- Mã HS 12019000:
Hạt Đậu nanh khô, chưa qua chế biến, SB90 Soybeans. Số lô: AB19326A34,D18Z04.
NSX: 15/10/2019 HSD: 15/10/2021... (mã hs hạt đậu nanh kh/ mã hs của hạt đậu
nanh) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương nguyên hạt
mới qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm.Tên khoa học: Glycine
max.Hàng mới 100% (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs đậu tương nguyê/ mã hs của đậu
tương ng) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương sấy khô;
Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư
02/2019/TT-BNNPTNT.NSX: DG GLOBAL INC.... (mã hs hạt đậu tương s/ mã hs của
hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Đậu nành hạt,dùng làm
nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi... (mã hs đậu nành hạtdù/ mã hs của đậu nành
hạt) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu nành
(soybeans), chưa qua chế biến, tên khoa học Glycine Spp, hàng mới 100%, dùng
để chế biến thực phẩm, dùng cho người... (mã hs hạt đậu nành s/ mã hs của hạt
đậu nành) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương mới qua
sơ chế thông thường, tên khoa học: Glycine max, dùng làm nguyên liệu sản xuất
phân bón, hàng mới 100%... (mã hs hạt đậu tương m/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: HẠT ĐẬU NÀNH _ không
dùng làm thức ăn chăn nuôi.... (mã hs hạt đậu nành/ mã hs của hạt đậu nành) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương:Nguyên
liệu sản xuất TĂCN, mới qua sơ chế thông thường,phơi khô còn nguyên hạt, hàng
phù hợp với TT 02/2019- BNNPTN,Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo
điều 3/Luật 71/2017/QH13... (mã hs hạt đậu tươngn/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương phơi
khô,chưa qua chế biến(nguyên liệu sản xuấtTĂCN). Hàng thuộc đối tượng không
chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014(Hàng NK phù
hợp TT số 02/2019/TT- BNN)... (mã hs hạt đậu tương p/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương đã phơi
khô, chưa qua chế biến, nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%,(Hàng
NK phù hợp Thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT) Đơn giá 431.74 USD/TNE... (mã hs hạt
đậu tương đ/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Đậu nành (khô) nguyên
hạt (không phải hạt giống), dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến
thành sản phẩm khác. Hàng đựơc đóng xá trong 03 container 20 feet 62410
tấn.... (mã hs đậu nành khô/ mã hs của đậu nành kh) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt chưa qua
chế biến- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%... (mã hs đậu
tương hạt c/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: Đậu Tương Hạt-Chưa qua
chế biến. Nguyên liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs đậu
tương hạtc/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: ĐẬU NÀNH HẠT THÔ, DÙNG
LÀM MẪU ĐỂ THÍ NGHIỆM, MỚI 100%.... (mã hs đậu nành hạt th/ mã hs của đậu
nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Đậu nành dạng hạt chưa
vỡ mảnh, chưa qua sơ chế Soybeans (30kg/bao), Crop year 2019; nguyên liệu sản
xuất đậu hũ dùng trong sản xuất nội bộ. Hàng mới 100%... (mã hs đậu nành dạng
h/ mã hs của đậu nành dạn) |
- Mã HS 12019000: Đậu nành hạt, tên khoa
học Glycine spp., dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản
phẩm khác, hàng mới 100%. Hàng đựơc đóng xá trong 8 cont 20feet... (mã hs đậu
nành hạt t/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Đậu Nành Hạt-Us No 2
Better Yellow Soybeans, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, độ ẩm 13,8%,
AFLATOXIN < 50PPB. Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày
11/02/2019.... (mã hs đậu nành hạtus/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: ĐẬU NÀNH HẠT (Không
dùng làm thức ăn chăn nuôi)... (mã hs đậu nành hạt k/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt. Dùng làm
nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp với thông tư 02/2019
TT/BNNPTNT ngày 11/02/2019, hàng mới 100%... (mã hs đậu tương hạt/ mã hs của
đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt: mới qua
sơ chế thông thường, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng
phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.... (mã hs đậu tương hạt/ mã
hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương (Glycine
max)- NL SX thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, đã phơi khô, tách vỏ chưa qua
chế biến hàng nhập khẩu phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%....
(mã hs hạt đậu tương/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi:Hạt đậu tương. NK đúng theo TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày
11/02/2019.Dạng hạt,mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt (Glycine
max)- NL SX thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, đã phơi khô,chưa qua chế
biến.Hàng nhập khẩu phù hợp TT02/2019/BNNPTNT,không chịu thuế GTGT theo TT số
26/2015/BTC. Hàng mới 100%... (mã hs đậu tương hạt/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt- NL SX
TAGS (đã sấy khô, chưa qua công đoạn chế biến nào khác). Màu, mùi đặc trưng
không có mùi chua,mốc. Độ ẩm 12.4%,... (mã hs đậu tương hạt/ mã hs của đậu
tương hạ) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu nành, Nguyên
liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, Hàng NK theo STT 1.5, TT 02/2019/TT-BNNPTNT
NGÀY 11/02/2019... (mã hs hạt đậu nành n/ mã hs của hạt đậu nành) |
- Mã HS 12019000: Đậu nành hạt, đã sấy
khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm
thức ăn chăn nuôi... (mã hs đậu nành hạt đ/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Đậu nành khô nguyên hạt
dùng làm đậu hũ, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/TT-BTC
ngày 31/12/2015... (mã hs đậu nành khô ng/ mã hs của đậu nành khô) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt đã phơi
khô, chưa qua chế biến, độ ẩm tối đa 12%. Dùng làm thức ăn chăn nuôi. Hàng
thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/2013. Hàng mới 100%... (mã hs
đậu tương hạt đ/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương- tên khoa
học: Glycine max NL SX thức ăn chăn nuôi, nguyên hạt đã phơi khô, tách vỏ
chưa qua sơ chế hàng nhập khẩu phù hợp với STT 1.1.5, TT02/2019TT-BNNPTNT,
hàng mới 100%.... (mã hs hạt đậu tương/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Đậu Nành Hạt-Soybeans,
nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, độ ẩm 11.6%, AFLATOXIN < 50PPB.
Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.... (mã hs đậu
nành hạtso/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương chưa bóc
vỏ, chưa qua chế biến, sử dụng làm thức ăn chăn nuôi, phù hợp với TT
26/2012/TT- BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3
luật số 71/2014/QH13... (mã hs hạt đậu tương c/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương, tên khoa
học Glycine max, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, nguyên hạt
và chưa qua sơ chế, không thuộc danh mục Cites. Mới 100%... (mã hs hạt đậu
tương/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt, nguyên
liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế
GTGT... (mã hs đậu tương hạt/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: ĐẬU NÀNH HẠT, HÀNG MẪU,
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SỮA, MỚI 100%... (mã hs đậu nành hạt h/ mã hs của đậu
nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương: Dùng làm
nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư
02/2019/TT-BNNPTNT.NSX: PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY, INC... (mã hs hạt đậu
tương/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12024100: Lạc củ tươi nguyên vỏ
(hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40 kg/bao,trọng lượng cả bì 40,2
kg/bao)... (mã hs lạc củ tươi ngu/ mã hs của lạc củ tươi) |
- Mã HS 12024100: Đậu phộng khô nguyên vỏ
chưa qua chế biến- Raw inshell peanuts, (30kg/ Bao; ngày sản xuất: 11-2019,
hạn sử dụng: 11-2021).... (mã hs đậu phộng khô n/ mã hs của đậu phộng kh) |
- Mã HS 12024100: Lạc củ khô... (mã hs
lạc củ khô/ mã hs của lạc củ khô) |
- Mã HS 12024100: Lạc nhân Java Mathadi
75-85 khô chưa bóc vỏ chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi
khô, làm sạch đóng 50 kg/ bao (tên khoa học Arachis hypogaea), hàng mới
100%.... (mã hs lạc nhân java m/ mã hs của lạc nhân jav) |
- Mã HS 12024100: Hạt lạc khô cỡ 50/60
chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch đóng 50 kg/
bao (tên khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục
Cites... (mã hs hạt lạc khô cỡ/ mã hs của hạt lạc khô) |
- Mã HS 12024100: Hạt lạc khô chưa qua
chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch đóng 50 kg/ bao (tên
khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục... (mã
hs hạt lạc khô chư/ mã hs của hạt lạc khô) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân đã qua sơ chế
thông thường (dùng làm thực phẩm cho người),chưa rang, chưa làm chín cách
khác,chưa vỡ mảnh, tên khoa học Arachis Hypogaes, 50kg/bao, 840 bao, mới
100%... (mã hs lạc nhân đã qua/ mã hs của lạc nhân đã) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc khô chưa qua
chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch đóng 50 kg/ bao (tên
khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục... (mã
hs hạt lạc khô chư/ mã hs của hạt lạc khô) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân khô... (mã hs
lạc nhân khô/ mã hs của lạc nhân khô) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân... (mã hs lạc
nhân/ mã hs của lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân... (mã hs
hạt lạc nhân/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Lạc củ khô... (mã hs
lạc củ khô/ mã hs của lạc củ khô) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân Size 50/60
(Tên khoa học là: Arachis hypogaea) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa
qua chế biến,1 bao x 50 kg, xuất xứ Ấn Độ, NSX: BADANI CORPORATION... (mã hs
lạc nhân size 5/ mã hs của lạc nhân siz) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân Size 80/90
(Tên khoa học là: Arachis hypogaea) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa
qua chế biến,1 bao x 50 kg, xuất xứ Ấn Độ, NSX: BADANI CORPORATION... (mã hs
lạc nhân size 8/ mã hs của lạc nhân siz) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân (Hàng mới
100%, 50 Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến
thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT
26/2015/TT-BTC).... (mã hs lạc nhân hàng/ mã hs của lạc nhân hà) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc đã qua sơ chế
thông thường,đã bóc vỏ,dùng làm thức ăn cho người,không nằm trong danh mục
Cites,tên khoa học:Arachis hypogaea,50kg/bao;40/50. Mới 100%.... (mã hs hạt
lạc đã qua/ mã hs của hạt lạc đã q) |
- Mã HS 12024200: Hạt Lạc Nhân Đóng Bao
(Tên khoa học: Arachis hypogaea). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã
hs hạt lạc nhân đó/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: GROUNDNUT KERNELS- ĐẬU
PHỘNG NHÂN- CHƯA QUA CHẾ BIẾN- 2000BAO X 50KG, NET WEIGHT: 99800KGS... (mã hs
groundnut kerne/ mã hs của groundnut ke) |
- Mã HS 12024200: ĐẬU PHỘNG NHÂN (chưa
qua chế biến)- RAW PEANUT KERNELS BOLD 50-60 NEW CROP (1900 bao x 50 kg)...
(mã hs đậu phộng nhân/ mã hs của đậu phộng nh) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân chưa vỡ mảnh
(TQSX)... (mã hs lạc nhân chưa v/ mã hs của lạc nhân chư) |
- Mã HS 12024200: HẠT ĐẬU PHỘNG (ĐÃ TÁCH
VỎ)... (mã hs hạt đậu phộng/ mã hs của hạt đậu phộn) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân khô cỡ 50/60
chưa bóc vỏ chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô,đóng 50
kg/bao(tên khoa học Arachis hypogaea),dùng làm thực phẩm cho ngươi hàng mới
100%.... (mã hs lạc nhân khô cỡ/ mã hs của lạc nhân khô) |
- Mã HS 12024200: Đậu Phộng Nhân... (mã
hs đậu phộng nhân/ mã hs của đậu phộng nh) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân Groundnut
kernels 40/50, (tên khoa học: arachis hypogaea), đã sơ chế bóc vỏ, làm sạch,
chưa rang, chưa làm chín, đóng trong 760 bao PP 50kg/bao, không thuộc danh
mục Cites, mới 100%... (mã hs hạt lạc nhân gr/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc (đã hoặc chưa
vỡ mảnh), tên khoa học: Arachis hypogaea, Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%... (mã hs hạt lạc đã hoặ/ mã hs của hạt lạc
đã) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân chưa qua
chế biến (Arachis hypogaea).Hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng nhập dùng
làm thực phẩm.(Hàng mới 100%,hàng đóng bao 50 kgs/bao).... (mã hs hạt lạc
nhân ch/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân Groundnut
Kernels 40-50 đã bóc vỏ, chưa qua sơ chế, đóng gói: 50 kgs/bao, 760 bao, hàng
mới 100%... (mã hs lạc nhân ground/ mã hs của lạc nhân gro) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân dùng trong
thực phẩm (1kg/túi), hàng mẫu... (mã hs lạc nhân dùng t/ mã hs của lạc nhân
dùn) |
- Mã HS 12024200: Lạc (đỏ) đã tách vỏ
ngoài, chưa qua chế biến. Tên khoa học Arachis hypogaea. Hàng mới 100%... (mã
hs lạc đỏ đã tác/ mã hs của lạc đỏ đã) |
- Mã HS 12024200: Lạc (trắng) đã tách vỏ
ngoài, chưa qua chế biến. Tên khoa học Arachis hypogaea. Hàng mới 100%... (mã
hs lạc trắng đã/ mã hs của lạc trắng) |
- Mã HS 12024200: Đậu phộng phơi
khô,(50KG/BAO), xuất xứ India... (mã hs đậu phộng phơi/ mã hs của đậu phộng
ph) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân Size 40/50
(Tên khoa học là: Arachis hypogaea) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa
qua chế biến,1 bao x 50 kg, xuất xứ Ấn Độ, nsx: KANDIYAR INCORPORATION... (mã
hs lạc nhân size 4/ mã hs của lạc nhân siz) |
- Mã HS 12024200: PEANUTS KERNELS 80/90-
ĐẬU PHỘNG NHÂN- CHƯA QUA CHẾ BIẾN- 800 BAO x 50KG, Net Weight: 39.908KGS...
(mã hs peanuts kernels/ mã hs của peanuts kern) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân (dùng làm thực
phẩm), đã tách vỏ, hàng chưa qua chế biến, kích thước 40/50, tên khoa học:
Arachis hypogaea, mùa vụ 2019, qui cách đóng gói 50kg/bao, nhà sx: Shreeji
Protein.... (mã hs lạc nhân dùng/ mã hs của lạc nhân dù) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân còn nguyên
hạt (Arachis hypogaea), đóng trong bao mỗi bao 50kg, hàng không thuộc trong
danh mục CITIES, dùng làm thực phẩm cho người, cơ sở sản xuất: H. BHEDA &
CO, INDIA. Mới 100%.... (mã hs hạt lạc nhân cò/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân sấy khô
chưa qua chế biến (Arachis hypogea). Hàng không thuộc danh mục CITES, không
chịu thuế GTGT. Hàng mới 100%. NSX PATEL RETAIL PVT LTD hàng đóng 50kg/bao...
(mã hs hạt lạc nhân sấ/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Đậu phộng hữu cơ (vỏ
đỏ) Organic Raw Peanut (sơ chế thông thường bằng cách sấy khô), 250g/gói;
NSX:HEALTH PARADISE SDN; HSD: 18 tháng kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%...
(mã hs đậu phộng hữu c/ mã hs của đậu phộng hữ) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân còn nguyên
hạt, tên khoa học: Arachis hypogaea, dùng làm thực phẩm cho người, cơ sở sản
xuất: KANDIYAR INCORPORATION, đóng gói 50kg/bao, hàng không thuộc trong danh
mục Cites, hàng mới 100%... (mã hs lạc nhân còn ng/ mã hs của lạc nhân còn) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân (Arachi
hypogea), hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs lạc nhân arach/ mã hs của
lạc nhân ar) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân (Arachis
hypogea) được đóng trong bao, mỗi bao 50kg, hàng không thuộc trong danh mục
CITIES. Dùng làm thực phẩm cho người. Cơ sở sản xuất FARMKART FOODS.... (mã
hs hạt lạc nhân a/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: ĐẬU PHỘNG NHÂN-
GROUNDNUT KERNELS, tên khoa học Arachis hypogea, chưa qua chế biến, dùng làm
thức ăn cho người, đóng gói bao PP, 50kg/bao.... (mã hs đậu phộng nhân/ mã hs
của đậu phộng nh) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân (thực phẩm cho
người), đã tách vỏ, hàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Arachis hypogaea,
mùa vụ 2019, qui cách đóng gói 50kg/bao, nhà sx: Badani Corporation.... (mã
hs lạc nhân thực/ mã hs của lạc nhân th) |
- Mã HS 12030000: Cùi dừa khô (tên khoa
học: Cocos nucifera), hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cùi dừa khô
tê/ mã hs của cùi dừa khô) |
- Mã HS 12040000: Hạt lanh- Flax Seeds
(14 kg x 1 Bag/thùng). Hiệu HERITAGE. Hàng mới 100%... (mã hs hạt lanh flax/
mã hs của hạt lanh fl) |
- Mã HS 12051000: Hạt cải dầu, tên khoa
học Brassica napus, hàng chưa qua chế biến, đóng trong bao 40-50kg, dùng làm
nguyên liệu thực phẩm.... (mã hs hạt cải dầu tê/ mã hs của hạt cải dầu) |
- Mã HS 12060000: Hướng dương hạt chưa
qua chế biến.... (mã hs hướng dương hạt/ mã hs của hướng dương) |
- Mã HS 12060000: Nhân hạt hướng dương,
chưa qua chế biến (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs nhân hạt hướng/ mã hs
của nhân hạt hướ) |
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương đã bóc
vỏ (Tên khoa học: Helianthus Annuus)... (mã hs hạt hướng dương/ mã hs của hạt
hướng dư) |
- Mã HS 12060000: Hạt giống hoa Hướng
dương (Gói 1,000 hạt) (Hiệu SAKATA)... (mã hs hạt giống hoa h/ mã hs của hạt
giống ho) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè: (không làm thức
ăn chăn nuôi)... (mã hs hạt mè không/ mã hs của hạt mè khô) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè (vàng) chưa bóc
vỏ, đã sơ chế (phơi khô), đóng gói 50 kg/bao, làm thức ăn cho người. Hàng hóa
thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1 điều 5 Luật thuế GTGT. Mới
100%... (mã hs hạt mè vàng c/ mã hs của hạt mè vàng) |
- Mã HS 12074010: Hạt vừng khô chưa qua
chế biến (Sesamum indicum). Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs hạt
vừng khô ch/ mã hs của hạt vừng khô) |
- Mã HS 12074010: Hạt Mè (Hulled Sesame
Seeds)- Dạng hạt màu trắng, đã phơi khô tách vỏ, dùng làm nguyên liệu chế
biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao.... (mã hs hạt mè hulled/ mã hs của hạt mè
hull) |
- Mã HS 12074010: Indian Red Brown Sesame
seed (Hạt Mè). Nguyên liệu dùng trong thực phẩm. Hàng miễn thuế GTGT theo
thông tư 83/2014/TT-BTC ngày 26/06/2014.Số HĐ:05VS-JANngày 10/12/2019.... (mã
hs indian red brow/ mã hs của indian red b) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè chưa qua sơ chế
(Sesame Seeds).N.W:50 KG/BAO... (mã hs hạt mè chưa qua/ mã hs của hạt mè
chưa) |
- Mã HS 12074010: Hạt vừng đã qua sơ chế
sấy khô dùng để làm thức ăn cho người, đã bóc vỏ. Đóng gói:25kg/bao; 1440
bao. NSX: KIRIT TRADERS. (Tên khoa học: Sesamum indicum). Hàng mới 100%....
(mã hs hạt vừng đã qua/ mã hs của hạt vừng đã) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè trắng, chưa bóc
vỏ, chưa qua chế biến (nguyên liệu dùng chế biến thức ăn cho người)
(25kg/bao) (mới 100%)... (mã hs hạt mè trắng c/ mã hs của hạt mè trắng) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè- Sesame Seed...
(mã hs hạt mè sesame/ mã hs của hạt mè sesa) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè- Natural Sesame
Seeds, New Crop 2019 (NW:95400 KGS)... (mã hs hạt mè natural/ mã hs của hạt
mè natu) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè/NATURAL SESAME
SEEDS. Trọng lượng NW: 184,192 KG. Hàng mới 100%... (mã hs hạt mè/natural/ mã
hs của hạt mè/natur) |
- Mã HS 12074010: Hạt vừng (tên khoa học
Sesamum indicum)- Làm thức ăn cho người. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh
mục CITES. Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày
31/12/2013... (mã hs hạt vừng tên k/ mã hs của hạt vừng tê) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè đen (Hàng mới
100%, nguyên liệu dùng trong thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo
khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC).... (mã hs hạt mè đen hàn/ mã hs của hạt
mè đen) |
- Mã HS 12074010: Hạt vừng (Sesamum
inducum), hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs hạt vừng sesam/ mã hs của
hạt vừng se) |
- Mã HS 12074010: Hạt vừng tự nhiên (còn
nguyên, chưa qua sơ chế, hàng không nằm trong danh mục cites). Tên khoa học:
Sesamum indicum. Mới 100%... (mã hs hạt vừng tự nhi/ mã hs của hạt vừng tự) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng đen tự nhiên
(còn nguyên, chưa qua sơ chế, hàng không nằm trong danh mục cites). Tên khoa
học: Sesamum indicum. Mới 100%... (mã hs hạt vừng đen tự/ mã hs của hạt vừng
đen) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng nâu đỏ... (mã
hs hạt vừng nâu đỏ/ mã hs của hạt vừng nâu) |
- Mã HS 12074090: Hạt mè (1kg/túi)... (mã
hs hạt mè 1kg/túi/ mã hs của hạt mè 1kg/) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng khô (tên khoa
học: sesamum indicum) hàng không thuộc DM Cites... (mã hs hạt vừng khô t/ mã
hs của hạt vừng khô) |
- Mã HS 12074090: Hạt mè mẫu... (mã hs
hạt mè mẫu/ mã hs của hạt mè mẫu) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng trắng đã bóc
vỏ,tên khoa học Sesamum indicum, chỉ qua sơ chế thông thường.Dùng làm nguyên
liệu chế biến thực phẩm. hàng không nằm trong danh mục CITES,Hàng mới
100%.... (mã hs hạt vừng trắng/ mã hs của hạt vừng trắ) |
- Mã HS 12074090: HULLED SESAME SEEDS
(HẠT MÈ KHÔNG VỎ)- CHƯA QUA CHẾ BIẾN- 1440 BAGS x25KGS, NET WEIGHT: 36000
KGS... (mã hs hulled sesame s/ mã hs của hulled sesam) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng trắng, đã bóc
vỏ,tên khoa học Sesamum indicum, chỉ qua sơ chế thông thường.Dùng làm nguyên
liệu chế biến thực phẩm. hàng không nằm trong danh mục CITES,Hàng mới
100%.... (mã hs hạt vừng trắng/ mã hs của hạt vừng trắ) |
- Mã HS 12077000: Hạt dưa khô chưa qua
chế biến, chưa đóng gói để bán lẻ. Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100%... (mã hs
hạt dưa khô chư/ mã hs của hạt dưa khô) |
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa lê-
Hybrid Oriental melon. tên khoa học Cucumis melo. Mới 100%... (mã hs hạt
giống dưa l/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12077000: Hạt giống: Hạt Dưa
hấu/Watermelon Dua hau lai F1 Thai Duong 85. Hàng mới 100%... (mã hs hạt
giống hạt/ mã hs của hạt giống h) |
- Mã HS 12077000: Hạt giống Dưa hấu
"TOR-468". Tên khoa học: Citrullus lanatus. Dùng để gieo trồng....
