0405 |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt
Traditional Churned Butter- Unsalted 20g, không hiệu, NSX: La Fromagée JY
Bordier, HSD: 10/01/20... (mã hs bơ lạt traditio/ hs code bơ lạt tradi) |
|
- Mã HS 04051000: Nguyên liệu thực phẩm: Bơ lạt (Unsalted
Creamery Butter), 25kg/thùng; 50250 kg 2010 thùng. Hàng mới 100%... (mã hs
nguyên liệu thự/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ mặn- AOP BUTTER 250G ROLL SALTED- Mã 2043
(1200gói;1gói/250gram) (NSX: 43775-HSD: 06/11/2020-NH&NSX: Isigny)... (mã
hs bơ mặn aop but/ hs code bơ mặn aop) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor 25kg/ thùng- Anchor
Unsalted Butter each 25kg net. Số CB: 21782/2015/ATTP-TNCB. Hàng mới 100%...
(mã hs bơ lạt hiệu anc/ hs code bơ lạt hiệu) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ lạt- AOP UNSALTED PASTRY BUTTER 1K- Mã
2781 (800gói;1gói/1kgs) (NSX: 08/11/2019-HSD: 08/11/2020-NH&NSX:
Isigny)... (mã hs bơ lạt aop uns/ hs code bơ lạt aop) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ lạt (82% béo) hiệu President- PRESIDENT
FRENCH BUTTER UNSALTED/DOUX 82% MG 200G (200gx40Pack/case). HSD:
03/11/2020... (mã hs bơ lạt 82% béo/ hs code bơ lạt 82%) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ lạt- AOP BUTTER 250G ROLL UNSALTED- Mã
2042 (2400gói;1gói/250gram) (NSX: 07/11/2019-HSD: 07/11/2020-NH&NSX:
Isigny)... (mã hs bơ lạt aop but/ hs code bơ lạt aop) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ mặn hiệu Anchor 40x250g/ thùng- Anchor
Salted Butter each 40x250g net pat. Số CB: 21756/2015/ATTP-TNCB. Hàng mới
100%... (mã hs bơ mặn hiệu anc/ hs code bơ mặn hiệu) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ mặn (80%) béo hiệu President- PRESIDENT
FRENCH BUTTER SALTED/DEMI- SEL 80% MG 200G (200gx40Pack/case). HSD:
25/10/2020... (mã hs bơ mặn 80% bé/ hs code bơ mặn 80%) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Beurre de baratte ail et fines herbes
poivre de sichuan 20g, hiệu LE BEURRE BORDIER, NSX: La Fromagée JY Bordier,
HSD: 10/01/20... (mã hs bơ lạt beurre d/ hs code bơ lạt beurr) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ lạt- Elle & Vire unsalted Butter 82%
Fat (200g/cục, 40 cục/ thùng;10 thùng) (HSD: 06. 10. 2020), nsx Elvir-Elle Et
Vire Produits Laitiers.... (mã hs bơ lạt elle &/ hs code bơ lạt elle)
|
|
- Mã HS 04051000: Bơ lạt 82% béo hiệu President- PRESIDENT
BEURRE GASTRONOMIQUE- MINI BEURRIERS BUTTER 82% FAT (10gx600pcs) 6Kg
(6Kgx6Pack/case). HSD: 20/06/2020... (mã hs bơ lạt 82% béo/ hs code bơ lạt
82% b) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ mặn- Elle & Vire Salted Pasteurized
Butter 80% Fat (200g/cục, 40 cục/ thùng;5 thùng) (HSD: 16. 09. 2020), nsx:
Elvir-Elle Et Vire Produits Laitiers.... (mã hs bơ mặn elle &/ hs code bơ
mặn elle) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ cuộn vị mặn- Elle & Vire Salted
