>> | HS Code 0401- 0410 | >> | HS Code 0601- 0604 |
Mã hàng | Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt | Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh |
05010000 | Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc người. | Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of human hair. |
0502 | Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi; lông dùng làm chổi và bàn chải khác; phế liệu từ các loại lông trên. | Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair; badger hair and other brush making hair; waste of such bristles or hair. |
05021000 | - Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng | - Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof |
05029000 | - Loại khác | - Other |
05040000 | Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói. | Guts, bladders and stomachs of animals (other than fish), whole and pieces thereof, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked. |
0505 | Da và các bộ phận khác của loài chim và gia cầm, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ được làm sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần của lông vũ. | Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers. |
050510 | - Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: | - Feathers of a kind used for stuffing; down: |
05051010 | - - Lông vũ của vịt, ngan | - - Duck feathers |
05051090 | - - Loại khác | - - Other |
050590 | - Loại khác: | - Other: |
05059010 | - - Lông vũ của vịt, ngan | - - Duck feathers |
05059090 | - - Loại khác | - - Other |
0506 | Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), đã xử lý bằng axit hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. | Bones and horn-cores, unworked, defatted, simply prepared (but not cut to shape), treated with acid or degelatinised; powder and waste of these products. |
05061000 | - Ossein và xương đã xử lý bằng axit | - Ossein and bones treated with acid |
05069000 | - Loại khác | - Other |
0507 | Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. | Ivory, tortoise-shell, whalebone and whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks, unworked or simply prepared but not cut to shape; powder and waste of these products. |
05071000 | - Ngà; bột và phế liệu từ ngà | - Ivory; ivory powder and waste |
050790 | - Loại khác: | - Other: |
05079020 | - - Mai động vật họ rùa | - - Tortoise-shell |
05079090 | - - Loại khác | - - Other |
0508 | San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình, bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. | Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof. |
05080020 | - Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai | - Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms |
05080090 | - Loại khác | - Other |
05100000 | Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ); côn trùng cánh cứng cantharides; mật, đã hoặc chưa được làm khô; các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác. | Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved. |
0511 | Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc Chương 3, không thích hợp sử dụng cho người. | Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption. |
05111000 | - Tinh dịch động vật họ trâu, bò | - Bovine semen |
- Loại khác: | - Other: | |
051191 | - - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3: | - - Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3: |
05119110 | - - - Sẹ và bọc trứng | - - - Roes and milt |
05119120 | - - - Trứng Artemia (trứng tôm ngâm nước muối) | - - - Artemia egg (Brine shrimp egg) |
05119130 | - - - Da cá | - - - Fish skin |
05119190 | - - - Loại khác | - - - Other |
051199 | - - Loại khác: | - - Other: |
05119910 | - - - Tinh dịch động vật nuôi | - - - Domestic animal semen |
05119920 | - - - Trứng tằm | - - - Silk worm eggs |
05119930 | - - - Bọt biển thiên nhiên | - - - Natural sponges |
05119990 | - - - Loại khác | - - - Other |
- Mã HS 05010000: Tóc rối (chưa qua xử lý)... (mã hs tóc rối chưa q/ mã hs của tóc rối chư) |
- Mã HS 05010000: Tóc người chưa qua xử lý... (mã hs tóc người chưa/ mã hs của tóc người ch) |
- Mã HS 05010000: Tóc thật thuộc loại tóc dài, chiều dài 40.64-80cm... (mã hs tóc thật thuộc/ mã hs của tóc thật thu) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh (Tên KH: Bos). Hàng không thuộc danh mục cites.... (mã hs dạ dày bò đông/ mã hs của dạ dày bò đô) |
- Mã HS 05040000: RUỘT TRÂU ĐÔNG LẠNH (BUBALUS BUBALIS). HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES... (mã hs ruột trâu đông/ mã hs của ruột trâu đô) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông lạnh (Tên khoa học Bos taurus, không thuộc danh mục cites)... (mã hs dạ sách bò đông/ mã hs của dạ sách bò đ) |
- Mã HS 05040000: Ruột bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs ruột bò đông lạ/ mã hs của ruột bò đông) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày trâu đông lạnh (Tên KH: Bubalus arnee). Hàng không thuộc danh mục cites.... (mã hs dạ dày trâu đôn/ mã hs của dạ dày trâu) |
- Mã HS 05040000: DẠ LÁ SÁCH TRÂU ĐÔNG LẠNH (BUBALUS BUBALIS). HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES... (mã hs dạ lá sách trâu/ mã hs của dạ lá sách t) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis, không thuộc danh mục cites)... (mã hs dạ sách trâu đô/ mã hs của dạ sách trâu) |
- Mã HS 05040000: DẠ LÁ SÁCH BÒ ƯỚP MUỐI ĐÔNG LẠNH (BOS TAURUS). HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES... (mã hs dạ lá sách bò ư/ mã hs của dạ lá sách b) |
- Mã HS 05040000: Ruột lợn sấy khô, (tên khoa học: Sus domesticus), hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs ruột lợn sấy kh/ mã hs của ruột lợn sấy) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò ướp muối đông lạnh (tên khoa học Bos taurus, không thuộc danh mục cites)... (mã hs dạ sách bò ướp/ mã hs của dạ sách bò ư) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày cừu đông lạnh- Tên khoa học: Ovis aries (Hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs dạ dày cừu đông/ mã hs của dạ dày cừu đ) |