(mã hs hạt giống dưa h/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12077000: Hạt dưa cam thảo (1
thùng 5 gói x 600g). Nhà sản xuất: Ta Fa Hang Work. Hàng mới: 100%... (mã hs
hạt dưa cam thả/ mã hs của hạt dưa cam) |
- Mã HS 12077000: Hạt dưa tương dầu (1
thùng 5 gói x 600g). Nhà sản xuất: Ta Fa Hang Work. Hàng mới: 100%... (mã hs
hạt dưa tương d/ mã hs của hạt dưa tươn) |
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa gang
(PICKLING MELON, SILVER CHARM). Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống dưa g/ mã
hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô, chưa qua
chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, chưa ăn ngay được, kích thước hạt 8.3mm, đóng
đồng nhất 40kg/bao, mới 100% do TQSX... (mã hs hạt bí khô chư/ mã hs của hạt
bí khô) |
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô chưa tách
vỏ, loại hạt 8,3mm- 10mm, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị. Trọng lượng
đóng gói 40kg/bao, sản xuất tại Trung Quốc, hàng mới 100%.... (mã hs hạt bí
khô chưa/ mã hs của hạt bí khô c) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia đen chưa qua
chế biến (nhãn hiệu: HEALTHY NUTS & SEEDS ORGANIC CHIA SEEDS), 250g/túi
(túi unit bag), 40 túi/CT, 85 CTNS. Hàng mới 100%.... (mã hs hạt chia đen ch/
mã hs của hạt chia đen) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia làm mẫu thử
nghiệm (400g/túi)... (mã hs hạt chia làm mẫ/ mã hs của hạt chia làm) |
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô đã bóc vỏ
(nhân hạt bí) Chưa xay nghiền, chưa ngâm tẩm (chưa qua chế biến, chưa ăn được
ngay). Trọng lượng tịnh: 25Kg/bao +- 0.5kg. Mới 100%... (mã hs hạt bí khô đã
b/ mã hs của hạt bí khô đ) |
- Mã HS 12079990: Hạt Chia (chưa chế
biến, chưa đóng gói bán lẻ), 25kgs/bao. Hàng mới 100%... (mã hs hạt chia
chưa/ mã hs của hạt chia ch) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia đen (Hàng
mẫu)- AUS Black Chia Seed, 500g, hàng mới 100%... (mã hs hạt chia đen h/ mã
hs của hạt chia đen) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia trắng(Hàng
mẫu)- AUS White Chia Seeds, 500g, hàng mới 100%... (mã hs hạt chia trắng/ mã
hs của hạt chia trắ) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia đen, nguyên
hạt (Conventional black Chia seeds), chưa qua chế biến; thời hạn sử dụng: 3
năm kể từ ngày sản xuất ghi trên nhãn bao bì; Đóng gói 25Kgs/bao nhựa PP;
Hàng mới 100%... (mã hs hạt chia đen n/ mã hs của hạt chia đen) |
- Mã HS 12079990: Hạt tía tô- PERILLA
SEEDS... (mã hs hạt tía tô per/ mã hs của hạt tía tô) |
- Mã HS 12079990: Hạt tía tô còn nguyên,
chưa qua sơ chế, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%... (mã hs
hạt tía tô còn/ mã hs của hạt tía tô c) |
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô đã tách vỏ,
loại 700-750 hạt/100gam, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị. Trọng lượng
đóng gói 25kg/bao, sản xuất tại Trung Quốc, hàng mới 100%.... (mã hs hạt bí
khô đã t/ mã hs của hạt bí khô đ) |
- Mã HS 12079990: Hat chia Organic hiệu
Bob's Red Mill (chỉ qua sơ chế thông thường) (340gx6Bag/case)- BRM Organic
Chia Seeds 12oz 340gr. HSD: 20/10/2021 (UNKTHÙNG)... (mã hs hat chia organi/
mã hs của hat chia org) |
- Mã HS 12079990: Nguyên liệu thực phẩm-
Hạt Chia chưa qua chế biến: CONVENTIONAL BLACK CHIA. 25KG/BAG. LOT:
CHB-C-BRE-032019. NSX: 11/2019- HSD: 11/2021... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs
của nguyên liệu) |
- Mã HS 12079990: Hạt Chia (Hàng mới
100%, mới qua sơ chế thông thường, đóng 25kgs/bao, nguyên liệu dùng trong chế
biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT
26/2015/TT-BTC).... (mã hs hạt chia hàng/ mã hs của hạt chia hà) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia hữu cơ,
Organic Chia Seeds, tên khoa học: Salvia Hispanica, 25 kgs/ Bao, Hàng Mới
100%... (mã hs hạt chia hữu cơ/ mã hs của hạt chia hữu) |
- Mã HS 12079990: Hạt methi (tên khoa
học: Trigonella foenum-graecum) chưa qua chế biến, tẩm ướp, được đóng trong
bao 25kg/ bao.Hạn sử dụng: tháng 10/2021.Nhà cung cấp: S.R INTERNATIONAL.Hàng
mới 100%... (mã hs hạt methi tên/ mã hs của hạt methi t) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia- Chia Seeds.
Thành phần: Hạt chia đen (100%). Quy cách đóng gói: Khối lượng tịnh: 1 kg/
túi. Hàng mới 100%. HSX: AUSTRALIA NATURAL PHARMACEUTICAL GROUP PTY LTD...
(mã hs hạt chia chia/ mã hs của hạt chia ch) |
- Mã HS 12079990: Hạt tía tô.(30kg/bao).
Mới 100%... (mã hs hạt tía tô30k/ mã hs của hạt tía tô) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia AGN, chưa qua
chế biến, đóng gói 500g/hủ, Hàng mới 100%... (mã hs hạt chia agn c/ mã hs của
hạt chia agn) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia Úc, chưa qua
chế biến, đóng gói 20kg/gói, Hàng mới 100%... (mã hs hạt chia úc ch/ mã hs
của hạt chia úc) |
- Mã HS 12079990: Hạt dinh dưỡng Camelina
GRC-70gr- 70g/gói... (mã hs hạt dinh dưỡng/ mã hs của hạt dinh dưỡ) |
- Mã HS 12079990: Hạt é, nguyên hạt chưa
qua sơ chế, 50kg/ bao, tên hoa học: Ocimum basilicum, hàng mới 100%... (mã hs
hạt é nguyên h/ mã hs của hạt é nguyê) |
- Mã HS 12079990: Hạt Bí đã bóc vỏ loại
AA (Tên khoa học: Cucurbita moschata Duch)... (mã hs hạt bí đã bóc v/ mã hs
của hạt bí đã bó) |
- Mã HS 12079990: PERILLA SEEDS- Hạt tía
tô... (mã hs perilla seeds/ mã hs của perilla seed) |
- Mã HS 12079990: Hạt é dùng trong chế
biến thực phẩm. Đóng gói 25kg/túi. Hàng mới 100%.... (mã hs hạt é dùng tron/
mã hs của hạt é dùng t) |
- Mã HS 12081000: Bột thô từ đậu tương,
dạng mảnh nhỏ (SOJA AUSTRIA GRAN HELL) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng
mới 100%.- (SOJA AUSTRIA GRAN HELL 25KG)... (mã hs bột thô từ đậu/ mã hs của
bột thô từ đ) |
- Mã HS 12092990: Hạt giống dưa lê, 9355
Silver Gem, mới 100%... (mã hs hạt giống dưa l/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Bướm (Gói
1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa b/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Dừa cạn
(Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa d/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Vạn thọ
(Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa v/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Xác pháo
(Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa x/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Thanh
trúc (Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa t/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Mào gà
(Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa m/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc mặt
trời (Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa c/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ngọt BILY.
Hàng phù hợp với QP 40/2006-QD-BNN ngày 22 tháng 5 năm 2006. Hàng mới 100%.
(1pkg 1 gói 1000Seeds)... (mã hs hạt giống ớt ng/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Bí ngồi Sunny
House... (mã hs hạt giống bí ng/ mã hs của hạt giống bí) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hành lá Asia
Heuk Geum Jang... (mã hs hạt giống hành/ mã hs của hạt giống hà) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa chuột
(12637103 HYB CUCUMBER, SL, MALINI SEED FOR SAMPLE)... (mã hs hạt giống dưa
c/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt SVHD3979
(13020097 HYB PEPPER,HOT,SVHD3979 SEED FOR SAMPLE)... (mã hs hạt giống ớt sv/
mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG KHỔ QUA F1
DIAMOND VN 400 (20 GRAM/GÓI, dùng để gieo trồng)... (mã hs hạt giống khổ q/
mã hs của hạt giống kh) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống ngò rí-
MAROCCO TYPE... (mã hs hạt giống ngò r/ mã hs của hạt giống ng) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt Hong
Xiu-404... (mã hs hạt giống ớt ho/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Ngò Low
Germ... (mã hs hạt giống ngò l/ mã hs của hạt giống ng) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hoa hướng
dương... (mã hs hạt giống hoa h/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua
Campbell 33... (mã hs hạt giống cà ch/ mã hs của hạt giống cà) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Củ cải Chard
Yellow... (mã hs hạt giống củ cả/ mã hs của hạt giống củ) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Rau thơm
Rocket Wild... (mã hs hạt giống rau t/ mã hs của hạt giống ra) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách Red
Salad Bowl... (mã hs hạt giống xà lá/ mã hs của hạt giống xà) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau đắng
KORBI RZ (11-406) tên khoa học Cichorium endivia.... (mã hs hạt giống rau đ/
mã hs của hạt giống ra) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Dưa hấu F1
Sonya 524... (mã hs hạt giống dưa h/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Ớt F1
PC-12... (mã hs hạt giống ớt f1/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi
Spinach seed, tên khoa học: Spinacia oleracea, 20 kgs/bao, hàng mới 100%...
(mã hs hạt giống cải b/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống: Hạt Đậu cô
ve/ Frenchbean Cô Ve Cao Sản VN. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống hạt/ mã hs
của hạt giống h) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống tần ô,Garland
TN-118, 289 bao-20kg/bao, 1bao-6kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học:
Chrysanthemum coronarium)... (mã hs hạt giống tần ô/ mã hs của hạt giống tầ) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau
ngò,Coriander Moroccan type Split- untreated, 200 bao- 25kg/bao. Hàng mới
100%. (Tên khoa học: Coriandrum Sativum)... (mã hs hạt giống rau n/ mã hs của
hạt giống ra) |
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Mướp Hương F1
161 (500 gram/túi)... (mã hs hạt giống mướp/ mã hs của hạt giống mư) |
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Dưa Leo (Dưa
chuột) F1 937 (10 gram/gói)... (mã hs hạt giống dưa l/ mã hs của hạt giống
dư) |
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Đu Đủ (5
gram/hộp)... (mã hs hạt giống đu đủ/ mã hs của hạt giống đu) |
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Củ (100
gram/hộp)... (mã hs hạt giống cải c/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Ngọt (Cải
chíp) (20 gram/hộp)... (mã hs hạt giống cải n/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Toà Sại
(Cải bẹ xanh bẹ lớn) (13 kg/thùng)... (mã hs hạt giống cải t/ mã hs của hạt
giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống đậu cove,
Bush bean white seeds. 25kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học:Phaseolas
vulgaris)... (mã hs hạt giống đậu c/ mã hs của hạt giống đậ) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt ớt- Pep
Solanor F1 Elisem). Lot No: H22828, tên khoa học: Capsicum annuum, dùng để
gieo trồng. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống hạt/ mã hs của hạt giống h) |
- Mã HS 12099190: Hạt cải thảo. Mới
100%... (mã hs hạt cải thảo m/ mã hs của hạt cải thảo) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải. Mới
100%... (mã hs hạt giống cải/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống bí đao. Hàng
mẫu... (mã hs hạt giống bí đa/ mã hs của hạt giống bí) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau mùi
Coriander- Marocco type (tên khoa học:Coriandrum sativum),code:
AN5696/PF009068, đóng gói 25kgs/túi. NSX: ANSEME SPA. Hàng Mới 100%... (mã hs
hạt giống rau m/ mã hs của hạt giống ra) |
- Mã HS 12099910: Hạt giống Bí đỏ
(PUMPKIN (VNS501); (Tên Khoa Học: Cucurbita pepo) (Qui cách đóng gói: 1 gói x
2kg)... (mã hs hạt giống bí đỏ/ mã hs của hạt giống bí) |
- Mã HS 12099910: Hạt giống Mướp đắng
(BITTER GOURD (VNS74); (Tên Khoa Học: Momordica charantia) (Qui cách đóng
gói: 600 gói x 50gr)... (mã hs hạt giống mướp/ mã hs của hạt giống mư) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa hấu (20
gr/ túi)... (mã hs hạt giống dưa h/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (Hybrid
Pepper Seeds),dùng để trồng trọt, hàng mới 100%... (mã hs hạt giống ớt h/ mã
hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống thì là (tên
khoa học: Anethum graveolens)... (mã hs hạt giống thì l/ mã hs của hạt giống
th) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống ngò rí split
seed (ten khoa hoc: Coriandrum sativum)... (mã hs hạt giống ngò r/ mã hs của
hạt giống ng) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cà chua
"GARINCHA". Đóng gói: 500hạt/gói. Dùng để gieo trồng.... (mã hs hạt
giống cà ch/ mã hs của hạt giống cà) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa lê,
Oriental Melon seed (Fion F1). Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống dưa l/ mã hs
của hạt giống dư) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải dưa
No.174 Nhà cung cấp Bresgrow seed- Đài Loan. Hàng mới 100%... (mã hs hạt
giống cải d/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống súp lơ xanh
No.743 Nhà cung cấp Bresgrow seed- Đài Loan. Hàng mới 100%... (mã hs hạt
giống súp l/ mã hs của hạt giống sú) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ớt (F1 Hot
chilli- Thai Mai TT189), hàng mới 100%... (mã hs hạt giống ớt f/ mã hs của
hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống: Cà chua (Red
Belle)... (mã hs hạt giống cà c/ mã hs của hạt giống c) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống rau: Cải cúc
(INTERMEDIA LEAF (32103))... (mã hs hạt giống rau/ mã hs của hạt giống ra) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột-
APACHE, Mới 100%, Xuất xứ THAILAND... (mã hs hạt giống dưa c/ mã hs của hạt
giống dư) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt
(20.705gr/túi)... (mã hs hạt giống ớt 2/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (61.970
gr/túi)... (mã hs hạt giống ớt 6/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT, KÈM GP
316/ BVTV-KD NGÀY 21/1/2019... (mã hs hạt giống ớt k/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống bí đỏ
(10gr/pkt) NSX: VILOTUS... (mã hs hạt giống bí đỏ/ mã hs của hạt giống bí) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải củ
(500gr/can) NSX: VILOTUS... (mã hs hạt giống cải c/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải ngọt
(10gr/pkt) NSX: VILOTUS... (mã hs hạt giống cải n/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải bắp
No.1827 (10gr/pkt) NSX: VILOTUS... (mã hs hạt giống cải b/ mã hs của hạt
giống cả) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống: Hạt Dưa
chuột/Cucumber Dua Leo Lai F1 HMT356. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống hạt/
mã hs của hạt giống h) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà rốt... (mã
hs hạt giống cà rố/ mã hs của hạt giống cà) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống đu đủ: PAPAYA
SEED-AT.06... (mã hs hạt giống đu đủ/ mã hs của hạt giống đu) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải (PAI
TSAI, ALL-IN). Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống cải/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống khổ qua
(BALSAM PEAR, JADEITE). Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống khổ q/ mã hs của
hạt giống kh) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống hoa dừa
cạn... (mã hs hạt giống hoa d/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống hoa vạn
thọ... (mã hs hạt giống hoa v/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống hoa sao
nhái... (mã hs hạt giống hoa s/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống hoa cẩm
chướng... (mã hs hạt giống hoa c/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống keo tai tượng
pongaki (Acacia mangium Willd), Nhà cung cấp: SEEDWORLD AUSTRALIA PTY, Hàng
mới 100%... (mã hs hạt giống keo t/ mã hs của hạt giống ke) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cà Tím
(0509), tên khoa học: Solanum melongena... (mã hs hạt giống cà tí/ mã hs của
hạt giống cà) |
- Mã HS 12102000: Hoa bia (hublong) dạng
viên SAAZ, mùa vụ 2019, dùng trong sx bia, xuất xứ Czech Republic. Hàng mới
100%... (mã hs hoa bia hublon/ mã hs của hoa bia hub) |
- Mã HS 12102000: Hoa bia đã nghiền dạng
viên hiệu BarthHaas, Hop Pellets, Type 90, Singha 3, 15% alpha, crop 2019,
hsd: 10/12/20, nhà sx: BarthHaas GmbH & Co. KG. Ng.liệu sx nội bộ, không
tiêu thụ thị trường nội địa... (mã hs hoa bia đã nghi/ mã hs của hoa bia đã
n) |
- Mã HS 12102000: Nguyên liệu dùng để sản
xuất bia: Hoa bia đã xay HOP PELLETS T90,5kg/thùng. Hàng mới 100%, HSD:
12/2020... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12102000: Nguyên liệu thực phẩm:
Hoa houblon dạng viên 45;Hop Pellets type 45, Hallertau Perle Aroma
Hops(HPER) 8% alpha acid, Crop 2018, 5 kg/foil dùng trong sản xuất bia; Hàng
mới 100%. NSX: 2019, HSD: 2022... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 12102000: Hoa Hublong dạng viên
Cryo Hops, đóng gói 4x5kg/thùng, mùa vụ 2018, giống hoa Palisade, dùng trong
sx bia,LOT:LP1-BKUPAL3113, hãng sản xuất: YAKIMA CHIEF-HOPUNION LLC.mới
100%... (mã hs hoa hublong dạn/ mã hs của hoa hublong) |
- Mã HS 12112000: Nhân sâm(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Ginseng,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 55...
(mã hs nhân sâmrễdùn/ mã hs của nhân sâmrễ) |
- Mã HS 12112000: Hồng sâm dạng củ tặng
kèm CHEONG KWAN JANG GWP KRG ROOT GOOD 40-37.5g... (mã hs hồng sâm dạng c/ mã
hs của hồng sâm dạn) |
- Mã HS 12112000: Hồng sâm dạng lát
CHEONG KWAN JANG Honeyed Red Ginseng Slices ROYAL 20G*4BAGS (4 gói/hộp)...
