0202 |
- Mã HS 02022000: Frozen Bone-in
Beef short ribs XT. Sườn bò mỹ có xương đông lạnh. HSD: 2 năm. NSX: Tyson
Fresh Meats Inc Mã: 245E. Hàng mới 100%,... (mã hs frozen bonein/ hs code
frozen bone) |
|
- Mã HS 02022000: Frozen Beef short loins XT USDA choice or
higher. Sườn bò mỹ có xương đông lạnh. HSD: 2 năm. NSX: Tyson Fresh Meats,
Inc Mã: 9268. Hàng mới 100%... (mã hs frozen beef sho/ hs code frozen beef) |
|
- Mã HS 02022000: Thịt bả vai bò có xương đông lạnh, hàng mới
100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX: T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày
sản xuất... (mã hs thịt bả vai bò/ hs code thịt bả vai) |
|
- Mã HS 02022000: Frozen Beef Bone-in Rib short ribs Brand
"Cargill"- Sườn bò có xương đông lạnh, hiệu "Cargill",
hàng mới 100%... (mã hs frozen beef bon/ hs code frozen beef) |
|
- Mã HS 02022000: Sườn non bò Úc có xương, đông lạnh hiệu JBS
(FROZEN BONE-IN BEEF SHORT RIB DEN IW), HSD 24 tháng kể từ NSX ghi trên bao
bì, đến T9, T10; T11/2021, hàng mới 100%... (mã hs sườn non bò úc/ hs code
sườn non bò) |
|
- Mã HS 02022000: Sườn non bò có xương đông lạnh, loại choice.
Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Bone In U. S. D. A Choice or Highe). SX:
T10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 20371... (mã hs sườn non bò có/
hs code sườn non bò) |
|
- Mã HS 02022000: Sườn bò có xương đông lạnh loại A (Frozen
Bone In Beef A Short Ribs) SX: T9, 10, 11/2019, HSD: 24 tháng từ ngày SX. SX
bởi: Victory Valley, Central Meat Exports Pty Ltd... (mã hs sườn bò có xươn/
hs code sườn bò có x) |
|
- Mã HS 02022000: Sườn cốt lết bò úc có xương đông lạnh, loại
A (Frozen Bone in Beef A Shortloin): NSX: T9, 11/2019, HSD: 24 tháng từ ngày
SX, SX bởi: Central Meat, Victoria Valley Meat Exports Pty Ltd... (mã hs sườn
cốt lết bò/ hs code sườn cốt lết)
|
|
- Mã HS 02022000: Xương bò đông lạnh FRONZEN BONE-IN BEEF
GRAIN FED (xương ống), 1440 thùng, nhà sản xuất: Kilcoy Pastoral Company
Limited (mã 640). Hàng mới 100%.... (mã hs xương bò đông l/ hs code xương bò
đôn) |
|
- Mã HS 02022000: Thịt sườn bò Úc Angus có xương đông lạnh- FZ
B/IN S OX SHORT RIBS (Hàng mới 100%)- Cape Grime- (HSD: 24 tháng kể từ NSX)-
NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt sườn bò úc/ hs code thịt sườn bò) |
|
- Mã HS 02022000: Thịt sườn già bò Mỹ không xương, đông lạnh,
103222- CARGILL (BEEF BACK RIB BONE-IN). Hàng mới 100%... (mã hs thịt sườn
già b/ hs code thịt sườn gi) |
|
- Mã HS 02022000: Thịt sườn ức bò Mỹ có xương, đông lạnh,
20475- CARGILL (BEEF CHUCK SHORT RIB BONE-IN). Hàng mới 100%... (mã hs thịt
sườn ức bò/ hs code thịt sườn ức) |
|
- Mã HS 02022000: Thịt sườn bò Mỹ có xương, đông lạnh, 20371-
CARGILL (BEEF RIB, SHORT RIB BONE-IN). Hàng mới 100%... (mã hs thịt sườn bò
mỹ/ hs code thịt sườn bò) |
|
- Mã HS 02022000: Sườn bò đông lạnh có xương Frozen Bone In
PRS Black Angus Beef 1 Rib Shortloin IW VAC (NSX: Collinson Boning)... (mã hs
sườn bò đông lạ/ hs code sườn bò đông) |
|
- Mã HS 02022000: Thịt bò đông lạnh có xương- thịt sườn có
xương- thịt bò hiệu Cedar River Farm- loại Choice-70730 FROZEN USDA CHOICE OR
HIGHER CEDAR RIVER FARMS NATURAL * BEEF BN-IN BEEF SHORT RIBS... (mã hs thịt
bò đông lạ/ hs code thịt bò đông) |
|
- Mã HS 02022000: Ức bò. SL: 590. 5 x $2. 55. Hàng mới
100%.... (mã hs ức bòsl5905/ hs code ức bòsl590) |
|
- Mã HS 02022000: Miếng bò bít tết có xương. SL: 205. 02 x$15.
09. Hàng mới 100%.... (mã hs miếng bò bít tế/ hs code miếng bò bít) |
|
- Mã HS 02022000: Thịt bò có xương đông lạnh- Nạm sườn bò có
xương (sườn bụng). Hàng không tịnh kg... (mã hs thịt bò có xươn/ hs code thịt
bò có x) |
|
- Mã HS 02022000: Thịt trâu pha xương đông lạnh (Tên KH:
Bubalus bubalis), (Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải trâu rừng)...
(mã hs thịt trâu pha x/ hs code thịt trâu ph) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương đông lạnh- phần thịt ba
chỉ bò (Frozen boneless beef short plate). Nhà SX: Harris Ranch Beef Company.
Đóng khoảng 30. 1 kg/thùng. Ngày SX: 09/2019. HSD: 18 tháng... (mã hs thịt bò
không x/ hs code thịt bò khôn) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt má bò đông lạnh, không xương- Frozen
beef cheek meat. NSX: T06-09/2019 HSD: 18 tháng. Nhà sản xuất: Madeka S. A...
