- Mã HS 06011000:
Củ hoa lily EREMO... (mã hs củ hoa lily ere/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily MANISSA...
(mã hs củ hoa lily man/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily MAYTIME...
(mã hs củ hoa lily may/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily TARRANGO...
(mã hs củ hoa lily tar/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily PROFUNDO...
(mã hs củ hoa lily pro/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily
YELLOWEEN... (mã hs củ hoa lily yel/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily CONCA
D'OR... (mã hs củ hoa lily con/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa lily
(Maldano). Size: 14/16. Hàng mới 100%... (mã hs củ giống hoa li/ mã hs của củ
giống hoa) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Loa kèn ở
dạng ngủ- Zantedeschia Sunclub 16/18... (mã hs củ giống hoa lo/ mã hs của củ
giống hoa) |
- Mã HS 06012090: Củ hoa lily (tên KH:
Lilium spp '' FLINSTONE size 18/20"). Hàng không thuộc danh mục cites...
(mã hs củ hoa lily tê/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06012090: Củ giống hoa lily (tên
KH: Lilium spp ''COLARES size 16-18''). Hàng không thuộc danh mục cites...
(mã hs củ giống hoa li/ mã hs của củ giống hoa) |
- Mã HS 06022000: Cây giống lạc tiên đài
nông (Passiflora edulis)... (mã hs cây giống lạc t/ mã hs của cây giống lạ) |
- Mã HS 06022000: Cây dứa cảnh
(tillandsia imperalis), cao từ (30-60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES,
để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc... (mã hs cây dứa
cảnh t/ mã hs của cây dứa cảnh) |
- Mã HS 06022000: Cây dứa giống MD2,
(ananas comosus), cao từ (30-60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để
trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc... (mã hs cây dứa
giống m/ mã hs của cây dứa giốn) |
- Mã HS 06023000: Cây đỗ quyên cao
20-60cm (+-10cm)Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây đỗ quyên ca/ mã hs của
cây đỗ quyên) |
- Mã HS 06023000: Cây cảnh đỗ quyên cao
15-60cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh đỗ quy/ mã hs của
cây cảnh đỗ) |
- Mã HS 06023000: Cây hoa Đỗ quyên cảnh
(Rhoddoendron simsii), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hoa đỗ quyê/ mã
hs của cây hoa đỗ q) |
- Mã HS 06024000: Cây cảnh hoa hồng cao
10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hoa hồ/ mã hs của cây cảnh
hoa) |
- Mã HS 06024000: Cây hoa Hồng ri cảnh
(Cleome hybrids), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hoa hồng ri/ mã
hs của cây hoa hồng) |
- Mã HS 06024000: Cây Son môi
(Aeschynathus micranthus), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES,
để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây
son môi ae/ mã hs của cây son môi) |
- Mã HS 06024000: Cây bạch
môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh
mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất....
(mã hs cây bạch mônsp/ mã hs của cây bạch môn) |
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hoàng Thảo
giống Dendrobium Hybrids... (mã hs cây lan hoàng t/ mã hs của cây lan hoàn) |
- Mã HS 06029020: Cây lan giống có rễ
không hoa Mokara hybrids... (mã hs cây lan giống c/ mã hs của cây lan giốn) |
- Mã HS 06029020: Cây lan giống
Dendrobium hybrids nuôi cấy mô... (mã hs cây lan giống d/ mã hs của cây lan
giốn) |
- Mã HS 06029020: Cây Lan Ngọc Điểm Giống
Rhynchostylis Hybrids... (mã hs cây lan ngọc đi/ mã hs của cây lan ngọc) |
- Mã HS 06029020: Cây lan giống Mokara
hybrids có rễ, không có hoa.... (mã hs cây lan giống m/ mã hs của cây lan
giốn) |
- Mã HS 06029020: Cây giống hoa phong lan
Cattleya (Cattleya hybrids)... (mã hs cây giống hoa p/ mã hs của cây giống
ho) |
- Mã HS 06029020: Cây giống lan hồ điệp
lai, tên khoa hoc: Phalaenopsis spp. Net weight: 5562 kgs... (mã hs cây giống
lan h/ mã hs của cây giống la) |
- Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô
Alocasia sp.... (mã hs cây giống cấy m/ mã hs của cây giống cấ) |
- Mã HS 06029090: Cây giống Lạc Tiên
LPH04 (Đài Nông 1)... (mã hs cây giống lạc t/ mã hs của cây giống lạ) |
- Mã HS 06029090: MEO NẤM ĂN, NHÃN HIỆU:
THE WORKS, MỚI 100%... (mã hs meo nấm ăn nhã/ mã hs của meo nấm ăn) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa địa lan do TQSX
(không có bầu đất)... (mã hs cây hoa địa lan/ mã hs của cây hoa địa) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa hồng môn giống
(Anthurium andreanum)... (mã hs cây hoa hồng mô/ mã hs của cây hoa hồng) |
- Mã HS 06029090: Cây lạc tiên giống-
Passion fruit plant LPH04... (mã hs cây lạc tiên gi/ mã hs của cây lạc tiên) |
- Mã HS 06029090: BÀO TỬ MEO NẤM, NHÃN
HIỆU: THE WORKS, MỚI 100%... (mã hs bào tử meo nấm/ mã hs của bào tử meo n) |
- Mã HS 06029090: Cây giống: Chanh dây
Lạc tiên Đài Nông- LPH04.... (mã hs cây giống chan/ mã hs của cây giống c) |
- Mã HS 06029090: Cây lan giống Hoàng
Thảo- Dendrobium hybrids. Hàng mới 100%.... (mã hs cây lan giống h/ mã hs của
cây lan giốn) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa lan hồ
điệp(không có bầu đất). Do Trung Quốc Sản Xuất... (mã hs cây hoa lan hồ/ mã
hs của cây hoa lan) |
- Mã HS 06029090: Cây lan giống Ngọc
Điểm- Rhynchostylis hybrids. Hàng mới 100%.... (mã hs cây lan giống n/ mã hs
của cây lan giốn) |
- Mã HS 06029090: Cấy giống hoa baby (tên
khoa học: Gypsophila spp), loại Xlence R.C... (mã hs cấy giống hoa b/ mã hs
của cấy giống ho) |
- Mã HS 06029090: Cây lan Hồ Điệp, không
có bầu đất, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID.... (mã hs cây lan hồ điệp/ mã
hs của cây lan hồ đ) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa trà, tên khoa
học: Camellia spp., hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây hoa trà
tê/ mã hs của cây hoa trà) |
- Mã HS 06029090: Cây Tùng La Hán
(Podocarpus Macrophyllus), hàng không thuộc danh mục cites.... (mã hs cây
tùng la hán/ mã hs của cây tùng la) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa anh đào, tên
khoa học: Prunus spp., hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây hoa anh
đào/ mã hs của cây hoa anh) |
- Mã HS 06029090: Ngọn giống hoa Bidens
(tên khoa học Bidens Ferulifolia), loại Mega Charm U.R.C... (mã hs ngọn giống
hoa/ mã hs của ngọn giống h) |
- Mã HS 06029090: Ngọn giống Ostics (tên
khoa học Osteospermum ecklonis), loại Ostica Amber U.R.C... (mã hs ngọn giống
osti/ mã hs của ngọn giống o) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa mộc, tên khoa
học: Osmanthus fragrans, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây hoa
mộc tê/ mã hs của cây hoa mộc) |
- Mã HS 06029090: Ngọn giống Verbena (tên
khoa học Verbena X Hortensis), loại Vanessa Com.Red U.R.C... (mã hs ngọn
giống verb/ mã hs của ngọn giống v) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa trạng nguyên,
chiều cao 35cm-40cm, tán 35-40 cm (1 cây 1 PCE).Hàng mới 100%... (mã hs cây
hoa trạng n/ mã hs của cây hoa trạn) |
- Mã HS 06029090: Ngọn giống Dạ yến thảo
(tên khoa học Petunia hybrida), loại Amore Queen Of Hearts U.R.C... (mã hs
ngọn giống dạ y/ mã hs của ngọn giống d) |
- Mã HS 06029090: Ngọn giống Calibrachoa
(tên khoa học Calibrachoa Hybrid), loại Colibri Cherry Lace U.R.C... (mã hs
ngọn giống cali/ mã hs của ngọn giống c) |
- Mã HS 06029090: Cây mộc hương cảnh (Tên
khoa học: osmanthus fragfans.), hàng không thuộc danh mục CITES.... (mã hs
cây mộc hương c/ mã hs của cây mộc hươn) |
- Mã HS 06029090: Cây tường vi có bầu đất
(tên khoa học: Rosa multiflora), hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs
cây tường vi có/ mã hs của cây tường vi) |
- Mã HS 06029090: Cây si cảnh có bầu đất
(tên khoa học: Ficus microcarpa), hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs
cây si cảnh có/ mã hs của cây si cảnh) |
- Mã HS 06029090: Cây giống Hoa Dạ Yến
Thảo (cây cấy mô) No 263 M Petunia Hybrida (10 Piece x 1) Lot # F5312062...
