Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

0207 - Mã HS 02071100: Gà nguyên con, bỏ đầu, không nội tạng đông lạnh Frozen Whole Chicken Free Range Size 18(6 bags per Carton) (NSX: Hazeldene'S Chicken Farm Ltd)... (mã hs gà nguyên con/ hs code gà nguyên co)
- Mã HS 02071100: Gà nguyên con. SL: 123. 8 x$1. 39. Hàng mới 100%.... (mã hs gà nguyên con/ hs code gà nguyên co)
- Mã HS 02071200: Gà đông lạnh nguyên con- Không đầu, không chân, không nội tạng. Hàng thuộc đối tượng không chịu VAT theo khoản 1 điều 5 luật thuế GTGT số 13/2008/QH12. Hàng mới 100%... (mã hs gà đông lạnh ng/ hs code gà đông lạnh)
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng)- Frozen whole Chicken- Loại: 1. 1-1. 29kg(12pcs/ctn). Nsx: Agricultural Corporation Hanah food system Co. , ltd. Nsx: T11/2019- Hsd: T11/2020... (mã hs gà nguyên con đ/ hs code gà nguyên co)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co. , Ltd. Đóng khoảng 13. 9 kg/carton. NSX: 12/2019. HSD: 24 tháng.... (mã hs thịt gà nguyên/ hs code thịt gà nguy)
- Mã HS 02071200: Thịt gà đông lạnh (được đóng 1557 kiện, 2kg/ túi, 5 túi/kiện). (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs thịt gà đông lạ/ hs code thịt gà đông)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Gà loài Gallus domesticus)- Frozen chicken wings 3-joint (A grade). Nhà SX: Drosed S. A. Đóng 10 kg/carton. NSX: T 09, 10/2019. HSD: 18 tháng... (mã hs cánh gà đông lạ/ hs code cánh gà đông)
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông lạnh, phần cánh giữa- Frozen Chicken Middle-Joint Wings, nhà SX LIMITED LIABILITY COMPANY (Bryansky Broiler), đóng thùng 20kg/ Carton, ngày SX: tháng 09/2019, hạn SD 12 tháng... (mã hs cánh gà cắt khú/ hs code cánh gà cắt)
- Mã HS 02071410: Cánh gà nhà đông lạnh (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs cánh gà nhà đôn/ hs code cánh gà nhà)
- Mã HS 02071410: Cánh gà khúc giữa đông lạnh- Frozen ckicken mid joint wings (A grade). Nhà SX: Przedsiebiorstwo Produkcyjno- HandlowoUslugowe Nik-Pol Sp. z o. o. Đóng 10 kg/carton. NSX: 06->09/2019. HSD: 2 năm... (mã hs cánh gà khúc gi/ hs code cánh gà khúc)
- Mã HS 02071410: Chân gà đông lạnh- Frozen Chicken Feet, (1 thùng 15 kg)... (mã hs chân gà đông lạ/ hs code chân gà đông)
- Mã HS 02071410: Cánh gà ba khúc đông lạnh- FROZEN CHICKEN 3- JOINTED WINGS A GRADE- NSX: "RES-DROB" SP Z. O. O (mã 18633901), đóng thùng trung bình: 10kg/ct... (mã hs cánh gà ba khúc/ hs code cánh gà ba k)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc 1/4 đông lạnh- Frozen Chicken Leg Quater. Hàng thuộc đối tượng không chịu VAT theo khoản 1 điều 5 luật thuế GTGT số 13/2008/QH12. Hàng mới 100%... (mã hs đùi gà góc 1/4/ hs code đùi gà góc 1)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh/CHICKEN DRUMSTICKS FROZEN, xuất xứ: U. S. A, NSX: Foster Farms (mã P6137A, P7632, P33900), tổng: 1400 cases, NSX: 6, 9, 10/2019; HSD: 12 tháng, hàng mới 100%... (mã hs đùi tỏi gà đông/ hs code đùi tỏi gà đ)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh/CHICKEN LEG QUARTERS, xuất xứ: U. S. A, NSX: PILGRIM'S (mã P- 17500); 15kg/case, tổng: 1769 cases, NSX: 09/2019; HSD: 12 tháng, hàng mới 100%... (mã hs đùi gà góc tư đ/ hs code đùi gà góc t)
- Mã HS 02071420: Đùi gà đông lạnh(Đùi gà góc 1/4) Frozen Chicken Leg Quarter(Type: Hen Chicken Leg Quarter)- Packing 15kg/ctn. NSX: SINGGREEN FS CO. , LTD. Nsx: T10-T12/2019- Hsd: T10-T12/2020... (mã hs đùi gà đông lạn/ hs code đùi gà đông)
