0307 |
- Mã HS 03071110: Hầu biển sống,
loại thượng hạng số 1, (Crassostrea Gigas, ) Hàu dùng làm thực phẩm- size:
11-25. 4 cm.... (mã hs hầu biển sống/ hs code hầu biển sốn) |
|
- Mã HS 03071110: Hàu biển sống, loại thượng hạng số 1,
(Crassostrea Gigas, ) Hàu dùng làm thực phẩm- size: 11-25. 4 cm.... (mã hs
hàu biển sống/ hs code hàu biển sốn) |
|
- Mã HS 03071110: Hầu cửa sông (tên khoa học: Crasostrea
rivularis). Kích cỡ: 1-10cm/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm, xuất xứ:
Trung Quốc.... (mã hs hầu cửa sông t/ hs code hầu cửa sông) |
|
- Mã HS 03071110: Hàu biển (Thái Bình Dương) sống, tên khoa
học: Crassostrea gigas, 5- 13cm/ con, nhà sx: Union Bay Seafood Ltd (Dùng làm
thực phẩm)... (mã hs hàu biển thái/ hs code hàu biển th) |
|
- Mã HS 03071110: Hầu cửa sông sống (tên khoa học: Crasostrea
rivularis). Kích cỡ: 1-10cm/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm, xuất xứ:
Trung Quốc.... (mã hs hầu cửa sông số/ hs code hầu cửa sông) |
|
- Mã HS 03071110: Hầu biển (Thái Bình Dương) sống- tên khoa
học: (Live Pacific oysters, Crassostrea gigas Thunberg, 1793), size
5-11cm/Con, sản phẩm thủy sản chưa chế biến thành các sản phẩm khác, mới
100%... (mã hs hầu biển thái/ hs code hầu biển th) |
|
- Mã HS 03071120: Hàu tươi ướp lạnh (còn vỏ) Oyster 48 N1,
7kg/thùng, hiệu Cadoret, NSX: Les Hiutres Cadoret... (mã hs hàu tươi ướp lạ/
hs code hàu tươi ướp) |
|
- Mã HS 03071120: HÀU CÓ VỎ ƯỚP LẠNH- FRESH OYSTER WITH SHELL
(KAKI). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (37. 32KG/172PCS)... (mã hs hàu có vỏ
ướp l/ hs code hàu có vỏ ướ) |
|
- Mã HS 03071120: Ruột Hàu tươi, hàng đóng 1 kg/túi, 16 túi/
thùng... (mã hs ruột hàu tươi/ hs code ruột hàu tươ) |
|
- Mã HS 03071120: Hàu bóc vỏ ướp lạnh (Tên khoa học
Crassostrea gigas, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%)... (mã hs
hàu bóc vỏ ướp/ hs code hàu bóc vỏ ư) |
|
- Mã HS 03071200: Hàu đông lạnh- Reitou Kakimukimi Kunihiro
Size L (For Cook) 850g/gói 10 gói/thùng; HSD: 03/2021... (mã hs hàu đông
lạnh/ hs code hàu đông lạn) |
|
- Mã HS 03072110: Điệp Yesso sống, (Mizuhopecten
yessoensis-Patinopecten yessoensis), dùng làm thực phẩm, size 0. 01-2. 0 kg,
Số lượng: 2016 con... (mã hs điệp yesso sống/ hs code điệp yesso s) |
|
- Mã HS 03072110: Điệp Yesso (Patinopecten
Yessoensis-Mizuhopecten Yessoensis), Nhà sx: JS KOREA, kích thước 6-8 con/kg,
sống, dùng làm thực phẩm.... (mã hs điệp yesso pat/ hs code điệp yesso) |
|
- Mã HS 03072120: Sò điệp ướp lạnh (Fresh Japanese Scallop) mã
cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs sò điệp ướp lạn/
hs code sò điệp ướp) |
|
- Mã HS 03072200: CỒI ĐIỆP ĐÔNG LẠNH... (mã hs cồi điệp đông
l/ hs code cồi điệp đôn) |
|
- Mã HS 03072200: CỒI SÒ ĐIỆP US (SIZE10-20/LB) ĐÔNG LẠNH...
(mã hs cồi sò điệp us/ hs code cồi sò điệp) |
|
- Mã HS 03072200: CỒI SÒ ĐIÊP HOKKAIDO SASHIMI GRADE SZ M...
(mã hs cồi sò điêp hok/ hs code cồi sò điêp) |
|
- Mã HS 03072200: HOKKAIDO SÒ ĐIỆP L (21-25PCS) (1KG X 10)...
(mã hs hokkaido sò điệ/ hs code hokkaido sò) |
|
- Mã HS 03072200: Ốc gạo đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 9.
