới 100%... (mã hs bông lau sàn là/ hs code bông
lau sàn) |
|
- Mã HS 63080000: Khăn lau sàn làm từ sợi xơ staple tổng hợp.
Hàng mới 100%... (mã hs khăn lau sàn là/ hs code khăn lau sàn) |
6309 |
- Mã HS 63090000: Quần áo... (mã hs quần áo/ hs code quần áo) |
|
- Mã HS 63090000: Quần áo (Hàng đã qua sử dụng)... (mã hs quần
áo hàng đ/ hs code quần áo hàn) |
6310 |
- Mã HS 63101010: Dây vải, vải vụn(hàng phế liệu)... (mã hs
dây vải vải vụ/ hs code dây vải vải) |
|
- Mã HS 63101010: PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN, KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.
5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX... (mã hs phế liệu vải v/ hs
code phế liệu vải) |
|
- Mã HS 63101010: Giẻ lau màu trắng bằng vải vụn, chất liệu
100% cotton dùng để lau máy... (mã hs giẻ lau màu trắ/ hs code giẻ lau màu) |
|
- Mã HS 63101010: Vải cotton trắng... (mã hs vải cotton trắn/
hs code vải cotton t) |
|
- Mã HS 63101010: Phế liệu rẻo vải... (mã hs phế liệu rẻo vả/
hs code phế liệu rẻo) |
|
- Mã HS 63101010: Mút dán vải(Laminated PU foam)... (mã hs mút
dán vảilam/ hs code mút dán vải) |
|
- Mã HS 63101010: Rẻo vật liệu Hanyoung (Hanyoung materials)
(Rẻo vải lưới)... (mã hs rẻo vật liệu ha/ hs code rẻo vật liệu) |
|
- Mã HS 63101010: Rẻo vật liệu Tietex strobel (Tietex strobel)
(Rẻo vải không dệt)... (mã hs rẻo vật liệu ti/ hs code rẻo vật liệu) |
|
- Mã HS 63101010: Rẻo vật liệu Texon (Texon material scraps)
(Rẻo tấm đệm (lót) đế giày bằng vải không dệt)... (mã hs rẻo vật liệu te/ hs
code rẻo vật liệu) |
|
- Mã HS 63101010: Vải lau (Vải vụn để lau máy móc thiết bị)...
(mã hs vải lau vải vụ/ hs code vải lau vải) |
|
- Mã HS 63101010: Vải lau trắng (vải vụn còn mới)... (mã hs
vải lau trắng/ hs code vải lau trắn) |
|
- Mã HS 63101010: Vải thun lau màu trắng. Hàng mới 100%... (mã
hs vải thun lau mà/ hs code vải thun lau) |
|
- Mã HS 63101010: Bảng liệu vải mẫu... (mã hs bảng liệu vải m/
hs code bảng liệu vả) |
|
- Mã HS 63101090: Phế liệu vải (vải vụn, kích thước dưới 0.
5m). từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất.... (mã hs phế liệu vải
v/ hs code phế liệu vải) |
|
- Mã HS 63101090: Dây đai (hàng phế liệu)... (mã hs dây đai
hàng p/ hs code dây đai hàn) |
|
- Mã HS 63101090: Giẻ lau trắng (đã được phân loại)... (mã hs
giẻ lau trắng/ hs code giẻ lau trắn) |
|
- Mã HS 63101090: Giẻ lau... (mã hs giẻ lau/ hs code giẻ lau) |
|
- Mã HS 63101090: Giẻ lau màu khổ A4 trở lên... (mã hs giẻ lau
màu khổ/ hs code giẻ lau màu) |
|
- Mã HS 63101090: Giẻ lau cotton màu trắng khổ A4 trở lên...
(mã hs giẻ lau cotton/ hs code giẻ lau cott) |
|
- Mã HS 63101090: Vải cotton vụn... (mã hs vải cotton vụn/ hs
code vải cotton v) |
|
- Mã HS 63109010: Phế liệu vải vụn chưa phân loại(bàn cắt dưới
0. 5m, hàng miễn thuế theo Khoản 4 Điều 10 NĐ 134/2016/NĐ-CP. HĐGC:
01/19/HS-HSTN)... (mã hs phế liệu vải vụ/ hs code phế liệu vải) |
|
- Mã HS 63109010: Rẻo vải (vải vụn) (phế liệu được loại ra từ
QTSX miếng lót giày)... (mã hs rẻo vải vải vụ/ hs code rẻo vải vải) |
|
- Mã HS 63109010: Vải vụn các loại (vải vụn các loại 15*15 cm,
mới chưa phân loại)... (mã hs vải vụn các loạ/ hs code vải vụn các) |
|
- Mã HS 63109010: Giẻ lau mầu... (mã hs giẻ lau mầu/ hs code
giẻ lau mầu) |
|
- Mã HS 63109010: Giẻ lau trắng (Tấm KT 60-80cm/5kg/túi)...