(mã hs thịt má bò đông/ hs code thịt má bò đ) |
|
- Mã HS 02023000: Frozen boness beef chuck rib finger Frozen
boness beef chuck Top Blade Muscle F. Dẻ sườn bò Mỹ loại nhỏ không xương đông
lạnh. HSD: 2 năm. NSX: Tyson Fresh Meats, Inc Mã: 9268. Hàng mới 100%... (mã
hs frozen boness b/ hs code frozen bones) |
|
- Mã HS 02023000: Frozen Boneless Beef Round heel Muscle USDA
choice or higher SDF. Thịt bắp bò Mỹ không xương đông lạnh. HSD: 2 năm, NSX:
Tyson foods Dakota city Mã: 245C. Hàng mới 100%... (mã hs frozen boneless/ hs
code frozen bonel) |
|
- Mã HS 02023000: Frozen Beef short loins XT USDA choice or
higher. Thăn ngoại bò mỹ không xương đống lạnh. HSD: 2 năm NSX: Tyson Fresh
Meats, Inc. Mã 9268. Hàng mới 100%,... (mã hs frozen beef sho/ hs code frozen
beef) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt gầu bò úc không xương đông lạnh FROZEN
BONELESS BEEF *A* POINT END BRISKET BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%...
(mã hs thịt gầu bò úc/ hs code thịt gầu bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt nạc bẹ vai bò úc không xương đông lạnh
FROZEN BONELESS BEEF *A* BOLAR BLADE BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%...
(mã hs thịt nạc bẹ vai/ hs code thịt nạc bẹ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt nạc vai bò úc không xương đông lạnh
FROZEN BONELESS BEEF *A* CHUCK ROLL BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%...
(mã hs thịt nạc vai bò/ hs code thịt nạc vai) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt nạc mông bò úc không xương đông lạnh
FROZEN BONELESS BEEF *A* RUMP BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs
thịt nạc mông b/ hs code thịt nạc môn) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt thăn ngoại bò úc không xương đông lạnh
FROZEN BONELESS BEEF *A* STRIPLOIN BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%...
(mã hs thịt thăn ngoại/ hs code thịt thăn ng) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt đầu thăn ngoại bò úc không xương đông
lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* CUBE ROLL BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới
100%... (mã hs thịt đầu thăn n/ hs code thịt đầu thă) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt thăn bò WAGYU đông lạnh (Đuôi thăn
ngoại) STRIP LOIN. NSX: Nomura Trading Co. , Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs
thịt thăn bò wa/ hs code thịt thăn bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt thăn bò KOBE đông lạnh (Đuôi thăn
ngoại) STRIP LOIN. NSX: Nomura Trading Co. , Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs
thịt thăn bò ko/ hs code thịt thăn bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò đông lạnh không xương- BEEF
BONELESS NAVELS FROZEN 23894. 8Kg- 773 thùng. Hàng không thuộc cites. hiệu
Excel. Hạn sử dụng 18 tháng.... (mã hs thịt ba chỉ bò/ hs code thịt ba chỉ) |
|
- Mã HS 02023000: Bắp bò úc đông lạnh không xương *S* FORE
SHIN GRAIN FED 4698. 4Kg- 246 thùng. Hàng không thuộc cites. Hạn sử dụng
tháng 18 tháng... (mã hs bắp bò úc đông/ hs code bắp bò úc đô) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt đùi gọ bò úc đông lạnh không xương *S*
KNUCKLE GRAIN FED 4993. 18Kg-217 thùng. Hàng không thuộc cites. hiệu KILKOY.
Hạn sử dụng 2 năm... (mã hs thịt đùi gọ bò/ hs code thịt đùi gọ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt thăn cổ bò úc đông lạnh không xương *S*
CHUCK TENDER GRAIN FED 9989. 98Kg- 449 thùng. Hàng không thuộc cites. Hạn sử
dụng tháng 18 tháng... (mã hs thịt thăn cổ bò/ hs code thịt thăn cổ) |
|
- Mã HS 02023000: Gầu bò úc đông lạnh không xương *S-PEBO*
GRAIN FED 9147. 16Kg- 435 thùng. Hàng không thuộc cites. hiệu KILKOY. Hạn sử
dụng 18 tháng... (mã hs gầu bò úc đông/ hs code gầu bò úc đô) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt gầu bò không xương đông lạnh, hàng mới
100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX: T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày
sản xuất... (mã hs thịt gầu bò khô/ hs code thịt gầu bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt cổ bò không xương đông lạnh, hàng mới
100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX: T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày
sản xuất... (mã hs thịt cổ bò khôn/ hs code thịt cổ bò k) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt dẻ sườn bò không xương đông lạnh, hàng
mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX: T11/2019. HSD: 2 năm kể từ
ngày sản xuất... (mã hs thịt dẻ sườn bò/ hs code thịt dẻ sườn) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt nạm bò không xương đông lạnh, hàng mới
100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX: T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày
sản xuất... (mã hs thịt nạm bò khô/ hs code thịt nạm bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bả vai bò không xương đông lạnh, hàng
mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX: T11/2019. HSD: 2 năm kể từ
ngày sản xuất... (mã hs thịt bả vai bò/ hs code thịt bả vai) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt lõi vai bò không xương đông lạnh, nhà
sản xuất JBS FOOD CANADA ULC, hàng mới 100%, NSX: T9/2019 HSD: 18 tháng kể từ
ngày sx(frozen beef chuck boneless top blade canada)... (mã hs thịt lõi vai
bò/ hs code thịt lõi vai) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh. tên khoa học: Bubalus
bubalis. Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017... (mã hs thịt trâu đông/ hs code thịt trâu đô) |
|
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò đông lạnh, không xương (Frozen
