0306 |
- Mã HS 03061190: Tôm hùm đông
lạnh (tên khoa học: Panulirus argus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư
số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs tôm hùm đông lạ/ hs code tôm
hùm đông) |
|
- Mã HS 03061190: TÔM MŨ NI ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm mũ ni
đông/ hs code tôm mũ ni đô) |
|
- Mã HS 03061190: Tôm hùm xanh đông dá (Panulirus versicolor,
size 167mm up)... (mã hs tôm hùm xanh đô/ hs code tôm hùm xanh) |
|
- Mã HS 03061290: Tôm P&D nấu chín. Hàng mới 100%.... (mã
hs tôm p&d nấu chí/ hs code tôm p&d nấu) |
|
- Mã HS 03061290: Tôm hùm đông lạnh. Hàng mới 100%.... (mã hs
tôm hùm đông lạ/ hs code tôm hùm đông) |
|
- Mã HS 03061290: Tôm Hùm Bông đông lạnh (Panulirus
ornatus)(230mm trở lên) (CSX: DL405/ MLH: 001/BKK)... (mã hs tôm hùm bông đô/
hs code tôm hùm bông) |
|
- Mã HS 03061410: Cua thịt tươi- Thùng 20kg... (mã hs cua thịt
tươi/ hs code cua thịt tươ) |
|
- Mã HS 03061410: Thịt cua huỳnh đế đông lạnh... (mã hs thịt
cua huỳnh/ hs code thịt cua huỳ) |
|
- Mã HS 03061410: Ghẹ lột đông lạnh-FROZEN SOFT SHELL BLUE
SWIMMING CRAB, LATIN NAME: PORTUNUS PELAGICUS Prime (70-90gr/pcs)... (mã hs
ghẹ lột đông lạ/ hs code ghẹ lột đông) |
|
- Mã HS 03061490: Thịt càng cua đông lạnh... (mã hs thịt càng
cua đ/ hs code thịt càng cu) |
|
- Mã HS 03061490: Cua Jonah. Hàng mới 100%.... (mã hs cua
jonah hàng/ hs code cua jonah h) |
|
- Mã HS 03061490: Cua còn vỏ đông lạnh (Leg)... (mã hs cua còn
vỏ đông/ hs code cua còn vỏ đ) |
|
- Mã HS 03061490: Thịt cua đóng gói. Hàng mới 100%.... (mã hs
thịt cua đóng g/ hs code thịt cua đón) |
|
- Mã HS 03061490: Thanh cua, 22LB/thùng. Hàng mới 100%.... (mã
hs thanh cua 22lb/ hs code thanh cua 2) |
|
- Mã HS 03061490: Thịt cua tẩm gia vị, 24LB/thùng. Hàng mới
100%.... (mã hs thịt cua tẩm gi/ hs code thịt cua tẩm) |
|
- Mã HS 03061490: Ghẹ làm sạch đông lạnh (Vỏ cứng, PACKING:
1KG/BLOCK X 10/CTN). Hàng trả về từ tờ khai xuất khẩu số 302841455620/B11
ngày 29/10/2019.... (mã hs ghẹ làm sạch đô/ hs code ghẹ làm sạch) |
|
- Mã HS 03061490: Thịt cua tách vỏ đã qua sơ chế đông lạnh
(tên khoa học: Liocarcinus vernalis). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT... (mã hs
thịt cua tách v/ hs code thịt cua tác) |
|
- Mã HS 03061490: GHẸ KHÔ LẠT... (mã hs ghẹ khô lạt/ hs code
ghẹ khô lạt) |
|
- Mã HS 03061490: Ghẹ sữa- Thùng 20 Kg... (mã hs ghẹ sữa
thùng/ hs code ghẹ sữa thù) |
|
- Mã HS 03061490: Ghẹ nguyên con đông lạnh... (mã hs ghẹ
nguyên con/ hs code ghẹ nguyên c) |
|
- Mã HS 03061490: CUA ĐỒNG XAY (36 X 14 OZ)... (mã hs cua đồng
xay 3/ hs code cua đồng xay) |
|
- Mã HS 03061490: BA KHÍA PHA SẲN (36 X 14 OZ)... (mã hs ba
khía pha sẳn/ hs code ba khía pha) |
|
- Mã HS 03061490: Thịt cua tuyết luộc đông lạnh... (mã hs thịt
cua tuyết/ hs code thịt cua tuy) |
|
- Mã HS 03061490: Cua đồng xay đông lạnh 200g/túi x 50... (mã
hs cua đồng xay đô/ hs code cua đồng xay) |
|
- Mã HS 03061490: Thịt ghẹ đông lạnh 500gr/túi, 8.
0kg/thùng... (mã hs thịt ghẹ đông l/ hs code thịt ghẹ đôn) |
|
- Mã HS 03061490: Thịt ghẹ đồng lạnh 112gr/dĩa, 7.
84kg/thùng... (mã hs thịt ghẹ đồng l/ hs code thịt ghẹ đồn) |
|
- Mã HS 03061490: Đùi ghẹ đông lạnh (frozen cooked crab meat),
5kg/thùng... (mã hs đùi ghẹ đông lạ/ hs code đùi ghẹ đông) |
|
- Mã HS 03061490: Thịt càng ghẹ làm sạch đông lạnh (FROZEN
CRAB LEGS MEAT)... (mã hs thịt càng ghẹ l/ hs code thịt càng gh) |
|
- Mã HS 03061490: Ghẹ đông lạnh 1kg/bịch, 10kg/thùng, sản xuất
tại Việt Nam.... (mã hs ghẹ đông lạnh 1/ hs code ghẹ đông lạn) |
|
- Mã HS 03061490: Ghẹ con đông lạnh đựng trong thùng carton, 1
thùng/10 kg, mới 100%... (mã hs ghẹ con đông lạ/ hs code ghẹ con đông) |
|
- Mã HS 03061490: Thịt cua đông lạnh 2022. 10. 20 (net weight
5 kg/thùng, gross weight 6 kg/thùng- đã bao gồm mạ băng và thùng) hàng mới
100%... (mã hs thịt cua đông l/ hs code thịt cua đôn) |
|
- Mã HS 03061600: Tôm nguyên con đông lạnh(FROZEN RAW HEAD ON
SHELL ON SHRIMPS)... (mã hs tôm nguyên con/ hs code tôm nguyên c) |
|
- Mã HS 03061600: Tôm đỏ (Pandalus Hypsinotus) không đầu còn
vỏ đông lạnh. Size XYBM. (2kg x 3/ctn)1ctn... (mã hs tôm đỏ pandalu/ hs code
tôm đỏ pand) |
|
- Mã HS 03061600: Tôm ngọt đông lạnh- Frozen sweet shrimp
(Amaebi) (1 gói 1. 0 Kg/ 12 kg thùng). NSX: 01/08/2019 HSD: 01/08/2021... (mã
hs tôm ngọt đông l/ hs code tôm ngọt đôn) |
|
- Mã HS 03061600: Tôm nước lạnh nguyên con đông lạnh, cỡ M,
bao gói 6 kg/carton (Tên khoa học: Pandalus Borealis/ Pandalus Eous)... (mã
hs tôm nước lạnh n/ hs code tôm nước lạn) |
|
- Mã HS 03061600: Tôm PD AKAEBI đông lạnh... (mã hs tôm pd
akaebi đ/ hs code tôm pd akaeb) |
|
- Mã HS 03061600: Tôm PTO AKAEBI đông lạnh... (mã hs tôm pto
akaebi/ hs code tôm pto akae) |
|
- Mã HS 03061600: Tôm mủ ni thịt đông lạnh size 28up (hàng
không có nhãn mác)... (mã hs tôm mủ ni thịt/ hs code tôm mủ ni th) |
|
- Mã HS 03061600: Tôm mủ ni cắt đầu đông lạnh size 80up (hàng
không có nhãn mác)... (mã hs tôm mủ ni cắt đ/ hs code tôm mủ ni cắ) |
|
- Mã HS 03061600: Tôm mủ ni nguyên con đông lạnh size
250up(hàng không có nhãn mác)... (mã hs tôm mủ ni nguyê/ hs code tôm mủ ni
ng) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú không đầu đông lạnh... (mã hs tôm sú
không đầ/ hs code tôm sú không) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú HLSO đông lạnh (bỏ đầu; còn vỏ; còn
đuôi). Size: 6/8... (mã hs tôm sú hlso đôn/ hs code tôm sú hlso) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm đông lạnh... (mã hs tôm đông lạnh/ hs
code tôm đông lạn) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ TƯƠI ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm sú tươi
đôn/ hs code tôm sú tươi) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú PD tươi đông lạnh.... (mã hs tôm sú
pd tươi/ hs code tôm sú pd tư) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú PDTO tươi đông lạnh.... (mã hs tôm sú
pdto tươ/ hs code tôm sú pdto) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú Nobashi tươi đông lạnh... (mã hs tôm
sú nobashi/ hs code tôm sú nobas) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú PD đông lạnh. Size: 26/30... (mã hs
tôm sú pd đông/ hs code tôm sú pd đô) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ THỊT ĐÔNG LẠNH- SIZE: 51/60... (mã hs
tôm sú thịt đôn/ hs code tôm sú thịt) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú EZP tươi đông lạnh; cỡ: 8/12... (mã
hs tôm sú ezp tươi/ hs code tôm sú ezp t) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. HOSO...
