- Mã HS 28011000:
Mật rỉ đường (làm sạch nước, Mới 100%... (mã hs mật rỉ đường l/ mã hs của mật
rỉ đường) |
- Mã HS 28012000: Dung dịch I ốt I2-01.N.
Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch i ốt/ mã hs của dung dịch i) |
- Mã HS 28012000: Dung dịch 0.05mol/L
Iodine solution (Iốt) (0,1 N), I2, mã sản phẩm 091-00475, đóng gói:
500ml/chai, hàng mới 100%... (mã hs dung dịch 005m/ mã hs của dung dịch 0) |
- Mã HS 28012000: Hóa chất: Iodine,
solution 0.05M, (0.1N) for volumetric analysis- I2; CAS 7553-56-2; dùng cho
phòng thí nghiệm; đóng gói 1 lit/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất iodin/ mã
hs của hóa chất io) |
- Mã HS 28020000: Lưu Huỳnh MIDAS-101,
hàng mới 100%, mã CAS 7704-34-9... (mã hs lưu huỳnh midas/ mã hs của lưu
huỳnh mi) |
- Mã HS 28020000: Lưu huỳnh dạng bột
(Colloidal Sulfur, S2, Cas No.7704-34-9) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y
tế)... (mã hs lưu huỳnh dạng/ mã hs của lưu huỳnh dạ) |
- Mã HS 28020000: Lưu huỳnh S-325... (mã
hs lưu huỳnh s325/ mã hs của lưu huỳnh s) |
- Mã HS 28020000: Hóa chất- Lưu
huỳnh_Atnen S-80_ S_ CAS 7704-34-9... (mã hs hóa chất lưu h/ mã hs của hóa
chất lư) |
- Mã HS 28030020: Muội Acetylene Black-
POLIMAXX AB50 (ACETYLENE BLACK) (C2H2), ma CAS 1333-86-4, dùng dể sản xuất
pin, hàng mới 100%... (mã hs muội acetylene/ mã hs của muội acetyle) |
- Mã HS 28030020: Thuốc màu hữu cơ tổng
hợp dạng bột CARBON BLACK N (CAS No. 1333-86-4. Dùng sx mực in, Hàng mới
100%)... (mã hs thuốc màu hữu c/ mã hs của thuốc màu hữ) |
- Mã HS 28030041: CORAX N330 (450 kg/
bag), Muội Carbon Chất độn tăng cường trong sản xuất cao su. Hàng mới 100%...
(mã hs corax n330 450/ mã hs của corax n330) |
- Mã HS 28030041: Muội cacbon (dạng
bột)(CARBON POWDER (RAVEN 5000 ULTRA III POWDER)(MADE IN U.S.A.))(11.34kg/1
túi)... (mã hs muội cacbon dạ/ mã hs của muội cacbon) |
- Mã HS 28030041: CARBON BLACK MA-100:
Muội Carbon dạng bột dùng trong ngành cao su, nhựa., đóng gói 10 Kgs/bao, Mã
CAS: 1333-86-4... (mã hs carbon black ma/ mã hs của carbon black) |
- Mã HS 28030041: Muội than đen N330,
dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, CAS 1333-86-4, đóng 20kg/bao.Hàng mới
100%... (mã hs muội than đen n/ mã hs của muội than đe) |
- Mã HS 28030041: Muội than đen MB N330,
dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, CAS 1333-86-4, đóng 20kg/bao.Hàng mới
100%... (mã hs muội than đen m/ mã hs của muội than đe) |
- Mã HS 28030041: Bột carbon màu đen mã
N550 dùng để lưu hóa cao su. Hàng mới 100%... (mã hs bột carbon màu/ mã hs
của bột carbon m) |
- Mã HS 28030041: Carbon (Chất xúc tác
tổng hợp cao su)... (mã hs carbon chất xú/ mã hs của carbon chất) |
- Mã HS 28030041: Muội than N550 (CARBON
BLACK N550)... (mã hs muội than n550/ mã hs của muội than n5) |
- Mã HS 28030041: Bột muội carbon dùng sx
cao su: carbon black Grade: N220 (orient black) đóng góí 25kg/bao mới 100%...
(mã hs bột muội carbon/ mã hs của bột muội car) |
- Mã HS 28030049: Chất phụ gia dùng trong
sản xuất hạt nhựa, dạng bột đen, thành phần chính carbon black, số CAS
1333-86-4, nhà sản xuất Muil Chemical Co.,Ltd, mới 100%... (mã hs chất phụ
gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28030049: Bột màu đen carbon dùng
để sản xuất nhựa. Pigment Carbon Black S820.CAS:01333-86-4... (mã hs bột màu
đen car/ mã hs của bột màu đen) |
- Mã HS 28030049: MUỘI CARBON- HIBLACK
50L. HÀNG MẪU, MỚI 100%... (mã hs muội carbon hi/ mã hs của muội carbon) |
- Mã HS 28030049: MUỘI CARBON- XPB 645
BEADS. HÀNG MẪU, MỚI 100%... (mã hs muội carbon xp/ mã hs của muội carbon) |
- Mã HS 28030049: Muội cacbon (dạng
bột)(MITSUBISHI CARBON BLACK MA-100)(10kg/1 túi)... (mã hs muội cacbon dạ/ mã
hs của muội cacbon) |
- Mã HS 28030049: Nguyên liệu sản xuất
mực in bao bì- Muội carbon (HIBLACK 10 POWDER (10 KG/BAO)), mã cas:
1333-86-4.Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28030049: Muội carbon, dạng bột
dùng trong Công Nghiệp giấy (10Kg/bao), Mã Cas: 1333-86-4 (Carbon Black
Powcarbon 2410G), hàng mới 100%... (mã hs muội carbon dạ/ mã hs của muội
carbon) |
- Mã HS 28030090: Bột màu đen (Muội
carbon, dạng viên nhỏ)- FARBRUSS FW 2 GEPERLT- NPL SX sơn bột tĩnh điện-
2617/PTPLHCM-NV... (mã hs bột màu đen mu/ mã hs của bột màu đen) |
- Mã HS 28030090: Thuốc màu carbon dạng
bột, dùng để nhuộm màu sơn và mực in. Model: 4#, hiệu:ORION. Mới 100%... (mã
hs thuốc màu carbo/ mã hs của thuốc màu ca) |
- Mã HS 28030090: Que carbon dùng thử
nghiệm môi trường tác động lên sản phẩm đèn xe gắn máy. Mới 100%... (mã hs
que carbon dùng/ mã hs của que carbon d) |
- Mã HS 28030090: White carbon (carbon
trắng dạng bột)... (mã hs white carbon c/ mã hs của white carbon) |
- Mã HS 28030090: Chất xúc tác tổng hợp
cao su Carbon G-116... (mã hs chất xúc tác tổ/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 28030090: muội than đen POW
CARBON 5319F.VF dùng tạo bút sáp màu, cas: 1333-86-4... (mã hs muội than đen
p/ mã hs của muội than đe) |
- Mã HS 28030090: CARBON BLACK: CARBON
BLACK POWCARBON 5327F (Hàng mới 100%) (Mã CAS: 1333-86-4, dạng bột, kg chứa
thành phần tiền chất CN)... (mã hs carbon black c/ mã hs của carbon black) |
- Mã HS 28030090: Muội cacbon CARBON
BLACK N330 BEAD TYPE dùng trong sản xuất mực in (20 kg/ bao), hàng mới
100%... (mã hs muội cacbon car/ mã hs của muội cacbon) |
- Mã HS 28030090: Chất màu dạng bột dùng
để tạo màu, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 1333-86-4)(MITSUBISHI
CARBON 960)... (mã hs chất màu dạng b/ mã hs của chất màu dạn) |
- Mã HS 28041000: Khí hydro (hydrogen-H2)
1 lô 16 chai- 1 chai8.5 kg-50 l/ chai... (mã hs khí hydro hydr/ mã hs của khí
hydro h) |
- Mã HS 28041000: Khí H2 CN GIAO/HĐ NM3.
Hàng mới 100%... (mã hs khí h2 cn giao// mã hs của khí h2 cn gi) |
- Mã HS 28041000: Khí Hidro
(Hydrogen-H2). Loại 6.82 M3/chai... (mã hs khí hidro hydr/ mã hs của khí
hidro h) |
- Mã HS 28041000: Khí Hydro 99.999% (H2)
(đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí hydro 9999/ mã hs của khí
hydro 99) |
- Mã HS 28041000: KHÍ HIDRO (NW 1
kg/chai; GW 53 kg/chai)... (mã hs khí hidro nw 1/ mã hs của khí hidro n) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar)/Gaseous
Argon- Gar (with T-Valve) (N.W: 57.5 Kgs/ 1 Chai).... (mã hs khí argon ar//
mã hs của khí argon a) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon 6m3
(11kg/bình)... (mã hs khí argon 6m3/ mã hs của khí argon 6m) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon
6m3(11kg/bình)... (mã hs khí argon 6m31/ mã hs của khí argon 6m) |
- Mã HS 28042100: Cụm chai Ac- gôn 132m3
công nghiệp GARI120160020... (mã hs cụm chai ac gô/ mã hs của cụm chai ac) |
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG N4.0 XL45
(214kg) (Khí argon lỏng, thành phần: argon 99,999%) (Hàng mới 100%).... (mã
hs argon lỏng n40/ mã hs của argon lỏng n) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon 10L/bình Hàng
mới 100%.... (mã hs khí argon 10l/b/ mã hs của khí argon 10) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon 5.5 (Ar).
(Hàng mới 100%)... (mã hs khí argon 55/ mã hs của khí argon 5) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon. Loại
11.5kg/chai, 1UNA1 chai... (mã hs khí argon loại/ mã hs của khí argon l) |
- Mã HS 28042100: Argon lòng/ Liquid
Argon... (mã hs argon lòng/ liq/ mã hs của argon lòng/) |
- Mã HS 28042100: Khí CO2 hoá lỏng nồng
độ >/ 99.9%, hàng mới 100%.... (mã hs khí co2 hoá lỏn/ mã hs của khí co2
hoá) |
- Mã HS 28042100: Nạp khí argon, hàng mới
100%... (mã hs nạp khí argon/ mã hs của nạp khí argo) |
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG TK CAO- GIAO
KG HĐ KG (Thành phần: Argon 99,999%), hàng mới 100%... (mã hs argon lỏng tk
c/ mã hs của argon lỏng t) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon- Loại 11.5
kg/Chai... (mã hs khí argon loại/ mã hs của khí argon l) |
- Mã HS 28042100: Argon lỏng
(200kg/bồn)... (mã hs argon lỏng 200/ mã hs của argon lỏng) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon loại 47L(Gas
Argon-Gar) (1 chai 12 kg)... (mã hs khí argon loại/ mã hs của khí argon lo) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Dùng để đốt,
đánh bóng kim loại và bắn laze)... (mã hs khí argon dùng/ mã hs của khí argon
d) |
- Mã HS 28042100: Argon lỏng công nghiệp
(khí lỏng Argon)... (mã hs argon lỏng công/ mã hs của argon lỏng c) |
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON_ (GASEOUS
ARGON- GAr)_(NW 11.5 kg/chai)... (mã hs khí argon gas/ mã hs của khí argon) |
- Mã HS 28042100: KHÍ CACBONIC_(CARBON
DIOXIDE- CO2)_(NW 30 kg/chai)... (mã hs khí cacbonicc/ mã hs của khí
cacbonic) |
- Mã HS 28042100: Khí Alphagaz Argon AR
chai (10.5m3/chai, 50lít/200B), hàng mới 100%... (mã hs khí alphagaz ar/ mã
hs của khí alphagaz) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon Arcal 1 (khí
Argon) 1 chai(10.5m3/chai), (chai 50L/200B), hàng mới 100%... (mã hs khí
argon arcal/ mã hs của khí argon ar) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon to (40 lít)
(KĐ); hàng mới 100%.... (mã hs khí argon to 4/ mã hs của khí argon to) |
- Mã HS 28042100: Khí hỗn hợp (80% Argon
+ 20% CO2)... (mã hs khí hỗn hợp 80/ mã hs của khí hỗn hợp) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon 5.0 99.999%
(Ar) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí argon 50 9/ mã hs của
khí argon 5) |
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON (NW11.5
kg/chai; GW65 kg/chai)... (mã hs khí argon nw11/ mã hs của khí argon n) |
- Mã HS 28042100: Khí Alphagaz N2 chai
50L/200B. Hàng mới 100%... (mã hs khí alphagaz n2/ mã hs của khí alphagaz) |
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí (lưu huỳnh,
Nitơ, Carbon) dùng trong hệ thống xử lí khí thải-SO2/NO/CO(Span) (Hàng mới
100%)... (mã hs hỗn hợp khí lư/ mã hs của hỗn hợp khí) |
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí 25%H2 + 75%
N2/ 10m3 (GANS150105020)... (mã hs hỗn hợp khí 25%/ mã hs của hỗn hợp khí) |
- Mã HS 28042900: Khí trộn 2 loại (Mix
gas 2 kind) (80% Ar + CO2 balance). Loại 11.5kg/chai, dùng để hàn kim loại
bằng máy hàn hồ quang... (mã hs khí trộn 2 loại/ mã hs của khí trộn 2 l) |
- Mã HS 28042900: Khí Acetylen (C2H2), độ
tinh khiết >98,5%,loại chai 40 lít/ chai, hàng mới 100%... (mã hs khí
acetylen c/ mã hs của khí acetylen) |
- Mã HS 28042900: ALPHAGAZ HE CHAI
50L/200B-IMP (Khí ALPHAGAZ He, Thành phần: heli: 99,999%) (Hàng mới 100%)....
(mã hs alphagaz he cha/ mã hs của alphagaz he) |
- Mã HS 28042900: Khí Heli. loại
4kg/chai, 1UNA1 chai... (mã hs khí heli loại/ mã hs của khí heli lo) |
- Mã HS 28042900: Khí Heli công nghiệp
Lasal P61 chai 50LT/150B... (mã hs khí heli công n/ mã hs của khí heli côn) |
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí Acetylene,
Carbon Dioxide, Carbon Monoxide, Ethane, Ethylene, Hydrogen, Methane, cân
bằng trong Khí Nitrogen, đựng trong chai nhôm dùng trong phân tích thí
nghiệm, 58lít/chai, mới 100%... (mã hs hỗn hợp khí ace/ mã hs của hỗn hợp
khí) |
- Mã HS 28042900: Khí Helium 99.999% dạng
nén 150bar (40L/bình bằng thép), hàng mới 100%... (mã hs khí helium 999/ mã
hs của khí helium 9) |
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí He/N2/CO2
(40/55/5), chai 7m3/chai, dùng để sử dụng cho máy cắt Lase, xuất xứ Việt
Nam)... (mã hs hỗn hợp khí he// mã hs của hỗn hợp khí) |
- Mã HS 28042900: Khí Heli loại
47L(Helium Gas-He) (1bình1.3kg NW)... (mã hs khí heli loại 4/ mã hs của khí
heli loạ) |
- Mã HS 28042900: Khí Heli (13 chai
19,5kgs)- UHP HELIUM 47L. Dung tích 47L. KBHC: CAS(7440-59-7). Hàng còn trong
niên hạn ktcl nn... (mã hs khí heli 13 ch/ mã hs của khí heli 13) |
- Mã HS 28042900: Khí Heli (62 chai 93.00
kgs)- PURE HELIUM 50L. Dung tích 50L. KBHC: CAS(7440-59-7) Hàng còn trong
niên hạn ktcl nn.... (mã hs khí heli 62 ch/ mã hs của khí heli 62) |
- Mã HS 28042900: Khí Heli (155 chai
232.5 kgs)- PURE HELIUM 47L. Dung tích 47L. KBHC: CAS(7440-59-7) Hàng còn
trong niên hạn ktcl nn.... (mã hs khí heli 155 c/ mã hs của khí heli 15) |
- Mã HS 28042900: Khí trộn (Đựng trong
chai chứa khí thép dt: 47L. H.S: 73110027) Sl: 10kgs- 2% OXYGEN/NITROGEN.
KBHC: CAS (7782-44-7, 7727-37-9). KTCLNN: 1759-19/VLATLD ngày 06/12/19. Mới
100%... (mã hs khí trộn đựng/ mã hs của khí trộn đự) |
- Mã HS 28042900: KHÍ HELI (NW 5
kg/chai)... (mã hs khí heli nw 5/ mã hs của khí heli nw) |
- Mã HS 28042900: Bình gas mini (có chứa
khí, 40 ml/ bình), hàng mới 100%... (mã hs bình gas mini/ mã hs của bình gas
min) |
- Mã HS 28043000: Khí Nito dùng trong hệ
thống xử lí khí thải- N2, (Zero: Gas & O2)(Hàng mới 100%)... (mã hs khí
nito dùng t/ mã hs của khí nito dùn) |
- Mã HS 28043000: Nitơ (Nitơ lỏng (LN2))
(3215001005)... (mã hs nitơ nitơ lỏng/ mã hs của nitơ nitơ l) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 47L(Gas
Nitrogen- GN2)4.0))... (mã hs khí nitơ 47lga/ mã hs của khí nitơ 47l) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 50L (Gas
Nitrogen- GN2)4.0))... (mã hs khí nitơ 50l g/ mã hs của khí nitơ 50l) |
- Mã HS 28043000: Khí N2 HP nhóm 16 chai
50LT/200B... (mã hs khí n2 hp nhóm/ mã hs của khí n2 hp nh) |
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng, sử dụng cho
dàn hóa hơi, mới 100%... (mã hs nitơ lỏng sử d/ mã hs của nitơ lỏng s) |
- Mã HS 28043000: Cụm chai Ni-tơ 5.0/
160m3 đặc biệt (GANI135160020)... (mã hs cụm chai nitơ/ mã hs của cụm chai
ni) |
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng-Liquid
nitrogen. Loại 124kg/bình (1 PCE1 bình). Hàng mới 100%... (mã hs nitơ
lỏngliqui/ mã hs của nitơ lỏngli) |
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (N2) kỹ
thuật. Hàng mới 100%... (mã hs nitơ lỏng n2/ mã hs của nitơ lỏng n) |
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (N2)... (mã
hs nitơ lỏng n2/ mã hs của nitơ lỏng n) |
- Mã HS 28043000: Nitơ Lỏng (VTTH)... (mã
hs nitơ lỏng vtth/ mã hs của nitơ lỏng v) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ. loại
11.5kg/chai. 1 UNA1 chai... (mã hs khí nitơ loại/ mã hs của khí nitơ lo) |
- Mã HS 28043000: Bình nit tơ 50L (khí ni
tơ lỏng)... (mã hs bình nit tơ 50l/ mã hs của bình nit tơ) |
- Mã HS 28043000: Khí hỗn hợp Silane
(SiH4) 15%, in N2 85%, CAS:7803-62-5; 7727-37-9 (3,08 kg/bình), mới 100%,
đóng trong bình 40L hình trụ bằng thép, dùng cho máy và thiết bị phân
tích,... (mã hs khí hỗn hợp sil/ mã hs của khí hỗn hợp) |
- Mã HS 28043000: Khí nén hỗn hợp Carbon
dioxit, Oxygen, Nitrogen>90% (N.O.S),CAS: 124-38-9;7782-44-7;7727-37-9,
(6kg/bình) mới 100%,đóng trong bình thép 40L hình trụ, dùng cho máy và thiết
bị phân tích,... (mã hs khí nén hỗn hợp/ mã hs của khí nén hỗn) |
- Mã HS 28043000: Khí N2 lỏng TK GIAO/HĐ
KG. Hàng mới 100%... (mã hs khí n2 lỏng tk/ mã hs của khí n2 lỏng) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng 99.999%
(N2). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ lỏng 9/ mã hs của khí nitơ lỏn) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ độ tinh khiết
cao- Nitrogen, 1 NM3 0.73 Kg; Mới 100%... (mã hs khí nitơ độ tin/ mã hs của
khí nitơ độ) |
- Mã HS 28043000: Nitơ khí
(8.5kg/chai)... (mã hs nitơ khí 85kg/ mã hs của nitơ khí 8) |
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG (01PCE 01
BÌNH)- NW124kg/ bình; GW240 kg/bình... (mã hs nitơ lỏng 01pc/ mã hs của nitơ
lỏng 0) |
- Mã HS 28043000: Khí nitơ nồng độ
>99,99%, (Gas Nitrogen-GN2(4.0))... (mã hs khí nitơ nồng đ/ mã hs của khí
nitơ nồn) |
- Mã HS 28043000: NITO (LN2) là khí công
nghiệp, dạng lỏng thành phần là ni tơ... (mã hs nito ln2 là k/ mã hs của nito
ln2 l) |
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng. Loại
124kg/bình (1 PCE 1 bình)... (mã hs nitơ lỏng loại/ mã hs của nitơ lỏng l) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (Đựng trong
chai chứa khí bằng thép không gỉ dt: 47L.H.S: 73110027)Sl: 18kgs- HIGH PURITY
NITROGEN. KBHC: CAS (7727-37-9). KTCLNN: 1759-19/VLATLD ngày 06/12/19. Mới
100%... (mã hs khí nitơ đựng/ mã hs của khí nitơ đự) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (1 Chai
120kg), (dùng để thổi bụi sản phẩm trong nhà xưởng)... (mã hs khí nitơ 1 cha/
mã hs của khí nitơ 1) |
- Mã HS 28043000: Nito lỏng; hàng mới
100%.... (mã hs nito lỏng; hàng/ mã hs của nito lỏng; h) |
- Mã HS 28043000: Khí Nito 40 lít; hàng
mới 100%.... (mã hs khí nito 40 lít/ mã hs của khí nito 40) |
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (Liquid
Nitrogen- LN2)... (mã hs nitơ lỏng liqu/ mã hs của nitơ lỏng l) |
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng Liquid
Nitrogen (LN2) (124 kg/pc)- nhiên liệu của lò sấy... (mã hs nitơ lỏng liqui/
mã hs của nitơ lỏng li) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitrogen... (mã hs
khí nitrogen/ mã hs của khí nitrogen) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 99.999% (N2).
Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ 99999/ mã hs của khí nitơ 99) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 5.0 99.999%
(N2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ 50 99/ mã hs của
khí nitơ 50) |
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG... (mã hs
nitơ lỏng/ mã hs của nitơ lỏng) |
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ TK nhóm 16
chai 50LT/200B. Hàng mới 100%. Vỏ chai tạm nhập theo TK G14:103088722220
thuộc giấy phép số: 06/0703/KĐATCN1... (mã hs khí ni tơ tk nh/ mã hs của khí
ni tơ tk) |
- Mã HS 28043000: Khí nito 5, (40 lít/
bình) hàng mới 100%... (mã hs khí nito 5 40/ mã hs của khí nito 5) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy dùng trong hệ
thống xử lí khí thải-O2(Span) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí oxy dùng tr/ mã
hs của khí oxy dùng) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 99.5% chứa
trong bình 40L/135 bar. Hàng mới 100%... (mã hs khí oxy 995% c/ mã hs của khí
oxy 995) |
- Mã HS 28044000: Oxy lỏng- LO2- 1UNA1
bình, loại 124kg/bình, dùng cho máy cắt kim loại bằng gió đá... (mã hs oxy
lỏng lo2/ mã hs của oxy lỏng lo) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 6m3 (7.8
kg/bình)... (mã hs khí oxy 6m3 7/ mã hs của khí oxy 6m3) |
- Mã HS 28044000: Oxy dạng lỏng. Hàng mới
100%... (mã hs oxy dạng lỏng/ mã hs của oxy dạng lỏn) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) (Khí công
nghiệp) (Oxygen purity 99.4 9kg/Cylinde) (20 chai 160 Kg)... (mã hs khí oxy
o2 k/ mã hs của khí oxy o2) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng (163kg/
chai, dùng để sử dụng cho máy cắt Laser, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs khí oxy
lỏng 1/ mã hs của khí oxy lỏng) |
- Mã HS 28044000: Khí Ôxy (O2), 47
lít/chai (cylinder)... (mã hs khí ôxy o2 4/ mã hs của khí ôxy o2) |
- Mã HS 28044000: Khí oxy (20 chai
160kgs)- HIGH PURITY OXYGEN. Dung tích 47L. KBHC: CAS (7782-44-7). Hàng còn
trong niên hạn ktcl nn... (mã hs khí oxy 20 cha/ mã hs của khí oxy 20) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy chứa trong chai
40L, áp suất 130 bar... (mã hs khí oxy chứa tr/ mã hs của khí oxy chứa) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxygen... (mã hs
khí oxygen/ mã hs của khí oxygen) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxi 99.999% (O2)
(đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí oxi 99999%/ mã hs của khí
oxi 999) |
- Mã HS 28046100: Vòng thạch anh dùng cho
lò nung silic, mới 100% (02.07.0061)... (mã hs vòng thạch anh/ mã hs của vòng
thạch a) |
- Mã HS 28046100: Silicon material có hàm
lượng Silic không dưới 99,99% dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời,
CTHH: Si, mã CAS:7440-21-3. Hàng mới 100%... (mã hs silicon materia/ mã hs
của silicon mate) |
- Mã HS 28046100: Dung dịch pha mực
Silicon... (mã hs dung dịch pha m/ mã hs của dung dịch ph) |
- Mã HS 28046900: Silic >99% (dạng
cục). Hàng mới 100%... (mã hs silic 99% dạn/ mã hs của silic 99%) |
- Mã HS 28046900: Silic dạng cục, có hàm
lượng silic 99% (SILICON METAL). Đóng trong bao (1 tấn/bao). Hàng mới 100%...
(mã hs silic dạng cục/ mã hs của silic dạng c) |
- Mã HS 28061000: Hóa chất Axit
Hydrochloric HCL. Hàng mới 100%(02.01.0193)... (mã hs hóa chất axit h/ mã hs
của hóa chất axi) |
- Mã HS 28061000: HCl 31% Food Grade
240kg/drum... (mã hs hcl 31% food gr/ mã hs của hcl 31% food) |
- Mã HS 28061000: Sản phẩm hóa chất-
HYDROCHOLORIC ACID 5%, CAS: 7647-01-0, CTHH: HCL. (1 UNIT 01 DRUM 200 LIT);
Mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 28061000: Axit HCl 32% Lỏng (dùng
để rửa dụng cụ,máy móc trong nhà xưởng)... (mã hs axit hcl 32% lỏ/ mã hs của
axit hcl 32%) |
- Mã HS 28061000: Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm: Hydrochloric acid solution ~4.0 M HCl in H2O,cas:
7647-01-0, 20%, 1 lít/ chai, hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs
của hóa chất dùn) |
- Mã HS 28061000: Chất hoạt hóa KG-529 có
thành phần Hydrochloric acid (HCl) < 7%, Ammonium chloride (NH4Cl) <
10% dùng trong công nghiệp mạ... (mã hs chất hoạt hóa k/ mã hs của chất hoạt
hó) |
- Mã HS 28061000: Dung dịch Acid
hydrocloric 35% để tẩy rửa kim loại dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%...