- Mã HS 05040000: Ruột lợn đông lạnh (Tên khoa học: Sus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs ruột lợn đông l/ mã hs của ruột lợn đôn) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày lợn đông lạnh (Tên KH: Sus scrofa domesticus),(Hàng không thuộc danh mục CITTES)... (mã hs dạ dày lợn đông/ mã hs của dạ dày lợn đ) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách trâu ướp muối đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis, không thuộc danh mục cites)... (mã hs dạ sách trâu ướ/ mã hs của dạ sách trâu) |
- Mã HS 05040000: Ruột cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học: Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs ruột cừu nhà nu/ mã hs của ruột cừu nhà) |
- Mã HS 05040000: Ruột lợn xay đông lạnh (tên KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs ruột lợn xay đô/ mã hs của ruột lợn xay) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học: Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs dạ dày cừu nhà/ mã hs của dạ dày cừu n) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày lợn nhà đông lạnh (Tên khoa học: Sus scrofa domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs dạ dày lợn nhà/ mã hs của dạ dày lợn n) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò khô ướp muối đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs dạ sách bò khô/ mã hs của dạ sách bò k) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò sấy khô ướp muối bảo quản lạnh.Hàng không thuộc danh mục CITES(Tên khoa học Bostaurus)... (mã hs dạ sách bò sấy/ mã hs của dạ sách bò s) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò đã qua sơ chế đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs dạ sách bò đã q/ mã hs của dạ sách bò đ) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày trâu ướp muối đông lạnh- Tên khoa học: Bubalus bubalis (Hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs dạ dày trâu ướp/ mã hs của dạ dày trâu) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách Bò ươp muối, bảo quản lạnh (Bubalus bubalis) đóng hộp carton.Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs dạ sách bò ươp/ mã hs của dạ sách bò ư) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò muối đông lạnh (tên khoa học Bos taurus; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs dạ sách bò muối/ mã hs của dạ sách bò m) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày dê đông lạnh (Tên khoa học: Capra aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs dạ dày dê đông/ mã hs của dạ dày dê đô) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày dê nhà nuôi đông lạnh. Tên khoa học : Capra aegagrus hircus,(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải dê rừng)... (mã hs dạ dày dê nhà n/ mã hs của dạ dày dê nh) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò ủ muối đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs dạ dày bò ủ muố/ mã hs của dạ dày bò ủ) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò ướp muối đông lạnh (tên khoa học: bostaurus) Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017.... (mã hs dạ dày bò ướp m/ mã hs của dạ dày bò ướ) |
- Mã HS 05040000: Vỏ ruột Cừu muối khô,dạng sơ chế, dùng làm vỏ ngoài của xúc xích, (5 đến 9m/ sợi, 11 sợi/ bó, tổng 90m/ bó), mới 100% loại 22/24 (400 bó)... (mã hs vỏ ruột cừu muố/ mã hs của vỏ ruột cừu) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách dê nhà nuôi đông lạnh (tên khoa học: Capra aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs dạ sách dê nhà/ mã hs của dạ sách dê n) |
- Mã HS 05040000: Ruột lợn ướp muối sấy khô.tên khoa học : Sus (không phải lợn rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs ruột lợn ướp mu/ mã hs của ruột lợn ướp) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ... (mã hs lông vũ/ mã hs của lông vũ) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt... (mã hs lông vịt/ mã hs của lông vịt) |
- Mã HS 05051010: Lông Ngỗng... (mã hs lông ngỗng/ mã hs của lông ngỗng) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ các loại... (mã hs lông vũ các loạ/ mã hs của lông vũ các) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ- Mới 100%... (mã hs lông vũ mới 10/ mã hs của lông vũ mới) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ (lông vịt)... (mã hs lông vũ lông v/ mã hs của lông vũ lôn) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ thành phẩm... (mã hs lông vũ thành p/ mã hs của lông vũ thàn) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt thành phẩm... (mã hs lông vịt thành/ mã hs của lông vịt thà) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt nguyên liệu... (mã hs lông vịt nguyên/ mã hs của lông vịt ngu) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ đã tẩy trùng... (mã hs lông vũ đã tẩy/ mã hs của lông vũ đã t) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ đã qua xử lý... (mã hs lông vũ đã qua/ mã hs của lông vũ đã q) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt đã tẩy trùng... (mã hs lông vịt đã tẩy/ mã hs của lông vịt đã) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ (Lông Gà Vịt)... (mã hs lông vũ lông g/ mã hs của lông vũ lôn) |
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng thành phẩm... (mã hs lông ngỗng thàn/ mã hs của lông ngỗng t) |
- Mã HS 05051010: LÔNG VỊT ĐÃ QUA XỬ LÝ... (mã hs lông vịt đã qua/ mã hs của lông vịt đã) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ, hàng mới 100%... (mã hs lông vũ hàng m/ mã hs của lông vũ hàn) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ (đã qua xử lý)... (mã hs lông vũ đã qua/ mã hs của lông vũ đã) |
- Mã HS 05051010: LÔNG NGỖNG ĐÃ QUA XỬ LÝ... (mã hs lông ngỗng đã q/ mã hs của lông ngỗng đ) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ: Lông feather 4-7cm... (mã hs lông vũ lông f/ mã hs của lông vũ lôn) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt trắng đã qua xử lý... (mã hs lông vịt trắng/ mã hs của lông vịt trắ) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt màu xám đã qua xử lý... (mã hs lông vịt màu xá/ mã hs của lông vịt màu) |
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng(đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs lông ngỗngđã q/ mã hs của lông ngỗngđ) |
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng màu xám đã qua xử lý... (mã hs lông ngỗng màu/ mã hs của lông ngỗng m) |
