0302 |
- Mã HS 03021100: Cá hồi chấm
(trout) nguyên con ướp lạnh, bỏ nội tạng, size 6-7 kg/con... (mã hs cá hồi
chấm tr/ hs code cá hồi chấm) |
|
- Mã HS 03021100: Cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss) nguyên con
ướp lạnh bỏ nội tạng 6-7kg (Leroy-H72)... (mã hs cá hồi vân onc/ hs code cá
hồi vân) |
|
- Mã HS 03021100: Cá hồi nguyên con ướp lạnh, bỏ nội tạng,
size 6-7 kg/con (trout) Oncorhynchus Mykiss... (mã hs cá hồi nguyên c/ hs
code cá hồi nguyê) |
|
- Mã HS 03021100: Cá hồi vân nguyên con ướp lạnh, bỏ nội tạng
size5- 6 kg/con (trout). NCC và hiệu: LEROY SEAFOOD AS... (mã hs cá hồi vân
nguy/ hs code cá hồi vân n) |
|
- Mã HS 03021100: Cá hồi tươi... (mã hs cá hồi tươi/ hs code
cá hồi tươi) |
|
- Mã HS 03021400: Cá hồi nguyên con ướp lạnh (Còn đầu, bỏ nội
tạng)... (mã hs cá hồi nguyên c/ hs code cá hồi nguyê) |
|
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên
con size 6kg+ kg/con... (mã hs cá hồi nuôi sa/ hs code cá hồi nuôi) |
|
- Mã HS 03021400: Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con ướp lạnh, bỏ
nội tạng, size 6-7 kg/con... (mã hs cá hồi đại tây/ hs code cá hồi đại t) |
|
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi Đại Tây Dương (Salmo Salar) ướp
lạnh nguyên con size 6-7 kg... (mã hs cá hồi nuôi đại/ hs code cá hồi nuôi) |
|
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi Organic Đại Tây Dương (Salmo
Salar) ướp lạnh nguyên con size 6-7 kg... (mã hs cá hồi nuôi org/ hs code cá
hồi nuôi) |
|
- Mã HS 03021400: Cá hồi Úc ướp lạnh nguyên con, tên khoa học:
Salmo salar, kích cỡ: 6+ kg/con (17 thùng)... (mã hs cá hồi úc ướp l/ hs code
cá hồi úc ướ) |
|
- Mã HS 03021400: Cá hồi tươi nguyên con ướp lạnh size 4-5 kg
(salmon salar) bỏ nội tạng nhà cung cấp NORTH SEA SEAFOOD A/S... (mã hs cá
hồi tươi ngu/ hs code cá hồi tươi) |
|
- Mã HS 03021400: Cá hồi tươi đại tây dương nguyên con ướp
lạnh size 5-6 kg (salmon salar) bỏ nội tạng hiệu Vikenco AS (M200) nhà cung
cấp Salmar Japan K. K... (mã hs cá hồi tươi đại/ hs code cá hồi tươi) |
|
- Mã HS 03021400: Cá hồi Nauy ướp lạnh (nguyên con)- Fresh
Farmed Atlantic Salmon/Salmo salar (6-7 KG/CON). Nhà sản xuất: Vikingfjord AS
(trị giá hóa đơn là 13. 6 usd/kg)... (mã hs cá hồi nauy ướp/ hs code cá hồi
nauy) |
|
- Mã HS 03021400: Vụn cá hồi đông lạnh... (mã hs vụn cá hồi
đông/ hs code vụn cá hồi đ) |
|
- Mã HS 03021400: Cá hồi sushi đông lạnh 8GR (20PC)... (mã hs
cá hồi sushi đô/ hs code cá hồi sushi) |
|
- Mã HS 03021900: Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng
đông lạnh... (mã hs cá đỏ nguyên co/ hs code cá đỏ nguyên) |
|
- Mã HS 03022100: Cá bơn ướp lạnh (Fresh Bastard Halibut
Round) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs cá bơn
ướp lạnh/ hs code cá bơn ướp l) |
|
- Mã HS 03022100: Cá Bơn lưỡi ngựa ướp lạnh nguyên con- Fresh
Bastard halibut. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cá bơn lưỡi
ngự/ hs code cá bơn lưỡi) |
|
- Mã HS 03022900: CÁ HIRAME (CÁ BƠN) ƯỚP LẠNH- FLOUNDER
(PARALICHTHYS LETHOSTIGMA) (1-2KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.