(mã hs tôm sú nguyên c/ hs code tôm sú nguyê) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú HLSO EZP đông lạnh. Size: 21/25...
(mã hs tôm sú hlso ezp/ hs code tôm sú hlso) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú PDTO nobashi đông lạnh. Size: 4L...
(mã hs tôm sú pdto nob/ hs code tôm sú pdto) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm đông lạnh (đã lột vỏ, bỏ đầu, làm
sạch)... (mã hs tôm đông lạnh/ hs code tôm đông lạn) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PUD TƯƠI ĐÔNG LẠNH (2. 0KG X
6BLOCK/CTN)... (mã hs tôm sú pud tươi/ hs code tôm sú pud t) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú bỏ đầu tươi đông lạnh. Size 6/8. PK:
6X4LB... (mã hs tôm sú bỏ đầu t/ hs code tôm sú bỏ đầ) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú vụn tươi đông lạnh size 60/80(AA).
PK: 6X4LB... (mã hs tôm sú vụn tươi/ hs code tôm sú vụn t) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú PD bỏ đầu; bỏ vỏ; bỏ đuôi đông lạnh.
Size 71/90... (mã hs tôm sú pd bỏ đầ/ hs code tôm sú pd bỏ) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú HLSO bỏ đầu; còn vỏ; còn đuôi đông
lạnh. Size 26/30... (mã hs tôm sú hlso bỏ/ hs code tôm sú hlso) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú PUD đông lạnh, đóng gói block 1. 8kgs
x 6/carton, BM... (mã hs tôm sú pud đông/ hs code tôm sú pud đ) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ TƯƠI PD ĐÔNG LẠNH, SIZE 26/30 (1.
0KG/BAG X 10/CARTON)... (mã hs tôm sú tươi pd/ hs code tôm sú tươi) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ TƯƠI PDTO ĐÔNG LẠNH, SIZE 31/40 (1.
0KG/BAG X 10/CARTON)... (mã hs tôm sú tươi pdt/ hs code tôm sú tươi) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú PTO xẻ bướm tươi đông lạnh size 8
20PCS/TRAY X 30/CARTON... (mã hs tôm sú pto xẻ b/ hs code tôm sú pto x) |
|
- Mã HS 03061711: H/1. 0. Tôm Sú PD đông lạnh; Đóng gói: 1.
0kg/túi x 10/thùng; 5 thùng... (mã hs h/10 tôm sú p/ hs code h/10 tôm s) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi bỏ đầu đông lạnh. PACKING:
20PCS/TRAY X 40 TRAYS/CARTON... (mã hs tôm sú tươi bỏ/ hs code tôm sú tươi) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi Nobashi đông lạnh size 5L, quy
cách 10PX4X6/CTN, 198ctn... (mã hs tôm sú tươi nob/ hs code tôm sú tươi) |
|
- Mã HS 03061711: I/1. 0. Tôm Sú PTO đông lạnh; Đóng gói: 1.
0kg/túi x 10/thùng; 40 thùng... (mã hs i/10 tôm sú p/ hs code i/10 tôm s) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi PTO đông lạnh, size 8/12 (Qui
cách: 5X2LB/CTN; 3428 thùng)... (mã hs tôm sú tươi pto/ hs code tôm sú tươi) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi HLSO đông lạnh size 6/8, quy
cách 1kg/bag (700g net), 2 bag... (mã hs tôm sú tươi hls/ hs code tôm sú
tươi) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi (PUD) tươi đông
lạnh cở 41/50 (3kg x 6/ctn)... (mã hs tôm sú bỏ đầu l/ hs code tôm sú bỏ đầ) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG LẶT ĐẦU TƯƠI ĐÔNG LẠNH (1
KG/BAG X 10/CTN) SIZE: 21/25... (mã hs tôm thẻ chân tr/ hs code tôm thẻ chân) |
|
- Mã HS 03061711: G/1. 0. Tôm Sú vỏ HLSO đông lạnh; Đóng gói:
1. 8kg/block x 6/thùng; 15 thùng... (mã hs g/10 tôm sú v/ hs code g/10 tôm s)
|
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ SUSHI. SEMI-IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG
GÓI 20PCS/TRAY X 25/CTN, SIZE 6... (mã hs tôm sú sushise/ hs code tôm sú
sushi) |
|
- Mã HS 03061711: E/1. 0. Tôm Sú vỏ HLSO đông lạnh; Đóng gói:
1. 8kg/block x 6/thùng; 60 thùng... (mã hs e/10 tôm sú v/ hs code e/10 tôm s) |
|
- Mã HS 03061711: D/1. 0. Tôm Sú vỏ HLSO đông lạnh; Đóng gói:
1. 8kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs d/10 tôm sú v/ hs code d/10 tôm
s) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PD. IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI
1KG(80%. NW)/BAG X 10/CTN, SIZE 16/20... (mã hs tôm sú pdiqf t/ hs code tôm
sú pdiq) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ SASHIMI. SEMI-IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH,
ĐÓNG GÓI 20PCS/TRAY X 25/CTN, SIZE 8... (mã hs tôm sú sashimi/ hs code tôm sú
sashi) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PDTO. IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI
1KG(80%. NW)/BAG X 10/CTN, SIZE 12/14... (mã hs tôm sú pdtoiqf/ hs code tôm
sú pdto) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ NOBASHI. SEMI-IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH,
ĐÓNG GÓI 20PCS/TRAY X 40/CTN, SIZE 3L... (mã hs tôm sú nobashi/ hs code tôm
sú nobas) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi EZP đông lạnh size 16/20, quy
cách IQF, 10 X 1KG (800G NET), 165CTN... (mã hs tôm sú tươi ezp/ hs code tôm
sú tươi) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ THỊT, BỎ ĐẦU, CÒN ĐUÔI, TƯƠI ĐÔNG
LẠNH, SIZE 6G, ĐÓNG GÓI 20CON/VĨ X 40/THÙNG... (mã hs tôm sú thịtbỏ/ hs code
tôm sú thịt) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ HLSO TƯƠI ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH BLOCK
6X1. 8KG IN INNER BOX/CARTON SIZE 26/30... (mã hs tôm sú hlso tươ/ hs code
tôm sú hlso) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ HLSO. IQF-EZP TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG
GÓI 1KG(80%. NW)/BAG X 5/CTN, SIZE 21/25... (mã hs tôm sú hlsoiqf/ hs code
tôm sú hlso) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ HLSO. BLOCK TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GOI
1. 8KG(70%. NW)/BLOCK X 6/CTN, SIZE 26/30... (mã hs tôm sú hlsoblo/ hs code
tôm sú hlso) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú HOSO tươi đông lạnh; Qui cách: 1 kg
x10/ctn (800g net weight), Size 38pcs/box... (mã hs tôm sú hoso tươ/ hs code
tôm sú hoso) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PD XẼ BƯỚM TƯƠI ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH
1KG/BAG X 10BAGS/CARTON SIZE 26/30 (14+/-1GR)... (mã hs tôm sú pd xẽ bư/ hs
code tôm sú pd xẽ) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú PDTO đông lạnh, xử lý nhẹ. Bao gói:
IQF, 1kg/ bag * 10 bags/ carton. Size (pcs/lb): 16/20... (mã hs tôm sú pdto
đôn/ hs code tôm sú pdto) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi đông lạnh.
Size 21/25. Số lượng: 10 thùng. QC: 30khay/thùng(8. 91kg).... (mã hs tôm sú
lột vỏ b/ hs code tôm sú lột v) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú vỏ bỏ đầu còn đuôi cắt vỏ lưng tươi
đông lạnh size 8/12, đóng gói: 500g/túi x 10/thùng. 1928... (mã hs tôm sú vỏ
bỏ đầ/ hs code tôm sú vỏ bỏ) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PTO NOBASHI TƯƠI ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH
([20PCSX4TRAYS/INNER)X6]/CARTON X2/BUNDLE SIZE L(10+/-1GR)... (mã hs tôm sú
pto noba/ hs code tôm sú pto n) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ BỎ ĐẦU, CÒN VỎ (HLSO) TƯƠI ĐÔNG LẠNH.