00 KGM/ctn)... (mã hs ốc gạo đông lạn/ hs code ốc gạo đông) |
|
- Mã HS 03072200: Thịt ốc bươu đông lạnh, mới 100% (Packing
NW: 12. 00 KGM/ctn)... (mã hs thịt ốc bươu đô/ hs code thịt ốc bươu) |
|
- Mã HS 03072200: Ốc len xào dừa đông lạnh, mới 100% (Packing
NW: 8. 16 KGM/ctn)... (mã hs ốc len xào dừa/ hs code ốc len xào d) |
|
- Mã HS 03072200: Ốc bươu nguyên con đông lạnh, mới 100%
(Packing NW: 8. 00 KGM/ctn)... (mã hs ốc bươu nguyên/ hs code ốc bươu nguy) |
|
- Mã HS 03072200: Thịt còi sò điệp đông lạnh; size: 40/60; qc:
6 Packs X 5 LBS (30 lbs/carton)... (mã hs thịt còi sò điệ/ hs code thịt còi
sò) |
|
- Mã HS 03073200: Vẹm xanh P. E. I hấp nhiệt đông lạnh (vị tự
nhiên)- Ogarnic P. E. I Mussels (Whole cooked All Natural and Frozen), (36,
000 Bags36, 000 Lbs16, 344 kgs), 1 bag454 gram, hàng mới 100%... (mã hs vẹm
xanh pei/ hs code vẹm xanh pe) |
|
- Mã HS 03074221: Tôm tít nguyên con size 15/20- Thùng 20
kg... (mã hs tôm tít nguyên/ hs code tôm tít nguy) |
|
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs mực ống đông lạ/
hs code mực ống đông) |
|
- Mã HS 03074310: Mực nút đông lạnh... (mã hs mực nút đông lạ/
hs code mực nút đông) |
|
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh... (mã hs mực nang đông
l/ hs code mực nang đôn) |
|
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con đl... (mã hs mực ống
nguyên/ hs code mực ống nguy) |
|
- Mã HS 03074310: Mực Nang nguyên con đông lạnh... (mã hs mực
nang nguyên/ hs code mực nang ngu) |
|
- Mã HS 03074310: Mực Nang fillet bỏ đầu đông lạnh... (mã hs
mực nang fillet/ hs code mực nang fil) |
|
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống đông lạnh (Size: 70/150)... (mã
hs đầu mực ống đôn/ hs code đầu mực ống) |
|
- Mã HS 03074310: MUC ONG DONG LANH, PACKING 2X10KG, SIZE
40/60... (mã hs muc ong dong la/ hs code muc ong dong) |
|
- Mã HS 03074310: Mự13/15 CM/PC), hàng đảm bảo vệ sinh an toàn
thực phẩm.... (mã hs mự13/15 cm/pc/ hs code mự13/15 cm/p) |
|
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- Sea Frozen Loligo Squid
(Loligo spp)- Size: 13 CM- UP, hàng mới 100%... (mã hs mực đông lạnh/ hs code
mực đông lạn) |
|
- Mã HS 03074310: Cá mực nang đông lạnh. Hàng không thuộc danh
mục CITES(Tên khoa học Sepia Officinalis)... (mã hs cá mực nang đôn/ hs code
cá mực nang) |
|
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh size 10-15cm/pc(Frozen squid)-
hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT... (mã hs mực đông lạnh s/ hs code
mực đông lạn) |
|
- Mã HS 03074310: SAM-16001 (5-10)#Mực đông lạnh (dòng hàng số
1 của TKNK: 101159789842/E31 ngày 03/12/2016)... (mã hs sam16001 510/ hs code
sam16001 5) |
|
- Mã HS 03074310: SAM-16001 (11-15)#Mực đông lạnh (dòng hàng
số 2 của TKNK: 101159789842/E31 ngày 03/12/2016)... (mã hs sam16001 111/ hs
code sam16001 1) |
|
- Mã HS 03074310: Mực nang tươi đông lạnh NL nhập khẩu. Size:
20/50 (FROZEN CUTTLEFISH WHOLE). PACKING: 5KG X 4/CTN... (mã hs mực nang tươi
đ/ hs code mực nang tươ) |
|
- Mã HS 03074310: Mực phi lê đông lạnh (frozen squid fillet),
size: mix, 10kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100%... (mã hs mực phi lê
đông/ hs code mực phi lê đ) |
|
- Mã HS 03074310: Miệng mực đông lạnh (frozen squid mouth),
size: 8-11G, 20kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100%... (mã hs miệng mực
đông/ hs code miệng mực đô) |
|
- Mã HS 03074310: Mực ống ngyên con đông lạnh (Loligo sp),
(size: 16-20 CM), hàng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.... (mã hs mực ống
ngyên c/ hs code mực ống ngyê) |
|
- Mã HS 03074310: Cá mực (mực nang) đông lạnh, tên khoa hoc:
Sepiida. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TTBNNPTNT... (mã hs cá
mực mực nan/ hs code cá mực mực) |
|
- Mã HS 03074310: Mực cắt hoa đông lạnh (frozen squid flower),
size: 4-6cm ABC grade, 10kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100%... (mã hs
mực cắt hoa đôn/ hs code mực cắt hoa) |
|
- Mã HS 03074310: Cá mực đông lạnh. Tên khoa học là: Teuthira
Cephalopoda, hàng không thuộc danh mục thuộc Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017... (mã hs cá mực đông lạn/ hs code cá mực đông) |
|
- Mã HS 03074310: Mực ống bỏ đầu bỏ nội tạng phi lê đông lạnh
(Dosidicus Gigas), size 1-2kg. NSX: Matarani S. A. C. Hàng đủ điều kiện an
toàn vệ sinh thực phẩm... (mã hs mực ống bỏ đầu/ hs code mực ống bỏ đ) |
|
- Mã HS 03074310: MỰC ĐÔNG LẠNH (FROZEN SQUID). SIZE:
200-500GE/PCS. ĐÓNG GÓI: 20KGS/BAO. HÀNG MỚI 100%. Hàng thuộc diện không chịu
thuế GTGT theo điều 4 TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013... (mã hs mực đông
lạnh/ hs code mực đông lạn) |
|
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh... (mã hs mực đông lạnh/ hs
code mực đông lạn) |
|
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh... (mã hs đầu mực đông lạ/
hs code đầu mực đông) |
|
- Mã HS 03074310: MỰC CẮT TRÁI THÔNG... (mã hs mực cắt trái
th/ hs code mực cắt trái) |
|
- Mã HS 03074310: Sushi mực đông lạnh... (mã hs sushi mực
đông/ hs code sushi mực đô) |
|
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt đông lạnh... (mã hs mực nang
cắt đô/ hs code mực nang cắt) |
|
- Mã HS 03074310: Đầu Mực Nang đông lạnh... (mã hs đầu mực
nang đô/ hs code đầu mực nang) |
|
- Mã HS 03074310: MỰC NÚT NCLS ĐÔNG LẠNH... (mã hs mực nút
ncls đô/ hs code mực nút ncls) |
|
- Mã HS 03074310: Mực nang nút đông lạnh... (mã hs mực nang
nút đô/ hs code mực nang nút) |
|
- Mã HS 03074310: Sushi đầu mực đông lạnh... (mã hs sushi đầu
mực đ/ hs code sushi đầu mự) |
|
- Mã HS 03074310: Mực Nang Sushi đông lạnh... (mã hs mực nang
sushi/ hs code mực nang sus) |
|
- Mã HS 03074310: Hỗn hợp hải sản đông lạnh... (mã hs hỗn hợp
hải sản/ hs code hỗn hợp hải) |
|
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt răng lược đông lạnh... (mã hs
mực nang cắt ră/ hs code mực nang cắt) |
|
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG CẮT KHOANH TRỤNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs
mực ống cắt kho/ hs code mực ống cắt) |
|
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt sợi đông lạnh. NW: 12Kg/Ctns...