84KG/3PCS)... (mã hs cá hirame cá b/ hs code cá hirame c) |
|
- Mã HS 03023200: Cá Ngừ fillet ướp lạnh (FRESH YELLOWFIN TUNA
LOIN, tên khoa học: Thunnus albacares) Size: 5. 8 kg- 9. 8kg/pc, nhà cung
cấp: Pt. Nutrindo Fresfood internasional... (mã hs cá ngừ fillet ư/ hs code
cá ngừ fille) |
|
- Mã HS 03023200: Cá ngừ vây vàng tươi ướp đá (Thunnus
albacares)... (mã hs cá ngừ vây vàng/ hs code cá ngừ vây v) |
|
- Mã HS 03023200: Cá Ngừ Đại Dương ướp đá (Thunnus albacares)
100kg/ctn- DL 609... (mã hs cá ngừ đại dươn/ hs code cá ngừ đại d) |
|
- Mã HS 03023300: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Cá ngừ (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 03023400: Cá ngừ mắt to tươi ướp đá (Thunnus
obesus)... (mã hs cá ngừ mắt to t/ hs code cá ngừ mắt t) |
|
- Mã HS 03023900: Cá ngừ nguyên con ướp lạnh FRESH NORTHERN
BLUEFIN TUNA ROUND, Tên khoa học: Thunnus Thynnus... (mã hs cá ngừ nguyên c/
hs code cá ngừ nguyê) |
|
- Mã HS 03023900: CÁ NGỪ ĐẠI DƯƠNG ƯỚP LẠNH (PHẦN BỤNG)-
ALBACORE TUNA (PREMIUM-HIGH GRADE) (4-7KG/KHÚC). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA
CO. , LTD (5. 80KG/1PCS)... (mã hs cá ngừ đại dươn/ hs code cá ngừ đại d) |
|
- Mã HS 03023900: Cá bớp tươi (Rachycentron canadum) Mã số cơ
sở: DL573.... (mã hs cá bớp tươi ra/ hs code cá bớp tươi) |
|
- Mã HS 03023900: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE:
Cá nục thùng (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 03023900: CÁ GỘC ƯỚP ĐÁ(Polynemus plepeius) (CSX:
DL405- MLH: 001/SIN) (DÙNG LÀM THỰC PHẨM)... (mã hs cá gộc ướp đáp/ hs code
cá gộc ướp đ) |
|
- Mã HS 03024200: CÁ CƠM SẤY 100GR... (mã hs cá cơm sấy 100g/
hs code cá cơm sấy 1) |
|
- Mã HS 03024400: Cá thu giống tây ban nha ướp lạnh (Fresh
Japanese Spanish Mackerel) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. ,
LTD... (mã hs cá thu giống tâ/ hs code cá thu giống) |
|
- Mã HS 03024500: Cá Sòng ướp lạnh nguyên con- Fresh Horse
mackerel. Size 0. 1-0. 5 kg/ con. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cá sòng ướp
