0206 |
- Mã HS 02062100: Lưỡi bò không
xương đông lạnh. Frozen Beef, Beef Tongue Special Trim Black. SX: T9,
10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 510... (mã hs lưỡi bò không x/
hs code lưỡi bò khôn) |
|
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus
bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs lưỡi trâu đông/ hs
code lưỡi trâu đô) |
|
- Mã HS 02062100: Lưỡi bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng
không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs lưỡi bò đông lạ/ hs code lưỡi bò
đông) |
|
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh. tên khoa học: Bos taurus
(không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs gân bò đông lạn/ hs code gân bò
đông) |
|
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh. tên khoa học: Bubalus
bubalis. Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017... (mã hs gân trâu đông l/ hs code gân trâu đôn) |
|
- Mã HS 02062900: Lưỡi bò không xương đông lạnh. Frozen Beef,
Beef Tongue Special Trim Black. SX: T9/19, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX
bởi: Cargill. Mã: 510... (mã hs lưỡi bò không x/ hs code lưỡi bò khôn) |
|
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh (tail on skin), hiệu
AMBER. Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý. Hàng mới 100%. NSX:
T11/2019;HSD: T10/2020 NSX: MIRHA EXPORT PVT. LTD... (mã hs đuôi trâu đông/
hs code đuôi trâu đô) |
|
- Mã HS 02062900: Tim trâu đông lạnh (heart), hiệu AMBER. Hàng
không thuộc danh mục do CITES quản lý. Hàng mới 100%. NSX: T11/2019;HSD:
T10/2020 NSX: MIRHA EXPORT PVT. LTD... (mã hs tim trâu đông l/ hs code tim
trâu đôn) |
|
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh (tên khoa học:
Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017)... (mã hs dương vật bò đô/ hs code dương vật bò) |
|
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên khoa học:
Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017)... (mã hs cuống tim bò đô/ hs code cuống tim bò) |
|
- Mã HS 02062900: Tinh hoàn bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos
taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs tinh hoàn bò đô/ hs
code tinh hoàn bò) |
|
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus-
Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs đuôi bò đông lạ/ hs code đuôi
bò đông) |
|
- Mã HS 02062900: Sườn bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus-
Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs sườn bò đông lạ/ hs code sườn
bò đông) |
|
- Mã HS 02062900: Cuống tim trâu đông lạnh (tên khoa học:
Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs cuống tim
trâu/ hs code cuống tim tr) |
|
- Mã HS 02062900: Tinh hoàn trâu đông lạnh (tên KH: Bubalus
bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs tinh hoàn trâu/ hs
code tinh hoàn tr) |
|
- Mã HS 02062900: Dương vật trâu đông lạnh (tên KH: Bubalus
bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs dương vật trâu/ hs
code dương vật tr) |
|
- Mã HS 02062900: Gân, cuống tim trâu đông lạnh (tên khoa học:
BUBALUS BUBALIS). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs gân cuống tim/ hs code gân
cuống t) |
|
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos
taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs chân bò đông lạ/ hs
code chân bò đông) |
|
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh FRONZEN BONE-IN BEEF
GRAIN FED (xương ống), 1408 thùng, nhà sản xuất: Kilcoy Pastoral Company
Limited (mã 640). Hàng mới 100%.... (mã hs xương bò đông l/ hs code xương bò
đôn) |
|
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- Frozen Beef
LegBones, Whole, Bulk (xuất xứ Úc, Nhà máy Shagay Pty Ltd, Plant 89, hợp đồng
S-123000)... (mã hs xương ống bò đô/ hs code xương ống bò) |
|
- Mã HS 02062900: Má bò đông lạnh, không xương, hiệu
O'Connor(Frozen Boneless Beef Cheek), nơi sản xuất: G&K O'Connor Pty
Ltd... (mã hs má bò đông lạnh/ hs code má bò đông l) |
|
- Mã HS 02062900: Xương ức bò đông lạnh, nhãn hiệu WMPG... (mã
hs xương ức bò đôn/ hs code xương ức bò) |
|
- Mã HS 02062900: THỊT MÁ BÒ ĐÔNG LẠNH MW/VAC- HIỆU MIDFIELD-
HÀNG MỚI 100%- FROZEN BEEF CHEEKMEAT, MW/VAC... (mã hs thịt má bò đông/ hs
code thịt má bò đ) |
|
- Mã HS 02062900: Xương ống chân bò đông lạnh FROZEN BEEF LEG
BONE, Hiệu Hardwicks Meatworks Pty Ltd (mã 43)), số kg theo thùng hàng, Mới
100%... (mã hs xương ống chân/ hs code xương ống ch) |
|
- Mã HS 02062900: Phụ phẩm trâu đông lạnh- Lưỡi trâu hiệu
ALLANA: Tongue, Hsd T10/2020... (mã hs phụ phẩm trâu đ/ hs code phụ phẩm trâ) |
|
- Mã HS 02062900: XƯƠNG SƯỜN BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU GBP, HSD:
T10/2021- FROZEN BEEF BRISKET BONES... (mã hs xương sườn bò đ/ hs code xương
sườn b) |
|
- Mã HS 02062900: Chân trâu cắt khúc đông lạnh (Nail Meat).
