0303 |
- Mã HS 03031100: Cá hồi đỏ
nguyên con bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi đỏ nguyê/ hs code cá
hồi đỏ ng) |
|
- Mã HS 03031200: CÁ HỒI CẮT ĐẦU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi
cắt đầu/ hs code cá hồi cắt đ) |
|
- Mã HS 03031200: Cá hồi nguyên con bỏ đầu bỏ nội tạng đông
lạnh... (mã hs cá hồi nguyên c/ hs code cá hồi nguyê) |
|
- Mã HS 03031200: Cá hồi chum nguyên con không đầu không nội
tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi chum ngu/ hs code cá hồi chum) |
|
- Mã HS 03031200: Cá hồi chum cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh
(Frozen Chum Salmon Dressed)... (mã hs cá hồi chum cắt/ hs code cá hồi chum) |
|
- Mã HS 03031200: Cá hồi Thái Bình Dương đông lạnh- FROZEN
SALMON COHO HG (Latin name: Oncorhynchus kisutch)... (mã hs cá hồi thái bìn/
hs code cá hồi thái) |
|
- Mã HS 03031200: Cá hồi COHO nguyên con đông lạnh
(ONCORHYNCHUS KISUTCH), bỏ đầu, bỏ nội tạng, Size: 6-9lb, hàng mới 100%...
(mã hs cá hồi coho ngu/ hs code cá hồi coho) |
|
- Mã HS 03031200: Cá hồi đông lạnh nuyên con (bỏ đầu, bỏ nội
tạng)/Frozen Coho Salmon H&G/ Oncorhynchus kisutch) 6. 0-9. 0 lbs/(3.
0-4. 0) kg/con Nhà SX: Granja Marina Tornagaleones S A. hàng mới 100%,... (mã
hs cá hồi đông lạn/ hs code cá hồi đông) |
|
- Mã HS 03031300: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH 400 UP... (mã hs đầu cá
hồi đông/ hs code đầu cá hồi đ) |
|
- Mã HS 03031300: Cá hồi nguyên con còn đầu đông lạnh... (mã
hs cá hồi nguyên c/ hs code cá hồi nguyê) |
|
- Mã HS 03031300: Cá hồi chum nguyên con không đầu không nội
tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi chum ngu/ hs code cá hồi chum) |
|
- Mã HS 03031300: Cá hồi còn đầu bỏ nội tạng đông lạnh size
3-4 kg (NSX: từ tháng 8/2019, HSD: 18 tháng kể từ NSX)... (mã hs cá hồi còn
đầu/ hs code cá hồi còn đ) |
|
- Mã HS 03031300: Đầu cá hồi SALMO SALAR đông lạnh cắt V cut
size 400g+ (FROZEN SALMON HEADS), 20 kg/thùng, 3 600 thùng... (mã hs đầu cá
hồi salm/ hs code đầu cá hồi s) |
|
- Mã HS 03031400: CÁ HỒI CẮT ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH... (mã
hs cá hồi cắt đầu/ hs code cá hồi cắt đ) |
|
- Mã HS 03031400: Cá hồi vân cắt đầu bỏ nội tạng đầu đông
lạnh... (mã hs cá hồi vân cắt/ hs code cá hồi vân c) |
|
- Mã HS 03031400: Cá hồi nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ nội
tạng)... (mã hs cá hồi nguyên c/ hs code cá hồi nguyê) |
|
- Mã HS 03031400: Ca hoi nguyen con dong lanh (Con dau, bo noi
tang)... (mã hs ca hoi nguyen c/ hs code ca hoi nguye) |
|
- Mã HS 03031400: Cá hồi chấm nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, Bỏ
nội tạng)... (mã hs cá hồi chấm ngu/ hs code cá hồi chấm) |
|
- Mã HS 03031400: Cá hồi còn đầu, bỏ nội tạng cấp đông (Frozen
Salmon Trout Hon 1. 7kg+)... (mã hs cá hồi còn đầu/ hs code cá hồi còn đ) |
|
- Mã HS 03031400: CAH-SAM-17001#Cá hồi còn đầu, bỏ nội tạng
đông lạnh (dòng hàng số 1, TKNK số: 101266104112/E31 ngày 16/02/2017)... (mã
hs cahsam17001#c/ hs code cahsam1700) |
|
- Mã HS 03031400: Cá Hồi bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (FROZEN
RAINBOW TROUT HG). Ten khoa hoc: ONCORHYNCHUS MYKISS. Hàng chưa qua hun khói,
hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cá hồi bỏ đầu/ hs code cá hồi bỏ
đầ) |
|
- Mã HS 03031900: Cá hồi không đầu đông lạnh... (mã hs cá hồi
không đầ/ hs code cá hồi không) |
|
- Mã HS 03031900: Cá hồi nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, Bỏ nội
tạng)... (mã hs cá hồi nguyên c/ hs code cá hồi nguyê) |
|
- Mã HS 03031900: Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội
tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi chum ngu/ hs code cá hồi chum) |
|
- Mã HS 03031900: Cá hồi Pink nguyên con không đầu không nội
tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi pink ngu/ hs code cá hồi pink) |
|
- Mã HS 03031900: CÁ HE TẨM ĐÔNG LẠNH (FROZEN TINFOIL BARB
REDTAIL WHIT SALT)... (mã hs cá he tẩm đông/ hs code cá he tẩm đô) |
|
- Mã HS 03032300: Cá Cơm Đông Lạnh... (mã hs cá cơm đông lạn/
hs code cá cơm đông) |
|
- Mã HS 03032300: Cá Cam Đông Lạnh... (mã hs cá cam đông lạn/
hs code cá cam đông) |
|
- Mã HS 03032300: Cá Chẽm Đông Lạnh... (mã hs cá chẽm đông lạ/
hs code cá chẽm đông) |
|
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi Đông Lạnh... (mã hs cá rô phi
đông/ hs code cá rô phi đô) |
|
- Mã HS 03032300: Cá Rô đồng Đông Lạnh... (mã hs cá rô đồng
đông/ hs code cá rô đồng đ) |
|
- Mã HS 03032300: Cá lóc đông lạnh- 85% N. W... (mã hs cá lóc
đông lạn/ hs code cá lóc đông) |
|
- Mã HS 03032300: Cá diêu hồng đông lạnh- 85% N. W... (mã hs
cá diêu hồng đô/ hs code cá diêu hồng) |
|
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi NC 2 con/túi/900g x 10 đông
lạnh... (mã hs cá rô phi nc 2/ hs code cá rô phi nc) |
|
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi NC 3 con/túi/900g x 10 đông
lạnh... (mã hs cá rô phi nc 3/ hs code cá rô phi nc) |
|
- Mã HS 03032300: CÁ DIÊU HỒNG CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH 150-300
GRS/PCS... (mã hs cá diêu hồng cắ/ hs code cá diêu hồng) |
|
- Mã HS 03032300: Cá Điêu hồng NCLS size UP 10 kg/thùng đông
lạnh... (mã hs cá điêu hồng nc/ hs code cá điêu hồng) |
|
- Mã HS 03032300: CÁ DIÊU HỒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE
500-700 GRS/PCS... (mã hs cá diêu hồng ng/ hs code cá diêu hồng) |
|
- Mã HS 03032300: Cá rô đồng nguyên con đông lạnh, đóng goi
8kg/thung-VN... (mã hs cá rô đồng nguy/ hs code cá rô đồng n) |
|
- Mã HS 03032300: Cá điêu hồng nguyên con đông lạnh, đóng goi
10kg/thung-VN... (mã hs cá điêu hồng ng/ hs code cá điêu hồng) |
|
- Mã HS 03032300: Cá điêu hồng cắt khúc đông lạnh: (SIZE
150-220G; 10kgs/thùng)... (mã hs cá điêu hồng cắ/ hs code cá điêu hồng) |
|
- Mã HS 03032300: Cá rô phi đỏ nguyên con đông lạnh: (SIZE
200-300G; 10kgs/thùng)... (mã hs cá rô phi đỏ ng/ hs code cá rô phi đỏ) |
|
- Mã HS 03032300: Cá rô phi nguyên con đông lạnh, đóng gói
10kgs/ thùng, SIZE 300/500 GR/PC... (mã hs cá rô phi nguyê/ hs code cá rô phi
ng) |
|
- Mã HS 03032300: Cá rô phi bỏ nội tạng đông lạnh (1pc/bag,
12bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 220ctns)... (mã hs cá rô phi bỏ nộ/ hs code cá rô
phi bỏ) |
|
- Mã HS 03032300: Cá rô phi cắt khúc bỏ đầu đông lạnh. Đóng
gói: 800gr/ túi x 10/ thùng. Nhãn Prodimar... (mã hs cá rô phi cắt k/ hs code
cá rô phi cắ) |
|
- Mã HS 03032300: Cá diêu hồng làm sạch nguyên con đông lạnh
(size 300/500 gr/pcs), đóng gói 10kg/ thùng... (mã hs cá diêu hồng là/ hs
code cá diêu hồng) |
|
- Mã HS 03032300: CÁ RÔ LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH Packing: IQF 800
gr/bag with rider x 10 bags/ctn, Size (gr/pcs): 100/200... (mã hs cá rô làm
sạch/ hs code cá rô làm sạ) |
|
- Mã HS 03032400: CA TRA DONG LANH... (mã hs ca tra dong lan/
hs code ca tra dong) |
|
- Mã HS 03032400: Cá Tra Đông Lạnh... (mã hs cá tra đông lạn/
hs code cá tra đông) |
|
- Mã HS 03032400: Cá Trê Đông Lạnh... (mã hs cá trê đông lạn/
hs code cá trê đông) |
|
- Mã HS 03032400: Cá tra xẻ bướm đông lạnh.... (mã hs cá tra
xẻ bướm/ hs code cá tra xẻ bư) |
|
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá tra
cắt khúc/ hs code cá tra cắt k) |
|
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet đông lạnh.... (mã hs cá tra
fillet đ/ hs code cá tra fille) |
|
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con đông lạnh... (mã hs cá tra
nguyên c/ hs code cá tra nguyê) |
|
- Mã HS 03032400: Ca Tra cat khoanh dong lanh... (mã hs ca tra
cat khoa/ hs code ca tra cat k) |
|
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CẮT KHOANH ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá tra
cắt khoa/ hs code cá tra cắt k) |
|
- Mã HS 03032400: CA TRA NGUYEN CON DONG LANH... (mã hs ca tra
nguyen c/ hs code ca tra nguye) |
|
- Mã HS 03032400: Cá Trê NCLS 1 kg/túi x 10 đông lạnh... (mã
hs cá trê ncls 1 k/ hs code cá trê ncls) |
|
- Mã HS 03032400: CA TRE NGUYEN CON BỎ NỘI TẠNG DONG LANH...