(mã hs mực nang cắt sợ/ hs code mực nang cắt) |
|
- Mã HS 03074310: MUC NANG DONG LANH (IQF, 1KG NET/PE X
10/CTN)... (mã hs muc nang dong l/ hs code muc nang don)
|
|
- Mã HS 03074310: Mực Nguyên con đông lạnh (FROZEN SQUID
WHOLE)... (mã hs mực nguyên con/ hs code mực nguyên c) |
|
- Mã HS 03074310: Mực Ống Còn Da Cắt Khoanh. Size(cm/pc): 0.
5-4. 0... (mã hs mực ống còn da/ hs code mực ống còn) |
|
- Mã HS 03074310: Mực Ống Lột Da Cắt Khoanh. Size(cm/pc): 0.
5-4. 0... (mã hs mực ống lột da/ hs code mực ống lột) |
|
- Mã HS 03074310: Mực Nang (Cuttlefish) làm sạch đông khay
nguyên con... (mã hs mực nang cuttl/ hs code mực nang cu) |
|
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 2 kg net/block x 6/ ctn.
(Size 100/250)... (mã hs mực đông lạnh/ hs code mực đông lạn) |
|
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG TUBE ĐÔNG LẠNH(Loligo), SIZE: 100G,
CODE: DL297... (mã hs mực ống tube đô/ hs code mực ống tube) |
|
- Mã HS 03074310: Mực chế biến làm sạch đông lạnh-Packing:
200gr/BL x 12/CTN... (mã hs mực chế biến là/ hs code mực chế biến) |
|
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt trái thông đông lạnh size
61-80. NW: 10Kg/Ctns... (mã hs mực nang cắt tr/ hs code mực nang cắt) |
|
- Mã HS 03074310: Mực chế biến đông lạnh(boneless, ink sac
remove)-Packing: BULK 10KG/CTN... (mã hs mực chế biến đô/ hs code mực chế
biến) |
|
- Mã HS 03074310: Mực Ống làm sạch đông lạnh (Xuất theo TKHQ:
102298291211 ngày 27/10/2018)... (mã hs mực ống làm sạc/ hs code mực ống làm) |
|
- Mã HS 03074310: Mực xà nc đông lạnh, size: 10/15, đóng gói:
10kg/thùng, số lượng: 2800 thùng... (mã hs mực xà nc đông/ hs code mực xà nc
đô) |
|
- Mã HS 03074310: Mực Nang chế biến đông lạnh (Xuất theo tờ
TKHQ số: 101771378920 ngày 19/12/2017)... (mã hs mực nang chế bi/ hs code mực
nang chế) |
|
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống làm sạch, sushi ăn liền đông
lạnh cỡ 8g. 20 miếng/khay/PA x 40/carton (6. 4. 0kg/kiện)... (mã hs đầu mực
ống làm/ hs code đầu mực ống) |
|
- Mã HS 03074310: DAUMUCDL: Đầu Mực đông lạnh, 1KG/BAGX10/CTN
(Hàng xuất trả theoTKHQNK: 102996430354/A31/Ngày 19/11/2019. )... (mã hs
daumucdl đầu m/ hs code daumucdl đầ) |
|
- Mã HS 03074310: Mực nang tươi nguyên con làm sạch đông lạnh.
Size: 60/80. PACKING: 750GRS/BAG x 10 BAG/CTN, 75% NW, 25% GLAZE... (mã hs
mực nang tươi n/ hs code mực nang tươ) |
|
- Mã HS 03074310: Mực ống cắt miếng sushi ăn liền đông lạnh cỡ
6g (FROZEN SQUID SUSHI HALF-CUT). Quy cách: 6kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên
khoa học: loligo chinensis)... (mã hs mực ống cắt miế/ hs code mực ống cắt) |
|
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống sushi ăn liền làm sạch đông lạnh
cỡ 6g (FROZEN SQUID SUSHI TENTACLE). Quy cách: 6kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên
khoa học: loligo chinensis)... (mã hs đầu mực ống sus/ hs code đầu mực ống) |
|
- Mã HS 03074310: Mực ống căt miếng Fillet sushi ăn liền làm
sạch đông lạnh cỡ 6g (FROZEN SQUID SUSHI FILLET). Quy cách: 6kg/kiện. Hàng
thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis)... (mã hs mực ống căt miế/ hs code
mực ống căt) |
|
- Mã HS 03074390: Mực ống nguyên con đông lạnh... (mã hs mực
ống nguyên/ hs code mực ống nguy) |
|
- Mã HS 03074390: Mực ống đóng gói kín khí. Hàng mới 100%....
(mã hs mực ống đóng gó/ hs code mực ống đóng) |
|
- Mã HS 03074390: Mực cắt khoanh đông lạnh (TKNK
101957021242)... (mã hs mực cắt khoanh/ hs code mực cắt khoa) |
|
- Mã HS 03074390: Mực ống fillet đông lạnh (Thysanoteuthis
rhombus)... (mã hs mực ống fillet/ hs code mực ống fill) |
|
- Mã HS 03074390: Mực lá đông lạnh- Frozen Soft Bone
Cuttlefish Size: 700G UP/ PCS, hàng mới 100%... (mã hs mực lá đông lạn/ hs
code mực lá đông) |
|
- Mã HS 03074390: Cá mực nang đông lạnh (Sepiida). Hàng không
nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017....
