0101 |
- Mã HS 01013010: Van điều áp
dùng trong ngành LPG (LOW PRESSURE REGULATOR. R326S), hàng mới 100%... (mã hs
van điều áp dùn/ hs code van điều áp) |
|
- Mã HS 01013010: Van điều áp dùng trong ngành LPG (LOW
PRESSURE REGULATOR. R326S), hàng mới 100%... (mã hs van điều áp dùn/ hs code
van điều áp) |
0102 |
- Mã HS 01022100: Bê tơ Holstein Friesian (HF) loại thuần
chủng để nhân giống, trọng lượng 250kg/con. Giống bò đã có trong danh mục
giống vật nuôi theo TT số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015... (mã hs bê tơ
holstein/ hs code bê tơ holste) |
|
- Mã HS 01022100: Bò chửa Holstein Friesian (HF) loại thuần
chủng để nhân giống, trọng lượng 420kg/con. Giống bò đã có trong danh mục
giống vật nuôi theo TT số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015... (mã hs bò
chửa holstei/ hs code bò chửa hols) |
|
- Mã HS 01022100: Bò đực giống Red Brahman thuần chủng.... (mã
hs bò đực giống re/ hs code bò đực giống) |
|
- Mã HS 01022100: Bò sữa mang thai HEIFERS thuần chủng, 18-30
tháng tuổi, nặng từ 340-450 kg/con. Dùng để nhân giống.... (mã hs bò sữa mang
tha/ hs code bò sữa mang) |
|
- Mã HS 01022910: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục
Cites, loại có trọng lượng từ 251 đến 300 kg/con)... (mã hs bò sống giống đ/
hs code bò sống giốn) |
|
- Mã HS 01022910: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt
trọng lượng 501 đến 550 kg... (mã hs bò đực thuộc g/ hs code bò đực thuộ) |
|
- Mã HS 01022910: Bò sống giống đực(hàng không thuộc danh mục
cites, trọng lượng từ 251 đến 300/con)... (mã hs bò sống giống đ/ hs code bò
sống giốn) |
|
- Mã HS 01022910: Bò đực nhỏ (Feeder Bull) thuộc giống
Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITES, dùng để giết thịt, trọng
lượng trung bình 589 kg... (mã hs bò đực nhỏ fee/ hs code bò đực nhỏ) |
|
- Mã HS 01022910: Bò cà (trưởng thành, bò chưa thiến), nuôi
giống Brahman nuôi để giết thịt, trọng lượng trung bình 470. 92kgs/con, 280
con, từ 24-48 tháng tuổi.... (mã hs bò cà trưởng t/ hs code bò cà trưởn) |
|
- Mã HS 01022910: Bò đực dùng để xẻ thịt... (mã hs bò đực dùng
để/ hs code bò đực dùng) |
|
- Mã HS 01022910: Bò Úc (giống Brahman) nuôi để thịt, hàng mới
100%, trọng lượng trung bình 522. 344kg/con... (mã hs bò úc giống br/ hs code
bò úc giống) |
|
- Mã HS 01022910: Bò thiến to (Slaughter steer) thuộc giống
Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITES, dùng để giết thịt, trọng
lượng trung bình 518 kg... (mã hs bò thiến to sl/ hs code bò thiến to) |
|
- Mã HS 01022910: Bò đực to (Slaughter Bulls) thuộc giống
Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITES, dùng để giết thịt, trọng
lượng trung bình 547 kg... (mã hs bò đực to slau/ hs code bò đực to s) |
|
- Mã HS 01022910: Bò đực to (thuộc giống Brahman) dùng để giết
thịt, trọng lượng trung bình 586 kg... (mã hs bò đực to thuộ/ hs code bò đực
to t) |
|
- Mã HS 01022910: Bò thiến to (thuộc giống Brahman) dùng để
giết thịt, trọng lượng trung bình 511 kg... (mã hs bò thiến to th/ hs code bò
thiến to) |
|
- Mã HS 01022910: Bò đực nhỏ loại hai (thuộc giống Brahman)
dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 316 kg... (mã hs bò đực nhỏ loại/
hs code bò đực nhỏ l) |
|
- Mã HS 01022910: Bò thiến nhỏ (thuộc giống Brahman) dùng để
giết thịt, trọng lượng trung bình 413 kg... (mã hs bò thiến nhỏ t/ hs code bò
thiến nhỏ) |
|
- Mã HS 01022910: Bò đực nhỏ (thuộc giống Brahman) dùng để
giết thịt, trọng lượng trung bình 355 kg... (mã hs bò đực nhỏ thu/ hs code bò
đực nhỏ) |
|
- Mã HS 01022910: BO DUC THIT UC, BO CAI THAI LOAI (TRUNG BINH
472KG/CON). 3141 CON... (mã hs bo duc thit uc/ hs code bo duc thit) |
|
- Mã HS 01022910: Bò đực dùng để xẻ thịt (500 CON)... (mã hs
bò đực dùng để/ hs code bò đực dùng) |
|
- Mã HS 01022910: Bò Thịt (2798 con bo duc Thien 1. 567.