(mã hs ca tre nguyen c/ hs code ca tre nguye) |
|
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CẮT (STEAK) ĐÔNG LẠNH 0% MẠ BĂNG...
(mã hs cá tra cắt ste/ hs code cá tra cắt) |
|
- Mã HS 03032400: Cá tra filets đông lạnh (3 kg x2/carton)...
(mã hs cá tra filets đ/ hs code cá tra filet) |
|
- Mã HS 03032400: CA TRA CAT KHUC DONG LANH VN(1thung10kg)...
(mã hs ca tra cat khuc/ hs code ca tra cat k) |
|
- Mã HS 03032400: Cá tra làm sạch bỏ đầu cắt khoanh đông
lạnh... (mã hs cá tra làm sạch/ hs code cá tra làm s) |
|
- Mã HS 03032400: FROZEN PANGASIUS STEAK (CÁ TRA CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH) (10KG/CTN)... (mã hs frozen pangasiu/ hs code frozen panga) |
|
- Mã HS 03032400: Cá basa đông lạnh đóng gói đồng nhất 2500
thùng x 10kg/ thùng... (mã hs cá basa đông lạ/ hs code cá basa đông) |
|
- Mã HS 03032400: Cá basa xẻ bướm đông lạnh, size (gr/pc):
600-1000(8. 5kg/thùng)... (mã hs cá basa xẻ bướm/ hs code cá basa xẻ b) |
|
- Mã HS 03032400: FROZEN CATFISH CLEANED (CÁ TRÊ LÀM SẠCH ĐÔNG
LẠNH) (8. 8KG/CTN)... (mã hs frozen catfish/ hs code frozen catfi)
|
|
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt lát đông lạnh (800gr/bag,
12bag/ctn, 9. 6kg/ctn, sl: 80ctns)... (mã hs cá tra cắt lát/ hs code cá tra
cắt l) |
|
- Mã HS 03032400: Cá Basa bỏ đầu đông lạnh- FROZEN BASA FISH
HEAD CUTTING (10 kgs/carton)... (mã hs cá basa bỏ đầu/ hs code cá basa bỏ đ) |
|
- Mã HS 03032400: Cá ba sa cắt lát đông lạnh (800gr/bag,
12bag/ctn, 9. 6kg/ctn, sl: 110ctns)... (mã hs cá ba sa cắt lá/ hs code cá ba
sa cắt) |
|
- Mã HS 03032400: Cá trê bỏ nội tạng đông lạnh (800gr/bag,
12bag/ctn, 9. 6kg/ctn, sl: 308ctns)... (mã hs cá trê bỏ nội t/ hs code cá trê
bỏ nộ) |
|
- Mã HS 03032400: CA TRA XE BUOM DONG LANH; SIZE:
350-600GR/PC; PACKING: IQF, IWP BULK 10KG/CTN... (mã hs ca tra xe buom/ hs
code ca tra xe bu) |
|
- Mã HS 03032400: Cá Basa cắt khúc đông lạnh SIZE: 140-170
GRS/PCE PACKING: IQF, BULK 10 KGS/ CARTON... (mã hs cá basa cắt khú/ hs code
cá basa cắt) |
|
- Mã HS 03032400: Cá tra, bỏ đầu, bỏ nội tạng, đông lạnh, size
800-1200 gr/pcs, đóng gói 10kg/carton... (mã hs cá tra bỏ đầu/ hs code cá tra
bỏ đ) |
|
- Mã HS 03032400: Cá trê nguyên con đông lạnh. Packing: IQF,
IWP, Bulk 10kgs/ carton. Size (gr/pc): 500/800... (mã hs cá trê nguyên c/ hs
code cá trê nguyê) |
|
- Mã HS 03032400: Cá basa cắt lát đông lạnh (Pangasius
hypophthalmus) Quy cách đóng gói: 1kg/bag x 10, 20kgs/ctn, sl: 150ctn... (mã
hs cá basa cắt lát/ hs code cá basa cắt) |
|
- Mã HS 03032400: CÁ TRA (BASA) NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
(PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). BỎ ĐẦU, BỎ VÂY, BỎ ĐUÔI, BỎ NỘI TẠNG. SIZE:
1000GRAM-UP, ĐÓNG GÓI: 10KG/THÙNG... (mã hs cá tra basa n/ hs code cá tra
basa) |
|
- Mã HS 03032400: CÁ TRA (BASA) CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS
HYPOPHTHALMUS) THỊT HÔNG, BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG, CÒN DA, CÒN XƯƠNG, BỎ VÂY, MỘT
PHẦN TRÊN CỦA ĐUÔI. SIZE: 3-5 OZ. ĐÓNG GÓI: 10 KGS/THÙNG... (mã hs cá tra
basa c/ hs code cá tra basa) |
|
- Mã HS 03032500: Cá Dũa Đông Lạnh... (mã hs cá dũa đông lạn/
hs code cá dũa đông) |
|
- Mã HS 03032500: Cá Sòng Đông Lạnh... (mã hs cá sòng đông lạ/
hs code cá sòng đông) |
|
- Mã HS 03032500: Cá Trôi Đông Lạnh... (mã hs cá trôi đông lạ/
hs code cá trôi đông) |
|
- Mã HS 03032500: Cá Trắm cỏ đông lạnh... (mã hs cá trắm cỏ
đông/ hs code cá trắm cỏ đ) |
|
- Mã HS 03032500: Cá he đông lạnh- 85% N. W... (mã hs cá he
đông lạnh/ hs code cá he đông l) |
|
- Mã HS 03032500: CÁ TRÔI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá
trôi nguyên/ hs code cá trôi nguy) |
|
- Mã HS 03032500: Cá trôi bỏ nội trạng, 80% N. W... (mã hs cá
trôi bỏ nội/ hs code cá trôi bỏ n) |
|
- Mã HS 03032500: Cá trôi làm sạch cắt khúc, 80% N. W... (mã
hs cá trôi làm sạc/ hs code cá trôi làm) |
|
- Mã HS 03032500: Cá cơm đông lạnh loại đóng khay, 90% N. W...
(mã hs cá cơm đông lạn/ hs code cá cơm đông) |
|
- Mã HS 03032500: CÁ LÓC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH BỎ NỘI TRẠNG-
90% N. W... (mã hs cá lóc nguyên c/ hs code cá lóc nguyê) |
|
- Mã HS 03032500: CÁ DIÊU HỒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH BỎ NỘI
TRẠNG- 90% N. W... (mã hs cá diêu hồng ng/ hs code cá diêu hồng) |
|
- Mã HS 03032600: Cá chình đông lạnh- Frozen Spitchcocked eels
(1 thùng 10 kg). NSX: 01/06/2019. HSD: 01/12/2021... (mã hs cá chình đông l/
hs code cá chình đôn) |
|
- Mã HS 03032900: Lườn cá hồi đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi
đôn/ hs code lườn cá hồi) |
|
- Mã HS 03032900: Cá sọc mướp nguyên con không đầu không nội
tạng đông lạnh... (mã hs cá sọc mướp ngu/ hs code cá sọc mướp) |
|
- Mã HS 03032900: Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội
tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi chum n/ hs code cá hồi chum) |
|
- Mã HS 03032900: Cá chẽm đông lạnh... (mã hs cá chẽm đông lạ/
hs code cá chẽm đông) |
|
- Mã HS 03032900: CÁ KÈO (40 X 14 OZ)... (mã hs cá kèo 40 x
14/ hs code cá kèo 40 x) |
|
- Mã HS 03032900: CA CHIM NGUYEN CON DONG LANH... (mã hs ca
chim nguyen/ hs code ca chim nguy) |
|
- Mã HS 03032900: CA CHIM DO NGUYEN CON DONG LANH... (mã hs ca
chim do nguy/ hs code ca chim do n) |
|
- Mã HS 03032900: Cá đối đông lạnh, (15. 9Kg/thùng).... (mã hs
cá đối đông lạn/ hs code cá đối đông) |
|
- Mã HS 03032900: CÁ KHOAI ĐÔNG LẠNH- SIZE: 5CM-10CM/PC... (mã
hs cá khoai đông l/ hs code cá khoai đôn) |
|
- Mã HS 03032900: Cá Lóc làm sạch đông lạnh (10kg/thùng)...
