- Mã HS 25010010:
Muối thực phẩm NaCl 99.1% Dùng trong công nghiệp thực phẩm. (Hàng miễn VAT
theo TT số 06/2012/TT-BTC), Nhà sx: Thai Refined Salt Co., LTD.... (mã hs
muối thực phẩm/ mã hs của muối thực ph) |
- Mã HS 25010010: Muối hồng hạt mịn
Himalayan- Himalayan rose pink crystal salt fine (500g/gói x 8 gói/thùng)...
(mã hs muối hồng hạt m/ mã hs của muối hồng hạ) |
- Mã HS 25010010: Muối loại nhỏ dùng cho
sản xuất thực phẩm (Hàng mới 100%)... (mã hs muối loại nhỏ d/ mã hs của muối
loại nh) |
- Mã HS 25010010: Muối trắng hạt to (dùng
cho lò hơi), hàng mới 100%... (mã hs muối trắng hạt/ mã hs của muối trắng h) |
- Mã HS 25010010: Muối tinh khiết... (mã
hs muối tinh khiết/ mã hs của muối tinh kh) |
- Mã HS 25010010: Muối bột IV7 (1kg/túi)
dùng cho thực phẩm, hàng mẫu... (mã hs muối bột iv7 1/ mã hs của muối bột
iv7) |
- Mã HS 25010010: Muối ăn dùng trong
phòng thí nghiệm (Chất thử) (hàng mới 100%)- MORTON SALT (1 BOX 0.78KG)- 5BOX
3.9KG... (mã hs muối ăn dùng tr/ mã hs của muối ăn dùng) |
- Mã HS 25010010: Muối NACL.Hàng mới
100%... (mã hs muối naclhàng/ mã hs của muối naclhà) |
- Mã HS 25010010: Muối Nacl 500g.Hàng mới
100%... (mã hs muối nacl 500g/ mã hs của muối nacl 50) |
- Mã HS 25010010: Muối beaded anhydrous
metasilicate... (mã hs muối beaded anh/ mã hs của muối beaded) |
- Mã HS 25010010: Chất chống biến chất
tetra sodium edetate (edta-4na s2)... (mã hs chất chống biến/ mã hs của chất
chống b) |
- Mã HS 25010010: Phụ gia thực phẩm- Muối
Moshio... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 25010010: Muối thực phẩm, (muối
ăn, NaCl ~ 98.18%), 400 bao, 1bao/50kgs.... (mã hs muối thực phẩm/ mã hs của
muối thực ph) |
- Mã HS 25010010: Muối ớt tôm Bích Chi,
80g/hũ, 54 hũ/thùng, 50 thùng. Mặt hàng thuộc mục 01 của TKXK:
302881687310/B11/<19/11/2019>. Hàng mới 100%... (mã hs muối ớt tôm bíc/
mã hs của muối ớt tôm) |
- Mã HS 25010010: Muối biển Cornish-
Cornish Sea Salt (150g/ hũ x 8 hũ/ thùng). HSD: 01/11/2022.... (mã hs muối
biển corni/ mã hs của muối biển co) |
- Mã HS 25010010: Muối trắng, Hàng mới
100%... (mã hs muối trắng hàn/ mã hs của muối trắng) |
- Mã HS 25010010: Chất xử lý nước thải
(Sodium Chloride, NACL- Muối tinh khiết, dùng xử lý nước thải, không tham gia
vào quá trình sản xuất)... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n) |
- Mã HS 25010010: Muối dùng trong sản
xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu. Mới 100% (50 Tấn 50000 kg)... (mã hs
muối dùng trong/ mã hs của muối dùng tr) |
- Mã HS 25010010: Muối- Natri clorua-
NaCl. dùng để xử lý nước thải.... (mã hs muối natri clo/ mã hs của muối
natri) |
- Mã HS 25010010: MUỐI HAKATA ENGYOU
HAKATA NO SHIO 500G 20 X 2 PCS./CTN... (mã hs muối hakata eng/ mã hs của muối
hakata) |
- Mã HS 25010010: Mẫu muối tinh
(1kg/túi)... (mã hs mẫu muối tinh/ mã hs của mẫu muối tin) |
- Mã HS 25010010: Muối viên NaCl>99%.
Hàng mới 100%... (mã hs muối viên nacl/ mã hs của muối viên na) |
- Mã HS 25010010: Muối iốt (sodium
chloride Idoized 1719AIOS của 7up Revive Isotonic Concentrate) (1 unit 2,296
Kgs Net) (1,5 unit đựng trong 1 bag)... (mã hs muối iốt sodiu/ mã hs của muối
iốt so) |
- Mã HS 25010010: MUỐI, HÀNG XUẤT ĐI BỊ
TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 139/TTR-ĐTTHCPN/17.JAN.2020,TK XUẤT
302938867620/H21/CPNHANHHCM/17.DEC.2019... (mã hs muối hàng xuất/ mã hs của
muối hàng x) |
- Mã HS 25010010: Muối Thái Lan... (mã hs
muối thái lan/ mã hs của muối thái la) |
- Mã HS 25010010: Muối Hồng Himalayan...
(mã hs muối hồng himal/ mã hs của muối hồng hi) |
- Mã HS 25010010: Muối ăn tinh,hàng mới
100%... (mã hs muối ăn tinhhà/ mã hs của muối ăn tinh) |
- Mã HS 25010020: Muối hồng Himalaya hạt
mịn- Pink Fine Salt Sprinkler, 200g, hàng mới 100%... (mã hs muối hồng himal/
mã hs của muối hồng hi) |
- Mã HS 25010020: Muôi mỏ (SODIUM
CHLORIDE (1JAR500 GRAM) dung trong sx ôc vit mơi 100%... (mã hs muôi mỏ
sodium/ mã hs của muôi mỏ sod) |
- Mã HS 25010050: Muối: Sodium Chloride
(Mã hàng: 8M563). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Không có mã CAS.Hàng mới
100%... (mã hs muối sodium ch/ mã hs của muối sodium) |
- Mã HS 25010091: Muối tái sinh
(Globalfilter Salt) (NaCl-95% dùng cho tái sinh thiết bị làm mềm dùng để xử
lý nước trong quá trình sản xuất bảng mạch)... (mã hs muối tái sinh/ mã hs
của muối tái sin) |
- Mã HS 25010091: Muối biển (500g/túi),
hàng mới 100%... (mã hs muối biển 500g/ mã hs của muối biển 5) |
- Mã HS 25010091: Sodium Chloride NaCl
(Muối tinh)#&Hàng mới 100%... (mã hs sodium chloride/ mã hs của sodium
chlor) |
- Mã HS 25010092: Muối trắng (Muối Tinh)
Maldon Sea Salt Flakes The Original HSD 12.2024, Loại 1,4 kg/hộp... (mã hs
muối trắng muố/ mã hs của muối trắng) |
- Mã HS 25010092: Dược chất SODIUM
CHLORIDE (NATRI CLORID) BP2018. Dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh. SL: 191118.
NXS: 27/11/2019. HD: 26/11/2022. Hàng mới 100%... (mã hs dược chất sodiu/ mã
hs của dược chất so) |
- Mã HS 25010092: Muối viên NaCl > 99%
(muối làm mềm nước dùng trong công nghiệp 25kg/bao) mới 100%. Hàng không chịu
thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC, tính thuế NK theo NĐ 122/2016/CP... (mã hs
muối viên nacl/ mã hs của muối viên na) |
- Mã HS 25010092: Muối natri clorua có
hàm lượng natri clorua gần bằng 97.96% tính theo trọng lượng chất khô, dạng
hạt, màu trắng SODIUM CHLORIDE (PURE DRY VACUUM- REFINED SALT). 25KG/BAG.
HSD: 13/12/2022... (mã hs muối natri clor/ mã hs của muối natri c) |
- Mã HS 25010092: Natri clorua NaCL
(Thành phần: CAS 7647-14-5 Natri Clorua 99%). Hàng mới 100%... (mã hs natri
clorua na/ mã hs của natri clorua) |
- Mã HS 25010092: Pure drier refined salt
(Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm) khong bo
sung ham luong iot.Nhà SX: Thai Refined Salt Co., Ltd... (mã hs pure drier
refi/ mã hs của pure drier r) |
- Mã HS 25010092: Muối công nghiệp (NACL
99.1%) dùng trong ngành công nghiệp giặt nhuộm- hàng mới 100% (1 bao- 50
kg),nsx:SHANDONG FEICHENG REFINED SALT PLANT CO., LTD... (mã hs muối công
nghiệ/ mã hs của muối công ng) |
- Mã HS 25010092: PDV SALT (Muối tinh
khiết-Sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm).CAS 7647-14-5.Packing:
25kg/bao.... (mã hs pdv salt muối/ mã hs của pdv salt mu) |
- Mã HS 25010092: NaCl 99%
Industrial-Muoi vien CN (25Kg/bag)... (mã hs nacl 99% indust/ mã hs của nacl
99% ind) |
- Mã HS 25010092: Hoá chất dùng vệ sinh
màng lọc RO- Muối Natri Clorua- Sodium chloride- NaCl 99%, bao 50kg/bao (hàng
mới 100%)... (mã hs hoá chất dùng v/ mã hs của hoá chất dùn) |
- Mã HS 25010092: Muối tinh (hàm lượng:
99%, đóng 50kg/bao).Hàng mới 100%.... (mã hs muối tinh hàm/ mã hs của muối
tinh h) |
- Mã HS 25010092: Muối tái sinh dạng hạt
(NaCl: 99.74%) dùng cho xử lý nước (25Kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs muối
tái sinh d/ mã hs của muối tái sin) |
- Mã HS 25010092: Muối tinh khiết dạng
hạt dùng cho xử lý nước (25Kg/bao) (NaCL. 99.69%), không dùng trong thực
phẩm.Hàng Mới 100%.... (mã hs muối tinh khiết/ mã hs của muối tinh kh) |
- Mã HS 25010092: SODIUM CHLORIDE (SALT).
Muối có hàm lượng Natri Clorua 97% tính theo hàm lượng khô. Nguyên liệu dùng
trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng đóng trong 1300kg/bao. Hàng mới
100%... (mã hs sodium chloride/ mã hs của sodium chlor) |
- Mã HS 25010092: Hóa chất Sodium
chloride 99%,Công thức NaCl, 25kg/1 bao... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của
hóa chất sod) |
- Mã HS 25010092: Pure vacuum dried salt
(Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm) NSX:
LIANYUNGANG SUNNY SALT INTERNATIONAL TRADING CO., LTD... (mã hs pure vacuum
dri/ mã hs của pure vacuum) |
- Mã HS 25010092: Muối tinh, NaCl 99.3%
Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND
TRADE CO.,LTD. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và
các ngành công nghiệp khác.... (mã hs muối tinh nacl/ mã hs của muối tinh n) |
- Mã HS 25010092: Pure drier vacuum salt
(Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm) khong bo
sung ham luong iot.nhà sản xuất: CNSIC Hongbo (Group) Co., Ltd... (mã hs pure
drier vacu/ mã hs của pure drier v) |
- Mã HS 25010092: Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm: Sodium chloride, ExpertQ(R), ACS, ISO, Rea; SO02271000;
1kg; Công thức HH: NaCl; MỚI 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa
chất dùn) |
- Mã HS 25010092: Muối viên- NaCl... (mã
hs muối viên nacl/ mã hs của muối viên n) |
- Mã HS 25010092: Muối viên CN 99 %,Công
thức:NaCL... (mã hs muối viên cn 99/ mã hs của muối viên cn) |
- Mã HS 25010092: Muối tinh dạng viên,
dùng xử lý nước; hàm lượng NaCl 99%; Batch No. CO/15/11/19; NSX 11/2019; HSD
10/2022; 25 kgs/ bao; hàng mới 100%... (mã hs muối tinh dạng/ mã hs của muối
tinh dạ) |
- Mã HS 25010092: PDV refined salt (Muối
tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm) khong bo sung ham
luong iot.nhà sản xuất: GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY Co., Ltd... (mã
hs pdv refined sal/ mã hs của pdv refined) |
- Mã HS 25010092: Muối tinh NaCl 99,1%
min,mới 100% đóng bao tịnh 50 kg dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm,
không có iot(Hàng nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan theo K5-
Đ8-NĐ122/2016/NĐCP)... (mã hs muối tinh nacl/ mã hs của muối tinh na) |
- Mã HS 25010092: Hóa chất: Sodium
chloride, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)NaCl, CAS: 7647-14-5,
1UNA1 chai1.0kg, tổng cộng40kg... (mã hs hóa chất sodiu/ mã hs của hóa chất
so) |
- Mã HS 25010092: Muối tinh (NaCl, CAS:
7647-14-5, hàm lượng 99.5%, đóng bao 25 kg, dùng để xử lý nước, hàng mới
100%)... (mã hs muối tinh nacl/ mã hs của muối tinh n) |
- Mã HS 25010092: Hóa chất NaCl 99.9%
(Sodium chloride), dùng trong hệ thống xử lý nước thải... (mã hs hóa chất
nacl 9/ mã hs của hóa chất nac) |
- Mã HS 25010092: Muối hoàn nguyên (muối
công nghiệp, hàm lượng 99.3%)(hàng mới 100%)... (mã hs muối hoàn nguyê/ mã hs
của muối hoàn ng) |
- Mã HS 25010092: Muối viên tinh khiết
Nacl 99.5% dùng để xử lý nước thải công nghiệp,mới 100%... (mã hs muối viên
tinh/ mã hs của muối viên ti) |
- Mã HS 25010099: Muối dạng hạt được thu
từ biển, đã qua sơ chế loại bỏ tạp chất nhưng chưa qua tinh luyện, nguyên
liệu để vận hành nồi hơi tạo ra khí hơi, không có nhãn hiệu, 1 bao/20 kg. Mới
100%... (mã hs muối dạng hạt đ/ mã hs của muối dạng hạ) |
- Mã HS 25010099: Muối Kali clorua KCl,
hàng mới 100%... (mã hs muối kali cloru/ mã hs của muối kali cl) |
- Mã HS 25010099: Muối Natri clorua NaCl,
Hàng mới 100%... (mã hs muối natri clor/ mã hs của muối natri c) |
- Mã HS 25010099: Hoá chất Sodium
Chloride (nacl-granular) dùng xử lý da heo thuộc dạng rắn Cas No:
7647-14-5... (mã hs hoá chất sodium/ mã hs của hoá chất sod) |
- Mã HS 25010099: Muối tái sinh dùng để
xử lý nước sạch NaCl 99%... (mã hs muối tái sinh d/ mã hs của muối tái sin) |
- Mã HS 25010099: Muối Sodium Chloride
dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs muối sodium chl/ mã hs của muối
sodium) |
- Mã HS 25010099: Muối Shiogama vị rong
mơ, 50g/túi, NSX: Seafoods Akama Co., Ltd. HSD: 12/12/2020. Hàng mới 100%...
(mã hs muối shiogama v/ mã hs của muối shiogam) |
- Mã HS 25010099: Muối natriclorua 5%
500ml; hàng mới 100%.... (mã hs muối natricloru/ mã hs của muối natricl) |
- Mã HS 25010099: Muối thí nghiệm
(550g/túi, NaCl > 99%). Hàng mới 100%... (mã hs muối thí nghiệm/ mã hs của
muối thí ngh) |
- Mã HS 25010099: Muối NACL 500g/lọ...
(mã hs muối nacl 500g// mã hs của muối nacl 50) |
- Mã HS 25010099: Muối 99% (Sodium
Cloride)(Nacl)... (mã hs muối 99% sodiu/ mã hs của muối 99% so) |
- Mã HS 25010099: Muối (Natri Clorua-
dùng pha vào nước điện phân sản phẩm), 25 kg/ bao... (mã hs muối natri clo/
mã hs của muối natri) |
- Mã HS 25010099: Muối tái sinh tinh
khiết dạng viên Nacl 99.6%, Hàng mới 100%... (mã hs muối tái sinh t/ mã hs
của muối tái sin) |
- Mã HS 25010099: Túi muối... (mã hs túi
muối/ mã hs của túi muối) |
- Mã HS 25010099: Hóa chất thí nghiệm:
Sodium chloride- NaCl (CAS 7647-14-5),dạng tinh thể, 10kg/thùng, hàng mới
100%... (mã hs hóa chất thí ng/ mã hs của hóa chất thí) |
- Mã HS 25010099: Muốt Natri Clorua (NACL
99%) dùng để hoàn nguyên nước cấp vào nhà máy phục vụ sản xuất, hàng mới
100%... (mã hs muốt natri clor/ mã hs của muốt natri c) |
- Mã HS 25010099: PCM MATERIAL... (mã hs
pcm material/ mã hs của pcm material) |
- Mã HS 25010099: HNTQ-Muối công nghiệp
99% NaCl dùng trong công nghiệp sản xuất hóa chất, kích thước trên 1mm.- Dạng
hàng xá,nhập khẩu trong hạn ngạch theo văn bản 8570/BCT-XNK ngày
11/11/2019... (mã hs hntqmuối công/ mã hs của hntqmuối cô) |
- Mã HS 25010099: Nước muối sinh lý
(500ml/lọ). Mới 100%... (mã hs nước muối sinh/ mã hs của nước muối si) |
- Mã HS 25010099: PGTP-MUỐI MAGNESIUM
CHLORIDE.CTHH: MGCL2. Mã CAS:7786-30-3... (mã hs pgtpmuối magne/ mã hs của
pgtpmuối ma) |
- Mã HS 25010099: Muối tái sinh (Sodium
chloride 99.8%) hàng mới 100%. Hàng mới 100%... (mã hs muối tái sinh/ mã hs
của muối tái sin) |
- Mã HS 25010099: Muối tinh khiết (Thành
phần NACL chiếm 95%, dùng trong công nghiệp để xử lý làm mềm nước) (Hàng mới
100%)... (mã hs muối tinh khiết/ mã hs của muối tinh kh) |
- Mã HS 25010099: Sản phẩm hóa chất-
Hipot-9% Sodium Chloride Solution. CAS: 7647-14-5, CTHH: NaCl.(1 UNL1 PC 20
LIT); Mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 25010099: Chất Phụ trợ nhuộm
trong công nghiệp dệt, nhuộm: (sodium chloride).Hàng mới 100%, số
CAS:7647-14-5, hàng thuộc hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC...
(mã hs chất phụ trợ nh/ mã hs của chất phụ trợ) |
- Mã HS 25010099: HÓA CHẤT TINH KHIẾT
PHÂN TÍCH SODIUM CHLORIDE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH EUR (CAS
7647-14-5)... (mã hs hóa chất tinh k/ mã hs của hóa chất tin) |
- Mã HS 25010099: ỐNG CHUẨN SODIUM
CHLORIDE, dùng pha chế 1000 ml dung dịch chuẩn NACl 0,1 MOL/L (0,1 N)
TITRISOL, ứng dụng làm chất thử sử dụng trong phòng thí nghiệm... (mã hs ống
chuẩn sodiu/ mã hs của ống chuẩn so) |
- Mã HS 25010099: Muối tái sinh hệ thống
làm mềm, (Muối viên NaCl 99%),dùng để khôi phục lại khả năng trao đổi ion của
hạt nhựa làm mềm nước, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (vật tư tiêu hao)... (mã hs
muối tái sinh h/ mã hs của muối tái sin) |
- Mã HS 25010099: Muối viên tinh khiết
VCS_0045, 720040110210... (mã hs muối viên tinh/ mã hs của muối viên ti) |
- Mã HS 25010099: Dung dịch Natri Clorua
dùng trong xi mạ- Pre-Catalyst A 535A, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số
468/PTPLMN-NV('NPLSX bo mạch điện tử)... (mã hs dung dịch natri/ mã hs của
dung dịch na) |
- Mã HS 25010099: Muối, hiệu Morton (0.78
kg/PCS) (dùng cho phòng thí nghiệm) (Hàng mới 100%)... (mã hs muối hiệu mort/
mã hs của muối hiệu m) |
- Mã HS 25010099: Muối dùng cho hệ thống
lọc nước 25kg/túi V.S.Forgings; Hàng mới 100%.... (mã hs muối dùng cho h/ mã
hs của muối dùng ch) |
- Mã HS 25010099: Muối tinh (15 hộp 11.7
kg, 0.78 kg/hộp, dùng trong phòng thí nghiệm)... (mã hs muối tinh 15 h/ mã hs
của muối tinh 1) |
- Mã HS 25010099: Sodium chloride
suitable đạt chuẩn EMPROVE(R) exp Ph Eur,BP,USP, dùng làm nguyên liệu mỹ phẩm
(CAS 7647-14-5)... (mã hs sodium chloride/ mã hs của sodium chlor) |
- Mã HS 25010099: Muối điều tiết... (mã
hs muối điều tiết/ mã hs của muối điều ti) |
- Mã HS 25010099: Muối hột _ Nacl
[STE00003]... (mã hs muối hột nacl/ mã hs của muối hột n) |
- Mã HS 25010099: Pepper&Salt Twin
Pack-Gói muối & tiêu,mới 100%... (mã hs pepper&salt twi/ mã hs của
pepper&salt) |
- Mã HS 25010099: Hoá chất NaCl, muối
hạt, 50kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hoá chất nacl/ mã hs của hoá chất nac) |
- Mã HS 25010099: Nguyên liệu Sodium
Chloride powder... (mã hs nguyên liệu sod/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25010099: Muối cho máy rửa (muối
công nghiệp); Hàng mới 100%.... (mã hs muối cho máy rử/ mã hs của muối cho
máy) |
- Mã HS 25010099: Muối công nghiệp, dùng
để rửa thấu kính; hàng mới 100%... (mã hs muối công nghiệ/ mã hs của muối
công ng) |
- Mã HS 25010099: Muối dùng trong công
nghiệp... (mã hs muối dùng trong/ mã hs của muối dùng tr) |
- Mã HS 25010099: Muối thô Raw Salt
(Sodium chloride-large) cỡ to, CN, loại 50Kg/Bag... (mã hs muối thô raw sa/
mã hs của muối thô raw) |
- Mã HS 25010099: Muối sấy (Dried medium
sea salt) Italya loại 25Kg/bag... (mã hs muối sấy dried/ mã hs của muối sấy
dr) |
- Mã HS 25010099: Muối Nacl (S0484) 99-
100% dùng để kiểm tra độ mài mòn của vỏ điện thoại (Hàng mới 100%)... (mã hs
muối nacl s048/ mã hs của muối nacl s) |
- Mã HS 25010099: Muối điều tiết PH
BASIC-E- hàng mới 100%... (mã hs muối điều tiết/ mã hs của muối điều ti) |
- Mã HS 25020000: Pyrite sắt chưa nung,
dùng để sản xuất đá mài, đóng gói 25kg/bao- mới 100%... (mã hs pyrite sắt
chưa/ mã hs của pyrite sắt c) |
- Mã HS 25030000: Chất gia tốc cao su MC2
là lưu huỳnh dạng bột theo PTPL số 418/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018, hàng mới
100%... (mã hs chất gia tốc ca/ mã hs của chất gia tốc) |
- Mã HS 25030000: Lưu Huỳnh- Sulphur
Flake hàm lượng Lưu Huỳnh nhỏ nhất 99.8% (Nguyên liệu dùng để sản xuất hoạt
chất tẩy rửa)... (mã hs lưu huỳnh sulp/ mã hs của lưu huỳnh s) |
- Mã HS 25030000: SULPHUR IN BAGS (Lưu
huỳnh (S) dạng hạt, vẩy, lưu huỳnh không thăng hoa, không kết tủa, không dạng
keo) chất đốt dùng trong ngành mía đường. Packing: Jumbo Bag. Hàng mới 100%.
CAS: 7704-34-9... (mã hs sulphur in bags/ mã hs của sulphur in b) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh-SULPHUR
(CTHH: S) KQGĐ: 1072/KĐ4-TH ngày 26.07.19... (mã hs lưu huỳnhsulph/ mã hs của
lưu huỳnhsu) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh các loại
VULCAPELLET IS-80 (Su)... (mã hs lưu huỳnh các l/ mã hs của lưu huỳnh cá) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh tinh chế có
nguồn gốc từ dầu mỏ,có độ tinh khiết >99%,dạng bột/ SULPHUR POWDER (Gd
959/TB-PTPL ngày 26/7/16)... (mã hs lưu huỳnh tinh/ mã hs của lưu huỳnh ti) |
- Mã HS 25030000: Bột lưu huỳnh Midas-105
(NLSX LỐP XE CAO SU) (MÃ CAS 7704-34-9)... (mã hs bột lưu huỳnh m/ mã hs của
bột lưu huỳn) |
- Mã HS 25030000: Sản phẩm hóa chất
Sulphur Granular- Lưu huỳnh, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 7704-34-9... (mã
hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 25030000: Chất hoạt tính: PF
(SF); SỐ CAS: 7704-34-9; TÊN KHOA HỌC: Maxicure SF; CTHH: S... (mã hs chất
hoạt tính/ mã hs của chất hoạt tí) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (S) 99.90%
dùng trong công nghiệp sản xuất axít sunphuric (hàng mới 100%).... (mã hs lưu
huỳnh s 9/ mã hs của lưu huỳnh s) |
- Mã HS 25030000: Bột lưu huỳnh S-325...
(mã hs bột lưu huỳnh s/ mã hs của bột lưu huỳn) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh S-80... (mã
hs lưu huỳnh s80/ mã hs của lưu huỳnh s) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh SAT150... (mã
hs lưu huỳnh sat15/ mã hs của lưu huỳnh sa) |
- Mã HS 25030000: LƯU HUỲNH DÙNG SẢN XUẤT
CAO SU CRYSTEX HDOT-20, (POLYMERIC SULFUR(S)- DẠNG BỘT, CAS: 7704-34-9), Hàng
mới 100%... (mã hs lưu huỳnh dùng/ mã hs của lưu huỳnh dù) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh rời, dạng
hạt, không thăng hoa, không kết tủa, hàm lượng S>99,8%. Dung sai +/-5%...
(mã hs lưu huỳnh rời/ mã hs của lưu huỳnh rờ) |
- Mã HS 25030000: Chất tạo lưu hoá trong
sản xuất cao su- STRUKTOL SU 95 (20kg/bag). Mã CAS: 7704-34-9, 64742-55-8.
Hàng mới 100%... (mã hs chất tạo lưu ho/ mã hs của chất tạo lưu) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (trừ lưu
huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo), thường dùng trong
nhiều ngành công nghiệp- RUBBER CHEMICALS HS OT-20 (gd: 1108/N3.12/TD, ngay:
03/05/12)... (mã hs lưu huỳnh trừ/ mã hs của lưu huỳnh t) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (SAT-150)...
(mã hs lưu huỳnh sat/ mã hs của lưu huỳnh s) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (S) dạng bột
(dùng sản xuất quả lô cao su). hàng mới 100%... (mã hs lưu huỳnh s d/ mã hs
của lưu huỳnh s) |
- Mã HS 25030000: SULPHUR POWDER 99,9%.
Lưu huỳnh dạng bột dùng lưu hóa cao su. CAS# 7704-34-9. (25kg/bao)... (mã hs
sulphur powder/ mã hs của sulphur powd) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (Insoluble
Sulfur OT20 HD). làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.... (mã hs lưu
huỳnh inso/ mã hs của lưu huỳnh i) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh, không phải
lưu huỳnh thăng hoa, kết tủa hoặc dạng keo, nguyên phụ liệu sản xuất cao su-
SULFUR S-325 (gd: 954/TB-PTPL, ngay: 20/07/16)... (mã hs lưu huỳnh khôn/ mã
hs của lưu huỳnh k) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh... (mã hs lưu
huỳnh/ mã hs của lưu huỳnh) |
- Mã HS 25030000: Chất phụ gia sulfer
(Lưu huỳnh Sulfur Powder 325mesh, Công thức hóa học: S, mã CAS: 7704-34-9,
Hàng mới 100%)... (mã hs chất phụ gia su/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh- SULFER
(20Kg/Bao)... (mã hs lưu huỳnh sulf/ mã hs của lưu huỳnh s) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh dạng bột dùng
cho sản xuất lốp xe HS OT 20 (DMCH000044)... (mã hs lưu huỳnh dạng/ mã hs của
lưu huỳnh dạ) |
- Mã HS 25041000: Bột than chì (Graphite)
từ 99.5%- 99.8%- dạng bột-dùng làm phụ gia cho sản xuất lá cực ắc quy- hàm
lượng sắt 30- 50 ppm- Hàng mới 100%.... (mã hs bột than chì g/ mã hs của bột
than chì) |
- Mã HS 25041000: Bột than chì, làm chất
nền trong lò nung, giúp duy trì nhiệt độ cao trong lò, loại 25kg/bao, nsx
JUYEONCNC, mới 100%... (mã hs bột than chì l/ mã hs của bột than chì) |
- Mã HS 25041000: Graphite dạng bột
NATURAL FLAKE GRAPHITE 299#, HĐ KNQ: IKV/19036/KNQTL2-CH, TK nhập KNQ:
102795542950/05.08.2019, hàng mới 100%... (mã hs graphite dạng b/ mã hs của
graphite dạn) |
- Mã HS 25041000: Bột graphite tự nhiên,
dùng để tạo lớp lót trên bề mặt khuôn đúc sản phẩm, hàng mới 100%... (mã hs
bột graphite tự/ mã hs của bột graphite) |
- Mã HS 25041000: Chất phụ gia Graphit tự
nhiên, dạng bột, giúp tăng độ dẫn điện cho tấm bản cực/ GRAPHITE... (mã hs
chất phụ gia gr/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 25041000: Graphite tự nhiên, dạng
bột, TP: C: 94-97%, nhiệt độ chịu lửa 1790 độ C, nhãn hiệu: PN-FG195, dùng để
sản xuất gạch chịu lửa. Mới 100%... (mã hs graphite tự nhi/ mã hs của
graphite tự) |
- Mã HS 25041000: GRAPHIT TỰ NHIÊN DẠNG
BỘT MGF-799. DÙNG TRONG SẢN XUẤT LINH KIỆN MÁY MAY. HÀNG MỚI 100%... (mã hs
graphit tự nhiê/ mã hs của graphit tự n) |
- Mã HS 25041000: Bột Graphit (Hàng mới
100%)... (mã hs bột graphit hà/ mã hs của bột graphit) |
- Mã HS 25041000: Nguyên liệu sản xuất
sơn tàu biển: Graphit tự nhiên dạng bột P.Bk.10,(P282). Mã CAS: 7782-42-5
(mới 100%)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25041000: Grafit dạng bột... (mã
hs grafit dạng bột/ mã hs của grafit dạng) |
- Mã HS 25041000: Chất phụ gia cao su
APF-1 là graphit tự nhiên dạng bột theo PTPL số 418/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018,
hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ca/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 25041000: Hóa phẩm LC-LUBE, thành
phần chính là natural graphite, dạng bột chiếm 100%, dùng để gia cố giếng
khoan, tăng độ bền và chống mất tuần hoàn dung dịch vào thành hệ đất đá,50
lb/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs hóa phẩm lclub/ mã hs của hóa phẩm lc) |
- Mã HS 25041000: Nguyên vật liệu dùng
trong ngành đúc AMORPHOUS GRAPHITE- Graphit tự nhiên dạng bột, mới 100%...