655Kg= 4, 232, 670. 06 USD)... (mã hs bò thịt 2798 c/ hs code bò thịt 279) |
|
- Mã HS 01022910: Bò Thịt (541 con bo duc Dai 321, 262Kg= 883,
470. 06 USD)... (mã hs bò thịt 541 co/ hs code bò thịt 541) |
|
- Mã HS 01022910: BÒ ĐỰC BRAHMAN VÀ LAI BRAHMAN (MỤC ĐÍCH GIẾT
MỔ)... (mã hs bò đực brahman/ hs code bò đực brahm) |
|
- Mã HS 01022990: Trâu thiến, nuôi giống Brahman nuôi để giết
thịt, trọng lượng trung bình 508. 94Kgs/con, 207con, từ 24-48 tháng tuổi....
(mã hs trâu thiếnnuôi/ hs code trâu thiếnn) |
|
- Mã HS 01022990: Bò thiến, nuôi giống Brahman nuôi để giết
thịt, trọng lượng trung bình 535. 54Kgs/con, 1612con, từ 24-48 tháng tuổi....
(mã hs bò thiếnnuôi g/ hs code bò thiếnnuô) |
|
- Mã HS 01022990: Brahman heifers (Bò cái Brahman heifers, mục
đích giết mổ)... (mã hs brahman heifers/ hs code brahman heif) |
|
- Mã HS 01022990: BÒ CÁI BRAHMAN VÀ LAI BRAHMAN (MỤC ĐÍCH GIẾT
MỔ)... (mã hs bò cái brahman/ hs code bò cái brahm) |
|
- Mã HS 01022990: Bò thịt sống nguyên con- Slaughter
Cattle.... (mã hs bò thịt sống ng/ hs code bò thịt sống) |
|
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh
mục Cites, loại có trọng lượng từ 250 đến 300 kg/con)... (mã hs trâu sống
giống/ hs code trâu sống gi) |
|
- Mã HS 01023900: Trâu Úc, nuôi để thịt, hàng mới 100%, trọng
lượng trung bình 440 kg/con... (mã hs trâu úc nuôi đ/ hs code trâu úc nuô) |
|
- Mã HS 01023900: Trâu thiến, nuôi giống Brahman nuôi để giết
thịt, trọng lượng trung bình 508. 94Kgs/con, 207con, từ 24-48 tháng tuổi....