(SIZE: 13/15, 50 THÙNG). QC: 4 LBS/BLOCK/HỘP X 6 HỘP/THÙNG.... (mã hs tôm sú
bỏ đầu/ hs code tôm sú bỏ đầ) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú thịt bỏ đầu bỏ đuôi, (nhúng) đông
lạnh size 13/15, đóng gói: 10kg (8. 5kg net)/túi/thùng. 385 thùng... (mã hs
tôm sú thịt bỏ/ hs code tôm sú thịt) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú lặt đầu còn vỏ đông lạnh, không xử
lý. Packing: Block, 1. 4 kg/ block * 6 blocks/ carton. Size (pcs/lb):
21/25... (mã hs tôm sú lặt đầu/ hs code tôm sú lặt đ) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú sản phẩm tươi lột vỏ, bỏ đầu, còn
đuôi đông lạnh size 13/15 (Qui cách: 2 pounds/túi; 5 túi/thùng; 3429
thùng)... (mã hs tôm sú sản phẩm/ hs code tôm sú sản p) |
|
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi, duỗi
đông lạnh size 4L(Quy cách 20 con/ khay; 20 khay/ 1 thùng; 1 thùng 8. 8 kg;
50 thùng)... (mã hs tôm sú tươi lột/ hs code tôm sú tươi) |
|
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ BỎ ĐẦU ĐÔNG LẠNH, SIZE: 71/90 (FROZEN
RAW HEAD-LESS SHELL-ON PENAEUS MONODON, BLOCK, G1 ONLY, PRODUCT COLOR: A2 TO
A3, NETWEIGHT 1*10 KG/CTN)... (mã hs tôm sú bỏ đầu đ/ hs code tôm sú bỏ đầ) |
|
- Mã HS 03061719: Tôm sú tươi nguyên con đông semi block size
1/2 (8 PCS/BOX), mới 100%... (mã hs tôm sú tươi ngu/ hs code tôm sú tươi) |
|
- Mã HS 03061719: Tôm sú đông lạnh (hàng không thuộc danh mục
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Penaeus
monodon)... (mã hs tôm sú đông lạn/ hs code tôm sú đông) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm đông lạnh/ hs
code tôm đông lạn) |
|
- Mã HS 03061719: Sủi cảo khô nhân tôm... (mã hs sủi cảo khô
nhâ/ hs code sủi cảo khô) |
|
- Mã HS 03061719: Tôm chiên Crystal Jade... (mã hs tôm chiên
cryst/ hs code tôm chiên cr) |
|
- Mã HS 03061719: Sủi cảo nước nhân tôm L... (mã hs sủi cảo
nước nh/ hs code sủi cảo nước) |
|
- Mã HS 03061719: Tôm lột vỏ bỏ đầu đông lạnh... (mã hs tôm
lột vỏ bỏ đ/ hs code tôm lột vỏ b) |
|
- Mã HS 03061719: Tôm sú tươi đông lạnh. HOSO... (mã hs tôm sú
tươi đôn/ hs code tôm sú tươi) |
|
- Mã HS 03061719: Tôm sú HOSO Tươi đông lạnh; Cỡ 6... (mã hs
tôm sú hoso tươ/ hs code tôm sú hoso) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ XẺ ĐÔNG LẠNH (8. 40KG/THÙNG)... (mã
hs tôm sú xẻ đông/ hs code tôm sú xẻ đô) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PTO ĐÔNG LẠNH (10. 00KG/THÙNG)... (mã
hs tôm sú pto đông/ hs code tôm sú pto đ) |
|
- Mã HS 03061719: TOM SU TUOI DONG LANH (300G X 10/CTN)... (mã
hs tom su tuoi don/ hs code tom su tuoi) |
|
- Mã HS 03061719: Tôm sú HOSO hấp đông lạnh, Size 71/80... (mã
hs tôm sú hoso hấp/ hs code tôm sú hoso) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (3.
36KG/THÙNG)... (mã hs tôm sú nguyên c/ hs code tôm sú nguyê) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ HLSO TƯƠI ĐÔNG LẠNH (1. 0KG/BAG X
10/CTN)... (mã hs tôm sú hlso tươ/ hs code tôm sú hlso) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM THẺ THỊT ĐÔNG LẠNH (10. 80KG/THÙNG)-
SIZE 51/60... (mã hs tôm thẻ thịt đô/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ TƯƠI HOSO ĐÔNG LẠNH, SIZE 35 (1. 3KG
X 6/CTN)... (mã hs tôm sú tươi hos/ hs code tôm sú tươi) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ HOSO BLOCK ĐÔNG LẠNH CN (PACKING 430G
X 12/CTN) size 8P... (mã hs tôm sú hoso blo/ hs code tôm sú hoso) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PUD AB GRADE IN BLOCK ĐÔNG LẠNH
PACKING 1. 8KG x 6/CTN SIZE: BKN... (mã hs tôm sú pud ab g/ hs code tôm sú
pud a) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PUD B GRADE IN BLOCK ĐÔNG LẠNH
PACKING 1. 8KG x 6/CTN SIZE: 61/70... (mã hs tôm sú pud b gr/ hs code tôm sú
pud b) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PUD A GRADE EX BLOCK ĐÔNG LẠNH
PACKING 1. 8KG x 6/CTN SIZE: 61/70... (mã hs tôm sú pud a gr/ hs code tôm sú
pud a) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PTO XẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH, PACKING:
20PCS/TRAY X 30TRAY/CTN, SIZE 6GR... (mã hs tôm sú pto xẻ b/ hs code tôm sú
pto x) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ HOSO. SEMI-IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG
GÓI 500G/BOX X 10/CTN, SIZE U/8... (mã hs tôm sú hososem/ hs code tôm sú
hoso) |
|
- Mã HS 03061719: Tôm sú luộc thịt bỏ đuôi đông lạnh size:
71/90- Packing: IQF 1KG/PE X10/ CARTON... (mã hs tôm sú luộc thị/ hs code tôm
sú luộc) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ XẺ BƯỚM ĐÔNG KHAY, SIZE: 8, PACKING:
20Pcs/Tray(160g) x 40 Trays/Ctn, 100% N. W. , 6, 4Kgs... (mã hs tôm sú xẻ
bướm/ hs code tôm sú xẻ bư) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ VỎ KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LỐC, SIZE: 26/30,
PACKING: 1. 8kg/block x 6/Ctn, 75%N. w+25%Glz. , 8, 1/10, 8kgs... (mã hs tôm
sú vỏ không/ hs code tôm sú vỏ kh) |
|
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ LUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN
COOKED BLACK TIGER SHRIMP HOSO)Packing: Net 450grs/box x 10/carton... (mã hs
tôm sú luộc ngu/ hs code tôm sú luộc) |
|
- Mã HS 03061719: Tôm sú đã bỏ đầu, bỏ vỏ, còn đuôi đông lạnh
FROZEN BLACK TIGER PD SHRIMP sze 50/60 (1. 8kg/block 6block/ctn)-hàng mới
100%... (mã hs tôm sú đã bỏ đầ/ hs code tôm sú đã bỏ) |
|
- Mã HS 03061719: TOM SU DONG LANH XUAT KHAU, NHAN HIEU "
SEANAMICO", BLOCK HOSO BLACK TIGER SHRIMPS, SIZE 70 (DONG GOI: 1.
3KG/BLOCK X 6BLOCKS/CTN), XUAT XU: VIET NAM... (mã hs tom su dong lan/ hs
code tom su dong) |
|
- Mã HS 03061721: TÔM THẻ Vỏ 21/25... (mã hs tôm thẻ vỏ 21/2/
hs code tôm thẻ vỏ 2) |
|
- Mã HS 03061721: TÔM THẻ Vỏ 16/20... (mã hs tôm thẻ vỏ 16/2/
hs code tôm thẻ vỏ 1) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ không đầu đông lạnh... (mã hs tôm
thẻ không đ/ hs code tôm thẻ khôn) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm trắng nguyên con đông lạnh... (mã hs tôm
trắng nguyê/ hs code tôm trắng ng) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ còn vỏ bỏ đầu đông lạnh... (mã hs
tôm thẻ còn vỏ/ hs code tôm thẻ còn) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm trắng bỏ đầu đông lạnh (H/L)... (mã hs
tôm trắng bỏ đầ/ hs code tôm trắng bỏ) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51/60... (mã hs
tôm thẻ bỏ đầu/ hs code tôm thẻ bỏ đ) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ chân trắng bỏ đầu đông lạnh size
41/50... (mã hs tôm thẻ chân tr/ hs code tôm thẻ chân) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size
31/40... (mã hs tôm thẻ vỏ bỏ đ/ hs code tôm thẻ vỏ b) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm chân trắng còn vỏ, bỏ đầu đông lạnh
(Size 41/50)... (mã hs tôm chân trắng/ hs code tôm chân trắ) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ HLSO đông lạnh (Bỏ đầu, còn vỏ, còn
đuôi). Size 41/50. Đóng gói 2kg/block x 6/thùng. SL 1600 thùng... (mã hs tôm
thẻ hlso đô/ hs code tôm thẻ hlso) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm đông lạnh... (mã hs tôm đông lạnh/ hs
code tôm đông lạn) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm PTO NOBASHI 3L... (mã hs tôm pto
nobashi/ hs code tôm pto noba) |
|
- Mã HS 03061721: Hỗn hợp hải sản đông lạnh... (mã hs hỗn hợp
hải sản/ hs code hỗn hợp hải) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ thịt đông lạnh 26/30... (mã hs tôm
thẻ thịt đô/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi đông lạnh size 5L... (mã hs tôm
thẻ tươi đô/ hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm sushi xẻ bướm đông lạnh 6g... (mã hs tôm
sushi xẻ bư/ hs code tôm sushi xẻ) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ thịt PTO 31-40 cấp đông... (mã hs
tôm thẻ thịt pt/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ EZP đông lạnh. Size 26/30... (mã hs
tôm thẻ ezp đôn/ hs code tôm thẻ ezp) |
|
- Mã HS 03061721: TOM THE PDTO DONG LANH SIZE 31/40... (mã hs
tom the pdto do/ hs code tom the pdto) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PDTO đông lạnh. Size 31/40... (mã hs
tôm thẻ pdto đô/ hs code tôm thẻ pdto) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ lặt đầu đông lạnh (6kg/thùng)... (mã
hs tôm thẻ lặt đầu/ hs code tôm thẻ lặt) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ HLSO EZP đông lạnh. Size: 31/40...