(mã hs hồng sâm dạng l/ mã hs của hồng sâm dạn) |
- Mã HS 12112000: TPBVSK: Korean red
ginseng root,hồng sâm Hàn Quốc, dạng củ hấp sấy 3 lần bao bì hộp thiếc,6 củ
75g/hộp,hàng mới 100%... (mã hs tpbvsk korean/ mã hs của tpbvsk kore) |
- Mã HS 12112000: Sâm đen sấy khô (rễ
cây), 300g/hộp, hãng sx: Wooriwell Food Co., LTD. Hàng mới 100%... (mã hs sâm
đen sấy khô/ mã hs của sâm đen sấy) |
- Mã HS 12112000: Nhân sâm (Rễ): Radix
Ginseng (Panax ginseng). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs
nhân sâm rễ/ mã hs của nhân sâm rễ) |
- Mã HS 12119015: Cam thảo (Rễ), (Radix
Glycyrrhizae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay
nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs cam thảo rễ/ mã hs của cam thảo rễ) |
- Mã HS 12119015: Cam thảo(Rễ): Radix
Glycyrrhizae (Glycyrrhiza spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,
cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs cam thảorễ r/ mã hs của cam thảorễ) |
- Mã HS 12119015: Cam thảo(Thân rễ)
(Radix Glycyrrhizae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa
xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs cam thảothân r/ mã hs của
cam thảothâ) |
- Mã HS 12119016: Cam thảo (Rễ) Radix
Glycyrrhizae; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt,
lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs
cam thảo rễ r/ mã hs của cam thảo rễ) |
- Mã HS 12119016: Phục thần (Thể quả
nấm): Poria (Poriae cocos). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói
không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs phục thần thể/ mã
hs của phục thần t) |
- Mã HS 12119016: Hoàng bá (Vỏ thân):
Cortex Phellodendri (Phellodendron amurense). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái,
cắt lát. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs
hoàng bá vỏ th/ mã hs của hoàng bá vỏ) |
- Mã HS 12119016: Tang ký sinh (Thân
cành, Lá): Herba Loranthi Gracifilolii (Lonicera japonica). Nguyên liệu thuốc
bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD:
04/12/2021... (mã hs tang ký sinh t/ mã hs của tang ký sinh) |
- Mã HS 12119016: Bạch linh (Thể quả
nấm): Poria,HSD:12/2021. (NL thuốc bắc đã thái, cắt lát.Đóng gói không đồng
nhất),NSX:Anhui Haomen Sinopharm Co.,Ltd... (mã hs bạch linh thể/ mã hs của
bạch linh t) |
- Mã HS 12119016: Cam thảo (Rễ): Radix
Glycyrrhizae (Glycyrrhiza spp). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng
gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs cam thảo rễ/
mã hs của cam thảo rễ) |
- Mã HS 12119016: Trần bì (Vỏ quả):
Pericarpium Citri Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc
bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD:
16/12/2021... (mã hs trần bì vỏ quả/ mã hs của trần bì vỏ) |
- Mã HS 12119019: Đào nhân (Semen
Pruni)(Prunus persica), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền,
mới qua sấy khô, Số lô sx: C191022, HSD: 21/10/2024,NSX:22/10/2019. Hàng khô,
mới 100%... (mã hs đào nhân semen/ mã hs của đào nhân se) |
- Mã HS 12119019: Hoàng liên (Rhizoma
Coptidis)(Coptis sp), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền,
mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô,
mới 100%... (mã hs hoàng liên rhi/ mã hs của hoàng liên) |
- Mã HS 12119019: Khiếm thực (Semen
Euryales)(Euryale ferox), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt
nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs khiếm thực sem/ mã hs của khiếm thực) |
- Mã HS 12119019: Câu đằng (Ramulus cum
unco Uncariae)(Uncaria sp), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt
nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx:C191205, HSD:04/12/2024,NSX:05/12/2019. Hàng
khô, mới 100%... (mã hs câu đằng ramul/ mã hs của câu đằng ra) |
- Mã HS 12119019: Thăng ma (Rhizoma
Cimicifugae)(Cimicifuga sp), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt
nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191018, HSD: 17/10/2024, NSX:18/10/2019.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs thăng ma rhizo/ mã hs của thăng ma rh) |
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Radix
Polygalae)(Polygala tenuifolia), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD:
01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs viễn chí radix/ mã hs
của viễn chí ra) |
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Flos
Lonicerae)(Lonicera japonica), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt
nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs kim ngân hoa f/ mã hs của kim ngân hoa) |
- Mã HS 12119019: Đại táo (Fructus
Ziziphi jujubae)(Zizyphus jujuba), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD:
01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đại táo fructu/ mã hs
của đại táo fru) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Fructus
Forsythiae)(Forsythia suspensa), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191819, HSD: 18/08/2024,NSX:
19/08/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs liên kiều fruc/ mã hs của liên kiều
f) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Semen Ziziphi
mauritianae)(Ziziphus jujuba), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt
nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs táo nhân semen/ mã hs của táo nhân se) |
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Radix
Scutellariae)(Scutellaria baicalensis) nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa
thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD:
01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs hoàng cầm radi/ mã hs
của hoàng cầm r) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Fructus Corni
officinalis)(Cornus officinalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD:
01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs sơn thù fructu/ mã hs
của sơn thù fru) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Radix
Angelicae pubescentis)(Angelica pubescens), Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô,chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx: C191202, HSD:
01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs độc hoạt radix/ mã hs
của độc hoạt ra) |
- Mã HS 12119019: Đinh hương (Flos
Syzygii aromatici)(Syzygium aromaticum), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa
thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191205, HSD:
04/12/2024,NSX:05/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đinh hương flo/ mã hs
của đinh hương) |
- Mã HS 12119019: Xuyên bối mẫu(Bulbus
Fritillariae cirrhosae)(Fritillaria cirrhosa),nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô
sx:C191205,HSD:04/12/2024,NSX:05/12/2019.Hàng khô,mới 100%... (mã hs xuyên
bối mẫub/ mã hs của xuyên bối mẫ) |
- Mã HS 12119019: Mạch môn đông (Radix
Ophiopogonis japonici)(Ophiopogon japonicus),Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô, Số lô
sx:C191202,HSD:01/12/2024,NSX:02/12/2019.Hàng khô,mới 100%... (mã hs mạch môn
đông/ mã hs của mạch môn đôn) |
- Mã HS 12119019: Hoàng kì (Radix
Astragali membranacei)(Astragalus membranaceus) nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô, Số lô sx:C191028,
HSD:28/10/2024,NSX:29/10/2019.Hàng khô, mới 100%... (mã hs hoàng kì radix/ mã
hs của hoàng kì ra) |
- Mã HS 12119019: Thương truật (Rhizoma
Atractylodis)(Atractylodes lancea), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái
cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191118, HSD: 17/11/2024,
NSX:18/11/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs thương truật r/ mã hs của thương
truật) |
- Mã HS 12119019: Tri mẫu (Rhizoma
Anemarrhenae)(Anemarrhena asphodeloides), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191015, HSD: 14/10/2024,
NSX:15/10/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs tri mẫu rhizom/ mã hs của tri
mẫu rhi) |
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Radix Salviae
miltiorrhizae)(Salvia miltiorrhiza), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa
thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191127, HSD:
26/11/2024,NSX:27/11/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đan sâm radix/ mã hs
của đan sâm rad) |
- Mã HS 12119019: Bán chi liên (Herba
Scutellariae barbatae)(Scutellaria barbata), Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C190902,
HSD:01/09/2024,NSX:02/09/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs bán chi liên h/
mã hs của bán chi liên) |
- Mã HS 12119019: Tần giao (Radix
Gentiannae macrophyllae)(Gentiana macrophylla), Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD:
01/12/24,NSX:02/12/19. Hàng khô, mới 100%... (mã hs tần giao radix/ mã hs của
tần giao ra) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Radix
Platycodi grandiflori)(Platycodon grandiflorus), Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô, Số lô sx:C191027,HSD:
26/10/2024,NSX:27/10/2019.Hàng khô, mới 100%... (mã hs cát cánh radix/ mã hs
của cát cánh ra) |
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì (Cortex
Paeoniae suffruticosae)(Paeonia suffruticosa),Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô,chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx:C190920,
HSD:19/09/2024,NSX:20/09/2019. Hàng khô,mới 100%... (mã hs mẫu đơn bì cor/ mã
hs của mẫu đơn bì) |
- Mã HS 12119019: Thục địa (Radix
Rehmannie glutinosae Preparata)(Rehmannia glutinosa), Nguyên liệu thuốc bắc
dạng thô,chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx:C190508,HSD:
07/05/24,NSX:08/05/19.Hàng khô,mới 100%... (mã hs thục địa radix/ mã hs của
thục địa ra) |
- Mã HS 12119019: Xuyên khung(Rhizoma
Ligustici wallichii)(Ligusticum wallichii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx: C191118, HSD: 17/11/24,
NSX:18/11/19. Hàng khô, mới 100%... (mã hs xuyên khungrhi/ mã hs của xuyên
khung) |
- Mã HS 12119019: Bạch tật lê (Fructus
Tribuli terrestris)(Tribulus terrestris), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa
thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx: C190812, HSD:
11/08/2024,NSX:12/08/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs bạch tật lê fr/ mã hs
của bạch tật lê) |
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Radix
Paeoniae lactiflorae)(Paeonia lactiflora), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191015,
HSD:14/10/2024,NSX:15/10/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs bạch thược rad/
mã hs của bạch thược) |
- Mã HS 12119019: Bạch truật(Rhizoma
Atractylodis macrocephalae)(Atractylodes macrocephala)nguyên liệu thuốc bắc
dạngthô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô
sx:C191202,HSD:01/12/24,NSX:02/12/19.Hàng khô,mới 100%... (mã hs bạch
truậtrhiz/ mã hs của bạch truậtr) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Radix
Rehmanniae glutinosae)(Rehmannia glutinosa), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C190909,
HSD:08/09/2024,NSX:09/09/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs sinh địa radix/
mã hs của sinh địa ra) |
- Mã HS 12119019: Phòng phong (Radix
Saposhnikoviae divaricatae)(Saphoshnikovia divaricata), Nguyên liệu thuốc bắc
dạng thô,chưa thái nghiền,mới qua sấy khô,Số lô
sx:C191127,HSD:26/11/24,NSX:27/11/19.Hàng khô, mới 100%... (mã hs phòng phong
ra/ mã hs của phòng phong) |
- Mã HS 12119019: Phụ tử (Rễ) Radix
Aconiti lateralisHSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt,
lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs
phụ tử rễ rad/ mã hs của phụ tử rễ) |
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Rễ) Radix
Scutellariae; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt,
lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs
hoàng cầm rễ/ mã hs của hoàng cầm r) |
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ) Radix
Scrophulariae; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt,
lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs
huyền sâm rễ/ mã hs của huyền sâm r) |
- Mã HS 12119019: Bán hạ (Thân rễ):
Rhizoma Pinelliae HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái,
cắt, lát, nghiền), Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ, Hàng mới 100%... (mã
hs bán hạ thân rễ/ mã hs của bán hạ thân) |
- Mã HS 12119019: Nhục thung dung (Thân)
Herba CistanchesHSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt,
lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs
nhục thung dung/ mã hs của nhục thung d) |
- Mã HS 12119019: Hoàng liên (Thân Rễ)
Rhizoma Coptidis; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái,
cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã
hs hoàng liên thâ/ mã hs của hoàng liên) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt) Semen
Ziziphi mauritianaeHSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái,
cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã
hs táo nhân hạt/ mã hs của táo nhân hạ) |
- Mã HS 12119019: Thiên Ma (Thân Rễ)
Rhizoma Gastrodiae elatae; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa:
thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới
100%... (mã hs thiên ma thân/ mã hs của thiên ma th) |
- Mã HS 12119019: Ích Trí Nhân (Quả)
Fructus Alpiniae oxyphyllae; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô
chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới
100%... (mã hs ích trí nhân q/ mã hs của ích trí nhân) |
- Mã HS 12119019: Thiên môn đông (Rễ)
Radix Asparagi cochinchinensis; HSD 08/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô
chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới
100%... (mã hs thiên môn đông/ mã hs của thiên môn đô) |
- Mã HS 12119019: Sài hồ (Rễ), (Radix
Bupleuri) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay
nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs sài hồ rễ r/ mã hs của sài hồ rễ) |
- Mã HS 12119019: Đại hoàng (Thân rễ),
(Rhizoma Rhei) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay
nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs đại hoàng thân/ mã hs của đại hoàng t) |
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa), (Flos
Carthami tinctorii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay
nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs hồng hoa hoa/ mã hs của hồng hoa ho) |
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ), (Radix
Angelicae sinensis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay
nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs đương quy rễ/ mã hs của đương quy r) |
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Rễ), (Radix
Codonopsis pilosulae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa
xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs đẳng sâm rễ/ mã hs của đẳng sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ), (Radix
Angelicae pubescentis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa
xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs độc hoạt rễ/ mã hs của độc hoạt rễ) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ), (Radix
Platycodi grandiflori) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa
xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs cát cánh rễ/ mã hs của cát cánh rễ) |
- Mã HS 12119019: Nhũ hương (Gôm nhựa),
(Gummi resina Olibanum) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa
xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs nhũ hương gôm/ mã hs của nhũ hương g) |
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ), (Radix
Achyranthis bidentatae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa
xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs ngưu tất rễ/ mã hs của ngưu tất rễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch tật lê (Quả),
(Fructus Tribuli terrestris) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt
lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs bạch tật lê qu/ mã hs của bạch tật lê) |
- Mã HS 12119019: Khương hoạt (Rễ,Thân
rễ), (Rhizoma et Radix Notopterygii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng
nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs khương hoạt rễ/ mã hs của khương
hoạt) |
- Mã HS 12119019: Bạch Linh, Poria, Thể
Nấm, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs bạch linh pori/
mã hs của bạch linh p) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù, Fructus Corni
officinalis, Quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG
CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs
sơn thù fructu/ mã hs của sơn thù fru) |
- Mã HS 12119019: Đương Quy, Radix
Angelicae sinensis, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019...
(mã hs đương quy radi/ mã hs của đương quy r) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh, Radix
Platycodi grandiflori, Rễ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019...
(mã hs cát cánh radix/ mã hs của cát cánh ra) |
- Mã HS 12119019: Đảng sâm, Radix
Codonopsis pilosulae, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019...
(mã hs đảng sâm radix/ mã hs của đảng sâm ra) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt, Radix
Angelicae pubescentis, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019...
(mã hs độc hoạt radix/ mã hs của độc hoạt ra) |
- Mã HS 12119019: Bạch Thược,Radix
Paeoniae lactiflorae, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019...
(mã hs bạch thượcradi/ mã hs của bạch thượcr) |
- Mã HS 12119019: Hoàng Kỳ, Radix
Astragali membranacei, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019...
(mã hs hoàng kỳ radix/ mã hs của hoàng kỳ ra) |
- Mã HS 12119019: Thương truật, Rhizoma
Atractylodis, Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG
CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs
thương truật r/ mã hs của thương truật) |
- Mã HS 12119019: Mạch Môn Đông, Radix
Ophiopogonis japonici, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019...
(mã hs mạch môn đông/ mã hs của mạch môn đôn) |
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì, Cortex
Paeoniae suffruticosae, Vỏ rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019...
(mã hs mẫu đơn bì cor/ mã hs của mẫu đơn bì) |
- Mã HS 12119019: Bạch Truật, Rhizoma
Atractylodis macrocephalae, Thân Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX:
GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày
10/12/2019... (mã hs bạch truật rhi/ mã hs của bạch truật) |
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Hoa):
Flos Lonicerae (Lonicera japonica). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD:
02/12/2021... (mã hs kim ngân hoa h/ mã hs của kim ngân hoa) |
- Mã HS 12119019: Thăng ma (Thân rễ):
Rhizoma Cimicifugae (Cimicifuga sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD:
02/12/2021... (mã hs thăng ma thân/ mã hs của thăng ma th) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả):
Fructus Forsythiae (Forsythia suspensa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD:
02/12/2021... (mã hs liên kiều quả/ mã hs của liên kiều q) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả): Fructus
Corni officinalis (Cornus officinalis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD:
02/12/2021... (mã hs sơn thù quả/ mã hs của sơn thù quả) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt): Semen
Ziziphi mauritianae (Ziziphus mauritiana). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD:
02/12/2021... (mã hs táo nhân hạt/ mã hs của táo nhân hạ) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ): Radix
Platycodi grandiflori (Platycodon grandiflorum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019,
HSD: 02/12/2021... (mã hs cát cánh rễ/ mã hs của cát cánh rễ) |
- Mã HS 12119019: Thông thảo (Lõi thân):
Medulla Tetrapanacis (Tetrapanax papyriferus). Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019,
HSD: 02/12/2021... (mã hs thông thảo lõi/ mã hs của thông thảo) |
- Mã HS 12119019: Nguyên liệu dùng làm
mẫu nghiên cứu sx thuốc: SILYMARIN (Milk Thistle P.E),EP 9.6.
Lot:20190901YCBH, 20190902YCBH, SX: 09/2019, HD: 09/2022. NSX: Liverd Pharma
Co., Ltd- China.... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12119019: Kim ngân(Hoa)dùng làm
dược liệu TKH:Flos Lonicerae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số:
41... (mã hs kim ngânhoadù/ mã hs của kim ngânhoa) |
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Scutellariae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số:
30... (mã hs hoàng cầmrễdù/ mã hs của hoàng cầmrễ) |
- Mã HS 12119019: Ngũ bội tử(Tổ sâu)dùng
làm dược liệu TKH:Galla chinensis,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục hàng số:
8... (mã hs ngũ bội tửtổ s/ mã hs của ngũ bội tửt) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều(Quả)dùng làm
dược liệu TKH:Fructus Forsythiae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số:
42... (mã hs liên kiềuquảd/ mã hs của liên kiềuqu) |
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử(Quả)dùng làm
dược liệu TKH:Fructus Schisandrae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số:
52... (mã hs ngũ vị tửquảd/ mã hs của ngũ vị tửqu) |
- Mã HS 12119019: Huyền sâm(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH: Radix Scrophulariae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng
số: 34... (mã hs huyền sâmrễdù/ mã hs của huyền sâmrễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch linh(phục linh)
(Quả nấm)dùng làm dược liệu TKH:Poria,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng
số: 5... (mã hs bạch linhphục/ mã hs của bạch linhph) |
- Mã HS 12119019: Hoàng liên(Thân rễ)dùng
làm dược liệu TKH:Rhizoma Coptidis,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng
số: 32... (mã hs hoàng liênthân/ mã hs của hoàng liênt) |
- Mã HS 12119019: Kim anh(Quả)dùng làm
dược liệu TKH:Fructus Rosae laevigatae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục
hàng số: 40... (mã hs kim anhquảdùn/ mã hs của kim anhquả) |
- Mã HS 12119019: Hồng hoa(Hoa)dùng làm
dược liệu TKH:Flos Carthami tinctorii,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng
số: 33... (mã hs hồng hoahoadù/ mã hs của hồng hoahoa) |
- Mã HS 12119019: Thăng ma(Thân rễ)dùng
làm dược liệu TKH:Rhizoma Cimicifugae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng
số: 74... (mã hs thăng mathân r/ mã hs của thăng mathâ) |
- Mã HS 12119019: Đương quy(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Angelicae sinensis,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục
hàng số: 4... (mã hs đương quyrễdù/ mã hs của đương quyrễ) |
- Mã HS 12119019: Tam thất(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Panasis Notoginseng,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục
hàng số: 67... (mã hs tam thấtrễdùn/ mã hs của tam thấtrễ) |
- Mã HS 12119019: Dâm dương hoắc(Toàn
cây)dùng làm dược liệu TKH:Herba Epimedii,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục
hàng số: 2... (mã hs dâm dương hoắc/ mã hs của dâm dương ho) |
- Mã HS 12119019: Thiên hoa phấn(Rễ)dùng
làm dược liệu TKH:Radix Trichosanthis,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng
số: 75... (mã hs thiên hoa phấn/ mã hs của thiên hoa ph) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả)dùng làm
dược liệu TKH:Fructus Corni officinalis,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục
hàng số: 13... (mã hs sơn thù quảdù/ mã hs của sơn thù quả) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân(Hạt)dùng làm
dược liệu TKH:Semen Ziziphi mauritianae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục
hàng số: 70... (mã hs táo nhânhạtdù/ mã hs của táo nhânhạt) |
- Mã HS 12119019: Đảng sâm(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Codonopsis pilosulae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục
hàng số: 19... (mã hs đảng sâmrễdùn/ mã hs của đảng sâmrễ) |
- Mã HS 12119019: Mạch môn(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Ophiopogonis japonici,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục
hàng số: 7... (mã hs mạch mônrễdùn/ mã hs của mạch mônrễ) |
- Mã HS 12119019: Ngưu bàng tử(Quả)dùng
làm dược liệu TKH:Fructus Arctii lappae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục
hàng số: 53... (mã hs ngưu bàng tửqu/ mã hs của ngưu bàng tử) |
- Mã HS 12119019: Kha tử(Quả)dùng làm
dược liệu TKH:Fructus Terminaliae chebulae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục
hàng số: 36... (mã hs kha tửquảdùng/ mã hs của kha tửquảd) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Angelicae pubescentis,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục
hàng số: 24... (mã hs độc hoạtrễdùn/ mã hs của độc hoạtrễ) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Platycodi grandiflori,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục
hàng số: 11... (mã hs cát cánhrễdùn/ mã hs của cát cánhrễ) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Rehmanniae glutinosae,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục
hàng số: 12... (mã hs sinh địarễdùn/ mã hs của sinh địarễ) |
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Astragali membranacei,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục
hàng số: 31... (mã hs hoàng kỳrễdùn/ mã hs của hoàng kỳrễ) |
- Mã HS 12119019: Ngưu tất(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Achyranthis bidentatae,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục
hàng số: 9... (mã hs ngưu tấtrễdùn/ mã hs của ngưu tấtrễ) |
- Mã HS 12119019: Tần giao(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Gentianae macrophyllae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục
hàng số: 69... (mã hs tần giaorễdùn/ mã hs của tần giaorễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch tật lê(Quả)dùng
làm dược liệu TKH:Fructus Tribuli terrestris,thuộc đơn hàng
số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 6... (mã hs bạch tật lêquả/ mã hs của bạch tật
lê) |
- Mã HS 12119019: Thương truật(Thân
rễ)dùng làm dược liệu TKH:Rhizoma Atractylodis,thuộc đơn hàng
số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 82... (mã hs thương truậtth/ mã hs của thương
truật) |
- Mã HS 12119019: Mộc qua (Quả)dùng làm
dược liệu TKH:Fructus Chaenomelis speciosae,thuộc đơn hàng
số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 47... (mã hs mộc qua quảdù/ mã hs của mộc qua
quả) |
- Mã HS 12119019: Ích trí nhân(Quả)dùng
làm dược liệu TKH:Fructus Alpiniae oxyphyllae,thuộc đơn hàng
số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 35... (mã hs ích trí nhânqu/ mã hs của ích trí
nhân) |
- Mã HS 12119019: Phá cố chỉ(Quả)dùng làm
dược liệu TKH:Fructus Psoraleae corylifoliae,thuộc đơn hàng
số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 59... (mã hs phá cố chỉquả/ mã hs của phá cố
chỉq) |
- Mã HS 12119019: Thương nhĩ tử(Quả)dùng
làm dược liệu TKH:Fructus Xanthium strumarium,thuộc đơn hàng
số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 81... (mã hs thương nhĩ tửq/ mã hs của thương
nhĩ t) |
- Mã HS 12119019: Khoản đông hoa(Cụm
hoa)dùng làm dược liệu TKH:Flos Tussilaginis farfarae,thuộc đơn hàng
số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 38... (mã hs khoản đông hoa/ mã hs của khoản
đông h) |
- Mã HS 12119019: Khương hoạt(Thân rễ,
rễ)dùng làm dược liệu TKH:Rhizoma et Radix Notopterygii,thuộc đơn hàng
số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 39... (mã hs khương hoạtthâ/ mã hs của khương
hoạt) |
- Mã HS 12119019: Phục thần(Nấm phục linh
ôm đoạn rễ thông bên trong)dùng làm dược liệu TKH:Poria,thuộc đơn hàng
số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 62... (mã hs phục thầnnấm p/ mã hs của phục
thầnnấ) |
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Dipsaci,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 89...
(mã hs tục đoạn rễdù/ mã hs của tục đoạn rễ) |
- Mã HS 12119019: Viễn chí(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Polygalae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số:
92... (mã hs viễn chírễdùn/ mã hs của viễn chírễ) |
- Mã HS 12119019: Xích thược(Rễ)dùng làm
dược liệu TKH:Radix Paeoniae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số:
94... (mã hs xích thượcrễd/ mã hs của xích thượcr) |
- Mã HS 12119019: Xuyên khung(Thân
rễ)dùng làm dược liệu TKH:Rhizoma Ligustici wallichii,thuộc đơn hàng
số:02/2018-NKDL,Mục hàng số: 16... (mã hs xuyên khungthâ/ mã hs của xuyên
khung) |
- Mã HS 12119019: Tiền Hồ, RADIX
PEUCEDANI,Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE
HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019... (mã hs tiền hồ
radix/ mã hs của tiền hồ rad) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân,SEMEN ZIZIPHI
MAURITIANAE,Hạt, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG
CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019... (mã hs
táo nhânsemen/ mã hs của táo nhânsem) |
- Mã HS 12119019: Hạnh Nhân, SEMEN
ARMENIACAE AMARUM, Hạt, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019...