BNLS Beef Short Plate S/T), mới 100%... (mã hs ba chỉ bò đông/ hs code ba chỉ
bò đô) |
|
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn bò dưới đông lạnh, không xương
(Frozen BNLS Beef Short plate Finger meat), mới 100%... (mã hs dẻ sườn bò
dưới/ hs code dẻ sườn bò d) |
|
- Mã HS 02023000: Frozen Beef Boneless Navel Frozen Brand
"Cargill"- Ba chỉ bò không xương đông lạnh, hiệu
"Cargill", hàng mới 100%... (mã hs frozen beef bon/ hs code frozen
beef) |
|
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn dưới đông lạnh, không xương (Frozen
BNLS Beef Rib Finger Meat), mới 100%... (mã hs dẻ sườn dưới đô/ hs code dẻ
sườn dưới) |
|
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn bò đông lạnh, không xương (Frozen
BNLS Beef Rib Finger Meat), mới 100%... (mã hs dẻ sườn bò đông/ hs code dẻ
sườn bò đ) |
|
- Mã HS 02023000: Diềm thăn bò đông lạnh, không xương (Frozen
BNLS Beef Outside skirt Usda choice or higher Certified angus beef), mới
100%... (mã hs diềm thăn bò đô/ hs code diềm thăn bò) |
|
- Mã HS 02023000: Frozen Beef Plate Boneless Outside Skirt
Brand "Cargill"- Diềm thăn bò không xương đông lạnh, hiệu
"Cargill", hàng mới 100%... (mã hs frozen beef pla/ hs code frozen
beef) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bắp bò Úc ăn ngũ cốc không xương, đông
lạnh hiệu JBS (FROZEN BONELESS BEEF *S*SHIN SHANK IW/VAC G/F) HSD 24 tháng kể
từ NSX, đến tháng 10, T11/2021, hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp bò úc/ hs
code thịt bắp bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt Bắp lõi Bò Tây Ban Nha không xương đông
lạnh hiệu Fribin (FROZEN GOLDEN COIN); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì;
Hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp lõi bò/ hs code thịt bắp lõi) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bắp Bò Tây Ban Nha không xương đông
lạnh hiệu Fribin (FROZEN BEEF SHIN-SHANK BONELESS); HSD 24 tháng kể từ NSX in
trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp bò tây/ hs code thịt bắp bò) |
|
- Mã HS 02023000: Sườn Bò rút xương Tây Ban Nha đông lạnh hiệu
Fribin (FROZEN SHORT RIB BONELESS); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì;
Hàng mới 100%... (mã hs sườn bò rút xươ/ hs code sườn bò rút) |
|
- Mã HS 02023000: Rẻ sườn Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh
hiệu Fribin (FROZEN RIB FINGER BONELESS); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao
bì; Hàng mới 100%... (mã hs rẻ sườn bò tây/ hs code rẻ sườn bò t) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt cổ Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh
hiệu Fribin (FROZEN CHUCK EYE ROLL); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì;
Hàng mới 100%... (mã hs thịt cổ bò tây/ hs code thịt cổ bò t) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt vai Bò Tây Ban Nha không xương đông
lạnh hiệu Fribin (FROZEN SHOULDER BLADE); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao
bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt vai bò tây/ hs code thịt vai bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt nạc lưng Bò Tây Ban Nha không xương
đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN RIB EYE BEEF); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên
bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt nạc lưng b/ hs code thịt nạc lưn) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu Không Xương Đông lạnh- Phần Thịt
Nạc Vụn- Trimmings- Đóng gói: 24kg/ctn. Hiệu: Al Tamam. Nsx: Amroon Foods Pvt
Ltd. Nsx: t11-T12/2019- Hsd: T10-T11/2020... (mã hs thịt trâu không/ hs code
thịt trâu kh) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (Tên khoa học Bos taurus).
Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN ngày
24/02/2017.... (mã hs thịt bò đông lạ/ hs code thịt bò đông) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt trâu lọc không xương đông lạnh Ấn Độ,
phần thịt vụn, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, mới 100%, NSX: FRESH N
FROZEN FOOD TECH PVT. LTD. , 1 thùng 20KG... (mã hs thịt trâu lọc k/ hs code
thịt trâu lọ) |
|
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. BNLS Beef
Short Plate S/T(VAC). SX bởi: Swift Beef Company. SX: T11/2019. HSD: 18 tháng
kể từ ngày SX... (mã hs ba chỉ bò không/ hs code ba chỉ bò kh) |
|
- Mã HS 02023000: Nạc cổ bò không xương đông lạnh, loại
Choice. Frozen Beef, Beef Chuck Clod 1 Piece Boneless U. S. D. A Choice or
Higher. SX: T9, 10, 11/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 11422... (mã
hs nạc cổ bò không/ hs code nạc cổ bò kh) |
|
- Mã HS 02023000: Frozen Beef, Beef Chuck, Scotch Tender
Boneless U. S. D. A Choice or Higher. Thăn cổ bò không xương đông lạnh, loại
choice. SX: T10/2019;HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 12420... (mã hs frozen
beef be/ hs code frozen beef) |
|
- Mã HS 02023000: Bắp bò không xương đông lạnh, loại choice.
Frozen Beef, Beef Round, Digital Muscle Boneless U. S. D. A Choice or Higher.
SX: T9, 10/2019, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 20429...
(mã hs bắp bò không xư/ hs code bắp bò không) |
|
- Mã HS 02023000: Lõi vai bò không xương đông lạnh, loại
choice. Frozen Beef, Beef Chuck, Top Blade Boneless U. S. D. A Choice or
Highe). SX: T10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 21426... (mã hs lõi
vai bò khôn/ hs code lõi vai bò k) |
|
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn bò không xương đông lạnh. Frozen
Beef, Beef Rib, Intercostal Meat (Finger Meat) Boneless U. S. D. A Ungraded.