(mã hs dung dịch acid/ mã hs của dung dịch ac) |
- Mã HS 28061000: HÓA CHẤT-Hydrocloric
Acid- HCL 32% (Hydrocloric Acidt) (M.952129)... (mã hs hóa chấthydroc/ mã hs
của hóa chấthyd) |
- Mã HS 28061000: HCl 32% (acid
clohydric) hóa chất dùng trong sản xuất... (mã hs hcl 32% acid c/ mã hs của
hcl 32% aci) |
- Mã HS 28061000: Hóa chất: Hydrochloric
acid, 37%, for analysis, d1.18- HCl; CAS 7647-01-0; dùng cho phòng thí
nghiệm; đóng gói 2,5lit/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất hydro/ mã hs của
hóa chất hy) |
- Mã HS 28061000: Axit clohydric (HCL
30%) 1phi250kg... (mã hs axit clohydric/ mã hs của axit clohydr) |
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid(H2SO4
61.5%- CAS 7664-93-9, 1100 kg/tank)(IBC TANK), hàng mới 100%... (mã hs
sulfuric acidh/ mã hs của sulfuric aci) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước thải công nghiệp, dung dịch H2SO4 10%, cas: 7664-93-9... (mã hs
hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric H2SO4
37%... (mã hs axit sunfuric h/ mã hs của axit sunfuri) |
- Mã HS 28070000: Sunfuric Acide H2SO4
98%- dùng để xử lý nước... (mã hs sunfuric acide/ mã hs của sunfuric aci) |
- Mã HS 28070000: Axit sulphuric (Acid
Sunfuaric) H2SO4 96-98% (3207025002)... (mã hs axit sulphuric/ mã hs của axit
sulphur) |
- Mã HS 28070000: Sulphuric acid- H2SO4
30%... (mã hs sulphuric acid/ mã hs của sulphuric ac) |
- Mã HS 28070000: Dung dịch tẩy rửa lõi
dây điện (TP: Sulphuric Acid: 35-37.5%, Phosphoric Acid: 32.5-35%,etc.hàng
mới 100%) CHI0025.TC... (mã hs dung dịch tẩy r/ mã hs của dung dịch tẩ) |
- Mã HS 28070000: Acid Sulphuric- H2SO4
(30kg/can)... (mã hs acid sulphuric/ mã hs của acid sulphur) |
- Mã HS 28070000: Chất đông cứng TK-3T
(dùng cho khuôn đúc) có chứa sunfuric acid, hàng mới 100%... (mã hs chất đông
cứng/ mã hs của chất đông cứ) |
- Mã HS 28070000: Acid sunfuric H2S04 98%
(35 kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs acid sunfuric h/ mã hs của acid sunfuri) |
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT ACID SULFURIC
H2SO4 32%(hàng miễn xin GPNK theo CV số76/HC-QLHC).(dùng cho bộ phận xử lý
nước thải giúp trung hòa độ PH khi nước trong nhà máy thải
ra)CAS:7664-93-9Hàng mới 100%)... (mã hs hóa chất acid s/ mã hs của hóa chất
aci) |
- Mã HS 28070000: Chất xử lý nước Axit
sunfuric H2SO4 98%, dạng lỏng, hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs
của chất xử lý n) |
- Mã HS 28070000: Chất làm sạch Axit
sunfuric- H2SO4 98%... (mã hs chất làm sạch a/ mã hs của chất làm sạc) |
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT- acid
Sulfuric- H2so4 40-60% (Axit Sulfuric) (M.5086973)... (mã hs hóa chất acid/
mã hs của hóa chất ac) |
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT-Sulfuric acid
98%- H2so4 (Axit sunfuric) (1 UNA 4 LIT). Hàng mới 100% (M.952112)... (mã hs
hóa chấtsulfur/ mã hs của hóa chấtsul) |
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axit H2SO4
(20%)... (mã hs dung dịch axit/ mã hs của dung dịch ax) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất trong ngành
dệt nhuộm ACID SULFURIC H2SO4 nồng độ 98%, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải.
Mới 100%... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro) |
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT TRUNG HÒA TẨY
RỬA HVF NEUTRALIZER 1 CHỨA AXIT SULFURIC 35 +/- 10%... (mã hs hóa chất trung/
mã hs của hóa chất tru) |
- Mã HS 28070000: ACID SULFURIC MIN 98%
NƯỚC XUẤT KHẨU: HÀN QUỐC.... (mã hs acid sulfuric m/ mã hs của acid sulfuri) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất:Sulfuric acid
(Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)H2SO4, CAS: 7664-93-9, 1kg/chai, tổng
cộng300kg... (mã hs hóa chấtsulfur/ mã hs của hóa chấtsul) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất REF-SA95%
(Pure Sulfuric acid 95%); công thức hóa học: H2SO4,1800kg/Tank; dùng trong
công nghiệp; hàng mới 100%... (mã hs hóa chất refsa/ mã hs của hóa chất ref) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất Axit sulfuric
50%/ H2SO4 50%... (mã hs hóa chất axit s/ mã hs của hóa chất axi) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất: Sulfuric
acid, min 95%, for analysis, d1.83-H2SO4; CAS 7664-93-9; dùng cho phòng thí
nghiệm; đóng gói 2,5lit/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất sulfu/ mã hs của
hóa chất su) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất thí nghiệm:
Sulfuric acid H2SO4 (CAS 7664-93-9), dạng lỏng, 500ml/chai, hàng mới 100%...
(mã hs hóa chất thí ng/ mã hs của hóa chất thí) |
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid H2SO4
50%-Dùng trong xử lý nước thải... (mã hs sulfuric acid h/ mã hs của sulfuric
aci) |
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4
20%... (mã hs sulfuric acid/ mã hs của sulfuric aci) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất xử lý nước
axit Sulfuric H2SO4 98% PA- Sulphuric acid (H2SO4 98% PA)... (mã hs hóa chất
xử lý/ mã hs của hóa chất xử) |
- Mã HS 28080000: Hóa chất Acid HNO3 chai
500ml, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%... (mã hs hóa chất acid h/ mã hs
của hóa chất aci) |
- Mã HS 28080000: ACID NITRIC (HNO3 68%
MIN), DUNG TRONG NGANH XI MA. HANG MOI 100%. HANG THUOC DANH MUC KBHC. MA
CAS: 7697-37-2... (mã hs acid nitric hn/ mã hs của acid nitric) |
- Mã HS 28080000: Chất tẩy rửa bề mặt kim
loại: STRIP-40. Thành phần: Nitric acid 15% (CAS no: 7697-37-2), Ammonium
Chloride 25% (CAS no: 12015-14-4), Water 60% (CAS no: 7732-18-5). Hàng mới
100%... (mã hs chất tẩy rửa bề/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 28080000: ACID NITRIC 68% MIN-
HNO3- CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ.MÃ CAS 7697-37-2. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO
HOÁ CHẤT... (mã hs acid nitric 68%/ mã hs của acid nitric) |
- Mã HS 28080000: Hóa chất có chứa Acid
Nitric HNO3 65% dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs hóa chất có
chứ/ mã hs của hóa chất có) |
- Mã HS 28080000: Nitric acid HNO3 68%
(35Kg/ can). Hàng mới 100%... (mã hs nitric acid hno/ mã hs của nitric acid) |
- Mã HS 28080000: Hóa chất acid nitric
HNO3 68%... (mã hs hóa chất acid n/ mã hs của hóa chất aci) |
- Mã HS 28080000: Hóa chất tẩy (làm
sạch)Belt trong công đoạn xi mạ(hỗn hợp gồm Nitric Acid,muối vô cơ, nước)/
TECHNISTRIP 35... (mã hs hóa chất tẩy l/ mã hs của hóa chất tẩy) |
- Mã HS 28080000: Axit nitric HNO3 60%
(tinh khiết)... (mã hs axit nitric hno/ mã hs của axit nitric) |
- Mã HS 28092031: Acid phosphoric
(H3PO4)... (mã hs acid phosphoric/ mã hs của acid phospho) |
- Mã HS 28092032: Hóa chất:
Orthophosphoric acid, 85%, HPLC for electrochemical detection, Certified- H3
O4 P; CAS 7664-38-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500ml/chai. Mới
100%... (mã hs hóa chất ortho/ mã hs của hóa chất or) |
- Mã HS 28092092: Axit phosphoric acid 80
% H3PO4... (mã hs axit phosphoric/ mã hs của axit phospho) |
- Mã HS 28092099: Green DX 220(chất chống
cặn,chống ăn mòn)... (mã hs green dx 220ch/ mã hs của green dx 220) |
- Mã HS 28092099: Axit phosphoric 85%
trong nước,dùng trong công nghiệp-Phosphoric Acid, TK đã thông quan:
102507167455, ngày 06/03/2019.... (mã hs axit phosphoric/ mã hs của axit
phospho) |
- Mã HS 28092099: Hoá chất chống cáu cặn
màng Ro (RO chemical P-103) Acid phosphoric... (mã hs hoá chất chống/ mã hs
của hoá chất chố) |
- Mã HS 28100000: Nguyên liệu sản xuất
men sứ cơ bản: Optibor Boric Acid technical grade, granular, Số
Cas:10043-35-3, hàm lượng: >99.9%, 1000kg/bao, dạng bột. Mới 100%... (mã
hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28100000: OPTIBOR BORIC ACID-
H3BO3. Dạng hạt, 25kg/bao. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng
mới 100%. Mã CAS: 10043-35-3.... (mã hs optibor boric a/ mã hs của optibor
bori) |
- Mã HS 28100000: Dung dịch mạ kim loại
BORIC ACID; BORIC ACID 100% CAS No.: 10043-35-3,Nsx: Incheon chemical, mới
100%... (mã hs dung dịch mạ ki/ mã hs của dung dịch mạ) |
- Mã HS 28100000: Axit Boric, công thức
hóa học: H3BO3, dùng để làm chất phụ gia giảm độ lún của tấm thạch cao, hàng
mới 100%... (mã hs axit boric côn/ mã hs của axit boric) |
- Mã HS 28100000: Chất phụ gia dùng trong
công nghiệp xi mạ- Orthoboric Aciol (axit boric). Lượng thực: 3675KG, đơn
giá: 0.87$, tổng trị giá: 3,197.00$. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/
mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28100000: CIRCUPOSIT(TM) 6540B
REDUCER chứa nước 90- 99% và boric acid H3BO3 1- 10% có tác dụng làm phẳng bề
mặt cho lớp đồng của bảng mạch... (mã hs circuposittm/ mã hs của circupositt) |
- Mã HS 28100000: Hóa chất: Boric acid,
for analysis- H3 B O3; CAS 10043-35-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói
500g/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất boric/ mã hs của hóa chất bo) |
- Mã HS 28111100: Hydro florua (Axit
flohydric), dạng lỏng, đóng thùng (25kg/ thùng), (có chứa 55% HF và 45% H2O)
(dùng để tẩy rỉ sắt,vết ố), hàng mới 100%... (mã hs hydro florua a/ mã hs của
hydro florua) |
- Mã HS 28111100: HYDROGEN FLUORIDE 49%:
AXIT FLOHIDRIC (1100Kg/Ibc). Hàng mới 100%... (mã hs hydrogen fluori/ mã hs
của hydrogen flu) |
- Mã HS 28111100: Hóa chất công nghiệp kỹ
thuật- Hydrofluoric Acid- HF 55%Min(Dùng trong sản xuất thủy tinh), dạng
lỏng, 25kg/can. Hàng mới 100%. Mã CAS: 7664-39-3... (mã hs hóa chất công n/
mã hs của hóa chất côn) |
- Mã HS 28111100: Acid flohydric (HF)...
(mã hs acid flohydric/ mã hs của acid flohydr) |
- Mã HS 28111990: Sulfamic acid-
NH2SO3... (mã hs sulfamic acid/ mã hs của sulfamic aci) |
- Mã HS 28111990: HYPOPHOSPHOROUS ACID
50%.- DRUM/25 KG.- H3PO2.- CAS: 6303-21-5.- Hóa chất hữu cơ- dùng trong sản
xuất mỹ phẩm.- Hàng mới 100%.-NXS-HSD 05/09/2019-05/09/2021... (mã hs
hypophosphorous/ mã hs của hypophosphor) |
- Mã HS 28111990: Dung dịch mạ Nikel
SH-100A (Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid loại rất
loãng). Mã CAS: 10294-56-1. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs
của dung dịch mạ) |
- Mã HS 28112100: Khí CO2 Lỏng... (mã hs
khí co2 lỏng/ mã hs của khí co2 lỏng) |
- Mã HS 28112100: Khí CO2 CN chai
41L/25KG, Hàng mới 100%... (mã hs khí co2 cn chai/ mã hs của khí co2 cn c) |
- Mã HS 28112100: Khí CO2 30Kg (Gas
Carbon dioxide- GCO2)... (mã hs khí co2 30kg g/ mã hs của khí co2 30kg) |
- Mã HS 28112100: Khí CO2 30 kg (Gas
Cacbon Dioxide-GCO2), độ tinh khiết >99,9 %, loại chai 47 lít,hàng mới
100%... (mã hs khí co2 30 kg/ mã hs của khí co2 30 k) |
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (25 kg/chai,
dùng để sử dụng cho máy hàn Mig, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs khí co2 25 kg//
mã hs của khí co2 25) |
- Mã HS 28112100: Khí C02... (mã hs khí
c02/ mã hs của khí c02) |
- Mã HS 28112100: Đổi bình khí CO2, đơn
vị tính 1pce 1 bình... (mã hs đổi bình khí co/ mã hs của đổi bình khí) |
- Mã HS 28112100: Khí CO2 đựng trong bình
8gram, áp suất 5,7MPa, dung tích 10.4ml, cao 6cm, đường kính 2cm (Sử dụng
trong phòng thí nghiệm) P/N: 143-05. Mới 100%. NSX: OFITE... (mã hs khí co2
đựng tr/ mã hs của khí co2 đựng) |
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia cao su
PRECIPITATED SILICA ZC-185MP (Silic dioxit,dạng bột)... (mã hs chất phụ gia
ca/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu phụ gia sản
xuất sơn mực in, bột silic dioxit dùng để cải thiện độ nhớt cho sơn AEROSIL
200, đóng gói 10kg/bao, hàng mới 100%. Mã CAS: 112945-52-5, 7631-86-9... (mã
hs nguyên liệu phụ/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28112210: Hợp chất vô cơ dạng
bột- LINK SILICA 955-1, được sử dụng làm sản xuất bút sáp, Hàng mới 100%...
(mã hs hợp chất vô cơ/ mã hs của hợp chất vô) |
- Mã HS 28112210: Mẫu phụ gia thực phẩm
Sipernat 22S dạng bột làm chất chống đóng vón trong sản xuất thực phẩm
(0.1kg/gói)... (mã hs mẫu phụ gia thự/ mã hs của mẫu phụ gia) |
- Mã HS 28112210: Oxit silic, dạng bột
(Chất phụ gia dùng lưu hoá cao su sản xuất lốp xe ô tô). SILICA NEWSIL
1115MP. CAS:7631-86-9, CTHH: SiO2... (mã hs oxit silic dạn/ mã hs của oxit
silic) |
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia tổng hợp-
Additive- TS-180 SILICON DIOXIDE (Hàng mới, dùng trong ngành giày)... (mã hs
chất phụ gia tổ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28112210: Silic dioxide- SIO2
(AMORPHOUS PRECIPITATED SILICA ZQ-356K) dạng bột (mục 1, tkn:102908418800)...
(mã hs silic dioxide/ mã hs của silic dioxid) |
- Mã HS 28112210: Bột snow mark sp-10...
(mã hs bột snow mark s/ mã hs của bột snow mar) |
- Mã HS 28112210: Silic diocice (Chất làm
mịn)... (mã hs silic diocice/ mã hs của silic diocic) |
- Mã HS 28112210: Bột mờ có chứa silic
dioxit dùng trong sơn- SYLOID C906. CAS 7631-86-9/ 8002-74-2/ 64742-60-5
không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP... (mã hs bột mờ có chứa/ mã hs của bột mờ có
ch) |
- Mã HS 28112210: Hóa chất SiO2 (silic
dioxit) loại hạt 1-2 mm. Thành phần chính là: Silicon dioxide (99.98%), (số
cas: 7631-86-9), mới 100%... (mã hs hóa chất sio2/ mã hs của hóa chất sio) |
- Mã HS 28112210: Hóa chất tẩy rửa Garnet
Sand 240 Mesh (dạng bột), thành phần: Silica (34-40%), Iron (28-33%), Alumina
(19-22%), Calcium (1-6%), Magnesium(1-6%), mới 100%... (mã hs hóa chất tẩy
rử/ mã hs của hóa chất tẩy) |
- Mã HS 28112210: Silic dioxit-
PRECIPITATED SILICA ZC 185GR... (mã hs silic dioxit p/ mã hs của silic
dioxit) |
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic-
PRECIPITATED SILICA ABSIL-100 (Hydrated Silica Medium Abrasivity)- Nguyên
liệu SX kem đánh răng... (mã hs bột oxit silic/ mã hs của bột oxit sil) |
- Mã HS 28112210: Syloid ED2- Silic
dioxide dạng bột- CAS Số: 7631-86-9 (KQ GĐ 1569/PTPLMN-NV ngày 21/10/09) NVL
Sản xuất sơn gỗ... (mã hs syloid ed2 sil/ mã hs của syloid ed2) |
- Mã HS 28112210: Bột Silicate dùng trong
nghành sơn: SILICATE MATTING AGENT MA 550 (Si02) (hàng mới 100%).Mã
CAS:7631-86-9... (mã hs bột silicate dù/ mã hs của bột silicate) |
- Mã HS 28112210: Bột oxit
silic._MICROSILICA (1000Kg/Bag)_CV: 493/KĐ4-TH ngày 27/12/2018 và PTPL:
4802/TB-TCHQ ngày 29/04/2014.... (mã hs bột oxit silic/ mã hs của bột oxit
sil) |
- Mã HS 28112210: Bột hút ẩm-Thành phần
chính silic dioxit dạng bột(Silica gel desicccant 25kg/bag). Hàng mới 100%...
(mã hs bột hút ẩmthàn/ mã hs của bột hút ẩmt) |
- Mã HS 28112210: Dioxit silic (hàng mới
100%)- AEROSIL 200/N20 FILLER (có KQGD: 716/PTPLHCM-NV của tờ khai
36/NKD05)... (mã hs dioxit silic h/ mã hs của dioxit silic) |
- Mã HS 28112210: Thuốc màu NIPSIL E-220A
(DBC)-là thuốc màu đi từ silic dioxit dạng bột dùng trong sản xuất sơn. Hàng
mới 100%.(mục 5 PTPL 1334).... (mã hs thuốc màu nipsi/ mã hs của thuốc màu
ni) |
- Mã HS 28112210: Silic dioxit (dạng
bột)(ADDITIVE (MIZUKASIL NP-8))(10kg/1 túi)... (mã hs silic dioxit d/ mã hs
của silic dioxit) |
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia-dioxit
silic (dạng bột)/ WHITE CARBON ZQ356GR 9đã kiểm tại tờ khai số:
102626133041/E31, ngày 06/05/2019)... (mã hs chất phụ giadi/ mã hs của chất
phụ gia) |
- Mã HS 28112210: Bột chống dính
(Precipitated Silica- SiO2) mã hiệu CN-180, hàng mới 100%, đóng gói
20Kg/bao.... (mã hs bột chống dính/ mã hs của bột chống dí) |
- Mã HS 28112210: NIPSIL E-1011: Bột
Silic dioxit SiO2, phụ gia hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn, CAS NO:
112926-00-8; 7631-86-9, 10kg/bao, hàng mới 100%.... (mã hs nipsil e1011/ mã
hs của nipsil e101) |
- Mã HS 28112210: Silic dioxit,dạng bột-
Sipernat 238 silica(584/TB-KĐ4,24/04/2019)... (mã hs silic dioxitdạ/ mã hs
của silic dioxit) |
- Mã HS 28112210: HDK N20 Bột oxit silic
Hydrophilic pyrogenic silica.(Mã hàng: 6S040) dùng để sản xuất sơn... (mã hs
hdk n20 bột oxi/ mã hs của hdk n20 bột) |
- Mã HS 28112210: CARPLEX #80 (Silicon
dioxide), dạng bột. CAS No: 112926-00-8. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn
định cho nhựa... (mã hs carplex #80 si/ mã hs của carplex #80) |
- Mã HS 28112210: gói hút ẩm Humil 1 kgs
báo giấy (Silic dioxit dạng bột dùng trong công nghiệp không dùng trong thực
phẩm), 15 bao/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs gói hút ẩm humi/ mã hs của gói
hút ẩm h) |
- Mã HS 28112210: Hóa chất- Carbon trắng
dạng bột oxit silic_ SiO2_ Cas 7631-86-9... (mã hs hóa chất carbo/ mã hs của
hóa chất ca) |
- Mã HS 28112210: Silic dioxit (Hợp chất
vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại- hóa chất vô cơ)- Precipitated Silica
TS-160 (đã nk và kiểm hóa tại tk102717889741 ngày 24/06/2019)... (mã hs silic
dioxit h/ mã hs của silic dioxit) |
- Mã HS 28112210: Bột Silica SiO2- Silica
powder... (mã hs bột silica sio2/ mã hs của bột silica s) |
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm Silicon dạng
gel (Desiccant), 3g/ túi, 1túi1 cái, hàng mới 100%... (mã hs túi hút ẩm sili/
mã hs của túi hút ẩm s) |
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm Clay
5grs/túi. Hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm clay/ mã hs của hạt hút ẩm c) |
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit SiO2,
chiếm 30-50%, còn lại là nước, ký hiệu Levasil CS36-420, dạng lỏng, dùng cho
sản xuất sơn nước, 250kg/thùng, mã CAS: 7631-86-9, mới 100%... (mã hs silic
dioxit si/ mã hs của silic dioxit) |
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm... (mã hs
gói hút ẩm/ mã hs của gói hút ẩm) |
- Mã HS 28112290: Chất chống ẩm (dạng
túi), Mới 100%... (mã hs chất chống ẩm/ mã hs của chất chống ẩ) |
- Mã HS 28112290: Silica-oxit silic(SiO2)
dùng làm chất độn trong sản xuất cao su-PRECIPITATED SILICA (SiO2)
ZC-185GR(GRANULAR),dạng hạt,Hàng mới 100%.... (mã hs silicaoxit sil/ mã hs
của silicaoxit) |
- Mã HS 28112290: Hoá chất dùng trong
nghành cao su, SILIC DIOXIT (Dạng bột) SILICA ZC 185 Powder Form, Hàng mới
100%- Công thức hoá học: SiO2- Mã CAS: 7631869... (mã hs hoá chất dùng t/ mã
hs của hoá chất dùn) |
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit (Powder
SiO2) (dạng hạt) (1 kg/ 1 hộp) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính)... (mã hs
silic dioxit p/ mã hs của silic dioxit) |
- Mã HS 28112290: Silica (SiO2) Hạt thuỷ
tinh làm sạch khuôn lốp có đường kính nhỏ hơn 1mm (TAMBLER GLASS BEADS
FGB-150) (Kết quả PTPL số: 377/TCHQ/PTPLMB)... (mã hs silica sio2 h/ mã hs
của silica sio2) |
- Mã HS 28112290: Silic dioxit (dạng
bột)(SILICON DIOXIDE (SYLOID ED2)(MADE IN MALAYSIA))(10kg/1 túi)... (mã hs
silic dioxit d/ mã hs của silic dioxit) |
- Mã HS 28112290: Precipitated Silica
ZC750 (OXIT SILIC DẠNG BỘT) (10kg/bao). Dùng để sản xuất sơn. Mới 100%... (mã
hs precipitated si/ mã hs của precipitated) |
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm Silica
5g/g... (mã hs gói chống ẩm si/ mã hs của gói chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Bột chống dính VN3
(SILICA POWDER CN-180, SiO2), ZQ356. Hàng mới 100%... (mã hs bột chống dính/
mã hs của bột chống dí) |
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (Hạt chống
ẩm đc làm từ các silic dioxit, được đựng trong dạng túi)... (mã hs hạt chống
ẩm h/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Chất phụ gia SIO2
(SG-180MP, CAS: 14808-60-7)... (mã hs chất phụ gia si/ mã hs của chất phụ
gia) |
- Mã HS 28112290: Dioxit silic-
VN3GR/ZC-185GR/MP SILICA (có KQGĐ 0271/N3.13/TĐ của tk:1371/NSX01) (CAS
NO:7631-86-9 (Silica 100%) không thuộc đối tượng khai báo hóa chất theo
113/2017/NĐ-CP)... (mã hs dioxit silic v/ mã hs của dioxit silic) |
- Mã HS 28112290: Axit Silic
POWDER/SiO2-SB3001335... (mã hs axit silic powd/ mã hs của axit silic p) |
- Mã HS 28112290: Chất phụ gia trong sản
xuất sơn (GL-B820) có chứa: Dimethylether (30-60%), xylene (10-30%),
1-Methoxy-2-propanol (5-10%), Ethylbenzene (5-10%),. dùng trong công
nghiệp,hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia tr/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28112290: Chất phủ bóng Nano A
trắng (thành phần: SiO2 16%, H2O 84%) là hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi
kim loại dùng cho máy đánh bóng công nghệ Nano (Dùng trong sản xuất gạch
Ceramics)... (mã hs chất phủ bóng n/ mã hs của chất phủ bón) |
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm-
SillicaGel màu trắng (thành phần 99,2% Sio2), cỡ hạt 2-4mm, 25kg net/bao,
hàng mới 100% và không sử dụng trong công nghiệp thực phẩm.... (mã hs hạt
chống ẩm s/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Silic dioxit, dạng bột
dùng trong công nghiệp nhựa và cao su: CAB- O-SIL M5. CAS 112945- 52- 5 không
thuộc 113/2017/NĐ-CP... (mã hs silic dioxit d/ mã hs của silic dioxit) |
- Mã HS 28112290: Chất xử lý cho vải
tráng PVc AEROSIL200 (silic dioxit hóa chất vô cơ);hàng đã kiểm tại TK:
102939062812/A12; Cas No: 112945-25-5, 7631-86-9... (mã hs chất xử lý cho/ mã
hs của chất xử lý c) |
- Mã HS 28112290: Bột Silica dùng trong
sản xuất sơn SYLOPHOBIC 200 (hàng mới 100%)... (mã hs bột silica dùng/ mã hs
của bột silica d) |
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm
1000g/dây/4gói nhỏ, hàng mới 100%... (mã hs gói hút ẩm 1000/ mã hs của gói
hút ẩm 1) |
- Mã HS 28112290: Dung dịch mài SIH-18PH
(thành phần gồm Silicon dioxide SiO2 40-41% và sodium oxide Na2O 0.3-0.5%)...
(mã hs dung dịch mài s/ mã hs của dung dịch mà) |
- Mã HS 28112290: Túi hạt chống ẩm (250g/
gói)... (mã hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn) |
- Mã HS 28112290: Silica trong môi trường
nước (silica gel)- COLLOIDAL SILICA/SIO2(30%)-(1DRUM250KG)(Cas #:
7631-86-9)... (mã hs silica trong mô/ mã hs của silica trong) |
- Mã HS 28112290: WHITE CARBON ZQ-356K-
Hợp chất vô cơ chứa oxy gốc sylic dioxit... (mã hs white carbon zq/ mã hs của
white carbon) |
- Mã HS 28112290: HÓA CHẤT SV-55 (CHỨA
Silicon dioxide 80-90%, Aluminium Oxide 10-17%)... (mã hs hóa chất sv55/ mã
hs của hóa chất sv) |
- Mã HS 28112290: túi chống ẩm... (mã hs
túi chống ẩm/ mã hs của túi chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Giấy chống ẩm... (mã hs
giấy chống ẩm/ mã hs của giấy chống ẩ) |
- Mã HS 28112290: Miếng hút ẩm... (mã hs
miếng hút ẩm/ mã hs của miếng hút ẩm) |
- Mã HS 28112290: Hợp chất silic
(silicon)/ TWO COMPONENT SILICONE RUBBER COMPOUND KE-1310ST, CAS
NO:112945-52-5, 7631-86-9... (mã hs hợp chất silic/ mã hs của hợp chất sil) |
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 2-4mm
(Silic dioxit) (Sản phẩm dùng hút ẩm trong ngành thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia
dụng và da giày; hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 2/ mã hs của hạt chống
ẩm) |
- Mã HS 28112290: Silic dioxit để sx banh
golf- PRECIPITATED SILICA (mã CAS: 76-86-9, CTHH: SiO2, dạng hạt)... (mã hs
silic dioxit để/ mã hs của silic dioxit) |
- Mã HS 28112990: Khí Carbon monoxide
tinh khiết 99.97%, đựng trong chai thép (Mã 73110029), dùng trong phân tích
thí nghiệm (40L) 40 lít/chai; hàng mới 100%, số UN 1016... (mã hs khí carbon
mono/ mã hs của khí carbon m) |
- Mã HS 28112990: Hạt hút ẩm silicagel...