(mã hs giẻ lau trắng/ hs code giẻ lau trắn) |
|
- Mã HS 63109010: Phế liệu vải (vải bàn cắt dưới 0. 5m) thu
được từ quá trình sản xuất của DNCX... (mã hs phế liệu vải v/ hs code phế
liệu vải) |
|
- Mã HS 63109010: Vải vụn từ bàn cắt mới 100% chưa phân loại
(chiều dài dưới 0. 5 m). Hàng được miễn thuế NK theo quy định tại khoản 4
điều 10 Nghị định 134/2016/NĐ-CP ngày 01/09/2016... (mã hs vải vụn từ bàn/ hs
code vải vụn từ b) |
|
- Mã HS 63109010: Giẻ lau màu (chất liệu vải cotton, dạng vải
vụn, chưa qua cắt may, dùng để lau máy)... (mã hs giẻ lau màu ch/ hs code giẻ
lau màu) |
|
- Mã HS 63109010: Phế liệu vải (dây cua) thu được từ quá trình
sản xuất của DNCX... (mã hs phế liệu vải d/ hs code phế liệu vải) |
|
- Mã HS 63109010: VẢI VỤN PHẾ LIỆU... (mã hs vải vụn phế liệ/
hs code vải vụn phế) |
|
- Mã HS 63109010: Giẻ lau bằng vải màu trắng, kích thước
15*15. Hàng mới 100%... (mã hs giẻ lau bằng vả/ hs code giẻ lau bằng) |
|
- Mã HS 63109010: Phế liệu (vải vụn, kích thước dưới 0. 5m).
Phế liệu nằm trong định mức... (mã hs phế liệu vải v/ hs code phế liệu vả) |
|
- Mã HS 63109010: Giẻ lau trắng khổ nhỏ. Hàng mới 100%... (mã
hs giẻ lau trắng k/ hs code giẻ lau trắn) |
|
- Mã HS 63109010: Giẻ lau... (mã hs giẻ lau/ hs code giẻ lau) |
|
- Mã HS 63109010: Phế liệu vải bàn cắt dưới 0. 5M bị ẩm ướt...
(mã hs phế liệu vải bà/ hs code phế liệu vải) |
|
- Mã HS 63109010: Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của
DNCX: vải vụn được cắt nhỏ hơn khổ giấy A4, bị loại ra từ quá trình sản xuất
đồ may mặc, đã dính bụi và dầu, không còn giá trị sử dụng... (mã hs phế liệu
thu đư/ hs code phế liệu thu) |
|
- Mã HS 63109010: Vải vụn các loại (vải vụn các loại 15*15 cm,
mới chưa phân loại)... (mã hs vải vụn các loạ/ hs code vải vụn các) |
|
- Mã HS 63109010: Phế liệu vải (dây cua) thu được từ quá trình
sản xuất của DNCX... (mã hs phế liệu vải d/ hs code phế liệu vải) |
|
- Mã HS 63109010: Rẻo vải (phế liệu được loại ra từ QTSX miếng
lót giày)... (mã hs rẻo vải phế li/ hs code rẻo vải phế) |
|
- Mã HS 63109010: Vải khăn vụn các loại chưa phân loại, hàng
mới 100%... (mã hs vải khăn vụn cá/ hs code vải khăn vụn) |
|
- Mã HS 63109090: Đầu vải phế liệu dệt bằng sợi polyeste chưa
tráng phủ loại bỏ từ quá trình sản xuất túi khí ô tô (Không lẫn tạp chất gây
nguy hại cho môi trường... (mã hs đầu vải phế liệ/ hs code đầu vải phế) |
|
- Mã HS 63109090: Dây dệt... (mã hs dây dệt/ hs code dây dệt) |
|
- Mã HS 63109090: Dây đeo của sản phẩm... (mã hs dây đeo của
sản/ hs code dây đeo của) |
|
- Mã HS 63109090: Băng viền... (mã hs băng viền/ hs code băng
viền) |
|
- Mã HS 63109090: Giẻ lau trắng... (mã hs giẻ lau trắng/ hs
code giẻ lau trắn) |
|
- Mã HS 63109090: Đầu vải phế liệu dệt bằng sợi polyeste/BO-43
đã tráng phủ loại bỏ từ quá trình sản xuất túi khí ô tô (Không lẫn tạp chất
gây nguy hại cho môi trường, có nằm trong định mức)... (mã hs đầu vải phế
liệ/ hs code đầu vải phế) |