0204 |
- Mã HS 02042200: Bẹ sườn cừu có
xương lóc mỡ kiểu pháp ứơp lạnh (Rack CFO Frenched Cap Off MW/VAC), nhà Sx:
Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs bẹ sườn cừu có/ hs code bẹ sườn
cừu) |
|
- Mã HS 02042200: Sườn cừu(Thịt cừu có xương) ướp lạnh, nhà
sản xuất: V&V Walsh Pty Ltd. Hàng Mới 100%... (mã hs sườn cừuthịt c/ hs
code sườn cừuthị) |
|
- Mã HS 02042200: Thịt cừu ướp lạnh có xương: Xương sườn cừu
Rack CFO IW/VAC (NSX: V&V Walsh PTY LTD)... (mã hs thịt cừu ướp lạ/ hs
code thịt cừu ướp) |
|
- Mã HS 02042200: Cốt lết cừu ướp lạnh có xương, có mỡ nguyên
khối chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONE IN LAMB SHORTLOIN)... (mã
hs cốt lết cừu ướp/ hs code cốt lết cừu) |
|
- Mã HS 02042200: Đùi cừu ướp lạnh nguyên khối có xương, chưa
đóng gói bán lẻ mới 100% (CHILLED BONE IN LAMB LEG CHUMP ON)... (mã hs đùi
cừu ướp lạn/ hs code đùi cừu ướp) |
|
- Mã HS 02042200: Sườn Cừu ướp lạnh có xương, có mỡ nguyên
khối chưa đóng gói bán lẻ mới 100% (CHILLED BONE IN LAMB STANDARD RACK)...
(mã hs sườn cừu ướp lạ/ hs code sườn cừu ướp) |
|
- Mã HS 02042300: Thịt đùi cừu không xương ướp lạnh (Leg), Nhà
sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs thịt đùi cừu kh/ hs code
thịt đùi cừu) |
|
- Mã HS 02042300: Vai cừu ướp lạnh nguyên khối không xương,
chưa đóng gói bán lẻ mới 100% (CHILLED BONELESS LAMB SQUARE CUT SHOULDER)...
(mã hs vai cừu ướp lạn/ hs code vai cừu ướp) |
|
- Mã HS 02044200: Sườn cừu đông lạnh có xương (600-750 g) hiệu
Hardwick`s... (mã hs sườn cừu đông l/ hs code sườn cừu đôn) |
|
- Mã HS 02044200: Đùi cừu có xương đông lạnh, cắt cộc. Frozen
Boneless Lamb Leg Chump Off IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T9, 10/2019. HSD: 2
năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs đùi cừu có xươn/ hs code đùi cừu có x) |
|
- Mã HS 02044200: Sườn cừu (già) có xương đông lạnh. Frozen
Bone In Mutton Rack IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T9, 10/2019. HSD: 2 năm kể từ
ngày sản xuất... (mã hs sườn cừu già/ hs code sườn cừu gi) |
|
- Mã HS 02044200: Sườn cừu có xương đông lạnh. Frozen Bone In
Lamb Rack. Hiệu: Midfield. SX: T09, 10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản
xuất... (mã hs sườn cừu có xươ/ hs code sườn cừu có) |
|
- Mã HS 02044200: Thịt cừu pha xương đông lạnh (Tên khoa học:
Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs thịt cừu pha xư/
hs code thịt cừu pha) |
|
- Mã HS 02044200: VAI CỪU ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN LAMB
SQUARE CUT SHOULDER, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR
MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs vai cừu đông
lạ/ hs code vai cừu đông) |
|
- Mã HS 02044200: BẮP CỪU ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN LAMB
FORESHANK, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS
(AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs bắp cừu đông lạ/
hs code bắp cừu đông) |
|
- Mã HS 02044200: ĐÙI CỪU CHUMP ON ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN
LAMB LEG CHUMP ON, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR
MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs đùi cừu
chump o/ hs code đùi cừu chum) |
|
- Mã HS 02044200: SƯỜN CỪU TIÊU CHUẨN ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE
IN MUTTON RACK STD 8 RIBS, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46),
CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD. TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs sườn cừu tiêu
c/ hs code sườn cừu tiê) |
|
- Mã HS 02044200: SƯỜN CỪU FRENCHED CAP ON ĐÔNG LẠNH- FROZEN
BONE IN LAMB RACKS CAP ON- FRENCHED, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD
(MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã
hs sườn cừu french/ hs code sườn cừu fre) |
|
- Mã HS 02044200: Thịt cừu đông lạnh hiệu Hardwicks (thịt pha
có xương): Thịt vai- FROZEN BONE IN LAMB SHOULDER SQUARE CUT, IW/VAC (HSD:
tháng 10, 11/2019- 10, 11/2021)... (mã hs thịt cừu đông l/ hs code thịt cừu
đôn) |
|
- Mã HS 02044200: Thịt chân cừu đông lạnh có xương Frozen Bone
In Lamb Foreshank, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD:
26-28/11/21... (mã hs thịt chân cừu đ/ hs code thịt chân cừ) |
|
- Mã HS 02044200: Thịt vai cừu đông lạnh có xương Frozen Bone
in Lamb Oyster Shoulder, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited,
HSD: 28/11/21... (mã hs thịt vai cừu đô/ hs code thịt vai cừu) |
|
- Mã HS 02044200: Thịt lưng cừu đông lạnh có xương Frozen Bone
In Lamb Saddle, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD:
26-28/11/21... (mã hs thịt lưng cừu đ/ hs code thịt lưng cừ) |
|
- Mã HS 02044200: Thịt sườn cừu đông lạnh có xương Frozen Bone
In Lamb Rack, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD:
26-28/11/21... (mã hs thịt sườn cừu đ/ hs code thịt sườn cừ) |
|
- Mã HS 02044200: Thịt sườn cừu (còn mỡ) đông lạnh có xương
Frozen Bone in Lamb Frenched Rack Cap On, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New
Zealand Limited, HSD: 12/12/21... (mã hs thịt sườn cừu/ hs code thịt sườn cừ) |
|
- Mã HS 02044200: Sườn cừu già có xương đông lạnh hiệu Midfied
(Frozen bone in Mutton Rack) hàng mới 100% nhà cung cấp Meat Tender pty. ,
ltd... (mã hs sườn cừu già có/ hs code sườn cừu già) |
|
- Mã HS 02044200: Thịt bắp trước cừu Úc có xương đông lạnh- FZ
B/IN LAMB FORESHANK (Hàng mới 100%)- White Stripe Lamb- HSD: 24 tháng kể từ
NSX- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt bắp trước/ hs code thịt bắp trư) |
|
- Mã HS 02044200: Thịt vai cừu Úc không có đông lạnh- FZ B/IN
LAMB SQUARE CUT SHOULDER (Hàng mới 100%)- White Stripe Lamb- HSD: 24 tháng kể
từ NSX- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt vai cừu úc/ hs code thịt vai
cừu) |
|
- Mã HS 02044200: Thịt sườn cừu Úc có xương đông lạnh- FZ B/IN
LAMB RACK CAP OFF Up (Hàng mới 100%)- White Stripe Lamb- HSD: 24 tháng kể từ
NSX- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt sườn cừu ú/ hs code thịt sườn cừ) |
|
- Mã HS 02044200: THỊT SƯỜN CỪU CÓ XƯƠNG KIỂU PHÁP LOẠI CAP
OFF ĐÔNG LẠNH MW/VAC- HIỆU MIDFIELD- HÀNG MỚI 100%- FROZEN BONE IN MUTTON
RACK CAP OFF FRIENCHED CFO, MW/VAC... (mã hs thịt sườn cừu c/ hs code thịt
sườn cừ) |
|
- Mã HS 02044200: Chân cừu trước đông lạnh có xương Frozen
Bone In Lamb Foreshank 10-14oz MW VAC (NSX: Australian Lamb Company Pty
Ltd)... (mã hs chân cừu trước/ hs code chân cừu trư) |
|
- Mã HS 02044200: Bẹ sườn cừu đông lạnh. SL: 315. 46 x$13. 35
Hàng mới 100%.... (mã hs bẹ sườn cừu đôn/ hs code bẹ sườn cừu) |
|
- Mã HS 02044200: Bắp cừu có xương đông lạnh, hiệu TAYLOR
PRESTON. HSD: 24 tháng kể từ NSX.... (mã hs bắp cừu có xươn/ hs code bắp cừu
có x) |
|
- Mã HS 02044200: Vai cừu có xương đông lạnh, hiệu TAYLOR
PRESTON. HSD: 24 tháng kể từ NSX.... (mã hs vai cừu có xươn/ hs code vai cừu