Pasteurized Butter 80% Fat 250gx12 (250g/cục, 12 cục/ thùng;30 thùng) (HSD:
18. 09. 2020), cb: 4720/2016/ATTP-TNCB ngày 02/03/2016... (mã hs bơ cuộn vị
mặn/ hs code bơ cuộn vị m) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ cuộn vị lạt- Elle & Vire UnSalted
Pasteurized Butter 82% Fat 250gx12 (250g/cục, 12 cục/ thùng;50 thùng) (HSD:
15. 09. 2020), cb: 4721/2016/ATTP-TNCB ngày 02/03/2016... (mã hs bơ cuộn vị
lạt/ hs code bơ cuộn vị l) |
|
- Mã HS 04051000: BƠ THỰC VẬT... (mã hs bơ thực vật/ hs code
bơ thực vật) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ vĩ Anchor... (mã hs bơ vĩ anchor/ hs code
bơ vĩ anchor) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ đậu phộng 340grm/1 hộp... (mã hs bơ đậu
phộng 34/ hs code bơ đậu phộng) |
|
- Mã HS 04051000: BƠ LÁT ĐÔNG LẠNH 1 KG FERMAGE... (mã hs bơ
lát đông lạn/ hs code bơ lát đông) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ thơm (40 thùng, 20 kg/thùng)... (mã hs bơ
thơm 40 thù/ hs code bơ thơm 40) |
|
- Mã HS 04051000: Bơ lạt tự nhiên TH true Butter 5kg... (mã hs
bơ lạt tự nhiên/ hs code bơ lạt tự nh) |
|
- Mã HS 04051000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MAESTRO
: Bơ mặn (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) |
|
- Mã HS 04051000: Shortening hiệu Satellite (Bơ dùng làm bánh
mỳ) (50 Thùng x 25kg/thùng).... (mã hs shortening hiệu/ hs code shortening h) |
|
- Mã HS 04052000: Chất béo từ sữa dạng phết vị lạt(Bơ lạt 60%
chất béo)- Elle &Vire unsalted Dairy Fat Spread (200g/ cục; 40 cục/
thùng; 150 thùng) (HSD: 26. 09. 2020), cb: 30994/2015/ATTP-TNCB ngày
25/11/2015... (mã hs chất béo từ sữa/ hs code chất béo từ) |
|
- Mã HS 04052000: Dầu bơ thay thế (khối lượng tịnh 18kg/thùng
x 40 thùng, khối lượng cả bì 19kg)... (mã hs dầu bơ thay thế/ hs code dầu bơ
thay) |
|
- Mã HS 04059010: Chất béo khan của bơ- Anhydrous Milk Fat
(Anhydrous Butter fat) Each 210Kg... (mã hs chất béo khan c/ hs code chất béo
kha) |
|
- Mã HS 04059010: Dầu bơ khan (Chất béo khan của bơ)-
Anhydrous Milk Fat (Anhydrous Butter fat) Each 210Kg, (CV số: 7548 ngày
18/08/2015 về kết quả Phân tích phân loại),... (mã hs dầu bơ khan ch/ hs code
dầu bơ khan) |
|
- Mã HS 04059010: Nguyên liệu thực phẩm: dầu bơ (chất béo
khan) khan hiệu Synlait/Anhydrous milk fat, dạng lỏng, 210kg/phuy, NSX:
SYNLAIT MILK LTD; NSX: 09/2019, HSD: 09/2021.... (mã hs nguyên liệu thự/ hs
code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 04059020: Nguyên liệu thực phẩm- Corman Extra
Concentrated Butter, dầu bơ, lot sx: 02789259, hsd: 04/2021 (10kg net/thùng-
02kgx5)... (mã hs nguyên liệu thự/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 04059020: Dầu bơ thay thế (vàng) (120 xô, 18 kg/xô)...
(mã hs dầu bơ thay thế/ hs code dầu bơ thay) |
|
- Mã HS 04059090: BỢ THỰC VẬT... (mã hs bợ thực vật/ hs code
bợ thực vật) |