(mã hs nguyên vật liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
- Mã HS 25041000: Bột than chì dùng làm
phụ gia để dập thành gạch chịu lửa Graphite-190 Cas No 7782-42-5... (mã hs
bột than chì dù/ mã hs của bột than chì) |
- Mã HS 25041000: Bột Graphite dùng đánh
bóng kẽm định hình... (mã hs bột graphite dù/ mã hs của bột graphite) |
- Mã HS 25049000: Phụ tùng máy chải: đá
mực (A186F-3617), bằng đá, Graphite blocks. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng
máy ch/ mã hs của phụ tùng máy) |
- Mã HS 25049000: Tấm than chì- GRAPHITE
20T*310*920 (hàng mới 100%) (Đã kiểm hóa ở tk: 102686221520/A12 ngày
07/06/2019)... (mã hs tấm than chì g/ mã hs của tấm than chì) |
- Mã HS 25049000: HẠT GRAPHITE (HẠT BÙ
CACBON) HÀM LƯỢNG CACBON c> 98%. DẠNG HẠT TỪ 1-10MM. DÙNG ĐỂ LUYỆN GANG
THÉP. HÀNG MỚI 100% DO TQSX... (mã hs hạt graphite h/ mã hs của hạt graphite) |
- Mã HS 25051000: Fat free quartz sand
0.3-0.9mm 2.5kg-Cát thạch anh, dạng hạt 2.5 kg/ gói, dùng để lọc chất lỏng
trong P. TN.P/N:037689.Mới 100%... (mã hs fat free quartz/ mã hs của fat free
qua) |
- Mã HS 25051000: Quartz sand (Cát thạch
anh tự nhiên), sản phẩm làm nguyên liệu dùng trong sản xuất đá thạch anh nhân
tạo, kích thước 70-120#, hàng mới 100%... (mã hs quartz sand cá/ mã hs của
quartz sand) |
- Mã HS 25051000: Cát thạch anh, dùng cho
máy cắt bằng tia nước, hàng mới 100%... (mã hs cát thạch anh/ mã hs của cát
thạch an) |
- Mã HS 25051000: Cát oxit silic-
Silicone Based Cement- 20kgs/carton... (mã hs cát oxit silic/ mã hs của cát
oxit sil) |
- Mã HS 25051000: Enshu silica sand T2
(Cát Enshu T2, thành phần: SiO2)... (mã hs enshu silica sa/ mã hs của enshu
silica) |
- Mã HS 25051000: Cát trắng silica dạng
bột QZ-100, (bao25kg). Mới 100%... (mã hs cát trắng silic/ mã hs của cát
trắng si) |
- Mã HS 25051000: Cát thạch anh 200# dùng
sản xuất đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK101834428950/E31, ngày
25/01/2018(NVLCTSP).MỤC 9... (mã hs cát thạch anh 2/ mã hs của cát thạch an) |
- Mã HS 25051000: Cát Silica Powder
(JH-CRETE SL (C),TP: Silica powder(14808-60-7): 80-100%, 17,1Kg/bao.Hàng mới
100%... (mã hs cát silica powd/ mã hs của cát silica p) |
- Mã HS 25051000: Các loại cát tự nhiên,
đã hoặc chưa nhuộm màu, trừ cát chứa kim loại thuộc chương 26, cát oxit silic
và cát thạch anh- SILICA POWDER S-SIL3
[TP:SiO2;Fe2O3;Al2O3;TiO2](KQ:47/BB-HC12-14/11/18)... (mã hs các loại cát tự/
mã hs của các loại cát) |
- Mã HS 25051000: Cát vàng dùng trong xây
dựng (Hàng mới 100%)... (mã hs cát vàng dùng t/ mã hs của cát vàng dùn) |
- Mã HS 25051000: Cát Oxit Silic (Chất
dùng cho phụ gia bêtông Microssilica,thành phần gồm Si02, H20, Loss
onlgnition,)Mã CAS 69012-64-2 Quantity:1000kgs/Bags Do WUHAN NEWREACH
MATERIALS CO., LTD sản xuất, mới 100%... (mã hs cát oxit silic/ mã hs của cát
oxit sil) |
- Mã HS 25051000: Cát thạch anh
(50kg/bao), dùng cho hệ thống lọc nước. Hàng mới 100%... (mã hs cát thạch
anh/ mã hs của cát thạch an) |
- Mã HS 25051000: Hóa chất: Sand, extra
pure, SLR, low iron, 40-100 mesh-O2 Si; CAS 14808-60-7; dùng cho phòng thí
nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất sand/ mã hs của hóa
chất sa) |
- Mã HS 25051000: Phân nhóm cát oxit
silic và cát thạch anh (đã nghiền); silic dioxit tự nhiên- (BAB70276V) SUPER
SILICA KS-S5000(C-10)/S-SIL
1[Cas:14808-60-7;SiO2](KQ:0377/TB-KĐ4-20/04/2018)... (mã hs phân nhóm cát o/
mã hs của phân nhóm cá) |
- Mã HS 25051000: Cát oxít silic, Metz
15VE Mortar Powder (20 kg bag), Mới 100%... (mã hs cát oxít silic/ mã hs của
cát oxít sil) |
- Mã HS 25051000: Bột oxit silic dùng
trong xây dựng, Metz Broadcast Aggregate 30/60 (25 kg bag), Mới 100%... (mã
hs bột oxit silic/ mã hs của bột oxit sil) |
- Mã HS 25051000: Cát thạch anh TEXTURE 3
SAND, 15 kg/túi, hàng mới 100%.... (mã hs cát thạch anh t/ mã hs của cát
thạch an) |
- Mã HS 25059000: Cát thổi khuôn dùng
trong công nghiệp (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs cát thổi khuôn/ mã hs
của cát thổi khu) |
- Mã HS 25059000: Cát mài mòn GARNET
ABRASIVES J80A (50-80MESH) sử dụng cho máy cắt tia nước hạt mài.... (mã hs
cát mài mòn gar/ mã hs của cát mài mòn) |
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên hình khối
dùng lọc nước hồ cá. (3 model: 100, 120, 150). Không nhãn hiệu. Mới 100%...
(mã hs cát tự nhiên hì/ mã hs của cát tự nhiên) |
- Mã HS 25059000: Cát dùng để lọc nước,
P/N 01001296, Hiệu Culligan, Hàng mới 100%, bao 22kgs... (mã hs cát dùng để
lọc/ mã hs của cát dùng để) |
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên dùng cho
máy phun cát- GLASS BEAD: MICRON RANGE #9 (212-106) (M.1120489)... (mã hs cát
tự nhiên dù/ mã hs của cát tự nhiên) |
- Mã HS 25059000: Recycled silica sand
Grade CR (Cát tái sinh loại CR, thành phần: SiO2)... (mã hs recycled silica/
mã hs của recycled sil) |
- Mã HS 25059000: Cát sạch... (mã hs cát
sạch/ mã hs của cát sạch) |
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên 25kg/bag
(SAND FINE, 25 KG; hàng mới 100%)... (mã hs cát tự nhiên 25/ mã hs của cát tự
nhiên) |
- Mã HS 25059000: Nguyên liệu dùng để sơn
sàn bê tông trong nhà xưởng, sàn thể thao: Cát #150. Loại 25kg/bao. Hàng mới
100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25059000: Cát thô. Hàng mới
100%... (mã hs cát thô hàng m/ mã hs của cát thô hàn) |
- Mã HS 25059000: Cát 30-60# (nguyên liệu
làm khuôn nghành da giày) hàng mới 100%... (mã hs cát 3060# ngu/ mã hs của
cát 3060#) |
- Mã HS 25059000: Cát cho bình lọc nước
hồ bơi 0.4- 0.8 mm. Hàng mới 100%... (mã hs cát cho bình lọ/ mã hs của cát
cho bình) |
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên (River
sand 40mesh#3). 20kg/bao.Mới 100%... (mã hs cát tự nhiên r/ mã hs của cát tự
nhiên) |
- Mã HS 25059000: Vật liệu đánh bóng thân
đèn, bằng cát, dạng hạt, mới 100%... (mã hs vật liệu đánh b/ mã hs của vật
liệu đán) |
- Mã HS 25059000: CERAMIC SAND- CÁT SỨ
B120. (25kg/pkg) DÙNG TRONG SẢN XUẤT VẬT LIỆU ĐÁNH BÓNG. HÀNG MỚI 100%... (mã
hs ceramic sand c/ mã hs của ceramic sand) |
- Mã HS 25059000: Cát trám lò 902SRA.
Hàng mới 100%... (mã hs cát trám lò 902/ mã hs của cát trám lò) |
- Mã HS 25059000: Cát zircon dạng hạt...
(mã hs cát zircon dạng/ mã hs của cát zircon d) |
- Mã HS 25059000: Cát đắp khuôn- SANDING
SAND/NO60... (mã hs cát đắp khuôn/ mã hs của cát đắp khuô) |
- Mã HS 25059000: Cát nhuyễn dùng để rửa
khuôn-MELTRON-SODIUM BICARBONATE IMEVA... (mã hs cát nhuyễn dùng/ mã hs của
cát nhuyễn d) |
- Mã HS 25059000: Cát đã qua xử lí dùng
cho máy uốn thanh nhôm (SiO2: 94%; Fe2O3: 0.2%; Al2O3: 2.3%), 23kg/bao, hàng
mới 100%... (mã hs cát đã qua xử l/ mã hs của cát đã qua x) |
- Mã HS 25059000: Silica phân tán trong
dung môi Nanosil 4040, dạng lỏng, dùng trong sx sơn, Hàng mới 100%... (mã hs
silica phân tán/ mã hs của silica phân) |
- Mã HS 25059000: Cát vàng... (mã hs cát
vàng/ mã hs của cát vàng) |
- Mã HS 25059000: Cát phun (1 bao 25 Kg),
mới 100%... (mã hs cát phun 1 bao/ mã hs của cát phun 1) |
- Mã HS 25059000: Cát dùng để trang trí
hồ bơi. Hàng mới 100%... (mã hs cát dùng để tra/ mã hs của cát dùng để) |
- Mã HS 25059000: Cát (dùng cho phòng
cháy chữa cháy). Hàng mới 100%... (mã hs cát dùng cho p/ mã hs của cát dùng
ch) |
- Mã HS 25059000: Cát dùng làm mâm nhiệt
nồi cơm điện, quy cách đóng gói: 25kg/bao, mới 100%.... (mã hs cát dùng làm
mâ/ mã hs của cát dùng làm) |
- Mã HS 25059000: Cát mài kính... (mã hs
cát mài kính/ mã hs của cát mài kính) |
- Mã HS 25059000: Bột cắt kính... (mã hs
bột cắt kính/ mã hs của bột cắt kính) |
- Mã HS 25061000: Dao động thạch anh
(SMD), mã: X1E000021035200, NSX: Seiko Epson... (mã hs dao động thạch/ mã hs
của dao động thạ) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh chân dán 8MHz
dùng để tạo dao động, mới 100%... (mã hs thạch anh chân/ mã hs của thạch anh
ch) |
- Mã HS 25061000: CTATQ_12 Cát thạch anh
size 40- 70# (Quartz Grit B). Nghiền từ đá thạch anh, dùng sản xuất đá thạch
anh nhân tạo. Hàng mới 100% Do Trung quốc SX... (mã hs ctatq12 cát th/ mã hs
của ctatq12 cát) |
- Mã HS 25061000: Cát thủy tinh GLAS GL6
150-250 MY, CAS No:65997-17-3, dùng cho máy phun cát để phun làm sạch bề măt
kim loại, hàng mới 100%... (mã hs cát thủy tinh g/ mã hs của cát thủy tin) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh- Quarts
powder- filler 25kgs/pack-Crystallite A-2... (mã hs thạch anh quar/ mã hs của
thạch anh q) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh (Silica 20A,
SiO2, Cas No. 14808-60-7)(kết hợp cùng các nguyên liệu khác để sản xuất tấm
nhựa PTFE) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế)... (mã hs thạch anh sili/
mã hs của thạch anh s) |
- Mã HS 25061000: Bột thạch anh Silica
(Silica power), dùng trong nghiên cứu. part: CFP-M50. HSX: Masuoka Ceramic
Material (1Unk 20Kg). Hàng mới 100%... (mã hs bột thạch anh s/ mã hs của bột
thạch an) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh <dioxit
silit>(QUARTZ S-707), NPL SX bếp ga, mới 100%... (mã hs thạch anh diox/ mã
hs của thạch anh d) |
- Mã HS 25061000: CTAKDA_2 Cát thạch anh
size 0.3- 0.7 mm (nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá
thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%. Hàng do Ấn Độ sản xuất... (mã hs ctakda2
cát th/ mã hs của ctakda2 cát) |
- Mã HS 25061000: CTAKDA_3 Cát thạch anh
size 0.6- 1.2 mm (nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá
thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%. Hàng do Ấn Độ sản xuất... (mã hs ctakda3
cát th/ mã hs của ctakda3 cát) |
- Mã HS 25061000: BTAKD_TQ9 Bột thạch anh
(A) 450 # (Quartz powder (A) 450#) (Nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm nguyên
liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%. Do Trung Quốc sản xuất...
(mã hs btakdtq9 bột t/ mã hs của btakdtq9 bộ) |
- Mã HS 25061000: SILVERBOND 615 (bột
Quarts công nghiệp): Bột Silic dioxit SiO2, phụ gia hóa chất dùng trong ngành
sản xuất sơn,CAS no: 14808-60-7, 238-878-4, 25kg/bao, mới 100%... (mã hs
silverbond 615/ mã hs của silverbond 6) |
- Mã HS 25061000: Linh kiện thạch anh
XTAL OSC 159.375MHZ 3.3V SMD R... (mã hs linh kiện thạch/ mã hs của linh kiện
th) |
- Mã HS 25061000: Nguyên liệu dùng trong
công nghiệp sản xuất gạch men: Thạch anh (2.706kg/túi)... (mã hs nguyên liệu
dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh dạng
bột_SILICA POWDER S-300, NLSX sơn... (mã hs thạch anh dạng/ mã hs của thạch
anh dạ) |
- Mã HS 25061000: CTATQ_4 Cát thạch anh
(Quartz grit A) size 70- 120#. (nghiền từ đá thạch anh), dùng làm nguyên liệu
sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.... (mã
hs ctatq4 cát thạ/ mã hs của ctatq4 cát) |
- Mã HS 25061000: Mặt bàn thạch anh
(Quartz countertop)dạng tấm nhỏ đã cắt và đóng bóng bề mặt, quy cách dài từ
510- 1240 x rộng từ 100-560 xdày 20mm, mới 100%... (mã hs mặt bàn thạch a/ mã
hs của mặt bàn thạc) |
- Mã HS 25061000: Bột thạch anh QUARTZ
POWDER 200 MESH dùng để sản xuất sứ, đóng trong bao 50kg/bao, hàng mới
100%... (mã hs bột thạch anh q/ mã hs của bột thạch an) |
- Mã HS 25061000: Bột đá thạch anh thô đã
nghiền dùng để sản xuất đá tấm thạch anh(INDOMIN- QZP-1.2-325#), đóng gói:
1400kg/bao x 80 bao. Hàng mới 100%. NSX: Indomin.... (mã hs bột đá thạch an/
mã hs của bột đá thạch) |
- Mã HS 25061000: BTAKD_TQ6A. Bột thạch
anh (B) 325 # (nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá
thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%. Do Trung quốc sản xuất... (mã hs btakdtq6a
bột/ mã hs của btakdtq6a) |
- Mã HS 25061000: QUARTZ PIN-Thạch anh
hình trụ trong máy sinh nhiệt, mới 100 %... (mã hs quartz pinthạc/ mã hs của
quartz pint) |
- Mã HS 25061000: Bột thạch anh tạo màu
cho mắt hội tụ ánh sáng SIO2 VACO (SiO 99.98%)1 lọ1kg. Hàng mới 100%... (mã
hs bột thạch anh t/ mã hs của bột thạch an) |
- Mã HS 25061000: Mắt đèn bằng thạch anh
(dạng hạt), phi 8mm, dày 8mm, để lắp vào đồ gá điện thoại di động, hàng mới
100%... (mã hs mắt đèn bằng th/ mã hs của mắt đèn bằng) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh INDIAN QUARTZ
(INDOMIN-QZP-1.1-325#)(KQGD 1778 Ngày 31/07/2014, Đã kiểm hóa theo TK
101400177801/E31)... (mã hs thạch anh india/ mã hs của thạch anh in) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh ở dạng bột-
Quartz powder 325 mesh (nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men 50kgs/bao.
Mới 100%... (mã hs thạch anh ở dạn/ mã hs của thạch anh ở) |
- Mã HS 25061000: Cát chịu nhiệt (CR2O3
45%, SIO2 35%; FE2O3 20%) Dùng để làm khuôn cát... (mã hs cát chịu nhiệt/ mã
hs của cát chịu nhi) |
- Mã HS 25061000: BTAKD_5. Bột thạch anh
325 mesh (Quartz power 325mesh) (nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm nguyên
liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%. Hàng do Ấn Độ... (mã hs
btakd5 bột th/ mã hs của btakd5 bột) |
- Mã HS 25061000: Bột thạch anh loại
Q325, nguyên liệu sx gốm sứ, đóng gói 50kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs bột
thạch anh l/ mã hs của bột thạch an) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh 561640074
điều khiển tần số mạch dao dộng của máy cắt đa chức năng... (mã hs thạch anh
56164/ mã hs của thạch anh 56) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh nghiền dùng
làm nguyên liệu sản xuất tấm đá nhân tạo (2.706kg/thùng). Hàng mẫu... (mã hs
thạch anh nghiề/ mã hs của thạch anh ng) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh, dùng để lắp
bảng mạch điện tử, Hàng mới 100%... (mã hs thạch anh dùng/ mã hs của thạch
anh d) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh
(XTAL-0151-10500001R)... (mã hs thạch anh xtal/ mã hs của thạch anh x) |
- Mã HS 25061000: CTAKDA_09 Cát thạch anh
size 0.7- 1.2 mm (nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá
thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%. Hàng do Ân Độ SX... (mã hs ctakda09 cát t/
mã hs của ctakda09 cá) |
- Mã HS 25061000: CTAKDA_1 Cát thạch anh
size 0.1- 0.4 mm (nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá
thạch anh nhân tạo. Hàng mơi 100%. Hàng do Ấn Độ sản xuất... (mã hs ctakda1
cát th/ mã hs của ctakda1 cát) |
- Mã HS 25061000: CTAKDA_2A Cát thạch anh
size 0.4- 0.7 mm (nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá
thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%. Hàng do Ấn Độ sản xuất... (mã hs ctakda2a
cát t/ mã hs của ctakda2a cá) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh OSC 10MHz SMD
[COC] R/Y... (mã hs thạch anh osc 1/ mã hs của thạch anh os) |
- Mã HS 25061000: Thạch
anh(28-02105-01)... (mã hs thạch anh2802/ mã hs của thạch anh28) |
- Mã HS 25061000: Thạch
anh(UN36-00106-01)... (mã hs thạch anhun36/ mã hs của thạch anhun) |
- Mã HS 25061000: Bột thạch anh dùng
trong xây dựng, đóng trong bao Jumbo (01 bao1,172.27 Kg), hàng mới 100%....
(mã hs bột thạch anh d/ mã hs của bột thạch an) |
- Mã HS 25061000: BTAKD_TQ7. Bột thạch
anh (A) 325 # (Quartz power (A)325 # (nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm
nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100% Do Trung quốc SX...
(mã hs btakdtq7 bột/ mã hs của btakdtq7 b) |
- Mã HS 25061000: Con thạch
anh.FUJICOM,p/n: 07-135-240001R8... (mã hs con thạch anhf/ mã hs của con
thạch an) |
- Mã HS 25061000: CTATQ_9 Cát thạch anh
(Super white quartz grit) size 4-6 #. (nghiền từ đá thạch anh), dùng làm
nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo.Hàng mới 100%. Do TQ sản xuất...
(mã hs ctatq9 cát thạ/ mã hs của ctatq9 cát) |
- Mã HS 25061000: Cát thạch anh dùng
trong xây dựng dạng hạt qui cách grid #40- 70, đóng trong bao Jumbo (1 bao
806.19 kg), hàng mới 100%.... (mã hs cát thạch anh d/ mã hs của cát thạch an) |
- Mã HS 25061000: Bột thạch anh
(Alkadur-SB-WE-Powder). Sử dụng trong ngành xây dựng. Hàng mới 100%.... (mã
hs bột thạch anh/ mã hs của bột thạch an) |
- Mã HS 25061000: Mẫu thạch anh nghiền
dùng để sản xuất tấm đá nhân tạo, hàng mới 100%... (mã hs mẫu thạch anh n/ mã
hs của mẫu thạch an) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh dùng để sản
xuất vật liệu nền cho bản mạch điện thoại, mã 0707-000001... (mã hs thạch anh
dùng/ mã hs của thạch anh dù) |
- Mã HS 25062000: Quatz powder 2050 (bột
quatz làm nguyên liệu sản xuất sơn)... (mã hs quatz powder 20/ mã hs của
quatz powder) |
- Mã HS 25070000: Chất độn (cao lanh)-
CHINA CLAY EXTRA ST GEMAHLEN- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 585/PTPLMN-NV... (mã
hs chất độn cao l/ mã hs của chất độn ca) |
- Mã HS 25070000: Cao Lanh (Calcined
Kaolin DG80), dạng bột, dùng trong sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%,
Cas: 1332-58-7... (mã hs cao lanh calci/ mã hs của cao lanh ca) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh KAOLIN dùng
trong sản xuất gạch ceramic, loại 1200KG/ bao, tổng số 40 bao/ 48000kg. Hàng
mới 100%.... (mã hs cao lanh kaolin/ mã hs của cao lanh kao) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh GY01, nguyên
liệu dùng để sản xuất gốm sứ, tổng 50000 kg/ 42 pallet. Hàng mới 100%... (mã
hs cao lanh gy01/ mã hs của cao lanh gy0) |
- Mã HS 25070000: Đất sét BF-005A, dạng
bột, nhãn hiệu: G TOP (nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men), mới 100%...
(mã hs đất sét bf005a/ mã hs của đất sét bf0) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh BF-045A, dạng
bột, nhãn hiệu: G TOP (nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men), mới 100%...
(mã hs cao lanh bf045/ mã hs của cao lanh bf) |
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu dùng cho
sản xuất gạch ceramic (cao lanh)- Kaolin AKPrime, không dùng trong thực phẩm.
Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh loại AL, dạng
rời (Kaolin AL in Bulk), nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh, Mã quản lý nội bộ:
ALK-1. Hàng mới 100%... (mã hs cao lanh loại a/ mã hs của cao lanh loạ) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh đã nung dạng
bột (MULGRAIN SAND 22S) KQGĐ: 496/TB-KĐ4... (mã hs cao lanh đã nun/ mã hs của
cao lanh đã) |
- Mã HS 25070000: Bột đá thạch cao (sử
dụng trong ngành khuôn mẫu gốm sứ), xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.... (mã hs
bột đá thạch ca/ mã hs của bột đá thạch) |
- Mã HS 25070000: Đất sét (chưa xử lý
phơi khô, dạng dẻo) sử dụng cho ngành sản xuất gốm sứ, xuất xứ Trung Quốc.
Hàng mới.... (mã hs đất sét chưa x/ mã hs của đất sét chư) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh (ASHAWHITE),
Al2O3. 2SiO2. 2H2O hàng đóng bao 1,000 kg/bao, nguyên liệu sản xuất sứ vệ
sinh. Mới 100%... (mã hs cao lanh ashaw/ mã hs của cao lanh as) |
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh SX-90A
dùng trong sản xuất sơn công nghiệp, được đóng bằng bao (25kg/bao), hàng mới
100%.... (mã hs bột cao lanh sx/ mã hs của bột cao lanh) |
- Mã HS 25070000: Bôt cao lanh Kaolin
Clay (Mã hàng: 6A131)- Dùng sản xuất sơn... (mã hs bôt cao lanh ka/ mã hs của
bôt cao lanh) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh dùng làm NPL
sản xuất gốm sứ "MRD CAST" KAOLIN (1200kgs/bao), mới 100%... (mã hs
cao lanh dùng l/ mã hs của cao lanh dùn) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh A1 chưa nung,
1400 kgs/ bao, dùng trong công nghệ gốm sứ. Hàng mới 100%.... (mã hs cao lanh
a1 chư/ mã hs của cao lanh a1) |
- Mã HS 25070000: Bột Cao Lanh dùng trong
ngành sơn CALCINED KAOLIN, 25KG/BAG, CAS: 92704-41-1... (mã hs bột cao lanh
dù/ mã hs của bột cao lanh) |
- Mã HS 25070000: Đất sét SW CLAY,HĐ
KNQ:IKV/19039/KNQTL2-CH, TK nhập KNQ: 102805916620/09.08.2019, hàng mới
100%,... (mã hs đất sét sw clay/ mã hs của đất sét sw c) |
- Mã HS 25070000: Cao Lanh AKPrime đã qua
xử lí nhiệt, dạng bột(Dùng trong sản xuất gạch ceramic,mới 100%)... (mã hs
cao lanh akprim/ mã hs của cao lanh akp) |
- Mã HS 25070000: Bột đất đắp (đất set
cao lanh) dùng sản xuất đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK102402499030/E31, ngày
22/12/2018(NVLCTSP). Mục 2... (mã hs bột đất đắp đấ/ mã hs của bột đất đắp) |
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh đã nung
dùng làm chất độn trong chế biến cao su(SNOWHITE CALCINED KAOLIN CMP86),
N.W.25kg/bao, G.W.25,1kg/bao, hàng không nằm trong danh mục khai báo hóa
chất,mã CAS 92704-41-1, mới 100%... (mã hs bột cao lanh đã/ mã hs của bột cao
lanh) |
- Mã HS 25070000: Bột Pyrophylite
(pyrophylite powder), kích thước < 150 micromet, AI2O3>15%;
FE2O3<1%, hàng mới 100%, VN... (mã hs bột pyrophylite/ mã hs của bột
pyrophyl) |
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh sử dụng
trong sản xuất lốp cao su- Refined kaolin (Grade: KM25), hàng mới 100%... (mã
hs bột cao lanh sử/ mã hs của bột cao lanh) |
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh 29-RF02
dùng để sản xuất bán thành phẩm cao su,hàng mới 100% (thông báo số:113,ngay
06/02/2015)... (mã hs bột cao lanh 29/ mã hs của bột cao lanh) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh D2 (Nguyên
liệu dùng trong sản xuất gạch men)... (mã hs cao lanh d2 ng/ mã hs của cao
lanh d2) |
- Mã HS 25070000: Đất sét- Cao lanh dạng
bột (Theo KQPTPL số 1865/PTPLHCM-NV)- hàng mới 100%... (mã hs đất sét cao la/
mã hs của đất sét cao) |
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu sx lốp xe
cao su: Chất độn (làm từ cao lanh)- N2044 Katarupo Y-K (Mã CAS: 1332-58-7)...
(mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng bột
16-30# (nguyên liệu làm khuôn nghành da giày) hàng mới 100%... (mã hs cao
lanh dạng b/ mã hs của cao lanh dạn) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh 325 MESH
UK-22, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất gạch men. Do PT STEPA WIRAUSAHA
ADIGUNA sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs cao lanh 325 me/ mã hs của cao
lanh 325) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh HYDRAGLOSS (R)
90 KAOLIN, sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy, hàng đóng 1 tấn/bao. Hàng
mới 100%... (mã hs cao lanh hydrag/ mã hs của cao lanh hyd) |
- Mã HS 25070000: Chất xúc tác ICE
BERG... (mã hs chất xúc tác ic/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh, dạng bột
KAOLIN POWDER TA-1250 (40BAGS, 500KGS/BAG) (NLSX Sơn)- CT tương tự 1259/CN
HCM-NV (10.09.2010)... (mã hs cao lanh dạng/ mã hs của cao lanh dạ) |
- Mã HS 25070000: Đất sét đã qua sấy khô,
dạng bột, ký hiệu RMCC, dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%... (mã hs đất
sét đã qua/ mã hs của đất sét đã q) |
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh... (mã hs
bột cao lanh/ mã hs của bột cao lanh) |
- Mã HS 25070000: Nguyên phụ liệu sản
xuất gạch ốp lát: Cao lanh AKPrime, hàng mới 100%... (mã hs nguyên phụ liệu/
mã hs của nguyên phụ l) |
- Mã HS 25070000: CAO LANH ((ĐÃ KIỂM HÓA
THEO TK 10252947170/A12): KAOLIN SC-01... (mã hs cao lanh đã k/ mã hs của cao
lanh đ) |
- Mã HS 25070000: Kao lanh M594- Kaolin
M594- Nguyên liệu dùng trong dây chuyền sản xuất gạch... (mã hs kao lanh
m594/ mã hs của kao lanh m59) |
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu sản xuất
vật liệu chịu lửa, cao lanh đã nung (ASFOUR CALCINED KAOLIN), cỡ hạt 0-20mm,
Al2O3: 40-42%, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh: Kaolin N4
(Mã hàng:6A317) dùng để sản xuất sơn... (mã hs bột cao lanh k/ mã hs của bột
cao lanh) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh (DL-306), hàng
mới 100%... (mã hs cao lanh dl30/ mã hs của cao lanh dl) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh (KAOLIN
BF-043J) (KQGD số: 4711/TB-TCHQ Ngày 25/05/2015, đã kiểm hóa tại TK số
102275620901/E31 NGÀY 16/10/2018)... (mã hs cao lanh kaoli/ mã hs của cao
lanh ka) |
- Mã HS 25070000: Refined Kaolin Bột cao
lanh. Mã hàng: 6A110- Dùng để sản xuất sơn... (mã hs refined kaolin/ mã hs
của refined kaol) |
- Mã HS 25070000: Đất sét... (mã hs đất
sét/ mã hs của đất sét) |
- Mã HS 25070000: Nguyên vật liệu dùng
trong ngành luyện kim: Kaolin #22- Cao lanh dạng hạt... (mã hs nguyên vật
liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng hạt (số
PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100%... (mã hs cao lanh dạng h/ mã hs
của cao lanh dạn) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh cho men KAOLIN
108, dạng viên. Chưa nung, sử dụng tạo xương gạch men trong công nghiệp gạch
men. Mới 100%... (mã hs cao lanh cho me/ mã hs của cao lanh cho) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh đất sét
(REFINE BALL CLAY YS-09). Nhà sx: Yosun Ceramic mineral Co., Ltd. Hàng cao
lanh được đóng 50kg/bao, tổng 500bao. Sử dụng là nguyên liệu sx gạch, ngói.
Hàng mới 100%.... (mã hs cao lanh đất sé/ mã hs của cao lanh đất) |
- Mã HS 25070000: Đất cao lanh: loại 1,
thành phần hóa học SiO2: 51.14%, Al2O3: 34.22%,Hãng HUOLI, dùng để sx men
gạch trong ngành công nghiệp gốm sứ, 25 kg/ bao. Mới 100%... (mã hs đất cao
lanh l/ mã hs của đất cao lanh) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh HYDRITE TS 90
phụ gia dùng trong sản xuất sơn, đóng bao 22.68 KG, Hàng mới 100%. Mã CAS
1332-58-7... (mã hs cao lanh hydrit/ mã hs của cao lanh hyd) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh MATTEX
Aluminium Silica 833/TB-PTPL 28.06.2016 (Quá hạn giám định)... (mã hs cao
lanh mattex/ mã hs của cao lanh mat) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh SNOBRITE B9SF
Aluminium Silicate 2542/TB-PTPL 17.10.2014 (Quá hạn giám định)... (mã hs cao
lanh snobri/ mã hs của cao lanh sno) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh... (mã hs cao
lanh/ mã hs của cao lanh) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh SPK, dạng rời
(1000 kg/bao), SPK Kaolin, nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh... (mã hs cao lanh
spk d/ mã hs của cao lanh spk) |
- Mã HS 25070000: Chất độn (làm từ cao
lanh)- N2044 Katarupo Y-K (Mã CAS: 1332-58-7)-NLSX LỐP XE CAO SU... (mã hs
chất độn làm t/ mã hs của chất độn là) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh ASP-170 (Hóa
chất ngâm sản phẩm lọc khí)(Hàng mới 100%)... (mã hs cao lanh asp17/ mã hs
của cao lanh asp) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh- Kaolin 325
Mesh UK-21(50kg/bao), dùng sản xuất gạch men, mã CAS: 1332-58-7... (mã hs cao
lanh kaoli/ mã hs của cao lanh ka) |
- Mã HS 25070000: Calcined Kaolin DB-80
(Bột cao lanh nung dùng cho sản xuất sơn nước,không dùng trong thực phẩm),
25kgs/bag.Hàng mới 100%... (mã hs calcined kaolin/ mã hs của calcined kao) |
- Mã HS 25070000: Đất sét trắng BC-02 (Độ
ẩm < 30%, đóng trong bao khoảng 60kgs, dùng trong sản xuất gạch Ceramics).