(mã hs trâu thiếnnuôi/ hs code trâu thiếnn) |
0103 |
- Mã HS 01031000: Lợn giống cấp cụ kỵ Landrace loại thuần
chủng để nhân giống con cái. Hàng nằm trong danh mục giống vật nuôi được phép
sản xuất kinh doanh tại Việt Nam theo TT số: 25/2015/TT-BNNPTNT... (mã hs lợn
giống cấp c/ hs code lợn giống cấ) |
|
- Mã HS 01031000: Lợn giống cấp cụ kỵ Large White (YORKSHIRE)
loại thuần chủng để nhân giống con cái. Hàng nằm trong danh mục giống vật
nuôi được phép sản xuất kinh doanh tại Việt Nam theo TT số:
25/2015/TT-BNNPTNT... (mã hs lợn giống cấp c/ hs code lợn giống cấ) |
|
- Mã HS 01031000: Lợn giống cấp cụ kỵ Peitrain loại thuần
chủng để nhân giống con cái. Hàng nằm trong danh mục giống vật nuôi được phép
sản xuất kinh doanh tại Việt Nam theo TT số: 25/2015/TT-BNNPTNT... (mã hs lợn
giống cấp c/ hs code lợn giống cấ) |
|
- Mã HS 01031000: Lợn giống cấp cụ kỵ Duroc loại thuần chủng
để nhân giống con cái. Hàng nằm trong danh mục giống vật nuôi được phép sản
xuất kinh doanh tại Việt Nam theo TT số: 25/2015/TT-BNNPTNT... (mã hs lợn
giống cấp c/ hs code lợn giống cấ) |
|
- Mã HS 01031000: HEO GIỐNG (DÙNG NHÂN GIỐNG)-DUROC ĐỰC... (mã
hs heo giống dùng/ hs code heo giống d) |
0104 |
- Mã HS 01042010: Dê giống Alpine con cái thuần chủng (Heads
of unpregnant goats for breeding (Alpine)... (mã hs dê giống alpine/ hs code
dê giống alp) |
|
- Mã HS 01042010: Dê giống Saanen con cái thuần chủng(Heads of
unpregnant goats for breeding (Saanen)... (mã hs dê giống saanen/ hs code dê
giống saa) |
|
- Mã HS 01042010: Dê giống Apline con đực thuần chủng(Heads of
Male goats for breeding (Alpine)... (mã hs dê giống apline/ hs code dê giống
apl) |
|
- Mã HS 01042010: Dê giống Saanen con đực thuần chủng(Heads of
Male goats for breeding (Saanen)... (mã hs dê giống saanen/ hs code dê giống
saa) |
|
- Mã HS 01042010: Dê Boer thuần chủng (dùng làm giống), (Gồm 6
con đực, 50 con cái, trên 12 tháng tuổi)... (mã hs dê boer thuần c/ hs code
dê boer thuầ) |
0105 |
- Mã HS 01051110: Gà mẹ hướng thịt giống Hubbard (RedBro M) 1
ngày tuổi (hàng F. O. C)... (mã hs gà mẹ hướng thị/ hs code gà mẹ hướng) |
|
- Mã HS 01051110: Gà mái bố mẹ 1 ngày tuổi Cobb... (mã hs gà
mái bố mẹ 1/ hs code gà mái bố mẹ) |
|
- Mã HS 01051110: Gà trống bố mẹ 1 ngày tuổi Cobb (cho thêm
FOC)... (mã hs gà trống bố mẹ/ hs code gà trống bố) |
|
- Mã HS 01051110: Gà mái Sasso 1 ngày tuổi để nhân giống
SA51A... (mã hs gà mái sasso 1/ hs code gà mái sasso) |
|
- Mã HS 01051110: Gà mẹ hướng thịt giống Ross 1 ngày tuổi...
(mã hs gà mẹ hướng thị/ hs code gà mẹ hướng) |
|
- Mã HS 01051110: Gà bố hướng thịt giống Ross 1 ngày tuổi
(hàng F. O. C)... (mã hs gà bố hướng thị/ hs code gà bố hướng) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống JA57 (Hãng Hubbard, Dòng KI) Đối
tượng không chịu thuế GTGT theo TT06/2012/TT-BTC ngày 11/1/2012)... (mã hs gà
giống ja57/ hs code gà giống ja5) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống Redbro (Hãng Hubbard, Dòng KI) Đối
tượng không chịu thuế GTGT theo TT06/2012/TT-BTC ngày 11/1/2012)... (mã hs gà
giống redbro/ hs code gà giống red) |
|
- Mã HS 01051110: Gà mái Hubbard JA57 1 ngày tuổi để nhân
giống... (mã hs gà mái hubbard/ hs code gà mái hubba) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống Sasso mái bố mẹ 1 ngày tuổi,... (mã
hs gà giống sasso/ hs code gà giống sas) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống Sasso trống bố mẹ 1 ngày tuổi,...