(mã hs hạnh nhân seme/ mã hs của hạnh nhân s) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh,RADIX
PLATYCODI GRANDIFLORI, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019...
(mã hs cát cánhradix/ mã hs của cát cánhrad) |
- Mã HS 12119019: Tang Bạch Bì,CORTEX
MORI ALBAE RADICIS, Vỏ rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019...
(mã hs tang bạch bìco/ mã hs của tang bạch bì) |
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (Rễ): Radix
Dipsaci (Dipsacus sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs
tục đoạn rễ/ mã hs của tục đoạn rễ) |
- Mã HS 12119019: Sơn tra (Quả): Fructus
Mali (Malus doumeri). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs
sơn tra quả/ mã hs của sơn tra quả) |
- Mã HS 12119019: Linh chi (Thể quả nấm):
Ganoderma (Ganoderma lucidum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,
cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD:
04/12/2021... (mã hs linh chi thể q/ mã hs của linh chi th) |
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Rễ): Radix
Scutellariae (Scutellaria baicalensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD:
04/12/2021... (mã hs hoàng cầm rễ/ mã hs của hoàng cầm r) |
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ): Radix
Angelicae sinensis (Angelica sinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD:
04/12/2021... (mã hs đương quy rễ/ mã hs của đương quy r) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ): Radix
Angelicae pubescentis (Angelica pubescens). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD:
04/12/2021... (mã hs độc hoạt rễ/ mã hs của độc hoạt rễ) |
- Mã HS 12119019: Đinh hương (Nụ hoa):
Flos Syzygii aromatic (Syzygium aromaticum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD:
04/12/2021... (mã hs đinh hương nụ/ mã hs của đinh hương) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ): Radix
Rehmanniae glutinosae (Rehmannia glutinosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD:
04/12/2021... (mã hs sinh địa rễ/ mã hs của sinh địa rễ) |
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ): Radix
Gentianae macrophyllae (Gentiana macrophylla). Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019,
HSD: 04/12/2021... (mã hs tần giao rễ/ mã hs của tần giao rễ) |
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ): Radix
Astragali membranacei (Atragalus membranaceus). Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019,
HSD: 04/12/2021... (mã hs hoàng kỳ rễ/ mã hs của hoàng kỳ rễ) |
- Mã HS 12119019: Thục địa (Rễ): Radix
Rehmanniae glutinosae praeparata (Rehmania glutinosa). Nguyên liệu thuốc bắc
dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX:
05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs thục địa rễ/ mã hs của thục địa rễ) |
- Mã HS 12119019: Xuyên bối mẫu (Thân
hành): Bulbus Fritillariae cirrhosae (Fritillaria cirrhosa). Nguyên liệu
thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất.
NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs xuyên bối mẫu/ mã hs của xuyên bối
mẫ) |
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ; Radix
Angelicae sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19120706, HSD:
2022.12.06, NSX: 2019.12.07. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đương quy rễ;/ mã
hs của đương quy r) |
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ; Radix
Astragali membranacei), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19120710,
HSD: 2022.12.06, NSX: 2019.12.07. Hàng khô, mới 100%... (mã hs hoàng kỳ rễ;
r/ mã hs của hoàng kỳ rễ) |
- Mã HS 12119019: Địa liền khô
(Kaempferia galanga L) hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs địa liền khô
k/ mã hs của địa liền khô) |
- Mã HS 12119019: Hoa tiêu đỏ (Xuyên
tiêu), Nhà sản xuất: Shenzhen GuangMaoXin Import and Export Co.,Ldt, Hàng mới
100%.... (mã hs hoa tiêu đỏ xu/ mã hs của hoa tiêu đỏ) |
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ): Radix
Salviae miltiorrhizae; Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền,
mới sấy khô; số lô: VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới
100%... (mã hs đan sâm rễ r/ mã hs của đan sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Sơn tra (quả- Fructus
Mali), tên khoa học: Malus doumeri, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs sơn
tra quả f/ mã hs của sơn tra quả) |
- Mã HS 12119019: Viễn chí (rễ- Radix
Polygalae), tên khoa học: Polygala spp, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL
CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã
hs viễn chí rễ r/ mã hs của viễn chí rễ) |
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (quả- Fructus
Lycii), tên khoa học: Lycium chinense, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL
CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã
hs câu kỷ tử quả/ mã hs của câu kỷ tử q) |
- Mã HS 12119019: Đảng sâm (rễ- Radix
Codonopsis), tên khoa học: Codonopsis spp, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL
CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã
hs đảng sâm rễ r/ mã hs của đảng sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Khiếm thực (hạt- Semen
Euryales), tên khoa học: Euryales ferox, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL
CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã
hs khiếm thực hạt/ mã hs của khiếm thực) |
- Mã HS 12119019: Phúc bồn tử (quả-
Fructus Rubi), tên khoa học: Rubus alcaefolius, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs phúc bồn tử qu/ mã hs của phúc bồn tử) |
- Mã HS 12119019: Chi tử (quả- Fructus
Gardeniae), tên khoa học: Gardenia jasminoides, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs chi tử quả fr/ mã hs của chi tử quả) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều (quả- Fructus
Forsythiae), tên khoa học: Forsythia suspensa, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs liên kiều quả/ mã hs của liên kiều q) |
- Mã HS 12119019: Mộc qua (quả- Fructus
Chaenomelis), tên khoa học: Chaenomeles speciosa, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs mộc qua quả f/ mã hs của mộc qua quả) |
- Mã HS 12119019: Địa du (rễ- Radix
Sanguisorbae)), tên khoa học: Sanguisorba officinalis, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs địa du rễ rad/ mã hs của địa du rễ) |
- Mã HS 12119019: Câu đằng (thân rễ-
Ramulus cum unco Uncariae), tên khoa học: Uncaria spp, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs câu đằng thân/ mã hs của câu đằng th) |
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (quả- Fructus
Schisandrae), tên khoa học: Schisandra chinensis, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs ngũ vị tử quả/ mã hs của ngũ vị tử q) |
- Mã HS 12119019: Tam thất (rễ- Radix
Panasus notoginseng), tên khoa học: Panax notoginseng, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs tam thất rễ r/ mã hs của tam thất rễ) |
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (rễ- Radix
Scutellariae), tên khoa học: Scutellaria baicalensis, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs hoàng cầm rễ/ mã hs của hoàng cầm r) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (quả- Fructus
Corni Officinalis), tên khoa học: Cornus officinalis, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs sơn thù quả f/ mã hs của sơn thù quả) |
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (rễ- Radix
Scrophulariae), tên khoa học: Scrophularia buergeriana, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs huyền sâm rễ/ mã hs của huyền sâm r) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (rễ- Radix
Angelicae pubescentis), tên khoa học: Angelica pubescens, nsx ZHONGSHAN
JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy
khô, mới 100%... (mã hs độc hoạt rễ r/ mã hs của độc hoạt rễ) |
- Mã HS 12119019: Ngũ bội tử (tổ ấu trùng
khô- Galla Chinensis), tên khoa học: Galla Chinensis, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs ngũ bội tử tổ/ mã hs của ngũ bội tử) |
- Mã HS 12119019: Dâm dương hoắc (toàn
cây- Herba Epimedii), tên khoa học: Epimedium brevicornu, nsx ZHONGSHAN
JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy
khô, mới 100%... (mã hs dâm dương hoắc/ mã hs của dâm dương ho) |
- Mã HS 12119019: Bạch thược (rễ- Radix
Paeoniae Lactiflorae), tên khoa học: Paeonia lactiflora, nsx ZHONGSHAN JIANHE
TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới
100%... (mã hs bạch thược rễ/ mã hs của bạch thược) |
- Mã HS 12119019: Tần giao (rễ- Radix
Gentianae Macrophyllae), tên khoa học: Gentiana macrophylla, nsx ZHONGSHAN
JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy
khô, mới 100%... (mã hs tần giao rễ r/ mã hs của tần giao rễ) |
- Mã HS 12119019: Bán chi liên (rễ- Radix
Scutellariae barbatae), tên khoa học: Scutellaria barbata, nsx ZHONGSHAN
JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy
khô, mới 100%... (mã hs bán chi liên r/ mã hs của bán chi liên) |
- Mã HS 12119019: Đương quy (loại 1- rễ-
Radix Angelicae Sinensis), tên khoa học: Angelica sinensis, nsx ZHONGSHAN
JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy
khô, mới 100%... (mã hs đương quy loại/ mã hs của đương quy l) |
- Mã HS 12119019: Thương nhĩ tử (quả-
Fructus Xanthii strumarii), tên khoa học: Xanthium strumarium, nsx ZHONGSHAN
JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy
khô, mới 100%... (mã hs thương nhĩ tử/ mã hs của thương nhĩ t) |
- Mã HS 12119019: Ngọc trúc (thân rễ-
Rhizoma Polygonati Odorati), tên khoa học: Polygonatum odoratum, nsx
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ
chế sấy khô, mới 100%... (mã hs ngọc trúc thân/ mã hs của ngọc trúc t) |
- Mã HS 12119019: Khương hoạt (thân rễ,
rễ- Rhizoma et Radix Notopterygii), tên khoa học: Notopterygium incisum, nsx
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ
chế sấy khô, mới 100%... (mã hs khương hoạt th/ mã hs của khương hoạt) |
- Mã HS 12119019: Xuyên khung (loại 2-
thân rễ- Rhizoma Ligustici Wallichii), tên khoa học: Ligusticum wallichii,
nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua
sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs xuyên khung lo/ mã hs của xuyên khung) |
- Mã HS 12119019: Mạch môn (Mạch môn
đông) (rễ- Radix Ophiopogonis japonici), tên khoa học: Ophiopogon japonicus,
nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua
sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs mạch môn mạch/ mã hs của mạch môn mạ) |
- Mã HS 12119019: Hạt sen đã sấy khô,
hàng mới 100%... (mã hs hạt sen đã sấy/ mã hs của hạt sen đã s) |
- Mã HS 12119019: Tục đoạn(Rễ): Radix
Dipsaci (Dipsacus sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
tục đoạnrễ r/ mã hs của tục đoạnrễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch quả (Hạt): Semen
Ginkgo (Gingko biloba). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs
bạch quả hạt/ mã hs của bạch quả hạ) |
- Mã HS 12119019: Tiền hồ (Rễ): Radix
Peucedani (Peucedanum decursivum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs tiền hồ rễ r/ mã hs của tiền hồ rễ) |
- Mã HS 12119019: Mộc qua (Quả): Fructus
Chaenomelis (Chaenomeles lagenaria). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs mộc qua quả/ mã hs của mộc qua quả) |
- Mã HS 12119019: Xích thược(Rễ): Radix
Paeoniae rubra (Paeonia liacliflora). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs xích thượcrễ/ mã hs của xích thượcr) |
- Mã HS 12119019: Tam thất(Rễ): Radix
Panasis notoginseng (Panax notoginseng). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs tam thấtrễ r/ mã hs của tam thấtrễ) |
- Mã HS 12119019: Đương quy(Rễ): Radix
Angelicae sinensis (Angelica sinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs đương quyrễ/ mã hs của đương quyrễ) |
- Mã HS 12119019: Thổ bối mẫu(Thân rễ):
Rhizoma bolbostematis (Fritillaria spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs thổ bối mẫuthâ/ mã hs của thổ bối mẫu) |
- Mã HS 12119019: Huyền sâm(Rễ): Radix
Scrophulariae (Scrophularia bluergeriana). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs huyền sâmrễ/ mã hs của huyền sâmrễ) |
- Mã HS 12119019: Đảng sâm(Rễ): Radix
Codonopsis pilosulae (Codonopsis pilosula). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs đảng sâmrễ r/ mã hs của đảng sâmrễ) |
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa): Flos
Carthami tinctorii (Carthamus tinctorius). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs hồng hoa hoa/ mã hs của hồng hoa ho) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa(Rễ): Radix
Rehmanniae glutinosae (Rehmannia glutinosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs sinh địarễ r/ mã hs của sinh địarễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ): Radix
Paeoniae lactiflorae (Paeonia lactiflora). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs bạch thược rễ/ mã hs của bạch thược) |
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Vỏ thân):
Cortex Phellodendri (Phellodendron amurense). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs hoàng bá vỏ th/ mã hs của hoàng bá vỏ) |
- Mã HS 12119019: Thương truật (Thân rễ):
Rhizoma Atractylodis (Atractylodes lancea). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD:
01/12/2021... (mã hs thương truật t/ mã hs của thương truật) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh(Rễ): Radix
Platycodi grandiflori (Platycodon grandiflorum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019,
HSD: 01/12/2021... (mã hs cát cánhrễ r/ mã hs của cát cánhrễ) |
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ): Radix
Achyranthis bidentatae (Achyranthes bidentata). Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019,
HSD: 01/12/2021... (mã hs ngưu tất rễ/ mã hs của ngưu tất rễ) |
- Mã HS 12119019: Đơn bì (Vỏ rễ): Cortex
Paeoniae suffruticosae (Paeonia suffruticosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019,
HSD: 01/12/2021... (mã hs đơn bì vỏ rễ/ mã hs của đơn bì vỏ r) |
- Mã HS 12119019: Xuyên khung (Thân rễ):
Rhizoma Ligustici wallichii (Ligusticum wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc
dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX:
02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs xuyên khung th/ mã hs của xuyên khung) |
- Mã HS 12119019: Bạch truật (Thân
rễ):Rhizoma Atractylodis macrocephalea(Atractylodes macrocephala).Nguyên liệu
thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất.NSX:
2/12/2019,HSD: 1/12/2021... (mã hs bạch truật thâ/ mã hs của bạch truật) |
- Mã HS 12119019: Phòng phong (Rễ): Radix
Saposhnikoviae divaricatae (Saposhnikovia divaricata). Nguyên liệu thuốc bắc
dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX:
02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs phòng phong rễ/ mã hs của phòng phong) |
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Fructus
Lycii) (Lycium chinense), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt
nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191212, HSD: 11/12/2024,NSX:12/12/2019.
Hàng khô, mới 100%... (mã hs câu kỷ tử fruc/ mã hs của câu kỷ tử f) |
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Cortex
Phellodendri) (Phellodendron Chinense), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa
thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191212, HSD:
11/12/2024,NSX:12/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs hoàng bá corte/ mã hs
của hoàng bá co) |
- Mã HS 12119019: Đương quy (Radix
Angelicae sinensis)(Angelica sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa
thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191015, HSD:
14/10/2024,NSX:15/10/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đương quy radi/ mã hs
của đương quy r) |
- Mã HS 12119019: Phòng phong(Radix
Saposhnikoviae divaricatae)(Saphoshnikovia divaricata),Nguyên liệu thuốc bắc
thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx:C191212,
HSD:11/12/24,NSX:12/12/19.Hàng khô,mới 100%... (mã hs phòng phongrad/ mã hs
của phòng phong) |
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Radix
Codonopsis pilosulae) (Codonopsis pilosula),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191212, HSD:
11/12/2024,NSX:12/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đẳng sâm radix/ mã hs
của đẳng sâm ra) |
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Radix
Achyranthis bidentatae)(Achyranthes bidentata), Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191212, HSD:
11/12/24,NSX:12/12/19. Hàng khô, mới 100%... (mã hs ngưu tất radix/ mã hs của
ngưu tất ra) |
- Mã HS 12119019: Xích thược (Rễ), Tên
khoa học: Radix Paeoniae NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE
CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs xích thược rễ/
mã hs của xích thược) |
- Mã HS 12119019: Bách hợp (Thân cành),
Tên khoa học: Bulbus Lilii NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE
CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs bách hợp thân/
mã hs của bách hợp th) |
- Mã HS 12119019: Tam thất (Rễ), Tên khoa
học: Radix Pansis notoginseng NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs tam
thất rễ/ mã hs của tam thất rễ) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả), Tên khoa
học: Fructus Corni officinalis NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE
MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs sơn
thù quả/ mã hs của sơn thù quả) |
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì (Vỏ rễ), Tên
khoa học: Cortex Paeoniae suffruticosae NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL
CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã
hs mẫu đơn bì vỏ/ mã hs của mẫu đơn bì) |
- Mã HS 12119019: Bạch Linh,PORIA,Thể
nấm, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL
MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 26/12/2019... (mã hs bạch linhporia/
mã hs của bạch linhpo) |
- Mã HS 12119019: Huyền sâm,RADIX
SCROPHULARIAE,Rễ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG
CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 26/12/2019... (mã hs
huyền sâmradix/ mã hs của huyền sâmra) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều, FRUCTUS
FORSYTHIAE, Quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG
CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 26/12/2019... (mã hs
liên kiều fruc/ mã hs của liên kiều f) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa, RADIX
REHMANNIAE GLUTINOSAE, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI
RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 26/12/2019...
(mã hs sinh địa radix/ mã hs của sinh địa ra) |
- Mã HS 12119019: Đảng sâm (Rễ): Radix
Codonopsis pilosulae,HSD:12/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Anhui Haomen Sinopharm Co.,Ltd... (mã hs
đảng sâm rễ/ mã hs của đảng sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch linh(Thể quả nấm)
(Poria) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. MỚi 100%... (mã hs bạch linhthể q/ mã hs của
bạch linhth) |
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ) (Radix
Gentianae macrophyllae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái. Hàng đóng
không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019 Mới 100%... (mã hs tần giao
rễ/ mã hs của tần giao rễ) |
- Mã HS 12119019: Một dược (Gôm nhựa)
(Myrrha) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay
nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs một dược gôm n/ mã hs của
một dược gô) |
- Mã HS 12119019: Viễn chí (rễ) (Radix
Polygalae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay
nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs viễn chí rễ/ mã hs của viễn
chí rễ) |
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm(Rễ) (Radix
Scutellariae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay
nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs hoàng cầmrễ/ mã hs của hoàng
cầmrễ) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều(quả) (Fructus
Forsythiae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay
nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs liên kiềuquả/ mã hs của liên
kiềuqu) |
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử(quả) (Fructus
Schisandrae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay
nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs ngũ vị tửquả/ mã hs của ngũ
vị tửqu) |
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa) Flos
Carthami tinctorii Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa
xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs hồng hoa hoa/ mã hs của hồng
hoa ho) |
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (rễ và thân
rễ) (Radix Dipsaci)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa
xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs tục đoạn rễ và/ mã hs của
tục đoạn rễ) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả) (Fructus
Corni officinalis)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay
nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs sơn thù quả/ mã hs của sơn
thù quả) |
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ) (Radix
Salviae miltiorrhizae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt
lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019 Mới 100%... (mã hs đan sâm rễ r/ mã hs của đan
sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ) (Radix
Platycodi grandiflori) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt
lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019.Mới 100%... (mã hs cát cánh rễ/ mã hs của cát
cánh rễ) |
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Rễ) (Radix
Codonopsis pilosulae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa
xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs đẳng sâm rễ/ mã hs của đẳng
sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ) (Radix
Angelicae pubescentis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt
lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs độc hoạt rễ/ mã hs của độc
hoạt rễ) |
- Mã HS 12119019: NGưu tất (Rễ) (Radix
Achyranthis bidentatae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt
lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs ngưu tất rễ/ mã hs của ngưu
tất rễ) |
- Mã HS 12119019: Cúc hoa vàng (Hoa)
(Flos Chrysanthemi indici) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt
lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019.Mới 100%... (mã hs cúc hoa vàng h/ mã hs của cúc
hoa vàng) |
- Mã HS 12119019: Khương hoạt(rễ,thân
rễ)Rhizoma et Radix Notopterygii.Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới... (mã hs khương hoạtrễ/ mã hs của khương
hoạt) |
- Mã HS 12119019: Bạch truật(Thân
rễ)(Rhizoma Atractylodis macrocephalae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới... (mã hs bạch truậtthân/ mã hs của bạch
truậtt) |
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả; Fructus
Lycii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122008, HSD: 2022.12.19,
NSX: 2019.12.20. Hàng khô, mới 100%... (mã hs câu kỷ tử quả;/ mã hs của câu
kỷ tử q) |
- Mã HS 12119019: Chi tử (Quả; Fructus
Gardeniae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122508, HSD:
2022.12.24, NSX: 2019.12.25. Hàng khô, mới 100%... (mã hs chi tử quả; fr/ mã
hs của chi tử quả;) |
- Mã HS 12119019: Mộc hồ điệp (Hạt; Semen
Oroxyli), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122507, HSD:
2022.12.24, NSX: 2019.12.25. Hàng khô, mới 100%... (mã hs mộc hồ điệp hạ/ mã
hs của mộc hồ điệp) |
- Mã HS 12119019: Cúc hoa (Hoa;
Chrysanthemi Flos), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122413, HSD:
2022.12.23, NSX: 2019.12.24. Hàng khô, mới 100%... (mã hs cúc hoa hoa; c/ mã
hs của cúc hoa hoa) |
- Mã HS 12119019: Cam thảo (Rễ; Radix
Glycyrrhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122410, HSD:
2022.12.23, NSX: 2019.12.24. Hàng khô, mới 100%... (mã hs cam thảo rễ; r/ mã
hs của cam thảo rễ) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả; Fructus
Forsythiae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122311, HSD:
2022.12.22, NSX: 2019.12.23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs liên kiều quả;/ mã
hs của liên kiều q) |
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (Quả; Fructus
Schisandrae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122306, HSD:
2022.12.22, NSX: 2019.12.23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs ngũ vị tử quả;/ mã
hs của ngũ vị tử q) |
- Mã HS 12119019: Nhục đậu khấu (Hạt;
Semen Myristicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122407, HSD:
2022.12.23, NSX: 2019.12.24. Hàng khô, mới 100%... (mã hs nhục đậu khấu/ mã
hs của nhục đậu khấ) |
- Mã HS 12119019: Mộc hương (Rễ; Radix
Saussureae lappae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122305, HSD:
2022.12.22, NSX: 2019.12.23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs mộc hương rễ;/ mã
hs của mộc hương r) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả; Fructus
Corni officinalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122307, HSD:
2022.12.22, NSX: 2019.12.23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs sơn thù quả; f/ mã
hs của sơn thù quả) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt; Semen
Ziziphi mauritianae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122316,
HSD: 2022.12.22, NSX: 2019.12.23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs táo nhân hạt;/
mã hs của táo nhân hạ) |
- Mã HS 12119019: Khổ sâm (Rễ; Radix
Sophorae flavescentis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122005,
HSD: 2022.12.19, NSX: 2019.12.20. Hàng khô, mới 100%... (mã hs khổ sâm rễ;
ra/ mã hs của khổ sâm rễ;) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ; Radix
Rehmanniae glutinosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122505,
HSD: 2022.12.24, NSX: 2019.12.25. Hàng khô, mới 100%... (mã hs sinh địa rễ;
r/ mã hs của sinh địa rễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ; Radix
Paeoniae lactiflorae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122416,
HSD: 2022.12.23, NSX: 2019.12.24. Hàng khô, mới 100%... (mã hs bạch thược
rễ;/ mã hs của bạch thược) |
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ; Radix
Achyranthis bidentatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122509,
HSD: 2022.12.24, NSX: 2019.12.25. Hàng khô, mới 100%... (mã hs ngưu tất rễ;
r/ mã hs của ngưu tất rễ) |
- Mã HS 12119019: HẠT SEN SẤY KHÔ HIỆU
MỘC SỨC, 1 BAO 1KG... (mã hs hạt sen sấy khô/ mã hs của hạt sen sấy) |
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ), nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành
bột, hàng do TQSX.... (mã hs đan sâm rễ n/ mã hs của đan sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Cúc hoa (Hoa), nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành
bột, hàng do TQSX.... (mã hs cúc hoa hoa/ mã hs của cúc hoa hoa) |
- Mã HS 12119019: Kim anh (Quả), nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành
bột, hàng do TQSX.... (mã hs kim anh quả/ mã hs của kim anh quả) |
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ), nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành
bột, hàng do TQSX.... (mã hs tần giao rễ/ mã hs của tần giao rễ) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ), nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành
bột, hàng do TQSX.... (mã hs sinh địa rễ/ mã hs của sinh địa rễ) |
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ), nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành
bột, hàng do TQSX.... (mã hs hoàng kỳ rễ/ mã hs của hoàng kỳ rễ) |
- Mã HS 12119019: Nhân sâm (Rễ), nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành
bột, hàng do TQSX.... (mã hs nhân sâm rễ/ mã hs của nhân sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Rễ), nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành
bột, hàng do TQSX.... (mã hs viễn chí rễ/ mã hs của viễn chí rễ) |
- Mã HS 12119019: Phòng kỷ (Rễ), nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành
bột, hàng do TQSX.... (mã hs phòng kỷ rễ/ mã hs của phòng kỷ rễ) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt), nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành
bột, hàng do TQSX.... (mã hs táo nhân hạt/ mã hs của táo nhân hạ) |
- Mã HS 12119019: Ngô thù du (Quả),
nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay
thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs ngô thù du quả/ mã hs của ngô thù du) |
- Mã HS 12119019: Hoài sơn (Rễ củ),
nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay
thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs hoài sơn rễ củ/ mã hs của hoài sơn rễ) |
- Mã HS 12119019: Linh chi (Thể nấm),
nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay
thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs linh chi thể n/ mã hs của linh chi th) |
- Mã HS 12119019: Phục thần (Thể quả
nấm), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc
xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs phục thần thể/ mã hs của phục thần t) |
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả) Fructus
Lycii, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát,
nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs câu kỷ
tử quả/ mã hs của câu kỷ tử q) |
- Mã HS 12119019: Bạch linh (Thể quả nâm)
Poria, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát,
nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs bạch
linh thể/ mã hs của bạch linh t) |
- Mã HS 12119019: Cam thảo (Rễ) Radix
Glycyrrhizae, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt,
lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs
cam thảo rễ r/ mã hs của cam thảo rễ) |
- Mã HS 12119019: Mộc hương (Rễ) Radix
Saussureae lappae, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái,
cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã
hs mộc hương rễ/ mã hs của mộc hương r) |
- Mã HS 12119019: Hạnh nhân (Hạt) Semen
Armeniacae amarum, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái,
cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã
hs hạnh nhân hạt/ mã hs của hạnh nhân h) |
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ) Radix
Angelicae sinensis, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái,
cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã
hs đương quy rễ/ mã hs của đương quy r) |
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Rễ) Radix
Codonopsis pilosulae, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái,
cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã
hs đẳng sâm rễ r/ mã hs của đẳng sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ) Radix
Angelicae pubescentis, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa:
thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới
100%... (mã hs độc hoạt rễ r/ mã hs của độc hoạt rễ) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ) Radix
Platycodi grandiflori, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa:
thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới
100%... (mã hs cát cánh rễ r/ mã hs của cát cánh rễ) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ) Radix
Rehmanniae glutinosae, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa:
thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới
100%... (mã hs sinh địa rễ r/ mã hs của sinh địa rễ) |
- Mã HS 12119019: Tần Giao (Rễ) Radix
Gentianae macrophyllae, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa:
thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới
100%... (mã hs tần giao rễ r/ mã hs của tần giao rễ) |
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ) Radix
Achyranthis bidentatae, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa:
thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới
100%... (mã hs ngưu tất rễ r/ mã hs của ngưu tất rễ) |
- Mã HS 12119019: Chi tử (Quả): Fructus
Gardeniae,HSD:12/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Anhui Haomen Sinopharm Co.,Ltd... (mã hs
chi tử quả f/ mã hs của chi tử quả) |
- Mã HS 12119019: QUẢ CAM NON KHÔ, ĐƯỜNG
KÍNH <1.8CM, ĐÓNG BAO PP (30KG/BAO), hàng sẽ xuất bán cho nươc ngoài, dùng
chiết xuất thành phần làm dược liệu, không dùng làm thực phẩm.... (mã hs quả
cam non khô/ mã hs của quả cam non) |
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Rễ): Radix
Polygalae (Polygala spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt
lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021...