Hàng mới: 100%.... (mã hs đất sét trắng b/ mã hs của đất sét trắn) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh dùng trong sản
xuất sơn (thành phần chính là Kaolin)- POLYGLOSS 90 (hàng mới 100%). Số Cas:
1332-58-7... (mã hs cao lanh dùng t/ mã hs của cao lanh dùn) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh 100% nguyên
chất dùng trong sản xuất lốp xe DMCH000006... (mã hs cao lanh 100% n/ mã hs
của cao lanh 100) |
- Mã HS 25070000: Đất sét- GF-4005 Clay,
Hàng mới 100%,... (mã hs đất sét gf400/ mã hs của đất sét gf) |
- Mã HS 25070000: KAOLIN GRADE AKPRIME-
Cao Lanh dùng cho s/x gạch men, mới 100%, mã cas. 1332-58-7... (mã hs kaolin
grade ak/ mã hs của kaolin grade) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh (ENGOBE GLAZE
BF-043A+ Tỷ lệ H2O< 30%) dùng trong sx gạch men.nhà sx Foshan ceri ceramic
development, hàng mới 100%.... (mã hs cao lanh engob/ mã hs của cao lanh en) |
- Mã HS 25070000: BỘT CAO LANH NUNG
SNOWHITE 86, ĐÓNG GÓI 25KG/ BAO. DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT SƠN, CAO SU.
(SPEC:SNOWHITE 86, WHITENESS 93 MIN, MARK: SNOWHITE CALCINED KAOLIN CMP
86)... (mã hs bột cao lanh nu/ mã hs của bột cao lanh) |
- Mã HS 25070000: Đất sét hữu cơ 25
kg/bao Organo Clay... (mã hs đất sét hữu cơ/ mã hs của đất sét hữu) |
- Mã HS 25070000: Chất làm nhẵn bề mặt
sản phẩm (SNOWWHITE 80, thành phần: Kaolin Calcined >99%, nước <1%,
CTHH: Al203SI2O7) (hàng mới 100%)... (mã hs chất làm nhẵn b/ mã hs của chất
làm nhẵ) |
- Mã HS 25070000: Filler (Calcined Kaolin
SC-91)- Cao lanh dùng sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (36 bao x 25 kg/bao).
Cas: 1332-58-7... (mã hs filler calcine/ mã hs của filler calc) |
- Mã HS 25070000: Kao Lanh KL0369-KAOLIN
KL0369-nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men... (mã hs kao lanh kl0369/ mã
hs của kao lanh kl0) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh (325 mesh, độ
ẩm 30%) (nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) (50kg/bao) (hàng mới
100%)... (mã hs cao lanh 325 m/ mã hs của cao lanh 32) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh làm chất trợ
dùng trong tráng phủ giấy: CALCINED KAOLIN TZJ-1 (Hàng mới 100%) (Mã CAS:
1332-58-7, dạng bột, không chứa thành phần tiền chất CN)... (mã hs cao lanh
làm ch/ mã hs của cao lanh làm) |
- Mã HS 25070000: Đất sét Cao Lanh
(CHAMPION CLAY (KAOLIN CLAY))... (mã hs đất sét cao lan/ mã hs của đất sét
cao) |
- Mã HS 25070000: Kaolin, Light. Nguyên
liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 11/2019-5/2021... (mã hs kaolin light/ mã
hs của kaolin ligh) |
- Mã HS 25070000: BỘT MULLITE 200. HÀNG
MỚI 100%... (mã hs bột mullite 200/ mã hs của bột mullite) |
- Mã HS 25070000: CÁT MULLITE 16-30 (CÁT
22S). HÀNG MỚI 100%... (mã hs cát mullite 16/ mã hs của cát mullite) |
- Mã HS 25070000: CÁT MULLITE 30-60 (CÁT
35S). HÀNG MỚI 100%... (mã hs cát mullite 30/ mã hs của cát mullite) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh 1C- chưa nung,
dùng làm men mặt ngoài trong sản xuất gạch men (1 bao 50kg) hàng mới 100%...
(mã hs cao lanh 1c ch/ mã hs của cao lanh 1c) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh sống, dùng để
sản xuất khuôn mẫu, hàng mới 100%... (mã hs cao lanh sống/ mã hs của cao lanh
sốn) |
- Mã HS 25070000: Bột cát cao lanh dùng
để đúc khuôn dạng hạt 16-30'... (mã hs bột cát cao lan/ mã hs của bột cát
cao) |
- Mã HS 25070000: Hóa chất nhóm cao lanh:
Kaolin 500g/chai, cas 1322-58-7-Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất nhóm c/ mã
hs của hóa chất nhó) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh AKForm dùng
trong sản xuất gạch men, hàng mới 100%.... (mã hs cao lanh akform/ mã hs của
cao lanh akf) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh, chưa nung,
nguyên liệu sản xuất gạch Ceramic, 50kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs cao lanh
chưa/ mã hs của cao lanh ch) |
- Mã HS 25070000: CRAY VALLEY (POWDERY).
Đất sét cao lanh, dạng bột. Dùng trong CNSX giày. Theo TB số 951/TB-KĐ3
18/11/2016.... (mã hs cray valley po/ mã hs của cray valley) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng rời
Kaolin 31 China Clay (1000 kg/bao), mã quản lý nội bộ K31... (mã hs cao lanh
dạng r/ mã hs của cao lanh dạn) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh 1C dùng trong
sản xuất gạch Ceramic, hàng mới 100%.... (mã hs cao lanh 1c dùn/ mã hs của
cao lanh 1c) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh 1C, nguyên
liệu dùng để sản xuất gốm sứ gạch men, tổng 26 tấn/ 520 bao. Hàng mới 100%...
(mã hs cao lanh 1c ng/ mã hs của cao lanh 1c) |
- Mã HS 25070000: Đất sét chịu
lửa(Fireclay RAM-91(90-HS))... (mã hs đất sét chịu lử/ mã hs của đất sét
chịu) |
- Mã HS 25070000: đất sét- dùng làm ẩm da
(Acidty resin tanning materials)... (mã hs đất sét dùng l/ mã hs của đất sét
dùn) |
- Mã HS 25081000: Bột sét Bentonite dùng
để kết dinh các tấm vải địa lại với nhau, khối lượng 50kg/bao. hàng mới
100%... (mã hs bột sét bentoni/ mã hs của bột sét bent) |
- Mã HS 25081000: Gói hút ẩm bằng giấy-
DY-DRY-DY-TY-MS-45-115X100MM-3S (Hàng mới 100%)... (mã hs gói hút ẩm bằng/ mã
hs của gói hút ẩm b) |
- Mã HS 25081000: Bột bentonite, là phụ
gia chống thấm dùng trong sản xuât sơn bột tĩnh điện, hàng mới 100%... (mã hs
bột bentonite/ mã hs của bột bentonit) |
- Mã HS 25081000: Đất sét dùng trong xây
dựng thi công, khoan cọc nhồi, bentonite, 25kg/bao Hàng Mới 100%... (mã hs
đất sét dùng tr/ mã hs của đất sét dùng) |
- Mã HS 25081000: Nguyên liệu dùng để sản
xuất khuôn: đất sét BENTONITE (DC4060) (Thành
phần:Bentonite-CAS:1302-78-9-chiếm 100%), Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu
dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25081000: Bentonit... (mã hs
bentonit/ mã hs của bentonit) |
- Mã HS 25081000: Bentonite (dạng đất, đã
được qua xử lý nhiệt) dùng vệ sinh cho mèo, hương COFFEE 6gói/ bao, 4kg/gói,
nhãn hiệu LION PET, hàng mới 100%... (mã hs bentonite dạng/ mã hs của
bentonite d) |
- Mã HS 25081000: BỘT BENTONITE DÙNG ĐỂ
SẢN XUẤT GỐM SỨ,QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25 KG/BAO. HÀNG MỚI 100 %.... (mã hs bột
bentonite d/ mã hs của bột bentonit) |
- Mã HS 25081000: Cát vệ sinh cho mèo
BENTONITE CAT LITTER 1-3 MM, loại COFFEE SCENT 5L(đóng3.5 kg/1 unit (6 unit/
1 Bags)) nhãn hiệu Premium. Hàng mới 100%,... (mã hs cát vệ sinh cho/ mã hs
của cát vệ sinh) |
- Mã HS 25081000: Bentonite-
U.Bentonite... (mã hs bentonite ube/ mã hs của bentonite u) |
- Mã HS 25081000: Trugel 100 Bentonite
dạng bột đã qua xử lý nhiệt không trương nở, dùng để khoan cọc nhồi, 25kg/
bao, Nhà sản xuẩt:SIBELCO AUSTRALIA LIMITED,mới 100%... (mã hs trugel 100
bent/ mã hs của trugel 100 b) |
- Mã HS 25081000: Đất trồng cây thủy sinh
dùng cho hồ các cảnh, mới 100%... (mã hs đất trồng cây t/ mã hs của đất trồng
câ) |
- Mã HS 25081000: Hỗn hợp BENTONITE
PT-III VOLCLAY (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp bentoni/ mã hs của
hỗn hợp bent) |
- Mã HS 25081000: Cát vệ sinh dành cho
mèo, làm từ đất sét, bentonite, mã KFAG-100, 2 gói 1 bịch hàng mới 100%...
(mã hs cát vệ sinh dàn/ mã hs của cát vệ sinh) |
- Mã HS 25081000: Bột men TRUGEL 100
BENTONITE, đã nung và nghiền thành bột mịn, dùng cho sản xuất gốm sứ, loại
BFN365-4MI (25 kg/ bao), mới 100%... (mã hs bột men trugel/ mã hs của bột men
trug) |
- Mã HS 25081000: Đất BENTONITE đã nghiền
thành dạng cát (có chất phụ gia tạo mùi),dùng vệ sinh chó mèo,đã qua xử lý
(sấy khô), nung ở nhiệt độ cao,23.5kg/túi,KT:1- 4mm,NSX:GUANGZHOU YIDATONG
IMP.&EXP. CO.,LTD,mới 100%... (mã hs đất bentonite đ/ mã hs của đất
bentonit) |
- Mã HS 25081000: Cát vệ sinh mèo dạng
hạt- Neo Clean Cat Litter (apple scent) (Bentonite), 5L (4.15Kg)/ túi. Hàng
mới 100%... (mã hs cát vệ sinh mèo/ mã hs của cát vệ sinh) |
- Mã HS 25081000: Gói hút ẩm được làm từ
Bentonite (đất sét), trọng lượng 5g/gói... (mã hs gói hút ẩm được/ mã hs của
gói hút ẩm đ) |
- Mã HS 25081000: Đất Bentonite, nhãn
hiệu KittyPet, dùng để vệ sinh cho mèo (4 kg/túi nhỏ; 6 túi nhỏ/bao). Hàng
mới 100%... (mã hs đất bentonite/ mã hs của đất bentonit) |
- Mã HS 25081000: Túi hạt chống ẩm (được
làm từ đất sét)... (mã hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn) |
- Mã HS 25081000: Bentonite dạng cát dùng
cho chó mèo (thú cưng) vệ sinh, nhà sản xuất:Tiger, đóng gói: 21kg/bag. Hàng
mới 100%... (mã hs bentonite dạng/ mã hs của bentonite dạ) |
- Mã HS 25081000: Kit Cat MultiCat
Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương
chanh loại 20 kg/bịch, mới 100%... (mã hs kit cat multica/ mã hs của kit cat
mult) |
- Mã HS 25081000: Đất bột Bentonite dùng
để vệ sinh cho mèo CANADA LITTER 12KG (mùi phấn em bé). Mới 100%... (mã hs
đất bột bentoni/ mã hs của đất bột bent) |
- Mã HS 25081000: Bentonite, dạng bột màu
trắng, đóng gói 25 kg/bag, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ. Hàng mới
100%... (mã hs bentonite dạng/ mã hs của bentonite d) |
- Mã HS 25081000: BENTONITE POWDER dạng
bột, dùng trong công nghiệp lọc dầu (BENTONITE POWDER- BENFEED 300 GRADE),
đóng hàng 40kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs bentonite powde/ mã hs của
bentonite po) |
- Mã HS 25081000: Bao chống ẩm... (mã hs
bao chống ẩm/ mã hs của bao chống ẩm) |
- Mã HS 25081000: Chất khoáng Sodium
Montmorillonite Clay, dùng để khử mùi chất thải- POSI- SHELL BROWN (01 túi
22.7 kg), POSI-50-BR, hàng mới 100%... (mã hs chất khoáng sod/ mã hs của chất
khoáng) |
- Mã HS 25081000: Cát Bentonite, dùng vệ
sinh cho mèo. Hàng mới 100%... (mã hs cát bentonite/ mã hs của cát bentonit) |
- Mã HS 25081000: Đất sét Bentonite đã
nghiền thành dạng cát (Dùng trong xây dựng), trọng lượng 25 kg/bao; 7560 bao.
NSX:ASHAPURA. Hàng mới 100%... (mã hs đất sét bentoni/ mã hs của đất sét
bent) |
- Mã HS 25081000: Đất sét VOLCLAY SPV,
dùng cho lò đúc kiềng. Hàng mới 100%... (mã hs đất sét volclay/ mã hs của đất
sét volc) |
- Mã HS 25081000: Hỗn hợp đất sét
bentonite dùng cho mèo đi vệ sinh, đóng hộp 5L N/M(5.0L) SM-MS-FH02 (Hàng mới
100%)... (mã hs hỗn hợp đất sét/ mã hs của hỗn hợp đất) |
- Mã HS 25081000: Hỗn hợp dùng cho Chó
Mèo đi vệ sinh, nguyên liệu đất sét, khoáng chất, kích thước 2.1KG/bịch, 39 x
26 x 4 (cm), hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp dùng ch/ mã hs của hỗn hợp dùng) |
- Mã HS 25081000: Nuben bổ sung chất hấp
phụ độc tố nấm mốc trong thưc ăn lợn và gia cầm. đóng gói 40kg/bao, hàng mới
100%,NSX:Guangzhou nutech Bio tech co.,ltd... (mã hs nuben bổ sung c/ mã hs
của nuben bổ sun) |
- Mã HS 25081000: Đất betonite dạng hạt
tròn, kích thước 1mm, loại dùng vệ sinh cho mèo. Nhà sản xuất: Super Clean.
Hàng mới 100%.... (mã hs đất betonite dạ/ mã hs của đất betonite) |
- Mã HS 25081000: Bentonite, dùng để trộn
với cát để làm lõi khuôn đúc, hàng mới 100%... (mã hs bentonite dùng/ mã hs
của bentonite d) |
- Mã HS 25081000: Cát Bentonit dùng cho
mèo đi vệ sinh mùi hoa hồng loại 5L (3,5kg/túi nhỏ; 6 túi nhỏ/ bao). Hàng mới
100%.Hãng sx: WINNY INDUSTRIES CO.,LTD... (mã hs cát bentonit dù/ mã hs của
cát bentonit) |
- Mã HS 25081000: Nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi: Superfine Bentonite Powder. Hàng nhập theo công văn
136/CN-TĂCN ngày 14/02/2019... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25081000: Bột khoáng: BENTONE EW-
BENTONE EW. Không có mã CAS.Hàng mới 100%... (mã hs bột khoáng ben/ mã hs của
bột khoáng) |
- Mã HS 25083000: Đất sét đã qua xử lí
(loại bỏ tạp chất, sấy khô ở nhiệt độ cao, hút chân không, đóng túi nylon),
dùng để sản xuất đồ gốm. Số lượng: 796 túi mỗi túi nặng 25 kg... (mã hs đất
sét đã qua/ mã hs của đất sét đã q) |
- Mã HS 25083000: Chất giữ nhiệt (Bột giữ
nhiệt cho vỏ khuôn đúc)... (mã hs chất giữ nhiệt/ mã hs của chất giữ nhi) |
- Mã HS 25083000: Chất cách nhiệt, chất
rắn (đất sét chịu lửa): Perlite 0.1m3 5.5 kgs, total: 165 kgs, hàng mới
100%... (mã hs chất cách nhiệt/ mã hs của chất cách nh) |
- Mã HS 25083000: Nguyên liệu sản xuất
vật liệu chịu lửa, bột đất sét chịu lửa cỡ hạt 200mesh (Flint clay powder),
Al2O3>43%, nsx: ZIBO TASHAN REFRACTORY MATERIAL CO., LTD, hàng mới 100%...
(mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25083000: Đất sét chịu nhiệt
(40kg/pc) Super 3000. Hàng mới 100%... (mã hs đất sét chịu nh/ mã hs của đất
sét chịu) |
- Mã HS 25083000: Đất sét chịu lửa (dạng
khô, đóng gói trong bao 20 kg/bao; gồm 20 bao (Al2O3: 56%; SiO2: 40%), Tmax
> 1500 độC (Dùng cho lò nung gạch trong sản xuất gạch men)- Hàng mới
100%... (mã hs đất sét chịu lử/ mã hs của đất sét chịu) |
- Mã HS 25083000: Chất bịt khuôn bằng đất
sét + phụ gia vê thành giải (Đường kính 4.5mm, 1 cuộn 45m)... (mã hs chất bịt
khuôn/ mã hs của chất bịt khu) |
- Mã HS 25084090: Nguyên liệu sản xuất
men gạch Ceramic: Đất sét CLAY S-55 P0299. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu
sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25084090: Đất sét GF-38, tổng
cộng 524tấn/20 packages, dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch Granite. Hàng mới
100... (mã hs đất sét gf38/ mã hs của đất sét gf3) |
- Mã HS 25084090: ĐẤT SÉT KHÁC (ĐÃ KIỂM
HÓA THEO TỜ KHAI NHẬP SỐ: 101716547921/A12): "MODISCAST S2" BALL
CLAY... (mã hs đất sét khác đ/ mã hs của đất sét khác) |
- Mã HS 25084090: Đất sét đã nung dạng
viên dùng để giữ ẩm cho cây, mới 100%... (mã hs đất sét đã nung/ mã hs của
đất sét đã n) |
- Mã HS 25084090: ĐÁT SÉT (nguyên liệu
sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh phòng tắm, đã kiểm hóa theo tờ khai nhập khẩu
số: 10164177031/A12): EXCELBLEND S200 (BALL CLAY)... (mã hs đát sét nguyên/
mã hs của đát sét ngu) |
- Mã HS 25084090: Đất sét Mizuno Gaerome
Clay dùng để sản xuất sứ vệ sinh, mã quản lý nội bộ MSG... (mã hs đất sét
mizuno/ mã hs của đất sét mizu) |
- Mã HS 25084090: Đất sét đen (50 kg/bao)
(Black clay)... (mã hs đất sét đen 50/ mã hs của đất sét đen) |
- Mã HS 25084090: Chế phẩm hóa học của
ngành công nghiệp hóa chất, thường được dùng làm chất độn trong nhiều ngành
công nghiệp, dạng bột, màu trắng. (VISCOSEAL R(SB) (01781SB)) (NLSX Sơn)...
(mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa) |
- Mã HS 25084090: ĐẤT SÉT DẺO (NGUYÊN
LIỆU SẢN XUẤT SẢN PHẨM SỨ VỆ SINH TRONG PHÒNG TẮM, ĐÃ KIỂM HÓA THEO TK SỐ:
102118885522/A12) "EASY PASS" REFINED PLASTIC BALL CLAY... (mã hs
đất sét dẻo ng/ mã hs của đất sét dẻo) |
- Mã HS 25084090: Đất sét dùng làm NPL
sản xuất gốm sứ "MODISCAST S2" BALL CLAY (1250kgs/bao), mới 100%...
(mã hs đất sét dùng là/ mã hs của đất sét dùng) |
- Mã HS 25084090: Đất sét (EG-44 SPRAY
DRY CLAY, Cas No.1332-58-7)(kết hợp cùng các nguyên liệu khác để sản xuất tấm
gioăng đệm) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế)... (mã hs đất sét eg44/ mã
hs của đất sét eg) |
- Mã HS 25084090: Đất sét dùng chát bàn
khuôn trong đúc nhôm LUMICAST (25Kg/hộp) mới 100%... (mã hs đất sét dùng ch/
mã hs của đất sét dùng) |
- Mã HS 25084090: Đất sét công nghiệp
GF69, đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất gốm sứ. Hàng mới
100%... (mã hs đất sét công ng/ mã hs của đất sét công) |
- Mã HS 25084090: Đất sét mềm (đã qua xử
lý dùng trong công nghiệp gốm sứ,50kg/bao), mới 100%... (mã hs đất sét mềm
đã/ mã hs của đất sét mềm) |
- Mã HS 25084090: Đất sét chít mạch điện
Neoseal B-3 (1 Cái 1 Kg), hàng mới 100%... (mã hs đất sét chít mạ/ mã hs của
đất sét chít) |
- Mã HS 25084090: Đất sét Refined Plastic
Clay(BALL CLAY)(KQGD số 2797/N3.11/TĐ Ngày 23/09/2011)... (mã hs đất sét
refined/ mã hs của đất sét refi) |
- Mã HS 25084090: Chất bịt khuôn bằng đất
sét 4.5mm, hàng mới 100%... (mã hs chất bịt khuôn/ mã hs của chất bịt khu) |
- Mã HS 25084090: ĐẤT SÉT TINH KHIẾT,
DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MỚI 100%... (mã hs đất sét tinh kh/ mã hs của
đất sét tinh) |
- Mã HS 25084090: Đất sét lấy bụi sơn
100462 (200g/cục), dùng cho sơn công nghiệp-Hàng mới 100%... (mã hs đất sét
lấy bụi/ mã hs của đất sét lấy) |
- Mã HS 25084090: Đất sét dùng trong phối
liệu men/ xương sản xuất gốm, sứ vệ sinh, thủy tinh (REFINE BALL CLAY YS-09,
50 kg/Bag), Mới 100%... (mã hs đất sét dùng tr/ mã hs của đất sét dùng) |
- Mã HS 25084090: Đất sét BALL CLAY
CLAYMOT SAN-10 1250KG/BAG,MỚI 100%... (mã hs đất sét ball cl/ mã hs của đất
sét ball) |
- Mã HS 25084090: Đất sét BC-002B, đóng
gói: 50 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men)... (mã hs đất sét
bc002b/ mã hs của đất sét bc0) |
- Mã HS 25084090: Đất sét chưa nở YS-09,
dùng trong dây chuyền sản xuất gạch Ceramic,Hàng đóng 50kg/bao,hàng mới
100%... (mã hs đất sét chưa nở/ mã hs của đất sét chưa) |
- Mã HS 25084090: Đất sét bịt lỗ tủ điện
B3. Mới 100%... (mã hs đất sét bịt lỗ/ mã hs của đất sét bịt) |
- Mã HS 25084090: Đất sét làm sạch bề mặt
sơn SONAX 04502050 (200 Gram),hàng mới 100%.... (mã hs đất sét làm sạc/ mã hs
của đất sét làm) |
- Mã HS 25084090: Đất sét (Ball Clay
GF51) không trương nở, đã qua xử lý nhiệt, sử dụng trong công nghiệp sản xuất
sứ, hàng mới 100%... (mã hs đất sét ball c/ mã hs của đất sét bal) |
- Mã HS 25084090: Đất sét (DIXIE CLAY)
blend AL2O3.4SIO2.H2O, phụ gia sản xuất quả lô cao su. hàng mới 100%... (mã
hs đất sét dixie/ mã hs của đất sét dix) |
- Mã HS 25084090: ĐẤT CHỊU LỬA- ASBESTOS
EARTH (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs đất chịu lửa a/ mã hs của đất chịu lửa) |
- Mã HS 25084090: ĐẤT SÉT, DÙNG ĐỂ TẠO
HÌNH KHUÔN ĐÚC- CLAY (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs đất sét dùng đ/ mã hs của đất
sét dùn) |
- Mã HS 25084090: Đất sét không trương nở
đã qua xử lý nhiệt (không phải đất sét hoạt tính) BF-002A dùng trong sản xuất
gạch Ceramic, hàng mới 100%... (mã hs đất sét không t/ mã hs của đất sét
khôn) |
- Mã HS 25084090: Đất sét khác (ALUMINUM
R90) hàng có nguồn gốc nhập khẩu,theo mục 5 tờ khai nhập khẩu 102467555630
ngay 29/01/2019... (mã hs đất sét khác a/ mã hs của đất sét khác) |
- Mã HS 25084090: Đất sét GF51, không
trương nở, đã qua xử lý ở nhiệt độ cao, là nguyên liệu để sản xuất gốm sứ.
Hàng mới 100%... (mã hs đất sét gf51 k/ mã hs của đất sét gf51) |
- Mã HS 25084090: Đất sét hữu cơ dùng
trong ngành sơn RHEOLOGICAL(ORGANIC CLAY) CL-304... (mã hs đất sét hữu cơ/ mã
hs của đất sét hữu) |
- Mã HS 25084090: Đất sét Oil clay 500g
090148 JTX 335-702 Oil clay... (mã hs đất sét oil cla/ mã hs của đất sét oil) |
- Mã HS 25084090: NLactivated attapulgite
để sx thuốcchữabệnhđaudạdày Gastrolium sốđkyVD-29831-18,
lô20191001,TCCL:BP2017 nsx21/10/19hsd20/10/21,25kg/thùng,gồm200
thùng,nsx:HangzhouMedicine IndustrialInvestment Co.,Ltd... (mã hs nlactivated
att/ mã hs của nlactivated) |
- Mã HS 25084090: Biển đề tên phòng nhà
vệ sinh bằng đất sét, mới 100%... (mã hs biển đề tên phò/ mã hs của biển đề
tên) |
- Mã HS 25084090: Diatomit (đất sét dùng
để lọc nước trong nhà máy)... (mã hs diatomit đất s/ mã hs của diatomit đấ) |
- Mã HS 25084090: Nguyên liệu dùng trong
sản xuất thiết bị vệ sinh- Đất sét (Clay Filtered AE-50), hàng mới 100%...
(mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25084090: Bột đất sét sứ dạng
bột, quy cách đóng gói 25kg/bao, sử dụng trong gia công ván đồ gỗ nội thất.
Hàng mới 100%... (mã hs bột đất sét sứ/ mã hs của bột đất sét) |
- Mã HS 25086000: Mullit, dạng hạt dùng
trong sản xuât khuôn đúc (MULLITE SAND 22#)mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD
15/03/2018)... (mã hs mullit dạng hạ/ mã hs của mullit dạng) |
- Mã HS 25086000: Cát lọc sỉ... (mã hs
cát lọc sỉ/ mã hs của cát lọc sỉ) |
- Mã HS 25086000: Mullite Sand 22S (Dạng
cát) dùng làm trong nghành đúc khuôn mẫu.288 bao, 25kg/bao. NSX: ZIBO ZHUOYUE
REFRACTORY MATERIAL. Hàng mới: 100%.... (mã hs mullite sand 22/ mã hs của
mullite sand) |
- Mã HS 25086000: Mullite Sand 35S (Dạng
cát) dùng làm trong nghành đúc khuôn mẫu.240 bao, 25kg/bao. NSX: ZIBO ZHUOYUE
REFRACTORY MATERIAL. Hàng mới: 100%.... (mã hs mullite sand 35/ mã hs của
mullite sand) |
- Mã HS 25086000: Mullite Flour 200M
(Dạng bột) dùng làm trong nghành đúc khuôn mẫu. 432 bao, 25kg/bao.NSX: ZIBO
ZHUOYUE REFRACTORY MATERIAL. Hàng mới: 100%... (mã hs mullite flour 2/ mã hs
của mullite flou) |
- Mã HS 25086000: Cát tạo khuôn... (mã hs
cát tạo khuôn/ mã hs của cát tạo khuô) |
- Mã HS 25086000: Cát thạch anh... (mã hs
cát thạch anh/ mã hs của cát thạch an) |
- Mã HS 25086000: Khoáng Mullite- Thành
phần chính: Oxit silic, oxit nhôm (Cát Mã Lai 22S)... (mã hs khoáng mullite/
mã hs của khoáng mulli) |
- Mã HS 25086000: MULLITE chịu lửa dạng
hạt (MULLITE SAND 22S) dùng cho ngành đúc... (mã hs mullite chịu lử/ mã hs
của mullite chịu) |
- Mã HS 25086000: Nguyên liệu sản xuất
vật liệu chịu lửa: mu lít chịu lửa (MULLITE), AL203, Fe2O3,SIO2. Size:0-1mm,
1-3mm và 3-5mm, mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25086000: Khoáng Silicat trắng
mịn- White Fused Mullite (CTHH: 3Al2O3.SiO2)... (mã hs khoáng silicat/ mã hs
của khoáng silic) |
- Mã HS 25086000: Mullite cát (nguyên
liệu chịu lửa, dùng làm khuôn cát)... (mã hs mullite cát ng/ mã hs của
mullite cát) |
- Mã HS 25086000: Bột mullite
DLA0-003-00... (mã hs bột mullite dla/ mã hs của bột mullite) |
- Mã HS 25087000: Đất chịu lửa Chamotte
Ashmotte LF46- 0-1.00mm, nguyên liệu sản xuất gạch chịu lửa và bê tông chịu
lửa, hàng mới 100%, 1250kg/bag, dạng hạt... (mã hs đất chịu lửa ch/ mã hs của
đất chịu lửa) |
- Mã HS 25087000: Đất chịu lửa dùng để
cách nhiệt, chất rắn: Rock Wool, 1m3160 kgs, hàng mới 100%... (mã hs đất chịu
lửa dù/ mã hs của đất chịu lửa) |
- Mã HS 25087000: ĐẤT CHỊU LỬA, MÃ NGUYÊN
LIỆU LÀ CM (THEO 200/TB-KD4 (17/02/2017); 2163/TB-TCHQ (03/04/2017): CHAMOTTE
GF-H 0-0,2MM... (mã hs đất chịu lửa m/ mã hs của đất chịu lửa) |
- Mã HS 25087000: Đất chịu nhiệt sử dụng
để xây lò sấy sản phẩm sắt thép- Clay fireclay mới 100%)... (mã hs đất chịu
nhiệt/ mã hs của đất chịu nhi) |
- Mã HS 25087000: Đất sét Chamotte- Thành
phần chính: Aluminium silicate (Bột Mã Lai, Bột Mã Lai 200M)... (mã hs đất
sét chamott/ mã hs của đất sét cham) |
- Mã HS 25087000: Bột đất sét chịu lửa
(Silicat và bột nhôm), dùng để lót, sửa chữa lò hơi. Gồm 62 bao, 25kg/bao.
Hàng mới 100%... (mã hs bột đất sét chị/ mã hs của bột đất sét) |
- Mã HS 25087000: STAMPFMASSE L 4004
GRAIN SIZE 0-6 MM (CHAMOTTE)-WORKING TEMPERATURE: 1.500oC-ĐẤT CHỊU LỬA
1.500oC... (mã hs stampfmasse l 4/ mã hs của stampfmasse) |
- Mã HS 25087000: Đất chịu lửa- Calcined
Chamotte (CTHH: Al2SiO5)... (mã hs đất chịu lửa c/ mã hs của đất chịu lửa) |
- Mã HS 25087000: Đất vá lò, chất liệu
đất chịu lửa, Model HI-DEX, dùng làm vật liệu chịu nhiệt trong quá trình đúc,
25kg/bag hàng mới 100%... (mã hs đất vá lò chất/ mã hs của đất vá lò c) |
- Mã HS 25087000: Bột ủ nhiệt, chất liệu
đất chịu lửa, model Hemilux 601,TP chính:Aluminosilicate fiber (vitreous)
25-40% và các phụ gia, dùng làm vật liệu chịu nhiệt trong quá trình đúc sản
phẩm thép,25kg/bag,mới 100%... (mã hs bột ủ nhiệt ch/ mã hs của bột ủ nhiệt) |
- Mã HS 25087000: Nguyên liệu sản xuất
vật liệu chịu lửa, đất chịu lửa LF 42 (CHAMOTTE/ASHMOTTE LF 42), cỡ hạt
0-20mm, Al2O3: 42.3%, đóng bao 1.25 tấn/bao, hàng mới 100%... (mã hs nguyên
liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25087000: Nguyên vật liệu dùng
trong luyện kim ALUMINUM R90N- Đất sét khác (AL2O3 >90%,SiO2<8%,) Size
max: 3mm... (mã hs nguyên vật liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
- Mã HS 25101010: Apatit chưa nghiền
(Mica) đường kính 0.25mm(nguyên liệu dùng cho khuôn đúc), hàng mới 100%...