(mã hs hạt hút ẩm sili/ mã hs của hạt hút ẩm s) |
- Mã HS 28121900: Chất hóa học PHOSPHORUS
OXYCHLORIDE (POCL3) CAS: 10025-87-3, 8.375kg/Bình, dùng trong quá trình sản
xuất tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100%... (mã hs chất hóa học ph/ mã hs
của chất hóa học) |
- Mã HS 28141000: AMMONIA khan 99,5%,
công thức hóa học NH3, dùng trong công nghiệp sản xuất phân bón. Tổng trọng
lượng: 2.806,631MT, đơn giá 323USD/MT. Tổng trị giá 906.541,81USD... (mã hs
ammonia khan 99/ mã hs của ammonia khan) |
- Mã HS 28141000: Khí NH3 (ammonia, 6N5:
930L: 450kg: CGA720) Mã CAS: 7664-41-7, dạng khan. Bình chứa khí khai theo tờ
khai tạm nhập khác. Hàng mới 100%... (mã hs khí nh3 ammoni/ mã hs của khí nh3
amm) |
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac. loại
11.5kg/chai, 1una 1chai... (mã hs khí amoniac lo/ mã hs của khí amoniac) |
- Mã HS 28142000: Ammoniac NH3
(500ml/bình),hàng mới 100%(02.01.0031)... (mã hs ammoniac nh3 5/ mã hs của
ammoniac nh3) |
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac (Amoniac-
NH3) (Dạng nước) (1 Chai 5 Kg)... (mã hs khí amoniac am/ mã hs của khí
amoniac) |
- Mã HS 28142000: Chất trợ nhuộm Ammoniac
dạng dung dịch nước- AMMONIA WATER... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất
trợ nhu) |
- Mã HS 28142000: GAS AMONIAC NH3 Lỏng-
SB3000199 (60 kgs gas/ 1 bình)... (mã hs gas amoniac nh3/ mã hs của gas
amoniac) |
- Mã HS 28142000: Khí Ammonia NH3
(KA000419)... (mã hs khí ammonia nh3/ mã hs của khí ammonia) |
- Mã HS 28142000: Gas lạnh NH3
(Amoniac)... (mã hs gas lạnh nh3 a/ mã hs của gas lạnh nh3) |
- Mã HS 28142000: Amoniac NH3 500ml; hàng
mới 100%.... (mã hs amoniac nh3 500/ mã hs của amoniac nh3) |
- Mã HS 28142000: KHÍ AMONIAC (NW 60
kg/chai; GW 124 kg/chai)... (mã hs khí amoniac nw/ mã hs của khí amoniac) |
- Mã HS 28151100: Caustic Soda pearl
(micro pearl) 99% Min (Natri hydroxit) NaOH, (Số Cas:1310-73-2), dùng làm
chất tẩy rửa trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs caustic soda pe/ mã
hs của caustic soda) |
- Mã HS 28151100: Thuốc thử
NH3-HI93764B-25 (Sodium Hydroxide-NAOH, 1 hộp 0.4 Kg)... (mã hs thuốc thử
nh3h/ mã hs của thuốc thử nh) |
- Mã HS 28151100: Hóa chất trong ngành
dệt nhuộm SODIUM HYDROXIDE NaOH 99%, dạng rắn, dùng xử lý nước thải. Mới
100%... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro) |
- Mã HS 28151100: Xút hạt dạng rắn NaOH.
Thành phần: Natri hydroxit: 99%. Hàng mới 100%... (mã hs xút hạt dạng rắ/ mã
hs của xút hạt dạng) |
- Mã HS 28151100: Xút vảy dạng rắn NaOH.
Thành phần: Natri hydroxit: 99%. Hàng mới 100%... (mã hs xút vảy dạng rắ/ mã
hs của xút vảy dạng) |
- Mã HS 28151100: Hóa chất (Chất xúc tác
hỗ trợ cho chất nhuộm màu): CAUSTIC SODA FLAKE, CAS NO: 1310-73-2... (mã hs
hóa chất chất/ mã hs của hóa chất ch) |
- Mã HS 28151100: Potassium Hydroxide KOH
(500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs potassium hydro/ mã hs của potassium hy) |
- Mã HS 28151100: Sản phẩm hóa chất
Caustic Soda Flakes 99%- NaOH, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 1310-73-2...
(mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 28151100: Hoá chất NAOH Caustic
soda flake... (mã hs hoá chất naoh c/ mã hs của hoá chất nao) |
- Mã HS 28151100: Chất làm sạch bề mặt
kim loại (CLEANER 160)... (mã hs chất làm sạch b/ mã hs của chất làm sạc) |
- Mã HS 28151100: Hóa chất: Sodium
hydroxide, extra pure, SLR, pearl- H Na O; CAS 1310-73-2; dùng cho phòng thí
nghiệm; đóng gói 1 KG/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất sodiu/ mã hs của hóa
chất so) |
- Mã HS 28151100: Hóa chất Caustic soda
flakes 99% (NaOH) (KBHC:HC2020000343 ngày 02/01/2020).CAS:1310-73-2,thành
phần: Sodium hydroxide,dùng để tẩy trắng sợi, hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất causti/ mã hs của hóa chất cau) |
- Mã HS 28151100: Xút ăn da 98% Natri
hydroxit dạng rắn- Caustic Soda Flake 98%, hàng mới 100%. Theo KQPTPL số
289/PTPLMN-NV('NPLSX bo mạch điện tử)... (mã hs xút ăn da 98% n/ mã hs của
xút ăn da 98) |
- Mã HS 28151100: Natri hydroxyt (NaOH)
98% bao 25 kg... (mã hs natri hydroxyt/ mã hs của natri hydrox) |
- Mã HS 28151200: Hóa chất 1N Sodium
hydroxide (1lit/Bot)- NaOH 1N, Mới 100%... (mã hs hóa chất 1n sod/ mã hs của
hóa chất 1n) |
- Mã HS 28151200: Hóa chất Caustic Soda
(NAOH 99%-CAS: 1310-73-2, 25 kg/túi), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất
causti/ mã hs của hóa chất cau) |
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit- NaOH
30%... (mã hs natri hydroxit/ mã hs của natri hydrox) |
- Mã HS 28151200: Hóa chất 0.1 mol/
L-Sodium Hydroxide dạng dung dịch, dùng cho phòng thí nghiệm(NAOH), mới
100%... (mã hs hóa chất 01 mo/ mã hs của hóa chất 01) |
- Mã HS 28151200: Hóa chất Cautic Soda
Flake- NaOH 99%, 25kg/bao, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất cautic/ mã hs của
hóa chất cau) |
- Mã HS 28151200: Dung dịch NaOH<1%
MEC V-BOND BO-7790VA (20 kg/can)... (mã hs dung dịch naoh/ mã hs của dung
dịch na) |
- Mã HS 28151200: Xút dùng xử lý nước
thải (25Kg/bao) _ Cautic Soda- NaOH 45% [LCD0003625]... (mã hs xút dùng xử
lý/ mã hs của xút dùng xử) |
- Mã HS 28151200: Soda Caustic NaOH 45%
(Dạng nước, dùng trong công nghiệp) (1 can bằng 40 kgs x 50 can)... (mã hs
soda caustic na/ mã hs của soda caustic) |
- Mã HS 28151200: Chế phẩm hóa học dùng
trong xử lý nước NAOH 45% (30kgs/can) 1310-73-2... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã
hs của chế phẩm hóa) |
- Mã HS 28151200: Sản phẩm xử lý bề mặt
NEUTRALIZER 4055 có chứa NaOH (1310-73-2) 10-30%, còn lại là H2O
(7732-18-5)... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử) |
- Mã HS 28151200: Hóa chất KG-531C chứa
Sodium hydroxide (NaOH) < 13%, Amine compound <1% là hóa chất mạ
Niken... (mã hs hóa chất kg531/ mã hs của hóa chất kg) |
- Mã HS 28151200: HÓA CHẤT dạng dung dịch
nước- Sodium hydroxide- NAOH (Natri hidroxit). Hàng mới 100% (M.5071600)...
(mã hs hóa chất dạng d/ mã hs của hóa chất dạn) |
- Mã HS 28151200: Hóa Chất NaOH 45%, Hàng
mới 100%.... (mã hs hóa chất naoh 4/ mã hs của hóa chất nao) |
- Mã HS 28151200: Natri hidroxitde NaOH
30% (200 lít/thùng), hàng mới 100%... (mã hs natri hidroxitd/ mã hs của natri
hidrox) |
- Mã HS 28151200: Dung dịch chứa water
70-80%; Sodium hydroxide 20-30%- Ronamet TM UMT Alkali concentrate dùng trong
công nghiệp điện tử... (mã hs dung dịch chứa/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 28152000: Kali hydroxit, 1 lọ
500gam. Hàng mới 100%... (mã hs kali hydroxit/ mã hs của kali hydroxi) |
- Mã HS 28152000: Sản phẩm hóa chất-
ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1
UNIT 1 DRUM 200 LIT); Mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm
hóa) |
- Mã HS 28152000: Hóa chất Kali hydroxid
KOH- Potassium hydroxide 90%, Hàng mới 100%(02.01.0210)... (mã hs hóa chất
kali h/ mã hs của hóa chất kal) |
- Mã HS 28152000: Bột Kiềm CAUSTIC POTASH
90% MIN (PLAKE KOH-POTASSIUM HYDROXIDE... (mã hs bột kiềm causti/ mã hs của
bột kiềm cau) |
- Mã HS 28152000: Hóa chất: Potassium
hydroxide, for analysis, pellets- H K O; CAS 1310-58-3; dùng cho phòng thí
nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ mã hs của hóa
chất po) |
- Mã HS 28152000: Chất tẩy rửa khuôn
Sunecon KR-303H (Potassium hydroxide 24.5%), hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy
rửa kh/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 28153000: Dung dịch điện cực đo
pH, dùng cho thiết bị đo pH, thành phần gồm 92.4% nước, 7.5% kali clorua,
0.1% natri benzoat, 1 chai 500 ml 9210391. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu
EMERSON.... (mã hs dung dịch điện/ mã hs của dung dịch đi) |
- Mã HS 28161000: MAGNESIUM HYDROXIDE
USP41 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) lô MGHO3I105- MGHO3I113 nsx
T09/2019 hd T08/2024, 20kgs/bao, hàng mới 100%... (mã hs magnesium hydro/ mã
hs của magnesium hy) |
- Mã HS 28161000: Magiesium hydroxit-
Mg(OH)2- NL phục vụ sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa, CAS:
1309-42-8.... (mã hs magiesium hydro/ mã hs của magiesium hy) |
- Mã HS 28170010: OXIDO DE ZINC MAXIMO
720 (ZINC OXIDE MAXIMUM 720, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng
nhập khẩu số 358-11/12-CN/17 theo thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26
tháng 5 năm 2012), 25 kg/ bao... (mã hs oxido de zinc m/ mã hs của oxido de
zin) |
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE ZNO>90%
(THÀNH PHẦN HÓA GỒM:ZNO,PB,FE,CU,F,SB)- BỘT KẼM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM
SỨ, HÀNG MỚI 100%... (mã hs zinc oxide zno/ mã hs của zinc oxide z) |
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE 99.8 PCT(Tên
thương mại: Kẽm Oxit), công thức hóa học: ZnO, mã CAS:1314-13-2; là hóa chất
dùng trong ngành hóa chất xử lý bề mặt gốm xứ, hàng đóng đồng nhất 25kg/bao.
Hàng mới 100%.... (mã hs zinc oxide 998/ mã hs của zinc oxide 9) |
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE KS-2 POWDER
TYPE (99.4% là ZnO), phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 20kg/bao, mới
100%.... (mã hs zinc oxide ks2/ mã hs của zinc oxide k) |
- Mã HS 28170010: Chất xúc tác (kẽm
oxit)- AZO ZINC OXIDE (mã CAS: 1314-13-2, công thức hóa học: ZNO)... (mã hs
chất xúc tác k/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit dạng bột (hàm
lượng ZnO trên 95% tính theo khối lượng),hợp chất làm ổn định cao su và nhựa,
20kg/bao... (mã hs kẽm oxit dạng b/ mã hs của kẽm oxit dạn) |
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm hoạt tính
(Meta-Z L40) (ACTIVATED ZINC OXIDE)... (mã hs oxit kẽm hoạt t/ mã hs của oxit
kẽm hoạ) |
- Mã HS 28170010: Oxit Kẻm dùng trong sx
cao su: ZINC OXIDE 99.7% MIN.(Mã CAS: 1314-13-2. CTHH: ZnO).... (mã hs oxit
kẻm dùng t/ mã hs của oxit kẻm dùn) |
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit ZNO/C30
(ZINC OXIDE C-30)... (mã hs bột kẽm oxit zn/ mã hs của bột kẽm oxit) |
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit ACTIVE ZINC
OXIDE CS-40 dùng để kết hợp với các hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS:
1314-13-2... (mã hs kẽm oxit active/ mã hs của kẽm oxit act) |
- Mã HS 28170010: Bột kẽm nguyên liệu
dùng trong nghành công nghiệp(Zinc oxide Zno-C+.Mã cas1314-13-2 Công thức hóa
học ZnO.)Hàng mới 100%... (mã hs bột kẽm nguyên/ mã hs của bột kẽm nguy) |
- Mã HS 28170010: Nguyên liệu sản xuất,
Oxít kẽm (Zinc Oxide (ZnO) Grade A 99.5%, dùng trong sản xuất sản phẩm cao
su... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28170010: Kẽm Oxit 29-RV14 dạng
bột dùng để sản xuất linh kiện cao su xe máy(thông báo 449).Hàng mới 100%...
(mã hs kẽm oxit 29rv1/ mã hs của kẽm oxit 29) |
- Mã HS 28170010: Kẽm Oxit 99.8% (Zinc
Oxide White Seal,CAS no. 1314-13-2) (nguyên liệu sử dụng trong ngành sơn, cao
su), mới 100%... (mã hs kẽm oxit 998%/ mã hs của kẽm oxit 99) |
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit: thành
phần hóa học ZnO: 99.62%, dùng để sx men gạch trong ngành công nghiệp gốm
sứ.50 KG/ bao. Mới 100%... (mã hs bột kẽm oxit t/ mã hs của bột kẽm oxit) |
- Mã HS 28170010: Chất phụ gia
ZNO-80HE/F120, TP (Zinc oxide(1314-13-2),
N-(2,4,5-trichlorophenyl)acetamide(23627-24-9)) là nguyên liệu dùng trong sản
xuất gia công đế giầy, dép... (mã hs chất phụ gia zn/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit, thành phần:
Zinc Oxide 99.5%,(20 kg/ bao),Zinc oxide 20KG,CASTING-096... (mã hs kẽm oxit
thành/ mã hs của kẽm oxit th) |
- Mã HS 28170010: Oxít kẽm ZnO (tên
thương mại: zinc oxide #2)... (mã hs oxít kẽm zno t/ mã hs của oxít kẽm zno) |
- Mã HS 28170010: Bột kẽm
Oxit(AZO-805)... (mã hs bột kẽm oxitaz/ mã hs của bột kẽm oxit) |
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (ACTIVE ZINC
OXIDE NC236). Nhãn hiệu: GLOBAL; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe....
(mã hs kẽm oxit activ/ mã hs của kẽm oxit ac) |
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm các loại (dùng
để sản xuất gia công vật tư ngành giầy)... (mã hs oxit kẽm các lo/ mã hs của
oxit kẽm các) |
- Mã HS 28170010: Ôxít kẽm # 805 (ZnO)...
(mã hs ôxít kẽm # 805/ mã hs của ôxít kẽm # 8) |
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm (zno)... (mã
hs oxit kẽm zno/ mã hs của oxit kẽm zn) |
- Mã HS 28170010: Hóa chất- oxit kẽm_
ZnO_ CAS 1314-13-2... (mã hs hóa chất oxit/ mã hs của hóa chất ox) |
- Mã HS 28181000: Cát nhôm-(cát Crundum
nâu thành phần chính Al2O3) Brown Fused Alumina-240# đường kính dưới 1mm.
Hàng mới 100%... (mã hs cát nhômcát c/ mã hs của cát nhômcá) |
- Mã HS 28181000: Cát nhôm trắng-(cát
Crundum trắng thành phần chính Al2O3) white Fused Alumina-220# đường kính
dưới 1mm. Hàng mới 100%... (mã hs cát nhôm trắng/ mã hs của cát nhôm trắ) |
- Mã HS 28181000: Cát nhôm đen-(cát
Crundum đen thành phần chính Al2O3) Black Fused Alumina-60# đường kính dưới
1mm dùng xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn. Hàng mới 100%... (mã hs cát
nhôm đenc/ mã hs của cát nhôm đen) |
- Mã HS 28181000: Cát nhôm-Brown Fused
Alumina-320# đường kính dưới 1mm dùng xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn.
Hàng mới 100%... (mã hs cát nhômbrown/ mã hs của cát nhômbro) |
- Mã HS 28181000: Chất White fused
Alumina (Cốt liệu, hàm lượng Al2O3 > 90%) mẫu dùng làm nguyên liệu nghiên
cứu thí nghiệm về vật liệu chịu lửa, 2kg/ gói, nhà cung cấp: ZHENGZHOU
SAICHENG TECHNOLOGY; mới 100%... (mã hs chất white fuse/ mã hs của chất white
f) |
- Mã HS 28181000: Corundum AL2O3 MP
(Granules 1~3mm)đã qua quá trình gia nhiệt tạo thành dạng hạt dùng để sơn bề
mặt điện thoại, hàng mới 100%... (mã hs corundum al2o3/ mã hs của corundum
al2) |
- Mã HS 28181000: Hạt Corundum nâu (Brown
fused alumina) (AF20-F60) dùng cho đá nhựa, nhà sx: Luoyang runbao. Mới
100%... (mã hs hạt corundum nâ/ mã hs của hạt corundum) |
- Mã HS 28181000: Hạt Corundum trắng
(White fused alumina) (WAF-F60) dùng cho đá nhựa, nhà sx: Luoyang runbao. Mới
100%... (mã hs hạt corundum tr/ mã hs của hạt corundum) |
- Mã HS 28181000: Hạt corundum nhân tạo
(White Alumina Oxide), dạng hạt cỡ 36#, đóng gói 25kg/bao, Dùng để sản xuất
đá mài, mới 100%... (mã hs hạt corundum nh/ mã hs của hạt corundum) |
- Mã HS 28182000: Bột oxit nhôm,
ALUBLAST, 25 KG SACK. P/N:101702912. Mới 100%... (mã hs bột oxit nhôm/ mã hs
của bột oxit nhô) |
- Mã HS 28182000: Nguyên liệu sản xuất
gạch men, sơn, vật liệu xây dựng Calcined alumina (Ôxit nhôm) CA-5M (Mã CAS:
1344-28-1) mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28182000: Hạt chống ẩm Activated
Alumina, cỡ hạt 3-5mm, (thành phần: Al2O3>90%, Na2O<0.3%, LOI: 6-8%)
dùng cho máy sấy khí, hãng Jiangxi Kelley sản xuất, mới 100%... (mã hs hạt
chống ẩm ac/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit
(Polyaluminium chloride) Al2O3: 30%... (mã hs nhôm oxit poly/ mã hs của nhôm
oxit p) |
- Mã HS 28182000: Bột nhôm oxit Aluminum
Oxide A210 (CAS No.: 1344-28-1, Hàm lượng: 98% min Al2O3), dùng đúc nguyên
liệu Ceramic, dùng trong đúc nguyên liệu... (mã hs bột nhôm oxit a/ mã hs của
bột nhôm oxi) |
- Mã HS 28182000: Hạt Ôxit nhôm Mesh 46
dùng để phun sạch bề mặt kim loại, 25 kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hạt
ôxit nhôm m/ mã hs của hạt ôxit nhô) |
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm Aluminium
Oxide SO 143 AL2O3:98,5% +/- 0.5%, 1 bao 50kg nguyên liệu dùng trong sản xuất
gạch men, hàng mới 100%... (mã hs oxit nhôm alumi/ mã hs của oxit nhôm al) |
- Mã HS 28182000: Bột hợp kim thành phần:
Aluminum Qxide (Al2O3), hàng mới 100%... (mã hs bột hợp kim thà/ mã hs của
bột hợp kim) |
- Mã HS 28182000: Bột nhôm ô xít... (mã
hs bột nhôm ô xít/ mã hs của bột nhôm ô x) |
- Mã HS 28182000: Bột mài F120, thành
phần ôxit nhôm 98%, dùng để đánh bóng linh kiện điện tử... (mã hs bột mài
f120 t/ mã hs của bột mài f120) |
- Mã HS 28182000: Bột nhôm (oxit nhôm),
dùng để đánh bóng kim loại, mã CAS 1344-28-1, 450gram/hộp, mới 100%... (mã hs
bột nhôm oxit/ mã hs của bột nhôm ox) |
- Mã HS 28182000: Bột mài nhôm WA8000
(20kg/hộp), TPHH: Al2O3, dùng để mài, đánh bóng sản phẩm Hàng mới 100%... (mã
hs bột mài nhôm wa/ mã hs của bột mài nhôm) |
- Mã HS 28182000: ALUMINIUM OXIDE R-972
(bột nhôm oxit) GĐ:1250/TB-TCHQ (22/02/2016)... (mã hs aluminium oxide/ mã hs
của aluminium ox) |
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm-Aluminum
oxide (ALUMINA AL203)... (mã hs oxit nhômalumi/ mã hs của oxit nhômal) |
- Mã HS 28182000: Bột Oxit nhôm: thành
phần hóa học Al2O3: 99.15%, dùng để sx men gạch trong nhà máy sx gạch men.
Mới 100%... (mã hs bột oxit nhôm/ mã hs của bột oxit nhô) |
- Mã HS 28182000: Bột nhôm hoạt tính dạng
hạt, dùng để lọc kim loai trong hệ thống xử lý nước sạch (Activated Ailumina
Actiguard AAFS50 14x28 Mesh), 170kg/drum, mới 100%... (mã hs bột nhôm hoạt t/
mã hs của bột nhôm hoạ) |
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit dạng bột, màu
trắng loại SA-31 dùng để điều chế men Cefiontect, 25kg/bao... (mã hs nhôm
oxit dạng/ mã hs của nhôm oxit dạ) |
- Mã HS 28182000: Hợp chất nhôm Alumax
G850S (thành phần nhôm oxit Al2O3~98,97%), nguyên liệu tạo chất xúc tác cho
việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 25 kg/1 gói,
mới 100%... (mã hs hợp chất nhôm a/ mã hs của hợp chất nhô) |
- Mã HS 28182000: OXYT nhôm (AL203), NPL
SX bếp ga, mới 100%... (mã hs oxyt nhôm al20/ mã hs của oxyt nhôm a) |
- Mã HS 28183000: Hạt hút ẩm cho máy tinh
lọc khí nén (Aluminium oxide), Part number: 608203661,(10kg/thùng),hiệu
Parker. Mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm cho/ mã hs của hạt hút ẩm c) |
- Mã HS 28183000: DRIED ALUMINIUM
HYDROXIDE BP2018 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) lô DAHO9I102 nsx
T08/2019 hd T07/2024, 20kgs/bao, hàng mới 100%... (mã hs dried aluminium/ mã
hs của dried alumin) |
- Mã HS 28183000: Chất làm rắn sợi thủy
tinh HIGILITE,Thành phần chính: Aluminum trihydroxide 98%,mã cas
21645-51-2,hàng mới 100%... (mã hs chất làm rắn sợ/ mã hs của chất làm rắn) |
- Mã HS 28183000: Chất độn gia cường dùng
sản xuất nhựa Aluminium Hydroxit KH-101LCT... (mã hs chất độn gia cư/ mã hs
của chất độn gia) |
- Mã HS 28183000: Chất ổn định STABILIZER
HIGILITE H-42S/Stabilizer HIGILITE H-42S... (mã hs chất ổn định st/ mã hs của
chất ổn định) |
- Mã HS 28183000: Sản phẩm hóa chất dạng
bột Aluminium hydroxide H-WF-10... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm
hóa) |
- Mã HS 28183000: Hợp chất nhôm Disperal
(thành phần nhôm oxit hydroxit Al(OH)O), nguyên liệu để tạo chất xúc tác cho
việc tráng phủ bề mặt của lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 172,9kg/7
gói, hàng mới 100%... (mã hs hợp chất nhôm d/ mã hs của hợp chất nhô) |
- Mã HS 28191000: Bột màu (Crom trioxit)-
COLORTHERM GREEN GN- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 2617/PTPLHCM-NV... (mã hs bột
màu crom t/ mã hs của bột màu cro) |
- Mã HS 28191000: Crôm oxit Acid Chromic
CrO3 99% 50kg/Drum (3207001009)... (mã hs crôm oxit acid/ mã hs của crôm oxit
ac) |
- Mã HS 28199000: Crôm
oxit/Cr2O3-SB3003064... (mã hs crôm oxit/cr2o3/ mã hs của crôm oxit/cr) |
- Mã HS 28199000: Crom (III) oxit, dạng
bột._CHROME OXIDE GREEN PT5396 (25Kgs/bag)._Số CAS: 1308-38-9 không nằm trong
NĐ113._PTPL: 781/TB-PTPL ngày 23/06/2016... (mã hs crom iii oxit/ mã hs của
crom iii o) |
- Mã HS 28199000: Hydro Peoxit (Hydro
peoxit) H2O2 50% (3207003001)... (mã hs hydro peoxit h/ mã hs của hydro
peoxit) |
- Mã HS 28201000: Ôxít mangan: Manganese
dioxide 60% (MnO2) mã CAS: 1313-13-9, dạng bột đóng bao sử dụng trong công
nghiệp sản xuất gạch ngói xây dựng, 25 kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs ôxít
mangan ma/ mã hs của ôxít mangan) |
- Mã HS 28209000: MAGANESE OXIDE 60-62%:
Nguyên liệu bổ sung Mangan cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: 2509
(10.2019-10.2022). Thành phần không chứa nguồn gốc từ động vật.... (mã hs
maganese oxide/ mã hs của maganese oxi) |
- Mã HS 28211000: Bột màu (Oxit sắt
vàng)- BAYFERROX 943- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 2617/PTPLHCM-NV... (mã hs bột
màu oxit s/ mã hs của bột màu oxi) |
- Mã HS 28211000: Bột màu (Hydroxit sắt
dạng bột)- BAYFERROX 3920- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 3322/TB-TCHQ... (mã hs
bột màu hydrox/ mã hs của bột màu hyd) |
- Mã HS 28211000: Hoá chất vô cơ- Red
Iron Oxide- RO8097- Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%... (mã hs
hoá chất vô cơ/ mã hs của hoá chất vô) |
- Mã HS 28211000: Bột oxit sắt để làm nam
châm... (mã hs bột oxit sắt để/ mã hs của bột oxit sắt) |
- Mã HS 28211000: Hóa chất iRON OXIDE
BLACK BA30,mã CAS: 1317-61-9; hàng mới 100%... (mã hs hóa chất iron o/ mã hs
của hóa chất iro) |
- Mã HS 28211000: Sắt oxit (Iron oxide
green) dạng bột màu xanh lá, có thành phần là Sắt và Oxy chống gỉ sắc tố.
Được sử dụng trong ngành vệ sinh công nghiệp. Hàng mới 100%.... (mã hs sắt
oxit iron/ mã hs của sắt oxit ir) |
- Mã HS 28211000: Bột ô xít sắt Fe2O3 (độ
ẩm chiếm 35%)... (mã hs bột ô xít sắt f/ mã hs của bột ô xít sắ) |
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Black
722-Fe2O3-(Ô xít sắt đen)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới
100%.... (mã hs iron oxide blac/ mã hs của iron oxide b) |
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Yellow
G313-Fe2O3-(Ô xít sắt vàng)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới
100%.... (mã hs iron oxide yell/ mã hs của iron oxide y) |
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red
H101(Kind 2)-Fe2O3-(Ô xít sắt đỏ)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn-
Hàng mới 100%.... (mã hs iron oxide red/ mã hs của iron oxide r) |
- Mã HS 28211000: Oxit
sắt-/RED#50/Fe2O3-SB3001348... (mã hs oxit sắt/red#5/ mã hs của oxit sắt/re) |
- Mã HS 28211000: Bột màu vàng IRON OXIDE
S920.VF dùng để tạo bút màu, thành phần Fe2o3, cas: 1309-37-1... (mã hs bột
màu vàng ir/ mã hs của bột màu vàng) |
- Mã HS 28211000: Hợp chất sắt oxit. Tên
thương mại: CTG(SMD) powder. Thành phần: Fe2O3, NiO, ZnO, CuO, Bi2O3, CoO...
(mã hs hợp chất sắt ox/ mã hs của hợp chất sắt) |
- Mã HS 28211000: Dung dịch chuẩn độ tiêu
chuẩn KMnO4(0.1mol/L, 500ml/bình) (Thuốc tím Kali permanganat (KMnO4)(dùng để
sát khuẩn, kháng khuẩn,500 ml/bình), hàng mới 100%(02.01.0139)... (mã hs dung
dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 28211000: Bột màu vàng-
PIGMENT(COLOR POWER) 1000HRA (oxit sắt, dạng bột, sử dụng làm chất màu)...
(mã hs bột màu vàng p/ mã hs của bột màu vàng) |
- Mã HS 28211000: Bịch hút ẩm(Iron
powder-2.8gr/pc-45x40mm)... (mã hs bịch hút ẩmiro/ mã hs của bịch hút ẩm) |
- Mã HS 28211000: Micron Red Oxide 4010
(Oxit sắt làm nguyên liệu sản xuất sơn)... (mã hs micron red oxid/ mã hs của
micron red o) |
- Mã HS 28211000: Chất tạo màu
Iron.Magnesium Oxide Tarox T-20 (MgO.Fe2O3, Cas No. 12068-86-9) (Hàng mới
100%)(không dùng trong y tế)... (mã hs chất tạo màu ir/ mã hs của chất tạo
màu) |
- Mã HS 28211000: Hóa chất Pyrite power-
oxit sắt, dùng trong thí nghiệm. Item: 26-2400. HSX: Strem Chemicals, Inc.