SX: T8, 9/2019, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 28220...
(mã hs dẻ sườn bò khôn/ hs code dẻ sườn bò k) |
|
- Mã HS 02023000: Nạc đùi bò không xương đông lạnh, loại A
(Frozen Boneless beef A Rump). SX: T10/2019, HSD: 24 tháng từ ngày SX. SX
bởi: Esperance Meat Exports Pty Ltd.... (mã hs nạc đùi bò khôn/ hs code nạc
đùi bò k) |
|
- Mã HS 02023000: Nạc vai bò không xương đông lạnh loại A
(Frozen Boneless Beef A Chuck Roll). SX: T9, 10/2019, HSD: 24 tháng từ ngày
SX, SX bởi: Central Meat, Esperance Meat... (mã hs nạc vai bò khôn/ hs code
nạc vai bò k) |
|
- Mã HS 02023000: Mông bò không xương đông lạnh, loại A
(Frozen Boneless beef A Inside). SX: T10/2019, HSD: 24 tháng từ ngày SX. SX
bởi: Esperance Meat Exports Pty Ltd... (mã hs mông bò không x/ hs code mông
bò khôn) |
|
- Mã HS 02023000: Đùi gọ bò không xương đông lạnh, loại A
(Frozen Boneless beef A Knuckle). SX: T10, 11/2019, HSD: 24 tháng từ ngày SX.
SX bởi: Central Meat Exports Pty Ltd... (mã hs đùi gọ bò không/ hs code đùi
gọ bò kh) |
|
- Mã HS 02023000: Thăn cổ bò không xương đông lạnh loại A
(Frozen Boneless Beef A Chuck Tender). SX: T10, 11/2019, HSD: 24 tháng từ
ngày SX, SX bởi: Central Meat & Victoria Valley Meat... (mã hs thăn cổ bò
khôn/ hs code thăn cổ bò k) |
|
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò không xương đông lạnh. Frozen
Beef, Beef Boneless Striploins (0 x1). SX: T10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi:
Cargill. Mã: 27877... (mã hs thăn ngoại bò k/ hs code thăn ngoại b) |
|
- Mã HS 02023000: Nạc lưng bò không xương đông lạnh, loại A,
từ 3. 1-4. 5 kg. Frozen Boneless Beef A Cube Roll 3. 1-4. 5 Kg IW/VAC. Hiệu:
Midfield. SX: T5, 9, 10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs nạc
lưng bò khô/ hs code nạc lưng bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò úc không xương đông lạnh, loại
A 3- 5 kg (Frozen Boneless Beef A Striploin 3-5 kg): NSX: T9, 10/2019, HSD:
24 tháng từ ngày SX, SX bởi: Esperancel Meat Exports Pty Ltd... (mã hs thăn
ngoại bò ú/ hs code thăn ngoại b) |
|
- Mã HS 02023000: Lõi nạc vai bò không xương đông lạnh, loại
A. Frozen Boneless Beef A Oyster Blade IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T9,
10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs lõi nạc vai bò/ hs code lõi
nạc vai) |
|
- Mã HS 02023000: Diềm thăn bò không xương đông lạnh (Frozen
Beef, Beef Plate, Outside Skirt Boneless (Diaphragm) U. S. D. A Choice or
Higher). SX: T10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 22125... (mã hs
diềm thăn bò kh/ hs code diềm thăn bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt sườn non bò không xương đông lạnh, loại
choice. Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Boneless U. S. D. A Choice or
Higher. SX: T10/2019, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã:
20327... (mã hs thịt sườn non b/ hs code thịt sườn no) |
|
- Mã HS 02023000: Thăn nội bò không xương đông lạnh (Frozen
Beef, Tenderloin Peeled Boneless U. S. D. A Choice. SX: T8/2019, HSD: 18
tháng. Mã: 28927... (mã hs thăn nội bò khô/ hs code thăn nội bò) |
|
- Mã HS 02023000: Gầu bò không xương đông lạnh, loại Choice.
CH/HI BNLS Beef Brisket 120. SX: T9/19, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi:
Swift Beef Company. Mã: 21200... (mã hs gầu bò không xư/ hs code gầu bò
không) |
|
- Mã HS 02023000: Sườn non bò không xương đông lạnh, loại
choce. Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Boneless U. S. D. A Choice or Higher.
SX: T10/19, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 20327... (mã hs
sườn non bò khô/ hs code sườn non bò) |
|
- Mã HS 02023000: Rọi nách bò không xương đông lạnh, loại S.
Frozen Boneless Beef "S" Rib Blade Meat G/F MW/VAC. SX bởi: JBS
Australia Pty Ltd. SX: T10/2019. HSD: 2 năm... (mã hs rọi nách bò khô/ hs
code rọi nách bò) |
|
- Mã HS 02023000: Bẹ vai bò không xương đông lạnh, loại
Choice. Frozen Beef, Beef Chuck Flat Boneless U. S. D. A Choice. SX: T8,
9/19, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 21578... (mã hs bẹ
vai bò không/ hs code bẹ vai bò kh) |
|
- Mã HS 02023000: Diềm thăm bò không xương đông lạnh, loại
Choice. Frozen Beef, Beef Plate, Outside Skirt Boneless (Diaphragm) U. S. D.
A Choice or Higher. SX: T9/19, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill.
Mã: 22125... (mã hs diềm thăm bò kh/ hs code diềm thăm bò) |
|
- Mã HS 02023000: Sườn bò không xương đông lạnh, loại Choice.
Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Boneless U. S. D. A Choice or Higher. SX:
T09/19, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 20327... (mã hs
sườn bò không x/ hs code sườn bò khôn) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bụng dưới bò (thịt ba chỉ) không xương
đông lạnh (BNLS BEEF SHORT PLATE S/T VAC), sx bởi Swift Beef Company, ngày
sản xuất: 11/2019. HSD: 18 tháng, hàng mới 100%.... (mã hs thịt bụng dưới/ hs
code thịt bụng dư) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt lõi cổ (lọc ra từ thịt cổ bò) không
xương đông lạnh (CH BNLS BEEF SHOULDER CLOD (TOP BLADE), sx bởi JBS Tolleson,
Inc, ngày sản xuất: 10/2019. HSD: 18 tháng, hàng mới 100%.... (mã hs thịt lõi
cổ lọ/ hs code thịt lõi cổ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ trâu cắt nhỏ đông lạnh không
xương (belly), hiệu AMBER. Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý. Hàng
mới 100%. NSX: T11/2019;HSD: T10/2020 NSX: MIRHA EXPORT PVT. LTD... (mã hs
thịt ba chỉ trâ/ hs code thịt ba chỉ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu đông lạnh không xương
(Trimming), hiệu AMBER. Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý. Hàng mới
100%. NSX: T11/2019;HSD: T10/2020 NSX: MIRHA EXPORT PVT. LTD... (mã hs thịt
vụn trâu đ/ hs code thịt vụn trâ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bụng trâu đông lạnh không xương
(Flank), hiệu AMBER. Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý. Hàng mới
100%. NSX: T11/2019;HSD: T10/2020 NSX: MIRHA EXPORT PVT. LTD... (mã hs thịt
bụng trâu/ hs code thịt bụng tr) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt đùi ngọ trâu đông lạnh không xương
(thick flank), hiệu AMBER. Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý. Hàng
mới 100%. NSX: T11/2019;HSD: T10/2020 NSX: MIRHA EXPORT PVT. LTD... (mã hs
thịt đùi ngọ tr/ hs code thịt đùi ngọ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt thăn lá cờ trâu đông lạnh không xương
(Silver side), hiệu AMBER. Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý. Hàng
mới 100%. NSX: T11/2019;HSD: T10/2020 NSX: MIRHA EXPORT PVT. LTD... (mã hs
thịt thăn lá cờ/ hs code thịt thăn lá) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt lõi mông bò không xương đông lạnh (Top
sirloin butt)... (mã hs thịt lõi mông b/ hs code thịt lõi môn) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt đùi bò không xương đông lạnh (Out
side)... (mã hs thịt đùi bò khô/ hs code thịt đùi bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt diềm bò không xương đông lạnh (Frozen
boneless beef *S* thin flank meat grain fed). Nhà SX: Kilcoy Pastoral Company
Limited. Đóng khoảng 18. 27 kg/carton, NSX: 10/2019. HSD: 2 năm.... (mã hs
thịt diềm bò kh/ hs code thịt diềm bò) |
|
- Mã HS 02023000: Vụn trâu không xương đông lạnh-Trimming,
NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt. Ltd mã APEDA/197, mới 100%...
(mã hs vụn trâu không/ hs code vụn trâu khô) |
|
- Mã HS 02023000: Vụn dẻ sườn trâu không xương đông lạnh-Rib
Trimming, NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt. Ltd mã APEDA/197, mới
100%... (mã hs vụn dẻ sườn trâ/ hs code vụn dẻ sườn) |
|
- Mã HS 02023000: Nạc vai trâu không xương đông lạnh- Blade,
NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt. Ltd mã APEDA/197, mới 100%...
(mã hs nạc vai trâu kh/ hs code nạc vai trâu) |
|
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại trâu không xương đông
lạnh-Striploin, NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt. Ltd mã
APEDA/197, mới 100%... (mã hs thăn ngoại trâu/ hs code thăn ngoại t) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bắp trâu không xương đông lạnh- Kasila,
NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt. Ltd mã APEDA/197, mới 100%...
(mã hs thịt bắp trâu k/ hs code thịt bắp trâ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt trâu Murrah đông lạnh (Tên khoa học:
Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs thịt trâu murra/
hs code thịt trâu mu) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt vách bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus).
Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs thịt vách bò đô/ hs code thịt
vách bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu (thịt vụn không xương) đông lạnh
(N. W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông
tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt
trâu thịt/ hs code thịt trâu t) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu (Nạm trâu không xương) đông lạnh
(N. W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông
tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt
trâu nạm/ hs code thịt trâu n) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu (Nạc đùi không xương) đông lạnh
(N. W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông
tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt
trâu nạc/ hs code thịt trâu n) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu (đùi gọ không xương) đông lạnh (N.
W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư
219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu
đùi/ hs code thịt trâu đ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu (thăn lá cờ không xương) đông lạnh
(N. W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông
tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt
trâu thăn/ hs code thịt trâu t) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu (bắp cá lóc không xương) đông lạnh
(N. W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông
tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt
trâu bắp/ hs code thịt trâu b) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt cổ vai bò đông lạnh không xương (Frozen
boneless beef *S* bolar blade), nhà sản xuất: JBS AUSTRALIA PTY LIMITED....
