- Mã HS 03011191:
Cá chép Koi (TOSAI MIX) size 12-16 cm... (mã hs cá chép koi to/ mã hs của cá
chép koi) |
- Mã HS 03011191: Cá chép Koi (TOSAI HQ
MIX) size 12-16 cm... (mã hs cá chép koi to/ mã hs của cá chép koi) |
- Mã HS 03011191: Cá chép Koi (Cyprinus
Carpio)- Live fancy carp 18-20CM... (mã hs cá chép koi cy/ mã hs của cá chép
koi) |
- Mã HS 03011191: Cá chép koi- Cyprinus
carpio (2 năm tuổi),hàng nhập làm giống bố mẹ. Hàng không thuộc DM Cites...
(mã hs cá chép koi cy/ mã hs của cá chép koi) |
- Mã HS 03011910: Cá Ali (Sciaenochromis
ahli)(Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá ali sciaeno/ mã hs
của cá ali scia) |
- Mã HS 03011910: Cá Neon (Paracheirodon
innesi) (Size 2.5cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá neon parach/
mã hs của cá neon par) |
- Mã HS 03011910: Cá Cầu vồng
(Glossolepis incisus) (Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá
cầu vồng gl/ mã hs của cá cầu vồng) |
- Mã HS 03011910: Cá hồng nhung
(Hyphessobrycon callistus) (Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs
cá hồng nhung/ mã hs của cá hồng nhun) |
- Mã HS 03011910: Cá hắc ma quỷ/Cá lông
gà (Apteronotus albifrons)(Size 4cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs
cá hắc ma quỷ/c/ mã hs của cá hắc ma qu) |
- Mã HS 03011910: Cá hắc bạc/Cá chuồn
sông (Crossocheilus oblongus)(Size 4cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã
hs cá hắc bạc/cá c/ mã hs của cá hắc bạc/c) |
- Mã HS 03011910: Cá heo hề/Cá chuột ba
sọc (Chromobotia macracanthus)(Size 5cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã
hs cá heo hề/cá ch/ mã hs của cá heo hề/cá) |
- Mã HS 03019200: Cá chình sống dùng để
làm giống (Conger conger). Hàng không thuộc danh mục CITES... (mã hs cá chình
sống d/ mã hs của cá chình sốn) |
- Mã HS 03019200: Cá chình Nhật Bản sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Anguilla japonica) kích thước (50- 60)cm...
(mã hs cá chình nhật b/ mã hs của cá chình nhậ) |
- Mã HS 03019200: Cá chình nhọn sống (tên
khoa học: Anguilla borneensis) Kích thước 1- 3 kg/con. Dùng làm thực phẩm....
(mã hs cá chình nhọn s/ mã hs của cá chình nhọ) |
- Mã HS 03019310: Cá chép nhân giống kích
thước 10-25 cm. Hàng mới100%... (mã hs cá chép nhân gi/ mã hs của cá chép
nhân) |
- Mã HS 03019310: Cá chép koi Nhật Bản để
làm giống bố mẹ (Cyprinus carpio) size 12-14 cm... (mã hs cá chép koi nhậ/ mã
hs của cá chép koi) |
- Mã HS 03019390: Cá trắm cỏ sống (tên
khoa học: Ctenopharyngodon idellus), từ 5-10 kg/con. Dùng làm thực phẩm....
(mã hs cá trắm cỏ sống/ mã hs của cá trắm cỏ s) |
- Mã HS 03019949: Cá Trắm cỏ sống (tên
khoa học: Ctenopharyngodon idellus). Từ 5- 10kg/con. Dùng làm thực phẩm...
(mã hs cá trắm cỏ sống/ mã hs của cá trắm cỏ s) |
- Mã HS 03019949: Cá chuối hoa sống
(Channa Maculata), kích thước 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực
phẩm... (mã hs cá chuối hoa số/ mã hs của cá chuối hoa) |
- Mã HS 03019949: Cá Chạch Bông lớn sống
(tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực
phẩm.... (mã hs cá chạch bông l/ mã hs của cá chạch bôn) |
- Mã HS 03019949: Cá chim vây vàng sống
dùng làm thực phẩm (tên khoa học: TRACHINOTUS BLOCHII) (3kg-5.5kg/Con)Hàng
mới 100%... (mã hs cá chim vây vàn/ mã hs của cá chim vây) |
- Mã HS 03019949: Cá chạch bùn sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus), kích thước:
(0,05-0,2)kg.... (mã hs cá chạch bùn số/ mã hs của cá chạch bùn) |
- Mã HS 03019949: Cá tầm sống dùng làm
thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân nặng
(2.5-4.5) kg/con.... (mã hs cá tầm sống dùn/ mã hs của cá tầm sống) |
- Mã HS 03019949: Cá tầm Xibêri sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân
nặng (2.5-4.5) kg/con.... (mã hs cá tầm xibêri s/ mã hs của cá tầm xibêr) |
- Mã HS 03019949: Cá tầm Xibêri (tên khoa
học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg
đến 7,5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.... (mã hs cá tầm xibêri/ mã hs của cá
tầm xibêr) |
- Mã HS 03019949: Cá tầm Siberian (tên
khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ
1,75kg đến 7,5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.... (mã hs cá tầm siberian/ mã
hs của cá tầm siber) |
- Mã HS 03019949: Cá Trê vàng sống (tên
khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con,Dùng làm thực phẩm,
xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites.... (mã hs cá trê vàng sốn/ mã
hs của cá trê vàng) |
- Mã HS 03019949: Cá lăng nha sống (tên
khoa học: Mystus wolffii).Kích cỡ: 0,01-10 g/con. Dùng làm giống nuôi thương
phẩm.(Giống thủy sản nhập khẩu thông thường theo thông tư
24/2017/TT-BNNPTNT).... (mã hs cá lăng nha sốn/ mã hs của cá lăng nha) |
- Mã HS 03019952: Cá mú lai để làm giống
Epinephelus Fuscoguttatus X Epinephelus lanceolatus (5g/con) (1-10cm/con)...
(mã hs cá mú lai để là/ mã hs của cá mú lai để) |
- Mã HS 03019959: Cá bơn vỉ sống, tên
khoa học: PARALICHTHYS OLIVACEUS, size: 1.1-1.8 kg/con... (mã hs cá bơn vỉ
sống/ mã hs của cá bơn vỉ số) |
- Mã HS 03019959: Cá mú hoa lai làm giống
Epinephelus lanceolatus X Epinephelus fuscoguttatus (5g/con) (1-15cm/con)...
(mã hs cá mú hoa lai l/ mã hs của cá mú hoa la) |
- Mã HS 03019990: Cá bơn vỉ (Paralichthys
olivaceus) Nhà sx: TSG KOREA, size 1.5-2kg/con, sống, dùng làm thực phẩm...
(mã hs cá bơn vỉ para/ mã hs của cá bơn vỉ p) |
- Mã HS 03019990: Cá bơn vĩ sống,
(Paralichthys olivaceus), cá dùng làm thực phẩm-da cá màu nâu đậm- size
1.0-1.8 kg, số lượng: 428 con... (mã hs cá bơn vĩ sống/ mã hs của cá bơn vĩ
số) |
- Mã HS 03021100: Cá hồi chấm (trout)
nguyên con ướp lạnh, bỏ nội tạng, size 6-7 kg/con... (mã hs cá hồi chấm tr/
mã hs của cá hồi chấm) |
- Mã HS 03021100: Cá hồi vân
(Oncorhynchus mykiss) nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng 6-7kg (Leroy-H72)...
(mã hs cá hồi vân onc/ mã hs của cá hồi vân) |
- Mã HS 03021100: Cá hồi nguyên con ướp
lạnh, bỏ nội tạng, size 6-7 kg/con (trout) Oncorhynchus Mykiss... (mã hs cá
hồi nguyên c/ mã hs của cá hồi nguyê) |
- Mã HS 03021100: Cá hồi vân nguyên con
ướp lạnh, bỏ nội tạng size5- 6 kg/con (trout). NCC và hiệu: LEROY SEAFOOD
AS... (mã hs cá hồi vân nguy/ mã hs của cá hồi vân n) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi nguyên con ướp
lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng)... (mã hs cá hồi nguyên c/ mã hs của cá hồi
nguyê) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi (Salmo
Salar) ướp lạnh nguyên con size 6kg+ kg/con... (mã hs cá hồi nuôi sa/ mã hs
của cá hồi nuôi) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi Đại Tây Dương
nguyên con ướp lạnh, bỏ nội tạng, size 6-7 kg/con... (mã hs cá hồi đại tây/
mã hs của cá hồi đại t) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi Đại Tây
Dương (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên con size 6-7 kg... (mã hs cá hồi nuôi
đại/ mã hs của cá hồi nuôi) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi Organic Đại
Tây Dương (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên con size 6-7 kg... (mã hs cá hồi nuôi
org/ mã hs của cá hồi nuôi) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi Úc ướp lạnh
nguyên con, tên khoa học: Salmo salar, kích cỡ:6+ kg/con (17 thùng)... (mã hs
cá hồi úc ướp l/ mã hs của cá hồi úc ướ) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi tươi nguyên con
ướp lạnh size 4-5 kg (salmon salar) bỏ nội tạng nhà cung cấp NORTH SEA
SEAFOOD A/S... (mã hs cá hồi tươi ngu/ mã hs của cá hồi tươi) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi tươi đại tây
dương nguyên con ướp lạnh size 5-6 kg (salmon salar) bỏ nội tạng hiệu Vikenco
AS (M200) nhà cung cấp Salmar Japan K.K... (mã hs cá hồi tươi đại/ mã hs của
cá hồi tươi) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi Nauy ướp lạnh
(nguyên con)- Fresh Farmed Atlantic Salmon/Salmo salar (6-7 KG/CON). Nhà sản
xuất: Vikingfjord AS (trị giá hóa đơn là 13.6 usd/kg)... (mã hs cá hồi nauy
ướp/ mã hs của cá hồi nauy) |
- Mã HS 03021900: Cá đỏ nguyên con không
đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá đỏ nguyên co/ mã hs của cá đỏ
nguyên) |
- Mã HS 03022100: Cá bơn ướp lạnh (Fresh
Bastard Halibut Round) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD...
(mã hs cá bơn ướp lạnh/ mã hs của cá bơn ướp l) |
- Mã HS 03022100: Cá Bơn lưỡi ngựa ướp
lạnh nguyên con- Fresh Bastard halibut. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất:
Sankyo... (mã hs cá bơn lưỡi ngự/ mã hs của cá bơn lưỡi) |
- Mã HS 03022900: CÁ HIRAME (CÁ BƠN) ƯỚP
LẠNH- FLOUNDER (PARALICHTHYS LETHOSTIGMA) (1-2KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI
SHOJI LTD (3.84KG/3PCS)... (mã hs cá hirame cá b/ mã hs của cá hirame c) |
- Mã HS 03023200: Cá Ngừ fillet ướp lạnh
(FRESH YELLOWFIN TUNA LOIN, tên khoa học:Thunnus albacares) Size: 5.8 kg-
9.8kg/pc, nhà cung cấp: Pt. Nutrindo Fresfood internasional... (mã hs cá ngừ
fillet ư/ mã hs của cá ngừ fille) |
- Mã HS 03023900: Cá ngừ nguyên con ướp
lạnh FRESH NORTHERN BLUEFIN TUNA ROUND, Tên khoa học: Thunnus Thynnus... (mã
hs cá ngừ nguyên c/ mã hs của cá ngừ nguyê) |
- Mã HS 03023900: CÁ NGỪ ĐẠI DƯƠNG ƯỚP
LẠNH (PHẦN BỤNG)- ALBACORE TUNA (PREMIUM-HIGH GRADE) (4-7KG/KHÚC). Nhà sản
xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (5.80KG/1PCS)... (mã hs cá ngừ đại dươn/ mã hs
của cá ngừ đại d) |
- Mã HS 03024400: Cá thu giống tây ban
nha ướp lạnh (Fresh Japanese Spanish Mackerel) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI
FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá thu giống tâ/ mã hs của cá thu giống) |
- Mã HS 03024500: Cá Sòng ướp lạnh nguyên
con- Fresh Horse mackerel. Size 0.1-0.5 kg/ con. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã
hs cá sòng ướp lạn/ mã hs của cá sòng ướp) |
- Mã HS 03024900: Cá Cam ướp lạnh nguyên
con- Fresh Amberjack round (Cá biển). Size 3-5 kg/ con.NSX: Sankyo... (mã hs
cá cam ướp lạnh/ mã hs của cá cam ướp l) |
- Mã HS 03024900: Cá Cam nhật ướp lạnh
nguyên con- Fresh Yellowtail round (Cá biển). Size 4-6 kg/ con.NSX: Sankyo...
(mã hs cá cam nhật ướp/ mã hs của cá cam nhật) |
- Mã HS 03024900: Cá Nục vân vàng ướp
lạnh nguyên con- Fresh White trevally round (Cá biển). Size 1-3 kg/ con. NSX:
Sankyo... (mã hs cá nục vân vàng/ mã hs của cá nục vân v) |
- Mã HS 03025300: Cá Tuyết Nguyên Con
Đông Lạnh... (mã hs cá tuyết nguyên/ mã hs của cá tuyết ngu) |
- Mã HS 03025900: cá sọc ướp lạnh (Fresh
Striped Grunt Round) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã
hs cá sọc ướp lạnh/ mã hs của cá sọc ướp l) |
- Mã HS 03028500: cá tráp đỏ ướp lạnh
(Fresh Red Seabream Round) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD... (mã hs cá tráp đỏ ướp/ mã hs của cá tráp đỏ ư) |
- Mã HS 03028911: Cá mú ướp lạnh
(Paralabrax nebulifer).Hàng không nằm trong danh mục CITES... (mã hs cá mú
ướp lạnh/ mã hs của cá mú ướp lạ) |
- Mã HS 03028918: CÁ HỒNG BIỂN ƯỚP LẠNH-
THORNHEAD. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.40KG/8PCS)... (mã hs cá hồng
biển ướ/ mã hs của cá hồng biển) |
- Mã HS 03028919: CÁ KAWAHAGI ƯỚP LẠNH-
THREAD-SAIL FILEFISH. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (5.38KG/15PCS)... (mã
hs cá kawahagi ướp/ mã hs của cá kawahagi) |
- Mã HS 03028919: Cá ngân ướp lạnh (Fresh
Striped Jack Round) mã cssx:VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã
hs cá ngân ướp lạn/ mã hs của cá ngân ướp) |
- Mã HS 03028919: cá mắt vàng ướp lạnh
(Fresh Alfonsino Round) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD...
(mã hs cá mắt vàng ướp/ mã hs của cá mắt vàng) |
- Mã HS 03028919: Cá tráp đỏ nguyên con
ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Pagrus major...
(mã hs cá tráp đỏ nguy/ mã hs của cá tráp đỏ n) |
- Mã HS 03028919: Cá cam nguyên con ướp
lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Seriola dumerili...
(mã hs cá cam nguyên c/ mã hs của cá cam nguyê) |
- Mã HS 03028919: cá da đá đen ướp lạnh
(Fresh Black Rockfish Round) mã cssx:VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD... (mã hs cá da đá đen ướ/ mã hs của cá da đá đen) |
- Mã HS 03028919: CÁ MADAI (TRÁP ĐỎ) ƯỚP
LẠNH- SEABREAM (1.5-2.5KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD
(3.58KG/2PCS)... (mã hs cá madai tráp/ mã hs của cá madai tr) |
- Mã HS 03028919: Cá mập thiên thần Thái
Bình Dương ướp lạnh (Squatina californica).Hàng không nằm trong danh mục
CITES... (mã hs cá mập thiên th/ mã hs của cá mập thiên) |
- Mã HS 03028919: Cá hồng mắt vàng nguyên
con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Beryx
splendens... (mã hs cá hồng mắt vàn/ mã hs của cá hồng mắt) |
- Mã HS 03028919: Cá Khoai nguyên con ướp
lạnh, tên khoa học: CHILLEDWHOLE ROUND BOMBAY DUCK. Dùng trong chế biến thực
phẩm.... (mã hs cá khoai nguyên/ mã hs của cá khoai ngu) |
- Mã HS 03028919: CÁ CAM NHẬT BẢN NGUYÊN
CON ƯỚP LẠNH- YELLOWTAIL (4-5KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD
(63.00KG/14PCS)... (mã hs cá cam nhật bản/ mã hs của cá cam nhật) |
- Mã HS 03028919: CÁ NỤC VÂN VÀNG NGUYÊN
CON ƯỚP LẠNH- WHITE TREVALLY (1-2KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD
(7.68KG/6PCS)... (mã hs cá nục vân vàng/ mã hs của cá nục vân v) |
- Mã HS 03028919: Cá Dìa Bông nguyên con
ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT. Dùng trong chế
biến thực phẩm... (mã hs cá dìa bông ngu/ mã hs của cá dìa bông) |
- Mã HS 03028919: CÁ KINMEDAI NGUYÊN CON
ƯỚP LẠNH- SPLENDID ALFONSINO (1-2KG/CON). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD
(18.95KG/10PCS)... (mã hs cá kinmedai ngu/ mã hs của cá kinmedai) |
- Mã HS 03028919: Cá Đối mục nguyên con
ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND FLATHEAD GREY MULLET. Dùng trong
chế biến thực phẩm... (mã hs cá đối mục nguy/ mã hs của cá đối mục n) |
- Mã HS 03028919: Cá đối ướp lạnh, tên
tiếng Anh Grey Mullet Chilled, tên khoa học Mugilidae. (Hàng đóng gói đồng
nhất, TL tịnh 30kg/thùng)... (mã hs cá đối ướp lạnh/ mã hs của cá đối ướp l) |
- Mã HS 03028919: CÁ CAM NHÂT BAN NGUYÊN
CON ƯỚP LẠNH- YELLOWTAIL (4-5KG/CON). NHA SAN XUÂT: IYOSUI CO., LTD.
KAKODOKORO FUTANA (68.4 KG/ 13 PCS)... (mã hs cá cam nhât ban/ mã hs của cá
cam nhât) |
- Mã HS 03028919: CÁ NỤC VÂN VANG NGUYÊN
CON ƯỚP LẠNH- WHITE TREVALLY (1-2KG/CON). NHA SAN XUÂT: IYOSUI CO., LTD.
KAKODOKORO FUTANA (8.26 KG/ 7 PCS)... (mã hs cá nục vân vang/ mã hs của cá
nục vân v) |
- Mã HS 03028919: Cá khoai ướp lạnh, tên
tiếng Anh Bombay Duck Fish Chilled, tên khoa học Harpadon nehereus. (Hàng
đóng gói đồng nhất, TL tịnh 25kg/thùng)... (mã hs cá khoai ướp lạ/ mã hs của
cá khoai ướp) |
- Mã HS 03028919: Cá sủ nguyên con ướp
lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND COMMON SEA PERCH (WEEVER), (PERCAR
FLUVIATILIT). Dùng trong chế biến thực phẩm... (mã hs cá sủ nguyên co/ mã hs
của cá sủ nguyên) |
- Mã HS 03028919: Cá dìa ướp lạnh, tên
tiếng Anh Orange spotted spinefoot chilled, tên khoa học Siganus guttatus.
(Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30kg/thùng)... (mã hs cá dìa ướp lạnh/ mã
hs của cá dìa ướp l) |
- Mã HS 03028929: Cá tráp đỏ nguyên con
ướp lạnh FRESH Red Seabream, Tên khoa học: Pagrus Major... (mã hs cá tráp đỏ
nguy/ mã hs của cá tráp đỏ n) |
- Mã HS 03028929: Cá cam nguyên con ướp
lạnh Fresh Yellowtail, Tên khoa học: Seriola quinqueradiata... (mã hs cá cam
nguyên c/ mã hs của cá cam nguyê) |
- Mã HS 03028929: Cá khế nguyên con ướp
lạnh FRESH Trevally Round, Tên khoa học: Pseudocaranx dentex... (mã hs cá khế
nguyên c/ mã hs của cá khế nguyê) |
- Mã HS 03028929: Cá bã trầu nguyên con
ướp lạnh Fresh Alfonsino Round, Tên khoa học: Beryx splendens... (mã hs cá bã
trầu nguy/ mã hs của cá bã trầu n) |
- Mã HS 03028929: Cá Saba nguyên con ướp
lạnh Fresh Pacific Markerel Round, Tên khoa học: Scomber japonicus... (mã hs
cá saba nguyên/ mã hs của cá saba nguy) |
- Mã HS 03028929: Cá cam chỉ vàng nguyên
con ướp lạnh FRESH Amberjack Tail Round, Tên khoa học: Seriola Dumerili...
(mã hs cá cam chỉ vàng/ mã hs của cá cam chỉ v) |
- Mã HS 03028929: Cá mòi nguyên con ướp
lạnh Fresh Japanese Pilchard Round, Tên khoa học: Sardinops melanostictus...
(mã hs cá mòi nguyên c/ mã hs của cá mòi nguyê) |
- Mã HS 03028929: Cá sayori Nhật bản ướp
lạnh (Fresh Halfbeak whole) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD... (mã hs cá sayori nhật/ mã hs của cá sayori nh) |
- Mã HS 03028929: Cá Trắm cỏ ướp lạnh
(tên khoa học: ctepharyngodon idellus). Kích cỡ: 3- 10kg/con. Dùng làm thực
phẩm.... (mã hs cá trắm cỏ ướp/ mã hs của cá trắm cỏ ư) |
- Mã HS 03028929: Cá chim nguyên con ướp
lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND POMPANO. Dùng trong chế biến thực
phẩm... (mã hs cá chim nguyên/ mã hs của cá chim nguy) |
- Mã HS 03028929: Cá chim ướp lạnh, tên
tiếng Anh Pomfret Chilled, tên khoa học Pampus argenteus. (Hàng đóng gói đồng
nhất, TL tịnh 30kg/thùng)... (mã hs cá chim ướp lạn/ mã hs của cá chim ướp) |
- Mã HS 03029100: gan cá mao ếch ướp lạnh
(Fresh Monkfish liver) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD...
(mã hs gan cá mao ếch/ mã hs của gan cá mao ế) |
- Mã HS 03029100: GAN CÁ CHÀY ƯỚP LẠNH-
FRESH MONKFISH LIVER (ANKIMO). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD
(5.00KG/5PACK)... (mã hs gan cá chày ướp/ mã hs của gan cá chày) |
- Mã HS 03029100: GAN CÁ CHÀY ƯỚ P LẠNH-
FRESH MONKFISH LIVER (ANKIMO). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD
(5.00KG/5PACK)... (mã hs gan cá chày ướ/ mã hs của gan cá chày) |
- Mã HS 03029900: BỘ PHẬN SINH DỤC CÁ ƯỚP
LẠNH- SHIRAKO. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.00KG/4PACK)... (mã hs bộ
phận sinh dụ/ mã hs của bộ phận sinh) |
- Mã HS 03031100: Cá hồi đỏ nguyên con bỏ
đầu bỏ nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi đỏ nguyê/ mã hs của cá hồi đỏ ng) |
- Mã HS 03031200: CÁ HỒI CẮT ĐẦU ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá hồi cắt đầu/ mã hs của cá hồi cắt đ) |
- Mã HS 03031200: Cá hồi nguyên con bỏ
đầu bỏ nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi nguyên c/ mã hs của cá hồi nguyê) |
- Mã HS 03031200: Cá hồi chum nguyên con
không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi chum ngu/ mã hs của cá
hồi chum) |
- Mã HS 03031200: Cá hồi chum cắt đầu, bỏ
nội tạng đông lạnh (Frozen Chum Salmon Dressed)... (mã hs cá hồi chum cắt/ mã
hs của cá hồi chum) |
- Mã HS 03031200: Cá hồi Thái Bình Dương
đông lạnh- FROZEN SALMON COHO HG (Latin name: Oncorhynchus kisutch)... (mã hs
cá hồi thái bìn/ mã hs của cá hồi thái) |
- Mã HS 03031200: Cá hồi COHO nguyên con
đông lạnh (ONCORHYNCHUS KISUTCH), bỏ đầu, bỏ nội tạng, Size: 6-9lb, hàng mới
100%... (mã hs cá hồi coho ngu/ mã hs của cá hồi coho) |
- Mã HS 03031200: Cá hồi đông lạnh nuyên
con (bỏ đầu, bỏ nội tạng)/Frozen Coho Salmon H&G/ Oncorhynchus kisutch)
6.0-9.0 lbs/(3.0-4.0) kg/con Nhà SX: Granja Marina Tornagaleones S A. hàng
mới 100%,... (mã hs cá hồi đông lạn/ mã hs của cá hồi đông) |
- Mã HS 03031300: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH
400 UP... (mã hs đầu cá hồi đông/ mã hs của đầu cá hồi đ) |
- Mã HS 03031300: Cá hồi nguyên con còn
đầu đông lạnh... (mã hs cá hồi nguyên c/ mã hs của cá hồi nguyê) |
- Mã HS 03031300: Cá hồi chum nguyên con
không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi chum ngu/ mã hs của cá
hồi chum) |
- Mã HS 03031300: Cá hồi còn đầu bỏ nội
tạng đông lạnh size 3-4 kg (NSX: từ tháng 8/2019, HSD:18 tháng kể từ NSX)...
(mã hs cá hồi còn đầu/ mã hs của cá hồi còn đ) |
- Mã HS 03031300: Đầu cá hồi SALMO SALAR
đông lạnh cắt V cut size 400g+ (FROZEN SALMON HEADS), 20 kg/thùng, 3 600
thùng... (mã hs đầu cá hồi salm/ mã hs của đầu cá hồi s) |
- Mã HS 03031400: CÁ HỒI CẮT ĐẦU BỎ NỘI
TẠNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt đầu/ mã hs của cá hồi cắt đ) |
- Mã HS 03031400: Cá hồi vân cắt đầu bỏ
nội tạng đầu đông lạnh... (mã hs cá hồi vân cắt/ mã hs của cá hồi vân c) |
- Mã HS 03031400: Cá hồi nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu,bỏ nội tạng)... (mã hs cá hồi nguyên c/ mã hs của cá hồi nguyê) |
- Mã HS 03031400: Ca hoi nguyen con dong
lanh (Con dau, bo noi tang)... (mã hs ca hoi nguyen c/ mã hs của ca hoi
nguye) |
- Mã HS 03031400: Cá hồi chấm nguyên con
đông lạnh (Bỏ đầu, Bỏ nội tạng)... (mã hs cá hồi chấm ngu/ mã hs của cá hồi
chấm) |
- Mã HS 03031400: Cá hồi còn đầu, bỏ nội
tạng cấp đông (Frozen Salmon Trout Hon 1.7kg+)... (mã hs cá hồi còn đầu/ mã
hs của cá hồi còn đ) |
- Mã HS 03031400: CAH-SAM-17001#Cá hồi
còn đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (dòng hàng số 1, TKNK số: 101266104112/E31
ngày 16/02/2017)... (mã hs cahsam17001#c/ mã hs của cahsam1700) |
- Mã HS 03031400: Cá Hồi bỏ đầu, bỏ nội
tạng đông lạnh (FROZEN RAINBOW TROUT HG). Ten khoa hoc: ONCORHYNCHUS MYKISS.
Hàng chưa qua hun khói, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cá hồi bỏ
đầu/ mã hs của cá hồi bỏ đầ) |
- Mã HS 03031900: Cá hồi không đầu đông
lạnh... (mã hs cá hồi không đầ/ mã hs của cá hồi không) |
- Mã HS 03031900: Cá hồi nguyên con đông
lạnh (Bỏ đầu, Bỏ nội tạng)... (mã hs cá hồi nguyên c/ mã hs của cá hồi nguyê) |
- Mã HS 03031900: Cá hồi Chum nguyên con
không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi chum ngu/ mã hs của cá
hồi chum) |
- Mã HS 03031900: Cá hồi Pink nguyên con
không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi pink ngu/ mã hs của cá
hồi pink) |
- Mã HS 03032600: Cá chình đông lạnh-
Frozen Spitchcocked eels (1 thùng 10 kg). NSX: 01/06/2019. HSD: 01/12/2021...
(mã hs cá chình đông l/ mã hs của cá chình đôn) |
- Mã HS 03032900: Lườn cá hồi đông
lạnh... (mã hs lườn cá hồi đôn/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03032900: Cá sọc mướp nguyên con
không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá sọc mướp ngu/ mã hs của cá
sọc mướp) |
- Mã HS 03032900: Cá hồi (chum) nguyên
con không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi chum n/ mã hs của cá
hồi chum) |
- Mã HS 03033100: Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội
tạng đông lạnh MSC size 100-600g (Hippoglossoides elassodon)... (mã hs cá bơn
bỏ đầu/ mã hs của cá bơn bỏ đầ) |
- Mã HS 03033300: Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội
tạng đông lạnh MSC size 100-600g (Limanda aspera)... (mã hs cá bơn bỏ đầu/ mã
hs của cá bơn bỏ đầ) |
- Mã HS 03034100: Cá Ngừ vây dài
(Albacore)... (mã hs cá ngừ vây dài/ mã hs của cá ngừ vây d) |
- Mã HS 03034100: Cá ngừ nguyên con đông
lạnh (Albacore MSC)... (mã hs cá ngừ nguyên c/ mã hs của cá ngừ nguyê) |
- Mã HS 03034200: Cá ngừ vây vàng nguyên
con đông lạnh... (mã hs cá ngừ vây vàng/ mã hs của cá ngừ vây v) |
- Mã HS 03034200: CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON BỎ RUỘT VÀ BỎ
MANG CẤP ĐÔNG... (mã hs cá ngừ vây vàn/ mã hs của cá ngừ vây) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ vằn nguyên con
đông lạnh 3-4 lbs... (mã hs cá ngừ vằn nguy/ mã hs của cá ngừ vằn n) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ nguyên con được
đông lạnh, 15kgs/Bag, hàng mới 100%... (mã hs cá ngừ nguyên c/ mã hs của cá
ngừ nguyê) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ sọc dưa nguyên
con đông lạnh (ngừ thu). Size: 1-1.5 kg/pc. Trọng lượng tịnh 15 kg/thùng
carton. Hạn sử dụng 24 tháng kể từ NSX.... (mã hs cá ngừ sọc dưa/ mã hs của
cá ngừ sọc d) |
- Mã HS 03034400: Cá ngừ mắt to nguyên
con đông lạnh 3-4 lbs... (mã hs cá ngừ mắt to n/ mã hs của cá ngừ mắt t) |
- Mã HS 03034400: Cá ngừ mắt to bỏ mang,
bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up... (mã hs cá ngừ mắt to b/ mã hs của cá ngừ
mắt t) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ Nguyên Liệu Đông
Lạnh... (mã hs cá ngừ nguyên l/ mã hs của cá ngừ nguyê) |
- Mã HS 03034900: Cá sòng nguyên con đông
lạnh... (mã hs cá sòng nguyên/ mã hs của cá sòng nguy) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ nguyên con bỏ
nội tạng đông lạnh... (mã hs cá ngừ nguyên c/ mã hs của cá ngừ nguyê) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ bò nguyên con
đông lạnh, kích cỡ: 1.5-2 kg; hàng không thuộc danh mục Cites quản lý; tên
khoa học: thunnus tonggol; NSX:T10/2019; HSD:T10/2021... (mã hs cá ngừ bò
nguyê/ mã hs của cá ngừ bò ng) |
- Mã HS 03035300: Cá Trích (Sardinops
spp.)... (mã hs cá trích sardi/ mã hs của cá trích sa) |
- Mã HS 03035300: Cá Trích (Cá Sác đin/Cá
Mòi) nguyên con đông lạnh... (mã hs cá trích cá sá/ mã hs của cá trích cá) |
- Mã HS 03035300: Cá trích đông lạnh
nguyên con, size 160-200g/con, 10 kg/thùng 2700 thùng... (mã hs cá trích đông
l/ mã hs của cá trích đôn) |
- Mã HS 03035300: Cá trích nguyên con
đông lạnh- Frozen Sardine Whole Round, tên khoa học: Sardinella Lemuru,
NSX:Fujian Ming Xing Frozen Food Co., Ltd, size:160-200PCS/CT,10 KGS/CT...
(mã hs cá trích nguyên/ mã hs của cá trích ngu) |
- Mã HS 03035410: Cá saba nguyên con đông
lạnh... (mã hs cá saba nguyên/ mã hs của cá saba nguy) |
- Mã HS 03035410: Cá saba đông lạnh
(Scomber Scombrus)... (mã hs cá saba đông lạ/ mã hs của cá saba đông) |
- Mã HS 03035410: Cá thu bỏ đầu, bỏ nội
tạng đông lạnh 5 kg up... (mã hs cá thu bỏ đầu/ mã hs của cá thu bỏ đầ) |
- Mã HS 03035410: Cá thu bỏ mang, bỏ nội
tạng đông lạnh 7 kg up... (mã hs cá thu bỏ mang/ mã hs của cá thu bỏ ma) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa nguyên con
đông lạnh Size 300/400gr... (mã hs cá nục hoa nguy/ mã hs của cá nục hoa n) |
- Mã HS 03035410: Cá nục nguyên con đông
lạnh (Scomber australasicus) size 200-400gr/con... (mã hs cá nục nguyên c/ mã
hs của cá nục nguyê) |
- Mã HS 03035410: CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH.QC: 20 KG/THÙNG, SIZE: 200/400, 1350 THÙNG.... (mã hs cá thu nguyên c/
mã hs của cá thu nguyê) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa (Cá
thu/saba-Mackerel/ Scomber scombrus) nguyên con đông lạnh... (mã hs cá nục
hoa cá/ mã hs của cá nục hoa) |
- Mã HS 03035410: CÁ NỤC ĐÔNG LẠNH NGUYÊN
CON, SIZE 300-400G, 15KG/THÙNG, NSX: 11/2019, HSD: 11/2021... (mã hs cá nục
đông lạn/ mã hs của cá nục đông) |
- Mã HS 03035410: Cá thu (scomber
scombrus) nguyên con đông lạnh 400/600g/ con, NSX: Brodrene Sperre AS
(M369)... (mã hs cá thu scomber/ mã hs của cá thu scom) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh
(Scomber Australasicus) size 500g; 15 kg/ thùng- không thuộc danh mục CITES;
nhà sản xuấ t UCHIGEN JAPAN CO.,LTD... (mã hs cá nục hoa đông/ mã hs của cá
nục hoa đ) |
- Mã HS 03035410: Cá nục gai đông
lạnh(FROZEN PACIFIC MACKEREL), nhà SX:CHANGLE MINFA FOOD AQUATIC
PRODUCTCO.,LTD., đóng gói 10kg/kiện, HSDT11/2021.Hàng không thuộc danh mục
CITES... (mã hs cá nục gai đông/ mã hs của cá nục gai đ) |
- Mã HS 03035410: Cá Nục hoa/ Cá Thu (Cá
Saba) nguyên con đông lạnh/Scomber Scombrus/ frozen atlantic mackerel whole
round/ Size (300-500)g/ nhà sản xuất Brodrene Sperre AS, hàng mới 100%... (mã
hs cá nục hoa/ cá/ mã hs của cá nục hoa/) |
- Mã HS 03035420: CÁ SABA ĐÔNG LẠNH...
(mã hs cá saba đông lạ/ mã hs của cá saba đông) |
- Mã HS 03035420: Cá saba nguyên con đông
lạnh... (mã hs cá saba nguyên/ mã hs của cá saba nguy) |
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ thái bình
dương (Saba) nguyên con đông lạnh... (mã hs cá thu ngừ thái/ mã hs của cá thu
ngừ t) |
- Mã HS 03035420: Cá nục hoa (Cá
thu/saba-Mackerel/Scomber japonicus) nguyên con đông lạnh... (mã hs cá nục
hoa cá/ mã hs của cá nục hoa) |
- Mã HS 03035420: FROZEN PACIFIC
MACKEREL(SCOMBER JAPONICUS) Cá sa ba nguyên con đông lạnh... (mã hs frozen
pacific/ mã hs của frozen pacif) |
- Mã HS 03035420: CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH. QC:(15 KG/ CT, SIZE: 200/400, 1017 CT),(15 KG/ CT, SIZE: 300/500, 553
CT)... (mã hs cá thu nguyên c/ mã hs của cá thu nguyê) |
- Mã HS 03035420: Cá nục hoa nguyên con
đông lạnh (size 300-500 G/con.N.W 15KG/CTN); Tên khoa học:SCOMBER JAPONICUS;.
Hsd:T5/2021... (mã hs cá nục hoa nguy/ mã hs của cá nục hoa n) |
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ (saba)
nguyên con đông lạnh-Frozen mackerel WR, tên khoa học: scomber japonicus,
NSX:TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD, size:18-23PCS/CT,10 KGS/CT...
(mã hs cá thu ngừ sab/ mã hs của cá thu ngừ) |
- Mã HS 03035420: Cá thu (thu ngừ thái
bình dương) đông lạnh nguyên con(Scomber Japonicus; size 200/500g; thùng 10
kg)- không thuộc danh mục CITES; NSX SENREI CO.,LTD và NISHIDATE REIZO
CO.,LTD... (mã hs cá thu thu ngừ/ mã hs của cá thu thu) |
- Mã HS 03035420: Cá Nục hoa đông lạnh
(Cá thu ngừ thái bình dương)- Tên khoa học: Scomber Japonicus, Cá biển, không
trong danh mục Cites, size 200g up/pcs 15kg/carton, NSX: T11/2019, HSD:
T11/2021.... (mã hs cá nục hoa đông/ mã hs của cá nục hoa đ) |
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ đai dương
(Cá nục hoa) đông lạnh(SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL
DEVELOPMENT CO.,LTD, đóng gói 10kg/kiện(24-27 con/kiện), HSDT10/2021.Hàng
không thuộc danh mục CITES... (mã hs cá thu ngừ đai/ mã hs của cá thu ngừ đ) |
- Mã HS 03035500: CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH.QC: 20 KG/THÙNG, SIZE: 60/70, 4050 THÙNG.... (mã hs cá sòng nguyên/ mã
hs của cá sòng nguy) |
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai Nguyên Con
Đông Lạnh (Size: 60-80con/thùng, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học:
Decapterus Maruadsi)... (mã hs cá nục gai nguy/ mã hs của cá nục gai n) |
- Mã HS 03035700: Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội
tạng đông lạnh... (mã hs cá cờ kiếm bỏ đ/ mã hs của cá cờ kiếm b) |
- Mã HS 03035920: Cá chim trắng đông lạnh
(Frozen Silver Pomfret- Pampus Argenteus), cỡ: 60-100gr/con, đóng gói
10kg/carton. NSX: Fujian Kinglong Food.,Ltd, HSD: T9/2021, hàng không thuộc
danh mục CITES.... (mã hs cá chim trắng đ/ mã hs của cá chim trắn) |
- Mã HS 03035990: Cá Thu đao (Cololabis
saira)... (mã hs cá thu đao col/ mã hs của cá thu đao) |
- Mã HS 03035990: Cá thu đao nguyên con
đông lạnh size 100gr- 120gr... (mã hs cá thu đao nguy/ mã hs của cá thu đao
n) |
- Mã HS 03035990: Cá cờ Marlin bỏ đầu,
vi, bỏ nội tạng đông lạnh 30 kg up... (mã hs cá cờ marlin bỏ/ mã hs của cá cờ
marlin) |
- Mã HS 03035990: Cá cờ sailfish bỏ đầu,
vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 kg up... (mã hs cá cờ sailfish/ mã hs của cá cờ
sailfi) |
- Mã HS 03035990: Cá thu đao đông lạnh
(Cololabis Saira), size 50gram/up, NSX: 06/2019, HSD: 06/2021... (mã hs cá
thu đao đông/ mã hs của cá thu đao đ) |
- Mã HS 03035990: Cá thu ATKA đông lạnh
(PK: 11.15KGS/CTN- tên khoa học: Pleurogrammus monopterygius)... (mã hs cá
thu atka đôn/ mã hs của cá thu atka) |
- Mã HS 03035990: Cá nục đông lạnh
(Decapterus Maruadsi), Size 100-110 gram, NSX: 09/2019, HSD: 09/2021... (mã
hs cá nục đông lạn/ mã hs của cá nục đông) |
- Mã HS 03035990: Cá Trứng đông
lạnh-Frozen Capelin fish (1 gói 0.18 Kg). NSX: 14/11/2019. HSD: 14/11/2020...
(mã hs cá trứng đông l/ mã hs của cá trứng đôn) |
- Mã HS 03035990: Cá thu đông lạnh- Tên
khoa học là: Scomberomorus spp, Cá biển không trong danh mục CITES,
10kg/carton. NSX: T11/2019, HSD: T11/2021... (mã hs cá thu đông lạn/ mã hs
của cá thu đông) |
- Mã HS 03035990: Cá Ngừ đông lạnh nguyên
con (Sarda orientalis), size 1-2kg. NSX: Woosin Cold Storage Co., Ltd. Hàng
không nằm trong danh mục cities quản lý... (mã hs cá ngừ đông lạn/ mã hs của
cá ngừ đông) |
- Mã HS 03035990: Cá thu nguyên con đông
lạnh- Tên khoa học là: Scomberomorus spp, Cá biển không trong danh mục CITES,
15kg/carton. NSX: T11/2019, HSD: T11/2021... (mã hs cá thu nguyên c/ mã hs
của cá thu nguyê) |
- Mã HS 03035990: Cá kìm (cá thu đao)
đông lạnh nguyên con (size 50gr up/ con- Cololabis saira)- không thuộc danh
mục Cites; nhà sản xuất Toplenty frozen food factory co.ltd... (mã hs cá kìm
cá thu/ mã hs của cá kìm cá t) |
- Mã HS 03036300: Cá tuyết cắt đầu, bỏ
nội tạng đông lạnh (Gadus Morhua)... (mã hs cá tuyết cắt đầ/ mã hs của cá
tuyết cắt) |
- Mã HS 03036300: Cá tuyết (Gadus morhua)
đông lạnh (bỏ đầu, bỏ nội tạng) đóng túi 2.5 kg-4kg, NSX:Havbryn As/ Ms
Havbryn Frysefartoy (M2015)... (mã hs cá tuyết gadus/ mã hs của cá tuyết ga) |
- Mã HS 03036700: BAO TU CA ALASKA
POLLACK DONG LANH... (mã hs bao tu ca alask/ mã hs của bao tu ca al) |
- Mã HS 03036700: Cá minh thái bỏ đầu, bỏ
nội tạng đông lạnh (Theragra chalcogramma)... (mã hs cá minh thái bỏ/ mã hs
của cá minh thái) |
- Mã HS 03036900: Cá tuyết đen nguyên con
không đầu không nội tạng đông lạnh IT... (mã hs cá tuyết đen ng/ mã hs của cá
tuyết đen) |
- Mã HS 03038100: Vây cá mập đông lạnh
(Tên khoa học: Prionace glauca)... (mã hs vây cá mập đông/ mã hs của vây cá
mập đ) |
- Mã HS 03038200: Cá Đuối đông lạnh (hàng
không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa
học: Rajidae)... (mã hs cá đuối đông lạ/ mã hs của cá đuối đông) |
- Mã HS 03038911: Cá mú nguyên con còn
đầu đông lạnh; Size: 100/200... (mã hs cá mú nguyên co/ mã hs của cá mú
nguyên) |
- Mã HS 03038913: Cá Mối đông lạnh- tên
khoa học: Trachinocephalus Myops, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size:
100g up/pc, 20kg/ cartons, NSX: T11/2019, HSD: T11/2021.... (mã hs cá mối
đông lạn/ mã hs của cá mối đông) |
- Mã HS 03038917: Cá Chim đen nguyên con
đông lạnh "FROZEN BLACK POMFRET" (20.68 kg/Bag) (hàng mới 100%)
(mặt hàng thuộc diễn miễn thuế VAT theo tt: 131/2008/TT-BTC 26/12/2008)...