(1Unk 1Kg). Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất pyrite/ mã hs của hóa chất pyr) |
- Mã HS 28211000: Oxit sắt đỏ, dạng bột
có hàng lượng Fe2O3 trên 80 % dùng để đánh dấu và tạo màu cho gỗ ván, hàng
mới 100%.... (mã hs oxit sắt đỏ dạ/ mã hs của oxit sắt đỏ) |
- Mã HS 28211000: Bột màu vàng từ Sắt
Hydroxit Bayferrox 3920(Mã hàng: 5G044). dùng để tạo màu trong sơn... (mã hs
bột màu vàng từ/ mã hs của bột màu vàng) |
- Mã HS 28211000: Oxit sắt và hydroxit
sắt; chất màu từ đất- (BBR00293V) RED (Bayferrox 160M)
[Cas:1309-37-1;Fe2O3](KQ:148/KĐ4-TH-08/05/2018)... (mã hs oxit sắt và hyd/ mã
hs của oxit sắt và) |
- Mã HS 28212000: Bột màu (chất màu từ
đất có hàm lượng oxit sắt >70%)- BAYFERROX 130 B- NPL SX sơn bột tĩnh
điện- 1900/PTPLHCM-NV... (mã hs bột màu chất m/ mã hs của bột màu chấ) |
- Mã HS 28230000: Titan oxit (hợp chất vô
cơ), dạng hạt, công thức hóa học: Ti3O5, mã cas: 12065655, Hàng mới 100%....
(mã hs titan oxit hợp/ mã hs của titan oxit) |
- Mã HS 28230000: Bột màu Titanium
Dioxide, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất nhựa, NCC: SHANDONG DOGUIDE GROUP
CO.,LTD, hàng mới 100%... (mã hs bột màu titaniu/ mã hs của bột màu tita) |
- Mã HS 28230000: Chế phẩm thuốc màu
Titanium Dioxide (2kg/túi), dùng để tạo màu cho sản phẩm chỉ sợi cao su...
(mã hs chế phẩm thuốc/ mã hs của chế phẩm thu) |
- Mã HS 28230000: Titanium diocide (Chất
làm tăng độ cứng)... (mã hs titanium diocid/ mã hs của titanium dio) |
- Mã HS 28230000: Hóa chất Trititanium
Pentoxide Ti3O5.Loại hạt 0.3- 1 mm. Thành phần chính là Titanium Pentoxide
Ti3O5 99.98% (số cas: 12065-65-5), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất tritit/
mã hs của hóa chất tri) |
- Mã HS 28230000: Nguyên liệu sản xuất
men gạch Ceramic: Titanium Dioxide Enamel Grade. Mới 100%... (mã hs nguyên
liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28230000: Titan oxit (TiO2) nhãn:
SR-2377 Số CAS: 13463-67-7 dạng bột màu trắng, không mùi, không vị, không độc
hại, 25Kg/bao, dùng để sản xuất tấm gỗ ép công nghiệp).Hàng mới 100%... (mã
hs titan oxit tio/ mã hs của titan oxit) |
- Mã HS 28230000: HÓA CHẤT SV-20
(Titanium Pentoxide 99.98) DÙNG GẮN SẢN PHẨM... (mã hs hóa chất sv20/ mã hs
của hóa chất sv) |
- Mã HS 28230000: Hóa chất: Tianium
Dioxide,CAS NO:13463-67-7, công dụng:dùng để sơn phủ bề mặt các thiết bị/
TI-PURE TITANIUM DIOXIDE R103 EPHT... (mã hs hóa chất tiani/ mã hs của hóa
chất ti) |
- Mã HS 28230000: Oxit Titan, nguyên liệu
dùng trong ngành Công nghiệp gốm sứ (không KBHC, mã Cas: 13463-67-7), mới
100%- Titanium dioxide (Enamel grade)... (mã hs oxit titan ngu/ mã hs của
oxit titan) |
- Mã HS 28230000: Hóa chất SV-20. Thành
phần chính là: Trititanium Pentoxide Ti3O5. Dùng trong sản xuất thiết bị bảo
vệ màn hình điện thoại và các thiết bị điện tử khác, mới 100%... (mã hs hóa
chất sv20/ mã hs của hóa chất sv) |
- Mã HS 28230000: bột Titanium Dioxide
(Bersilion Titanium Dioxide, All Grades), hàng mẫu thử nghiệm trong gia công
sản xuất hạt nhựa phui gia, mới 100%, HSX: Nanjing Bersilion industries
co.,ltd... (mã hs bột titanium di/ mã hs của bột titanium) |
- Mã HS 28241000: Oxit Chì đỏ (LEAD OXIDE
RED 97%, dạng bột,Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới
100%.... (mã hs oxit chì đỏ le/ mã hs của oxit chì đỏ) |
- Mã HS 28249000: Assay Flux Type 104
(Lead Monoxide), quy cách: 15kg/plastic bag. Dùng trong công nghiệp khai
khoáng, hàng mới 100%... (mã hs assay flux type/ mã hs của assay flux t) |
- Mã HS 28254000: Nikel hidroxit (dạng
bột)(NICKEL HYDROXIDE SU-3W)(20kg/1 túi)... (mã hs nikel hidroxit/ mã hs của
nikel hidrox) |
- Mã HS 28255000: Oxít đồng-copper
oxide... (mã hs oxít đồngcoppe/ mã hs của oxít đồngco) |
- Mã HS 28255000: Đồng oxit sử dụng trong
công đoạn mạ đồng điện phân bản mạch in, (SS-CUO (1220*1002*80))
(SB010200001)... (mã hs đồng oxit sử dụ/ mã hs của đồng oxit sử) |
- Mã HS 28255000: Bột đồng Oxit CuO, bao
gói: 25kg/ bao. Hàng mới 100%... (mã hs bột đồng oxit c/ mã hs của bột đồng
oxi) |
- Mã HS 28255000: Hóa chất: Copper(II)
oxide, technical, powder- CuO; CAS 1317-38-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng
gói 250g/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất coppe/ mã hs của hóa chất co) |
- Mã HS 28256000: Zirconium dioxide để
sản xuất keo, hàng mới 100%... (mã hs zirconium dioxi/ mã hs của zirconium
di) |
- Mã HS 28256000: Hỗn hợp Zirconium
dioxit CZO 5065 (thành phần: ZrO2, CeO2, HfO2, La2O3, Nd2O3), nguyên liệu tạo
chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng
bột, 250kg/10 hộp, mới 100%... (mã hs hỗn hợp zirconi/ mã hs của hỗn hợp
zirc) |
- Mã HS 28257000: Hóa chất Molybdic
acid-232084-100G-100g/chai (GBBCHE220; PO: 4500065659), Cas:7782-91-4,
CTHH:H2MoO4,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới
100%... (mã hs hóa chất molybd/ mã hs của hóa chất mol) |
- Mã HS 28258000: Chế phẩm hóa học của
ngành công nghiệp hóa chất (TRIOXIDE ANTIMON 80), mới 100%, mã CAS
1309-64-4... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa) |
- Mã HS 28258000: Antimony trioxide
(Sb2O3), hàng mới 100%, PTPL số 49/TB-KĐHQ ngày 17 tháng 8 năm 2016.... (mã
hs antimony trioxi/ mã hs của antimony tri) |
- Mã HS 28258000: Chất vô cơ Antimon oxit
PATOX-K. SỐ CAS: 1309-64-4, 7440-38-2, 7439-92-1/ Stabilizer PATOX-K. Hàng
kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất vô
cơ anti/ mã hs của chất vô cơ a) |
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxit, dạng
bôt đi kèm mã HP dùng để SX ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô (Theo
TKN:102989154110)#&TĐMĐSDSP... (mã hs canxi hydroxit/ mã hs của canxi
hydrox) |
- Mã HS 28259000: Bột Calcium Oxide in
powder form (HYGROSCOPE-P) dùng trong ngành công nghiệp nhựa,đóng bao
25kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs bột calcium oxi/ mã hs của bột calcium) |
- Mã HS 28259000: Niobi pentoxit (POWDER
(Nb2O5)) (dạng bột) (1 kg/ gói) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính)... (mã
hs niobi pentoxit/ mã hs của niobi pentox) |
- Mã HS 28259000: Hóa chất trong ngành
dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng
độ 95%, dạng rắn dùng để xử lý nước thải. Mới 100%... (mã hs hóa chất trong/
mã hs của hóa chất tro) |
- Mã HS 28259000: Hợp chất hóa dẻo dùng
cho cao su NICC4000 (Canxi Hydroxit, mã CAS: 1305-62-0. PTPL số 294/PTPL-NV,
ngày 2/8/2010)... (mã hs hợp chất hóa dẻ/ mã hs của hợp chất hóa) |
- Mã HS 28259000: Calcium Hydroxyde
(Ca(OH)2), dạng rắn. Thành phần: Calcium Hydroxyde: 95%. Hàng mới 100%... (mã
hs calcium hydroxy/ mã hs của calcium hydr) |
- Mã HS 28259000: Chất xúc tác làm lưu
hóa cao su CALVIT có chứa 90-99% Calcium hydroxide, Hàng mới 100%... (mã hs
chất xúc tác là/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 28259000: Chất tránh mốc (Oxit
bạc) 20kg/can, dùng để phun lên bề mặt của sứ để tránh mốc, hàng mới 100%...
(mã hs chất tránh mốc/ mã hs của chất tránh m) |
- Mã HS 28259000: Canxi hydrate dạng bột,
dùng để sản xuất lốp CLS-B DMCH000042... (mã hs canxi hydrate d/ mã hs của
canxi hydrat) |
- Mã HS 28259000: Canxi hidroxit Ca(OH)2
(25kg/Bao), hàng mới 100%... (mã hs canxi hidroxit/ mã hs của canxi hidrox) |
- Mã HS 28259000: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1605: Ca(OH)2 100% Canxihydroxide... (mã
hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 28259000: Calcium hydroxide-
Ca(OH)2... (mã hs calcium hydroxi/ mã hs của calcium hydr) |
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxyt Ca(OH)2
98% bao 25 kg... (mã hs canxi hydroxyt/ mã hs của canxi hydrox) |
- Mã HS 28261900: Titan Oxit (Powder Top
Ti3O5) (dạng hạt) (500gam/ 1 hộp) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính)... (mã
hs titan oxit pow/ mã hs của titan oxit) |
- Mã HS 28261900: Khí CF4 5.0 (bình 40
lít- 25kg/bình) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí cf4 50 bì/ mã hs của khí cf4
50) |
- Mã HS 28261900: Hóa chất Amoni
Biflorua/ NH4HF2... (mã hs hóa chất amoni/ mã hs của hóa chất amo) |
- Mã HS 28269000: SODIUM SILICOFLUORIDE
99% MIN. Hóa chất dùng để sản xuất thủy tinh. Mã CAS: 16893-85-9. KBHC:
2019-0061785... (mã hs sodium silicofl/ mã hs của sodium silic) |
- Mã HS 28269000: NPRM-12083/ Ammonium
Titanium Fluoride (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống
gỉ sét)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12083/ amm/ mã hs của
nprm12083/) |
- Mã HS 28269000: Hóa chất AMMONIUM
BIFLUORIDE 98% Min, công thức hóa học NH4HF2, hóa chất sử dụng trong xi mạ
sản xuất kinh, dạng bột, mã CAS: 1341-49-7, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất
ammoni/ mã hs của hóa chất amm) |
- Mã HS 28269000: Chất phụ gia stearyl
alcohol 70... (mã hs chất phụ gia st/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28271000: Chế phẩm hoạt động bề
mặt dạng cation dùng cho ngành giấy: Dimethyl Diallyl Ammonium
Chloride60-65%. Cas 7398-69-8. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm hoạt đ/ mã hs
của chế phẩm hoạ) |
- Mã HS 28271000: Clorua amoni (Nh4Cl-
Dùng trong CN chế biến quặng)... (mã hs clorua amoni n/ mã hs của clorua
amoni) |
- Mã HS 28271000: Phân Amoniclorua
(NH4CL) N: 25%. Đóng bao 50Kg/bao, bao hai lớp PP/PE do Trung Quốc sản
xuất... (mã hs phân amonicloru/ mã hs của phân amonicl) |
- Mã HS 28271000: Phân bón dùng trong
nông nghiệp mới 100% (50 kg/bao/net) Ammonium Chloride hàm lượng N.25%
(Ammonium Chlorise (ca mau hung))... (mã hs phân bón dùng t/ mã hs của phân
bón dùn) |
- Mã HS 28271000: Sản phẩm hóa chất
Ammonium Chloride, dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 12125-02-9... (mã hs sản
phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 28271000: HỢP CHẤT AMMONIUM
CHLORIDE (Mã hàng: 8M599) dùng trong để sản xuất sơn... (mã hs hợp chất
ammoni/ mã hs của hợp chất amm) |
- Mã HS 28271000: Phân vô cơ bón rễ:
AMONI CLORUA dùng trong sx nông nghiệp. (NH4CL) dạng mịn N:25%, axit tự do:1%
Độ ẩm:1%- Trọng lượng 50kg/bao hai lớp PP/PE do TQSX... (mã hs phân vô cơ
bón/ mã hs của phân vô cơ b) |
- Mã HS 28272010: Chất CALCIUM CHLORIDE
74%,hàng mới 100%bao 25kg/bao,cas:10043-52-4... (mã hs chất calcium ch/ mã hs
của chất calcium) |
- Mã HS 28272010: Canxi clorua (CaCl2)
94% (25kg/ túi),hàng mới 100%... (mã hs canxi clorua c/ mã hs của canxi
clorua) |
- Mã HS 28272010: Phụ gia thực phẩm:
Calcium chloride- CALCIUM CHLORIDE FLAKE 77% FOOD GRADE (CACL2), 25 kg/bao.
Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 28272010: Muối Calcium Chloride
dihydrate (CaCl2.2H2O), hàm lượng CaCl2 ~74,29% trên tổng trọng lượng CASO
FOOD FLAKES. 25Kgs/Bag. Mã CAS: 10035-04-8. HSD: 18/10/2021... (mã hs muối
calcium ch/ mã hs của muối calcium) |
- Mã HS 28272010: Hóa chất công nghiệp
Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới
100%... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn) |
- Mã HS 28272090: Clorua Sắt III (FeCl3)-
dùng cho dây chuyền phun sơn... (mã hs clorua sắt iii/ mã hs của clorua sắt
i) |
- Mã HS 28272090: Hóa chất công nghiệp
(dùng trong xử lí nước,.): Calcium Chloride (CaCl2.2H2O) 96% min; (Cas no:
10043-52-4); Hàng mới 100%; 2160 bao (25kg/bao); NSX: 11/2019, HSD:
11/2021.... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn) |
- Mã HS 28273100: Muối Magie Clorua
Magnesium Chloride hàng mới 100%... (mã hs muối magie clor/ mã hs của muối
magie c) |
- Mã HS 28273100: Magie Clorua
Hexahydrate MgCl2.6H2O 98%, hàm lượng MgCl2 45%-46%, số CAS: 7791-18-6, dạng
vảy vàng,25kg/bao,dùng trong công nghiệp xử lý môi trường và xử lý nước thải
công nghiệp. Mới 100%... (mã hs magie clorua he/ mã hs của magie clorua) |
- Mã HS 28273100: Magie Clorua Công
Thức:MgCl2 Phụ gia thực phẩm 190000/NIGARI "FLAKE-NEOEKIS"YOSHIKAWA
BRAND 20 Kg/1 Bao Nhà SX:Yoshikawa Kagaku Factory HSD:11/2021... (mã hs magie
clorua cô/ mã hs của magie clorua) |
- Mã HS 28273200: Sản phẩm hóa chất Poly
Aluminium Chloride- PAC, dùng trong công nghiệp. MÃ CAS: 1327-41-9... (mã hs
sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 28273200: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước thải công nghiệp, PAC 10% (Poly Aluminium Chloride),
[A12(OH)n16-n]m), cas: 1327-41-9... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa
chất cho) |
- Mã HS 28273200: Hóa chất dùng để xử lý
nước thải công nghiệp-Poly Aluminium Chloride, công thức hóa học AlCl3. Hàng
mơi 100%... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC 10% (Poly
Aluminium chloride) (tái nhập theo TK 302883288910/B11)... (mã hs hóa chất
pac 10/ mã hs của hóa chất pac) |
- Mã HS 28273200: POLYALUMINIUM CHLORIDE
28%, dùng để xử lý nước thải, 25 kg/bao, mã CAS NO: 1327-41-9 (không thuộc
danh mục khai báo hóa chất). Hàng mới 100%... (mã hs polyaluminium c/ mã hs
của polyaluminiu) |
- Mã HS 28273200: Hóa chất Polyaluminium
Chloride 31% (PAC)- Phèn nhôm dùng trong xử lý nước thải (dùng cho nước sinh
hoạt của công nhân), mới 100%... (mã hs hóa chất polyal/ mã hs của hóa chất
pol) |
- Mã HS 28273500: Clorua hydroxit của
NICKEL CHLORIDE (UN 3288) (thành phần chính là: Nickellous chloride hexahy
drate 100% CAS NO 7791-20-0), mới 100%... (mã hs clorua hydroxit/ mã hs của
clorua hydro) |
- Mã HS 28273500: Chất xi mạ Nickel
Chloride (NiCl2.6H2O>97.2%)-Sumitomo (20KG/BOX)... (mã hs chất xi mạ nick/
mã hs của chất xi mạ n) |
- Mã HS 28273910: BARIUM CHLORIDE
DIHYDRATE 99%, công thức hóa học: BaCl2.2H2O, hóa chất sử dụng trong mạ kim
loại, mã CAS: 10326-27-9, hàng mới 100%... (mã hs barium chloride/ mã hs của
barium chlor) |
- Mã HS 28273910: Hóa chất: Cobalt(II)
chloride hexahydrate, extra pure, SLR- Cl2 Co. 6 H2 O; CAS 7791-13-1; dùng
cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 g/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất cobal/
mã hs của hóa chất co) |
- Mã HS 28273920: Săt III clorua, FeCl3
40%... (mã hs săt iii clorua/ mã hs của săt iii clor) |
- Mã HS 28273920: Chất trợ lắng Clorua
sắt ba (20kg/ 1 can)- chất xử lý nước thải (thành phần chính là sắt ba
Clorua)... (mã hs chất trợ lắng c/ mã hs của chất trợ lắn) |
- Mã HS 28273920: FeCl3 37% (Iron
Chloride): Chất làm sạch Clorua sắt III... (mã hs fecl3 37% iron/ mã hs của
fecl3 37% i) |
- Mã HS 28273920: HÓA CHẤT-Ferric
chlorice-feCl3 (Sắt III Clorua). Hàng mới 100% (M.5088365)... (mã hs hóa
chấtferric/ mã hs của hóa chấtfer) |
- Mã HS 28273920: Dung dịch Clorua
sắt-Ferric Chloride Solution FeCl3, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số
3446/PTPLHCM-NV('NPLSX bo mạch điện tử)... (mã hs dung dịch cloru/ mã hs của
dung dịch cl) |
- Mã HS 28273920: Sắt 3 Clorua (FeCL3)
dạng bột 1phi50kg... (mã hs sắt 3 clorua f/ mã hs của sắt 3 clorua) |
- Mã HS 28273930: KẼM CLORUA (CAS
7646-85-7) DẠNG LỎNG DÙNG TRONG MẠ ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%... (mã hs kẽm clorua
cas/ mã hs của kẽm clorua) |
- Mã HS 28273990: Chế phẩm khử PO4NO3
trong nước cho bể cá cảnh (ZEOstart 3 500ml), 500ml/lọ,dạng lỏng, chứa
Natural Biopolymers (60-80%), water (20-40%), mới 100%... (mã hs chế phẩm khử
po/ mã hs của chế phẩm khử) |
- Mã HS 28273990: Viên sủi khử trùng
(CH3N3O3Cl3-Hoá chất dùng để khử trùng nguồn nước phổ biến là chlorine)
(Tricholoroisocyanuric acid- C3H3N3O3Cl3 để xử lý nước trong quá trình sản
xuất bảng vi mạch)... (mã hs viên sủi khử tr/ mã hs của viên sủi khử) |
- Mã HS 28273990: Hóa chất Sodium
chloride, có gốc clorua- Anti-Solarant Solution (Bottle). Hàng mới... (mã hs
hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 28273990: Poly aluminium
chloride, PAC (Al2Cln(OH)6, hàm lượng AL2O3> 28%), (25kg/ 1 bao). Hàng mới
100%(02.01.0175)... (mã hs poly aluminium/ mã hs của poly alumini) |
- Mã HS 28273990: sodium chloride-nacl
(dùng rửa bề mặt sản phẩm trong chuyền etching)... (mã hs sodium chloride/ mã
hs của sodium chlor) |
- Mã HS 28273990: Chất tẩy nhờn siêu âm
cho nhựa ELC-MPS- A, thành phần: Cupric Chloride Dihydrate. Hàng mới 100%...
(mã hs chất tẩy nhờn s/ mã hs của chất tẩy nhờ) |
- Mã HS 28273990: Chất phụ gia dùng cho
điện phân Nickel Palla-Activator thành phần: Palladium Chloride. Hàng mới
100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28273990: Muối kẽm (ZINC
STEARATE).... (mã hs muối kẽm zinc/ mã hs của muối kẽm zi) |
- Mã HS 28273990: Hóa chất: Potassium
chloride, extra pure, SLR- Cl K; CAS 7447-40-7; dùng cho phòng thí nghiệm;
đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ mã hs của hóa chất po) |
- Mã HS 28273990: Dung dịch châm điện cực
oxy hòa tan (Bạc Cloride 3.5 Mol) HI7041S, 30ml/chai (Hàng mới 100%)... (mã
hs dung dịch châm/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 28275100: Hóa chất: Potassium
bromide, For IR Spectroscopy- KBr; CAS 7758-02-3; dùng cho phòng thí nghiệm;
đóng gói 100g/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ mã hs của hóa chất po) |
- Mã HS 28276000: Hóa chất Potassium
iodide (1lit/Bot)- KI, Mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất
pot) |
- Mã HS 28276000: Chất chống ẩmShinetsu
KR-112, 10can/ctn... (mã hs chất chống ẩmsh/ mã hs của chất chống ẩ) |
- Mã HS 28276000: POTASSIUM IODIDE dùng
trong thí nghiệm (Thành phần: Potassium iodide)(1KG/EA)(Hàng mới 100%).
Số:507/TB-TCHQ... (mã hs potassium iodid/ mã hs của potassium io) |
- Mã HS 28276000: Nguyên liệu thực phẩm:
POTASSIUM IODIDE SD POWER, số lô: C471114-190401, ngày sx: 01/04/2019, hạn
dùng: 31/03/2021, nhà sx: Ming Chyi Biotechnology Ltd... (mã hs nguyên liệu
thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28281000: Hóa chất dùng trong
công nghiệp tẩy rửa: Calcium hypochlorite (CAS 7778-54-3) 70% min- Ca(ClO)2,
50kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 28281000: Nguyên liệu sản xuất
sản phẩm sử lý nước dùng sử lý môi trường nước- Calcium Hypochlorite (CaOCl)2
70%. mới 100%. Mã CAS:7778-54-3... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 28281000: DISINFECTANT(CALCIUM
HYPOCHLORITE 70% MIN)- Chất dùng trong ngành xử lý nước thải Công Nghiệp. MÃ
CAS 7778-54-3. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT... (mã hs disinfectantca/ mã
hs của disinfectant) |
- Mã HS 28281000: Nguyên liệu thuốc thú
y: Calcium Hypochlorite (Số lô: 20191106; NSX: 11/2019; HSD: 11/2020; Quy
cách: 45 Kg/Thùng)... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28281000: Hóa chất Calcium
Hypochlorite 70%,Ca(ClO)2, mã CAS 7778-54-3, dạng hạt, 50kg/thùng, dùng để xử
lý nước. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất calciu/ mã hs của hóa chất cal) |
- Mã HS 28281000: DISINFECTANT SOLID
TOXIC NOS GRANULAR (CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN)- Chất dùng trong ngành xử
lý nước thải Công Nghiệp. MÃ CAS 7778-54-3. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ
CHẤT... (mã hs disinfectant so/ mã hs của disinfectant) |
- Mã HS 28281000: Sản phẩm hóa chất
Calcium Hypochlorite, dùng trong công nghiêp; 50 kg/thùng. Mã
CAS:7778-54-3... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 28289010: Nước Javen NaClO 7%
dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs nước javen nacl/ mã hs của
nước javen n) |
- Mã HS 28289010: NaOCl 8%- Sodium Hypo
Chloride (Natri Hypoclorit) dùng cho hệ thống xử lý nước... (mã hs naocl 8%
sodiu/ mã hs của naocl 8% so) |
- Mã HS 28289010: HÓA CHẤT JAVEL(dùng cho
bộ phận xử lý nước để khử độ màu khi xả nước thải ra ngoài)(TP:khí clo,dung
dich NAOH,nước vô khoáng).Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất javel/ mã hs của
hóa chất jav) |
- Mã HS 28289010: Hóa chất natri
hypochlorite-Nước JAVEL 10%- NAOCl 10%. Dùng để lau sàn trong nhà xưởng....
(mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat) |
- Mã HS 28289010: Nước Javel, công thức:
NaClO 10%, 30 Kgs/Can, hàng mới 100%... (mã hs nước javel côn/ mã hs của nước
javel) |
- Mã HS 28289010: HÓA CHẤT-Sodium
hypochlorice (NaOCl) (Natri hypoclorit). Hàng mới 100% (M.952180)... (mã hs
hóa chấtsodium/ mã hs của hóa chấtsod) |
- Mã HS 28289010: Sodium Hypochlorite
NaClO-Dùng trong xử lý nước thải... (mã hs sodium hypochlo/ mã hs của sodium
hypoc) |
- Mã HS 28289010: NaOCl (Natri
hypoclorit, NaOCl, Cas: 7681-52-9, dùng cho xử lý nước, đóng trong thùng 25
lit, hàng mới 100%... (mã hs naocl natri hy/ mã hs của naocl natri) |
- Mã HS 28289090: Hóa chất Paracid Base
(Sodium Chlorite) dùng trong dây chuyền vắt sữa, nhà sản xuất ZOHAR DALIA
C.A.A LTD, hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất paraci/ mã hs của hóa chất par) |
- Mã HS 28289090: Natri hypoclorit NaClO
7% (200 lít/thùng), hàng mới 100%... (mã hs natri hypoclori/ mã hs của natri
hypocl) |
- Mã HS 28291100: NATRI
CLORAT-NACLO3-dùng trong sản xuất bột giấy,dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng
mới 100%.... (mã hs natri cloratna/ mã hs của natri clorat) |
- Mã HS 28299090: Chất trợ nhuộm LAUCOL
OX NEW (Chất điều chỉnh nước để giữ độ màu vải, mã cas: 7789-38-0, CTHH:
NaBrO3, mới 100%)... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu) |
- Mã HS 28299090: Hóa chất công nghiệp:
AMMONIUM PERCHLORATE NH4ClO4 (Special grade)- (CAS:7790-98-9)- Sử dụng làm
chất trung gian để sản xuất các hóa chất vô cơ- Đóng gói 40kg/thùng- Hàng mới
100%.... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn) |
- Mã HS 28301000: Sodium sulphide yellow
flakes 60% (Na2S), dạng vảy màu vàng, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong
ngành công nghiệp khai khoáng. Hạn sử dụng: 28/11/2020. Hàng mới 100%... (mã
hs sodium sulphide/ mã hs của sodium sulph) |
- Mã HS 28311000: Chất trợ nhuộm SODIUM
DITHIONITE (làm sạch vải sau khi hoàn tất nhuộm, dạng bột, hóa chất dùng
trong ngành nhuộm, mã Cas: 7775-14-6, CTHH: Na2S2O4, hàng mới 100%)... (mã hs
chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu) |
- Mã HS 28311000: Natriformaldehyd
sulfoxylat._RONGALITE C._ PLTL: 6440/TB-TCHQ NGAY 03/06/14. Số CAS: 6035-47-8
không nằm trong nghị định 113.Đã chuyển luồng tk101901202431 (14/03/2018)...