Hàng mới 100%... (mã hs chân trâu cắt k/ hs code chân trâu cắ) |
|
- Mã HS 02062900: Thịt móng trâu đông lạnh(Thịt phần chân trâu
cắt khúc đã rút xương đông lạnh) Nail Meat, NSX: Frigorifico Allana Private
Limited, Sahibabad(mã 18), mới 100%... (mã hs thịt móng trâu/ hs code thịt
móng tr) |
|
- Mã HS 02062900: Thịt đuôi bò đã làm sạch. Hàng mới 100%....
(mã hs thịt đuôi bò đã/ hs code thịt đuôi bò) |
|
- Mã HS 02062900: Thịt phần chân trâu cắt khúc đã rút xương
đông lạnh- (Nail Meat) hiệu Allana... (mã hs thịt phần chân/ hs code thịt
phần ch) |
|
- Mã HS 02062900: Dương vật bò khô ướp muối đông lạnh- Tên
khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs dương vật
bò kh/ hs code dương vật bò) |
|
- Mã HS 02062900: Tinh hoàn cừu đông lạnh- Tên khoa học: Ovis
aries (Hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs tinh hoàn cừu đ/ hs
code tinh hoàn cừ) |
|
- Mã HS 02062900: Dương vật cừu đông lạnh- Tên khoa học: Ovis
aries (Hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs dương vật cừu đ/ hs
code dương vật cừ) |
|
- Mã HS 02062900: Dây chằng bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos
taurus)- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs dây chằng bò đô/ hs
code dây chằng bò) |
|
- Mã HS 02062900: Động mạch tim bò đông lạnh (Tên khoa học:
Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs động mạch tim b/
hs code động mạch ti) |
|
- Mã HS 02062900: Vách ngăn bò đông lạnh (Tên khoa học là:
Bostaurus- hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs vách ngăn bò đô/ hs
code vách ngăn bò) |
|
- Mã HS 02062900: Cuống họng bò đông lạnh (Tên KH: Bos
taurus), (Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải bò rừng)... (mã hs
cuống họng bò đ/ hs code cuống họng b) |
|
- Mã HS 02062900: Cuống họng trâu đông lạnh (Tên KH: Bubalus
bubalis), (Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải trâu rừng)... (mã hs
cuống họng trâu/ hs code cuống họng t) |
|
- Mã HS 02062900: Thận dê đông lạnh (capra aegagrus hircus, dê
nhà nuôi). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017... (mã hs thận dê đông lạ/ hs code thận dê đông) |
|
- Mã HS 02062900: Gân cừu đông lạnh (ovis aries). Hàng không
nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã
hs gân cừu đông lạ/ hs code gân cừu đông) |
|
- Mã HS 02062900: Gân dê đông lạnh (capra aegagrus hircus, dê
nhà nuôi). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017... (mã hs gân dê đông lạn/ hs code gân dê đông) |
|
- Mã HS 02062900: Thận bò đông lạnh (Bos taurus). Hàng không
nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã
hs thận bò đông lạ/ hs code thận bò đông) |
|
- Mã HS 02062900: Thận cừu đông lạnh (ovis aries). Hàng không
nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã
hs thận cừu đông l/ hs code thận cừu đôn) |
|
- Mã HS 02062900: Đuôi, cuống tim, gân trâu đông lạnh (tên
khoa học Bubalus bubalis, không thuộc danh mục cites)... (mã hs đuôi cuống
tim/ hs code đuôi cuống) |
|
- Mã HS 02062900: Gân trâu ướp muối sấy khô bảo quản lạnh (tên
khoa học Bubalus bubalis, không thuộc danh mục cites)... (mã hs gân trâu ướp
mu/ hs code gân trâu ướp) |
|
- Mã HS 02064100: Gan lợn đông lạnh- Tên khoa học: Sus scrofa
domesticus (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017)... (mã hs gan lợn đông lạ/ hs code gan lợn đông) |
|
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (phần móng sau)-
Frozen pork hind feet, 10 kg/thùng. NSX: T07-08/19, HSD 24 tháng. Nhà sx:
Bens NV... (mã hs móng giò lợn đô/ hs code móng giò lợn) |
|
- Mã HS 02064900: Da lợn đông lạnh- Frozen pork back rind.