(mã hs cây giống hoa d/ mã hs của cây giống ho) |
- Mã HS 06029090: Cây Địa Lan có hoa có
cành, rễ, không có bầu đất, đóng gói trong thùng carton, chiều cao (40x120)
cm... (mã hs cây địa lan có/ mã hs của cây địa lan) |
- Mã HS 06029090: Cây địa lan lai (tên
khoa học: Cymbidium hybrid) chiều cao thân (5- 50)cm, trồng trên giá thể
không bầu đất.... (mã hs cây địa lan lai/ mã hs của cây địa lan) |
- Mã HS 06029090: Cây si cảnh cao 10-50cm
Ficus retusa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc
danh mục CITES)... (mã hs cây si cảnh cao/ mã hs của cây si cảnh) |
- Mã HS 06029090: Cây cọ có bầu đất. Tên
khoa học: livistona spp, Đường kính 20-30cm, chiều cao 3-7m.Hàng không thuộc
danh mục Cites.... (mã hs cây cọ có bầu đ/ mã hs của cây cọ có bầ) |
- Mã HS 06029090: Cây địa lan cao 10-50cm
(+-10cm) Cymbidium hybrid (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
Thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây địa lan cao/ mã hs của cây địa lan) |
- Mã HS 06029090: Cây Cọ. Tên khoa học
(Livistona spp), đường kính: (35-40)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất. Hàng
không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây cọ tên kho/ mã hs của cây cọ tên) |
- Mã HS 06029090: Cây lan vũ nữ cao
15-70cm (+-10cm) Oncidium hybrid (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- Thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây lan vũ nữ c/ mã hs của cây lan vũ n) |
- Mã HS 06029090: Cây Chà Là. Tên khoa
học (Phoenix spp), đường kính: (35-40)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất. Hàng
không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây chà là tên/ mã hs của cây chà là) |
- Mã HS 06029090: Phôi giống nấm hương đã
đóng bịch, tên khoa học: LENTINULA EDODES (10.000 bịch 15.000 kg). Hàng không
thuộc danh mục Cites.... (mã hs phôi giống nấm/ mã hs của phôi giống n) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao
20-80cm Scindapsus arueus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh trầu b/ mã hs của cây cảnh
trầ) |
- Mã HS 06029090: Cây Hoa Ban. Tên khoa
học (Bauhinia spp), đường kính: (10-12)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất. Hàng
không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây hoa ban tê/ mã hs của cây hoa ban) |
- Mã HS 06029090: Cây Trà mi cao 20-60cm
(+-10cm)Camellia japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây trà mi cao/ mã hs của cây trà mi c) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tiểu châm cao
10-40cm (+-10cm)Parlor palm (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh tiểu c/ mã hs của cây cảnh
tiể) |
- Mã HS 06029090: Cây Trà Mi. Tên khoa
học (Camellia japonica), đường kính: (5-10)cm, cao (2-3)m, Cây có bầu đất.
Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây trà mi tên/ mã hs của cây trà
mi) |
- Mã HS 06029090: Cây Địa Lan(Cymbidium
hybrid), cao(50-150)cm, thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng
giá thể sinh học không chứa đất... (mã hs cây địa lancym/ mã hs của cây địa
lan) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tiên ông cao
03-20cm (+-10cm)Hyacinthaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh tiên ô/ mã hs của cây
cảnh tiê) |
- Mã HS 06029090: Cây đào cảnh cao
15-70cm (+-10cm)Prunus campanulata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây đào cảnh ca/ mã hs của
cây đào cảnh) |
- Mã HS 06029090: Cây Bím đuôi sam cao
20-60cm (+-10cm)Stereulia pexa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây bím đuôi sa/ mã hs của cây bím
đuôi) |
- Mã HS 06029090: Cây phong (tên khoa
học: Acer spp.) đường kính (8- 12)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo bầu đất,
hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây phong tên/ mã hs của cây phong
t) |
- Mã HS 06029090: Cây Anh Đào. Tên khoa
học (Prunus serulat), đường kính: (2-5)cm, cao (0,5-0,7)m, Cây có bầu đất.
Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây anh đào tê/ mã hs của cây anh
đào) |
- Mã HS 06029090: Cây Mộc Lan. Tên khoa
học (Magnolia wallpaper), đường kính: (3-7)cm, cao (2-4)m, Cây có bầu đất.
Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây mộc lan tê/ mã hs của cây mộc
lan) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hạnh phúc cao
20-90cm (+-10cm)Caryota mitis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hạnh p/ mã hs của cây
cảnh hạn) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lan quân tử
cao 10-50cm Cliva nobilis lindl (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh lan qu/ mã hs của cây
cảnh lan) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh thiết mộc lan
cao 20-90cm Dracaena fragrans (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh thiết/ mã hs của cây cảnh
thi) |
- Mã HS 06029090: Cây trà mi cảnh cao
15-70cm (+-10cm)Camellia japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây trà mi cảnh/ mã hs của
cây trà mi c) |
- Mã HS 06029090: Cây Hoa cúc cao 20-40cm
(+-10cm)Chrysanthemum indicum (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây hoa cúc cao/ mã hs của cây hoa
cúc) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tử đằng cao
15-60cm (+-10cm)Wisteria sinensis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh tử đằn/ mã hs của
cây cảnh tử) |
- Mã HS 06029090: Cây Càng cua cao
20-40cm (+-10cm)Peperomia chisiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây càng cua ca/ mã hs của
cây càng cua) |
- Mã HS 06029090: Cây Dứa cảnh cao
40-80cm (+-10cm)Tillandsia imperialis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây dứa cảnh ca/ mã hs của
cây dứa cảnh) |
- Mã HS 06029090: Cây Trường sinh cao
10-30cm (+-10cm) Kalanchoe pinnata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây trường sinh/ mã hs của
cây trường s) |
- Mã HS 06029090: Cây cọ (tên khoa học:
Livistona spp.) đường kính (10- 20)cm, cao (2- 5)m, cây có mang theo bầu đất,
hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây cọ tên kho/ mã hs của cây cọ
tên) |
- Mã HS 06029090: Cây Trường xuân cao
20-40cm (+-10cm) Begonis sempeflora (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây trường xuân/ mã hs của
cây trường x) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim ngân lượng cao
30-80cm (+-10cm) Ardisia crenata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây kim ngân lư/ mã hs của cây kim
ngân) |
- Mã HS 06029090: Cây chà là.(Tên khoa
học:Phoenix spp.).Đường kính 20-60cm, chiều cao 4-7m, cây có mang theo bầu
đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây chà làtên/ mã hs của cây
chà là) |
- Mã HS 06029090: Cây Mộc Hương. Tên khoa
học (Osmanthus fragrans), đường kính: (10-12)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất.
Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây mộc hương/ mã hs của cây mộc
hươn) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lá màu cao
05-40cm Hypoestes hybrids (Cây trồng bằng thuỷ sinh- giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh lá màu/ mã hs của
cây cảnh lá) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh cúc lá nho cao
10-30cm (+-10cm) Verbena hybrids (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh cúc lá/ mã hs của cây
cảnh cúc) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh phát tài núi
cao 15-70cm (+-10cm)Dracaena draco (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh phát t/ mã hs của
cây cảnh phá) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hải đường cao
10-40cm (+-10cm)Celossia argentea (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hải đư/ mã hs của
cây cảnh hải) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh bạch mã cao
10-50cm (+-10cm)Chamaedorea elegans (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh bạch m/ mã hs của
cây cảnh bạc) |
- Mã HS 06029090: Cây bàng (tên khoa học:
Terminalia spp.) đường kính (7- 10)cm, cao (3- 6)m, cây có mang theo bầu đất,
hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây bàng tên k/ mã hs của cây bàng
tê) |
- Mã HS 06029090: Cây chà là (tên khoa
học: Phoenix spp.) đường kính (25- 35)cm, cao (3- 4)m, cây có mang theo bầu
đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây chà là tên/ mã hs của cây
chà là) |
- Mã HS 06029090: Cây Long não. Tên khoa
học (Cinmamomum camphora), đường kính: (15-17) cm, cao (5-6)m. Cây có bầu
đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây long não t/ mã hs của cây
long não) |
- Mã HS 06029090: Cây bàng.(Tên khoa học:
terminalia spp.).Đường kính 10-30cm, chiều cao 3-7m, cây có mang theo bầu
đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây bàngtên k/ mã hs của cây
bàngtê) |
- Mã HS 06029090: Cây trà mi (tên khoa
học: Camellia spp.) đường kính (2- 7)cm, cao (1.5- 3)m, cây có mang theo bầu
đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây trà mi tên/ mã hs của cây
trà mi) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa hồng
(Rosaceae), cao(10-70)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây hoa hồng r/
mã hs của cây hoa hồng) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa Lan vũ nữ cảnh
(Oncidium hybrid), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hoa lan vũ/ mã hs của
cây hoa lan) |
- Mã HS 06029090: Cây Hạnh phúc cảnh
(Caryota mitis), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không
có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hạnh phúc c/ mã hs của
cây hạnh phú) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh đuôi công cao
10-50cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh đuôi c/ mã hs của
cây cảnh đuô) |
- Mã HS 06029090: Cây tùng cối cảnh cao
10-40cm (+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây tùng cối cả/ mã hs của
cây tùng cối) |
- Mã HS 06029090: Cây kèn vàng (tên khoa
học: Tabebuia spp.) đường kính (7- 15)cm, cao (3- 5)m, cây có mang theo bầu
đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây kèn vàng t/ mã hs của cây
kèn vàng) |
- Mã HS 06029090: Cây Hoa Ban (Tên khoa
học: Bauhinia spp.) (Đường kính (10-30)cm, chiều cao (2-6)m, cây có mang theo
bầu đất, không thuộc danh muc CITES).... (mã hs cây hoa ban tê/ mã hs của cây
hoa ban) |
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc cảnh
(Phlox drummondi), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây trúc lộc cả/ mã
hs của cây trúc lộc) |
- Mã HS 06029090: Cây Dứa cảnh
(Tillandsia imperalis), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá
thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây dứa cảnh t/
mã hs của cây dứa cảnh) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trường sinh
cao 10-30cm (+-10cm) Kalanchoe pinnata (Cây trồng bằng giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh trường/ mã hs
của cây cảnh trư) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh càng cua cao
10-40cm (+-10cm)Peperomia chisiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh càng c/ mã hs của
cây cảnh càn) |
- Mã HS 06029090: Cây Càng cua cảnh
(Plumbago hybrids), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây càng cua cả/ mã
hs của cây càng cua) |
- Mã HS 06029090: Cây Lan quân tử cảnh