(mã hs cá chim đen ngu/ mã hs của cá chim đen) |
- Mã HS 03038919: CÁ THU ĐÔNG LẠNH... (mã
hs cá thu đông lạn/ mã hs của cá thu đông) |
- Mã HS 03038919: Cá đỏ cắt đầu đông
lạnh... (mã hs cá đỏ cắt đầu đ/ mã hs của cá đỏ cắt đầ) |
- Mã HS 03038919: Cá Dũa nguyên con đông
lạnh... (mã hs cá dũa nguyên c/ mã hs của cá dũa nguyê) |
- Mã HS 03038919: CÁ DŨA NGUYÊN CON CẤP ĐÔNG... (mã hs cá dũa
nguyên/ mã hs của cá dũa nguy) |
- Mã HS 03038919: Cá cam nguyên con đông
lạnh... (mã hs cá cam nguyên c/ mã hs của cá cam nguyê) |
- Mã HS 03038919: Cá saba nguyên con đông
lạnh... (mã hs cá saba nguyên/ mã hs của cá saba nguy) |
- Mã HS 03038919: Cá hồng nguyên con đông
lạnh... (mã hs cá hồng nguyên/ mã hs của cá hồng nguy) |
- Mã HS 03038919: Cá Tuyết xanh bỏ đầu
đông lạnh... (mã hs cá tuyết xanh b/ mã hs của cá tuyết xan) |
- Mã HS 03038919: Cá sơn thóc nguyên cong
đông lạnh... (mã hs cá sơn thóc ngu/ mã hs của cá sơn thóc) |
- Mã HS 03038919: Cá đỏ đông lạnh
(Sebastes Mentella)... (mã hs cá đỏ đông lạnh/ mã hs của cá đỏ đông l) |
- Mã HS 03038919: Cá đen bỏ đầu, bỏ nội
tạng đông lạnh 3- 6 kg... (mã hs cá đen bỏ đầu/ mã hs của cá đen bỏ đầ) |
- Mã HS 03038919: Cá đen bỏ mang, bỏ nội
tạng đông lạnh 3- 6 kg... (mã hs cá đen bỏ mang/ mã hs của cá đen bỏ ma) |
- Mã HS 03038919: Cá dây bỏ đầu, bỏ nội
tạn đông lạnh (John Dory)... (mã hs cá dây bỏ đầu/ mã hs của cá dây bỏ đầ) |
- Mã HS 03038919: CÁ LING NGUYÊN CON BỎ
ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ling nguyên/ mã hs của cá ling nguy) |
- Mã HS 03038919: Cá cam sọc
Kanpachi.SL:32.23 x$19.85 Hàng mới 100%.... (mã hs cá cam sọc kanp/ mã hs của
cá cam sọc k) |
- Mã HS 03038919: Cá cờ sukiyama bỏ đầu,
vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 kg up... (mã hs cá cờ sukiyama/ mã hs của cá cờ
sukiya) |
- Mã HS 03038919: Cá kìm nguyên con đông
lạnh (Nhà SX: 7FH0026) Size: 2 (10.4kg/carton) hàng mới 100%... (mã hs cá kìm
nguyên c/ mã hs của cá kìm nguyê) |
- Mã HS 03038919: Cá Atka Mackerel đông
lạnh (bỏ đầu, bỏ nội tạng) 495 bags (JUL.15,2019-JUL.24,2019).... (mã hs cá
atka mackere/ mã hs của cá atka mack) |
- Mã HS 03038919: Cá hố đông lạnh (Tên
khoa học: Trichiurus lepturus. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs cá
hố đông lạnh/ mã hs của cá hố đông l) |
- Mã HS 03038919: Cá Đối Nguyên Con Đông
lạnh(Frozen Gutted Grey Mullet)- Loại: 6-8PCS/CTN- NW: 9.5kgs/ctn... (mã hs
cá đối nguyên c/ mã hs của cá đối nguyê) |
- Mã HS 03038919: cá cơm sữa nguyên con
đông lạnh (Frozen Ice Goby) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD... (mã hs cá cơm sữa nguy/ mã hs của cá cơm sữa n) |
- Mã HS 03038919: Cá cam đông lạnh nguyên
con (Seriola Quinqueradiata) 100GRM+/PC. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn
thực phẩm... (mã hs cá cam đông lạn/ mã hs của cá cam đông) |
- Mã HS 03038919: Cá cam đuôi vàng nguyên
con đông lạnh. Size: 600-900 gram/con. Đóng gói 15kg/carton. Hạn sử dụng 24
tháng kể từ NSX... (mã hs cá cam đuôi vàn/ mã hs của cá cam đuôi) |
- Mã HS 03038919: Cá đối làm sạch bụng
đông lạnh- FROZEN MULLET GUTTED Nhà SX: OKI PRODUCTS CO LTD. 15kg/carton
Size:1-3 KG/ PC. Hàng mới 100%... (mã hs cá đối làm sạch/ mã hs của cá đối
làm s) |
- Mã HS 03038919: Cá hồng đông lạnh (tên
khoa học: Lutjanus sanguineus). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs cá hồng đông lạ/ mã hs của cá
hồng đông) |
- Mã HS 03038919: Cá đối không nội tạng
nguyên con đông lạnh (6-8 con/thùng, 10Kg/thùng, 2250 thùng), (FROZEN GREY
MULLET GUTTED), tên khoa học MUGIL CEPHALUS.Mới 100%... (mã hs cá đối không
nộ/ mã hs của cá đối không) |
- Mã HS 03038919: Cá đối bỏ ruột đông
lạnh, kích cỡ: 6-8pcs/carton, 10kg/CTN, không nằm trong danh mục Cites quản
lý,tên khoa học: Mugil cephalus;NSX:T9/2019;HSD:T9/2021... (mã hs cá đối bỏ
ruột/ mã hs của cá đối bỏ ru) |
- Mã HS 03038919: Cá đối đông lạnh bỏ
ruột(MUGIL CEPHALUS), nhà SX:FUJIAN HUIHUANG FOOD CO., LTD, đóng gói
10kg/kiện (1000-2000g/con), HSDT11/2021.Hàng không thuộc danh mục CITES...
(mã hs cá đối đông lạn/ mã hs của cá đối đông) |
- Mã HS 03038919: Cá nục heo đông lạnh-
Coryphaena hippurus, Cá biển Frozen Mahi mahi fish, không trong danh mục
Cites, size 3000g-5000g/pcs, 10kg/ctn, NSX: T11/2019, HSD: T11/2021... (mã hs
cá nục heo đông/ mã hs của cá nục heo đ) |
- Mã HS 03038919: Cá thu ngừ nguyên con
đông lạnh (frozen frigate mackerel), kích cỡ: 500g up,20kg/CTNS, không nằm
trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Auxis rochei rochei; NSX:
13/02/2019; HSD: 13/02/2021... (mã hs cá thu ngừ nguy/ mã hs của cá thu ngừ
n) |
- Mã HS 03038927: Cá mòi nguyên con đông
lanh... (mã hs cá mòi nguyên c/ mã hs của cá mòi nguyê) |
- Mã HS 03039100: TRỨNG CÁ POLLOCK ĐÔNG
LẠNH... (mã hs trứng cá polloc/ mã hs của trứng cá pol) |
- Mã HS 03039100: Trứng cá chuồn đông
lạnh-Frozen flying fish roe (1 gói 0.5 Kg). NSX: 05/11/2019. HSD:
05/11/2020... (mã hs trứng cá chuồn/ mã hs của trứng cá chu) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá Tuyết đông
lạnh... (mã hs đầu cá tuyết đô/ mã hs của đầu cá tuyết) |
- Mã HS 03039900: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH
400G-UP... (mã hs đầu cá hồi đông/ mã hs của đầu cá hồi đ) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi Đại Tây
Dương đông lạnh Size 400gr+... (mã hs đầu cá hồi đại/ mã hs của đầu cá hồi đ) |
- Mã HS 03039900: Bụng cá hồi Đại Tây
Dương đông lạnh Size 1-3Cm... (mã hs bụng cá hồi đại/ mã hs của bụng cá hồi) |
- Mã HS 03039900: Lườn cá hồi đông lạnh
(uk atlantic salmon belli), size: 1-4cm, 10kg/carton, chưa qua chế biến, hàng
mới 100%... (mã hs lườn cá hồi đôn/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03043100: Cá rô phi (Oreochromis
noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm
giống... (mã hs cá rô phi oreo/ mã hs của cá rô phi o) |
- Mã HS 03044100: Lườn Cá Hồi đông
lạnh... (mã hs lườn cá hồi đôn/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03044900: Cá Cam file ướp lạnh-
Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo... (mã hs cá
cam file ướp/ mã hs của cá cam file) |
- Mã HS 03044900: Cá Cam nhật file ướp
lạnh- Fresh Yellowtail fillet (Cá biển). Size 1-3 kg/ miếng.NSX: Sankyo...
(mã hs cá cam nhật fil/ mã hs của cá cam nhật) |
- Mã HS 03044900: cá cam fillet ướp lạnh
(Fresh Yellowtail Fillet) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD... (mã hs cá cam fillet ư/ mã hs của cá cam fille) |
- Mã HS 03044900: cá cam phi lê ướp lạnh
(Fresh Greater Amberjack Fillet) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD... (mã hs cá cam phi lê ư/ mã hs của cá cam phi l) |
- Mã HS 03045200: Xương Cá hồi đông lạnh
(No Atl salmon froz BACKBONE)... (mã hs xương cá hồi đô/ mã hs của xương cá
hồi) |
- Mã HS 03045900: cá ngừ fillet ướp lạnh
(Fresh Tuna Chunk) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã
hs cá ngừ fillet ư/ mã hs của cá ngừ fille) |
- Mã HS 03045900: Cá Ngừ vây xanh thái
bình dương ướp lạnh- Fresh Pacific Bluefin tuna (block)- SE2 (Chiai- On).
Size 3-5 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cá ngừ vây xanh/ mã hs của
cá ngừ vây x) |
- Mã HS 03046100: Phi lê cá rô phi không
da. Hàng mới 100%.... (mã hs phi lê cá rô ph/ mã hs của phi lê cá rô) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet đông
lạnh... (mã hs cá tra fillet đ/ mã hs của cá tra fille) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET DONG
LANH, 1CTN 10 KGS, (TIEU THU NOI DIA)... (mã hs ca tra fillet d/ mã hs của ca
tra fille) |
- Mã HS 03047100: CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA
CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G)... (mã hs
cá tuyết xám kh/ mã hs của cá tuyết xám) |
- Mã HS 03047200: Cá tuyết cắt miếng đông
lạnh, Frozen Haddock Portions. Nhà sản xuất:MAZZETTA COMPANY, LLC. Dùng làm
mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.... (mã hs cá tuyết cắt mi/ mã hs
của cá tuyết cắt) |
- Mã HS 03047200: Cá tuyết chấm cắt miếng
đông lạnh (Melanogrammus aeglefinus), Frozen haddock portion. Nhà sản
xuất:DALIAN JIAMING FOOD CO., LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không
nhãn hiệu.... (mã hs cá tuyết chấm c/ mã hs của cá tuyết chấ) |
- Mã HS 03047500: Cá minh thái nguyên con
đông lạnh (FROZEN ALASKA POLLACK (1* 21kg), hàng mới 100%... (mã hs cá minh
thái ng/ mã hs của cá minh thái) |
- Mã HS 03048100: Lườn cá hồi đông
lạnh... (mã hs lườn cá hồi đôn/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03048100: Bung ca hoi dong
lanh... (mã hs bung ca hoi don/ mã hs của bung ca hoi) |
- Mã HS 03048100: Bụng cá hồi đông
lạnh... (mã hs bụng cá hồi đôn/ mã hs của bụng cá hồi) |
- Mã HS 03048100: Bụng cá hồi đại tây
dương đông lanh... (mã hs bụng cá hồi đại/ mã hs của bụng cá hồi) |
- Mã HS 03048100: Lườn cá hồi (cỡ 2cm+)
cấp đông (Frozen Norwegian Salmon Bellies, Size: 2cm+)... (mã hs lườn cá hồi
cỡ/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03048100: CAH-VS-17001 (FL)#Cá
hồi fillet đông lạnh (dòng hàng số 1, TKNK số: 101295424642/E31 ngày
07/03/2017)... (mã hs cahvs17001 f/ mã hs của cahvs17001) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi Thái Bình Dương
(Oncorhynchus Gorbuscha) phi lê đông lạnh, size 50-180g/khúc, 10 kg/thùng,
500 thùng... (mã hs cá hồi thái bìn/ mã hs của cá hồi thái) |
- Mã HS 03048200: Phi lê cá hồi còn da.
SL: 1047.09 x $4.77. Hàng mới 100%.... (mã hs phi lê cá hồi c/ mã hs của phi
lê cá hồ) |
- Mã HS 03048600: Cá Trích ép trứng đông
lạnh- Frozen herring fish with Roe (Komochi-nishin) (1 gói 2.0 Kg). NSX:
15/11/2019. HSD: 01/04/2021... (mã hs cá trích ép trứ/ mã hs của cá trích ép) |
- Mã HS 03048700: Cá Ngừ Fillet Đông
Lạnh... (mã hs cá ngừ fillet đ/ mã hs của cá ngừ fille) |
- Mã HS 03048700: Cá Ngừ vây xanh thái
bình dương đông lạnh- Frozen Pacific Bluefin tuna (block)- (OToro). Size 4-6
kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cá ngừ vây xanh/ mã hs của cá ngừ
vây x) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ đại dương đông
lạnh, phi-lê cắt lát lớn (hàng tái nhập thuộc tờ khai hàng hóa xuất khẩu số
302751011310/B11 ngày 12/09/2019)... (mã hs cá ngừ đại dươn/ mã hs của cá ngừ
đại d) |
- Mã HS 03048900: Cá cam đông lạnh (Cá
phi lê)... (mã hs cá cam đông lạn/ mã hs của cá cam đông) |
- Mã HS 03048900: Phi lê cá cam Nhật đông
lạnh (Frozen Amberjack Fillet)... (mã hs phi lê cá cam n/ mã hs của phi lê cá
ca) |
- Mã HS 03048900: Cá Basa fillet đông
lạnh (Pangasius bocourti), hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cá basa
fillet/ mã hs của cá basa fill) |
- Mã HS 03049900: Lườn cá hồi đông
lạnh... (mã hs lườn cá hồi đôn/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03049900: Cá dũa fillet đông
lạnh... (mã hs cá dũa fillet đ/ mã hs của cá dũa fille) |
- Mã HS 03049900: Cá dũa cắt BUFFET đông
lạnh... (mã hs cá dũa cắt buff/ mã hs của cá dũa cắt b) |
- Mã HS 03049900: Cá dũa cắt Portion đông
lạnh... (mã hs cá dũa cắt port/ mã hs của cá dũa cắt p) |
- Mã HS 03049900: Thịt cá dũa đông lạnh
(TRIM)... (mã hs thịt cá dũa đôn/ mã hs của thịt cá dũa) |
- Mã HS 03049900: Phi lê cá tuyết. Hàng
mới 100%.... (mã hs phi lê cá tuyết/ mã hs của phi lê cá tu) |
- Mã HS 03049900: Cá cam Nhật Bản. Hàng
mới 100%.... (mã hs cá cam nhật bản/ mã hs của cá cam nhật) |
- Mã HS 03049900: Thịt cá hồi xay đông
lạnh (Salmo Salar)... (mã hs thịt cá hồi xay/ mã hs của thịt cá hồi) |
- Mã HS 03049900: Cá tráp đầu vàng.SL:
22.38 x$19.66. Hàng mới 100%.... (mã hs cá tráp đầu vàn/ mã hs của cá tráp
đầu) |
- Mã HS 03049900: Lườn-vây cá hồi cắt
mảnh đông lạnh (Frozen Salmon Bellies-Fin Pieces). Thùng 10Kg Net weight.
NSX: 08/2019. HSD: 08/2021. UK BD 009 EC, Farne Salmon and Trout LTD... (mã
hs lườnvây cá hồi/ mã hs của lườnvây cá) |
- Mã HS 03051000: Bột cá Niboshi
Bifunmatsu (Fukushima Katsuo) 1kg/gói 10 gói/thùng; HSD: 12/2020... (mã hs
bột cá niboshi/ mã hs của bột cá nibos) |
- Mã HS 03051000: Bột cá Ootoya Sama
Kezuri Pack (Yusyutu Yo) 60gx20/gói 10 gói/thùng; HSD: 12/2020... (mã hs bột
cá ootoya s/ mã hs của bột cá ootoy) |
- Mã HS 03051000: Bột cá khô tổng hợp
Ramen Kongou Funmatsu (Fukushima Katsuo) 1kg/gói 10 gói/thùng; HSD:
12/2020... (mã hs bột cá khô tổng/ mã hs của bột cá khô t) |
- Mã HS 03054100: Cá hồi (Salmo salar)
xông khói cắt lát đông lạnh, đóng gói 200g/gói,(cá hồi đại tây dương), NSX:
Brodr Remo AS (M343)... (mã hs cá hồi salmo s/ mã hs của cá hồi salm) |
- Mã HS 03055400: Cá trích trắng ướp muối
sấy khô bảo quản lạnh, tên khoa hoc: Clupea harengus.Hàng không thuộc danh
mục thông tư 04/2017/TTBNNPTNT... (mã hs cá trích trắng/ mã hs của cá trích
trắ) |
- Mã HS 03055929: Cá hokke muối đông
lạnh- Atka Mackerel Ma Hokke Komatsu 300g/gói 40 gói/thùng); HSD: 12/2020...
(mã hs cá hokke muối đ/ mã hs của cá hokke muố) |
- Mã HS 03055990: CÁ KHÔ... (mã hs cá
khô/ mã hs của cá khô) |
- Mã HS 03055990: Cá trích sấy khô-
Gokuuma Shirasu Komatsu Suisan 40g/hộp 128 hộp/thùng; HSD: 12/2020... (mã hs
cá trích sấy kh/ mã hs của cá trích sấy) |
- Mã HS 03057211: Bong bóng cá Tuyết ướp
muối... (mã hs bong bóng cá tu/ mã hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá Chình sấy
khô,hàng không thuộc danh mục Cites (Conger sp)... (mã hs bong bóng cá ch/ mã
hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá Rô sấy
khô,hàng không thuộc danh mục Cites (Lates niloticus)... (mã hs bong bóng cá
rô/ mã hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá dưa xám
khô (Muraenesox cinereus). Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs bong
bóng cá dư/ mã hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá đù vàng
khô (tên khoa học: Larimichthys crocea). Hàng không thuộc danh mục theo thông
tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs bong bóng cá đù/ mã hs
của bong bóng cá) |
- Mã HS 03057219: Bóng cá chình sấy khô
chưa qua chế biến (tên khoa học: Anguilla spp). Hàng không thuộc danh mục
theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs bóng cá chình
s/ mã hs của bóng cá chìn) |
- Mã HS 03057219: Bóng cá đù sấy khô chưa
qua chế biến (tên khoa học: Larimichthys crocea). Hàng không thuộc danh mục
theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs bóng cá đù
sấy/ mã hs của bóng cá đù s) |
- Mã HS 03057910: Xương sống cá Ling ướp
muối (có thịt và bong bóng cá dính kèm)... (mã hs xương sống cá l/ mã hs của
xương sống c) |
- Mã HS 03057910: Xương sống cá Tusk ướp
muối (có thịt và bong bóng cá dính kèm)... (mã hs xương sống cá t/ mã hs của
xương sống c) |
- Mã HS 03057910: Xương sống cá Saithe
ướp muối (có thịt và bong bóng cá dính kèm)... (mã hs xương sống cá s/ mã hs
của xương sống c) |
- Mã HS 03061190: Tôm hùm đông lạnh (tên
khoa học: Panulirus argus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs tôm hùm đông lạ/ mã hs của tôm
hùm đông) |
- Mã HS 03061290: Tôm P&D nấu chín.
Hàng mới 100%.... (mã hs tôm p&d nấu chí/ mã hs của tôm p&d nấu) |
- Mã HS 03061290: Tôm hùm đông lạnh. Hàng
mới 100%.... (mã hs tôm hùm đông lạ/ mã hs của tôm hùm đông) |
- Mã HS 03061490: Thịt càng cua đông
lạnh... (mã hs thịt càng cua đ/ mã hs của thịt càng cu) |
- Mã HS 03061490: Cua Jonah. Hàng mới
100%.... (mã hs cua jonah hàng/ mã hs của cua jonah h) |
- Mã HS 03061490: Cua còn vỏ đông lạnh
(Leg)... (mã hs cua còn vỏ đông/ mã hs của cua còn vỏ đ) |
- Mã HS 03061490: Thịt cua đóng gói. Hàng
mới 100%.... (mã hs thịt cua đóng g/ mã hs của thịt cua đón) |
- Mã HS 03061490: Thanh cua, 22LB/thùng.
Hàng mới 100%.... (mã hs thanh cua 22lb/ mã hs của thanh cua 2) |
- Mã HS 03061490: Thịt cua tẩm gia vị,
24LB/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt cua tẩm gi/ mã hs của thịt cua tẩm) |
- Mã HS 03061490: Ghẹ làm sạch đông lạnh
(Vỏ cứng, PACKING: 1KG/BLOCK X 10/CTN). Hàng trả về từ tờ khai xuất khẩu số
302841455620/B11 ngày 29/10/2019.... (mã hs ghẹ làm sạch đô/ mã hs của ghẹ
làm sạch) |
- Mã HS 03061490: Thịt cua tách vỏ đã qua
sơ chế đông lạnh (tên khoa học: Liocarcinus vernalis). Hàng không nằm trong
danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN &
PTNT... (mã hs thịt cua tách v/ mã hs của thịt cua tác) |
- Mã HS 03061600: Tôm nguyên con đông
lạnh(FROZEN RAW HEAD ON SHELL ON SHRIMPS)... (mã hs tôm nguyên con/ mã hs của
tôm nguyên c) |
- Mã HS 03061600: Tôm đỏ (Pandalus
Hypsinotus) không đầu còn vỏ đông lạnh. Size XYBM. (2kg x 3/ctn)1ctn... (mã
hs tôm đỏ pandalu/ mã hs của tôm đỏ pand) |
- Mã HS 03061600: Tôm ngọt đông lạnh-
Frozen sweet shrimp (Amaebi) (1 gói 1.0 Kg/ 12 kg thùng). NSX: 01/08/2019
HSD: 01/08/2021... (mã hs tôm ngọt đông l/ mã hs của tôm ngọt đôn) |
- Mã HS 03061600: Tôm nước lạnh nguyên
con đông lạnh, cỡ M, bao gói 6 kg/carton (Tên khoa học: Pandalus Borealis/
Pandalus Eous)... (mã hs tôm nước lạnh n/ mã hs của tôm nước lạn) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú không đầu đông
lạnh... (mã hs tôm sú không đầ/ mã hs của tôm sú không) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú HLSO đông lạnh
(bỏ đầu; còn vỏ; còn đuôi). Size: 6/8... (mã hs tôm sú hlso đôn/ mã hs của
tôm sú hlso) |
- Mã HS 03061719: Tôm sú tươi nguyên con
đông semi block size 1/2 (8 PCS/BOX), mới 100%... (mã hs tôm sú tươi ngu/ mã
hs của tôm sú tươi) |
- Mã HS 03061719: Tôm sú đông lạnh (hàng
không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa
học: Penaeus monodon)... (mã hs tôm sú đông lạn/ mã hs của tôm sú đông) |
- Mã HS 03061721: TÔM THẻ Vỏ 21/25... (mã
hs tôm thẻ vỏ 21/2/ mã hs của tôm thẻ vỏ 2) |
- Mã HS 03061721: TÔM THẻ Vỏ 16/20... (mã
hs tôm thẻ vỏ 16/2/ mã hs của tôm thẻ vỏ 1) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ không đầu đông
lạnh... (mã hs tôm thẻ không đ/ mã hs của tôm thẻ khôn) |
- Mã HS 03061721: Tôm trắng nguyên con
đông lạnh... (mã hs tôm trắng nguyê/ mã hs của tôm trắng ng) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ còn vỏ bỏ đầu
đông lạnh... (mã hs tôm thẻ còn vỏ/ mã hs của tôm thẻ còn) |
- Mã HS 03061721: Tôm trắng bỏ đầu đông
lạnh (H/L)... (mã hs tôm trắng bỏ đầ/ mã hs của tôm trắng bỏ) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ bỏ đầu đông
lạnh cỡ 51/60... (mã hs tôm thẻ bỏ đầu/ mã hs của tôm thẻ bỏ đ) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ chân trắng bỏ
đầu đông lạnh size 41/50... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn
đuôi đông lạnh, size 31/40... (mã hs tôm thẻ vỏ bỏ đ/ mã hs của tôm thẻ vỏ b) |
- Mã HS 03061721: Tôm chân trắng còn vỏ,
bỏ đầu đông lạnh (Size 41/50)... (mã hs tôm chân trắng/ mã hs của tôm chân
trắ) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ HLSO đông lạnh
(Bỏ đầu, còn vỏ, còn đuôi). Size 41/50. Đóng gói 2kg/block x 6/thùng. SL 1600
thùng... (mã hs tôm thẻ hlso đô/ mã hs của tôm thẻ hlso) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ chân trắng đã
bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi tươi đông lạnh cở 31/40 (10kg/ctn)... (mã hs tôm thẻ
chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân) |
- Mã HS 03061729: TÔM SẮT THỊT ĐÔNG LẠNH
SIZE 80/100... (mã hs tôm sắt thịt đô/ mã hs của tôm sắt thịt) |
- Mã HS 03061729: TÔM CHÌ LỘT VỎ ĐÔNG
LẠNH SIZE 40/60... (mã hs tôm chì lột vỏ/ mã hs của tôm chì lột) |
- Mã HS 03061729: TÔM BẠC LỘT VỎ ĐÔNG
LẠNH SIZE 100/200... (mã hs tôm bạc lột vỏ/ mã hs của tôm bạc lột) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ chân trắng thịt
đông lạnh size BKN... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân) |
- Mã HS 03061730: Tôm càng xanh đông lạnh
(tên khoa học Macrobrachium rosenbergii;hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs tôm càng xanh đ/ mã hs của tôm càng xan) |
- Mã HS 03061790: Tom khong dau dong
lanh... (mã hs tom khong dau d/ mã hs của tom khong da) |
- Mã HS 03061790: Tom nguyen con dong
lanh... (mã hs tom nguyen con/ mã hs của tom nguyen c) |
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh argentina
size C1... (mã hs tôm đông lạnh a/ mã hs của tôm đông lạn) |
- Mã HS 03061790: Tôm đỏ Argentina đông
lạnh, Size: 18 kg/thùng carton... (mã hs tôm đỏ argentin/ mã hs của tôm đỏ
argen) |
- Mã HS 03061790: Tôm tươi đông lạnh (tôm
thẻ) (Size: 500/800, Nguyên liệu hàng gia công)... (mã hs tôm tươi đông l/ mã
hs của tôm tươi đôn) |
- Mã HS 03061790: Tôm đỏ (Pleoticus
Muelleri) không đầu còn vỏ đông lạnh. Size C1S (HL).15kg/ctn... (mã hs tôm đỏ
pleotic/ mã hs của tôm đỏ pleo) |
- Mã HS 03061790: Tôm chì (Metapenaeus
monoceros) vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 16/20. Nhãn Malnad... (mã hs
tôm chì metape/ mã hs của tôm chì met) |
- Mã HS 03061790: Tôm gân biển đông lạnh
(FROZEN KING PRAWNS).Nguyên con. Packed 10Kgs ctn Size: P2: 830 CTNS... (mã
hs tôm gân biển đô/ mã hs của tôm gân biển) |
- Mã HS 03061790: tôm botan đông lạnh
(Frozen Botan Shrimp) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD...
(mã hs tôm botan đông/ mã hs của tôm botan đô) |
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ chân trắng đông
Lạnh (tên khoa học: Litopenaeus vannamei), đóng hộp Cartons. Hàng không nằm
trong danh mục Cites.... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân) |
- Mã HS 03063110: Tôm thẻ chân trắng (làm
giống)- "White Shrimp" (Penaeus vannamei) (200 con đực, 200 con
cái)... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá giống
(PANULIRUS HOMARUS) (trên 1g/con)... (mã hs tôm hùm đá giốn/ mã hs của tôm
hùm đá g) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông giống
(PANULIRUS ORNATUS) (trên 1g/con)... (mã hs tôm hùm bông gi/ mã hs của tôm
hùm bông) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá (Panulirus
Homarus) 1- 5 cm; dưới 3g/con dùng làm giống nuôi thương phẩm... (mã hs tôm
hùm đá pan/ mã hs của tôm hùm đá) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông (Panulirus
Ornatus) 1- 5 cm; dưới 3g/con dùng làm giống nuôi thương phẩm... (mã hs tôm
hùm bông p/ mã hs của tôm hùm bông) |
- Mã HS 03063120: Tôm tít (Bề bề) harpax
sống (Dùng làm thực phẩm) Harpiosquilla harpax) (100-600Gr/Con)... (mã hs tôm
tít bề bề/ mã hs của tôm tít bề) |
- Mã HS 03063120: Tôm Tít Harpax Sống
(Tôm dùng làm thực phẩm) (Harpiosquilla Harpax) Nhiệt độ Tôm: 28-30 độ C.
LIVE MANTIS SHRIMP size: 0.05- 1.00 kg/con... (mã hs tôm tít harpax/ mã hs
của tôm tít harp) |
- Mã HS 03063130: Tôm đỏ ướp lạnh- Fresh
pink shrimp round, Tên khoa học: Pandalus eous... (mã hs tôm đỏ ướp lạnh/ mã
hs của tôm đỏ ướp l) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống dùng làm
thực phẩm (Live canadian lobster). Tên khoa học: Homarus americanus 2.7-6.5
kgs/con... (mã hs tôm hùm sống dù/ mã hs của tôm hùm sống) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống (đầu mềm,
gãy chân dưới 10%) (Homarus americanus) (tôm dùng làm thực phẩm), LIVE
LOBSTER (0.4-4.5 kg),... (mã hs tôm hùm sống đ/ mã hs của tôm hùm sống) |
- Mã HS 03063220: Tôm Hùm Châu Mỹ
(Homarus americanus) Nhà sx: INTERSHELL INTERNATIONAL CORP, kích thước 1Lb,
sống, dùng làm thực phẩm... (mã hs tôm hùm châu mỹ/ mã hs của tôm hùm châu) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống, Homarus
americanus Size:3- 4 lbs, Nhà sản xuất: Maine Coast Shellfish LLC, dùng làm
thực phẩm. không nhãn hiệu.... (mã hs tôm hùm sống h/ mã hs của tôm hùm sống) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống- Tên khoa
hoc:Homarus americanus, kích thước: 450-3500gr/ con, sản phẩm thủy sản chưa
chế biến thành các sản phẩm khác. mới 100%... (mã hs tôm hùm sống t/ mã hs
của tôm hùm sống) |
- Mã HS 03063300: Cua hoàng đế sống
(paralithodes camtschaticus), size 2,0-4.5kg/con... (mã hs cua hoàng đế số/
mã hs của cua hoàng đế) |
- Mã HS 03063300: CUA DUNGENESS SỐNG,
(Cancer magister) cua dùng làm thực phẩm, size: 0.5-2.0 kg,... (mã hs cua
dungeness s/ mã hs của cua dungenes) |
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế
(Paralithodes camtschaticus) Nhà sx:JS KOREA, kích thước 1.5-4.0kg, sống,
dùng làm thực phẩm... (mã hs cua hoàng đế p/ mã hs của cua hoàng đế) |
- Mã HS 03063300: cua cà ra (Eriocheir
sinensis) LIVE CHINESE CRAB (HAIRY MITTEN CRAB):125-167 Gram, (cua dùng làm
thực phẩm),... (mã hs cua cà ra erio/ mã hs của cua cà ra e) |
- Mã HS 03063300: Cua Nâu (Cancer
Pagurus) Nhà sx: Tradalai Eisc Ui Hannagain Teoranta, kích thước 600-1000 g,
sống, dùng làm thực phẩm... (mã hs cua nâu cancer/ mã hs của cua nâu can) |
- Mã HS 03063520: TOM HÙM ĐÁ SỐNG DÙNG
LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Panulirus homarus (300-1500 GR/CON)... (mã hs tom
hùm đá sống/ mã hs của tom hùm đá s) |
- Mã HS 03063520: TÔM HÙM BÔNG SỐNG DÙNG
LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Panulirus ornatus (200-6000 GR/CON)... (mã hs tôm
hùm bông số/ mã hs của tôm hùm bông) |
- Mã HS 03063520: TÔM MŨ NI ĐỎ SỐNG DÙNG
LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Scyllarides squammosus (100-700 GR/CON)... (mã hs
tôm mũ ni đỏ số/ mã hs của tôm mũ ni đỏ) |
- Mã HS 03063520: TÔM TÍT (BỀ BỀ) HARPAX
SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Harpiosquilla harpax, (160-200
GR/CON)... (mã hs tôm tít bề bề/ mã hs của tôm tít bề) |
- Mã HS 03063520: Tôm Tít Harpax Sống
(Tôm dùng làm thực phẩm) (Harpiosquilla Harpax) LIVE MANTIS SHRIMP size:
0.05- 1.00 kg/con... (mã hs tôm tít harpax/ mã hs của tôm tít harp) |
- Mã HS 03063612: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG BỐ
MẸ (PENAEUS VANNAMEI) DÙNG NHÂN GIỐNG- TÔM BỐ: 378 CON... (mã hs tôm thẻ chân
tr/ mã hs của tôm thẻ chân) |
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ giống chân
trắng (White Shrimp(Penaeus Vannamei) (10 con/thùng) (40-70 gr/con)-Nk theo
TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018... (mã hs tôm thẻ giống c/ mã hs của tôm
thẻ giốn) |
- Mã HS 03063629: Tôm tít (bề bề) harpax-
Harpiosquilla harpax, nhà sản xuất: Kaung Hlyan, kích thước 0.05-1kg/con,
sống, dùng làm thực phẩm... (mã hs tôm tít bề bề/ mã hs của tôm tít bề) |
- Mã HS 03069530: Tôm thẻ chân trắng khô,
đóng trong thùng carton, trọng lượng 5 kg/thùng, bảo quản lạnh- Tên khoa học:
Penaeus monodon, hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs tôm thẻ chân
tr/ mã hs của tôm thẻ chân) |
- Mã HS 03071110: Hầu biển sống, loại
thượng hạng số 1, (Crassostrea Gigas,) Hàu dùng làm thực phẩm- size: 11-25.4
cm.... (mã hs hầu biển sống/ mã hs của hầu biển sốn) |
- Mã HS 03071110: Hàu biển sống, loại
thượng hạng số 1, (Crassostrea Gigas,) Hàu dùng làm thực phẩm- size: 11-25.4
cm.... (mã hs hàu biển sống/ mã hs của hàu biển sốn) |
- Mã HS 03071110: Hầu cửa sông (tên khoa
học: Crasostrea rivularis). Kích cỡ: 1-10cm/con. Dùng làm giống nuôi thương
phẩm, xuất xứ: Trung Quốc.... (mã hs hầu cửa sông t/ mã hs của hầu cửa sông) |
- Mã HS 03071110: Hàu biển (Thái Bình
Dương) sống, tên khoa học: Crassostrea gigas, 5- 13cm/ con, nhà sx: Union Bay
Seafood Ltd (Dùng làm thực phẩm)... (mã hs hàu biển thái/ mã hs của hàu biển
th) |
- Mã HS 03071110: Hầu cửa sông sống (tên
khoa học: Crasostrea rivularis). Kích cỡ: 1-10cm/con. Dùng làm giống nuôi
thương phẩm, xuất xứ: Trung Quốc.... (mã hs hầu cửa sông số/ mã hs của hầu
cửa sông) |
- Mã HS 03071110: Hầu biển (Thái Bình
Dương) sống- tên khoa học: (Live Pacific oysters, Crassostrea gigas
Thunberg,1793), size 5-11cm/Con, sản phẩm thủy sản chưa chế biến thành các
sản phẩm khác, mới 100%... (mã hs hầu biển thái/ mã hs của hầu biển th) |
- Mã HS 03071120: Hàu tươi ướp lạnh (còn
vỏ) Oyster 48 N1, 7kg/thùng, hiệu Cadoret, NSX: Les Hiutres Cadoret... (mã hs
hàu tươi ướp lạ/ mã hs của hàu tươi ướp) |
- Mã HS 03071120: HÀU CÓ VỎ ƯỚP LẠNH-
FRESH OYSTER WITH SHELL (KAKI). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD
(37.32KG/172PCS)... (mã hs hàu có vỏ ướp l/ mã hs của hàu có vỏ ướ) |
- Mã HS 03071200: Hàu đông lạnh- Reitou
Kakimukimi Kunihiro Size L (For Cook) 850g/gói 10 gói/thùng; HSD: 03/2021...
(mã hs hàu đông lạnh/ mã hs của hàu đông lạn) |
- Mã HS 03072110: Điệp Yesso sống,
(Mizuhopecten yessoensis-Patinopecten yessoensis), dùng làm thực phẩm, size
0.01-2.0 kg, Số lượng: 2016 con... (mã hs điệp yesso sống/ mã hs của điệp
yesso s) |
- Mã HS 03072110: Điệp Yesso
(Patinopecten Yessoensis-Mizuhopecten Yessoensis), Nhà sx: JS KOREA, kích
thước 6-8 con/kg, sống, dùng làm thực phẩm.... (mã hs điệp yesso pat/ mã hs
của điệp yesso) |
- Mã HS 03072120: Sò điệp ướp lạnh (Fresh
Japanese Scallop) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs
sò điệp ướp lạn/ mã hs của sò điệp ướp) |
- Mã HS 03073200: Vẹm xanh P.E.I hấp
nhiệt đông lạnh (vị tự nhiên)- Ogarnic P.E.I Mussels (Whole cooked All
Natural and Frozen), (36,000 Bags36,000 Lbs16,344 kgs), 1 bag454 gram, hàng
mới 100%... (mã hs vẹm xanh pei/ mã hs của vẹm xanh pe) |
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH...
(mã hs mực ống đông lạ/ mã hs của mực ống đông) |
- Mã HS 03074310: Mực nút đông lạnh...
(mã hs mực nút đông lạ/ mã hs của mực nút đông) |
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh...
(mã hs mực nang đông l/ mã hs của mực nang đôn) |
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con
đl... (mã hs mực ống nguyên/ mã hs của mực ống nguy) |
- Mã HS 03074310: Mực Nang nguyên con
đông lạnh... (mã hs mực nang nguyên/ mã hs của mực nang ngu) |
- Mã HS 03074310: Mực Nang fillet bỏ đầu
đông lạnh... (mã hs mực nang fillet/ mã hs của mực nang fil) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống đông lạnh
(Size:70/150)... (mã hs đầu mực ống đôn/ mã hs của đầu mực ống) |
- Mã HS 03074310: MUC ONG DONG LANH,
PACKING 2X10KG, SIZE 40/60... (mã hs muc ong dong la/ mã hs của muc ong dong) |
- Mã HS 03074310: Mự13/15 CM/PC), hàng
đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.... (mã hs mự13/15 cm/pc/ mã hs của mự13/15
cm/p) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- Sea
Frozen Loligo Squid (Loligo spp)- Size: 13 CM- UP, hàng mới 100%... (mã hs
mực đông lạnh/ mã hs của mực đông lạn) |
- Mã HS 03074310: Cá mực nang đông
lạnh.Hàng không thuộc danh mục CITES(Tên khoa học Sepia Officinalis)... (mã
hs cá mực nang đôn/ mã hs của cá mực nang) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh size
10-15cm/pc(Frozen squid)- hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT... (mã hs
mực đông lạnh s/ mã hs của mực đông lạn) |
- Mã HS 03074310: SAM-16001 (5-10)#Mực
đông lạnh (dòng hàng số 1 của TKNK: 101159789842/E31 ngày 03/12/2016)... (mã
hs sam16001 510/ mã hs của sam16001 5) |
- Mã HS 03074310: SAM-16001 (11-15)#Mực
đông lạnh (dòng hàng số 2 của TKNK: 101159789842/E31 ngày 03/12/2016)... (mã
hs sam16001 111/ mã hs của sam16001 1) |
- Mã HS 03074310: Mực nang tươi đông lạnh
NL nhập khẩu. Size: 20/50 (FROZEN CUTTLEFISH WHOLE). PACKING: 5KG X 4/CTN...
(mã hs mực nang tươi đ/ mã hs của mực nang tươ) |
- Mã HS 03074310: Mực phi lê đông lạnh
(frozen squid fillet), size: mix, 10kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới
100%... (mã hs mực phi lê đông/ mã hs của mực phi lê đ) |
- Mã HS 03074310: Miệng mực đông lạnh
(frozen squid mouth), size: 8-11G, 20kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới
100%... (mã hs miệng mực đông/ mã hs của miệng mực đô) |
- Mã HS 03074310: Mực ống ngyên con đông
lạnh (Loligo sp), (size:16-20 CM), hàng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm....
(mã hs mực ống ngyên c/ mã hs của mực ống ngyê) |
- Mã HS 03074310: Cá mực (mực nang) đông
lạnh, tên khoa hoc: Sepiida. Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TTBNNPTNT... (mã hs cá mực mực nan/ mã hs của cá mực mực) |
- Mã HS 03074310: Mực cắt hoa đông lạnh
(frozen squid flower), size: 4-6cm ABC grade, 10kg/ctn, chưa qua chế biến,
hàng mới 100%... (mã hs mực cắt hoa đôn/ mã hs của mực cắt hoa) |
- Mã HS 03074310: Cá mực đông lạnh. Tên
khoa học là: Teuthira Cephalopoda, hàng không thuộc danh mục thuộc Thông tư
số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs cá mực đông lạn/ mã hs của cá
mực đông) |
- Mã HS 03074310: Mực ống bỏ đầu bỏ nội
tạng phi lê đông lạnh (Dosidicus Gigas), size 1-2kg. NSX: Matarani S.A.C.
Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm... (mã hs mực ống bỏ đầu/ mã hs
của mực ống bỏ đ) |
- Mã HS 03074310: MỰC ĐÔNG LẠNH (FROZEN
SQUID). SIZE:200-500GE/PCS. ĐÓNG GÓI: 20KGS/BAO. HÀNG MỚI 100%. Hàng thuộc
diện không chịu thuế GTGT theo điều 4 TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013...
(mã hs mực đông lạnh/ mã hs của mực đông lạn) |
- Mã HS 03074390: Mực ống nguyên con đông
lạnh... (mã hs mực ống nguyên/ mã hs của mực ống nguy) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đóng gói kín
khí. Hàng mới 100%.... (mã hs mực ống đóng gó/ mã hs của mực ống đóng) |
- Mã HS 03074390: Mực cắt khoanh đông
lạnh (TKNK 101957021242)... (mã hs mực cắt khoanh/ mã hs của mực cắt khoa) |
- Mã HS 03074390: Mực ống fillet đông
lạnh (Thysanoteuthis rhombus)... (mã hs mực ống fillet/ mã hs của mực ống
fill) |
- Mã HS 03074390: Mực lá đông lạnh-
Frozen Soft Bone Cuttlefish Size: 700G UP/ PCS, hàng mới 100%... (mã hs mực
lá đông lạn/ mã hs của mực lá đông) |
- Mã HS 03074390: Cá mực nang đông lạnh
(Sepiida). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017.... (mã hs cá mực nang đôn/ mã hs của cá mực nang) |
- Mã HS 03074390: Mực nang đông lạnh
nguyên con (size 1/3 kg up)sepia pharaonis- không thuộc danh mục CITES; nhà
sản xuất: M/s safa enterprises... (mã hs mực nang đông l/ mã hs của mực nang
đôn) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh
nguyên con (Illex argentinus), size 200-300g. NSX: Moradina S.L. Hàng đủ điều
kiện an toàn vệ sinh thực phẩm... (mã hs mực ống đông lạ/ mã hs của mực ống
đông) |
- Mã HS 03074390: Mực mai đông lạnh
nguyên con (Sepia pharaonis), size 1-2kg+. NSX: Frontline Exports Pvt Ltd.
Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm... (mã hs mực mai đông lạ/ mã hs
của mực mai đông) |
- Mã HS 03074390: Mực phi lê đông lạnh
(FROZEN GIANT SQUID FILLET SKIN OFF). Ten khoa hoc: DOSIDICUS GIGAS. Hàng
chưa qua hun khói, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs mực phi lê
đông/ mã hs của mực phi lê đ) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC... (mã hs khô
mực/ mã hs của khô mực) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ, KÈM TỜ
TRÌNH, TK XUẤT 310398766420/CPNHANHHCM/01.NOV.2019... (mã hs khô mực xé kèm/
mã hs của khô mực xé) |
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ, HÀNG XUẤT BỊ
TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 35/TTR-ĐTTHCPN/06.JAN.2020, TK XUẤT
310417450010/CPNHANHHCM/19.DEC.2019... (mã hs mực khô hàng x/ mã hs của mực
khô hàn) |
- Mã HS 03074929: TÔM KHÔ, HÀNG XUẤT BỊ
TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 35/TTR-ĐTTHCPN/06.JAN.2020, TK XUẤT
310417450010/CPNHANHHCM/19.DEC.2019... (mã hs tôm khô hàng x/ mã hs của tôm
khô hàn) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ, HÀNG XUẤT
BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 25/TTR-ĐTTHCPN//03.JAN.2020,TK XUẤT
310397774740/CPNHANHHCM/29.OCT.2019... (mã hs khô mực xé hàn/ mã hs của khô
mực xé) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh...
(mã hs bạch tuộc đông/ mã hs của bạch tuộc đô) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc nguyên con
đông lạnh... (mã hs bạch tuộc nguyê/ mã hs của bạch tuộc ng) |
- Mã HS 03075200: Chân bạch tuộc đông
lạnh- Frozen Octopus Raw (Legs) (1 gói 1.0 Kg). NSX: 01/07/2019 HSD:
01/07/2021... (mã hs chân bạch tuộc/ mã hs của chân bạch tu) |
- Mã HS 03076020: Thịt ốc đông lạnh (Ốc
xà cừ, Tên khoa học: Turbinidae, Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu
thuế GTGT)... (mã hs thịt ốc đông lạ/ mã hs của thịt ốc đông) |
- Mã HS 03076020: Thịt ốc đỏ đông lạnh
(hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày
24/02/2017, tên khoa học: Melongena patula)... (mã hs thịt ốc đỏ đông/ mã hs
của thịt ốc đỏ đ) |
- Mã HS 03077110: Sò Huyết (Tegillarca
Granosa), size:15-100g, hàng dùng làm thực phẩm... (mã hs sò huyết tegil/ mã
hs của sò huyết te) |
- Mã HS 03077110: Nghêu (ngao) dầu sống
(Meretrix meretrix) dùng làm thực phẩm, size 0.2-1.0 kg/con... (mã hs nghêu
ngao dầ/ mã hs của nghêu ngao) |
- Mã HS 03077110: Ngao bốn cạnh (Vọp)
sống (Mactra Quadrangularis) dùng làm thực phẩm, size 0.1-2.0 kg/con... (mã
hs ngao bốn cạnh/ mã hs của ngao bốn cạn) |
- Mã HS 03077110: Sò huyết sống (trên
1g/con) (tên khoa học: Tegillarca Granosa). NSX: CV. SARANA MAJU BERSAMA...