NSX: T08-09/2019 HSD: 18 tháng. Nhà sản xuất: Dhagrameat... (mã hs da lợn
đông lạn/ hs code da lợn đông) |
|
- Mã HS 02064900: Tim heo Tây Ban Nha đông lạnh hiệu Fribin
(FROZEN PORK HEARTS); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%...
(mã hs tim heo tây ban/ hs code tim heo tây) |
|
- Mã HS 02064900: Chân heo đông lạnh (Chân heo cắt khúc phần
từ khuỷu chân đến móng trước- FROZEN PORK Front Feet)(10kg/thùng) HSD:
T9/T10. 2021. Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý. Nhà sx: Westfleisch
SCE GmbH... (mã hs chân heo đông l/ hs code chân heo đôn) |
|
- Mã HS 02064900: Thận heo đông lạnh (Frozen pork kidney)
(10kg/thùng) HSD: T02/2021. Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý... (mã
hs thận heo đông l/ hs code thận heo đôn) |
|
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh (Frozen pork kidney)
(10kg/thùng) HSD: T03/2021. Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý... (mã
hs tim heo đông lạ/ hs code tim heo đông)
|
|
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh- Frozen pork hearts. Nhà
SX: Matadero Comarcal Del Bages SL. Đóng 10 kg/carton. NSX: 08->10/2019.
HSD: 24 tháng... (mã hs tim lợn đông lạ/ hs code tim lợn đông) |
|
- Mã HS 02064900: Xương lợn đông lạnh (xương ống), hiệu
Animex, hàng không thuộc danh mục Cites quản lý;NSX: T11/2019; HSD: 4/2021...
(mã hs xương lợn đông/ hs code xương lợn đô) |
|
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông lạnh (phần móng giò
chân sau), hiệu Costa Food, Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý. NSX;
T9/2019;HSD: T9/2021... (mã hs chân lợn cắt kh/ hs code chân lợn cắt) |
|
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (phần móng giò- từ móng
tới khủyu chân trước), đóng gói 10kg/carton, nsx Green Pasture Meat
Processors Ltd, hạn sử dụng 2 năm, mới 100%... (mã hs chân lợn đông l/ hs
code chân lợn đôn) |
|
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm từ lợn đông lạnh(xương ống). Nhà
sản xuất Zakady Misne Skiba S. A. Oddzial Ubojnia Trzody Chlewnej W
Chojnicach. NSX T6-11/2019. Hạn sử dụng 18 tháng.... (mã hs phụ phẩm từ lợn/
hs code phụ phẩm từ) |
|
- Mã HS 02064900: Xương ức heo đông lạnh(phần đầu xương ức, có
dính thịt, tên thương mại Frozen pork brisket bone). nhà SX: Animex k4 sp. z
o. o. đóng gói ~ 10. 2 kg/carton. NSX T8, 9, 10/2019. Hạn sử dụng 24 tháng...
(mã hs xương ức heo đô/ hs code xương ức heo) |
|
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (FROZEN PORK FEMUR
BONES). 10kg/1carton. (HSD: 11/2019-04/2021). NSX: ANIMEX FOODS SPOLKA Z
OGRANICZONA ODPOWIEDZIALNOSCIA SPOLKA KOMANDYTOWA MORLINY... (mã hs xương ống
lợn đ/ hs code xương ống lợ) |
|
- Mã HS 02064900: Tai Lợn đông lạnh (Tên khoa học: Sus scrofa
domesticus-hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017)... (mã hs tai lợn đông lạ/ hs code tai lợn đông) |
|
- Mã HS 02064900: Chân lợn nhà đông lạnh (Tên khoa học: Sus
scrofa domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs chân lợn nhà
đô/ hs code chân lợn nhà) |
|
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn cắt hẹp đông lạnh (phần đầu
xương ức, có sụn và dính thịt). Nhà SX: Clemens Food Group, LLC. Đóng khoảng
13. 61 kg/carton.... (mã hs xương ức lợn cắ/ hs code xương ức lợn) |
|
- Mã HS 02064900: Chân giò lợn đông lạnh (Frozen pork hind
feet, 15Kg/carton- phần chân sau, đầu gối trở xuống bao gồm phần móng), hiệu
Hormel- mã nhà máy 1620. Nhà sản xuất: Quality Pork Processors... (mã hs chân
giò lợn đô/ hs code chân giò lợn) |
|
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh (frozen pork brisket
bones- dùng làm thực phẩm)- nhà máy: Smithfield Packaged Meats Corp- mã nhà
máy M360... (mã hs xương ức lợn đô/ hs code xương ức lợn) |
|
- Mã HS 02064900: Chân heo cắt khúc (phần xương đầu gối) đông
lạnh, -Tên thương mại: Frozen pork knee bones, đóng gói: 10kg/thùng carton,
hiệu: Ausa, NSX: T08, 09, 10/2019. HSD 28 tháng... (mã hs chân heo cắt kh/ hs
code chân heo cắt) |
|
- Mã HS 02064900: Xương đầu gối heo đông lạnh (phần khớp đầu
gối heo được cắt khoanh tròn- frozen pork knee bones). Hiệu: Belgian. Nsx:
Westvlees N. V, Lovenfosse S. A, Comeco NV, Covameat. Đóng 10kg/thùng. Hsd:
T03/2021... (mã hs xương đầu gối h/ hs code xương đầu gố) |
|
- Mã HS 02064900: Da heo đông lạnh (da lưng)-Tên thương mại:
Frozen pork back rind, đóng gói: catch weight in carton, hiệu: Dhagrameat.