(Cliva nobilis), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không
có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây lan quân tử/ mã hs của
cây lan quân) |
- Mã HS 06029090: Cây Cau đuôi cá cảnh
(Areca catechu), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không
có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây cau đuôi cá/ mã hs của
cây cau đuôi) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh son môi cao
15-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng bằng giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh son mô/ mã hs
của cây cảnh son) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh kim ngân lượng
cao 15-70cm (+-10cm) Ardisia crenata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh kim ng/ mã hs của
cây cảnh kim) |
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cao
30-80cm (+-10cm)Anthurium hybrids (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây hồng môn ca/ mã hs
của cây hồng môn) |
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cảnh
(Anthurium hydrids), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hồng môn cả/ mã
hs của cây hồng môn) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh kim tiền cao
10-50cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh kim ti/ mã hs
của cây cảnh kim) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hoa chuông cao
10-40cm (+-10cm)Tabebuia chrysotricha (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hoa ch/ mã hs của
cây cảnh hoa) |
- Mã HS 06029090: Cây Tiểu châm (Parlor
palm), cao(10-40)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây tiểu châm/ mã hs
của cây tiểu châ) |
- Mã HS 06029090: Cây Đào cảnh(Prunus
persica), cao(20-90)cm-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây đào cảnhpr/ mã hs
của cây đào cảnh) |
- Mã HS 06029090: Cây tường vi (tên khoa
học: Rosa multiflora) đường kính (5- 10)cm, cao (1.5- 4)m, cây có mang theo
bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây tường vi t/ mã hs của
cây tường vi) |
- Mã HS 06029090: Cây Trà mi(Camellia
japonica), Cao(30-90)cm-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất,... (mã hs cây trà micame/ mã hs
của cây trà mic) |
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi công cảnh
(Calathea medallion), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây đuôi công c/ mã
hs của cây đuôi côn) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh ngũ gia bì cao
10-40cm Scheffera octophylla (Cây trồng bằng thuỷ sinh- giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh ngũ gi/ mã hs
của cây cảnh ngũ) |
- Mã HS 06029090: Cây mộc lan (tên khoa
học: Magnolia wallpaper) đường kính (10- 20)cm, cao (6- 7)m, cây có mang theo
bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây mộc lan tê/ mã hs của
cây mộc lan) |
- Mã HS 06029090: Kim ngân lượng(Ardisia
crenata), cao(30-90)cm-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất... (mã hs kim ngân lượng/ mã hs
của kim ngân lượ) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh sen cạn (sen
đất) cao 03-30cm (+-10cm) Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh sen cạ/ mã hs
của cây cảnh sen) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trạng nguyên
cao 15-60cm (+-10cm) Euphorbia pulcherrima (Cây trồng bằng giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh trạng/ mã hs
của cây cảnh trạ) |
- Mã HS 06029090: Cây Trầu bà (Scidopsus
arueus), cao(10-70)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây trầu bà sc/ mã hs
của cây trầu bà) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim ngân cảnh
(Lonicera periclymenum), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá
thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây kim ngân cả/
mã hs của cây kim ngân) |
- Mã HS 06029090: Cây mộc hương (tên khoa
học: Osmanthus fragrans) đường kính (10- 20)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo
bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây mộc hương/ mã hs của
cây mộc hươn) |
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc (Phlox
drummondi), cao(25-50)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây trúc lộc p/
mã hs của cây trúc lộc) |
- Mã HS 06029090: Cây Hồng Môn(Anthurium
hydrids), cao(30-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây hồng mônan/ mã hs
của cây hồng môn) |
- Mã HS 06029090: Cây Son môi cảnh
(Aeschynathus micranthus), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá
thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây son môi cản/
mã hs của cây son môi) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền cảnh
(Zamioculcas zamiifolia), cao từ (20- 40)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá
thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây kim tiền cả/
mã hs của cây kim tiền) |
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi công (Calathea
medallion),cao(10-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất... (mã hs cây đuôi công/ mã
hs của cây đuôi côn) |
- Mã HS 06029090: Cây Phát tài núi
(Dracaena draco),cao(10-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong
bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây phát tài
nú/ mã hs của cây phát tài) |
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ gia bì cảnh
(Schefflera octophylla), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá
thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây ngũ gia bì/
mã hs của cây ngũ gia) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hồng môn cao
15-70cm (+-10cm) Anthurium hybrids (Cây trồng bằng thủy sinh, giá thể sinh
học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hồng m/
mã hs của cây cảnh hồn) |
- Mã HS 06029090: Cây Đỗ Quyên
(Rhoddoendron simsii) cao(20-60)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để
trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây đỗ
quyên r/ mã hs của cây đỗ quyên) |
- Mã HS 06029090: Cây Đô Quyên
(Rhoddoendron simsii) cao(20-60)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để
trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây đô
quyên r/ mã hs của cây đô quyên) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh bím đuôi sam
(kim ngân) cao 15-60cm (+-10cm) Sterculia pexa (Cây trồng bằng giá thể sinh
học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh bím đu/
mã hs của cây cảnh bím) |
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc(phát lộc)
cao 20-50cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh
học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây trúc lộcph/ mã
hs của cây trúc lộc) |
- Mã HS 06029090: Cây thông đen (Tên khoa
học- Pinus spp). Đường kính từ 05-20 cm. Chiều cao từ 1.0-6.0 m.Cây có mang
theo bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây thông đen/ mã hs
của cây thông đe) |
- Mã HS 06029090: Cây Càng cua (Peperonia
chisiifolia),cao(30-60)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây càng cua p/
mã hs của cây càng cua) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lưỡi hổ cao
10-50cm (+-10cm)Sansevieria trifasciata (Cây trồng bằng thuỷ sinh-giá thể
sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh lưỡi
h/ mã hs của cây cảnh lưỡ) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hoa cúc cao
15-60cm (+-10cm) Chrysanthemum indicum (Cây trồng bằng thuỷ sinh- giá thể
sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hoa
cú/ mã hs của cây cảnh hoa) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim
tiền(Zamioculcas zamiifolia), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục
CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã
hs cây kim tiềnza/ mã hs của cây kim tiền) |
- Mã HS 06029090: Cây Xương rồng thống
vàng cảnh (Echinocactus grusonii), cao từ (10- 20)cm +/- 5cm,cây được trồng
trên giá thể không có đất, hàng thuộc danh mục Cites... (mã hs cây xương
rồng/ mã hs của cây xương rồ) |
- Mã HS 06029090: Cây Son môi
(Aeschynathus micranthus), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES,
để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây
son môi ae/ mã hs của cây son môi) |
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ Da Bì
(Scheffera octophylla), cao(20-160)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để
trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây ngũ
da bì/ mã hs của cây ngũ da b) |
- Mã HS 06029090: Cây vạn niên thanh cao
100-150cm (+-10cm)Dieffenbachia Seguine (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể
sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây vạn niên
th/ mã hs của cây vạn niên) |
- Mã HS 06029090: Cây Bạch môn cảnh
(Spathiphyllum cochlearispathum), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng
trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây bạch
môn cả/ mã hs của cây bạch môn) |
- Mã HS 06029090: Cây Bạch môn cao
20-50cm (+-10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng bằng thủy sinh-giá
thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây bạch
môn ca/ mã hs của cây bạch môn) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh vạn niên thanh
cao 10-40cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể
sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh vạn
ni/ mã hs của cây cảnh vạn) |
- Mã HS 06029090: Cây bạch
môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh
mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất....
(mã hs cây bạch mônsp/ mã hs của cây bạch môn) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trúc lộc (phát
lộc) các loại cao 10-50cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng bằng thủy sinh,
giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây
cảnh trúc l/ mã hs của cây cảnh trú) |
- Mã HS 06031100: ROSAS- hOA HỒNG... (mã
hs rosas hoa hồng/ mã hs của rosas hoa h) |
- Mã HS 06031100: HOA HỒNG- FRESH CUT
FLOWER ROSAS... (mã hs hoa hồng fresh/ mã hs của hoa hồng fr) |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng cắt cành dài
40-50-60 cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa hồng cắt cà/ mã hs của hoa hồng
cắt) |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng tươi cắt cành
(Rosa Star Trek) (Rosa hybrid)... (mã hs hoa hồng tươi c/ mã hs của hoa hồng
tươ) |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng (Rosa) tươi
cắt cành size 60cm đài vừa, cánh dày.... (mã hs hoa hồng rosa/ mã hs của hoa
hồng ro) |
- Mã HS 06031100: Cành Hoa hồng tươi,
hàng mới 100%. Do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs cành hoa hồng t/ mã hs của
cành hoa hồn) |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng tươi Demonte
Rose Petal 200g, hiệu/NSX: Hallmandar... (mã hs hoa hồng tươi d/ mã hs của
hoa hồng tươ) |
- Mã HS 06031100: Hoa tươi dùng trang trí
chưa qua chế biến (Hoa hồng Hearts 50Cm)... (mã hs hoa tươi dùng t/ mã hs của
hoa tươi dùn) |
- Mã HS 06031100: Cành hoa hồng
(ROSA).275 cành đóng trong 2 kiện.Loại B, Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất
ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa hồng/ mã hs của cành hoa
hồn) |
- Mã HS 06031200: Cành hoa phăng tươi...