(mã hs cá mực nang đôn/ hs code cá mực nang) |
|
- Mã HS 03074390: Mực nang đông lạnh nguyên con (size 1/3 kg
up)sepia pharaonis- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất: M/s safa
enterprises... (mã hs mực nang đông l/ hs code mực nang đôn) |
|
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh nguyên con (Illex
argentinus), size 200-300g. NSX: Moradina S. L. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ
sinh thực phẩm... (mã hs mực ống đông lạ/ hs code mực ống đông) |
|
- Mã HS 03074390: Mực mai đông lạnh nguyên con (Sepia
pharaonis), size 1-2kg+. NSX: Frontline Exports Pvt Ltd. Hàng đủ điều kiện an
toàn vệ sinh thực phẩm... (mã hs mực mai đông lạ/ hs code mực mai đông) |
|
- Mã HS 03074390: Mực phi lê đông lạnh (FROZEN GIANT SQUID
FILLET SKIN OFF). Ten khoa hoc: DOSIDICUS GIGAS. Hàng chưa qua hun khói, hàng
không thuộc danh mục Cites.... (mã hs mực phi lê đông/ hs code mực phi lê đ) |
|
- Mã HS 03074390: MỰC ĐÔNG LẠNH... (mã hs mực đông lạnh/ hs
code mực đông lạn) |
|
- Mã HS 03074390: Mực cắt Kirimi đông lạnh... (mã hs mực cắt
kirimi/ hs code mực cắt kiri) |
|
- Mã HS 03074390: Mực ghim đông (10kgs/ctns)... (mã hs mực
ghim đông/ hs code mực ghim đôn) |
|
- Mã HS 03074390: VN (800g/bag x 16 bags/ctn)... (mã hs vn
800g/bag x/ hs code vn 800g/bag) |
|
- Mã HS 03074390: MỰC ĐEN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs mực
đen nguyên/ hs code mực đen nguy) |
|
- Mã HS 03074390: Mực ẩm đóng trong thùng10 kg/thùng... (mã hs
mực ẩm đóng tro/ hs code mực ẩm đóng) |
|
- Mã HS 03074390: Đầu mực ống đông lạnh (30Lbs/thùng)... (mã
hs đầu mực ống đôn/ hs code đầu mực ống) |
|
- Mã HS 03074390: MỰC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN SQUID).
10KG/CTN.... (mã hs mực nguyên con/ hs code mực nguyên c) |
|
- Mã HS 03074390: Đầu mực đông lạnh (FROZEN RAW CUTTLEFISH
HEAD) 10kg/ctn... (mã hs đầu mực đông lạ/ hs code đầu mực đông) |
|
- Mã HS 03074390: Mực cắt trái thông đông lạnh (200g/bag x
10/ctn x 2/bundle)... (mã hs mực cắt trái th/ hs code mực cắt trái) |
|
- Mã HS 03074390: Mực fillet cuộn đông lạnh size: 21/30,
Packing: 1KG/BAG x 10/CTN... (mã hs mực fillet cuộn/ hs code mực fillet c) |
|
- Mã HS 03074390: Mực làm sạch đông lạnh (FROZEN RAW WHOLE
CLEANED CUTTLEFISH) 10kg/ thùng... (mã hs mực làm sạch đô/ hs code mực làm
sạch) |
|
- Mã HS 03074390: Mực nang nguyên con làm sạch đông lạnh. Bao
gói: 1kg/ túi x 10 túi/ thùng. Size (pcs/kg): 41/60... (mã hs mực nang
nguyên/ hs code mực nang ngu) |
|
- Mã HS 03074390: MỰC NÚT NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG RỜI, SIZE:
40/60, PACKING: 2kg/bag x 6/Ctn, 70%N. w+ 30%Glz. , 8. 4/12kgs... (mã hs mực
nút nguyên/ hs code mực nút nguy) |
|
- Mã HS 03074921: Mực khô... (mã hs mực khô/ hs code mực khô) |
|
- Mã HS 03074921: Mực Khô G5... (mã hs mực khô g5/ hs code mực
khô g5) |
|
- Mã HS 03074921: Mực Khô G4... (mã hs mực khô g4/ hs code mực
khô g4) |
|
- Mã HS 03074921: Mực ống khô... (mã hs mực ống khô/ hs code
mực ống khô) |
|
- Mã HS 03074921: Mực Khô AA6... (mã hs mực khô aa6/ hs code
mực khô aa6) |
|
- Mã HS 03074921: Mực Khô AA5... (mã hs mực khô aa5/ hs code
mực khô aa5) |
|
- Mã HS 03074921: Đầu mực khô... (mã hs đầu mực khô/ hs code
đầu mực khô) |
|
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da... (mã hs mực khô lột da/ hs
code mực khô lột) |
|
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da AA size S... (mã hs mực khô
lột da/ hs code mực khô lột) |
|
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID AA6)... (mã hs mực khô
dried/ hs code mực khô dri) |
|
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da: Loại AAA Size S... (mã hs
mực khô lột da/ hs code mực khô lột) |
|
- Mã HS 03074921: Mực xà khô loại 2, hàng mới 100%... (mã hs
mực xà khô loại/ hs code mực xà khô l) |
|
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ PP (DRIED CUTTLEFISH 15-20)... (mã
hs mực khô pp dri/ hs code mực khô pp) |
|
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (43 CARTON) (PACKING:
14KGS/CARTON)... (mã hs mực khô 43 car/ hs code mực khô 43) |
|
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (101 CARTON) (PACKING:
10KGS/CARTON)... (mã hs mực khô 101 ca/ hs code mực khô 101) |
|
- Mã HS 03074921: Khô mực loại M: DRIED SQUID M, Không hiệu,
Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại m/ hs code khô mực loại) |
|
- Mã HS 03074921: Khô mực loại S: DRIED SQUID S, Không hiệu,
Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại s/ hs code khô mực loại) |
|
- Mã HS 03074921: Khô mực loại SS: DRIED SQUID SS, Không hiệu,
Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại ss/ hs code khô mực loại) |
|
- Mã HS 03074921: Khô mực loại SA: DRIED SQUID SA, Không hiệu,
Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại sa/ hs code khô mực loại) |
|
- Mã HS 03074921: Khô mực loại AS: DRIED SQUID AS, Không hiệu,
Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại as/ hs code khô mực loại) |
|
- Mã HS 03074921: Khô mực loại DS: DRIED SQUID DS, Không hiệu,
Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại ds/ hs code khô mực loại) |
|
- Mã HS 03074921: Đầu khô mực loại H: DRIED SQUID HEAD H,
Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs đầu khô mực loạ/ hs code đầu khô mực) |
|
- Mã HS 03074921: Mực khô da đen chưa chế biến, kích thước
12-15cm/con, 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs mực khô da đen/ hs
code mực khô da đ) |
|
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC... (mã hs khô mực/ hs code khô mực) |
|
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ, KÈM TỜ TRÌNH, TK XUẤT
310398766420/CPNHANHHCM/01. NOV. 2019... (mã hs khô mực xé kèm/ hs code khô
mực xé) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH
35/TTR-ĐTTHCPN/06. JAN. 2020, TK XUẤT 310417450010/CPNHANHHCM/19. DEC.