(mã hs gà giống sasso/ hs code gà giống sas) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ Cobb 01 ngày tuổi con Mái.
Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã
hs gà giống bố mẹ/ hs code gà giống bố) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ Ross 01 ngày tuổi con Mái.
Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã
hs gà giống bố mẹ/ hs code gà giống bố) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống mẹ một ngày tuổi ISA Shaver (Parent
Stock Female Day-Old ISA Shaver Chicks)... (mã hs gà giống mẹ một/ hs code gà
giống mẹ) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống bố một ngày tuổi ISA Shaver (Parent
Stock Male Day-Old ISA Shaver Chicks)... (mã hs gà giống bố một/ hs code gà
giống bố) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống thịt HUBBARD (REDBRO M) 01 ngày
tuổi con mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày
01/07/2015.... (mã hs gà giống thịt h/ hs code gà giống thị) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ Indian River Meat (Mái), gà 1
ngày tuổi... (mã hs gà giống bố mẹ/ hs code gà giống bố) |
|
- Mã HS 01051110: Gà để nhân giống SASSO- SA51A: Gà mái 1 ngày
tuổi... (mã hs gà để nhân giốn/ hs code gà để nhân g) |
|
- Mã HS 01051110: Gà để nhân giống SASSO- T44: Gà trống 1 ngày
tuổi... (mã hs gà để nhân giốn/ hs code gà để nhân g) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống HUBBARD (REDBRO M) 01 ngày tuổi con
mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015....
(mã hs gà giống hubbar/ hs code gà giống hub) |
|
- Mã HS 01051110: GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT 1 NGÀY TUỐI ROSS
(DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG)- GÀ MÁI... (mã hs gà giống bố mẹ/ hs code gà giống bố) |
|
- Mã HS 01051110: Gà để nhân giống INDIAN RIVER MEAT: Gà mái 1
ngày tuổi... (mã hs gà để nhân giốn/ hs code gà để nhân g) |
|
- Mã HS 01051110: Gà dùng để nhân giống: Gà con mái Ross 308
hướng thịt, một ngày tuổi (Trọng lượng bình quân 40gr/con).... (mã hs gà dùng
để nhân/ hs code gà dùng để n) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống mái (Indian River Meat Parent Stock
Chicks Female)... (mã hs gà giống mái i/ hs code gà giống mái) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống trống (Indian River Meat Parent
Stock Chicks Male)... (mã hs gà giống trống/ hs code gà giống trố) |
|
- Mã HS 01051110: Gà mái Sasso một ngày tuổi để nhân giống PS
DOC... (mã hs gà mái sasso mộ/ hs code gà mái sasso) |
|
- Mã HS 01051110: Gà trống Sasso một ngày tuổi để nhân giống
PS DOC... (mã hs gà trống sasso/ hs code gà trống sas) |
|
- Mã HS 01051110: Gà mẹ hướng trứng giống ISA BROWN 1 ngày
tuổi... (mã hs gà mẹ hướng trứ/ hs code gà mẹ hướng) |
|
- Mã HS 01051110: Gà bố hướng trứng giống ISA BROWN 1 ngày
tuổi... (mã hs gà bố hướng trứ/ hs code gà bố hướng) |
|
- Mã HS 01051110: Gà giống Ross 01 ngày tuổi con Mái. Hàng
nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã hs gà
giống ross 0/ hs code gà giống ros) |
|
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI BOVANS BROWN. GA TRONG
DUNG DE NHAN GIONG... (mã hs ga giong 1 ngay/ hs code ga giong 1 n) |
|
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS (308) HUONG THIT-
GA MAI DUNG DE NHAN GIONG... (mã hs ga giong 1 ngay/ hs code ga giong 1 n) |
|
- Mã HS 01051110: GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG TRỨNG 1 NGÀY TUỔI (DÙNG
NHÂN GIỐNG)- HISEX BROWN- GÀ MÁI... (mã hs gà giống bố mẹ/ hs code gà giống
bố) |
|
- Mã HS 01051310: Ngan giống ông bà R71 loại thuần chủng để
nhân giống con trống. Hàng nằm trong danh mục giống vật nuôi được phép sản
xuất kinh doanh tại Việt Nam số: 25/2015/TT-BNNPTNT... (mã hs ngan giống ông/
hs code ngan giống ô) |
|
- Mã HS 01051310: Vịt giống Star 53 con trống dòng A loại
thuần chủng để nhân giống... (mã hs vịt giống star/ hs code vịt giống st) |
|
- Mã HS 01051310: Vịt giống Star 53 con mái dòng B loại thuần
chủng để nhân giống... (mã hs vịt giống star/ hs code vịt giống st) |
|
- Mã HS 01059491: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không
thuộc danh mục Ci Tes trọng lượng từ 0, 5 đến 1, 5kg/con)... (mã hs gà sống
dùng để/ hs code gà sống dùng) |
|
- Mã HS 01059920: Vịt Uyên Ương (Tên khoa học: Axix
Galericulata). Vịt nuôi sinh sản tại trang trại Breeding Farm, Hàng không nằm
trong danh mục Cites,... (mã hs vịt uyên ương/ hs code vịt uyên ươn) |
0106 |
- Mã HS 01061100: Khỉ râu trắng; Tên khoa học: Cercopithecus
neglectus; Có gắn chip điện tử số: 967000009611443, 967000009612105; Giới
tính: Đực; Có giấy CiTes... (mã hs khỉ râu trắng;/ hs code khỉ râu trắn) |
|
- Mã HS 01061200: Hải cẩu, tên khoa học: Arctocephalus
australis; 3 con đực, 5 con cái, có gắn chíp điện tử, có Cites.... (mã hs hải
cẩu tên kh/ hs code hải cẩu tên) |
|
- Mã HS 01061300: Lạc đà, tên khoa học: Camelus Dromedary...
(mã hs lạc đà tên kho/ hs code lạc đà tên) |
|
- Mã HS 01061900: Chuột túi, Tên khoa học: Macropus
rufogriseus (3 con đực), dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động
vật... (mã hs chuột túi tên/ hs code chuột túi t) |
|
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên
khoa học: Trionyx sinensis) kich thước 18-25 cm.... (mã hs baba hoa nuôi s/
hs code baba hoa nuô) |
|
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa sống (tên khoa học: Trionyx
sinensis). Kích thước: 1- 4 kg/con. Dùng làm thực phẩm... (mã hs ba ba hoa
sống/ hs code ba ba hoa số) |
|
- Mã HS 01062000: Baba hoa (Trionyx Sinensis), kích thước 0,
5kg/con đến 1, 5kg/con, dùng làm thực phẩm.... (mã hs baba hoa trion/ hs code
baba hoa tr) |
|
- Mã HS 01062000: Tắc kè sống (Tên khoa học Gekko gecko, hàng
hóa không thuộc danh mục Cites)... (mã hs tắc kè sống tê/ hs code tắc kè
sống) |
|
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa (tên khoa học: Trionyx sinensis).