(mã hs natriformaldehy/ mã hs của natriformald) |
- Mã HS 28319000: Chất có thành phần
chính là Zinc Bis-hydroxymethanane sulphinate (Dithionit và sulphosilat) dùng
trong xưởng in vải; DISCHARGE AGENT, Zinc Bis(hydroxymethansulphinate),Cas
no.: 24887-06-7.... (mã hs chất có thành p/ mã hs của chất có thàn) |
- Mã HS 28321000: Natri sulfite- DP-5
(25kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs natri sulfite/ mã hs của natri sulfit) |
- Mã HS 28321000: Hóa chất rửa khuôn mold
cleaner (coil cleaner) MOLD CLEANER(natri sulphit) (không tham gia quá trình
sản xuất sản phẩm)... (mã hs hóa chất rửa kh/ mã hs của hóa chất rửa) |
- Mã HS 28321000: Natri sulfit
Na2SO3(Cas:7757-83-7). dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng bột đóng bao
(25kg/bao). hàng mới 100%... (mã hs natri sulfit na/ mã hs của natri sulfit) |
- Mã HS 28321000: SODIUM BISULPHITE 99%
MIN- NAHSO3- CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH DỆT NHUỘM- MÃ CAS 7631-90-5- MẶT HÀNG
KHÔNG KHAI BÁO HOÁ CHẤT... (mã hs sodium bisulphi/ mã hs của sodium bisul) |
- Mã HS 28321000: NLSX hóa chất ngành
dệt- SBS (Sodium Bisulfate)- Natri Metabisulfit). CAS NO: 7681-38-1... (mã hs
nlsx hóa chất n/ mã hs của nlsx hóa chấ) |
- Mã HS 28321000: Hóa chất SBS (Na2S2O5-
Natri metabisunfit), dùng trong hệ thống xử lý nước... (mã hs hóa chất sbs n/
mã hs của hóa chất sbs) |
- Mã HS 28321000: SODIUM METABISULPHITE
(NA2S2O5), hàng mới 100%... (mã hs sodium metabisu/ mã hs của sodium metab) |
- Mã HS 28321000: BIRLASULF SS(SODIUM
SULPHITE) Na2SO3 T TECHNICAL GRADE (98.5%MIN), là hóa chất dùng trong nghành
công nghiệp xử lý nước thải, đóng bao 25kg, dạng bột, hàng mới 100%. Mã CAS:
7757-83-7... (mã hs birlasulf ssso/ mã hs của birlasulf ss) |
- Mã HS 28321000: Sodium Sunfit Na2SO3
(500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs sodium sunfit n/ mã hs của sodium sunfi) |
- Mã HS 28321000: Hóa chất Natri Bisulfit
(NaHSO3), CAS: 7631-90-5, dùng để xử lý nước thải... (mã hs hóa chất natri/
mã hs của hóa chất nat) |
- Mã HS 28321000: Natri metabisunfit dạng
bột-Nitron Powder, dùng để sản xuất bánh(bột làm dai bánh). Mới 100%. Kết quả
PTPL số 1381/TB-KĐ3 ngày 17/07/2018.... (mã hs natri metabisun/ mã hs của
natri metabi) |
- Mã HS 28321000: INDUSTRIAL DETERGENT
3EH (Natri suffite Hàng Mới 100% THEO KET QUA PHAN TICH SO 258/TB-KD3 NGÀY
09/02/2018... (mã hs industrial dete/ mã hs của industrial d) |
- Mã HS 28322000: Sodium Bisulfite NaHSO3
(500gam/bình)), hàng mới 100%(02.01.0116)... (mã hs sodium bisulfit/ mã hs
của sodium bisul) |
- Mã HS 28322000: BIRLASULF SM(SODIUM
METABISULPHITE) Na2S2O5 T TECHNICAL GRADE (96.8%MIN), là hóa chất dùng trong
nghành công nghiệp xử lý nước thải, đóng bao 25kg, dạng bột, hàng mới 100%.
Mã CAS: 7681-57-4... (mã hs birlasulf smso/ mã hs của birlasulf sm) |
- Mã HS 28322000: Sodium Bisulfat NaHSO3
22%-Dùng trong xử lý nước thải... (mã hs sodium bisulfat/ mã hs của sodium
bisul) |
- Mã HS 28323000: Dung dịch các chất hữu
cơ MW 210 B,là phụ gia phục vụ cho mạ điện,TP gồm:Sodium thiosulfate
pentahydrate 15%,Cobalt sulfate 2%,Ammonium aluminum Sulfate dodecahydrate
0.1%, 20kg/ can... (mã hs dung dịch các c/ mã hs của dung dịch cá) |
- Mã HS 28323000: Sodium thiosulfate
0.01N solution (Na2S2O3) (hợp chất thiosulphat dùng trong phòng thí nghiệm,
mới 100%... (mã hs sodium thiosulf/ mã hs của sodium thios) |
- Mã HS 28323000: Dung dịch 0,1 mol/L
Sodium thiosulfate solution (Na2S2O3), mã sản phẩm 95654-8030, (500ml/chai),
hàng mới 100%... (mã hs dung dịch 01 m/ mã hs của dung dịch 0) |
- Mã HS 28323000: Chất thí nghiệm: 0.1N
SODIUM THIOSULFATE (Thành phần: Sodium thiosulfate, nước) (1KG/EA), Hàng mới
100%.Số 180/TB-KĐHQ.... (mã hs chất thí nghiệm/ mã hs của chất thí ngh) |
- Mã HS 28323000: Hóa chất: Sodium
thiosulfate pentahydrate, extra pure, SLR- Na2 O3 S2. 5 H2 O; CAS 10102-17-7;
dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất
sodiu/ mã hs của hóa chất so) |
- Mã HS 28323000: Thuốc phụ trợ nhuộm màu
Hóa chất SODIUM THIOSULPHATE 99% (NA2S2O3) CAS 7772-98-7. Mới 100%... (mã hs
thuốc phụ trợ n/ mã hs của thuốc phụ tr) |
- Mã HS 28331100: Sản phẩm hóa chất
Sodium Sulphate Anhydrous (PH 6-8), dùng trong công nghiêp. Mã CAS:
7757-82-6... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 28331100: Muối natri sunfat
(Na2SO4) 99%, đóng gói 50kg/ túi/, 540 túi/1 container, 27MT/ 1 container, sử
dụng trong dệt nhuộm, hãng SX: Sateri CarGOS, hàng mới 100%,... (mã hs muối
natri sunf/ mã hs của muối natri s) |
- Mã HS 28331100: Natri sunphat (Sodium
sulfate, Na2SO4; 1 Bao 20 kg)... (mã hs natri sunphat/ mã hs của natri
sunpha) |
- Mã HS 28331100: Muối Sulphate dùng
trong công nghiệp xử lý nước- SODIUM SULPHATE ANHY DROUS 99% (NA2SO4- MÃ CAS:
7757-82-6),đóng gói 50kg/ bao, hàng mới 100% do Trung quốc Sản xuất... (mã hs
muối sulphate d/ mã hs của muối sulphat) |
- Mã HS 28331100: Muối SODIUM SULPHATE
ANHYDROUS 99% Na2SO4. CAS: 7757-82-6 (Dùng trong ngành dệt nhuộm)... (mã hs
muối sodium sul/ mã hs của muối sodium) |
- Mã HS 28331100: Hóa chất Natri Sulphate
NA2SO4 99% MIN. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất
nat) |
- Mã HS 28331100: Dinatri sulfat (Sodium
sulphate) (Kết quả PTPL số 1292/TB-PTPL ngày 10/06/2016)... (mã hs dinatri
sulfat/ mã hs của dinatri sulf) |
- Mã HS 28331100: Hóa chất vô cơ Dinatri
sulphat dùng trong ngành nhựa SODIUM SULPHATE. 25 Kgs/ Bao. Mã số CAS:
7757-82-6... (mã hs hóa chất vô cơ/ mã hs của hóa chất vô) |
- Mã HS 28331100: Hóa chất Na2SO4 (Sodium
sulfate 100%) dùng làm tăng độ pH cho dung dịch mạ màu vỏ điện thoại trong bể
mạ, đóng gói: 1kg/lọ (Hàng mới 100%)... (mã hs hóa chất na2so4/ mã hs của hóa
chất na2) |
- Mã HS 28331100: Nguyên phụ liệu dùng
trong sản xuất xà phòng- Sodium Sulphate Anhydrous 99% Min Na2So4.... (mã hs
nguyên phụ liệu/ mã hs của nguyên phụ l) |
- Mã HS 28332100: Dung dịch Magnesium
Sulfate- MgSO4... (mã hs dung dịch magne/ mã hs của dung dịch ma) |
- Mã HS 28332210: Nhôm sulfat loại thương
phẩm, hàm lượng sắt thấp (Low ferric Aluminium Sulfate Flake),sử dụng trong
xử lý nước thải,50kg/bao (CAS:7784-31-8 không thuộc danh mục KBHC), mới
100%... (mã hs nhôm sulfat loạ/ mã hs của nhôm sulfat) |
- Mã HS 28332290: Muối nhôm sunfat
AL2(SO4)3 (chất làm kết tủa tạp chất trong nước thải, sử lý nước thải của dây
truyền làm giấy, hàng mới 100%... (mã hs muối nhôm sunfa/ mã hs của muối nhôm
su) |
- Mã HS 28332290: CHẤT XỬ LÝ NƯỚC THẢI
DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP- ALUMINIUM SULFATE POWDER FORM (0-3MM).MÃ CAS:
16828-12-9. HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n) |
- Mã HS 28332400: Hóa chất phụ gia dùng
trong công đoạn mạ có thành phần chính là muối vô cơ của Niken, (E-FORM
(255*265*470)mm) (SB030100086), mới 100%... (mã hs hóa chất phụ gi/ mã hs của
hóa chất phụ) |
- Mã HS 28332400: Hóa chất KG-531 chứa
Niken Sulfate < 13% (NiSO4) là hóa chất mạ Niken là hóa chất dùng trong
công nghiệp mạ Niken (20 Lít/Can)... (mã hs hóa chất kg531/ mã hs của hóa
chất kg) |
- Mã HS 28332400: Dung dịch Niken sulfate
NDL-5-A, chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, thành phần: Nickel
sulfate 40% và nước 60%. Hàng mới 100% (Theo kq PTPL số 096/TB-KĐHQ, ngày
28/12/2018). (20L/CAN)... (mã hs dung dịch niken/ mã hs của dung dịch ni) |
- Mã HS 28332400: Chất xi mạ dạng bột
Nickel Sulphate (nhãn hiệu Sumitomo), dùng trong công nghiệp mạ kim loại.CAS
10101-97-0. Hàng mới 100% (20kgs/bag)... (mã hs chất xi mạ dạng/ mã hs của
chất xi mạ d) |
- Mã HS 28332400: Chất phụ gia dùng cho
điện phân Nickel ENF-100A, thành phần: Nickel Sulfate. Hàng mới 100%... (mã
hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28332400: Chất phụ gia mạ Sumer
SE-660-1, (Nicken sulfate 33-37%, Organic acid 3-5%, Water 58-64%) hàng mới
100%... (mã hs chất phụ gia mạ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28332400: Chất xi mạ Nickel
Sulfate (Fine Emerald) (NiSO4.6H2O>98.5%)-Sumitomo (20KG/BAG)... (mã hs
chất xi mạ nick/ mã hs của chất xi mạ n) |
- Mã HS 28332500: Copper Sulfate
Pentahydrate (Cu:25%)- phụ gia thức ăn chăn nuôi, bổ sung đồng (Cu), số đăng
ký nhập khẩu 58-6/15-CN. NSX: Max Chemicals Co., Ltd- Taiwan, hàng mới
100%.... (mã hs copper sulfate/ mã hs của copper sulfa) |
- Mã HS 28332500: Đồng sulfat CuSO4
(cas:7758-99-8).Dùng làm hóa chất tuyển quặng dạng cục đóng bao
(25kg/bao).hàng mới 100%... (mã hs đồng sulfat cus/ mã hs của đồng sulfat) |
- Mã HS 28332500: Hóa chất công nghiệp
dùng trong ngành mạ: Copper sulphate pentahydrate- CuSO4.5H2O (CAS
7758-98-8), 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa
chất côn) |
- Mã HS 28332500: CuSO4: đồng sunphat.
Hàng mới 100%... (mã hs cuso4 đồng sun/ mã hs của cuso4 đồng) |
- Mã HS 28332500: Hóa chất đồng Sulfat
dùng trong quá trình mạ, thành phần: copper sulfate pentahydrate CuSO4.5H2O
99%. Hàng mới 100%. (20Kg/Pack)... (mã hs hóa chất đồng s/ mã hs của hóa chất
đồn) |
- Mã HS 28332500: Hóa chất Copper Sulfate
đi từ 100% Copper sulfate pentahydrate, dùng để mạ điện. Hàng mới 100%... (mã
hs hóa chất copper/ mã hs của hóa chất cop) |
- Mã HS 28332500: Phụ gia TACN Copper
sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O),mã CAS7758-99-8,25kg/bao,mã
sốTACN:52-02/12-CN/19 theo CV 153/CN-TACN ngày 15/2/2019-Cục CN,nsx:BENEUT
ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%... (mã hs phụ gia tacn co/ mã hs của phụ
gia tacn) |
- Mã HS 28332500: Đồng Sulphat ngậm nước
CuSO4.5H2O dạng tinh thể- Nab Cu-P A 3kg/bag x 8 In uncase- Kiểm hóa
TK:101957356912/A12... (mã hs đồng sulphat ng/ mã hs của đồng sulphat) |
- Mã HS 28332700: sulphat của bari(hóa
chất vô cơ).có nhiều công dụng. NATURAL BARIUM SULFATE. W-5HB BASO4 (TK KIỂM
HÓA 101645933431/A12 NGÀY 09/10/2017)... (mã hs sulphat của bar/ mã hs của
sulphat của) |
- Mã HS 28332700: Bột BARIUM SULPHATE
XM-PB-02,Dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag.hàng mới 100%... (mã hs bột barium
sulp/ mã hs của bột barium s) |
- Mã HS 28332700: Bari Sulphat B-NM300
(BaSO4), dạng bột, màu trắng, không mùi, không tan trong nước, mã CAS
7727-43-7, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách
đóng 25kgs/bao... (mã hs bari sulphat b/ mã hs của bari sulphat) |
- Mã HS 28332700: Barium sulfate- nguyên
liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%... (mã hs barium sulfate/ mã
hs của barium sulfa) |
- Mã HS 28332700: Bột bari sunfat, dùng
làm chất độn trong sơn nước, quy cách đóng gói: 25kg/bao, mã CAS: 7727-43-7,
hãng sản xuất: GUIZHOU REDSTAR DEVELOPMENT CO., LTD, hàng mới 100%... (mã hs
bột bari sunfat/ mã hs của bột bari sun) |
- Mã HS 28332700: Bột Precipitated barium
sulphate mã CAS 7727-43-7 dùng trong ngành công nghiệp nhựa,đóng bao
25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs bột precipitate/ mã hs của bột precipit) |
- Mã HS 28332700: Barisunphat (BaSO4)-
chất phụ gia trong sản xuất mút xốp, dạng bột.50 kg/bao (540 bao: 27,000 kg).
Hàng mới 100%, Mã CAD:7727-43-7... (mã hs barisunphat ba/ mã hs của
barisunphat) |
- Mã HS 28332700: Synthetic Barium
Sulfate- Dùng trong ngành sản xuất sơn; Hàng mới 100%... (mã hs synthetic
bariu/ mã hs của synthetic ba) |
- Mã HS 28332700: Bianco Fisso M 0.7
(Bari Sulphat- Hóa chất dùng trong ngành sơn) (CAS: 7727-43-7) (F.O.C)... (mã
hs bianco fisso m/ mã hs của bianco fisso) |
- Mã HS 28332700: Barium sulfate, dạng
bột- BLANC FIXE MICRO mã Cas: 7727-43-7, Hàng mới 100%... (mã hs barium
sulfate/ mã hs của barium sulfa) |
- Mã HS 28332930: SULPHATE CUA CROM-
BASIC CHROMIUM SULPHATE-40- (BASIC CHROMIUM SULPHATE-BASICITY-40 PCT); CTHH:
Cr2(OH)2(SO4)2; Na2SO4; H2O; Mã Cas:39380-78-4; KQTD: 2261/N3.12/TD,
Ngay:11/9/2012.... (mã hs sulphate cua cr/ mã hs của sulphate cua) |
- Mã HS 28332990: SẮT SULPHAT (DÙNG CHO
XỬ LÝ CHÂT THẢI CÔNG NGHIỆP). THÀNH PHẦN CHÍNH: FERROUS SULFATE (FESO4. 7H2O)
91.6% (CAS NO: 7782-63-0). HÀNG MỚI 100%... (mã hs sắt sulphat dù/ mã hs của
sắt sulphat) |
- Mã HS 28332990: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước NCEV-J-4098A(poly Ferric Sulfate,Fe2(SO4) 3,25kg/kg/bao... (mã hs
hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 28332990: Iron(II) sulfate
(FeSO4.7H2O) 98%, đóng gói 25kg/ túi/, 1080 túi/1 container, 27MT/ 1
container, sử dụng trong xử lý nước thải, hãng SX: Wudi Xingya Biotech,mã CAS
7782-63-0. hàng mới 100%,... (mã hs ironii sulfat/ mã hs của ironii sul) |
- Mã HS 28332990: Chất xúc tác Poly
Ferric Sulfate (Sắt sulphat), dùng cho xử lý nước công nghiệp,hàng mới
100%.... (mã hs chất xúc tác po/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 28332990: Potassium sulfate
K2SO4, CAS số: 7778-80-5, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong
phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.... (mã hs potassium sulfa/ mã hs của
potassium su) |
- Mã HS 28332990: Kẽm sulfat
ZnSO4(Cas:7733-02-0).dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng bột đóng bao
(25kg/bao). hàng mới 100%... (mã hs kẽm sulfat znso/ mã hs của kẽm sulfat z) |
- Mã HS 28332990: Muối sắt sun phát ngậm
7 phân tử nước (FeSO4. 7H2O) TYPE-C... (mã hs muối sắt sun ph/ mã hs của muối
sắt sun) |
- Mã HS 28332990: Sắt sunfat (FeSO4.
7H2O), dạng rắn. Thành phần: FERROUS SULFATE HAPTAHYDRATE: 98%. Hàng mới
100%... (mã hs sắt sunfat fes/ mã hs của sắt sunfat) |
- Mã HS 28332990: Hóa chất dùng trong
công nghiệp sản xuất ISO PROPYL ALCOHOL để vệ sinh bo mạch và máy móc,200
Lít/phuy, mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 28332990: Nguyên liệu sản xuất
nước dịch truyền dùng trong ngành dược: ZINC SULFATE HYDRATE (Zinc
Sulfat.7H2O, NSX: 03/09/2019, HSD:02/09/2022, Lot no:CAH7255), hàng mới
100%,... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28332990: Amonium Iron (III)
sunfate, NH4Fe(SO4)2.12H2O (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs amonium iron
i/ mã hs của amonium iron) |
- Mã HS 28332990: Nguyên liệu dùng để sản
xuất phân bón NPK: ZINC SULPHATE MONOHYDRATE POWDER. Zn:35%.Dang bot mau
trang.... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28332990: FERROUS SULFATE (FeSO4
98%). CAS: 7782-63-0. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước
thải... (mã hs ferrous sulfate/ mã hs của ferrous sulf) |
- Mã HS 28332990: DUNG DỊCH MẠ KỀN CF
300B (CHỨA SODIUM HYPOPHOSPHITE 40 +/- 5%, SODIUM ACETATE TRIHYDRATE
<2%)... (mã hs dung dịch mạ kề/ mã hs của dung dịch mạ) |
- Mã HS 28332990: Thiếc Sulfate dùng
trong công nghệ mạ thiếc STANNOUS SULFATE (20 Kg/Can)(TP. STANNOUS SULFATE,
Nước). Mới 100%... (mã hs thiếc sulfate d/ mã hs của thiếc sulfat) |
- Mã HS 28332990: Hóa chất dùng để xử lý
nước thải-Ferrous sulfate Heptahydrate (FeSO4.7H2O). CAS:782-63-0. Mới
100%.... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 28332990: Hóa chất: Ammonium
sulfate, for analysis-H8 N2 O4 S; CAS 7783-20-2; dùng cho phòng thí nghiệm;
đóng gói 500G/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất ammon/ mã hs của hóa chất am) |
- Mã HS 28332990: Ferrus Sulfat
FeSO4.7H2O-Dùng trong xử lý nước thải... (mã hs ferrus sulfat f/ mã hs của
ferrus sulfa) |
- Mã HS 28332990: Muối FERROUS SULPHATE
HEPTAHYDRATE INDUSTRIAL GRADE (FeSO4.7H2O2- Hóa chất trong ngành dệt nhuộm).
Hàng mới 100%. CAS: 7720-78-7... (mã hs muối ferrous su/ mã hs của muối
ferrous) |
- Mã HS 28333000: Poly Aluminium
chloride; 10-11% (Hàng mới 100%)... (mã hs poly aluminium/ mã hs của poly
alumini) |
- Mã HS 28333000: Hóa chất phèn- Alum
(Phèn). Hàng mới 100% (M.951758)... (mã hs hóa chất phèn/ mã hs của hóa chất
phè) |
- Mã HS 28333000: Chất xử lý nước thải
Poly Aluminium Chloride Al2(OH)n CL6 (PAC). Hàng mới 100%... (mã hs chất xử
lý nước/ mã hs của chất xử lý n) |
- Mã HS 28333000: Hợp chất dùng làm chất
xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm: canxi sulphat chiếm 44.5~50.8%,
hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9%,.(Compound Zinc Oxide MULTI-Z) (Hàng mới
100%)... (mã hs hợp chất dùng l/ mã hs của hợp chất dùn) |
- Mã HS 28333000: Phèn công nghiệp... (mã
hs phèn công nghiệ/ mã hs của phèn công ng) |
- Mã HS 28334000: CAROAT: Muối Potassium
peroxymonosulfate,dùng trong công nghiệp mạ, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới
100%... (mã hs caroat muối po/ mã hs của caroat muối) |
- Mã HS 28334000: Hoá chất dùng trong
công nghiệp giấy: AMMONIUM PERSULFATE APS (CAS NO: 7727-54-0; Mã hồ sơ:
HC2020000183; Số khai báo: 2020-0000180). Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất
dùng t/ mã hs của hoá chất dùn) |
- Mã HS 28334000: Ammonium persulfate
(98%min)-dùng trong quá trình sản xuất FPC... (mã hs ammonium persul/ mã hs
của ammonium per) |
- Mã HS 28341000: Hóa chất Natri Nitric
NaNO2... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat) |
- Mã HS 28341000: Sản phẩm xử lý bề mặt
ACCELERATOR 131 có chứa NaNO2 (7632-00-0) 15-40%, còn lại là H2O
(7732-18-5)... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử) |
- Mã HS 28341000: Dung dịch Natri nitrit
dùng trong công nghiệp sơn CHEMFOS LIQUID ADDITIVE CFLA, mới 100%, 25
kg/thùng (S829-A8013-TC/25K). Công thức: NANO2... (mã hs dung dịch natri/ mã
hs của dung dịch na) |
- Mã HS 28341000: ISO PROPYL(AR-100K)
Dung dịch natri nitrit trong nước dạng lỏng(TKKQPTPL số 1925/TB-PTPL ngày
27/07/2016. mã CAS 7632-00-0 không nằm trong danh mục khai báo hóa chất theo
nghị định 113/2017/NĐ-CP.... (mã hs iso propylar1/ mã hs của iso propyla) |
- Mã HS 28341000: BONDERITE M AD 131
(Dung dịch natri nitrit trong nước, dạng lỏng)-30Kg/Can. CAS-No: 7632-00-0...
(mã hs bonderite m ad/ mã hs của bonderite m) |
- Mã HS 28342990: Hóa chất Natri Nitrat
NaNO3... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat) |
- Mã HS 28342990: Canxi nitrat dạng lỏng
(Ca(NO3)2, (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ dòng hàng 3 của TK số
102799367750/E31,06/08/2019... (mã hs canxi nitrat dạ/ mã hs của canxi
nitrat) |
- Mã HS 28342990: Crôm Nitrat H
40%-Cr(NO3)3,(PTPL:824/TCHQ/PTPLMN (12/05/2006)... (mã hs crôm nitrat h 4/ mã
hs của crôm nitrat) |
- Mã HS 28342990: Nhôm Nitrat
Al(NO3)3.9H2O,98%,PTPL:824/TCHQ/PTPLMN (12/05/2006)... (mã hs nhôm nitrat al/
mã hs của nhôm nitrat) |
- Mã HS 28342990: Lithium Nitrate
(LiNO3)... (mã hs lithium nitrate/ mã hs của lithium nitr) |
- Mã HS 28342990: Sodium Nitrate(NANO3)
99.3%, hàng nhập với mục đích thương mại, không sử dụng sản xuất vật liệu nổ
công nghiệp, Hàng được đóng 25kg/bag, Cas: 7631-99-4, hàng mới 100%... (mã hs
sodium nitrate/ mã hs của sodium nitra) |
- Mã HS 28351000: Nickel
Sulphate-NiSO4.6H2O, CAS 10101-97-0, hàng mới 100%, không dùng trong thực
phẩm... (mã hs nickel sulphate/ mã hs của nickel sulph) |
- Mã HS 28351000: Phụ gia chống oxi hóa,
mã hàng ADK STAB 2112(Tris(2,4-di-tert-butylphenyl) phosphite).CAS
No.31570-04-4... (mã hs phụ gia chống o/ mã hs của phụ gia chốn) |
- Mã HS 28351000: Hóa chất dùng trong
ngành dệt nhuộm-MPHS (phosphinat hypophosphit & phosphonat phosphit) Cas
number: 10039-56-2. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa
chất dùn) |
- Mã HS 28351000: Hóa chất KG-531B chứa
Sodium Hypophosphite < 60% (NaPO2H2) là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ
Niken... (mã hs hóa chất kg531/ mã hs của hóa chất kg) |
- Mã HS 28351000: POLYTAN (Chống cáu cặn
và ăn mòn)... (mã hs polytan chống/ mã hs của polytan chố) |
- Mã HS 28351000: Chất phụ gia dùng cho
điện phân Nicke ENF-100B, thành phần: Sodium Hypophosphite. Hàng mới 100%...
(mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28351000: Dung dịch Sodium
hypophosphite 16.9% NIMUDEN SX-M... (mã hs dung dịch sodiu/ mã hs của dung
dịch so) |
- Mã HS 28352200: Hóa chất công nghiệp-
DISODIUM PHOSPHATE, CAS No. 7558-79-4, Chất phụ gia dùng để giữ màu trong
công nghiệp sơn, dạng bột, loại 25kg/ bao, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất
công n/ mã hs của hóa chất côn) |
- Mã HS 28352200: Sodium dihydrogen
phosphate- AR, chai/ 500gr... (mã hs sodium dihydrog/ mã hs của sodium dihyd) |
- Mã HS 28352200: Sản phẩm xử lý bề mặt
PREPALENE ZNT có chứa Na2HPO4 (7558-79-4) 30-60%, NaNO2 (7632-00-0) 1-5%,
Na4P2O7 (7722-88-5) 10-30 %,Titanium compound 1-5%... (mã hs sản phẩm xử lý/
mã hs của sản phẩm xử) |
- Mã HS 28352200: Monocalcium Phosphate-
Bổ sung canxi và photpho trong thức ăn chăn nuôi.Hàng mới 100%... (mã hs
monocalcium pho/ mã hs của monocalcium) |
- Mã HS 28352200: Mono Natri phosphat (NL
SX trong CN dệt)- SODIUM PHOSPHATE (GĐ: 1116/TB-TCHQ ngày 27/01/2014) (Không
thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017)... (mã hs mono natri phos/ mã hs của
mono natri p) |
- Mã HS 28352200: Hóa chất:di-Sodium
hydrogen orthophosphate anhydrous, for analysis- H Na2 O4 P; CAS 7558-79-4;
dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa
chấtdisod/ mã hs của hóa chấtdi) |
- Mã HS 28352400: Kali phốt phát, dạng
tinh thể_K3PO4,(Potassium phosphate, Tribasic CAS
7778-53-2,PTPL:TB:389/TB-KĐHQ (20/6/2018)... (mã hs kali phốt phát/ mã hs của
kali phốt ph) |
- Mã HS 28352400: Nguyên liệu sản xuất
nước dịch truyền dùng trong ngành dược: MONOBASIC POTASSIUM PHOSPHATE
(Monobasic Kali Phosphat, Mã CAS:7778-77-0), NSX: 19/07/2019, HSD:
18/07/2022, Lot No: CAJ2657), mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của
nguyên liệu) |
- Mã HS 28352400: Phụ gia thực phẩm:
DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch:
19-11-12/1536, NSX: 12/11/2019, HSD: 12/11/2021.... (mã hs phụ gia thực ph/
mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 28352400: Hóa chất: Potassium
dihydrogen orthophosphate, 99.5+%, for analysis- H2 K O4 P; CAS 7778-77-0;
dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất
potas/ mã hs của hóa chất po) |
- Mã HS 28352510: Monocalcium phosphate-
Chất bổ sung Caxi và Phot pho dùng trong chế biến thức ăn chăn Nuôi... (mã hs
monocalcium pho/ mã hs của monocalcium) |
- Mã HS 28352510: Sinophos Brand Feed
Grade Dicalcium Phosphate DCP 21:bổ sung canxi,phopho trong TĂCN.Hàng đóng
50kg/bao.Nhà SX:Sinochem YunLong Co.,Ltd.Số DKNK:582-10/17-CN.Mới 100%... (mã
hs sinophos brand/ mã hs của sinophos bra) |
- Mã HS 28352510: Phụ gia chế biến thực
phẩm- Dicalcium Phosphate Dihydrate powder (25 kg/bao), mã CAS: 7789-77-7,
hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)... (mã hs phụ gia chế biế/
mã hs của phụ gia chế) |
- Mã HS 28352510: PHOSPHATE BICALCIQUE
(DICALCIUM PHOSPHATE-DCP)-Bổ sung canxi và photpho trong thức ăn chăn
nuôi.(NSX:FAR.PRO.MODENA S.P.A) Hàng mới 100%... (mã hs phosphate bical/ mã
hs của phosphate bi) |
- Mã HS 28352510: FEED GRADE MONOCALCIUM
PHOSPHATE (MCP 22): Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập
khẩu theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%... (mã hs feed grade
mono/ mã hs của feed grade m) |
- Mã HS 28352590: Dicanxi phosphat dạng
bột-CAS# 7789-77-7; CaHPO4 2H2O- Dicalcium Phosphate- R3370Q... (mã hs
dicanxi phospha/ mã hs của dicanxi phos) |
- Mã HS 28352590: Phụ gia Thực Phẩm
(Dicalcium Phosphate Dihydrate)- NSX:- (25kg/bao)- NSX: 10/2019- NHH:
10/2021- Nhà sx: Reephos Food Ingredients Co., Ltd... (mã hs phụ gia thực ph/
mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 28352600: Tricanxi phosphate
(CAS# 1306-06-5)- Tricalcium Phosphate, D.C- R3522Q-KQGD: 834... (mã hs
tricanxi phosph/ mã hs của tricanxi pho) |
- Mã HS 28352600: Monocalcium Phosphate
(MCP); P>22%; Ca:15%, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, quy
cách 25kg/1bao, mã số công nhậnTĂCN:2.3.3 Monocalcium
Phosphate.HSD:11/11/2021. Mới 100%.... (mã hs monocalcium pho/ mã hs của
monocalcium) |
- Mã HS 28352600: Phụ gia thực phẩm:
Monocalci orthophosphat (Monocalcium Phosphate, Monohydrate). Xuất xứ: Trung
quốc. Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 12/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ
gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 28352990: Hóa chất A 102, thành
phần chính: Natri Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò
hơi, 25kg/ can. Mới 100%... (mã hs hóa chất a 102/ mã hs của hóa chất a 1) |
- Mã HS 28352990: Muối kẽm phosphat chứa
30% hợp chất kẽm,(Zinc compound CAS 7543-51-3 30%, chất hoạt động bề mặt CAS
52624-57-4 0,2% và nước,PTPL:2858/PTPLHCM-NV (19/10/2012)... (mã hs muối kẽm
phosph/ mã hs của muối kẽm pho) |
- Mã HS 28352990: Chế phẩm có thành phần
chính là kẽm phosphat phân tán (dạng lỏng)(SURFACE TREATMENT AGENT (SURFFINE
GL1))(20kg/1 can)... (mã hs chế phẩm có thà/ mã hs của chế phẩm có) |
- Mã HS 28352990: NPRM-12052/ Ammonium
dihydrogen phosphate, dạng hạt (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn
mòn, chống gỉ sét, mã CAS: 98059-61-1)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs
nprm12052/ amm/ mã hs của nprm12052/) |
- Mã HS 28352990: Hóa chất Photphat Nano
bổ sung (PHOSPHATE PP-09)... (mã hs hóa chất photph/ mã hs của hóa chất pho) |
- Mã HS 28352990: Sản phẩm xử lý bề mặt
PALBOND L3150 Replenishing
V:Zn(H2PO4)2(13598-37-3)10-30%,H3PO4(7664-38-2)5-10%,Mn(H2PO4)2(18718-07-5)1-5%,H2SiF6(16961-83-4)1-5%,Nickel
compound 5-10%,H2O:40%... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử) |
- Mã HS 28352990: Chất phụ gia dùng trong
công nghiệp xi mạ- Potassium Pyrophosphate. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ
gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28352990: Phụ gia thực phẩm:
SODIUM ACID PYROPHOSPHATE 15, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch: 19-10-12/1355,
NSX: 12/10/2019, HSD: 12/10/2021.... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ
gia thực) |
- Mã HS 28353100: Nguyên phụ liệu dùng
trong sản xuất xà phòng (Sodium Tripolyphosphate 94% Min (Na5P3O10))... (mã
hs nguyên phụ liệu/ mã hs của nguyên phụ l) |
- Mã HS 28353100: Phụ gia chế biến thực
phẩm- Sodium Tripolyphosphate (25 kg/bao), mã CAS: 7758-29-4, hàng sản xuất
nội bộ không kinh doanh (mới 100%)... (mã hs phụ gia chế biế/ mã hs của phụ
gia chế) |
- Mã HS 28353100: Dung dịch chuẩn Na2s2O3
(Natri thiosunfat) 0.1N. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của
dung dịch ch) |
- Mã HS 28353100: Nguyên liệu dùng trong
sx gạch ceramic: Hóa chất Sodium tripoly phosphat STPP- A2409 (Na5P3O10),
dạng bột, hàng mới 100%. (25kg/ bao)... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của
nguyên liệu) |
- Mã HS 28353910: Phụ gia thực phẩm-
Tetrasodium Pyrophosphate- Chất ổn định, mới 100%- Nhà SX: FOSFA AKCIOVA
SPOLECNOST- Ngày SX: 15/11/ 2019- Hạn sử dụng: 15/11/2021... (mã hs phụ gia
thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 28353990: Chất chống kết tủa bột
mài trong quá trình mài đĩa Sodium hexametaphosphate (thành phần có chứa
(NaPO3)n... (mã hs chất chống kết/ mã hs của chất chống k) |
- Mã HS 28353990: Kali pyrophốtphát
(pyrophosphat của kali)_K4P2O7,CAS 7320-34-5 90%... (mã hs kali pyrophốtph/
mã hs của kali pyrophố) |
- Mã HS 28353990: Trinatri photphat
(Trisodium Phosphate 12-Water Na3PO4.12H2O (15kg/can)... (mã hs trinatri
photph/ mã hs của trinatri pho) |
- Mã HS 28353990: Chất giữ nước-Meat
Phosphate (1 Kg/bag;20 bags/ ctns) Lot 191204 NSX 04/12/2019 HSD 04/12/2021,
hàng mới 100%... (mã hs chất giữ nướcm/ mã hs của chất giữ nướ) |
- Mã HS 28353990: Hóa chất công nghiệp-
Chất phụ trợ dùng trong dệt nhuộm SODIUM TRIMETAPHOSPHATE, loại 25kg/bao,
NSX: XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công
n/ mã hs của hóa chất côn) |
- Mã HS 28353990: POLYPHOSPHATE PEARL
(BLENDED PHOSPHATES). Phụ gia thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX:ADITYA BIRLA
CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAI LAN. NSX: 11/2019. HSD: 11/2021... (mã hs
polyphosphate p/ mã hs của polyphosphat) |
- Mã HS 28353990: Trisodium phosphate
12-water Na3PO4.12H2O (trinatri photphat)... (mã hs trisodium phosp/ mã hs
của trisodium ph) |
- Mã HS 28353990: Phụ gia làm tăng độ
cứng của tấm thạch cao: MICRO-CRYSTAL-MODIFIER (MCM), Non-Food Grade Material
for Technical/ Industrial Application. Mới 100%... (mã hs phụ gia làm tăn/ mã
hs của phụ gia làm) |
- Mã HS 28362000: Hóa chất SODIUM
CARBONATE (Na2CO3), SODA ASH LIGHT 99.2% dùng trong công nghiệp, mới 100%. Mã
Cas 497-19-8.... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 28362000: Hạt Soda nặng; Na2CO3
(hàm lượng Na2CO3 99.2% min); dùng để sản xuất hạt màu "Speckles"
trong xà phòng bột. NSX Jiangsu Huachang Chemical Co.,Ltd.... (mã hs hạt soda
nặng;/ mã hs của hạt soda nặn) |
- Mã HS 28362000: Dinatri carbonat (Hóa
chất vô cơ) SODIUM CARBONATE NA2CO3 (DENSE)- 25KGS/BAO theo GĐ số
1091/TB-PTPLHCM-14 (16/05/2014).... (mã hs dinatri carbona/ mã hs của dinatri
carb) |
- Mã HS 28362000: MAGADI DENSE SODA ASH,
NATURAL SODIUM CARBONATE 95%- Hóa chất Na2Co3 dùng trong sản xuất chai thủy
tinh, 50 Kg/ Bao, Mới 100%... (mã hs magadi dense so/ mã hs của magadi dense) |
- Mã HS 28362000: Hóa chất Na2CO3... (mã
hs hóa chất na2co3/ mã hs của hóa chất na2) |
- Mã HS 28362000: SODA ASH(LIGHT) (Bột
soda nhẹ)... (mã hs soda ashlight/ mã hs của soda ashlig) |
- Mã HS 28362000: SODA ASH (Bột Soda)
dùng làm nguyên liệu để sản xuất kính (003), hàng mới 100%... (mã hs soda ash
bột s/ mã hs của soda ash bộ) |
- Mã HS 28362000: SODIUM CARBONATE
(NA2CO3), hàng mới 100%... (mã hs sodium carbonat/ mã hs của sodium carbo) |
- Mã HS 28362000: Bột Soda nặng (Na2CO3)
dùng trong sản xuất kính, không dùng trong ngành thực phẩm... (mã hs bột soda
nặng/ mã hs của bột soda nặn) |
- Mã HS 28362000: Chất Soda Ash Light
99.2% min,hàng mới 100%,1bao40kg,(hàng không thuộc Dm NĐ 113/NĐ-CP PL5
cas:497-19- 8)... (mã hs chất soda ash l/ mã hs của chất soda as) |
- Mã HS 28362000: SODA SOLVAY LIGHT,
SODIUM CARBONATE LIGHT (DINATRI CARBONAT: Na2CO3, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY
RỬA, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM. SỐ C.A.S: 497-19-8, KHÔNG PHẢI KBHC THEO NĐ:
113/2017/NĐ-CP)... (mã hs soda solvay lig/ mã hs của soda solvay) |
- Mã HS 28362000: Hóa chất: Sodium
carbonate anhydrous, extra pure, SLR-C Na2 O3; CAS 497-19-8; dùng cho phòng
thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất sodiu/ mã hs của
hóa chất so) |
- Mã HS 28362000: Hóa Chất xử lý nước
thải công nghiệp: SODIUM CARBONATE LIGHT- 95%, công thức hóa học: Na2CO3, mã
cas: 497-19-8. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử) |
- Mã HS 28363000: Natri bicacbonat, dạng
bột- Sodium hydrogen carbonate, CAS NO: 144-55-8. KQ: 2483/TB-PTPL
(06/11/2015), dùng nhuộm vải. Mới 100%... (mã hs natri bicacbona/ mã hs của
natri bicacb) |
- Mã HS 28363000: Chất ngâm da (SODIUM
BICARBONATE) (dạng bột)... (mã hs chất ngâm da s/ mã hs của chất ngâm da) |
- Mã HS 28363000: Chất trung hòa Sodium
Bicarbonate (Natri bicarbonate, dạng bột). KQPTPL: 34/TB-TCHQ ngày
03/01/2014. KBHC: HC2020000154 ngày 02/01/2020... (mã hs chất trung hòa/ mã
hs của chất trung h) |
- Mã HS 28363000: Nguyên liệu sản xuất
dịch truyền Sodium Bicarbonate (1614398) (NaHCO3), loại 25kg/ 1 bao. NSX:
28/11/2019, Retest date: 28/11/2021. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/
mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28363000: Cát dùng vệ sinh khuôn-
Sanding Sand/ No.120 mới 100%... (mã hs cát dùng vệ sin/ mã hs của cát dùng
vệ) |
- Mã HS 28363000: Nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi:Sodium Bicarbonate Feed Grade(NAHCO3>99%;CAS:144-55-8; NSX:
18/12/2019,HSD: 17/12/2021; 25kg/bao.SX:Hunan Yuhua Technology Group
Co.,Ltd.VBCN TACN: 350-11/16-CN)... (mã hs nguyên liệu thứ/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 28363000: Bicar Food- Sodium
Bicarbonate NaHCO3 (mã CAS:144-55-8). Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:
SOLVAY PEROXYTHAI LIMITED. XX: THAILAND, NSX:T12/2019 NHH: T12/2021... (mã hs
bicar food sod/ mã hs của bicar food) |
- Mã HS 28363000: BICAR TEC 0/50 SODIUM
BICARBONATE, (NATRI HYDROCARBONATE: NaHCO3, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA,
KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, ĐÃ KBHC: 2020-0000161.... (mã hs bicar tec 0/50/
mã hs của bicar tec 0/) |
- Mã HS 28363000: Bột rửa rau, củ, quả
Baking soda hiệu Only price.Tổng:720 hũ/30 thủng,24 hũ/thùng, 1 hũ500g. Mới
100%... (mã hs bột rửa rau củ/ mã hs của bột rửa rau) |
- Mã HS 28364000: Chất Kết Dính Dùng để
sản xuất gỗ nhựa WPC, POTASSIUM CARBONATE... (mã hs chất kết dính d/ mã hs
của chất kết dín) |
- Mã HS 28365090: Chất phụ gia calcium
carbonate- caco3(nguyên liệu dùng trong nghành sản xuất giày)... (mã hs chất
phụ gia ca/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28365090: Chất phụ gia (Caxi
cacbonnat dạng bột)... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28365090: Bột đá can-xi
các-bo-nát, không tráng phủ, siêu mịn, sử dụng làm chất độn trong ngành nhựa,
nhà cung cấp:NOMURA TRADING CO.,LTD, 0.2 kg/ túi, hàng mới 100%... (mã hs bột
đá canxi c/ mã hs của bột đá canx) |
- Mã HS 28365090: Hạt hút ẩm (canxi
cacbonat>98%) hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm can/ mã hs của hạt hút
ẩm) |
- Mã HS 28365090: BAG chống mốc gói 15g
(thành phần CaCO3)... (mã hs bag chống mốc g/ mã hs của bag chống mố) |
- Mã HS 28365090: Túi chống ẩm (BIODRY,
chứa canxi carbonat, dạng hạt) 2g... (mã hs túi chống ẩm b/ mã hs của túi
chống ẩm) |
- Mã HS 28365090: Chất chống dính CALCIUM
CARBONATE PASTE (NEOLIGHT PASTE 50%) mã CAS: 471-34-1... (mã hs chất chống
dính/ mã hs của chất chống d) |
- Mã HS 28365090: Bột đá vôi: Calcium
Carbonate, LH-80 WHITE, Hàng mới 100%... (mã hs bột đá vôi cal/ mã hs của bột
đá vôi) |
- Mã HS 28365090: Nguyên liệu sx lốp xe
cao su: Chất độn- N2070 Calcium Carbonate precipitate MSK-V(Mã CAS:
471-34-1)... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28365090: Nguyên liệu sản xuất
mực in: CALCIUM CARBONATE ARR-40... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 28365090: CALCIUM CARBONATE...
(mã hs calcium carbona/ mã hs của calcium carb) |
- Mã HS 28365090: ANTIOXIDANT SY BHT
(canxi carbonate dạng bột)(CAT:128-37-0)... (mã hs antioxidant sy/ mã hs của
antioxidant) |
- Mã HS 28365090: Gói chống ẩm- Mới
100%... (mã hs gói chống ẩm m/ mã hs của gói chống ẩm) |
- Mã HS 28365090: Chất độn cao su,
Calkarb, Lot No. 131219. 1500 kgs/ tote. Dùng trong sản xuất găng tay cao
su.(Không thuộc danh mục nghị định 113 và 73). Hàng mới 100%.... (mã hs chất
độn cao su/ mã hs của chất độn cao) |
- Mã HS 28365090: Calcite tự nhiên đã
được nghiền mịn(CALCIUM CARBONATE (SPECIAL RICE SSS))(20kg/1 túi)... (mã hs
calcite tự nhiê/ mã hs của calcite tự n) |
- Mã HS 28365090: Chất làm đông:CALCIUM
CARBONATE POWER SUPERCARB. Hàng mới 100%.... (mã hs chất làm đôngc/ mã hs của
chất làm đôn) |
- Mã HS 28365090: Canxi Cacbonat dạng bột
29-RF01 dùng để sản xuất bán thành phẩm cao su(thông báo 503).Hàng mới
100%... (mã hs canxi cacbonat/ mã hs của canxi cacbon) |
- Mã HS 28365090: Hạt chống ẩm... (mã hs
hạt chống ẩm/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28366000: Bari Carbonat, dạng bột
(tên thương mại: Barium Carbonate powder, TPHH: BaCO3 99,56%; HCL 0,047%, SO4
0,2%, FE2O3 0,0012%) dùng để sản xuất gạch men,gốm sứ. Hàng mới 100%.... (mã
hs bari carbonat/ mã hs của bari carbona) |
- Mã HS 28366000: Hoá chất Barium
Cacbonate (Baco3)-Xilong China mã CAS: 513-77-9, hàng mới 100%(02.01.0058)...
(mã hs hoá chất barium/ mã hs của hoá chất bar) |
- Mã HS 28366000: Bột cacbonat
bari/Barium carbonate precipitated powder (ĐƠN GIÁ: 0.1091 JPY) KQGD
no.1458/n3/12/TD N04.06.12 (TK 10276/ NSX)CAS No.: 513-77-9... (mã hs bột
cacbonat ba/ mã hs của bột cacbonat) |
- Mã HS 28366000: Bari carbonate (hàm
lượng BaCO3 > 99% theo khối lượng), dạng bột (hàng không thuộc danh mục
hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện theo 113/2017/nđ-cp): BARIUM
CARBONATE, Theo kqgd 1598/TB-KĐ4... (mã hs bari carbonate/ mã hs của bari
carbona) |
- Mã HS 28369100: Bột Lithium Carbonate,
sử dụng làm mẫu phụ gia gia tăng độ cứng cho gốm sứ, không có giá trị thương
mại, nhà cung cấp: MANDY ZHANG, 1kg/gói, hàng mới 100%... (mã hs bột lithium
car/ mã hs của bột lithium) |
- Mã HS 28369200: Nguyên liệu sản xuất
gạch men dạng bột (Strotium Carbonate), sử dụng làm mẫu thí nghiệm trong sản
xuất, nhà cung cấp: Guizhou Redstar, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/
mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28369200: Stronti cacbonnat, dạng
bột: thành phần hóa học SrCO3 97.75%, dùng để sx men gạch trong ngành công
nghiệp gốm sứ, 25 kg/ bao.theo kết quả ptpl số 485/TB-KDD1. Mới 100%... (mã
hs stronti cacbonn/ mã hs của stronti cacb) |
- Mã HS 28369990: NPRM-12102C/ Ammonium
zirconium carbonate trong nước, hàm lượng khô ~ 31.75% (NLSX hóa chất xử lý
bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét, mã CAS: 68309-95-5)(PTPL 1269,
20/10/2017)... (mã hs nprm12102c/ am/ mã hs của nprm12102c/) |
- Mã HS 28369990: Hàng phụ gia dùng trong
thực phẩm: Ammonium Bicarbonate (25 kg/bao). Batch lot no: 03450288Q0, hàng
mới 100%. Công bố Cục ATTP- Bộ Y Tế số: 959/2017/ATTP-TNCB ngày 09/01/2017...
(mã hs hàng phụ gia dù/ mã hs của hàng phụ gia) |
- Mã HS 28369990: Chất trộn đế
(cácbonát)- SL CACO3 COLLOID CALCIUM (kiểm hóa tại TK:102703368241/E31,ngày
17/06/2019,không phài tiền chất,hoá chất nguy hiểm)... (mã hs chất trộn đế c/
mã hs của chất trộn đế) |
- Mã HS 28369990: BONDERITE M AD 200
(Cacbonat mangan) dùng trong ngành xi mạ- 25Kg/Bag. CAS-No: 598-62-9... (mã
hs bonderite m ad/ mã hs của bonderite m) |
- Mã HS 28369990: Nguyên liệu sản xuất
sản phẩm bột giặt- Sodium Percarbonate Q 30... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs
của nguyên liệu) |
- Mã HS 28371100: Sodium Cyanide (NaCN),
Purity min 98%. Mã CAS: 143-33-9, đóng gói: 50kg/drum, dùng trong công nghiệp
mạ điện. Hàng mới 100%.... (mã hs sodium cyanide/ mã hs của sodium cyani) |
- Mã HS 28371100: Sodium Cyanide- (NaCN)-
Natri Xyanua- Dùng trong xi mạ. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất
xyanua)... (mã hs sodium cyanide/ mã hs của sodium cyani) |
- Mã HS 28371900: Xyanua-POTASSIUM
CYANIDE 98% GRANULAR (Thành phần: Potassium cyanide, Potassium hydroxide,
Potassium carbonate) (50KG/DRUMS)(Hàng mới 100%)... (mã hs xyanuapotassiu/ mã
hs của xyanuapotas) |
- Mã HS 28371900: Zinc Cyanide (CTHH:
ZnCN, Mã CAS: 557-21-1,15kg/ Box. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới
100%.... (mã hs zinc cyanide c/ mã hs của zinc cyanide) |
- Mã HS 28371900: Muối vàng kali cyanide
(KAu(CN)2, dùng cho công đoạn mạ trong sản xuất bản mạch in, (Potassium Gold
Cyanide (P.G.C) (43*70)mm) (SB010300001)... (mã hs muối vàng kali/ mã hs của
muối vàng ka) |
- Mã HS 28371900: Hóa Chất Kẽm Xyanua
(Dạng Dung Dịch 10g/L Zn)- Mc 118 Cx Zincconcentrate Cyanidic; CTHH:CKN;
C2N2Zn. No. Cas: 151-50-8;557-21-1(M.5017546)... (mã hs hóa chất kẽm xy/ mã
hs của hóa chất kẽm) |
- Mã HS 28371900: Hóa chất đồng xyanua
(dạng dung dịch 100g/l Cu) (CTHH:KCN,CCuN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3)- MC
118 CX Copperconcentrate cyanidic (M.5017537)... (mã hs hóa chất đồng x/ mã
hs của hóa chất đồn) |
- Mã HS 28371900: Hóa chất POTASSIUM
CYANIDE 1KG/FL (M.5449378)... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot) |
- Mã HS 28371900: hóa chất dùng để sản
xuất thuốc nông dược SDC (Sodium Cyanate), mã CAS: 917-61-3; Công thức hóa
học: NaOCN. Ngày sản xuất: tháng 12/2019; Hạn sử dụng: Tháng 12/2021.... (mã
hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 28371900: SILVER CYANIDE
(500g/EA) (Mục 7 giấy phép kinh doanh hóa chất hạn chế số 728/GP-BCT ngày
05/10/2017), hàng mới 100%... (mã hs silver cyanide/ mã hs của silver cyani) |
- Mã HS 28372000: Muối Cyanua phức
[KAu(CN)2] dùng trong xi mạ... (mã hs muối cyanua phứ/ mã hs của muối cyanua) |
- Mã HS 28372000: BRASS SALT- Muối đồng
thau- [(Xyanua phức CuCN (Mã CAS:544-92-3) + NaCN (Mã CAS: 143-33-9)] dùng
trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%... (mã hs brass salt muố/ mã hs của
brass salt) |
- Mã HS 28372000: Muối giả vàng-
Imitation Gold [ Xyanua phức Zn(CN)2 (Mã CAS:557-21-1) + CuCN (Mã CAS:
544-92-3) + NaCN(Mã CAS: 143-33-9)] dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới
100%.... (mã hs muối giả vàng/ mã hs của muối giả vàn) |
- Mã HS 28372000: Giả vàng dạng bột
IMITATION GOLD(Copper cyanide,Zinc cyanide,Sodium cyanide,sodium
statanate)(15kg/can)Mục 13 theo GP số 728/GP-BCTngày 05/10/2017. mới
100%.Đang PTPL theoTK:10284068223... (mã hs giả vàng dạng b/ mã hs của giả
vàng dạn) |
- Mã HS 28372000: HÓA CHẤT Potassium Gold
Cyanide; KAU(CN)2 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot) |
- Mã HS 28391100: Muối natri
metasiliat(dạng tinh thể)(SODIUM METASILICATE NONAHYDRATE)(25kg/1 túi)... (mã
hs muối natri meta/ mã hs của muối natri m) |
- Mã HS 28391100: Chất tẩy nhờn siêu âm
dùng cho các sản phẩm bằng nhựa Clean-200, thành phần: Natri Metasilicate
Pentahydrate (<5%). Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy nhờn s/ mã hs của
chất tẩy nhờ) |
- Mã HS 28391100: Hóa chuất Sodium
Metasilicate Pentahydrate (Na2O.SiO2.5H2O)... (mã hs hóa chuất sodiu/ mã hs
của hóa chuất so) |
- Mã HS 28391910: Bột tẩy dầu (Chemicals)
ORUSO (25 Kg/bao)... (mã hs bột tẩy dầu ch/ mã hs của bột tẩy dầu) |
- Mã HS 28391910: Bịch hút ẩm/OXYGEN
ABSORBER- NATRI SILICAT/Size 2.75gr/bịch, Hàng mới 100 %, dùng trong công
nghiệp chế biến thủy sản... (mã hs bịch hút ẩm/oxy/ mã hs của bịch hút ẩm/) |
- Mã HS 28391910: Natri Silicat, dạng
lỏng (dùng trong công đoạn làm khuôn)... (mã hs natri silicat/ mã hs của
natri silica) |
- Mã HS 28391910: Nguyên liệu sản xuất
gạch men- Chất làm loãng TK-200 (Thinners)(Thành phần gồm SiO2: 27,25%; Na2O:
27,25%; Na2SiO3: 45,5%)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 28391990: Sodium orthosilicate
(dạng bột)(SODIUM ORTHO SILICATE)(25kg/1 túi)... (mã hs sodium orthosil/ mã
hs của sodium ortho) |
- Mã HS 28391990: Chất tẩy rửa máy Summer
K-330 (Sodium silicate 47-53%, Sodium hydroxide 2-4%, Sodium carbonate
36-40%, Ethoxylatednonylphenol 3-5%), hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa
má/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 28391990: TUI CHONG AM (SILICA
GEL)... (mã hs tui chong am s/ mã hs của tui chong am) |
- Mã HS 28399000: Bột mài FO#1000 (thành
phần gồm ZrSiO4 60% và Al2O3 40%)... (mã hs bột mài fo#1000/ mã hs của bột
mài fo#1) |
- Mã HS 28399000: Potassium Silicate
liquid (K2SiO3), dạng lỏng, đóng gói 280kg/thùng, dùng trong công nghiệp. CAS
Number 1312-76-1... (mã hs potassium silic/ mã hs của potassium si) |
- Mã HS 28399000: Gói chống ẩm... (mã hs
gói chống ẩm/ mã hs của gói chống ẩm) |
- Mã HS 28399000: Men sứ được dùng trong
công nghệ gốm sứ Engobe glaze BF-108:Magie Silicat, dạng bột(KQGD số
12092/TB-TCHQ Ngày06/10/14, đã kiểm hóa theo TK 101659006151/E31 ngày
16/10/2017)... (mã hs men sứ được dùn/ mã hs của men sứ được) |
- Mã HS 28399000: Chất gia cường dạng bột
chế phẩm từ silicate, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng WOLLASTONITE
SH-1250(Wollastonite,Silica). CAS No.13983-17-0... (mã hs chất gia cường/ mã
hs của chất gia cườ) |
- Mã HS 28399000: Túi hạt chống ẩm... (mã
hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn) |
- Mã HS 28399000: HẠT HÚT ẨM SILICA GEL
A3- SECCO SILICA GEL 10GRS,FABRIC BAG-VN... (mã hs hạt hút ẩm sili/ mã hs của
hạt hút ẩm s) |
- Mã HS 28399000: TÚI CHỐNG ẨM SECCO L5-
SECCO POWDER DESICCANT 1000GRS,FABRIC BAG-3 BAGS/PC,VN... (mã hs túi chống ẩm
se/ mã hs của túi chống ẩm) |
- Mã HS 28399000: Gói hút ẩm Silica Gel
1gram A1 Không GMP, Hàng mới 100%,(chất gắn đã điều chế dùng bảo quản sản
phẩm công nghiệp), dùng trong đóng gói sản phẩm thức ăn cho thú cưng xuất
khẩu... (mã hs gói hút ẩm sili/ mã hs của gói hút ẩm s) |
- Mã HS 28402000: Nguyên liệu SX hạt
nhựa: Chất ổn định dùng trong Plastic, Cas no: 1332-07-6 (ZINC BORATE), CV
trả mẫu: 1038/KĐ4-TH (16.07.2019)... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 28402000: Ammonium pentaporate
(pba) (hóa chất), hàng mới 100%;thành phần chính:Ammonium-p-nitrobenzoate-hóa
chất hữu cơ dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện... (mã hs ammonium
pentap/ mã hs của ammonium pen) |
- Mã HS 28403000: Sodium Perborate (mục
01 tk 100799729660)... (mã hs sodium perborat/ mã hs của sodium perbo) |
- Mã HS 28416100: Premium Potassium
permanganate 99.3%min (KMnO4), Hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp dệt
nhuộm, Đóng gói: 50kg/thùng, Hàng mới 100%. CAS số: 7722-64-7.... (mã hs
premium potassi/ mã hs của premium pota) |
- Mã HS 28416100: Thuốc tím KMnO4, dùng
để khử trùng, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs thuốc tím
kmno4/ mã hs của thuốc tím km) |
- Mã HS 28416100: HÓA CHẤT POTASSIUM
PERMANGANATE KMNO4 99~100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot) |
- Mã HS 28418000: Muối Vonframat
(Ammonium Paratungstates)... (mã hs muối vonframat/ mã hs của muối vonfram) |
- Mã HS 28418000: NPRM-12105/ Ammonium
metatungstate trong nước, hàm lượng rắn ~54% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim
loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12105/
amm/ mã hs của nprm12105/) |
- Mã HS 28419000: Natri aluminat, dạng
tinh thể_Sodium Aluminate, extra pure_NaAlO2,(Sodium aluminate
31~35%,PTPL:TB:4612/TB-TCHQ (17/7/2019)... (mã hs natri aluminat/ mã hs của
natri alumin) |
- Mã HS 28419000: Chất ferrite
SF-H470/Ferrite SF- H470. Số CAS: 12023-91-5. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK
102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất ferrite sf/ mã hs của chất
ferrite) |
- Mã HS 28419000: Bột sắt Strontium
Ferrite RF-9/Ferrite RF-9. Số CAS: 12023-91-5. Hàng đã kiểm tra thực tế theo
tk 101963966162/A12 ngày 19/04/2018. Hàng mới 100%... (mã hs bột sắt stronti/
mã hs của bột sắt stro) |
- Mã HS 28419000: Hoá chất WB-LF
TINSALT-WB-LF Tinsalt,(Whitebronze CT 15 LF Tin Salt) (Potassium stannate),
CTHH:K2SnO4; Hàng mới 100%, hoá chất phục vụ sản xuất. (M.5192736).... (mã hs
hoá chất wblf/ mã hs của hoá chất wb) |
- Mã HS 28421000: Bột Sodium Alumina
Silicate M-Asil 723, dùng sản xuất sơn; CAS: 1344-00-9. Đóng gói 25kg/bao,
hàng mới 100%... (mã hs bột sodium alum/ mã hs của bột sodium a) |
- Mã HS 28421000: Tinh thể
Aluminosilicate dùng trong ngành sơn-SYLOSIV A4. CAS 1318-02-1 không thuộc
113/2017/NĐ-CP... (mã hs tinh thể alumin/ mã hs của tinh thể alu) |
- Mã HS 28421000: Gói chống ẩm... (mã hs
gói chống ẩm/ mã hs của gói chống ẩm) |
- Mã HS 28421000: Nút chặn bằng silicates
sử dụng trong khuôn sản xuất nhôm, 600 cái/thùng, hàng mới 100%... (mã hs nút
chặn bằng s/ mã hs của nút chặn bằn) |
- Mã HS 28421000: Chất ổn định cho nhựa
ADVERA 401PS, thành phần: Natri nhôm silicat... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs
của chất ổn định) |
- Mã HS 28421000: Hạt lọc nước đa năng
AS- Sorbent AS 1, 4-2,5mm(nhôm silicac), dùng lọc nước trong công nghiệp. Mới
100%... (mã hs hạt lọc nước đa/ mã hs của hạt lọc nước) |
- Mã HS 28429020: Chất phụ gia ICR350 cho
quá trình mạ điện, thành phần gồm: Chromic Sulfate 2-4%, water, 20kg/can,
hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ic/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28429090: Cadimi selenua (CdSe
Powder)-50/+170 Mesh; Mới 100%.... (mã hs cadimi selenua/ mã hs của cadimi
selen) |
- Mã HS 28429090: Hợp chất NICKEL
SULFAMATE SOLUTION chứa NICKEL SULFAMATE Sol-65% CAS 13770-89-3. Nsx: Incheon
chemical, mới 100%... (mã hs hợp chất nickel/ mã hs của hợp chất nic) |
- Mã HS 28429090: Fumed Silica (150g/chai
nhựa), bột phủ lon kim loại chống gỉ sét, hàng mẫu.... (mã hs fumed silica 1/
mã hs của fumed silica) |
- Mã HS 28429090: Chất ổn định cho nhựa
STABIACE HT-1, thành phần Magnesium Aluminum Hydroxide Carbonate Hyrate...
(mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 28429090: AMC Nickel Sulfamate
[Ni(SO3NH2)2.H2O], Mã CAS: 13770-89-3;29,5 kg/pail, dùng trong công nghiệp mạ
điện, hàng mới 100%.... (mã hs amc nickel sulf/ mã hs của amc nickel s) |
- Mã HS 28429090: Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm: 0,1 MOL AMMONIUM THIOCYANATE FIXANAL,Ammonium thiocyanate,
cas: 1762-95-4, 50ml/ ống, hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs
của hóa chất dùn) |
- Mã HS 28429090: Bột nhôm silicate
(Alminum Silicate Hyroxide TA KAOLION, AL2O32SiO22H2O, Cas No.1332-58-7)
(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế)... (mã hs bột nhôm silica/ mã hs của
bột nhôm sil) |
- Mã HS 28429090: Hóa chất Reinecke
salt-183687-25g/chai (GBBCHE194; PO: 4500065659), Cas:13573-16-5,
CTHH:NH4[Cr(NH3)2(SCN)4],dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy
hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất reinec/ mã hs của hóa chất rei) |
- Mã HS 28432100: Bạc Nitrat (Dùng tráng
gương bạc, AgNO3, mã CAS: 7761-88-8)... (mã hs bạc nitrat dùn/ mã hs của bạc
nitrat) |
- Mã HS 28432100: Hóa chất Bạc Nitrat
AgNO3 dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs hóa chất bạc ni/ mã hs
của hóa chất bạc) |
- Mã HS 28432100: Dung dịch chuẩn
0.1mol/L-bạc nitrate (0.1N Silver Nitrate), dùng trong phòng thí nghiệm,
thành phần: Silver Nitrate 2% và nước 98%. Hàng mới 100%. (1L/Chai)... (mã hs
dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 28432100: Hóa chất: Silver
nitrate, for analysis- Ag N O3; CAS 7761-88-8; dùng cho phòng thí nghiệm;
đóng gói 100g/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất silve/ mã hs của hóa chất si) |
- Mã HS 28432100: Chất trợ nhuộm
ANTIBACTERIAL AGENT dùng để gia công chống kháng khuẩn,gây mùi hôi trên
khăn,Công thức:AGNO3,Thành phần:SILVER,WATER (KBHC:HC2019034998).hàng mới
100%... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu) |
- Mã HS 28432900: Nhũ tương bạc dùng để
phủ lên mặt sau tấm năng lượng mặt trời/ Back side Silver Paste PV-Met305...
(mã hs nhũ tương bạc d/ mã hs của nhũ tương bạ) |
- Mã HS 28432900: Hợp chất Kali bạc
Cyanua 54% (Potassium Silver Cyanide- PSC 54%; mã CAS: 506-61-6)-theo KQ PTPL
2792/TB-TCHQ ngày 01/04/2015-mới 100%... (mã hs hợp chất kali b/ mã hs của
hợp chất kal) |
- Mã HS 28433000: Chế phẩm dùng trong sản
xuất men sứ- Hợp chất có chứa Vàng MV-29-10P Nguyên liệu dùng trong sản xuất
gạch men,Hàng FOC Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế phẩm
dùn) |
- Mã HS 28439000: Dung dịch nano vàng
0.1%, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (chỉ dùng sản xuất nội
bộ không bán ra thị trường), số lô 19082101, NSX:08/2019- HSD:08/2020, Hàng
mới 100%.... (mã hs dung dịch nano/ mã hs của dung dịch na) |
- Mã HS 28444010: Hóa chất phóng xạ dung
cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 405 mCi(15GBq). Nhà
sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan.
Mới 100%... (mã hs hóa chất phóng/ mã hs của hóa chất phó) |
- Mã HS 28461000: Bột mài dùng để đánh
bóng và mài mòn bề mặt đĩa SHOROX A-10 (KT) hợp chất xeri dioxit chiếm 45-70
%(thành phần có chứa: CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3, CeF3, LaF3) (1 Bao 20Kg)...
(mã hs bột mài dùng để/ mã hs của bột mài dùng) |
- Mã HS 28461000: Bột mài SHOROX A-10(KT)
dùng để đánh bóng và mài mòn bề mặt đĩa (thành phần có chứa: CeO2, La2O3,
Pr6O11, Nd2O3, CeF3, LaF3) (20 kg/bao)... (mã hs bột mài shorox/ mã hs của
bột mài shor) |
- Mã HS 28461000: Hóa chất:WFP-H01(Cerium
Oxide)-2Cerium Oxide,công thức:CeO2-99.9%,dạng bột, dùng để đánh bóng
kính,(Hóa chất dùng cho sản xuất kính cường lực điện thoại di động), hàng mới
100%... (mã hs hóa chấtwfph0/ mã hs của hóa chấtwfp) |
- Mã HS 28461000: Muối Cerium Acetate
(NYC), Ce(COOH)3.nH2O, nguyên liệu để tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề
mặt của lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 200 kg/10 hộp, hàng mới
100%... (mã hs muối cerium ace/ mã hs của muối cerium) |
- Mã HS 28470010: Chất tẩy rửa H2O2, vật
tư tiêu hao phục vụ sản xuất đĩa CD,DVD- H2O2-C011 (24KG)... (mã hs chất tẩy
rửa h2/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 28470010: Hydrogen peroxide 30%
H2O2, CAS số: 7722-84-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong
phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.... (mã hs hydrogen peroxi/ mã hs của
hydrogen per) |
- Mã HS 28470010: Chất chống rêu cho máy
và đường ống (Hydrogen Peroxide (H2O2),1 chai 20kg).... (mã hs chất chống
rêu/ mã hs của chất chống r) |
- Mã HS 28470010: CLAX SONRIL CONC 4FL1-
Hydro peroxit,dạng lỏng dùng trong nhà máy công nghiệp (20L/Can).Hàng mới
100%.PTPL 2523/TB-KĐ 3(26/09/2018)... (mã hs clax sonril con/ mã hs của clax
sonril) |
- Mã HS 28470010: Hydro peroxit dạng lỏng
(Hóa chất vô cơ)- Hydrogen Peroxide- H2O2 35% (240 Kgs/Drum)... (mã hs hydro
peroxit d/ mã hs của hydro peroxi) |
- Mã HS 28470010: Oxy già dạng lỏng
HYDROGEN PEROXIDE H2O2 50% MIN, dùng trong ngành công nghiệp dệt, 30 kg/ can;
nhà sản xuất TAEKWANG INDUSTRIAL. Số CAS: 7722-84-1. Mới 100%.... (mã hs oxy
già dạng lỏ/ mã hs của oxy già dạng) |
- Mã HS 28470010: Dung dịch Hydro peroxid
H2O2, 30kg/can. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hydro/ mã hs của dung dịch
hy) |
- Mã HS 28470010: Hóa chất trong ngành
dệt nhuộm- HYDROGEN PEOXIDE 35% (H2O2) CAS: 7722-84-1. Dùng xử lý nước
thải... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro) |
- Mã HS 28492000: Bột Silicon carbide sử
dụng trong đánh bóng mài mòn kim loại (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs bột
silicon car/ mã hs của bột silicon) |
- Mã HS 28492000: Bột Cacbua silic màu
xanh: loại 1000#,dạng nguyên sinh, thành phần SiC: 97.5%, dùng để sx đá mài.
Mới 100%... (mã hs bột cacbua sili/ mã hs của bột cacbua s) |
- Mã HS 28492000: Cacbit silic xanh
(GCF10-F60)dùng cho đá gốm, nhà sx: Luoyang runbao. Mới 100%... (mã hs cacbit
silic xa/ mã hs của cacbit silic) |
- Mã HS 28492000: Hợp kim cacbua Silic
đen SiC 88% min, cỡ hạt 0-5mm 90%min, hàng đóng bao (1tấn/bao). hàng mới
100%... (mã hs hợp kim cacbua/ mã hs của hợp kim cacb) |
- Mã HS 28499000: BỘT SILICON CARBIDE...
(mã hs bột silicon car/ mã hs của bột silicon) |
- Mã HS 28500000: Chất chống dính kim
loại BN coating SFB (thành phần chính là boron nitride và các thành phần
khác, dạng lỏng),(5kg/thùng); item: BN COATING SFB, hàng mới 100%... (mã hs
chất chống dính/ mã hs của chất chống d) |
- Mã HS 28539090: Nước cất đổ ắc qui,
hàng mới 100%... (mã hs nước cất đổ ắc/ mã hs của nước cất đổ) |
- Mã HS 28539090: Nước cất châm bình ắc
quy... (mã hs nước cất châm b/ mã hs của nước cất châ) |
- Mã HS 28539090: Nước cất 1 lần, 20
lít/can dùng cho sản xuất tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100%... (mã
hs nước cất 1 lần/ mã hs của nước cất 1 l) |
- Mã HS 28539090: Nước cất, mới 100%...
(mã hs nước cất mới 1/ mã hs của nước cất mớ) |
- Mã HS 28539090: Nước bôi trơn làm mát
cắt gọt kim loại yc35, mới 100%... (mã hs nước bôi trơn l/ mã hs của nước bôi
trơ) |
- Mã HS 28539090: Nước cất, xuất xứ Đức,
2,5 lít/ lọ, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs nước cất xuất/ mã
hs của nước cất xu) |
- Mã HS 28539090: Nước cất 2 lần (20
L/thùng), hàng mới 100%... (mã hs nước cất 2 lần/ mã hs của nước cất 2 l) |
- Mã HS 28539090: Nước phục vụ trong quá
trình sản xuất... (mã hs nước phục vụ tr/ mã hs của nước phục vụ) |
- Mã HS 28539090: Nước cất-H2O, hàng mới
100%... (mã hs nước cấth2o h/ mã hs của nước cấth2o) |
- Mã HS 28539090: Nước cất (Pure Water)
(1 lít/ 1 chai)... (mã hs nước cất pure/ mã hs của nước cất pu) |
- Mã HS 28539090: chất điện môi Vitol-KS
200L/drum... (mã hs chất điện môi v/ mã hs của chất điện mô) |
- Mã HS 28539090: Nước trợ hàn... (mã hs
nước trợ hàn/ mã hs của nước trợ hàn) |
- Mã HS 28539090: Nước cất HI70436,
3.75L/chai (Hàng mới 100%)... (mã hs nước cất hi7043/ mã hs của nước cất hi7) |
- Mã HS 28539090: Nước uống Aquafina 5L.
Hàng mới 100%... (mã hs nước uống aquaf/ mã hs của nước uống aq) |
- Mã HS 28539090: Nước cất công nghiệp
lọc lần 2... (mã hs nước cất công n/ mã hs của nước cất côn) |
- Mã HS 28011000: Mật rỉ đường (làm sạch
nước, Mới 100%... (mã hs mật rỉ đường l/ mã hs của mật rỉ đường) |
- Mã HS 28012000: Dung dịch 0.05mol/L
Iodine solution (Iốt) (0,1 N), I2, mã sản phẩm 091-00475, đóng gói:
500ml/chai, hàng mới 100%... (mã hs dung dịch 005m/ mã hs của dung dịch 0) |
- Mã HS 28012000: Dung dịch chuẩn Iodine
Solution 0.05 mol/l (0.1 N)- I2 (0.08L/tuýp), hàng mới 100%... (mã hs dung
dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 28030090: White carbon (carbon
trắng dạng bột)... (mã hs white carbon c/ mã hs của white carbon) |
- Mã HS 28030090: BỘT CARBON MÀU ĐEN:
BLACK POWDER LPVC301019 (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs bột carbon màu/ mã hs của
bột carbon m) |
- Mã HS 28030090: Chất carbon... (mã hs
chất carbon/ mã hs của chất carbon) |
- Mã HS 28041000: Khí Hydro 99.999% (H2)
(đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí hydro 9999/ mã hs của khí
hydro 99) |
- Mã HS 28041000: Khí Hydro (NW 1
kg/chai; GW 53 kg/chai)... (mã hs khí hydro nw 1/ mã hs của khí hydro n) |
- Mã HS 28041000: Khí Hydro (H2). Hàng
mới 100%... (mã hs khí hydro h2/ mã hs của khí hydro h) |
- Mã HS 28041000: Khí Hydro (GH2)- NW 1
kg/chai; GW 53 kg/chai... (mã hs khí hydro gh2/ mã hs của khí hydro g) |
- Mã HS 28041000: Khí Hidro chứa trong
chai khí nén Hydrogen (Gas Hydrogen-GH2), 1 chai 9kg... (mã hs khí hidro
chứa/ mã hs của khí hidro ch) |
- Mã HS 28041000: ALPHAGAZ H2 N5.5 CHAI
50L/150B... (mã hs alphagaz h2 n5/ mã hs của alphagaz h2) |
- Mã HS 28041000: Khí hydro
(1chai10kgs)... (mã hs khí hydro 1cha/ mã hs của khí hydro 1) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon Alphagaz Ar
chai 10L/150B... (mã hs khí argon alpha/ mã hs của khí argon al) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon XL45, (214kg/
bình), (Hàng mới 100%)... (mã hs khí argon xl45/ mã hs của khí argon xl) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon- Gaseous
Argon. Loại 11.5 kg/chai... (mã hs khí argon gase/ mã hs của khí argon g) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon 10L/bình Hàng
mới 100%... (mã hs khí argon 10l/b/ mã hs của khí argon 10) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar), đựng
trong bình 10 lít, hàng mới 100%... (mã hs khí argon ar/ mã hs của khí argon
a) |
- Mã HS 28042100: Argon lỏng công nghiệp
(Liquid Argon), mới 100%... (mã hs argon lỏng công/ mã hs của argon lỏng c) |
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG... (mã hs
argon lỏng/ mã hs của argon lỏng) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon 5.0 99.999%
(Ar) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí argon 50 9/ mã hs của
khí argon 5) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon to (40 lít)
(KĐ); hàng mới 100%... (mã hs khí argon to 4/ mã hs của khí argon to) |
- Mã HS 28042100: Khí hỗn hợp 80% Argon +
20 % CO2... (mã hs khí hỗn hợp 80%/ mã hs của khí hỗn hợp) |
- Mã HS 28042100: Arcal 1 chai
50L/200B... (mã hs arcal 1 chai 50/ mã hs của arcal 1 chai) |
- Mã HS 28042100: KHÍ Argon (Argon Gas).
LOẠI 11.5 KG/CHAI... (mã hs khí argon argo/ mã hs của khí argon a) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Dùng để đốt,
đánh bóng kim loại và bắn laze)... (mã hs khí argon dùng/ mã hs của khí argon
d) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon dạng lỏng...
(mã hs khí argon dạng/ mã hs của khí argon dạ) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon (áp suất 150
bar, dung tích 1 bình 40 lít) (Số lượng 90 bình)... (mã hs khí argon áp s/ mã
hs của khí argon á) |
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON (NW 11.5
kg/chai)... (mã hs khí argon nw 1/ mã hs của khí argon n) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon-
(NW11.5kg/chai; GW65 kg/chai)... (mã hs khí argon nw1/ mã hs của khí argon) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon dung tích
40L... (mã hs khí argon dung/ mã hs của khí argon du) |
- Mã HS 28042100: Argon lỏng. Loại
124kg/bình. 1UNA1bình... (mã hs argon lỏng loạ/ mã hs của argon lỏng) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon (47
Lit/Chai)... (mã hs khí argon 47 l/ mã hs của khí argon 4) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar); Dung
tích:40 lít; áp suất:150 bar; chất lượng: 99,999%; hàng mới 100%... (mã hs
khí argon ar;/ mã hs của khí argon a) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon 40L, hàng mới
100%... (mã hs khí argon 40l/ mã hs của khí argon 40) |
- Mã HS 28042100: KHÍ LỎNG ARGON... (mã
hs khí lỏng argon/ mã hs của khí lỏng arg) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon 6m3
(11kg/bình)... (mã hs khí argon 6m3/ mã hs của khí argon 6m) |
- Mã HS 28042100: Khí Ar 99.995%, chứa
trong bình 40L, áp suất 150 bar, hàng mới 100%... (mã hs khí ar 99995%/ mã hs
của khí ar 9999) |
- Mã HS 28042100: KHÍ Argon. Loại
11.5kg/chai... (mã hs khí argon loại/ mã hs của khí argon l) |
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG
(200KG/BỒN)... (mã hs argon lỏng 200/ mã hs của argon lỏng) |
- Mã HS 28042100: Khí argon (99.999%),
(11kg/chai), hàng mới 100%... (mã hs khí argon 999/ mã hs của khí argon 9) |
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON... (mã hs khí
argon/ mã hs của khí argon) |
- Mã HS 28042100: Argon (Gas Argon) vol
47L... (mã hs argon gas argo/ mã hs của argon gas a) |
- Mã HS 28042100: Khí Argon, 40L/ bình...
(mã hs khí argon 40l// mã hs của khí argon 4) |
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí He/N2/CO2
(40/55/5), chai 7m3/chai, dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs
hỗn hợp khí he// mã hs của hỗn hợp khí) |
- Mã HS 28042900: Khí Helium (He) tinh
khiết 99.999%, mã CAS: 7440-59-7, đóng trong bình thép V 47L,1 kg đóng trong
1 bình, hình trụ, dùng cho máy và thiết bị phân tích. Mới 100%... (mã hs khí
helium he/ mã hs của khí helium) |
- Mã HS 28042900: Khí heli công nghiệp
LASAL P61 chai 50LT/150B... (mã hs khí heli công n/ mã hs của khí heli côn) |
- Mã HS 28042900: KHÍ HELIUM 99.9999%...
(mã hs khí helium 999/ mã hs của khí helium 9) |
- Mã HS 28042900: Khí Heli (NW 5 kg; GW
65 kg)... (mã hs khí heli nw 5/ mã hs của khí heli nw) |
- Mã HS 28042900: Khí Heli (NW5 kg/chai;
GW65 kg/chai)... (mã hs khí heli nw5 k/ mã hs của khí heli nw) |
- Mã HS 28042900: Bình gas mini (có chứa
khí, 40 ml/ bình), hàng mới 100%... (mã hs bình gas mini/ mã hs của bình gas
min) |
- Mã HS 28042900: KHÍ HELIUM (47L/CHAI)
(Hàng mới 100%)... (mã hs khí helium 47l/ mã hs của khí helium) |
- Mã HS 28042900: Khí trộn 3 loại
(He(61%) + N2(34%) + CO2(5%) 1 chai12 kg)-Mix gas, hàng mới 100%, sử dụng cho
máy cắt kim loại, laze... (mã hs khí trộn 3 loại/ mã hs của khí trộn 3 l) |
- Mã HS 28042900: Khí hỗn hợp
(82%He+13.5%N2 + 4.5%CO2), chứa trong bình 40L, áp suất 135 bar, hàng mới
100%... (mã hs khí hỗn hợp 82/ mã hs của khí hỗn hợp) |
- Mã HS 28042900: KHÍ HELIUM... (mã hs
khí helium/ mã hs của khí helium) |
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng... (mã hs
nitơ lỏng/ mã hs của nitơ lỏng) |
- Mã HS 28043000: Khí N2 lỏng, 32L,
27kg/Bình. Hàng mới 100%... (mã hs khí n2 lỏng 32/ mã hs của khí n2 lỏng) |
- Mã HS 28043000: Nitrogen lỏng (114kg/
chai, dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs nitrogen lỏng/ mã
hs của nitrogen lỏn) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ LD25 (N2),
(25kg/ bình), (Hàng mới 100%)... (mã hs khí nitơ ld25/ mã hs của khí nitơ
ld2) |
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng. 1UNA
124Kg... (mã hs nitơ lỏng 1una/ mã hs của nitơ lỏng 1) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (N2), đựng
trong bình 40 lít, hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ n2/ mã hs của khí nitơ
n2) |
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ HP chai
50L/200B... (mã hs khí ni tơ hp ch/ mã hs của khí ni tơ hp) |
- Mã HS 28043000: Khí trộn CO2 5% + He
40% + N2 55% (1 chai 47 lít)... (mã hs khí trộn co2 5%/ mã hs của khí trộn
co2) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (N2)... (mã hs
khí nitơ n2/ mã hs của khí nitơ n2) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ độ tinh khiết
cao- Nitrogen, 1 NM3 0.73 Kg... (mã hs khí nitơ độ tin/ mã hs của khí nitơ
độ) |
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ... (mã hs khí
nitơ/ mã hs của khí nitơ) |
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG (Hàng mới
100%)... (mã hs nitơ lỏng hàng/ mã hs của nitơ lỏng h) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng nồng độ
>/ 99.99% dùng cho công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ lỏng n/
mã hs của khí nitơ lỏn) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 99.999% (N2).
Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ 99999/ mã hs của khí nitơ 99) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 5.0 99.999%
(N2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ 50 99/ mã hs của
khí nitơ 50) |
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG (01PCE 01
BÌNH)- NW124kg/ bình; GW240 kg/bình... (mã hs nitơ lỏng 01pc/ mã hs của nitơ
lỏng 0) |
- Mã HS 28043000: Nito lỏng; hàng mới
100%... (mã hs nito lỏng; hàng/ mã hs của nito lỏng; h) |
- Mã HS 28043000: Khí Nito 40 lít; hàng
mới 100%... (mã hs khí nito 40 lít/ mã hs của khí nito 40) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ- LIQUID
NITROGEN N2 (99,999%)... (mã hs khí nitơ liqui/ mã hs của khí nitơ li) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitrogen... (mã hs
khí nitrogen/ mã hs của khí nitrogen) |
- Mã HS 28043000: Khí ni tơ (áp suất 150
bar, dung tích 1 bình 40 lít) (Số lượng 25 bình)... (mã hs khí ni tơ áp s/ mã
hs của khí ni tơ á) |
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ (NW 11.5
kg/chai)... (mã hs khí nitơ nw 11/ mã hs của khí nitơ nw) |
- Mã HS 28043000: Khí nito.01 bình/ 40 L.