(mã hs sò huyết sống/ mã hs của sò huyết sốn) |
- Mã HS 03077110: Ốc vòi voi (Panopea
Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước
1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.... (mã hs ốc vòi voi pan/ mã hs của ốc
vòi voi) |
- Mã HS 03077120: Sò huyết ướp lạnh
(Fresh Bloody Clam) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã
hs sò huyết ướp lạ/ mã hs của sò huyết ướp) |
- Mã HS 03077120: Sò lửa ướp lạnh (Fresh
Sakhalin Surf Clam) mã cssx:,VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã
hs sò lửa ướp lạnh/ mã hs của sò lửa ướp l) |
- Mã HS 03077200: Nghêu Bến Tre. Hàng mới
100%.... (mã hs nghêu bến tre/ mã hs của nghêu bến tr) |
- Mã HS 03077200: Ngao đỏ đông lạnh-
Frozen Surf clam size L (1 gói 1.0 kg). NSX: 01/06/2019. HSD: 01/06/2021...
(mã hs ngao đỏ đông lạ/ mã hs của ngao đỏ đông) |
- Mã HS 03077200: Sò đen đông lạnh
(Frozen Japanese Cockle) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD...
(mã hs sò đen đông lạn/ mã hs của sò đen đông) |
- Mã HS 03077200: THỊT NGHÊU LỤA ĐÔNG
LẠNH ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN.SIZE:1000/1500. PACKING:10KG/CTN, BULK
PACKING.... (mã hs thịt nghêu lụa/ mã hs của thịt nghêu l) |
- Mã HS 03077200: Sò đỏ đông lạnh, Size
M: 51-60 counts/kg- (10kg/carton)- FROZEN BIVALVE MOLLUSK (SURF CLAM). HSD:
06/2021... (mã hs sò đỏ đông lạnh/ mã hs của sò đỏ đông l) |
- Mã HS 03077200: Thịt nghêu đông lạnh,
sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không
thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và
26/2015/TT-BTC, (Size 700/100)... (mã hs thịt nghêu đông/ mã hs của thịt nghêu
đ) |
- Mã HS 03078110: Bào ngư Thái Bình Dương
sống, (Haliotis discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g.... (mã hs
bào ngư thái bì/ mã hs của bào ngư thái) |
- Mã HS 03078400: Ốc nhảy đông lạnh (hàng
không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa
học: Laevistrombus canarium)... (mã hs ốc nhảy đông lạ/ mã hs của ốc nhảy
đông) |
- Mã HS 03079110: Con lươn sống
(Monopterus albus). Dùng làm thực phẩm.... (mã hs con lươn sống/ mã hs của
con lươn sốn) |
- Mã HS 03079110: ỐC VÒI VOI
SỐNG,(Panopea globosa Dall,1898) dùng làm thực phẩm, size: 0.5-1.5 kg/con....
(mã hs ốc vòi voi sống/ mã hs của ốc vòi voi s) |
- Mã HS 03079120: ỐC XOẮN ƯỚP LẠNH-
WHELK. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (11.52KG/37PCS)... (mã hs ốc xoắn ướp
lạn/ mã hs của ốc xoắn ướp) |
- Mã HS 03079120: ốc biển Sazae ướp lạnh
(Fresh Turban Shell/ Sazae) mã cssx:VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD... (mã hs ốc biển sazae ư/ mã hs của ốc biển saza) |
- Mã HS 03079120: ốc biển Ezo ướp lạnh-
loại B (Fresh Ezo Neptune Grade B) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD... (mã hs ốc biển ezo ướp/ mã hs của ốc biển ezo) |
- Mã HS 03079200: Ốc (Tsubu-gai) nguyên
con đông lạnh... (mã hs ốc tsubugai/ mã hs của ốc tsubuga) |
- Mã HS 03079200: Ốc hương đông lạnh- Tên
khoa học: Babylonia areolata (Hàng không thuộc danh mục của Thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs ốc hương đông l/ mã hs của ốc hương đôn) |
- Mã HS 03081120: Hải sâm ướp lạnh
(Apostichopus spp) hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs hải sâm ướp lạn/
mã hs của hải sâm ướp) |
- Mã HS 03081200: Hải sâm nguyên con đông
lạnh... (mã hs hải sâm nguyên/ mã hs của hải sâm nguy) |
- Mã HS 03081200: Hải sâm đông lạnh
(HOLOTHURIA SPP) (Dùng làm thực phẩm)... (mã hs hải sâm đông lạ/ mã hs của
hải sâm đông) |
- Mã HS 03081920: Hải sâm khô (HOLOTHURIA
SPP) (Dùng làm thực phẩm)... (mã hs hải sâm khô ho/ mã hs của hải sâm khô) |
- Mã HS 03081920: Hải sâm khô, hàng không
thuộc danh mục Cites (Holothuroidea)... (mã hs hải sâm khô hà/ mã hs của hải
sâm khô) |
- Mã HS 03081920: Hải sâm khô
(Apostichopus spp) hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs hải sâm khô ap/
mã hs của hải sâm khô) |
- Mã HS 03081920: Hải sâm sấy khô
(Holothuroidea)- Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs hải sâm sấy khô/
mã hs của hải sâm sấy) |
- Mã HS 03082120: Trứng cầu gai ướp lạnh
FRESH Sea Urchin, Tên khoa học: Echinoidea... (mã hs trứng cầu gai ư/ mã hs
của trứng cầu ga) |
- Mã HS 03082120: Cầu gai ướp lạnh-
Chilled Sea Urchin (L) AA Grade- 250g/gói. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cầu
gai ướp lạn/ mã hs của cầu gai ướp) |
- Mã HS 03082120: nhím biển ướp lạnh
(Fresh Sea Urchin) mã cssx:VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs
nhím biển ướp l/ mã hs của nhím biển ướ) |
- Mã HS 03082200: nhím biển đông lạnh
(Frozen Sea Urchin) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã
hs nhím biển đông/ mã hs của nhím biển đô) |
- Mã HS 03089020: Rươi biển sống
(Perineis nuntia var.brevicirris) (Trên 0.05g/con)... (mã hs rươi biển sống/
mã hs của rươi biển số) |
- Mã HS 03089030: Rươi biển đông lạnh
(Perineis nuntia var.brevicirris) (Trên 0.05g/con)... (mã hs rươi biển đông/
mã hs của rươi biển đô) |
- Mã HS 03089090: Dứa biển đông lạnh:
Frozen Sea Pineapple (Halocynthia roretzi); 10kg/thùng, Hàng không thuộc Danh
mục CITES. Mới 100%, nhà sản xuất ILGU SUSAN... (mã hs dứa biển đông l/ mã hs
của dứa biển đôn) |
- Mã HS 03011199: Sao biển (Fromia)...
(mã hs sao biển fromi/ mã hs của sao biển fr) |
- Mã HS 03011199: Cá Xiêm- Betta
Splendens... (mã hs cá xiêm betta/ mã hs của cá xiêm bet) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá
dĩa(Symphysodon)... (mã hs cá cảnhcá dĩa/ mã hs của cá cảnhcá d) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá sơn(Chanda
ranga)... (mã hs cá cảnhcá sơn/ mã hs của cá cảnhcá s) |
- Mã HS 03011199: Cá Hổ- Datnioides
microlepis... (mã hs cá hổ datnioid/ mã hs của cá hổ datni) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá chuột
(Corydoras)... (mã hs cá cảnhcá chuộ/ mã hs của cá cảnhcá c) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá sơn (Chanda
ranga)... (mã hs cá cảnhcá sơn/ mã hs của cá cảnhcá s) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá dĩa
(symphysodon)... (mã hs cá cảnh cá dĩa/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: Cá chuột
(corydoras)... (mã hs cá cảnh cá chu/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CẮ DĨA
(Symphysodon)... (mã hs cá cảnh cắ dĩa/ mã hs của cá cảnh cắ) |
- Mã HS 03011199: Cá La Hán- Cichlasoma
Salvini... (mã hs cá la hán cich/ mã hs của cá la hán c) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá sơn (Chanda
ranga)... (mã hs cá cảnh;cá sơn/ mã hs của cá cảnh;cá s) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá sơn (Chanda
ranga)... (mã hs cá cảnh cá sơn/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: Cá Két- Cichlasoma
citrinellus... (mã hs cá két cichlas/ mã hs của cá két cich) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: TÙY BÀ BƯỚM
(Sewellia)... (mã hs cá cảnh tùy bà/ mã hs của cá cảnh tùy) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá neong
(Paracheirodon)... (mã hs cá cảnhcá neon/ mã hs của cá cảnhcá n) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá tùy bà bướm
(Sewellia)... (mã hs cá cảnhcá tùy/ mã hs của cá cảnhcá t) |
- Mã HS 03011199: CÁ BỐ LÝ(Glass carfish)
(CÁ CẢNH)... (mã hs cá bố lýglass/ mã hs của cá bố lýgla) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá tuỳ bà bướm
(sewellia)... (mã hs cá cảnhcá tuỳ/ mã hs của cá cảnhcá t) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: MOLY (Poecilia
sphenops)... (mã hs cá cảnh moly/ mã hs của cá cảnh mol) |
- Mã HS 03011199: Cá dĩa làm cảnh
(Symphysodon spp)... (mã hs cá dĩa làm cảnh/ mã hs của cá dĩa làm c) |
- Mã HS 03011199: Cá Ông Tiên-
Pterophyllum scalare... (mã hs cá ông tiên pt/ mã hs của cá ông tiên) |
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa- Symphysodon
aequifasciata... (mã hs cá dĩa symphys/ mã hs của cá dĩa symp) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá sặc gấm
(Colisa lalia)... (mã hs cá cảnhcá sặc/ mã hs của cá cảnhcá s) |
- Mã HS 03011199: Cá beta, 4-4.5cm (Betta
splendens)... (mã hs cá beta 445c/ mã hs của cá beta 44) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: secam (Capoeta
tetrazona)... (mã hs cá cảnh secam/ mã hs của cá cảnh sec) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá moly các
loại(Poecilia)... (mã hs cá cảnhcá moly/ mã hs của cá cảnhcá m) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá tùy bà bướm
(Sewellia)... (mã hs cá cảnh cá tùy/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá betta (Betta
splendens)... (mã hs cá cảnhcá bett/ mã hs của cá cảnhcá b) |
- Mã HS 03011199: Cá Mũi Đỏ (3cm)
Hemigrammus bleheri... (mã hs cá mũi đỏ 3cm/ mã hs của cá mũi đỏ 3) |
- Mã HS 03011199: Sên biển (Chromodoris
elizabethina)... (mã hs sên biển chrom/ mã hs của sên biển ch) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: THẰN LẰN
(Homaloptera sp) ... (mã hs cá cảnh thằn l/ mã hs của cá cảnh thằ) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CHUỘT GẤU
(corydoras panda... (mã hs cá cảnh chuột/ mã hs của cá cảnh chu) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: BẢY MẦU
(Poecilia reticul)... (mã hs cá cảnh bảy mầ/ mã hs của cá cảnh bảy) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá moly
(Poecilia sphenops)... (mã hs cá cảnh;cá moly/ mã hs của cá cảnh;cá m) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá trâm
(Rasbora brigittae)... (mã hs cá cảnh;cá trâm/ mã hs của cá cảnh;cá t) |
- Mã HS 03011199: Cá ba đuôi, 3 cm
(Carassius auratus)... (mã hs cá ba đuôi 3 c/ mã hs của cá ba đuôi) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh mũi đỏ
(Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá cảnh mũi đỏ/ mã hs của cá cảnh mũi) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá chạch rắn
(Pangio myersi)... (mã hs cá cảnhcá chạc/ mã hs của cá cảnhcá c) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá Molly
(Baloon molly gold0... (mã hs cá cảnhcá moll/ mã hs của cá cảnhcá m) |
- Mã HS 03011199: Cá La Hán (15cm)
Cichilasoma species... (mã hs cá la hán 15cm/ mã hs của cá la hán 1) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá bình tích
(Balloon molly)... (mã hs cá cảnhcá bình/ mã hs của cá cảnhcá b) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá moly
(Poecilia sphenops)... (mã hs cá cảnh cá mol/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá chạch rắn
(Pangio kuhlii)... (mã hs cá cảnh;cá chạc/ mã hs của cá cảnh;cá c) |
- Mã HS 03011199: Cá betta (Betta
splendens)- Làm cảnh... (mã hs cá betta betta/ mã hs của cá betta be) |
- Mã HS 03011199: Cá Hổ (2-13cm)
Datnioides microlepis ... (mã hs cá hổ 213cm/ mã hs của cá hổ 213c) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá tứ vân
(puntius tetrazona)... (mã hs cá cảnhcá tứ v/ mã hs của cá cảnhcá t) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá dĩa các loại
(Symphysodon)... (mã hs cá cảnhcá dĩa/ mã hs của cá cảnhcá d) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: BƯỚM BẦU
(Sewellia lineolata... (mã hs cá cảnh bướm b/ mã hs của cá cảnh bướ) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: MŨI ĐỎ
(Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá cảnh mũi đỏ/ mã hs của cá cảnh mũi) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:ca dĩa các loại
(Symphysodon)... (mã hs cá cảnhca dĩa/ mã hs của cá cảnhca d) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá huờng
(helostoma temmincki)... (mã hs cá cảnhcá huờn/ mã hs của cá cảnhcá h) |
- Mã HS 03011199: Cá Cầu Vồng (5cm)
Melanotaenia praecox... (mã hs cá cầu vồng 5c/ mã hs của cá cầu vồng) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá thằn
lằn(Homaloptera sp.) ... (mã hs cá cảnh cá thằ/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá bảy màu
(Poecilia reticul)... (mã hs cá cảnh cá bảy/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: CÁ TỲ BÀ(Sewellia
lineolata) (cá cảnh)... (mã hs cá tỳ bàsewell/ mã hs của cá tỳ bàsew) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá dĩa các loại
(Symphysodon) ... (mã hs cá cảnh;cá dĩa/ mã hs của cá cảnh;cá d) |
- Mã HS 03011199: Cá ông tiên, 3cm
(Pterophyllum scalare)... (mã hs cá ông tiên 3c/ mã hs của cá ông tiên) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá hòa lan
(Poecilia velifera)... (mã hs cá cảnh cá hòa/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá măng rổ
(Toxotes jaculatrix)... (mã hs cá cảnhcá măng/ mã hs của cá cảnhcá m) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá thồi lồi
(Periophthalmus sp)... (mã hs cá cảnhcá thồi/ mã hs của cá cảnhcá t) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá mũi đỏ
(Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá cảnhcá mũi/ mã hs của cá cảnhcá m) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: TRân châu
(Poecilia latipinna)... (mã hs cá cảnh trân c/ mã hs của cá cảnh trâ) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá Hòa lan
(Poecilia velifera) ... (mã hs cá cảnhcá hòa/ mã hs của cá cảnhcá h) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá kím đỏ
(Xiphophorus helleri)... (mã hs cá cảnhcá kím/ mã hs của cá cảnhcá k) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá mũi đỏ
(Hemigrammus bleheri... (mã hs cá cảnh cá mũi/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: Cá Phi Phụng-
Semaprochilodus Insignis ... (mã hs cá phi phụng s/ mã hs của cá phi phụng) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá bảy màu
(Poecilia reticulata)... (mã hs cá cảnhcá bảy/ mã hs của cá cảnhcá b) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá bướn bầu
(Sewellia lineolata)... (mã hs cá cảnhcá bướn/ mã hs của cá cảnhcá b) |
- Mã HS 03011199: Cá Ông Tiên (5-6cm)
Pterophyllum scalare... (mã hs cá ông tiên 5/ mã hs của cá ông tiên) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá neong
(Paracheirodon innesi)... (mã hs cá cảnh cá neo/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: Cá Mã Giáp
(Trichogasterleeri) (cá cảnh)... (mã hs cá mã giáp tri/ mã hs của cá mã giáp) |
- Mã HS 03011199: Cá hòa lan (Poecilia
Velifera)- Làm cảnh... (mã hs cá hòa lan poe/ mã hs của cá hòa lan) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá bảy màu
(Poecilia reticulata)... (mã hs cá cảnh;cá bảy/ mã hs của cá cảnh;cá b) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: Cá tứ vân
(Puntigrus tetrazona)... (mã hs cá cảnh cá tứ/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa, size 5-6 cm
(Symphysodon discus)... (mã hs cá dĩa size 5/ mã hs của cá dĩa size) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá kiếm đỏ
(Xiphophorus helleri)... (mã hs cá cảnhcá kiếm/ mã hs của cá cảnhcá k) |
- Mã HS 03011199: Cá dĩa, 10 cm
(Symphysodon aequifasciata)... (mã hs cá dĩa 10 cm/ mã hs của cá dĩa 10 c) |
- Mã HS 03011199: Cá Cánh Buồm (5cm)
Gymnocorymbus ternetzi... (mã hs cá cánh buồm 5/ mã hs của cá cánh buồm) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá ông
tiên(pterophyllum scalare)... (mã hs cá cảnhcá ông/ mã hs của cá cảnhcá ô) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá bướm bầu
(Sewellia lineolata)... (mã hs cá cảnh cá bướ/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: MOLY MIX
(Poecilia sphenops Mix)... (mã hs cá cảnh moly m/ mã hs của cá cảnh mol) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: NEON XANH
(Paracheirodon innesi)... (mã hs cá cảnh neon x/ mã hs của cá cảnh neo) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: bình tích
(Balloon molly yellow)... (mã hs cá cảnh bình t/ mã hs của cá cảnh bìn) |
- Mã HS 03011199: Cá Bày Màu, size XL
(Poecilia reticulata)... (mã hs cá bày màu siz/ mã hs của cá bày màu) |
- Mã HS 03011199: Cá Bướm, size 5-6 cm
(Sewellia lineolata)... (mã hs cá bướm size 5/ mã hs của cá bướm siz) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá Tỳ bà
(Hypostomus plecostomus)... (mã hs cá cảnhcá tỳ b/ mã hs của cá cảnhcá t) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá thần
tiên(pterophyllum scalare)... (mã hs cá cảnhcá thần/ mã hs của cá cảnhcá t) |
- Mã HS 03011199: CÁ NÓC(Spotteoll Igure
8 Putter) (CÁ CẢNH)... (mã hs cá nócspotteol/ mã hs của cá nócspott) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:THỦY TINH
(Kryptopterus bicirrhis)... (mã hs cá cảnhthủy ti/ mã hs của cá cảnhthủy) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá ông tiên
(Pterophyllum scalare)... (mã hs cá cảnh;cá ông/ mã hs của cá cảnh;cá ô) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá cầu vồng
(Melanoteania praecox)... (mã hs cá cảnhcá cầu/ mã hs của cá cảnhcá c) |
- Mã HS 03011199: Cá bảy màu (Poecilia
reticulata)- Làm cảnh... (mã hs cá bảy màu poe/ mã hs của cá bảy màu) |
- Mã HS 03011199: Cá neon (Paracheirodon
axelrodi)- Làm cảnh... (mã hs cá neon parach/ mã hs của cá neon par) |
- Mã HS 03011199: Cá trân châu, 3-3.5 cm
(Poecilia latipinna)... (mã hs cá trân châu 3/ mã hs của cá trân châu) |
- Mã HS 03011199: Cá chép đuôi phụng, 20
cm (Cyprinus carpio)... (mã hs cá chép đuôi ph/ mã hs của cá chép đuôi) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: hồng kiếm
đỏ(Xiphophorus Helleri) ... (mã hs cá cảnh hồng k/ mã hs của cá cảnh hồn) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá nóc chấm
(Tetraodon biocellatus)... (mã hs cá cảnhcá nóc/ mã hs của cá cảnhcá n) |
- Mã HS 03011199: Cá Két Đỏ (10-12cm)
Cichlasoma citrinellus ... (mã hs cá két đỏ 101/ mã hs của cá két đỏ 1) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cánh buồm
(Gymnocorymbus ternetzi)... (mã hs cá cảnh cánh b/ mã hs của cá cảnh cán) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:cá cao xạ pháo
(Toxotes jaculatrix)... (mã hs cá cảnhcá cao/ mã hs của cá cảnhcá c) |
- Mã HS 03011199: Cá La Hán, size 5-6 cm
(Cichlasoma species)... (mã hs cá la hán size/ mã hs của cá la hán s) |
- Mã HS 03011199: Cá bình tích (White
Baloon Molly)- Làm cảnh... (mã hs cá bình tích w/ mã hs của cá bình tích) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá thuỷ tinh
Kryptopterus bicirrhis... (mã hs cá cảnhcá thuỷ/ mã hs của cá cảnhcá t) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá lau kính
(Hypostomus plecostomus)... (mã hs cá cảnhcá lau/ mã hs của cá cảnhcá l) |
- Mã HS 03011199: Cá Trân Châu Long (5'')
Scleropages jardinii... (mã hs cá trân châu lo/ mã hs của cá trân châu) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Hắc kỳ
(Megalamphodus megalopterus)... (mã hs cá cảnh hắc kỳ/ mã hs của cá cảnh hắc) |
- Mã HS 03011199: Cá dĩa (Symphysodon
Aequifasciatus)-Làm cảnh... (mã hs cá dĩa symphys/ mã hs của cá dĩa symp) |
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa, size
3.5''-5.5''- Symphysodon Discus... (mã hs cá dĩa size 3/ mã hs của cá dĩa
size) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:Cá hồng
kim(Xiphophorus helleri Mix)... (mã hs cá cảnhcá hồng/ mã hs của cá cảnhcá h) |
- Mã HS 03011199: Cá Neon, size 5-6 cm
(Paracheirodon axelrodi... (mã hs cá neon size 5/ mã hs của cá neon siz) |
- Mã HS 03011199: Cá Mũi Đỏ, size 5-6 cm
(Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá mũi đỏ size/ mã hs của cá mũi đỏ s) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá bống mắt
tre(Brachygobius doriae)... (mã hs cá cảnhcá bống/ mã hs của cá cảnhcá b) |
- Mã HS 03011199: Cá Ngân Long (17cm)
Osteoglossum bicirrhosum ... (mã hs cá ngân long 1/ mã hs của cá ngân long) |
- Mã HS 03011199: Cá Tỳ Bà Beo
(Hypostomus Punctatus) (cá cảnh)... (mã hs cá tỳ bà beo h/ mã hs của cá tỳ bà
beo) |
- Mã HS 03011199: CÁ HỔ 7 SỌC(Many Barred
Tiger Fish) (CÁ CẢNH)... (mã hs cá hổ 7 sọcman/ mã hs của cá hổ 7 sọc) |
- Mã HS 03011199: Cá Cầu Vồng, size 4 cm
(Melanoteania praecox)... (mã hs cá cầu vồng si/ mã hs của cá cầu vồng) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá cánh buồm
(Gymnocorymbus ternetzi)... (mã hs cá cảnhcá cánh/ mã hs của cá cảnhcá c) |
- Mã HS 03011199: Cá chạch rắn (Pangio
kuhlii myersi)- Làm cảnh... (mã hs cá chạch rắn p/ mã hs của cá chạch rắn) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá mang
ếch(Batrachomoeus trispinosus)... (mã hs cá cảnhcá mang/ mã hs của cá cảnhcá
m) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá thủy tinh
(Kryptopterus bicirrhis)... (mã hs cá cảnh cá thủ/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: Cá Mỏ Vịt
(Pseudoplatysoma Fasciata) (cá cảnh)... (mã hs cá mỏ vịt pseu/ mã hs của cá
mỏ vịt p) |
- Mã HS 03011199: Cá Hổ 7 Sọc (Many
Barred Tiger Fish) (cá cảnh)... (mã hs cá hổ 7 sọc ma/ mã hs của cá hổ 7 sọc) |
- Mã HS 03011199: CÁ THỦY TINH
(Kryptopterus bicirrhisi)(cá cảnh)... (mã hs cá thủy tinh k/ mã hs của cá
thủy tinh) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CÁ HẮC KỲ
(Megalamphodus megalopterus)... (mã hs cá cảnh cá hắc/ mã hs của cá cảnh cá) |
- Mã HS 03011199: Cá tỳ bà
(Pterygoplichthys gibbiceps)- Làm cảnh... (mã hs cá tỳ bà ptery/ mã hs của cá
tỳ bà pt) |
- Mã HS 03011199: Cá Phi Phụng (10-12cm)
Semaprochilodus insignis ... (mã hs cá phi phụng 1/ mã hs của cá phi phụng) |
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa (2.5''-4.5'')
Symphysodon aequifasciatus ... (mã hs cá dĩa 254/ mã hs của cá dĩa 25) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá se cam sọc-
tứ vân (puntius tetrazona)... (mã hs cá cảnhcá se c/ mã hs của cá cảnhcá s) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá phượng hoàng
(Mikrogeophagus ramirezi)... (mã hs cá cảnhcá phượ/ mã hs của cá cảnhcá p) |
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(size M)
(Paracheirodon Axelrodi)(cá cảnh)... (mã hs cá neonsize m/ mã hs của cá
neonsize) |
- Mã HS 03011199: Cá Hắc Kỳ, size 3 cm
(Megalamphodus megalopterus)... (mã hs cá hắc kỳ size/ mã hs của cá hắc kỳ s) |
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(size ML)
(Paracheirodon Axelrodi)(cá cảnh)... (mã hs cá neonsize ml/ mã hs của cá
neonsize) |
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(size 3cm)
(Tanichthys micagemmae)(cá cảnh)... (mã hs cá neonsize 3c/ mã hs của cá
neonsize) |
- Mã HS 03011199: Cá Tỳ Bà, size 5-6 cm
(Pterygoplichthys gibbiceps)... (mã hs cá tỳ bà size/ mã hs của cá tỳ bà si) |
- Mã HS 03011199: Cá tai tượng phi châu,
10 cm (Astronotus ocellatus)... (mã hs cá tai tượng ph/ mã hs của cá tai
tượng) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá hoà lan hột
lựu (Xiphophorus maculatus) ... (mã hs cá cảnhcá hoà/ mã hs của cá cảnhcá h) |
- Mã HS 03011199: Cá Ông Tiên, size 5-6
cm (Pterophyllum scalare Mix)... (mã hs cá ông tiên si/ mã hs của cá ông
tiên) |
- Mã HS 03011199: Cá Ngân Long, size 5-6
cm (Osteoglossum bicirrhosum)... (mã hs cá ngân long s/ mã hs của cá ngân
long) |
- Mã HS 03011199: Cá Molly, size 5-6 cm
(Poecilia latipinna Black Molly)... (mã hs cá molly size/ mã hs của cá molly
si) |
- Mã HS 03011199: Cá Hường Vện, size 5-6
cm (Datnioides quadrifasciatus)... (mã hs cá hường vện s/ mã hs của cá hường
vện) |
- Mã HS 03011199: Cá phượng hoàng
(M.ramirezi Electric Blue Balloon)- Làm cảnh... (mã hs cá phượng hoàng/ mã hs
của cá phượng ho) |
- Mã HS 03011999: Cá miếng bán kèm... (mã
hs cá miếng bán kè/ mã hs của cá miếng bán) |
- Mã HS 03011999: Cá cuộn rong biển
3pcs... (mã hs cá cuộn rong bi/ mã hs của cá cuộn rong) |
- Mã HS 03011999: Cá dĩa (làm cảnh) size:
5-6 cm (Blue Diamond) Latine name: Symphysodon discus... (mã hs cá dĩa làm
cản/ mã hs của cá dĩa làm) |
- Mã HS 03011999: Cá neon (làm cảnh)
size: ML (Cardinals tetra) Latine name: Paracheirodon axelrodi... (mã hs cá
neon làm cả/ mã hs của cá neon làm) |
- Mã HS 03011999: Cá tỳ bà (làm cảnh)
size:4 cm (Loach ret.Hillstream) Latine name: Sewellia lineolata... (mã hs cá
tỳ bà làm c/ mã hs của cá tỳ bà là) |
- Mã HS 03011999: Cá phượng hoàng (làm
cảnh) size: XL (Electric Blue Ram Balloon) Latine name: M.ramirezi Electric
Blue Balloon ... (mã hs cá phượng hoàng/ mã hs của cá phượng ho) |
- Mã HS 03019390: Cá khoang cổ làm cảnh
(AmphIprion Clarkii)... (mã hs cá khoang cổ là/ mã hs của cá khoang cổ) |
- Mã HS 03019390: Cá hoàng hậu làm cảnh
(Chaetodontoplus septentrionalis)... (mã hs cá hoàng hậu là/ mã hs của cá
hoàng hậu) |
- Mã HS 03019941: Cá bống tượng sống
(Oxyeleotric Marmoratus) loại trên 500gram/con DL405 Mã số lô hàng: 02/AK...
(mã hs cá bống tượng s/ mã hs của cá bống tượn) |
- Mã HS 03019949: Cá kèo sống
(Pseudapocryptes lanceolatus). Code: SG/001NL... (mã hs cá kèo sống ps/ mã hs
của cá kèo sống) |
- Mã HS 03019949: Cá bống tượng sống
(Oxyeleotris marmoratus). Code: TS 802... (mã hs cá bống tượng s/ mã hs của
cá bống tượn) |
- Mã HS 03019949: CÁ DIÊU HỒNG SỐNG (TRÊN
700GR/CON) (Oreochromis sp.)(CSX: SG/003NL- MA LO HANG: 001/MP/TH)... (mã hs
cá diêu hồng số/ mã hs của cá diêu hồng) |
- Mã HS 03019952: Cá mú que 250g... (mã
hs cá mú que 250g/ mã hs của cá mú que 25) |
- Mã HS 03019952: Cá mú sống 500g/con trở
lên (Epinephelus coioides)- code TS 854... (mã hs cá mú sống 500g/ mã hs của
cá mú sống 5) |
- Mã HS 03019990: Cá bống tượng
(Oxycleotris marmorata)- Code: 79-004-NL... (mã hs cá bống tượng/ mã hs của
cá bống tượn) |
- Mã HS 03019990: Cá bống tượng sống
(Oxyeleotris marmorata)- code TS 854... (mã hs cá bống tượng s/ mã hs của cá
bống tượn) |
- Mã HS 03019990: Cá kèo sống
(Pseudapocryptes elongatus)- Code: 79-004-NL... (mã hs cá kèo sống ps/ mã hs
của cá kèo sống) |
- Mã HS 03019990: Cá Khoai (Harpadon
nehereus) Code: 79-004-NL- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá khoai harpa/ mã hs
của cá khoai ha) |
- Mã HS 03021100: Cá hồi tươi... (mã hs
cá hồi tươi/ mã hs của cá hồi tươi) |
- Mã HS 03021400: Vụn cá hồi đông lạnh...
(mã hs vụn cá hồi đông/ mã hs của vụn cá hồi đ) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi sushi đông lạnh
8GR (20PC)... (mã hs cá hồi sushi đô/ mã hs của cá hồi sushi) |
- Mã HS 03023200: Cá ngừ vây vàng tươi
ướp đá (Thunnus albacares)... (mã hs cá ngừ vây vàng/ mã hs của cá ngừ vây v) |
- Mã HS 03023200: Cá Ngừ Đại Dương ướp đá
(Thunnus albacares) 100kg/ctn- DL 609... (mã hs cá ngừ đại dươn/ mã hs của cá
ngừ đại d) |
- Mã HS 03023300: Thực phẩm cung ứng cho
tàu M.V STI MIRACLE: Cá ngừ (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs
của thực phẩm cu) |
- Mã HS 03023400: Cá ngừ mắt to tươi ướp
đá (Thunnus obesus)... (mã hs cá ngừ mắt to t/ mã hs của cá ngừ mắt t) |
- Mã HS 03023900: Cá bớp tươi
(Rachycentron canadum) Mã số cơ sở: DL573.... (mã hs cá bớp tươi ra/ mã hs
của cá bớp tươi) |
- Mã HS 03023900: Thực phẩm cung ứng cho
tàu M.V STI MIRACLE: Cá nục thùng (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/
mã hs của thực phẩm cu) |
- Mã HS 03023900: CÁ GỘC ƯỚP ĐÁ(Polynemus
plepeius) (CSX: DL405- MLH:001/SIN) (DÙNG LÀM THỰC PHẨM)... (mã hs cá gộc ướp
đáp/ mã hs của cá gộc ướp đ) |
- Mã HS 03024200: CÁ CƠM SẤY 100GR... (mã
hs cá cơm sấy 100g/ mã hs của cá cơm sấy 1) |
- Mã HS 03024600: Cá bớp ướp đá, bỏ đầu
và nội tạng (Rachycentron canadum). (02 kgs trờ lên/con). Code: SG/001NL. ...
(mã hs cá bớp ướp đá/ mã hs của cá bớp ướp đ) |
- Mã HS 03024900: Cá chim trắng ướp đá
(Pampus argenteus)- code TS 854... (mã hs cá chim trắng ư/ mã hs của cá chim
trắn) |
- Mã HS 03024900: CÁ CHIM TƯƠI ƯỚP
ĐÁ(TRACHINOTUS BLOCCHII)- MÃ SỐ CƠ SỞ: DL02- MÃ SỐ LÔ HÀNG: 036/HA.... (mã hs
cá chim tươi ướ/ mã hs của cá chim tươi) |
- Mã HS 03024900: CÁ HỒNG MỸ TƯƠI ƯỚP
ĐÁ(SCIAENOPS OCELLATUS)- MÃ SỐ CƠ SỞ: DL02- MÃ SỐ LÔ HÀNG: 036/HA.... (mã hs
cá hồng mỹ tươi/ mã hs của cá hồng mỹ t) |
- Mã HS 03025900: CÁ NỤC... (mã hs cá
nục/ mã hs của cá nục) |
- Mã HS 03025900: Cá cam- Thùng 20 kg...
(mã hs cá cam thùng 2/ mã hs của cá cam thùn) |
- Mã HS 03027100: CÁ RÔ PHI... (mã hs cá
rô phi/ mã hs của cá rô phi) |
- Mã HS 03027100: Cá rô phi ướp lạnh...
(mã hs cá rô phi ướp l/ mã hs của cá rô phi ướ) |
- Mã HS 03027290: Cá trê... (mã hs cá
trê/ mã hs của cá trê) |
- Mã HS 03027290: Cá da trơn (cá trê),
xuất xứ Việt Nam.... (mã hs cá da trơn cá/ mã hs của cá da trơn) |
- Mã HS 03027290: Cá lóc cắt khúc đông
lạnh (30Lbs/thùng)... (mã hs cá lóc cắt khúc/ mã hs của cá lóc cắt k) |
- Mã HS 03027290: CÁ BỚP TƯƠI ƯỚP
ĐÁ(RACHYCENTRON CANADUM)- MÃ SỐ CƠ SỞ: DL02- MÃ SỐ LÔ HÀNG: 036/HA.... (mã hs
cá bớp tươi ướp/ mã hs của cá bớp tươi) |
- Mã HS 03027300: Cá khoai tươi (Harpadon
nehereus) DL405 Mã số lô hàng: 01/AK... (mã hs cá khoai tươi/ mã hs của cá
khoai tươ) |
- Mã HS 03027900: Cá lóc... (mã hs cá
lóc/ mã hs của cá lóc) |
- Mã HS 03027900: Cá sống nước ngọt (cá
lóc), xuất xứ Việt Nam.... (mã hs cá sống nước ng/ mã hs của cá sống nước) |
- Mã HS 03027900: Cá bống tượng ướp đá
(Oxyeleotris marmoratus). Code: SG/001NL... (mã hs cá bống tượng ư/ mã hs của
cá bống tượn) |
- Mã HS 03027900: Đầu Cá Lóc Bông Giant
snakehead fish head (Channa sp.),ướp đá. Moi 100%.... (mã hs đầu cá lóc bông/
mã hs của đầu cá lóc b) |
- Mã HS 03027900: Xương Cá Lóc Bông Giant
snakehead fish bone (Channa micropeltes),ướp đá. Moi 100%. ... (mã hs xương
cá lóc bô/ mã hs của xương cá lóc) |
- Mã HS 03027900: Fillet Cá Lóc Bông
Giant snakehead fish fillet (Channa micropeltes),ướp đá. Moi 100%. ... (mã hs
fillet cá lóc b/ mã hs của fillet cá ló) |
- Mã HS 03027900: Cá Lóc Bông Giant
snakehead (Channa sp.),ướp đá (Đã làm sạch, bỏ đầu, ruột cá).1kg-1.1kg/con
Moi 100%... (mã hs cá lóc bông gia/ mã hs của cá lóc bông) |
- Mã HS 03028911: Cá Mú sống(Epinephelus
Malabaricus) (CSX: DL405/ MLH:01/AM-KUL)... (mã hs cá mú sốngepin/ mã hs của
cá mú sốnge) |
- Mã HS 03028911: Cá mú ướp đá
(Epinephelus spp) (500 g/con trở lên). Code: SG/001NL... (mã hs cá mú ướp đá
e/ mã hs của cá mú ướp đá) |
- Mã HS 03028919: Cá bống mú tươi,ướp
đá... (mã hs cá bống mú tươi/ mã hs của cá bống mú t) |
- Mã HS 03028919: Cá chim vây vàng nguyên
con ướp đá (Trachinotus blochii). (0.5 kgs trờ lên/con). Code: SG/001NL. ...
(mã hs cá chim vây vàn/ mã hs của cá chim vây) |
- Mã HS 03029900: Bong bóng cá đã làm
khô, 7.2kg/thùng, mới 100%... (mã hs bong bóng cá đã/ mã hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 03031900: CÁ HE TẨM ĐÔNG LẠNH
(FROZEN TINFOIL BARB REDTAIL WHIT SALT)... (mã hs cá he tẩm đông/ mã hs của
cá he tẩm đô) |
- Mã HS 03032300: Cá Cơm Đông Lạnh... (mã
hs cá cơm đông lạn/ mã hs của cá cơm đông) |
- Mã HS 03032300: Cá Cam Đông Lạnh... (mã
hs cá cam đông lạn/ mã hs của cá cam đông) |
- Mã HS 03032300: Cá Chẽm Đông Lạnh...
(mã hs cá chẽm đông lạ/ mã hs của cá chẽm đông) |
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi Đông Lạnh...
(mã hs cá rô phi đông/ mã hs của cá rô phi đô) |
- Mã HS 03032300: Cá Rô đồng Đông Lạnh...
(mã hs cá rô đồng đông/ mã hs của cá rô đồng đ) |
- Mã HS 03032300: Cá lóc đông lạnh- 85%
N.W... (mã hs cá lóc đông lạn/ mã hs của cá lóc đông) |
- Mã HS 03032300: Cá diêu hồng đông lạnh-
85% N.W... (mã hs cá diêu hồng đô/ mã hs của cá diêu hồng) |
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi NC 2
con/túi/900g x 10 đông lạnh... (mã hs cá rô phi nc 2/ mã hs của cá rô phi nc) |
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi NC 3
con/túi/900g x 10 đông lạnh... (mã hs cá rô phi nc 3/ mã hs của cá rô phi nc) |
- Mã HS 03032300: CÁ DIÊU HỒNG CẮT KHÚC
ĐÔNG LẠNH 150-300 GRS/PCS... (mã hs cá diêu hồng cắ/ mã hs của cá diêu hồng) |
- Mã HS 03032300: Cá Điêu hồng NCLS size
UP 10 kg/thùng đông lạnh... (mã hs cá điêu hồng nc/ mã hs của cá điêu hồng) |
- Mã HS 03032300: CÁ DIÊU HỒNG NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH SIZE 500-700 GRS/PCS... (mã hs cá diêu hồng ng/ mã hs của cá diêu
hồng) |
- Mã HS 03032300: Cá rô đồng nguyên con
đông lạnh, đóng goi 8kg/thung-VN... (mã hs cá rô đồng nguy/ mã hs của cá rô
đồng n) |
- Mã HS 03032300: Cá điêu hồng nguyên con
đông lạnh, đóng goi 10kg/thung-VN... (mã hs cá điêu hồng ng/ mã hs của cá
điêu hồng) |
- Mã HS 03032300: Cá điêu hồng cắt khúc
đông lạnh: (SIZE 150-220G; 10kgs/thùng)... (mã hs cá điêu hồng cắ/ mã hs của
cá điêu hồng) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi đỏ nguyên con
đông lạnh: (SIZE 200-300G; 10kgs/thùng)... (mã hs cá rô phi đỏ ng/ mã hs của
cá rô phi đỏ) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi nguyên con
đông lạnh, đóng gói 10kgs/ thùng, SIZE 300/500 GR/PC... (mã hs cá rô phi
nguyê/ mã hs của cá rô phi ng) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi bỏ nội tạng
đông lạnh (1pc/bag, 12bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 220ctns)... (mã hs cá rô phi bỏ
nộ/ mã hs của cá rô phi bỏ) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi cắt khúc bỏ
đầu đông lạnh. Đóng gói: 800gr/ túi x 10/ thùng. Nhãn Prodimar... (mã hs cá
rô phi cắt k/ mã hs của cá rô phi cắ) |
- Mã HS 03032300: Cá diêu hồng làm sạch
nguyên con đông lạnh (size 300/500 gr/pcs), đóng gói 10kg/ thùng... (mã hs cá
diêu hồng là/ mã hs của cá diêu hồng) |
- Mã HS 03032300: CÁ RÔ LÀM SẠCH ĐÔNG
LẠNH Packing: IQF 800 gr/bag with rider x 10 bags/ctn, Size (gr/pcs):
100/200... (mã hs cá rô làm sạch/ mã hs của cá rô làm sạ) |
- Mã HS 03032400: CA TRA DONG LANH... (mã
hs ca tra dong lan/ mã hs của ca tra dong) |
- Mã HS 03032400: Cá Tra Đông Lạnh... (mã
hs cá tra đông lạn/ mã hs của cá tra đông) |
- Mã HS 03032400: Cá Trê Đông Lạnh... (mã
hs cá trê đông lạn/ mã hs của cá trê đông) |
- Mã HS 03032400: Cá tra xẻ bướm đông
lạnh.... (mã hs cá tra xẻ bướm/ mã hs của cá tra xẻ bư) |
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khúc đông
lạnh... (mã hs cá tra cắt khúc/ mã hs của cá tra cắt k) |
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet đông
lạnh. ... (mã hs cá tra fillet đ/ mã hs của cá tra fille) |
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con đông
lạnh... (mã hs cá tra nguyên c/ mã hs của cá tra nguyê) |
- Mã HS 03032400: Ca Tra cat khoanh dong
lanh... (mã hs ca tra cat khoa/ mã hs của ca tra cat k) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CẮT KHOANH ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá tra cắt khoa/ mã hs của cá tra cắt k) |
- Mã HS 03032400: CA TRA NGUYEN CON DONG
LANH... (mã hs ca tra nguyen c/ mã hs của ca tra nguye) |
- Mã HS 03032400: Cá Trê NCLS 1 kg/túi x
10 đông lạnh... (mã hs cá trê ncls 1 k/ mã hs của cá trê ncls) |
- Mã HS 03032400: CA TRE NGUYEN CON BỎ
NỘI TẠNG DONG LANH... (mã hs ca tre nguyen c/ mã hs của ca tre nguye) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CẮT (STEAK) ĐÔNG
LẠNH 0% MẠ BĂNG... (mã hs cá tra cắt ste/ mã hs của cá tra cắt) |
- Mã HS 03032400: cá tra filets đông lạnh
(3 kg x2/carton)... (mã hs cá tra filets đ/ mã hs của cá tra filet) |
- Mã HS 03032400: CA TRA CAT KHUC DONG
LANH VN(1thung10kg)... (mã hs ca tra cat khuc/ mã hs của ca tra cat k) |
- Mã HS 03032400: Cá tra làm sạch bỏ đầu
cắt khoanh đông lạnh... (mã hs cá tra làm sạch/ mã hs của cá tra làm s) |
- Mã HS 03032400: FROZEN PANGASIUS STEAK
(CÁ TRA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN)... (mã hs frozen pangasiu/ mã hs của
frozen panga) |
- Mã HS 03032400: cá basa đông lạnh đóng
gói đồng nhất 2500 thùng x 10kg/ thùng... (mã hs cá basa đông lạ/ mã hs của
cá basa đông) |
- Mã HS 03032400: Cá basa xẻ bướm đông
lạnh, size (gr/pc): 600-1000(8.5kg/thùng)... (mã hs cá basa xẻ bướm/ mã hs
của cá basa xẻ b) |
- Mã HS 03032400: FROZEN CATFISH CLEANED
(CÁ TRÊ LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (8.8KG/CTN)... (mã hs frozen catfish/ mã hs của
frozen catfi) |
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt lát đông
lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 80ctns)... (mã hs cá tra cắt lát/
mã hs của cá tra cắt l) |
- Mã HS 03032400: Cá Basa bỏ đầu đông
lạnh- FROZEN BASA FISH HEAD CUTTING (10 kgs/carton)... (mã hs cá basa bỏ đầu/
mã hs của cá basa bỏ đ) |
- Mã HS 03032400: Cá ba sa cắt lát đông
lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 110ctns)... (mã hs cá ba sa cắt
lá/ mã hs của cá ba sa cắt) |
- Mã HS 03032400: Cá trê bỏ nội tạng đông
lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 308ctns)... (mã hs cá trê bỏ nội
t/ mã hs của cá trê bỏ nộ) |
- Mã HS 03032400: CA TRA XE BUOM DONG
LANH; SIZE: 350-600GR/PC; PACKING: IQF, IWP BULK 10KG/CTN... (mã hs ca tra xe
buom/ mã hs của ca tra xe bu) |
- Mã HS 03032400: Cá Basa cắt khúc đông
lạnh SIZE: 140-170 GRS/PCE PACKING: IQF, BULK 10 KGS/ CARTON... (mã hs cá
basa cắt khú/ mã hs của cá basa cắt) |
- Mã HS 03032400: Cá tra, bỏ đầu, bỏ nội
tạng, đông lạnh, size 800-1200 gr/pcs, đóng gói 10kg/carton... (mã hs cá tra
bỏ đầu/ mã hs của cá tra bỏ đ) |
- Mã HS 03032400: Cá trê nguyên con đông
lạnh. Packing: IQF, IWP, Bulk 10kgs/ carton. Size (gr/pc): 500/800... (mã hs
cá trê nguyên c/ mã hs của cá trê nguyê) |
- Mã HS 03032400: Cá basa cắt lát đông
lạnh (Pangasius hypophthalmus) Quy cách đóng gói: 1kg/bag x 10, 20kgs/ctn,
sl: 150ctn... (mã hs cá basa cắt lát/ mã hs của cá basa cắt) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA (BASA) NGUYÊN
CON ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). BỎ ĐẦU, BỎ VÂY, BỎ ĐUÔI, BỎ NỘI
TẠNG. SIZE: 1000GRAM-UP, ĐÓNG GÓI: 10KG/THÙNG... (mã hs cá tra basa n/ mã hs
của cá tra basa) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA (BASA) CẮT KHÚC
ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) THỊT HÔNG, BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG, CÒN DA,
CÒN XƯƠNG, BỎ VÂY, MỘT PHẦN TRÊN CỦA ĐUÔI. SIZE: 3-5 OZ. ĐÓNG GÓI: 10
KGS/THÙNG... (mã hs cá tra basa c/ mã hs của cá tra basa) |
- Mã HS 03032500: Cá Dũa Đông Lạnh... (mã
hs cá dũa đông lạn/ mã hs của cá dũa đông) |
- Mã HS 03032500: Cá Sòng Đông Lạnh...