(mã hs apatit chưa ngh/ mã hs của apatit chưa) |
- Mã HS 25101090: Rock phosphate P2O5 28%
min (Phosphorous Fertilizer, đóng bao 50kg/bao, xuất xứ Ai Cập).Hàng nhập
dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón... (mã hs rock phosphate/ mã hs của
rock phospha) |
- Mã HS 25102090: Bột canxiCalcium
stearate, 500g;1pc/ctn... (mã hs bột canxicalciu/ mã hs của bột canxical) |
- Mã HS 25111000: Bột NATURAL BARIUM
SULPHATE XM-BA37,dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag.Hàng mới 100%... (mã hs bột
natural bar/ mã hs của bột natural) |
- Mã HS 25111000: Chất độn làm tăng độ
xốp cho sơn tĩnh điện dạng bột (BARIFINE N44/97), mới 100%... (mã hs chất độn
làm tă/ mã hs của chất độn làm) |
- Mã HS 25111000: Bari Sulphate tự nhiên,
nguyên liệu để sản xuất sơn,360 bao (1bao25kg), hàng mới 100%... (mã hs bari
sulphate t/ mã hs của bari sulphat) |
- Mã HS 25111000: Bari sulfat tự nhiên,
dạng bột, thành phần hóa học BaSO2: 88.01%, dùng để sx men gạch trong ngành
công nghiệp gốm sứ, 25 kg/ bao, theo kết quả ptpl số 485/TB-KDD1. Mới 100%...
(mã hs bari sulfat tự/ mã hs của bari sulfat) |
- Mã HS 25111000: Barite M 40 (Bari
Sulphat tự nhiên- Hóa chất dùng trog ngành sơn) (CAS: 7727-43-7, 14808-60-7)
(F.O.C)... (mã hs barite m 40 ba/ mã hs của barite m 40) |
- Mã HS 25111000: Barite M 5.0 (Bari
Sulphat tự nhiên- Hóa chất dùng trong ngành sơn) (CAS: 7727-43-7, 14808-60-7)
(F.O.C)... (mã hs barite m 50 b/ mã hs của barite m 50) |
- Mã HS 25111000: Bari sulphat (BaSO4) tự
nhiên, dạng bột, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, model: CCG-S SS-600. Mã
CAS: 7727-43-7. Mới 100%... (mã hs bari sulphat b/ mã hs của bari sulphat) |
- Mã HS 25111000: Bari sulfat sx banh
golf- L-BARIUM SULFATE... (mã hs bari sulfat sx/ mã hs của bari sulfat) |
- Mã HS 25111000: Barium sulphat tự nhiên
(Natural Barium Sulfate) nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn (CAS:7727-43-7
không thuộc danh mục KBHC), hàng mới 100%... (mã hs barium sulphat/ mã hs của
barium sulph) |
- Mã HS 25111000: Bari sulphat tự nhiên
(bột đá) 25Kg/bag, dùng làm đế giày, dép. Hàng mới 100%- Natural Barium
Sulfate B-232HJ... (mã hs bari sulphat tự/ mã hs của bari sulphat) |
- Mã HS 25111000: Bari Sulphat dùng trong
sản xuất sơn: BARIUM SULPHATE (MICROBYTES 7), BASO4 (25 KG/BAO), Mã
cas:7727-43-7... (mã hs bari sulphat dù/ mã hs của bari sulphat) |
- Mã HS 25111000: Nguyên liệu sản xuất
sơn: Chất độn barium sulphate (800MESH), 25 kg/bao (F060). CAS: 7727-43-7,
Hàng mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25111000: Bari Sun phát tự nhiên
BARIUM SULPHATE W20HB (25KG/B) dùng trong ngành sơn, mã CAS: 7727-43-7. Hàng
mới 100%.... (mã hs bari sun phát t/ mã hs của bari sun phá) |
- Mã HS 25111000: Sulphat của bari (hóa
chất vô cơ), dạng bột, màu trắng đục. (BARYTE AIR WHITE AW15) (NLSX sơn)...
(mã hs sulphat của bar/ mã hs của sulphat của) |
- Mã HS 25111000: Bột Bari sulphat tự
nhiên (barytes) dùng để làm mút xốp bọc nệm ghế, 1 bao 25 kg, hàng mới
100%... (mã hs bột bari sulpha/ mã hs của bột bari sul) |
- Mã HS 25111000: Bari Sulfate tự nhiên
dùng để sản xuất sơn- BARIUM SULFATE- Model (ES-44HB). CTHH:BaSO4. Đang chờ
KQGĐ số: 440/PTPL-HQLBT-NV (18/11/20) Cam kết không phải và không chứa TC,HC
nguy hiểm, dùng làm NLSX... (mã hs bari sulfate tự/ mã hs của bari sulfate) |
- Mã HS 25111000: Chất độn (Bari sulphat
tự nhiên)- PORTARYTE B40/10- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 1701/PTPLHCM-NV... (mã
hs chất độn bari/ mã hs của chất độn ba) |
- Mã HS 25111000: Hợp chất Barium
Sulfate, dùng làm mẫu nguyên liệu trong sản xuất sơn, 1kg/ túi, NCC: SHANGHAI
DOING INDUSTRY CO.,LTD- hàng mới 100%... (mã hs hợp chất barium/ mã hs của
hợp chất bar) |
- Mã HS 25111000: Natural Barium Sulphate
XM-BA13: Barisulphate tự nhiên dang bôt CAS 7727-43-7. Hàng mới 100%, dùng
làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng đóng trong 960 bao x 25kg...
(mã hs natural barium/ mã hs của natural bari) |
- Mã HS 25112000: Mẫu bột (zinc
carbonate) dùng sản xuất cao su (thùng/20kg)... (mã hs mẫu bột zinc c/ mã hs
của mẫu bột zin) |
- Mã HS 25120000: Bột trợ lọc
Diatomaceous Earth Radiolite #300, thành phần 100% đất tảo cát, 20kg/bao-
Chất hỗ trợ chế biến dùng trong sản xuất bia, Thời gian sx: 11/2019, thời
gian hết hạn: 11/2022, hàng mới 100%.... (mã hs bột trợ lọc dia/ mã hs của bột
trợ lọc) |
- Mã HS 25120000: RADIOLITE#700- Bột hóa
thạch silic (Kết quả giám định số 0276/TB-KĐ4 ngày 26/3/2018)... (mã hs
radiolite#700/ mã hs của radiolite#70) |
- Mã HS 25120000: Đất trợ lọc
Diatomaceous Earth RADIOLITE 700. Hàng dùng trong nội bộ nhà máy (Hàng mới
100%)... (mã hs đất trợ lọc dia/ mã hs của đất trợ lọc) |
- Mã HS 25120000: Đất trợ lọc/ A
DIATOMITE PRODUCT (CALCINED) 512. Hàng sử dụng nội bộ nhà máy. Hàng mới
100%... (mã hs đất trợ lọc/ a/ mã hs của đất trợ lọc/) |
- Mã HS 25120000: RADIOLITE R700-
DIATOMACEOUS EARTH (Dạng bột,dùng trong phụ gia thực phẩm)... (mã hs
radiolite r700/ mã hs của radiolite r7) |
- Mã HS 25120000: Bột trợ lọc thực phẩm/
DIATOMITE. Hàng mới 100%. Nguyên liệu trợ lọc dùng trong sản xuất dầu tía
tô.... (mã hs bột trợ lọc thự/ mã hs của bột trợ lọc) |
- Mã HS 25120000: Cát (trộn với dầu tạo
ma sát để cắt kim loại)... (mã hs cát trộn với d/ mã hs của cát trộn vớ) |
- Mã HS 25120000: Radiolite # 700- bột
hóa thạch silic... (mã hs radiolite # 700/ mã hs của radiolite #) |
- Mã HS 25120000: Bột hóa thạch Silic (A
distomite product) dùng trợ lọc nước- Cynersorb 200 (22.7KG/BAG). Hàng mới
100%... (mã hs bột hóa thạch s/ mã hs của bột hóa thạc) |
- Mã HS 25120000: Bột silic dioxit có
nhiều công dụng- SILIKA 6-B- hàng mới 100%... (mã hs bột silic dioxi/ mã hs
của bột silic di) |
- Mã HS 25131000: Nguyên liệu dùng trong
sản xuất khuôn cát: đá bọt dạng hạt nhỏ đường kính dưới 1mm-ISHIKAWA LITE
NO.5, Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25131000: SILICA NCS-12: Đá bọt
dùng để tạo độ nhám bề mặt bo mạch điện tử. DG: 25KG/BAO. Hãng SX: Hess
Pumice Products, Inc.... (mã hs silica ncs12/ mã hs của silica ncs1) |
- Mã HS 25131000: Bột đá nhân tạo (đá
bọt), CCR-A (dùng trong công nghiệp giày dép). Hàng mới 100%... (mã hs bột đá
nhân tạo/ mã hs của bột đá nhân) |
- Mã HS 25131000: Chế phẩm xử lý sắt (đá
bọt-dạng hạt)- SLAGEL/NO2, Cas #: 93763-70-3... (mã hs chế phẩm xử lý/ mã hs
của chế phẩm xử) |
- Mã HS 25131000: Bột tạo xỉ (Dùng trong
quá trình nấu chảy kim loại)... (mã hs bột tạo xỉ dùn/ mã hs của bột tạo xỉ) |
- Mã HS 25132000: Hạt mài bằng đá garnet
Mesh 80 (sử dụng cho lưới kích thước 80, dùng cho máy cắt nước), mới 100%...
(mã hs hạt mài bằng đá/ mã hs của hạt mài bằng) |
- Mã HS 25132000: Garnet sand: Đá mài
dạng bột (sử dụng trong tẩy rửa công nghiêp) hàm lượng 97% min. Đóng gói
25Kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs garnet sand đá/ mã hs của garnet sand) |
- Mã HS 25132000: Hạt mài loại Garnet
Mesh 80, Dùng cho máy cắt tia nước. Hàng mới 100%... (mã hs hạt mài loại ga/
mã hs của hạt mài loại) |
- Mã HS 25132000: Cát Garnet (đá mài tự
nhiên dạng hạt), độ mịn: 80 mesh, vật tư dùng cho máy cắt kính, đóng bao
25kg/bao, mới 100%.... (mã hs cát garnet đá/ mã hs của cát garnet) |
- Mã HS 25132000: Cát nhám, dùng cho hệ
thống ăn mòn của máy cắt bằng tia nước MODEL: YCWJ-3742S-L3020/D5 (CNC
waterjet cutting machine)... (mã hs cát nhám dùng/ mã hs của cát nhám dù) |
- Mã HS 25132000: Hạt Garnet SpeedBlast
dùng làm sạch bề mặt kim loại (GMA Garnet SpeedBlast Packed in 1-Tonne bulk
Bags), hàng mới 100%... (mã hs hạt garnet spee/ mã hs của hạt garnet s) |
- Mã HS 25132000: Cát quay- 5B022 STEEL
GRIT #50... (mã hs cát quay 5b022/ mã hs của cát quay 5b) |
- Mã HS 25132000: Hạt mài Garnet dùng cho
máy cắt tia nước (Sand GMA Garnet 80 Mesh), đóng trong bulk bag 2 tấn, hàng
mới 100%, TK103001146140 DH1... (mã hs hạt mài garnet/ mã hs của hạt mài
garn) |
- Mã HS 25151220: Hành lý cá nhân và đồ
dùng gia đình đã qua sử dụng: Mặt bàn đá cảm thạch... (mã hs hành lý cá nhân/
mã hs của hành lý cá n) |
- Mã HS 25171000: Sỏi trang trí hồ cá,
hàng mới 100%... (mã hs sỏi trang trí h/ mã hs của sỏi trang tr) |
- Mã HS 25171000: Sỏi dùng trang trí hồ
cá, kích cỡ 7-9mm, 12kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs sỏi dùng trang/ mã hs
của sỏi dùng tra) |
- Mã HS 25171000: Sỏi dùng để trang trí
hồ bơi. Hàng mới 100%... (mã hs sỏi dùng để tra/ mã hs của sỏi dùng để) |
- Mã HS 25171000: Bột (đá đã nghiền thành
bột) Metz P1 (20 kg bag), Mới 100%... (mã hs bột đá đã nghi/ mã hs của bột đá
đã n) |
- Mã HS 25174100: BỘT ĐÁ HOA TRẮNG
(MARBLE) SIÊU MỊN CACO3 KHÔNG TRÁNG PHỦ ACID STEARIC GP-PO-030, HĐ
01-2019/GPVN-C.VXKTC NGÀY 15/05/2019. VILAS 17.12.19.01.02/BĐ-GPVN NGÀY
18/12/2019. CỠ HẠT <0.125mm... (mã hs bột đá hoa trắn/ mã hs của bột đá
hoa t) |
- Mã HS 25174100: Bột đá siêu mịn CACO3
không tráng phủ... (mã hs bột đá siêu mịn/ mã hs của bột đá siêu) |
- Mã HS 25174100: Bột đá HU30 (Calcium
Carbonate)... (mã hs bột đá hu30 ca/ mã hs của bột đá hu30) |
- Mã HS 25174900: Bột nhẹ(bột CaCO3 Siêu
mịn có kích thước hạt dưới 0.125mm có độ trắng trên 90%, là 1 dạng bột nhẹ
dùng để trộn với cao su để sản xuất đế giầy)... (mã hs bột nhẹbột cac/ mã hs
của bột nhẹbột) |
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi Caco3 siêu
mịn (Calcium carbonate) YC800 (V5), kích thước 0.125mm... (mã hs bột đá vôi
caco/ mã hs của bột đá vôi c) |
- Mã HS 25174900: Bột CaCO3 siêu mịn có
kích thước hạt < 0.125mm, độ trắng trên 90%... (mã hs bột caco3 siêu/ mã
hs của bột caco3 si) |
- Mã HS 25174900: Bột đá canxicacbonat
không tráng phủ axit stearic loại 150 mesh (kt hạt: 100 micron)... (mã hs bột
đá canxicac/ mã hs của bột đá canxi) |
- Mã HS 25174900: Bột mài Emery... (mã hs
bột mài emery/ mã hs của bột mài emer) |
- Mã HS 25174900: Cát mulgrain 22s... (mã
hs cát mulgrain 22/ mã hs của cát mulgrain) |
- Mã HS 25174900: Cát (mịn) mulgrain
200m... (mã hs cát mịn mulgr/ mã hs của cát mịn mu) |
- Mã HS 25174900: Bột Cacbonat canxi
HM-1500 (Chất làm mịn)... (mã hs bột cacbonat ca/ mã hs của bột cacbonat) |
- Mã HS 25174900: Bột đá dùng trong sản
xuất các sản phẩm ngành nhựa (quy cách đóng gói 25kg/package). Hàng mới
100%.... (mã hs bột đá dùng tro/ mã hs của bột đá dùng) |
- Mã HS 25174900: Bột CaCO3 MD 5000 có
kích thước hạt dưới 0.125mm độ trắng trên 90%.(Mới 100%, bột do cty
CPXM&KSYB cung cấp đá vôi khai thác ở Tây Bắc mỏ Mông Sơn, Yên Bình,
YB)... (mã hs bột caco3 md 50/ mã hs của bột caco3 md) |
- Mã HS 25174900: Bột độn Silica dùng
trong sản xuất gạch-Silica Flour S-Sil 30, packing 25kg/bag, hàng mới
100%.... (mã hs bột độn silica/ mã hs của bột độn sili) |
- Mã HS 25174900: Caxi carbonate dạng
bột, được sản xuất từ đá vôi tự nhiên: CALCIUM CARBONATE (H), Theo kqgđ
1598/TB-KĐ4,... (mã hs caxi carbonate/ mã hs của caxi carbona) |
- Mã HS 25174900: Heavy calcium
carbonate-Bột canxi carbonate được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15 (GĐ
số 844/TB-PTPL (1/7/2016)- Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12
(12/7/2019))... (mã hs heavy calcium c/ mã hs của heavy calciu) |
- Mã HS 25174900: Bột canxicacbonat
(CaCO3), là chất phụ trợ của thảm cỏ nhân tạo, hàng mới 100%... (mã hs bột
canxicacbon/ mã hs của bột canxicac) |
- Mã HS 25174900: Bột đá đánh bóng EMERY
POWER #100 chưa qua xử lý nhiệt... (mã hs bột đá đánh bón/ mã hs của bột đá
đánh) |
- Mã HS 25174900: Phụ gia Nhựa- (bột
Canxi Carbonat được sản xuất từ đá thuộc nhóm 2515), có tác dụng làm đầy lỗ
khí khi đúc sản phẩm nhựa theo kết quả PTPL số: 160/ TB-KĐ1... (mã hs phụ gia
nhựa/ mã hs của phụ gia nhựa) |
- Mã HS 25174900: Bột CaCO3LH-2200 có
kích thước hạt dưới 0.125mm độ trắng trên 90%... (mã hs bột caco3lh220/ mã hs
của bột caco3lh) |
- Mã HS 25174900: Sỏi thiên nhiên khai
thác từ núi lửa dùng trong bể sinh thủy (CONTROSOIL BLACK FINE 10L X 3 BAGS)
hàng mới 100%... (mã hs sỏi thiên nhiên/ mã hs của sỏi thiên nh) |
- Mã HS 25174900: Bột CaCO3 LH-2200 có
kích thước hạt dưới 0.125mm độ trắng trên 90%.(mới 100%, Bột do cty
CPXM&KSYB cung cấp đá vôi khai thác ở Tây Bắc mỏ Mông Sơn, Yên Bình,
YB)... (mã hs bột caco3 lh22/ mã hs của bột caco3 lh) |
- Mã HS 25174900: CARBITAL N700- Canxi
cacbonat dạng bột được sản xuất từ đá vôi tự nhiên, phân tán trong nước, khai
theo kết quả số 562/TB-PTPL ngày 16/10/2015 của Trung tâm Đà Nẵng. Mới
100%.... (mã hs carbital n700/ mã hs của carbital n70) |
- Mã HS 25174900: Canxi carbonat dạng bột
(Chất hỗ trợ chống đống bánh trong quá trình sản xuất cao su) (8108ND),
CaCO3, ptpl ở tk 102729904320 ngày 01/07/2019... (mã hs canxi carbonat/ mã hs
của canxi carbon) |
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3, trọng
lượng 50kg/bao, dùng để khử trùng làm sạch trong công xưởng. Hàng mới 100%...
(mã hs bột đá caco3 t/ mã hs của bột đá caco3) |
- Mã HS 25174900: Chất phụ gia tổng
hợp-Bột canxi carbonat sản xuất từ đá tự nhiên, kích thước hạt từ 0.125mm trở
xuống TLA-142... (mã hs chất phụ gia tổ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 25174900: Bột Calcium Carbonate
(CaCo3)... (mã hs bột calcium car/ mã hs của bột calcium) |
- Mã HS 25174900: Bột đá (CaCo3 từ tự
nhiên)... (mã hs bột đá caco3 t/ mã hs của bột đá caco) |
- Mã HS 25174900: Canxi Cacbonat (Bột đá
vôi CaCo3 siêu mịn SO3 không tráng phủ acid stearic, D97 15 micron, kích
thước < 0.125mm)... (mã hs canxi cacbonat/ mã hs của canxi cacbon) |
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi đã nhuộm màu
vàng nhạt dùng để gắn phào, mới 100%, hiệu chữ Trung Quốc.... (mã hs bột đá
vôi đã n/ mã hs của bột đá vôi đ) |
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi (đá hoa)
trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic, giúp tăng khả năng quang học của
sơn và trọng lượng sơn,750g/ gói,nhãn hiệu THNA, mới 100%... (mã hs bột đá
vôi đá/ mã hs của bột đá vôi) |
- Mã HS 25174900: Bột đá trắng CACO3
CC-600 sản xuất từ đá hoa trắng thuộc nhóm 25.15 (xuất xứ Việt Nam, không
tráng phủ).... (mã hs bột đá trắng ca/ mã hs của bột đá trắng) |
- Mã HS 25174900: Bột đá không tráng phủ
axit stearic VNC100 (150 mesh); cỡ hạt<0.125mm; độ trắng: 92.9%; 25kg/bao;
cỡ hạt: 150 mesh. Hàng mới100%... (mã hs bột đá không tr/ mã hs của bột đá
không) |
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi trắng siêu
mịm không tráng phủ... (mã hs bột đá vôi trắn/ mã hs của bột đá vôi t) |
- Mã HS 25174900: CaCO3-Bột đá vôi (BỘT
ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ ACID STEARIC GP-PO-025)... (mã hs
caco3bột đá vô/ mã hs của caco3bột đá) |
- Mã HS 25174900: BỘT ĐÁ HOA TRẮNG
(MARBLE) SIÊU MỊN CACO3 KHÔNG TRÁNG PHỦ ACID STEARIC GP-PO-012,CỠ HẠT
<0.125MM nguyên liệu dùng để sản xuất gia công đế giầy... (mã hs bột đá
hoa trắn/ mã hs của bột đá hoa t) |
- Mã HS 25174900: Bột đá canxi cacbonat
không tráng phủ axit stearic, mã HD525,độ trắng >80%, cỡ hạt <0.125
mm... (mã hs bột đá canxi ca/ mã hs của bột đá canxi) |
- Mã HS 25174900: Calcium Carbonate...
(mã hs calcium carbona/ mã hs của calcium carb) |
- Mã HS 25174900: Bột đá mịn màu xám dùng
để pha với nhựa BIF-4700... (mã hs bột đá mịn màu/ mã hs của bột đá mịn m) |
- Mã HS 25174900: Bột đá dạng bột,quy
cách đóng gói 25kg/bao, sử dụng trong gia công ván đồ gỗ nội thất. Hàng mới
100%... (mã hs bột đá dạng bột/ mã hs của bột đá dạng) |
- Mã HS 25181000: Donomit chưa nung, dạng
bột- MARBLE POWDER (Kết quả giám định số: 391/TB-PTPL ngày 03/09/2015)... (mã
hs donomit chưa nu/ mã hs của donomit chưa) |
- Mã HS 25181000: Bột đá Dolomitic
Limestone, 22.7 kgs/ bao, dùng để rải lót dưới bề mặt cỏ sân golf, mới
100%.... (mã hs bột đá dolomiti/ mã hs của bột đá dolom) |
- Mã HS 25181000: Dolomite... (mã hs
dolomite/ mã hs của dolomite) |
- Mã HS 25181000: Dolomite dùng làm chất
độn, dạng bột, màu trắng (MICRODOL EXTRA- KN) (NLSX Sơn)... (mã hs dolomite
dùng l/ mã hs của dolomite dùn) |
- Mã HS 25181000: Dolomit chưa nung kết
(MICRODOL 1-KN) (NLSX Sơn)-CT:1318/PTPLHCM-NV (17.09.2010)... (mã hs dolomit
chưa nu/ mã hs của dolomit chưa) |
- Mã HS 25182000: Bụi thử nghiệm tiêu
chuẩn IEC 60456, dùng để kiểm tra máy hút bụi, thành phần chính là 70%
dolomite(Calcium magnesium carbonate), 20% Cellulose fiber, 10% cut
cotton(DMT Test Dust Type 8). Mới 100%... (mã hs bụi thử nghiệm/ mã hs của bụi
thử nghi) |
- Mã HS 25182000: Dolomit đã nung dạng
bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%... (mã hs dolomit đã
nung/ mã hs của dolomit đã n) |
- Mã HS 25191000: BỘT ĐÁ (MAGNESIUM
OXIDE) DÙNG ĐỂ SX CHẬU XI MĂNG HÀNG MỚI 100%... (mã hs bột đá magnesi/ mã hs
của bột đá magn) |
- Mã HS 25191000: Chất hỗ trợ MAGNESIUM
CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0... (mã hs chất hỗ trợ mag/ mã hs của chất hỗ
trợ) |
- Mã HS 25199010: Magiê ô xít điện chảy
96% (MgO96%), dạng cục, kích thước:(0-200)mm. mã CAS:1309-48-4. Dùng cho sản
xuất gạch Magiê các bon.Hàng mới 100%... (mã hs magiê ô xít điệ/ mã hs của
magiê ô xít) |
- Mã HS 25199010: Nguyên liệu sản xuất
gạch men, vật liệu xây dựng: Magnesium oxide (MgO 85%). Cas No: 1309-48-4,
mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25199010: Magnesium Oxide dạng
hạt hiệu Corosex A8011 22.73 kgs/bao mới 100% (nguyên liệu xử lý nước)... (mã
hs magnesium oxide/ mã hs của magnesium ox) |
- Mã HS 25199010: DEAD BURNED MAGNESITE
90% 0-1MM (Magie oxit nấu chảy, dùng bảo vệ lò thép), mới 100%... (mã hs dead
burned mag/ mã hs của dead burned) |
- Mã HS 25199010: Magie oxit dạng bột,
TP: MgO: 50.5%, Al2O3: 30.05%, C: 8%,SiO2: 10.05%, Fe2O3:0.3%, nhiệt độ chịu
lửa 1790 độ C, nhãn hiệu:PN-8A-VN105-H, dùng để sản xuất gạch chịu lửa. Mới
100%... (mã hs magie oxit dạng/ mã hs của magie oxit d) |
- Mã HS 25199010: Magie ô xít nấu chảy,
dạng hạt, kích thước hạt 3-0mm, TP: MgO: 97.08%, CaO: 1.23%, SiO2: 0.81%,
Fe2O3:0.65%, nhiệt độ chịu lửa 1790 độ C, nhãn hiệu:PN-FM97, dùng để sản xuất
gạch chịu lửa. Mới 100%... (mã hs magie ô xít nấu/ mã hs của magie ô xít) |
- Mã HS 25199010: Magiê ô xít nung trơ
(Bột thiêu kết)-MgO loại MTM S dùng cho sản xuất thanh đốt trong bình nước
nóng (MgO: 95,76%), hàng mới 100%... (mã hs magiê ô xít nun/ mã hs của magiê
ô xít) |
- Mã HS 25199010: MgO- Magie oxit nung
trơ, Hàng mới 100%, quy cách đóng gói 50kg/túi, là nguyên liệu sử dụng trong
quá trình sản xuất gạch men. Nhà sản xuất: GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,
LTD.... (mã hs mgo magie oxit/ mã hs của mgo magie o) |
- Mã HS 25199010: Magie oxit thiêu kết
dùng trong công nghiệp, thành phần chính: MgO>70,8%, SiO2>11,8%,
CaO>10,3% cỡ hạt (0-5)mm, nhiệt độ chịu lửa 1550 độ C. Hàng do trung quốc
sản xuất mới 100%... (mã hs magie oxit thiê/ mã hs của magie oxit t) |
- Mã HS 25199010: Feedmag M (Caustic
Calcined Magnesite Magnesium Oxide)- Magiê ôxit nung trơ- (Nguyên liệu bổ
sung khoáng Magiê vô cơ trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm- Hàm lượng
Magiê Ôxit (MgO) 92.53%).... (mã hs feedmag m caus/ mã hs của feedmag m c) |
- Mã HS 25199090: Magnesium Oxide 85%,
Cas# 1309-48-4. Dùng trong ngành gạch men, gốm sứ,... (mã hs magnesium oxide/
mã hs của magnesium ox) |
- Mã HS 25199090: Bột magie oxit dùng
trong công nghiệp vá lò. mới 100%... (mã hs bột magie oxit/ mã hs của bột
magie ox) |
- Mã HS 25199090: PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY
TINH; MAGNESIUM OXIDE ET-02, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG
MỚI 100%.... (mã hs phối liệu nấu m/ mã hs của phối liệu nấ) |
- Mã HS 25199090: Nguyên vật liệu dùng
trong ngành luyện kim- MAGNESIA CLINKER GRAIN UBE-95-MAGIE OXIT Dạng hạt,hàng
mới 100%... (mã hs nguyên vật liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
- Mã HS 25199090: Bột MANEGSIUM OXIDE để
làm cối đá máy xay xát (25kg/bao, 2 bao/ thùng), mới 100%... (mã hs bột
manegsium o/ mã hs của bột manegsiu) |
- Mã HS 25199090: Magie oxit, dạng bột-
KYOWAMAG 30 KYOWA (kqgd số: 83/TB-KĐ4 (21/01/2019)... (mã hs magie oxit dạn/
mã hs của magie oxit) |
- Mã HS 25199090: Bột Magiê Magnesia
powder MJ-30, Số CAS: 231-104-6, (1 Kg/Pack) dùng đúc sản phẩm Ceramic bán
dẫn... (mã hs bột magiê magne/ mã hs của bột magiê ma) |
- Mã HS 25199090: Chất xúc tác SUTAMAGU
U... (mã hs chất xúc tác su/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 25199090: Chất phụ gia cao su
KYOWAMAG 150(thành phần chính có chứa Magie cacbonat tự nhiên, dùng trong sx
dây điện, công thức: MgCO3)... (mã hs chất phụ gia ca/ mã hs của chất phụ
gia) |
- Mã HS 25199090: Magie hydroide 29-RX06M
dạng bột là chất xúc tiến trong sản xuất linh kiện cao su (thông báo 449,Hàng
mới 100%... (mã hs magie hydroide/ mã hs của magie hydroi) |
- Mã HS 25199090: Magie oxit hàm lượng
93,8%- CAUSTIC CALCINED MAGNESITE (nguyên liệu dùng xử lý khói lò hơi)(hàng
có kqgđ số: 903/TB-PTPL ngày 23/12/2015)(tk kiem hoa:101611004501/A12 ngay
18/09/2017)... (mã hs magie oxit hàm/ mã hs của magie oxit h) |
- Mã HS 25199090: Magie Oxit 29-RV15G
dạng bột dùng để sản xuất linh kiện cao su xe máy (thông báo 449).Hàng mới
100%... (mã hs magie oxit 29r/ mã hs của magie oxit 2) |
- Mã HS 25199090: Bot oxit
magie/Magnesium oxit powder STARMAG-L KQGD: 0682/N3.12TD N 4.06.12 TK 2727
N.15.2 Mã CAS:1309-42-8 Mg (OH) 2... (mã hs bot oxit magie// mã hs của bot
oxit mag) |
- Mã HS 25199090: Kyowamag 150 (KIM)
(Magie oxit dạng bột- Kyowamag 150-20 (Magnesium Oxide) CAS: 1309-48-4)...