(mã hs tôm thẻ hlso ez/ hs code tôm thẻ hlso) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PTO chần đông lạnh. Size 31/40...
(mã hs tôm thẻ pto chầ/ hs code tôm thẻ pto) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PDTO nobashi đông lạnh. Size: 3L...
(mã hs tôm thẻ pdto no/ hs code tôm thẻ pdto) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm đông lạnh (lột vỏ, bỏ đầu, làm sạch)...
(mã hs tôm đông lạnh/ hs code tôm đông lạn) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ vỏ HLSO EZP cấp đông size 26-30...
(mã hs tôm thẻ vỏ hlso/ hs code tôm thẻ vỏ h) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PD IQF size: 71/90, hàng mới 100%...
(mã hs tôm thẻ pd iqf/ hs code tôm thẻ pd i) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ lột vỏ đã bỏ đầu còn đuôi đông
lạnh... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ hs code tôm thẻ lột) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PTO đông lạnh size 21/25(1 kiện 8. 0
kgs).... (mã hs tôm thẻ pto đôn/ hs code tôm thẻ pto) |
|
- Mã HS 03061721: TÔM THÈ ĐÔNG LẠNH (SIZE 31/40-PACKING: 1KGX
10/CTN)... (mã hs tôm thè đông lạ/ hs code tôm thè đông) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PD, đông lạnh, đóng gói 10kgs/ctn,
size 71/90... (mã hs tôm thẻ pd đôn/ hs code tôm thẻ pd) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ Nobashi đông lạnh size 26/30. (1
kiện 5. 6 gs).... (mã hs tôm thẻ nobashi/ hs code tôm thẻ noba) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ còn đuôi đông lạnh size 5x500G (1
kiện 2. 5 kgs)... (mã hs tôm thẻ còn đuô/ hs code tôm thẻ còn) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi, tươi đông
lạnh, size 21/25... (mã hs tôm thẻ thịt bỏ/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PTO bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông
lạnh. Size 16/20... (mã hs tôm thẻ pto bỏ/ hs code tôm thẻ pto) |
|
- Mã HS 03061721: FROZEN VANAMMEI HEADLESS (TÔM THẺ BỎ ĐÂU
ĐÔNG LẠNH)(6KG/CTN)... (mã hs frozen vanammei/ hs code frozen vanam) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PDTO tươi đông lanh; cỡ: 51/60 (300G
X20 bag/carton)... (mã hs tôm thẻ pdto tư/ hs code tôm thẻ pdto) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PTO xẻ bướm tươi đông lạnh size 18
10PCS/TRAY X 30/CARTON... (mã hs tôm thẻ pto xẻ/ hs code tôm thẻ pto) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi Nobashi đông lạnh size 2L, quy
cách 20PX4X6/CTN, 581ctn... (mã hs tôm thẻ tươi no/ hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi EZP đông lạnh size 21/30 (Quy
cách: 20X1LB/CTN, 350 thùng)... (mã hs tôm thẻ tươi ez/ hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi PTO đông lạnh size 21/25 (Quy
cách: 5X2LBS/CTN, 349 thùng)... (mã hs tôm thẻ tươi pt/ hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi PDTO đông lạnh size 21/25 (qui
cách: 10kg/túi/thùng, 150 thùng)... (mã hs tôm thẻ tươi pd/ hs code tôm thẻ
tươi) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm Thẻ PDTO chế biến đông lạnh; Đóng gói:
1. 45kg/block x 6/thùng; 101 Thùng... (mã hs tôm thẻ pdto ch/ hs code tôm thẻ
pdto) |
|
- Mã HS 03061721: TÔM THẺ PD ĐÔNG LẠNH(Penaeus Vannamei).
SIZE: 80, 100, PK: 1KG/BAG. CODE: DL145... (mã hs tôm thẻ pd đông/ hs code
tôm thẻ pd đ) |
|
- Mã HS 03061721: TÔM THẺ THỊT, BỎ ĐẦU, CÒN ĐUÔI, TƯƠI ĐÔNG
LẠNH, SIZE 8G, ĐÓNG GÓI 160G/VĨ X 25/THÙNG... (mã hs tôm thẻ thịtbỏ/ hs code
tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ EZP tươi đông lạnh size 31/40 (Qui
cách: 6X3LB/Ctn, 3. 99 USD/LB, 200 ctn)... (mã hs tôm thẻ ezp tươ/ hs code
tôm thẻ ezp) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi HLSO đông lạnh size 26/30, quy
cách 1. 8kg/box (100% net weight), 2box... (mã hs tôm thẻ tươi hl/ hs code
tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thê tươi PDTO đông lạnh (Size 31/40, quy
cách: 900g/túi, 10 túi/thùng, 18 thùng)... (mã hs tôm thê tươi pd/ hs code
tôm thê tươi) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PDTO xẻ bướm đông lạnh, đóng gói
20con/khay x 30 khay/kiện, bao bì "PTO BUTTERFLY"... (mã hs tôm thẻ
pdto xẻ/ hs code tôm thẻ pdto) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ sản phẩm tươi lột vỏ, bỏ đầu, còn
đuôi đông lạnh size 12/13 (Qui cách: 10X2LB; 53 thùng)... (mã hs tôm thẻ sản
phẩ/ hs code tôm thẻ sản) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi duỗi
thẳng đông lạnh size 3L, quy cách 12PCS(132G) X 30TRAYS/CTN, 29ctn... (mã hs
tôm thẻ tươi lộ/ hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi duỗi
thẳng đông lạnh size 3L, quy cách 12PCS(144G) X 30TRAYS/CTN, 12ctn... (mã hs
tôm thẻ tươi bỏ/ hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ vỏ không đầu chừa đuôi xẻ lưng đông
lạnh. Size 16/20. Số lượng: 913 thùng. QC: 4lbs/túi x 6 túi/thùng.... (mã hs
tôm thẻ vỏ khôn/ hs code tôm thẻ vỏ k) |
|
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ HLSO tươi đông lạnh size 31/40, 80%
NET WEIGHT, 20% GLAZING. Packing: IQF, 900g/ bag with rider x 12/Ctn... (mã
hs tôm thẻ hlso tư/ hs code tôm thẻ hlso) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ chân trắng đã bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi
tươi đông lạnh cở 31/40 (10kg/ctn)... (mã hs tôm thẻ chân tr/ hs code tôm thẻ
chân) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt PD cấp đông... (mã hs tôm thẻ
thịt pd/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm chân trắng PD đông lạnh... (mã hs tôm
chân trắng/ hs code tôm chân trắ) |
|
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ ĐÔNG LẠNH SIZE 71/90... (mã hs tôm
thẻ đông lạ/ hs code tôm thẻ đông) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PD đông lạnh. Size 26/30... (mã hs
tôm thẻ pd đông/ hs code tôm thẻ pd đ) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ tươi đông lạnh size 31/40... (mã hs
tôm thẻ tươi đô/ hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PD tươi đông lạnh; cỡ: 8/12... (mã
hs tôm thẻ pd tươi/ hs code tôm thẻ pd t) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PUD đông lạnh size: 91/120... (mã hs
tôm thẻ pud đôn/ hs code tôm thẻ pud) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PD chần đông lạnh. Size 31/40... (mã
hs tôm thẻ pd chần/ hs code tôm thẻ pd c) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt đông
lạnh(Size71/90-10Kg/Bag/Carton)... (mã hs tôm thẻ thịt đô/ hs code tôm thẻ
thịt) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi cấp đông (cỡ
71/90)... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ hs code tôm thẻ lột) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PD bỏ đầu; bỏ vỏ; bỏ đuôi đông lạnh.
Size 71/90... (mã hs tôm thẻ pd bỏ đ/ hs code tôm thẻ pd b) |
|
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ HLSO HẤP ĐÔNG LẠNH, SIZE 71/90,
PACKING: BULK 8. 0KG/CTN... (mã hs tôm thẻ hlso hấ/ hs code tôm thẻ hlso) |
|
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ PUD TƯƠI ĐÔNG LẠNH, SIZE: 71/90,
PACKING: BULK 9. 45KG/CTN... (mã hs tôm thẻ pud tươ/ hs code tôm thẻ pud) |
|
- Mã HS 03061722: A/1. 0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.
8kg/block x 6/thùng; 9 thùng... (mã hs a/10 tôm thẻ/ hs code a/10 tôm t) |
|
- Mã HS 03061722: E/1. 0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.
0kg/túi x 10/thùng; 50 thùng... (mã hs e/10 tôm thẻ/ hs code e/10 tôm t) |
|
- Mã HS 03061722: TOM THE CHAN TRANG PD DONG LANH. SIZE
100/200. PACKING: 1. 8Kg x 6/CTN.... (mã hs tom the chan tr/ hs code tom the
chan) |
|
- Mã HS 03061722: F/1. 0. Tôm Thẻ PUD đông lạnh; Đóng gói: 1.
0kg/túi x 10/thùng; 62 thùng... (mã hs f/10 tôm thẻ/ hs code f/10 tôm t) |
|
- Mã HS 03061722: A/1. 1. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.
8kg/block x 6/thùng; 80 thùng... (mã hs a/11 tôm thẻ/ hs code a/11 tôm t) |
|
- Mã HS 03061722: C/1. 0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.