(mã hs cá sòng đông lạ/ mã hs của cá sòng đông) |
- Mã HS 03032500: Cá Trôi Đông Lạnh...
(mã hs cá trôi đông lạ/ mã hs của cá trôi đông) |
- Mã HS 03032500: Cá Trắm cỏ đông lạnh...
(mã hs cá trắm cỏ đông/ mã hs của cá trắm cỏ đ) |
- Mã HS 03032500: Cá he đông lạnh- 85%
N.W... (mã hs cá he đông lạnh/ mã hs của cá he đông l) |
- Mã HS 03032500: CÁ TRÔI NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH ... (mã hs cá trôi nguyên/ mã hs của cá trôi nguy) |
- Mã HS 03032500: Cá trôi bỏ nội trạng,
80% N.W... (mã hs cá trôi bỏ nội/ mã hs của cá trôi bỏ n) |
- Mã HS 03032500: Cá trôi làm sạch cắt
khúc, 80% N.W... (mã hs cá trôi làm sạc/ mã hs của cá trôi làm) |
- Mã HS 03032500: Cá cơm đông lạnh loại
đóng khay, 90% N.W... (mã hs cá cơm đông lạn/ mã hs của cá cơm đông) |
- Mã HS 03032500: CÁ LÓC NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH BỎ NỘI TRẠNG- 90% N.W... (mã hs cá lóc nguyên c/ mã hs của cá lóc nguyê) |
- Mã HS 03032500: CÁ DIÊU HỒNG NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH BỎ NỘI TRẠNG- 90% N.W... (mã hs cá diêu hồng ng/ mã hs của cá diêu
hồng) |
- Mã HS 03032900: Cá chẽm đông lạnh...
(mã hs cá chẽm đông lạ/ mã hs của cá chẽm đông) |
- Mã HS 03032900: CÁ KÈO (40 X 14 OZ)...
(mã hs cá kèo 40 x 14/ mã hs của cá kèo 40 x) |
- Mã HS 03032900: CA CHIM NGUYEN CON DONG
LANH... (mã hs ca chim nguyen/ mã hs của ca chim nguy) |
- Mã HS 03032900: CA CHIM DO NGUYEN CON
DONG LANH... (mã hs ca chim do nguy/ mã hs của ca chim do n) |
- Mã HS 03032900: Cá đối đông lạnh,
(15.9Kg/thùng).... (mã hs cá đối đông lạn/ mã hs của cá đối đông) |
- Mã HS 03032900: CÁ KHOAI ĐÔNG LẠNH-
SIZE: 5CM-10CM/PC... (mã hs cá khoai đông l/ mã hs của cá khoai đôn) |
- Mã HS 03032900: Cá Lóc làm sạch đông
lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá lóc làm sạch/ mã hs của cá lóc làm s) |
- Mã HS 03032900: Cá ngân đông lạnh size
10-12. Hàng mới 100%... (mã hs cá ngân đông lạ/ mã hs của cá ngân đông) |
- Mã HS 03032900: Cá Rô đồng làm sạch
đông lạnh (10kg/ thùng)... (mã hs cá rô đồng làm/ mã hs của cá rô đồng l) |
- Mã HS 03032900: Cá he nguyên con đông
lạnh (10kg/ctn) Net 90%... (mã hs cá he nguyên co/ mã hs của cá he nguyên) |
- Mã HS 03032900: Cá lóc nguyên con đông
lạnh (10kg/ctn) Net 90%... (mã hs cá lóc nguyên c/ mã hs của cá lóc nguyê) |
- Mã HS 03032900: CÁ LÓC CẮT KHOANH ĐÔNG
LẠNH- SIZE: 2.5CM STEAK... (mã hs cá lóc cắt khoa/ mã hs của cá lóc cắt k) |
- Mã HS 03032900: Cá trèn nguyên con đông
lạnh (10kg/ctn) Net 90%... (mã hs cá trèn nguyên/ mã hs của cá trèn nguy) |
- Mã HS 03032900: Cá mè vinh làm sạch
đông lạnh (10kg/ctn) Net 90%... (mã hs cá mè vinh làm/ mã hs của cá mè vinh
l) |
- Mã HS 03032900: Cá cơm sông đông lạnh
(250grs/PA x 30PA/ CTN) Net 100%... (mã hs cá cơm sông đôn/ mã hs của cá cơm
sông) |
- Mã HS 03032900: Cá kèo đông lạnh, mới
100% (Packing NW: 13.62 KGM/ctn)... (mã hs cá kèo đông lạn/ mã hs của cá kèo
đông) |
- Mã HS 03032900: Cá đối nguyên con làm
sạch đông lạnh (10kg/ctn) Net 90%... (mã hs cá đối nguyên c/ mã hs của cá đối
nguyê) |
- Mã HS 03032900: CÁ THÁT LÁT NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH- SIZE: 800-2500(GR/PC)... (mã hs cá thát lát ngu/ mã hs của cá thát
lát) |
- Mã HS 03032900: Cá lóc cắt khúc đông
lạnh, mới 100% (Packing NW: 13.62 KGM/ctn)... (mã hs cá lóc cắt khúc/ mã hs
của cá lóc cắt k) |
- Mã HS 03032900: FROZEN SHOL WHOLE ROUND
(CÁ LÓC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN)... (mã hs frozen shol who/ mã hs của
frozen shol) |
- Mã HS 03032900: Cá lóc bỏ đầu đông
lạnh- FROZEN MUD FISH HEAD CUTTING (10 kgs/carton)... (mã hs cá lóc bỏ đầu đ/
mã hs của cá lóc bỏ đầ) |
- Mã HS 03032900: Cá rô làm sạch đông
lạnh (Size: 5-4pcs/kg, 1kg/ PA x 10PA/ CTN) Net 90%... (mã hs cá rô làm sạch/
mã hs của cá rô làm sạ) |
- Mã HS 03032900: Cá Điêu hồng nguyên con
đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 15.00 KGM/ctn)... (mã hs cá điêu hồng ng/ mã
hs của cá điêu hồng) |
- Mã HS 03032900: Cá chẽm nguyên con đông
lạnh (Size 400-600 gr/pc), đóng gói 10 kg/thùng... (mã hs cá chẽm nguyên/ mã
hs của cá chẽm nguy) |
- Mã HS 03032900: FROZEN PUTI CLEANED (CÁ
MÈ LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (SIZE 50-70 GRS/PCS) (7.5 KG/CTN)... (mã hs frozen
puti cle/ mã hs của frozen puti) |
- Mã HS 03032900: Cá Mè Vinh nguyên con
bỏ ruột đông lạnh, đóng gói 500gr/túi x20 túi/ thùng, SIZE 3-6PCS/500GR...
(mã hs cá mè vinh nguy/ mã hs của cá mè vinh n) |
- Mã HS 03032900: Cá he bỏ nội tạng đông
lạnh, (Puntius altus) Quy cách đóng gói: 1kg/bag x10, 10kgs/ctn, sl:
100ctns... (mã hs cá he bỏ nội tạ/ mã hs của cá he bỏ nội) |
- Mã HS 03033900: CÁ BƠN LÀM SẠCH ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá bơn làm sạch/ mã hs của cá bơn làm s) |
- Mã HS 03034200: Cá tra cắt khúc đông
lạnh (FROZEN PANGASIUS STEAK)... (mã hs cá tra cắt khúc/ mã hs của cá tra cắt
k) |
- Mã HS 03034200: Hàm cá ngừ đông lạnh,
size 500 up, đóng gói 10kg/thùng ... (mã hs hàm cá ngừ đông/ mã hs của hàm cá
ngừ đ) |
- Mã HS 03034200: NPL25_B Cá ngừ vây vàng
đông lạnh (nguyên con nguyên liệu). Hàng được TX từ TK NK: 103002824853/E31
(22/11/19) thuộc dòng hàng số 2, TX toàn bộ, (Số Lượng: 0,832 Tấn, Đơn giá:
1.780 USD/Tấn)... (mã hs npl25b cá ngừ/ mã hs của npl25b cá n) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ đông lạnh,
(18.16Kg/thùng).... (mã hs cá ngừ ồ đông l/ mã hs của cá ngừ ồ đôn) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ nguyên con
đông lạnh, đóng gói 10kgs/ thùng, SIZE: 300/500 GR/PC... (mã hs cá ngừ ồ
nguyên/ mã hs của cá ngừ ồ ngu) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ tươi,ướp đá...
(mã hs cá ngừ tươiướp/ mã hs của cá ngừ tươi) |
- Mã HS 03034900: Cá sòng fillet bướm
đông lạnh... (mã hs cá sòng fillet/ mã hs của cá sòng fill) |
- Mã HS 03034900: CÁ Ồ NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH (FROZEN BONITO). 10KG/CTN.... (mã hs cá ồ nguyên con/ mã hs của cá ồ
nguyên) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ ồ nguyên con
đông lạnh, đóng goi 10 kg/thung-VN... (mã hs cá ngừ ồ nguyên/ mã hs của cá
ngừ ồ ngu) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ cắt khúc đông
lạnh, size: 600 GR UP, đóng gói 10kg... (mã hs cá ngừ cắt khúc/ mã hs của cá
ngừ cắt k) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ hoa cắt khúc
đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 25ctns)... (mã hs cá ngừ hoa
cắt/ mã hs của cá ngừ hoa c) |
- Mã HS 03034900: Cá thu đao chế biến
đông lạnh (Xuất theo tờ TKHQ số: 102772947430 ngày 23/07/2019)... (mã hs cá
thu đao chế/ mã hs của cá thu đao c) |
- Mã HS 03035410: Cá sòng size 4/6- Thùng
15kg... (mã hs cá sòng size 4// mã hs của cá sòng size) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa chế biến
đông lạnh (Xuất theo tờ TKHQ số: 103035687750 ngày 09/12/2019)... (mã hs cá
nục hoa chế/ mã hs của cá nục hoa c) |
- Mã HS 03035500: Cá Sòng đông lạnh ...
(mã hs cá sòng đông lạ/ mã hs của cá sòng đông) |
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai đông lạnh
... (mã hs cá nục gai đông/ mã hs của cá nục gai đ) |
- Mã HS 03035500: Cá Sòng Tẩm Bột Đông
Lạnh... (mã hs cá sòng tẩm bột/ mã hs của cá sòng tẩm) |
- Mã HS 03035500: CÁ NỤC KHÔ (N.W: 5.5
KGS/ THÙNG) ... (mã hs cá nục khô nw/ mã hs của cá nục khô) |
- Mã HS 03035500: CÁ NỤC ĐÔNG LẠNH
(FROZEN ROUND SCAD WR) SIZE 8/12... (mã hs cá nục đông lạn/ mã hs của cá nục
đông) |
- Mã HS 03035500: Cá nục nguyên con đông
lạnh, đóng goi 10kg/thung-VN... (mã hs cá nục nguyên c/ mã hs của cá nục
nguyê) |
- Mã HS 03035500: Cá ba thú nguyên con
làm sạch đông lạnh, size: 5/7 (20lbs/thùng)... (mã hs cá ba thú nguyê/ mã hs
của cá ba thú ng) |
- Mã HS 03035500: Cá nục suôn nguyên con
đông lạnh, size 14/16, đóng gói 10kg/thùng ... (mã hs cá nục suôn ngu/ mã hs
của cá nục suôn) |
- Mã HS 03035700: Cá kiếm cắt khúc đông
lạnh, size: 500 GR UP, đóng gói 10kg... (mã hs cá kiếm cắt khú/ mã hs của cá
kiếm cắt) |
- Mã HS 03035910: CÁ ĐÔNG LẠNH... (mã hs
cá đông lạnh/ mã hs của cá đông lạnh) |
- Mã HS 03035910: CÁ NGÂN NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá ngân nguyên/ mã hs của cá ngân nguy) |
- Mã HS 03035910: Cá Bạc Má nguyên con
đông lạnh... (mã hs cá bạc má nguyê/ mã hs của cá bạc má ng) |
- Mã HS 03035910: CÁ BẠC MÁ ĐÔNG LẠNH-
SIZE 6/8, MỚI 100%... (mã hs cá bạc má đông/ mã hs của cá bạc má đô) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má, đóng thùng
10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá bạc má đóng/ mã hs
của cá bạc má đ) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má bỏ nội tạng
đông lạnh, (Rastrelliger kanagutar. Quy cách đóng gói: 1kg/bag x 10,
10kgs/ctn, sl: 300ctns... (mã hs cá bạc má bỏ nộ/ mã hs của cá bạc má bỏ) |
- Mã HS 03035920: Cá chim trắng tươi,ướp
đá... (mã hs cá chim trắng t/ mã hs của cá chim trắn) |
- Mã HS 03035990: CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá nục nguyên c/ mã hs của cá nục nguyê) |
- Mã HS 03035990: CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá sòng nguyên/ mã hs của cá sòng nguy) |
- Mã HS 03035990: CÁ NGÂN NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá ngân nguyên/ mã hs của cá ngân nguy) |
- Mã HS 03035990: CÁ TRÁO NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá tráo nguyên/ mã hs của cá tráo nguy) |
- Mã HS 03035990: CÁ ĐỔNG BÍ NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đổng bí nguy/ mã hs của cá đổng bí n) |
- Mã HS 03035990: CÁ CHỈ VÀNG NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá chỉ vàng ngu/ mã hs của cá chỉ vàng) |
- Mã HS 03035990: CÁ ĐỔNG CHÀM NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đổng chàm ng/ mã hs của cá đổng chàm) |
- Mã HS 03035990: CÁ ĐỔNG MƯỚP NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đổng mướp ng/ mã hs của cá đổng mướp) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm nguyên con đông
lạnh, đóng goi 9kg/thung-VN... (mã hs cá cơm nguyên c/ mã hs của cá cơm
nguyê) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm trắng cắt đầu
đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn)... (mã hs cá cơm trắng cắ/ mã
hs của cá cơm trắng) |
- Mã HS 03035990: CÁ BA THÚ NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH (FROZEN SHORT-BODIED MACKEREL, 10KG/CTN).... (mã hs cá ba thú
nguyê/ mã hs của cá ba thú ng) |
- Mã HS 03035990: Cá nục gai nguyên con
đông lạnh size 12-14. Đóng gói: block, 10kgs/carton... (mã hs cá nục gai
nguy/ mã hs của cá nục gai n) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm sông bỏ đầu đông
lạnh (250gr/bag, 40bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 50ctns)... (mã hs cá cơm sông bỏ/
mã hs của cá cơm sông) |
- Mã HS 03035990: CÁ CƠM LÀM SẠCH ĐÔNG
LẠNH, Packing: 250gr/tray with rider x 24/ctn, Size (cm): 4-6 cm... (mã hs cá
cơm làm sạch/ mã hs của cá cơm làm s) |
- Mã HS 03035990: Cá mòi nguyên con đông
lạnh, đóng thùng 10kg/ thùng, nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam ...
(mã hs cá mòi nguyên c/ mã hs của cá mòi nguyê) |
- Mã HS 03035990: Cá thu cắt khúc đông
lạnh, (Scomberomorus commerson) Quy cách đóng gói: 1kg/bag x 10, 10kg/ctn,
sl: 200ctns... (mã hs cá thu cắt khúc/ mã hs của cá thu cắt k) |
- Mã HS 03036500: Cá Tuyết fillet đông
lạnh... (mã hs cá tuyết fillet/ mã hs của cá tuyết fil) |
- Mã HS 03036900: Cá mòi nguyên con đông
lạnh... (mã hs cá mòi nguyên c/ mã hs của cá mòi nguyê) |
- Mã HS 03036900: Cá Ngân, đóng thùng
10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá ngân đóng t/ mã hs
của cá ngân đón) |
- Mã HS 03038200: Vi cá đuối phi lê đông
lạnh ... (mã hs vi cá đuối phi/ mã hs của vi cá đuối p) |
- Mã HS 03038913: Cá nục nguyên con đông
lạnh (10kg/ctn)... (mã hs cá nục nguyên c/ mã hs của cá nục nguyê) |
- Mã HS 03038916: VN(10kgs/carton)... (mã
hs vn10kgs/carton/ mã hs của vn10kgs/car) |
- Mã HS 03038916: CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá sòng nguyên/ mã hs của cá sòng nguy) |
- Mã HS 03038916: CÁ NGÂN NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá ngân nguyên/ mã hs của cá ngân nguy) |
- Mã HS 03038917: Cá chim nguyên con đông
lạnh... (mã hs cá chim nguyên/ mã hs của cá chim nguy) |
- Mã HS 03038917: CA CHIM NGUYEN CON DONG
LANH... (mã hs ca chim nguyen/ mã hs của ca chim nguy) |
- Mã HS 03038917: CÁ CHIM ĐEN ĐÔNG LẠNH-
SIZE 70/100, MỚI 100%... (mã hs cá chim đen đôn/ mã hs của cá chim đen) |
- Mã HS 03038917: Cá chim đen, đóng thùng
10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá chim đen đó/ mã hs
của cá chim đen) |
- Mã HS 03038919: Đầu cá mú... (mã hs đầu
cá mú/ mã hs của đầu cá mú) |
- Mã HS 03038919: Đầu cá đổng... (mã hs
đầu cá đổng/ mã hs của đầu cá đổng) |
- Mã HS 03038919: Cá mú cắt khoanh... (mã
hs cá mú cắt khoan/ mã hs của cá mú cắt kh) |
- Mã HS 03038919: CA NGAN DONG LANH...
(mã hs ca ngan dong la/ mã hs của ca ngan dong) |
- Mã HS 03038919: CA CHIM DONG LANH...
(mã hs ca chim dong la/ mã hs của ca chim dong) |
- Mã HS 03038919: Cá gáy cắt khoanh...
(mã hs cá gáy cắt khoa/ mã hs của cá gáy cắt k) |
- Mã HS 03038919: Cá thu tươi,ướp đá...
(mã hs cá thu tươiướp/ mã hs của cá thu tươi) |
- Mã HS 03038919: Cá hồng cắt khoanh...
(mã hs cá hồng cắt kho/ mã hs của cá hồng cắt) |
- Mã HS 03038919: CA BAC MA DONG LANH...
(mã hs ca bac ma dong/ mã hs của ca bac ma do) |
- Mã HS 03038919: Cá măng tươi,ướp đá...
(mã hs cá măng tươiướ/ mã hs của cá măng tươi) |
- Mã HS 03038919: Cá hanh tươi,ướp đá...
(mã hs cá hanh tươiướ/ mã hs của cá hanh tươi) |
- Mã HS 03038919: Thân cá đen đông
lạnh... (mã hs thân cá đen đôn/ mã hs của thân cá đen) |
- Mã HS 03038919: Cá hồng biển tươi,ướp
đá... (mã hs cá hồng biển tư/ mã hs của cá hồng biển) |
- Mã HS 03038919: Cá mú nguyên con làm
sạch... (mã hs cá mú nguyên co/ mã hs của cá mú nguyên) |
- Mã HS 03038919: CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá nục nguyên c/ mã hs của cá nục nguyê) |
- Mã HS 03038919: Cá Dìa nguyên con đông
lạnh ... (mã hs cá dìa nguyên c/ mã hs của cá dìa nguyê) |
- Mã HS 03038919: Cá Tráo nguyên con đông
lạnh... (mã hs cá tráo nguyên/ mã hs của cá tráo nguy) |
- Mã HS 03038919: CÁ NGÂN NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá ngân nguyên/ mã hs của cá ngân nguy) |
- Mã HS 03038919: CÁ BA THÚ NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ba thú nguyê/ mã hs của cá ba thú ng) |
- Mã HS 03038919: Cá Đổng đông lạnh
(10kg/thùng)... (mã hs cá đổng đông lạ/ mã hs của cá đổng đông) |
- Mã HS 03038919: CÁ BẸ CHẤM NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá bẹ chấm nguy/ mã hs của cá bẹ chấm n) |
- Mã HS 03038919: Ức cá Mú đông lạnh
(7.5kg/thùng)... (mã hs ức cá mú đông l/ mã hs của ức cá mú đôn) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục Suôn nguyên con
đông lạnh ... (mã hs cá nục suôn ngu/ mã hs của cá nục suôn) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÓ NGUYÊN CON LÀM
SẠCH ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mó nguyên co/ mã hs của cá mó nguyên) |
- Mã HS 03038919: Cá Đục nguyên con làm
sạch đông lạnh ... (mã hs cá đục nguyên c/ mã hs của cá đục nguyê) |
- Mã HS 03038919: HÀM CÁ CHẼM ĐÔNG LẠNH
(7.5 KGS/THÙNG)... (mã hs hàm cá chẽm đôn/ mã hs của hàm cá chẽm) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỤC LẶT ĐẦU ĐÔNG
LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá đục lặt đầu/ mã hs của cá đục lặt đ) |
- Mã HS 03038919: CÁ THU CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá thu cắt khúc/ mã hs của cá thu cắt k) |
- Mã HS 03038919: Cá lạt cắt khúc đông
lạnh (30Lbs/thùng)... (mã hs cá lạt cắt khúc/ mã hs của cá lạt cắt k) |
- Mã HS 03038919: Cá nục suôn đông lạnh,
(18.16Kg/thùng).... (mã hs cá nục suôn đôn/ mã hs của cá nục suôn) |
- Mã HS 03038919: Cá Rìa (rabbit Fish)
đông IQF nguyên con... (mã hs cá rìa rabbit/ mã hs của cá rìa rabb) |
- Mã HS 03038919: Cá đỏ nguyên con làm
sạch (IQF) đông lạnh... (mã hs cá đỏ nguyên co/ mã hs của cá đỏ nguyên) |
- Mã HS 03038919: CÁ HE NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH- SIZE: 250-300... (mã hs cá he nguyên co/ mã hs của cá he nguyên) |
- Mã HS 03038919: CÁ NỤC THUÔN NGUYÊN CON
LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục thuôn ng/ mã hs của cá nục thuôn) |
- Mã HS 03038919: Cá Rìa Đông Lạnh (Tên
khoa học SIGANUS SPP)... (mã hs cá rìa đông lạn/ mã hs của cá rìa đông) |
- Mã HS 03038919: Cá đổng cắt đầu làm
sạch đông lạnh(10KG/ctn)... (mã hs cá đổng cắt đầu/ mã hs của cá đổng cắt) |
- Mã HS 03038919: Cá mắt kiếng đông lạnh
(FROZEN BIG EYES FISH)... (mã hs cá mắt kiếng đô/ mã hs của cá mắt kiếng) |
- Mã HS 03038919: Cá ống (Sand Goby) cắt
đầu, làm sạch đông khay... (mã hs cá ống sand go/ mã hs của cá ống sand) |
- Mã HS 03038919: Cá Chỉ Vàng (Yellow
Trevally) đông khay nguyên con... (mã hs cá chỉ vàng ye/ mã hs của cá chỉ
vàng) |
- Mã HS 03038919: Cá bè nguyên con đông
lạnh, đóng goi 10kg/thung-VN... (mã hs cá bè nguyên co/ mã hs của cá bè
nguyên) |
- Mã HS 03038919: Cá Chẽm nguyên con làm
sạch đông lạnh (10kgs/thùng)... (mã hs cá chẽm nguyên/ mã hs của cá chẽm
nguy) |
- Mã HS 03038919: Cá đổng nguyên con đông
lạnh,Size:80-120,NW:6,5 kg/ctn... (mã hs cá đổng nguyên/ mã hs của cá đổng
nguy) |
- Mã HS 03038919: CÁ CƠM TRẮNG ĐÔNG LẠNH
(FROZEN WHITE ANCHOVY HEADLESS)... (mã hs cá cơm trắng đô/ mã hs của cá cơm
trắng) |
- Mã HS 03038919: Cá tráo làm sạch đông
lạnh-Packing: IQF 1kg/ PE x 10/ctn... (mã hs cá tráo làm sạc/ mã hs của cá
tráo làm) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục Đông Lạnh (đông
IQF, thùng 10kgs, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs cá nục đông lạn/ mã hs của cá
nục đông) |
- Mã HS 03038919: Cá chỉ vàng đông lạnh,
mới 100% (Packing NW: 13.62 KGM/ctn)... (mã hs cá chỉ vàng đôn/ mã hs của cá
chỉ vàng) |
- Mã HS 03038919: Cá mắt kiếng nguyên con
đông lạnh,Size:120-300,NW:6,5 kg/ctn... (mã hs cá mắt kiếng ng/ mã hs của cá
mắt kiếng) |
- Mã HS 03038919: Cá chẽm đông lạnh,
9kg/thùng (N.W), 429 thùng, hàng mới 100%... (mã hs cá chẽm đông lạ/ mã hs
của cá chẽm đông) |
- Mã HS 03038919: cá mú sao NCLS đông
lạnh (frozen red grouper ggs), 10kg/thùng... (mã hs cá mú sao ncls/ mã hs của
cá mú sao nc) |
- Mã HS 03038919: Cá đục bỏ đầu đông lạnh
(500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 2ctns)... (mã hs cá đục bỏ đầu đ/ mã hs
của cá đục bỏ đầ) |
- Mã HS 03038919: Cá Cơm trắng cắt đầu
đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn)... (mã hs cá cơm trắng cắ/ mã
hs của cá cơm trắng) |
- Mã HS 03038919: CÁ BÒ CẮT ĐẦU LỘT DA
LÀM SẠCH ĐÔNG BLOCK. ĐÓNG GÓI 5KG/BLOCK*2/CARTON ... (mã hs cá bò cắt đầu l/
mã hs của cá bò cắt đầ) |
- Mã HS 03038919: Cá Đỏ cũ nguyên con
đông lạnh 200-500 (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng)... (mã hs cá đỏ cũ nguyên/
mã hs của cá đỏ cũ ngu) |
- Mã HS 03038919: Cá đổng mướp, bỏ đầu,
đông lạnh, size 30-50 gr/pcs, đóng gói 10kg/carton... (mã hs cá đổng mướp b/
mã hs của cá đổng mướp) |
- Mã HS 03038919: Cá Trầm bì nguyên con
đông lạnh. 200 Up (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng)... (mã hs cá trầm bì nguy/
mã hs của cá trầm bì n) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐÙ MUỐI LẠT ĐÔNG
LẠNH (FROZEN SILVER CROAKER WHIT SALT, LEMONGRASS AND CHILL)... (mã hs cá đù
muối lạt/ mã hs của cá đù muối l) |
- Mã HS 03038919: Cá nục thuôn bỏ nội
tạng đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 147ctns)... (mã hs cá
nục thuôn bỏ/ mã hs của cá nục thuôn) |
- Mã HS 03038919: cá chim giang nguyên
con đông lạnh (frozen chinese pomfret whole round), 10kg/thùng... (mã hs cá
chim giang n/ mã hs của cá chim gian) |
- Mã HS 03038919: cá cơm nguyên con đông
lạnh, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá
cơm nguyên c/ mã hs của cá cơm nguyê) |
- Mã HS 03038919: CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ
RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kgs/thùng, SIZE: 200/300 GR/PC... (mã hs cá
rô phi nguyê/ mã hs của cá rô phi ng) |
- Mã HS 03038919: cá trôi nguyên con mổ
bụng đông lạnh, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam...
(mã hs cá trôi nguyên/ mã hs của cá trôi nguy) |
- Mã HS 03038919: FROZEN MAHI MAHI SLICES
(CÁ DŨA CẮT KHOANH ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 2,5kgs/bag VAC, 10% glazing...
(mã hs frozen mahi mah/ mã hs của frozen mahi) |
- Mã HS 03038919: Cá đổng mướp nguyên
con, làm sạch, bỏ ruột, đông lạnh, size 200-300 gr/pcs, đóng gói
10kg/carton#VN... (mã hs cá đổng mướp ng/ mã hs của cá đổng mướp) |
- Mã HS 03038919: CÁ TÍM NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH GGS (FROZEN BUTTER FISH GGS(PSENOPSIS ANOMALA) (SIZE:80/100-200/230)).
... (mã hs cá tím nguyên c/ mã hs của cá tím nguyê) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐÙ NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH GGS (FROZEN SILVER CROAKER GGS (CYNOSCION STRIATUS)
(SIZE:60/80-350/UP)). ... (mã hs cá đù nguyên co/ mã hs của cá đù nguyên) |
- Mã HS 03038919: Cá diêu hồng nguyên con
bỏ ruột, bỏ mang và bỏ vảy đông lạnh, đóng gói: 20LBS/ thùng, SIZE
550-650/650-750/750-850 GRS/PC... (mã hs cá diêu hồng ng/ mã hs của cá diêu
hồng) |
- Mã HS 03038919: Cá đổng quéo
(Branchiostegus albus) nguyên con đông lạnh, size 200-250(FROZEN WHITE HORSE
HEAD FISH) 20KGS/CARTON, hàng không thuộc danh mục CITES.... (mã hs cá đổng
quéo b/ mã hs của cá đổng quéo) |
- Mã HS 03038929: Cá đối tươi,ướp đá...
(mã hs cá đối tươiướp/ mã hs của cá đối tươi) |
- Mã HS 03038929: Cá đổng cờ tươi,ướp
đá... (mã hs cá đổng cờ tươi/ mã hs của cá đổng cờ t) |
- Mã HS 03038929: Cá rô biển tươi,ướp
đá... (mã hs cá rô biển tươi/ mã hs của cá rô biển t) |
- Mã HS 03038929: Cá hố nguyên con cấp
đông... (mã hs cá hố nguyên co/ mã hs của cá hố nguyên) |
- Mã HS 03038929: Cá bò da nguyên con cấp
đông... (mã hs cá bò da nguyên/ mã hs của cá bò da ngu) |
- Mã HS 03038929: Cá Bống cát đông lạnh
(10kg/thùng)... (mã hs cá bống cát đôn/ mã hs của cá bống cát) |
- Mã HS 03038929: Cá Cơm sông đông lạnh
(7.5kg/thùng)... (mã hs cá cơm sông đôn/ mã hs của cá cơm sông) |
- Mã HS 03038929: Cá Phèn làm sạch đông
lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá phèn làm sạc/ mã hs của cá phèn làm) |
- Mã HS 03038929: FROZEN KESKI (CÁ CƠM
ĐÔNG LẠNH) (6KG/CTN)... (mã hs frozen keski c/ mã hs của frozen keski) |
- Mã HS 03038929: Lươn (Eel) cắt đầu làm
sạch cắt khúc đông khay... (mã hs lươn eel cắt/ mã hs của lươn eel c) |
- Mã HS 03038929: Cá Đuối cắt sợi đông
lạnh (180GR/BL x 12BL/CTN x 2 CTN/ BUNDLE)... (mã hs cá đuối cắt sợi/ mã hs
của cá đuối cắt) |
- Mã HS 03038929: Cá bánh lái nguyên con
đông lạnh, size 4/6, đóng gói 10kg/thùng ... (mã hs cá bánh lái ngu/ mã hs
của cá bánh lái) |
- Mã HS 03038929: FROZEN ROHU GUTTED (CÁ
TRÔI LÀM SẠCH BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH)(20KG/CTN)... (mã hs frozen rohu gut/ mã
hs của frozen rohu) |
- Mã HS 03038929: FROZEN RANI WHOLE ROUND
(CÁ HEO SÔNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (6 KG/CTN)... (mã hs frozen rani who/ mã
hs của frozen rani) |
- Mã HS 03038929: FROZEN ROHU STEAK (ROHU
RFC) (CÁ TRÔI CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH) (20 KG/ CTN)... (mã hs frozen rohu ste/ mã
hs của frozen rohu) |
- Mã HS 03038929: FROZEN CLIMBING PERCH
CLEANED (CÁ RÔ ĐỒNG LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN)... (mã hs frozen climbing/
mã hs của frozen climb) |
- Mã HS 03038929: Cá kèo nguyên con đông
lạnh (400gr/bag, 24bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 42ctns)... (mã hs cá kèo nguyên c/
mã hs của cá kèo nguyê) |
- Mã HS 03038929: Cá cơm nguyên con đông
lạnh. Packing: IQF: 250 gr/ tray hút chân không * 40 tray/ carton. Size:
2/4... (mã hs cá cơm nguyên c/ mã hs của cá cơm nguyê) |
- Mã HS 03039100: Trứng cá ngừ đông lạnh,
đóng gói 10kg/thùng-VN... (mã hs trứng cá ngừ đô/ mã hs của trứng cá ngừ) |
- Mã HS 03039100: Trứng cá ngừ sọc dưa
đông lạnh, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs
trứng cá ngừ sọ/ mã hs của trứng cá ngừ) |
- Mã HS 03039100: Trứng cá dũa đông lạnh,
đóng thùng 10kg/ thùng, nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam ... (mã hs
trứng cá dũa đô/ mã hs của trứng cá dũa) |
- Mã HS 03039900: Vi cá tra đông lạnh...
(mã hs vi cá tra đông/ mã hs của vi cá tra đô) |
- Mã HS 03039900: Bao tử cá tra đông
lạnh... (mã hs bao tử cá tra đ/ mã hs của bao tử cá tr) |
- Mã HS 03039900: Vây ức cá tra đông
lạnh... (mã hs vây ức cá tra đ/ mã hs của vây ức cá tr) |
- Mã HS 03039900: BAO TỬ CÁ POLLOCK LÀM
SẠCH ĐÔNG LẠNH... (mã hs bao tử cá pollo/ mã hs của bao tử cá po) |
- Mã HS 03039900: vây cá tra đông lạnh,
đóng gói10kgs/carton... (mã hs vây cá tra đông/ mã hs của vây cá tra đ) |
- Mã HS 03039900: Da cá tra đông lạnh.
PACKING: BLOCK, 5KG/BLOCK X 4/CTN.... (mã hs da cá tra đông/ mã hs của da cá
tra đô) |
- Mã HS 03039900: CÁ LÓC BÔNG ĐÔNG LẠNH,
FREE SIZE, NHÃN S.FISH, THÙNG 10KG... (mã hs cá lóc bông đôn/ mã hs của cá
lóc bông) |
- Mã HS 03039900: BỤNG CÁ TRA ĐÔNG LẠNH,
QUY CÁCH: 5KGS/BLOCK x 2/CARTON; HÀNG MỚI 100%... (mã hs bụng cá tra đôn/ mã
hs của bụng cá tra) |
- Mã HS 03039900: CÁ LÓC BÔNG CẮT MIẾNG
ĐÔNG LẠNH, SIZE 100-120, NHÃN S.FISH, THÙNG 8KG... (mã hs cá lóc bông cắt/ mã
hs của cá lóc bông) |
- Mã HS 03039900: Kỳ cá đông lạnh (phụ
phẩm ăn được của cá tra): SIZE 20-35G; 10kgs/thùng... (mã hs kỳ cá đông lạnh/
mã hs của kỳ cá đông l) |
- Mã HS 03039900: Bao Tử Cá Tuyết làm
sạch đông lạnh (Xuất theo tờ TKHQ số: 103041519232 ngày 11/12/2019)... (mã hs
bao tử cá tuyết/ mã hs của bao tử cá tu) |
- Mã HS 03039900: Cá Basa vụn đông lạnh
(net weight 7 kg/thùng, gross weight 11kg/thùng- đã bao gồm mạ băng và
thùng), hàng mới 100%... (mã hs cá basa vụn đôn/ mã hs của cá basa vụn) |
- Mã HS 03039900: Cá Basa cắt đôi đông
lạnh (net weight 6.5 kg/thùng, gross weight 10.5 kg/thùng- đã bao gồm mạ băng
và thùng), hàng mới 100%... (mã hs cá basa cắt đôi/ mã hs của cá basa cắt) |
- Mã HS 03043100: Cá Rô phi Đông Lạnh...
(mã hs cá rô phi đông/ mã hs của cá rô phi đô) |
- Mã HS 03043100: 'Cá rô phi Việt Nam, 02
thùng x 15 kg,hàng mới 100%... (mã hs cá rô phi việt/ mã hs của cá rô phi v) |
- Mã HS 03043200: Cá Tra Đông Lạnh... (mã
hs cá tra đông lạn/ mã hs của cá tra đông) |
- Mã HS 03043200: Cá tra fillet (không
xuất cá tra dầu)... (mã hs cá tra fillet/ mã hs của cá tra fille) |
- Mã HS 03043200: Cá tra fillet còn da
đông lạnh (10kg/ctn)... (mã hs cá tra fillet c/ mã hs của cá tra fille) |
- Mã HS 03043200: Thực phẩm cung ứng cho
tàu M.V STI MIRACLE: Cá basa file (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/
mã hs của thực phẩm cu) |
- Mã HS 03043200: Cá basa phi lê đông
lạnh,trọng lượng net 5kg/thùng,gross 11kg/thùng,hàng mới 100%... (mã hs cá
basa phi lê/ mã hs của cá basa phi) |
- Mã HS 03043200: Cá basa vụn đông lạnh,
trọng lượng net 10kg/thùng, gross 10.5kg/thùng,hàng mới 100%... (mã hs cá
basa vụn đôn/ mã hs của cá basa vụn) |
- Mã HS 03043200: Cá basa nguyên con đông
lạnh,trọng lượng net 6kg/thùng,gross 11kg/thùng,hàng mới 100%... (mã hs cá
basa nguyên/ mã hs của cá basa nguy) |
- Mã HS 03043200: CÁ TRA FILLET(LATIN
NAME: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) (Code: DL308, KHÔNG XUẤT CÁ TRA DẦU)
(5Kg/thung)... (mã hs cá tra filletl/ mã hs của cá tra fille) |
- Mã HS 03043900: Cá cơm đông
(10kgs/ctns)... (mã hs cá cơm đông 10/ mã hs của cá cơm đông) |
- Mã HS 03043900: Cá basa Fillet- Thùng
20kg... (mã hs cá basa fillet/ mã hs của cá basa fill) |
- Mã HS 03043900: Cá chẽm fillet còn da
tươi, size: 1-3lb, đóng gói: 20lbs/foam box.... (mã hs cá chẽm fillet/ mã hs
của cá chẽm fill) |
- Mã HS 03043900: Cá lóc phi-lê đông lạnh
(Frozen Snakehead Fish-Channa Spp.) (6kgs/bag/carton) ... (mã hs cá lóc philê
đ/ mã hs của cá lóc phil) |
- Mã HS 03043900: Cá lóc phi-lê cắt miếng
đông lạnh (Frozen Snakehead Fish-Channa Spp.) (1kg/bag x 6bags/carton) ...
(mã hs cá lóc philê c/ mã hs của cá lóc phil) |
- Mã HS 03043900: DAU CA LOC BONG# XUAT
XU VIET NAM. FRESH HEAD SNAKEHEAD FISH (TIOMAN HEAD FISH) # ORIGINAL
VIETNAM... (mã hs dau ca loc bong/ mã hs của dau ca loc b) |
- Mã HS 03043900: CÁ LÓC BÔNG SẺ BƯỚM #
XUẤT XỨ VIỆT NAM FRESH WHOLE ROUND SNAKEHEAD FISH (TIOMAN FISH) # ORIGINAL
VIETNAM... (mã hs cá lóc bông sẻ/ mã hs của cá lóc bông) |
- Mã HS 03043900: CÁ LÓC BÔNG S? B??M #
XU?T X? VI?T NAM FRESH WHOLE ROUND SNAKEHEAD FISH (TIOMAN FISH) # ORIGINAL
VIETNAM... (mã hs cá lóc bông s?/ mã hs của cá lóc bông) |
- Mã HS 03043900: CÁ LÓC BÔNG SE BUOM #
XUAT XU VIET NAM- FRESH WHOLE ROUND SNAKEHEAD FISH (TIOMAN FISH) # ORIGINAL
VIETNAM... (mã hs cá lóc bông se/ mã hs của cá lóc bông) |
- Mã HS 03044300: LƯỜN CÁ BƠN CẮT LÁT
ĐÔNG LẠNH... (mã hs lườn cá bơn cắt/ mã hs của lườn cá bơn) |
- Mã HS 03045100: cá Rô Phi đông lạnh.
300-400 gam/con, 599 carton (10kg/ 1 carton)... (mã hs cá rô phi đông/ mã hs
của cá rô phi đô) |
- Mã HS 03045900: Cá nàng hai (Chitala
ornata)- Code: 79-004-NL... (mã hs cá nàng hai ch/ mã hs của cá nàng hai) |
- Mã HS 03045900: Chả cá thác lác
(Chitala lopis)- Code: 79-004-NL... (mã hs chả cá thác lác/ mã hs của chả cá
thác) |
- Mã HS 03045900: Cá basa viên (Pangasius
bocourti)- Code: 79-004-NL... (mã hs cá basa viên p/ mã hs của cá basa viên) |
- Mã HS 03045900: Khô cá tra (Pangasiuu
hypophthalmus)- Code: 79-004-NL... (mã hs khô cá tra pan/ mã hs của khô cá
tra) |
- Mã HS 03046100: Cá rô phi fillet đông
lạnh, IQF 1Kg/túi x 10/thùng (Size 15/40)... (mã hs cá rô phi fille/ mã hs
của cá rô phi fi) |
- Mã HS 03046200: CA TRA DONG LANH... (mã
hs ca tra dong lan/ mã hs của ca tra dong) |
- Mã HS 03046200: CA TRA VUN DONG LANH...