(mã hs cá lóc làm sạch/ hs code cá lóc làm s) |
|
- Mã HS 03032900: Cá ngân đông lạnh size 10-12. Hàng mới
100%... (mã hs cá ngân đông lạ/ hs code cá ngân đông) |
|
- Mã HS 03032900: Cá Rô đồng làm sạch đông lạnh (10kg/
thùng)... (mã hs cá rô đồng làm/ hs code cá rô đồng l) |
|
- Mã HS 03032900: Cá he nguyên con đông lạnh (10kg/ctn) Net
90%... (mã hs cá he nguyên co/ hs code cá he nguyên) |
|
- Mã HS 03032900: Cá lóc nguyên con đông lạnh (10kg/ctn) Net
90%... (mã hs cá lóc nguyên c/ hs code cá lóc nguyê) |
|
- Mã HS 03032900: CÁ LÓC CẮT KHOANH ĐÔNG LẠNH- SIZE: 2. 5CM
STEAK... (mã hs cá lóc cắt khoa/ hs code cá lóc cắt k) |
|
- Mã HS 03032900: Cá trèn nguyên con đông lạnh (10kg/ctn) Net
90%... (mã hs cá trèn nguyên/ hs code cá trèn nguy) |
|
- Mã HS 03032900: Cá mè vinh làm sạch đông lạnh (10kg/ctn) Net
90%... (mã hs cá mè vinh làm/ hs code cá mè vinh l) |
|
- Mã HS 03032900: Cá cơm sông đông lạnh (250grs/PA x 30PA/
CTN) Net 100%... (mã hs cá cơm sông đôn/ hs code cá cơm sông) |
|
- Mã HS 03032900: Cá kèo đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 13.
62 KGM/ctn)... (mã hs cá kèo đông lạn/ hs code cá kèo đông) |
|
- Mã HS 03032900: Cá đối nguyên con làm sạch đông lạnh
(10kg/ctn) Net 90%... (mã hs cá đối nguyên c/ hs code cá đối nguyê) |
|
- Mã HS 03032900: CÁ THÁT LÁT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- SIZE:
800-2500(GR/PC)... (mã hs cá thát lát ngu/ hs code cá thát lát) |
|
- Mã HS 03032900: Cá lóc cắt khúc đông lạnh, mới 100% (Packing
NW: 13. 62 KGM/ctn)... (mã hs cá lóc cắt khúc/ hs code cá lóc cắt k) |
|
- Mã HS 03032900: FROZEN SHOL WHOLE ROUND (CÁ LÓC NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN)... (mã hs frozen shol who/ hs code frozen shol) |
|
- Mã HS 03032900: Cá lóc bỏ đầu đông lạnh- FROZEN MUD FISH
HEAD CUTTING (10 kgs/carton)... (mã hs cá lóc bỏ đầu đ/ hs code cá lóc bỏ đầ) |
|
- Mã HS 03032900: Cá rô làm sạch đông lạnh (Size: 5-4pcs/kg,
1kg/ PA x 10PA/ CTN) Net 90%... (mã hs cá rô làm sạch/ hs code cá rô làm sạ) |
|
- Mã HS 03032900: Cá Điêu hồng nguyên con đông lạnh, mới 100%
(Packing NW: 15. 00 KGM/ctn)... (mã hs cá điêu hồng ng/ hs code cá điêu hồng) |
|
- Mã HS 03032900: Cá chẽm nguyên con đông lạnh (Size 400-600
gr/pc), đóng gói 10 kg/thùng... (mã hs cá chẽm nguyên/ hs code cá chẽm nguy) |
|
- Mã HS 03032900: FROZEN PUTI CLEANED (CÁ MÈ LÀM SẠCH ĐÔNG
LẠNH) (SIZE 50-70 GRS/PCS) (7. 5 KG/CTN)... (mã hs frozen puti cle/ hs code
frozen puti) |
|
- Mã HS 03032900: Cá Mè Vinh nguyên con bỏ ruột đông lạnh,
đóng gói 500gr/túi x20 túi/ thùng, SIZE 3-6PCS/500GR... (mã hs cá mè vinh
nguy/ hs code cá mè vinh n) |
|
- Mã HS 03032900: Cá he bỏ nội tạng đông lạnh, (Puntius altus)
Quy cách đóng gói: 1kg/bag x10, 10kgs/ctn, sl: 100ctns... (mã hs cá he bỏ nội
tạ/ hs code cá he bỏ nội) |
|
- Mã HS 03033100: Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC
size 100-600g (Hippoglossoides elassodon)... (mã hs cá bơn bỏ đầu/ hs code cá
bơn bỏ đầ) |
|
- Mã HS 03033300: Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC
size 100-600g (Limanda aspera)... (mã hs cá bơn bỏ đầu/ hs code cá bơn bỏ đầ) |
|
- Mã HS 03033900: CÁ BƠN LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá bơn
làm sạch/ hs code cá bơn làm s) |
|
- Mã HS 03034100: Cá Ngừ vây dài (Albacore)... (mã hs cá ngừ
vây dài/ hs code cá ngừ vây d) |
|
- Mã HS 03034100: Cá ngừ nguyên con đông lạnh (Albacore
MSC)... (mã hs cá ngừ nguyên c/ hs code cá ngừ nguyê) |
|
- Mã HS 03034200: Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh... (mã
hs cá ngừ vây vàng/ hs code cá ngừ vây v) |
|
- Mã HS 03034200: CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON BỎ RUỘT VÀ BỎ
MANG CẤP ĐÔNG... (mã hs cá ngừ vây vàn/ hs code cá ngừ vây) |
|
- Mã HS 03034200: Cá tra cắt khúc đông lạnh (FROZEN PANGASIUS
STEAK)... (mã hs cá tra cắt khúc/ hs code cá tra cắt k) |
|
- Mã HS 03034200: Hàm cá ngừ đông lạnh, size 500 up, đóng gói
10kg/thùng... (mã hs hàm cá ngừ đông/ hs code hàm cá ngừ đ) |
|
- Mã HS 03034200: NPL25_B Cá ngừ vây vàng đông lạnh (nguyên
con nguyên liệu). Hàng được TX từ TK NK: 103002824853/E31 (22/11/19) thuộc
dòng hàng số 2, TX toàn bộ, (Số Lượng: 0, 832 Tấn, Đơn giá: 1. 780
USD/Tấn)... (mã hs npl25b cá ngừ/ hs code npl25b cá n) |
|
- Mã HS 03034300: Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 3-4 lbs...
(mã hs cá ngừ vằn nguy/ hs code cá ngừ vằn n) |
|
- Mã HS 03034300: Cá ngừ nguyên con được đông lạnh, 15kgs/Bag,
hàng mới 100%... (mã hs cá ngừ nguyên c/ hs code cá ngừ nguyê) |
|
- Mã HS 03034300: Cá ngừ sọc dưa nguyên con đông lạnh (ngừ
thu). Size: 1-1. 5 kg/pc. Trọng lượng tịnh 15 kg/thùng carton. Hạn sử dụng 24
tháng kể từ NSX.... (mã hs cá ngừ sọc dưa/ hs code cá ngừ sọc d) |
|
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ đông lạnh, (18. 16Kg/thùng).... (mã
hs cá ngừ ồ đông l/ hs code cá ngừ ồ đôn) |
|
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ nguyên con đông lạnh, đóng gói
10kgs/ thùng, SIZE: 300/500 GR/PC... (mã hs cá ngừ ồ nguyên/ hs code cá ngừ ồ
ngu) |
|
- Mã HS 03034400: Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 3-4
lbs... (mã hs cá ngừ mắt to n/ hs code cá ngừ mắt t) |
|
- Mã HS 03034400: Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh
15 kg up... (mã hs cá ngừ mắt to b/ hs code cá ngừ mắt t) |
|
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ Nguyên Liệu Đông Lạnh... (mã hs cá
ngừ nguyên l/ hs code cá ngừ nguyê) |
|
- Mã HS 03034900: Cá sòng nguyên con đông lạnh... (mã hs cá
sòng nguyên/ hs code cá sòng nguy) |
|
- Mã HS 03034900: Cá ngừ nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh...
(mã hs cá ngừ nguyên c/ hs code cá ngừ nguyê) |
|
- Mã HS 03034900: Cá ngừ bò nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 1.
5-2 kg; hàng không thuộc danh mục Cites quản lý; tên khoa học: thunnus
tonggol; NSX: T10/2019; HSD: T10/2021... (mã hs cá ngừ bò nguyê/ hs code cá
ngừ bò ng) |
|
- Mã HS 03034900: Cá ngừ tươi, ướp đá... (mã hs cá ngừ
tươiướp/ hs code cá ngừ tươi) |
|
- Mã HS 03034900: Cá sòng fillet bướm đông lạnh... (mã hs cá
sòng fillet/ hs code cá sòng fill) |
|
- Mã HS 03034900: CÁ Ồ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN BONITO).