(mã hs viễn chí rễ/ mã hs của viễn chí rễ) |
- Mã HS 12119019: Qua lâu nhân (Hạt):
Semen Trichosanthis (Trichosanthes sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:
thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD:
16/12/2021... (mã hs qua lâu nhân h/ mã hs của qua lâu nhân) |
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (Quả):
Fructus Schisandrae (Schisandra chinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,
chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD:
16/12/2021... (mã hs ngũ vị tử quả/ mã hs của ngũ vị tử q) |
- Mã HS 12119092: Cúc hoa vàng (Cụm hoa):
Flos Chrysanthemi indici,HSD:12/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt
lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Anhui Haomen Sinopharm Co.,Ltd...
(mã hs cúc hoa vàng c/ mã hs của cúc hoa vàng) |
- Mã HS 12119092: Hoa cúc la mã hữu cơ
khô 100%,đóng gói 100g/ hộp, 5 kg/ thùng gồm 60 thùng, dùng làm thực phẩm.
Mới 100%.... (mã hs hoa cúc la mã h/ mã hs của hoa cúc la m) |
- Mã HS 12119098: Bột Lá dâu tẳm TH-E
0102 (12.5 kg/bao, 2 bao/thùng carton). Hàng mới 100%... (mã hs bột lá dâu
tẳm/ mã hs của bột lá dâu t) |
- Mã HS 12119098: Bột húng quế- Basil
Powder LB CP (10 Kg/Ctn x 3 ctns)... (mã hs bột húng quế b/ mã hs của bột
húng quế) |
- Mã HS 12119098: Bột rễ cây tổng hợp
(xay từ các loại củ, rễ cây: đại hoàng, cam tùng, tế tân, mộc hương, bạch
chỉ, xuyên khung, mắt mèo; dùng để làm nhang)... (mã hs bột rễ cây tổng/ mã
hs của bột rễ cây t) |
- Mã HS 12119098: Nguyên liệu dùng chế
biến thức ăn chăn nuôi: Quillaja Powder QP (20 kg/bao)- NK theo số đăng ký
19-01/13-CN/18 hiệu lực đến 12/02/2023 (DM điện tử)... (mã hs nguyên liệu
dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12119099: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG
SẢN XUẤT MỸ PHẨM: BỘT CASSIA- CASSIA POWDER. DẠNG BỘT. HÀNG MỚI. BATCH
NO:NCA01/19. NSX: DEC,2019. HSD:NOV,2022... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của
nguyên liệu) |
- Mã HS 12119099: Hạt thảo quyết minh,
tên khoa học:Cassia obtusifolia,chỉ qua làm sạch phơi khô,không phù hợp để
gieo trồng, dùng làm trà,hàng không thuộc danh mục cities,.... (mã hs hạt
thảo quyết/ mã hs của hạt thảo quy) |
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC JAMUN
CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược j/ mã hs của bột
thảo dượ) |
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC BRAHMI
CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược b/ mã hs của bột
thảo dượ) |
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC KHATMI
CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược k/ mã hs của bột
thảo dượ) |
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC HIBISCUS
CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược h/ mã hs của bột
thảo dượ) |
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC RED
KAMALA CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược r/ mã hs
của bột thảo dượ) |
- Mã HS 12119099: Địa liền khô (tên khoa
học: Kaempferia galanga, hàng không thuộc DM Cites)... (mã hs địa liền khô t/
mã hs của địa liền khô) |
- Mã HS 12119099: Hạt Chufa Tigernut
organic bóc vỏ- Organic Tigernut, 250g/12, hàng mới 100%... (mã hs hạt chufa
tiger/ mã hs của hạt chufa ti) |
- Mã HS 12119099: Bột gỗ thông màu
trắng... (mã hs bột gỗ thông mà/ mã hs của bột gỗ thông) |
- Mã HS 12119099: Hạt sồi (tên khoa học:
Quercus infectoria), hàng không dùng làm dược liệu, dùng làm trà giải nhiệt,
trọng lượng ~50 kg/kiện. hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs hạt
sồi tên kh/ mã hs của hạt sồi tên) |
- Mã HS 12119099: Hoa cây lưu ly khô (tên
khoa học: Borago officinalis), hàng không dùng làm dược liệu, dùng làm trà
giải nhiệt, trọng lượng ~30,12 kg/kiện. hàng không nằm trong danh mục
Cites.... (mã hs hoa cây lưu ly/ mã hs của hoa cây lưu) |
- Mã HS 12119099: Nguyên liệu thực phẩm:
Bột cây kwao krua trắng (Bột sắn dây Thái Lan (PUERARIA MIRIFICA POWDER))
dùng để sản xuất TPCN, số lô: W19042501,NSX: 25/04/19- HSD: 25/04/21, Nsx:
ST. HERB COSMETICS,mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12119099: Địa liền khô
(Kaempferia sp) (Hàng không nằm trong danh mục Cites)... (mã hs địa liền khô
k/ mã hs của địa liền khô) |
- Mã HS 12119099: Cây lưu ly đã cắt khúc
khô (gồm thân, lá). Tên khoa học: Borago officinalis. Không dùng làm dược
liệu.Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs
cây lưu ly đã c/ mã hs của cây lưu ly đ) |
- Mã HS 12119099: Trà Dilmah Exceptional
lá bạc hà và quế,thành phần:quế(mảnh nhỏ) và lá bạc hà theo số CB:42/imexco
vietnam/2019,loại túi lọc 2.0 g/gói,20 gói/hộp,6 hộp/thùng(thảo dược),mới
100%,HSD: 11/2021... (mã hs trà dilmah exce/ mã hs của trà dilmah e) |
- Mã HS 12119099: Goji berry- Quả câu kỷ
tử hữu cơ khô, đóng gói 200gram/lọ,48 lọ/ 1 thùng,dùng làm thực
phẩm.HSD:10/12/2020. nsx:Ningxia Hong Rising Biological Technology
Co.,Ltd-China.mới 100%... (mã hs goji berry quả/ mã hs của goji berry) |
- Mã HS 12119099: Hạt Điều Màu (Hạt của
cây điều màu, khô, chưa qua sơ chế, chưa ngâm tẩm dùng làm nước màu). Hàng
mới 100%. 1 BAG 25 KGS. Mặt hàng miễn thuế VAT theo thông tư
219/2013/TT-BTC... (mã hs hạt điều màu h/ mã hs của hạt điều màu) |
- Mã HS 12119099: Hoa nhài khô. (Hàng do
Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát,chưa nghiền, để chiết
xuất tinh dầu).... (mã hs hoa nhài khô/ mã hs của hoa nhài khô) |
- Mã HS 12119099: Hạt kha tử, tên khoa
học:Terminalia chebula,chỉ qua làm sạch phơi khô,không phù hợp để gieo
trồng,không dùng làm dược liệu, dùng làm trà,đóng 50 kg/bao,hàng không thuộc
danh mục cities,.... (mã hs hạt kha tử tên/ mã hs của hạt kha tử) |
- Mã HS 12119099: Trà DILMAH TIN
CADDYPURE PEPPERMINT LEAVES, 34g/hộp, 6 hộp/thùng, (trà thảo dược bạc hà), số
TCB 66/imexco vietnam/2019, mới 100%, HSD 12/2021... (mã hs trà dilmah tin/
mã hs của trà dilmah t) |
- Mã HS 12119099: Trà Dilmah (Gentle
Chamomile)- HOA CÚC (hộp thiếc), 60g/hộp, 6 hộp/thùng, (trà thảo dược hoa
cúc), số TCB 45/imexco vietnam/2019, mới 100%, HSD 12/2021... (mã hs trà
dilmah gen/ mã hs của trà dilmah) |
- Mã HS 12119099: Trà Dilmah THẢO DƯỢC
HOA CÚC (T-SERIES), loại túi lọc 2.0g/gói, 30 gói/hộp, 4 hộp/thùng, (trà thảo
dược hoa cúc), số TCB 36/imexco vietnam/2019, mới 100%, HSD 12/2021... (mã hs
trà dilmah thảo/ mã hs của trà dilmah t) |
- Mã HS 12119099: Nhục đậu khấu có tên
khoa học Myristica fragrans dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không
thuộc danh mục cites quản lý)... (mã hs nhục đậu khấu c/ mã hs của nhục đậu
khấ) |
- Mã HS 12119099: Cây hoa tím thơm
khô.Tên khoa học:Viola odorata. Không dùng làm dược liệu. Hàng không thuộc
danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs cây hoa tím thơ/ mã
hs của cây hoa tím) |
- Mã HS 12119099: Hoa mãn đình hồng
khô.Tên khoa học:Althaea rosea. Không dùng làm dược liệu. Hàng không thuộc
danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs hoa mãn đình hồ/ mã
hs của hoa mãn đình) |
- Mã HS 12119099: Hoa oải hương khô.Tên
khoa học:Lanvandula angustiflolia. Không dùng làm dược liệu. Hàng không thuộc
danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs hoa oải hương k/ mã
hs của hoa oải hươn) |
- Mã HS 12119099: Trà diếp cá túi lọc
hiệu ORIHIRO, NSX: Orihiro Co., Ltd, HSD: tháng 10/2020, thành phần: lá diếp
cá, trọng lượng: 3g x 60 gói, quy cách: 24 gói/ thùng, mới 100%... (mã hs trà
diếp cá túi/ mã hs của trà diếp cá) |
- Mã HS 12122111: Rong gai (eucheuma
spinosum) đã phơi khô, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế VAT theo TT
06/2012/TT-BTC-11/01/2012, không qua sơ chế,không tẩm gia vị (chưa qua chế
biến),mới 100%... (mã hs rong gai euche/ mã hs của rong gai eu) |
- Mã HS 12122112: Rong sụn (eucheuma
cottonii) đã phơi khô,hàng không thuộc đối tượng chịu thuế VAT theo TT
06/2012/TT-BTC-11/01/2012,không qua sơ chế,không tẩm gia vị (chưa qua chế
biến),mới 100%.... (mã hs rong sụn euche/ mã hs của rong sụn eu) |
- Mã HS 12122112: Rong biển khô
(62.5KG/BALES).chưa nghiền,chưa chế biến,dùng làm thức ăn cho người,không
thuộc danh mục cites,tên khoa học Eucheuma cottonii,Hàng mới 100%,NSX:MARCEL
TRADING CORPORATION... (mã hs rong biển khô/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122119: Rong biển đã sấy khô
loại B, kích thước 228x160mm, trọng lượng 1.5 gram, hàng mới 100%. NSX
06/12/2019 HSD 05/12/2020. Nhà sản xuất Fujimasa Co.,Ltd... (mã hs rong biển
đã sấ/ mã hs của rong biển đã) |
- Mã HS 12122119: Rong biển Dried Seaweed
Dotonagaore Konbu Fukushima Katsuo 1Kg/gói 10 gói/thùng; HSD: 11/2021... (mã
hs rong biển dried/ mã hs của rong biển dr) |
- Mã HS 12122119: Rong biển khô Kaiso Mix
La (Nihon Shokken) 100g/gói 20 gói thùng; HSD: 11/2020... (mã hs rong biển
khô k/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122119: Rong biển nấu canh,đã
sấy khô,đóng túi kín khí (25g/túi,40 túi/CTN)-DRIED SEAWEED,nhà sx
DAESANG.Hàng mới 100%.... (mã hs rong biển nấu c/ mã hs của rong biển nấ) |
- Mã HS 12122119: Rong biển sấy khô
Seastar đóng gói kín khí-Seastar Seaweed 50 gam;1 Carton 20 gói;Nhà
SX:Seastar Distribution Jeonnam Suncheon city Deokjeong road
12;NSX:11/2019;HSD:11/2021,HSTCB:04/THFF/2019... (mã hs rong biển sấy k/ mã
hs của rong biển sấ) |
- Mã HS 12122119: Rong biển khô (Dried
seaweed flake) dạng mảnh nhỏ, dùng trong chế biến thực phẩm (kết quả phân
tích số: 1990/TB-KĐ ngày 03/12/2019)... (mã hs rong biển khô/ mã hs của rong
biển kh) |
- Mã HS 12122119: Rong biển Bosung đã chế
biến.1000g/gói. date(yy/mm/dd).2020_09_22... (mã hs rong biển bosun/ mã hs
của rong biển bo) |
- Mã HS 12122119: Rong biển (PORPHYRA
HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi,
dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd:
01/08/2020. Hàng mới 100%... (mã hs rong biển porp/ mã hs của rong biển p) |
- Mã HS 12122119: Rong biển cuộn cơm
OCK-DOG-JA vị truyền thống,100% rong biển, không tẩm ướp, sơ chế bằng cách
sấy khô nhưng chưa nghiền, 20g/gói, 5 gói/túi, 12 túi/thùng,NSX: 20.12.2019,
HSD: 19.12.2020, hàng mới 100... (mã hs rong biển cuộn/ mã hs của rong biển
cu) |
- Mã HS 12122119: Rong biển đã chế biến
bằng cách sấy khô đóng gói kín khí chưa tẩm ướp gia vị Daesang.20G/gói. hạn
sử dụng 29_10_2020... (mã hs rong biển đã ch/ mã hs của rong biển đã) |
- Mã HS 12122119: Rong Nori sấy- Sushi
Nori (17g/gói x 8 gói/thùng). HSD: 09/05/2021... (mã hs rong nori sấy/ mã hs
của rong nori sấ) |
- Mã HS 12122119: Rong biển khô đóng gói
kín khí chưa tẩm ướp gia vị (tên khoa học Porphyra tenera) Daesang.20G/gói.
hạn sử dụng.27_9_2020... (mã hs rong biển khô đ/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: Nguyên liệu thực phẩm
rong biển khô SEASONED LAVER (4.5KG/Thùng), Sản phẩm chưa được tẩm ướp gia
vị, chưa được đóng gói bán lẻ,chưa được ăn ngay.Mới 100%... (mã hs nguyên
liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12122190: Rong biển cắt Wakame
40g (Cut seaweed 40g), thương hiệu: Hiroden, 20 túi/thùng, hsd 15/11/2020...
(mã hs rong biển cắt w/ mã hs của rong biển cắ) |
- Mã HS 12122190: Tảo bẹ Kombu Nhật Bản
50g (Yamani' Kombu 50g), thương hiệu: Hiroden, 20 túi/thùng, hsd
01/06/2022... (mã hs tảo bẹ kombu nh/ mã hs của tảo bẹ kombu) |
- Mã HS 12122190: Rong biển hải sản nấu
súp Miso 40g (Seaweed and Seafood for Miso soup 40g), thương hiệu: Sanko, 60
túi/thùng, hsd 28/05/2020... (mã hs rong biển hải s/ mã hs của rong biển hả) |
- Mã HS 12122190: Rong biển (sơ chế, sấy
khô, không tẩm gia vị) (CTN/ 36/ 50g) (Mi yuk) (HSD: 11- 2020)... (mã hs rong
biển sơ c/ mã hs của rong biển s) |
- Mã HS 12122190: Rong biển mới chỉ qua
sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học:
Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%... (mã hs rong biển
mới c/ mã hs của rong biển mớ) |
- Mã HS 12122190: RONG BIỂN (Chưa tẩm gia
vị, chưa chế biến)/SEAWEED 50G (50Gx30)/thùng. NSX:2019-10-23,
HSD:2021-04-22. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%... (mã hs rong biển chưa/ mã
hs của rong biển c) |
- Mã HS 12122190: Bột rong biển dùng
trong chế biến món ăn (0.5kg/hộp), hàng mẫu... (mã hs bột rong biển d/ mã hs
của bột rong biể) |
- Mã HS 12122190: Rong biển cuốn sushi
Yakinori 23g (5 miếng) (Sushi Nori Roasted Seaweed), thương hiệu: Nishibe
Nori, 50 bịch/thùng, hsd 10/08/2020... (mã hs rong biển cuốn/ mã hs của rong
biển cu) |
- Mã HS 12122190: Rong biển hỗn hợp
Wakame Hijiki 65g (Salad Hijiki dried seaweed 65g), thương hiệu: Sanko, 50
bịch/thùng, hsd 17/10/2020... (mã hs rong biển hỗn h/ mã hs của rong biển hỗ) |
- Mã HS 12122190: Rong biển chưa qua sơ
chế dạng lá xanh (lá phổ tai), không hiệu 20kg/bao.hàng thuộc đối tượng không
chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 5 luật thuế GTGT.... (mã hs rong biển chưa/
mã hs của rong biển ch) |
- Mã HS 12122190: Rong biển khô-Sản phẩm
có nhãn mác (Nhà SX Japan Food Corporation Ngày SX: 09/12/2019, Ngày HH:
08/12/2020)... (mã hs rong biển khôs/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: RONG BIỂN TAIYO BUSSAN
KIRIDASHI KONBU 100G 20 X 2 CTNS./BDL... (mã hs rong biển taiyo/ mã hs của
rong biển ta) |
- Mã HS 12122190: Rong biển khô (Dried
Seaweed), chưa nghiền, chưa rang, chưa tẩm ướp gia vị (Gia vị dùng nêm súp
rong biển). Quy cách đóng gói: 200g/túi đã đóng kín khí, 20 túi/thùng carton
(Hàng mới 100%).... (mã hs rong biển khô/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: Rong biển khô: ăn ngay,
chưa qua chế biến tẩm gia vị, sản phẩm đóng trong túi kín 50g/gói; 20 gói/
thùng.Hãng Seyang Food Co., Ltd Hàn Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs rong biển
khô/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: Rau cung chai (rau cần
biển khô). Dùng làm thực phẩm chưa qua sơ chế.Hàng không thuộc danh mục
CITES. Hàng mới 100%... (mã hs rau cung chai/ mã hs của rau cung cha) |
- Mã HS 12122190: Phổ Tai (Rong Biển)
ROASTED SEAWEED. Ngày sx: 16/12/2019, ngày hết hạn: 16/06/2021 (Hàng mới
100%)... (mã hs phổ tai rong b/ mã hs của phổ tai ron) |
- Mã HS 12122190: RONG BIỂN KHÔ, HÀNG
XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH-ĐTTHCPN/2019,TK XUẤT
310381084750/CPNHANHHCM/14.SEP.2019... (mã hs rong biển khô/ mã hs của rong
biển kh) |
- Mã HS 12122190: Hạt nêm vị rong biển
20gói/Thùng trọng lượng 144g/gói... (mã hs hạt nêm vị rong/ mã hs của hạt nêm
vị r) |
- Mã HS 12122190: Bột tảo biển dùng làm
nguyên liệu chế biến sản phẩm thực phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, hàng mẫu...