(mã hs ca tra vun dong/ mã hs của ca tra vun d) |
- Mã HS 03046200: Cá tra Filê đông
lạnh... (mã hs cá tra filê đôn/ mã hs của cá tra filê) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê đông
lạnh... (mã hs cá tra philê đ/ mã hs của cá tra phil) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê đông
lạnh... (mã hs cá tra phi lê đ/ mã hs của cá tra phi l) |
- Mã HS 03046200: CA TRA CAT DAU DONG
LANH... (mã hs ca tra cat dau/ mã hs của ca tra cat d) |
- Mã HS 03046200: CA TRA XE BUOM DONG
LANH... (mã hs ca tra xe buom/ mã hs của ca tra xe bu) |
- Mã HS 03046200: CA TRA CAT KHUC DONG
LANH... (mã hs ca tra cat khuc/ mã hs của ca tra cat k) |
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt miếng đông
lạnh... (mã hs cá tra cắt miến/ mã hs của cá tra cắt m) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt đông
lạnh... (mã hs cá tra fillet c/ mã hs của cá tra fille) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET CAT DONG
LANH... (mã hs ca tra fillet c/ mã hs của ca tra fille) |
- Mã HS 03046200: Cá tra cuộn hoa hồng
đông lạnh.... (mã hs cá tra cuộn hoa/ mã hs của cá tra cuộn) |
- Mã HS 03046200: Cá cắt khúc đông
lạnh,10kg/thùng... (mã hs cá cắt khúc đôn/ mã hs của cá cắt khúc) |
- Mã HS 03046200: Thịt Vụn Cá Tra Fillet
Đông Lạnh... (mã hs thịt vụn cá tra/ mã hs của thịt vụn cá) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê cắt miếng
đông lạnh... (mã hs cá tra philê c/ mã hs của cá tra phil) |
- Mã HS 03046200: CA TRA PHILE DONG LANH
(10 KG/CTN)... (mã hs ca tra phile do/ mã hs của ca tra phile) |
- Mã HS 03046200: CT NPIA-21#&Cá tra
fillet đông lạnh... (mã hs ct npia21#&cá/ mã hs của ct npia21#&) |
- Mã HS 03046200: CÁ BASA FILLET CẮT
KIRIMI ĐÔNG LẠNH ... (mã hs cá basa fillet/ mã hs của cá basa fill) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LE DONG LANH
(10 KGS/THÙNG)... (mã hs cá tra phi le d/ mã hs của cá tra phi l) |
- Mã HS 03046200: CA TRA PHI LE DONG LANH
(10 KG/CARTON) ... (mã hs ca tra phi le d/ mã hs của ca tra phi l) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT THỎI ĐÔNG
LẠNH. Size: 13-20G... (mã hs cá tra cắt thỏi/ mã hs của cá tra cắt t) |
- Mã HS 03046200: cá tra filets đông lạnh
(3 kg x2/carton)... (mã hs cá tra filets đ/ mã hs của cá tra filet) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET (CUBE)
ĐÔNG LẠNH 0% MẠ BĂNG... (mã hs cá tra fillet/ mã hs của cá tra fille) |
- Mã HS 03046200: Cá tra filet đông lạnh;
đóng gói: 10kg/ Ctn... (mã hs cá tra filet đô/ mã hs của cá tra filet) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET ĐONG
LANH, DONG GOI 10KG/THUNG... (mã hs ca tra fillet đ/ mã hs của ca tra fille) |
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê thịt
trắng đông lạnh 10kg/kiện ... (mã hs cá tra phi lê t/ mã hs của cá tra phi l) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet dong lạnh
(Không xuất cá tra dầu)... (mã hs cá tra fillet d/ mã hs của cá tra fille) |
- Mã HS 03046200: HD 6445- CA TRA FILLET
DONG LANH- IQF- 10KG THUNG... (mã hs hd 6445 ca tra/ mã hs của hd 6445 ca) |
- Mã HS 03046200: HD 6448- CA TRA FILLET
DONG LANH- IQF- 10KG THUNG... (mã hs hd 6448 ca tra/ mã hs của hd 6448 ca) |
- Mã HS 03046200: cá tra cắt khúc đông
lạnh,10kg/thùng,hàng mới 100%... (mã hs cá tra cắt khúc/ mã hs của cá tra cắt
k) |
- Mã HS 03046200: Cá basa phi lê đông
lạnh: (SIZE 7-9 OZ; 5kgs/thùng)... (mã hs cá basa phi lê/ mã hs của cá basa
phi) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillets đông
lạnh, (size: 220-UP, 5kgs/thùng)... (mã hs cá tra fillets/ mã hs của cá tra
fille) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê dông
lạnh- Size 200-300g- 10 x 1kg/kiện ... (mã hs cá tra philê d/ mã hs của cá
tra phil) |
- Mã HS 03046200: CÁ BASA FILE ĐÔNG LẠNH
ĐÓNG 10KG/KIỆN CẢ BÌ 10,5KG/KIỆN... (mã hs cá basa file đô/ mã hs của cá basa
file) |
- Mã HS 03046200: Cá tra filet còn da
đông lạnh; đóng gói: 2.5 kg x 4/ Ctn... (mã hs cá tra filet cò/ mã hs của cá
tra filet) |
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê cắt đông
lạnh (frozen sutchi cube), 6kg/thùng... (mã hs cá tra phi lê c/ mã hs của cá
tra phi l) |
- Mã HS 03046200: Cá tra philê đông lạnh.
PACKING: IQF, BULK 5KGS/CTN. 4,600CTNS ... (mã hs cá tra philê đô/ mã hs của
cá tra philê) |
- Mã HS 03046200: Cá basa cắt khúc còn da
đông lạnh, size (gr/pc): 10-30(10kg/thùng)... (mã hs cá basa cắt khú/ mã hs
của cá basa cắt) |
- Mã HS 03046200: Phi lê cá tra đông
lạnh, 1kg/bịch, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam.... (mã hs phi lê cá tra đ/
mã hs của phi lê cá tr) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet(basa)
đông lạnh 680g/túi x 10/thùng(15lbs/ctn),size 4-8oz... (mã hs cá tra filletb/
mã hs của cá tra fille) |
- Mã HS 03046200: Cá ba sa file đông lạnh
(hàng đóng dói đồng nhất 10kg/ 1 kiện) 2500 kiện... (mã hs cá ba sa file đ/
mã hs của cá ba sa fil) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CÒN DA CẮT MIẾNG
ĐÔNG LẠNH- Packing: IQF, 2.5kg/bag x 4/ctn, 300 ctns... (mã hs cá tra còn da
c/ mã hs của cá tra còn d) |
- Mã HS 03046200: THỊT DÈ CÁ TRA ĐÔNG
LẠNH- Packing: Block, 5kgs/block x 2blocks/ctn, 2600 ctns... (mã hs thịt dè
cá tra/ mã hs của thịt dè cá t) |
- Mã HS 03046200: Phi lê cá tra cắt miếng
đông lạnh, 1kg/bịch, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam.... (mã hs phi lê cá
tra c/ mã hs của phi lê cá tr) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet tươi đông
lạnh(PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) PACKING: IQF, 32.4 KG/3 BOX... (mã hs cá tra
fillet t/ mã hs của cá tra fille) |
- Mã HS 03046200: Phi lê Cá Tra organic
đông lạnh. Quy cách: 7,484 grs/ block x 3 22,452 kgs/ carton... (mã hs phi lê
cá tra o/ mã hs của phi lê cá tr) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size
45-55G đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). DL 790... (mã hs cá
tra phi lê s/ mã hs của cá tra phi l) |
- Mã HS 03046200: CA TRA PHI LE CON DA
CAT MIENG DONG LANH. MA BANG 20%. BAO GOI: IQF, 1KG/TUI X 4/THUNG... (mã hs
ca tra phi le c/ mã hs của ca tra phi l) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET DONG LANH; SIZE: 220 GR-
300GR/PC; PACKING: IQF, 1KG/ BAG x 10/ CTN; NW: 80%... (mã hs ca tra fillet/
mã hs của ca tra fill) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT MIÊNG ĐÔNG
LẠNH (DẠNG FILLET)- Packing: IQF, 5kgs/bag x 2/ctn, 100% NW, 500 ctns... (mã
hs cá tra cắt miên/ mã hs của cá tra cắt m) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT VUÔNG ĐÔNG
LẠNH (DẠNG FILLET)- Packing: IQF, 2kgs/bag x 3/ctn, 80% NW, 1200 ctns... (mã
hs cá tra cắt vuôn/ mã hs của cá tra cắt v) |
- Mã HS 03046200: Ca Tra Phi lê Còn Da
Đông Lạnh. 20% mạ băng, 80% net weight. Bao gói: IQF, 2.5kg/túi x4/thùng...
(mã hs ca tra phi lê c/ mã hs của ca tra phi l) |
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt Portion đông
lạnh, Hàng đóng gói 10 kg/thùng, Size:100g 400 thùng (PO 940102567684)... (mã
hs cá tra cắt port/ mã hs của cá tra cắt p) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê bỏ da
đông lạnh, Hàng đóng gói 10 kg/thùng, Size: 300-Up 90 thùng (PO
940102567689)... (mã hs cá tra philê b/ mã hs của cá tra phil) |
- Mã HS 03046200: Cá tra ASC phi lê đông
lạnh (FROZEN ASC PANGASIUS FILLET), 1.80 kg/túi, 5 túi/kiện, hàng mới 100%...
(mã hs cá tra asc phi/ mã hs của cá tra asc p) |
- Mã HS 03046200: Cá tra strip cut đông
lạnh (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 1kg/bag x 10kgs/ctn. Hàng mới
100%... (mã hs cá tra strip cu/ mã hs của cá tra strip) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CĂT MIẾNG ĐÔNG
LẠNH (DẠNG FILLET)- Packing: IQF, 10kg/bag/ctn, 80% NW, Weight: 25000 kgs,
2500 ctns... (mã hs cá tra căt miến/ mã hs của cá tra căt m) |
- Mã HS 03046200: Cá tra slice skin off
đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 1kg/bag x 10kgs/ctn. Hàng
mới 100%... (mã hs cá tra slice sk/ mã hs của cá tra slice) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT LOIN ĐÔNG
LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) (BRAND: OLIVIA): 3 LBS/ TÚI X 10/THÙNG; SIZE
3.5-6.0 OZ; ... (mã hs cá tra cắt loin/ mã hs của cá tra cắt l) |
- Mã HS 03046300: Cá chẽm fillet cắt
Portions đông lạnh; Size: 100-150 Grs... (mã hs cá chẽm fillet/ mã hs của cá
chẽm fill) |
- Mã HS 03046900: Chả cá đông lạnh,
(15.9Kg/thùng).... (mã hs chả cá đông lạn/ mã hs của chả cá đông) |
- Mã HS 03046900: cá lóc phi lê cắt lát
đông lạnh (frozen toman slice), 4kg/thùng... (mã hs cá lóc phi lê c/ mã hs
của cá lóc phi l) |
- Mã HS 03047100: Cá tuyết fillet đông
lạnh... (mã hs cá tuyết fillet/ mã hs của cá tuyết fil) |
- Mã HS 03047100: Cá tuyết phi lê, đông
lạnh... (mã hs cá tuyết phi lê/ mã hs của cá tuyết phi) |
- Mã HS 03047200: Cá tuyết chấm đen phi
lê, đông lạnh... (mã hs cá tuyết chấm đ/ mã hs của cá tuyết chấ) |
- Mã HS 03047300: Cá Tuyết Phi Lê Đông
Lạnh... (mã hs cá tuyết phi lê/ mã hs của cá tuyết phi) |
- Mã HS 03047500: Cá Minh Thái phi lê
không da không xương, xử lý STPP đóng Blocks đông lạnh (Theragra
chalcogramma)... (mã hs cá minh thái ph/ mã hs của cá minh thái) |
- Mã HS 03047900: Cá saba rút xương tẩm
miso men gạo 6.90kgs/CTN... (mã hs cá saba rút xươ/ mã hs của cá saba rút) |
- Mã HS 03047900: Cá saba fillet đông
lạnh còn xương 5.00kgs/CTN... (mã hs cá saba fillet/ mã hs của cá saba fill) |
- Mã HS 03047900: Cá Hồi rút xương cắt
khúc đông lạnh 7.0kg/thùng... (mã hs cá hồi rút xươn/ mã hs của cá hồi rút x) |
- Mã HS 03047900: Đuôi cá saba rút xương
tẩm mirine đông lạnh 6.90kgs/CTN... (mã hs đuôi cá saba rú/ mã hs của đuôi cá
saba) |
- Mã HS 03047900: Cá mú fillet còn da
?ông l?nh, (380gr/Packs x 20Packs/Ctn) (7,6kg/Ctn)... (mã hs cá mú fillet cò/
mã hs của cá mú fillet) |
- Mã HS 03047900: Cá tuyết rút xương cắt
khúc tẩm gia vị tẩm bột chiên đông lạnh, 7.0kg/thùng... (mã hs cá tuyết rút
xư/ mã hs của cá tuyết rút) |
- Mã HS 03048100: CÁ HỒI FILLET ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá hồi fillet đ/ mã hs của cá hồi fille) |
- Mã HS 03048100: Cá Hồi Phi Lê Đông
Lạnh... (mã hs cá hồi phi lê đ/ mã hs của cá hồi phi l) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi cắt khúc đông
lạnh... (mã hs cá hồi cắt khúc/ mã hs của cá hồi cắt k) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi fillet cắt đông
lạnh... (mã hs cá hồi fillet c/ mã hs của cá hồi fille) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi cắt kirimi đông
lạnh... (mã hs cá hồi cắt kiri/ mã hs của cá hồi cắt k) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi chum fillet đông
lạnh... (mã hs cá hồi chum fil/ mã hs của cá hồi chum) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi cắt miếng đông
lạnh (8g)... (mã hs cá hồi cắt miến/ mã hs của cá hồi cắt m) |
- Mã HS 03048100: Lườn cá hồi cắt miếng
đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi cắt/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03048100: Lườn cá hồi tươi chum
đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi tươ/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi chum cắt kirimi
đông lạnh... (mã hs cá hồi chum cắt/ mã hs của cá hồi chum) |
- Mã HS 03048100: Lườn cá hồi fillet, khò
cấp đông... (mã hs lườn cá hồi fil/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03048100: Cá Hồi Phi Lê Cắt Miếng
Đông Lạnh... (mã hs cá hồi phi lê c/ mã hs của cá hồi phi l) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi slice đông lạnh
(thịt lưng)... (mã hs cá hồi slice đô/ mã hs của cá hồi slice) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi fillet nhổ xương
PB đông lạnh... (mã hs cá hồi fillet n/ mã hs của cá hồi fille) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi đỏ fillet cắt
Kirimi 17G đông lạnh... (mã hs cá hồi đỏ fille/ mã hs của cá hồi đỏ fi) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi lột da cắt
kirimi loại 2 đông lạnh... (mã hs cá hồi lột da c/ mã hs của cá hồi lột d) |
- Mã HS 03048100: Thịt Cá Hồi Atlantic
cắt lát đông lạnh, (các loại, 293 kiện)... (mã hs thịt cá hồi atl/ mã hs của
thịt cá hồi) |
- Mã HS 03048100: Lườn Cá Hồi Đại Tây
Dương Sạch Da Đông Lạnh 1Kg (Đơn giá GC: 1.90/kg)... (mã hs lườn cá hồi đại/
mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03048200: Cá hồi cắt lát thành
phẩm đông lạnh... (mã hs cá hồi cắt lát/ mã hs của cá hồi cắt l) |
- Mã HS 03048200: Rẻo Cá Hồi Vân Đông
Lạnh 500g; Phí gia công: $2/kg... (mã hs rẻo cá hồi vân/ mã hs của rẻo cá hồi
v) |
- Mã HS 03048200: Thịt Cá Hồi Trout cắt
lát đông lạnh.(các loại, 627 kiện)... (mã hs thịt cá hồi tro/ mã hs của thịt
cá hồi) |
- Mã HS 03048200: Cá Hồi Vân Mực Cắt Que
Đông Lạnh 15g (Đơn giá GC: 7.83/kg)... (mã hs cá hồi vân mực/ mã hs của cá
hồi vân m) |
- Mã HS 03048200: Lườn Cá Hồi Vân Cắt
Miếng B Đông Lạnh 500g; Phí gia công: $2/kg... (mã hs lườn cá hồi vân/ mã hs
của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03048200: Rẻo Lườn Cá Hồi Vân Cắt
Que Đông Lạnh 15g (Đơn giá GC: 3.88/kg) ... (mã hs rẻo lườn cá hồi/ mã hs của
rẻo lườn cá) |
- Mã HS 03048200: Cá Hồi Vân Cắt Miếng
Đông lạnh 6g x 20 miếng (Đơn giá GC: 3.70/kg)... (mã hs cá hồi vân cắt/ mã hs
của cá hồi vân c) |
- Mã HS 03048300: CÁ LƯỠI TRÂU DÁN QUE
ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá lưỡi trâu dá/ mã hs của cá lưỡi trâu) |
- Mã HS 03048300: CÁ LƯỠI TRÂU FILLET DÁN
ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá lưỡi trâu fi/ mã hs của cá lưỡi trâu) |
- Mã HS 03048300: Cá bơn fillet đông lạnh
(Tên khoa học: Pseudopleuronectes obscurus)... (mã hs cá bơn fillet đ/ mã hs
của cá bơn fille) |
- Mã HS 03048400: Cá kiếm đông lạnh,
phi-lê cắt lát lớn... (mã hs cá kiếm đông lạ/ mã hs của cá kiếm đông) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ loin đông
lạnh... (mã hs cá ngừ loin đôn/ mã hs của cá ngừ loin) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ steak đông
lạnh... (mã hs cá ngừ steak đô/ mã hs của cá ngừ steak) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ belly đông
lạnh... (mã hs cá ngừ belly đô/ mã hs của cá ngừ belly) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ (kama) đông
lạnh... (mã hs cá ngừ kama đ/ mã hs của cá ngừ kama) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ portion đông
lạnh... (mã hs cá ngừ portion/ mã hs của cá ngừ porti) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ (belly) đông
lạnh... (mã hs cá ngừ belly/ mã hs của cá ngừ bell) |
- Mã HS 03048700: CÁ NGỪ CẮT STEAK ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá ngừ cắt stea/ mã hs của cá ngừ cắt s) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ mắt to cube đông
lạnh... (mã hs cá ngừ mắt to c/ mã hs của cá ngừ mắt t) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây dài loin
đông lạnh... (mã hs cá ngừ vây dài/ mã hs của cá ngừ vây d) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây vàng loin
đông lạnh... (mã hs cá ngừ vây vàng/ mã hs của cá ngừ vây v) |
- Mã HS 03048700: Loin Cá Ngừ vi vàng
đông lạnh ... (mã hs loin cá ngừ vi/ mã hs của loin cá ngừ) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ fillet cắt khúc
đông lạnh... (mã hs cá ngừ fillet c/ mã hs của cá ngừ fille) |
- Mã HS 03048700: Thịt cá ngừ (trimmeat)
đông lạnh... (mã hs thịt cá ngừ tr/ mã hs của thịt cá ngừ) |
- Mã HS 03048700: Thịt vụn Cá Ngừ vi vàng
đông lạnh ... (mã hs thịt vụn cá ngừ/ mã hs của thịt vụn cá) |
- Mã HS 03048700: Cá Ngừ vi vàng cắt khúc
đông lạnh ... (mã hs cá ngừ vi vàng/ mã hs của cá ngừ vi và) |
- Mã HS 03048700: Rẻo Cá Ngừ Vây Vàng
Xông TS Đông Lạnh... (mã hs rẻo cá ngừ vây/ mã hs của rẻo cá ngừ v) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ đại đương đông
lạnh, phi-lê cắt khúc... (mã hs cá ngừ đại đươn/ mã hs của cá ngừ đại đ) |
- Mã HS 03048700: Thịt cá ngừ đại dương
Ground meat đông lạnh... (mã hs thịt cá ngừ đại/ mã hs của thịt cá ngừ) |
- Mã HS 03048700: Thịt bụng cá ngừ, size
100-300 (20 kgs/CTN)... (mã hs thịt bụng cá ng/ mã hs của thịt bụng cá) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ cắt khúc đông
lạnh Size: 200-400gr/pc... (mã hs cá ngừ cắt khúc/ mã hs của cá ngừ cắt k) |
- Mã HS 03048700: Ức cá ngừ đại dương
đông lạnh size 400 grs up... (mã hs ức cá ngừ đại d/ mã hs của ức cá ngừ đạ) |
- Mã HS 03048700: Đuôi cá ngừ đại dương
đông lạnh size 500 grs up... (mã hs đuôi cá ngừ đại/ mã hs của đuôi cá ngừ) |
- Mã HS 03048700: Lườn cá ngừ đại dương
đông lạnh size 400 grs up... (mã hs lườn cá ngừ đại/ mã hs của lườn cá ngừ) |
- Mã HS 03048700: rẻo cá ngừ đại dương
đông lạnh, số lượng:100 thùng... (mã hs rẻo cá ngừ đại/ mã hs của rẻo cá ngừ
đ) |
- Mã HS 03048700: Ức cá ngừ đông lạnh
Size: 200/300- Packing: 9 kgs/ctn... (mã hs ức cá ngừ đông/ mã hs của ức cá
ngừ đô) |
- Mã HS 03048700: Vụn cá ngừ vây vàng
(kama) còn da, còn xương đông lạnh... (mã hs vụn cá ngừ vây/ mã hs của vụn cá
ngừ v) |
- Mã HS 03048700: Loin cá ngừ đại dương
đông lạnh, size: 2kg+ (20kg/thùng)... (mã hs loin cá ngừ đại/ mã hs của loin
cá ngừ) |
- Mã HS 03048700: Lườn cá ngừ đông lạnh
CO Size: 300up- Packing: 10 kgs/ctn... (mã hs lườn cá ngừ đôn/ mã hs của lườn
cá ngừ) |
- Mã HS 03048700: Đuôi cá ngừ đông lạnh,
đóng gói 10kg/thung- Size 500 UP- VN... (mã hs đuôi cá ngừ đôn/ mã hs của
đuôi cá ngừ) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ saku xông CO
đông lạnh đóng gói: 10 lbs/ thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ saku xôn/ mã hs
của cá ngừ saku) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ poke cube xông
CO đông lạnh đóng gói: 10 lbs/ thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ poke cub/ mã
hs của cá ngừ poke) |
- Mã HS 03048700: Lườn cá ngừ vây vàng
còn da, ra xương đông lạnh (size: 500UP grs/pc)... (mã hs lườn cá ngừ vây/ mã
hs của lườn cá ngừ) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ steak xông CO
đông lạnh size 4 oz (đóng gói: 10 lbs/ thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ steak
xô/ mã hs của cá ngừ steak) |
- Mã HS 03048700: FROZEN TUNA FLAKES (CÁ
NGỪ VỤN ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing.... (mã hs frozen
tuna fla/ mã hs của frozen tuna) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ loin xông CO
central cut đông lạnh size 3-5 (đóng gói: 30 lbs/thùng, 100% NW)... (mã hs cá
ngừ loin xôn/ mã hs của cá ngừ loin) |
- Mã HS 03048900: Cá mú fillet... (mã hs
cá mú fillet/ mã hs của cá mú fillet) |
- Mã HS 03048900: CÁ ĐÔNG LẠNH... (mã hs
cá đông lạnh/ mã hs của cá đông lạnh) |
- Mã HS 03048900: Cá mú hạt lựu... (mã hs
cá mú hạt lựu/ mã hs của cá mú hạt lự) |
- Mã HS 03048900: Cá sơn fillet... (mã hs
cá sơn fillet/ mã hs của cá sơn fille) |
- Mã HS 03048900: Cá đổng fillet... (mã
hs cá đổng fillet/ mã hs của cá đổng fill) |
- Mã HS 03048900: Cá hồng fillet... (mã
hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill) |
- Mã HS 03048900: Cá phèn fillet... (mã
hs cá phèn fillet/ mã hs của cá phèn fill) |
- Mã HS 03048900: Cá gáy hạt lựu... (mã
hs cá gáy hạt lựu/ mã hs của cá gáy hạt l) |
- Mã HS 03048900: Cá sơn hạt lựu... (mã
hs cá sơn hạt lựu/ mã hs của cá sơn hạt l) |
- Mã HS 03048900: Cá Chuồn fillet... (mã
hs cá chuồn fillet/ mã hs của cá chuồn fil) |
- Mã HS 03048900: Cá phèn hạt lựu... (mã
hs cá phèn hạt lựu/ mã hs của cá phèn hạt) |
- Mã HS 03048900: Cá hồng hạt lựu... (mã
hs cá hồng hạt lựu/ mã hs của cá hồng hạt) |
- Mã HS 03048900: Cá hồng fillet ... (mã
hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill) |
- Mã HS 03048900: Cá đục đông lạnh... (mã
hs cá đục đông lạn/ mã hs của cá đục đông) |
- Mã HS 03048900: VN SIZE 2/4 (OZ/PC)...
(mã hs vn size 2/4 oz/ mã hs của vn size 2/4) |
- Mã HS 03048900: VN SIZE 6/8 (OZ/PC)...
(mã hs vn size 6/8 oz/ mã hs của vn size 6/8) |
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH...
(mã hs cá hồi vụn đông/ mã hs của cá hồi vụn đ) |
- Mã HS 03048900: VN (SIZE 1/2 (OZ/PC)...
(mã hs vn size 1/2 o/ mã hs của vn size 1/2) |
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI LƯỜN ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá hồi lườn đôn/ mã hs của cá hồi lườn) |
- Mã HS 03048900: Cá thu loin đông
lạnh... (mã hs cá thu loin đôn/ mã hs của cá thu loin) |
- Mã HS 03048900: Cá đen loin đông
lạnh... (mã hs cá đen loin đôn/ mã hs của cá đen loin) |
- Mã HS 03048900: CÁ MÚ FILLET ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá mú fillet đô/ mã hs của cá mú fillet) |
- Mã HS 03048900: CÁ MÓ FILLET ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá mó fillet đô/ mã hs của cá mó fillet) |
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI KIRIMI ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá hồi kirimi đ/ mã hs của cá hồi kirim) |
- Mã HS 03048900: CÁ SÒNG FILLET ĐÔNG
IQF... (mã hs cá sòng fillet/ mã hs của cá sòng fill) |
- Mã HS 03048900: Cá dũa fillet đông
lạnh... (mã hs cá dũa fillet đ/ mã hs của cá dũa fille) |
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI FILLET ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá hồi fillet đ/ mã hs của cá hồi fille) |
- Mã HS 03048900: Cá Masaba fillet xăm
lỗ... (mã hs cá masaba fille/ mã hs của cá masaba fi) |
- Mã HS 03048900: Cá hokke loin đông
lạnh... (mã hs cá hokke loin đ/ mã hs của cá hokke loi) |
- Mã HS 03048900: Cá lạt fillet đông
lạnh... (mã hs cá lạt fillet đ/ mã hs của cá lạt fille) |
- Mã HS 03048900: Cá saba fillet đông
lạnh... (mã hs cá saba fillet/ mã hs của cá saba fill) |
- Mã HS 03048900: CÁ SABA KIRIMI ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá saba kirimi/ mã hs của cá saba kiri) |
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI CẮT LÁT ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá hồi cắt lát/ mã hs của cá hồi cắt l) |
- Mã HS 03048900: Cá đổng fillet đông
lạnh... (mã hs cá đổng fillet/ mã hs của cá đổng fill) |
- Mã HS 03048900: CÁ PHÈN FILLET ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá phèn fillet/ mã hs của cá phèn fill) |
- Mã HS 03048900: Cá Tráo fillet đông
lạnh... (mã hs cá tráo fillet/ mã hs của cá tráo fill) |
- Mã HS 03048900: Cá chẽm fillet đông
lạnh... (mã hs cá chẽm fillet/ mã hs của cá chẽm fill) |
- Mã HS 03048900: Cá dũa portion đông
lạnh... (mã hs cá dũa portion/ mã hs của cá dũa porti) |
- Mã HS 03048900: Cá sơn thóc cắt đông
lạnh... (mã hs cá sơn thóc cắt/ mã hs của cá sơn thóc) |
- Mã HS 03048900: CÁ TRÍCH FILLET ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá trích fillet/ mã hs của cá trích fil) |
- Mã HS 03048900: CÁ HOKKE FILLET ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá hokke fillet/ mã hs của cá hokke fil) |
- Mã HS 03048900: LƯỜN CÁ HỒI VỤN ĐÔNG
LẠNH... (mã hs lườn cá hồi vụn/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI LƯỜN VỤN ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá hồi lườn vụn/ mã hs của cá hồi lườn) |
- Mã HS 03048900: CÁ CỜ CẮT STEAK ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá cờ cắt steak/ mã hs của cá cờ cắt st) |
- Mã HS 03048900: CÁ GÁY CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá gáy cắt khúc/ mã hs của cá gáy cắt k) |
- Mã HS 03048900: Cá saba cắt khúc đông
lạnh... (mã hs cá saba cắt khú/ mã hs của cá saba cắt) |
- Mã HS 03048900: Cá hoki cắt khúc đông
lạnh... (mã hs cá hoki cắt khú/ mã hs của cá hoki cắt) |
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH ... (mã hs cá hồi cắt khúc/ mã hs của cá hồi cắt k) |
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI CẮT THỎI ĐÔNG
LẠNH ... (mã hs cá hồi cắt thỏi/ mã hs của cá hồi cắt t) |
- Mã HS 03048900: CÁ SÒNG ĐỎ FILLET ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá sòng đỏ fill/ mã hs của cá sòng đỏ f) |
- Mã HS 03048900: Cá Mú filet bỏ da đông
lạnh... (mã hs cá mú filet bỏ/ mã hs của cá mú filet) |
- Mã HS 03048900: Cá cờ Marlin loin đông
lạnh... (mã hs cá cờ marlin lo/ mã hs của cá cờ marlin) |
- Mã HS 03048900: Cá Trác cắt miếng đông
lạnh... (mã hs cá trác cắt miế/ mã hs của cá trác cắt) |
- Mã HS 03048900: CÁ MÚ ĐÔNG LẠNH (SIZE
8/10)... (mã hs cá mú đông lạnh/ mã hs của cá mú đông l) |
- Mã HS 03048900: Cá sọc mướp fillet đông
lạnh... (mã hs cá sọc mướp fil/ mã hs của cá sọc mướp) |
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI CẮT HẠT LỰU ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá hồi cắt hạt/ mã hs của cá hồi cắt h) |
- Mã HS 03048900: Cá Đổng xộp fillet đông
lạnh... (mã hs cá đổng xộp fil/ mã hs của cá đổng xộp) |
- Mã HS 03048900: CÁ HỒNG MÍM FILLET ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá hồng mím fil/ mã hs của cá hồng mím) |
- Mã HS 03048900: Cá mó fillet- Scarus
ghobban... (mã hs cá mó fillet s/ mã hs của cá mó fillet) |
- Mã HS 03048900: Cá chẽm hồng fillet
đông lạnh... (mã hs cá chẽm hồng fi/ mã hs của cá chẽm hồng) |
- Mã HS 03048900: Cá hồi Trout fillet
đông lạnh... (mã hs cá hồi trout fi/ mã hs của cá hồi trout) |
- Mã HS 03048900: CÁ NỤC HEO CẮT KHÚC
ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục heo cắt/ mã hs của cá nục heo c) |
- Mã HS 03048900: LƯỜN CÁ HỒI CẮT LÁT
ĐÔNG LẠNH... (mã hs lườn cá hồi cắt/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03048900: Cá mó hạt lựu- Scarus
ghobban... (mã hs cá mó hạt lựu/ mã hs của cá mó hạt lự) |
- Mã HS 03048900: Cá Dũa filet portion
đông lạnh... (mã hs cá dũa filet po/ mã hs của cá dũa filet) |
- Mã HS 03048900: Cá Bơn cắt Kirimi HCK
đông lạnh... (mã hs cá bơn cắt kiri/ mã hs của cá bơn cắt k) |
- Mã HS 03048900: Cá đỏ fillet còn xương
đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet cò/ mã hs của cá đỏ fillet) |
- Mã HS 03048900: CA PHEN FILLET DONG
LANH (20/40)... (mã hs ca phen fillet/ mã hs của ca phen fill) |
- Mã HS 03048900: Cá đỏ fillet không
xương đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet kh/ mã hs của cá đỏ fillet) |
- Mã HS 03048900: CÁ HOKKE XẺ TẢI NGÂM
MUỐI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hokke xẻ tải/ mã hs của cá hokke xẻ) |
- Mã HS 03048900: Cá cam fillet không
xuong dông lạnh... (mã hs cá cam fillet k/ mã hs của cá cam fille) |
- Mã HS 03048900: Cá Yellow tail fillet
Plus đông lạnh... (mã hs cá yellow tail/ mã hs của cá yellow ta) |
- Mã HS 03048900: Cá tráo New Zealand
fillet đông lạnh... (mã hs cá tráo new zea/ mã hs của cá tráo new) |
- Mã HS 03048900: Cá Tuyết fillet nhổ
xương PB đông lạnh... (mã hs cá tuyết fillet/ mã hs của cá tuyết fil) |
- Mã HS 03048900: Cá lưỡi trâu cắt kirimi
plus đông lạnh... (mã hs cá lưỡi trâu cắ/ mã hs của cá lưỡi trâu) |
- Mã HS 03048900: Cá chai fillet đông
lạnh; Size: 50-100 ... (mã hs cá chai fillet/ mã hs của cá chai fill) |
- Mã HS 03048900: Cá hoki cắt kirimi nhổ
xương PB đông lạnh... (mã hs cá hoki cắt kir/ mã hs của cá hoki cắt) |
- Mã HS 03048900: Cá Blackthroat Seaperch
xẻ bướm đông lạnh ... (mã hs cá blackthroat/ mã hs của cá blackthro) |
- Mã HS 03048900: CÁ ĐỔNG QUÉO FILLET
ĐÔNG LẠNH SIZE 100/120... (mã hs cá đổng quéo fi/ mã hs của cá đổng quéo) |
- Mã HS 03048900: Cá đỏ cắt kirimi
GANSHIN HCK PLUS đông lạnh... (mã hs cá đỏ cắt kirim/ mã hs của cá đỏ cắt ki) |
- Mã HS 03048900: Cá sòng cắt kirimi
GANSHIN HCK PLUS đông lạnh... (mã hs cá sòng cắt kir/ mã hs của cá sòng cắt) |
- Mã HS 03048900: Cá hố fillet cắt khúc
size 16-18, 8.4 kg/thùng... (mã hs cá hố fillet cắ/ mã hs của cá hố fillet) |
- Mã HS 03048900: CÁ LƯỠI TRÂU FILLET ÉP
DÁN ĐÔNG LẠNH SIZE 31/35... (mã hs cá lưỡi trâu fi/ mã hs của cá lưỡi trâu) |
- Mã HS 03048900: Cá Sa Ba fillet ngâm
muối, không xương đông lạnh... (mã hs cá sa ba fillet/ mã hs của cá sa ba
fil) |
- Mã HS 03048900: Cá chẽm phi lê còn da
đông lạnh, cở 350grs/ miếng... (mã hs cá chẽm phi lê/ mã hs của cá chẽm phi) |
- Mã HS 03048900: Cá hồng phi lê còn da
đông lạnh 100-200grs/ miếng... (mã hs cá hồng phi lê/ mã hs của cá hồng phi) |
- Mã HS 03048900: CÁ PHÈN PHI LÊ ĐÔNG
LẠNH SIZE 60/80. HÀNG MỚI 100%... (mã hs cá phèn phi lê/ mã hs của cá phèn
phi) |
- Mã HS 03048900: Cá mú phi lê còn da
đông lạnh, cỡ 100-200grs/ miếng... (mã hs cá mú phi lê cò/ mã hs của cá mú
phi lê) |
- Mã HS 03048900: Cá mắt kiếng fillet cắt
portion đông lạnh, Size: 15gr... (mã hs cá mắt kiếng fi/ mã hs của cá mắt
kiếng) |
- Mã HS 03048900: FROZEN MEAJI FILLET
(IQF) (Cá Tráo Fillet đông lạnh IQF)... (mã hs frozen meaji fi/ mã hs của
frozen meaji) |
- Mã HS 03048900: Cá mú fillet cắt miếng
đông lạnh, size: 6/8 (10lbs/thùng)... (mã hs cá mú fillet cắ/ mã hs của cá mú
fillet) |
- Mã HS 03048900: Saba cắt miếng 30g (có
muối) (Tên khoa học: Scomber japonicus)... (mã hs saba cắt miếng/ mã hs của
saba cắt miế) |
- Mã HS 03048900: Cá saba cắt miếng 30g
(ngâm muối) (Tên khoa học: Scomber Scombrus)... (mã hs cá saba cắt miế/ mã hs
của cá saba cắt) |
- Mã HS 03048900: Thịt cá thát lát đông
lạnh (400gr/bag, 24bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 300ctns)... (mã hs thịt cá thát
lá/ mã hs của thịt cá thát) |
- Mã HS 03048900: cá dấm phi lê còn da
đông lạnh (frozen white snapper fillet skin on), 6kg/thùng... (mã hs cá dấm
phi lê c/ mã hs của cá dấm phi l) |
- Mã HS 03048900: cá đổng phi lê còn da
đông lạnh (frozen king snapper fillet skin on), 6kg/thùng... (mã hs cá đổng
phi lê/ mã hs của cá đổng phi) |
- Mã HS 03048900: Cá Vền Fillet đông lạnh
PACIFIC POMFRET (REINETA) PACKING: IQF, 10 KGS BULK/BAG/CTN... (mã hs cá vền
fillet đ/ mã hs của cá vền fille) |
- Mã HS 03048900: FROZEN MARLIN FLAKES
(CÁ MARLIN VỤN ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing... (mã hs
frozen marlin f/ mã hs của frozen marli) |
- Mã HS 03048900: FROZEN MARLIN CUBES (CÁ
CỜ GÒN HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing... (mã hs
frozen marlin c/ mã hs của frozen marli) |
- Mã HS 03048900: Cá dũa fillet còn da,
không xương đông lạnh, 1pcs/PE, 20kgs/ctn, net weight 80%, size 1000 up...
(mã hs cá dũa fillet c/ mã hs của cá dũa fille) |
- Mã HS 03048900: FROZEN MAHI MAHI STEAK
(CÁ DŨA FILLET CÒN DA ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing....
(mã hs frozen mahi mah/ mã hs của frozen mahi) |
- Mã HS 03048900: CÁ THU FILLET ĐÔNG
LẠNH. QC: (4.8 KG/CT, 257 CT), (4.9 KG/CT, 468 CT).Hàng không thuộc danh mục
Cites.... (mã hs cá thu fillet đ/ mã hs của cá thu fille) |
- Mã HS 03048900: Cá Thu phi-lê đông
lạnh. Gồm 34 thùng, loại SPBO. Đóng gói: 5 kg/túi/thùng. Đơn giá 1.37USD/KG
là Phí Gia Công.... (mã hs cá thu philê đ/ mã hs của cá thu phil) |
- Mã HS 03048900: Cá Sòng phi-lê đông
lạnh. Gồm 1.038 thùng, đóng gói: 4.6; 4,7; 4.9; 5.0 KG/thùng. Tên Khoa học:
TRACHURUS TRACHURUS.... (mã hs cá sòng philê/ mã hs của cá sòng phi) |
- Mã HS 03048900: Cá Atka Mackerel phi-lê
đông lạnh. Gồm 2.762 thùng, đóng gói: 4.6 KG/thùng. Tên Khoa học:
PLEUROGRAMMUS MONOPTERYGIUS.... (mã hs cá atka mackere/ mã hs của cá atka
mack) |
- Mã HS 03048900: Cá Thu ngừ thái bình
dương (saba) phi-lê đông lạnh. Gồm 900 thùng, đóng gói: 4,8 KG/thùng. Tên
Khoa học: SCOMBER JAPONICUS... (mã hs cá thu ngừ thái/ mã hs của cá thu ngừ
t) |
- Mã HS 03048900: Cá chẽm cắt khúc
Sandwich còn da, không xương đông lạnh, size: 8oz/pc, đóng gói: 10lbs/thùng,
số lượng thực tế: 4.536kg/thùng.... (mã hs cá chẽm cắt khú/ mã hs của cá chẽm
cắt) |
- Mã HS 03048900: CÁ TRÍCH SẺ BƯỚM ĐÔNG
LẠNH(FROZEN SARDINE BUTTERFLY FILLET TREATED STPP)PACKING: IQF GL. 20% 10x1
KG PLAIN BAG WITH RIDER EAN CODE... (mã hs cá trích sẻ bướ/ mã hs của cá
trích sẻ) |
- Mã HS 03049100: Cá Cờ Kiếm phi lê cắt
Loin Còn da đông lạnh Size 2KG+ (SWORDFISH LOIN SKINON)... (mã hs cá cờ kiếm
phi/ mã hs của cá cờ kiếm p) |
- Mã HS 03049200: Cá tra vụn đông
lạnh,NW:22 kg/ctn... (mã hs cá tra vụn đông/ mã hs của cá tra vụn đ) |
- Mã HS 03049300: Cá basa đông lạnh.
300-400 gam/ con,185 carton (10kg/ 1 carton)... (mã hs cá basa đông lạ/ mã hs
của cá basa đông) |
- Mã HS 03049300: Dè cá tra đông lạnh,
đóng gói 4x5kg/block/thùng, net 100%: 1000 thùng... (mã hs dè cá tra đông/ mã
hs của dè cá tra đô) |
- Mã HS 03049300: Chả cá tra đông lạnh
loại B (G.W: 20,5 KGS/CTN, N.W: 20 KGS/CTN, 10 KGS/BLOCK x 02 BLOCKS/CTN)....
(mã hs chả cá tra đông/ mã hs của chả cá tra đ) |
- Mã HS 03049300: Chả cá tra
(Pangasianodon hypophthalmus) đông lạnh loai B (G.W: 20,5 KGS/CTN, N.W: 20
KGS/CTN, 10 KGS/BLOCK x 02 BLOCKS/CTN).... (mã hs chả cá tra pan/ mã hs của
chả cá tra) |
- Mã HS 03049900: Chả cá đông lạnh... (mã
hs chả cá đông lạn/ mã hs của chả cá đông) |
- Mã HS 03049900: CÁ HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH...
(mã hs cá hồi vụn đông/ mã hs của cá hồi vụn đ) |
- Mã HS 03049900: Thịt cá xay đông
lạnh... (mã hs thịt cá xay đôn/ mã hs của thịt cá xay) |
- Mã HS 03049900: CÁ ĐỤC FILLET ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá đục fillet đ/ mã hs của cá đục fille) |
- Mã HS 03049900: Cá đục phi lê đông
lạnh... (mã hs cá đục phi lê đ/ mã hs của cá đục phi l) |
- Mã HS 03049900: CÁ HỒI KIRIMI ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá hồi kirimi đ/ mã hs của cá hồi kirim) |
- Mã HS 03049900: CHẢ CÁ SURIMI ĐÔNG
LẠNH... (mã hs chả cá surimi đ/ mã hs của chả cá surim) |
- Mã HS 03049900: Cá ngừ (kama) đông
lạnh... (mã hs cá ngừ kama đ/ mã hs của cá ngừ kama) |
- Mã HS 03049900: CÁ TRA FILLET ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá tra fillet đ/ mã hs của cá tra fille) |
- Mã HS 03049900: Cá tráo kirimi đông
lạnh... (mã hs cá tráo kirimi/ mã hs của cá tráo kiri) |
- Mã HS 03049900: Cá saba kirimi đông
lạnh... (mã hs cá saba kirimi/ mã hs của cá saba kiri) |
- Mã HS 03049900: Cá hoki kirimi đông
lạnh... (mã hs cá hoki kirimi/ mã hs của cá hoki kiri) |
- Mã HS 03049900: Cá Đục xẻ bướm đông
lạnh... (mã hs cá đục xẻ bướm/ mã hs của cá đục xẻ bư) |
- Mã HS 03049900: CÁ NỤC HEO RẼO ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá nục heo rẽo/ mã hs của cá nục heo r) |
- Mã HS 03049900: Cá Chai phi lê đông
lạnh... (mã hs cá chai phi lê/ mã hs của cá chai phi) |
- Mã HS 03049900: Thịt cá mối xay đông
lạnh... (mã hs thịt cá mối xay/ mã hs của thịt cá mối) |
- Mã HS 03049900: Cá hồi cắt khúc đông
lạnh... (mã hs cá hồi cắt khúc/ mã hs của cá hồi cắt k) |
- Mã HS 03049900: Cá Tráo xẻ bướm đông
lạnh... (mã hs cá tráo xẻ bướm/ mã hs của cá tráo xẻ b) |
- Mã HS 03049900: Cá Chai xẻ bướm đông
lạnh... (mã hs cá chai xẻ bướm/ mã hs của cá chai xẻ b) |
- Mã HS 03049900: Thịt cá trộn xay đông
lạnh... (mã hs thịt cá trộn xa/ mã hs của thịt cá trộn) |
- Mã HS 03049900: Thịt cá đổng xay đông
lạnh... (mã hs thịt cá đổng xa/ mã hs của thịt cá đổng) |
- Mã HS 03049900: Cá chẽm cắt khúc đông
lạnh... (mã hs cá chẽm cắt khú/ mã hs của cá chẽm cắt) |
- Mã HS 03049900: CÁ HOKI CẮT MIẾNG ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá hoki cắt miế/ mã hs của cá hoki cắt) |
- Mã HS 03049900: CÁ SÒNG ĐỎ FILLET ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá sòng đỏ fill/ mã hs của cá sòng đỏ f) |
- Mã HS 03049900: Cá sa ba cắt khúc đông
lạnh... (mã hs cá sa ba cắt kh/ mã hs của cá sa ba cắt) |
- Mã HS 03049900: CÁ MÚ CẮT HẠT LỰU ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá mú cắt hạt l/ mã hs của cá mú cắt hạ) |
- Mã HS 03049900: CÁ CỜ VỤN HẠT LỰU ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá cờ vụn hạt l/ mã hs của cá cờ vụn hạ) |
- Mã HS 03049900: CÁ MÓ CẮT HẠT LỰU ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá mó cắt hạt l/ mã hs của cá mó cắt hạ) |
- Mã HS 03049900: THỊT CÁ CHUỒN XAY ĐÔNG
LẠNH... (mã hs thịt cá chuồn x/ mã hs của thịt cá chuồ) |
- Mã HS 03049900: Cá Saba cắt kirimi đông
lạnh... (mã hs cá saba cắt kir/ mã hs của cá saba cắt) |
- Mã HS 03049900: CÁ THU CẮT HẠT LỰU ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá thu cắt hạt/ mã hs của cá thu cắt h) |
- Mã HS 03049900: CÁ GÁY CẮT HẠT LỰU ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá gáy cắt hạt/ mã hs của cá gáy cắt h) |
- Mã HS 03049900: Cá hồi kirimi bulk đông
lạnh... (mã hs cá hồi kirimi b/ mã hs của cá hồi kirim) |
- Mã HS 03049900: CÁ NGỪ VỤN HẠT LỰU ĐÔNG
LẠNH... (mã hs cá ngừ vụn hạt/ mã hs của cá ngừ vụn h) |
- Mã HS 03049900: CHẢ CÁ THÁT LÁT (30 X
14 OZ)... (mã hs chả cá thát lát/ mã hs của chả cá thát) |
- Mã HS 03049900: THỊT CÁ ĐỔNG KB XAY
ĐÔNG LẠNH ... (mã hs thịt cá đổng kb/ mã hs của thịt cá đổng) |
- Mã HS 03049900: Chả cá biển đông
lạnh(cá đổng)... (mã hs chả cá biển đôn/ mã hs của chả cá biển) |
- Mã HS 03049900: CÁ THU NHẬT CẮT MIẾNG
ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá thu nhật cắt/ mã hs của cá thu nhật) |
- Mã HS 03049900: Thịt cá đổng trộn xay
đông lạnh... (mã hs thịt cá đổng tr/ mã hs của thịt cá đổng) |
- Mã HS 03049900: Cá dũa phi lê cắt khúc
cấp đông... (mã hs cá dũa phi lê c/ mã hs của cá dũa phi l) |
- Mã HS 03049900: Cá đổng xộp cắt miếng
đông lạnh... (mã hs cá đổng xộp cắt/ mã hs của cá đổng xộp) |
- Mã HS 03049900: Cá Nục fillet còn đuôi
đông lạnh... (mã hs cá nục fillet c/ mã hs của cá nục fille) |
- Mã HS 03049900: Cá mú fillet đông
lạnh(6kg/ctn) ... (mã hs cá mú fillet đô/ mã hs của cá mú fillet) |
- Mã HS 03049900: Cá hồi Trout cắt kirimi
đông lạnh... (mã hs cá hồi trout cắ/ mã hs của cá hồi trout) |
- Mã HS 03049900: Cá sòng fillet (HIRAKI)
đông lạnh... (mã hs cá sòng fillet/ mã hs của cá sòng fill) |
- Mã HS 03049900: Cá đỏ fillet center cut
đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet ce/ mã hs của cá đỏ fillet) |
- Mã HS 03049900: Cá Tráo fillet còn đuôi
đông lạnh... (mã hs cá tráo fillet/ mã hs của cá tráo fill) |
- Mã HS 03049900: Cá Ngân fillet còn đuôi
đông lạnh... (mã hs cá ngân fillet/ mã hs của cá ngân fill) |
- Mã HS 03049900: Cá Pollock Fillet cắt
miếng (SXXK)... (mã hs cá pollock fill/ mã hs của cá pollock f) |
- Mã HS 03049900: Cá Hoki Phi Lê Cắt
Miếng Đông Lạnh... (mã hs cá hoki phi lê/ mã hs của cá hoki phi) |
- Mã HS 03049900: Cá đỏ cắt kirimi
Nisshin đông lạnh... (mã hs cá đỏ cắt kirim/ mã hs của cá đỏ cắt ki) |
- Mã HS 03049900: Cá hồi cắt lát thành
phẩm đông lạnh... (mã hs cá hồi cắt lát/ mã hs của cá hồi cắt l) |
- Mã HS 03049900: CÁ HOKKE XẺ TẢI NGÂM
MUỐI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hokke xẻ tải/ mã hs của cá hokke xẻ) |
- Mã HS 03049900: Cá đỏ nguyên con làm
sạch đông lạnh... (mã hs cá đỏ nguyên co/ mã hs của cá đỏ nguyên) |
- Mã HS 03049900: Cá chẽm fillet thành
phẩm đông lạnh... (mã hs cá chẽm fillet/ mã hs của cá chẽm fill) |
- Mã HS 03049900: Thịt vụn cá ngừ đại
đương đông lạnh... (mã hs thịt vụn cá ngừ/ mã hs của thịt vụn cá) |
- Mã HS 03049900: Cá Bò fillet đông lạnh
(10kg/thùng)... (mã hs cá bò fillet đô/ mã hs của cá bò fillet) |
- Mã HS 03049900: Cá tráo New Zealand
fillet đông lạnh... (mã hs cá tráo new zea/ mã hs của cá tráo new) |
- Mã HS 03049900: Cá hoki fillet không
xương đông lạnh... (mã hs cá hoki fillet/ mã hs của cá hoki fill) |
- Mã HS 03049900: Chả cá Đổng đông lạnh
(QC: 20kg/ctn)... (mã hs chả cá đổng đôn/ mã hs của chả cá đổng) |
- Mã HS 03049900: Cá Hồng fillet còn da.