Kích thước: 1- 3 kg/con. Dùng làm thực phẩm... (mã hs ba ba hoa tên/ hs code
ba ba hoa t) |
|
- Mã HS 01062000: Rùa (stigmochelys pardralis)... (mã hs rùa
stigmochel/ hs code rùa stigmoc) |
|
- Mã HS 01063100: HARRIS HAWK (Parabuteo unicinctus) Chim con
diều hâu (giấy Cites xuất: 2017/BE13290/PE) GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ: 1834
NGÀY 06/10/2017... (mã hs harris hawk pa/ hs code harris hawk) |
|
- Mã HS 01063200: DOUBLE YELLOW HEAD(ORATRIX AMAZONA) VẸT ĐẦU
VÀNG CHIM CON LOẠI 4 (CITES XUẤT: 17NL245897/12---CITES NHẬP:
17VN2634S/CT-KL) GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ 1600/SBN-TC/29/09/2017... (mã hs
double yellow h/ hs code double yello) |
|
- Mã HS 01063200: MILITARY MACAW (ARA MILIARIS) VẸT QUÂN SỰ
CHIM CON LOẠI 4 (CITES XUẤT: 17NL245746/12---CITES NHẬP: 17VN2634S/CT-KL)
GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ 1600/SBN-TC/29/09/2017... (mã hs military macaw/ hs
code military mac) |
|
- Mã HS 01063200: BLUE-THROATED MACAW 9ARA GLAUCOGULARIS) VẸT
ĐUÔI DÀI CỔ LAM CHIM CON LOẠI 4 (CITES XUẤT: 17NL245746/12---CITES NHẬP:
17VN2634S/CT-KL) GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ 1600/SBN-TC/29/09/2017... (mã hs
bluethroated m/ hs code bluethroate) |
|
- Mã HS 01063200: SCARLET MACAW (ARA MACAO) VẸT MÀU ĐỎ CHIM
CON LOẠI 4 (CITES XUẤT: 17NL245897/12- 16NL238483/12---CITES NHẬP:
17VN2634S/CT-KL) GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ 1600/SBN-TC/29/09/2017... (mã hs
scarlet macaw/ hs code scarlet maca) |
|
- Mã HS 01063200: Vẹt: Rainbow Lory, tên khoa học:
Trichoglossus haematodus, Có Cites... (mã hs vẹt rainbow lo/ hs code vẹt
rainbow) |
|
- Mã HS 01063200: Vẹt hoang: Swainson's lorikeet, tên khoa
học: Trichoglossus haematodus moluccanus, Có Cites... (mã hs vẹt hoang swai/
hs code vẹt hoang s) |
|
- Mã HS 01063200: Vẹt Lory đỏ: Red Lory, tên khoa học: Eos
bornea; Có Cites... (mã hs vẹt lory đỏ re/ hs code vẹt lory đỏ) |
|
- Mã HS 01063200: Vẹt Lory xanh: Blue Streaked Lory, tên khoa
học: Eos reticuslata; Có Cites.... (mã hs vẹt lory xanh/ hs code vẹt lory
xan) |
|
- Mã HS 01063200: Vẹt Lory đen: Black Capped Lory, tên khoa
học: Lorius Lory; Có Cites.... (mã hs vẹt lory đen b/ hs code vẹt lory đen) |
|
- Mã HS 01063200: Vẹt Lory: Chattering, tên khoa học: Lorius
garrulus; Có Cites.... (mã hs vẹt lory chatt/ hs code vẹt lory ch) |
|
- Mã HS 01063900: Chim hoàng yến (Serinus Canary)... (mã hs
chim hoàng yến/ hs code chim hoàng y) |
|
- Mã HS 01063900: Vẹt ấn độ- Indian ringneck (Psittacula
karameri)... (mã hs vẹt ấn độ indi/ hs code vẹt ấn độ i) |
|
- Mã HS 01063900: Vẹt má trắng- Eastern rosella (Platycercus
eximius)... (mã hs vẹt má trắng e/ hs code vẹt má trắng) |
|
- Mã HS 01063900: Vẹt bụng trắng- White bellied Parrot
(Pionites leucogaster)... (mã hs vẹt bụng trắng/ hs code vẹt bụng trắ) |
|
- Mã HS 01063900: Vẹt đuôi dài xanh vàng Blue-and-yellow
Macaw(Ara ararauna)... (mã hs vẹt đuôi dài xa/ hs code vẹt đuôi dài) |
|
- Mã HS 01063900: Bồ câu kiểng- bồ câu mũi rồng mắt đỏ
(SPANISH SCANDAROON)... (mã hs bồ câu kiểng b/ hs code bồ câu kiểng) |
|
- Mã HS 01063900: Bồ câu Tây Ban Nha (GADITANO POUTER/
SPAINISH POUTER)... (mã hs bồ câu tây ban/ hs code bồ câu tây b) |
|
- Mã HS 01063900: Bồ câu kiểng- bồ câu ai cập mắt đỏ (ARABIC
KARRIER PIGEONS)... (mã hs bồ câu kiểng b/ hs code bồ câu kiểng) |
|
- Mã HS 01063900: Bồ câu banh mỹ (AMERICAN MODENA)... (mã hs
bồ câu banh mỹ/ hs code bồ câu banh) |
|
- Mã HS 01063900: Chim Thiên Nga (Tên khoa học: Cygnus Olor).