- Mã HS 05051010: LÔNG VŨ- LÔNG VỊT (ĐÃ QUA XỬ Lí)... (mã hs lông vũ lông v/ mã hs của lông vũ lôn) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt màu trắng đã qua xử lý 80%... (mã hs lông vịt màu tr/ mã hs của lông vịt màu) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt 80% lông tơ, 20% lông cánh... (mã hs lông vịt 80% lô/ mã hs của lông vịt 80%) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt (đã xử lý)- WGDD75%-600FILL-R... (mã hs lông vịt đã xử/ mã hs của lông vịt đã) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ (lông ngỗng, lông vịt) đã qua xử lý... (mã hs lông vũ lông n/ mã hs của lông vũ lôn) |
- Mã HS 05051010: Lông ngan, lông vịt đã qua xử lý/ Dusk Down... (mã hs lông ngan lông/ mã hs của lông ngan l) |
- Mã HS 05051010: LÔNG VỊT (LÔNG VỊT) ĐÃ QUA XỬ LÝ (DÙNG TRONG MAY MẶC)... (mã hs lông vịt lông/ mã hs của lông vịt lô) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ từ vịt đã xử lý bằng cách làm sạch và khử trùng... (mã hs lông vũ từ vịt/ mã hs của lông vũ từ v) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ của vịt đã làm sạch, khử trùng xử lý để bảo quản... (mã hs lông vũ của vịt/ mã hs của lông vũ của) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt (nuôi) đã qua xử lý dùng trong sản xuất găng tay... (mã hs lông vịt nuôi/ mã hs của lông vịt nu) |
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng đã xử lý (dùng làm NPL may mặc) (hàng mới 100%)... (mã hs lông ngỗng đã x/ mã hs của lông ngỗng đ) |
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng (nuôi) đã qua xử lý dùng trong sản xuất găng tay... (mã hs lông ngỗng nuô/ mã hs của lông ngỗng) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt các loại đã qua xử lý, được nhập về sử dụng để nhồi vào sản phẩm may mặc... (mã hs lông vịt các lo/ mã hs của lông vịt các) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ từ vịt(Thuộc 1 phần dòng hàng số_1,tờ khai số_101573835900 ngày_25/08/2017)... (mã hs lông vũ từ vịt/ mã hs của lông vũ từ v) |
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng nguyên liệu 90/10 (lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc)... (mã hs lông ngỗng nguy/ mã hs của lông ngỗng n) |
- Mã HS 05051010: (Lông vịt Grey Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc... (mã hs lông vịt grey/ mã hs của lông vịt gr) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ, lông vịt các loại đã qua xử lý, được nhập về sử dụng để nhồi vào sản phẩm may mặc... (mã hs lông vũ lông v/ mã hs của lông vũ lôn) |
- Mã HS 05051010: Lông ngỗng các loại đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc, Hàng mới 100%... (mã hs lông ngỗng các/ mã hs của lông ngỗng c) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ (vịt, ngan.)/Tommy.Mới 100% (sản phẩm đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc)... (mã hs lông vũ vịt n/ mã hs của lông vũ vịt) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt (80/20, đã qua xử lý, màu xám, hàng dùng để gia công may mặc, không thuộc danh mục phải kiểm dịch, cites)... (mã hs lông vịt 80/20/ mã hs của lông vịt 80) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt 90 (màu xám, đã qua xử lý, giặt rửa, hàng dùng để gia công may mặc, không thuộc danh mục phải kiểm dịch, cites)... (mã hs lông vịt 90 mà/ mã hs của lông vịt 90) |
- Mã HS 05051010: Lông gia cầm (lông vịt màu xám), đã qua xử lý, dùng để nhồi, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc, hàng mới 100%... (mã hs lông gia cầm l/ mã hs của lông gia cầm) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ(Washed pure grey duck down 80%- lông vũ đã qua xử lý- sử dụng trực tiếp cho sản phẩm may mặc- hàng hóa không thuộc đối tượng kiểm dịch theo TT 14/2018/TT-BNNPTNT; NCNPA46032)... (mã hs lông vũwashed/ mã hs của lông vũwash) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ... (mã hs lông vũ/ mã hs của lông vũ) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ các loại... (mã hs lông vũ các loạ/ mã hs của lông vũ các) |
- Mã HS 05051090: Phế liệu Lông vũ... (mã hs phế liệu lông v/ mã hs của phế liệu lôn) |
- Mã HS 05051090: Phế liệu lông các loại... (mã hs phế liệu lông c/ mã hs của phế liệu lôn) |
- Mã HS 05051090: Lông ngỗng đã qua xử lý... (mã hs lông ngỗng đã q/ mã hs của lông ngỗng đ) |
- Mã HS 05051090: Lông vit (ngỗng) đã qua xử lý... (mã hs lông vit ngỗng/ mã hs của lông vit ng) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ trắng, Hoàng mới 100%... (mã hs lông vũ trắng/ mã hs của lông vũ trắn) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ (da qua xu ly ky thuat)... (mã hs lông vũ da qua/ mã hs của lông vũ da) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ thô (Đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs lông vũ thô đã/ mã hs của lông vũ thô) |
- Mã HS 05051090: LÔNG VŨ (LÔNG NGỖNG ĐÃ QUA XỬ LÝ)... (mã hs lông vũ lông n/ mã hs của lông vũ lôn) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ đã qua xử lý (vịt, ngan, ngỗng.)... (mã hs lông vũ đã qua/ mã hs của lông vũ đã q) |
- Mã HS 05051090: Lông vịt thành phẩm đã qua xử lý (dùng để nhồi áo... (mã hs lông vịt thành/ mã hs của lông vịt thà) |
- Mã HS 05051090: Lông ngỗng đã xử lý bằng cách làm sạch và khử trùng... (mã hs lông ngỗng đã x/ mã hs của lông ngỗng đ) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ (vịt, ngan, ngỗng) thành phẩm màu xám, đã qua xử lý... (mã hs lông vũ vịt n/ mã hs của lông vũ vịt) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ thành phẩm đã qua xử lý chuyên dùng cho hàng may mặc... (mã hs lông vũ thành p/ mã hs của lông vũ thàn) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ (Lông vịt đã qua xử lý sấy hơi nước ở nhiệt độ 120 C trong 30 phút)... (mã hs lông vũ lông v/ mã hs của lông vũ lôn) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ từ ngỗng đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc... (mã hs lông vũ từ ngỗn/ mã hs của lông vũ từ n) |
- Mã HS 05051090: Bông hạt sợi lông vũ hốn hợp(thành phần 65% Down 35% polyester), Hàng mới 100%... (mã hs bông hạt sợi lô/ mã hs của bông hạt sợi) |
- Mã HS 05051090: Lông vịt xám đã qua xử lý 90% (dùng trực tiếp trong sản xuất gia công hàng may mặc)... (mã hs lông vịt xám đã/ mã hs của lông vịt xám) |