(mã hs cành hoa phăng/ mã hs của cành hoa phă) |
- Mã HS 06031200: Cành hoa cẩm chướng
tươi. Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs cành hoa cẩm ch/ mã hs
của cành hoa cẩm) |
- Mã HS 06031200: Hoa CẨM CHƯỚNG tươi cắt
cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND
EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa cẩm chướng/ mã hs của hoa cẩm chướ) |
- Mã HS 06031300: Hoa lan cắt cành
Dendrobium hybrids... (mã hs hoa lan cắt càn/ mã hs của hoa lan cắt) |
- Mã HS 06031300: Hoa phong lan tuoi cat
canh, lan Dendrobium... (mã hs hoa phong lan t/ mã hs của hoa phong la) |
- Mã HS 06031300: Hoa lan tươi cắt cành,
Dendrobium, sản phẩm trồng trọt... (mã hs hoa lan tươi cắ/ mã hs của hoa lan
tươi) |
- Mã HS 06031300: Hoa phong lan cắt cành.
Dendrobium, Sản phẩm trồng trọt... (mã hs hoa phong lan c/ mã hs của hoa
phong la) |
- Mã HS 06031300: Hoa phong lan
(Dendrobium) cắt cành, sản phẩm trồng trọt... (mã hs hoa phong lan/ mã hs của
hoa phong la) |
- Mã HS 06031300: Fresh Orchid Cut
Flowers- Hoa phong lan tươi cắt cành (Dendrobium)... (mã hs fresh orchid cu/
mã hs của fresh orchid) |
- Mã HS 06031300: Lan cắt cành (12
cành/bịch) màu tím (FRESH ORCHID CUT FLOWERS SONIA-SN- 12 cành/bịch), Hàng
mới 100%... (mã hs lan cắt cành 1/ mã hs của lan cắt cành) |
- Mã HS 06031400: Hoa Cúc tươi cắt cành
(Chr. Aljonka Salmon 1hd) (Chrysanthemum hybrid)... (mã hs hoa cúc tươi cắ/
mã hs của hoa cúc tươi) |
- Mã HS 06031400: Hoa SAO TÍM tươi cắt
cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND
EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa sao tím tươ/ mã hs của hoa sao tím) |
- Mã HS 06031500: Cành hoa ly tươi... (mã
hs cành hoa ly tươ/ mã hs của cành hoa ly) |
- Mã HS 06031500: Hoa LYLY tươi cắt cành
dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT
CO.LTD... (mã hs hoa lyly tươi c/ mã hs của hoa lyly tươ) |
- Mã HS 06031500: Cành hoa lily tươi, tên
khoa học: Lilium formasanum. NSX:YUNNAN HONGJIE IMPORT & EXPORT CO. LTD.
Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa lily t/ mã hs của cành hoa lil) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa tầm xuân
tươi... (mã hs cành hoa tầm xu/ mã hs của cành hoa tầm) |
- Mã HS 06031900: Cành nụ tầm xuân (do
TQSX)... (mã hs cành nụ tầm xuâ/ mã hs của cành nụ tầm) |
- Mã HS 06031900: Eryngium Magneta- nhím
biển... (mã hs eryngium magnet/ mã hs của eryngium mag) |
- Mã HS 06031900: WAX VEGA RED- THANH
LIỄU ĐỎ... (mã hs wax vega red t/ mã hs của wax vega red) |
- Mã HS 06031900: Eryngium Aquirirus-
nhím biển... (mã hs eryngium aquiri/ mã hs của eryngium aqu) |
- Mã HS 06031900: WAX FLOWER WH TAL-
THANH LIỄU... (mã hs wax flower wh t/ mã hs của wax flower w) |
- Mã HS 06031900: WAX JUPITER SOLAR-
THANH LIỄU... (mã hs wax jupiter sol/ mã hs của wax jupiter) |
- Mã HS 06031900: WAX JUPITER PURPLR-
THANH LIỄU TÍM... (mã hs wax jupiter pur/ mã hs của wax jupiter) |
- Mã HS 06031900: HOA BI- FRESH CUT
FLOWER GYPSOPHILA... (mã hs hoa bi fresh c/ mã hs của hoa bi fres) |
- Mã HS 06031900: WAX FLOWER EARLY NIR-
THANH LIỄU NIR... (mã hs wax flower earl/ mã hs của wax flower e) |
- Mã HS 06031900: Cape Mix Natural- bó
hoa mix nam phi... (mã hs cape mix natura/ mã hs của cape mix nat) |
- Mã HS 06031900: Lá bạc cắt cành dài
40-50cm. Hàng mới 100%.... (mã hs lá bạc cắt cành/ mã hs của lá bạc cắt c) |
- Mã HS 06031900: Hoa bibi cắt cành dài
70-80cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa bibi cắt cà/ mã hs của hoa bibi cắt) |
- Mã HS 06031900: Hoa cúc nút cắt cành
dài 60cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa cúc nút cắt/ mã hs của hoa cúc nút) |
- Mã HS 06031900: Hoa tinh tú cắt cành
dài 50-60cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa tinh tú cắt/ mã hs của hoa tinh tú) |
- Mã HS 06031900: Hoa cúc nhật cắt cành
dài 50-60cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa cúc nhật cắ/ mã hs của hoa cúc
nhật) |
- Mã HS 06031900: Hoa nhím biển cắt cành
dài 50-60cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa nhím biển c/ mã hs của hoa nhím
biể) |
- Mã HS 06031900: Hoa Tulip tươi cắt cành
(Tulipa Curry) (Tulipa hybrid)... (mã hs hoa tulip tươi/ mã hs của hoa tulip
tư) |
- Mã HS 06031900: Hoa Vanda tươi cắt cành
(Vanda Pink 589) (Vanda hybrid)... (mã hs hoa vanda tươi/ mã hs của hoa vanda
tư) |
- Mã HS 06031900: Hoa Protea tươi cắt
cành (Protea Brenda) (Protea hybrid)... (mã hs hoa protea tươi/ mã hs của hoa
protea t) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa Baby tươi.
Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs cành hoa baby t/ mã hs của
cành hoa bab) |
- Mã HS 06031900: Hoa Phăng tươi cắt cành
(Dianth.St. Antiqua) (Dianthus sp.)... (mã hs hoa phăng tươi/ mã hs của hoa
phăng tư) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa Cát tường
tươi. Hàng mới 100, do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs cành hoa cát tư/ mã hs
của cành hoa cát) |
- Mã HS 06031900: Hoa Chi ban tươi cắt
cành (Hypericum True Romance) (Hypericum sp.)... (mã hs hoa chi ban tươ/ mã
hs của hoa chi ban) |
- Mã HS 06031900: Hoa lưu ly tươi
Mariusauda- Borage Flower 40gr, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs hoa lưu ly
tươi/ mã hs của hoa lưu ly t) |
- Mã HS 06031900: Hoa Đồng tiền tươi cắt
cành (Gerbera Pasta Rosata) (Gerbera hybrid)... (mã hs hoa đồng tiền t/ mã hs
của hoa đồng tiề) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi dùng trang trí
chưa qua chế biến (Hoa Gypsophila Xlence 80Cm)... (mã hs hoa tươi dùng t/ mã
hs của hoa tươi dùn) |
- Mã HS 06031900: Hoa mõm sói tươi
Mariusauda- Snapdragon Flower 20g, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs hoa mõm sói
tươ/ mã hs của hoa mõm sói) |
- Mã HS 06031900: Hoa cúc vạn thọ tươi
Mariusauda- Flower Tagete 20g, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs hoa cúc vạn thọ/
mã hs của hoa cúc vạn) |
- Mã HS 06031900: Hoa BIBI tươi cắt cành
dài 0.8m. Cơ sở sản xuất ALIANZA LOGISTIKA TDGE S.A... (mã hs hoa bibi tươi
c/ mã hs của hoa bibi tươ) |
- Mã HS 06031900: Hoa tử la lan tươi
Hallmandar- Vse Pansie Flower 20g, hiệu/NSX: Hallmandar... (mã hs hoa tử la
lan t/ mã hs của hoa tử la la) |
- Mã HS 06031900: Hoa Rum tươi cắt cành
(Zantedeschia Captain Promise) (Zantedeschia hybrid)... (mã hs hoa rum tươi
cắ/ mã hs của hoa rum tươi) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Gòn cắt cành
dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi gòn
cắ/ mã hs của hoa tươi gòn) |
- Mã HS 06031900: Hoa Đào tươi cắt cành
dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa đào tươi
cắ/ mã hs của hoa đào tươi) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi LyLy cắt cành
dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi lyly
c/ mã hs của hoa tươi lyl) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Tulip cắt cành
dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi
tulip/ mã hs của hoa tươi tul) |
- Mã HS 06031900: Hoa hải đường tươi
Mariusauda- Edible Flower Begonia 20g, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs hoa hải
đường t/ mã hs của hoa hải đườn) |
- Mã HS 06031900: Hoa Mai Mỹ tươi cắt
cành dài 1-3m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa mai
mỹ tươi/ mã hs của hoa mai mỹ t) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Huệ Tây cắt
cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi
huệ tâ/ mã hs của hoa tươi huệ) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Mẫu Đơn cắt
cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi
mẫu đơ/ mã hs của hoa tươi mẫu) |
- Mã HS 06031900: Hoa Phi Yến tươi cắt
cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa phi
yến tươ/ mã hs của hoa phi yến) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Loa Kèn cắt
cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi
loa kè/ mã hs của hoa tươi loa) |
- Mã HS 06031900: Hoa NHÍM BIỂN tươi cắt
cành dài 0.8m. Cơ sở sản xuất ALIANZA LOGISTIKA TDGE S.A... (mã hs hoa nhím
biển t/ mã hs của hoa nhím biể) |
- Mã HS 06031900: Hoa Cẩm tú cầu tươi cắt
cành (Hydrangea Maxia Classic red/Green) (Hydrangea sp.)... (mã hs hoa cẩm tú
cầu/ mã hs của hoa cẩm tú c) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Mao Lương cắt
cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi
mao lư/ mã hs của hoa tươi mao) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Phong Qùy cắt
cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi
phong/ mã hs của hoa tươi pho) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Cẩm Tú Cầu cắt
cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi
cẩm tú/ mã hs của hoa tươi cẩm) |
- Mã HS 06031900: HOA TƯƠI PHI YẾN CẮT
CÀNH (DÀI TỪ 0.5-1M) Hàng mới 100%. Cơ sở sản xuât HOEK FLOWERS... (mã hs hoa
tươi phi yế/ mã hs của hoa tươi phi) |
- Mã HS 06031900: HOA TƯƠI NHÍM BIỂN CẮT
CÀNH (DÀI TỪ 0.5-1M) Hàng mới 100%. Cơ sở sản xuât HOEK FLOWERS... (mã hs hoa
tươi nhím b/ mã hs của hoa tươi nhí) |
- Mã HS 06031900: HOA MAO LƯƠNG TƯƠI CẮT
CÀNH (DÀI TỪ 0.5-1M) Hàng mới 100%. Cơ sở sản xuât HOEK FLOWERS... (mã hs hoa
mao lương t/ mã hs của hoa mao lươn) |
- Mã HS 06031900: HOA TƯƠI LY LỬA CẮT
CÀNH DÀI 0.5M. HÀNG MỚI 100%. CƠ SỞ SẢN XUẤT NEW ZEALAND BLOOM LIMITED... (mã
hs hoa tươi ly lửa/ mã hs của hoa tươi ly) |
- Mã HS 06031900: Hoa NÚT ÁO tươi cắt
cành dài 0.8m. Cơ sở sản xuất ALIANZA LOGISTIKA TDGE S.A. Hàng mới 100%...
(mã hs hoa nút áo tươi/ mã hs của hoa nút áo t) |
- Mã HS 06031900: HOA TƯƠI LÁ PITTO CẮT
CÀNH DÀI 0.5M. HÀNG MỚI 100%. CƠ SỞ SẢN XUẤT NEW ZEALAND BLOOM LIMITED... (mã
hs hoa tươi lá pit/ mã hs của hoa tươi lá) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa mẫu đơn
(PAEONIA).400 cành đóng trong 7 thùng. NSX: NEW ZEALAND BLOOM LIMITED.Hang
mới 100%... (mã hs cành hoa mẫu đơ/ mã hs của cành hoa mẫu) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ngót nghẻo
(GLORIOSA).50 cành đóng trong 2 thùng. NSX: NEW ZEALAND BLOOM LIMITED.Hang
mới 100%... (mã hs cành hoa ngót n/ mã hs của cành hoa ngó) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa măng tây
(DANAE), 100 cành đóng trong 5 thùng. Nhà sản xuất LIGURIA BLUMEN S.R.L. Hàng
mới 100%... (mã hs cành hoa măng t/ mã hs của cành hoa măn) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cẩm tú cầu
(HYDRANGEA).150 cành đóng trong 5 thùng. NSX: NEW ZEALAND BLOOM LIMITED.Hang
mới 100%... (mã hs cành hoa cẩm tú/ mã hs của cành hoa cẩm) |
- Mã HS 06031900: Hoa Cát tường cắt cành
tên khoa học: Eustoma spp. NSX:YUNNAN HONGJIE IMPORT & EXPORT CO. LTD.
Hàng mới 100%... (mã hs hoa cát tường c/ mã hs của hoa cát tườn) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa thu mẫu đơn
(ANEMONE), 150 cành đóng trong 3 thùng. Nhà sản xuất LIGURIA BLUMEN S.R.L.
Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa thu mẫ/ mã hs của cành hoa thu) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi hỗn hợp (hoa
quế trúc, cúc vạn thọ, cẩm chướng) Hallmandar- Mix of flowers 30g, hiệu/NSX:
Hallmandar... (mã hs hoa tươi hỗn hợ/ mã hs của hoa tươi hỗn) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ly (Lilium) 70
cành đóng trong 7 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng
mới 100%... (mã hs cành hoa ly li/ mã hs của cành hoa ly) |
- Mã HS 06031900: Hoa PĂNG XÊ tươi cắt
cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND
EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa păng xê tươ/ mã hs của hoa păng xê) |
- Mã HS 06031900: Hoa BẮP CẢI tươi cắt
cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND
EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa bắp cải tươ/ mã hs của hoa bắp cải) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa mao lương
(RANNUNCULUS), 100 cành đóng trong 1 thùng. Nhà sản xuất LIGURIA BLUMEN
S.R.L. Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa mao lư/ mã hs của cành hoa mao) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa đào (Prunus)
40 cành đóng trong 4 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa đào p/ mã hs của cành hoa đào) |
- Mã HS 06031900: Hoa Bông Lúa tươi cắt
cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND
EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa bông lúa tư/ mã hs của hoa bông lúa) |
- Mã HS 06031900: Hoa baby cắt cành tên
khoa học: Gypsophila paniculata. NSX:YUNNAN HONGJIE IMPORT & EXPORT CO.
LTD. Hàng mới 100%... (mã hs hoa baby cắt cà/ mã hs của hoa baby cắt) |
- Mã HS 06031900: Hoa CÁT TƯỜNG tươi cắt
cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND
EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa cát tường t/ mã hs của hoa cát tườn) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ngân hoa
(GREVILLEA), 100 cành đóng trong 1 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX
TRADING, Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa ngân h/ mã hs của cành hoa ngâ) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa mai
(Forsythia) 50 cành đóng trong 5 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa mai f/ mã hs của cành hoa mai) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa huệ
(Hippeastrum) 24 cành đóng trong 2 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa huệ h/ mã hs của cành hoa huệ) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ông lão
(Clematis) 40 cành đóng trong 4 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa ông lã/ mã hs của cành hoa
ông) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa thảo đường vệ
nữ (PROTEA), 100 cành đóng trong 4 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX
TRADING, Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa thảo đ/ mã hs của cành hoa thả) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa mộc qua
(Chaenomles) 50 cành đóng trong 5 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa mộc qu/ mã hs của cành hoa
mộc) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa phi yến
(Delphinium) 50 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa phi yế/ mã hs của cành hoa
phi) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa xuân chi
(Astrantia) 100 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa xuân c/ mã hs của cành hoa