(mã hs thịt cổ vai bò/ hs code thịt cổ vai) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bắp vài bò đông lạnh không xương
(Frozen boneless beef chuck tender), nhà sản xuất: JBS AUSTRALIA PTY
LIMITED.... (mã hs thịt bắp vài bò/ hs code thịt bắp vài) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt nạm (thịt phần bụng) trâu đông lạnh
không xương (flank), hàng không thuộc danh mục cites. hiệu ALISHA, Nsx: Fresh
N Frozen Food Tech Pvt (Nsx: T12/2019, Hsd: T12/2020). Hàng mới 100%... (mã
hs thịt nạm thịt/ hs code thịt nạm th) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt đùi gọ trâu đông lạnh không xương
(Thick flank), hàng không thuộc danh mục cites. hiệu ALISHA Nsx: Fresh N
Frozen Food Tech Pvt (Nsx: T12/2019, Hsd: T12/2020). Hàng mới 100%... (mã hs
thịt đùi gọ trâ/ hs code thịt đùi gọ) |
|
- Mã HS 02023000: Nguyên liệu thịt bò vụn đông lạnh không
xương dùng làm nhân bánh Hamburger 65 CL (1 thùng 27. 2 kg)- FROZEN BEEF
(65CL)... (mã hs nguyên liệu thị/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 02023000: BẮP BÒ ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF *A*
SHIN SHANK, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT VICTORIA VALLEY MEAT EXPORTS PTY
LTD (MÃ 3888)... (mã hs bắp bò đông lạn/ hs code bắp bò đông) |
|
- Mã HS 02023000: THỊT MÔNG ĐÙI BÒ ĐÔNG LẠNH-FROZEN BONELESS
BEEF *S* D-RUMP, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD
(MÃ 3881)... (mã hs thịt mông đùi b/ hs code thịt mông đù) |
|
- Mã HS 02023000: ĐÙI BÍT TẾT BÒ ĐÔNG LẠNH-FROZEN BONELESS
BEEF *A* INSIDES, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT VICTORIA VALLEY MEAT
EXPORTS PTY LTD (MÃ 3888)... (mã hs đùi bít tết bò/ hs code đùi bít tết) |
|
- Mã HS 02023000: THỊT BẮP VAI BÒ ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS
BEEF *A* CHUCK TENDER, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT VICTORIA VALLEY MEAT
EXPORTS PTY LTD (MÃ 3888)... (mã hs thịt bắp vai bò/ hs code thịt bắp vai) |
|
- Mã HS 02023000: ĐÙI GỌ BÒ ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF
*A* KNUCKLE, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT ESPERANCE MEAT EXPORTS PTY LTD
(MÃ 1459)... (mã hs đùi gọ bò đông/ hs code đùi gọ bò đô) |
|
- Mã HS 02023000: Đầu thăn ngoại bò P/S- Boneless beef PS-
Ribeyes 3/OV Aged 4x3kg... (mã hs đầu thăn ngoại/ hs code đầu thăn ngo) |
|
- Mã HS 02023000: Nạm bò đông lạnh 85% nạc. 27. 2 kg/thùng
carton. Hàng mới 100%... (mã hs nạm bò đông lạn/ hs code nạm bò đông) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bò tươi, đã xay, ép khuôn và đông lạnh
(mới qua sơ chế thông thường)- Raw Beef Patties 4: 1 (1 thùng 118 miếng; 1
thùng 13. 6 kg). NSX 26/11/19; HSD 25/03/20; Hàng mới 100%... (mã hs thịt bò
tươi đ/ hs code thịt bò tươi) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bắp bò không xương đông lạnh(Frozen
Beef Shank boneless)-Hiệu Fribin-Đóng gói tb 16. 57kg/thùng... (mã hs thịt
bắp bò khô/ hs code thịt bắp bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt vai bò không xương đông lạnh (FROZEN
BONELESS BEEF CHUCK TENDER), đóng trong 345 Cartons, Nhà sx: Australian Meat
Group (Dandenong).... (mã hs thịt vai bò khô/ hs code thịt vai bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò đông lạnh không xương (Frozen
Boneless Beef- hiệu Meltique Striploin) nhà cung cấp Hastings food processing
pty. , ltd (mã 429)hàng mới 100%... (mã hs thăn ngoại bò đ/ hs code thăn
ngoại b) |
|
- Mã HS 02023000: Nạc lưng bò đông lạnh không xương (Frozen
Boneless Beef- hiệu Meltique Cuberoll) nhà cung cấp Hastings food processing
pty. , ltd (mã 429)hàng mới 100%... (mã hs nạc lưng bò đôn/ hs code nạc lưng
bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt ba rọi bò không xương đông lạnh, hiệu
National (National Beef short plate), hàng mới 100%... (mã hs thịt ba rọi bò/
hs code thịt ba rọi) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt đầu lưng bò không xương đông lạnh, hiệu
Nebraska (NEBRASKA BEEF frozen no roll ribeyes), hàng mới 100%... (mã hs thịt
đầu lưng b/ hs code thịt đầu lưn) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bụng bò gồm cả nạc và mỡ, hiệu Cargill
(Cargill choice outside skirt), hàng mới 100%... (mã hs thịt bụng bò gồ/ hs
code thịt bụng bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bò xay dạng bánh đông lạnh chưa qua tẩm
ướp gia vị, (100% Ground Beef Patties BK Burger 1. 7oz, 338 miếng/thùng, 16.
3kgs Net/thùng) Thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BT HSD: 04.