(mã hs bột tảo biển dù/ mã hs của bột tảo biển) |
- Mã HS 12122190: Tảo biển
Dashima(Kelp(Dashima),150g/gói, 24gói/hộp,đóng gói trong bao bì kín,có ghi
nhãn.Nsx Daesang corporation. mới 100%,13223/2017/ATTP-XNCB,hiệu Chung jung
one,ngày sx 29/10/2019 hsd 28/10/2020... (mã hs tảo biển dashim/ mã hs của tảo
biển das) |
- Mã HS 12122190: Rong biển tự nhiên
Garimi 50g/túi, 75 túi/thùng. Mới 100%... (mã hs rong biển tự nh/ mã hs của
rong biển tự) |
- Mã HS 12122190: Rong biển khô- Soft
Dried Seaweed (200g/gói; 40 gói/thùng). Hsd: 25/12/2020. Nhà sx: Wondomom
Federation of Fisheries Cooperatives... (mã hs rong biển khô/ mã hs của rong
biển kh) |
- Mã HS 12122190: Rong biển sấy khô ăn
liền, 1 Kg/túi/ Seasoned dried seaweed/ 1KG. Nhà SX: Gwangcheon Kim Plant
2.Hàng mới 100%... (mã hs rong biển sấy k/ mã hs của rong biển sấ) |
- Mã HS 12122190: Rong biển khô chưa qua
chế biến, tên khoa học: Codium Spp, (100g/gói *20 gói/thùng) DRIED SEAWEED.
Hàng mới 100%... (mã hs rong biển khô c/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: Air Dried Seaweed- Rong
biển khô đã qua chế biến,15kg/thùng... (mã hs air dried seawe/ mã hs của air
dried se) |
- Mã HS 12122190: Rong biển Laver phơi
khô chưa qua sơ chế... (mã hs rong biển laver/ mã hs của rong biển la) |
- Mã HS 12122190: Rong biển Laminaria
phơi khô chưa qua sơ chế... (mã hs rong biển lamin/ mã hs của rong biển la) |
- Mã HS 12122920: Nguyên liệu từ rong
biển dạng bột mịn(Algeaesthe Powder Micro 6x1) lot 5166-SX 12/2019, đóng gói
102 hộp,1 hộp6 gói,1 gói/1kg.HSD: 2năm,100% thiên nhiên,dùng để sản xuất mỹ
phẩm. Hàng mới 100%.... (mã hs nguyên liệu từ/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12129200: TUYẾT LIÊN TỬ... (mã hs
tuyết liên tử/ mã hs của tuyết liên t) |
- Mã HS 12129200: Nguyên liệu dùng chế
biến thức ăn chăn nuôi: Saccarube (25kg/bao). HSD: 23/04/2021. Hàng NK theo
số: 253-8/08-CN/19 giấy lưu hành số: 67/CN-TĂCN (22/01/2019).... (mã hs
nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12129200: CARANI 105- CAROB
POWDER: Bột trái minh quyết, nguyên liệu bổ sung bột Carob trong thức ăn chăn
nuôi có nguồn gốc thực vật (25kg/bao).... (mã hs carani 105 car/ mã hs của
carani 105) |
- Mã HS 12129390: MÍA TƯƠI làm nguyên
liệu (Hàng miễn thuế NK theo TT 81/2013/TT-BTC và 201/2012/TT-BTC; 35/ĐN ngày
18/11/2015)... (mã hs mía tươi làm ng/ mã hs của mía tươi làm) |
- Mã HS 12129390: Mía tươi nguyên liệu
(hàng hóa nhập khẩu miễn thuế theo Thông tư số 201/2012/TT-BTC ngày
16/11/2012)... (mã hs mía tươi nguyên/ mã hs của mía tươi ngu) |
- Mã HS 12129390: MIA TUOI (hàng miễn
thuế nhập khẩu theo thông tư 201)... (mã hs mia tuoi hàng/ mã hs của mia tuoi
hà) |
- Mã HS 12129990: Hạt bí khô (Hàng chưa
qua ngâm tẩm,chế biến.)... (mã hs hạt bí khô hàn/ mã hs của hạt bí khô) |
- Mã HS 12129990: Tảo xoắn (1 túi/ 500g,
20 túi/ 10 kg)- Spirulina Pills, Hàng mới 100%... (mã hs tảo xoắn 1 túi/ mã
hs của tảo xoắn 1) |
- Mã HS 12129990: Táo nhân (Hạt), (Semen
Ziziphi mauritianae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa
xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số
lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs táo nhân hạt/ mã hs của táo nhân hạ) |
- Mã HS 12129990: Đào nhân(Hạt)dùng làm
dược liệu TKH:Semen Pruni,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 20...
(mã hs đào nhânhạtdù/ mã hs của đào nhânhạt) |
- Mã HS 12129990: Khiếm thực(Hạt)dùng làm
dược liệu TKH:Semen Euryales,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số:
37... (mã hs khiếm thựchạt/ mã hs của khiếm thựch) |
- Mã HS 12129990: Hạnh nhân(Hạt)dùng làm
dược liệu TKH:Semen Armeniacae amarum,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng
số: 28... (mã hs hạnh nhânhạtd/ mã hs của hạnh nhânhạ) |
- Mã HS 12129990: Ngọc trúc(Thân rễ)dùng
làm dược liệu TKH:Rhizoma Polygonati odorati,thuộc đơn hàng
số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 50... (mã hs ngọc trúcthân/ mã hs của ngọc
trúcth) |
- Mã HS 12129990: Hạt bí khô (đã bóc vỏ,
không làm dược liệu, chưa qua ngâm tẩm chế biến) do TQSX... (mã hs hạt bí khô
đã/ mã hs của hạt bí khô) |
- Mã HS 12129990: Nhân hạt bí ngô, chưa
qua chế biến (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs nhân hạt bí ngô/ mã hs của
nhân hạt bí) |
- Mã HS 12129990: Hạt bí khô (Không làm
dược liệu, chưa qua ngâm tẩm chế biến) do TQSX... (mã hs hạt bí khô khô/ mã
hs của hạt bí khô) |
- Mã HS 12129990: Hạt é (Basil seeds)
dùng làm thực phẩm, Hàng mới 100%, Hàng mới qua sơ chế thông thường. Hàng
không nhãn hiệu. 1 BAG 25 KGS.... (mã hs hạt é basil se/ mã hs của hạt é
basil) |
- Mã HS 12129990: Hạt bí khô do TQSX
(không làm dược liệu, hàng chưa qua ngâm tẩm chế biến)... (mã hs hạt bí khô
do t/ mã hs của hạt bí khô d) |
- Mã HS 12129990: Hạt Chia trắng (Hàng
mới 100%, đóng 40 bao (25Kgs/bao), nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm.
Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC).... (mã
hs hạt chia trắng/ mã hs của hạt chia trắ) |
- Mã HS 12129990: Hạt ý dĩdùng làm thức
ăn cho người,tên khoa học:Coix lachryma jobi,không dùng làm dược liệu hàng
không thuộc danh mục cities,mới 100%.... (mã hs hạt ý dĩdùng là/ mã hs của
hạt ý dĩdùng) |
- Mã HS 12129990: Hạt é (tên khoa học:
Ocimum basilicum), không dùng làm dược phẩm (hàng không thuộc danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs hạt é tên khoa/ mã
hs của hạt é tên k) |
- Mã HS 12129990: nhân Hạt bí xanh tự
nhiên chưa qua chế biến, đựng trong thùng carton, 25kg/thùng. do trung quốc
sản xuất, Hàng mới 100%... (mã hs nhân hạt bí xan/ mã hs của nhân hạt bí) |
- Mã HS 12129990: Thân cây mật nhân khô
cắt lát, Tên khoa học: Eurycoma longifolia, không nằm trong danh mục cites,
18kg/1 thùng, chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống hoặc tắm để giải nhiệt, hàng
mới 100%... (mã hs thân cây mật nh/ mã hs của thân cây mật) |
- Mã HS 12129990: Hạt é (Hàng mới
100%,loại Premium Quality, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng
trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1,
TT 26/2015/TT-BTC).... (mã hs hạt é hàng mới/ mã hs của hạt é hàng) |
- Mã HS 12129990: Hạt sen khô vỏ đen, chỉ
sơ chế,không qua rang,tẩm ướp,50kg/bao.... (mã hs hạt sen khô vỏ/ mã hs của
hạt sen khô) |
- Mã HS 12129990: Hạt Điều Màu (Hạt của
cây điều màu, khô, chưa qua sơ chế, chưa ngâm tẩm dùng làm nước màu). Hàng
mới 100%. 1 BAG 25 KGS. Mặt hàng miễn thuế VAT theo thông tư
219/2013/TT-BTC... (mã hs hạt điều màu h/ mã hs của hạt điều màu) |
- Mã HS 12130000: Trấu nghiền, nguyên
liệu để vận hành nồi hơi tạo ra khí hơi, 1 bao/ 50kg. Mới 100%.... (mã hs
trấu nghiền ng/ mã hs của trấu nghiền) |
- Mã HS 12130000: Củi Vỏ Trấu (trấu viên
nén) sử dụng cho lò hơi công ty, mới 100%... (mã hs củi vỏ trấu tr/ mã hs của
củi vỏ trấu) |
- Mã HS 12130000: Viên Nén Trấu... (mã hs
viên nén trấu/ mã hs của viên nén trấ) |
- Mã HS 12130000: Trấu ép (dùng để làm
nguyên liệu đốt lò hơi)... (mã hs trấu ép dùng đ/ mã hs của trấu ép dùn) |
- Mã HS 12141000: Viên cỏ khô linh lăng
dùng làm thức ăn chăn nuôi (0.5kg/ túi)... (mã hs viên cỏ khô lin/ mã hs của
viên cỏ khô) |
- Mã HS 12149000: Thức ăn cho gia súc (Cỏ
khô Alfalfa- dạng thô). Tên khoa học: Medicago sativa. Hàng phù hợp theo mục
1.1.9 thuộc TT 02/2019/TT-BNNPTNT. Nhà SX BORDER VALLEY TRANDING, LTD.... (mã
hs thức ăn cho gia/ mã hs của thức ăn cho) |
- Mã HS 12149000: Bột cà rốt (dùng sản
xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu)... (mã hs bột cà rốt dùn/ mã hs của bột
cà rốt) |
- Mã HS 12019000: Chao Tân Hưng (Cơ sở
Tân Hưng) 400gr/ hũ, 24 hũ/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs chao tân hưng/ mã
hs của chao tân hưn) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương (Xuất xứ
Việt Nam), 100 bao(40 kg/bao)... (mã hs hạt đậu tương/ mã hs của hạt đậu
tươn) |
- Mã HS 12019000: Đậu khuôn... (mã hs đậu
khuôn/ mã hs của đậu khuôn) |
- Mã HS 12019000: bột đậu nành... (mã hs
bột đậu nành/ mã hs của bột đậu nành) |
- Mã HS 12024100: Đâu phộng đỏ 30x500g,
Hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam... (mã hs đâu phộng đỏ 30/ mã hs của đâu phộng
đỏ) |
- Mã HS 12024100: Đậu phộng sấy loại
S2... (mã hs đậu phộng sấy l/ mã hs của đậu phộng sấ) |
- Mã HS 12024100: Đậu phộng ruột hàng mới
100%... (mã hs đậu phộng ruột/ mã hs của đậu phộng ru) |
- Mã HS 12024100: Đậu phộng sấy... (mã hs
đậu phộng sấy/ mã hs của đậu phộng sấ) |
- Mã HS 12024200: Đậu phộng (25
kgs/bao)... (mã hs đậu phộng 25 k/ mã hs của đậu phộng 2) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân chưa qua
chế biến (Arachis hypogea).Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs hạt lạc
nhân ch/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Lạc Nhân (20kg)... (mã
hs lạc nhân 20kg/ mã hs của lạc nhân 20) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân (500g/gói, 36
gói/thùng), 27 thùng, hàng mới 100%, hạn sử dụng 31/12/2021... (mã hs lạc
nhân 500g// mã hs của lạc nhân 50) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân (Arachis
hypogea)... (mã hs lạc nhân arach/ mã hs của lạc nhân ar) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân đóng bao
(Arachis hypogea). hàng không nằm trong danh mực cites... (mã hs hạt lạc nhân
đó/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhận (Tên khoa
học:Arachis hypogaea) Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs hạt lạc
nhận t/ mã hs của hạt lạc nhận) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân 300g(50
gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất... (mã hs lạc nhân 300g5/ mã hs của
lạc nhân 300) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân đỏ 300g(50
gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất... (mã hs lạc nhân đỏ 300/ mã hs của
lạc nhân đỏ) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân (Arachis
hypogaea) không thuộc danh mục CITES và không chịu thuế GTGT. Hàng mới
100%... (mã hs hạt lạc nhân a/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân 23 kg/thùng,
mới 100%... (mã hs lạc nhân 23 kg// mã hs của lạc nhân 23) |
- Mã HS 12024200: Lạc trắng, hàng đóng
trong 140 thùng, 500 g/ gói,40 gói/thùng, mới 100%... (mã hs lạc trắng hàng/
mã hs của lạc trắng h) |
- Mã HS 12024200: Đậu phộng cội (1kg x 10
Bags)... (mã hs đậu phộng cội/ mã hs của đậu phộng cộ) |
- Mã HS 12024200: Đậu phộng Lotus (385gr
x 30)... (mã hs đậu phộng lotus/ mã hs của đậu phộng lo) |
- Mã HS 12024200: Lạc vỏ hồng Kibaco.Xuất
xứ Việt Nam (300gam/bag, 50bag/box16kg)... (mã hs lạc vỏ hồng kib/ mã hs của
lạc vỏ hồng) |
- Mã HS 12030000: Cơm dừa SG Loại150g...
(mã hs cơm dừa sg loại/ mã hs của cơm dừa sg l) |
- Mã HS 12030000: Cơm dừa sấy DẺO 200g...
(mã hs cơm dừa sấy dẻo/ mã hs của cơm dừa sấy) |
- Mã HS 12030000: Cơm dừa sấy giòn
H75g... (mã hs cơm dừa sấy giò/ mã hs của cơm dừa sấy) |
- Mã HS 12030000: Cơm dừa sấy khô loại
Medium, hàm lượng béo cao, mới 100% (đóng 25kg/ bao), hàng nông sản do Việt
Nam sản xuất.... (mã hs cơm dừa sấy khô/ mã hs của cơm dừa sấy) |
- Mã HS 12030000: Cơm dừa nạo sấy khô
loại Medium, đóng thống nhất 50kg/bao. Hàng hóa có xuất xứ Việt nam.... (mã
hs cơm dừa nạo sấy/ mã hs của cơm dừa nạo) |
- Mã HS 12030000: Cùi dừa khô (Cocos
nucifera)(Hàng không nằm trong danh mục Cites)... (mã hs cùi dừa khô co/ mã
hs của cùi dừa khô) |
- Mã HS 12030000: Cơm dừa sấy loại
Medium, đóng thống nhất 11,34 kg/bao.Hàng hóa có xuấtt xứ Viêt Nam... (mã hs
cơm dừa sấy loạ/ mã hs của cơm dừa sấy) |
- Mã HS 12040000: Hạt lanh (Linum
usitatissimum)- Hàng không thuộc danh mục CITES (Hàng TNTX không chịu thuế
VAT)... (mã hs hạt lanh linum/ mã hs của hạt lanh li) |
- Mã HS 12060000: Hạt dướng dương sấy
(26)... (mã hs hạt dướng dương/ mã hs của hạt dướng dư) |
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương Brg
5kg... (mã hs hạt hướng dương/ mã hs của hạt hướng dư) |
- Mã HS 12071090: Hạt cọ dầu chile (tên
khoa học: jubaea chilensis). Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs
hạt cọ dầu chil/ mã hs của hạt cọ dầu c) |
- Mã HS 12071090: Hạt Quinoa (hạt diêm
mạch) (1 gói x 500g)... (mã hs hạt quinoa hạt/ mã hs của hạt quinoa) |
- Mã HS 12074010: Hạt vừng khô chưa qua
chế biến (Sesamum indicum).Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs hạt vừng
khô ch/ mã hs của hạt vừng khô) |
- Mã HS 12074010: Hạt é đóng gói đồng
nhất 20kg/bao, hàng do Việt Nam sx... (mã hs hạt é đóng gói/ mã hs của hạt é
đóng g) |
- Mã HS 12074010: Hạt Vừng khô... (mã hs
hạt vừng khô/ mã hs của hạt vừng khô) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè đã làm sạch- The
Nigerian Sesame seeds... (mã hs hạt mè đã làm s/ mã hs của hạt mè đã là) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè đã tách màu- The
bolivia black sesame seed... (mã hs hạt mè đã tách/ mã hs của hạt mè đã tá) |
- Mã HS 12074010: Hạt é đóng đồng nhất
25kg/bao. Tổng 600 bao... (mã hs hạt é đóng đồng/ mã hs của hạt é đóng đ) |
- Mã HS 12074010: Vừng đen, hàng đóng
trong 34 thùng, 200 g/ gói,120 gói/thùng, mới 100%... (mã hs vừng đen hàng/
mã hs của vừng đen hà) |
- Mã HS 12074010: Hột é (100 bags x 2
oz)... (mã hs hột é 100 bags/ mã hs của hột é 100 b) |
- Mã HS 12074090: Hạt mè đen (50x200g)...
(mã hs hạt mè đen 50x/ mã hs của hạt mè đen) |
- Mã HS 12074090: Hạt mè trắng
(50x200g)... (mã hs hạt mè trắng 5/ mã hs của hạt mè trắng) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng, tên khoa học:
Sesamum indicum (hàng không thuộc danh mục cites). Hàng mới 100%... (mã hs
hạt vừng tên k/ mã hs của hạt vừng tê) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng khô (tên khoa
học: Sesamum indicum,hàng không thuộc DM Cites_... (mã hs hạt vừng khô t/ mã
hs của hạt vừng khô) |
- Mã HS 12074090: Hạt é, hàng mới 100%,
VN sản xuất-100g x 30... (mã hs hạt é hàng mới/ mã hs của hạt é hàng) |
- Mã HS 12074090: Hạt é-100g (3.52 Oz) x
30... (mã hs hạt é100g 35/ mã hs của hạt é100g) |
- Mã HS 12074090: HẠT VỪNG KHÔ
50KG/BAO.VIỆT NAM SẢN XUẤT... (mã hs hạt vừng khô 50/ mã hs của hạt vừng khô) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng (Xuất xứ Việt
Nam 100%), hàng đóng đồng nhất 50 kgs/bao PP. Vietnamese black sesame seeds
single husk (crop 2018)... (mã hs hạt vừng xuất/ mã hs của hạt vừng xu) |
- Mã HS 12074090: Hạt mè đen, Hàng mới
100%, VN sản xuất-200g x 30... (mã hs hạt mè đen hàn/ mã hs của hạt mè đen) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng khô, chưa bóc
vỏ, hàng đóng đồng nhất 60 kg/bao x 525 bao, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs
hạt vừng khô c/ mã hs của hạt vừng khô) |
- Mã HS 12074090: HẠT VỪNG KHÔ. Do việt
Nam sản xuất 25kg/bao... (mã hs hạt vừng khô d/ mã hs của hạt vừng khô) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng khô (Sesamum
indicum. Hàng không thuộc danh mục CITES và không chịu thuế GTGT... (mã hs
hạt vừng khô s/ mã hs của hạt vừng khô) |
- Mã HS 12074090: Vừng trắng... (mã hs
vừng trắng/ mã hs của vừng trắng) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng bóc vỏ 1kg...