10KG/CTN.... (mã hs cá ồ nguyên con/ hs code cá ồ nguyên) |
|
- Mã HS 03034900: Cá ngừ ồ nguyên con đông lạnh, đóng goi 10
kg/thung-VN... (mã hs cá ngừ ồ nguyên/ hs code cá ngừ ồ ngu) |
|
- Mã HS 03034900: Cá ngừ cắt khúc đông lạnh, size: 600 GR UP,
đóng gói 10kg... (mã hs cá ngừ cắt khúc/ hs code cá ngừ cắt k) |
|
- Mã HS 03034900: Cá ngừ hoa cắt khúc đông lạnh (800gr/bag,
12bag/ctn, 9. 6kg/ctn, sl: 25ctns)... (mã hs cá ngừ hoa cắt/ hs code cá ngừ
hoa c) |
|
- Mã HS 03034900: Cá thu đao chế biến đông lạnh (Xuất theo tờ
TKHQ số: 102772947430 ngày 23/07/2019)... (mã hs cá thu đao chế/ hs code cá
thu đao c) |
|
- Mã HS 03035300: Cá Trích (Sardinops spp. )... (mã hs cá
trích sardi/ hs code cá trích sa) |
|
- Mã HS 03035300: Cá Trích (Cá Sác đin/Cá Mòi) nguyên con đông
lạnh... (mã hs cá trích cá sá/ hs code cá trích cá) |
|
- Mã HS 03035300: Cá trích đông lạnh nguyên con, size
160-200g/con, 10 kg/thùng 2700 thùng... (mã hs cá trích đông l/ hs code cá
trích đôn) |
|
- Mã HS 03035300: Cá trích nguyên con đông lạnh- Frozen
Sardine Whole Round, tên khoa học: Sardinella Lemuru, NSX: Fujian Ming Xing
Frozen Food Co. , Ltd, size: 160-200PCS/CT, 10 KGS/CT... (mã hs cá trích
nguyên/ hs code cá trích ngu) |
|
- Mã HS 03035410: Cá saba nguyên con đông lạnh... (mã hs cá
saba nguyên/ hs code cá saba nguy) |
|
- Mã HS 03035410: Cá saba đông lạnh (Scomber Scombrus)... (mã
hs cá saba đông lạ/ hs code cá saba đông) |
|
- Mã HS 03035410: Cá thu bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 5 kg
up... (mã hs cá thu bỏ đầu/ hs code cá thu bỏ đầ) |
|
- Mã HS 03035410: Cá thu bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 7 kg
up... (mã hs cá thu bỏ mang/ hs code cá thu bỏ ma) |
|
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa nguyên con đông lạnh Size
300/400gr... (mã hs cá nục hoa nguy/ hs code cá nục hoa n) |
|
- Mã HS 03035410: Cá nục nguyên con đông lạnh (Scomber
australasicus) size 200-400gr/con... (mã hs cá nục nguyên c/ hs code cá nục
nguyê) |
|
- Mã HS 03035410: CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. QC: 20
KG/THÙNG, SIZE: 200/400, 1350 THÙNG.... (mã hs cá thu nguyên c/ hs code cá
thu nguyê) |
|
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa (Cá thu/saba-Mackerel/ Scomber
scombrus) nguyên con đông lạnh... (mã hs cá nục hoa cá/ hs code cá nục hoa) |
|
- Mã HS 03035410: CÁ NỤC ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON, SIZE 300-400G,
15KG/THÙNG, NSX: 11/2019, HSD: 11/2021... (mã hs cá nục đông lạn/ hs code cá
nục đông) |
|
- Mã HS 03035410: Cá thu (scomber scombrus) nguyên con đông
lạnh 400/600g/ con, NSX: Brodrene Sperre AS (M369)... (mã hs cá thu scomber/
hs code cá thu scom) |
|
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh (Scomber Australasicus)
size 500g; 15 kg/ thùng- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuấ t UCHIGEN
JAPAN CO. , LTD... (mã hs cá nục hoa đông/ hs code cá nục hoa đ) |
|
- Mã HS 03035410: Cá nục gai đông lạnh(FROZEN PACIFIC
MACKEREL), nhà SX: CHANGLE MINFA FOOD AQUATIC PRODUCTCO. , LTD. , đóng gói
10kg/kiện, HSDT11/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES... (mã hs cá nục gai
đông/ hs code cá nục gai đ) |
|
- Mã HS 03035410: Cá Nục hoa/ Cá Thu (Cá Saba) nguyên con đông
lạnh/Scomber Scombrus/ frozen atlantic mackerel whole round/ Size (300-500)g/
nhà sản xuất Brodrene Sperre AS, hàng mới 100%... (mã hs cá nục hoa/ cá/ hs
code cá nục hoa/) |
|
- Mã HS 03035410: Cá sòng size 4/6- Thùng 15kg... (mã hs cá
sòng size 4// hs code cá sòng size) |
|
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa chế biến đông lạnh (Xuất theo tờ
TKHQ số: 103035687750 ngày 09/12/2019)... (mã hs cá nục hoa chế/ hs code cá
nục hoa c) |
|
- Mã HS 03035420: CÁ SABA ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá saba đông lạ/
hs code cá saba đông) |
|
- Mã HS 03035420: Cá saba nguyên con đông lạnh... (mã hs cá
saba nguyên/ hs code cá saba nguy) |
|
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ thái bình dương (Saba) nguyên con
đông lạnh... (mã hs cá thu ngừ thái/ hs code cá thu ngừ t) |
|
- Mã HS 03035420: Cá nục hoa (Cá thu/saba-Mackerel/Scomber
japonicus) nguyên con đông lạnh... (mã hs cá nục hoa cá/ hs code cá nục hoa) |
|
- Mã HS 03035420: FROZEN PACIFIC MACKEREL(SCOMBER JAPONICUS)
Cá sa ba nguyên con đông lạnh... (mã hs frozen pacific/ hs code frozen pacif) |
|
- Mã HS 03035420: CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. QC: (15 KG/ CT,
SIZE: 200/400, 1017 CT), (15 KG/ CT, SIZE: 300/500, 553 CT)... (mã hs cá thu
nguyên c/ hs code cá thu nguyê) |
|
- Mã HS 03035420: Cá nục hoa nguyên con đông lạnh (size
300-500 G/con. N. W 15KG/CTN); Tên khoa học: SCOMBER JAPONICUS;. Hsd:
T5/2021... (mã hs cá nục hoa nguy/ hs code cá nục hoa n) |
|
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ (saba) nguyên con đông
lạnh-Frozen mackerel WR, tên khoa học: scomber japonicus, NSX: TENGXIANG
(SHISHI) MARINE PRODUCTS CO. , LTD, size: 18-23PCS/CT, 10 KGS/CT... (mã hs cá
thu ngừ sab/ hs code cá thu ngừ) |
|
- Mã HS 03035420: Cá thu (thu ngừ thái bình dương) đông lạnh
nguyên con(Scomber Japonicus; size 200/500g; thùng 10 kg)- không thuộc danh
mục CITES; NSX SENREI CO. , LTD và NISHIDATE REIZO CO. , LTD... (mã hs cá thu
thu ngừ/ hs code cá thu thu) |
|
- Mã HS 03035420: Cá Nục hoa đông lạnh (Cá thu ngừ thái bình
dương)- Tên khoa học: Scomber Japonicus, Cá biển, không trong danh mục Cites,
size 200g up/pcs 15kg/carton, NSX: T11/2019, HSD: T11/2021.... (mã hs cá nục
hoa đông/ hs code cá nục hoa đ) |
|
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ đai dương (Cá nục hoa) đông
lạnh(SCOMBER JAPONICUS), nhà SX: FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.
, LTD, đóng gói 10kg/kiện(24-27 con/kiện), HSDT10/2021. Hàng không thuộc danh
mục CITES... (mã hs cá thu ngừ đai/ hs code cá thu ngừ đ) |
|
- Mã HS 03035500: CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. QC: 20
KG/THÙNG, SIZE: 60/70, 4050 THÙNG.... (mã hs cá sòng nguyên/ hs code cá sòng
nguy) |
|
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai Nguyên Con Đông Lạnh (Size:
60-80con/thùng, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Decapterus
Maruadsi)... (mã hs cá nục gai nguy/ hs code cá nục gai n) |
|
- Mã HS 03035500: Cá Sòng đông lạnh... (mã hs cá sòng đông lạ/
hs code cá sòng đông) |
|
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai đông lạnh... (mã hs cá nục gai
đông/ hs code cá nục gai đ) |
|
- Mã HS 03035500: Cá Sòng Tẩm Bột Đông Lạnh... (mã hs cá sòng
tẩm bột/ hs code cá sòng tẩm) |
|
- Mã HS 03035500: CÁ NỤC KHÔ (N. W: 5. 5 KGS/ THÙNG)... (mã hs
cá nục khô nw/ hs code cá nục khô) |
|
- Mã HS 03035500: CÁ NỤC ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROUND SCAD WR) SIZE
8/12... (mã hs cá nục đông lạn/ hs code cá nục đông) |
|
- Mã HS 03035500: Cá nục nguyên con đông lạnh, đóng goi
10kg/thung-VN... (mã hs cá nục nguyên c/ hs code cá nục nguyê) |
|
- Mã HS 03035500: Cá ba thú nguyên con làm sạch đông lạnh,
size: 5/7 (20lbs/thùng)... (mã hs cá ba thú nguyê/ hs code cá ba thú ng) |
|
- Mã HS 03035500: Cá nục suôn nguyên con đông lạnh, size
14/16, đóng gói 10kg/thùng... (mã hs cá nục suôn ngu/ hs code cá nục suôn) |
|
- Mã HS 03035700: Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh... (mã
hs cá cờ kiếm bỏ đ/ hs code cá cờ kiếm b) |
|
- Mã HS 03035700: Cá kiếm cắt khúc đông lạnh, size: 500 GR UP,
đóng gói 10kg... (mã hs cá kiếm cắt khú/ hs code cá kiếm cắt) |
|
- Mã HS 03035910: CÁ ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đông lạnh/ hs code
cá đông lạnh) |
|
- Mã HS 03035910: CÁ NGÂN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá
ngân nguyên/ hs code cá ngân nguy) |
|
- Mã HS 03035910: Cá Bạc Má nguyên con đông lạnh... (mã hs cá
bạc má nguyê/ hs code cá bạc má ng) |
|
- Mã HS 03035910: CÁ BẠC MÁ ĐÔNG LẠNH- SIZE 6/8, MỚI 100%...