2019... (mã hs mực khô hàng x/ hs code mực khô hàn) |
|
- Mã HS 03074929: TÔM KHÔ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH
35/TTR-ĐTTHCPN/06. JAN. 2020, TK XUẤT 310417450010/CPNHANHHCM/19. DEC.
2019... (mã hs tôm khô hàng x/ hs code tôm khô hàn) |
|
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH
25/TTR-ĐTTHCPN//03. JAN. 2020, TK XUẤT 310397774740/CPNHANHHCM/29. OCT.
2019... (mã hs khô mực xé hàn/ hs code khô mực xé) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ... (mã hs mực khô/ hs code mực khô) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM... (mã hs mực tẩm/ hs code mực tẩm) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC RIM... (mã hs mực rim/ hs code mực rim) |
|
- Mã HS 03074929: GHẸ RIM... (mã hs ghẹ rim/ hs code ghẹ rim) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ SỢI... (mã hs mực xé sợi/ hs code mực
xé sợi) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC RIM ME... (mã hs mực rim me/ hs code mực
rim me) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ TẨM... (mã hs mực xé tẩm/ hs code mực
xé tẩm) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ HẤP... (mã hs mực xé hấp/ hs code mực
xé hấp) |
|
- Mã HS 03074929: Mực ống khô... (mã hs mực ống khô/ hs code
mực ống khô) |
|
- Mã HS 03074929: SCL M&M 50g... (mã hs scl m&m 50g/
hs code scl m&m 50g) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC CHÁY TỎI... (mã hs mực cháy tỏi/ hs code
mực cháy tỏi) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM MIẾNG... (mã hs mực tẩm miếng/ hs
code mực tẩm miến) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM GIA VỊ... (mã hs mực tẩm gia vị/ hs
code mực tẩm gia) |
|
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ SỢI... (mã hs khô mực xé sợi/ hs
code khô mực xé s) |
|
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ TẨM... (mã hs khô mực xé tẩm/ hs
code khô mực xé t) |
|
- Mã HS 03074929: Mực khô lột da... (mã hs mực khô lột da/ hs
code mực khô lột) |
|
- Mã HS 03074929: Ghẹ sữa ram 220g... (mã hs ghẹ sữa ram 220/
hs code ghẹ sữa ram) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC NƯỚNG ĂN LIỀN... (mã hs mực nướng ăn li/
hs code mực nướng ăn) |
|
- Mã HS 03074929: SCL M&M 100g các vị... (mã hs scl
m&m 100g cá/ hs code scl m&m 100g) |
|
- Mã HS 03074929: Mực khô (10kgs/ctns)... (mã hs mực khô
10kgs// hs code mực khô 10k) |
|
- Mã HS 03074929: Mực cán ăn liền 200g... (mã hs mực cán ăn
liền/ hs code mực cán ăn l) |
|
- Mã HS 03074929: SCL sinh vật biển 85g... (mã hs scl sinh vật
bi/ hs code scl sinh vật) |
|
- Mã HS 03074929: Ghẹ sữa Lam Ngọc 250g... (mã hs ghẹ sữa lam
ngọ/ hs code ghẹ sữa lam) |
|
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM MIẾNG VỚI TƯƠNG ỚT... (mã hs mực tẩm
miếng v/ hs code mực tẩm miến) |
|
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC (N. W: 10KGS/ THÙNG)... (mã hs khô
mực nw 1/ hs code khô mực nw) |
|
- Mã HS 03074929: Đầu tép khô 25 thùng x30kg/thùng... (mã hs
đầu tép khô 25/ hs code đầu tép khô) |
|
- Mã HS 03074929: Mực chuối xô 30 thùng x 30kg/thùng... (mã hs
mực chuối xô 30/ hs code mực chuối xô) |
|
- Mã HS 03074929: Mực cóc khô xô 120 thùng x10kg/thùng... (mã
hs mực cóc khô xô/ hs code mực cóc khô) |
|
- Mã HS 03074929: Mực chế biến cắt khoanh đông lạnh-PACKING:
1KG/BAG X 10/CARTON... (mã hs mực chế biến cắ/ hs code mực chế biến) |
|
- Mã HS 03074929: Mực khô xô. Quy cách đóng gói: 10kg/thùng.
2, 600 thùng/container 40'RH... (mã hs mực khô xô quy/ hs code mực khô xô) |
|
- Mã HS 03074929: Mực khô chưa chế biến loại 12-15 cm/con,
50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam.... (mã hs mực khô chưa ch/ hs code mực khô
chưa) |
|
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC-DRIED SQUID, HIỆU: CHECK, 1 THÙNG
GỒM: 50BAGS * 150G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs khô mựcdried s/ hs code khô
mựcdrie) |
|
- Mã HS 03074930: Mực ống khô... (mã hs mực ống khô/ hs code
mực ống khô) |
|
- Mã HS 03074930: Mực ống khô lột da, loại AA... (mã hs mực
ống khô lột/ hs code mực ống khô) |
|
- Mã HS 03074930: Mực lá 1 nắng size 2 con/kg- Thùng 20kg...