lạn/ hs code cá sòng ướp) |
|
- Mã HS 03024600: Cá bớp ướp đá, bỏ đầu và nội tạng
(Rachycentron canadum). (02 kgs trờ lên/con). Code: SG/001NL.... (mã hs cá
bớp ướp đá/ hs code cá bớp ướp đ) |
|
- Mã HS 03024900: Cá Cam ướp lạnh nguyên con- Fresh Amberjack
round (Cá biển). Size 3-5 kg/ con. NSX: Sankyo... (mã hs cá cam ướp lạnh/ hs
code cá cam ướp l) |
|
- Mã HS 03024900: Cá Cam nhật ướp lạnh nguyên con- Fresh
Yellowtail round (Cá biển). Size 4-6 kg/ con. NSX: Sankyo... (mã hs cá cam
nhật ướp/ hs code cá cam nhật) |
|
- Mã HS 03024900: Cá Nục vân vàng ướp lạnh nguyên con- Fresh
White trevally round (Cá biển). Size 1-3 kg/ con. NSX: Sankyo... (mã hs cá
nục vân vàng/ hs code cá nục vân v) |
|
- Mã HS 03024900: Cá chim trắng ướp đá (Pampus argenteus)-
code TS 854... (mã hs cá chim trắng ư/ hs code cá chim trắn) |
|
- Mã HS 03024900: CÁ CHIM TƯƠI ƯỚP ĐÁ(TRACHINOTUS BLOCCHII)-
MÃ SỐ CƠ SỞ: DL02- MÃ SỐ LÔ HÀNG: 036/HA.... (mã hs cá chim tươi ướ/ hs code
cá chim tươi) |
|
- Mã HS 03024900: CÁ HỒNG MỸ TƯƠI ƯỚP ĐÁ(SCIAENOPS OCELLATUS)-
MÃ SỐ CƠ SỞ: DL02- MÃ SỐ LÔ HÀNG: 036/HA.... (mã hs cá hồng mỹ tươi/ hs code
cá hồng mỹ t) |
|
- Mã HS 03025300: Cá Tuyết Nguyên Con Đông Lạnh... (mã hs cá
tuyết nguyên/ hs code cá tuyết ngu) |
|
- Mã HS 03025900: Cá sọc ướp lạnh (Fresh Striped Grunt Round)
mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs cá sọc ướp
lạnh/ hs code cá sọc ướp l) |
|
- Mã HS 03025900: CÁ NỤC... (mã hs cá nục/ hs code cá nục) |
|
- Mã HS 03025900: Cá cam- Thùng 20 kg... (mã hs cá cam thùng
2/ hs code cá cam thùn) |
|
- Mã HS 03027100: CÁ RÔ PHI... (mã hs cá rô phi/ hs code cá rô
phi) |
|
- Mã HS 03027100: Cá rô phi ướp lạnh... (mã hs cá rô phi ướp
l/ hs code cá rô phi ướ) |
|
- Mã HS 03027290: Cá trê... (mã hs cá trê/ hs code cá trê) |
|
- Mã HS 03027290: Cá da trơn (cá trê), xuất xứ Việt Nam....
(mã hs cá da trơn cá/ hs code cá da trơn) |
|
- Mã HS 03027290: Cá lóc cắt khúc đông lạnh (30Lbs/thùng)...