(mã hs cá bạc má đông/ hs code cá bạc má đô) |
|
- Mã HS 03035910: Cá bạc má, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt
độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá bạc má đóng/ hs code cá bạc má đ) |
|
- Mã HS 03035910: Cá bạc má bỏ nội tạng đông lạnh,
(Rastrelliger kanagutar. Quy cách đóng gói: 1kg/bag x 10, 10kgs/ctn, sl:
300ctns... (mã hs cá bạc má bỏ nộ/ hs code cá bạc má bỏ) |
|
- Mã HS 03035920: Cá chim trắng đông lạnh (Frozen Silver
Pomfret- Pampus Argenteus), cỡ: 60-100gr/con, đóng gói 10kg/carton. NSX:
Fujian Kinglong Food. , Ltd, HSD: T9/2021, hàng không thuộc danh mục
CITES.... (mã hs cá chim trắng đ/ hs code cá chim trắn) |
|
- Mã HS 03035920: Cá chim trắng tươi, ướp đá... (mã hs cá chim
trắng t/ hs code cá chim trắn) |
|
- Mã HS 03035990: Cá Thu đao (Cololabis saira)... (mã hs cá
thu đao col/ hs code cá thu đao) |
|
- Mã HS 03035990: Cá thu đao nguyên con đông lạnh size 100gr-
120gr... (mã hs cá thu đao nguy/ hs code cá thu đao n) |
|
- Mã HS 03035990: Cá cờ Marlin bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông
lạnh 30 kg up... (mã hs cá cờ marlin bỏ/ hs code cá cờ marlin) |
|
- Mã HS 03035990: Cá cờ sailfish bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông
lạnh 10 kg up... (mã hs cá cờ sailfish/ hs code cá cờ sailfi) |
|
- Mã HS 03035990: Cá thu đao đông lạnh (Cololabis Saira), size
50gram/up, NSX: 06/2019, HSD: 06/2021... (mã hs cá thu đao đông/ hs code cá
thu đao đ) |
|
- Mã HS 03035990: Cá thu ATKA đông lạnh (PK: 11. 15KGS/CTN-
tên khoa học: Pleurogrammus monopterygius)... (mã hs cá thu atka đôn/ hs code
cá thu atka) |
|
- Mã HS 03035990: Cá nục đông lạnh (Decapterus Maruadsi), Size
100-110 gram, NSX: 09/2019, HSD: 09/2021... (mã hs cá nục đông lạn/ hs code
cá nục đông) |
|
- Mã HS 03035990: Cá Trứng đông lạnh-Frozen Capelin fish (1
gói 0. 18 Kg). NSX: 14/11/2019. HSD: 14/11/2020... (mã hs cá trứng đông l/ hs
code cá trứng đôn) |
|
- Mã HS 03035990: Cá thu đông lạnh- Tên khoa học là:
Scomberomorus spp, Cá biển không trong danh mục CITES, 10kg/carton. NSX:
T11/2019, HSD: T11/2021... (mã hs cá thu đông lạn/ hs code cá thu đông) |
|
- Mã HS 03035990: Cá Ngừ đông lạnh nguyên con (Sarda
orientalis), size 1-2kg. NSX: Woosin Cold Storage Co. , Ltd. Hàng không nằm
trong danh mục cities quản lý... (mã hs cá ngừ đông lạn/ hs code cá ngừ đông) |
|
- Mã HS 03035990: Cá thu nguyên con đông lạnh- Tên khoa học
là: Scomberomorus spp, Cá biển không trong danh mục CITES, 15kg/carton. NSX:
T11/2019, HSD: T11/2021... (mã hs cá thu nguyên c/ hs code cá thu nguyê) |
|
- Mã HS 03035990: Cá kìm (cá thu đao) đông lạnh nguyên con
(size 50gr up/ con- Cololabis saira)- không thuộc danh mục Cites; nhà sản
xuất Toplenty frozen food factory co. ltd... (mã hs cá kìm cá thu/ hs code cá
kìm cá t) |
|
- Mã HS 03035990: CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục
nguyên c/ hs code cá nục nguyê) |
|
- Mã HS 03035990: CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá
sòng nguyên/ hs code cá sòng nguy) |
|
- Mã HS 03035990: CÁ NGÂN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá
ngân nguyên/ hs code cá ngân nguy) |
|
- Mã HS 03035990: CÁ TRÁO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá
tráo nguyên/ hs code cá tráo nguy) |
|
- Mã HS 03035990: CÁ ĐỔNG BÍ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá
đổng bí nguy/ hs code cá đổng bí n) |
|
- Mã HS 03035990: CÁ CHỈ VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs
cá chỉ vàng ngu/ hs code cá chỉ vàng) |
|
- Mã HS 03035990: CÁ ĐỔNG CHÀM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs
cá đổng chàm ng/ hs code cá đổng chàm) |
|
- Mã HS 03035990: CÁ ĐỔNG MƯỚP NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs
cá đổng mướp ng/ hs code cá đổng mướp) |
|
- Mã HS 03035990: Cá cơm nguyên con đông lạnh, đóng goi
9kg/thung-VN... (mã hs cá cơm nguyên c/ hs code cá cơm nguyê) |
|
- Mã HS 03035990: Cá cơm trắng cắt đầu đông lạnh, mới 100%
(Packing NW: 12. 00 KGM/ctn)... (mã hs cá cơm trắng cắ/ hs code cá cơm trắng) |
|
- Mã HS 03035990: CÁ BA THÚ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN
SHORT-BODIED MACKEREL, 10KG/CTN).... (mã hs cá ba thú nguyê/ hs code cá ba
thú ng) |
|
- Mã HS 03035990: Cá nục gai nguyên con đông lạnh size 12-14.
Đóng gói: block, 10kgs/carton... (mã hs cá nục gai nguy/ hs code cá nục gai
n) |
|
- Mã HS 03035990: Cá cơm sông bỏ đầu đông lạnh (250gr/bag,
40bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 50ctns)... (mã hs cá cơm sông bỏ/ hs code cá cơm
sông) |
|
- Mã HS 03035990: CÁ CƠM LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH, Packing:
250gr/tray with rider x 24/ctn, Size (cm): 4-6 cm... (mã hs cá cơm làm sạch/
hs code cá cơm làm s) |
|
- Mã HS 03035990: Cá mòi nguyên con đông lạnh, đóng thùng
10kg/ thùng, nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá mòi
nguyên c/ hs code cá mòi nguyê) |
|
- Mã HS 03035990: Cá thu cắt khúc đông lạnh, (Scomberomorus
commerson) Quy cách đóng gói: 1kg/bag x 10, 10kg/ctn, sl: 200ctns... (mã hs
cá thu cắt khúc/ hs code cá thu cắt k) |
|
- Mã HS 03036300: Cá tuyết cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh
(Gadus Morhua)... (mã hs cá tuyết cắt đầ/ hs code cá tuyết cắt) |
|
- Mã HS 03036300: Cá tuyết (Gadus morhua) đông lạnh (bỏ đầu,
bỏ nội tạng) đóng túi 2. 5 kg-4kg, NSX: Havbryn As/ Ms Havbryn Frysefartoy
(M2015)... (mã hs cá tuyết gadus/ hs code cá tuyết ga) |
|
- Mã HS 03036500: Cá Tuyết fillet đông lạnh... (mã hs cá tuyết
fillet/ hs code cá tuyết fil) |
|
- Mã HS 03036700: BAO TU CA ALASKA POLLACK DONG LANH... (mã hs
bao tu ca alask/ hs code bao tu ca al) |
|
- Mã HS 03036700: Cá minh thái bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh
(Theragra chalcogramma)... (mã hs cá minh thái bỏ/ hs code cá minh thái) |
|
- Mã HS 03036900: Cá tuyết đen nguyên con không đầu không nội
tạng đông lạnh IT... (mã hs cá tuyết đen ng/ hs code cá tuyết đen) |
|
- Mã HS 03036900: Cá mòi nguyên con đông lạnh... (mã hs cá mòi
nguyên c/ hs code cá mòi nguyê) |
|
- Mã HS 03036900: Cá Ngân, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt
độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá ngân đóng t/ hs code cá ngân đón) |
|
- Mã HS 03038100: Vây cá mập đông lạnh (Tên khoa học: Prionace
glauca)... (mã hs vây cá mập đông/ hs code vây cá mập đ) |
|
- Mã HS 03038200: Cá Đuối đông lạnh (hàng không thuộc danh mục
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Rajidae)... (mã
hs cá đuối đông lạ/ hs code cá đuối đông) |
|
- Mã HS 03038200: Vi cá đuối phi lê đông lạnh... (mã hs vi cá
đuối phi/ hs code vi cá đuối p) |
|
- Mã HS 03038911: Cá mú nguyên con còn đầu đông lạnh; Size:
100/200... (mã hs cá mú nguyên co/ hs code cá mú nguyên) |
|
- Mã HS 03038913: Cá Mối đông lạnh- tên khoa học:
Trachinocephalus Myops, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size: 100g
up/pc, 20kg/ cartons, NSX: T11/2019, HSD: T11/2021.... (mã hs cá mối đông
lạn/ hs code cá mối đông) |
|
- Mã HS 03038913: Cá nục nguyên con đông lạnh (10kg/ctn)...