- Mã HS 02071420: Má đùi gà đông lạnh (quy cách Jumbo, NSX Pilgrim's)... (mã hs má đùi gà đông/ hs code má đùi gà đô)
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh (Quy cách Jumbo, NSX Pilgrim's)... (mã hs đùi gà tỏi đông/ hs code đùi gà tỏi đ)
- Mã HS 02071420: Thịt đùi gà góc tư đông lạnh hiệu Perdue (15 kg/thùng)- Frozen Halal Chicken Leg Quarters, hạn sử dụng: T03/2021.... (mã hs thịt đùi gà góc/ hs code thịt đùi gà)
- Mã HS 02071420: Đùi gà 1/4 đông lạnh- Frozen Chicken Leg Quarters (Xuất xứ Hoa kỳ, nhà máy Sanderson farm, Inc, Plant P-45910, Hợp đồng NLF-0194(1-3))... (mã hs đùi gà 1/4 đông/ hs code đùi gà 1/4 đ)
- Mã HS 02071420: Đùi gà trống góc tư đông lạnh (loài gallus domesticus- Frozen rooster leg quarters). Đóng: 10kg/ thùng carton. Hiệu: Tiptop. Nsx: Tip top Poultry. Hsd đến T03/2021.... (mã hs đùi gà trống gó/ hs code đùi gà trống)
- Mã HS 02071420: Cánh gà đông lạnh-Tên thương mại: Frozen chicken wings. Đóng gói: 15kg/caton, Hiệu: Aurora, NSX: T07, 08/19; HSD: 24 tháng... (mã hs cánh gà đông lạ/ hs code cánh gà đông)
- Mã HS 02071420: Đùi góc tư gà đông lạnh, NXS: Perdue Farm Inc, NSX: 10/2019... (mã hs đùi góc tư gà đ/ hs code đùi góc tư g)
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LẠNH HIỆU KEYSTONE 15KG/THÙNG, HSD: T09/2020- FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. CỦA GÀ THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS. HÀNG MỚI 100%... (mã hs đùi tỏi gà góc/ hs code đùi tỏi gà g)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư. Hàng mới 100%.... (mã hs đùi gà góc tư/ hs code đùi gà góc t)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư không da. Hàng mới 100%.... (mã hs đùi gà góc tư k/ hs code đùi gà góc t)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị). Nhà sx: Agrosul Agroavicola Industrial S/A. đóng 15kg/carton. ngày sx: T09/2019. hsd 1 năm... (mã hs thịt gà xay đôn/ hs code thịt gà xay)
- Mã HS 02071491: Thịt ức gà xay đông lạnh, thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị, loài gallusdomesticus (Frozen chicken breast MDM). Đóng: 20. 5kg/thùng. Hsd T08&09/2020.... (mã hs thịt ức gà xay/ hs code thịt ức gà x)
- Mã HS 02071491: Thịt gà(phụ phẩm dư, vụn sau giết mổ) xay đông lạnh, đóng gói thùng carton, Nhà SX: Seara Alimentos Ltda (mã 2485). NSX: , 09, 10/2019... (mã hs thịt gàphụ phẩ/ hs code thịt gàphụ)
- Mã HS 02071499: Da gà đông lạnh- Frozen Chicken Skin. đóng thùng 20 kg/carton. Nhà sx: Cooperativa Languiru Ltda (mã 730). Ngày sx. T07- T10/2019 hsd 1 năm... (mã hs da gà đông lạnh/ hs code da gà đông l)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh- Frozen Chicken Feet. đóng thùng 15 kg/carton. Nhà sx: Adoro S/A. Ngày sx. T9- T10/2019 hsd 1 năm... (mã hs chân gà đông lạ/ hs code chân gà đông)
- Mã HS 02071499: Sụn gà đông lạnh- Frozen chicken knee soft bone (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire Farms, Inc. , - NC Div. Đóng 15 kg/carton. NSX: T9/2019. HSD: 1 năm... (mã hs sụn gà đông lạn/ hs code sụn gà đông)
- Mã HS 02071499: Bàn chân gà đông lạnh (thuộc loài Gallus Domesticus), 20 kg/carton, mới 100%. NSX: Foster farms; NSX: T8, T9/2019, HSD: T8, T9/2020... (mã hs bàn chân gà đôn/ hs code bàn chân gà)
- Mã HS 02071499: Xương sụn khớp gối của gà đông lạnh. nhà sản xuất Wayne Farms LLC. NSX T7, 8/2019. Hạn sử dụng 18 tháng. Gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS.... (mã hs xương sụn khớp/ hs code xương sụn kh)