(mã hs cá lóc cắt khúc/ hs code cá lóc cắt k) |
|
- Mã HS 03027290: CÁ BỚP TƯƠI ƯỚP ĐÁ(RACHYCENTRON CANADUM)- MÃ
SỐ CƠ SỞ: DL02- MÃ SỐ LÔ HÀNG: 036/HA.... (mã hs cá bớp tươi ướp/ hs code cá
bớp tươi) |
|
- Mã HS 03027300: Cá khoai tươi (Harpadon nehereus) DL405 Mã
số lô hàng: 01/AK... (mã hs cá khoai tươi/ hs code cá khoai tươ) |
|
- Mã HS 03027900: Cá lóc... (mã hs cá lóc/ hs code cá lóc) |
|
- Mã HS 03027900: Cá sống nước ngọt (cá lóc), xuất xứ Việt
Nam.... (mã hs cá sống nước ng/ hs code cá sống nước) |
|
- Mã HS 03027900: Cá bống tượng ướp đá (Oxyeleotris
marmoratus). Code: SG/001NL... (mã hs cá bống tượng ư/ hs code cá bống tượn) |
|
- Mã HS 03027900: Đầu Cá Lóc Bông Giant snakehead fish head
(Channa sp. ), ướp đá. Moi 100%.... (mã hs đầu cá lóc bông/ hs code đầu cá
lóc b) |
|
- Mã HS 03027900: Xương Cá Lóc Bông Giant snakehead fish bone
(Channa micropeltes), ướp đá. Moi 100%.... (mã hs xương cá lóc bô/ hs code
xương cá lóc) |
|
- Mã HS 03027900: Fillet Cá Lóc Bông Giant snakehead fish
fillet (Channa micropeltes), ướp đá. Moi 100%.... (mã hs fillet cá lóc b/ hs
code fillet cá ló) |
|
- Mã HS 03027900: Cá Lóc Bông Giant snakehead (Channa sp. ),
ướp đá (Đã làm sạch, bỏ đầu, ruột cá). 1kg-1. 1kg/con Moi 100%... (mã hs cá
lóc bông gia/ hs code cá lóc bông) |
|
- Mã HS 03028500: Cá tráp đỏ ướp lạnh (Fresh Red Seabream
Round) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs cá tráp
đỏ ướp/ hs code cá tráp đỏ ư) |
|
- Mã HS 03028911: Cá mú ướp lạnh (Paralabrax nebulifer). Hàng
không nằm trong danh mục CITES... (mã hs cá mú ướp lạnh/ hs code cá mú ướp
lạ) |
|
- Mã HS 03028911: Cá Mú sống(Epinephelus Malabaricus) (CSX:
DL405/ MLH: 01/AM-KUL)... (mã hs cá mú sốngepin/ hs code cá mú sốnge)
|
|
- Mã HS 03028911: Cá mú ướp đá (Epinephelus spp) (500 g/con
trở lên). Code: SG/001NL... (mã hs cá mú ướp đá e/ hs code cá mú ướp đá) |
|
- Mã HS 03028918: CÁ HỒNG BIỂN ƯỚP LẠNH- THORNHEAD. NHÀ SẢN
XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3. 40KG/8PCS)... (mã hs cá hồng biển ướ/ hs code cá
hồng biển) |
|
- Mã HS 03028919: CÁ KAWAHAGI ƯỚP LẠNH- THREAD-SAIL FILEFISH.
NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (5. 38KG/15PCS)... (mã hs cá kawahagi ướp/ hs
code cá kawahagi) |
|
- Mã HS 03028919: Cá ngân ướp lạnh (Fresh Striped Jack Round)
mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs cá ngân ướp
lạn/ hs code cá ngân ướp) |
|
- Mã HS 03028919: Cá mắt vàng ướp lạnh (Fresh Alfonsino Round)
mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs cá mắt vàng
ướp/ hs code cá mắt vàng) |
|
- Mã HS 03028919: Cá tráp đỏ nguyên con ướp lạnh, không còn
sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Pagrus major... (mã hs cá tráp đỏ
nguy/ hs code cá tráp đỏ n) |
|
- Mã HS 03028919: Cá cam nguyên con ướp lạnh, không còn sống
(Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Seriola dumerili... (mã hs cá cam nguyên
c/ hs code cá cam nguyê) |
|
- Mã HS 03028919: Cá da đá đen ướp lạnh (Fresh Black Rockfish
Round) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs cá da đá
đen ướ/ hs code cá da đá đen) |
|
- Mã HS 03028919: CÁ MADAI (TRÁP ĐỎ) ƯỚP LẠNH- SEABREAM (1.