(mã hs cá nục nguyên c/ hs code cá nục nguyê) |
|
- Mã HS 03038916: VN(10kgs/carton)... (mã hs vn10kgs/carton/
hs code vn10kgs/car) |
|
- Mã HS 03038916: CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá
sòng nguyên/ hs code cá sòng nguy) |
|
- Mã HS 03038916: CÁ NGÂN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá
ngân nguyên/ hs code cá ngân nguy) |
|
- Mã HS 03038917: Cá Chim đen nguyên con đông lạnh
"FROZEN BLACK POMFRET" (20. 68 kg/Bag) (hàng mới 100%) (mặt hàng
thuộc diễn miễn thuế VAT theo tt: 131/2008/TT-BTC 26/12/2008)... (mã hs cá
chim đen ngu/ hs code cá chim đen) |
|
- Mã HS 03038917: Cá chim nguyên con đông lạnh... (mã hs cá
chim nguyên/ hs code cá chim nguy) |
|
- Mã HS 03038917: CA CHIM NGUYEN CON DONG LANH... (mã hs ca
chim nguyen/ hs code ca chim nguy) |
|
- Mã HS 03038917: CÁ CHIM ĐEN ĐÔNG LẠNH- SIZE 70/100, MỚI
100%... (mã hs cá chim đen đôn/ hs code cá chim đen) |
|
- Mã HS 03038917: Cá chim đen, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt
độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá chim đen đó/ hs code cá chim đen) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ THU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá thu đông lạn/
hs code cá thu đông) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đỏ cắt đầu đông lạnh... (mã hs cá đỏ cắt
đầu đ/ hs code cá đỏ cắt đầ) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Dũa nguyên con đông lạnh... (mã hs cá dũa
nguyên c/ hs code cá dũa nguyê) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ DŨA NGUYÊN CON CẤP ĐÔNG... (mã hs cá dũa
nguyên/ hs code cá dũa nguy) |
|
- Mã HS 03038919: Cá cam nguyên con đông lạnh... (mã hs cá cam
nguyên c/ hs code cá cam nguyê) |
|
- Mã HS 03038919: Cá saba nguyên con đông lạnh... (mã hs cá
saba nguyên/ hs code cá saba nguy) |
|
- Mã HS 03038919: Cá hồng nguyên con đông lạnh... (mã hs cá
hồng nguyên/ hs code cá hồng nguy) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Tuyết xanh bỏ đầu đông lạnh... (mã hs cá
tuyết xanh b/ hs code cá tuyết xan) |
|
- Mã HS 03038919: Cá sơn thóc nguyên cong đông lạnh... (mã hs
cá sơn thóc ngu/ hs code cá sơn thóc) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đỏ đông lạnh (Sebastes Mentella)... (mã
hs cá đỏ đông lạnh/ hs code cá đỏ đông l) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6
kg... (mã hs cá đen bỏ đầu/ hs code cá đen bỏ đầ) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đen bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6
kg... (mã hs cá đen bỏ mang/ hs code cá đen bỏ ma) |
|
- Mã HS 03038919: Cá dây bỏ đầu, bỏ nội tạn đông lạnh (John
Dory)... (mã hs cá dây bỏ đầu/ hs code cá dây bỏ đầ) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ LING NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá ling nguyên/ hs code cá ling nguy) |
|
- Mã HS 03038919: Cá cam sọc Kanpachi. SL: 32. 23 x$19. 85
Hàng mới 100%.... (mã hs cá cam sọc kanp/ hs code cá cam sọc k) |
|
- Mã HS 03038919: Cá cờ sukiyama bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông
lạnh 10 kg up... (mã hs cá cờ sukiyama/ hs code cá cờ sukiya) |
|
- Mã HS 03038919: Cá kìm nguyên con đông lạnh (Nhà SX:
7FH0026) Size: 2 (10. 4kg/carton) hàng mới 100%... (mã hs cá kìm nguyên c/ hs
code cá kìm nguyê) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Atka Mackerel đông lạnh (bỏ đầu, bỏ nội
tạng) 495 bags (JUL. 15, 2019-JUL. 24, 2019).... (mã hs cá atka mackere/ hs
code cá atka mack) |
|
- Mã HS 03038919: Cá hố đông lạnh (Tên khoa học: Trichiurus
lepturus. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs cá hố đông lạnh/ hs code
cá hố đông l) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Đối Nguyên Con Đông lạnh(Frozen Gutted
Grey Mullet)- Loại: 6-8PCS/CTN- NW: 9. 5kgs/ctn... (mã hs cá đối nguyên c/ hs
code cá đối nguyê) |
|
- Mã HS 03038919: Cá cơm sữa nguyên con đông lạnh (Frozen Ice
Goby) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs cá cơm
sữa nguy/ hs code cá cơm sữa n) |
|
- Mã HS 03038919: Cá cam đông lạnh nguyên con (Seriola
Quinqueradiata) 100GRM+/PC. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm...
(mã hs cá cam đông lạn/ hs code cá cam đông) |
|
- Mã HS 03038919: Cá cam đuôi vàng nguyên con đông lạnh. Size:
600-900 gram/con. Đóng gói 15kg/carton. Hạn sử dụng 24 tháng kể từ NSX... (mã
hs cá cam đuôi vàn/ hs code cá cam đuôi) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đối làm sạch bụng đông lạnh- FROZEN
MULLET GUTTED Nhà SX: OKI PRODUCTS CO LTD. 15kg/carton Size: 1-3 KG/ PC. Hàng
mới 100%... (mã hs cá đối làm sạch/ hs code cá đối làm s) |
|
- Mã HS 03038919: Cá hồng đông lạnh (tên khoa học: Lutjanus
sanguineus). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017.... (mã hs cá hồng đông lạ/ hs code cá hồng đông) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đối không nội tạng nguyên con đông lạnh
(6-8 con/thùng, 10Kg/thùng, 2250 thùng), (FROZEN GREY MULLET GUTTED), tên
khoa học MUGIL CEPHALUS. Mới 100%... (mã hs cá đối không nộ/ hs code cá đối
không) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ:
6-8pcs/carton, 10kg/CTN, không nằm trong danh mục Cites quản lý, tên khoa
học: Mugil cephalus;NSX: T9/2019;HSD: T9/2021... (mã hs cá đối bỏ ruột/ hs
code cá đối bỏ ru) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đối đông lạnh bỏ ruột(MUGIL CEPHALUS),
nhà SX: FUJIAN HUIHUANG FOOD CO. , LTD, đóng gói 10kg/kiện (1000-2000g/con),
HSDT11/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES... (mã hs cá đối đông lạn/ hs
code cá đối đông) |
|
- Mã HS 03038919: Cá nục heo đông lạnh- Coryphaena hippurus,
Cá biển Frozen Mahi mahi fish, không trong danh mục Cites, size
3000g-5000g/pcs, 10kg/ctn, NSX: T11/2019, HSD: T11/2021... (mã hs cá nục heo
đông/ hs code cá nục heo đ) |
|
- Mã HS 03038919: Cá thu ngừ nguyên con đông lạnh (frozen
frigate mackerel), kích cỡ: 500g up, 20kg/CTNS, không nằm trong danh mục
Cites quản lý, tên khoa học: Auxis rochei rochei; NSX: 13/02/2019; HSD:
13/02/2021... (mã hs cá thu ngừ nguy/ hs code cá thu ngừ n) |
|
- Mã HS 03038919: Đầu cá mú... (mã hs đầu cá mú/ hs code đầu
cá mú) |
|
- Mã HS 03038919: Đầu cá đổng... (mã hs đầu cá đổng/ hs code
đầu cá đổng) |
|
- Mã HS 03038919: Cá mú cắt khoanh... (mã hs cá mú cắt khoan/
hs code cá mú cắt kh) |
|
- Mã HS 03038919: CA NGAN DONG LANH... (mã hs ca ngan dong la/
hs code ca ngan dong) |
|
- Mã HS 03038919: CA CHIM DONG LANH... (mã hs ca chim dong la/
hs code ca chim dong) |
|
- Mã HS 03038919: Cá gáy cắt khoanh... (mã hs cá gáy cắt khoa/
hs code cá gáy cắt k) |
|
- Mã HS 03038919: Cá thu tươi, ướp đá... (mã hs cá thu
tươiướp/ hs code cá thu tươi) |
|
- Mã HS 03038919: Cá hồng cắt khoanh... (mã hs cá hồng cắt
kho/ hs code cá hồng cắt) |
|
- Mã HS 03038919: CA BAC MA DONG LANH... (mã hs ca bac ma
dong/ hs code ca bac ma do) |
|
- Mã HS 03038919: Cá măng tươi, ướp đá... (mã hs cá măng
tươiướ/ hs code cá măng tươi) |
|
- Mã HS 03038919: Cá hanh tươi, ướp đá... (mã hs cá hanh
tươiướ/ hs code cá hanh tươi) |
|
- Mã HS 03038919: Thân cá đen đông lạnh... (mã hs thân cá đen
đôn/ hs code thân cá đen) |
|
- Mã HS 03038919: Cá hồng biển tươi, ướp đá... (mã hs cá hồng
biển tư/ hs code cá hồng biển) |
|
- Mã HS 03038919: Cá mú nguyên con làm sạch... (mã hs cá mú
nguyên co/ hs code cá mú nguyên) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục
nguyên c/ hs code cá nục nguyê) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Dìa nguyên con đông lạnh... (mã hs cá dìa
nguyên c/ hs code cá dìa nguyê) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Tráo nguyên con đông lạnh... (mã hs cá
tráo nguyên/ hs code cá tráo nguy) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ NGÂN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá
ngân nguyên/ hs code cá ngân nguy) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ BA THÚ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá
ba thú nguyê/ hs code cá ba thú ng) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Đổng đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá
đổng đông lạ/ hs code cá đổng đông) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ BẸ CHẤM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá
bẹ chấm nguy/ hs code cá bẹ chấm n) |
|
- Mã HS 03038919: Ức cá Mú đông lạnh (7. 5kg/thùng)... (mã hs
ức cá mú đông l/ hs code ức cá mú đôn) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Nục Suôn nguyên con đông lạnh... (mã hs
cá nục suôn ngu/ hs code cá nục suôn) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ MÓ NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH... (mã
hs cá mó nguyên co/ hs code cá mó nguyên) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Đục nguyên con làm sạch đông lạnh... (mã
hs cá đục nguyên c/ hs code cá đục nguyê) |
|
- Mã HS 03038919: HÀM CÁ CHẼM ĐÔNG LẠNH (7. 5 KGS/THÙNG)...