(mã hs hạt vừng bóc vỏ/ mã hs của hạt vừng bóc) |
- Mã HS 12074090: Hạt é-100g x 30... (mã
hs hạt é100g x 30/ mã hs của hạt é100g x) |
- Mã HS 12079990: Hạt sen khô, chưa bóc
vỏ, hàng đóng đồng nhất 60 kg/bao x 1050 bao, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs
hạt sen khô ch/ mã hs của hạt sen khô) |
- Mã HS 12079990: Hạt sen tươi (Mới 100%,
xuất xứ: Việt Nam)... (mã hs hạt sen tươi m/ mã hs của hạt sen tươi) |
- Mã HS 12079990: Hạt é 40x100g, Hàng mới
100% xuất xứ Việt Nam... (mã hs hạt é 40x100g/ mã hs của hạt é 40x100) |
- Mã HS 12079990: Hạt Macca Viet's Nuts
500g... (mã hs hạt macca viet/ mã hs của hạt macca vi) |
- Mã HS 12079990: HẠT SEN VỠ ĐÓNG BAO,
500 BAO, 50KG/BAO... (mã hs hạt sen vỡ đóng/ mã hs của hạt sen vỡ đ) |
- Mã HS 12079990: Đười Ươi- Hạt É- Dried
Poontalia- Basil (50 gói/thùng, 5 kgs/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs đười
ươi hạt é/ mã hs của đười ươi hạ) |
- Mã HS 12079990: Hột É100 x 3.5oz
(100g)Ocean Swalow... (mã hs hột é100 x 35o/ mã hs của hột é100 x 3) |
- Mã HS 12079990: hạt hướng dưng... (mã
hs hạt hướng dưng/ mã hs của hạt hướng dư) |
- Mã HS 12081000: Nước tương Maggi
300ml... (mã hs nước tương magg/ mã hs của nước tương m) |
- Mã HS 12089000: Bắp giã 300gr X 30 gói,
hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam... (mã hs bắp giã 300gr x/ mã hs của bắp giã
300g) |
- Mã HS 12089000: Cốm dẹp xanh XH 500gr x
15 gói, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam... (mã hs cốm dẹp xanh xh/ mã hs của
cốm dẹp xanh) |
- Mã HS 12089000: Gia vị nấu phở mới
100%... (mã hs gia vị nấu phở/ mã hs của gia vị nấu p) |
- Mã HS 12089000: Trái nhàu dạng viên,
nhãn hiệu HANVICO NONI, 400g/HOP, Hàng mới 100%... (mã hs trái nhàu dạng/ mã
hs của trái nhàu dạ) |
- Mã HS 12089000: Bột cốt dừa Sanca (1
thùng 50 gr x 60 pack)... (mã hs bột cốt dừa san/ mã hs của bột cốt dừa) |
- Mã HS 12089000: Bột Rau Câu Hương Lá
Dứa- Agar Jelly Pudding (24 gói/thùng,13.44 kgs/thùng). Hàng mới 100%... (mã
hs bột rau câu hươ/ mã hs của bột rau câu) |
- Mã HS 12089000: Bún Tây Đô- Rice
Vermicelli (20 gói/thùng; 18 kgs/thùng).Hàng mới 100%... (mã hs bún tây đô
ric/ mã hs của bún tây đô) |
- Mã HS 12089000: Bột vừng (20kg/bao)...
(mã hs bột vừng 20kg// mã hs của bột vừng 20) |
- Mã HS 12089000: Bột gấc tách dầu- Gac
Powder (Momordica cochinchinensis Powder- none oil)- None Oil. Hàng mới
100%... (mã hs bột gấc tách dầ/ mã hs của bột gấc tách) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống đậu cô ve...
(mã hs hạt giống đậu c/ mã hs của hạt giống đậ) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải cúc-
Chrysanthemum coronarium (Hàng mới 100%)... (mã hs hạt giống cải c/ mã hs của
hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải xanh (Cải
mơ)- Brassica campestris (Hàng mới 100%)... (mã hs hạt giống cải x/ mã hs của
hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải ngọt TN 1
(40Kg/bao)... (mã hs hạt giống cải n/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Đậu đũa TN
142 (40Kg/bao)... (mã hs hạt giống đậu đ/ mã hs của hạt giống đậ) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách TN
591 (30Kg/bao)... (mã hs hạt giống xà lá/ mã hs của hạt giống xà) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Đậu rồng Thai
TN 196 (40Kg/bao)... (mã hs hạt giống đậu r/ mã hs của hạt giống đậ) |
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG CẢI BẸ XANH
(15 kg/bao)... (mã hs hạt giống cải b/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG TẦN Ô (CẢI
CÚC) (30 kg/bao)... (mã hs hạt giống tần ô/ mã hs của hạt giống tầ) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau muống
hàng mới 100%... (mã hs hạt giống rau m/ mã hs của hạt giống ra) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau dền tiêu
hàng mới 100%... (mã hs hạt giống rau d/ mã hs của hạt giống ra) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống bí ngồi
(1F.ZA1812.A);mã giống 840100650; số lượng 18.3 kg; đơn giá 365 EUR... (mã hs
hạt giống bí ng/ mã hs của hạt giống bí) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà tím
(2.EA1802.A);mã giống 840100591; số lượng 25.513 kg; đơn giá 352 EUR... (mã
hs hạt giống cà tí/ mã hs của hạt giống cà) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống đậu bắp
(2F.OS0518.A);mã giống 840100641; số lượng 2.786 kg; đơn giá 441 EUR... (mã
hs hạt giống đậu b/ mã hs của hạt giống đậ) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt dưa
leo-Cucumber CLXCU0017) tên khoa học: Cucumis sativus, dùng để gieo trồng.
Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống hạt/ mã hs của hạt giống h) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa hấu Hắc
Kim Long... (mã hs hạt giống dưa h/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp
khía-Ridge Gourd Seed Uy Long... (mã hs hạt giống mướp/ mã hs của hạt giống
mư) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống bầu- Bottle
Gourd Seed TLP Cuu Long... (mã hs hạt giống bầu/ mã hs của hạt giống bầ) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống su hào... (mã
hs hạt giống su hà/ mã hs của hạt giống su) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống tỏi tây...
(mã hs hạt giống tỏi t/ mã hs của hạt giống tỏ) |
- Mã HS 12099990: Hạt ớt... (mã hs hạt
ớt/ mã hs của hạt ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải ngọt-
CHOISUM SEED... (mã hs hạt giống cải n/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải thìa- PAK
CHOI SEED... (mã hs hạt giống cải t/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống bẹ xanh- LEAF
MUSTARD SEED... (mã hs hạt giống bẹ xa/ mã hs của hạt giống bẹ) |
- Mã HS 12099990: Hạt cà chua... (mã hs
hạt cà chua/ mã hs của hạt cà chua) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt
(4.PA1801.2.A);mã giống 840100564; số lượng 9 kg; đơn giá 1499 EUR... (mã hs
hạt giống ớt 4/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt
(1.PA1816.1.A);mã giống 840100634; số lượng 5.541 kg; đơn giá 948 EUR... (mã
hs hạt giống ớt 1/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt
(2.PA1813.1.A);mã giống 840100594; số lượng 11.750 kg; đơn giá 948 EUR... (mã
hs hạt giống ớt 2/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt
(3.PA1802.2.A);mã giống 840100565; số lượng 5.012 kg; đơn giá 1499 EUR... (mã
hs hạt giống ớt 3/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua
(2.TA1809.B);mã giống 840100590; số lượng 1.115 kg; đơn giá 1598 EUR... (mã
hs hạt giống cà ch/ mã hs của hạt giống cà) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột F1.
Tên khoa học: Cucumis sativus. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống dưa c/ mã hs
của hạt giống dư) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải cúc tẻ
(Chrysanthemum seeds), hàng mới 100%... (mã hs hạt giống cải c/ mã hs của hạt
giống cả) |
- Mã HS 12112000: HERBAL MIXED- Lá xông
cảm Con Công (150g x30)... (mã hs herbal mixed l/ mã hs của herbal mixed) |
- Mã HS 12119015: Cam Thảo Miếng- Dry
Liquorice (50 gói/thùng, 5 kgs/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs cam thảo
miếng/ mã hs của cam thảo miế) |
- Mã HS 12119016: Bột chùm ngây hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs bột chùm ngây h/ mã hs của bột chùm ngâ) |
- Mã HS 12119016: Bột trái nhàu nguyên
chất, 25 kg/ bao, mới 100%... (mã hs bột trái nhàu n/ mã hs của bột trái nhà) |
- Mã HS 12119016: BỘT TRÁI NHÀU... (mã hs
bột trái nhàu/ mã hs của bột trái nhà) |
- Mã HS 12119019: dây chanh leo.đóng
50kg/bao600 bao (passiflora edulis)... (mã hs dây chanh leođ/ mã hs của dây
chanh le) |
- Mã HS 12119019: HẠT THẢO ĐẬU KHÔ
(Alpinia katsumadai Hayata)... (mã hs hạt thảo đậu kh/ mã hs của hạt thảo
đậu) |
- Mã HS 12119019: HẠT BO BO KHÔ (Coix
lacryma-jobi)... (mã hs hạt bo bo khô/ mã hs của hạt bo bo kh) |
- Mã HS 12119019: DÂY MÁU CHÓ KHÔ
(Sargentodoxa cuneata)... (mã hs dây máu chó khô/ mã hs của dây máu chó) |
- Mã HS 12119019: Hạt Thảo đậu.đóng
50kg/bao260 bao (alpinia katsumadai hayt)... (mã hs hạt thảo đậuđó/ mã hs của
hạt thảo đậu) |
- Mã HS 12119019: Hạt bo bo (Flage
llariaceae) 50kg/bao, tổng 680 bao... (mã hs hạt bo bo flag/ mã hs của hạt bo
bo f) |
- Mã HS 12119019: Song mây khô.(Flage
llariaceae) 20kg/bao, tổng 500 bó... (mã hs song mây khôf/ mã hs của song mây
khô) |
- Mã HS 12119019: Aquilaria crassna
(Agarwood Pieces)- Cây Gió Bầu (dạng miếng)... (mã hs aquilaria crass/ mã hs
của aquilaria cr) |
- Mã HS 12119019: Xương quýt
khô.(Atalantia buxifolia) 50kg/bao, tổng 358 bao... (mã hs xương quýt khô/ mã
hs của xương quýt k) |
- Mã HS 12119019: Cây huyết giác
(Pleomele cochinchinensis) 50kg/bao, tổng 300 bao... (mã hs cây huyết giác/
mã hs của cây huyết gi) |
- Mã HS 12119019: Bột làm nhang tổng hợp
(không trầm) Mới 100%... (mã hs bột làm nhang t/ mã hs của bột làm nhan) |
- Mã HS 12119019: Dây chanh
leo(passiflora incarnata edulis)... (mã hs dây chanh leop/ mã hs của dây
chanh le) |
- Mã HS 12119019: Hạt ươi (scaphium
macropodium)... (mã hs hạt ươi scaphi/ mã hs của hạt ươi sca) |
- Mã HS 12119019: Hạt thảo đậu(alpinia
katsumadai hayata)... (mã hs hạt thảo đậual/ mã hs của hạt thảo đậu) |
- Mã HS 12119019: Viên T.Nhàu LON VÀNG...
(mã hs viên tnhàu lon/ mã hs của viên tnhàu) |
- Mã HS 12119019: Dây máu chó (sar
gentodoxa ceae) 50kg/bao, tổng 140 bao... (mã hs dây máu chó sa/ mã hs của
dây máu chó) |
- Mã HS 12119019: Dây máu
chó(sargentodoxaceae)... (mã hs dây máu chósar/ mã hs của dây máu chó) |
- Mã HS 12119019: DÂY CHANH LEO
(Passiflora edulis)... (mã hs dây chanh leo/ mã hs của dây chanh le) |
- Mã HS 12119019: cây chè đắng (llex
laifolia thumb)... (mã hs cây chè đắng l/ mã hs của cây chè đắng) |
- Mã HS 12119019: Hạt thảo đậu (fabaceae
leguminosae)... (mã hs hạt thảo đậu f/ mã hs của hạt thảo đậu) |
- Mã HS 12119019: Hạt thảo đậu. (Alpinia
Katsumadai Hayt)... (mã hs hạt thảo đậu/ mã hs của hạt thảo đậu) |
- Mã HS 12119019: Thảo đậu khấu hàng đóng
trong 120 túi (42 kg/túi), hàng mới 100%... (mã hs thảo đậu khấu h/ mã hs của
thảo đậu khấ) |
- Mã HS 12119019: Cây chè cỏ(Jasminum
suptriplinerve Blume)... (mã hs cây chè cỏjasm/ mã hs của cây chè cỏj) |
- Mã HS 12119019: Hạt trẩu (Vernicia
Montana)... (mã hs hạt trẩu verni/ mã hs của hạt trẩu ve) |
- Mã HS 12119019: Chè đắng (llex laifolia
thumb)... (mã hs chè đắng llex/ mã hs của chè đắng ll) |
- Mã HS 12119019: Hạt trẩu(vernicia
montana)... (mã hs hạt trẩuvernic/ mã hs của hạt trẩuver) |
- Mã HS 12119019: Chè đắng(llex latifolia
thunb)... (mã hs chè đắngllex l/ mã hs của chè đắnglle) |
- Mã HS 12119019: hoa hồ tiêu... (mã hs
hoa hồ tiêu/ mã hs của hoa hồ tiêu) |
- Mã HS 12119019: Hoa hòe khô... (mã hs
hoa hòe khô/ mã hs của hoa hòe khô) |
- Mã HS 12119019: Hạt cau khô (areca
catechu)... (mã hs hạt cau khô ar/ mã hs của hạt cau khô) |
- Mã HS 12119019: Tinh bột hoa hòe... (mã
hs tinh bột hoa hò/ mã hs của tinh bột hoa) |
- Mã HS 12119019: Dây máu chó (huyết
đằng) (sar gentodoxa ceae)... (mã hs dây máu chó hu/ mã hs của dây máu chó) |
- Mã HS 12119019: Dây máu chó.đóng
50kg/bao340 bao (sargentodoxa cuneata)... (mã hs dây máu chóđón/ mã hs của
dây máu chó) |
- Mã HS 12119019: Song mây khô... (mã hs
song mây khô/ mã hs của song mây khô) |
- Mã HS 12119019: hạt bo bo.Đóng
50kg/bao600 bao (coix lacryma jobi)... (mã hs hạt bo bođóng/ mã hs của hạt bo
bođó) |
- Mã HS 12119019: Thảo đậu (dạng quả,
khô, chưa xay chưa nghiền)... (mã hs thảo đậu dạng/ mã hs của thảo đậu dạ) |
- Mã HS 12119019: Thảo quả (dạng quả,
khô, chưa xay chưa nghiền)... (mã hs thảo quả dạng/ mã hs của thảo quả dạ) |
- Mã HS 12119019: hạt xồi.đóng
50kg/bao240 bao (quercus)... (mã hs hạt xồiđóng 50/ mã hs của hạt xồiđóng) |
- Mã HS 12119019: Xương quyết.đóng
50kg/bao240 bao (picrasma)... (mã hs xương quyếtđón/ mã hs của xương quyết) |
- Mã HS 12119019: Hạt trẩu khô(Vernicia
montana)... (mã hs hạt trẩu khôve/ mã hs của hạt trẩu khô) |
- Mã HS 12119019: Hạt trẩu... (mã hs hạt
trẩu/ mã hs của hạt trẩu) |
- Mã HS 12119019: Dây huyết đằng (máu
chó)... (mã hs dây huyết đằng/ mã hs của dây huyết đằ) |
- Mã HS 12119019: quả sa nhân dùng làm
dược liệu, hàng không thuộc danh mục cites, do VNSX, đóng đồng nhất 50
Kg/Bao, mới 100%... (mã hs quả sa nhân dùn/ mã hs của quả sa nhân) |
- Mã HS 12119019: huyết giác... (mã hs
huyết giác/ mã hs của huyết giác) |
- Mã HS 12119019: chè đắng (IIex laifolia
thumb)... (mã hs chè đắng iiex/ mã hs của chè đắng ii) |
- Mã HS 12119019: Dây máu
ch(sargentodoxaceae)... (mã hs dây máu chsarg/ mã hs của dây máu chs) |
- Mã HS 12119019: Cây boóc khao thái lát
khô (Cây hoa trắng)... (mã hs cây boóc khao t/ mã hs của cây boóc kha) |
- Mã HS 12119019: Hạt sồi (Quercus
robur)... (mã hs hạt sồi quercu/ mã hs của hạt sồi que) |
- Mã HS 12119019: Huyết giác (Dracaena
draco pleomele)... (mã hs huyết giác dra/ mã hs của huyết giác) |
- Mã HS 12119019: QUẢ TRẨU KHÔ (Vernicia
montana Lour)... (mã hs quả trẩu khô v/ mã hs của quả trẩu khô) |
- Mã HS 12119019: hạt xồi. đóng 50kg/bao
40 bao (quercus)... (mã hs hạt xồi đóng 5/ mã hs của hạt xồi đón) |
- Mã HS 12119019: HẠT TRẨU KHÔ (Vernicia
montana)... (mã hs hạt trẩu khô v/ mã hs của hạt trẩu khô) |
- Mã HS 12119019: DÂY CHANH LEO KHÔ
(Passiflora incarnata)... (mã hs dây chanh leo k/ mã hs của dây chanh le) |
- Mã HS 12119019: HẠT THẢO ĐẬU (Alpinia
Katsumadai Hayt)... (mã hs hạt thảo đậu a/ mã hs của hạt thảo đậu) |
- Mã HS 12119019: Bột nhàu LON 500g...
(mã hs bột nhàu lon 50/ mã hs của bột nhàu lon) |
- Mã HS 12119019: CÂY CHÈ RỪNG (Aidia
cochinchinensis)... (mã hs cây chè rừng a/ mã hs của cây chè rừng) |
- Mã HS 12119019: Cẩu tích hàng đóng
trong 200 túi (30kg/túi) hàng mới 100%... (mã hs cẩu tích hàng đ/ mã hs của
cẩu tích hàn) |
- Mã HS 12119019: Bột nhầu, dùng làm được
liệu... (mã hs bột nhầu dùng/ mã hs của bột nhầu dù) |
- Mã HS 12119019: Quả quýt khô nghiền
(50kg/bao), mới 100%... (mã hs quả quýt khô ng/ mã hs của quả quýt khô) |
- Mã HS 12119019: CÂY NHÀU CON... (mã hs
cây nhàu con/ mã hs của cây nhàu con) |
- Mã HS 12119019: Quả nhàu khô... (mã hs
quả nhàu khô/ mã hs của quả nhàu khô) |
- Mã HS 12119019: Bông cúc-DRY
CHRYSANTIEMUM FLOWER, 1 thùng: 6BAGS * 500G. Hiệu: Con ngựa. Hàng mới 100%...
(mã hs bông cúcdry ch/ mã hs của bông cúcdry) |
- Mã HS 12119095: Ống nhang tăm Lê Trà...
(mã hs ống nhang tăm l/ mã hs của ống nhang tă) |
- Mã HS 12119095: Lân cầu trầm 5250...
(mã hs lân cầu trầm 52/ mã hs của lân cầu trầm) |
- Mã HS 12119095: Vòng trầm phát lộc...
(mã hs vòng trầm phát/ mã hs của vòng trầm ph) |
- Mã HS 12119095: Trầm hương phát lộc...
(mã hs trầm hương phát/ mã hs của trầm hương p) |
- Mã HS 12119095: Trầm mảnh Tài Lộc500...
(mã hs trầm mảnh tài l/ mã hs của trầm mảnh tà) |
- Mã HS 12119095: ATC phúc Lộc Thọ
1300... (mã hs atc phúc lộc th/ mã hs của atc phúc lộc) |
- Mã HS 12119095: Vòng trầm may mắn
300... (mã hs vòng trầm may m/ mã hs của vòng trầm ma) |
- Mã HS 12119095: Trầm hương may mắn
300... (mã hs trầm hương may/ mã hs của trầm hương m) |
- Mã HS 12119095: Trầm Tăm Hút Thuốc
100... (mã hs trầm tăm hút th/ mã hs của trầm tăm hút) |
- Mã HS 12119095: Thanh Trầm Tài Lộc
999... (mã hs thanh trầm tài/ mã hs của thanh trầm t) |
- Mã HS 12119095: Thanh Trầm đại cát 500
(5cm)... (mã hs thanh trầm đại/ mã hs của thanh trầm đ) |
- Mã HS 12119098: Bột trái nhàu nguyên
chất, 25 kg/ bao, mới 100%... (mã hs bột trái nhàu n/ mã hs của bột trái nhà) |
- Mã HS 12119098: Bột gỗ để làm nhang
cây. (Làm từ vỏ và lá cây Bời Lời, có nguồn gốc rừng trồng Việt Nam.). Hàng
đóng 40kg/bao. WHITE PREMIX POWDER. Cam kết không có trầm hương. Hàng mới
100%... (mã hs bột gỗ để làm n/ mã hs của bột gỗ để là) |
- Mã HS 12119098: BỘT NHANG (NGUYÊN LIỆU
SẢN XUẤT NHANG LÀM TỪ VỎ VÀ LÁ CÂY BỜI LỜI, KHÔNG TRẦM), HÀNG MỚI 100%, VIỆT
NAM SẢN XUẤT... (mã hs bột nhang nguy/ mã hs của bột nhang n) |
- Mã HS 12119098: Bột quà nhàu Noni
250g... (mã hs bột quà nhàu no/ mã hs của bột quà nhàu) |
- Mã HS 12119098: Bột quả nhàu dạng viên
hộp 80 gói 3 gr... (mã hs bột quả nhàu dạ/ mã hs của bột quả nhàu) |
- Mã HS 12119098: Bột làm nhang loại 1,
50 kgs/bao (nguyên liệu sản xuất từ vỏ và lá cây bời lời). Không chứa trầm
hương. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs bột làm nhang l/ mã hs của
bột làm nhan) |
- Mã HS 12119098: Bột trái nhàu dùng để
uống (500g/hộp)... (mã hs bột trái nhàu d/ mã hs của bột trái nhà) |
- Mã HS 12119098: Joss powder Grade B.
Bột làm nhang loại B (nguyên liệu sản xuất từ vỏ và lá cây bời lời). Không
chứa trầm hương. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs joss powder gra/
mã hs của joss powder) |
- Mã HS 12119098: Bột lá mãng cầu xiêm
Graviola (3g x 60 gói)... (mã hs bột lá mãng cầu/ mã hs của bột lá mãng) |
- Mã HS 12119099: Rong nho biển- Fresh
Product. Hàng mới 100%. Mã cơ sở sản xuất: TS619... (mã hs rong nho biển/ mã
hs của rong nho biể) |
- Mã HS 12119099: Bột bời lời dùng để làm
nhang (Cam kết không chứa trầm,50kg/bao)Sản xuất 100% tại Việt Nam... (mã hs
bột bời lời dùn/ mã hs của bột bời lời) |
- Mã HS 12119099: Bột gỗ dó bầu trồng
nhân tạo dạng viên nén, hàng mới 100% (wood powder)... (mã hs bột gỗ dó bầu
t/ mã hs của bột gỗ dó bầ) |
- Mã HS 12119099: Thảo đậu khô, làm gia
vị (Hàng mới 100%)... (mã hs thảo đậu khô l/ mã hs của thảo đậu khô) |
- Mã HS 12119099: Hạt sa nhân khô, làm
gia vị (Hàng mới 100%)... (mã hs hạt sa nhân khô/ mã hs của hạt sa nhân) |
- Mã HS 12119099: Hạt sen chẻ khô, làm
gia vij (Hàng mới 100%)... (mã hs hạt sen chẻ khô/ mã hs của hạt sen chẻ) |
- Mã HS 12119099: Hoa sứ khô (Plumeria
acuminata) (Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục CITES)...