có x) |
|
- Mã HS 02044300: Đùi cừu không xương đông lạnh. Frozen
Boneless Lamb Leg IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T9, 10/2019. HSD: 2 năm kể từ
ngày sản xuất... (mã hs đùi cừu không x/ hs code đùi cừu khôn) |
|
- Mã HS 02044300: Thịt cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học:
Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs thịt cừu nhà nu/
hs code thịt cừu nhà) |
|
- Mã HS 02044300: NẠC ĐÙI CỪU MUTTON ĐÔNG LẠNH- FROZEN
BONELESS MUTTON LEG, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR
MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs nạc đùi cừu
mut/ hs code nạc đùi cừu) |
|
- Mã HS 02044300: NẠC ĐÙI CỪU ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS LAMB
LEG, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY
LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs nạc đùi cừu đôn/ hs code nạc
đùi cừu) |
|
- Mã HS 02044300: NẠC VAI CỪU ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS LAMB
SHOULDER SQUARE CUT, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR
MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs nạc vai cừu
đôn/ hs code nạc vai cừu) |
|
- Mã HS 02044300: Vai cừu không xương- Boneless Lamb
shoulder... (mã hs vai cừu không x/ hs code vai cừu khôn) |
|
- Mã HS 02044300: Thịt cừu đông lạnh hiệu Hardwicks (thịt lọc
không xương xương): Thịt đùi- FROZEN BONELESS LAMB LEG BRN, IW/VAC SLAUGHTER
DATE (HSD: tháng 09, 11/2019- 09, 11/2021)... (mã hs thịt cừu đông l/ hs code
thịt cừu đôn) |
|
- Mã HS 02044300: Thịt nạm cừu đông lạnh không xương Frozen
Boneless Lamb Trim, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD:
26/11/21... (mã hs thịt nạm cừu đô/ hs code thịt nạm cừu) |
|
- Mã HS 02044300: Thịt vai cừu đông lạnh không xương Frozen
Boneless Lamb Shoulder, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited,
HSD: 12/11/21... (mã hs thịt vai cừu đô/ hs code thịt vai cừu) |
|
- Mã HS 02044300: Thịt chân cừu đông lạnh không xương Frozen
Boneless Lamb Leg, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD:
05/12/21... (mã hs thịt chân cừu đ/ hs code thịt chân cừ) |
|
- Mã HS 02044300: Thịt mông cừu đông lạnh không xương Frozen
Boneless Lamb Chump, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited,
HSD: 26/11/21... (mã hs thịt mông cừu đ/ hs code thịt mông cừ) |
|
- Mã HS 02044300: Thịt cừu phi lê đông lạnh không xương Frozen
Boneless Lamb Tenderloin, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand
Limited, HSD: 26/11/21... (mã hs thịt cừu phi lê/ hs code thịt cừu phi) |
|
- Mã HS 02044300: Thịt đùi cừu không xương. SL: 1203. 19 x$3.
84. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt đùi cừu kh/ hs code thịt đùi cừu)
|
|
- Mã HS 02045000: Thịt dê nhà nuôi đông lạnh (tên khoa học:
Capra aegagrus hircus)- hàng không nằm trong danh mục cites.... (mã hs thịt
dê nhà nuô/ hs code thịt dê nhà) |
|
- Mã HS 02045000: Thịt sườn dê. SL: 162. 05 x$3. 27. Hàng mới
100%.... (mã hs thịt sườn dêsl/ hs code thịt sườn dê) |
|
- Mã HS 02045000: Dê nguyên con đã bỏ đầu và nội tạng đông
lạnh (Tên khoa học: Capra aegagrus hircus- hàng không nằm trong danh mục
cites).... (mã hs dê nguyên con đ/ hs code dê nguyên co) |
|
- Mã HS 02045000: Thịt dê đông lạnh (Tên khoa học Capra
aegagrus hircus, không thuộc danh mục cites)... (mã hs thịt dê đông lạ/ hs
code thịt dê đông)
Trích: dữ liệu nhập khẩu tháng 12 |