xuâ) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa huệ lửa
(Hippeastrum) 48 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa huệ lử/ mã hs của cành hoa
huệ) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa loa kèn
(Zantadeschia) 40 cành đóng trong 4 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa loa kè/ mã hs của cành hoa
loa) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa kim ngân
(SCABIOSA).700 cành đóng trong 3 kiện. Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL
FLOWERS S.A. Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa kim ng/ mã hs của cành hoa
kim) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa nhiếm biển
(Eryngium) 200 cành đóng trong 20 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa nhiếm/ mã hs của cành hoa nhi) |
- Mã HS 06031900: Hoa chấm bi (hoa baby)-
GYSOPHILA, xuất xứ Ecuador, 20 bó/thùng, có 11 thùng (khoảng 25 cành/bó), TC
220 bó, hàng mới 100%... (mã hs hoa chấm bi ho/ mã hs của hoa chấm bi) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cẩm chướng
(Dianthus) 100 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa cẩm ch/ mã hs của cành hoa
cẩm) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa uất kim cương
(Tulipa) 600 cành đóng trong 60 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa uất ki/ mã hs của cành hoa
uất) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa chấm bi
(GYPSOPHILA).2000 cành đóng trong 8 kiện. Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất
ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa chấm b/ mã hs của cành
hoa chấ) |
- Mã HS 06031900: Hoa baby tươi cắt cành
dùng để trang trí, kích thước 70-80 cm. Tên khoa học: Rosa sp. Xuất xứ:
Gypsophila sp. Hàng mới 100%... (mã hs hoa baby tươi c/ mã hs của hoa baby
tươ) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cúc nút áo
(CRASPEDIA).280 cành đóng trong 2 kiện. Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL
FLOWERS S.A. Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa cúc nú/ mã hs của cành hoa
cúc) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa thanh liễu
(Chamelaucium) 150 cành đóng trong 6 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER
INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa thanh/ mã hs của cành hoa tha) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cà rốt
(Astilbe),Kích thước: 50cm, 400 cành đóng trong 40 bó. Nhập khẩu từ nhà xuất
khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa cà rốt/ mã hs
của cành hoa cà) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa linh lan
(Convalaria), 50 cành đóng trong 5 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà
xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa linh l/
mã hs của cành hoa lin) |
- Mã HS 06039000: Hoa Bi (Gypsophila)
tươi cắt cành... (mã hs hoa bi gypsoph/ mã hs của hoa bi gyps) |
- Mã HS 06039000: Hoa San Hô (Bouvardia)
tươi cắt cành... (mã hs hoa san hô bou/ mã hs của hoa san hô) |
- Mã HS 06039000: Hoa Uất Kim Hương
(Tulip) tươi cắt cành... (mã hs hoa uất kim hươ/ mã hs của hoa uất kim) |
- Mã HS 06039000: Hoa Loa Kèn
(Zantedeschia) tươi cắt cành... (mã hs hoa loa kèn za/ mã hs của hoa loa kèn) |
- Mã HS 06039000: Hoa Thanh Liễu
(Chamelaucium) tươi cắt cành... (mã hs hoa thanh liễu/ mã hs của hoa thanh
li) |
- Mã HS 06039000: Hoa Thảo Đường Hoàng Đế
(Protea) tươi cắt cành... (mã hs hoa thảo đường/ mã hs của hoa thảo đườ) |
- Mã HS 06039000: Trái thông xấy khô
4.5CM (Hàng dùng trang trí cây thông NOEL)... (mã hs trái thông xấy/ mã hs
của trái thông x) |
- Mã HS 06039000: Hoa khô, màu cam, dùng
trang trí trong khu resort Laguna, mới 100%... (mã hs hoa khô màu ca/ mã hs
của hoa khô màu) |
- Mã HS 06039000: Hoa khô, xuất xứ Thái
Lan, kích thước (50X50X90) cm/túi, 7kgs/túi, hàng mới 100%... (mã hs hoa khô
xuất x/ mã hs của hoa khô xuấ) |
- Mã HS 06039000: Hoa baby cắt cành không
có gốc rễ cây và đất (XLENCE 80CM 750GR PPMUCH) Hàng mới 100%... (mã hs hoa
baby cắt cà/ mã hs của hoa baby cắt) |
- Mã HS 06039000: Hoa hồng khô, Không
dùng làm dược liệu (Rosa persica), hàng không nằm trong danh mục CITES... (mã
hs hoa hồng khô k/ mã hs của hoa hồng khô) |
- Mã HS 06039000: Hoa hồng khô (Rosa
damascena). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs hoa hồng khô r/ mã hs của hoa
hồng khô) |
- Mã HS 06042090: Lá Bạch Đàn
(Eucalyptus) tươi cắt cành... (mã hs lá bạch đàn eu/ mã hs của lá bạch đàn) |
- Mã HS 06042090: Cành khuynh diệp
tươi(bạch đàn). Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs cành khuynh
diệ/ mã hs của cành khuynh) |
- Mã HS 06042090: Hoa tươi Lá Bạc cắt
cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi
lá bạc/ mã hs của hoa tươi lá) |
- Mã HS 06042090: HOA LÁ CHANH TƯƠI CẮT
CÀNH (DÀI TỪ 0.5-1M) Hàng mới 100%. Cơ sở sản xuât HOEK FLOWERS... (mã hs hoa
lá chanh tư/ mã hs của hoa lá chanh) |
- Mã HS 06042090: Lá khuynh diệp
(EUCALYPTUS), 350 bó đóng trong 21 thùng. Nhà sản xuất LIGURIA BLUMEN S.R.L.
Hàng mới 100%... (mã hs lá khuynh diệp/ mã hs của lá khuynh di) |
- Mã HS 06042090: Hoa LÁ BẠC tươi cắt
cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND
EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa lá bạc tươi/ mã hs của hoa lá bạc t) |
- Mã HS 06042090: Cành thông (Abies),Kích
thước: 50cm, 500 cành đóng trong 6 thùng. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE
GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành thông abi/ mã hs của cành
thông) |
- Mã HS 06049010: Rêu nước khô dùng làm
giá thể trồng hoa lan, 5kgs/ bao... (mã hs rêu nước khô dù/ mã hs của rêu
nước khô) |
- Mã HS 06049090: Thực vật khô các
loại-Reed stick H10inch (8pcs/set), mới 100%... (mã hs thực vật khô cá/ mã hs
của thực vật khô) |
- Mã HS 06012090: Hạt Sen sấy Qa 100gr...
(mã hs hạt sen sấy qa/ mã hs của hạt sen sấy) |
- Mã HS 06012090: Hạt Sen sấy Hop Qa
100gr... (mã hs hạt sen sấy hop/ mã hs của hạt sen sấy) |
- Mã HS 06012090: Hạt Sen sấy Hop Th2
100g... (mã hs hạt sen sấy hop/ mã hs của hạt sen sấy) |
- Mã HS 06012090: Hạt Sen sấy Th/huong
100g... (mã hs hạt sen sấy th// mã hs của hạt sen sấy) |
- Mã HS 06012090: Hạt Sen sấy P.d 100g...
(mã hs hạt sen sấy pd/ mã hs của hạt sen sấy) |
- Mã HS 06012090: Hạt Sen sấy Hop Th
150g... (mã hs hạt sen sấy hop/ mã hs của hạt sen sấy) |
- Mã HS 06012090: Trái cà vú... (mã hs
trái cà vú/ mã hs của trái cà vú) |
- Mã HS 06012090: Cây giống có rễ: hoa
cúc, tên khoa học: Chrysanthemum indicum, không có đất.... (mã hs cây giống
có rễ/ mã hs của cây giống có) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây sống đời
(kalanchoe bloossfeldiana)... (mã hs ngọn cây sống đ/ mã hs của ngọn cây sốn) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cẩm chướng
(Dianthus)... (mã hs ngọn cây cẩm ch/ mã hs của ngọn cây cẩm) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây trạng nguyên
(Poinettia cutting)... (mã hs ngọn cây trạng/ mã hs của ngọn cây trạ) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây thu hải đường
(Begonia elatior)... (mã hs ngọn cây thu hả/ mã hs của ngọn cây thu) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây oải hương
(Lavendula angustiflolia)... (mã hs ngọn cây oải hư/ mã hs của ngọn cây oải) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc
(Potmum)... (mã hs ngọn cây cúc p/ mã hs của ngọn cây cúc) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc giống
(Chrysanthemum)... (mã hs ngọn cây cúc gi/ mã hs của ngọn cây cúc) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc
(Dendranthemum)... (mã hs ngọn cây cúc d/ mã hs của ngọn cây cúc) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc
(Chrysanthemum)... (mã hs ngọn cây cúc c/ mã hs của ngọn cây cúc) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây chuông bạc
(Campanula portenschlagiona)... (mã hs ngọn cây chuông/ mã hs của ngọn cây
chu) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc cánh bướm
(Osteospermum hybrid)... (mã hs ngọn cây cúc cá/ mã hs của ngọn cây cúc) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cúc cánh bướm
(Osteospermum hybrid)... (mã hs ngọn cúc cánh b/ mã hs của ngọn cúc cán) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây dâm bụt
(Hibiscus rosa sinesis L)... (mã hs ngọn cây dâm bụ/ mã hs của ngọn cây dâm) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây hoa hồng (rosa
rogosa thunb)... (mã hs ngọn cây hoa hồ/ mã hs của ngọn cây hoa) |
- Mã HS 06024000: Cây hoa hồng (Rosa
Hybrid)... (mã hs cây hoa hồng r/ mã hs của cây hoa hồng) |
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai...
(mã hs cây lan hồ điệp/ mã hs của cây lan hồ đ) |
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai
A... (mã hs cây lan hồ điệp/ mã hs của cây lan hồ đ) |
- Mã HS 06029090: Cây kim ngân bính bộ 5
(Pachira Aquatica braided-- set 5) Dài < 50cm, dùng làm cảnh. Hàng VN SX
mới 100%... (mã hs cây kim ngân bí/ mã hs của cây kim ngân) |
- Mã HS 06029090: Cây Lan tim xanh
(Dischidia ruscifolia) Dài < 50cm,. dùng làm cảnh. VNSX mới 100%... (mã hs
cây lan tim xan/ mã hs của cây lan tim) |
- Mã HS 06029090: Cây Hạt ngọc (Dischidia
Numlaria) Dài < 50cm, dùng làm cảnh. Hàng VN SX mới 100%... (mã hs cây hạt
ngọc d/ mã hs của cây hạt ngọc) |
- Mã HS 06029090: Cây Đô la (Dischidia
Milnei) Dài < 50cm, dùng làm cảnh. VNSX mới 100%... (mã hs cây đô la disc/
mã hs của cây đô la d) |
- Mã HS 06029090: Cây Hạt dưa cẩm thạch
(Dischidia Albida"albomarginata" Variegata) Dài < 50cm, dùng làm
cảnh. VNSX mới 100%... (mã hs cây hạt dưa cẩm/ mã hs của cây hạt dưa) |
- Mã HS 06029090: Cây Hạt dưa xanh
(Dischidia Albida"albomarginata") Dài < 50cm, dùng làm cảnh.