NSX: T07, 08/2019.... (mã hs da heo đông lạn/ hs code da heo đông) |
|
- Mã HS 02064900: Xương sụn heo đông lạnh (Tên thương mai:
Frozen pork softbone-phần đầu xương sụn, còn dính thịt), đóng: thùng carton.
Hiệu: Rantoul Foods Nsx: Rantoul Foods; DBA Agar Foods. Hsd đến T01/2021....
(mã hs xương sụn heo đ/ hs code xương sụn he) |
|
- Mã HS 02064900: Xương ức heo(phần đầu xương ức có bám thịt)
đông lạnh- Tên thương mại: Frozen pork brisket bones, đóng gói: 13. 6kg/
cartons, hiệu: Dubreton, NSX: T09/2019; HSD: 12 tháng... (mã hs xương ức
heoph/ hs code xương ức heo) |
|
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm sau giết mổ của lơn: Chân giò lợn
đông lạnh từ gối tới móng NSX Animex Foods (mã 32620201)... (mã hs phụ phẩm
sau gi/ hs code phụ phẩm sau) |
|
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm lợn đông lạnh (Móng giò heo đông
lạnh), quy cách: 12kg/thùng, Hiệu BRF S. A, Nhà SX: BRF S. A Ngày SX: T10,
11/2019. HSD: 24 tháng.... (mã hs phụ phẩm lợn đô/ hs code phụ phẩm lợn) |
|
- Mã HS 02064900: Chân trước lợn đông lạnh (loại từ khuỷu đến
móng trước); NSX: Diamond Valley Pork Pty Ltd; Trọng lượng: 13. 5 kg/
thùng... (mã hs chân trước lợn/ hs code chân trước l) |
|
- Mã HS 02064900: Chân sau lợn đông lạnh hiệu
Skiba-PL22023801WE, X. xứ Balan, mới 100%... (mã hs chân sau lợn đô/ hs code
chân sau lợn) |
|
- Mã HS 02064900: Chân sau lợn (Phần dưới gối trở xuống) đông
lạnh hiệu Skiba-PL22023801WE, X. xứ Balan, mới 100%... (mã hs chân sau lợn p/
hs code chân sau lợn) |
|
- Mã HS 02064900: Móng giò heo sau đông lạnh (Frozen pork hind
feet), nhãn hiệu Agro Handle, xuất x Poland, đóng thùng 10kg/thùng carton,
hàng mới 100%... (mã hs móng giò heo sa/ hs code móng giò heo) |
|
- Mã HS 02064900: Móng giò heo trước đông lạnh (Frozen pork
front feet), nhãn hiệu Agro Handle, xuất xứ Poland, đóng thùng10kg/thùng
carton, hàng mới 100%... (mã hs móng giò heo tr/ hs code móng giò heo) |
|
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh (cắt khúc phần từ
khủy chân đến móng trước) (Frozen pork fore hock trotter on). hàng mới
100%... (mã hs chân giò heo đô/ hs code chân giò heo) |
|
- Mã HS 02064900: Rìa xương ức heo đông lạnh, tên thương mại:
FROZEN PORK BRISKET BONES, khối lượng tịnh: 10kg/thùng, hiệu: MirKar... (mã
hs rìa xương ức he/ hs code rìa xương ức) |
|
- Mã HS 02064900: Xương ức heo có thịt đông lạnh, tên thương
mại: FROZEN PORK BRISKET BONES, khối lượng tịnh: 10kg/thùng, hiệu: MirKar...