04. 2020... (mã hs thịt bò xay dạn/ hs code thịt bò xay) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt Nạc Đùi Gọ Bò Úc Wagyu không xương đông
lạnh- FZ B/LESS WAGYU BEEF KNUCKLE MB 4/7 (Hàng mới 100%)- TAJIMA- HSD: 24
tháng kể từ NSX- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt nạc đùi gọ/ hs code
thịt nạc đùi) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt Ức Bò Úc không xương đông lạnh- FZ
B/LESS A BEEF PE BRISKET 5R IV- FZ- (Hàng mới 100%)- Teys White- (HSD: 24
tháng kể từ NSX)... (mã hs thịt ức bò úc k/ hs code thịt ức bò ú) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt Nạc Cổ Bò Úc không xương đông lạnh- FZ
B/LESS A CHUCK ROLL IV- (Hàng mới 100%)- Teys White- ((HSD: 24 tháng kể từ
NSX)... (mã hs thịt nạc cổ bò/ hs code thịt nạc cổ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt thăn nội bò Nhật không xương đông lạnh-
FZ Beef Tender Loin 4th Grade MBS 7- KAGOSHIMA- hàng mới 100%- HSD: 24 tháng
kể từ ngày SX- NCC: KAMICHIKU... (mã hs thịt thăn nội b/ hs code thịt thăn
nộ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt mông bò không xương đông lạnh loại PR
hiệu SH BRAND (PR TOP SIRLION 1/4''), NSX Washington Beef LLC hàng mới
100%... (mã hs thịt mông bò kh/ hs code thịt mông bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bắp bò Mỹ không xương, đông lạnh,
20429- CARGILL (BEEF ROUND, DIGITAL MUSCLE BONELESS). Hàng mới 100%... (mã hs
thịt bắp bò mỹ/ hs code thịt bắp bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt gầu bò Mỹ không xương, đông lạnh,
22023- CARGILL (BEEF BRISKET, BONELESS DECKLE). Hàng mới 100%... (mã hs thịt
gầu bò mỹ/ hs code thịt gầu bò) |
|
- Mã HS 02023000: Diềm thăn bò mỏng không xương đông lạnh
Frozen Boneless Beef Thin Skirt (Bos Taurus), NSX: Witan Holdings Pty
Ltd(trading as Gingin Meatworks- mã 113), mới 100%... (mã hs diềm thăn bò mỏ/
hs code diềm thăn bò) |
|
- Mã HS 02023000: Diềm thăn bò dày không xương đông lạnh
Frozen Boneless Beef Thick Skirt (Bos Taurus), NSX: Witan Holdings Pty
Ltd(trading as Gingin Meatworks- mã 113), mới 100%... (mã hs diềm thăn bò dà/
hs code diềm thăn bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt thăn nội không xương đông lạnh Frozen
Boneless Beef Tenderloin S/S OFF 1. 4-1. 8KG (Bos Taurus), NSX: Midwest Beef
Processors Pty Ltd trading as Borrello Beef Processing-Mã 2219, mới 100%...
(mã hs thịt thăn nội k/ hs code thịt thăn nộ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt trâu cắt khúc đông lạnh không xương
(Mua xá)-Slices hiệu SamRah, 18kg/thùng, X. x Ấn Độ, Mới 100%... (mã hs thịt
trâu cắt k/ hs code thịt trâu cắ) |
|
- Mã HS 02023000: Lõi đùi bò Wagyu đông lạnh, có gân, không
xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (BEEP TOPSIDE IW/VAC
F1 WAGYU (AA6-7)- FROZEN)... (mã hs lõi đùi bò wagy/ hs code lõi đùi bò w) |
|
- Mã HS 02023000: Gầu bò đông lạnh (Frozen beef brisket, point
end, deckle off, IVP, packed catch weight 20kg per carton). Hàng mới 100%...
(mã hs gầu bò đông lạn/ hs code gầu bò đông) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt cổ bò đông lạnh (Frozen beef YG chuck,
*A*, IW, in vacuum, packed in carton). Hàng mới 100%... (mã hs thịt cổ bò
đông/ hs code thịt cổ bò đ) |
|
- Mã HS 02023000: Nạc vai bò đông lạnh (Frozen beef bolar
baldes, A-grade, IWP, in carton). Hàng mới 100%... (mã hs nạc vai bò đông/ hs
code nạc vai bò đ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bắp cá lóc bò đông lạnh (Frozen beef YG
chuck tender, *A*, IW, in vacuum, packed in carton). Hàng mới 100%... (mã hs
thịt bắp cá lóc/ hs code thịt bắp cá) |
|
- Mã HS 02023000: Thăn lõi mông bò đông lạnh không xương
Frozen Boneless Grain Fed S Beef Tri Tip MW VAC (NSX: Northern Co. operative
Meat)... (mã hs thăn lõi mông b/ hs code thăn lõi môn) |
|
- Mã HS 02023000: Diềm bụng bò đông lạnh không xương Frozen
Boneless Grain Fed S Beef Flap Meat MW VAC MS4/5 (NSX: Northern Co. operative
Meat)... (mã hs diềm bụng bò đô/ hs code diềm bụng bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt gầu (nạm) bò không xương đông lạnh-
FROZEN BONESLESS BEEF 'A' NE BRISKET. Hiệu Shagay Pty Ltd (mã 89), số kg theo
thùng, Mới 100%... (mã hs thịt gầu nạm/ hs code thịt gầu nạ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt nạc đùi bò không xương đông lạnh-
FROZEN BONESLESS BEEF 'A' INSIDE. Hiệu Shagay Pty Ltd (mã 89), số kg theo
thùng, Mới 100%... (mã hs thịt nạc đùi bò/ hs code thịt nạc đùi) |
|
- Mã HS 02023000: Bắp hoa bò Mỹ đông lạnh không xương_Chilled
Boneless Beef Cube Rolls_HSD: 18 tháng... (mã hs bắp hoa bò mỹ đ/ hs code bắp
hoa bò m) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bò xay đông lạnh (100% Ground Beef
Patty 4. 4oz)- 131 miếng/thùng. 16. 3kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs thịt
bò xay đôn/ hs code thịt bò xay) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu không xương đông lạnh-Frozen
Boneless Buffalo Meat "Amber" Brand-Trimming, NSX: Mirha Exports
Pvt. Ltd- mã 125, mới 100%... (mã hs thịt vụn trâu k/ hs code thịt vụn trâ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt dẻ sườn trâu không xương đông
lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Amber" Brand Rib Meat, NSX:
Mirha Exports Pvt. Ltd- mã 125, mới 100%... (mã hs thịt dẻ sườn tr/ hs code
thịt dẻ sườn) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt mông trâu không xương đông lạnh-Frozen
Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Topside-41, NSX: Al-Quresh
Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs thịt mông trâu/ hs code thịt mông tr) |
|
- Mã HS 02023000: Đùi lá cờ trâu không xương đông lạnh-Frozen
Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Silverside-44, NSX:
Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs đùi lá cờ trâu/ hs code đùi lá
cờ tr) |
|
- Mã HS 02023000: Đùi gọ không xương đông lạnh-Frozen Boneless
Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Knuckle-42, NSX: Al-Quresh
Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs đùi gọ không xư/ hs code đùi gọ không) |
|
- Mã HS 02023000: Đùi thăn trâu không xương đông lạnh-Frozen
Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Rumpsteak-45, NSX:
Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs đùi thăn trâu k/ hs code đùi
thăn trâ) |
|
- Mã HS 02023000: Bắp trâu không xương đông lạnh-Frozen
Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Kasila-47, NSX: Al-Quresh
Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs bắp trâu không/ hs code bắp trâu khô) |
|
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn trâu không xương đông lạnh-Frozen
Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Rib meat, NSX: Al-Quresh
Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs dẻ sườn trâu kh/ hs code dẻ sườn trâu) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt ngoại trâu không xương đông
lạnh-Striploin NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad(mã 18), mới
100%... (mã hs thịt ngoại trâu/ hs code thịt ngoại t) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt thăn bò đông lạnh. Hàng mới 100%....