- Mã HS 05051090: Lông vịt trắng đã qua xử lý 90% (dùng trực tiếp trong sản xuất gia công hàng may mặc)... (mã hs lông vịt trắng/ mã hs của lông vịt trắ) |
- Mã HS 05051090: Hỗn hợp lông vũ và bông hạt sợi nhân tạo(thành phần 65% lông vịt 35% Polypropylene), Hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp lông vũ/ mã hs của hỗn hợp lông) |
- Mã HS 05051090: Lông ngỗng màu xám, 75% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nhồi áo)... (mã hs lông ngỗng màu/ mã hs của lông ngỗng m) |
- Mã HS 05059010: Lông vũ... (mã hs lông vũ/ mã hs của lông vũ) |
- Mã HS 05059010: Mẫu lông vịt... (mã hs mẫu lông vịt/ mã hs của mẫu lông vịt) |
- Mã HS 05059010: Lông vịt sơ chế... (mã hs lông vịt sơ chế/ mã hs của lông vịt sơ) |
- Mã HS 05059010: Lông vũ các loại... (mã hs lông vũ các loạ/ mã hs của lông vũ các) |
- Mã HS 05059010: Lông vịt đã qua xử lý (dùng trong may mặc)... (mã hs lông vịt đã qua/ mã hs của lông vịt đã) |
- Mã HS 05059010: Lông vũ đã qua xử lý 081222, Hàng mới 100%... (mã hs lông vũ đã qua/ mã hs của lông vũ đã q) |
- Mã HS 05059010: Lông vịt chưa gia công màu xám lông mềm (Hàng mới 100%)... (mã hs lông vịt chưa g/ mã hs của lông vịt chư) |
- Mã HS 05059010: Lông vũ (lông vịt) 90% màu xám đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo... (mã hs lông vũ lông v/ mã hs của lông vũ lôn) |
- Mã HS 05059010: Lông vũ của vịt dùng trong ngành may mặc, màu xám (đã qua xử lí chuyên sâu), hàng mới 100%... (mã hs lông vũ của vịt/ mã hs của lông vũ của) |
- Mã HS 05059010: Lông vũ (từ vịt, dùng trong ngành may mặc, màu xám bạc, đã qua xử lí chuyên sâu), Hàng mới 100%... (mã hs lông vũ từ vịt/ mã hs của lông vũ từ) |
- Mã HS 05059010: Lông vịt màu xám đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo)... (mã hs lông vịt màu xá/ mã hs của lông vịt màu) |
- Mã HS 05059090: Lông vũ (lông ngỗng)... (mã hs lông vũ lông n/ mã hs của lông vũ lôn) |
- Mã HS 05059090: Lông vũ(lông vịt đã qua xử lý)... (mã hs lông vũlông vị/ mã hs của lông vũlông) |
- Mã HS 05059090: Lông vũ đã qua xử lý (lông ngỗng, lông vịt)... (mã hs lông vũ đã qua/ mã hs của lông vũ đã q) |
- Mã HS 05059090: Da Đà Điểu đã qua xử lý (Struthio Camelus) (Hàng không thuộc danh mục Cites).... (mã hs da đà điểu đã q/ mã hs của da đà điểu đ) |
- Mã HS 05059090: Lông vũ (lông vịt màu xám đã qua xử lý, kiểm dịch dùng làm nguyên liệu may mặc)... (mã hs lông vũ lông v/ mã hs của lông vũ lôn) |
- Mã HS 05059090: Lông vũ của ngỗng dùng trong ngành may mặc, màu xám (đã qua xử lý chuyên sâu). Hàng mới 100%... (mã hs lông vũ của ngỗ/ mã hs của lông vũ của) |
- Mã HS 05059090: Lông đà điểu đã qua xử lý (khô). Tên khoa học: Struthio Camelus. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs lông đà điểu đã/ mã hs của lông đà điểu) |
- Mã HS 05079090: Gạc nai nguyên chiếc, tên khoa học: Rusa Timorensis, mới 100%. Mục đích sử dụng: sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ.... (mã hs gạc nai nguyên/ mã hs của gạc nai nguy) |
- Mã HS 05079090: Linh dương Impala(Impala),tên khoa học:Aepyceros melampus,nguyên con,đã qua sơ chế, dùng để làm hàng thủ công mỹ nghệ.... (mã hs linh dương impa/ mã hs của linh dương i) |
- Mã HS 05079090: Sừng bò, tên khoa học BosTaurus, dùng để làm hàng thủ công mỹ nghệ. Chiều dài từ 40-90 cm, dày 3mm. Hàng không thuộc danh mục cites.... (mã hs sừng bò tên kh/ mã hs của sừng bò tên) |
- Mã HS 05079090: Linh dương Gemsbok(tên khoa học: Oryx gazelle,gồm đầu và tấm da lung(15Kilogam KGM),hàng đã qua sơ chế,dùng làm hàng thủ công mỹ nghệ.... (mã hs linh dương gems/ mã hs của linh dương g) |
- Mã HS 05079090: Sừng bò nuôi (Bos Taurus) sấy khô,chiều dài từ 25 đến 35 cm/1 cái,dùng trong sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ,hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs sừng bò nuôi b/ mã hs của sừng bò nuôi) |
- Mã HS 05079090: Ngựa vằn Burchells(Zebra Burchells)tên khoa học:Equus quagga burchellii,gồm 01 đầu và tấm da lung 15Kilogam(KGM)đã qua sơ chế,dùng để làm hàng thủ công mỹ nghệ... (mã hs ngựa vằn burche/ mã hs của ngựa vằn bur) |
- Mã HS 05079090: Linh dương mặt trắng Blesbok(tên khoa học: Damaliscus pygargus phillipsi), gồm đầu và tấm da lung(15Kilogam(KGM),Hàng đã qua sơ chế,dùng để làm hàng thủ công mỹ nghệ.... (mã hs linh dương mặt/ mã hs của linh dương m) |
- Mã HS 05079090: Linh dương đen Đông Phi (Sable Antelope)) Tên khoa học:Hippotragus niger,đã qua sơ chế (80Kilogam(KGM)),gồm 05đầu và 05 tấm da lưng,dùng để làm hàng thủ công mỹ nghệ.... (mã hs linh dương đen/ mã hs của linh dương đ) |
- Mã HS 05079090: Sừng bò nuôi (COW HORNS) Có tên khoa học bos taurus, không trong danh mục cấm nhập khẩu(CITES) dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Hàng đã qua sơ chế làm sạch và sấy khô... (mã hs sừng bò nuôi c/ mã hs của sừng bò nuôi) |
- Mã HS 05079090: Sừng bò nhà nuôi màu đen được lấy từ giống bò thuộc chủng loại bò BOS TAURUS đã qua sơ chế, nguyên liệu dùng làm lược và đồ mỹ nghệ, xuất xứ Nigeria.Không nằm trong danh mục CITES.... (mã hs sừng bò nhà nuô/ mã hs của sừng bò nhà) |
- Mã HS 05079090: Sừng của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô,chiều dài từ 25 đến 35 cm/1 cái,dùng trong sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ,đóng gói 34kg/bao,hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs sừng của loài b/ mã hs của sừng của loà) |
- Mã HS 05079090: Sừng tuần lộc (Reindeer antlers) nuôi nguyên chiếc dài từ 15cm- 70cm, hàng đông lạnh và không nằm trong danh mục CITES, dùng để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng sơ chế chưa qua chế biến.... (mã hs sừng tuần lộc/ mã hs của sừng tuần lộ) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò (đã qua xử lý)... (mã hs vỏ sò đã qua x/ mã hs của vỏ sò đã qu) |
- Mã HS 05080020: vỏ sò biển (đã qua xử lý)... (mã hs vỏ sò biển đã/ mã hs của vỏ sò biển) |
- Mã HS 05080020: VO SO THANH PHAM (9.7*12)MM... (mã hs vo so thanh pha/ mã hs của vo so thanh) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò, vỏ ốc các loại (không còn tạp chất hữu cơ)... (mã hs vỏ sò vỏ ốc cá/ mã hs của vỏ sò vỏ ốc) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò đã qua tinh chế, nguyên liệu để sản xuất nút áo.... (mã hs vỏ sò đã qua ti/ mã hs của vỏ sò đã qua) |