- Mã HS 02071499: Chân gà nhà đông lạnh (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs chân gà nhà đôn/ hs code chân gà nhà)
- Mã HS 02071499: Mề gà đông lạnh (tên KH: Gallus gallus). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs mề gà đông lạnh/ hs code mề gà đông l)
- Mã HS 02071499: Da gà dông lạnh (da đùi); Tên thương mại; Frozen Chicken Leg Skin, đóng gói 10kg/caton, Hiệu Drobex; NSX T09, 10/2019; HSD 12 tháng... (mã hs da gà dông lạnh/ hs code da gà dông l)
- Mã HS 02071499: Sụn đầu gối gà đông lạnh (Frozen chicken knee softbone). Đóng: 20kg/ thùng carton. Hiệu: Wayne farm. Nsx: Wayne farm. Hsd đến T03/2021.... (mã hs sụn đầu gối gà/ hs code sụn đầu gối)
- Mã HS 02071499: Cánh gà đông lạnh(Loại 100g UP), đóng gói 15 Kg/ Thùng carton, Nhà SX: Seara Alimentos Ltda (mã 2869). NSX: 08, 09/2019... (mã hs cánh gà đông lạ/ hs code cánh gà đông)
- Mã HS 02071499: Thịt cánh gà. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt cánh gà h/ hs code thịt cánh gà)
- Mã HS 02071499: Chân gà loại A (thuộc loài Gallus domesticus) đông lạnh, nhà sản xuất Master Good Kft, hàng mới 100%... (mã hs chân gà loại a/ hs code chân gà loại)
- Mã HS 02072400: Thịt gà tây nguyên con. SL: 338. 2 x$0. 88 Hàng mới 100%.... (mã hs thịt gà tây ngu/ hs code thịt gà tây)
- Mã HS 02072791: Thịt gà rút xương. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt gà rút xươ/ hs code thịt gà rút)
- Mã HS 02072799: Đùi tỏi gà tây đông lạnh. Nhà sản xuất Superior Poultry Processors Ltd. NSX T8, 9/2019. Hạn sử dụng 12 tháng.... (mã hs đùi tỏi gà tây/ hs code đùi tỏi gà t)
- Mã HS 02072799: Ức gà tây không da không xương. SL: 211. 98 x$2. 29. Hàng mới 100%.... (mã hs ức gà tây không/ hs code ức gà tây kh)
- Mã HS 02072799: Chân gà đông lạnh- Tên khoa học: Gallus gallus domesticus (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs chân gà đông lạ/ hs code chân gà đông)
- Mã HS 02074200: Thịt ức vịt phi lê đông lạnh Frozen Duck Breast, 5 Fillets per Pack 210-240 gram/ Fillet8 Packs per Box (NSX: Luv A Duck Pty Ltd)... (mã hs thịt ức vịt phi/ hs code thịt ức vịt)
- Mã HS 02074200: Thịt vịt nguyên con (đã mổ bụng) đông lạnh, tên khoa học là Anatidae. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs thịt vịt nguyên/ hs code thịt vịt ngu)
- Mã HS 02074500: Chân vịt nhà đông lạnh (Tên khoa học: Anatidae. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs chân vịt nhà đô/ hs code chân vịt nhà)
- Mã HS 02074500: Mề vịt nhà đông lạnh (Tên khoa học: Anatidae. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs mề vịt nhà đông/ hs code mề vịt nhà đ)
- Mã HS 02074500: Gan béo vịt cắt lát nhãn hiệu Labeyrie 3x1Kg, (nhà sản xuất Labeyrie (khoảng 1Kg/gói, chưa chế biến, đông lạnh)- Deep Frozen Raw Duck Foie Gras in Escalopes 3x1Kg... (mã hs gan béo vịt cắt/ hs code gan béo vịt)
- Mã HS 02074500: Cánh vịt đông lạnh, 3 joint, Grade A- Frozen Duck 3 Joint Wings A Grade, 80 Gram- 140 Gram, Bulk Packed (Xuất xứ Hà lan, nhà máy Tomassen Duck- To B. V, Plant NL 5944 EG, Hợp đồng 2422019)... (mã hs cánh vịt đông l/ hs code cánh vịt đôn)
- Mã HS 02074500: CÁNH VỊT CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH HIỆU TRANZIT 15KG/THÙNG, HSD: T05/2021- FROZEN DUCK PRIME WINGS... (mã hs cánh vịt cắt kh/ hs code cánh vịt cắt)
- Mã HS 02074500: CHÂN VỊT ĐÔNG LẠNH HIỆU TOMASSEN 10KG/THÙNG, HSD: T06/2021- FROZEN DUCK FEET. HÀNG MỚI 100%... (mã hs chân vịt đông l/ hs code chân vịt đôn)
Trích dẫn: số liệu xuất nhập khẩu tháng 12