(mã hs thịt thăn bò đô/ hs code thịt thăn bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bò băm. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt
bò băm hà/ hs code thịt bò băm) |
|
- Mã HS 02023000: Nạc mông bò không xương đông lạnh, hiệu
TAYLOR PRESTON. HSD: 24 tháng kể từ NSX.... (mã hs nạc mông bò khô/ hs code
nạc mông bò) |
|
- Mã HS 02023000: THỊT BÒ LỌC KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (THIT NẠM
GÀU NHÓM A4)- CHUCK RIBS... (mã hs thịt bò lọc khô/ hs code thịt bò lọc) |
|
- Mã HS 02023000: THIT BÒ LỌC KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (THIT NẠM
GÀU NHÓM A4)- CHUCK RIBS... (mã hs thit bò lọc khô/ hs code thit bò lọc) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt trâuđông lạnh khôngxương: thịt ba chỉ
cắt nhỏ (belly), hiệu Allana. Hàng không thuộcdanh mụcdo CITES quản lý.
Mới100%. NSX: T9/2019; HSD: T8, 9/2020. NSX: Frigorifico Allana Private
Limited, Sahibabad... (mã hs thịt trâuđông l/ hs code thịt trâuđôn) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt trâu vụn không xương, không mỡ đông
lạnh, số lượng: 107 thùng (28kg/thùng), hiệu; SAFFA... (mã hs thịt trâu vụn
k/ hs code thịt trâu vụ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt trâu vụn, không xương, không mỡ đông
lạnh, số lượng: 750 thùng (1kg/túi x20/ thùng), hiệu; SAFA... (mã hs thịt
trâu vụnk/ hs code thịt trâu vụ) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt nạc vai trâu không xương đông lạnh (tên
khoa học: Bubalus bubalis) Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs thịt nạc vai tr/ hs code thịt nạc vai) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt mông bò đông lạnh không xương Greenlea
(Grassfed PS inside VP)... (mã hs thịt mông bò đô/ hs code thịt mông bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt gầu bò đông lạnh không xương Greenlea
(Grass fed PS point end VP)... (mã hs thịt gầu bò đôn/ hs code thịt gầu bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt thăn lưng bò đông lạnh không xương
Greenlea (Grass fed B striploin 3. 0/ 4. 0 aged VP)... (mã hs thịt thăn lưng/
hs code thịt thăn lư) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt bắp bò đông lạnh không xương Greenlea
(Grass fed beef shin shank VP)... (mã hs thịt bắp bò đôn/ hs code thịt bắp
bò) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt thăn nõn bò đông lạnh không xương
Greenlea (Grass fed B tenderloin1. 8 over SM Off)... (mã hs thịt thăn nõn b/
hs code thịt thăn nõ) |
|
- Mã HS 02023000: Ức Bò không xương đông lạnh_CH/HI BNLS Beef
Brisket 120_HSD: 02/2021... (mã hs ức bò không xươ/ hs code ức bò không) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt diềm bụng Bò không xương đông lạnh_CH
BNLS Beef Outside Skirt (Diaphragm) MT_HSD: 01/2021... (mã hs thịt diềm bụng/
hs code thịt diềm bụ) |
|
- Mã HS 02023000: Rẻ sườn cỡ ngắn bò úc ăn ngũ cốc đông lạnh
không xướng_"S" Rib Fingers MW/VAC_HSD: 06/2021... (mã hs rẻ sườn
cỡ ngắn/ hs code rẻ sườn cỡ n) |
|
- Mã HS 02023000: Rẻ sườn dài không xương ăn ngũ cốc đông
lạnh_*S* Intercostals Gain Fed_HSD: 05/2021... (mã hs rẻ sườn dài khô/ hs
code rẻ sườn dài) |
|
- Mã HS 02023000: Bắp trước bò úc ăn ngũ cốc không xương đông
lạnh _"S" Shin Shank IW/VAC G/F_HSD: 04/2021... (mã hs bắp trước bò
úc/ hs code bắp trước bò) |
|
- Mã HS 02023000: Gầu bò Úc ăn ngũ cốc đông lạnh không
xương"PR" PE Brisket IW_HSD: 04/2021... (mã hs gầu bò úc ăn ng/ hs
code gầu bò úc ăn) |
|
- Mã HS 02023000: Cổ bò không xương đông lạnh _ Beef Chuck Eye
Boneless U. S. D. A Choice or Higher _HSD: 04/2021... (mã hs cổ bò không xươ/
hs code cổ bò không) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt chóp vai Bò không xương đông lạnh_Beef
Chuck, Top Blade Boneless U. S. D. A Choice or Higher_HSD: 04/2021... (mã hs
thịt chóp vai b/ hs code thịt chóp va) |
|
- Mã HS 02023000: Thịt dìm cơ bụng bò không xương đông lạnh _
Beef Hanging Tender Boneless U, S, D, A Choice or Higher _HSD: 04/2021... (mã
hs thịt dìm cơ bụn/ hs code thịt dìm cơ) |