- Mã HS 05080020: Vỏ trai biển màu đen (Hàng đã qua sử lý ở nhiệt độ cao)... (mã hs vỏ trai biển mà/ mã hs của vỏ trai biển) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò đã qua xử lý hóa chất, xử lý nhiệt. kt:8-12 cm. mới 100%... (mã hs vỏ sò đã qua xử/ mã hs của vỏ sò đã qua) |
- Mã HS 05080020: Vỏ ốc đã được xử lý sạch, khô, làm hàng thủ công mỹ nghệ)/ Seashell.... (mã hs vỏ ốc đã được x/ mã hs của vỏ ốc đã đượ) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ.... (mã hs vỏ sò trai đã q/ mã hs của vỏ sò trai đ) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò MOP loại D_D grade MOP (Vỏ sò đã được xử lý sạch ở nhiệt độ cao)... (mã hs vỏ sò mop loại/ mã hs của vỏ sò mop lo) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò đã qua sơ chế sạch dùng làm nguyện lliệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu.... (mã hs vỏ sò đã qua sơ/ mã hs của vỏ sò đã qua) |
- Mã HS 05080020: Vỏ con trai nước ngọt. (Đã bỏ ruột và làm sạch các tạp chất, phơi khô, độ ẩm dưới 50%, dùng để khảm trai) Sản xuất tại Trung Quốc, mới 100%... (mã hs vỏ con trai nướ/ mã hs của vỏ con trai) |
- Mã HS 05080020: VS # & Vỏ sò điệp (đã sơ chế nhưng chưa được gia công thêm, không dùng làm thức ăn chăn nuôi, thủy sản) dùng để gia công sản phẩm xuất khẩu. mới 100%... (mã hs vs # & vỏ sò đi/ mã hs của vs # & vỏ sò) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò đen đã qua sơ chế (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ, (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC).... (mã hs vỏ sò đen đã qu/ mã hs của vỏ sò đen đã) |
- Mã HS 05080020: Vỏ ốc gai- PACIFIC MUREX, đã qua sơ chế (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ. (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC).... (mã hs vỏ ốc gai paci/ mã hs của vỏ ốc gai p) |
- Mã HS 05080020: Vỏ ốc lớn- SYRINX ARUANUS, đã qua sơ chế (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ. (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC).... (mã hs vỏ ốc lớn syri/ mã hs của vỏ ốc lớn s) |
- Mã HS 05080020: Vỏ bào ngư đã qua sơ chế (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ, 1 package 392 bag. (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC).... (mã hs vỏ bào ngư đã q/ mã hs của vỏ bào ngư đ) |
- Mã HS 05080020: Vỏ ốc giác- CYMBIOLA NOBILIS, đã qua sơ chế (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ. (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC).... (mã hs vỏ ốc giác cym/ mã hs của vỏ ốc giác) |
- Mã HS 05080090: Vỏ sò các loại (Vỏ sò đã qua xử lý)... (mã hs vỏ sò các loại/ mã hs của vỏ sò các lo) |
- Mã HS 05080090: Vỏ sò vỏ ốc đã qua xử lý (không còn tạp chất hữu cơ)... (mã hs vỏ sò vỏ ốc đã/ mã hs của vỏ sò vỏ ốc) |
- Mã HS 05080090: Vỏ sò điệp đã được làm sạch dùng để trang trí ngoài trời... (mã hs vỏ sò điệp đã đ/ mã hs của vỏ sò điệp đ) |
- Mã HS 05080090: Vỏ sò, đã qua xử lý bằng nhiệt, dạng vỏ, mục đích sử dụng: để làm cúc quần áo... (mã hs vỏ sò đã qua x/ mã hs của vỏ sò đã qu) |
- Mã HS 05119110: Trứng cá tầm Xiberi- Fertilized Sturgeon eggs Xiberi (Acipencer baerii)- Dùng để nhân giống... (mã hs trứng cá tầm xi/ mã hs của trứng cá tầm) |
- Mã HS 05119110: LS- Mucin-Chất nhầy chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(5kg/chai) cas no. 107-88-0; 7732-18-5;122-99-6- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs ls mucinchất/ mã hs của ls mucinch) |
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia làm thức ăn cho thủy sản: Lucky-OSI (15 oz/can, 12 cans/carton) (425g/lon)... (mã hs trứng artemia l/ mã hs của trứng artemi) |
- Mã HS 05119120: Nguyên liệu thức ăn cho tôm giống: Trứng Artemia(75% LONG BEACH ARTEMIA CYSTS), 25kg/kiện (hàng mới 100%)... (mã hs nguyên liệu thứ/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia cysts (brine shrimp eggs) dùng làm thức ăn cho tôm giống (425g/lon, 12 lon/thùng), hàng mới 100%.... (mã hs trứng artemia c/ mã hs của trứng artemi) |
- Mã HS 05119120: Trứng artemia dùng làm thức ăn thuỷ sản: Brine Shrimp Eggs- Phoenix Brand (450grs/can,12cans/carton). Nhà sản xuất: Ocean Star International USA... (mã hs trứng artemia d/ mã hs của trứng artemi) |
- Mã HS 05119130: Da cá hồi đông lạnh... (mã hs da cá hồi đông/ mã hs của da cá hồi đô) |
- Mã HS 05119130: Da cá nóc sấy khô (Diodon Liturosus)- Hàng không thuộc danh mục CITES.... (mã hs da cá nóc sấy k/ mã hs của da cá nóc sấ) |
- Mã HS 05119130: Da cá nóc khô dùng làm thủ công mỹ nghệ (Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp). Hàng mới 100%... (mã hs da cá nóc khô d/ mã hs của da cá nóc kh) |
- Mã HS 05119190: Rết sấy khô (Scolopendra subspinipes) hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs rết sấy khô sc/ mã hs của rết sấy khô) |
- Mã HS 05119190: Bột gan mực (Squid Liver Powder)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi... (mã hs bột gan mực sq/ mã hs của bột gan mực) |
- Mã HS 05119190: hế liệu cá (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) ... (mã hs hế liệu cá ngu/ mã hs của hế liệu cá) |
- Mã HS 05119190: Phế liệu cá (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) ... (mã hs phế liệu cá ng/ mã hs của phế liệu cá) |
- Mã HS 05119190: Phế liệu cá tuyết chấm đen (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) ... (mã hs phế liệu cá tuy/ mã hs của phế liệu cá) |
- Mã HS 05119910: TINH LỢN GIỐNG GP YORKSHIRE (LARGE WHITE) ; (DÙNG NHÂN GIỐNG)... (mã hs tinh lợn giống/ mã hs của tinh lợn giố) |
- Mã HS 05119920: Trứng tằm của giống tằm lưỡng hệ... (mã hs trứng tằm của g/ mã hs của trứng tằm củ) |
- Mã HS 05119930: Bọt biển... (mã hs bọt biển/ mã hs của bọt biển) |
- Mã HS 05119990: Bột huyết Lợn (Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS)... (mã hs bột huyết lợn/ mã hs của bột huyết lợ) |
- Mã HS 05119990: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 05119990: Bột huyết lợn- Nguyên liệu chế biến thức ăn cho thủy sản.... (mã hs bột huyết lợn/ mã hs của bột huyết lợ) |
- Mã HS 05119990: Bột hồng cầu (huyết) lợn- Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản... (mã hs bột hồng cầu h/ mã hs của bột hồng cầu) |
- Mã HS 05119990: Phôi sống đông lạnh In-vivo Embryo bò sữa cao sản giống Holstein Friesian, hàng mới 100%... (mã hs phôi sống đông/ mã hs của phôi sống đô) |