VNSX mới 100%... (mã hs cây hạt dưa xan/ mã hs của cây hạt dưa) |
- Mã HS 06029090: Cây dừa giống- Coconut
sapling (Siam Blue and Siam Green), mới 100%... (mã hs cây dừa giống/ mã hs
của cây dừa giốn) |
- Mã HS 06029090: Cây dừa vàng trồng
trong khuôn viên nhà máy. mới 100%... (mã hs cây dừa vàng tr/ mã hs của cây
dừa vàng) |
- Mã HS 06029090: Cây chuông vàng trồng
trong khuôn viên nhà máy. mới 100%... (mã hs cây chuông vàng/ mã hs của cây
chuông v) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim đồng trồng
trong khuôn viên nhà máy. mới 100%... (mã hs cây kim đồng tr/ mã hs của cây
kim đồng) |
- Mã HS 06029090: Cây phát tài cảnh
(dracaena sanderiana) cao 18cm hàng mới 100%... (mã hs cây phát tài cả/ mã hs
của cây phát tài) |
- Mã HS 06029090: Cây xanh, trồng trang
trí khu vườn hoa xưởng G1, G2. Hàng mới 100%... (mã hs cây xanh trồng/ mã hs
của cây xanh tr) |
- Mã HS 06029090: Cây bụi hoa nhỏ, trồng
trang trí khu vườn hoa xưởng G1, G2 theo mùa. Hàng mới 100%... (mã hs cây bụi
hoa nhỏ/ mã hs của cây bụi hoa) |
- Mã HS 06029090: Cỏ, trồng cỏ trang trí
khu vườn hoa xưởng G1, G2. Hàng mới 100%... (mã hs cỏ trồng cỏ tr/ mã hs của
cỏ trồng cỏ) |
- Mã HS 06029090: Cây dâm bụt... (mã hs
cây dâm bụt/ mã hs của cây dâm bụt) |
- Mã HS 06029090: Cây càng cua được cắm
trong khay nhựa, loại khay 96 lỗ, đóng trong két nhựa (18 khay nhựa 96 lỗ)...
(mã hs cây càng cua đư/ mã hs của cây càng cua) |
- Mã HS 06029090: Cây hồng mai... (mã hs
cây hồng mai/ mã hs của cây hồng mai) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa chuông
(Calibrachoa sp)... (mã hs cây hoa chuông/ mã hs của cây hoa chuô) |
- Mã HS 06029090: Cây môn đốm, chiều cao
>=25cm (Hàng mới 100%)... (mã hs cây môn đốm ch/ mã hs của cây môn đốm) |
- Mã HS 06029090: Cây tiểu quỳnh- trồng
trong chậu nhưa 11 cm... (mã hs cây tiểu quỳnh/ mã hs của cây tiểu quỳ) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh thắt bím Mini
Pachira 10-12 cm... (mã hs cây cảnh thắt b/ mã hs của cây cảnh thắ) |
- Mã HS 06029090: Cây sống đời (trồng
trong chậu nhựa, kalanchoe bloossfeldiana)... (mã hs cây sống đời t/ mã hs
của cây sống đời) |
- Mã HS 06029090: Cây giống Nuôi Cấy Mô
Cây nón (Mô Giống Được Nhân Giống Nhân Tạo) (Echinacea)... (mã hs cây giống
nuôi/ mã hs của cây giống nu) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô họ Dạ yến
thảo (Solanaceae)... (mã hs cây cấy mô họ d/ mã hs của cây cấy mô h) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Tai Hùm
(Heuchera)... (mã hs cây cấy mô tai/ mã hs của cây cấy mô) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Huỳnh Tinh
(Calathea)... (mã hs cây cấy mô huỳ/ mã hs của cây cấy mô) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Phất Dụ
(Cordyline, Calathea)... (mã hs cây cấy mô phấ/ mã hs của cây cấy mô) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Thanh Anh
(Agapanthus)... (mã hs cây cấy mô tha/ mã hs của cây cấy mô) |
- Mã HS 06029090: Cây cẩm chướng
(Dianthus)... (mã hs cây cẩm chướng/ mã hs của cây cẩm chướ) |
- Mã HS 06029090: Cây trạng nguyên
(Euphorbia pulcherrima)... (mã hs cây trạng nguyê/ mã hs của cây trạng ng) |
- Mã HS 06029090: Cây cúc inđô... (mã hs
cây cúc inđô/ mã hs của cây cúc inđô) |
- Mã HS 06029090: Cây chuối giống... (mã
hs cây chuối giống/ mã hs của cây chuối gi) |
- Mã HS 06029090: Cây cát tường (Eustoma
Gradiflorium)... (mã hs cây cát tường/ mã hs của cây cát tườn) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Hồng Môn
Trắng (Schefflera, Spatiphilium)... (mã hs cây cấy môhồng/ mã hs của cây cấy
môh) |
- Mã HS 06029090: Cây oải hương
(Lavendula angustiflolia)... (mã hs cây oải hương/ mã hs của cây oải hươn) |
- Mã HS 06029090: Cây giống Thanh Long...
(mã hs cây giống thanh/ mã hs của cây giống th) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hồng Môn
Trắng (Spatiphyllum)... (mã hs cây cấy mô hồn/ mã hs của cây cấy mô) |
- Mã HS 06029090: Cây cúc giống (trồng
trong chậu nhưa, chrysanthemum)... (mã hs cây cúc giống/ mã hs của cây cúc
giốn) |
- Mã HS 06029090: Cây cúc (trồng trong
chậu nhưa, chrysanthemum)... (mã hs cây cúc trồng/ mã hs của cây cúc trồ) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Lan Vũ Nữ
(Miltonia)... (mã hs cây cấy mô lan/ mã hs của cây cấy mô) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hoa đồng
tiền (Gerbera jamesonii)... (mã hs cây cấy mô hoa/ mã hs của cây cấy mô) |
- Mã HS 06029090: Cây chuông bạc
(Campanula portenschlagiona)... (mã hs cây chuông bạc/ mã hs của cây chuông
b) |
- Mã HS 06029090: Cây càng cua
(Shlumbergera truncata hybrid)... (mã hs cây càng cua s/ mã hs của cây càng
cua) |
- Mã HS 06029090: Cây càng cua cắm trong
khay nhựa 96 lỗ(Shlumbergera truncata hybrid)... (mã hs cây càng cua cắ/ mã
hs của cây càng cua) |
- Mã HS 06029090: Cây càng cua
(Rhipsalidopsis hybrid)... (mã hs cây càng cua r/ mã hs của cây càng cua) |
- Mã HS 06029090: Cây phong lữ
(Pelargonium Hybrid)... (mã hs cây phong lữ p/ mã hs của cây phong lữ) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hồng Tuyết
(Helleborus)... (mã hs cây cấy mô hồn/ mã hs của cây cấy mô) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:Hồng Tuyết
(Helleborus)... (mã hs cây cấy môhồng/ mã hs của cây cấy môh) |
- Mã HS 06029090: Cây dâm bụt (Hibiscus
rosa sinesis L)... (mã hs cây dâm bụt hi/ mã hs của cây dâm bụt) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Cam Tùng
(Fatsia)... (mã hs cây cấy mô cam/ mã hs của cây cấy mô) |
- Mã HS 06029090: Cây cúc cánh mối
(Callistephus chinensis)... (mã hs cây cúc cánh mố/ mã hs của cây cúc cánh) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hồ Điệp
(Phalaenopsis)... (mã hs cây cấy mô hồ/ mã hs của cây cấy mô) |
- Mã HS 06029090: Cây trạng nguyên
(Poinettia)... (mã hs cây trạng nguyê/ mã hs của cây trạng ng) |
- Mã HS 06029090: Cây càng cua trồng
trong chậu, loại chậu 11 cm, đóng gói vào thùng giấy (792 thùng carton)...