(mã hs kyowamag 150 k/ mã hs của kyowamag 150) |
- Mã HS 25199090: Chất xúc tác tổng hợp
cao su dạng bột Kyowamag (MgO)... (mã hs chất xúc tác tổ/ mã hs của chất xúc
tác) |
- Mã HS 25199090: Chất Magnesium Oxide
(dùng để xử lý khói cho lò đốt than phun của nhà máy nhiệt điện)... (mã hs
chất magnesium/ mã hs của chất magnesi) |
- Mã HS 25199090: Magiê oxit có nhiều
công dụng, dùng SX LK caosu- CZ1-002 MAGNETISUM OXIDE STARMAG 150 (KQGĐ số:
12440/TB-TCHQ(14/10/14)... (mã hs magiê oxit có n/ mã hs của magiê oxit c) |
- Mã HS 25199090: Bột Magnesium oxide, Mã
Cas:1309-48-4 dùng sản xuất gỗ chống cháy. Hàng không nằm trong Nghị Định
113, Không chứa tiền chất. Hàng mới 100%... (mã hs bột magnesium o/ mã hs của
bột magnesiu) |
- Mã HS 25199090: Magie oxit dạng bột
(MAGNESIA POWDER) hàng có nguồn gốc nhập khẩu,theo mục 02 TK nhập khẩu số
102867548340 ngày02/09/2019... (mã hs magie oxit dạng/ mã hs của magie oxit
d) |
- Mã HS 25199090: Bột vá lò- 4B015-1 MGO
POWDER... (mã hs bột vá lò 4b01/ mã hs của bột vá lò 4) |
- Mã HS 25199090: Magie oxit khác, có
nhiều công dụng- MgO 150 (KYOWA MAG 150), (20Kg/bao)... (mã hs magie oxit
khác/ mã hs của magie oxit k) |
- Mã HS 25199090: Bột Magie-oxit
(Magnesium Oxide), sử dụng là mẫu trong ngành đúc, model: P98G, nhà cung cấp:
Martin Marietta Magnesia, 25kg/ kiện, hàng mới 100%... (mã hs bột magieoxit/
mã hs của bột magieox) |
- Mã HS 25201000: Thạch cao tự nhiên dạng
rời, Độ ẩm3% max; CaSO4.2H2O93%min, mới 100%.... (mã hs thạch cao tự nh/ mã
hs của thạch cao tự) |
- Mã HS 25201000: Thạch cao nguyên liệu
dạng nguyên khai chưa qua chế biến. Kích thước 1- 80cm... (mã hs thạch cao
nguyê/ mã hs của thạch cao ng) |
- Mã HS 25201000: Bột thạch cao (không
dùng trong thực phẩm) không hiệu, mới 100%... (mã hs bột thạch cao/ mã hs của
bột thạch ca) |
- Mã HS 25201000: Bột calcium sulfate
whisker (Thạch cao tinh thể dạng sợi) thành phần CaSo4-1/2H2O chiếm 98%-
không chứa chất photpho dùng để sản xuất đá mài, đóng gói 25kg/bao- Hàng mới
100%... (mã hs bột calcium sul/ mã hs của bột calcium) |
- Mã HS 25201000: Thạch cao khan tự nhiên
dạng xá dùng làm nguyên liệu sản xuất xi măng. Hàm lượng CaSO4 >93%, độ ẩm
<3%. Xuất xứ Thái Lan... (mã hs thạch cao khan/ mã hs của thạch cao kh) |
- Mã HS 25201000: Thạch cao (nguyên liệu
làm khuôn nghành da giày) hàng mới 100%... (mã hs thạch cao nguy/ mã hs của
thạch cao n) |
- Mã HS 25201000: Thạch cao TN dạng rời
dùng trong sản xuất xi măng, thành phần: CaSO4.2H2O94.57%, Độ ẩm: 0.10,
Size/Cỡ hạt:0-50mm97.85%,trên 50mm: 2.15%,MgO 1.00%, SiO2 0.50%, Fe2O3
0.018%, CaO 32.88%,SO3 43.99%... (mã hs thạch cao tn dạ/ mã hs của thạch cao
tn) |
- Mã HS 25201000: Bột thạch cao... (mã hs
bột thạch cao/ mã hs của bột thạch ca) |
- Mã HS 25201000: Bột thạch cao đánh bóng
khuôn... (mã hs bột thạch cao đ/ mã hs của bột thạch ca) |
- Mã HS 25201000: CALCIUM SULFATE HYDRATE
TM2600- Bột thạch cao, phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn; quy cách đóng
gói: 25kg/bag x 480 bags; số CAS: 10101-41-1. Hàng mới 100%... (mã hs calcium
sulfate/ mã hs của calcium sulf) |
- Mã HS 25201000: Thạch cao dạng bột,
dùng để sản xuất khôn mẫu. Hàng mới 100%... (mã hs thạch cao dạng/ mã hs của
thạch cao dạ) |
- Mã HS 25201000: Thạch cao Oman tự
nhiên, cỡ hạt 00-50mm: 95.01%, độ tinh khiết CaSO4.2H2O: 95.24%, độ ẩm:
0.08%, CaO:32.80%, MgO:0.85%, SiO2: 0.74%, Fe2O3: 0.019%,SO3: 44.30%, dùng
cho sản xuất xi măng, Hàng mới 100%... (mã hs thạch cao oman/ mã hs của thạch
cao om) |
- Mã HS 25201000: Nguyên liệu sản xuất
tấm thạch cao: Thạch cao thiên nhiên (NATURAL GYPSUM CaSO4.2H2O), hàng mới
100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25202010: Thạch cao dùng làm
khuôn mẫu dùng trong nha khoa LAB STONE TYPE 3- DEEP NEON YELLOW 20kg, NSX:
MUNGYO GYPSUM & ENGINEERING COPORATION- Hàng mới 100%... (mã hs thạch cao
dùng/ mã hs của thạch cao dù) |
- Mã HS 25202010: Bột thạch cao màu trắng
dùng trong nha khoa-ORTHODONTIC STONE... (mã hs bột thạch cao m/ mã hs của
bột thạch ca) |
- Mã HS 25202010: Thạch cao nha khoa...
(mã hs thạch cao nha k/ mã hs của thạch cao nh) |
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao... (mã hs
bột thạch cao/ mã hs của bột thạch ca) |
- Mã HS 25202090: PLASTER (THẠCH CAO, ĐÃ
KIỂM HÓA THEO TK SỐ: 101690348431/A12): GYPSUM PLASTER "MOLDA SN
75E"... (mã hs plaster thạch/ mã hs của plaster thạ) |
- Mã HS 25202090: Hoạt thạch (Khoáng
thạch): Talcum (Talcum sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt
lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021...
(mã hs hoạt thạch kho/ mã hs của hoạt thạch) |
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao plaster
(Plaster Gypsum Powder) dạng bột mịn có hàm lượng CaO<31.26%, dùng làm sản
xuất phao chỉ. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs bột thạch cao
p/ mã hs của bột thạch ca) |
- Mã HS 25202090: Bột vữa thạch cao bả
mạch tấm trần thạch cao, nhà cung cấp James Hardie Europe GmbH, khối lượng
20kg/bao, mới 100%... (mã hs bột vữa thạch c/ mã hs của bột vữa thạc) |
- Mã HS 25202090: Nguyên liệu dùng trong
sản xuất thiết bị vệ sinh- Thạch cao plaster (Gypsum Plaster MOLDA MULTI
CASTING 4), hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25202090: Nguyên liệu sx sứ vệ
sinh- thạch cao plaster, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của
nguyên liệu) |
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao(Gypsum
Powder), dùng làm sản xuất phào chỉ. Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản
xuất.... (mã hs bột thạch caog/ mã hs của bột thạch ca) |
- Mã HS 25202090: Thạch cao TA-70C đóng
1.100kg/bao (nguyên liệu sx sứ vệ sinh),mới 100%... (mã hs thạch cao ta70/ mã
hs của thạch cao ta) |
- Mã HS 25202090: Gói hút ẩm thạch cao-
Plaster. (1000g)kích thước: 100*100mm... (mã hs gói hút ẩm thạc/ mã hs của
gói hút ẩm t) |
- Mã HS 25202090: Thạch cao làm khuôn gốm
TA-60KU(Moulding Plaster) mới 100%... (mã hs thạch cao làm k/ mã hs của thạch
cao là) |
- Mã HS 25202090: Diamond Invesment
Powder- Thạch cao Plaster Diamond dùng làm khuôn đúc trong ngành đúc kim
hoàn. Hàng mới 100%... (mã hs diamond invesme/ mã hs của diamond inve) |
- Mã HS 25202090: Silk Cast Investment
Powder (Red Label)- Thạch cao Plaster đỏ dùng làm khuôn đúc trong ngành đúc
kim hoàn. Hàng mới 100%... (mã hs silk cast inves/ mã hs của silk cast in) |
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao nguyên
liệu dùng trong công nghệ đúc khuôn kim loại: Unicast (22.5Kg/bao); hiệu
Certus sx tại Turkey. Hàng mới 100%... (mã hs bột thạch cao n/ mã hs của bột
thạch ca) |
- Mã HS 25202090: Bravo Investment Powder
(22.70 kgs/sack)- Thạch cao dùng làm khuôn đúc trong ngành đúc kim hoàn. Hàng
mẫu, hàng mới 100%... (mã hs bravo investmen/ mã hs của bravo invest) |
- Mã HS 25202090: Premium Investment
Powder (22.70 kgs/sack)- Thạch cao dùng làm khuôn đúc trong ngành đúc kim
hoàn. Hàng mẫu, hàng mới 100%... (mã hs premium investm/ mã hs của premium
inve) |
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao để sản
xuất sản phẩm thạch cao(CaCO3)... (mã hs bột thạch cao đ/ mã hs của bột thạch
ca) |
- Mã HS 25202090: BỘT ĐÚC... (mã hs bột
đúc/ mã hs của bột đúc) |
- Mã HS 25202090: Thạch cao dùng để làm
khuôn đúc(TA-60TV)... (mã hs thạch cao dùng/ mã hs của thạch cao dù) |
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao xây dựng
(Hàng được đóng gói đồng nhất: Trọng lượng tịnh 40kg/bao; Trọng lượng cả bì
40,2kg/bao)... (mã hs bột thạch cao x/ mã hs của bột thạch ca) |
- Mã HS 25202090: Thạch cao làm nguyên
phụ liệu để sản xuất gốm sứ " SUPRADURO MC70" (25kg/ bao), hàng mới
100%... (mã hs thạch cao làm n/ mã hs của thạch cao là) |
- Mã HS 25202090: Bột xử lý mối nối tấm
thạch cao: PLASTER OF PARIS (SIZE:20 KG/BAG). Mới 100%... (mã hs bột xử lý
mối n/ mã hs của bột xử lý mố) |
- Mã HS 25202090: thạch cao vàng Prestia
Case... (mã hs thạch cao vàng/ mã hs của thạch cao và) |
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao Gyproc
Gyp-Filler (20KGS/BAG), hàng mới 100%... (mã hs bột thạch cao g/ mã hs của
bột thạch ca) |
- Mã HS 25202090: Thạch cao MOULDING
PLASTER TA-60T (25 kg/bao). Nguyên liệu sản xuất gốm.... (mã hs thạch cao
mould/ mã hs của thạch cao mo) |
- Mã HS 25202090: Thạch cao dạng bột
Prestia Cast VN dùng trong sản xuất sứ vệ sinh.Hàng mới 100%.(25KG/BAO)...
(mã hs thạch cao dạng/ mã hs của thạch cao dạ) |
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao, màu
trắng, Mã MOLDA SN-75C dùng để làm nguyên liệu trong sản xuất gốm sứ, đóng
gói 25kg/bao,hàng mới 100%.... (mã hs bột thạch cao/ mã hs của bột thạch ca) |
- Mã HS 25202090: Thạch cao đổ mô hình
răng dùng trong labo- Elite Rock Fast CL.4 Cream 3kg. Code: C410160. Đóng
gói: 3kg/bịch. Mới 100%... (mã hs thạch cao đổ mô/ mã hs của thạch cao đổ) |
- Mã HS 25202090: Thạch cao (Gypsum) dạng
bột mịn. Đóng gói túi 5.4kg/túi, hãng PT SGS INDONESIA, mẫu kiểm tra thành
phần của thạch cao. Mới 100%... (mã hs thạch cao gyps/ mã hs của thạch cao g) |
- Mã HS 25202090: BỘT THẠCH CAO
(25kg/bao, dùng làm khuôn mẫu)... (mã hs bột thạch cao/ mã hs của bột thạch
ca) |
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao loại
MOLDA SN 75 C, nguyên liệu sản xuất gốm sứ, đóng gói 25kgs/bao.NSX:THAI
GYPSUM PRODUCTS PCL. Hàng mới 100%.... (mã hs bột thạch cao l/ mã hs của bột
thạch ca) |
- Mã HS 25202090: Thạch cao plaster dùng
trong sản xuất đồ gốm sứ, mã MOLDA SN 75C, 1 bao 25 kg, hàng mới 100%... (mã
hs thạch cao plast/ mã hs của thạch cao pl) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống (Quicklime)
Size 20-80 MM, dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất tấm cách nhiệt, mới 100%....
(mã hs vôi sống quick/ mã hs của vôi sống qu) |
- Mã HS 25221000: Bột đá vôi công dụng
khử lưu huỳnh trong đường ống khí của máy ALD Quy cách: 10kg/bao Kalk
Limestone/50810000, hàng mới 100%... (mã hs bột đá vôi công/ mã hs của bột đá
vôi c) |
- Mã HS 25221000: Vôi bột (CaO) dùng
trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%... (mã hs
vôi bột cao d/ mã hs của vôi bột cao) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống dùng cho lò
luyện thép QUICKLIME (10-60mm). Mới 100%... (mã hs vôi sống dùng c/ mã hs của
vôi sống dùn) |
- Mã HS 25221000: Vôi củ (vôi sống)
20kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs vôi củ vôi sốn/ mã hs của vôi củ vôi) |
- Mã HS 25221000: Canxi hidroxit Ca(OH)2
95% dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. Hàng mới 100%, tổng trọng
lượng hàng 5.005 kg đóng gói thành 3 kiện hàng... (mã hs canxi hidroxit/ mã
hs của canxi hidrox) |
- Mã HS 25222000: Hóa chất Calcium
hydroxide(Ca(OH)2- CAS: 1305-62-0, 25kg/túi), hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất calciu/ mã hs của hóa chất cal) |
- Mã HS 25222000: Nguyên liệu sản xuất
vòng đệm cao su- Vôi toi SL-501, Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã
hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25222000: Vôi tôi (SLAKED LIME)
dạng bột, 1 bao/20kg.Sử dụng trong công nghiệp xử lý nước thải.Hàng mới
100%... (mã hs vôi tôi slaked/ mã hs của vôi tôi sla) |
- Mã HS 25222000: canxi Hydroxide- hoá
chất Ca(OH)2, dạng dung dịch, mới 100%... (mã hs canxi hydroxide/ mã hs của
canxi hydrox) |
- Mã HS 25222000: Chất xúc tác cao su-
CALCIUM HYDROXIDE CLS-B (1194/TB-KD4, ngay: 13/10/18)... (mã hs chất xúc tác
ca/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 25222000: Vôi bột Ca(OH)2
(25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs vôi bột caoh2/ mã hs của vôi bột cao) |
- Mã HS 25222000: Hóa chất Ca(OH)2 20%
(Calcium hydroxide), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất caoh/ mã hs của hóa
chất ca) |
- Mã HS 25222000: Canxi hydroxit
(Ca(OH)2)... (mã hs canxi hydroxit/ mã hs của canxi hydrox) |
- Mã HS 25223000: Bột tráng men dùng
tráng gạch (25kg/bao) Không nhãn hiệu-Hàng mới 100%... (mã hs bột tráng men
d/ mã hs của bột tráng me) |
- Mã HS 25223000: Vôi-LIME (20 kg/bao)...
(mã hs vôilime 20 kg/ mã hs của vôilime 20) |
- Mã HS 25223000: Vôi chịu nước, dùng
trong xử lý nước thải- HYDRATED LIME 92%, quy cách 20kg/bag (Hàng mới
100%)... (mã hs vôi chịu nước/ mã hs của vôi chịu nướ) |
- Mã HS 25231010: CLANHKE XI MĂNG TRẮNG
(White clinker nguyên liệu sản xuất xi măng trắng), hàng mới 100%.; da co KQ
PTPL 1560/TB-KĐ4, TK 102535085811, 16/03/2019... (mã hs clanhke xi măng/ mã
hs của clanhke xi m) |
- Mã HS 25232100: AALBORG WHITE BRAND
WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N- Xi măng pooc lăng trắng. (40kg/ bao,
Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%... (mã hs aalborg white b/ mã hs của aalborg
whit) |
- Mã HS 25232100: KNIGHT BRAND WHITE
PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N (XI MĂNG TRẮNG DÙNG SẢN XUẤT BỘT TRÉT
TƯỜNG)... (mã hs knight brand wh/ mã hs của knight brand) |
- Mã HS 25232100: NLSX Bột Trét: Xi măng
Portland trắng CEM I 52.5N, hiệu KNIGHT BRAND (không chịu nhiệt, chịu lửa),
đã đóng gói 40kgs/bao, Hàng mới 100%. Cas: 65997-15-1, không KBHC... (mã hs
nlsx bột trét/ mã hs của nlsx bột tré) |
- Mã HS 25232100: NLSX Bột Trét Tường:Xi
măng Portland trắng CEM I 52.5N (không chịu nhiệt, chịu lửa), hiệu KNIGHT
BRAND, đã đóng gói 40kgs/bao,Hàng mới 100%. (nhà sx:AALBORG PORTLAND MALAYSIA
SDN BHD), Cas:65997-15-1... (mã hs nlsx bột trét t/ mã hs của nlsx bột tré) |
- Mã HS 25232990: CSA Cement, Cas No:
14798-04-0 (chất phụ gia), xi măng chịu nhiệt dạng bột, dùng trong ngành sx
vữa, keo dán gạch, (50kg/bao, hàng mới 100%)... (mã hs csa cement cas/ mã hs
của csa cement) |
- Mã HS 25249000: Amiang trắng
(Chrysotile Asbestos Fiber) loại A-5-70, công thức hóa học: 3MgO. 2SiO2.
2H2O, 50Kg/Bao,hàng mới 100%.hàng không thuộc danh mục cấm, không chứa
amphibol, số CAS: 12001-29-5.... (mã hs amiang trắng c/ mã hs của amiang
trắng) |
- Mã HS 25249000: Sợi Chrysotile Feber
White ASBESTOS(Amiang) 3MgO.2SiO2.2H2O B5-75 hàng mới 100% do trung quốc sản
xuất đóng bao 50kg/bao... (mã hs sợi chrysotile/ mã hs của sợi chrysoti) |
- Mã HS 25251000: Mica thô THS-1
(sericite type pottery takehara touseki) dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ
gốm... (mã hs mica thô ths1/ mã hs của mica thô ths) |
- Mã HS 25251000: Mica thô (Dạng vẩy)-
MICA C7 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%... (mã hs mica thô
dạng/ mã hs của mica thô dạ) |
- Mã HS 25251000: Mica (Phiếm vân mẫu)...
(mã hs mica phiếm vân/ mã hs của mica phiếm) |
- Mã HS 25252000: Bột mica để sản xuất
ruột banh- Mica powder (mã CAS: 12001-26-2, công thức hóa học: AL2K206Si)...
(mã hs bột mica để sản/ mã hs của bột mica để) |
- Mã HS 25252000: Nguyên liệu dùng trong
sản xuất mỹ phẩm, Bột mica- Sericite DNN-2SH, Lot no: 91016, HSD: 20/12/2020,
mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25252000: Bột mica, có nhiều công
dụng, bột, màu vàng nâu. (BO-SUZORITE MICA 200 HK-50LB-PSW) (NLSX Sơn)- Áp
theo mặt hàng tương tự 366/PTPLMN-NV (13.03.2009)... (mã hs bột mica có nh/
mã hs của bột mica có) |
- Mã HS 25252000: Bột mica VP-35 MICA
Mica Powder hàng mới chưa giám định... (mã hs bột mica vp35/ mã hs của bột
mica vp) |
- Mã HS 25252000: Chất gia cường dạng bột
chế phẩm từ silicate, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(Thành phần và mã CAS:
Mica > 99%.-12001-26-2, Quartz <1%- 14808-60-7(BHT MICA 200-D)... (mã
hs chất gia cường/ mã hs của chất gia cườ) |
- Mã HS 25252000: Nguyên liệu sản xuất
sơn: Bột mica trắng (Muscovite) MICA 30, thành phần: Potassium, aluminium,
silicate (F134) (mới 100%)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25252000: Bột mica. (MICRO MICA
W1-KN) (NLSX Sơn)-CT: 366/PTPLMN-NV (13.03.2009)... (mã hs bột mica micr/ mã
hs của bột mica m) |
- Mã HS 25253000: Phế liệu Mica (Phế liệu
dạng vụn mảnh loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu mica/ mã hs của phế liệu mic) |
- Mã HS 25253000: Mica phế liệu... (mã hs
mica phế liệu/ mã hs của mica phế liệ) |
- Mã HS 25261000: Hạt TALC MASTERBATCH-
TALC 715 (MAGNESIUM SILICATE HYDRATE), chưa nghiền, kích cỡ 3mm, dùng trong
công nghiệp sản xuất nhựa, hàng mới 100%.... (mã hs hạt talc master/ mã hs
của hạt talc mas) |
- Mã HS 25262010: Bột
Talc(Mg3[Si4O10(OH)2]) giúp tăng độ cứng cho nhựa. Dùng trong ngành công
nghiệp sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 15 kgs/bao... (mã hs
bột talcmg3[si/ mã hs của bột talcmg3) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc AHO30, phụ gia
dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 14807-96-6, 25Kg/bao.Nhà sản xuất
LIAONING AIHAI TALC. mới 100%... (mã hs bột talc aho30/ mã hs của bột talc
aho) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc PT20 (F.O.C),
phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 14807-96-6, 25Kg/bao.Nhà
sản xuất LIAONING AIHAI TALC.mới 100%... (mã hs bột talc pt20/ mã hs của bột
talc pt2) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc
AH51105(F.O.C), phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 14807-96-6,
15Kg/bao.Nhà sản xuất LIAONING AIHAI TALC.mới 100%... (mã hs bột talc ah5110/
mã hs của bột talc ah5) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc AHCP250
(F.O.C), phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 14807-96-6,
15Kg/bao.Nhà sản xuất LIAONING AIHAI TALC.mới 100%... (mã hs bột talc ahcp25/
mã hs của bột talc ahc) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc AHO15, phụ gia
dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 14807-96-6, 20Kg/bao.Nhà sản xuất
LIAONING AIHAI TALC. mới 100%... (mã hs bột talc aho15/ mã hs của bột talc
aho) |
- Mã HS 25262010: Bột talc- TALC POWDER
AH-2500... (mã hs bột talc talc/ mã hs của bột talc ta) |
- Mã HS 25262010: BỘT TALC POWDER AH030
NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT SƠN (CAS:14807-96-6 KHÔNG THUỘC DANH MỤC KBHC) HÀNG
MỚI 100%... (mã hs bột talc powder/ mã hs của bột talc pow) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc đen BRM-C (Độ
ẩm < 10%, đóng trong bao khoảng 50kgs, dùng trong sản xuất gạch Ceramis).
Hàng mới: 100%... (mã hs bột talc đen br/ mã hs của bột talc đen) |
- Mã HS 25262010: Talcum powder-talc
powder yc-666b giúp việc tạo màu sản phẩm không bị lệch với màu chuẩn, mã
Cas: 14807-96-6, 25 kg/bao, mới 100%... (mã hs talcum powdert/ mã hs của
talcum powde) |
- Mã HS 25262010: BỘT TAN PLUSTALC H15-
DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN (mã CAS 14807-96-6)- HÀNG MỚI 100%... (mã hs bột tan
plustal/ mã hs của bột tan plus) |
- Mã HS 25262010: Chất xúc tác, thành
phần: Natri silicate và Bột talc, số CAS: 6834-92-0, sử dụng làm phụ gia
trong quá trình sản xuất đế giày, kết quả PTPL số: 601/TB-KĐ1... (mã hs chất
xúc tác t/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia cao su
HIGHTORRON (chứa: Hydrated Magnesium Silicate,công thức:3MgO 4SiO2 H2O,dạng
bột Talc, dùng cho sản xuất vỏ bọc dây điện)... (mã hs chất phụ gia ca/ mã hs
của chất phụ gia) |
- Mã HS 25262010: Chất làm trương nở
mosse xốp dạng bột (LH-868A) (Talc Powder LH-868A: magnesium silicate
hydroxide, soapstone, steatite)... (mã hs chất làm trương/ mã hs của chất làm
trư) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc PT05, phụ gia
dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 14807-96-6, 15Kg/bao.Nhà sản xuất
LIAONING AIHAI TALC.mới 100%... (mã hs bột talc pt05/ mã hs của bột talc pt0) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc KS-850 nguyên
liệu dùng sản xuất sơn (CAS:14807-96-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%...
(mã hs bột talc ks850/ mã hs của bột talc ks) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc GT-3000 nguyên
liệu dùng sản xuất sơn (CAS:14807-96-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%...
(mã hs bột talc gt300/ mã hs của bột talc gt) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc KS-1250 nguyên
liệu dùng sản xuất sơn (CAS:14807-96-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%...
(mã hs bột talc ks125/ mã hs của bột talc ks) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc KS-3000 nguyên
liệu dùng sản xuất sơn (CAS:14807-96-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%...
(mã hs bột talc ks300/ mã hs của bột talc ks) |
- Mã HS 25262010: Phấn hoạt thạch (dùng
để sản xuất gia công vật tư ngành giầy)... (mã hs phấn hoạt thạch/ mã hs của
phấn hoạt th) |
- Mã HS 25262010: Bột TALC dùng độn trong
sơn để giảm khối lượng sử dụng của TiO2 (TALC POWDERSD-9245). Hàng mới 100%,
hàng mẫu không thanh toán... (mã hs bột talc dùng đ/ mã hs của bột talc dùn) |
- Mã HS 25262010: Bột lọc dầu Act Power
No.50 (dùng trong máy lọc dầu), thành phần: Cellulose, CAS no: 9004-34-6, KL:
7kg/ bao, hàng mới 100%... (mã hs bột lọc dầu act/ mã hs của bột lọc dầu) |
- Mã HS 25262010: Bột lọc dầu AV Down
Best (dùng trong máy lọc dầu), thành phần: Magnesium Silicate, CAS no:
1343-88-0, KL: 10kg/ bao, hàng mới 100%... (mã hs bột lọc dầu av/ mã hs của
bột lọc dầu) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc tự nhiên
RB-510 (CAS: 14807-96-6), dùng trong sản xuất đế giầy làm tăng độ bền của đế
giầy, hàng mới 100%... (mã hs bột talc tự nhi/ mã hs của bột talc tự) |
- Mã HS 25262010: Bột Talcum powder
RB-510 (SiO2.MgO; CAS 14807-96-6, hóa chất dùng trong sản xuất xốp EVA)...
(mã hs bột talcum powd/ mã hs của bột talcum p) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc
25Kg/bao-TALCUM POWDER (#35/EX-300). Hàng mới 100%... (mã hs bột talc 25kg/b/
mã hs của bột talc 25k) |
- Mã HS 25262010: BỘT TALC HT-4000
(3MgO.4SiO2.H2O) LÀM CHẤT CHỐNG DÍNH DÙNG TRONG SẢN XUẤT CAO SU(CAS:
14807-96-6).HÀNG MỚI 100%... (mã hs bột talc ht400/ mã hs của bột talc ht) |
- Mã HS 25262010: Dung dịch bột đá và
phẩm màu vàng, dùng để sửa mặt ván gỗ, 17kg/ bao, mới 100%... (mã hs dung
dịch bột đ/ mã hs của dung dịch bộ) |
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia TALC PG600
dùng sản xuất sơn (Magnesium Silicate Hydroxide 3MgO.4O2Si.H2O). Hàng mới
100%.... (mã hs chất phụ gia ta/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc PT08, phụ gia
dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 14807-96-6, 15Kg/bao. hàng mới
100%... (mã hs bột talc pt08/ mã hs của bột talc pt0) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc AH51220, phụ
gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 14807-96-6, 25Kg/bao. hàng mới
100%... (mã hs bột talc ah5122/ mã hs của bột talc ah5) |
- Mã HS 25262010: Bột talc TALC
MISTRON-VAPOR... (mã hs bột talc talc m/ mã hs của bột talc tal) |
- Mã HS 25262010: TALC POWDER (Bột đá
Talc)- SX SƠN... (mã hs talc powder bộ/ mã hs của talc powder) |
- Mã HS 25262010: Bột talc TALC S-1
(SHOKUTEN) 20KG (Công thức: 3MgO-4SiO2-H20)... (mã hs bột talc talc s/ mã hs
của bột talc tal) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc/ TALCUM TA-900
(Quá hạn GĐ: 6469/TB-TCHQ ngày 03/06/2014)... (mã hs bột talc/ talcu/ mã hs
của bột talc/ ta) |
- Mã HS 25262010: Chất độn cao su (TALCUM
POWDER DD-1250H)... (mã hs chất độn cao su/ mã hs của chất độn cao) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc-PIGMENT
P-TALC(20kg/gói)(Hàng không thuộc nghị định 113)... (mã hs bột talcpigmen/ mã
hs của bột talcpig) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc nguyên liệu
dùng trong sản xuất sơn và CN chế biến gỗ (Talc Powder MT-96-1250 Mesh)
(CAS:66402-68-4 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs bột talc
nguyên/ mã hs của bột talc ngu) |
- Mã HS 25262010: TALC (LUZENAC 00) (tá
dược sản xuất thuốc) batch no. L634770 nsx 22/08/2019 hd 21/08/2022, L640043
nsx 03/10/2019 hd 02/10/2022 hàng mới 100%... (mã hs talc luzenac 0/ mã hs
của talc luzena) |
- Mã HS 25262010: Bột tan High Micron
(hỗn hợp magie silicate, chất màu và phụ gia)... (mã hs bột tan high mi/ mã
hs của bột tan high) |
- Mã HS 25262010: Bột TALC 81% min (phụ
gia nhựa, cao su, sơn)- Hàng mới 100%... (mã hs bột talc 81% mi/ mã hs của
bột talc 81%) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc dùng sản xuất
sơn-TALC ISSA-400.Số CAS 14807-96-6... (mã hs bột talc dùng s/ mã hs của bột
talc dùn) |
- Mã HS 25262010: Osmanthus Brand Talc
Powder- Bột Talc (nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm), chờ kết quả giám định
tk số:103020393123/A12... (mã hs osmanthus brand/ mã hs của osmanthus br) |
- Mã HS 25262010: Bột talc/ TALC POWDER
(đã kiểm tại tờ khai: 102857485141, ngày 07/09/2019)... (mã hs bột talc/
talc/ mã hs của bột talc/ ta) |
- Mã HS 25262010: Bột talc (TALC POWDER
PV30) (NLSX Sơn) Áp theo mặt hàng tương tự CT: 101/PTPLHCM-NV (14/01/2011)...
(mã hs bột talc talc/ mã hs của bột talc ta) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc: Talc Powder
TL-3 (Mã hàng:6T243) Dùng để sản xuất sơn... (mã hs bột talc talc/ mã hs của
bột talc ta) |
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia dạng bột,
HIGH TORON,(Bột Talc, 3MgO.4O2Si.H2O, CAS NO: 14807-96-6), mới 100%... (mã hs
chất phụ gia dạ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc Power,công
thức hóa học: Mg3Si4O10(OH)2... (mã hs bột talc power/ mã hs của bột talc
pow) |
- Mã HS 25262010: Bột TALC LH-IP880
(nguyên liệu dùng sản xuất đế giày)-Hàng mới 100%... (mã hs bột talc lhip8/
mã hs của bột talc lh) |
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia tổng hợp-
Additive- TALC POWDER RB-510 (Hàng mới, dùng trong ngành giày)... (mã hs chất
phụ gia tổ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc, (MISTRON
VAPOR), (Talc (Hydrated Magnesium silicate)) (8116ND), Mg3Si4O10(OH)2, ptpl ở
tk 102729904320 ngày 01/07/2019... (mã hs bột talc mist/ mã hs của bột talc
m) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc (dùng để sản
xuất đế giày) (BHS-808A TALC POWDER)... (mã hs bột talc dùng/ mã hs của bột
talc dù) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc để tăng cơ
tính, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 14807-96-6)(TALC FLAKE
SG-A)... (mã hs bột talc để tăn/ mã hs của bột talc để) |
- Mã HS 25262010: Chất xúc tác TALC POWER
#YL-1250 (bột Talc tự nhiên), dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới
100%... (mã hs chất xúc tác ta/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 25262010: Bột talc (chất phụ gia
dùng trong quá trình sản xuất màng xốp EPE), kí hiệu: GB15342-TL90-12-A. Mới
100%... (mã hs bột talc chất/ mã hs của bột talc ch) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc 325
SUPREME(dùng trong sản xuất bột nhựa đúc khuôn, hàng mới 100%)... (mã hs bột
talc 325 su/ mã hs của bột talc 325) |
- Mã HS 25262010: Bột TALC(CAS
14807-96-6) làm tăng độ cứng,tăng khả năng chịu nhiệt của plastic, dùng trong
sản xuất đế giày. Mới 100%... (mã hs bột talccas 14/ mã hs của bột talccas) |
- Mã HS 25262010: TALC POWDER AHIP 2# Bột
Talc (Mã hàng: 6T212) dùng để sản xuất sơn... (mã hs talc powder ahi/ mã hs
của talc powder) |
- Mã HS 25262010: Bột TALC LH-866 (TALC
POWDER LH-866), hàng đóng trong bao, mỗi bao nặng 25 kg, dùng trong ngành
nhựa, mới 100%... (mã hs bột talc lh866/ mã hs của bột talc lh) |
- Mã HS 25262010: TALC, dạng bột- TAD
(TALC).CAS No.14807-96-6. (Là chất độn được thêm vào trong sản xuất chất tách
khuôn).PTPL số: 1726/PTPLHCM-NV (07/10/2011). Hàng mới 100%... (mã hs talc
dạng bột/ mã hs của talc dạng b) |
- Mã HS 25262010: Chất độn TALCUM POWDER
1250H, dạng bột, dùng điều chế cao su... (mã hs chất độn talcum/ mã hs của
chất độn tal) |
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia (bột talc)
RB-510... (mã hs chất phụ gia b/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia dùng cho
eva RH-100AN... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc, dùng trong
công nghiệp sản xuất nhựa, mã CAS: 14807-96-6, đóng gói 20kg/bao, mới 100%...