8kg/block x 6/thùng; 300 thùng... (mã hs c/10 tôm thẻ/ hs code c/10 tôm t) |
|
- Mã HS 03061722: B/1. 1. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.
8kg/block x 6/thùng; 300 thùng... (mã hs b/11 tôm thẻ/ hs code b/11 tôm t) |
|
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ NGUYÊN CON HẤP ĐÔNG LẠNH, SIZE
21/25, PACKING: 490G/BOX X10/CTN... (mã hs tôm thẻ nguyên/ hs code tôm thẻ
nguy) |
|
- Mã HS 03061722: D/1. 0. Tôm Thẻ PUD đông lạnh; Đóng gói: 1.
8kg/block x 6/thùng; 100 thùng... (mã hs d/10 tôm thẻ/ hs code d/10 tôm t) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm Thẻ PD chế biến đông lạnh; Đóng gói: 1.
65kg/block x 6/thùng; 32 Thùng... (mã hs tôm thẻ pd chế/ hs code tôm thẻ pd
c) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ tươi PD đông lạnh size 16/20, quy
cách 1 KG(800G NET) X 10/CTN, 95ctn... (mã hs tôm thẻ tươi pd/ hs code tôm
thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt động lạnh IQF (Packing: N. W:
9. 5kg/ctn- G. W: 10. 5kg/ctn)- Size BM... (mã hs tôm thẻ thịt độ/ hs code
tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ NOBASHI TƯƠI ĐÔNG LẠNH, PACKING:
40PCS/300GR/TRAY X 20TRAY/CTN, SIZE 40PCS... (mã hs tôm thẻ nobashi/ hs code
tôm thẻ noba) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt (vụn) tươi đông lạnh, size
60/120, đóng gói: 5kg/túi x 2/thùng. 70 thùng... (mã hs tôm thẻ thịt v/ hs
code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ tươi bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi đông
lạnh size 31/40, quy cách 10 X 1KG/CTN, 50ctn... (mã hs tôm thẻ tươi bỏ/ hs
code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm Thẻ lột vỏ bỏ đầu bỏ đuôi (PD) đông
lạnh; Đóng gói: 1. 0kg/túi x 10/thùng; 400 thùng... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ hs
code tôm thẻ lột) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ tươi lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi đông
lạnh size 21/25, quy cách 6 X 1. 8 KG/CTN, 100ctn... (mã hs tôm thẻ tươi lộ/
hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt bỏ đầu bỏ đuôi (nhúng) đông
lạnh size 35/47, đóng gói: 500g/túi x 20/thùng. 1711... (mã hs tôm thẻ thịt
bỏ/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt nhúng đông lạnh; đóng gói:
10KGS NET/PLAIN BAG/CTN; size: 51/70; số kiện: 1, 986 ctns... (mã hs tôm thẻ
thịt nh/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thè thịt nhúng đông lạnh; đóng gói: 2kgs
Net/ vacuum bag X 5/ctn; size: 70/90; số kiện: 778 ctns... (mã hs tôm thè
thịt nh/ hs code tôm thè thịt) |
|
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt xiên que đông lạnh. Size 70g.
Số lượng: 434 thùng. QC: 350g (315g net)/túi x 25 túi/thùng.... (mã hs tôm
thẻ thịt xi/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ TƯƠI, LỘT VỎ, BỎ ĐẦU, BỎ ĐUÔI (PD)
ĐÔNG LẠNH. (SIZE: 91/120 CON/LB). QC: IQF, BULK 5KGTÚI, 2 TÚI/THÙNG.... (mã
hs tôm thẻ tươi l/ hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061729: TÔM SẮT THỊT ĐÔNG LẠNH SIZE 80/100... (mã hs
tôm sắt thịt đô/ hs code tôm sắt thịt) |
|
- Mã HS 03061729: TÔM CHÌ LỘT VỎ ĐÔNG LẠNH SIZE 40/60... (mã
hs tôm chì lột vỏ/ hs code tôm chì lột) |
|
- Mã HS 03061729: TÔM BẠC LỘT VỎ ĐÔNG LẠNH SIZE 100/200... (mã
hs tôm bạc lột vỏ/ hs code tôm bạc lột) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ chân trắng thịt đông lạnh size
BKN... (mã hs tôm thẻ chân tr/ hs code tôm thẻ chân) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ thịt đông lạnh... (mã hs tôm thẻ
thịt đô/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061729: TÔM LUỘC CÒN ĐẦU ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm
luộc còn đầ/ hs code tôm luộc còn) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ HOSO đông lạnh, Size: 20/24... (mã
hs tôm thẻ hoso đô/ hs code tôm thẻ hoso) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ Nobashi đông lạnh size 31/40... (mã
hs tôm thẻ nobashi/ hs code tôm thẻ noba) |
|
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ THỊT PDTO ĐÔNG LẠNH SIZE 41/50...
(mã hs tôm thẻ thịt pd/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ HOSO luộc đông lạnh, Size: 41/50...
(mã hs tôm thẻ hoso lu/ hs code tôm thẻ hoso) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ thịt duỗi đông lạnh size 7gr/pc...
(mã hs tôm thẻ thịt du/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ thịt xẻ lưng đông lạnh size 31/40...
(mã hs tôm thẻ thịt xẻ/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ THỊT CHÂN TRẮNG ĐÔNG LẠNH- SIZE:
71/90... (mã hs tôm thẻ thịt ch/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ thịt luộc xẻ bướm đông lạnh size 3L
30con... (mã hs tôm thẻ thịt lu/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ bóc vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi đông lạnh
size 61/70... (mã hs tôm thẻ bóc vỏ/ hs code tôm thẻ bóc) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ bóc vỏ bỏ đầu bỏ đuôi đông lạnh size
Mixed Size... (mã hs tôm thẻ bóc vỏ/ hs code tôm thẻ bóc) |
|
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ TƯƠI NOBASHI ĐÔNG LẠNH, PACKING:
30PCS/TRAY X 30/CTN... (mã hs tôm thẻ tươi no/ hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ HOSO tươi đông lạnh, size 41/50 Quy
cách: 1kg X 10/ctn... (mã hs tôm thẻ hoso tư/ hs code tôm thẻ hoso) |
|
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ NHÚNG ĐÔNG LẠNH PUD, IQF, PACKING:
10KG BULK/CTN. 80% NW,... (mã hs tôm thẻ nhúng đ/ hs code tôm thẻ nhún) |
|
- Mã HS 03061729: TÔM SÚ HOSO ĐÔNG IQF, ĐÓNG GÓI 1KG X 10/CTN,
BAO BÌ "VIET SHRIMP`... (mã hs tôm sú hoso đôn/ hs code tôm sú hoso) |
|
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ PND TƯƠI ĐÔNG LẠNH, PACKING: IQF,
1KG/BAG X 10/CTN. 80% NW... (mã hs tôm thẻ pnd tươ/ hs code tôm thẻ pnd) |
|
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ HLSO ĐÔNG IQF, ĐÓNG GÓI 1KG X
10/CTN, BAO BÌ "VIET SHRIMP`... (mã hs tôm thẻ hlso đô/ hs code tôm thẻ
hlso) |
|
- Mã HS 03061729: D/1. 0. Đầu Tôm Thẻ đông lạnh; Đóng gói: 2.
0kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs d/10 đầu tôm/ hs code d/10 đầu t) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm sú nguyên con hấp đông lạnh (đóng gói:
500g x 10/ctn), bao bì "HARBOR YOHOO"... (mã hs tôm sú nguyên c/ hs
code tôm sú nguyê) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ nguyên con chưa bóc vỏ đã luộc chín
đông lạnh (quy cách: 400gr x 10 hộp/ thùng)... (mã hs tôm thẻ nguyên/ hs code
tôm thẻ nguy) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ HOSO hấp đông lạnh, đóng gói 5kg
bulk, bao bì "FROZEN VANNAMEI SHRIMP- COOKED HOSO"... (mã hs tôm
thẻ hoso hấ/ hs code tôm thẻ hoso) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ tươi nguyên con đông lạnh size 26/30
(Qui cách: 1kg (700gnet) x 10 hộp/thùng, 50 thùng... (mã hs tôm thẻ tươi ng/
hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ luộc đông lạnh: FROZEN VANNAMEI
SHRIMP (COOKED SHRIMP), SIZE: (40-50)con/kg, 450GR/Hộp, mới 100%... (mã hs
tôm thẻ luộc đô/ hs code tôm thẻ luộc) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ tươi đông lạnh: FROZEN PD VANNAMEI
SHRIMP (FRESH SHRIMP), (91-120)con/kg, SIZE: 5GR/Thùng, mới 100%... (mã hs
tôm thẻ tươi đô/ hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ PD tươi đông lạnh: FROZEN PD
VANNAMEI SHRIMP (FRESH SHRIMP), SIZE: (40-50)con/kg, 5. 6 KGS/thùng, mới
100%... (mã hs tôm thẻ pd tươi/ hs code tôm thẻ pd t) |
|
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ xẻ bướm tươi đông lạnh: FROZEN
BUTTERFLY VANNAMEI SHRIMP (FRESH SHRIMP), (31- 40)con/kg, SIZE: 5KGS/Thùng,
mới 100%... (mã hs tôm thẻ xẻ bướm/ hs code tôm thẻ xẻ b) |
|
- Mã HS 03061730: Tôm càng xanh đông lạnh (tên khoa học
Macrobrachium rosenbergii;hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs tôm càng xanh đ/ hs code tôm càng xan) |
|
- Mã HS 03061730: TÔM CÀNG ĐÔNG LẠNH (SIZE: 2-4)... (mã hs tôm
càng đông l/ hs code tôm càng đôn) |
|
- Mã HS 03061730: Tôm càng xanh nguyên con đông lạnh. Packing:
IQF, 500gr/ tray * 20 trays/ carton. Size: 8/12... (mã hs tôm càng xanh n/ hs
code tôm càng xan) |
|
- Mã HS 03061730: TÔM CÀNG XANH LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH Packing:
Packing: 250 gr/tray with rider x 25 trays/ctn, Size (pcs/kg): 40/60... (mã
hs tôm càng xanh l/ hs code tôm càng xan) |
|
- Mã HS 03061790: Tom khong dau dong lanh... (mã hs tom khong
dau d/ hs code tom khong da) |
|
- Mã HS 03061790: Tom nguyen con dong lanh... (mã hs tom
nguyen con/ hs code tom nguyen c) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh argentina size C1... (mã hs
tôm đông lạnh a/ hs code tôm đông lạn) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm đỏ Argentina đông lạnh, Size: 18
kg/thùng carton... (mã hs tôm đỏ argentin/ hs code tôm đỏ argen) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm tươi đông lạnh (tôm thẻ) (Size: 500/800,
Nguyên liệu hàng gia công)... (mã hs tôm tươi đông l/ hs code tôm tươi đôn) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm đỏ (Pleoticus Muelleri) không đầu còn vỏ
đông lạnh. Size C1S (HL). 15kg/ctn... (mã hs tôm đỏ pleotic/ hs code tôm đỏ
pleo) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm chì (Metapenaeus monoceros) vỏ bỏ đầu
còn đuôi đông lạnh, size 16/20. Nhãn Malnad... (mã hs tôm chì metape/ hs code
tôm chì met) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm gân biển đông lạnh (FROZEN KING PRAWNS).
Nguyên con. Packed 10Kgs ctn Size: P2: 830 CTNS... (mã hs tôm gân biển đô/ hs
code tôm gân biển) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm botan đông lạnh (Frozen Botan Shrimp) mã
cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs tôm botan đông/ hs
code tôm botan đô) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ chân trắng đông Lạnh (tên khoa học:
Litopenaeus vannamei), đóng hộp Cartons. Hàng không nằm trong danh mục
Cites.... (mã hs tôm thẻ chân tr/ hs code tôm thẻ chân) |
|
- Mã HS 03061790: Ruốc khô... (mã hs ruốc khô/ hs code ruốc
khô) |
|
- Mã HS 03061790: TÔM ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm đông lạnh/ hs
code tôm đông lạn) |
|
- Mã HS 03061790: TÉP SẤY ĂN LIỀN... (mã hs tép sấy ăn liền/
hs code tép sấy ăn l) |
|
- Mã HS 03061790: Ruốc khô, size S... (mã hs ruốc khô size/ hs
code ruốc khô si) |
|
- Mã HS 03061790: TOM THE DONG LANH... (mã hs tom the dong la/
hs code tom the dong) |
|
- Mã HS 03061790: Thịt tôm bạc đông lạnh... (mã hs thịt tôm
bạc đô/ hs code thịt tôm bạc) |
|
- Mã HS 03061790: HẢI SẢN HỔN HỢP ĐÔNG LẠNH... (mã hs hải sản
hổn hợp/ hs code hải sản hổn) |
|
- Mã HS 03061790: TÔM THẺ/CHÌ TƯƠI ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm
thẻ/chì tươ/ hs code tôm thẻ/chì) |
|
- Mã HS 03061790: Ruốc khô, 25% đọ ẩm, size S... (mã hs ruốc
khô 25% đ/ hs code ruốc khô 25) |
|
- Mã HS 03061790: Ruốc khô(Dried baby shrimp)... (mã hs ruốc
khôdried/ hs code ruốc khôdri) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ biển tươi đông lạnh... (mã hs tôm
thẻ biển tư/ hs code tôm thẻ biển) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm sắt PD đông lạnh (91/120)... (mã hs tôm
sắt pd đông/ hs code tôm sắt pd đ) |
|
- Mã HS 03061790: TÉP BÒ ĐÔNG LẠNH (FROZEN KRILL)... (mã hs
tép bò đông lạn/ hs code tép bò đông) |
|
- Mã HS 03061790: Ruốc khô size: 1, 70- 2, 20 cm/pc... (mã hs
ruốc khô size/ hs code ruốc khô siz) |
|
- Mã HS 03061790: Tép sông đông lạnh (7. 5kg/thùng)... (mã hs
tép sông đông l/ hs code tép sông đôn) |
|
- Mã HS 03061790: TÔM CÀNG BIỂN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs
tôm càng biển n/ hs code tôm càng biể) |
|
- Mã HS 03061790: Ruốc trắng loại nhỏ. Hàng mới 100%... (mã hs
ruốc trắng loại/ hs code ruốc trắng l) |
|
- Mã HS 03061790: Tép mòng đông lạnh, (13. 62Kg/thùng).... (mã
hs tép mòng đông l/ hs code tép mòng đôn) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- Red Shrimp BM 1kg x 10... (mã
hs tôm đông lạnh/ hs code tôm đông lạn) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 200/300 34 Kiện (12Kg/Kiện)...
(mã hs tôm chì pd 200// hs code tôm chì pd 2) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 100/200 20 Kiện (12Kg/Kiện)...
(mã hs tôm chì pd 100// hs code tôm chì pd 1) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 580 Kiện (12kg/Kiện)...
(mã hs tôm sắt pd brok/ hs code tôm sắt pd b) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 200/300 146 Kiện (12Kg/Kiện)...
(mã hs tôm thẻ pd 200// hs code tôm thẻ pd 2) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 100/200 120 Kiện (12Kg/Kiện)...
(mã hs tôm thẻ pd 100// hs code tôm thẻ pd 1) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 100/200 520 Kiện (12kg/Kiện)...
(mã hs tôm sắt pd 100// hs code tôm sắt pd 1) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 330 Kiện(12kgs/Kiện)...
(mã hs tôm sắt pd 300// hs code tôm sắt pd 3) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 200 Kiện(12kgs/Kiện)...
(mã hs tôm sắt pd 200// hs code tôm sắt pd 2) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm càng thịt biển đông lạnh IQF (bỏ vỏ)...
(mã hs tôm càng thịt b/ hs code tôm càng thị) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD 300/500 166 Kiện (12Kg/Kiện)...
(mã hs tôm thẻ pud 300/ hs code tôm thẻ pud) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD 300/500 614 Kiện (12Kg/Kiện)...
(mã hs tôm chì pud 300/ hs code tôm chì pud) |
|
- Mã HS 03061790: TÉP BẠC ĐÔNG LẠNH- SIZE: WHOLE ROUND/PCS...
(mã hs tép bạc đông lạ/ hs code tép bạc đông) |
|
- Mã HS 03061790: TÔM CÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- SIZE: 6/8...
(mã hs tôm càng nguyên/ hs code tôm càng ngu) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm đỏ không đầu lột vỏ, bỏ đuôi đông lạnh.
Size PD... (mã hs tôm đỏ không đầ/ hs code tôm đỏ không) |
|
- Mã HS 03061790: TÔM THẺ TƯƠI ĐÔNG LẠNH (SIZE 6/8). PK: 6 X
1. 8KG/CTN... (mã hs tôm thẻ tươi đô/ hs code tôm thẻ tươi) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm sú đông lạnh nguyên con (Black tiger
shrimp- King)... (mã hs tôm sú đông lạn/ hs code tôm sú đông) |
|
- Mã HS 03061790: Con tép đông lạnh (250gr/bag, 40bag/ctn,
10kg/ctn, sl: 60ctns)... (mã hs con tép đông lạ/ hs code con tép đông) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ thịt tươi tươi đông lạnh; 1. 80kg X
06boxes/Ctn; Size 8/12... (mã hs tôm thẻ thịt tư/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03061790: Con ruốc khô đông lạnh (Dried Baby Shrimp),
Packing: 09. 00kg/ctn (Net)... (mã hs con ruốc khô đô/ hs code con ruốc khô) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm sắt thịt đông lạnh: Size 91/120
(2Kg/Block x 6 Blocks/Ctn), Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tôm sắt thịt đô/ hs
code tôm sắt thịt) |
|
- Mã HS 03061790: THỊT TÔM SẮT ĐÔNG LẠNH (FR038/2019) PACKING:
1 BLOCK: 2 KGS/ PE X 6/ 1 BAG (6 BAGS)... (mã hs thịt tôm sắt đô/ hs code
thịt tôm sắt) |
|
- Mã HS 03061790: TOM SU DONG LANH (SIZE: 3KGS X6/CTN;12, 5GR
X24PC/TRAY X30TRAY/CTN;14, 5GR X20 PC/TRAY X30 TRAY/CTN)... (mã hs tom su
dong lan/ hs code tom su dong) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm sắt biển size 100/200 tươi đông lạnh.