(mã hs cây càng cua tr/ mã hs của cây càng cua) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Tiêu Thảo
(Cryptocoryne)... (mã hs cây cấy mô tiê/ mã hs của cây cấy mô) |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng dây đã cắt
cành,Nguồn gốc: Việt Nam... (mã hs hoa hồng dây đã/ mã hs của hoa hồng dây) |
- Mã HS 06031100: Hoa khô Dry flowers
(Mới 100%)... (mã hs hoa khô dry flo/ mã hs của hoa khô dry) |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng... (mã hs hoa
hồng/ mã hs của hoa hồng) |
- Mã HS 06031200: Hoa cẩm chướng cắt cành
(Carnation)... (mã hs hoa cẩm chướng/ mã hs của hoa cẩm chướ) |
- Mã HS 06031200: Hoa cẩm chướng... (mã
hs hoa cẩm chướng/ mã hs của hoa cẩm chướ) |
- Mã HS 06031300: Hoa vũ Nữ cắt cành (30
cành/hộp)... (mã hs hoa vũ nữ cắt c/ mã hs của hoa vũ nữ cắ) |
- Mã HS 06031300: Hoa vu Nữ cắt cành (40
cành/hộp)... (mã hs hoa vu nữ cắt c/ mã hs của hoa vu nữ cắ) |
- Mã HS 06031300: hoa lan vũ nữ cắt cành
(Oncidium Gower Ramsey (4L)... (mã hs hoa lan vũ nữ c/ mã hs của hoa lan vũ
n) |
- Mã HS 06031300: Hoa lan vũ nữ (cắt
cành)... (mã hs hoa lan vũ nữ/ mã hs của hoa lan vũ n) |
- Mã HS 06031300: Hoa lan mokara (cắt
cành)... (mã hs hoa lan mokara/ mã hs của hoa lan moka) |
- Mã HS 06031300: Hoa Lan Hồ Điệp lai cắt
cành... (mã hs hoa lan hồ điệp/ mã hs của hoa lan hồ đ) |
- Mã HS 06031300: Hoa lan vũ nữ
(oncidium)... (mã hs hoa lan vũ nữ/ mã hs của hoa lan vũ n) |
- Mã HS 06031300: Hoa lan hồ điệp
(Phalaenopsis)... (mã hs hoa lan hồ điệp/ mã hs của hoa lan hồ đ) |
- Mã HS 06031400: Hoa cúc (Chrysanthemum
SP Pink A35/40)... (mã hs hoa cúc chrysa/ mã hs của hoa cúc chr) |
- Mã HS 06031400: HOA CÚC CẮT CÀNH... (mã
hs hoa cúc cắt càn/ mã hs của hoa cúc cắt) |
- Mã HS 06031400: Hoa Cúc Cắt Cành Tươi,
Loại MX3 (Tên Latin: Chrysanthemum indicum)... (mã hs hoa cúc cắt càn/ mã hs
của hoa cúc cắt) |
- Mã HS 06031400: Hoa cúc tươi do VNSX
đóng hộp carton (trọng lượng10kg/hộp)... (mã hs hoa cúc tươi do/ mã hs của
hoa cúc tươi) |
- Mã HS 06031400: Hoa cúc cắt cành-
First... (mã hs hoa cúc cắt càn/ mã hs của hoa cúc cắt) |
- Mã HS 06031400: Hoa cúc các loại... (mã
hs hoa cúc các loạ/ mã hs của hoa cúc các) |
- Mã HS 06031400: Hoa cúc cắt cành-
Extra... (mã hs hoa cúc cắt càn/ mã hs của hoa cúc cắt) |
- Mã HS 06031500: Hoa lily... (mã hs hoa
lily/ mã hs của hoa lily) |
- Mã HS 06031900: Hoa cát tường... (mã hs
hoa cát tường/ mã hs của hoa cát tườn) |
- Mã HS 06031900: Hoa cát tường #VN...
(mã hs hoa cát tường #/ mã hs của hoa cát tườn) |
- Mã HS 06031900: Hoa cẩm tú cầu... (mã
hs hoa cẩm tú cầu/ mã hs của hoa cẩm tú c) |
- Mã HS 06031900: Hoa khế... (mã hs hoa
khế/ mã hs của hoa khế) |
- Mã HS 06031900: Hoa lài... (mã hs hoa
lài/ mã hs của hoa lài) |
- Mã HS 06031900: Hoa Trái cát Vũ đã cắt
cành,Nguồn gốc: Việt Nam... (mã hs hoa trái cát vũ/ mã hs của hoa trái cát) |
- Mã HS 06031900: Hoa huệ trắng đã cắt
cành,Nguồn gốc: Việt Nam... (mã hs hoa huệ trắng đ/ mã hs của hoa huệ trắn) |
- Mã HS 06031900: Hoa Huệ tươi đã cắt
cành, nguồn gốc: Việt Nam... (mã hs hoa huệ tươi đã/ mã hs của hoa huệ tươi) |
- Mã HS 06031900: Hoa đinh lăng đã cắt
cành,Nguồn gốc: Việt Nam... (mã hs hoa đinh lăng đ/ mã hs của hoa đinh lăn) |
- Mã HS 06031900: Hoa trái khế đã cắt
cành,Nguồn gốc: Việt Nam... (mã hs hoa trái khế đã/ mã hs của hoa trái khế) |
- Mã HS 06031900: Hoa mõn sói... (mã hs
hoa mõn sói/ mã hs của hoa mõn sói) |
- Mã HS 06031900: Hoa mõm sói... (mã hs
hoa mõm sói/ mã hs của hoa mõm sói) |
- Mã HS 06031900: Hoa sao tím (gói=bó)...
(mã hs hoa sao tím gó/ mã hs của hoa sao tím) |
- Mã HS 06031900: Hoa salem (gói=bó)...
(mã hs hoa salem gói=/ mã hs của hoa salem g) |
- Mã HS 06031900: Hoa sao biển... (mã hs
hoa sao biển/ mã hs của hoa sao biển) |
- Mã HS 06031900: Hoa hồng dây cắt
cành... (mã hs hoa hồng dây cắ/ mã hs của hoa hồng dây) |
- Mã HS 06031900: Hoa huệ trắng cắt
cành... (mã hs hoa huệ trắng c/ mã hs của hoa huệ trắn) |
- Mã HS 06031900: Hoa huế thơm cắt
cành... (mã hs hoa huế thơm cắ/ mã hs của hoa huế thơm) |
- Mã HS 06031900: Hoa thủy tiên... (mã hs
hoa thủy tiên/ mã hs của hoa thủy tiê) |
- Mã HS 06031900: Hoa đồng tiền... (mã hs
hoa đồng tiền/ mã hs của hoa đồng tiề) |
- Mã HS 06031900: Chuỗi ngọc (cành thực
vật trang trí)... (mã hs chuỗi ngọc càn/ mã hs của chuỗi ngọc) |
- Mã HS 06031900: Hoa hướng dương... (mã
hs hoa hướng dương/ mã hs của hoa hướng dư) |
- Mã HS 06039000: Hoa hồng sấy khô... (mã
hs hoa hồng sấy kh/ mã hs của hoa hồng sấy) |
- Mã HS 06039000: Hoa bụp giấm khô, tên
khoa học:Hibiscus sabdariffa,không dùng làm dược liệu,hàng không thuộc danh
mục cities.... (mã hs hoa bụp giấm kh/ mã hs của hoa bụp giấm) |
- Mã HS 06042090: Cỏ nút (gói=bó)... (mã
hs cỏ nút gói=bó/ mã hs của cỏ nút gói=) |
- Mã HS 06042090: Cỏ hột nút (gói=bó)...
(mã hs cỏ hột nút gói/ mã hs của cỏ hột nút) |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ mềm L...
(mã hs lá dương xỉ mềm/ mã hs của lá dương xỉ) |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ mềm M...
(mã hs lá dương xỉ mềm/ mã hs của lá dương xỉ) |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ cứng LL...
(mã hs lá dương xỉ cứn/ mã hs của lá dương xỉ) |
- Mã HS 06042090: Lá chanh... (mã hs lá
chanh/ mã hs của lá chanh) |
- Mã HS 06042090: Lá đinh lăng... (mã hs
lá đinh lăng/ mã hs của lá đinh lăng) |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ mềm LL...
(mã hs lá dương xỉ mềm/ mã hs của lá dương xỉ) |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ cứng L...
(mã hs lá dương xỉ cứn/ mã hs của lá dương xỉ) |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ cứng M...
(mã hs lá dương xỉ cứn/ mã hs của lá dương xỉ) |
- Mã HS 06042090: Lá chanh (dùng để trang
trí)... (mã hs lá chanh dùng/ mã hs của lá chanh dù) |
- Mã HS 06042090: Lá dương xỉ (dùng để
trang trí)... (mã hs lá dương xỉ dù/ mã hs của lá dương xỉ) |
- Mã HS 06042090: Lá dong (dùng để trang
trí)... (mã hs lá dong dùng đ/ mã hs của lá dong dùn) |
- Mã HS 06042090: Lá chanh (cành thực vật
trang trí)... (mã hs lá chanh cành/ mã hs của lá chanh cà) |
- Mã HS 06049090: Cọng lục bình 200 cm bộ
10 để trang trí mới 100%... (mã hs cọng lục bình 2/ mã hs của cọng lục bìn) |
- Mã HS 06049090: Lá diễn đã được sấy
khô... (mã hs lá diễn đã được/ mã hs của lá diễn đã đ) |
- Mã HS 06049090: Lá dứa
(50x7oz(200g))... (mã hs lá dứa 50x7oz/ mã hs của lá dứa 50x7) |
- Mã HS 06049090: Lá dứa-6 x 12 x 100g...
(mã hs lá dứa6 x 12 x/ mã hs của lá dứa6 x 1) |
- Mã HS 06049090: Lá dứa-50Pktsx200G...
(mã hs lá dứa50pktsx2/ mã hs của lá dứa50pkt) |
- Mã HS 06049090: Lá vải khô ép bánh
(20.98 Kg/Bao)... (mã hs lá vải khô ép b/ mã hs của lá vải khô é) |
- Mã HS 06049090: Lá tre mai khô (Bamboo
Leaf)... (mã hs lá tre mai khô/ mã hs của lá tre mai k) |
- Mã HS 06049090: Lá chuối... (mã hs lá
chuối/ mã hs của lá chuối) |
- Mã HS 06049090: Lá giang khô từ vườn
rừng trồng... (mã hs lá giang khô từ/ mã hs của lá giang khô) |
- Mã HS 06049090: Lá chít khô từ vườn
rừng trồng... (mã hs lá chít khô từ/ mã hs của lá chít khô) |
- Mã HS 06049090: Lá chuối-1kg x 12...
(mã hs lá chuối1kg x/ mã hs của lá chuối1kg) |
- Mã HS 06049090: Lá khoai mì bào-500g x
20... (mã hs lá khoai mì bào/ mã hs của lá khoai mì) |
- Mã HS 06049090: Lá chuối-400g x 25...
(mã hs lá chuối400g x/ mã hs của lá chuối400) |