Chim nuôi sinh sản tại trang trại Breeding Farm, Hàng không nằm trong danh
mục Cites,... (mã hs chim thiên nga/ hs code chim thiên n) |
|
- Mã HS 01063900: Hồng hạc- Flamingos; Tên khoa học:
Phoenicopterus ruber; Có gắn chip điện tử; Có Cites;... (mã hs hồng hạc
flami/ hs code hồng hạc fl) |
|
- Mã HS 01063900: Linh dương đầu bò- Tên khoa học:
Cononochaetes taurinus... (mã hs linh dương đầu/ hs code linh dương đ) |
|
- Mã HS 01063900: Linh dương sừng xoắn- Tên khoa học:
Tragelaphus strepsiceros... (mã hs linh dương sừng/ hs code linh dương s) |
|
- Mã HS 01063900: Hươu cao cổ- Tên khoa học: Giraffa
camelopardalis... (mã hs hươu cao cổ tê/ hs code hươu cao cổ) |
|
- Mã HS 01063900: CHIM BỒ CÂU NUÔI LOAI NHỎ CON LOẠI 4- (FANCY
PIGEONS (Columbia livia domestica)- HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES- GIẤY
ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ 2056/SB-TC/10/11/2017... (mã hs chim bồ câu nuô/ hs code
chim bồ câu) |
|
- Mã HS 01063900: Ngựa vằn, tên tiếng Anh: common zebra, tên
khoa học: Equus burchelli... (mã hs ngựa vằntên ti/ hs code ngựa vằntên) |
|
- Mã HS 01063900: Chim thiên nga trắng và đen làm cảnh... (mã
hs chim thiên nga/ hs code chim thiên n) |
|
- Mã HS 01063900: Thiên nga trắng, tên khoa học: Cygnus
olor... (mã hs thiên nga trắng/ hs code thiên nga tr) |
|
- Mã HS 01063900: Chim yến trắng, White canaries. Xuất xứ
Bỉ... (mã hs chim yến trắng/ hs code chim yến trắ) |
|
- Mã HS 01063900: Chim yến bồ đào, Male harlequin canaries.
Xuất xứ Bỉ... (mã hs chim yến bồ đào/ hs code chim yến bồ) |
|
- Mã HS 01063900: Chim yến lai, Green singer x canaries. Xuất
xứ Bỉ... (mã hs chim yến lai g/ hs code chim yến lai) |
|
- Mã HS 01063900: Chim yến xù, Norwich canaries. Xuất xứ Bỉ...
(mã hs chim yến xù no/ hs code chim yến xù) |
|
- Mã HS 01063900: Chim yến xoắn, Frill canaries big size. Xuất
xứ Bỉ... (mã hs chim yến xoắn/ hs code chim yến xoắ) |
|
- Mã HS 01069000: Nhện bắt mồi (Biological control insects-
Swirkii_Mite) (04 chai x 50, 000 con)... (mã hs nhện bắt mồi b/ hs code nhện
bắt mồi) |
|
- Mã HS 01069000: LADY AMHERST PHEASANTS (Chrysolophus
amherstiae) chim trĩ xanh bảy màu chim con (GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ: 1834
NGÀY 06/10/2017) HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES)... (mã hs lady amherst ph/
hs code lady amherst) |
|
- Mã HS 01069000: TEMMINCK'S TRAGOPAN (Tragopan temminckii)
chim trĩ- gà lôi tía (GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ: 1834 NGÀY 06/10/2017) HÀNG
KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES)tên gọi họ là chim trĩ tên goi là gà lôi tía)...
(mã hs temmincks trag/ hs code temmincks t) |
|
- Mã HS 01069000: Tuyến trùng ký sinh (Biological control
insects- Entonem) (4 gói x 250 triệu con)... (mã hs tuyến trùng ký/ hs code
tuyến trùng) |