1878 Cartons. Packing: PACKING: (0, 2KG X 2BAG) X 6BAG/ CTN.... (mã hs tôm
sắt biển si/ hs code tôm sắt biển) |
|
- Mã HS 03061790: TOM CHI DONG LANH XUAT KHAU, NHAN HIEU
" SEANAMICO", PD PINK SHIRMP 1ST GRADE, SIZE 91-120 (DONG GOI: IQF
1 X 10KGS/CARTON), XUAT XU: VIET NAM... (mã hs tom chi dong la/ hs code tom
chi dong) |
|
- Mã HS 03061790: TOM THE TUOI DONG LANH XUAT KHAU BLOCK
FROZEN RAW WHITE SHRIMPS PPV, NHAN HIEU" ESCAL SA", SIZE 71-90,
DONG GOI: 6 X2KG BLOCK/CTN, XUAT XU: VIETNAM... (mã hs tom the tuoi do/ hs
code tom the tuoi) |
|
- Mã HS 03061790: Tôm càng xanh nguyên con đông lạnh; FRESH
WATER PRAWNS HEAD ON; PACKING: IQF, 800 G BAG x 10BAG/CTN; 100 PCT NET
WEIGHT; LATIN NAME: MACROBRACHIUM ROSENBERGII; size: 8/12... (mã hs tôm càng
xanh n/ hs code tôm càng xan) |
|
- Mã HS 03061900: THỊT TÔM MŨ NI ĐÔNG LẠNH... (mã hs thịt tôm
mũ ni/ hs code thịt tôm mũ) |
|
- Mã HS 03061900: TÔM HÙM CƯA ĐÔI ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm hùm
cưa đôi/ hs code tôm hùm cưa) |
|
- Mã HS 03061900: TÔM MŨ NI CƯA ĐÔI ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm mũ
ni cưa đ/ hs code tôm mũ ni cư) |
|
- Mã HS 03061900: Dried Shrimp/ Tôm moi, 1kgx15bags... (mã hs
dried shrimp/ t/ hs code dried shrimp) |
|
- Mã HS 03061900: Tôm khô moi, (500g/bao x 20 bao/thùng)....
(mã hs tôm khô moi 5/ hs code tôm khô moi) |
|
- Mã HS 03061900: Ba khía trộn (20 x 400g), hiệu Cây Dừa, hàng
mới 100%... (mã hs ba khía trộn 2/ hs code ba khía trộn) |
|
- Mã HS 03063110: Tôm thẻ chân trắng (làm giống)- "White
Shrimp" (Penaeus vannamei) (200 con đực, 200 con cái)... (mã hs tôm thẻ
chân tr/ hs code tôm thẻ chân) |
|
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá giống (PANULIRUS HOMARUS) (trên
1g/con)... (mã hs tôm hùm đá giốn/ hs code tôm hùm đá g) |
|
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (trên
1g/con)... (mã hs tôm hùm bông gi/ hs code tôm hùm bông) |
|
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá (Panulirus Homarus) 1- 5 cm; dưới
3g/con dùng làm giống nuôi thương phẩm... (mã hs tôm hùm đá pan/ hs code tôm
hùm đá) |
|
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông (Panulirus Ornatus) 1- 5 cm;
dưới 3g/con dùng làm giống nuôi thương phẩm... (mã hs tôm hùm bông p/ hs code
tôm hùm bông) |
|
- Mã HS 03063120: Tôm tít (Bề bề) harpax sống (Dùng làm thực
phẩm) Harpiosquilla harpax) (100-600Gr/Con)... (mã hs tôm tít bề bề/ hs code
tôm tít bề) |
|
- Mã HS 03063120: Tôm Tít Harpax Sống (Tôm dùng làm thực phẩm)
(Harpiosquilla Harpax) Nhiệt độ Tôm: 28-30 độ C. LIVE MANTIS SHRIMP size: 0.
05- 1. 00 kg/con... (mã hs tôm tít harpax/ hs code tôm tít harp) |
|
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông sống (Panulirus sp)- Size 230mm
trở lên- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tôm hùm bông số/ hs code tôm hùm bông) |
|
- Mã HS 03063120: Tôm hùm xanh sống (Panulirus versicolor)
(167 mm trở lên/con). Code: SG/001NL... (mã hs tôm hùm xanh số/ hs code tôm
hùm xanh) |
|
- Mã HS 03063130: Tôm đỏ ướp lạnh- Fresh pink shrimp round,
Tên khoa học: Pandalus eous... (mã hs tôm đỏ ướp lạnh/ hs code tôm đỏ ướp l) |
|
- Mã HS 03063130: Tôm hùm xanh ướp đá (Panulirus versicolor,
size 167mm up)... (mã hs tôm hùm xanh ướ/ hs code tôm hùm xanh) |
|
- Mã HS 03063130: Tôm hùm bông ướp đá (Panulirus sp)- Size
230mm trở lên- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tôm hùm bông ướ/ hs code tôm hùm
bông) |
|
- Mã HS 03063130: Tôm hùm bông đông lạnh (Panulirus sp)- Size
230mm trở lên- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tôm hùm bông đô/ hs code tôm hùm
bông) |
|
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm (Live
canadian lobster). Tên khoa học: Homarus americanus 2. 7-6. 5 kgs/con... (mã
hs tôm hùm sống dù/ hs code tôm hùm sống) |
|
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống (đầu mềm, gãy chân dưới 10%)
(Homarus americanus) (tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER (0. 4-4. 5
kg),... (mã hs tôm hùm sống đ/ hs code tôm hùm sống) |
|
- Mã HS 03063220: Tôm Hùm Châu Mỹ (Homarus americanus) Nhà sx:
INTERSHELL INTERNATIONAL CORP, kích thước 1Lb, sống, dùng làm thực phẩm...
(mã hs tôm hùm châu mỹ/ hs code tôm hùm châu) |
|
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống, Homarus americanus Size: 3- 4
lbs, Nhà sản xuất: Maine Coast Shellfish LLC, dùng làm thực phẩm. không nhãn
hiệu.... (mã hs tôm hùm sống h/ hs code tôm hùm sống) |
|
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống- Tên khoa hoc: Homarus
americanus, kích thước: 450-3500gr/ con, sản phẩm thủy sản chưa chế biến
thành các sản phẩm khác. mới 100%... (mã hs tôm hùm sống t/ hs code tôm hùm
sống) |
|
- Mã HS 03063300: Cua hoàng đế sống (paralithodes
camtschaticus), size 2, 0-4. 5kg/con... (mã hs cua hoàng đế số/ hs code cua
hoàng đế) |
|
- Mã HS 03063300: CUA DUNGENESS SỐNG, (Cancer magister) cua
dùng làm thực phẩm, size: 0. 5-2. 0 kg,... (mã hs cua dungeness s/ hs code
cua dungenes) |
|
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế (Paralithodes camtschaticus)
Nhà sx: JS KOREA, kích thước 1. 5-4. 0kg, sống, dùng làm thực phẩm... (mã hs
cua hoàng đế p/ hs code cua hoàng đế) |
|
- Mã HS 03063300: Cua cà ra (Eriocheir sinensis) LIVE CHINESE
CRAB (HAIRY MITTEN CRAB): 125-167 Gram, (cua dùng làm thực phẩm),... (mã hs
cua cà ra erio/ hs code cua cà ra e) |
|
- Mã HS 03063300: Cua Nâu (Cancer Pagurus) Nhà sx: Tradalai
Eisc Ui Hannagain Teoranta, kích thước 600-1000 g, sống, dùng làm thực
phẩm... (mã hs cua nâu cancer/ hs code cua nâu can) |
|
- Mã HS 03063300: Ghẹ ướp đá (Portunus gicus). Code:
SG/001NL.... (mã hs ghẹ ướp đá por/ hs code ghẹ ướp đá) |
|
- Mã HS 03063300: Ghẹ sống (Portunus pelagicus). Code:
SG/001NL... (mã hs ghẹ sống portu/ hs code ghẹ sống po) |
|
- Mã HS 03063300: Càng ghẹ (Portunus pelagicus)- Code:
79-004-NL... (mã hs càng ghẹ portu/ hs code càng ghẹ po) |
|
- Mã HS 03063300: Cua sống (200gr trở lên)- Scylla serata-
Code TS 854... (mã hs cua sống 200gr/ hs code cua sống 20) |
|
- Mã HS 03063300: Cua đồng xay (Somanniathelphusa sinensis)-
Code: 79-004-NL... (mã hs cua đồng xay s/ hs code cua đồng xay) |
|
- Mã HS 03063300: Cua sống (Scylla serrata)- Từ 200gr trở lên-
Code: 79-004-NL... (mã hs cua sống scyll/ hs code cua sống sc) |
|
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (200gr trở lên/con) (Scylla
serrata). Code: SG/001NL... (mã hs cua bùn sống 2/ hs code cua bùn sống) |
|
- Mã HS 03063300: Tôm hùm bông ướp đá (230 mm trở lên)
(Panulirus ornatus). Code: SG/001NL.... (mã hs tôm hùm bông ướ/ hs code tôm
hùm bông) |
|
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống(Sclylla serrata) (trên