(mã hs bột talc dùng/ mã hs của bột talc dù) |
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia (TALC
CMS-777; tên hóa học: Talcum Powder; CTHH: SiO2 (60.92%), Fe2O3 (0.34%),
Al2O3 (0.27%), CaO (1.07%), MgO (30.37%); CAS No.: 14807-96-6)... (mã hs chất
phụ gia t/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc, (HIGH TORON
A), (Talc (Hydrated Magnesium silicate)) (8117ND), 3MgO.4SiO2.H2O, ptpl ở tk
102729904320 ngày 01/07/2019... (mã hs bột talc high/ mã hs của bột talc h) |
- Mã HS 25262010: Micron Talc 2050 SPW
(Bột Talc làm nguyên liệu sản xuất sơn)... (mã hs micron talc 205/ mã hs của
micron talc) |
- Mã HS 25262010: Bột đá talc loại 15
kg/bao. CAS: 14807-96-6 Talcum Powder... (mã hs bột đá talc loạ/ mã hs của
bột đá talc) |
- Mã HS 25262010: Bột talc MV (làm tăng
độ cứng trong lưu hóa cao su), hàng mới 100%... (mã hs bột talc mv là/ mã hs
của bột talc mv) |
- Mã HS 25262010: Bột TALC(TALC POWDER)
dùng trong ngành sơn và nhựa, không dùng cho thực phẩm, CAS 14807-96-6, quy
cách 25kg/bag,nsx IMERYS,mới 100%... (mã hs bột talctalc p/ mã hs của bột
talctal) |
- Mã HS 25262010: Bột talc CS-600HA, hàng
mới... (mã hs bột talc cs600/ mã hs của bột talc cs) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc dùng trong sản
xuất sơn: LC 80 PIGMENT 2001667... (mã hs bột talc dùng t/ mã hs của bột talc
dùn) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc dùng chống
dính cho ron bạc đạn Talc/ Item No. Mistron Vapor/ Item No. MISTRON VAPOR
(Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP)... (mã hs bột talc dùng c/ mã
hs của bột talc dùn) |
- Mã HS 25262010: Bột talc... (mã hs bột
talc/ mã hs của bột talc) |
- Mã HS 25262010: Chất xúc tác (TALC
POWDER (YL-1250) (CTHH: Mg3[Si4O10](OH)2, CAS:14807-96-6)... (mã hs chất xúc
tác t/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 25262010: ORDINARY TALC POWDER
3000 HS-568, Bột Talc phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn; dùng độn cho
sơn; quy cách đóng gói: 20kg/bag x 100 bags; số CAS: 14807-96-6. Hàng mới
100%... (mã hs ordinary talc p/ mã hs của ordinary tal) |
- Mã HS 25262010: VOLATILE TALC POWDER
1250 HS-268A- Bột Talc phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn; dùng độn cho
sơn; quy cách đóng gói: 25kg/bag x 200 bags; số CAS: 14807-96-6. Hàng mới
100%... (mã hs volatile talc p/ mã hs của volatile tal) |
- Mã HS 25262010: Bột bôi trơn dùng dể
bôi trơn (TALCUM POWER), tách khuôn và thành phẩm 1000, thành phần: SiO2
(>56%); MgO (>28%); CaO, Fe2O3, Al2O3, (20kg/bao), CAS: 14807-96-6,hàng
mới 100%... (mã hs bột bôi trơn dù/ mã hs của bột bôi trơn) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc công
nghiệp-1250 Mesh- dùng cho sản xuất sơn- PULVISTALCI ST-125B. Hàng mới
100%.... (mã hs bột talc công n/ mã hs của bột talc côn) |
- Mã HS 25262010: Bột TALC H (SW-H)
(25Kg/Bao)... (mã hs bột talc h sw/ mã hs của bột talc h) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc TALC POWDER
HT-4100 (giám định số: 4804/TB-TCHQ ngày 29/04/2014) (NPL đã NK tại TK số:
102783688121/A12 ngày 01/08/2019)... (mã hs bột talc talc p/ mã hs của bột
talc tal) |
- Mã HS 25262010: Nguyên liệu sản xuất
gạch men, bột TALC- TALC 02DG, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất... (mã hs
nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc loại AH51210
nguyên liệu dùng trong ngành nhựa, để làm chất độn, tăng độ cứng cho nhựa,
đóng gói 15kg/bao, Hàng mới 100%. CAS: Talc:14807-96-6, Chlorite: 1318-59-8,
Magnesite: 13717-00-5,... (mã hs bột talc loại a/ mã hs của bột talc loạ) |
- Mã HS 25262010: Bột TALC SP 10 HB
(Nguyên liệu sản xuất hạt phụ gia CaCO3), hàng mới 100%... (mã hs bột talc sp
10/ mã hs của bột talc sp) |
- Mã HS 25262010: Bột đá chống dính (Bột
TALC, hàng mới 100%)... (mã hs bột đá chống dí/ mã hs của bột đá chống) |
- Mã HS 25262010: Bột đá Talc dùng trong
sản xuất sơn: FINNTALC M15 (Mg3Si4O10(OH) 2), 25 KG/BAO, Mã CAS:
14807-96-6... (mã hs bột đá talc dùn/ mã hs của bột đá talc) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc (TALCUM POWDER
(SiO2. MgO))... (mã hs bột talc talcu/ mã hs của bột talc ta) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc màu trắng có
tác dụng chống dính trong sản xuấtt cao su... (mã hs bột talc màu tr/ mã hs
của bột talc màu) |
- Mã HS 25262090: Quặng Stetit Mistron
Monomix (20kg/ bag) dạng bột dùng kiểm soát độ bóng trong ngành nhựa và ngành
sơn, mã CAS: 14807-96-6. Hàng mới 100%.... (mã hs quặng stetit mi/ mã hs của
quặng stetit) |
- Mã HS 25262090: Bột talc chất phụ gia
sản xuất trong nghành giày(talc powder additives for shoe YC-666B).Mã
cas14807-96-6.Công thức hóa học 3MgO.4SiO2.H2O.Hàng mới 100%... (mã hs bột
talc chất p/ mã hs của bột talc chấ) |
- Mã HS 25280000: Quặng Borat (hàm lượng
B203: 40%, +/- 0.5%), đóng 1200kg/bao, dạng bột, dùng trong sản xuất gạch
Ceramic, mới 100%... (mã hs quặng borat hà/ mã hs của quặng borat) |
- Mã HS 25280000: Nguyên liệu sản xuất
men sứ cơ bản: Quặng borat- GROUND COLEMANITE (B2O3 40%+/-0.5%), công
thức:2CaO.3B2O3.5H2O, cas no: 1318-33-8, dạng bột. Mới 100%.... (mã hs nguyên
liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25291010: Trường Thạch Ấn Độ-
POTASH FELDSPAR 325 MESH- Nguyên liệu dùng cho cho sản xuất gạch men... (mã
hs trường thạch ấn/ mã hs của trường thạch) |
- Mã HS 25291010: TRÀNG THẠCH POTASH
FELDSPAR 200 MESH, dạng bột (Dùng trong CNSX gốm sứ)... (mã hs tràng thạch
pot/ mã hs của tràng thạch) |
- Mã HS 25291010: Tràng thạch dùng trong
sản xuất gốm sứ-Feldspar SF 400, packing 25kg/bag, hàng mới 100%... (mã hs
tràng thạch dùn/ mã hs của tràng thạch) |
- Mã HS 25291010: Soda tràng thạch- wy
sodium feldspar/ Hàng mới 100%... (mã hs soda tràng thạc/ mã hs của soda
tràng t) |
- Mã HS 25291010: Tràng thạch (đá bồ tát)
dạng bột dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch men, gốm sứ (POTASH FELDSPAR
POWDER 200 MESH). Hàng mới 100%.... (mã hs tràng thạch đá/ mã hs của tràng
thạch) |
- Mã HS 25291010: Trường thạch- FELDSPAR
MT 18... (mã hs trường thạch f/ mã hs của trường thạch) |
- Mã HS 25291010: Nguyên liệu dùng trong
công nghiệp sản xuất gạch men: Sodium feldspar- Trang thạch Natri
(2.7kg/túi)... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25291010: Tràng thạch dạng bột
(potash tràng thạch) POTASSIUM FELDSPAR POWDER HKT-325 MESH, 50Kg/ bao, dùng
cho sản xuất gốm sứ,nhà sản xuất SHREE MADHAVAM INDUSTRIES, mới 100%... (mã
hs tràng thạch dạn/ mã hs của tràng thạch) |
- Mã HS 25291010: Tràng thạch(đá bồ
tát),dạng bột- Potash peldspar powder 200 MESH nguyên liệu dùng trong sản
xuất Men Frit... (mã hs tràng thạchđá/ mã hs của tràng thạch) |
- Mã HS 25291010: Tràng thạch Ấn độ dùng
sản xuất gạch Ceramic: Sodium Feldspar... (mã hs tràng thạch ấn/ mã hs của
tràng thạch) |
- Mã HS 25291010: Bột đá tràng thạch
Potash Feldspar Powder 200 Mesh (TPHH: SiO2,Al2O3,Na2O,K2O,Fe2O3, CaO,MgO).
Nguyên liệu sản xuất men Frit. Hàng mới 100%... (mã hs bột đá tràng th/ mã hs
của bột đá tràng) |
- Mã HS 25291010: Potash tràng thạch 200
Mesh (Dạng bột mịn, đóng trong bao 50kgs, dùng trong sản xuất gạch
Ceramis)... (mã hs potash tràng th/ mã hs của potash tràng) |
- Mã HS 25291010: Tràng thạch
U-Spar(K)-G11/200 B-33 feldspar 200 mesh (có công thức hóa học SiO2, Al2O3,
Na2O, Fe2O3), dạng bột, hàng đóng bao 50kgs, dùng làm nguyên liệu sản xuất sứ
vệ sinh.,Mới 100%... (mã hs tràng thạch us/ mã hs của tràng thạch) |
- Mã HS 25291010: Potash Feldspar (P-1)
325 Mesh tràng thạch dạng bột, dùng để thử mẫu, test thí nghiệm. 1kg/gói.
Ncc: KEDAR INDUSTRIES. Hàng mới 100%... (mã hs potash feldspar/ mã hs của
potash felds) |
- Mã HS 25291010: Nguyên liệu sản xuất
men gạch Ceramic: Tràng thạch-FELDESPATO POTASICO. Mới 100%... (mã hs nguyên
liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25291010: Bột tràng thạch Natri
(Soda Feldspar Powder), Dùng trong sản xuất Gốm sứ, Gạch Men, Kính. Hàng mới
100%. Quy cách 50kg/bao.... (mã hs bột tràng thạch/ mã hs của bột tràng th) |
- Mã HS 25291010: PIGMENT PGF5 Felspar
powder (tràng thạch (đá bồ tát), dạng bột) KQGĐ 369/KĐ3-TH (25/02/2019)-NPLSX
sơn phủ gỗ... (mã hs pigment pgf5 fe/ mã hs của pigment pgf5) |
- Mã HS 25291010: Chất độn làm từ
Feldspar dùng trong ngành sơn- Unispar PG-K3 (20kg/bag x 48 bags)- Hàng mới
100%... (mã hs chất độn làm từ/ mã hs của chất độn làm) |
- Mã HS 25291010: POTASSIUM FELDSPAR PF
01 200 MESH- BỘT TRÀNG THẠCH KALI (TPH GỒM: AL2O3,FE2O3,K2O,NA2O,SIO2)- DÙNG
TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ... (mã hs potassium felds/ mã hs của potassium fe) |
- Mã HS 25291010: Tràng thạch- Feldspar
DPH 00098CB, Nguyên liệu sản xuất gạch men, hàng mới 100%... (mã hs tràng
thạch fe/ mã hs của tràng thạch) |
- Mã HS 25291010: Nguyên liệu tràng thạch
dạng bột dùng làm sản xuất gốm sứ (POTASH FELDSPAR). Hàng mới 100%... (mã hs
nguyên liệu trà/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25291010: SODA FELDSPAR 200 MESH-
Soda tràng thạch; dạng bột, kích thước hạt 200 mesh; đóng gói: 50 kg/bao
(Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men)... (mã hs soda feldspar 2/ mã hs
của soda feldspa) |
- Mã HS 25291010: Tràng thạch 200 MESH
(50kg/bao, dùng trong sản xuất gạch, mới 100%)... (mã hs tràng thạch 200/ mã
hs của tràng thạch) |
- Mã HS 25291090: Nguyên liệu tràng thạch
dạng bột dùng làm sản xuất gốm sứ (Sodium Feldspar Powder). Hàng mới 100%...
(mã hs nguyên liệu trà/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25291090: Tràng Thạch Thô
(FELDSPAR)(Đã kiểm hóa tại TK 101623574251/E31)... (mã hs tràng thạch thô/ mã
hs của tràng thạch) |
- Mã HS 25291090: Feldspar, có nhiều công
dụng, bột, màu trắng (SODIUM FLOATED FELDSPAR (KS.91.M.0028 SOD. FLT.EXT.
MIC. 28/ PR-C5)) (NLSX Sơn)... (mã hs feldspar có nh/ mã hs của feldspar có) |
- Mã HS 25291090: Hỗn hợp Potash tràng
thạch, soda tràng thạch (DL-128) dạng bột, hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp
potash/ mã hs của hỗn hợp pota) |
- Mã HS 25291090: Nguyên liệu sản xuất
gốm sứ: Tràng thạch PB-VC A (Hàng mới 100%)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs
của nguyên liệu) |
- Mã HS 25291090: Unispar PG-K10- (CAS:
68476-25-5) Khoáng chất có thành phần SiO2(55,9%); Al2O3(9,45%); K2O(31,6%)
dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (960 bao x 25/
bao)... (mã hs unispar pgk10/ mã hs của unispar pgk) |
- Mã HS 25291090: Hàng nguyên liệu sản
xuất sơn: Bột đá tràng thạch, bột phụ gia. Unispar PG-F5 (FELDSPAR) (F037).
25Kg/Bao. Hàng mới 100%.... (mã hs hàng nguyên liệ/ mã hs của hàng nguyên) |
- Mã HS 25291090: Bột đá tràng thạch
(Unispar J12) nguyên liệu dùng sản xuất sơn (CAS:68476-25-5 không thuộc danh
mục KBHC) hàng mới 100%... (mã hs bột đá tràng th/ mã hs của bột đá tràng) |
- Mã HS 25291090: Bột tràng thạch
Feldspar (P-1) 325 Mesh mẫu dùng cho men sử dụng trong sản xuất gạch granite,
nhà cung cấp: KEDAR INDUSTRIES; mới 100%... (mã hs bột tràng thạch/ mã hs của
bột tràng th) |
- Mã HS 25292100: Bột Khoáng fluorite
(96% canxi florua) dùng để sản xuất đá mài, đóng gói 25kg/bao- hàng mới
100%... (mã hs bột khoáng fluo/ mã hs của bột khoáng f) |
- Mã HS 25292100: Khoáng flourit
(Metallurgical grade fluorspar) CAF2: 85.05%, cỡ hạt 10-100mm 98.56%, dùng
trong công nghiệp luyện kim. Hàng mới 100%, xuất xứ Nam Phi... (mã hs khoáng
flourit/ mã hs của khoáng flour) |
- Mã HS 25293000: Khoáng Nepheline
Syenite dùng trong sản xuất gốm sứ (Spectrum N-45), đóng gói 50Kg/bao. Hàng
mới 100%... (mã hs khoáng nephelin/ mã hs của khoáng nephe) |
- Mã HS 25293000: Nepheline- X2, chất phụ
gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 54000kg/ 10800
bao. Hàng mới 100%... (mã hs nepheline x2/ mã hs của nepheline x) |
- Mã HS 25293000: Nephelin xienit-
Nepheline syenite A200... (mã hs nephelin xienit/ mã hs của nephelin xie) |
- Mã HS 25293000: Spectrum N-45 Dry
Nepheline (Nepheline Syenite); công thức hóa học: (Na,K)AlSiO4; đóng gói: 50
kg/bao (Dùng trong sản xuất gạch men)... (mã hs spectrum n45 d/ mã hs của
spectrum n4) |
- Mã HS 25293000: Nguyên liệu sản xuất
men gạch Ceramic: NEPHELINE NPC-200. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã
hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25293000: Chất độn làm từ
Nepheline Syenite dùng trong ngành sơn- MINEX 7 (NEPHELINE SYENITE) (25kg/bag
x 39 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất độn làm từ/ mã hs của chất độn làm) |
- Mã HS 25293000: Phụ gia chống dính cho
nhựa, MINBLOC HC1400 (NEPHELINE SYENITE) (25kg/bag x 40 bags)- Hàng mới
100%... (mã hs phụ gia chống d/ mã hs của phụ gia chốn) |
- Mã HS 25301000: Chất trợ lọc có thành
phần chính là đá trân châu dùng trong hệ thông xử lý nước thải công nghiệp.
Mới 100%(02.01.0130)... (mã hs chất trợ lọc có/ mã hs của chất trợ lọc) |
- Mã HS 25301000: Cát nhôm oxit 60# dùng
sản xuất đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK102249354100/E31, ngày
01/10/2018(NVLCTSP). Mục 2... (mã hs cát nhôm oxit 6/ mã hs của cát nhôm oxi) |
- Mã HS 25301000: Cát thạch anh 200# dùng
sản xuất đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK102350791760/E31, ngày
26/11/2018(NVLCTSP). Mục 3... (mã hs cát thạch anh 2/ mã hs của cát thạch an) |
- Mã HS 25301000: Vật tư dùng trong ngành
đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng
mới 100%. NSX: SHINIL EDI... (mã hs vật tư dùng tro/ mã hs của vật tư dùng) |
- Mã HS 25301000: Vermiculite chưa giãn
nở, size 0.3-1mm, (sử dụng trong nông nghiệp, giúp hấp thụ nước và chất dinh
dưỡng cho cây trồng), hàng mới 100%... (mã hs vermiculite chư/ mã hs của
vermiculite) |
- Mã HS 25309010: Nguyên liệu dùng cho
sản xuất gạch men:ZIRCONIUM SILICATE, mã A46, dạng bột, 40 kg/bao, hàng mới
100% do Trung Quốc sản xuất... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25309010: Bột zirconium silicate
loại dùng làm chất cản quang trong gốm sứ- Zirconium silicate KZM150
(GĐ:126/TB-PTPL 22/01/2016) CTY cam kết hàng k thuộc DMTC,HCNH theo
01/2016/TT-BCN,42/2013/TT-BCT... (mã hs bột zirconium s/ mã hs của bột zirconiu) |
- Mã HS 25309010: Zircosil 5K (Zirconium
silicate) dùng cho sản xuất gạch men, mới 100%... (mã hs zircosil 5k zi/ mã
hs của zircosil 5k) |
- Mã HS 25309010: ZICONIUM SILICATE (dạng
bột) nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ceramic. Hàng mới 100%... (mã hs
ziconium silica/ mã hs của ziconium sil) |
- Mã HS 25309010: Zirconium silicate
(Zicosil 5). (dùng trong sản xuất gạch men gốm sứ, hàng mới 100%). 25kg/01
bao, số lượng 200 bao.... (mã hs zirconium silic/ mã hs của zirconium si) |
- Mã HS 25309010: Hợp chất Zirconium
silicate (S5F) dùng tráng phủ bề mặt thấu kính. Hàng mới 100%.... (mã hs hợp
chất zircon/ mã hs của hợp chất zir) |
- Mã HS 25309090: Khoáng chất (Al203,
SiO2, Fe2O3, CaO, MgO, LOI), mã TB-300, dạng bột (25 kgs/ túi), dùng trong
sản xuất miếng matit để gắn nối, hàng mới 100%... (mã hs khoáng chất al/ mã
hs của khoáng chất) |
- Mã HS 25309090: Bột khoáng
WOLLASTONITE; công thức hóa học: Ca3(Si3O9); đóng gói: 25 kg/bao- Dùng trong
sản xuất gạch men... (mã hs bột khoáng woll/ mã hs của bột khoáng w) |
- Mã HS 25309090: Zirconium silicat
(SW09S)- Nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch... (mã hs zirconium silic/ mã hs
của zirconium si) |
- Mã HS 25309090: Khoáng Wollastonite
dạng bột HG-325 dùng trong phối liệu men/ xương sản xuất gốm, sứ vệ sinh,
thủy tinh (Wollastonite HG-325 Mesh Powder 25 kg Bag), Mới 100%... (mã hs
khoáng wollasto/ mã hs của khoáng wolla) |
- Mã HS 25309090: Chất phụ gia dạng bột
Wollastonite trong sản xuất gạch ceramic để làm bóng bề mặt gạch, cỡ hạt 325
mesh, tổng số 20 bao. Hàng mới 100%.... (mã hs chất phụ gia dạ/ mã hs của
chất phụ gia) |
- Mã HS 25309090: Hỗn hợp khoáng chứa
diopside (DL-412A), dạng bột, hàng mới 100% (theo kqptpl
3115/TB-KD3-24.12.2018)... (mã hs hỗn hợp khoáng/ mã hs của hỗn hợp khoá) |
- Mã HS 25309090: Bột Ceramic Opacifier-
Zirconium Silicate (Dạng bột min đóng trong bao 25kg, dùng trong sản xuất
gạch Ceramic)... (mã hs bột ceramic opa/ mã hs của bột ceramic) |
- Mã HS 25309090: Chất chống ẩm. Hàng mới
100%... (mã hs chất chống ẩm/ mã hs của chất chống ẩ) |
- Mã HS 25309090: Nguyên liệu sản xuất
men gạch Ceramic: Men sứ Wallastonite HG-325. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu
sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25309090: ZIRCONIUM A40 (Zrsio4)
hàng mới 100%- Nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch... (mã hs zirconium a40/ mã
hs của zirconium a4) |
- Mã HS 25309090: Bột PP88# (CALCIUM
CARBONATE) phụ gia cho sản xuất đế giày- CACO3 (Mã CAS: 471-34-1), PP (C3H6)N
(9003-07-0)... (mã hs bột pp88# calc/ mã hs của bột pp88# c) |
- Mã HS 25309090: Bột talc SHIMAO (talc
shimao, CAS CODE 14807-96-6/Mg3Si4O10(OH)2), Bột talc dùng làm chất độn trong
ngành sơn (25kgs/bao 8000 bao)- SHIMAO Powder, hàng mới 100%.... (mã hs bột
talc shimao/ mã hs của bột talc shi) |
- Mã HS 25309090: PIGMENT HOOVER778BN
(thuốc màu từ đất có hàm lượng FE2O3 nhỏ hơn 70% tính theo khối lượng dạng
bột màu vàng, thành phần chính gồm khoáng chất của sắt, cao lanh. KQGĐ
9503/TB-TCHQ ngày 13/10/2015... (mã hs pigment hoover7/ mã hs của pigment
hoov) |
- Mã HS 25309090: Wollastonite- Chất
khoáng của đá vôi, Nguyên liệu sản xuất gạch men, dạng bột, hàng mới 100%...
(mã hs wollastonite c/ mã hs của wollastonite) |
- Mã HS 25309090: Bột cát- 3B009
ZIRCON... (mã hs bột cát 3b009/ mã hs của bột cát 3b0) |
- Mã HS 25309090: Bột cát- B009-1
ZIRCON... (mã hs bột cát b0091/ mã hs của bột cát b00) |
- Mã HS 25309090: Nguyên vật liệu sản
xuất (vật liệu chịu lửa): Đá hạt (sạn) chịu nhiệt dùng lấp van trong lỗ lò
luyện gang thép EBT FIller (1000kg/bao), size:2-6mm, thành phần chính MgO,
SiO2. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên vật liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
- Mã HS 25309090: Chất khoáng- NYAD
M400B(25KG/BAO)... (mã hs chất khoáng ny/ mã hs của chất khoáng) |
- Mã HS 25309090: Silic dioxit dạng bột-
REOLOSIL CP-102 (10 Kg/Bao)... (mã hs silic dioxit dạ/ mã hs của silic
dioxit) |
- Mã HS 25309090: Sợi khoáng Sepiolite
3-6mm. Dùng để sản xuất má phanh. mới 100%.... (mã hs sợi khoáng sepi/ mã hs
của sợi khoáng s) |
- Mã HS 25309090: Bột Zirconium Silicate
KSPS, nguyên liệu sản xuất gốm sứ, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã
hs bột zirconium s/ mã hs của bột zirconiu) |
- Mã HS 25309090: Hạt zirconia bằng gốm,
đường kính 0.8-0.9mm, hàng mới 100%... (mã hs hạt zirconia bằ/ mã hs của hạt
zirconia) |
- Mã HS 25309090: Hạt hấp phụ xúc tác có
đường kính 1/16" có thành phần chính Dioxit Silic 63.7%, oxit nhôm
39.2%, oxit natri 39.2% dùng cho hệ thống xúc tác phản ứng trong công nghiệp.
Hãng sx: Porocel. Hàng mới 100%... (mã hs hạt hấp phụ xúc/ mã hs của hạt hấp
phụ) |
- Mã HS 25309090: Nguyên liệu dùng trong
sản xuất thiết bị vệ sinh: Chất chống rạn nứt bề mặt men, dạng bột
(Wollastonite 325 Mesh). Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của
nguyên liệu) |
- Mã HS 25309090: Dung dịch kiềm khoáng
kim loại (1702380500 Sodium standard solutionlar, 500ml/ chai) dùng cho máy
trong phòng thí nghiệm, mới 100%.... (mã hs dung dịch kiềm/ mã hs của dung
dịch ki) |
- Mã HS 25309090: Huntite (Magnesium
calcium Carbonate),dạng bột PORTAFILL SPX(H10)(NATURAL MAGNESIUM
CARBONATE)-KQGD6015/TB-TCHQ-20/09/2019... (mã hs huntite magnes/ mã hs của
huntite mag) |
- Mã HS 25309090: Std Petalite 80 (Bột đá
petalite, nguyên liệu sản xuất xương gốm)... (mã hs std petalite 80/ mã hs
của std petalite) |
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT... (mã hs muối
ớt/ mã hs của muối ớt) |
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT TÔM... (mã hs
muối ớt tôm/ mã hs của muối ớt tôm) |
- Mã HS 25010010: MUỐI CHẨM CHÉO... (mã
hs muối chẩm chéo/ mã hs của muối chẩm ch) |
- Mã HS 25010010: Muối NACL.Hàng mới
100%... (mã hs muối naclhàng/ mã hs của muối naclhà) |
- Mã HS 25010010: Muối Nacl 500g.Hàng mới
100%... (mã hs muối nacl 500g/ mã hs của muối nacl 50) |
- Mã HS 25010010: Muối biển sinh thái có
iot- cà ná hũ 600g (20 hũ/ thùng)... (mã hs muối biển sinh/ mã hs của muối
biển si) |
- Mã HS 25010010: Muối Tôm B.H 160Gr...
(mã hs muối tôm bh 16/ mã hs của muối tôm bh) |
- Mã HS 25010010: Muối Tieu So B.H
160Gr... (mã hs muối tieu so b/ mã hs của muối tieu so) |
- Mã HS 25010010: Muối Ot Chanh Tay Ninh
A.K 120Gr... (mã hs muối ot chanh t/ mã hs của muối ot chan) |
- Mã HS 25010010: Chất làm mềm nước- Muối
Natri Clorua- Sodium chloride- NaCl 99%... (mã hs chất làm mềm nư/ mã hs của
chất làm mềm) |
- Mã HS 25010010: Muối Ớt TN 60g/ hộp
(sản xuất tại Công ty TNHH DH FOODS)... (mã hs muối ớt tn 60g// mã hs của
muối ớt tn 6) |
- Mã HS 25010010: Muối tôm Tây Ninh
60g/hộp (sản xuất tại Công ty TNHH DH FOODS)... (mã hs muối tôm tây ni/ mã hs
của muối tôm tây) |
- Mã HS 25010010: Muối ớt Tây Ninh
80g/hộp (sản xuất tại Công ty TNHH DH FOODS)... (mã hs muối ớt tây nin/ mã hs
của muối ớt tây) |
- Mã HS 25010010: Thực phẩm cung ứng cho
tàu M.V STI MIRACLE: Muối nấu (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs
của thực phẩm cu) |
- Mã HS 25010010: Tiêu đen xay 80g... (mã
hs tiêu đen xay 80/ mã hs của tiêu đen xay) |
- Mã HS 25010010: Muối Tây Ninh 80g/lọ...
(mã hs muối tây ninh 8/ mã hs của muối tây nin) |
- Mã HS 25010010: Hạt tiêu trắng xay
80g/lọ... (mã hs hạt tiêu trắng/ mã hs của hạt tiêu trắ) |
- Mã HS 25010010: Muối tiêu chanh Tây
Ninh 120g/lọ... (mã hs muối tiêu chanh/ mã hs của muối tiêu ch) |
- Mã HS 25010010: Tiêu sọ hạt 50g PL...
(mã hs tiêu sọ hạt 50g/ mã hs của tiêu sọ hạt) |
- Mã HS 25010010: Tiêu đen hạt 50g PL...
(mã hs tiêu đen hạt 50/ mã hs của tiêu đen hạt) |
- Mã HS 25010010: Tiêu đen xay 50g PL...
(mã hs tiêu đen xay 50/ mã hs của tiêu đen xay) |
- Mã HS 25010010: Tiêu sọ hạt Organic 55g
PL... (mã hs tiêu sọ hạt org/ mã hs của tiêu sọ hạt) |
- Mã HS 25010010: Tiêu đen hạt Organic
55g PL... (mã hs tiêu đen hạt or/ mã hs của tiêu đen hạt) |
- Mã HS 25010010: MUỐI TIÊU DƯỠNG SINH ĐB
100GR... (mã hs muối tiêu dưỡng/ mã hs của muối tiêu dư) |
- Mã HS 25010010: Muối visa 500gr... (mã
hs muối visa 500gr/ mã hs của muối visa 50) |
- Mã HS 25010010: Muối ăn (Hàng mới
100%)... (mã hs muối ăn hàng m/ mã hs của muối ăn hàn) |
- Mã HS 25010010: MUỐI TÔM... (mã hs muối
tôm/ mã hs của muối tôm) |
- Mã HS 25010010: MUỐI SẤY... (mã hs muối
sấy/ mã hs của muối sấy) |
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT CHAY... (mã hs
muối ớt chay/ mã hs của muối ớt chay) |
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT (2 X 24 X 150
GR)... (mã hs muối ớt 2 x 24/ mã hs của muối ớt 2 x) |
- Mã HS 25010010: MUỐI TIÊU (2 X 24 X 150
GR)... (mã hs muối tiêu 2 x/ mã hs của muối tiêu 2) |
- Mã HS 25010010: MUỐI TIÊU LÁ CHANH (24
X 120 GR)... (mã hs muối tiêu lá ch/ mã hs của muối tiêu lá) |
- Mã HS 25010010: MUỐI VỪNG ĐẶC BIỆT...