(mã hs mực lá 1 nắng s/ hs code mực lá 1 nắn) |
|
- Mã HS 03075120: Bạch tuộc cắt khúc ướp đá (Mada cắt- Octopus
spp). DL 312... (mã hs bạch tuộc cắt k/ hs code bạch tuộc cắ) |
|
- Mã HS 03075120: Bạch tuộc baby nguyên con đông lạnh, size:
40/60, số lượng: 196 thùng... (mã hs bạch tuộc baby/ hs code bạch tuộc ba) |
|
- Mã HS 03075120: Bạch tuộc (mada) cắt ướp lạnh (FRESH POULP
SQUID CUT)- Latine name: Octopus spp PACKING: 4 KGS N. W/BOX, HS KOREA CODE:
030751-1000-Mã cơ sở sx: TS 805... (mã hs bạch tuộc mada/ hs code bạch tuộc
m) |
|
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh... (mã hs bạch tuộc
đông/ hs code bạch tuộc đô) |
|
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc nguyên con đông lạnh... (mã hs
bạch tuộc nguyê/ hs code bạch tuộc ng) |
|
- Mã HS 03075200: Chân bạch tuộc đông lạnh- Frozen Octopus Raw
(Legs) (1 gói 1. 0 Kg). NSX: 01/07/2019 HSD: 01/07/2021... (mã hs chân bạch
tuộc/ hs code chân bạch tu) |
|
- Mã HS 03075200: Mada đông lạnh... (mã hs mada đông lạnh/ hs
code mada đông lạ) |
|
- Mã HS 03075200: MAZA ĐÔNG LẠNH... (mã hs maza đông lạnh/ hs
code maza đông lạ) |
|
- Mã HS 03075200: MADA CẮT ĐÔNG LẠNH... (mã hs mada cắt đông
l/ hs code mada cắt đôn) |
|
- Mã HS 03075200: Maza cắt đông lạnh... (mã hs maza cắt đông
l/ hs code maza cắt đôn) |
|
- Mã HS 03075200: MAZA CAT DONG LANH... (mã hs maza cat dong
l/ hs code maza cat don) |
|
- Mã HS 03075200: BACH TUOC DONG LANH... (mã hs bach tuoc
dong/ hs code bach tuoc do) |
|
- Mã HS 03075200: MAZA CẮT IQF ĐÔNG LẠNH... (mã hs maza cắt
iqf đô/ hs code maza cắt iqf) |
|
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC XẺ ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch tuộc
xẻ đô/ hs code bạch tuộc xẻ) |
|
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC NC ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch tuộc
nc đô/ hs code bạch tuộc nc) |
|
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch tuộc
cắt đ/ hs code bạch tuộc cắ) |
|
- Mã HS 03075200: BACH TUOC CAT DONG LANH... (mã hs bach tuoc
cat d/ hs code bach tuoc ca) |
|
- Mã HS 03075200: MAZA CẮT BLOCK ĐÔNG LẠNH... (mã hs maza cắt
block/ hs code maza cắt blo) |
|
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC NCLS ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch tuộc
ncls/ hs code bạch tuộc nc) |
|
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT IQF ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch
tuộc cắt i/ hs code bạch tuộc cắ) |
|
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC RÂU DÀI ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch
tuộc râu d/ hs code bạch tuộc râ) |
|
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CƯA HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs
bạch tuộc cưa h/ hs code bạch tuộc cư) |
|
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc cắt chần đông lạnh 6-7g... (mã hs
bạch tuộc cắt c/ hs code bạch tuộc cắ) |
|
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc 2 Râu cắt chần đông lạnh... (mã hs
bạch tuộc 2 râu/ hs code bạch tuộc 2) |
|
- Mã HS 03075200: Bạch Tuộc hai da nguyên con đông lạnh... (mã
hs bạch tuộc hai d/ hs code bạch tuộc ha) |
|
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (9
KGS/THÙNG)... (mã hs bạch tuộc làm s/ hs code bạch tuộc là) |
|
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc 2da nguyên con làm sạch đông
lạnh... (mã hs bạch tuộc 2da n/ hs code bạch tuộc 2d) |
|
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc chế biến cắt đông lạnh-Packing:
2kg/BL x 6BL/CTN... (mã hs bạch tuộc chế b/ hs code bạch tuộc ch) |
|
- Mã HS 03075200: ST/BTLS02: Bạch tuộc nguyên con làm sạch
đông lạnh, (Size 20/40)... (mã hs st/btls02 bạch/ hs code st/btls02 b) |
|
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tua dài chế biến cắt đông
lạnh-Packing: Bulk iqf 10kgs/Ctn... (mã hs bạch tuộc tua d/ hs code bạch tuộc
tu) |
|
- Mã HS 03075200: FROZEN CUT BABY OCTOPUS (1. 5-2. 0CM) (BẠCH
TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH 1. 5-2. 0CM)... (mã hs frozen cut baby/ hs code frozen cut
b) |
|
- Mã HS 03075200: Bạch Tuột đông lạnh (Frozen Baby Octopus)
Packing: 200grs/block x 12/ctn x 2/bundle... (mã hs bạch tuột đông/ hs code
bạch tuột đô) |
|
- Mã HS 03075200: FROZEN BABY OCTOPUS WHOLE CLEAN OPEN CUT IQF
(SIZE 26-40) (BẠCH TUỘC NGUYÊN CON LÀM SẠCH SẺ BANH ĐÔNG LẠNH (SIZE 26-40)...
(mã hs frozen baby oct/ hs code frozen baby) |
|
- Mã HS 03075920: Bạch tuộc cắt nhỏ đông lạnh, 2 kg/túi, 7
túi/thùng, 14kg/thùng (N. W). Hàng mới 100%... (mã hs bạch tuộc cắt n/ hs
code bạch tuộc cắ) |
|
- Mã HS 03076010: Cà na (Canarium)- Code: 79-004-NL... (mã hs
cà na canarium/ hs code cà na canar) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc bươu (Pila conica)- Code: 79-004-NL...
(mã hs ốc bươu pila c/ hs code ốc bươu pil) |
|
- Mã HS 03076010: Hến sống (Corbiculidae). Code: SG/001NL...
(mã hs hến sống corbi/ hs code hến sống co) |
|
- Mã HS 03076010: Nghêu (Meretrix lyrata)- Code: 79-004-NL...
(mã hs nghêu meretrix/ hs code nghêu meret) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc móng tay (Solenidae)- Code: 79-004-NL...
(mã hs ốc móng tay so/ hs code ốc móng tay) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc gạo (Assiminea lutea)- Code: 79-004-NL...
(mã hs ốc gạo assimin/ hs code ốc gạo assi) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc dừa (Cybiola nobilis)- Code: 79-004-NL...
(mã hs ốc dừa cybiola/ hs code ốc dừa cybi) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc bông (Natica tigrina)- Code: 79-004-NL...