(mã hs xương ức heo có/ hs code xương ức heo) |
|
- Mã HS 02064900: Sườn sụn heo đông lạnh, tên thương mại:
Frozen Pork Spareribs, khối lượng tịnh: 10kg/thùng. Hiệu: Animex K4... (mã hs
sườn sụn heo đô/ hs code sườn sụn heo) |
|
- Mã HS 02064900: Lưỡi lợn đông lạnh- Frozen pork tongues. Nhà
SX: Big River Pork Pty Ltd. Đóng 15 kg/carton. NSX: 09/2019. HSD: 24
tháng.... (mã hs lưỡi lợn đông l/ hs code lưỡi lợn đôn) |
|
- Mã HS 02064900: Xương sụn lợn đông lạnh (Phần đầu xương sụn,
còn dính thịt)- Frozen pork softbones. Nhà SX: Embutidos Rodriguez S. L. Đóng
10 kg/carton. NSX: 05->10/2019. HSD: 2 năm... (mã hs xương sụn lợn đ/ hs
code xương sụn lợ) |
|
- Mã HS 02064900: Sườn sụn lợn đông lạnh- Frozen pork brisket
bones. Nhà SX: Hylife Foods Lp. Đóng thùng 15 kg/carton... (mã hs sườn sụn
lợn đô/ hs code sườn sụn lợn) |
|
- Mã HS 02064900: Móng giò heo đông lạnh (Phần chân sau, tử
khủy trở xuống) Frozen Pork Hind Feet... (mã hs móng giò heo đô/ hs code móng
giò heo) |
|
- Mã HS 02064900: Móng chân giò heo đông lạnh(từ móng đến
khuỷu chân trước- Frozen pork front feet). Đóng 10kg/thùng. Hiệu
Smithfield... (mã hs móng chân giò h/ hs code móng chân gi) |
|
- Mã HS 02064900: Khoanh giò heo đông lạnh- Frozen PORK Hocks
(1 thùng 15 kg)... (mã hs khoanh giò heo/ hs code khoanh giò h) |
|
- Mã HS 02064900: Xương sườn lợn đông lạnh- EST 129 đóng trong
thùng cartons... (mã hs xương sườn lợn/ hs code xương sườn l) |
|
- Mã HS 02064900: KHOANH GIÒ LỢN ĐÔNG LẠNH HIỆU HYLIFE
15KG/THÙNG, HSD: T09/2020- FROZEN PORK HOCKS... (mã hs khoanh giò lợn/ hs
code khoanh giò l) |
|
- Mã HS 02064900: Chân giò heo sau đông lạnh (cắt dài)- Frozen
pork hind feet long cut, Đóng gói: 10kg/thùng carton, Hiệu Animex, NSX:
Animex Foods- mã 32620201. Hàng mới 100%.... (mã hs chân giò heo sa/ hs code
chân giò heo) |
|
- Mã HS 02069000: Dương vật dê nhà nuôi đông lạnh (tên khoa
học: Capra aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs dương vật dê nh/ hs code dương
vật dê) |
|
- Mã HS 02069000: Tinh hoàn dê nhà nuôi đông lạnh (ten KH:
Capra aegagrus hircus). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs tinh
hoàn dê nh/ hs code tinh hoàn dê) |
|
- Mã HS 02069000: Gân cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học:
Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs gân cừu nhà nuô/
hs code gân cừu nhà) |
|
- Mã HS 02069000: Đuôi cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học:
Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs đuôi cừu nhà nu/
hs code đuôi cừu nhà) |
|
- Mã HS 02069000: Thận cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học:
Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs thận cừu nhà nu/
hs code thận cừu nhà) |
|
- Mã HS 02069000: Lưỡi cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học:
Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs lưỡi cừu nhà nu/
hs code lưỡi cừu nhà) |
|
- Mã HS 02069000: Sườn cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học:
Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs sườn cừu nhà nu/
hs code sườn cừu nhà) |
|
- Mã HS 02069000: Sườn cừu đông lạnh (Tên khoa học: Ovis
aries, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs sườn
cừu đông l/ hs code sườn cừu đôn) |
|
- Mã HS 02069000: Chân lợn đông lạnh (tên khoa học: Sus
domesticus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017)... (mã hs chân lợn đông l/ hs code chân lợn đôn) |
|
- Mã HS 02069000: Gân, cuống tim, thận bò đông lạnh (Tên khoa
học Bos taurus, không thuộc danh mục cites)... (mã hs gân cuống tim/ hs code
gân cuống t)
Trích: dữ liệu xuất khẩu tháng 12 |