(mã hs muối vừng đặc b/ mã hs của muối vừng đặ) |
- Mã HS 25010010: Muối ăn Coarse (10 lbs
(4.53kg)/gói x 3gói/thùng), mới 100%, HSD: 01/2023... (mã hs muối ăn coarse/
mã hs của muối ăn coar) |
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT SẤY KHÔ... (mã
hs muối ớt sấy khô/ mã hs của muối ớt sấy) |
- Mã HS 25010010: Muối ăn dạng hạt (đóng
bao đồng nhất), 50 kg/bao,... (mã hs muối ăn dạng hạ/ mã hs của muối ăn dạng) |
- Mã HS 25010010: Muối chanh ớt NT... (mã
hs muối chanh ớt n/ mã hs của muối chanh ớ) |
- Mã HS 25010010: Muối ớt chanh NT... (mã
hs muối ớt chanh n/ mã hs của muối ớt chan) |
- Mã HS 25010010: Muối(1kg/gói, 50
gói/bao, 50kg/bao)... (mã hs muối1kg/gói 5/ mã hs của muối1kg/gói) |
- Mã HS 25010010: Muối trắng... (mã hs
muối trắng/ mã hs của muối trắng) |
- Mã HS 25010010: Muối ăn tinh loại 20
Lbs. Hàng mới 100%... (mã hs muối ăn tinh lo/ mã hs của muối ăn tinh) |
- Mã HS 25010010: Muối ăn hạt loại 10 Lbs
đóng 4 gói/ thùng. Hàng mới 100%... (mã hs muối ăn hạt loạ/ mã hs của muối ăn
hạt) |
- Mã HS 25010010: Bột canh Vifon, loại
200g, 40 gói/thùng... (mã hs bột canh vifon/ mã hs của bột canh vif) |
- Mã HS 25010010: Muối biển hiệu Quảng
Trị (24 hũ/ thùng23kgs), mới 100%... (mã hs muối biển hiệu/ mã hs của muối
biển hi) |
- Mã HS 25010010: MUỐI CHẤM HẢI SẢN...
(mã hs muối chấm hải s/ mã hs của muối chấm hả) |
- Mã HS 25010010: Muối dùng bảo quản hàng
đông lạnh. Mới 100%... (mã hs muối dùng bảo q/ mã hs của muối dùng bả) |
- Mã HS 25010010: Muối natri clorua-
Sodium chloride- NaCl... (mã hs muối natri clor/ mã hs của muối natri c) |
- Mã HS 25010010: Muối biển đóng chai
nhựa. Quy cách: 1 thùng 36 chai, 1 chai 106gram... (mã hs muối biển đóng/ mã
hs của muối biển đó) |
- Mã HS 25010010: Muối tôm Huong Nam
(180g x 36)... (mã hs muối tôm huong/ mã hs của muối tôm huo) |
- Mã HS 25010010: Huong Nam muối ớt tỏi
(200g x 36)... (mã hs huong nam muối/ mã hs của huong nam mu) |
- Mã HS 25010010: Muối hột lớn (12 jars x
4 lbs)... (mã hs muối hột lớn 1/ mã hs của muối hột lớn) |
- Mã HS 25010010: Muối tinh sấy (24 jars
x 2.29 lbs)... (mã hs muối tinh sấy/ mã hs của muối tinh sấ) |
- Mã HS 25010010: Muối hột đặc biệt (12
jars x 2 lbs)... (mã hs muối hột đặc bi/ mã hs của muối hột đặc) |
- Mã HS 25010010: Muối- Natri clorua-
NaCl... (mã hs muối natri clo/ mã hs của muối natri) |
- Mã HS 25010010: Muối hồng Himalayan,
hàng đựng trong lọ thủy tinh. Trọng lượng 100gram/lọ... (mã hs muối hồng
himal/ mã hs của muối hồng hi) |
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT XANH... (mã hs
muối ớt xanh/ mã hs của muối ớt xanh) |
- Mã HS 25010010: Muối ớt nhãn hiệu NGỌC
(mới 100%)... (mã hs muối ớt nhãn hi/ mã hs của muối ớt nhãn) |
- Mã HS 25010010: Muối tôm nhãn hiệu ATP
(mới 100%)... (mã hs muối tôm nhãn h/ mã hs của muối tôm nhã) |
- Mã HS 25010010: Tiêu sọ hạt 55g... (mã
hs tiêu sọ hạt 55g/ mã hs của tiêu sọ hạt) |
- Mã HS 25010010: Tiêu sọ xay 50g... (mã
hs tiêu sọ xay 50g/ mã hs của tiêu sọ xay) |
- Mã HS 25010010: Tiêu đen hạt 55g... (mã
hs tiêu đen hạt 55/ mã hs của tiêu đen hạt) |
- Mã HS 25010010: Tiêu sọ hạt 100g... (mã
hs tiêu sọ hạt 100/ mã hs của tiêu sọ hạt) |
- Mã HS 25010010: Tiêu sọ hạt 250g... (mã
hs tiêu sọ hạt 250/ mã hs của tiêu sọ hạt) |
- Mã HS 25010010: Tiêu sọ say 100g... (mã
hs tiêu sọ say 100/ mã hs của tiêu sọ say) |
- Mã HS 25010010: Tiêu sọ xay 250g... (mã
hs tiêu sọ xay 250/ mã hs của tiêu sọ xay) |
- Mã HS 25010010: Tiêu chín đỏ 250g...
(mã hs tiêu chín đỏ 25/ mã hs của tiêu chín đỏ) |
- Mã HS 25010010: Tiêu đen hạt 100g...
(mã hs tiêu đen hạt 10/ mã hs của tiêu đen hạt) |
- Mã HS 25010010: Tiêu đen hạt 250g...
(mã hs tiêu đen hạt 25/ mã hs của tiêu đen hạt) |
- Mã HS 25010010: Tiêu đen xay 100g...
(mã hs tiêu đen xay 10/ mã hs của tiêu đen xay) |
- Mã HS 25010010: Tiêu đen xay 250g...
(mã hs tiêu đen xay 25/ mã hs của tiêu đen xay) |
- Mã HS 25010010: Muối tiêu 100g (HQ)...
(mã hs muối tiêu 100g/ mã hs của muối tiêu 10) |
- Mã HS 25010010: Muối tiêu 300g (HQ)...
(mã hs muối tiêu 300g/ mã hs của muối tiêu 30) |
- Mã HS 25010010: Muối ớt Vị Hương 150g x
24 chai/thùng- Hàng sản xuất mới 100%... (mã hs muối ớt vị hươn/ mã hs của
muối ớt vị h) |
- Mã HS 25010010: MẮM CÁ LINH... (mã hs
mắm cá linh/ mã hs của mắm cá linh) |
- Mã HS 25010010: Muối Thái Lan (Nacl)
50kg/bao- Phụ gia thực phẩm, NSX: 07/2019- NHH: 07/2022, hàng mới 100%... (mã
hs muối thái lan/ mã hs của muối thái la) |
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT (HIỆU THẦN TÀI)
24JARS X 180G... (mã hs muối ớt hiệu t/ mã hs của muối ớt hiệ) |
- Mã HS 25010010: MUỐI TÔM (HIỆU THẦN
TÀI) 24JARS X 180G... (mã hs muối tôm hiệu/ mã hs của muối tôm hi) |
- Mã HS 25010010: Muối viên NaCl>99%.
Hàng mới 100%... (mã hs muối viên nacl/ mã hs của muối viên na) |
- Mã HS 25010010: Muối ăn tinh,hàng mới
100%... (mã hs muối ăn tinhhà/ mã hs của muối ăn tinh) |
- Mã HS 25010010: MUỐI TIÊU... (mã hs
muối tiêu/ mã hs của muối tiêu) |
- Mã HS 25010020: Muối công nghiệp
(50kg/túi). Hàng mới 100%... (mã hs muối công nghiệ/ mã hs của muối công ng) |
- Mã HS 25010091: Muối tieu Huong Nam
80gr x 120... (mã hs muối tieu huong/ mã hs của muối tieu hu) |
- Mã HS 25010091: Muối tom TAN NHAT HUONG
180gr x 60... (mã hs muối tom tan nh/ mã hs của muối tom tan) |
- Mã HS 25010092: Muối tái sinh dạng hạt
(NaCl: 99.74 %) dùng cho xử lý nước (25kg/ bao). Hàng mới 100%... (mã hs muối
tái sinh d/ mã hs của muối tái sin) |
- Mã HS 25010092: Muối tinh- Refined salt
(Natri clorua, NaCl, Cas: 7647-14-5, hàm lượng 99%, sử dụng xử lý nước cho
nồi hơi, 50kg/ 1 bao, hàng mới 100%)... (mã hs muối tinh refi/ mã hs của muối
tinh r) |
- Mã HS 25010092: Hóa chất Sodium
chloride 99%,Công thức NaCl, 25kg/1 bao,Xuất xứ:China... (mã hs hóa chất
sodium/ mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 25010092: Muối công nghiệp-
Industrial salt NaCl. Mới 100%... (mã hs muối công nghiệ/ mã hs của muối công
ng) |
- Mã HS 25010092: Muối viên- NaCl... (mã
hs muối viên nacl/ mã hs của muối viên n) |
- Mã HS 25010092: Muối viên CN 99 %,Công
thức:NaCL,Xuất xứ:CN... (mã hs muối viên cn 99/ mã hs của muối viên cn) |
- Mã HS 25010092: Muối tinh khiết. dạng
viên nén, NaCl 99.5%, đóng gói 25kg/bao, dùng trong công nghiệp xử lý nước,
xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới 100%... (mã hs muối tinh khiết/ mã hs của muối tinh
kh) |
- Mã HS 25010092: Muối NaCl 99.5%, quy
cách: 25kg/bao. Mới 100%... (mã hs muối nacl 995%/ mã hs của muối nacl 99) |
- Mã HS 25010092: Muối hoàn nguyên (muối
công nghiệp, hàm lượng Nacl 99.3%)... (mã hs muối hoàn nguyê/ mã hs của muối
hoàn ng) |
- Mã HS 25010092: Hóa chất NaCl 99.9%
(Sodium chloride), dùng trong hệ thống xử lý nước thải... (mã hs hóa chất
nacl 9/ mã hs của hóa chất nac) |
- Mã HS 25010092: Natri clorua NaCL
(Thành phần: CAS 7647-14-5 Natri Clorua 99%). Hàng mới 100%... (mã hs natri
clorua na/ mã hs của natri clorua) |
- Mã HS 25010099: HÓA CHẤT SODIUM
CHLORIDE (NACL-GRANULAR), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất sodium/
mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 25010099: Muối ớt TAN NHAT HUONG
200gr x 60... (mã hs muối ớt tan nha/ mã hs của muối ớt tan) |
- Mã HS 25010099: Muối viên tinh khiết
VCS_0045... (mã hs muối viên tinh/ mã hs của muối viên ti) |
- Mã HS 25010099: Muối tái sinh dùng để
xử lý nước sạch NaCl 99%... (mã hs muối tái sinh d/ mã hs của muối tái sin) |
- Mã HS 25010099: Muối tinh khiết NaCl
nồng độ 95%... (mã hs muối tinh khiết/ mã hs của muối tinh kh) |
- Mã HS 25010099: Muối natriclorua 5%
500ml; hàng mới 100%... (mã hs muối natricloru/ mã hs của muối natricl) |
- Mã HS 25010099: Nước muối sinh lý
(500ml/lọ). Mới 100%... (mã hs nước muối sinh/ mã hs của nước muối si) |
- Mã HS 25010099: Muối thí nghiệm
(550g/túi, NaCl > 99%). Hàng mới 100%... (mã hs muối thí nghiệm/ mã hs của
muối thí ngh) |
- Mã HS 25010099: Muối viên 99% (NaCl)
(Muối 99% (Sodium Cloride) (Nacl)). Hàng mới 100%... (mã hs muối viên 99%/ mã
hs của muối viên 99) |
- Mã HS 25010099: Muối nấu (hiệu KS) 4
LBS x 12 Hủ... (mã hs muối nấu hiệu/ mã hs của muối nấu hi) |
- Mã HS 25010099: Muối tái sinh hệ thống
làm mềm, (Muối viên NaCl 99%),dùng để khôi phục lại khả năng trao đổi ion của
hạt nhựa làm mềm nước, 25kg/ bao. Hàng mới 100%... (mã hs muối tái sinh h/ mã
hs của muối tái sin) |
- Mã HS 25010099: MUỐI MỎ HIMALAYA(ĐÓNG
24 LỌ/CARTON... (mã hs muối mỏ himalay/ mã hs của muối mỏ hima) |
- Mã HS 25010099: Muối dạng hạt được thu
từ biển, đã qua sơ chế loại bỏ tạp chất nhưng chưa qua tinh luyện, nguyên
liệu để vận hành nồi hơi tạo ra khí hơi, không có nhãn hiệu, 1 bao/20 kg. Mới
100%... (mã hs muối dạng hạt đ/ mã hs của muối dạng hạ) |
- Mã HS 25010099: Muối tôm nhỏ 125g bảo
ngọc (40 hủ/thùng)... (mã hs muối tôm nhỏ 12/ mã hs của muối tôm nhỏ) |
- Mã HS 25010099: Muối dùng cho hệ thống
lọc nước 25kg/túi V.S.Forgings; Hàng mới 100%... (mã hs muối dùng cho h/ mã
hs của muối dùng ch) |
- Mã HS 25010099: Muối; hàng mới 100%...
(mã hs muối; hàng mới/ mã hs của muối; hàng m) |
- Mã HS 25010099: Muối cho máy rửa; Hàng
mới 100%... (mã hs muối cho máy rử/ mã hs của muối cho máy) |
- Mã HS 25010099: Muối Hamabishi perfect
20Kg/bag; giá gia công:0.155usd/kg... (mã hs muối hamabishi/ mã hs của muối
hamabis) |
- Mã HS 25010099: Muối Pink Pakistan loại
1Kgs/bag; giá gia công:0.24usd/kg... (mã hs muối pink pakis/ mã hs của muối
pink pa) |
- Mã HS 25010099: Muối khô Nghệ An, loại
20Kgs/bag; giá gia công:0.121usd/kg... (mã hs muối khô nghệ a/ mã hs của muối
khô ngh) |
- Mã HS 25010099: Muối Petit Pink rock
loại 37Gr/Bottle; giá gia công:0.675usd/kg... (mã hs muối petit pink/ mã hs
của muối petit p) |
- Mã HS 25010099: Muối xay nhỏ Hamabishi
Utra fine salt loại 20kg/bag; giá gia công:0.145usd/kg... (mã hs muối xay nhỏ
ha/ mã hs của muối xay nhỏ) |
- Mã HS 25010099: Muối tái sinh (muối
công nghiệp) 99.9%, thành phần NaCl 99.8%, Ca 0.04%, Mg 0.03%, So4 0.11%,
Insolubles 0.01%, H20 0.1%, dạng viên, tái sinh cho thiết bị làm mềm, 1 bao
25 kgs... (mã hs muối tái sinh/ mã hs của muối tái sin) |
- Mã HS 25010099: Muối Natri Clorua-
NaCL... (mã hs muối natri clor/ mã hs của muối natri c) |
- Mã HS 25010099: Nguyên liệu Sodium
Chloride powder... (mã hs nguyên liệu sod/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25010099: Hoá chất NaCl, muối
hạt, 50kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hoá chất nacl/ mã hs của hoá chất nac) |
- Mã HS 25010099: Muối Nghệ An
20kg/kraft; đơn giá gia công: 0,155USD/kg... (mã hs muối nghệ an 20/ mã hs
của muối nghệ an) |
- Mã HS 25010099: Muối Yamabishi, CN loại
20Kg; đơn giá gia công: 0,145USD/kg... (mã hs muối yamabishi/ mã hs của muối
yamabis) |
- Mã HS 25010099: Muối Pink, Pakistan,
loại 170gr/bag; đơn giá gia công: 0,5USD/kg... (mã hs muối pink paki/ mã hs
của muối pink p) |
- Mã HS 25010099: Muối Lorraine, France,
loại 1Kgs/Bag; đơn giá gia công: 0,2USD/kg... (mã hs muối lorraine/ mã hs của
muối lorrain) |
- Mã HS 25010099: Muối dùng trong công
nghiệp... (mã hs muối dùng trong/ mã hs của muối dùng tr) |
- Mã HS 25010099: Muối hột (hiệu KS) 4
LBS x 12 Hủ... (mã hs muối hột hiệu/ mã hs của muối hột hi) |
- Mã HS 25010099: MUỐI GỪNG NGÂM CHÂN...
(mã hs muối gừng ngâm/ mã hs của muối gừng ng) |
- Mã HS 25010099: Natri clorua-sodium
chloride (Muối công nghiệp)... (mã hs natri cloruaso/ mã hs của natri clorua) |
- Mã HS 25010099: Muối công nghiệp,hàng
mới 100%... (mã hs muối công nghiệ/ mã hs của muối công ng) |
- Mã HS 25010099: Sản phẩm hóa chất-
Hipot-9% Sodium Chloride Solution. CAS: 7647-14-5, CTHH: NaCl.(1 UNL1 PC 20
LIT)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh dạng hạt-
Sulfur... (mã hs lưu huỳnh dạng/ mã hs của lưu huỳnh dạ) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh S-80... (mã
hs lưu huỳnh s80/ mã hs của lưu huỳnh s) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh SAT150... (mã
hs lưu huỳnh sat15/ mã hs của lưu huỳnh sa) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (SULFUR
POWDER 99.9% UP 325 MESH)) (tờ khai nhập: 102638231842)... (mã hs lưu huỳnh
sulf/ mã hs của lưu huỳnh s) |
- Mã HS 25030000: Bột lưu huỳnh S-325...
(mã hs bột lưu huỳnh s/ mã hs của bột lưu huỳn) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh dạnh hạt S-80
dùng trong ngành sản xuất đế giày... (mã hs lưu huỳnh dạnh/ mã hs của lưu
huỳnh dạ) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (SAT-150)...
(mã hs lưu huỳnh sat/ mã hs của lưu huỳnh s) |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh sulfur powder
325 mesh, Công thức hóa học: S, mã CAS: 7704-34-9, Hàng mới 100%... (mã hs
lưu huỳnh sulfu/ mã hs của lưu huỳnh su) |
- Mã HS 25041000: Tinh quặng Graphite-195
tự nhiên, dạng bột, hàm lượng C trên 94.5%. Không chứa thori, urani.
850kg/bao. mới 100%. Hàng phù hợp với thông tư 12/2016/TT-BCT... (mã hs tinh
quặng grap/ mã hs của tinh quặng g) |
- Mã HS 25051000: Cát trắng đã qua tuyển
rửa, không sấy khô, kích cỡ hạt dưới 1.0 mm. Hàng rời. Hàng khoáng sản có
nguồn gốc hợp pháp.Hàm lượng SiO2 > 99%... (mã hs cát trắng đã qu/ mã hs
của cát trắng đã) |
- Mã HS 25051000: Cát vàng dùng trong xây
dựng, hàng mới 100%... (mã hs cát vàng dùng t/ mã hs của cát vàng dùn) |
- Mã HS 25051000: Cát trắng silica dạng
bột QZ-100, (bao25kg). Mới 100%... (mã hs cát trắng silic/ mã hs của cát
trắng si) |
- Mã HS 25051000: Cát (mua vn)... (mã hs
cát mua vn/ mã hs của cát mua vn) |
- Mã HS 25051000: Cát trắng dùng để làm
khuôn đúc,loại V6 (bao25kg). Mới 100%... (mã hs cát trắng dùng/ mã hs của cát
trắng dù) |
- Mã HS 25051000: Cát thạch anh
(50kg/bao), dùng cho hệ thống lọc nước. Hàng mới 100%... (mã hs cát thạch
anh/ mã hs của cát thạch an) |
- Mã HS 25051000: Cát silic(cát thủy tinh
thành phẩm) thành phần cấu thành phối liệu xương gốm Naeyeol 500, dùng để sản
xuất gốm sứ... (mã hs cát siliccát t/ mã hs của cát siliccá) |
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên 25kg/bag
(SAND FINE, 25 KG; hàng mới 100%)... (mã hs cát tự nhiên 25/ mã hs của cát tự
nhiên) |
- Mã HS 25059000: Cát bê tông(nguyên vật
liệu tự cung ứng dùng để sản xuất Quả trang trí trong lễ hội... (mã hs cát bê
tôngngu/ mã hs của cát bê tông) |
- Mã HS 25059000: Cát trắng Đúc đóng
bao16- 30 Mesh(F2)-Silica Sand 16- 30 Mesh (F2);SiO2:>95%;Kích thước cỡ
hạt< 2,5mm.khoáng sản có nguồn gốc hợp pháp,đã qua chế biến(sàng,tuyển
rửa, sấy,phân loại cỡ hạt).... (mã hs cát trắng đúc đ/ mã hs của cát trắng
đú) |
- Mã HS 25059000: Cát zircon dạng hạt...
(mã hs cát zircon dạng/ mã hs của cát zircon d) |
- Mã HS 25059000: CÁT VÀNG ĐẦM MÔN CHẾ
BIẾN DẠNG RỜI DP-grade, SIO2: 95.69%. CO HAT < 2.5MM: 100%... (mã hs cát
vàng đầm mô/ mã hs của cát vàng đầm) |
- Mã HS 25059000: Cát vàng dùng làm khuôn
đúc (đã được sàng, tuyển, rửa, phân loại cỡ hạt, chưa sấy khô, hàm lượng
SiO2>97%;cỡ hạt<2.5mm), mã số chi tiết 2505.90.00.90... (mã hs cát vàng
dùng l/ mã hs của cát vàng dùn) |
- Mã HS 25059000: Cát vàng... (mã hs cát
vàng/ mã hs của cát vàng) |
- Mã HS 25059000: Cát trắng Silic đã qua
tuyển rửa phân cấp cỡ hạt sấy khô đóng bao MMS7(cát làm khuôn đúc). hàm lượng
Sio2>95%, Cỡ hạt<2.5mm(hàng có nguồn gốc hợp pháp)... (mã hs cát trắng
silic/ mã hs của cát trắng si) |
- Mã HS 25059000: Cát dùng để chôn
ống.Hàng mới 100%... (mã hs cát dùng để chô/ mã hs của cát dùng để) |
- Mã HS 25059000: Cát (dùng cho phòng
cháy chữa cháy). Hàng mới 100%... (mã hs cát dùng cho p/ mã hs của cát dùng
ch) |
- Mã HS 25061000: Vòng thạch anh dùng cho
thiết bị bán dẫn- 1015-794... (mã hs vòng thạch anh/ mã hs của vòng thạch a) |
- Mã HS 25061000: Thanh thạch anh dùng
cho thiết bị bán dẫn- 15-055825- 00 Rev A... (mã hs thanh thạch anh/ mã hs
của thanh thạch) |
- Mã HS 25061000: Ống thạch anh dùng cho
thiết bị bán dẫn- HI89005- TU Rev A (2.3")... (mã hs ống thạch anh d/ mã
hs của ống thạch an) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh dạng hình
trụ, đã được gia công kích thước 75.0*190*73.7 mm. Mới 100%... (mã hs thạch
anh dạng/ mã hs của thạch anh dạ) |
- Mã HS 25061000: Trụ thạch anh dùng cho
thiết bị bán dẫn- EQ 9400-01 SD... (mã hs trụ thạch anh d/ mã hs của trụ
thạch an) |
- Mã HS 25061000: Tấm ceramic dùng cho
thiết bị bán dẫn- HQTA-40126 Rev 001... (mã hs tấm ceramic dùn/ mã hs của tấm
ceramic) |
- Mã HS 25061000: Tấm thạch anh dùng cho
thiết bị bán dẫn- 15-106707-00 Rev B... (mã hs tấm thạch anh d/ mã hs của tấm
thạch an) |
- Mã HS 25061000: Thạch anh OSC 100MHZ
SMD R.Tái xuất theo dòng số 8 của tk nhập:102899052430/E11... (mã hs thạch
anh osc 1/ mã hs của thạch anh os) |
- Mã HS 25070000: Kaolin K90 (Nguyên liệu
dùng trong công nghiệp sản xuất gốm sứ, đã chế biến, VBPQ:TT05/2018/TT-BXD.
Kích thước cỡ hạt <0,2mm,hàm lượng AL2O3>28%,Fe2O3<1%... (mã hs
kaolin k90 ngu/ mã hs của kaolin k90) |
- Mã HS 25070000: Kaolin lọc KM-08 theo
hợp đồng: HTD-PC/191108 ngày 8/11/2019. Hàm lượng Fe2O3: 0,69%; Al2O3:
36,32%; Cỡ hạt < 0,2mm: 100%. Vilas số 13066/VLXD-TTKĐ... (mã hs kaolin
lọc km0/ mã hs của kaolin lọc k) |
- Mã HS 25070000: Kaolin KS-85 (Nguyên
liệu dùng trong công nghiệp sản xuất gốm sứ,đã chế
biến,VBPQ:TT05/2018/TT-BXD). Dạng cục, kích thước cỡ hạt <0,2mm,hàm lượng
AL2O3>28%,Fe2O3<1%... (mã hs kaolin ks85 n/ mã hs của kaolin ks85) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh TN390 đã lọc
dạng cục đã qua tuyển chọn dùng để sản xuất gốm sứ, Vilas 1L/19/H ngày
01/12/2019, hàm lượng Fe2O3: 1.14%, Al2O3: 37.53%, kích thước hạt: 0.074mm.
Mới 100%... (mã hs cao lanh tn390/ mã hs của cao lanh tn3) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh... (mã hs cao
lanh/ mã hs của cao lanh) |
- Mã HS 25070000: cao lanh HTK-75A dạng
cục đã qua tuyển lọc dùng làm nguyên liệu gốm sứ xây dựng Al2O3: 37.83%
Fe2O3: 0.86% cỡ hạt<0.074mm... (mã hs cao lanh htk75/ mã hs của cao lanh
htk) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh (DH 350), dạng
hạt, đã tuyển lọc chưa qua nung dùng làm vật liệu xây dựng, hàm lượng
Al2O3>28%, hàm lượng Fe2O3<1%, Kích thước cỡ hạt<0.2 mm.... (mã hs
cao lanh dh 35/ mã hs của cao lanh dh) |
- Mã HS 25070000: Đất sét cao lanh,
kaolin clay; hàm lượng Al2O3 từ 28%, Fe2O3 dưới 1 %. Hàng mới 100%... (mã hs
đất sét cao lan/ mã hs của đất sét cao) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng bột
(16-30 ") dùng để đúc khuôn... (mã hs cao lanh dạng b/ mã hs của cao
lanh dạn) |
- Mã HS 25070000: Cát cao lanh dạng bột
200'' dùng để đúc khuôn... (mã hs cát cao lanh dạ/ mã hs của cát cao lanh) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh pyrophyllite
làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng, Kích thước: <75 micromet.
AI2O3 >15 %; Fe2O3 <1 %;hàng mới 100%, sản xuất tại việt nam... (mã hs
cao lanh pyroph/ mã hs của cao lanh pyr) |
- Mã HS 25070000: BỘT MULLITE 200. HÀNG
MỚI 100%... (mã hs bột mullite 200/ mã hs của bột mullite) |
- Mã HS 25070000: CÁT MULLITE 16-30 (CÁT
22S). HÀNG MỚI 100%... (mã hs cát mullite 16/ mã hs của cát mullite) |
- Mã HS 25070000: CÁT MULLITE 30-60 (CÁT
35S). HÀNG MỚI 100%... (mã hs cát mullite 30/ mã hs của cát mullite) |
- Mã HS 25070000: Kaolin lọc KVN-M3 theo
hợp đồng: HTD-CI/191210 ngày 10/12/2019. Hàm lượng Fe2O3: 0,93%; Al2O3:
35,68%; Cỡ hạt < 0,2mm: 100%. Vilas số 13973/VLXD-TTKĐ.... (mã hs kaolin
lọc kvn/ mã hs của kaolin lọc k) |
- Mã HS 25070000: Cao lanh dùng trong sản
xuất sơn (thành phần chính là Kaolin)- POLYGLOSS 90 (hàng mới 100%). Số Cas:
1332-58-7. Theo TKNK số: 103101572450/A41 (10/01/2020)... (mã hs cao lanh
dùng t/ mã hs của cao lanh dùn) |
- Mã HS 25081000: Túi hạt chống ẩm
bentonite clay (476800554),Hàng mới 100%... (mã hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của
túi hạt chốn) |
- Mã HS 25084090: Đất sét chít mạch điện
Neoseal B-3 (1 Cái 1 Kg), hàng mới 100%... (mã hs đất sét chít mạ/ mã hs của
đất sét chít) |
- Mã HS 25084090: Đất sét bịt lỗ tủ điện
B3... (mã hs đất sét bịt lỗ/ mã hs của đất sét bịt) |
- Mã HS 25084090: Đất sét khác (ALUMINUM
R90) hàng có nguồn gốc nhập khẩu,theo mục 5 tờ khai nhập khẩu 102467555630
ngay 29/01/2019... (mã hs đất sét khác a/ mã hs của đất sét khác) |
- Mã HS 25084090: Đất sét (Diatomit) Hàng
mới 100%... (mã hs đất sét diatom/ mã hs của đất sét dia) |
- Mã HS 25086000: MULLITE chịu lửa dạng
hạt (MULLITE SAND 22S). dùng cho ngành đúc, hàng mới 100%... (mã hs mullite
chịu lử/ mã hs của mullite chịu) |
- Mã HS 25102010: Quặng Apatit pha trộn
gồm bột quặng loại 2:22%<P2O5<28%,loại 1:P2O5>32%&1 phần quặng
tuyển P2O5>32% để đạt hàm lượng P2O5>30%;Cỡ hạt<0,25mm:79% min.Đã
qua sấy khô để độ ẩm<8%. KL+-10%... (mã hs quặng apatit ph/ mã hs của
quặng apatit) |
- Mã HS 25111000: Bột Barite API 13A, hàm
lượng BaSO4: 90.15%, cỡ hạt < 1mm; Hợp đồng: 01-2019/277-PRA ngày
04/11/2019, giấy phép khai thác tận thu khoáng sản số 10/GP-UBND ngày
26/02/2018, mới 100%... (mã hs bột barite api/ mã hs của bột barite a) |
- Mã HS 25120000: Vòng silicon dùng cho
thiết bị bán dẫn- HQTA-10446 Rev C... (mã hs vòng silicon dù/ mã hs của vòng
silicon) |
- Mã HS 25120000: Cát (trộn với dầu tạo
ma sát để cắt kim loại)... (mã hs cát trộn với d/ mã hs của cát trộn vớ) |
- Mã HS 25120000: Chất trợ lọc Celite
(đất tảo cát) dùng cho bộ thủy phân HU6 dùng trong phòng thí nghiệm, Code:
A00000097, 1kg/gói Mới 100%, Hsx: Velp-ý... (mã hs chất trợ lọc ce/ mã hs của
chất trợ lọc) |
- Mã HS 25120000: Radiolite # 700- bột
hóa thạch silic... (mã hs radiolite # 700/ mã hs của radiolite #) |
- Mã HS 25120000: Tấm silicon dùng cho
thiết bị bán dẫn- 14S0135R-Silicon... (mã hs tấm silicon dùn/ mã hs của tấm
silicon) |
- Mã HS 25131000: SILICA NCS-12: Đá bọt
dùng để tạo độ nhám bề mặt bo mạch điện tử. DG: 25KG/BAO. Hãng SX: Hess
Pumice Products, Inc. Hàng mới 100... (mã hs silica ncs12/ mã hs của silica
ncs1) |
- Mã HS 25131000: Bột đá nhân tạo (Đá
bọt) YC-3000 (V2) dùng trong ngành công nghiệp giày dép, Mới 100%... (mã hs
bột đá nhân tạo/ mã hs của bột đá nhân) |
- Mã HS 25132000: Hạt mài bằng đá Garnet
Mesh 80 (sử dụng cho lưới kích thước 80, dùng cho máy cắt tia nước), hàng mới
100%... (mã hs hạt mài bằng đá/ mã hs của hạt mài bằng) |
- Mã HS 25161220: Sản phẩm đá Granit dùng
để ốp lát đã được gia công, cắt, đốt bề mặt thành sản phẩm hoàn chỉnh, kích
thước: 500mm x 992mm x 157 mm, 0.0779m3/tấm, hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm
đá gra/ mã hs của sản phẩm đá) |
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi
CaCO3-Crecarb 4 siêu mịn không tráng phủ axit stearic, có kích thước (cỡ hạt)
<0.125 (Độ trắng: 96.9 %, Số Vilas 1088/AD-PTN)mm... (mã hs bột đá vôi
caco/ mã hs của bột đá vôi c) |
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3 YBM-30 (cỡ
hạt 30 micromet), kích thước < 0,125mm, độ trắng 92,8%, hàng mới 100%...
