0308 |
- Mã HS 03081120: Hải sâm ướp
lạnh (Apostichopus spp) hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs hải sâm ướp
lạn/ hs code hải sâm ướp) |
|
- Mã HS 03081200: Hải sâm nguyên con đông lạnh... (mã hs hải
sâm nguyên/ hs code hải sâm nguy) |
|
- Mã HS 03081200: Hải sâm đông lạnh (HOLOTHURIA SPP) (Dùng làm
thực phẩm)... (mã hs hải sâm đông lạ/ hs code hải sâm đông) |
|
- Mã HS 03081920: Hải sâm khô (HOLOTHURIA SPP) (Dùng làm thực
phẩm)... (mã hs hải sâm khô ho/ hs code hải sâm khô) |
|
- Mã HS 03081920: Hải sâm khô, hàng không thuộc danh mục Cites
(Holothuroidea)... (mã hs hải sâm khô hà/ hs code hải sâm khô) |
|
- Mã HS 03081920: Hải sâm khô (Apostichopus spp) hàng không
thuộc danh mục cites... (mã hs hải sâm khô ap/ hs code hải sâm khô) |
|
- Mã HS 03081920: Hải sâm sấy khô (Holothuroidea)- Hàng không
thuộc danh mục Cites... (mã hs hải sâm sấy khô/ hs code hải sâm sấy) |
|
- Mã HS 03082120: Trứng cầu gai ướp lạnh FRESH Sea Urchin, Tên
khoa học: Echinoidea... (mã hs trứng cầu gai ư/ hs code trứng cầu ga) |
|
- Mã HS 03082120: Cầu gai ướp lạnh- Chilled Sea Urchin (L) AA
Grade- 250g/gói. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cầu gai ướp lạn/ hs code cầu
gai ướp) |
|
- Mã HS 03082120: Nhím biển ướp lạnh (Fresh Sea Urchin) mã
cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs nhím biển ướp l/
hs code nhím biển ướ) |
|
- Mã HS 03082200: Nhím biển đông lạnh (Frozen Sea Urchin) mã
cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO. , LTD... (mã hs nhím biển đông/ hs
code nhím biển đô) |
|
- Mã HS 03089010: Hải quỳ (Stichodactyla Sp)... (mã hs hải quỳ
sticho/ hs code hải quỳ sti) |
|
- Mã HS 03089010: Ốc mặt trăng làm cảnh (Naticidae)... (mã hs
ốc mặt trăng là/ hs code ốc mặt trăng) |
|
- Mã HS 03089010: Ốc mượn hồn làm cảnh (Paguroidea)... (mã hs
ốc mượn hồn làm/ hs code ốc mượn hồn) |
|
- Mã HS 03089010: Sao biển làm cảnh (Fromia species)... (mã hs
sao biển làm cả/ hs code sao biển làm) |
|
- Mã HS 03089010: Hải quỳ vú (ENTACMAEA QUADRICOLOR)... (mã hs
hải quỳ vú ent/ hs code hải quỳ vú) |
|
- Mã HS 03089010: Hải quỳ làm cảnh (Stichodactyla sp)... (mã
hs hải quỳ làm cản/ hs code hải quỳ làm) |
|
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thảm mini (STICHODACTYLA TAPETUM)...
(mã hs hải quỳ thảm mi/ hs code hải quỳ thảm) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Nephthea sp/ Soft shell
coral)... (mã hs san hô mềm nep/ hs code san hô mềm) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Rhodatis sp/ Soft shell
coral)... (mã hs san hô mềm rho/ hs code san hô mềm) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Zoanthus sp/ Soft shell
coral)... (mã hs san hô mềm zoa/ hs code san hô mềm) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Soft Shell Coral/ Rhodatis
sp)... (mã hs san hô mềm sof/ hs code san hô mềm) |
|
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thanh long (STICHODACTYLA
HADDONI)... (mã hs hải quỳ thanh l/ hs code hải quỳ than) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Alcyonium sp/ Soft shell
coral)... (mã hs san hô mềm alc/ hs code san hô mềm) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Discosoma sp/ Soft shell
coral)... (mã hs san hô mềm dis/ hs code san hô mềm) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Sarcophyton sp/ Soft shell
coral)... (mã hs san hô mềm sar/ hs code san hô mềm) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Pachyclavularia sp/ Soft shell
coral)... (mã hs san hô mềm pac/ hs code san hô mềm) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm sỉ lùn (Chili sponge/ Alcyonium
sp. ) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm sỉ l/ hs code san hô
mềm s) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm cải hỗn hợp (Tree corals/
Nephthea sp. ) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm cải/ hs
code san hô mềm c) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm cỏ ra (Star polyps/
Pachyclavularia sp. ) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm cỏ
r/ hs code san hô mềm c) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm bèo hỗn hợp (Mushroom corals/
Discosoma sp. ) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm bèo/ hs
code san hô mềm b) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm nút áo (Zoanthid button polyps/
Zoanthus sp. )(bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm nút/ hs code
san hô mềm n) |
|
- Mã HS 03089010: Con Sá Sùng sống (LIVE SEA
WORM)(Bibis)(latin name: Sipunculus nudus) kích thước 3-15cm... (mã hs con sá
sùng sốn/ hs code con sá sùng) |
|
- Mã HS 03089010: San hô vụn (Scleractinia spp/ Stony
coral)(60 Kgs NW) (San hô mềm ký sinh trên san hô vụn)... (mã hs san hô vụn
scl/ hs code san hô vụn) |
|
- Mã HS 03089010: San hô mềm nấm tròn hỗn hợp (Mushroom
leather coral/ Sarcophyton sp. ) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san
hô mềm nấm/ hs code san hô mềm n) |
|
- Mã HS 03089010: San hô đá sống đá tròn (Flower corals/
Goniopora spp. )hàng nhập khẩu từ mục số 6 tờ khai nhập số 102745385413 ngày
08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs san hô đá sống/ hs code san hô đá
số)
|
|
- Mã HS 03089010: San hô đá (Scleractinia spp/ Stony coral)
(N. W: 80. 0 kgs) (San hô mềm sống ký sinh trên san hô đá) hàng nhập khẩu từ
tờ khai nhập số 102707880001 ngày 18/06/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs
san hô đá scle/ hs code san hô đá s) |
|
- Mã HS 03089020: Rươi biển sống (Perineis nuntia var.
brevicirris) (Trên 0. 05g/con)... (mã hs rươi biển sống/ hs code rươi biển
số) |
|
- Mã HS 03089030: Rươi biển đông lạnh (Perineis nuntia var.
brevicirris) (Trên 0. 05g/con)... (mã hs rươi biển đông/ hs code rươi biển
đô) |
|
- Mã HS 03089090: Dứa biển đông lạnh: Frozen Sea Pineapple
(Halocynthia roretzi); 10kg/thùng, Hàng không thuộc Danh mục CITES. Mới 100%,
nhà sản xuất ILGU SUSAN... (mã hs dứa biển đông l/ hs code dứa biển đôn)
Trích: số liệu xuất nhập khẩu tháng 12
|