- Mã HS 05119990: Bột huyết (Đã qua sử lý nhiệt- Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc). Độ ẩm 7.3%,Protein 90.1 %.... (mã hs bột huyết đã q/ mã hs của bột huyết đ) |
- Mã HS 05119990: Nguyên liệu SXTACN cho lợn, gia cầm : bột huyết lợn, không có melamine (Hàng phù hợp với TT02/2019/BNNPTNT ngày 11/02/2019)... (mã hs nguyên liệu sxt/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 05119990: Cao gan mực (Squid liver paste) nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi, 225Kg/Drum. xuất sứ China. Hàng phù hợp TT26/2012-Bộ NN & PTNT. Hàng mới 100%... (mã hs cao gan mực sq/ mã hs của cao gan mực) |
- Mã HS 05119990: Máu cừu đã khử xơ huyết (không mã hàng) dùng trong phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 1 lít/gói, hàng mới 100%. Hãng SX: Quad Five... (mã hs máu cừu đã khử/ mã hs của máu cừu đã k) |
- Mã HS 05119990: Máu ngựa đã khử xơ huyết (không mã hàng) dùng trong phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 1 lít/gói, hàng mới 100%. Hãng SX: Quad Five... (mã hs máu ngựa đã khử/ mã hs của máu ngựa đã) |
- Mã HS 05119990: Bột hồng cầu lợn sấy phun- Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi. Thuộc danh mục hàng hóa được phép nhập khẩu theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25 tháng 06 năm 2012.... (mã hs bột hồng cầu lợ/ mã hs của bột hồng cầu) |
- Mã HS 05119990: BỘT HUYẾT BÒ SẤY PHUN (đã xử lý nhiệt) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhap khau theo thong tu 02/2019/TT-BNNPTNT, công dụng bổ sung Protein, hàng đóng bao 30,183 kg/bao... (mã hs bột huyết bò sấ/ mã hs của bột huyết bò) |
- Mã HS 05119990: Gân bò nuôi (Bos Taurus) sấy khô, chưa qua chế biến,dùng trog sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ,NSX Shanty Genaral Trading Company,đóng gói 33 kg/bao, hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs gân bò nuôi bo/ mã hs của gân bò nuôi) |
- Mã HS 05119990: AP920, Spray Dried Animal Blood Plasma Pork Only:bột huyết tương lợn bổ sung protein trong TĂCN lợn và gia cầm do hãng APC Nutrition Inc SX.Số DKNK:08-01/06-CN/18.Hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%... (mã hs ap920 spray dr/ mã hs của ap920 spray) |
- Mã HS 05119990: AP920- Bột huyết tương lợn (nguyên liệu bổ sung sản xuất thức ăn chăn nuôi, thủy sản). Quy cách 25kgs/bao. Protein Min 78%; Moisture Max 9%; Ash Max 10%. Mã TĂCN: 08-01/06-CN/18. Hàng mới 100%.... (mã hs ap920 bột huyế/ mã hs của ap920 bột h) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt ... (mã hs lông vịt/ mã hs của lông vịt) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ (ngỗng, vịt)... (mã hs lông vũ ngỗng/ mã hs của lông vũ ngỗ) |
- Mã HS 05051010: Pure White duck down 75% USA standard, fill power 650... (mã hs pure white duck/ mã hs của pure white d) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt xám đã qua xử lý 4-6 cm (số lô SX:19VLX012, số lượng:39.690 LBS)... (mã hs lông vịt xám đã/ mã hs của lông vịt xám) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt đã làm sạch; dài: nhỏ hơn hoặc bằng 12cm; dùng để làm lõi áo, chăn, gối, nệm.... (mã hs lông vịt đã làm/ mã hs của lông vịt đã) |
- Mã HS 05051090: Lông vịt (đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs lông vịt đã qu/ mã hs của lông vịt đã) |
- Mã HS 05051090: Lông cáo (đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs lông cáo đã qu/ mã hs của lông cáo đã) |
- Mã HS 05051090: Lông ngỗng (đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs lông ngỗng đã/ mã hs của lông ngỗng) |
- Mã HS 05051090: Lông gấu trúc (đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs lông gấu trúc/ mã hs của lông gấu trú) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ (đã qua xử lý): 40% WASHED WHITE DUCK DOWN... (mã hs lông vũ đã qua/ mã hs của lông vũ đã) |
- Mã HS 05059010: Lông vịt... (mã hs lông vịt/ mã hs của lông vịt) |
- Mã HS 05059010: Lông vũ (lông ngỗng)... (mã hs lông vũ lông n/ mã hs của lông vũ lôn) |
- Mã HS 05059090: Lông vũ màu xám đã qua xử lý, kiểm dịch dùng để làm nguyên liệu may mặc... (mã hs lông vũ màu xám/ mã hs của lông vũ màu) |
- Mã HS 05080020: VỎ SÒ THÀNH PHẨM 9.7*25mm... (mã hs vỏ sò thành phẩ/ mã hs của vỏ sò thành) |
- Mã HS 05080020: Vỏ ốc (MOP Shells). Hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc mop shel/ mã hs của vỏ ốc mop s) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc áo trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc áo trang/ mã hs của vỏ ốc áo tra) |
- Mã HS 05080020: Bột vỏ cua. Nguyên liệu 100% từ VN... (mã hs bột vỏ cua ngu/ mã hs của bột vỏ cua) |
- Mã HS 05080020: Vỏ cua nghiền (dùng làm phân bóni)... (mã hs vỏ cua nghiền/ mã hs của vỏ cua nghiề) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Lắc ốc trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ lắc ốc trang/ mã hs của vỏ lắc ốc tr) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc giấy trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc giấy tran/ mã hs của vỏ ốc giấy t) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc quéo trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc quéo tran/ mã hs của vỏ ốc quéo t) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Mành ốc trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ mành ốc tran/ mã hs của vỏ mành ốc t) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc hương trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc hương tra/ mã hs của vỏ ốc hương) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc vỗ đỏ trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc vỗ đỏ tra/ mã hs của vỏ ốc vỗ đỏ) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc tu hú trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc tu hú tra/ mã hs của vỏ ốc tu hú) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc ca rô trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc ca rô tra/ mã hs của vỏ ốc ca rô) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc tắc kè trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc tắc kè tr/ mã hs của vỏ ốc tắc kè) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc sọ dừa trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc sọ dừa tr/ mã hs của vỏ ốc sọ dừa) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc mỏ két trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc mỏ két tr/ mã hs của vỏ ốc mỏ két) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc cối mè trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc cối mè tr/ mã hs của vỏ ốc cối mè) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc lỗ đầu trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc lỗ đầu tr/ mã hs của vỏ ốc lỗ đầu) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc bàn ủi trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc bàn ủi tr/ mã hs của vỏ ốc bàn ủi) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc tai bẹ trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc tai bẹ tr/ mã hs của vỏ ốc tai bẹ) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc bàn tay trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc bàn tay t/ mã hs của vỏ ốc bàn ta) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc vỗ xanh trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc vỗ xanh t/ mã hs của vỏ ốc vỗ xan) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc giấy nâu trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc giấy nâu/ mã hs của vỏ ốc giấy n) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc cối lưới trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc cối lưới/ mã hs của vỏ ốc cối lư) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc heo bông trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc heo bông/ mã hs của vỏ ốc heo bô) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc cối vàng trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc cối vàng/ mã hs của vỏ ốc cối và) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc kim khôi trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc kim khôi/ mã hs của vỏ ốc kim kh) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc tù và gai trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc tù và gai/ mã hs của vỏ ốc tù và) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc miệng tím trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc miệng tím/ mã hs của vỏ ốc miệng) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc tẩu thuốc trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc tẩu thuốc/ mã hs của vỏ ốc tẩu th) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc miệng méo trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc miệng méo/ mã hs của vỏ ốc miệng) |
- Mã HS 05080020: Vỏ ỐC cối trắng trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc cối trắng/ mã hs của vỏ ốc cối tr) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc gai trắng trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc gai trắng/ mã hs của vỏ ốc gai tr) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc xà cừ nâu trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc xà cừ nâu/ mã hs của vỏ ốc xà cừ) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc xà cừ lớn trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc xà cừ lớn/ mã hs của vỏ ốc xà cừ) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc cuốn chiếu trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc cuốn chiế/ mã hs của vỏ ốc cuốn c) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc tháp trắng trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc tháp trắn/ mã hs của vỏ ốc tháp t) |
- Mã HS 05080020: Vỏ bào ngư trắng trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ bào ngư trắn/ mã hs của vỏ bào ngư t) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc tù và bông trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc tù và bôn/ mã hs của vỏ ốc tù và) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc vỗ xanh nhỏ trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc vỗ xanh n/ mã hs của vỏ ốc vỗ xan) |
- Mã HS 05080020: Vỏ trai nước ngọt trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ trai nước ng/ mã hs của vỏ trai nước) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc vỗ xanh lớn trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc vỗ xanh l/ mã hs của vỏ ốc vỗ xan) |
- Mã HS 05080020: Vỏ Ốc dán trang trí trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc dán trang/ mã hs của vỏ ốc dán tr) |
- Mã HS 05080020: Vỏ ốc làm Chuông gió trang trí, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc làm chuôn/ mã hs của vỏ ốc làm ch) |
- Mã HS 05080020: Vỏ ốc trang trí, không nhãn hiệu, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc trang trí/ mã hs của vỏ ốc trang) |
- Mã HS 05080020: Ốc cối trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc cối trang tr/ mã hs của ốc cối trang) |
- Mã HS 05080020: Ốc gáo trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc gáo trang tr/ mã hs của ốc gáo trang) |
- Mã HS 05080020: Ốc caro trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc caro trang t/ mã hs của ốc caro tran) |
- Mã HS 05080020: Ốc trai trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc trai trang t/ mã hs của ốc trai tran) |
- Mã HS 05080020: Ốc cối mè trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc cối mè trang/ mã hs của ốc cối mè tr) |
- Mã HS 05080020: Ốc sọ dừa trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc sọ dừa trang/ mã hs của ốc sọ dừa tr) |
- Mã HS 05080020: Ốc sò quạt trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc sò quạt tran/ mã hs của ốc sò quạt t) |
- Mã HS 05080020: Ốc heo bông trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc heo bông tra/ mã hs của ốc heo bông) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò dương trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs vỏ sò dương tra/ mã hs của vỏ sò dương) |
- Mã HS 05080020: Ốc kim khôi trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc kim khôi tra/ mã hs của ốc kim khôi) |
- Mã HS 05080020: Ốc miệng méo trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc miệng méo tr/ mã hs của ốc miệng méo) |
- Mã HS 05080020: Ốc tù và gai trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc tù và gai tr/ mã hs của ốc tù và gai) |