(mã hs bột đá caco3 yb/ mã hs của bột đá caco3) |
- Mã HS 25174100: Bột đá carbonat canxi
siêu mịn không tráng phủ CS-600 theo hợp đồng số HTD-IC/191214 ngày
14/12/2019. Cỡ hạt < 0.125mm: 100%; độ trắng > 94%... (mã hs bột đá
carbonat/ mã hs của bột đá carbo) |
- Mã HS 25174100: Bột đá cacbonat canxi
siêu mịn không tráng phủ SW-9000 theo hợp đồng số HTD-STI/191214 ngày
14/12/2019; Cỡ hạt < 0.125mm: 100%; độ trắng > 94%... (mã hs bột đá
cacbonat/ mã hs của bột đá cacbo) |
- Mã HS 25174100: Bột đá hoa trắng (Can
xi cacbonat) dạng mịn không tráng phủ axit stearic, tiêu chuẩn PL 250 MESH
kích thước hạt <0.125 MM (khoảng 60-65 Micromet), độ trắng > 90%,Hàng
mới 100%... (mã hs bột đá hoa trắn/ mã hs của bột đá hoa t) |
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3 siêu mịn
không tráng phủ, mã hàng FHL-03, kích thước < 0.1mm, độ trắng 97.1%. Hàng
mới 100%... (mã hs bột đá caco3 si/ mã hs của bột đá caco3) |
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3-SC-15 siêu
mịn không tráng phủ axit stearic, có kích thước (cỡ hạt) <0.125 mm (Độ
trắng: 95.8 %, Số Vilas: 991/AD-PTN)... (mã hs bột đá caco3sc/ mã hs của bột
đá caco3) |
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3-Super 04
siêu mịn không tráng phủ axit stearic, có kích thước (cỡ hạt) <0.125 mm
(Độ trắng: 96.6 %, Số Vilas: 1140/AD-PTN)... (mã hs bột đá caco3su/ mã hs của
bột đá caco3) |
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3-CreCarb 2
siêu mịn không tráng phủ axit stearic, có kích thước (cỡ hạt) <0.125 mm
(Độ trắng: 96.7 %, Số Vilas: 1204/AD-PTN)... (mã hs bột đá caco3cr/ mã hs của
bột đá caco3) |
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3-TP Carb
Ultra siêu mịn không tráng phủ axit stearic, có kích thước (cỡ hạt) <0.125
mm (Độ trắng: 96.2 %, Số vilas: 992/AD-PTN)... (mã hs bột đá caco3tp/ mã hs
của bột đá caco3) |
- Mã HS 25174100: Bột đá Canxi cacbonat
siêu mịn, không tráng phủ axit, cỡ hạt 15 micron (cỡ hạt nhỏ hơn 0.125 mm, độ
trắng lớn hơn 98%). Hàng mới 100%... (mã hs bột đá canxi ca/ mã hs của bột đá
canxi) |
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi(đá hoa)
trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic AAA04. Kích thước(D97) < 0,125
mm, độ trắng > 90 %... (mã hs bột đá vôiđá h/ mã hs của bột đá vôiđ) |
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3-A5 (FB001)
siêu mịn không tráng phủ axit stearic, có kích thước < 0.125 mm (D97: 7
micron max), độ trắng 96,5% theo Vilas 1085/AD-PTN,... (mã hs bột đá caco3a5/
mã hs của bột đá caco3) |
- Mã HS 25174100: Bột đá cabonat canxi
siêu mịn không tráng phủ H-1 theo hợp đồng số HTD-STI/191217 ngày 17/12/2019;
Cỡ hạt < 0.125mm: 100%; độ trắng > 94%... (mã hs bột đá cabonat/ mã hs
của bột đá cabon) |
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3 không
tráng phủ YBC-17 (cỡ hạt 15 micromet), kích thước < 0,125mm, độ trắng 93%,
hàng mới 100%... (mã hs bột đá caco3 kh/ mã hs của bột đá caco3) |
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3, không
tráng phủ axit stearic, mã hàng PP1000, cỡ hạt <0.125mm, kích thước
28microns, độ trắng 96%... (mã hs bột đá caco3 k/ mã hs của bột đá caco3) |
- Mã HS 25174100: Bột Calcium Carbonate
siêu mịn YBC20 AT20, có nguồn gốc từ đá hoa. Cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng
> 90% theo Vilas số 1249/AD-PTN ngày 26/12/2019. Được sản xuất tại Việt
Nam. Đóng bao 25kg... (mã hs bột calcium car/ mã hs của bột calcium) |
- Mã HS 25174100: BOT CACBONAT CANXI SIEU
MIN JHC-5 KHONG TRANG PHU AXIT STEARIC. DO TRANG >94%, CO HAT D100: 111.34
micron THEO PHIEU KET QUA THU NGHIEM SO 1623.19VILAS-HN... (mã hs bot
cacbonat ca/ mã hs của bot cacbonat) |
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi (đá hoa)
trắng siêu mịn không tráng phủ axit stearic X333 (D97: 10+/-1 micron Độ
trắng: > 96%)... (mã hs bột đá vôi đá/ mã hs của bột đá vôi) |
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi trắng siêu
mịn CMT-02, cỡ hạt < 0.040mm, độ trắng 88.74%. Villas số CF30/03.50.0023/2
ngày 14/01/2020... (mã hs bột đá vôi trắn/ mã hs của bột đá vôi t) |
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi... (mã hs
bột đá vôi/ mã hs của bột đá vôi) |
- Mã HS 25174900: Bột đá cacbonat canxi
siêu mịn không tráng phủ SW-7000 theo hợp đồng số HTD-STI/191204 ngày
4/12/2019 (đóng bao jumbo 500 kg); Cỡ hạt < 0.125mm: 100%; độ trắng >
94%... (mã hs bột đá cacbonat/ mã hs của bột đá cacbo) |
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3
(LCC65),kích thước <0.125 mm, độ trắng 96.8%.Hàng mới 100%... (mã hs bột
đá caco3 l/ mã hs của bột đá caco3) |
- Mã HS 25174900: Bột đá Canxi Cacbonat
siêu mịn không tráng phủ axit stearic mã Norcemco-F07 (mã vỏ bao VM4), 100%
cỡ hạt nhỏ hơn 0,125mm... (mã hs bột đá canxi ca/ mã hs của bột đá canxi) |
- Mã HS 25174900: Bột đá không tráng phủ
axit stearic VNC20, mã hàng JV-4, cỡ hạt<0.125mm; độ trắng: 93.5%;
25kg/bao; 20 micron met;hàng mới... (mã hs bột đá không tr/ mã hs của bột đá
không) |
- Mã HS 25174900: Bột đá siêu mịn CaCO3
không tráng phủ axit stearic mã hàng fincarb 7 (25kg/ bao) độ trắng 96.9% cỡ
hạt d97 35+/- 1 micron, mới 100%... (mã hs bột đá siêu mịn/ mã hs của bột đá
siêu) |
- Mã HS 25174900: Bột đá Cacium carbonate
(CaCO3), cỡ hạt < 0.125mm, độ trắng 93.5%, dùng làm phụ gia trong sản xuất
nhựa,đóng gói 25kg/túi, mới 100%. tiêu chuẩn VILAS số: 19V02KK05753 ngày
02/01/2020... (mã hs bột đá cacium c/ mã hs của bột đá caciu) |
- Mã HS 25174900: BOT CACBONAT CANXI SIEU
MIN JHC KHONG TRANG PHU AXIT STEARIC. DO TRANG >94%, CO HAT D100: 21.07
micron THEO PHIEU KET QUA THU NGHIEM SO 1517.19VILAS-HN... (mã hs bot
cacbonat ca/ mã hs của bot cacbonat) |
- Mã HS 25174900: Bột đá trắng siêu mịn
không tráng phủ acid stearic DIAMOND-1 theo hợp đồng số MI01112019 ngày
(01/11/2019), tỉ lệ qua sàng 0,125 micromet:100%, độ trắng: 96.2%... (mã hs
bột đá trắng si/ mã hs của bột đá trắng) |
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi siêu mịn
không tráng phủ axit stearic, mã hàng VMC-4500, cỡ hạt 45,06 micron, độ trắng
96,01%, vilas 06.12.19.01.04/BĐ ngày 07/12/2019... (mã hs bột đá vôi siêu/ mã
hs của bột đá vôi s) |
- Mã HS 25174900: Bột Calcium Carbonate
(CaCo3)... (mã hs bột calcium car/ mã hs của bột calcium) |
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3, trọng
lượng 50kg/bao, dùng để khử trùng làm sạch trong công xưởng. Hàng mới 100%...
(mã hs bột đá caco3 t/ mã hs của bột đá caco3) |
- Mã HS 25174900: Bột đá hoa trắng siêu
mịn mã hiệu EAMC 13 không tráng phủ: độ trắng > 90%, kích thước: <
0.125 mm; số TN: 10.12.19.01.02/BĐ ngày 11/12/2019... (mã hs bột đá hoa trắn/
mã hs của bột đá hoa t) |
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3 siêu mịn
mã hàng MCH-8, cỡ hạt toàn phần (100%) <0.125mm, độ trắng 98.30%, hàm
lượng CaCO3 96,9% (Norcemco- F04)... (mã hs bột đá caco3 si/ mã hs của bột đá
caco3) |
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi CaCO3-Varun
siêu mịn không tráng phủ axit stearic, có kích thước (cỡ hạt) <0.125 mm
(Số Vilas: 1133/AD-PTN, Độ trắng: 96.5 %)... (mã hs bột đá vôi caco/ mã hs
của bột đá vôi c) |
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3 75-80
micromet, kích thước <0,125 mm; độ trắng 89%. Hàng mới 100%... (mã hs bột
đá caco3 75/ mã hs của bột đá caco3) |
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3 độ trắng
85.7%, cỡ hạt 100% <1mm... (mã hs bột đá caco3 độ/ mã hs của bột đá caco3) |
- Mã HS 25174900: Bột đá trắng CaCO3
CC-600 sản xuất từ đá hoa trắng thuộc nhóm 25.15(không tráng phủ,cỡ hạt 25.14
micrômét (+/-)3 micrômét,độ trắng 97.1%(+/-)1,để sản xuất sơn nước,nhựa,bột
trét.)... (mã hs bột đá trắng ca/ mã hs của bột đá trắng) |
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3 không
tráng phủ 150-180 micromet, kích thước < 1mm; độ trắng 88%. Hàng mới
100%... (mã hs bột đá caco3 kh/ mã hs của bột đá caco3) |
- Mã HS 25174900: Bột canxi carbonate
Omycarb 5- HO. Làm từ đá A nhóm 25.15 Hàng mới 100%. Đóng bao 25 Kg. Kích cỡ
hạt: 0.0025mm.... (mã hs bột canxi carbo/ mã hs của bột canxi ca) |
- Mã HS 25174900: Chặn giấy vẽ cô gái
bằng sỏi loại CG06... (mã hs chặn giấy vẽ cô/ mã hs của chặn giấy vẽ) |
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi trắng siêu
mịn APM 03, không tráng phủ axit stearic, cỡ hạt <0.125mm, độ trắng 98.50%
(số TN 30.12.19.01.01/BĐ-NAC) ngày 31.12.2019.HĐ số 15-2019/APAC-SJPT
#&... (mã hs bột đá vôi trắn/ mã hs của bột đá vôi t) |
- Mã HS 25174900: Calcium Carbonate...
(mã hs calcium carbona/ mã hs của calcium carb) |
- Mã HS 25181000: Nguyên liệu SX VLXD-
Dolomite chưa nung, dạng cục (CaO>32%, SiO2: 0.150%, MgO:19%,
AL2O3:0.092%, Fe2O3: 0.038%, LOI:42.40%). Size (10-60mm). Hàng trong Jumbo
bag 1-1.5tons/jumbobag... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 25181000: Bột DOLOMITE chưa nung
(STONE POWDER DOLOMITE),kích thước 0.8-2.3mm, độ trắng 85,2% hàm CaO30-32%,
MgO18-21%,Fe <0,15% Hàng mới 100%.... (mã hs bột dolomite ch/ mã hs của
bột dolomite) |
- Mã HS 25181000: Dolomite chưa nung kich
cỡ dưới 03mm, hàm lượng MgO> 18%. Hàng đóng trong bao. Giá FOB: 40USD/MT.
NSX: Cty CP đầu tư xây dựng giao thông 577, khai thác đá tại mỏ núi cuối Hồ
Trứng, Hà Nam... (mã hs dolomite chưa n/ mã hs của dolomite chư) |
- Mã HS 25182000: Dolomite nung, dạng
rời, kích thước 20-70mm, MgO:28% (C&F: 75 USD/MT, FOB:65.495 USD/MT)...
(mã hs dolomite nung/ mã hs của dolomite nun) |
- Mã HS 25182000: DOLOMIT NUNG dạng cục
rời đóng trực tiếp vào container, xuất xứ việt nam kích cỡ 10mm-60mm,Gía CNF:
58 USD/tấn.Giá FOB 57.96USD/tấn... (mã hs dolomit nung dạ/ mã hs của dolomit
nung) |
- Mã HS 25182000: Dolomite nung dạng cục
<60mm. Hàng rời. FOB64.47USD. NSX: Cty CP VCN DLH; Cty CP ĐT và PT Bắc Hà
KT đá dolomite tại mỏ núi Hải Phú. Hàng mới... (mã hs dolomite nung d/ mã hs
của dolomite nun) |
- Mã HS 25182000: Dolomite nung; size
10-75mm(75%);hàng rời đóng trực tiếp vào cont; trọng lượng 24-25MT/cont; hàng
xuất xử Việt Nam... (mã hs dolomite nung;/ mã hs của dolomite nun) |
- Mã HS 25199090: Magie oxit dạng bột
(MAGNESIA POWDER) hàng có nguồn gốc nhập khẩu,theo mục 02 TK nhập khẩu số
102867548340 ngày02/09/2019... (mã hs magie oxit dạng/ mã hs của magie oxit
d) |
- Mã HS 25199090: Nguyên vật liệu dùng
trong ngành luyện kim- MAGNESIA CLINKER GRAIN UBE-95-MAGIE OXIT Dạng hạt,
hàng có nguồn gốc nhập khẩu, theo mục 1 TK 102867548340 ngày02/09/2019... (mã
hs nguyên vật liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
- Mã HS 25201000: Bột thạch cao... (mã hs
bột thạch cao/ mã hs của bột thạch ca) |
- Mã HS 25201000: Bột thạch cao đúc nặn
(dùng để làm khuôn) hàng mới 100%... (mã hs bột thạch cao đ/ mã hs của bột
thạch ca) |
- Mã HS 25202010: THẠCH CAO DÙNG TRONG
NHA KHOA (PRO-SOLID YELLOW)... (mã hs thạch cao dùng/ mã hs của thạch cao dù) |
- Mã HS 25202010: Thạch cao nha khoa
Dental plaster, hàng mới 100%... (mã hs thạch cao nha k/ mã hs của thạch cao
nh) |
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao... (mã hs
bột thạch cao/ mã hs của bột thạch ca) |
- Mã HS 25202090: Thạch cao plaster (dùng
trong sản xuất nữ trang)... (mã hs thạch cao plast/ mã hs của thạch cao pl) |
- Mã HS 25202090: Bột đúc... (mã hs bột
đúc/ mã hs của bột đúc) |
- Mã HS 25202090: Khung trang trí bằng
thạch cao... (mã hs khung trang trí/ mã hs của khung trang) |
- Mã HS 25202090: thạch cao vàng Prestia
Case... (mã hs thạch cao vàng/ mã hs của thạch cao và) |
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao, 800#
500g/pcs... (mã hs bột thạch cao/ mã hs của bột thạch ca) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống, dạng cục,
loại 2, kích cỡ 0-70mm, đóng trực tiếp vào container (C&F: 63 USD/MT,
FOB:59.15 USD/MT)... (mã hs vôi sống dạng/ mã hs của vôi sống dạ) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống dạng cục, KT
hạt:50-100mm, hàm lượng CaO tối thiểu 90%, đóng trong bao 40kg/bao, Hàng mới
100%... (mã hs vôi sống dạng c/ mã hs của vôi sống dạn) |
- Mã HS 25221000: vôi sống 1-4 cm CaO 85%
min, nung CN sx công ty TNHH MTV Việt Thắng: Công ty CPĐT &PT Bắc Hà khai
thác đá tại mỏ núi Hải Phú- Thanh Liêm, đóng bao jumbo trong 35 cont 20',
Hàng xuất xứ Việt Nam... (mã hs vôi sống 14 cm/ mã hs của vôi sống 14) |
- Mã HS 25221000: Vôi củ (vôi sống)
20kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs vôi củ vôi sốn/ mã hs của vôi củ vôi) |
- Mã HS 25221000: Vôi cục vôi sống dạng
rời, kích cỡ từ 1cm đến 7 cm, đóng trực tiếp vào container 20' (Giá CNF: 53.5
$, giá FOB: 51 $)... (mã hs vôi cục vôi sốn/ mã hs của vôi cục vôi) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống dạng
nghiền,CaO Ava: 87% min, kích thước: 0.6mm, quy cách đóng gói: 1350 kg/bao
Jumbo, (Trị giá FOB: 115,680.6275 USD, tính thuế theo trị giá FOB)... (mã hs
vôi sống dạng n/ mã hs của vôi sống dạn) |
- Mã HS 25221000: vôi sống dạng rời, hàng
sống,cháy (C&F: 45 USD/MT, FOB:41.38 USD/MT)... (mã hs vôi sống dạng r/
mã hs của vôi sống dạn) |
- Mã HS 25221000: Vôi củ, kích thước từ
1cm đến 7cm hàng đóng trực tiếp vào Container giá FOB 57$/Tấn... (mã hs vôi
củ kích th/ mã hs của vôi củ kích) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống lọt sàng 0.1-1
cm, CaO 78% đóng rời trong container... (mã hs vôi sống lọt sà/ mã hs của vôi
sống lọt) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống, kích thước từ
0mm- 70mm. Hàng đóng thẳng vào container... (mã hs vôi sống kích/ mã hs của
vôi sống kí) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống loại 1, CaO
90%, kích thước từ 10mm- 70mm. Hàng đóng thẳng vào container... (mã hs vôi
sống loại 1/ mã hs của vôi sống loạ) |
- Mã HS 25221000: Vôi bột đóng bao, Cao
90%... (mã hs vôi bột đóng ba/ mã hs của vôi bột đóng) |
- Mã HS 25221000: Vôi bột (CaO) dùng
trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%... (mã hs
vôi bột cao d/ mã hs của vôi bột cao) |
- Mã HS 25221000: Vôi cục kích cỡ
1cm-10cm(hàng loại 2), CaO: 85-90%, đóng trực tiếp trong 03 containers. Giá
C&F: 52 USD/tấn. Trị giá tính thuế tính theo giá FOB: 51.82 USD/tấn...
(mã hs vôi cục kích cỡ/ mã hs của vôi cục kích) |
- Mã HS 25221000: vôi sống 1-4cm hàm
lượng CaO 85% min,nung CNsx ctyTNHH MTV Việt Thắng:Công ty CPĐT&PT Bắc Hà
khai thác đá tại mỏ núi Hải Phú-Thanh Liêm, đóng bao jumbo trong 27 cont
20',Hàng xuất xứ Việt Nam... (mã hs vôi sống 14cm/ mã hs của vôi sống 14) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống đóng trong
bao, kích thước từ 20mm- 50mm... (mã hs vôi sống đóng t/ mã hs của vôi sống
đón) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống (quick lime)
dạng cục, size 10mm-70mm đóng vào 128 jumbo bags, xuất xứ việt nam, giá tính
thuế 108.4 usd/tấn.... (mã hs vôi sống quick/ mã hs của vôi sống qu) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống dạng bột, đóng
bao jumbo. CaO>90%. Trị giá tính thuế theo giá FOB 104.61USD. NSX: Cty CP
VCN DLH; Cty TNHH Hoàng An khai thác đá vôi tại mỏ Núi Thần. Hàng mới... (mã
hs vôi sống dạng b/ mã hs của vôi sống dạn) |
- Mã HS 25221000: vôi nung, size
0-60mm(95%), hàng rời đóng trực tiếp vào cont,hàng xuất xử Việt Nam... (mã hs
vôi nung size/ mã hs của vôi nung si) |
- Mã HS 25221000: Canxi hidroxit Ca(OH)2
95% dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. Hàng mới 100%, tổng trọng
lượng hàng 5.005 kg đóng gói thành 3 kiện hàng... (mã hs canxi hidroxit/ mã
hs của canxi hidrox) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống nung lò công
nghiệp kích cỡ 1 cm- 5 cm, đóng trong bịch Jumbo.Thành phần CaO > 85%. Gía
CFR 71.15USD/1Mt.Gía FOB 69 USD/1Mt... (mã hs vôi sống nung l/ mã hs của vôi
sống nun) |
- Mã HS 25221000: VÔI DẠNG CỤC KÍCH THƯỚC
20-50MM. HÀNG ĐÓNG THẲNG TRỰC TIẾP VÀO TRONG CONTAINER... (mã hs vôi dạng cục
kí/ mã hs của vôi dạng cục) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống chất lượng
thấp, kích cỡ 1-7cm, CaO>75% trộn với 5 tấn vôi sống CaO>90%/CNT. Hàng
rời. NSX: Cty CP VCN DLH, Cty TNHH Hoàng An kt đá vôi tại mỏ núi Thần.
FOB32.10USD; Hàng mới... (mã hs vôi sống chất l/ mã hs của vôi sống chấ) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống lõi đá kích cỡ
1cm đến 7cm, CaO 65%, đóng rời trong container 20 feet, do Việt Nam sản xuất
(Đơn giá C&F là 27USD/tấn, giá FOB là 25,4USSD/tấn)... (mã hs vôi sống
lõi đá/ mã hs của vôi sống lõi) |
- Mã HS 25221000: Vôi bột qua sàng kích
thước 0cm đến 1cm, CaO 80%, đóng rời trong container 20 feet, do Việt Nam sản
xuất (Đơn giá C&F là 30USD/tấn, giá FOB là 28,4USSD/tấn)... (mã hs vôi
bột qua sàn/ mã hs của vôi bột qua) |
- Mã HS 25221000: Vôi sống cỡ từ 10-
70mm. Hàng rời. Xuất xứ việt nam Hàm lượng CaO trên 85%. Giá tính thuế FOB
63.89 USD/MT. Công ty CP đầu tư XD 577 cung cấp đá vôi tại mỏ núi cuối Hồ
Trứng,Kim Bảng, Hà Nam... (mã hs vôi sống cỡ từ/ mã hs của vôi sống cỡ) |
- Mã HS 25221000: vôi sống 0,1-2,5cm hàm
lượng CaO 85% min,nung TC sx công tyTNHH MinhThắng:Công ty TNHH Hoàng An khai
thác đá tại mỏ núi Thần- Kinh Môn, đóng bao jumbo trong 27 cont 20',Hàng xuất
xứ Việt Nam... (mã hs vôi sống 012/ mã hs của vôi sống 01) |
- Mã HS 25221000: vôi sống1-4cm, hàm
lượng CaO 85% nung thủ công sx từ công tyTNHH MinhThắng:Công ty TNHH Hoàng An
khai thác đá tại mỏ núi Thần- Kinh Môn,đóng vào bao jumbo trong 10 cont
20',Hàng xuất xứ Việt Nam... (mã hs vôi sống14cm/ mã hs của vôi sống14c) |
- Mã HS 25221000: Vôi hạt nhỏ kích thước
từ 0.3 đến 1 cm, CaO 85% đóng trong container 20'' do Việt Nam sản xuất, đơn
giá C&F là 50usd/tấn. Gía FOB là 48.6 usd/tấn... (mã hs vôi hạt nhỏ kíc/
mã hs của vôi hạt nhỏ) |
- Mã HS 25222000: Vôi bột Ca(OH)2
(25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs vôi bột caoh2/ mã hs của vôi bột cao) |
- Mã HS 25222000: Hóa chất Ca(OH)2 20%
(Calcium hydroxide), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất caoh/ mã hs của hóa
chất ca) |
- Mã HS 25222000: Canxi hydroxit
(Ca(OH)2; Mã CAS 1305-62-0). Hàng mới 100%... (mã hs canxi hydroxit/ mã hs
của canxi hydrox) |
- Mã HS 25222000: Hóa chất Calcium
hydroxide(Ca(OH)2- CAS: 1305-62-0), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất calciu/
mã hs của hóa chất cal) |
- Mã HS 25222000: Vôi tôi dạng bột, đóng
bao 20kg, do Việt Nam sản xuất. FOB180. NSX: Cty CP VCN DLH, Cty TNHH Hoàng
An khai thác đá vôi tại mỏ Núi Thần (Hải Dương). Hàng mới... (mã hs vôi tôi
dạng bộ/ mã hs của vôi tôi dạng) |
- Mã HS 25231090: Clinker CPC50 theo tiêu
chuẩn TCVN7024:2002 có hàm lượng CaO min 64.5%,SiO2 min 20%, Al2O3 max 6.5%,
Fe2O3 max 4.5%, f-CaO max 2.5%,. dùng sản xuất xi măng.Hàng mới 100%... (mã
hs clinker cpc50 t/ mã hs của clinker cpc5) |
- Mã HS 25231090: Clinker xi măng, dạng
rời, dung sai +/-10%... (mã hs clinker xi măng/ mã hs của clinker xi m) |
- Mã HS 25231090: Clinker để sản xuất xi
măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại I, dạng rời. Tỷ lệ CaO min 65%,
C3S min 55%... (mã hs clinker để sản/ mã hs của clinker để s) |
- Mã HS 25231090: CLINKER TYPE I- ASTM
C150 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG PORTLAND, HÀNG MỚI 100%... (mã hs clinker type
i/ mã hs của clinker type) |
- Mã HS 25231090: Clinker dạng hạt dùng
để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung
sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành
sản phẩm... (mã hs clinker dạng hạ/ mã hs của clinker dạng) |
- Mã HS 25231090: Clanhke để sản xuất xi
măng đen, dạng rời, tiêu chuẩn ASTM C150-02a, CaO Min 65%, MgO Max 3%, C3S
Min 54%, mới 100%... (mã hs clanhke để sản/ mã hs của clanhke để s) |
- Mã HS 25231090: Clinker hàng rời dùng
để sản xuất xi măng, hàm lượng CaO min 65.0%, C3S min 55%... (mã hs clinker
hàng rờ/ mã hs của clinker hàng) |
- Mã HS 25231090: CLINKER DÙNG ĐỂ SẢN
XUẤT XI MĂNG PORTLAND HÀNG RỜI,... (mã hs clinker dùng để/ mã hs của clinker
dùng) |
- Mã HS 25231090: Clinker hạt hàng rời
dùng để sản xuất xi măng portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 type 1.)... (mã
hs clinker hạt hàn/ mã hs của clinker hạt) |
- Mã HS 25231090: Clanh ke (Clinker) dùng
để sản xuất xi măng Portland hàng rời (CaO 65%,SiO2 20.5-23%,Al2O3 4,5-6%)
khối lượng +_ 10%... (mã hs clanh ke clink/ mã hs của clanh ke cl) |
- Mã HS 25232990: Bột tiếp địa gồm xi
măng trộn than, 1Bag25kg, dùng để chôn xuống đất, để giảm điện trở đất, San
Earth M5C. Hàng mới 100%... (mã hs bột tiếp địa gồ/ mã hs của bột tiếp địa) |
- Mã HS 25232990: Bột chà ron (Vữa chít
mạch), màu trắng, 1kg/túi... (mã hs bột chà ron vữ/ mã hs của bột chà ron) |
- Mã HS 25232990: PORTLAND CEMENT TYPE I,
BRAND CORONA (40KG BAGS IN 2MT SLING BAGS)... (mã hs portland cement/ mã hs
của portland cem) |
- Mã HS 25232990: ACIFA Cement
(PCB40-PP)- Qui cách đóng gói 50kg/bao; 40bao/kiện... (mã hs acifa cement p/
mã hs của acifa cement) |
- Mã HS 25251000: Mica 20 mesh theo hợp
đồng số HTD-NMR/191009 ngày 9/10/2019... (mã hs mica 20 mesh th/ mã hs của
mica 20 mesh) |
- Mã HS 25253000: Mica phế liệu... (mã hs
mica phế liệu/ mã hs của mica phế liệ) |
- Mã HS 25253000: Mika phế thải (Tỉ lệ
vật liệu không phải là mika còn lẫn trong mika phế liệu không quá 5% khối
lượng)... (mã hs mika phế thải/ mã hs của mika phế thả) |
- Mã HS 25262010: Phấn hoạt thạch (dùng
để sản xuất gia công vật tư ngành giầy)... (mã hs phấn hoạt thạch/ mã hs của
phấn hoạt th) |
- Mã HS 25262010: Bột TALC 81% MIN (phụ
gia nhựa, cao su, sơn), hàng mới 100%... (mã hs bột talc 81% mi/ mã hs của
bột talc 81%) |
- Mã HS 25262010: Chất độn cao su (TALCUM
POWDER DD-1250H)... (mã hs chất độn cao su/ mã hs của chất độn cao) |
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia (bột talc)
RB-510... (mã hs chất phụ gia b/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 25262010: Chất phụ gia dùng cho
eva RH-100AN... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 25262010: Chất xúc tác
(YL-1250)... (mã hs chất xúc tác y/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 25262010: Bột talc... (mã hs bột
talc/ mã hs của bột talc) |
- Mã HS 25262010: Bột Talc (TALCUM POWDER
(SiO2. MgO))... (mã hs bột talc talcu/ mã hs của bột talc ta) |
- Mã HS 25262010: Hợp chất công nghiệp
thô dạng bột Talc M10004(ma nhê sillicat hydrat), 50 kg/ túi, dùng trong
ngành cộng nghiệp sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%... (mã hs hợp chất công n/
mã hs của hợp chất côn) |
- Mã HS 25292100: Khoáng Flourit có chứa
Canxi Florua dưới 97% tính theo trọng lượng(Quặng bột CaF2 min 90%), số lượng
trên invoice: 267.633 tấn, đơn giá trên invoice: 205.135 USD/TON... (mã hs
khoáng flourit/ mã hs của khoáng flour) |
- Mã HS 25292200: Fluorspar cấp axit (Hàm
lượng CaF2> 98%, độ ẩm là 8.75%); Hàng mới 100%... (mã hs fluorspar cấp a/
mã hs của fluorspar cấ) |
- Mã HS 25301000: Chất trợ lọc có thành
phần chính là đá trân châu dùng trong hệ thông xử lý nước thải công nghiệp.
Mới 100%... (mã hs chất trợ lọc có/ mã hs của chất trợ lọc) |
- Mã HS 25309090: Dung dịch kiềm khoáng
kim loại (1702380500 Sodium standard solutionlar, 500ml/ chai) dùng cho máy
trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs dung dịch kiềm/ mã hs của dung
dịch ki) |