Hàng mới 100%... (mã hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill) |
- Mã HS 03049900: Lườn Cá Hồi lột da cắt
lát đông lạnh ... (mã hs lườn cá hồi lột/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03049900: THỊT CÁ ĐỔNG SA XAY
ĐÔNG LẠNH (SURIMI)... (mã hs thịt cá đổng sa/ mã hs của thịt cá đổng) |
- Mã HS 03049900: Cá Dũa cắt khúc lạng
da. Hàng mới 100%... (mã hs cá dũa cắt khúc/ mã hs của cá dũa cắt k) |
- Mã HS 03049900: Cá đục fillet bướm size
40, 5 kg/thùng... (mã hs cá đục fillet b/ mã hs của cá đục fille) |
- Mã HS 03049900: CÁ MÚ CẮT MIẾNG ĐÔNG
LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá mú cắt miếng/ mã hs của cá mú cắt mi) |
- Mã HS 03049900: CÁ GÁY FILLET ĐÔNG LẠNH
(10.05 KGS/THÙNG)... (mã hs cá gáy fillet đ/ mã hs của cá gáy fille) |
- Mã HS 03049900: CÁ CHẼM CẮT MIẾNG ĐÔNG
LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá chẽm cắt miế/ mã hs của cá chẽm cắt) |
- Mã HS 03049900: Cá Đổng Xộp fillet đông
lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá đổng xộp fil/ mã hs của cá đổng xộp) |
- Mã HS 03049900: Cá Mú fillet còn da
đông lạnh (10kgs/thùng)... (mã hs cá mú fillet cò/ mã hs của cá mú fillet) |
- Mã HS 03049900: FROZEN MIX SURIMI (THỊT
CÁ XÔ XAY ĐÔNG LẠNH)... (mã hs frozen mix suri/ mã hs của frozen mix s) |
- Mã HS 03049900: CÁ NGỪ CẮT MIẾNG ĐÔNG
LẠNH, SIZE GR/PC: 500-800... (mã hs cá ngừ cắt miến/ mã hs của cá ngừ cắt m) |
- Mã HS 03049900: Cá mú fillet hút chân
không đông lạnh(6kg/ctn) ... (mã hs cá mú fillet hú/ mã hs của cá mú fillet) |
- Mã HS 03049900: Cá hồng fillet, xông CO
đông lạnh. Hàng mới 100%... (mã hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill) |
- Mã HS 03049900: THỊT CÁ BASA XAY ĐÔNG
LẠNH GRADE A (PACKING: 20KG/ CTN)... (mã hs thịt cá basa xa/ mã hs của thịt
cá basa) |
- Mã HS 03049900: Cá Đổng fillet, xông CO
đông lạnh. Size 4/6. Hàng mới 100%... (mã hs cá đổng fillet/ mã hs của cá
đổng fill) |
- Mã HS 03049900: Cá mú fillet lạng da
đông lạnh. Size 1/2 oz. Hàng mới 100%... (mã hs cá mú fillet lạ/ mã hs của cá
mú fillet) |
- Mã HS 03049900: CÁ CHIM LÀM SẠCH ĐÔNG
LẠNH (IQF, 5kg (NW.80%)/PE bag x2/carton)... (mã hs cá chim làm sạc/ mã hs
của cá chim làm) |
- Mã HS 03049900: Chả cá xay từ xô
(surimi) đông lạnh, xuất xứ từ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs chả cá xay
từ x/ mã hs của chả cá xay t) |
- Mã HS 03049900: Chả cá xay từ cá xô
(surimi) đông lạnh, xuất xứ từ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs chả cá xay
từ c/ mã hs của chả cá xay t) |
- Mã HS 03049900: FROZEN ITOYORI SURIMI
(JS500-700) (THỊT CÁ ĐỔNG XAY ĐÔNG LẠNH ĐỘ DAI 500-700)... (mã hs frozen
itoyori/ mã hs của frozen itoyo) |
- Mã HS 03049900: THỊT CÁ BIỂN XAY ĐÔNG
LẠNH (SURIMI AA) (2,000 CTNS; NW:20KGS/CTN,GW:21KGS/CTN)... (mã hs thịt cá
biển xa/ mã hs của thịt cá biển) |
- Mã HS 03049900: HỖN HỢP THỊT CÁ MỐI XAY
ĐÔNG LẠNH (TỪ CÁ:SAURIDA UNDOSQUAMIS) (ĐÓNG GÓI: 20KG/CTN (NW))... (mã hs hỗn
hợp thịt cá/ mã hs của hỗn hợp thịt) |
- Mã HS 03049900: Chả cá SURIMI CROAKER
(chả cá đù) đông lạnh, hàng không thuộc danh mục CITES (FROZEN SURIMI
CROAKER)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
- Mã HS 03049900: Thịt Cá Mắt Kiếng Xay
Đông Lạnh C (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg, 1 thùng
20 kg)... (mã hs thịt cá mắt kiế/ mã hs của thịt cá mắt) |
- Mã HS 03049900: Thịt cá đổng nạo đông
lạnh PAA (FROZEN MINCED FISH MEAT PAA), hàng không thuộc danh mục CITES. Xuất
xứ Việt Nam... (mã hs thịt cá đổng nạ/ mã hs của thịt cá đổng) |
- Mã HS 03049900: Cá các loại xiên que
đông lạnh(Cá ngừ,cá cờ, cá thu, cá dũa)-Packing: IQF 2,5 kgs/ PE bag with
sticker,5kgs (2 bag)/ctn... (mã hs cá các loại xiê/ mã hs của cá các loại) |
- Mã HS 03049900: Chả cá ITOYORI SURIMI
(cá hố, cá tạp, cá dấm, cá mối) đông lạnh, hàng không thuộc danh mục CITES
(FROZEN ITOYORI SURIMI)... (mã hs chả cá itoyori/ mã hs của chả cá itoyo) |
- Mã HS 03049900: Chả cá ESO SURIMI (cá
hố, cá tạp, cá dấm, cá mối) đông lạnh, xuất xứ Việt Nam, hàng không thuộc
danh mục CITES, hàng mới 100% (FROZEN ESO SURIMI)... (mã hs chả cá eso suri/
mã hs của chả cá eso s) |
- Mã HS 03049900: Chả cá BIG EYE SURIMI C
(cá hố, cá tạp, cá dấm, cá mối) đông lạnh, hàng không thuộc danh mục CITES
(FROZEN SURIMI (FROZEN BIG EYE SURIMI C) SCIENTIFIC NAME: PRIACANTHUS SPP)...
(mã hs chả cá big eye/ mã hs của chả cá big e) |
- Mã HS 03051000: Chả cá thác lác chiên-
Fried Bronze featherback fish meat... (mã hs chả cá thác lác/ mã hs của chả
cá thác) |
- Mã HS 03051000: Cá Tẩm đông lạnh (net
weight 5 kg/thùng, gross weight 6 kg/thùng- đã bao gồm mạ băng và thùng),
hàng mới 100%.... (mã hs cá tẩm đông lạn/ mã hs của cá tẩm đông) |
- Mã HS 03052010: Cá bò sấy khô
250g/gói... (mã hs cá bò sấy khô 2/ mã hs của cá bò sấy kh) |
- Mã HS 03052010: Cá he tẩm 12OZ đông
lạnh, mới 100% (Packing NW: 17.00 KGM/ctn)... (mã hs cá he tẩm 12oz/ mã hs
của cá he tẩm 12) |
- Mã HS 03052010: Cá he tẩm 10OZ đông
lạnh, mới 100% (Packing NW: 17.00 KGM/ctn)... (mã hs cá he tẩm 10oz/ mã hs
của cá he tẩm 10) |
- Mã HS 03052090: Cá bò tẩm sống 500g
(T)... (mã hs cá bò tẩm sống/ mã hs của cá bò tẩm số) |
- Mã HS 03052090: Cà phê cappuccino Dừa
(T)... (mã hs cà phê cappucci/ mã hs của cà phê cappu) |
- Mã HS 03052090: CÁ HẤP ĐÔNG LẠNH- LOẠI:
15LBS/CTN... (mã hs cá hấp đông lạn/ mã hs của cá hấp đông) |
- Mã HS 03052090: Trứng cá tuyết muối
trộn vụn khè đông lạnh... (mã hs trứng cá tuyết/ mã hs của trứng cá tuy) |
- Mã HS 03052090: Khô cá tra phồng (10
Kgs), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%... (mã hs khô cá tra phồn/ mã hs của khô cá
tra p) |
- Mã HS 03052090: Trứng cá Minh thái ngâm
gia vị cấp đông (Block, 12kg/ctn). Giá GC: 1.5usd/kg NL... (mã hs trứng cá
minh t/ mã hs của trứng cá min) |
- Mã HS 03052090: Da trứng cá Minh thái
ngâm gia vị cấp đông (Block Mentaiko, 12kg/ctn). Giá GC: 1.5usd/kg NL... (mã
hs da trứng cá min/ mã hs của da trứng cá) |
- Mã HS 03053992: Thực phẩm cung ứng cho
tàu M.V STI MIRACLE: Cá khô (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs
của thực phẩm cu) |
- Mã HS 03055400: Khô cá ngừ... (mã hs
khô cá ngừ/ mã hs của khô cá ngừ) |
- Mã HS 03055400: Cá Trích khô... (mã hs
cá trích khô/ mã hs của cá trích khô) |
- Mã HS 03055400: Cá Trích khô fillet bỏ
xương... (mã hs cá trích khô fi/ mã hs của cá trích khô) |
- Mã HS 03055400: CÁ CƠM KHÔ (848 CARTON)
(PACKING: 10KGS/CARTON)... (mã hs cá cơm khô 848/ mã hs của cá cơm khô) |
- Mã HS 03055400: FROZEN DRY KESKI (CÁ
CƠM KHÔ ĐÔNG LẠNH) (5KG/CTN) ... (mã hs frozen dry kesk/ mã hs của frozen dry
k) |
- Mã HS 03055400: Cá trích khô, Size
7/9A; luộc chín bằng nước muối, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu,
1.50kg/carton... (mã hs cá trích khô s/ mã hs của cá trích khô) |
- Mã HS 03055921: Cá cơm khô... (mã hs cá
cơm khô/ mã hs của cá cơm khô) |
- Mã HS 03055921: Khô cá cơm... (mã hs
khô cá cơm/ mã hs của khô cá cơm) |
- Mã HS 03055921: Khô cá ngân... (mã hs
khô cá ngân/ mã hs của khô cá ngân) |
- Mã HS 03055921: Khô cá chỉ vàng... (mã
hs khô cá chỉ vàng/ mã hs của khô cá chỉ v) |
- Mã HS 03055921: CÁ CHỈ VÀNG KHÔ... (mã
hs cá chỉ vàng khô/ mã hs của cá chỉ vàng) |
- Mã HS 03055921: Khô cá cơm- 10kg... (mã
hs khô cá cơm 10k/ mã hs của khô cá cơm) |
- Mã HS 03055921: Cá lưỡi trâu khô... (mã
hs cá lưỡi trâu kh/ mã hs của cá lưỡi trâu) |
- Mã HS 03055921: CÁ MẮT KIẾNG KHÔ... (mã
hs cá mắt kiếng kh/ mã hs của cá mắt kiếng) |
- Mã HS 03055921: Cá khô, mới 100%... (mã
hs cá khô mới 100/ mã hs của cá khô mới) |
- Mã HS 03055921: Khô cá đục- 10kg... (mã
hs khô cá đục 10k/ mã hs của khô cá đục) |
- Mã HS 03055921: Khô cá ngân- 10kg...
(mã hs khô cá ngân 10/ mã hs của khô cá ngân) |
- Mã HS 03055921: Cá cơm Dried Anchovy,
không nhãn hiệu. Hàng mới 100%... (mã hs cá cơm dried an/ mã hs của cá cơm
dried) |
- Mã HS 03055921: CÁ CƠM SỮA KHÔ, ĐÓNG
TRONG 36 CARTON, (NW: 10KG/ CARTON), HÀNG MỚI 100%... (mã hs cá cơm sữa khô/
mã hs của cá cơm sữa k) |
- Mã HS 03055921: CÁ CƠM KHÔ, KÍCH THƯỚC
2-3A, ĐÓNG TRONG 2 CARTON, (NW: 12KG/ CARTON), HÀNG MỚI 100%... (mã hs cá cơm
khô kíc/ mã hs của cá cơm khô) |
- Mã HS 03055921: CÁ CƠM KHÔ XÉ, KÍCH
THƯỚC 2-3 CM, ĐÓNG TRONG 2 CARTON, (NW: 10KG/ CARTON), HÀNG MỚI 100%... (mã
hs cá cơm khô xé/ mã hs của cá cơm khô x) |
- Mã HS 03055929: Cá chỉ vàng khô... (mã
hs cá chỉ vàng khô/ mã hs của cá chỉ vàng) |
- Mã HS 03055929: Cá mắt kiếng khô... (mã
hs cá mắt kiếng kh/ mã hs của cá mắt kiếng) |
- Mã HS 03055929: CÁ THIỀU SẤY 100GR...
(mã hs cá thiều sấy 10/ mã hs của cá thiều sấy) |
- Mã HS 03055929: Khô cá lóc bỏ đầu
(500g/bao x 20 bao/thùng).... (mã hs khô cá lóc bỏ đ/ mã hs của khô cá lóc b) |
- Mã HS 03055929: Cá trích khô loại B,
đóng gói 9kg/bundle (1.5 kg/carton, 6 carton/bundle), size 7-9 cm/pcs, ...
(mã hs cá trích khô lo/ mã hs của cá trích khô) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ... (mã hs khô
cá/ mã hs của khô cá) |
- Mã HS 03055990: CÁ KHO... (mã hs cá
kho/ mã hs của cá kho) |
- Mã HS 03055990: MỰC XÉ... (mã hs mực
xé/ mã hs của mực xé) |
- Mã HS 03055990: DA CÁ SẤY... (mã hs da
cá sấy/ mã hs của da cá sấy) |
- Mã HS 03055990: Khô cá bò... (mã hs khô
cá bò/ mã hs của khô cá bò) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ ĐÙ... (mã hs khô
cá đù/ mã hs của khô cá đù) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ THU... (mã hs
khô cá thu/ mã hs của khô cá thu) |
- Mã HS 03055990: Cá cơm khô... (mã hs cá
cơm khô/ mã hs của cá cơm khô) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ LÓC... (mã hs
khô cá lóc/ mã hs của khô cá lóc) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ SẶC... (mã hs
khô cá sặc/ mã hs của khô cá sặc) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ KÈO... (mã hs
khô cá kèo/ mã hs của khô cá kèo) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ CƠM... (mã hs
khô cá cơm/ mã hs của khô cá cơm) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ SẠC... (mã hs
khô cá sạc/ mã hs của khô cá sạc) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ SƠN... (mã hs
khô cá sơn/ mã hs của khô cá sơn) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ TRA... (mã hs
khô cá tra/ mã hs của khô cá tra) |
- Mã HS 03055990: CÁ NỤC KHO... (mã hs cá
nục kho/ mã hs của cá nục kho) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ ĐỔNG... (mã hs
khô cá đổng/ mã hs của khô cá đổng) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ ĐUỐI... (mã hs
khô cá đuối/ mã hs của khô cá đuối) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁC SẶC... (mã hs
khô các sặc/ mã hs của khô các sặc) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ BÓNG... (mã hs
khô cá bóng/ mã hs của khô cá bóng) |
- Mã HS 03055990: Cá bống tẩm... (mã hs
cá bống tẩm/ mã hs của cá bống tẩm) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ BASA... (mã hs
khô cá basa/ mã hs của khô cá basa) |
- Mã HS 03055990: BÁNH TAI HEO... (mã hs
bánh tai heo/ mã hs của bánh tai heo) |
- Mã HS 03055990: CÁ THIỀU QUE... (mã hs
cá thiều que/ mã hs của cá thiều que) |
- Mã HS 03055990: Cá trích khô... (mã hs
cá trích khô/ mã hs của cá trích khô) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ DA BÒ... (mã hs
khô cá da bò/ mã hs của khô cá da bò) |
- Mã HS 03055990: CÁ CƠM CHIÊN... (mã hs
cá cơm chiên/ mã hs của cá cơm chiên) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ KHOAI... (mã hs
khô cá khoai/ mã hs của khô cá khoai) |
- Mã HS 03055990: CÁ MỒI SỐT CÀ... (mã hs
cá mồi sốt cà/ mã hs của cá mồi sốt c) |
- Mã HS 03055990: Cá bò da 200g... (mã hs
cá bò da 200g/ mã hs của cá bò da 200) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ TRÁP ĐỎ... (mã
hs khô cá tráp đỏ/ mã hs của khô cá tráp) |
- Mã HS 03055990: CÁ CƠM KHO CAY... (mã
hs cá cơm kho cay/ mã hs của cá cơm kho c) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ ĐUỐI XÉ... (mã
hs khô cá đuối xé/ mã hs của khô cá đuối) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ SẶC BỐI... (mã
hs khô cá sặc bối/ mã hs của khô cá sặc b) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ SẶC BỔI... (mã
hs khô cá sặc bổi/ mã hs của khô cá sặc b) |
- Mã HS 03055990: VN (SIZE 6-8CM)... (mã
hs vn size 68cm/ mã hs của vn size 68) |
- Mã HS 03055990: DÂY CHUYỀN NHỰA... (mã
hs dây chuyền nhựa/ mã hs của dây chuyền n) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ CHỈ VÀNG... (mã
hs khô cá chỉ vàng/ mã hs của khô cá chỉ v) |
- Mã HS 03055990: CÁ BỐNG KHO CAY... (mã
hs cá bống kho cay/ mã hs của cá bống kho) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ CƠM TRẮNG... (mã
hs khô cá cơm trắn/ mã hs của khô cá cơm t) |
- Mã HS 03055990: CHÀ BÔNG CÁO THU... (mã
hs chà bông cáo th/ mã hs của chà bông cáo) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ THIỀU QUE... (mã
hs khô cá thiều qu/ mã hs của khô cá thiều) |
- Mã HS 03055990: CÁ CƠM CHIÊN GIÒN...
(mã hs cá cơm chiên gi/ mã hs của cá cơm chiên) |
- Mã HS 03055990: LY ĐỒNG- MỚI 100%...
(mã hs ly đồng mới 10/ mã hs của ly đồng mới) |
- Mã HS 03055990: Cá thiều tẩm 200g...
(mã hs cá thiều tẩm 20/ mã hs của cá thiều tẩm) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ ĐUỐI MẮM ME...
(mã hs khô cá đuối mắm/ mã hs của khô cá đuối) |
- Mã HS 03055990: Cá mai tẩm mè 250g...
(mã hs cá mai tẩm mè 2/ mã hs của cá mai tẩm m) |
- Mã HS 03055990: CÁ NỤC SẤY LÁ CHANH...
(mã hs cá nục sấy lá c/ mã hs của cá nục sấy l) |
- Mã HS 03055990: Cá cơm khô size 3/4...
(mã hs cá cơm khô size/ mã hs của cá cơm khô s) |
- Mã HS 03055990: CÁ KHOAI RIM ĂN LIỀN...
(mã hs cá khoai rim ăn/ mã hs của cá khoai rim) |
- Mã HS 03055990: Cá chỉ vàng sốt 200g...
(mã hs cá chỉ vàng sốt/ mã hs của cá chỉ vàng) |
- Mã HS 03055990: Cá mối fillet khô
cắt... (mã hs cá mối fillet k/ mã hs của cá mối fille) |
- Mã HS 03055990: Cá mai sốt chanh
220g... (mã hs cá mai sốt chan/ mã hs của cá mai sốt c) |
- Mã HS 03055990: Cá thiều ăn liền
250g... (mã hs cá thiều ăn liề/ mã hs của cá thiều ăn) |
- Mã HS 03055990: Cá trích khô đông
lạnh... (mã hs cá trích khô đô/ mã hs của cá trích khô) |
- Mã HS 03055990: Cá trích khô size
5-7A... (mã hs cá trích khô si/ mã hs của cá trích khô) |
- Mã HS 03055990: Cá cơm khô
(12kgs/ctns)... (mã hs cá cơm khô 12k/ mã hs của cá cơm khô) |
- Mã HS 03055990: Khô cá cơm (10
kg/thùng)... (mã hs khô cá cơm 10/ mã hs của khô cá cơm) |
- Mã HS 03055990: CÁ CƠM KHÔ NGUYÊN CON
A3... (mã hs cá cơm khô nguy/ mã hs của cá cơm khô n) |
- Mã HS 03055990: Khô cá đổng (10
kg/thùng)... (mã hs khô cá đổng 10/ mã hs của khô cá đổng) |
- Mã HS 03055990: Thịt cá chuồn nướng khô
T6... (mã hs thịt cá chuồn n/ mã hs của thịt cá chuồ) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ MẮT KIẾNG
(15KG/CTN)... (mã hs khô cá mắt kiến/ mã hs của khô cá mắt k) |
- Mã HS 03055990: Cá cơm nhỏ khô
(10kgs/ctns)... (mã hs cá cơm nhỏ khô/ mã hs của cá cơm nhỏ k) |
- Mã HS 03055990: Cá cơm săng khô
(12kgs/ctns)... (mã hs cá cơm săng khô/ mã hs của cá cơm săng) |
- Mã HS 03055990: CÁ CƠM KHÔ LỘT THỊT B4
(3-5)... (mã hs cá cơm khô lột/ mã hs của cá cơm khô l) |
- Mã HS 03055990: CÁ CƠM KHÔ (packing: 12
kgs/CTN)... (mã hs cá cơm khô pac/ mã hs của cá cơm khô) |
- Mã HS 03055990: CÁ ĐỔNG KHÔ (packing:
12 kgs/CTN)... (mã hs cá đổng khô pa/ mã hs của cá đổng khô) |
- Mã HS 03055990: CÁ BÒ KHÔ ĐÔNG LẠNH-
LOẠI: 22LBS/CTN... (mã hs cá bò khô đông/ mã hs của cá bò khô đô) |
- Mã HS 03055990: Cá chuồn sấy khô (còn
đầu) đông lạnh ... (mã hs cá chuồn sấy kh/ mã hs của cá chuồn sấy) |
- Mã HS 03055990: Khô cá Lù Đù- Dried
White croaker fish... (mã hs khô cá lù đù d/ mã hs của khô cá lù đù) |
- Mã HS 03055990: CÁ MẮT KIẾNG KHÔ
(packing: 12 kgs/CTN)... (mã hs cá mắt kiếng kh/ mã hs của cá mắt kiếng) |
- Mã HS 03055990: CÁ TRÍCH KHÔ, SIZE 7/9C
(PACKING: 1.5KG/CTN x 6/BUNDLE)... (mã hs cá trích khô s/ mã hs của cá trích
khô) |
- Mã HS 03055990: Cá cờ khô đông lạnh
(Dried Fish), Packing: 14.50kg/ctn (Net)... (mã hs cá cờ khô đông/ mã hs của
cá cờ khô đô) |
- Mã HS 03055990: Khô cá Trích, size 7-9
cm, (không xẻ, không ướp gia vị), 1.5 kg/ 1 box... (mã hs khô cá trích s/ mã
hs của khô cá trích) |
- Mã HS 03055990: Cá trích khô loại A
(size 7-9). 1.5kgs/ hộp x 6/ thùng. Xuât xứ Việt Nam.... (mã hs cá trích khô
lo/ mã hs của cá trích khô) |
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ CƠM- DRIED
ANCHOVY, HIỆU:PANDAROO, 1 THÙNG GỒM:24BAGS * 75G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs khô
cá cơm dri/ mã hs của khô cá cơm) |
- Mã HS 03055990: RUỐT LẠT KHÔ- DRIED
SHRIMP, HIỆU:CON NGUA, 1 THÙNG GỒM:24BAGS * 75G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs ruốt
lạt khô d/ mã hs của ruốt lạt khô) |
- Mã HS 03055990: Cá mối khô; không ướp
nước muối phơi khô, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 20 kg/bag... (mã hs
cá mối khô; khô/ mã hs của cá mối khô;) |
- Mã HS 03055990: Cá kìm khô; không ướp
nước muối phơi khô, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 12 kg/(2 Cartons in
1 bag)... (mã hs cá kìm khô; khô/ mã hs của cá kìm khô;) |
- Mã HS 03056300: Cá com khô ... (mã hs
cá com khô/ mã hs của cá com khô) |
- Mã HS 03056300: Cá trích khô ... (mã hs
cá trích khô/ mã hs của cá trích khô) |
- Mã HS 03056300: CÁ CƠM KHÔ (N.W: 10
KGS/ THÙNG) ... (mã hs cá cơm khô nw/ mã hs của cá cơm khô) |
- Mã HS 03056300: Cá cơm sông đông lạnh,
(12Kg/thùng).... (mã hs cá cơm sông đôn/ mã hs của cá cơm sông) |
- Mã HS 03056300: CÁ CƠM KHÔ A3 (N.W:
10.0 KGS/ THÙNG) ... (mã hs cá cơm khô a3/ mã hs của cá cơm khô a) |
- Mã HS 03056300: Cá cơm khô đóng 10kg/
thùng, bảo quản nhiệt độ- 10 độ, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá cơm khô đóng/
mã hs của cá cơm khô đ) |
- Mã HS 03056300: CÁ CƠM CHẾ BIẾN ĐÔNG
LẠNH(FROZEN SMALL FISH ANCHOVY (COOKED)) (Packing: Bulk 10kgs per carton)...
(mã hs cá cơm chế biến/ mã hs của cá cơm chế b) |
- Mã HS 03056400: CA TRA XE BUOM TAM VI
DONG LANH(1 mieng/tui x 10kg/thung)... (mã hs ca tra xe buom/ mã hs của ca
tra xe bu) |
- Mã HS 03056400: Cá tra nguyên con xẻ
bướm tẩm muối đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)... (mã hs cá tra nguyên c/ mã
hs của cá tra nguyê) |
- Mã HS 03056910: Cá cơm khô NW:12
kg/ctn... (mã hs cá cơm khô nw1/ mã hs của cá cơm khô n) |
- Mã HS 03056910: Cá dãnh khô NW:15
kg/ctn... (mã hs cá dãnh khô nw/ mã hs của cá dãnh khô) |
- Mã HS 03057211: Bong bóng cá sấy khô...
(mã hs bong bóng cá sấ/ mã hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 03057211: BONG BONG CA TUYET SAY
KHO... (mã hs bong bong ca tu/ mã hs của bong bong ca) |
- Mã HS 03057219: BONG BÓNG CÁ BASA SẤY
KHÔ... (mã hs bong bóng cá ba/ mã hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 03057219: Bóng Bóng Cá Tra Sấy
(6kgs)... (mã hs bóng bóng cá tr/ mã hs của bóng bóng cá) |
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá 80bao
x60kg/bao... (mã hs bong bóng cá 80/ mã hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 03057219: BONG BÓNG CÁ TRA KHÔ
MỚI 100%... (mã hs bong bóng cá tr/ mã hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá khô loại
E, hàng mới 100%... (mã hs bong bóng cá kh/ mã hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá sấy khô,
10Kg/túi/Thùng carton... (mã hs bong bóng cá sấ/ mã hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 03057219: Dried pangasius fish
maw (strip)- Bong bóng cá tra khô,Hàng mới 100%... (mã hs dried pangasius/ mã
hs của dried pangas) |
- Mã HS 03057219: BONG BÓNG CÁ MÚ (FROZEN
GROUPER FISH STOMACH) Packing: Bulk 20kgs per package... (mã hs bong bóng cá
mú/ mã hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá dạng hình
bướm của cá Basa (TUBE FISH MAW), đóng trong 50 Boxes, N.W: 6kgs/box. Xuất xứ
tại Việt Nam. Hàng mới 100%.... (mã hs bong bóng cá dạ/ mã hs của bong bóng
cá) |
- Mã HS 03057291: BAO TU CA TUYET DA LAM
SACH DONG LANH... (mã hs bao tu ca tuyet/ mã hs của bao tu ca tu) |
- Mã HS 03057299: Bao tử cá muối đựng
trong thùng thiếc, 1 thùng/20kg, mới 100%... (mã hs bao tử cá muối/ mã hs của
bao tử cá mu) |
- Mã HS 03057910: Da cá tuyết đông
lạnh... (mã hs da cá tuyết đôn/ mã hs của da cá tuyết) |
- Mã HS 03057910: Thịt cá Tuyết ướp muối
... (mã hs thịt cá tuyết ư/ mã hs của thịt cá tuyế) |
- Mã HS 03057910: Thịt bầm, thịt đỏ cá
tuyết đông lạnh... (mã hs thịt bầm thịt/ mã hs của thịt bầm th) |
- Mã HS 03057990: Thịt cá Minh Thái ướp
muối... (mã hs thịt cá minh th/ mã hs của thịt cá minh) |
- Mã HS 03057990: Vây cá hồi đông
lạnh(10kg/ctn)... (mã hs vây cá hồi đông/ mã hs của vây cá hồi đ) |
- Mã HS 03057990: Xương cá đục khô,dùng
làm thực phẩm cho người... (mã hs xương cá đục kh/ mã hs của xương cá đục) |
- Mã HS 03057990: Vây cá hồi nuôi đông
lạnh, glazed 30% FARM(10kg/ctn)... (mã hs vây cá hồi nuôi/ mã hs của vây cá
hồi n) |
- Mã HS 03057990: Vây cá hồi tự nhiên
đông lạnh, glazed 30% WILD(10kg/ctn)... (mã hs vây cá hồi tự n/ mã hs của vây
cá hồi t) |
- Mã HS 03057990: Vây cá hồi chum đông
lạnh, glazed 30% CHUM WILD (10kg/ctn)... (mã hs vây cá hồi chum/ mã hs của
vây cá hồi c) |
- Mã HS 03057990: Lườn cá hồi hút chân
không đông lạnh, vacuum packed, 500g x 15 packs/ctn(7.5kg/ctn)... (mã hs lườn
cá hồi hút/ mã hs của lườn cá hồi) |
- Mã HS 03057990: Snack da cá chiên giòn,
size: 600gx8- Crispy fish skin snack, không hiệu, hàng mới 100% do Việt Nam
sản xuất... (mã hs snack da cá chi/ mã hs của snack da cá) |
- Mã HS 03061190: TÔM MŨ NI ĐÔNG LẠNH...
(mã hs tôm mũ ni đông/ mã hs của tôm mũ ni đô) |
- Mã HS 03061190: Tôm hùm xanh đông dá
(Panulirus versicolor, size 167mm up)... (mã hs tôm hùm xanh đô/ mã hs của
tôm hùm xanh) |
- Mã HS 03061290: Tôm Hùm Bông đông lạnh
(Panulirus ornatus)(230mm trở lên) (CSX: DL405/ MLH:001/BKK)... (mã hs tôm
hùm bông đô/ mã hs của tôm hùm bông) |
- Mã HS 03061410: Cua thịt tươi- Thùng
20kg... (mã hs cua thịt tươi/ mã hs của cua thịt tươ) |
- Mã HS 03061410: Thịt cua huỳnh đế đông
lạnh... (mã hs thịt cua huỳnh/ mã hs của thịt cua huỳ) |
- Mã HS 03061410: Ghẹ lột đông
lạnh-FROZEN SOFT SHELL BLUE SWIMMING CRAB, LATIN NAME: PORTUNUS PELAGICUS
Prime (70-90gr/pcs)... (mã hs ghẹ lột đông lạ/ mã hs của ghẹ lột đông) |
- Mã HS 03061490: GHẸ KHÔ LẠT... (mã hs
ghẹ khô lạt/ mã hs của ghẹ khô lạt) |
- Mã HS 03061490: Ghẹ sữa- Thùng 20 Kg...
(mã hs ghẹ sữa thùng/ mã hs của ghẹ sữa thù) |
- Mã HS 03061490: Ghẹ nguyên con đông
lạnh... (mã hs ghẹ nguyên con/ mã hs của ghẹ nguyên c) |
- Mã HS 03061490: CUA ĐỒNG XAY (36 X 14
OZ)... (mã hs cua đồng xay 3/ mã hs của cua đồng xay) |
- Mã HS 03061490: BA KHÍA PHA SẲN (36 X
14 OZ)... (mã hs ba khía pha sẳn/ mã hs của ba khía pha) |
- Mã HS 03061490: Thịt cua tuyết luộc
đông lạnh... (mã hs thịt cua tuyết/ mã hs của thịt cua tuy) |
- Mã HS 03061490: Cua đồng xay đông lạnh
200g/túi x 50... (mã hs cua đồng xay đô/ mã hs của cua đồng xay) |
- Mã HS 03061490: Thịt ghẹ đông lạnh
500gr/túi,8.0kg/thùng... (mã hs thịt ghẹ đông l/ mã hs của thịt ghẹ đôn) |
- Mã HS 03061490: Thịt ghẹ đồng lạnh
112gr/dĩa,7.84kg/thùng... (mã hs thịt ghẹ đồng l/ mã hs của thịt ghẹ đồn) |
- Mã HS 03061490: đùi ghẹ đông lạnh
(frozen cooked crab meat), 5kg/thùng... (mã hs đùi ghẹ đông lạ/ mã hs của đùi
ghẹ đông) |
- Mã HS 03061490: Thịt càng ghẹ làm sạch
đông lạnh (FROZEN CRAB LEGS MEAT)... (mã hs thịt càng ghẹ l/ mã hs của thịt
càng gh) |
- Mã HS 03061490: Ghẹ đông lạnh 1kg/bịch,
10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam.... (mã hs ghẹ đông lạnh 1/ mã hs của ghẹ
đông lạn) |
- Mã HS 03061490: Ghẹ con đông lạnh đựng
trong thùng carton, 1 thùng/10 kg, mới 100%... (mã hs ghẹ con đông lạ/ mã hs
của ghẹ con đông) |
- Mã HS 03061490: Thịt cua đông lạnh
2022.10.20 (net weight 5 kg/thùng, gross weight 6 kg/thùng- đã bao gồm mạ
băng và thùng) hàng mới 100%... (mã hs thịt cua đông l/ mã hs của thịt cua
đôn) |
- Mã HS 03061600: Tôm PD AKAEBI đông
lạnh... (mã hs tôm pd akaebi đ/ mã hs của tôm pd akaeb) |
- Mã HS 03061600: Tôm PTO AKAEBI đông
lạnh... (mã hs tôm pto akaebi/ mã hs của tôm pto akae) |
- Mã HS 03061600: Tôm mủ ni thịt đông
lạnh size 28up (hàng không có nhãn mác)... (mã hs tôm mủ ni thịt/ mã hs của
tôm mủ ni th) |
- Mã HS 03061600: Tôm mủ ni cắt đầu đông
lạnh size 80up (hàng không có nhãn mác)... (mã hs tôm mủ ni cắt đ/ mã hs của
tôm mủ ni cắ) |
- Mã HS 03061600: Tôm mủ ni nguyên con
đông lạnh size 250up(hàng không có nhãn mác)... (mã hs tôm mủ ni nguyê/ mã hs
của tôm mủ ni ng) |
- Mã HS 03061711: Tôm đông lạnh... (mã hs
tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ TƯƠI ĐÔNG
LẠNH... (mã hs tôm sú tươi đôn/ mã hs của tôm sú tươi) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú PD tươi đông
lạnh.... (mã hs tôm sú pd tươi/ mã hs của tôm sú pd tư) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú PDTO tươi đông
lạnh.... (mã hs tôm sú pdto tươ/ mã hs của tôm sú pdto) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú Nobashi tươi
đông lạnh ... (mã hs tôm sú nobashi/ mã hs của tôm sú nobas) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú PD đông lạnh.
Size: 26/30... (mã hs tôm sú pd đông/ mã hs của tôm sú pd đô) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ THỊT ĐÔNG LẠNH-
SIZE: 51/60... (mã hs tôm sú thịt đôn/ mã hs của tôm sú thịt) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú EZP tươi đông
lạnh; cỡ:8/12... (mã hs tôm sú ezp tươi/ mã hs của tôm sú ezp t) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú nguyên con tươi
đông lạnh. HOSO... (mã hs tôm sú nguyên c/ mã hs của tôm sú nguyê) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú HLSO EZP đông
lạnh. Size: 21/25... (mã hs tôm sú hlso ezp/ mã hs của tôm sú hlso) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú PDTO nobashi
đông lạnh. Size: 4L... (mã hs tôm sú pdto nob/ mã hs của tôm sú pdto) |
- Mã HS 03061711: Tôm đông lạnh (đã lột
vỏ, bỏ đầu, làm sạch)... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PUD TƯƠI ĐÔNG
LẠNH (2.0KG X 6BLOCK/CTN)... (mã hs tôm sú pud tươi/ mã hs của tôm sú pud t) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú bỏ đầu tươi đông
lạnh. Size 6/8. PK:6X4LB... (mã hs tôm sú bỏ đầu t/ mã hs của tôm sú bỏ đầ) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú vụn tươi đông
lạnh size 60/80(AA). PK: 6X4LB... (mã hs tôm sú vụn tươi/ mã hs của tôm sú
vụn t) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú PD bỏ đầu; bỏ
vỏ; bỏ đuôi đông lạnh. Size 71/90... (mã hs tôm sú pd bỏ đầ/ mã hs của tôm sú
pd bỏ) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú HLSO bỏ đầu; còn
vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 26/30... (mã hs tôm sú hlso bỏ/ mã hs của tôm sú
hlso) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú PUD đông lạnh,
đóng gói block 1.8kgs x 6/carton, BM... (mã hs tôm sú pud đông/ mã hs của tôm
sú pud đ) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ TƯƠI PD ĐÔNG
LẠNH, SIZE 26/30 (1.0KG/BAG X 10/CARTON)... (mã hs tôm sú tươi pd/ mã hs của
tôm sú tươi) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ TƯƠI PDTO ĐÔNG
LẠNH, SIZE 31/40 (1.0KG/BAG X 10/CARTON)... (mã hs tôm sú tươi pdt/ mã hs của
tôm sú tươi) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú PTO xẻ bướm tươi
đông lạnh size 8 20PCS/TRAY X 30/CARTON... (mã hs tôm sú pto xẻ b/ mã hs của
tôm sú pto x) |
- Mã HS 03061711: H/1.0. Tôm Sú PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 5 thùng... (mã hs h/10 tôm sú p/ mã hs
của h/10 tôm s) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi bỏ đầu đông
lạnh. PACKING: 20PCS/TRAY X 40 TRAYS/CARTON... (mã hs tôm sú tươi bỏ/ mã hs
của tôm sú tươi) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi Nobashi
đông lạnh size 5L, quy cách 10PX4X6/CTN, 198ctn... (mã hs tôm sú tươi nob/ mã
hs của tôm sú tươi) |
- Mã HS 03061711: I/1.0. Tôm Sú PTO đông
lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 40 thùng... (mã hs i/10 tôm sú p/ mã hs
của i/10 tôm s) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi PTO đông
lạnh, size 8/12 (Qui cách: 5X2LB/CTN; 3428 thùng)... (mã hs tôm sú tươi pto/
mã hs của tôm sú tươi) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi HLSO đông
lạnh size 6/8, quy cách 1kg/bag (700g net), 2 bag... (mã hs tôm sú tươi hls/
mã hs của tôm sú tươi) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú bỏ đầu lột vỏ bỏ
đuôi (PUD) tươi đông lạnh cở 41/50 (3kg x 6/ctn)... (mã hs tôm sú bỏ đầu l/
mã hs của tôm sú bỏ đầ) |
- Mã HS 03061711: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG LẶT
ĐẦU TƯƠI ĐÔNG LẠNH (1 KG/BAG X 10/CTN) SIZE: 21/25... (mã hs tôm thẻ chân tr/
mã hs của tôm thẻ chân) |
- Mã HS 03061711: G/1.0. Tôm Sú vỏ HLSO
đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 15 thùng... (mã hs g/10 tôm sú v/
mã hs của g/10 tôm s) |
- Mã HS 03061711: 1.0. Tôm sú PD đông
lạnh (B+); Đóng gói: 1.80kg/block x 6/thùng: 200 thùng... (mã hs 10 tôm sú
pd/ mã hs của 10 tôm sú) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ SUSHI.SEMI-IQF
TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 20PCS/TRAY X 25/CTN, SIZE 6... (mã hs tôm sú
sushise/ mã hs của tôm sú sushi) |
- Mã HS 03061711: E/1.0. Tôm Sú vỏ HLSO
đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 60 thùng... (mã hs e/10 tôm sú v/
mã hs của e/10 tôm s) |
- Mã HS 03061711: D/1.0. Tôm Sú vỏ HLSO
đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs d/10 tôm sú
v/ mã hs của d/10 tôm s) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PD.IQF TƯƠI ĐÔNG
LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 10/CTN, SIZE 16/20... (mã hs tôm sú pdiqf t/
mã hs của tôm sú pdiq) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ SASHIMI.SEMI-IQF
TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 20PCS/TRAY X 25/CTN, SIZE 8... (mã hs tôm sú
sashimi/ mã hs của tôm sú sashi) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PDTO.IQF TƯƠI
ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 10/CTN, SIZE 12/14... (mã hs tôm sú
pdtoiqf/ mã hs của tôm sú pdto) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ NOBASHI.SEMI-IQF
TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 20PCS/TRAY X 40/CTN, SIZE 3L... (mã hs tôm sú
nobashi/ mã hs của tôm sú nobas) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi EZP đông
lạnh size 16/20, quy cách IQF, 10 X 1KG (800G NET), 165CTN... (mã hs tôm sú
tươi ezp/ mã hs của tôm sú tươi) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ THỊT,BỎ ĐẦU,CÒN
ĐUÔI,TƯƠI ĐÔNG LẠNH,SIZE 6G,ĐÓNG GÓI 20CON/VĨ X 40/THÙNG... (mã hs tôm sú
thịtbỏ/ mã hs của tôm sú thịt) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ HLSO TƯƠI ĐÔNG
LẠNH QUY CÁCH BLOCK 6X1.8KG IN INNER BOX/CARTON SIZE 26/30... (mã hs tôm sú
hlso tươ/ mã hs của tôm sú hlso) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ HLSO.IQF-EZP
TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 5/CTN, SIZE 21/25... (mã hs tôm sú
hlsoiqf/ mã hs của tôm sú hlso) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ HLSO.BLOCK TƯƠI
ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GOI 1.8KG(70%.NW)/BLOCK X 6/CTN, SIZE 26/30... (mã hs tôm sú
hlsoblo/ mã hs của tôm sú hlso) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú HOSO tươi đông
lạnh; Qui cách: 1 kg x10/ctn (800g net weight), Size 38pcs/box... (mã hs tôm
sú hoso tươ/ mã hs của tôm sú hoso) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PD XẼ BƯỚM TƯƠI
ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH 1KG/BAG X 10BAGS/CARTON SIZE 26/30 (14+/-1GR)... (mã hs
tôm sú pd xẽ bư/ mã hs của tôm sú pd xẽ) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú PDTO đông lạnh,
xử lý nhẹ. Bao gói: IQF, 1kg/ bag * 10 bags/ carton. Size (pcs/lb): 16/20...