5-2. 5KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3. 58KG/2PCS)... (mã hs cá
madai tráp/ hs code cá madai tr) |
|
- Mã HS 03028919: Cá mập thiên thần Thái Bình Dương ướp lạnh
(Squatina californica). Hàng không nằm trong danh mục CITES... (mã hs cá mập
thiên th/ hs code cá mập thiên) |
|
- Mã HS 03028919: Cá hồng mắt vàng nguyên con ướp lạnh, không
còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Beryx splendens... (mã hs cá
hồng mắt vàn/ hs code cá hồng mắt) |
|
- Mã HS 03028919: Cá Khoai nguyên con ướp lạnh, tên khoa học:
CHILLEDWHOLE ROUND BOMBAY DUCK. Dùng trong chế biến thực phẩm.... (mã hs cá
khoai nguyên/ hs code cá khoai ngu) |
|
- Mã HS 03028919: CÁ CAM NHẬT BẢN NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH-
YELLOWTAIL (4-5KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (63. 00KG/14PCS)...
(mã hs cá cam nhật bản/ hs code cá cam nhật) |
|
- Mã HS 03028919: CÁ NỤC VÂN VÀNG NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- WHITE
TREVALLY (1-2KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (7. 68KG/6PCS)... (mã
hs cá nục vân vàng/ hs code cá nục vân v) |
|
- Mã HS 03028919: Cá Dìa Bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa
học: CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT. Dùng trong chế biến thực phẩm...
(mã hs cá dìa bông ngu/ hs code cá dìa bông) |
|
- Mã HS 03028919: CÁ KINMEDAI NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- SPLENDID
ALFONSINO (1-2KG/CON). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO. , LTD (18.
95KG/10PCS)... (mã hs cá kinmedai ngu/ hs code cá kinmedai) |
|
- Mã HS 03028919: Cá Đối mục nguyên con ướp lạnh, tên khoa
học: CHILLED WHOLE ROUND FLATHEAD GREY MULLET. Dùng trong chế biến thực
phẩm... (mã hs cá đối mục nguy/ hs code cá đối mục n) |
|
- Mã HS 03028919: Cá đối ướp lạnh, tên tiếng Anh Grey Mullet
Chilled, tên khoa học Mugilidae. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh
30kg/thùng)... (mã hs cá đối ướp lạnh/ hs code cá đối ướp l) |
|
- Mã HS 03028919: CÁ CAM NHÂT BAN NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH-
YELLOWTAIL (4-5KG/CON). NHA SAN XUÂT: IYOSUI CO. , LTD. KAKODOKORO FUTANA
(68. 4 KG/ 13 PCS)... (mã hs cá cam nhât ban/ hs code cá cam nhât) |
|
- Mã HS 03028919: CÁ NỤC VÂN VANG NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- WHITE
TREVALLY (1-2KG/CON). NHA SAN XUÂT: IYOSUI CO. , LTD. KAKODOKORO FUTANA (8.
26 KG/ 7 PCS)... (mã hs cá nục vân vang/ hs code cá nục vân v) |
|
- Mã HS 03028919: Cá khoai ướp lạnh, tên tiếng Anh Bombay Duck
Fish Chilled, tên khoa học Harpadon nehereus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL
tịnh 25kg/thùng)... (mã hs cá khoai ướp lạ/ hs code cá khoai ướp) |
|
- Mã HS 03028919: Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học:
CHILLED WHOLE ROUND COMMON SEA PERCH (WEEVER), (PERCAR FLUVIATILIT). Dùng
trong chế biến thực phẩm... (mã hs cá sủ nguyên co/ hs code cá sủ nguyên) |
|
- Mã HS 03028919: Cá dìa ướp lạnh, tên tiếng Anh Orange
spotted spinefoot chilled, tên khoa học Siganus guttatus. (Hàng đóng gói đồng