- Mã HS 05080020: Ốc gai trắng trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc gai trắng tr/ mã hs của ốc gai trắng) |
- Mã HS 05080020: Óc nga trắng trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs óc nga trắng tr/ mã hs của óc nga trắng) |
- Mã HS 05080020: Bào ngư xanh trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs bào ngư xanh tr/ mã hs của bào ngư xanh) |
- Mã HS 05080020: Chuỗi vỏ sò,đã qua gia công (106-110cm/ chuỗi), mới 100%... (mã hs chuỗi vỏ sòđã/ mã hs của chuỗi vỏ sò) |
- Mã HS 05080020: Ốc tù và bông trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc tù và bông t/ mã hs của ốc tù và bôn) |
- Mã HS 05080020: Ốc vỗ xanh nhỏ trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc vỗ xanh nhỏ/ mã hs của ốc vỗ xanh n) |
- Mã HS 05080020: Ốc vỗ xanh lớn trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs ốc vỗ xanh lớn/ mã hs của ốc vỗ xanh l) |
- Mã HS 05080020: Vỏ bào ngư xanh trang trí, không nhãn hiệu (hàng mới 100%)... (mã hs vỏ bào ngư xanh/ mã hs của vỏ bào ngư x) |
- Mã HS 05080020: ĐẦU VÕ TÔM TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1.3KG/BLOCK X 6/CTN, SIZE MIX... (mã hs đầu võ tôm tươi/ mã hs của đầu võ tôm t) |
- Mã HS 05080020: Nang mực (Tên tiếng anh: Cuttlefish Bone).Quy cách đóng gói: 37.5kg/bao... (mã hs nang mực tên t/ mã hs của nang mực tê) |
- Mã HS 05080020: Dây đã treo vỏ sò,đã qua gia công,(1 dây gồm 4 nhánh, mỗi nhánh dài 60-68cm), mới 100%... (mã hs dây đã treo vỏ/ mã hs của dây đã treo) |
- Mã HS 05080020: ĐẦU VỎ TÔM ĐÃ LÀM SẠCH VÀ SẤY KHÔ (CLEAN AND DRIED SHRIMP HEAD AND SHELL), HÀNG MỚI 100%... (mã hs đầu vỏ tôm đã l/ mã hs của đầu vỏ tôm đ) |
- Mã HS 05080020: Mày ốc búa (vỏ ốc) đã xử lý, tên khoa học: Hemifusus pugilinus, (ngoài danh mục cites), dùng để trang trí, hàng mới 100%... (mã hs mày ốc búa vỏ/ mã hs của mày ốc búa) |
- Mã HS 05080020: Vỏ ghẹ khô, đã được làm sạch, sấy khô, dùng để làm nguyên liệu chiết xuất chitin,-SNOW CRAB SHELL, đóng gói: 20 kgs/bao, hàng mới 100%... (mã hs vỏ ghẹ khô đã/ mã hs của vỏ ghẹ khô) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò điệp đã được làm sạch và xỏ dây thành xâu chuỗi. Loại 080093.290.1 7 quy cách gồm 1 dây dài từ 80 cm đến 93 cm, có 290 cái vỏ sò và nặng 7 KG... (mã hs vỏ sò điệp đã đ/ mã hs của vỏ sò điệp đ) |
- Mã HS 05080090: Vỏ sò điệp xâu dây (01 bộ 01 xâu 164 chiếc). Mới 100%... (mã hs vỏ sò điệp xâu/ mã hs của vỏ sò điệp x) |
- Mã HS 05080090: Vỏ ốc dùng để trang trí. không có nhãn hiệu (Hàng mới 100%)... (mã hs vỏ ốc dùng để t/ mã hs của vỏ ốc dùng đ) |
- Mã HS 05080090: Nang mực 4'' đóng hộp, dùng làm thức ăn cho chim, net: 224,1 kgs... (mã hs nang mực 4 đó/ mã hs của nang mực 4) |
- Mã HS 05080090: Nang mực 5'' đóng hộp, dùng làm thức ăn cho chim, net: 408,6 kgs... (mã hs nang mực 5 đó/ mã hs của nang mực 5) |
- Mã HS 05080090: Nang mực 2 miếng 4'' đóng vỉ, dùng làm thức ăn cho chim, net: 39 kgs... (mã hs nang mực 2 miến/ mã hs của nang mực 2 m) |
- Mã HS 05080090: Nang mực 4 miếng 4'' đóng vỉ, dùng làm thức ăn cho chim, net: 189 kgs... (mã hs nang mực 4 miến/ mã hs của nang mực 4 m) |
- Mã HS 05080090: Nang mực 6 miếng 4'' đóng vỉ, dùng làm thức ăn cho chim, net: 174 kgs... (mã hs nang mực 6 miến/ mã hs của nang mực 6 m) |
- Mã HS 05080090: Nang mực 1 miếng 6'' đóng vỉ, dùng làm thức ăn cho chim, net: 284,2 kgs... (mã hs nang mực 1 miến/ mã hs của nang mực 1 m) |
- Mã HS 05080090: Vỏ ốc đã được làm sạch. Quy cách đóng gói: 54kg/kiện. (Tên tiếng anh: Conch Shell).Hàng mới 100%... (mã hs vỏ ốc đã được l/ mã hs của vỏ ốc đã đượ) |
- Mã HS 05119110: DA CA TRA DONG LANH (1PP1120KGS)... (mã hs da ca tra dong/ mã hs của da ca tra do) |
- Mã HS 05119130: DA CÁ ĐÔNG LẠNH... (mã hs da cá đông lạnh/ mã hs của da cá đông l) |
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh... (mã hs da cá tra đông/ mã hs của da cá tra đô) |
- Mã HS 05119130: Da cá tra fillet đông lạnh... (mã hs da cá tra fille/ mã hs của da cá tra fi) |
- Mã HS 05119130: DA CA TRA DONG LANH (1PP1120KGS)... (mã hs da ca tra dong/ mã hs của da ca tra do) |
- Mã HS 05119130: Da cá basa đông lạnh: (5kgs/block)... (mã hs da cá basa đông/ mã hs của da cá basa đ) |
- Mã HS 05119130: Da cá (600g x 8 bags). Hàng mới 100%... (mã hs da cá 600g x 8/ mã hs của da cá 600g) |
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA DÔNG LẠNH. BAO GÓI: 5KGS/BLOCK X 215/ PALLET, 100% TRỌNG LƯỢNG TỊNH... (mã hs da cá tra dông/ mã hs của da cá tra dô) |
- Mã HS 05119190: Vảy cá rô phi hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs vảy cá rô phi h/ mã hs của vảy cá rô ph) |
- Mã HS 05119190: Vảy cá khô (rô phi), nguyên liệu dùng để chiết suất collagen.... (mã hs vảy cá khô rô/ mã hs của vảy cá khô) |
- Mã HS 05119190: Bong bóng cá khô (Dry Fish Maw-Natural Shape 1KG/BAG) 20kg/carton... (mã hs bong bóng cá kh/ mã hs của bong bóng cá) |
- Mã HS 05119190: Vảy cá khô (Dried Fish Scale) (Barramundi) dùng để chiết suất collegen làm mỹ phẩm ... (mã hs vảy cá khô dri/ mã hs của vảy cá khô) |
- Mã HS 05119190: Thịt cá ngừ đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) "TOPVALU" BRAND; P.O.: AC2003)... (mã hs thịt cá ngừ đón/ mã hs của thịt cá ngừ) |
- Mã HS 05119190: Vảy cá chẻm khô; Quy cách đóng gói: 25kg/bag; mục đích sử dụng: chiết suất Collagen; hàng mới 100%.... (mã hs vảy cá chẻm khô/ mã hs của vảy cá chẻm) |
- Mã HS 05119930: Bọt biển ... (mã hs bọt biển/ mã hs của bọt biển) |
- Mã HS 05119990: VN (Nguyên liệu dùng làm thức ăn gia súc)... (mã hs vn nguyên liệu/ mã hs của vn nguyên l) |
- Mã HS 05119990: Vảy cá rô phi đã làm khô dùng làm vỏ thuốc tây (10.03kgs/ bao), mới 100%... (mã hs vảy cá rô phi đ/ mã hs của vảy cá rô ph) |
Sử dụng dữ liệu
xuất nhập khẩu có hiệu quả?
Việc nắm bắt
được nguồn số liệu/ dữ liệu xuất nhập khẩu, bạn sẽ có được cái nhìn chung và tổng
quát về thị trường quốc tế, đối tác xuất khẩu, đối tác xuất nhập khẩu cần mua
hàng là ai, giá cả lên xuống ra sao, tình hình của các đối thủ cạnh tranh…
Chúng tôi cung
cấp dữ liệu xuất nhập khẩu cập nhật và mới nhất. Nhằm cung cấp nguồn dữ liệu chính
xác nhất đến tay người dùng và có cái nhìn tổng quát hơn về tình hình xuất khẩu
và nhập khẩu của các doanh nghiệp qua các năm. Mọi thông tin cần về mua bán dữ
liệu xin liên hệ với chúng tôi.