(mã hs tôm sú pdto đôn/ mã hs của tôm sú pdto) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú lột vỏ bỏ đầu
chừa đuôi đông lạnh. Size 21/25. Số lượng: 10 thùng. QC:
30khay/thùng(8.91kg).... (mã hs tôm sú lột vỏ b/ mã hs của tôm sú lột v) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú vỏ bỏ đầu còn
đuôi cắt vỏ lưng tươi đông lạnh size 8/12, đóng gói: 500g/túi x 10/thùng.
1928... (mã hs tôm sú vỏ bỏ đầ/ mã hs của tôm sú vỏ bỏ) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PTO NOBASHI TƯƠI
ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH ([20PCSX4TRAYS/INNER)X6]/CARTON X2/BUNDLE SIZE
L(10+/-1GR)... (mã hs tôm sú pto noba/ mã hs của tôm sú pto n) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ BỎ ĐẦU, CÒN VỎ
(HLSO) TƯƠI ĐÔNG LẠNH. (SIZE: 13/15, 50 THÙNG). QC: 4 LBS/BLOCK/HỘP X 6
HỘP/THÙNG.... (mã hs tôm sú bỏ đầu/ mã hs của tôm sú bỏ đầ) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú thịt bỏ đầu bỏ
đuôi, (nhúng) đông lạnh size 13/15, đóng gói: 10kg (8.5kg net)/túi/thùng. 385
thùng... (mã hs tôm sú thịt bỏ/ mã hs của tôm sú thịt) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú lặt đầu còn vỏ
đông lạnh, không xử lý. Packing: Block,1.4 kg/ block * 6 blocks/ carton. Size
(pcs/lb): 21/25... (mã hs tôm sú lặt đầu/ mã hs của tôm sú lặt đ) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú sản phẩm tươi
lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh size 13/15 (Qui cách: 2 pounds/túi; 5
túi/thùng; 3429 thùng) ... (mã hs tôm sú sản phẩm/ mã hs của tôm sú sản p) |
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi lột vỏ, bỏ
đầu, còn đuôi, duỗi đông lạnh size 4L(Quy cách 20 con/ khay; 20 khay/ 1
thùng; 1 thùng 8.8 kg; 50 thùng)... (mã hs tôm sú tươi lột/ mã hs của tôm sú
tươi) |
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ BỎ ĐẦU ĐÔNG
LẠNH, SIZE: 71/90 (FROZEN RAW HEAD-LESS SHELL-ON PENAEUS MONODON, BLOCK,G1
ONLY, PRODUCT COLOR: A2 TO A3, NETWEIGHT 1*10 KG/CTN)... (mã hs tôm sú bỏ đầu
đ/ mã hs của tôm sú bỏ đầ) |
- Mã HS 03061719: TÔM ĐÔNG LẠNH... (mã hs
tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn) |
- Mã HS 03061719: Sủi cảo khô nhân tôm...
(mã hs sủi cảo khô nhâ/ mã hs của sủi cảo khô) |
- Mã HS 03061719: Tôm chiên Crystal
Jade... (mã hs tôm chiên cryst/ mã hs của tôm chiên cr) |
- Mã HS 03061719: Sủi cảo nước nhân tôm
L... (mã hs sủi cảo nước nh/ mã hs của sủi cảo nước) |
- Mã HS 03061719: Tôm lột vỏ bỏ đầu đông
lạnh... (mã hs tôm lột vỏ bỏ đ/ mã hs của tôm lột vỏ b) |
- Mã HS 03061719: Tôm sú tươi đông lạnh.
HOSO... (mã hs tôm sú tươi đôn/ mã hs của tôm sú tươi) |
- Mã HS 03061719: Tôm sú HOSO Tươi đông
lạnh; Cỡ 6... (mã hs tôm sú hoso tươ/ mã hs của tôm sú hoso) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ XẺ ĐÔNG LẠNH
(8.40KG/THÙNG)... (mã hs tôm sú xẻ đông/ mã hs của tôm sú xẻ đô) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PTO ĐÔNG LẠNH
(10.00KG/THÙNG)... (mã hs tôm sú pto đông/ mã hs của tôm sú pto đ) |
- Mã HS 03061719: TOM SU TUOI DONG LANH
(300G X 10/CTN)... (mã hs tom su tuoi don/ mã hs của tom su tuoi) |
- Mã HS 03061719: Tôm sú HOSO hấp đông
lạnh, Size 71/80... (mã hs tôm sú hoso hấp/ mã hs của tôm sú hoso) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH (3.36KG/THÙNG)... (mã hs tôm sú nguyên c/ mã hs của tôm sú nguyê) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ HLSO TƯƠI ĐÔNG
LẠNH (1.0KG/BAG X 10/CTN)... (mã hs tôm sú hlso tươ/ mã hs của tôm sú hlso) |
- Mã HS 03061719: TÔM THẺ THỊT ĐÔNG LẠNH
(10.80KG/THÙNG)- SIZE 51/60... (mã hs tôm thẻ thịt đô/ mã hs của tôm thẻ
thịt) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ TƯƠI HOSO ĐÔNG
LẠNH, SIZE 35 (1.3KG X 6/CTN)... (mã hs tôm sú tươi hos/ mã hs của tôm sú
tươi) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ HOSO BLOCK ĐÔNG
LẠNH CN (PACKING 430G X 12/CTN) size 8P... (mã hs tôm sú hoso blo/ mã hs của
tôm sú hoso) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PUD AB GRADE IN
BLOCK ĐÔNG LẠNH PACKING 1.8KG x 6/CTN SIZE: BKN... (mã hs tôm sú pud ab g/ mã
hs của tôm sú pud a) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PUD B GRADE IN
BLOCK ĐÔNG LẠNH PACKING 1.8KG x 6/CTN SIZE: 61/70... (mã hs tôm sú pud b gr/
mã hs của tôm sú pud b) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PUD A GRADE EX
BLOCK ĐÔNG LẠNH PACKING 1.8KG x 6/CTN SIZE: 61/70... (mã hs tôm sú pud a gr/
mã hs của tôm sú pud a) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PTO XẺ BƯỚM ĐÔNG
LẠNH, PACKING: 20PCS/TRAY X 30TRAY/CTN, SIZE 6GR... (mã hs tôm sú pto xẻ b/
mã hs của tôm sú pto x) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ HOSO.SEMI-IQF
TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 500G/BOX X 10/CTN, SIZE U/8... (mã hs tôm sú
hososem/ mã hs của tôm sú hoso) |
- Mã HS 03061719: Tôm sú luộc thịt bỏ
đuôi đông lạnh size: 71/90- Packing: IQF 1KG/PE X10/ CARTON... (mã hs tôm sú
luộc thị/ mã hs của tôm sú luộc) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ XẺ BƯỚM ĐÔNG
KHAY, SIZE: 8, PACKING: 20Pcs/Tray(160g) x 40 Trays/Ctn, 100% N.W., 6,4Kgs...
(mã hs tôm sú xẻ bướm/ mã hs của tôm sú xẻ bư) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ VỎ KHÔNG ĐẦU
ĐÔNG LỐC, SIZE: 26/30, PACKING: 1.8kg/block x 6/Ctn, 75%N.w+25%Glz.,
8,1/10,8kgs... (mã hs tôm sú vỏ không/ mã hs của tôm sú vỏ kh) |
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ LUỘC NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH (FROZEN COOKED BLACK TIGER SHRIMP HOSO)Packing: Net 450grs/box x
10/carton... (mã hs tôm sú luộc ngu/ mã hs của tôm sú luộc) |
- Mã HS 03061719: Tôm sú đã bỏ đầu, bỏ
vỏ, còn đuôi đông lạnh FROZEN BLACK TIGER PD SHRIMP sze 50/60 (1.8kg/block
6block/ctn)-hàng mới 100%... (mã hs tôm sú đã bỏ đầ/ mã hs của tôm sú đã bỏ) |
- Mã HS 03061719: TOM SU DONG LANH XUAT
KHAU, NHAN HIEU " SEANAMICO", BLOCK HOSO BLACK TIGER SHRIMPS, SIZE
70 (DONG GOI: 1.3KG/BLOCK X 6BLOCKS/CTN), XUAT XU: VIET NAM... (mã hs tom su
dong lan/ mã hs của tom su dong) |
- Mã HS 03061721: Tôm đông lạnh... (mã hs
tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn) |
- Mã HS 03061721: Tôm PTO NOBASHI 3L...
(mã hs tôm pto nobashi/ mã hs của tôm pto noba) |
- Mã HS 03061721: Hỗn hợp hải sản đông
lạnh... (mã hs hỗn hợp hải sản/ mã hs của hỗn hợp hải) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ thịt đông lạnh
26/30... (mã hs tôm thẻ thịt đô/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi đông lạnh
size 5L... (mã hs tôm thẻ tươi đô/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061721: Tôm sushi xẻ bướm đông
lạnh 6g... (mã hs tôm sushi xẻ bư/ mã hs của tôm sushi xẻ) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ thịt PTO 31-40
cấp đông... (mã hs tôm thẻ thịt pt/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ EZP đông lạnh.
Size 26/30... (mã hs tôm thẻ ezp đôn/ mã hs của tôm thẻ ezp) |
- Mã HS 03061721: TOM THE PDTO DONG LANH
SIZE 31/40 ... (mã hs tom the pdto do/ mã hs của tom the pdto) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PDTO đông lạnh.
Size 31/40... (mã hs tôm thẻ pdto đô/ mã hs của tôm thẻ pdto) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ lặt đầu đông
lạnh (6kg/thùng)... (mã hs tôm thẻ lặt đầu/ mã hs của tôm thẻ lặt) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ HLSO EZP đông
lạnh. Size:31/40... (mã hs tôm thẻ hlso ez/ mã hs của tôm thẻ hlso) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PTO chần đông
lạnh. Size 31/40... (mã hs tôm thẻ pto chầ/ mã hs của tôm thẻ pto) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PDTO nobashi
đông lạnh. Size:3L... (mã hs tôm thẻ pdto no/ mã hs của tôm thẻ pdto) |
- Mã HS 03061721: Tôm đông lạnh (lột vỏ,
bỏ đầu, làm sạch)... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ vỏ HLSO EZP cấp
đông size 26-30 ... (mã hs tôm thẻ vỏ hlso/ mã hs của tôm thẻ vỏ h) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PD IQF size:
71/90, hàng mới 100%... (mã hs tôm thẻ pd iqf/ mã hs của tôm thẻ pd i) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ lột vỏ đã bỏ
đầu còn đuôi đông lạnh... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ mã hs của tôm thẻ lột) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PTO đông lạnh
size 21/25(1 kiện 8.0 kgs).... (mã hs tôm thẻ pto đôn/ mã hs của tôm thẻ pto) |
- Mã HS 03061721: TÔM THÈ ĐÔNG LẠNH (SIZE
31/40-PACKING: 1KGX 10/CTN)... (mã hs tôm thè đông lạ/ mã hs của tôm thè
đông) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PD, đông lạnh,
đóng gói 10kgs/ctn, size 71/90... (mã hs tôm thẻ pd đôn/ mã hs của tôm thẻ
pd) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ Nobashi đông
lạnh size 26/30. (1 kiện 5.6 gs).... (mã hs tôm thẻ nobashi/ mã hs của tôm
thẻ noba) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ còn đuôi đông
lạnh size 5x500G (1 kiện 2.5 kgs)... (mã hs tôm thẻ còn đuô/ mã hs của tôm
thẻ còn) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn
đuôi, tươi đông lạnh, size 21/25... (mã hs tôm thẻ thịt bỏ/ mã hs của tôm thẻ
thịt) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PTO bỏ đầu; bỏ
vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 16/20... (mã hs tôm thẻ pto bỏ/ mã hs của tôm
thẻ pto) |
- Mã HS 03061721: FROZEN VANAMMEI
HEADLESS (TÔM THẺ BỎ ĐÂU ĐÔNG LẠNH)(6KG/CTN)... (mã hs frozen vanammei/ mã hs
của frozen vanam) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PDTO tươi đông
lanh; cỡ: 51/60 (300G X20 bag/carton)... (mã hs tôm thẻ pdto tư/ mã hs của
tôm thẻ pdto) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PTO xẻ bướm
tươi đông lạnh size 18 10PCS/TRAY X 30/CARTON... (mã hs tôm thẻ pto xẻ/ mã hs
của tôm thẻ pto) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi Nobashi
đông lạnh size 2L, quy cách 20PX4X6/CTN, 581ctn... (mã hs tôm thẻ tươi no/ mã
hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi EZP đông
lạnh size 21/30 (Quy cách: 20X1LB/CTN, 350 thùng)... (mã hs tôm thẻ tươi ez/
mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi PTO đông
lạnh size 21/25 (Quy cách: 5X2LBS/CTN, 349 thùng)... (mã hs tôm thẻ tươi pt/
mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061721: 8.0. Tôm thẻ PTO đông
lạnh (AH); Đóng gói 1.0kg/túi x 10/thùng: 10 Thùng... (mã hs 80 tôm thẻ pt/
mã hs của 80 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi PDTO đông
lạnh size 21/25 (qui cách: 10kg/túi/thùng, 150 thùng)... (mã hs tôm thẻ tươi
pd/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061721: Tôm Thẻ PDTO chế biến
đông lạnh; Đóng gói: 1.45kg/block x 6/thùng; 101 Thùng... (mã hs tôm thẻ pdto
ch/ mã hs của tôm thẻ pdto) |
- Mã HS 03061721: TÔM THẺ PD ĐÔNG
LẠNH(Penaeus Vannamei). SIZE: 80,100, PK: 1KG/BAG. CODE: DL145... (mã hs tôm
thẻ pd đông/ mã hs của tôm thẻ pd đ) |
- Mã HS 03061721: TÔM THẺ THỊT,BỎ ĐẦU,CÒN
ĐUÔI,TƯƠI ĐÔNG LẠNH,SIZE 8G,ĐÓNG GÓI 160G/VĨ X 25/THÙNG... (mã hs tôm thẻ
thịtbỏ/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ EZP tươi đông
lạnh size 31/40 (Qui cách: 6X3LB/Ctn, 3.99 USD/LB, 200 ctn)... (mã hs tôm thẻ
ezp tươ/ mã hs của tôm thẻ ezp) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi HLSO đông
lạnh size 26/30, quy cách 1.8kg/box (100% net weight), 2box... (mã hs tôm thẻ
tươi hl/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061721: Tôm thê tươi PDTO đông
lạnh (Size 31/40, quy cách: 900g/túi, 10 túi/thùng, 18 thùng)... (mã hs tôm
thê tươi pd/ mã hs của tôm thê tươi) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PDTO xẻ bướm
đông lạnh, đóng gói 20con/khay x 30 khay/kiện, bao bì "PTO
BUTTERFLY"... (mã hs tôm thẻ pdto xẻ/ mã hs của tôm thẻ pdto) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ sản phẩm tươi
lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh size 12/13 (Qui cách:10X2LB; 53 thùng) ...
(mã hs tôm thẻ sản phẩ/ mã hs của tôm thẻ sản) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi lột vỏ, bỏ
đầu, còn đuôi duỗi thẳng đông lạnh size 3L, quy cách 12PCS(132G) X
30TRAYS/CTN, 29ctn... (mã hs tôm thẻ tươi lộ/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi bỏ đầu,
lột vỏ, còn đuôi duỗi thẳng đông lạnh size 3L, quy cách 12PCS(144G) X
30TRAYS/CTN, 12ctn... (mã hs tôm thẻ tươi bỏ/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ vỏ không đầu
chừa đuôi xẻ lưng đông lạnh. Size 16/20. Số lượng: 913 thùng. QC: 4lbs/túi x
6 túi/thùng.... (mã hs tôm thẻ vỏ khôn/ mã hs của tôm thẻ vỏ k) |
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ HLSO tươi đông
lạnh size 31/40, 80% NET WEIGHT, 20% GLAZING. Packing: IQF, 900g/ bag with
rider x 12/Ctn ... (mã hs tôm thẻ hlso tư/ mã hs của tôm thẻ hlso) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt PD cấp
đông... (mã hs tôm thẻ thịt pd/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061722: Tôm chân trắng PD đông
lạnh... (mã hs tôm chân trắng/ mã hs của tôm chân trắ) |
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ ĐÔNG LẠNH SIZE
71/90... (mã hs tôm thẻ đông lạ/ mã hs của tôm thẻ đông) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PD đông lạnh.
Size 26/30... (mã hs tôm thẻ pd đông/ mã hs của tôm thẻ pd đ) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ tươi đông lạnh
size 31/40... (mã hs tôm thẻ tươi đô/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PD tươi đông
lạnh; cỡ:8/12... (mã hs tôm thẻ pd tươi/ mã hs của tôm thẻ pd t) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PUD đông lạnh
size: 91/120... (mã hs tôm thẻ pud đôn/ mã hs của tôm thẻ pud) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PD chần đông
lạnh. Size 31/40... (mã hs tôm thẻ pd chần/ mã hs của tôm thẻ pd c) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt đông
lạnh(Size71/90-10Kg/Bag/Carton)... (mã hs tôm thẻ thịt đô/ mã hs của tôm thẻ
thịt) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ lột vỏ, bỏ đầu,
bỏ đuôi cấp đông (cỡ 71/90) ... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ mã hs của tôm thẻ lột) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PD bỏ đầu; bỏ
vỏ; bỏ đuôi đông lạnh. Size 71/90... (mã hs tôm thẻ pd bỏ đ/ mã hs của tôm
thẻ pd b) |
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ HLSO HẤP ĐÔNG
LẠNH, SIZE 71/90, PACKING: BULK 8.0KG/CTN... (mã hs tôm thẻ hlso hấ/ mã hs
của tôm thẻ hlso) |
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ PUD TƯƠI ĐÔNG
LẠNH, SIZE: 71/90, PACKING: BULK 9.45KG/CTN... (mã hs tôm thẻ pud tươ/ mã hs
của tôm thẻ pud) |
- Mã HS 03061722: 1.2. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 90 thùng... (mã hs 12 tôm thẻ pd/ mã
hs của 12 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 2.0. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 40 thùng... (mã hs 20 tôm thẻ pd/ mã
hs của 20 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 3.0. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 70 thùng... (mã hs 30 tôm thẻ pd/ mã
hs của 30 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 6.0. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 150 thùng... (mã hs 60 tôm thẻ pd/ mã
hs của 60 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 5.2. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 200 thùng... (mã hs 52 tôm thẻ pd/ mã
hs của 52 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 5.1. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 300 thùng... (mã hs 51 tôm thẻ pd/ mã
hs của 51 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 4.0. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs 40 tôm thẻ pd/ mã
hs của 40 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: A/1.0. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 9 thùng... (mã hs a/10 tôm thẻ/ mã hs
của a/10 tôm t) |
- Mã HS 03061722: E/1.0. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 50 thùng... (mã hs e/10 tôm thẻ/ mã hs
của e/10 tôm t) |
- Mã HS 03061722: 2.2. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 228 thùng... (mã hs 22 tôm thẻ pd/ mã
hs của 22 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 1.3. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 180 thùng... (mã hs 13 tôm thẻ pd/ mã
hs của 13 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 2.1. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 360 thùng... (mã hs 21 tôm thẻ pd/ mã
hs của 21 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: TOM THE CHAN TRANG PD
DONG LANH. SIZE 100/200.PACKING: 1.8Kg x 6/CTN.... (mã hs tom the chan tr/ mã
hs của tom the chan) |
- Mã HS 03061722: F/1.0. Tôm Thẻ PUD đông
lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 62 thùng... (mã hs f/10 tôm thẻ/ mã hs
của f/10 tôm t) |
- Mã HS 03061722: A/1.1. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 80 thùng... (mã hs a/11 tôm thẻ/ mã hs
của a/11 tôm t) |
- Mã HS 03061722: 2.0. Tôm Thẻ PUD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs 20 tôm thẻ pu/ mã
hs của 20 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: C/1.0. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 300 thùng... (mã hs c/10 tôm thẻ/ mã
hs của c/10 tôm t) |
- Mã HS 03061722: B/1.1. Tôm Thẻ PD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 300 thùng... (mã hs b/11 tôm thẻ/ mã
hs của b/11 tôm t) |
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ NGUYÊN CON HẤP
ĐÔNG LẠNH, SIZE 21/25, PACKING: 490G/BOX X10/CTN... (mã hs tôm thẻ nguyên/ mã
hs của tôm thẻ nguy) |
- Mã HS 03061722: D/1.0. Tôm Thẻ PUD đông
lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 100 thùng... (mã hs d/10 tôm thẻ/ mã
hs của d/10 tôm t) |
- Mã HS 03061722: 7.0. Tôm thẻ PD đông
lạnh (G); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 35 Thùng... (mã hs 70 tôm thẻ pd/
mã hs của 70 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 3.2. Tôm thẻ PD đông
lạnh (A); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 20 Thùng... (mã hs 32 tôm thẻ pd/
mã hs của 32 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 3.1. Tôm thẻ PD đông
lạnh (A); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 20 Thùng... (mã hs 31 tôm thẻ pd/
mã hs của 31 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 8.0. Tôm thẻ PD đông
lạnh (F); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 90 Thùng... (mã hs 80 tôm thẻ pd/
mã hs của 80 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 7.3. Tôm thẻ PD đông
lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 60 Thùng... (mã hs 73 tôm thẻ pd/
mã hs của 73 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 7.2. Tôm thẻ PD đông
lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 50 Thùng... (mã hs 72 tôm thẻ pd/
mã hs của 72 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 7.1. Tôm thẻ PD đông
lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 60 Thùng... (mã hs 71 tôm thẻ pd/
mã hs của 71 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 5.0. Tôm thẻ PD đông
lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 110 Thùng... (mã hs 50 tôm thẻ pd/
mã hs của 50 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 4.5. Tôm thẻ PD đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 65 Thùng... (mã hs 45 tôm thẻ pd/
mã hs của 45 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 3.3. Tôm thẻ PD đông
lạnh (A); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 120 Thùng... (mã hs 33 tôm thẻ pd/
mã hs của 33 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 2.3. Tôm thẻ PD đông
lạnh (FA); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 30 Thùng... (mã hs 23 tôm thẻ pd/
mã hs của 23 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: Tôm Thẻ PD chế biến
đông lạnh; Đóng gói: 1.65kg/block x 6/thùng; 32 Thùng... (mã hs tôm thẻ pd
chế/ mã hs của tôm thẻ pd c) |
- Mã HS 03061722: 9.0. Tôm thẻ PD đông
lạnh (J); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 220 Thùng... (mã hs 90 tôm thẻ pd/
mã hs của 90 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 10.2. Tôm thẻ PD đông
lạnh (BM); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 5 Thùng... (mã hs 102 tôm thẻ p/
mã hs của 102 tôm th) |
- Mã HS 03061722: 6.4. Tôm thẻ PD đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 70 Thùng... (mã hs 64 tôm thẻ pd/
mã hs của 64 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 10.1. Tôm thẻ PD đông
lạnh (BM); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 5 Thùng... (mã hs 101 tôm thẻ p/
mã hs của 101 tôm th) |
- Mã HS 03061722: 6.2. Tôm thẻ PD đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 80 Thùng... (mã hs 62 tôm thẻ pd/
mã hs của 62 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 6.1. Tôm thẻ PD đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 55 Thùng... (mã hs 61 tôm thẻ pd/
mã hs của 61 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 8.2. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (G); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 50 Thùng... (mã hs 82 tôm thẻ p/
mã hs của 82 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 8.1. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (G); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 45 Thùng... (mã hs 81 tôm thẻ p/
mã hs của 81 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 4.4. Tôm thẻ PD đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 220 Thùng... (mã hs 44 tôm thẻ
pd/ mã hs của 44 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 4.3. Tôm thẻ PD đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 165 Thùng... (mã hs 43 tôm thẻ
pd/ mã hs của 43 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 4.2. Tôm thẻ PD đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 150 Thùng... (mã hs 42 tôm thẻ
pd/ mã hs của 42 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 4.1. Tôm thẻ PD đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 100 Thùng... (mã hs 41 tôm thẻ
pd/ mã hs của 41 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 1.0. Tôm thẻ PD đông
lạnh (A+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 480 Thùng... (mã hs 10 tôm thẻ
pd/ mã hs của 10 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 6.3. Tôm thẻ PD đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 220 Thùng... (mã hs 63 tôm thẻ
pd/ mã hs của 63 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 7.0. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 200 Thùng... (mã hs 70 tôm thẻ p/
mã hs của 70 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 2.0. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (A); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 220 Thùng... (mã hs 20 tôm thẻ p/
mã hs của 20 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 5.0. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (C); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 140 Thùng... (mã hs 50 tôm thẻ p/
mã hs của 50 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 1.1. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (A+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 55 Thùng... (mã hs 11 tôm thẻ p/
mã hs của 11 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 6.5. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 100 Thùng... (mã hs 65 tôm thẻ p/
mã hs của 65 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 6.4. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 170 Thùng... (mã hs 64 tôm thẻ p/
mã hs của 64 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 6.3. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 225 Thùng... (mã hs 63 tôm thẻ p/
mã hs của 63 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 6.2. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 125 Thùng... (mã hs 62 tôm thẻ p/
mã hs của 62 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 1.2. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (A+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 130 Thùng... (mã hs 12 tôm thẻ p/
mã hs của 12 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 4.0. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (C+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 170 Thùng... (mã hs 40 tôm thẻ p/
mã hs của 40 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 6.1. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 100 Thùng... (mã hs 61 tôm thẻ p/
mã hs của 61 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 3.1. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (FB+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 50 Thùng... (mã hs 31 tôm thẻ p/
mã hs của 31 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: 3.2. Tôm thẻ (PD) đông
lạnh (FB+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 100 Thùng... (mã hs 32 tôm thẻ
p/ mã hs của 32 tôm thẻ) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ tươi PD đông
lạnh size 16/20, quy cách 1 KG(800G NET) X 10/CTN, 95ctn... (mã hs tôm thẻ
tươi pd/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt động lạnh
IQF (Packing: N.W: 9.5kg/ctn- G.W: 10.5kg/ctn)- Size BM... (mã hs tôm thẻ
thịt độ/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ NOBASHI TƯƠI
ĐÔNG LẠNH, PACKING: 40PCS/300GR/TRAY X 20TRAY/CTN, SIZE 40PCS... (mã hs tôm
thẻ nobashi/ mã hs của tôm thẻ noba) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt (vụn) tươi
đông lạnh, size 60/120, đóng gói: 5kg/túi x 2/thùng. 70 thùng... (mã hs tôm
thẻ thịt v/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ tươi bỏ đầu,
lột vỏ, bỏ đuôi đông lạnh size 31/40, quy cách 10 X 1KG/CTN, 50ctn... (mã hs
tôm thẻ tươi bỏ/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061722: Tôm Thẻ lột vỏ bỏ đầu
bỏ đuôi (PD) đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 400 thùng... (mã hs
tôm thẻ lột vỏ/ mã hs của tôm thẻ lột) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ tươi lột vỏ, bỏ
đầu, bỏ đuôi đông lạnh size 21/25, quy cách 6 X 1.8 KG/CTN, 100ctn... (mã hs
tôm thẻ tươi lộ/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt bỏ đầu bỏ
đuôi (nhúng) đông lạnh size 35/47, đóng gói: 500g/túi x 20/thùng. 1711... (mã
hs tôm thẻ thịt bỏ/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt nhúng đông
lạnh; đóng gói: 10KGS NET/PLAIN BAG/CTN; size: 51/70; số kiện: 1,986 ctns...
(mã hs tôm thẻ thịt nh/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061722: Tôm thè thịt nhúng đông
lạnh; đóng gói: 2kgs Net/ vacuum bag X 5/ctn; size: 70/90; số kiện: 778
ctns... (mã hs tôm thè thịt nh/ mã hs của tôm thè thịt) |
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt xiên que
đông lạnh. Size 70g. Số lượng: 434 thùng. QC: 350g (315g net)/túi x 25
túi/thùng.... (mã hs tôm thẻ thịt xi/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ TƯƠI, LỘT VỎ,
BỎ ĐẦU, BỎ ĐUÔI (PD) ĐÔNG LẠNH. (SIZE: 91/120 CON/LB). QC: IQF, BULK 5KGTÚI,
2 TÚI/THÙNG.... (mã hs tôm thẻ tươi l/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ thịt đông
lạnh... (mã hs tôm thẻ thịt đô/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061729: TÔM LUỘC CÒN ĐẦU ĐÔNG
LẠNH... (mã hs tôm luộc còn đầ/ mã hs của tôm luộc còn) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ HOSO đông lạnh,
Size:20/24... (mã hs tôm thẻ hoso đô/ mã hs của tôm thẻ hoso) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ Nobashi đông
lạnh size 31/40... (mã hs tôm thẻ nobashi/ mã hs của tôm thẻ noba) |
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ THỊT PDTO ĐÔNG
LẠNH SIZE 41/50... (mã hs tôm thẻ thịt pd/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ HOSO luộc đông
lạnh,Size:41/50... (mã hs tôm thẻ hoso lu/ mã hs của tôm thẻ hoso) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ thịt duỗi đông
lạnh size 7gr/pc... (mã hs tôm thẻ thịt du/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ thịt xẻ lưng
đông lạnh size 31/40... (mã hs tôm thẻ thịt xẻ/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ THỊT CHÂN TRẮNG
ĐÔNG LẠNH- SIZE: 71/90... (mã hs tôm thẻ thịt ch/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ thịt luộc xẻ
bướm đông lạnh size 3L 30con... (mã hs tôm thẻ thịt lu/ mã hs của tôm thẻ
thịt) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ bóc vỏ, bỏ đầu,
bỏ đuôi đông lạnh size 61/70... (mã hs tôm thẻ bóc vỏ/ mã hs của tôm thẻ bóc) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ bóc vỏ bỏ đầu
bỏ đuôi đông lạnh size Mixed Size... (mã hs tôm thẻ bóc vỏ/ mã hs của tôm thẻ
bóc) |
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ TƯƠI NOBASHI
ĐÔNG LẠNH, PACKING: 30PCS/TRAY X 30/CTN... (mã hs tôm thẻ tươi no/ mã hs của
tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ HOSO tươi đông
lạnh, size 41/50 Quy cách: 1kg X 10/ctn... (mã hs tôm thẻ hoso tư/ mã hs của
tôm thẻ hoso) |
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ NHÚNG ĐÔNG LẠNH
PUD, IQF, PACKING: 10KG BULK/CTN.80% NW,... (mã hs tôm thẻ nhúng đ/ mã hs của
tôm thẻ nhún) |
- Mã HS 03061729: TÔM SÚ HOSO ĐÔNG IQF,
ĐÓNG GÓI 1KG X 10/CTN, BAO BÌ "VIET SHRIMP`... (mã hs tôm sú hoso đôn/
mã hs của tôm sú hoso) |
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ PND TƯƠI ĐÔNG
LẠNH, PACKING: IQF, 1KG/BAG X 10/CTN.80% NW... (mã hs tôm thẻ pnd tươ/ mã hs
của tôm thẻ pnd) |
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ HLSO ĐÔNG IQF,
ĐÓNG GÓI 1KG X 10/CTN, BAO BÌ "VIET SHRIMP`... (mã hs tôm thẻ hlso đô/
mã hs của tôm thẻ hlso) |
- Mã HS 03061729: D/1.0. Đầu Tôm Thẻ đông
lạnh; Đóng gói: 2.0kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs d/10 đầu tôm/ mã
hs của d/10 đầu t) |
- Mã HS 03061729: Tôm sú nguyên con hấp
đông lạnh (đóng gói: 500g x 10/ctn), bao bì "HARBOR YOHOO"... (mã
hs tôm sú nguyên c/ mã hs của tôm sú nguyê) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ nguyên con chưa
bóc vỏ đã luộc chín đông lạnh (quy cách: 400gr x 10 hộp/ thùng)... (mã hs tôm
thẻ nguyên/ mã hs của tôm thẻ nguy) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ HOSO hấp đông
lạnh, đóng gói 5kg bulk, bao bì "FROZEN VANNAMEI SHRIMP- COOKED
HOSO"... (mã hs tôm thẻ hoso hấ/ mã hs của tôm thẻ hoso) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ tươi nguyên con
đông lạnh size 26/30 (Qui cách: 1kg (700gnet) x 10 hộp/thùng, 50 thùng... (mã
hs tôm thẻ tươi ng/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ luộc đông lạnh:
FROZEN VANNAMEI SHRIMP (COOKED SHRIMP),SIZE: (40-50)con/kg, 450GR/Hộp, mới
100%... (mã hs tôm thẻ luộc đô/ mã hs của tôm thẻ luộc) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ tươi đông lạnh:
FROZEN PD VANNAMEI SHRIMP (FRESH SHRIMP), (91-120)con/kg, SIZE: 5GR/Thùng,
mới 100%... (mã hs tôm thẻ tươi đô/ mã hs của tôm thẻ tươi) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ PD tươi đông
lạnh: FROZEN PD VANNAMEI SHRIMP (FRESH SHRIMP),SIZE: (40-50)con/kg, 5.6
KGS/thùng, mới 100%... (mã hs tôm thẻ pd tươi/ mã hs của tôm thẻ pd t) |
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ xẻ bướm tươi
đông lạnh: FROZEN BUTTERFLY VANNAMEI SHRIMP (FRESH SHRIMP), (31- 40)con/kg,
SIZE: 5KGS/Thùng, mới 100%... (mã hs tôm thẻ xẻ bướm/ mã hs của tôm thẻ xẻ b) |
- Mã HS 03061730: TÔM CÀNG ĐÔNG LẠNH
(SIZE: 2-4)... (mã hs tôm càng đông l/ mã hs của tôm càng đôn) |
- Mã HS 03061730: Tôm càng xanh nguyên
con đông lạnh. Packing: IQF, 500gr/ tray * 20 trays/ carton. Size: 8/12...
(mã hs tôm càng xanh n/ mã hs của tôm càng xan) |
- Mã HS 03061730: TÔM CÀNG XANH LÀM SẠCH
ĐÔNG LẠNH Packing: Packing: 250 gr/tray with rider x 25 trays/ctn, Size
(pcs/kg): 40/60... (mã hs tôm càng xanh l/ mã hs của tôm càng xan) |
- Mã HS 03061790: Ruốc khô... (mã hs ruốc
khô/ mã hs của ruốc khô) |
- Mã HS 03061790: TÔM ĐÔNG LẠNH... (mã hs
tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn) |
- Mã HS 03061790: TÉP SẤY ĂN LIỀN... (mã
hs tép sấy ăn liền/ mã hs của tép sấy ăn l) |
- Mã HS 03061790: Ruốc khô, size S... (mã
hs ruốc khô size/ mã hs của ruốc khô si) |
- Mã HS 03061790: TOM THE DONG LANH...
(mã hs tom the dong la/ mã hs của tom the dong) |
- Mã HS 03061790: Thịt tôm bạc đông
lạnh... (mã hs thịt tôm bạc đô/ mã hs của thịt tôm bạc) |
- Mã HS 03061790: HẢI SẢN HỔN HỢP ĐÔNG
LẠNH... (mã hs hải sản hổn hợp/ mã hs của hải sản hổn) |
- Mã HS 03061790: TÔM THẺ/CHÌ TƯƠI ĐÔNG
LẠNH... (mã hs tôm thẻ/chì tươ/ mã hs của tôm thẻ/chì) |
- Mã HS 03061790: Ruốc khô, 25% đọ ẩm,
size S... (mã hs ruốc khô 25% đ/ mã hs của ruốc khô 25) |
- Mã HS 03061790: Ruốc khô(Dried baby
shrimp)... (mã hs ruốc khôdried/ mã hs của ruốc khôdri) |
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ biển tươi đông
lạnh ... (mã hs tôm thẻ biển tư/ mã hs của tôm thẻ biển) |
- Mã HS 03061790: Tôm sắt PD đông lạnh
(91/120)... (mã hs tôm sắt pd đông/ mã hs của tôm sắt pd đ) |
- Mã HS 03061790: TÉP BÒ ĐÔNG LẠNH
(FROZEN KRILL)... (mã hs tép bò đông lạn/ mã hs của tép bò đông) |
- Mã HS 03061790: Ruốc khô size: 1,70-
2,20 cm/pc... (mã hs ruốc khô size/ mã hs của ruốc khô siz) |
- Mã HS 03061790: Tép sông đông lạnh
(7.5kg/thùng)... (mã hs tép sông đông l/ mã hs của tép sông đôn) |
- Mã HS 03061790: TÔM CÀNG BIỂN NGUYÊN
CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm càng biển n/ mã hs của tôm càng biể) |
- Mã HS 03061790: Ruốc trắng loại nhỏ.
Hàng mới 100% ... (mã hs ruốc trắng loại/ mã hs của ruốc trắng l) |
- Mã HS 03061790: Tép mòng đông lạnh,
(13.62Kg/thùng).... (mã hs tép mòng đông l/ mã hs của tép mòng đôn) |
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- Red
Shrimp BM 1kg x 10... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn) |
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 200/300 34
Kiện (12Kg/Kiện)... (mã hs tôm chì pd 200// mã hs của tôm chì pd 2) |
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 100/200 20
Kiện (12Kg/Kiện)... (mã hs tôm chì pd 100// mã hs của tôm chì pd 1) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 580
Kiện (12kg/Kiện)... (mã hs tôm sắt pd brok/ mã hs của tôm sắt pd b) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 200/300 146
Kiện (12Kg/Kiện)... (mã hs tôm thẻ pd 200// mã hs của tôm thẻ pd 2) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 100/200 120
Kiện (12Kg/Kiện)... (mã hs tôm thẻ pd 100// mã hs của tôm thẻ pd 1) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 100/200 520
Kiện (12kg/Kiện)... (mã hs tôm sắt pd 100// mã hs của tôm sắt pd 1) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 330
Kiện(12kgs/Kiện)... (mã hs tôm sắt pd 300// mã hs của tôm sắt pd 3) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 200
Kiện(12kgs/Kiện)... (mã hs tôm sắt pd 200// mã hs của tôm sắt pd 2) |
- Mã HS 03061790: Tôm càng thịt biển đông
lạnh IQF (bỏ vỏ)... (mã hs tôm càng thịt b/ mã hs của tôm càng thị) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD 300/500 166
Kiện (12Kg/Kiện)... (mã hs tôm thẻ pud 300/ mã hs của tôm thẻ pud) |
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD 300/500 614
Kiện (12Kg/Kiện)... (mã hs tôm chì pud 300/ mã hs của tôm chì pud) |
- Mã HS 03061790: TÉP BẠC ĐÔNG LẠNH-
SIZE: WHOLE ROUND/PCS... (mã hs tép bạc đông lạ/ mã hs của tép bạc đông) |
- Mã HS 03061790: TÔM CÀNG NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH- SIZE: 6/8... (mã hs tôm càng nguyên/ mã hs của tôm càng ngu) |
- Mã HS 03061790: Tôm đỏ không đầu lột
vỏ, bỏ đuôi đông lạnh. Size PD... (mã hs tôm đỏ không đầ/ mã hs của tôm đỏ
không) |
- Mã HS 03061790: TÔM THẺ TƯƠI ĐÔNG LẠNH
(SIZE 6/8). PK: 6 X 1.8KG/CTN... (mã hs tôm thẻ tươi đô/ mã hs của tôm thẻ
tươi) |
- Mã HS 03061790: Tôm sú đông lạnh nguyên
con (Black tiger shrimp- King) ... (mã hs tôm sú đông lạn/ mã hs của tôm sú
đông) |
- Mã HS 03061790: Con tép đông lạnh
(250gr/bag, 40bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 60ctns)... (mã hs con tép đông lạ/ mã hs
của con tép đông) |
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ thịt tươi tươi
đông lạnh; 1.80kg X 06boxes/Ctn; Size 8/12... (mã hs tôm thẻ thịt tư/ mã hs
của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03061790: Con ruốc khô đông lạnh
(Dried Baby Shrimp), Packing: 09.00kg/ctn (Net)... (mã hs con ruốc khô đô/ mã
hs của con ruốc khô) |
- Mã HS 03061790: Tôm sắt thịt đông lạnh:
Size 91/120 (2Kg/Block x 6 Blocks/Ctn), Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tôm sắt
thịt đô/ mã hs của tôm sắt thịt) |
- Mã HS 03061790: THỊT TÔM SẮT ĐÔNG LẠNH
(FR038/2019) PACKING: 1 BLOCK: 2 KGS/ PE X 6/ 1 BAG (6 BAGS)... (mã hs thịt
tôm sắt đô/ mã hs của thịt tôm sắt) |
- Mã HS 03061790: TOM SU DONG LANH
(SIZE:3KGS X6/CTN;12,5GR X24PC/TRAY X30TRAY/CTN;14,5GR X20 PC/TRAY X30
TRAY/CTN)... (mã hs tom su dong lan/ mã hs của tom su dong) |
- Mã HS 03061790: Tôm sắt biển size
100/200 tươi đông lạnh. 1878 Cartons. Packing: PACKING: (0,2KG X 2BAG) X
6BAG/ CTN.... (mã hs tôm sắt biển si/ mã hs của tôm sắt biển) |
- Mã HS 03061790: TOM CHI DONG LANH XUAT
KHAU, NHAN HIEU " SEANAMICO", PD PINK SHIRMP 1ST GRADE, SIZE 91-120
(DONG GOI: IQF 1 X 10KGS/CARTON), XUAT XU: VIET NAM... (mã hs tom chi dong
la/ mã hs của tom chi dong) |
- Mã HS 03061790: TOM THE TUOI DONG LANH
XUAT KHAU BLOCK FROZEN RAW WHITE SHRIMPS PPV, NHAN HIEU" ESCAL SA",
SIZE 71-90, DONG GOI: 6 X2KG BLOCK/CTN, XUAT XU: VIETNAM... (mã hs tom the
tuoi do/ mã hs của tom the tuoi) |
- Mã HS 03061790: Tôm càng xanh nguyên
con đông lạnh; FRESH WATER PRAWNS HEAD ON; PACKING: IQF, 800 G BAG x
10BAG/CTN; 100 PCT NET WEIGHT; LATIN NAME: MACROBRACHIUM ROSENBERGII; size:
8/12... (mã hs tôm càng xanh n/ mã hs của tôm càng xan) |
- Mã HS 03061900: THỊT TÔM MŨ NI ĐÔNG
LẠNH... (mã hs thịt tôm mũ ni/ mã hs của thịt tôm mũ) |
- Mã HS 03061900: TÔM HÙM CƯA ĐÔI ĐÔNG
LẠNH... (mã hs tôm hùm cưa đôi/ mã hs của tôm hùm cưa) |
- Mã HS 03061900: TÔM MŨ NI CƯA ĐÔI ĐÔNG
LẠNH... (mã hs tôm mũ ni cưa đ/ mã hs của tôm mũ ni cư) |
- Mã HS 03061900: Dried Shrimp/ Tôm moi,
1kgx15bags... (mã hs dried shrimp/ t/ mã hs của dried shrimp) |
- Mã HS 03061900: Tôm khô moi, (500g/bao
x 20 bao/thùng).... (mã hs tôm khô moi 5/ mã hs của tôm khô moi) |
- Mã HS 03061900: Ba khía trộn (20 x
400g), hiệu Cây Dừa, hàng mới 100%... (mã hs ba khía trộn 2/ mã hs của ba
khía trộn) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông sống
(Panulirus sp)- Size 230mm trở lên- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tôm hùm bông
số/ mã hs của tôm hùm bông) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm xanh sống
(Panulirus versicolor) (167 mm trở lên/con). Code: SG/001NL... (mã hs tôm hùm
xanh số/ mã hs của tôm hùm xanh) |
- Mã HS 03063130: Tôm hùm xanh ướp đá
(Panulirus versicolor, size 167mm up)... (mã hs tôm hùm xanh ướ/ mã hs của
tôm hùm xanh) |
- Mã HS 03063130: Tôm hùm bông ướp đá
(Panulirus sp)- Size 230mm trở lên- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tôm hùm bông
ướ/ mã hs của tôm hùm bông) |
- Mã HS 03063130: Tôm hùm bông đông lạnh
(Panulirus sp)- Size 230mm trở lên- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tôm hùm bông
đô/ mã hs của tôm hùm bông) |
- Mã HS 03063300: Ghẹ ướp đá (Portunus
gicus). Code: SG/001NL.... (mã hs ghẹ ướp đá por/ mã hs của ghẹ ướp đá) |
- Mã HS 03063300: Ghẹ sống (Portunus
pelagicus). Code: SG/001NL... (mã hs ghẹ sống portu/ mã hs của ghẹ sống po) |
- Mã HS 03063300: Càng ghẹ (Portunus
pelagicus)- Code: 79-004-NL... (mã hs càng ghẹ portu/ mã hs của càng ghẹ po) |
- Mã HS 03063300: Cua sống (200gr trở
lên)- Scylla serata- Code TS 854... (mã hs cua sống 200gr/ mã hs của cua sống
20) |
- Mã HS 03063300: Cua đồng xay
(Somanniathelphusa sinensis)- Code: 79-004-NL... (mã hs cua đồng xay s/ mã hs
của cua đồng xay) |
- Mã HS 03063300: Cua sống (Scylla
serrata)- Từ 200gr trở lên- Code: 79-004-NL... (mã hs cua sống scyll/ mã hs
của cua sống sc) |
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (200gr trở
lên/con) (Scylla serrata). Code: SG/001NL... (mã hs cua bùn sống 2/ mã hs của
cua bùn sống) |
- Mã HS 03063300: Tôm hùm bông ướp đá
(230 mm trở lên) (Panulirus ornatus). Code: SG/001NL. ... (mã hs tôm hùm bông
ướ/ mã hs của tôm hùm bông) |
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống(Sclylla
serrata) (trên 200gr/con) (CSX: DL405/ MLH:001/AM-HKG)... (mã hs cua bùn
sốngsc/ mã hs của cua bùn sống) |
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (Scylla
seratta) (trên 200gr/con) (CSX: DL405/ MLH: 001/HKG-CH)... (mã hs cua bùn
sống s/ mã hs của cua bùn sống) |
- Mã HS 03063300: Cua biển sống(Scylla
serrata) loại trên 200gram/con DL405 Mã số lô hàng: 01/AK... (mã hs cua biển
sốngs/ mã hs của cua biển sốn) |
- Mã HS 03063300: Cua biển sống (200 gr
con trở lên)- LIVE CRAB- Latin name: Scylla serrata- Mã cơ sở sản xuất:
79-002-DG; Mã số lô hàng: 002 AN-CHI/2020... (mã hs cua biển sống/ mã hs của
cua biển sốn) |
- Mã HS 03063300: Cua sống (200 gr con
trở lên)- LIVE CRAB- Latin name: scylla serrata- Mã cơ sở sản xuất:
79-002-DG; Mã số lô hàng: 100 AN- GNY/2019; (HS CODE CHINA: 0306339990... (mã
hs cua sống 200 g/ mã hs của cua sống 20) |
- Mã HS 03063611: Tôm sú giống (Penaeus
Monodon)... (mã hs tôm sú giống p/ mã hs của tôm sú giống) |
- Mã HS 03063621: TÔM SÚ SỐNG (Penaeus
Monodon) (50-70 con/kg) (CSX: SG/003NL)... (mã hs tôm sú sống pe/ mã hs của
tôm sú sống) |
- Mã HS 03063621: Tôm sú sống- Latin
name: Penaeus monodon- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 003 AN-
GMC/2020; (HS CODE CHINA: 0306369090)... (mã hs tôm sú sống la/ mã hs của tôm
sú sống) |
- Mã HS 03063621: Tôm sú sống-LIVE BLACK
TIGER SHRIMP- Latin name: Penaeus monodon- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG Mã số
lô hàng:025 AN- CNG/2020 (HS CODE CHINA: 030636909... (mã hs tôm sú sốngliv/
mã hs của tôm sú sống) |
- Mã HS 03063629: tép cảnh: caridina
sp... (mã hs tép cảnh carid/ mã hs của tép cảnh ca) |
- Mã HS 03063629: Tôm mũ ni trắng sống
(150 mm trở lên/con)(Thenus orientalis). Code: SG/001NL... (mã hs tôm mũ ni
trắng/ mã hs của tôm mũ ni tr) |
- Mã HS 03063632: Tôm Thẻ thịt PD đông
lạnh... (mã hs tôm thẻ thịt pd/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ ướp đá (Penaeus
vannamei). SG/001NL... (mã hs tôm thẻ ướp đá/ mã hs của tôm thẻ ướp) |
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ còn vỏ, bỏ đầu
xẻ lưng đông lạnh, packing: IQF, 2 Lbs/bag x 10/CTN (9.07 kg), size: 16-20...