(mã hs hàm cá chẽm đôn/ hs code hàm cá chẽm) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỤC LẶT ĐẦU ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)...
(mã hs cá đục lặt đầu/ hs code cá đục lặt đ) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ THU CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)...
(mã hs cá thu cắt khúc/ hs code cá thu cắt k) |
|
- Mã HS 03038919: Cá lạt cắt khúc đông lạnh (30Lbs/thùng)...
(mã hs cá lạt cắt khúc/ hs code cá lạt cắt k) |
|
- Mã HS 03038919: Cá nục suôn đông lạnh, (18. 16Kg/thùng)....
(mã hs cá nục suôn đôn/ hs code cá nục suôn) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Rìa (rabbit Fish) đông IQF nguyên con...
(mã hs cá rìa rabbit/ hs code cá rìa rabb) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đỏ nguyên con làm sạch (IQF) đông lạnh...
(mã hs cá đỏ nguyên co/ hs code cá đỏ nguyên) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ HE NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- SIZE: 250-300...
(mã hs cá he nguyên co/ hs code cá he nguyên) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ NỤC THUÔN NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá nục thuôn ng/ hs code cá nục thuôn) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Rìa Đông Lạnh (Tên khoa học SIGANUS
SPP)... (mã hs cá rìa đông lạn/ hs code cá rìa đông) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đổng cắt đầu làm sạch đông
lạnh(10KG/ctn)... (mã hs cá đổng cắt đầu/ hs code cá đổng cắt) |
|
- Mã HS 03038919: Cá mắt kiếng đông lạnh (FROZEN BIG EYES
FISH)... (mã hs cá mắt kiếng đô/ hs code cá mắt kiếng) |
|
- Mã HS 03038919: Cá ống (Sand Goby) cắt đầu, làm sạch đông
khay... (mã hs cá ống sand go/ hs code cá ống sand) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Chỉ Vàng (Yellow Trevally) đông khay
nguyên con... (mã hs cá chỉ vàng ye/ hs code cá chỉ vàng) |
|
- Mã HS 03038919: Cá bè nguyên con đông lạnh, đóng goi
10kg/thung-VN... (mã hs cá bè nguyên co/ hs code cá bè nguyên) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Chẽm nguyên con làm sạch đông lạnh
(10kgs/thùng)... (mã hs cá chẽm nguyên/ hs code cá chẽm nguy) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đổng nguyên con đông lạnh, Size: 80-120,
NW: 6, 5 kg/ctn... (mã hs cá đổng nguyên/ hs code cá đổng nguy) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ CƠM TRẮNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN WHITE ANCHOVY
HEADLESS)... (mã hs cá cơm trắng đô/ hs code cá cơm trắng) |
|
- Mã HS 03038919: Cá tráo làm sạch đông lạnh-Packing: IQF 1kg/
PE x 10/ctn... (mã hs cá tráo làm sạc/ hs code cá tráo làm) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Nục Đông Lạnh (đông IQF, thùng 10kgs,
xuất xứ Việt Nam)... (mã hs cá nục đông lạn/ hs code cá nục đông) |
|
- Mã HS 03038919: Cá chỉ vàng đông lạnh, mới 100% (Packing NW:
13. 62 KGM/ctn)... (mã hs cá chỉ vàng đôn/ hs code cá chỉ vàng) |
|
- Mã HS 03038919: Cá mắt kiếng nguyên con đông lạnh, Size:
120-300, NW: 6, 5 kg/ctn... (mã hs cá mắt kiếng ng/ hs code cá mắt kiếng) |
|
- Mã HS 03038919: Cá chẽm đông lạnh, 9kg/thùng (N. W), 429
thùng, hàng mới 100%... (mã hs cá chẽm đông lạ/ hs code cá chẽm đông) |
|
- Mã HS 03038919: Cá mú sao NCLS đông lạnh (frozen red grouper
ggs), 10kg/thùng... (mã hs cá mú sao ncls/ hs code cá mú sao nc) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đục bỏ đầu đông lạnh (500gr/bag,
20bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 2ctns)... (mã hs cá đục bỏ đầu đ/ hs code cá đục bỏ
đầ) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Cơm trắng cắt đầu đông lạnh, mới 100%
(Packing NW: 12. 00 KGM/ctn)... (mã hs cá cơm trắng cắ/ hs code cá cơm trắng) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ BÒ CẮT ĐẦU LỘT DA LÀM SẠCH ĐÔNG BLOCK.
ĐÓNG GÓI 5KG/BLOCK*2/CARTON... (mã hs cá bò cắt đầu l/ hs code cá bò cắt đầ) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Đỏ cũ nguyên con đông lạnh 200-500 (trọng
lượng tịnh 14, 52kg/thùng)... (mã hs cá đỏ cũ nguyên/ hs code cá đỏ cũ ngu) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đổng mướp, bỏ đầu, đông lạnh, size 30-50
gr/pcs, đóng gói 10kg/carton... (mã hs cá đổng mướp b/ hs code cá đổng mướp) |
|
- Mã HS 03038919: Cá Trầm bì nguyên con đông lạnh. 200 Up
(trọng lượng tịnh 14, 52kg/thùng)... (mã hs cá trầm bì nguy/ hs code cá trầm
bì n) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ ĐÙ MUỐI LẠT ĐÔNG LẠNH (FROZEN SILVER
CROAKER WHIT SALT, LEMONGRASS AND CHILL)... (mã hs cá đù muối lạt/ hs code cá
đù muối l) |
|
- Mã HS 03038919: Cá nục thuôn bỏ nội tạng đông lạnh
(800gr/bag, 12bag/ctn, 9. 6kg/ctn, sl: 147ctns)... (mã hs cá nục thuôn bỏ/ hs
code cá nục thuôn) |
|
- Mã HS 03038919: Cá chim giang nguyên con đông lạnh (frozen
chinese pomfret whole round), 10kg/thùng... (mã hs cá chim giang n/ hs code
cá chim gian) |
|
- Mã HS 03038919: Cá cơm nguyên con đông lạnh, đóng thùng
10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá cơm nguyên c/ hs
code cá cơm nguyê) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG
LẠNH, đóng gói 4kgs/thùng, SIZE: 200/300 GR/PC... (mã hs cá rô phi nguyê/ hs
code cá rô phi ng) |
|
- Mã HS 03038919: Cá trôi nguyên con mổ bụng đông lạnh, đóng
thùng 10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá trôi nguyên/
hs code cá trôi nguy) |
|
- Mã HS 03038919: FROZEN MAHI MAHI SLICES (CÁ DŨA CẮT KHOANH
ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 2, 5kgs/bag VAC, 10% glazing... (mã hs frozen mahi
mah/ hs code frozen mahi) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đổng mướp nguyên con, làm sạch, bỏ ruột,
đông lạnh, size 200-300 gr/pcs, đóng gói 10kg/carton#VN... (mã hs cá đổng
mướp ng/ hs code cá đổng mướp) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ TÍM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH GGS (FROZEN
BUTTER FISH GGS(PSENOPSIS ANOMALA) (SIZE: 80/100-200/230)).... (mã hs cá tím
nguyên c/ hs code cá tím nguyê) |
|
- Mã HS 03038919: CÁ ĐÙ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH GGS (FROZEN
SILVER CROAKER GGS (CYNOSCION STRIATUS) (SIZE: 60/80-350/UP)).... (mã hs cá
đù nguyên co/ hs code cá đù nguyên) |
|
- Mã HS 03038919: Cá diêu hồng nguyên con bỏ ruột, bỏ mang và
bỏ vảy đông lạnh, đóng gói: 20LBS/ thùng, SIZE 550-650/650-750/750-850
GRS/PC... (mã hs cá diêu hồng ng/ hs code cá diêu hồng) |
|
- Mã HS 03038919: Cá đổng quéo (Branchiostegus albus) nguyên
con đông lạnh, size 200-250(FROZEN WHITE HORSE HEAD FISH) 20KGS/CARTON, hàng
không thuộc danh mục CITES.... (mã hs cá đổng quéo b/ hs code cá đổng quéo) |
|
- Mã HS 03038927: Cá mòi nguyên con đông lanh... (mã hs cá mòi
nguyên c/ hs code cá mòi nguyê) |
|
- Mã HS 03038929: Cá đối tươi, ướp đá... (mã hs cá đối
tươiướp/ hs code cá đối tươi) |
|
- Mã HS 03038929: Cá đổng cờ tươi, ướp đá... (mã hs cá đổng cờ
tươi/ hs code cá đổng cờ t) |
|
- Mã HS 03038929: Cá rô biển tươi, ướp đá... (mã hs cá rô biển
tươi/ hs code cá rô biển t) |
|
- Mã HS 03038929: Cá hố nguyên con cấp đông... (mã hs cá hố
nguyên co/ hs code cá hố nguyên) |
|
- Mã HS 03038929: Cá bò da nguyên con cấp đông... (mã hs cá bò
da nguyên/ hs code cá bò da ngu) |
|
- Mã HS 03038929: Cá Bống cát đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs
cá bống cát đôn/ hs code cá bống cát) |
|
- Mã HS 03038929: Cá Cơm sông đông lạnh (7. 5kg/thùng)... (mã
hs cá cơm sông đôn/ hs code cá cơm sông) |
|
- Mã HS 03038929: Cá Phèn làm sạch đông lạnh (10kg/thùng)...