nhất, TL tịnh 30kg/thùng)... (mã hs cá dìa ướp lạnh/ hs code cá dìa ướp l) |
|
- Mã HS 03028919: Cá bống mú tươi, ướp đá... (mã hs cá bống mú
tươi/ hs code cá bống mú t) |
|
- Mã HS 03028919: Cá chim vây vàng nguyên con ướp đá
(Trachinotus blochii). (0. 5 kgs trờ lên/con). Code: SG/001NL.... (mã hs cá
chim vây vàn/ hs code cá chim vây) |
|
- Mã HS 03028929: Cá tráp đỏ nguyên con ướp lạnh FRESH Red
Seabream, Tên khoa học: Pagrus Major... (mã hs cá tráp đỏ nguy/ hs code cá
tráp đỏ n) |
|
- Mã HS 03028929: Cá cam nguyên con ướp lạnh Fresh Yellowtail,
Tên khoa học: Seriola quinqueradiata... (mã hs cá cam nguyên c/ hs code cá
cam nguyê) |
|
- Mã HS 03028929: Cá khế nguyên con ướp lạnh FRESH Trevally
Round, Tên khoa học: Pseudocaranx dentex... (mã hs cá khế nguyên c/ hs code
cá khế nguyê) |
|
- Mã HS 03028929: Cá bã trầu nguyên con ướp lạnh Fresh
Alfonsino Round, Tên khoa học: Beryx splendens... (mã hs cá bã trầu nguy/ hs
code cá bã trầu n) |
|
- Mã HS 03028929: Cá Saba nguyên con ướp lạnh Fresh Pacific
Markerel Round, Tên khoa học: Scomber japonicus... (mã hs cá saba nguyên/ hs
code cá saba nguy) |
|
- Mã HS 03028929: Cá cam chỉ vàng nguyên con ướp lạnh FRESH
Amberjack Tail Round, Tên khoa học: Seriola Dumerili... (mã hs cá cam chỉ
vàng/ hs code cá cam chỉ v) |
|
- Mã HS 03028929: Cá mòi nguyên con ướp lạnh Fresh Japanese
Pilchard Round, Tên khoa học: Sardinops melanostictus... (mã hs cá mòi nguyên
c/ hs code cá mòi nguyê) |
|
- Mã HS 03028929: Cá sayori Nhật bản ướp lạnh (Fresh Halfbeak
whole) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs cá
sayori nhật/ hs code cá sayori nh) |
|
- Mã HS 03028929: Cá Trắm cỏ ướp lạnh (tên khoa học:
ctepharyngodon idellus). Kích cỡ: 3- 10kg/con. Dùng làm thực phẩm.... (mã hs
cá trắm cỏ ướp/ hs code cá trắm cỏ ư) |
|
- Mã HS 03028929: Cá chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học:
CHILLED WHOLE ROUND POMPANO. Dùng trong chế biến thực phẩm... (mã hs cá chim
nguyên/ hs code cá chim nguy) |
|
- Mã HS 03028929: Cá chim ướp lạnh, tên tiếng Anh Pomfret
Chilled, tên khoa học Pampus argenteus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh
30kg/thùng)... (mã hs cá chim ướp lạn/ hs code cá chim ướp) |
|
- Mã HS 03029100: Gan cá mao ếch ướp lạnh (Fresh Monkfish
liver) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs gan cá
mao ếch/ hs code gan cá mao ế) |
|
- Mã HS 03029100: GAN CÁ CHÀY ƯỚP LẠNH- FRESH MONKFISH LIVER
(ANKIMO). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO. , LTD (5. 00KG/5PACK)... (mã hs gan
cá chày ướp/ hs code gan cá chày) |
|
- Mã HS 03029100: GAN CÁ CHÀY ƯỚ P LẠNH- FRESH MONKFISH LIVER
(ANKIMO). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO. , LTD (5. 00KG/5PACK)... (mã hs gan
cá chày ướ/ hs code gan cá chày) |
|
- Mã HS 03029900: BỘ PHẬN SINH DỤC CÁ ƯỚP LẠNH- SHIRAKO. NHÀ
SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2. 00KG/4PACK)... (mã hs bộ phận sinh dụ/ hs
code bộ phận sinh) |
|
- Mã HS 03029900: Bong bóng cá đã làm khô, 7. 2kg/thùng, mới
100%... (mã hs bong bóng cá đã/ hs code bong bóng cá)
Trích dẫn: dữ liệu xuất nhập khẩu tháng 12 |