200gr/con) (CSX: DL405/ MLH: 001/AM-HKG)... (mã hs cua bùn sốngsc/ hs code
cua bùn sống) |
|
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (Scylla seratta) (trên
200gr/con) (CSX: DL405/ MLH: 001/HKG-CH)... (mã hs cua bùn sống s/ hs code
cua bùn sống) |
|
- Mã HS 03063300: Cua biển sống(Scylla serrata) loại trên
200gram/con DL405 Mã số lô hàng: 01/AK... (mã hs cua biển sốngs/ hs code cua
biển sốn) |
|
- Mã HS 03063300: Cua biển sống (200 gr con trở lên)- LIVE
CRAB- Latin name: Scylla serrata- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô
hàng: 002 AN-CHI/2020... (mã hs cua biển sống/ hs code cua biển sốn) |
|
- Mã HS 03063300: Cua sống (200 gr con trở lên)- LIVE CRAB-
Latin name: scylla serrata- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 100
AN- GNY/2019; (HS CODE CHINA: 0306339990... (mã hs cua sống 200 g/ hs code
cua sống 20) |
|
- Mã HS 03063520: TOM HÙM ĐÁ SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA
HỌC Panulirus homarus (300-1500 GR/CON)... (mã hs tom hùm đá sống/ hs code
tom hùm đá s) |
|
- Mã HS 03063520: TÔM HÙM BÔNG SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN
KHOA HỌC Panulirus ornatus (200-6000 GR/CON)... (mã hs tôm hùm bông số/ hs
code tôm hùm bông) |
|
- Mã HS 03063520: TÔM MŨ NI ĐỎ SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN
KHOA HỌC Scyllarides squammosus (100-700 GR/CON)... (mã hs tôm mũ ni đỏ số/
hs code tôm mũ ni đỏ) |
|
- Mã HS 03063520: TÔM TÍT (BỀ BỀ) HARPAX SỐNG DÙNG LÀM THỰC
PHẨM TÊN KHOA HỌC Harpiosquilla harpax, (160-200 GR/CON)... (mã hs tôm tít bề
bề/ hs code tôm tít bề) |
|
- Mã HS 03063520: Tôm Tít Harpax Sống (Tôm dùng làm thực phẩm)
(Harpiosquilla Harpax) LIVE MANTIS SHRIMP size: 0. 05- 1. 00 kg/con... (mã hs
tôm tít harpax/ hs code tôm tít harp) |
|
- Mã HS 03063611: Tôm sú giống (Penaeus Monodon)... (mã hs tôm
sú giống p/ hs code tôm sú giống) |
|
- Mã HS 03063612: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG BỐ MẸ (PENAEUS VANNAMEI)
DÙNG NHÂN GIỐNG- TÔM BỐ: 378 CON... (mã hs tôm thẻ chân tr/ hs code tôm thẻ
chân) |
|
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ giống chân trắng (White
Shrimp(Penaeus Vannamei) (10 con/thùng) (40-70 gr/con)-Nk theo
TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018... (mã hs tôm thẻ giống c/ hs code tôm
thẻ giốn) |
|
- Mã HS 03063621: TÔM SÚ SỐNG (Penaeus Monodon) (50-70 con/kg)
(CSX: SG/003NL)... (mã hs tôm sú sống pe/ hs code tôm sú sống) |
|
- Mã HS 03063621: Tôm sú sống- Latin name: Penaeus monodon- Mã
cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 003 AN- GMC/2020; (HS CODE CHINA:
0306369090)... (mã hs tôm sú sống la/ hs code tôm sú sống) |
|
- Mã HS 03063621: Tôm sú sống-LIVE BLACK TIGER SHRIMP- Latin
name: Penaeus monodon- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG Mã số lô hàng: 025 AN-
CNG/2020 (HS CODE CHINA: 030636909... (mã hs tôm sú sốngliv/ hs code tôm sú
sống) |
|
- Mã HS 03063629: Tôm tít (bề bề) harpax- Harpiosquilla
harpax, nhà sản xuất: Kaung Hlyan, kích thước 0. 05-1kg/con, sống, dùng làm
thực phẩm... (mã hs tôm tít bề bề/ hs code tôm tít bề) |
|
- Mã HS 03063629: Tép cảnh: caridina sp... (mã hs tép cảnh
carid/ hs code tép cảnh ca) |
|
- Mã HS 03063629: Tôm mũ ni trắng sống (150 mm trở
lên/con)(Thenus orientalis). Code: SG/001NL... (mã hs tôm mũ ni trắng/ hs
code tôm mũ ni tr) |
|
- Mã HS 03063632: Tôm Thẻ thịt PD đông lạnh... (mã hs tôm thẻ
thịt pd/ hs code tôm thẻ thịt) |
|
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ ướp đá (Penaeus vannamei).
SG/001NL... (mã hs tôm thẻ ướp đá/ hs code tôm thẻ ướp) |
|
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ còn vỏ, bỏ đầu xẻ lưng đông lạnh,
packing: IQF, 2 Lbs/bag x 10/CTN (9. 07 kg), size: 16-20... (mã hs tôm thẻ
còn vỏ/ hs code tôm thẻ còn) |
|
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ lột vỏ, bỏ đầu còn đuôi đông lạnh,
packing: IQF, 2 Lbs/bag x 10/CTN (9. 07 kg), size: 21-25... (mã hs tôm thẻ
lột vỏ/ hs code tôm thẻ lột) |
|
- Mã HS 03063910: Tôm tít sống LIVE MANTIS SHRIMP- Latin name:
ORATOSQUILLA ORATORIA- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG Mã số lô hàng: 055 AN-
CNG/2020 (HS CODE CHINA: 0306399000)... (mã hs tôm tít sống li/ hs code tôm
tít sống) |
|
- Mã HS 03069129: Tép sấy (200gr * 30 hủ) Hiệu con ngựa... (mã
hs tép sấy 200gr/ hs code tép sấy 200) |
|
- Mã HS 03069329: Càng ghẹ ướp đá (Portunidae). Code:
SG/001NL... (mã hs càng ghẹ ướp đá/ hs code càng ghẹ ướp) |
|
- Mã HS 03069329: Cua đồng xay ướp đá (Somanniathelphusa).
Code: SG/001NL... (mã hs cua đồng xay ướ/ hs code cua đồng xay) |
|
- Mã HS 03069529: Con ruốc muối 20kg/drum, VN SX mới 100%...
(mã hs con ruốc muối 2/ hs code con ruốc muố) |
|
- Mã HS 03069529: Con ruốc muối đựng trong thùng nhựa, 1
thùng/20kg, mới 100%... (mã hs con ruốc muối đ/ hs code con ruốc muố) |
|
- Mã HS 03069530: Tôm thẻ chân trắng khô, đóng trong thùng
carton, trọng lượng 5 kg/thùng, bảo quản lạnh- Tên khoa học: Penaeus monodon,
hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs tôm thẻ chân tr/ hs code tôm
thẻ chân) |
|
- Mã HS 03069530: TÔM KHÔ... (mã hs tôm khô/ hs code tôm khô) |
|
- Mã HS 03069530: TÉP SẤY... (mã hs tép sấy/ hs code tép sấy) |
|
- Mã HS 03069530: TÉP KHÔ... (mã hs tép khô/ hs code tép khô) |
|
- Mã HS 03069530: TÔM RIM... (mã hs tôm rim/ hs code tôm rim) |
|
- Mã HS 03069530: KHÔ TÔM... (mã hs khô tôm/ hs code khô tôm) |
|
- Mã HS 03069530: RẠM SẤY... (mã hs rạm sấy/ hs code rạm sấy) |
|
- Mã HS 03069530: TÉP RANG... (mã hs tép rang/ hs code tép
rang) |
|
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA RAM... (mã hs ghẹ sữa ram/ hs code
ghẹ sữa ram) |
|
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA RIM... (mã hs ghẹ sữa rim/ hs code
ghẹ sữa rim) |
|
- Mã HS 03069530: TÔM TÍT KHÔ... (mã hs tôm tít khô/ hs code
tôm tít khô) |
|
- Mã HS 03069530: HẠT ĐIỀU SẤY... (mã hs hạt điều sấy/ hs code
hạt điều sấy) |
|
- Mã HS 03069530: DỤNG CỤ TỈA HOA QUẢ... (mã hs dụng cụ tỉa
hoa/ hs code dụng cụ tỉa) |
|
- Mã HS 03069530: Ruốc khô NW: 10 kg/ctn... (mã hs ruốc khô nw
10/ hs code ruốc khô nw) |
|
- Mã HS 03069530: RUỐC KHÔ (DRIED BABY SHRIMP UB/NC)... (mã hs
ruốc khô dried/ hs code ruốc khô dr) |
|
- Mã HS 03069530: RUỐC KHÔ (459 CARTON) (PACKING: 10
KGS/CARTON)... (mã hs ruốc khô 459 c/ hs code ruốc khô 45) |
|
- Mã HS 03069530: Tôm thẻ lột đầu nguyên con trụng đông lạnh
(Tôm đã trụng (chần) qua nước sôi, chưa chín). 10KGS/ CTN. SIZE (PCS/500G):
70/80... (mã hs tôm thẻ lột đầu/ hs code tôm thẻ lột) |
|
- Mã HS 03069939: RUỐT LẠT KHÔ-DRIED SHRIMP, HIỆU: CON NGUA, 1
THÙNG GỒM: 24BAGS * 70G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs ruốt lạt khôdr/ hs code ruốt
lạt khô)
Trích: dữ liệu nhập khẩu tháng 12
|