(mã hs hoa sứ khô plu/ mã hs của hoa sứ khô) |
- Mã HS 12119099: Hạt cây chùm ngây
(Moringa oleifera), hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs hạt cây
chùm ng/ mã hs của hạt cây chùm) |
- Mã HS 12119099: Cây thiên niên kiện
khô... (mã hs cây thiên niên/ mã hs của cây thiên ni) |
- Mã HS 12119099: Hạt thốt nốt đã thái
lát, phơi khô... (mã hs hạt thốt nốt đã/ mã hs của hạt thốt nốt) |
- Mã HS 12119099: bot hoa hoe da nghien
say kho đóng gói đồng nhất 50kg/hộp... (mã hs bot hoa hoe da/ mã hs của bot
hoa hoe) |
- Mã HS 12119099: Hạt thảo quyết minh khô
(Cassia obtusifolia), không dùng để làm thuốc. Hàng mới 100%. (hàng không nằm
trong danh mục CITES)... (mã hs hạt thảo quyết/ mã hs của hạt thảo quy) |
- Mã HS 12119099: Hoa thanh long (hàng
đóng gói đồng nhất 10kg/1 kiện) 1000 kiện... (mã hs hoa thanh long/ mã hs của
hoa thanh lo) |
- Mã HS 12119099: Bông hoa sứ khô
(Plumeria accuminata), Hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%... (mã
hs bông hoa sứ khô/ mã hs của bông hoa sứ) |
- Mã HS 12119099: Bột cây tre (Hàng mới
100%, tên KH: Bambusa sp, hàng đóng bao 48,78 kg/bao, hàng không nằm trong
danh mục Cites, hàng không chịu thuế VAT)... (mã hs bột cây tre hà/ mã hs của
bột cây tre) |
- Mã HS 12119099: tinh chất cao Đan
Sâm... (mã hs tinh chất cao đ/ mã hs của tinh chất ca) |
- Mã HS 12119099: Hoa bụp giấm khô
(Hibiscus sabdariffa)- Hàng không thuộc danh mục CITES (Hàng TNTX không chịu
thuế VAT)... (mã hs hoa bụp giấm kh/ mã hs của hoa bụp giấm) |
- Mã HS 12119099: Viên nang nhàu... (mã
hs viên nang nhàu/ mã hs của viên nang nh) |
- Mã HS 12119099: Bột nhàu Flaffe 250g...
(mã hs bột nhàu flaffe/ mã hs của bột nhàu fla) |
- Mã HS 12119099: Viên nhàu Flaffe
240g... (mã hs viên nhàu flaff/ mã hs của viên nhàu fl) |
- Mã HS 12119099: Bột vỏ bời lời loại 1
(không trầm,dùng làm nhang, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam)... (mã hs
bột vỏ bời lời/ mã hs của bột vỏ bời l) |
- Mã HS 12119099: Hạt kha tử. Tên khoa
học:Terminalia chebula. Hàng không không dùng làm dược liệu, dùng làm trà
giải nhiệt, không thuộc trong danh mục cites. Hàng mới 100%... (mã hs hạt kha
tử tên/ mã hs của hạt kha tử) |
- Mã HS 12119099: Địa liền khô dùng làm
gia vị (Kaempferia sp) (Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục
Cites)... (mã hs địa liền khô dù/ mã hs của địa liền khô) |
- Mã HS 12119099: Cây lá trắng khô cắt
khúc, tên khoa học:Cordia latifolia,hàng không thuộc danh mục cities.không
dùng làm dược liệu,hàng mới 100%... (mã hs cây lá trắng kh/ mã hs của cây lá
trắng) |
- Mã HS 12119099: Hoa sen khô (Nelumbo
Nucifera)- Hàng không thuộc danh mục CITES (Hàng TNTX không chịu thuế VAT)...
(mã hs hoa sen khô ne/ mã hs của hoa sen khô) |
- Mã HS 12119099: Quả tiêu lốt khô (Piper
Longum)- Hàng không thuộc danh mục CITES (Hàng TNTX không chịu thuế VAT)...
(mã hs quả tiêu lốt kh/ mã hs của quả tiêu lốt) |
- Mã HS 12119099: Cây tô mộc khô cắt
khúc,tên khoa học: Caesalpinia sappan L, dùng để làm trà giải nhiệt, không
dùng làm dược liệu, hàng không thuộc danh mục cities,... (mã hs cây tô mộc
khô/ mã hs của cây tô mộc k) |
- Mã HS 12119099: Bạch đậu khấu có tên
khoa học Amomum cardamomum dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không
thuộc danh mục cites quản lý)... (mã hs bạch đậu khấu c/ mã hs của bạch đậu
khấ) |
- Mã HS 12119099: Bột gỗ dó bầu dạng
thanh nén được trồng nhân tạo, không phải trầm hương, hàng mới 100% (wood
powder)... (mã hs bột gỗ dó bầu d/ mã hs của bột gỗ dó bầ) |
- Mã HS 12119099: bột Linh Chi Đỏ... (mã
hs bột linh chi đỏ/ mã hs của bột linh chi) |
- Mã HS 12119099: Hoa súng khô (Nymphaea
nelumos)(Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục Cites)... (mã
hs hoa súng khô n/ mã hs của hoa súng khô) |
- Mã HS 12119099: Thục quì khô (Althaea
officinalis)(Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục Cites)...
(mã hs thục quì khô a/ mã hs của thục quì khô) |
- Mã HS 12119099: Cành thiến thảo khô
(RUBIA CORDIFOLIA)(Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục
Cites)... (mã hs cành thiến thảo/ mã hs của cành thiến t) |
- Mã HS 12119099: Thiên đầu thống khô
(CORDIA DICHOTOMA) (Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục
Cites)... (mã hs thiên đầu thống/ mã hs của thiên đầu th) |
- Mã HS 12119099: Hạt sen (hàng mới
100%)... (mã hs hạt sen hàng m/ mã hs của hạt sen hàn) |
- Mã HS 12119099: Hạt é
(100gx20bag/carton), Nhãn hiệu: Duy Anh, NSX: Duy Anh (Hàng mới 100%)... (mã
hs hạt é 100gx20b/ mã hs của hạt é 100gx) |
- Mã HS 12119099: Mẫu lá cây ngập mặn
tươi (MANGROVE LEAVES), mẫu lá dùng để thực hiện phân tích nghiên cứu chất
hữu cơ bay hơi, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs mẫu lá cây ngập/ mã
hs của mẫu lá cây n) |
- Mã HS 12119099: Bột hương làm từ phế
liệu gỗ tạp, đã trộn hương liệu, không có trầm. 700 bao, 30kgs/bao. Hàng mới
100% do Việt Nam sản xuất... (mã hs bột hương làm t/ mã hs của bột hương là) |
- Mã HS 12119099: Tất bạt khô chưa qua
chế biến (Piper longum) Hàng không thuộc danh mục Cites.Hàng không dùng làm
dược liệu... (mã hs tất bạt khô chư/ mã hs của tất bạt khô) |
- Mã HS 12119099: Nhục đậu khấu có tên
khoa học Myristica fragrans dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không
thuộc danh mục cites quản lý)... (mã hs nhục đậu khấu c/ mã hs của nhục đậu
khấ) |
- Mã HS 12119099: Mảnh dăm gỗ cây Dó bầu
ghép nghệ thuật- Aquilaria Crassna (Agarwood)- Fine Arts Ornamental
Tree-(Chưa phải kỳ nam trầm hương)- Sản phẩm từ rừng trồng ở việt nam... (mã
hs mảnh dăm gỗ cây/ mã hs của mảnh dăm gỗ) |
- Mã HS 12119099: Trà ỏi 40g/hộp x 100
gói/ thùng sản xuất tại công ty thông hồng, hàng Việt Nam, sản xuất mới
100%... (mã hs trà ỏi 40g/hộp/ mã hs của trà ỏi 40g/h) |
- Mã HS 12119099: Trà khổ qua lát 80g/gói
x 100 gói/ thùng sản xuất công ty thông hồng, hàng Việt Nam, sản xuất mới
100%... (mã hs trà khổ qua lát/ mã hs của trà khổ qua) |
- Mã HS 12119099: Trà mãng cầu 40g/hộp x
100 gói/ thùng sản xuất tại công ty thông hồng, hàng Việt Nam, sản xuất mới
100%... (mã hs trà mãng cầu 40/ mã hs của trà mãng cầu) |
- Mã HS 12119099: Trà mang cụt 40g/hộp x
100 gói/ thùng sản xuất tại công ty thông hồng, hàng Việt Nam, sản xuất mới
100%... (mã hs trà mang cụt 40/ mã hs của trà mang cụt) |
- Mã HS 12119099: Trà mang củ nghệ
40g/hộp x 100 gói/ thùng sản xuất tại công ty thông hồng, hàng Việt Nam, sản
xuất mới 100%... (mã hs trà mang củ ngh/ mã hs của trà mang củ) |
- Mã HS 12119099: Mảnh gỗ dó bầu trồng
nhân tạo loại S 1mm, không phải trầm hương, hàng mới 100% (Aquilaria crassna-
agarwood- wood chips)... (mã hs mảnh gỗ dó bầu/ mã hs của mảnh gỗ dó b) |
- Mã HS 12119099: Bôt làm hương, từ cây
gỗ tạp(không có trầm hương), đóng bao quy cách: 30 kg/bao, hàng mới 100%, do
Việt Nam sản xuât... (mã hs bôt làm hương/ mã hs của bôt làm hươn) |
- Mã HS 12119099: Địa liền khô có tên
khoa học Kaempferia galanga dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không
thuộc danh mục cites quản lý)... (mã hs địa liền khô có/ mã hs của địa liền
khô) |
- Mã HS 12119099: Hạt sen trắng khô, làm
gia vị (Hàng mới 100%)... (mã hs hạt sen trắng k/ mã hs của hạt sen trắn) |
- Mã HS 12119099: Hạt phá cố chỉ khô, làm
gia vị (Hàng mới 100%)... (mã hs hạt phá cố chỉ/ mã hs của hạt phá cố c) |
- Mã HS 12119099: Chiêu liêu khô có tên
khoa học Terminalia chebula dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không
thuộc danh mục cites quản lý)... (mã hs chiêu liêu khô/ mã hs của chiêu liêu
k) |
- Mã HS 12119099: Trà trái nhàu... (mã hs
trà trái nhàu/ mã hs của trà trái nhà) |
- Mã HS 12119099: Bột nhàu hộp 500g...
(mã hs bột nhàu hộp 50/ mã hs của bột nhàu hộp) |
- Mã HS 12119099: Bột nhàu lon 250g...
(mã hs bột nhàu lon 25/ mã hs của bột nhàu lon) |
- Mã HS 12119099: Bột nhàu NONI 250g...
(mã hs bột nhàu noni 2/ mã hs của bột nhàu non) |
- Mã HS 12119099: Trà trái nhàu Lang
farm... (mã hs trà trái nhàu l/ mã hs của trà trái nhà) |
- Mã HS 12119099: Hương cúng dạng vòng,
đóng thùng:3kg(379 thùng), 6kg(220 thùng),12kg(103 thùng), hàng mới 100%, do
Việt Nam sản xuất... (mã hs hương cúng dạng/ mã hs của hương cúng d) |
- Mã HS 12119099: Bột nhang làm từ vỏ và
lá cây bồ lời phơi khô xay nghiền mịn không có trầm, hàng mới 100%... (mã hs
bột nhang làm t/ mã hs của bột nhang là) |
- Mã HS 12119099: Hoa đậu biếc khô
(Clitoria ternatea)- Hàng không dùng làm dược liệu, không thuộc danh mục
CITES (Hàng TNTX không chịu thuế VAT)... (mã hs hoa đậu biếc kh/ mã hs của
hoa đậu biếc) |
- Mã HS 12119099: Hạt đại phong tử khô
(Hydnocarpus anthelminthicus)- Hàng không dùng làm dược liệu, không thuộc
danh mục CITES (Hàng TNTX không chịu thuế VAT)... (mã hs hạt đại phong t/ mã
hs của hạt đại phon) |
- Mã HS 12119099: Hạt sen phơi khô (đã
bóc vỏ, bỏ tâm sen), mới 100%... (mã hs hạt sen phơi kh/ mã hs của hạt sen
phơi) |
- Mã HS 12119099: Quả bứa khô (Garcinia
atroviridis)- Hàng không dùng làm dược liệu, không thuộc danh mục CITES (Hàng
TNTX không chịu thuế VAT)... (mã hs quả bứa khô ga/ mã hs của quả bứa khô) |
- Mã HS 12119099: Nấm linh chi khô
(Ganoderma lucidum)- Hàng không dùng làm dược liệu, không thuộc danh mục
CITES (Hàng TNTX không chịu thuế VAT)... (mã hs nấm linh chi kh/ mã hs của
nấm linh chi) |
- Mã HS 12119099: Trái nhàu khô 25 kg/
bao, mới 100%... (mã hs trái nhàu khô 2/ mã hs của trái nhàu kh) |
- Mã HS 12119099: Hột điều đỏ-DRIED
ANNATO SEEDS, 1 thùng: 24BAGS * 85G. Hiệu: Con ngựa. Hàng mới 100%... (mã hs
hột điều đỏdri/ mã hs của hột điều đỏ) |
- Mã HS 12122119: rong biển sấy... (mã hs
rong biển sấy/ mã hs của rong biển sấ) |
- Mã HS 12122119: Rong biển Nori... (mã
hs rong biển nori/ mã hs của rong biển no) |
- Mã HS 12122190: RONG BIỂN SẤY KHÔ...
(mã hs rong biển sấy k/ mã hs của rong biển sấ) |
- Mã HS 12122190: Rong nho tươi, tên khoa
học: Fresh Seagrapes, dùng làm thức ăn cho người, mới 100%... (mã hs rong nho
tươi/ mã hs của rong nho tươ) |
- Mã HS 12122190: RONG NHO TƯƠI... (mã hs
rong nho tươi/ mã hs của rong nho tươ) |
- Mã HS 12122190: Rong biển khô chưa qua
chế biến (Eucheuma cottonii).Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs rong
biển khô c/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: Rong nho biển
(20g/bao)... (mã hs rong nho biển/ mã hs của rong nho biể) |
- Mã HS 12122190: Rong Nho Tươi Xuất xứ
Việt Nam, Hàng mới 100%... (mã hs rong nho tươi x/ mã hs của rong nho tươ) |
- Mã HS 12122190: Rong nho tươi (FRESH
SEA GRAPES) (Caulerpa lentilifera J. Agardh) (16kg/ctn)... (mã hs rong nho
tươi/ mã hs của rong nho tươ) |
- Mã HS 12122190: Rong Biển Khô... (mã hs
rong biển khô/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: Rong biển vị cay 32g...
(mã hs rong biển vị ca/ mã hs của rong biển vị) |
- Mã HS 12122190: Rong biển super crisp
vị kim chi 24g... (mã hs rong biển super/ mã hs của rong biển su) |
- Mã HS 12122190: Rong biển vị truyền
thống 32g hộp lớn... (mã hs rong biển vị tr/ mã hs của rong biển vị) |
- Mã HS 12122190: Rong biển Big roll vị
mực 3,6g hộp lớn... (mã hs rong biển big r/ mã hs của rong biển bi) |
- Mã HS 12122190: RONG NHO MUỐI... (mã hs
rong nho muối/ mã hs của rong nho muố) |
- Mã HS 12122190: Tảo biển khô... (mã hs
tảo biển khô/ mã hs của tảo biển khô) |
- Mã HS 12122190: Rong nho biển- Salted
Sea Grape (40g x 384 hộp)/thùng,Hàng mới 100%,Xuất xứ Việt Nam... (mã hs rong
nho biển/ mã hs của rong nho biể) |
- Mã HS 12122190: Rong sụn khô COTTONII,
hàng mới 100%... (mã hs rong sụn khô co/ mã hs của rong sụn khô) |
- Mã HS 12122190: Bột rong nho, hàng mới
100%... (mã hs bột rong nho h/ mã hs của bột rong nho) |
- Mã HS 12122190: Rong sụn tím, hàng mới
100%... (mã hs rong sụn tím h/ mã hs của rong sụn tím) |
- Mã HS 12122190: Rong câu (rửa), hàng
mới 100%... (mã hs rong câu rửa/ mã hs của rong câu rử) |
- Mã HS 12122190: Rong sụn trắng, hàng
mới 100%... (mã hs rong sụn trắng/ mã hs của rong sụn trắ) |
- Mã HS 12122190: RONG TẢO BIỂN
(15KGS/THÙNG N.W)... (mã hs rong tảo biển/ mã hs của rong tảo biể) |
- Mã HS 12122190: Rong bien... (mã hs
rong bien/ mã hs của rong bien) |
- Mã HS 12122190: Rong nho muối- Salted
sea grapes. Hàng mới 100%... (mã hs rong nho muối/ mã hs của rong nho muố) |
- Mã HS 12122190: Rong biển cuộn Kimbab
10gr (100g*30ea)... (mã hs rong biển cuộn/ mã hs của rong biển cu) |
- Mã HS 12122190: Rong biển nướng vị
truyền thống 10gr (10g*20ea)... (mã hs rong biển nướng/ mã hs của rong biển
nư) |
- Mã HS 12122190: Rong nho biển Việt Nam
100gram/ bao (1200 bao/ 12 thùng xốp)... (mã hs rong nho biển v/ mã hs của
rong nho biể) |
- Mã HS 12122190: Rong sụn khô 25kg/bao,
hàng mới 100%... (mã hs rong sụn khô 25/ mã hs của rong sụn khô) |
- Mã HS 12122190: Rong sụn khô (đóng túi
PE 5lb; 4 túi PE vào 1 bao 9.08 kgs), hàng mới 100%... (mã hs rong sụn khô đ/
mã hs của rong sụn khô) |
- Mã HS 12122190: CANH RONG BIỂN HẾN
(hộp35gam, 12hộp/thùng, đã qua chế biến,ăn liền, khô)... (mã hs canh rong
biển/ mã hs của canh rong bi) |
- Mã HS 12122919: Rong xanh xay. Hàng mới
100%... (mã hs rong xanh xay/ mã hs của rong xanh xa) |
- Mã HS 12122919: Rong biển thành phẩm
dạng bẽ mãnh (OCEAN FEED)... (mã hs rong biển thành/ mã hs của rong biển th) |
- Mã HS 12122919: rong biển khô... (mã hs
rong biển khô/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122920: Rong biển khô (tên khoa
học: Eucheuma cottonii). Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs rong
biển khô/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12129390: Miá cây 10kg/thùng...
(mã hs miá cây 10kg/th/ mã hs của miá cây 10kg) |
- Mã HS 12129390: Mía đường xá (25 Lbs),
Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%... (mã hs mía đường xá 2/ mã hs của mía đường xá) |
- Mã HS 12129390: Mía lau rễ tranh (24 x
14 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%... (mã hs mía lau rễ tran/ mã hs của mía
lau rễ t) |
- Mã HS 12129390: MÍA KHÚC (20
KGS/CTN)... (mã hs mía khúc 20 kg/ mã hs của mía khúc 20) |
- Mã HS 12129390: Mía tươi đã bóc vỏ đông
lạnh... (mã hs mía tươi đã bóc/ mã hs của mía tươi đã) |
- Mã HS 12129390: Mía cây- Frozen
sugarcane- 16kg/ctn... (mã hs mía cây frozen/ mã hs của mía cây fro) |
- Mã HS 12129390: Mía tím... (mã hs mía
tím/ mã hs của mía tím) |
- Mã HS 12129390: Mía cây bào vỏ, (25lbs
x 1 pack/thùng) hàng mới 100%... (mã hs mía cây bào vỏ/ mã hs của mía cây
bào) |
- Mã HS 12129390: Mía tươi cắt khúc đông
lạnh... (mã hs mía tươi cắt kh/ mã hs của mía tươi cắt) |
- Mã HS 12129390: Mía cắt khúc đông lạnh
(40 lb/ctn))... (mã hs mía cắt khúc đô/ mã hs của mía cắt khúc) |
- Mã HS 12129390: MÍA CẮT KHÚC... (mã hs
mía cắt khúc/ mã hs của mía cắt khúc) |
- Mã HS 12129390: Mía đông lạnh, 12 Bags
x 1kg/ctn, mới 100%... (mã hs mía đông lạnh/ mã hs của mía đông lạn) |
- Mã HS 12129910: Nhân hạt quả đào khô
(Prunus persica)- Hàng không thuộc danh mục CITES (Hàng TNTX không chịu thuế
VAT)... (mã hs nhân hạt quả đà/ mã hs của nhân hạt quả) |
- Mã HS 12129910: HỘP MƠ MUỐI ỚT... (mã
hs hộp mơ muối ớt/ mã hs của hộp mơ muối) |
- Mã HS 12129990: Hạt sen khô... (mã hs
hạt sen khô/ mã hs của hạt sen khô) |
- Mã HS 12129990: Hạt sen... (mã hs hạt
sen/ mã hs của hạt sen) |
- Mã HS 12129990: HẠT SEN KHÔ CHƯA BÓC VỎ
DÙNG LÀM THỨC ĂN. 50KG/BAO... (mã hs hạt sen khô chư/ mã hs của hạt sen khô) |
- Mã HS 12129990: cây thạch khô,đóng gói
đồng nhất 50kg/kiện (300 kiện)... (mã hs cây thạch khôđ/ mã hs của cây thạch
kh) |
- Mã HS 12129990: Hạt é (Basil seeds- Bao
50Kg/NW)... (mã hs hạt é basil se/ mã hs của hạt é basil) |
- Mã HS 12129990: Cây thạch khô, đóng gói
đồng nhất 50kg/bao... (mã hs cây thạch khô/ mã hs của cây thạch kh) |
- Mã HS 12129990: Hat sen, dạng hạt khô,
10kgs/carton, mới 100%... (mã hs hat sen dạng h/ mã hs của hat sen dạn) |
- Mã HS 12130000: Củi trấu ép dạng viên
(đường kính 90mm) dài 3cm-5cm... (mã hs củi trấu ép dạn/ mã hs của củi trấu
ép) |
- Mã HS 12130000: VIEN NEN TRAU... (mã hs
vien nen trau/ mã hs của vien nen tra) |
- Mã HS 12130000: Củi Vỏ Trấu (Trấu
Viên)... (mã hs củi vỏ trấu tr/ mã hs của củi vỏ trấu) |
- Mã HS 12130000: Trấu Ép... (mã hs trấu
ép/ mã hs của trấu ép) |
- Mã HS 12130000: Bụi rơm- Mound of
straw... (mã hs bụi rơm mound/ mã hs của bụi rơm mou) |