(mã hs ốc bông natica/ hs code ốc bông nat) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc bươu sống (Pila conica). Code:
SG/001NL... (mã hs ốc bươu sống p/ hs code ốc bươu sống) |
|
- Mã HS 03076010: Sò huyết (Anadara granosa)- Code:
79-004-NL... (mã hs sò huyết anada/ hs code sò huyết an) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc mỡ (Littorina littorea)- Code:
79-004-NL... (mã hs ốc mỡ littorin/ hs code ốc mỡ litto) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc len (Cerithidea obtusa)- Code:
79-004-NL... (mã hs ốc len cerithi/ hs code ốc len ceri) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc gạo sống (Natica tigrina). Code:
SG/001NL... (mã hs ốc gạo sống na/ hs code ốc gạo sống) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc kèn sống (Hemifusus tuba). Code:
SG/001NL... (mã hs ốc kèn sống he/ hs code ốc kèn sống) |
|
- Mã HS 03076010: Sò lông (Anadara subcrenata)- Code:
79-004-NL... (mã hs sò lông anadar/ hs code sò lông ana) |
|
- Mã HS 03076010: Sò dương (Anadara antiquata)- Code:
79-004-NL... (mã hs sò dương anada/ hs code sò dương an) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc tỏi (Oxychilus alliarius)- Code:
79-004-NL... (mã hs ốc tỏi oxychil/ hs code ốc tỏi oxyc) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc hương (Babylonia areolata)- Code:
79-004-NL... (mã hs ốc hương babyl/ hs code ốc hương ba) |
|
- Mã HS 03076010: Sò điệp (Mimachlamys nobilis)- Code:
79-004-NL... (mã hs sò điệp mimach/ hs code sò điệp mim) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc mỡ sống (Littorina littorea). Code:
SG/001NL... (mã hs ốc mỡ sống lit/ hs code ốc mỡ sống) |
|
- Mã HS 03076010: Ốc hương sống (Babylonia areolata). Code:
SG/001NL... (mã hs ốc hương sống/ hs code ốc hương sốn) |
|
- Mã HS 03076010: Cá bống tượng sống (Size S) (Oxyeleotris
marmorata). Code: SG/001NL.... (mã hs cá bống tượng s/ hs code cá bống tượn) |
|
- Mã HS 03076020: Thịt ốc đông lạnh (Ốc xà cừ, Tên khoa học:
Turbinidae, Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)... (mã hs
thịt ốc đông lạ/ hs code thịt ốc đông) |
|
- Mã HS 03076020: Thịt ốc đỏ đông lạnh (hàng không thuộc danh
mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học:
Melongena patula)... (mã hs thịt ốc đỏ đông/ hs code thịt ốc đỏ đ) |
|
- Mã HS 03076020: Thịt hến đông lạnh, (11. 35Kg/thùng).... (mã
hs thịt hến đông l/ hs code thịt hến đôn) |
|
- Mã HS 03076020: Ốc hương đông lạnh (1Lb x 28Bags) 12.
7kg/thùng... (mã hs ốc hương đông l/ hs code ốc hương đôn) |
|
- Mã HS 03076020: Ốc bươu tươi-Medium-sized edible snail, hàng
mới 100%... (mã hs ốc bươu tươime/ hs code ốc bươu tươi) |
|
- Mã HS 03076020: Thịt ốc bươu đông lạnh (400gr/bag,
25bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 120ctns)... (mã hs thịt ốc bươu đô/ hs code thịt ốc
bươu) |
|
- Mã HS 03077110: Sò Huyết (Tegillarca Granosa), size:
15-100g, hàng dùng làm thực phẩm... (mã hs sò huyết tegil/ hs code sò huyết
te) |
|
- Mã HS 03077110: Nghêu (ngao) dầu sống (Meretrix meretrix)
dùng làm thực phẩm, size 0. 2-1. 0 kg/con... (mã hs nghêu ngao dầ/ hs code
nghêu ngao) |
|
- Mã HS 03077110: Ngao bốn cạnh (Vọp) sống (Mactra
Quadrangularis) dùng làm thực phẩm, size 0. 1-2. 0 kg/con... (mã hs ngao bốn
cạnh/ hs code ngao bốn cạn) |
|
- Mã HS 03077110: Sò huyết sống (trên 1g/con) (tên khoa học:
Tegillarca Granosa). NSX: CV. SARANA MAJU BERSAMA... (mã hs sò huyết sống/ hs
code sò huyết sốn) |
|
- Mã HS 03077110: Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất:
Atenea En El Mar S De R. L. DE. C. V, kích thước 1-3kg/con, sống, dùng làm
thực phẩm.... (mã hs ốc vòi voi pan/ hs code ốc vòi voi) |
|
- Mã HS 03077110: Nghêu sống (Meretrix lyrata)- code TS 854...
(mã hs nghêu sống mer/ hs code nghêu sống) |
|
- Mã HS 03077110: Sò lông sống (Anadara subcrenata). Code:
SG/001NL... (mã hs sò lông sống a/ hs code sò lông sống) |
|
- Mã HS 03077110: Sò dương sống (Anadara antiquata). Code:
SG/001NL... (mã hs sò dương sống/ hs code sò dương sốn) |
|
- Mã HS 03077110: Nghêu sống(Meretrix lyrata) (40 con-45
con/kg) (CSX: SG/003NL- MA LO HANG: 01/MP/TH)... (mã hs nghêu sốngmere/ hs
code nghêu sốngm) |
|
- Mã HS 03077110: Trai tai nghé (SQUAMOSA CLAMS/ TRIDACNA
SQUAMOSA)(Lenght: 03 cm up), hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102750476734
ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs trai tai nghé/ hs code trai
tai ngh) |
|
- Mã HS 03077110: Trai tai tượng vàng (COREA CLAMS/ TRIDACNA
CROCEA)(Lenght: 03 cm up), hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102750476734
ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs trai tai tượng/ hs code trai
tai tượ) |
|
- Mã HS 03077120: Sò huyết ướp lạnh (Fresh Bloody Clam) mã
cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs sò huyết ướp lạ/
hs code sò huyết ướp) |
|
- Mã HS 03077120: Sò lửa ướp lạnh (Fresh Sakhalin Surf Clam)
mã cssx: , VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs sò lửa ướp
lạnh/ hs code sò lửa ướp l) |
|
- Mã HS 03077120: Nghêu tươi... (mã hs nghêu tươi/ hs code
nghêu tươi) |
|
- Mã HS 03077200: Nghêu Bến Tre. Hàng mới 100%.... (mã hs
nghêu bến tre/ hs code nghêu bến tr) |
|
- Mã HS 03077200: Ngao đỏ đông lạnh- Frozen Surf clam size L
(1 gói 1. 0 kg). NSX: 01/06/2019. HSD: 01/06/2021... (mã hs ngao đỏ đông lạ/
hs code ngao đỏ đông) |
|
- Mã HS 03077200: Sò đen đông lạnh (Frozen Japanese Cockle) mã
cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs sò đen đông lạn/
hs code sò đen đông) |
|
- Mã HS 03077200: THỊT NGHÊU LỤA ĐÔNG LẠNH ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA QUA
CHẾ BIẾN. SIZE: 1000/1500. PACKING: 10KG/CTN, BULK PACKING.... (mã hs thịt
nghêu lụa/ hs code thịt nghêu l) |
|
- Mã HS 03077200: Sò đỏ đông lạnh, Size M: 51-60 counts/kg-
(10kg/carton)- FROZEN BIVALVE MOLLUSK (SURF CLAM). HSD: 06/2021... (mã hs sò
đỏ đông lạnh/ hs code sò đỏ đông l) |
|
- Mã HS 03077200: Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ
chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu
thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/100)...