(mã hs tôm thẻ còn vỏ/ mã hs của tôm thẻ còn) |
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ lột vỏ, bỏ đầu
còn đuôi đông lạnh, packing: IQF, 2 Lbs/bag x 10/CTN (9.07 kg), size:
21-25... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ mã hs của tôm thẻ lột) |
- Mã HS 03063910: Tôm tít sống LIVE
MANTIS SHRIMP- Latin name: ORATOSQUILLA ORATORIA- Mã cơ sở sản xuất:
79-002-DG Mã số lô hàng: 055 AN- CNG/2020 (HS CODE CHINA: 0306399000)... (mã
hs tôm tít sống li/ mã hs của tôm tít sống) |
- Mã HS 03069129: Tép sấy (200gr * 30 hủ)
Hiệu con ngựa... (mã hs tép sấy 200gr/ mã hs của tép sấy 200) |
- Mã HS 03069329: Càng ghẹ ướp đá
(Portunidae). Code: SG/001NL... (mã hs càng ghẹ ướp đá/ mã hs của càng ghẹ
ướp) |
- Mã HS 03069329: Cua đồng xay ướp đá
(Somanniathelphusa). Code: SG/001NL... (mã hs cua đồng xay ướ/ mã hs của cua
đồng xay) |
- Mã HS 03069529: Con ruốc muối
20kg/drum, VN SX mới 100%... (mã hs con ruốc muối 2/ mã hs của con ruốc muố) |
- Mã HS 03069529: con ruốc muối đựng
trong thùng nhựa, 1 thùng/20kg, mới 100%... (mã hs con ruốc muối đ/ mã hs của
con ruốc muố) |
- Mã HS 03069530: CÁI Ô... (mã hs cái ô/
mã hs của cái ô) |
- Mã HS 03069530: TÔM KHÔ... (mã hs tôm
khô/ mã hs của tôm khô) |
- Mã HS 03069530: TÉP SẤY... (mã hs tép
sấy/ mã hs của tép sấy) |
- Mã HS 03069530: TÉP KHÔ... (mã hs tép
khô/ mã hs của tép khô) |
- Mã HS 03069530: TÔM RIM... (mã hs tôm
rim/ mã hs của tôm rim) |
- Mã HS 03069530: KHÔ TÔM... (mã hs khô
tôm/ mã hs của khô tôm) |
- Mã HS 03069530: RẠM SẤY... (mã hs rạm
sấy/ mã hs của rạm sấy) |
- Mã HS 03069530: TÉP RANG... (mã hs tép
rang/ mã hs của tép rang) |
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA RAM... (mã hs
ghẹ sữa ram/ mã hs của ghẹ sữa ram) |
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA RIM... (mã hs
ghẹ sữa rim/ mã hs của ghẹ sữa rim) |
- Mã HS 03069530: TÔM TÍT KHÔ... (mã hs
tôm tít khô/ mã hs của tôm tít khô) |
- Mã HS 03069530: HẠT ĐIỀU SẤY... (mã hs
hạt điều sấy/ mã hs của hạt điều sấy) |
- Mã HS 03069530: DỤNG CỤ TỈA HOA QUẢ...
(mã hs dụng cụ tỉa hoa/ mã hs của dụng cụ tỉa) |
- Mã HS 03069530: Ruốc khô NW: 10
kg/ctn... (mã hs ruốc khô nw 10/ mã hs của ruốc khô nw) |
- Mã HS 03069530: RUỐC KHÔ (DRIED BABY
SHRIMP UB/NC)... (mã hs ruốc khô dried/ mã hs của ruốc khô dr) |
- Mã HS 03069530: RUỐC KHÔ (459 CARTON)
(PACKING: 10 KGS/CARTON)... (mã hs ruốc khô 459 c/ mã hs của ruốc khô 45) |
- Mã HS 03069530: Tôm thẻ lột đầu nguyên
con trụng đông lạnh (Tôm đã trụng (chần) qua nước sôi, chưa chín).10KGS/ CTN.
SIZE (PCS/500G):70/80... (mã hs tôm thẻ lột đầu/ mã hs của tôm thẻ lột) |
- Mã HS 03069939: RUỐT LẠT KHÔ-DRIED
SHRIMP, HIỆU:CON NGUA, 1 THÙNG GỒM:24BAGS * 70G, HÀNG MỚI 100% ... (mã hs
ruốt lạt khôdr/ mã hs của ruốt lạt khô) |
- Mã HS 03071120: Ruột Hàu tươi, hàng
đóng 1 kg/túi, 16 túi/ thùng... (mã hs ruột hàu tươi/ mã hs của ruột hàu tươ) |
- Mã HS 03071120: Hàu bóc vỏ ướp lạnh
(Tên khoa học Crassostrea gigas, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới
100%)... (mã hs hàu bóc vỏ ướp/ mã hs của hàu bóc vỏ ư) |
- Mã HS 03072200: CỒI ĐIỆP ĐÔNG LẠNH...
(mã hs cồi điệp đông l/ mã hs của cồi điệp đôn) |
- Mã HS 03072200: CỒI SÒ ĐIỆP US
(SIZE10-20/LB) ĐÔNG LẠNH... (mã hs cồi sò điệp us/ mã hs của cồi sò điệp) |
- Mã HS 03072200: CỒI SÒ ĐIÊP HOKKAIDO
SASHIMI GRADE SZ M... (mã hs cồi sò điêp hok/ mã hs của cồi sò điêp) |
- Mã HS 03072200: HOKKAIDO SÒ ĐIỆP L
(21-25PCS) (1KG X 10)... (mã hs hokkaido sò điệ/ mã hs của hokkaido sò) |
- Mã HS 03072200: Ốc gạo đông lạnh, mới
100% (Packing NW: 9.00 KGM/ctn)... (mã hs ốc gạo đông lạn/ mã hs của ốc gạo
đông) |
- Mã HS 03072200: Thịt ốc bươu đông lạnh,
mới 100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn)... (mã hs thịt ốc bươu đô/ mã hs của
thịt ốc bươu) |
- Mã HS 03072200: Ốc len xào dừa đông
lạnh, mới 100% (Packing NW: 8.16 KGM/ctn)... (mã hs ốc len xào dừa/ mã hs của
ốc len xào d) |
- Mã HS 03072200: Ốc bươu nguyên con đông
lạnh, mới 100% (Packing NW: 8.00 KGM/ctn)... (mã hs ốc bươu nguyên/ mã hs của
ốc bươu nguy) |
- Mã HS 03072200: Thịt còi sò điệp đông
lạnh; size: 40/60; qc: 6 Packs X 5 LBS (30 lbs/carton)... (mã hs thịt còi sò
điệ/ mã hs của thịt còi sò) |
- Mã HS 03074221: Tôm tít nguyên con size
15/20- Thùng 20 kg... (mã hs tôm tít nguyên/ mã hs của tôm tít nguy) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh... (mã hs
mực đông lạnh/ mã hs của mực đông lạn) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh...
(mã hs đầu mực đông lạ/ mã hs của đầu mực đông) |
- Mã HS 03074310: MỰC CẮT TRÁI THÔNG...
(mã hs mực cắt trái th/ mã hs của mực cắt trái) |
- Mã HS 03074310: Sushi mực đông lạnh...
(mã hs sushi mực đông/ mã hs của sushi mực đô) |
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt đông
lạnh... (mã hs mực nang cắt đô/ mã hs của mực nang cắt) |
- Mã HS 03074310: Đầu Mực Nang đông
lạnh... (mã hs đầu mực nang đô/ mã hs của đầu mực nang) |
- Mã HS 03074310: MỰC NÚT NCLS ĐÔNG
LẠNH... (mã hs mực nút ncls đô/ mã hs của mực nút ncls) |
- Mã HS 03074310: Mực nang nút đông
lạnh... (mã hs mực nang nút đô/ mã hs của mực nang nút) |
- Mã HS 03074310: Sushi đầu mực đông
lạnh... (mã hs sushi đầu mực đ/ mã hs của sushi đầu mự) |
- Mã HS 03074310: Mực Nang Sushi đông
lạnh... (mã hs mực nang sushi/ mã hs của mực nang sus) |
- Mã HS 03074310: Hỗn hợp hải sản đông
lạnh... (mã hs hỗn hợp hải sản/ mã hs của hỗn hợp hải) |
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt răng lược
đông lạnh... (mã hs mực nang cắt ră/ mã hs của mực nang cắt) |
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG CẮT KHOANH
TRỤNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs mực ống cắt kho/ mã hs của mực ống cắt) |
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt sợi đông
lạnh. NW: 12Kg/Ctns... (mã hs mực nang cắt sợ/ mã hs của mực nang cắt) |
- Mã HS 03074310: MUC NANG DONG LANH
(IQF, 1KG NET/PE X 10/CTN)... (mã hs muc nang dong l/ mã hs của muc nang don) |
- Mã HS 03074310: Mực Nguyên con đông
lạnh (FROZEN SQUID WHOLE)... (mã hs mực nguyên con/ mã hs của mực nguyên c) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống Còn Da Cắt
Khoanh. Size(cm/pc): 0.5-4.0... (mã hs mực ống còn da/ mã hs của mực ống còn) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống Lột Da Cắt
Khoanh. Size(cm/pc): 0.5-4.0 ... (mã hs mực ống lột da/ mã hs của mực ống
lột) |
- Mã HS 03074310: Mực Nang (Cuttlefish)
làm sạch đông khay nguyên con... (mã hs mực nang cuttl/ mã hs của mực nang
cu) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 2 kg
net/block x 6/ ctn. (Size 100/250)... (mã hs mực đông lạnh/ mã hs của mực
đông lạn) |
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG TUBE ĐÔNG
LẠNH(Loligo), SIZE: 100G, CODE: DL297... (mã hs mực ống tube đô/ mã hs của
mực ống tube) |
- Mã HS 03074310: Mực chế biến làm sạch
đông lạnh-Packing: 200gr/BL x 12/CTN... (mã hs mực chế biến là/ mã hs của mực
chế biến) |
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt trái thông
đông lạnh size 61-80. NW: 10Kg/Ctns... (mã hs mực nang cắt tr/ mã hs của mực
nang cắt) |
- Mã HS 03074310: Mực chế biến đông
lạnh(boneless,ink sac remove)-Packing: BULK 10KG/CTN... (mã hs mực chế biến
đô/ mã hs của mực chế biến) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống làm sạch đông
lạnh (Xuất theo TKHQ: 102298291211 ngày 27/10/2018)... (mã hs mực ống làm
sạc/ mã hs của mực ống làm) |
- Mã HS 03074310: mực xà nc đông lạnh,
size:10/15, đóng gói:10kg/thùng, số lượng: 2800 thùng... (mã hs mực xà nc
đông/ mã hs của mực xà nc đô) |
- Mã HS 03074310: Mực Nang chế biến đông
lạnh (Xuất theo tờ TKHQ số: 101771378920 ngày 19/12/2017)... (mã hs mực nang
chế bi/ mã hs của mực nang chế) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống làm sạch,
sushi ăn liền đông lạnh cỡ 8g. 20 miếng/khay/PA x 40/carton (6.4.0kg/kiện)...
(mã hs đầu mực ống làm/ mã hs của đầu mực ống) |
- Mã HS 03074310: DAUMUCDL: Đầu Mực đông
lạnh, 1KG/BAGX10/CTN (Hàng xuất trả theoTKHQNK: 102996430354/A31/Ngày
19/11/2019.)... (mã hs daumucdl đầu m/ mã hs của daumucdl đầ) |
- Mã HS 03074310: Mực nang tươi nguyên
con làm sạch đông lạnh. Size: 60/80. PACKING: 750GRS/BAG x 10 BAG/CTN, 75%
NW, 25% GLAZE... (mã hs mực nang tươi n/ mã hs của mực nang tươ) |
- Mã HS 03074310: Mực ống cắt miếng sushi
ăn liền đông lạnh cỡ 6g (FROZEN SQUID SUSHI HALF-CUT). Quy cách: 6kg/kiện.
Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) ... (mã hs mực ống cắt miế/
mã hs của mực ống cắt) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống sushi ăn
liền làm sạch đông lạnh cỡ 6g (FROZEN SQUID SUSHI TENTACLE). Quy cách:
6kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) ... (mã hs đầu mực
ống sus/ mã hs của đầu mực ống) |
- Mã HS 03074310: Mực ống căt miếng
Fillet sushi ăn liền làm sạch đông lạnh cỡ 6g (FROZEN SQUID SUSHI FILLET).
Quy cách: 6kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) ... (mã
hs mực ống căt miế/ mã hs của mực ống căt) |
- Mã HS 03074390: MỰC ĐÔNG LẠNH... (mã hs
mực đông lạnh/ mã hs của mực đông lạn) |
- Mã HS 03074390: Mực cắt Kirimi đông
lạnh... (mã hs mực cắt kirimi/ mã hs của mực cắt kiri) |
- Mã HS 03074390: Mực ống slice đông
lạnh#&... (mã hs mực ống slice đ/ mã hs của mực ống slic) |
- Mã HS 03074390: Mực ghim đông
(10kgs/ctns)... (mã hs mực ghim đông/ mã hs của mực ghim đôn) |
- Mã HS 03074390: VN (800g/bag x 16
bags/ctn)... (mã hs vn 800g/bag x/ mã hs của vn 800g/bag) |
- Mã HS 03074390: Mực ống làm sạch đông
lạnh#&... (mã hs mực ống làm sạc/ mã hs của mực ống làm) |
- Mã HS 03074390: Mực nang làm sạch đông
lạnh#&... (mã hs mực nang làm sạ/ mã hs của mực nang làm) |
- Mã HS 03074390: MỰC ĐEN NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH ... (mã hs mực đen nguyên/ mã hs của mực đen nguy) |
- Mã HS 03074390: mực ẩm đóng trong
thùng10 kg/thùng... (mã hs mực ẩm đóng tro/ mã hs của mực ẩm đóng) |
- Mã HS 03074390: Đầu mực ống đông lạnh
(30Lbs/thùng)... (mã hs đầu mực ống đôn/ mã hs của đầu mực ống) |
- Mã HS 03074390: MỰC NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH (FROZEN SQUID). 10KG/CTN.... (mã hs mực nguyên con/ mã hs của mực nguyên
c) |
- Mã HS 03074390: Đầu mực đông lạnh
(FROZEN RAW CUTTLEFISH HEAD) 10kg/ctn... (mã hs đầu mực đông lạ/ mã hs của
đầu mực đông) |
- Mã HS 03074390: Mực cắt trái thông đông
lạnh (200g/bag x 10/ctn x 2/bundle)... (mã hs mực cắt trái th/ mã hs của mực
cắt trái) |
- Mã HS 03074390: Mực fillet cuộn đông
lạnh size: 21/30, Packing: 1KG/BAG x 10/CTN... (mã hs mực fillet cuộn/ mã hs
của mực fillet c) |
- Mã HS 03074390: Mực làm sạch đông lạnh
(FROZEN RAW WHOLE CLEANED CUTTLEFISH) 10kg/ thùng... (mã hs mực làm sạch đô/
mã hs của mực làm sạch) |
- Mã HS 03074390: Mực nang nguyên con làm
sạch đông lạnh. Bao gói: 1kg/ túi x 10 túi/ thùng. Size (pcs/kg): 41/60...
(mã hs mực nang nguyên/ mã hs của mực nang ngu) |
- Mã HS 03074390: MỰC NÚT NGUYÊN CON LÀM
SẠCH ĐÔNG RỜI, SIZE: 40/60, PACKING:2kg/bag x 6/Ctn, 70%N.w+ 30%Glz.,
8.4/12kgs... (mã hs mực nút nguyên/ mã hs của mực nút nguy) |
- Mã HS 03074921: Mực khô ... (mã hs mực
khô/ mã hs của mực khô) |
- Mã HS 03074921: Mực Khô G5... (mã hs
mực khô g5/ mã hs của mực khô g5) |
- Mã HS 03074921: Mực Khô G4... (mã hs
mực khô g4/ mã hs của mực khô g4) |
- Mã HS 03074921: Mực ống khô... (mã hs
mực ống khô/ mã hs của mực ống khô) |
- Mã HS 03074921: Mực Khô AA6... (mã hs
mực khô aa6/ mã hs của mực khô aa6) |
- Mã HS 03074921: Mực Khô AA5... (mã hs
mực khô aa5/ mã hs của mực khô aa5) |
- Mã HS 03074921: Đầu mực khô ... (mã hs
đầu mực khô/ mã hs của đầu mực khô) |
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da... (mã
hs mực khô lột da/ mã hs của mực khô lột) |
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da AA size
S... (mã hs mực khô lột da/ mã hs của mực khô lột) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID
AA6)... (mã hs mực khô dried/ mã hs của mực khô dri) |
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da: Loại
AAA Size S... (mã hs mực khô lột da/ mã hs của mực khô lột) |
- Mã HS 03074921: Mực xà khô loại 2, hàng
mới 100%... (mã hs mực xà khô loại/ mã hs của mực xà khô l) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ PP (DRIED
CUTTLEFISH 15-20)... (mã hs mực khô pp dri/ mã hs của mực khô pp) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (43 CARTON)
(PACKING: 14KGS/CARTON)... (mã hs mực khô 43 car/ mã hs của mực khô 43) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (101 CARTON)
(PACKING: 10KGS/CARTON)... (mã hs mực khô 101 ca/ mã hs của mực khô 101) |
- Mã HS 03074921: Khô mực loại M: DRIED
SQUID M, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại m/ mã hs của khô
mực loại) |
- Mã HS 03074921: Khô mực loại S: DRIED
SQUID S, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại s/ mã hs của khô
mực loại) |
- Mã HS 03074921: Khô mực loại SS: DRIED
SQUID SS, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại ss/ mã hs của khô
mực loại) |
- Mã HS 03074921: Khô mực loại SA: DRIED
SQUID SA, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại sa/ mã hs của khô
mực loại) |
- Mã HS 03074921: Khô mực loại AS: DRIED
SQUID AS, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại as/ mã hs của khô
mực loại) |
- Mã HS 03074921: Khô mực loại DS: DRIED
SQUID DS, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại ds/ mã hs của khô
mực loại) |
- Mã HS 03074921: Đầu khô mực loại H:
DRIED SQUID HEAD H, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs đầu khô mực loạ/ mã
hs của đầu khô mực) |
- Mã HS 03074921: Mực khô da đen chưa chế
biến, kích thước 12-15cm/con, 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs mực
khô da đen/ mã hs của mực khô da đ) |
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ... (mã hs mực
khô/ mã hs của mực khô) |
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM... (mã hs mực
tẩm/ mã hs của mực tẩm) |
- Mã HS 03074929: MỰC RIM... (mã hs mực
rim/ mã hs của mực rim) |
- Mã HS 03074929: GHẸ RIM... (mã hs ghẹ
rim/ mã hs của ghẹ rim) |
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ SỢI... (mã hs
mực xé sợi/ mã hs của mực xé sợi) |
- Mã HS 03074929: MỰC RIM ME... (mã hs
mực rim me/ mã hs của mực rim me) |
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ TẨM... (mã hs
mực xé tẩm/ mã hs của mực xé tẩm) |
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ HẤP... (mã hs
mực xé hấp/ mã hs của mực xé hấp) |
- Mã HS 03074929: Mực ống khô... (mã hs
mực ống khô/ mã hs của mực ống khô) |
- Mã HS 03074929: SCL M&M 50g... (mã
hs scl m&m 50g/ mã hs của scl m&m 50g) |
- Mã HS 03074929: MỰC CHÁY TỎI... (mã hs
mực cháy tỏi/ mã hs của mực cháy tỏi) |
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM MIẾNG... (mã hs
mực tẩm miếng/ mã hs của mực tẩm miến) |
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM GIA VỊ... (mã
hs mực tẩm gia vị/ mã hs của mực tẩm gia) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ SỢI... (mã
hs khô mực xé sợi/ mã hs của khô mực xé s) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ TẨM... (mã
hs khô mực xé tẩm/ mã hs của khô mực xé t) |
- Mã HS 03074929: Mực khô lột da... (mã
hs mực khô lột da/ mã hs của mực khô lột) |
- Mã HS 03074929: Ghẹ sữa ram 220g... (mã
hs ghẹ sữa ram 220/ mã hs của ghẹ sữa ram) |
- Mã HS 03074929: MỰC NƯỚNG ĂN LIỀN...
(mã hs mực nướng ăn li/ mã hs của mực nướng ăn) |
- Mã HS 03074929: SCL M&M 100g các
vị... (mã hs scl m&m 100g cá/ mã hs của scl m&m 100g) |
- Mã HS 03074929: Mực khô (10kgs/ctns)...
(mã hs mực khô 10kgs// mã hs của mực khô 10k) |
- Mã HS 03074929: Mực cán ăn liền 200g...
(mã hs mực cán ăn liền/ mã hs của mực cán ăn l) |
- Mã HS 03074929: SCL sinh vật biển
85g... (mã hs scl sinh vật bi/ mã hs của scl sinh vật) |
- Mã HS 03074929: Ghẹ sữa Lam Ngọc
250g... (mã hs ghẹ sữa lam ngọ/ mã hs của ghẹ sữa lam) |
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM MIẾNG VỚI TƯƠNG
ỚT... (mã hs mực tẩm miếng v/ mã hs của mực tẩm miến) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC (N.W: 10KGS/
THÙNG)... (mã hs khô mực nw 1/ mã hs của khô mực nw) |
- Mã HS 03074929: Đầu tép khô 25 thùng
x30kg/thùng... (mã hs đầu tép khô 25/ mã hs của đầu tép khô) |
- Mã HS 03074929: Mực chuối xô 30 thùng x
30kg/thùng ... (mã hs mực chuối xô 30/ mã hs của mực chuối xô) |
- Mã HS 03074929: Mực cóc khô xô 120
thùng x10kg/thùng... (mã hs mực cóc khô xô/ mã hs của mực cóc khô) |
- Mã HS 03074929: Mực chế biến cắt khoanh
đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON... (mã hs mực chế biến cắ/ mã hs của
mực chế biến) |
- Mã HS 03074929: Mực khô xô. Quy cách
đóng gói: 10kg/thùng. 2,600 thùng/container 40'RH... (mã hs mực khô xô quy/
mã hs của mực khô xô) |
- Mã HS 03074929: Mực khô chưa chế biến
loại 12-15 cm/con, 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam.... (mã hs mực khô chưa
ch/ mã hs của mực khô chưa) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC-DRIED SQUID,
HIỆU:CHECK, 1 THÙNG GỒM:50BAGS * 150G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs khô mựcdried
s/ mã hs của khô mựcdrie) |
- Mã HS 03074930: Mực ống khô... (mã hs
mực ống khô/ mã hs của mực ống khô) |
- Mã HS 03074930: Mực ống khô lột da,
loại AA... (mã hs mực ống khô lột/ mã hs của mực ống khô) |
- Mã HS 03074930: Mực lá 1 nắng size 2
con/kg- Thùng 20kg... (mã hs mực lá 1 nắng s/ mã hs của mực lá 1 nắn) |
- Mã HS 03075120: Bạch tuộc cắt khúc ướp
đá (Mada cắt- Octopus spp). DL 312... (mã hs bạch tuộc cắt k/ mã hs của bạch
tuộc cắ) |
- Mã HS 03075120: bạch tuộc baby nguyên
con đông lạnh, size:40/60, số lượng: 196 thùng... (mã hs bạch tuộc baby/ mã
hs của bạch tuộc ba) |
- Mã HS 03075120: bạch tuộc (mada) cắt
ướp lạnh (FRESH POULP SQUID CUT)- Latine name: Octopus spp PACKING: 4 KGS
N.W/BOX, HS KOREA CODE: 030751-1000-Mã cơ sở sx: TS 805... (mã hs bạch tuộc
mada/ mã hs của bạch tuộc m) |
- Mã HS 03075200: Mada đông lạnh... (mã
hs mada đông lạnh/ mã hs của mada đông lạ) |
- Mã HS 03075200: MAZA ĐÔNG LẠNH... (mã
hs maza đông lạnh/ mã hs của maza đông lạ) |
- Mã HS 03075200: MADA CẮT ĐÔNG LẠNH...
(mã hs mada cắt đông l/ mã hs của mada cắt đôn) |
- Mã HS 03075200: Maza cắt đông lạnh...
(mã hs maza cắt đông l/ mã hs của maza cắt đôn) |
- Mã HS 03075200: MAZA CAT DONG LANH...
(mã hs maza cat dong l/ mã hs của maza cat don) |
- Mã HS 03075200: BACH TUOC DONG LANH...
(mã hs bach tuoc dong/ mã hs của bach tuoc do) |
- Mã HS 03075200: MAZA CẮT IQF ĐÔNG
LẠNH... (mã hs maza cắt iqf đô/ mã hs của maza cắt iqf) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC XẺ ĐÔNG
LẠNH... (mã hs bạch tuộc xẻ đô/ mã hs của bạch tuộc xẻ) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC NC ĐÔNG
LẠNH... (mã hs bạch tuộc nc đô/ mã hs của bạch tuộc nc) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG
LẠNH... (mã hs bạch tuộc cắt đ/ mã hs của bạch tuộc cắ) |
- Mã HS 03075200: BACH TUOC CAT DONG
LANH... (mã hs bach tuoc cat d/ mã hs của bach tuoc ca) |
- Mã HS 03075200: MAZA CẮT BLOCK ĐÔNG
LẠNH... (mã hs maza cắt block/ mã hs của maza cắt blo) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC NCLS ĐÔNG
LẠNH... (mã hs bạch tuộc ncls/ mã hs của bạch tuộc nc) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT IQF ĐÔNG
LẠNH... (mã hs bạch tuộc cắt i/ mã hs của bạch tuộc cắ) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC RÂU DÀI ĐÔNG
LẠNH... (mã hs bạch tuộc râu d/ mã hs của bạch tuộc râ) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CƯA HẠT LỰU
ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch tuộc cưa h/ mã hs của bạch tuộc cư) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc cắt chần đông
lạnh 6-7g... (mã hs bạch tuộc cắt c/ mã hs của bạch tuộc cắ) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc 2 Râu cắt
chần đông lạnh... (mã hs bạch tuộc 2 râu/ mã hs của bạch tuộc 2) |
- Mã HS 03075200: Bạch Tuộc hai da nguyên
con đông lạnh... (mã hs bạch tuộc hai d/ mã hs của bạch tuộc ha) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC LÀM SẠCH ĐÔNG
LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs bạch tuộc làm s/ mã hs của bạch tuộc là) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc 2da nguyên
con làm sạch đông lạnh... (mã hs bạch tuộc 2da n/ mã hs của bạch tuộc 2d) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc chế biến cắt
đông lạnh-Packing: 2kg/BL x 6BL/CTN... (mã hs bạch tuộc chế b/ mã hs của bạch
tuộc ch) |
- Mã HS 03075200: ST/BTLS02: Bạch tuộc
nguyên con làm sạch đông lạnh,(Size 20/40)... (mã hs st/btls02 bạch/ mã hs
của st/btls02 b) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tua dài chế
biến cắt đông lạnh-Packing: Bulk iqf 10kgs/Ctn... (mã hs bạch tuộc tua d/ mã
hs của bạch tuộc tu) |
- Mã HS 03075200: FROZEN CUT BABY OCTOPUS
(1.5-2.0CM) (BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH 1.5-2.0CM)... (mã hs frozen cut baby/ mã
hs của frozen cut b) |
- Mã HS 03075200: Bạch Tuột đông lạnh
(Frozen Baby Octopus) Packing: 200grs/block x 12/ctn x 2/bundle... (mã hs
bạch tuột đông/ mã hs của bạch tuột đô) |
- Mã HS 03075200: FROZEN BABY OCTOPUS
WHOLE CLEAN OPEN CUT IQF (SIZE 26-40) (BẠCH TUỘC NGUYÊN CON LÀM SẠCH SẺ BANH
ĐÔNG LẠNH (SIZE 26-40)... (mã hs frozen baby oct/ mã hs của frozen baby) |
- Mã HS 03075920: Bạch tuộc cắt nhỏ đông
lạnh, 2 kg/túi, 7 túi/thùng, 14kg/thùng (N.W). Hàng mới 100%... (mã hs bạch
tuộc cắt n/ mã hs của bạch tuộc cắ) |
- Mã HS 03076010: Cà na (Canarium)- Code:
79-004-NL... (mã hs cà na canarium/ mã hs của cà na canar) |
- Mã HS 03076010: Ốc bươu (Pila conica)-
Code: 79-004-NL... (mã hs ốc bươu pila c/ mã hs của ốc bươu pil) |
- Mã HS 03076010: Hến sống
(Corbiculidae). Code: SG/001NL... (mã hs hến sống corbi/ mã hs của hến sống
co) |
- Mã HS 03076010: Nghêu (Meretrix
lyrata)- Code: 79-004-NL... (mã hs nghêu meretrix/ mã hs của nghêu meret) |
- Mã HS 03076010: Ốc móng tay
(Solenidae)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc móng tay so/ mã hs của ốc móng tay) |
- Mã HS 03076010: Ốc gạo (Assiminea
lutea)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc gạo assimin/ mã hs của ốc gạo assi) |
- Mã HS 03076010: Ốc dừa (Cybiola
nobilis)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc dừa cybiola/ mã hs của ốc dừa cybi) |
- Mã HS 03076010: Ốc bông (Natica
tigrina)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc bông natica/ mã hs của ốc bông nat) |
- Mã HS 03076010: Ốc bươu sống (Pila
conica). Code: SG/001NL... (mã hs ốc bươu sống p/ mã hs của ốc bươu sống) |
- Mã HS 03076010: Sò huyết (Anadara
granosa)- Code: 79-004-NL... (mã hs sò huyết anada/ mã hs của sò huyết an) |
- Mã HS 03076010: Ốc mỡ (Littorina
littorea)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc mỡ littorin/ mã hs của ốc mỡ litto) |
- Mã HS 03076010: Ốc len (Cerithidea
obtusa)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc len cerithi/ mã hs của ốc len ceri) |
- Mã HS 03076010: Ốc gạo sống (Natica
tigrina). Code: SG/001NL... (mã hs ốc gạo sống na/ mã hs của ốc gạo sống) |
- Mã HS 03076010: Ốc kèn sống (Hemifusus
tuba). Code: SG/001NL... (mã hs ốc kèn sống he/ mã hs của ốc kèn sống) |
- Mã HS 03076010: Sò lông (Anadara
subcrenata)- Code: 79-004-NL... (mã hs sò lông anadar/ mã hs của sò lông ana) |
- Mã HS 03076010: Sò dương (Anadara
antiquata)- Code: 79-004-NL... (mã hs sò dương anada/ mã hs của sò dương an) |
- Mã HS 03076010: Ốc tỏi (Oxychilus
alliarius)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc tỏi oxychil/ mã hs của ốc tỏi oxyc) |
- Mã HS 03076010: Ốc hương (Babylonia
areolata)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc hương babyl/ mã hs của ốc hương ba) |
- Mã HS 03076010: Sò điệp (Mimachlamys
nobilis)- Code: 79-004-NL... (mã hs sò điệp mimach/ mã hs của sò điệp mim) |
- Mã HS 03076010: Ốc mỡ sống (Littorina
littorea). Code: SG/001NL... (mã hs ốc mỡ sống lit/ mã hs của ốc mỡ sống) |
- Mã HS 03076010: Ốc hương sống
(Babylonia areolata). Code: SG/001NL... (mã hs ốc hương sống/ mã hs của ốc
hương sốn) |
- Mã HS 03076010: Cá bống tượng sống
(Size S) (Oxyeleotris marmorata). Code: SG/001NL.... (mã hs cá bống tượng s/
mã hs của cá bống tượn) |
- Mã HS 03076020: Thịt hến đông lạnh,
(11.35Kg/thùng).... (mã hs thịt hến đông l/ mã hs của thịt hến đôn) |
- Mã HS 03076020: Ốc hương đông lạnh (1Lb
x 28Bags) 12.7kg/thùng... (mã hs ốc hương đông l/ mã hs của ốc hương đôn) |
- Mã HS 03076020: Ốc bươu
tươi-Medium-sized edible snail, hàng mới 100%... (mã hs ốc bươu tươime/ mã hs
của ốc bươu tươi) |
- Mã HS 03076020: Thịt ốc bươu đông lạnh
(400gr/bag, 25bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 120ctns)... (mã hs thịt ốc bươu đô/ mã
hs của thịt ốc bươu) |
- Mã HS 03077110: Nghêu sống (Meretrix
lyrata)- code TS 854... (mã hs nghêu sống mer/ mã hs của nghêu sống) |
- Mã HS 03077110: Sò lông sống (Anadara
subcrenata). Code: SG/001NL... (mã hs sò lông sống a/ mã hs của sò lông sống) |
- Mã HS 03077110: Sò dương sống (Anadara
antiquata). Code: SG/001NL... (mã hs sò dương sống/ mã hs của sò dương sốn) |
- Mã HS 03077110: Nghêu sống(Meretrix
lyrata) (40 con-45 con/kg) (CSX: SG/003NL- MA LO HANG:01/MP/TH)... (mã hs
nghêu sốngmere/ mã hs của nghêu sốngm) |
- Mã HS 03077110: Trai tai nghé (SQUAMOSA
CLAMS/ TRIDACNA SQUAMOSA)(Lenght: 03 cm up), hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập
số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs trai tai
nghé/ mã hs của trai tai ngh) |
- Mã HS 03077110: Trai tai tượng vàng
(COREA CLAMS/ TRIDACNA CROCEA)(Lenght: 03 cm up), hàng nhập khẩu từ tờ khai
nhập số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs trai
tai tượng/ mã hs của trai tai tượ) |
- Mã HS 03077120: Nghêu tươi... (mã hs
nghêu tươi/ mã hs của nghêu tươi) |
- Mã HS 03077200: Thịt hến đông lạnh, mới
100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn)... (mã hs thịt hến đông l/ mã hs của thịt
hến đôn) |
- Mã HS 03077200: Nghêu trắng đông lạnh,
10kg/thùng, 300 thùng, hàng mới 100%... (mã hs nghêu trắng đôn/ mã hs của
nghêu trắng) |
- Mã HS 03077200: Thịt ngao dầu đông lạnh
(đóng trong thùng carton,trọng lượng tịnh 12kg/thùng)... (mã hs thịt ngao dầu
đ/ mã hs của thịt ngao dầ) |
- Mã HS 03077200: Shirotorigai slice đông
lạnh size 6.5 (nghêu sò xanh slice đông lạnh size 6.5)... (mã hs shirotorigai
sl/ mã hs của shirotorigai) |
- Mã HS 03077200: Nghêu trắng nguyên con
hút chân không đông lạnh size 40-60 con/kg packing1kg x10/carton... (mã hs
nghêu trắng ngu/ mã hs của nghêu trắng) |
- Mã HS 03077200: Ngao trắng đông lạnh cỡ
60/80, 05 túi hút chân không x 01 kg/ thùng. tên KH: MERETRIX LYRATA, Hàng
mới 100%... (mã hs ngao trắng đông/ mã hs của ngao trắng đ) |
- Mã HS 03079110: Ốc mặt trăng (Turbo)...
(mã hs ốc mặt trăng t/ mã hs của ốc mặt trăng) |
- Mã HS 03079110: Ốc hương (Babylonia
areolata)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc hương babyl/ mã hs của ốc hương ba) |
- Mã HS 03079110: Trùn biển sống- Hàng
dùng làm mồi câu cá, không làm thức ăn cho người... (mã hs trùn biển sống/ mã
hs của trùn biển số) |
- Mã HS 03079110: Trùn biển sống
(Sipunculus nudus) (Chỉ dùng làm thức ăn cho cá, không dùng làm thức ăn cho
người)... (mã hs trùn biển sống/ mã hs của trùn biển số) |
- Mã HS 03079200: Thịt Ốc cắt vụn đông
lạnh ... (mã hs thịt ốc cắt vụn/ mã hs của thịt ốc cắt) |
- Mã HS 03079200: Thịt Ốc cắt lát đông
lạnh ... (mã hs thịt ốc cắt lát/ mã hs của thịt ốc cắt) |
- Mã HS 03079200: Thịt hến đông lạnh
(14oz x 36Bags) 14.4kg/thùng... (mã hs thịt hến đông l/ mã hs của thịt hến
đôn) |
- Mã HS 03079200: Mực ống cắt khanh tẩm
bột đông lạnh size: 50/50- Packing: IQF 1KG/PE X 8/CARTON... (mã hs mực ống
cắt kha/ mã hs của mực ống cắt) |
- Mã HS 03079930: Mực chế biến fillet
đông lạnh-PACKING: 2KG/BL X 6/CARTON... (mã hs mực chế biến fi/ mã hs của mực
chế biến) |
- Mã HS 03079930: Mực chế biến cắt sợi
đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON... (mã hs mực chế biến cắ/ mã hs của
mực chế biến) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ (Stichodactyla
Sp)... (mã hs hải quỳ sticho/ mã hs của hải quỳ sti) |
- Mã HS 03089010: Ốc mặt trăng làm cảnh
(Naticidae)... (mã hs ốc mặt trăng là/ mã hs của ốc mặt trăng) |
- Mã HS 03089010: Ốc mượn hồn làm cảnh
(Paguroidea) ... (mã hs ốc mượn hồn làm/ mã hs của ốc mượn hồn) |
- Mã HS 03089010: Sao biển làm cảnh
(Fromia species)... (mã hs sao biển làm cả/ mã hs của sao biển làm) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ vú (ENTACMAEA
QUADRICOLOR)... (mã hs hải quỳ vú ent/ mã hs của hải quỳ vú) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ làm cảnh
(Stichodactyla sp)... (mã hs hải quỳ làm cản/ mã hs của hải quỳ làm) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thảm mini
(STICHODACTYLA TAPETUM)... (mã hs hải quỳ thảm mi/ mã hs của hải quỳ thảm) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Nephthea
sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm nep/ mã hs của san hô mềm) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Rhodatis
sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm rho/ mã hs của san hô mềm) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Zoanthus
sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm zoa/ mã hs của san hô mềm) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Soft Shell
Coral/ Rhodatis sp)... (mã hs san hô mềm sof/ mã hs của san hô mềm) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thanh long
(STICHODACTYLA HADDONI)... (mã hs hải quỳ thanh l/ mã hs của hải quỳ than) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Alcyonium
sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm alc/ mã hs của san hô mềm) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Discosoma
sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm dis/ mã hs của san hô mềm) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Sarcophyton
sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm sar/ mã hs của san hô mềm) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm
(Pachyclavularia sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm pac/ mã hs của
san hô mềm) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm sỉ lùn
(Chili sponge/ Alcyonium sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô
mềm sỉ l/ mã hs của san hô mềm s) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm cải hỗn hợp
(Tree corals/ Nephthea sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô
mềm cải/ mã hs của san hô mềm c) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm cỏ ra (Star
polyps/ Pachyclavularia sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô
mềm cỏ r/ mã hs của san hô mềm c) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm bèo hỗn hợp
(Mushroom corals/ Discosoma sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san
hô mềm bèo/ mã hs của san hô mềm b) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm nút áo
(Zoanthid button polyps/ Zoanthus sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs
san hô mềm nút/ mã hs của san hô mềm n) |
- Mã HS 03089010: Con Sá Sùng sống (LIVE
SEA WORM)(Bibis)(latin name: Sipunculus nudus) kích thước 3-15cm... (mã hs
con sá sùng sốn/ mã hs của con sá sùng) |
- Mã HS 03089010: San hô vụn
(Scleractinia spp/ Stony coral)(60 Kgs NW) (San hô mềm ký sinh trên san hô
vụn)... (mã hs san hô vụn scl/ mã hs của san hô vụn) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm nấm tròn hỗn
hợp (Mushroom leather coral/ Sarcophyton sp.) (bám trên san hô đá)-Làm
cảnh... (mã hs san hô mềm nấm/ mã hs của san hô mềm n) |
- Mã HS 03089010: San hô đá sống đá tròn
(Flower corals/ Goniopora spp.)hàng nhập khẩu từ mục số 6 tờ khai nhập số
102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs san hô đá sống/
mã hs của san hô đá số) |
- Mã HS 03089010: San hô đá (Scleractinia
spp/ Stony coral) (N.W: 80.0 kgs) (San hô mềm sống ký sinh trên san hô đá)
hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102707880001 ngày 18/06/2019 loại hình
A11-Làm cảnh... (mã hs san hô đá scle/ mã hs của san hô đá s) |