(mã hs cá phèn làm sạc/ hs code cá phèn làm) |
|
- Mã HS 03038929: FROZEN KESKI (CÁ CƠM ĐÔNG LẠNH) (6KG/CTN)...
(mã hs frozen keski c/ hs code frozen keski) |
|
- Mã HS 03038929: Lươn (Eel) cắt đầu làm sạch cắt khúc đông
khay... (mã hs lươn eel cắt/ hs code lươn eel c) |
|
- Mã HS 03038929: Cá Đuối cắt sợi đông lạnh (180GR/BL x
12BL/CTN x 2 CTN/ BUNDLE)... (mã hs cá đuối cắt sợi/ hs code cá đuối cắt) |
|
- Mã HS 03038929: Cá bánh lái nguyên con đông lạnh, size 4/6,
đóng gói 10kg/thùng... (mã hs cá bánh lái ngu/ hs code cá bánh lái) |
|
- Mã HS 03038929: FROZEN ROHU GUTTED (CÁ TRÔI LÀM SẠCH BỎ NỘI
TẠNG ĐÔNG LẠNH)(20KG/CTN)... (mã hs frozen rohu gut/ hs code frozen rohu) |
|
- Mã HS 03038929: FROZEN RANI WHOLE ROUND (CÁ HEO SÔNG NGUYÊN
CON ĐÔNG LẠNH) (6 KG/CTN)... (mã hs frozen rani who/ hs code frozen rani) |
|
- Mã HS 03038929: FROZEN ROHU STEAK (ROHU RFC) (CÁ TRÔI CẮT
KHÚC ĐÔNG LẠNH) (20 KG/ CTN)... (mã hs frozen rohu ste/ hs code frozen rohu) |
|
- Mã HS 03038929: FROZEN CLIMBING PERCH CLEANED (CÁ RÔ ĐỒNG
LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN)... (mã hs frozen climbing/ hs code frozen
climb) |
|
- Mã HS 03038929: Cá kèo nguyên con đông lạnh (400gr/bag,
24bag/ctn, 9. 6kg/ctn, sl: 42ctns)... (mã hs cá kèo nguyên c/ hs code cá kèo
nguyê) |
|
- Mã HS 03038929: Cá cơm nguyên con đông lạnh. Packing: IQF:
250 gr/ tray hút chân không * 40 tray/ carton. Size: 2/4... (mã hs cá cơm
nguyên c/ hs code cá cơm nguyê) |
|
- Mã HS 03039100: TRỨNG CÁ POLLOCK ĐÔNG LẠNH... (mã hs trứng
cá polloc/ hs code trứng cá pol) |
|
- Mã HS 03039100: Trứng cá chuồn đông lạnh-Frozen flying fish
roe (1 gói 0. 5 Kg). NSX: 05/11/2019. HSD: 05/11/2020... (mã hs trứng cá
chuồn/ hs code trứng cá chu) |
|
- Mã HS 03039100: Trứng cá ngừ đông lạnh, đóng gói
10kg/thùng-VN... (mã hs trứng cá ngừ đô/ hs code trứng cá ngừ) |
|
- Mã HS 03039100: Trứng cá ngừ sọc dưa đông lạnh, đóng thùng
10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs trứng cá ngừ sọ/ hs
code trứng cá ngừ) |
|
- Mã HS 03039100: Trứng cá dũa đông lạnh, đóng thùng 10kg/
thùng, nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam... (mã hs trứng cá dũa đô/
hs code trứng cá dũa) |
|
- Mã HS 03039900: Đầu cá Tuyết đông lạnh... (mã hs đầu cá
tuyết đô/ hs code đầu cá tuyết) |
|
- Mã HS 03039900: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH 400G-UP... (mã hs đầu
cá hồi đông/ hs code đầu cá hồi đ) |
|
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi Đại Tây Dương đông lạnh Size
400gr+... (mã hs đầu cá hồi đại/ hs code đầu cá hồi đ) |
|
- Mã HS 03039900: Bụng cá hồi Đại Tây Dương đông lạnh Size
1-3Cm... (mã hs bụng cá hồi đại/ hs code bụng cá hồi) |
|
- Mã HS 03039900: Lườn cá hồi đông lạnh (uk atlantic salmon
belli), size: 1-4cm, 10kg/carton, chưa qua chế biến, hàng mới 100%... (mã hs
lườn cá hồi đôn/ hs code lườn cá hồi) |
|
- Mã HS 03039900: Vi cá tra đông lạnh... (mã hs vi cá tra
đông/ hs code vi cá tra đô) |
|
- Mã HS 03039900: Bao tử cá tra đông lạnh... (mã hs bao tử cá
tra đ/ hs code bao tử cá tr) |
|
- Mã HS 03039900: Vây ức cá tra đông lạnh... (mã hs vây ức cá
tra đ/ hs code vây ức cá tr) |
|
- Mã HS 03039900: BAO TỬ CÁ POLLOCK LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH... (mã
hs bao tử cá pollo/ hs code bao tử cá po) |
|
- Mã HS 03039900: Vây cá tra đông lạnh, đóng
gói10kgs/carton... (mã hs vây cá tra đông/ hs code vây cá tra đ) |
|
- Mã HS 03039900: Da cá tra đông lạnh. PACKING: BLOCK,
5KG/BLOCK X 4/CTN.... (mã hs da cá tra đông/ hs code da cá tra đô) |
|
- Mã HS 03039900: CÁ LÓC BÔNG ĐÔNG LẠNH, FREE SIZE, NHÃN S.
FISH, THÙNG 10KG... (mã hs cá lóc bông đôn/ hs code cá lóc bông) |
|
- Mã HS 03039900: BỤNG CÁ TRA ĐÔNG LẠNH, QUY CÁCH: 5KGS/BLOCK
x 2/CARTON; HÀNG MỚI 100%... (mã hs bụng cá tra đôn/ hs code bụng cá tra) |
|
- Mã HS 03039900: CÁ LÓC BÔNG CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH, SIZE
100-120, NHÃN S. FISH, THÙNG 8KG... (mã hs cá lóc bông cắt/ hs code cá lóc
bông) |
|
- Mã HS 03039900: Kỳ cá đông lạnh (phụ phẩm ăn được của cá
tra): SIZE 20-35G; 10kgs/thùng... (mã hs kỳ cá đông lạnh/ hs code kỳ cá đông
l) |
|
- Mã HS 03039900: Bao Tử Cá Tuyết làm sạch đông lạnh (Xuất
theo tờ TKHQ số: 103041519232 ngày 11/12/2019)... (mã hs bao tử cá tuyết/ hs
code bao tử cá tu) |
|
- Mã HS 03039900: Cá Basa vụn đông lạnh (net weight 7
kg/thùng, gross weight 11kg/thùng- đã bao gồm mạ băng và thùng), hàng mới
100%... (mã hs cá basa vụn đôn/ hs code cá basa vụn) |
|
- Mã HS 03039900: Cá Basa cắt đôi đông lạnh (net weight 6. 5
kg/thùng, gross weight 10. 5 kg/thùng- đã bao gồm mạ băng và thùng), hàng mới
100%... (mã hs cá basa cắt đôi/ hs code cá basa cắt)
Trích: dữ liệu xuất khẩu tháng 12 |