(mã hs thịt nghêu đông/ hs code thịt nghêu đ) |
|
- Mã HS 03077200: Thịt hến đông lạnh, mới 100% (Packing NW:
12. 00 KGM/ctn)... (mã hs thịt hến đông l/ hs code thịt hến đôn) |
|
- Mã HS 03077200: Nghêu trắng đông lạnh, 10kg/thùng, 300
thùng, hàng mới 100%... (mã hs nghêu trắng đôn/ hs code nghêu trắng) |
|
- Mã HS 03077200: Thịt ngao dầu đông lạnh (đóng trong thùng
carton, trọng lượng tịnh 12kg/thùng)... (mã hs thịt ngao dầu đ/ hs code thịt
ngao dầ) |
|
- Mã HS 03077200: Shirotorigai slice đông lạnh size 6. 5
(nghêu sò xanh slice đông lạnh size 6. 5)... (mã hs shirotorigai sl/ hs code
shirotorigai) |
|
- Mã HS 03077200: Nghêu trắng nguyên con hút chân không đông
lạnh size 40-60 con/kg packing1kg x10/carton... (mã hs nghêu trắng ngu/ hs
code nghêu trắng) |
|
- Mã HS 03077200: Ngao trắng đông lạnh cỡ 60/80, 05 túi hút
chân không x 01 kg/ thùng. tên KH: MERETRIX LYRATA, Hàng mới 100%... (mã hs
ngao trắng đông/ hs code ngao trắng đ) |
|
- Mã HS 03078110: Bào ngư Thái Bình Dương sống, (Haliotis
discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g.... (mã hs bào ngư thái bì/
hs code bào ngư thái) |
|
- Mã HS 03078400: Ốc nhảy đông lạnh (hàng không thuộc danh mục
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Laevistrombus
canarium)... (mã hs ốc nhảy đông lạ/ hs code ốc nhảy đông) |
|
- Mã HS 03079110: Con lươn sống (Monopterus albus). Dùng làm
thực phẩm.... (mã hs con lươn sống/ hs code con lươn sốn) |
|
- Mã HS 03079110: ỐC VÒI VOI SỐNG, (Panopea globosa Dall,
1898) dùng làm thực phẩm, size: 0. 5-1. 5 kg/con.... (mã hs ốc vòi voi sống/
hs code ốc vòi voi s) |
|
- Mã HS 03079110: Ốc mặt trăng (Turbo)... (mã hs ốc mặt trăng
t/ hs code ốc mặt trăng) |
|
- Mã HS 03079110: Ốc hương (Babylonia areolata)- Code:
79-004-NL... (mã hs ốc hương babyl/ hs code ốc hương ba) |
|
- Mã HS 03079110: Trùn biển sống- Hàng dùng làm mồi câu cá,
không làm thức ăn cho người... (mã hs trùn biển sống/ hs code trùn biển số) |
|
- Mã HS 03079110: Trùn biển sống (Sipunculus nudus) (Chỉ dùng
làm thức ăn cho cá, không dùng làm thức ăn cho người)... (mã hs trùn biển
sống/ hs code trùn biển số) |
|
- Mã HS 03079120: ỐC XOẮN ƯỚP LẠNH- WHELK. NHÀ SẢN XUẤT:
FUKUSUI SHOJI LTD (11. 52KG/37PCS)... (mã hs ốc xoắn ướp lạn/ hs code ốc xoắn
ướp) |
|
- Mã HS 03079120: Ốc biển Sazae ướp lạnh (Fresh Turban Shell/
Sazae) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs ốc biển
sazae ư/ hs code ốc biển saza) |
|
- Mã HS 03079120: Ốc biển Ezo ướp lạnh- loại B (Fresh Ezo
Neptune Grade B) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã
hs ốc biển ezo ướp/ hs code ốc biển ezo) |
|
- Mã HS 03079200: Ốc (Tsubu-gai) nguyên con đông lạnh... (mã
hs ốc tsubugai/ hs code ốc tsubuga) |
|
- Mã HS 03079200: Ốc hương đông lạnh- Tên khoa học: Babylonia
areolata (Hàng không thuộc danh mục của Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã
hs ốc hương đông l/ hs code ốc hương đôn) |
|
- Mã HS 03079200: Thịt Ốc cắt vụn đông lạnh... (mã hs thịt ốc
cắt vụn/ hs code thịt ốc cắt) |
|
- Mã HS 03079200: Thịt Ốc cắt lát đông lạnh... (mã hs thịt ốc
cắt lát/ hs code thịt ốc cắt) |
|
- Mã HS 03079200: Thịt hến đông lạnh (14oz x 36Bags) 14.
4kg/thùng... (mã hs thịt hến đông l/ hs code thịt hến đôn) |
|
- Mã HS 03079200: Mực ống cắt khanh tẩm bột đông lạnh size:
50/50- Packing: IQF 1KG/PE X 8/CARTON... (mã hs mực ống cắt kha/ hs code mực
ống cắt) |
|
- Mã HS 03079930: Mực chế biến fillet đông lạnh-PACKING:
2KG/BL X 6/CARTON... (mã hs mực chế biến fi/ hs code mực chế biến) |
|
- Mã HS 03079930: Mực chế biến cắt sợi đông lạnh-PACKING:
1KG/BAG X 10/CARTON... (mã hs mực chế biến cắ/ hs code mực chế biến)
Trích: dữ liệu xuất khẩu tháng 12 |