Hàng mới 100%... (mã hs khí nito01 bìn/ mã hs của khí nito01) |
- Mã HS 28043000: Khí nito 5, (40 lít/
bình) hàng mới 100%... (mã hs khí nito 5 40/ mã hs của khí nito 5) |
- Mã HS 28043000: Khí N2 HP chai
50L/200B. Hàng mới 100%... (mã hs khí n2 hp chai/ mã hs của khí n2 hp ch) |
- Mã HS 28043000: Khí trộn MRG 4 (12% O2
trong N2) chai 47LT... (mã hs khí trộn mrg 4/ mã hs của khí trộn mrg) |
- Mã HS 28043000: Khí trộn MRG 3 (8.29%
O2 trong N2) chai 47LT... (mã hs khí trộn mrg 3/ mã hs của khí trộn mrg) |
- Mã HS 28043000: Khí trộn MRG 6 (20.95%
O2 trong N2) chai 47T... (mã hs khí trộn mrg 6/ mã hs của khí trộn mrg) |
- Mã HS 28043000: Khí trộn SFG 45 (4.05%
CO, 3.15% CO2, 3.15%H2 trong N2) chai 47LT... (mã hs khí trộn sfg 45/ mã hs
của khí trộn sfg) |
- Mã HS 28043000: Khí trộn
(4%H2,10%CO,20%CO2 trong N2) chai 50LT... (mã hs khí trộn 4%h2/ mã hs của khí
trộn 4%) |
- Mã HS 28043000: Khí trộn (7%H2, 9% CO,
7 % CO2 trong N2), chai 50LT... (mã hs khí trộn 7%h2/ mã hs của khí trộn 7%) |
- Mã HS 28043000: KHÍ NI TƠ (40L/CHAI)
(Hàng mới 100%)... (mã hs khí ni tơ 40l// mã hs của khí ni tơ 4) |
- Mã HS 28043000: Khí Nito 99,999%.Hàng
mới 100%... (mã hs khí nito 99999/ mã hs của khí nito 99) |
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (N2) 5.0, độ
tinh khiết 99,999%... (mã hs khí ni tơ n2/ mã hs của khí ni tơ n) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng 99.999%
(N2). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ lỏng 9/ mã hs của khí nitơ lỏn) |
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ đựng trong
chai thép,SEAMLESS FULL NITROGEN N-5030 CYLINDER, hàng mới 100% dùng trong
ngành hàng hải... (mã hs khí nitơ đựng t/ mã hs của khí nitơ đựn) |
- Mã HS 28043000: Nito lỏng, 114 kgs/
bình. Hàng mới 100%... (mã hs nito lỏng 114/ mã hs của nito lỏng 1) |
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ công nghiệp
(Lasal 1), nhóm 8 chai, 50L/chai, hàng mới 100%... (mã hs khí ni tơ công/ mã
hs của khí ni tơ cô) |
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ (1 lô 16
chai). 1 chai 11.5kg (NW)... (mã hs khí nitơ 1 lô/ mã hs của khí nitơ 1) |
- Mã HS 28044000: Khí oxy lỏng chứa
trongchai 50 L... (mã hs khí oxy lỏng ch/ mã hs của khí oxy lỏng) |
- Mã HS 28044000: Chai khí OXYGEN O-40
FILLING-905034... (mã hs chai khí oxygen/ mã hs của chai khí oxy) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng, 163 Kg,
dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs khí oxy lỏng 1/ mã hs của
khí oxy lỏng) |
- Mã HS 28044000: Oxy dạng lỏng. Hàng mới
100%... (mã hs oxy dạng lỏng/ mã hs của oxy dạng lỏn) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy XL45 (O2),
(176kg/ bình), (Hàng mới 100%)... (mã hs khí oxy xl45 o/ mã hs của khí oxy
xl45) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy chứa trong chai
40L, áp suất 130 bar... (mã hs khí oxy chứa tr/ mã hs của khí oxy chứa) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2)hóa lỏng
đựng trong bình XL45; dung tích: 169 lít; áp suất 16 bar; chất lượng
99,99%;Dung tích khí 180 kg; hàng mới 100%... (mã hs khí oxy o2hóa/ mã hs của
khí oxy o2) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) 5.0, hàng
mới 100%... (mã hs khí oxy o2 5/ mã hs của khí oxy o2) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) Khí công
nghiệp)(Oxygen, purity 99.4 9Kg/Cylinde) (20 chai 160 Kg)... (mã hs khí oxy
o2 kh/ mã hs của khí oxy o2) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxi 99.999% (O2)
(đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí oxi 99999%/ mã hs của khí
oxi 999) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2). Hàng mới
100%... (mã hs khí oxy o2 h/ mã hs của khí oxy o2) |
- Mã HS 28044000: Khí OXYGEN O-40, hàng
mới 100% dùng cho ngành hàng hải... (mã hs khí oxygen o40/ mã hs của khí
oxygen o) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxygen... (mã hs
khí oxygen/ mã hs của khí oxygen) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (áp suất 150
bar, dung tích 1 bình 40 lít) (Số lượng 10 bình)... (mã hs khí oxy áp suấ/ mã
hs của khí oxy áp) |
- Mã HS 28044000: Khí oxy.01 bình/ 40 L.
Hàng mới 100%... (mã hs khí oxy01 bình/ mã hs của khí oxy01 b) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) CN chai
50L/150B.Hàng mới 100%... (mã hs khí oxy o2 cn/ mã hs của khí oxy o2) |
- Mã HS 28044000: Khí oxy dung tích
40L... (mã hs khí oxy dung tí/ mã hs của khí oxy dung) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng 99.6%,dùng
để xử lý nước thải... (mã hs khí oxy lỏng 99/ mã hs của khí oxy lỏng) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng (O2) 2.5;
độ tinh khiết 99.5%... (mã hs khí oxy lỏng o/ mã hs của khí oxy lỏng) |
- Mã HS 28044000: Khí O2 lỏng nồng độ
>/ 99.999% dùng cho hàn công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs khí o2 lỏng
nồn/ mã hs của khí o2 lỏng) |
- Mã HS 28044000: Khí Oxy công nghiệp
50L/chai, hàng mới 100%... (mã hs khí oxy công ng/ mã hs của khí oxy công) |
- Mã HS 28044000: Oxy lỏng, 176 kgs/
bình. Hàng mới 100%... (mã hs oxy lỏng 176 k/ mã hs của oxy lỏng 17) |
- Mã HS 28044000: Khí Ôxy, loại 40
lít/chai. Hàng mới 100%... (mã hs khí ôxy loại 4/ mã hs của khí ôxy loạ) |
- Mã HS 28044000: OXY LỎNG (180KG/BỒN)...
(mã hs oxy lỏng 180kg/ mã hs của oxy lỏng 18) |
- Mã HS 28044000: OXY LỎNG... (mã hs oxy
lỏng/ mã hs của oxy lỏng) |
- Mã HS 28044000: OXY (01 CHAI 60KG)...
(mã hs oxy 01 chai 60/ mã hs của oxy 01 chai) |
- Mã HS 28046900: Khí SIH4 SILANE
99.9999% (SILANE 99.999%- 125KG/Y-TON CYLINDER)... (mã hs khí sih4 silane/ mã
hs của khí sih4 sil) |
- Mã HS 28047000: YELLOW PHOSPHORUS (P4:
99.9% Min; As: 150 ppm Max; S: 50 ppm Max)... (mã hs yellow phosphor/ mã hs
của yellow phosp) |
- Mã HS 28047000: Phospho Vàng. Ma CAS:
7723-14-0. CT hoa hoc P4.Ham luong phot pho:99.9% min. Ham luong
arsenic:150ppm max.Ham luong S:50ppm max.Hang moi 100%, xuat xu Viet Nam. OF:
2520USD.Dong trong 252thung... (mã hs phospho vàng m/ mã hs của phospho vàng) |
- Mã HS 28047000: Phốt pho vàng (yellow
phosphorus) Hàm luợng phốt pho P4:99,9% min,hàm luợng Arsenic: 150ppm max. HL
S:100PPM max.hàng đóng 200kg/thùng.mới 100%... (mã hs phốt pho vàng/ mã hs
của phốt pho vàn) |
- Mã HS 28053000: Kim loại PrNd... (mã hs
kim loại prnd/ mã hs của kim loại prn) |
- Mã HS 28053000: Dysprosium-Ferrous
Metal (Sản phẩm kim loại đất hiếm Dy-Fe Metal)... (mã hs dysprosiumferr/ mã
hs của dysprosiumf) |
- Mã HS 28053000: Praseodymium-Neodymium
Metal (Sản phẩm kim loại đất Hiếm Pr-Nd Metal)... (mã hs praseodymiumne/ mã
hs của praseodymium) |
- Mã HS 28061000: Axit HCL 32% lỏng...
(mã hs axit hcl 32% lỏ/ mã hs của axit hcl 32%) |
- Mã HS 28061000: HCL-Axit clohydric,
dùng cho thí nghiệm,30kg/can, Mới 100%... (mã hs hclaxit clohyd/ mã hs của
hclaxit clo) |
- Mã HS 28061000: Axit clohidric HCL Nồng
độ 32% (SL 320 Can hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 31.5 kg/can,
trọng lượng cả bì 33.5 kg/can)... (mã hs axit clohidric/ mã hs của axit
clohidr) |
- Mã HS 28061000: HÓA CHẤT-Hydrocloric
Acid- HCL (Hydrocloric Acidt)... (mã hs hóa chấthydroc/ mã hs của hóa
chấthyd) |
- Mã HS 28061000: DUNG DỊCH AXIT
HYDROCHLORIC 35%... (mã hs dung dịch axit/ mã hs của dung dịch ax) |
- Mã HS 28061000: Chất xử lý nước thải-
Acid Clohydric- HCl 32%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n) |
- Mã HS 28061000: Dung dịch hydro chloric
acid HCl 37%, dung tích 0.5 L/Chai, Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hydro/
mã hs của dung dịch hy) |
- Mã HS 28061000: Axit clohydric (HCL
30%) 1phi250kg... (mã hs axit clohydric/ mã hs của axit clohydr) |
- Mã HS 28061000: Dung dịch HCL 33%. Hàng
mới 100%... (mã hs dung dịch hcl 3/ mã hs của dung dịch hc) |
- Mã HS 28061000: Dung dịch chuẩn
Hydrochloric Acid 6 mol/L (1:1), HCl 19-21%, H2O 79-81%, (1L/bot),Hàng mới
100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 28061000: Axid clohydric 37%
Merck, Hóa chất vô cơ Clohydric dùng trong phong thí nghiệm, (1 Lít/chai).
Hàng mới 100%... (mã hs axid clohydric/ mã hs của axid clohydr) |
- Mã HS 28061000: Nước rửa thông ống đồng
5l/chai... (mã hs nước rửa thông/ mã hs của nước rửa thô) |
- Mã HS 28061000: Hóa chất Hydrochloric
Acid (HCL) EL 35%-37% dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt
trời. Mới 100% (1LTR1.18KGM)... (mã hs hóa chất hydroc/ mã hs của hóa chất
hyd) |
- Mã HS 28062000: Hóa chất HCL 30%-32%
(Axit Chlohydric)(25kg/can), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hcl 30/ mã hs
của hóa chất hcl) |
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric- H2S04,
sử dụng mạ kim loại, 50kg/can, mới 100%... (mã hs axit sulfuric/ mã hs của
axit sulfuri) |
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric H2SO4
37%... (mã hs axit sunfuric h/ mã hs của axit sunfuri) |
- Mã HS 28070000: Sunfuric Acide H2SO4
98%- dùng để xử lý nước... (mã hs sunfuric acide/ mã hs của sunfuric aci) |
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric_H2SO4.
Nồng độ hàm lượng: 50.5%... (mã hs axit sunfurich/ mã hs của axit sunfuri) |
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT ACID SULFURIC
H2SO4 32%(hàng miễn xin GPNK theo CV số76/HC-QLHC).(dùng cho bộ phận xử lý
nước thải giúp trung hòa độ PH khi nước trong nhà máy thải ra)CAS:7664-93-9
mới 100%)... (mã hs hóa chất acid s/ mã hs của hóa chất aci) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất sử dụng trong
phòng thí nghiệm sulffuric acid tinh khiết, thành phần Sulfuric acid 94-98%,
Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sử dụn/ mã hs của hóa chất sử) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất trong ngành
dệt nhuộm:Acid Sulfuric H2SO4,nồng độ 98%,dạng lỏng,dùng để xử lý nước
thải... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro) |
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT- acid
Sulfuric- H2so4 (Axit sunfuric)... (mã hs hóa chất acid/ mã hs của hóa chất
ac) |
- Mã HS 28070000: Acid sunfuric H2S04 98%
(35 kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs acid sunfuric h/ mã hs của acid sunfuri) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 0.5mol/l
AC20801000, gồm 1-5% sulfuric acid, 1l/bottle, hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất h2so4/ mã hs của hóa chất h2s) |
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axit
Sunfuaric 60%- H2SO4 60% dùng để xử lý nước thải. Tổng khối lượng hàng 6.031
lít, tỷ trọng 1 lít 1.6kg. Tổng trọng lượng hàng 9.992kg đóng gói thành 6
kiện hàng... (mã hs dung dịch axit/ mã hs của dung dịch ax) |
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid H2SO4 50%
(axit sulphuric H2SO4 50%). Dạng dung dịch. Hàng mới 100%... (mã hs sulfuric
acid h/ mã hs của sulfuric aci) |
- Mã HS 28070000: Chất xử lý nước thải-
Acid Sunfuric- H2SO4 10%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n) |
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4
20%... (mã hs sulfuric acid/ mã hs của sulfuric aci) |
- Mã HS 28070000: ACID SULFURIC (H2SO4)
98%. CAS: 7664-93-9... (mã hs acid sulfuric/ mã hs của acid sulfuri) |
- Mã HS 28070000: Acid Sulfuric H2SO4
96-98%, dung tích 10L/can, hàng mới 100%... (mã hs acid sulfuric h/ mã hs của
acid sulfuri) |
- Mã HS 28070000: Hoá chất cho hệ thống
xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-0110: Dung dịch H2SO4 (Acid sunfuric)
dùng, mã CAS: 7664-93-9... (mã hs hoá chất cho hệ/ mã hs của hoá chất cho) |
- Mã HS 28070000: Sulphuric Acid 95%
(30KG/CAN) (Thành phần: Sulfuric acid 95%, Water) (Hàng mới 100%).Số
251/TB-KQHQ... (mã hs sulphuric acid/ mã hs của sulphuric ac) |
- Mã HS 28070000: ACID SUNFUARIC
(H2SO4)... (mã hs acid sunfuaric/ mã hs của acid sunfuar) |
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric loãng
H2SO4. Nồng độ hàm lượng: 51%... (mã hs axit sulfuric l/ mã hs của axit
sulfuri) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất Sulphuric acid
H2SO4 20%, dùng trong hệ thống xử lý nước thải... (mã hs hóa chất sulphu/ mã
hs của hóa chất sul) |
- Mã HS 28070000: Chất Axit H2SO4
98%%,hàng mới 100%... (mã hs chất axit h2so4/ mã hs của chất axit h2) |
- Mã HS 28070000: Sản phẩm xử lý bề mặt
REAGENT 44 (thành phần: H2SO4 50% CAS 7664-93-9, còn lại là H2O CAS:
7732-18-5) (1L/can)... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử) |
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric (250kg/
Phuy) dùng để giảm độ PH trong xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs axit
sunfuric/ mã hs của axit sunfuri) |
- Mã HS 28080000: Axit nitric- HNO3, dùng
để mạ kim loại, 35kg/can, mới 100%... (mã hs axit nitric hn/ mã hs của axit
nitric) |
- Mã HS 28080000: Nitric Acid HNO3 68%
(280 kg/phi). Hàng mới 100%... (mã hs nitric acid hno/ mã hs của nitric acid) |
- Mã HS 28080000: Axit nitric(HNO3)
(V5309X643S)... (mã hs axit nitrichno/ mã hs của axit nitric) |
- Mã HS 28080000: Nitric acid- HNO3
69%... (mã hs nitric acid hn/ mã hs của nitric acid) |
- Mã HS 28080000: Dung dịch axit Nitric
68% (HNO3 68%); packing 280kg/drum. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch axit/
mã hs của dung dịch ax) |
- Mã HS 28080000: Hóa chất NITRIC ACID
(HNO3) EL 67%-69%, dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời.
Mới 100%... (mã hs hóa chất nitric/ mã hs của hóa chất nit) |
- Mã HS 28080000: Nitrict acid (HNO3)
69%. Hàng mới 100%... (mã hs nitrict acid h/ mã hs của nitrict acid) |
- Mã HS 28080000: Acid Nitric HNO3 68%
(Dạng nước, dùng trong lĩnh vực công nghiệp)... (mã hs acid nitric hno/ mã hs
của acid nitric) |
- Mã HS 28092031: Hóa chất acid
Phosphoric (H3PO4)... (mã hs hóa chất acid p/ mã hs của hóa chất aci) |
- Mã HS 28092031: Photphoric acid 85%-
H3PO4... (mã hs photphoric acid/ mã hs của photphoric a) |
- Mã HS 28092032: Phosphoric Acid H3PO4,
mã số CAS: 7664-38-2, hàm lượng 85%. Food grade. Axit phosphoric thực phẩm.
Hàng mới 100%... (mã hs phosphoric acid/ mã hs của phosphoric a) |
- Mã HS 28092032: Axit Phosphoric
H3PO4... (mã hs axit phosphoric/ mã hs của axit phospho) |
- Mã HS 28092039: Axit Phốtphoric (H3PO4)
85% (thực phẩm). Hàng đóng trong 72 thùng nhựa, Trọng lượng tịnh 330kg/thùng.
Hàng mới 100%,... (mã hs axit phốtphoric/ mã hs của axit phốtpho) |
- Mã HS 28092039: ACID PHOSPHORIC
(H3PO4)... (mã hs acid phosphoric/ mã hs của acid phospho) |
- Mã HS 28092091: Hóa chất Axit
Phosphoric (H3PO4) 85% CAS 7664-38-2 dùng để xử lý vải, 35KG/CAN, mới 100%...
(mã hs hóa chất axit p/ mã hs của hóa chất axi) |
- Mã HS 28092092: Axit phosphoric H3PO4
85% (35kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs axit phosphoric/ mã hs của axit
phospho) |
- Mã HS 28092092: Axit phophoric (H3PO4
85%) là chất xúc tác ổn định độ PH trong quá trình giặt nhuộm của xưởng giặt
nhuộm (TP: H3PO4 85%. CAS no: 7664-38-2)... (mã hs axit phophoric/ mã hs của
axit phophor) |
- Mã HS 28092092: Hóa chất Phosphoric
acid 85%- H3PO4 (chai 1 Lít) Tây Ban Nha... (mã hs hóa chất phosph/ mã hs của
hóa chất pho) |
- Mã HS 28092092: Hóa chất Acid
Photsphoric (H3PO4 85%, 35kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất acid p/
mã hs của hóa chất aci) |
- Mã HS 28092099: Green DX 220(chất chống
cặn,chống ăn mòn)... (mã hs green dx 220ch/ mã hs của green dx 220) |
- Mã HS 28092099: Hoá chất chống cáu cặn
màng Ro (RO chemical P-103) Acid phosphoric... (mã hs hoá chất chống/ mã hs
của hoá chất chố) |
- Mã HS 28092099: HOA CHAT XU LY NUOC
GREEN DX220 (Chất chống đóng cặn,ăn mòn) chứa Acid phosphoric... (mã hs hoa
chat xu ly/ mã hs của hoa chat xu) |
- Mã HS 28100000: Axit Boric H3BO3
25kg/túi, hàng mới 100%... (mã hs axit boric h3bo/ mã hs của axit boric h) |
- Mã HS 28111100: Acid Flohydric HF CN
(25Kg/can) Dùng để tẩy rửa bề mặt kim loại. (Hàng mới 100%)... (mã hs acid
flohydric/ mã hs của acid flohydr) |
- Mã HS 28111100: Hydrofluoric Acid (HF)
49%, Hàng mới 100%... (mã hs hydrofluoric ac/ mã hs của hydrofluoric) |
- Mã HS 28111990: Dung dịch mạ Nikel
SH-100A (Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid loọai rất
loãng)... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ) |
- Mã HS 28112100: Khí cacbonic chứa trong
chai 40 lít... (mã hs khí cacbonic ch/ mã hs của khí cacbonic) |
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (25 kg/chai,
dùng trong công nghiệp, xuất xứ... (mã hs khí co2 25 kg// mã hs của khí co2
25) |
- Mã HS 28112100: Khí CO2 XL45-HP (160kg/
bình), (Hàng mới 100%)... (mã hs khí co2 xl45hp/ mã hs của khí co2 xl45) |
- Mã HS 28112100: LIQUID CARBON DIOXIDE
(LCO2)... (mã hs liquid carbon d/ mã hs của liquid carbo) |
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng chất lượng
công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs khí co2 lỏng ch/ mã hs của khí co2 lỏng) |
- Mã HS 28112100: KHÍ LỎNG CO2 (Carbon
dioxit)... (mã hs khí lỏng co2 c/ mã hs của khí lỏng co2) |
- Mã HS 28112100: KHÍ Cacbonic (Cacbon
Dioxide- CO2). LOẠI 11.5 KG/CHAI... (mã hs khí cacbonic c/ mã hs của khí
cacbonic) |
- Mã HS 28112100: KHÍ CACBONIC(NW 30
kg/chai)... (mã hs khí cacbonicnw/ mã hs của khí cacbonic) |
- Mã HS 28112100: Cac-bon Đi-ô-xít lỏng
(LCO2)... (mã hs cacbon điôxí/ mã hs của cacbon điô) |
- Mã HS 28112100: Khí Carbon dioxit
(CO2); hàng mới 100%... (mã hs khí carbon diox/ mã hs của khí carbon d) |
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng (Carbon
Dioxide)... (mã hs khí co2 lỏng c/ mã hs của khí co2 lỏng) |
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng nồng độ
>/ 99.9% dùng cho công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs khí co2 lỏng nồ/ mã
hs của khí co2 lỏng) |
- Mã HS 28112100: Khí CO2 dùng trong máy
hàn kim loại (130 bar/binh). Hàng mới 100%... (mã hs khí co2 dùng tr/ mã hs
của khí co2 dùng) |
- Mã HS 28112100: KHÍ Cacbonic. Loại
11.5kg/chai... (mã hs khí cacbonic l/ mã hs của khí cacbonic) |
- Mã HS 28112210: Silic dioxide- SIO2
(AMORPHOUS PRECIPITATED SILICA ZQ-356K) dạng bột (mục 1, tkn:102908418800)...
(mã hs silic dioxide/ mã hs của silic dioxid) |
- Mã HS 28112210: Hóa chất SiO2 (silic
dioxit) loại hạt 1-2 mm. Thành phần chính là: Silicon dioxide (99.98%), mới
100%... (mã hs hóa chất sio2/ mã hs của hóa chất sio) |
- Mã HS 28112210: Silic diocice (Chất làm
mịn)... (mã hs silic diocice/ mã hs của silic diocic) |
- Mã HS 28112210: Silicon dioxit dạng bột
dùng trong ngành công nghiệp nhựa: HDK H15 (10kg/Bag) hàng mới 100% xuất xứ:
Germany#DE... (mã hs silicon dioxit/ mã hs của silicon diox) |
- Mã HS 28112210: Bột WACKER HDK N20
(K200- Kanosil). Hàng mới 100%... (mã hs bột wacker hdk/ mã hs của bột wacker
h) |
- Mã HS 28112210: Bột oxit silic C178...
(mã hs bột oxit silic/ mã hs của bột oxit sil) |
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm (SiO2 +
H2O), 25gram/túi kt 80x85mm (LEO026-T)... (mã hs gói hút ẩm sio/ mã hs của
gói hút ẩm) |
- Mã HS 28112290: Chất chống ẩm (dạng
túi), Mới 100%... (mã hs chất chống ẩm/ mã hs của chất chống ẩ) |
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm
(SiO2.nH2O)... (mã hs hạt chống ẩm s/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Túi hạt chống ẩm 5gram/
1 gói A3... (mã hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn) |
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (cho quần
áo), (được làm từ SiO2NH2O). Hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm c/ mã hs
của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Túi chống ẩm... (mã hs
túi chống ẩm/ mã hs của túi chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 50GR-WHITE
(105MM*90MM), dùng bảo quản hàng hóa (1 túi 50 gram), hàng mới 100%... (mã hs
túi hút ẩm 50gr/ mã hs của túi hút ẩm 5) |
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm vải lụa...
(mã hs hạt chống ẩm vả/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm chứa chủ
yếu hợp chất hữu cơ... (mã hs hạt chống ẩm ch/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Túi Hút ẩm- SILICAGEL-
10GR- CG90-00992B. Hàng mới 100%... (mã hs túi hút ẩm sil/ mã hs của túi hút
ẩm) |
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 10 gram
(Silica gel) (Hàng mới 100%)... (mã hs túi hút ẩm 10 g/ mã hs của túi hút ẩm
1) |
- Mã HS 28112290: HẠT CHỐNG ẨM
SILICAGEL... (mã hs hạt chống ẩm si/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm VNdry
8g/túi... (mã hs hạt chống ẩm vn/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩn... (mã hs
gói hút ẩn/ mã hs của gói hút ẩn) |
- Mã HS 28112290: Bột nhẹ PRECIPITATED
SILICA ZC-185GR (SiO2 (CAS: 112926-00-8), dùng trong gia công sản xuất
giầy)... (mã hs bột nhẹ precipi/ mã hs của bột nhẹ prec) |
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm (Silica Gel
10 gam/túi)... (mã hs gói hút ẩm sil/ mã hs của gói hút ẩm) |
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g, hàng
mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 5g/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 200g, hàng
mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 20/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm SIO2, trọng
lượng 90g, NSX: DAERIM, mới 100%... (mã hs túi hút ẩm sio2/ mã hs của túi hút
ẩm s) |
- Mã HS 28112290: Link Silica Grade 955-1
(Hóa chất dùng trong CN, không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%)
(sillic dioxid)... (mã hs link silica gra/ mã hs của link silica) |
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 3g/túi
(chữ đen silica). hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 3g/ mã hs của hạt
chống ẩm) |
- Mã HS 28112290: Chất chống ẩm... (mã hs
chất chống ẩm/ mã hs của chất chống ẩ) |
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm 250g/túi,
hai lớp (Hạt chống ẩm), Mã hàng: SILICA-GEL_VN. Hàng mới 100%... (mã hs hạt
hút ẩm 250g/ mã hs của hạt hút ẩm 2) |
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 30 gram
(Silica gel)... (mã hs túi hút ẩm 30 g/ mã hs của túi hút ẩm 3) |
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit (Silica-
Silicon Dioxide- SIO2, Dạng bột, Để làm đế giầy)... (mã hs silic dioxit s/ mã
hs của silic dioxit) |
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm, mới
100%... (mã hs gói chống ẩm m/ mã hs của gói chống ẩm) |
- Mã HS 28112990: Axit flohydric- HF,
dùng để mạ kim loại, 25kg/can, mới 100%... (mã hs axit flohydric/ mã hs của
axit flohydr) |
- Mã HS 28112990: Hạt chống ẩm (30g/gói)
hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 3/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28112990: Hạt chống ẩm (50g/gói)
hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 5/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28112990: Hạt chống ẩm (100g/gói)
hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 1/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28121200: Hóa chất PHOSPHORUS
OXYCHLORIDE (POCL3), mới 100%... (mã hs hóa chất phosph/ mã hs của hóa chất
pho) |
- Mã HS 28141000: Khí NH3 N6.0 chai 480
kg. Hàng mới100%... (mã hs khí nh3 n60 ch/ mã hs của khí nh3 n60) |
- Mã HS 28141000: Khí NH3 99,999% (1 bình
chứa 480 kg, 4 bình chứa 1920 kg), Hàng mới 100%... (mã hs khí nh3 99999%/ mã
hs của khí nh3 999) |
- Mã HS 28141000: Khí Ammonia (NH3) 5.5N,
mới 100%... (mã hs khí ammonia nh/ mã hs của khí ammonia) |
- Mã HS 28141000: Khí Amoniac (NH3) chứa
trong bình bằng thép không rỉ (480 kg/chai). Hàng mới 100%... (mã hs khí
amoniac nh/ mã hs của khí amoniac) |
- Mã HS 28142000: Dung dịch NH4OH (NH3),
dùng để Xử lý nước thải, 25kg/can, mới 100%... (mã hs dung dịch nh4oh/ mã hs
của dung dịch nh) |
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammonium
Hydroxide NH4OH (0.5L/Chai), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch ammon/ mã hs
của dung dịch am) |
- Mã HS 28142000: Amoniac NH3 500ml; hàng
mới 100%... (mã hs amoniac nh3 500/ mã hs của amoniac nh3) |
- Mã HS 28142000: Ammoniac dạng dung dịch
nước- AMMONIA WATER (hàng xuất khẩu mua trong nước)... (mã hs ammoniac dạng
d/ mã hs của ammoniac dạn) |
- Mã HS 28142000: Khí Ammonia NH3
99.9999% (450kg/ cylinder). Hàng mới 100%... (mã hs khí ammonia nh3/ mã hs
của khí ammonia) |
- Mã HS 28142000: Hoá chất Ammoni
Solution 28.0-30.0% (T) (1 lít/ chai). Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất
ammoni/ mã hs của hoá chất amm) |
- Mã HS 28142000: Gas lạnh NH3
(Amoniac)... (mã hs gas lạnh nh3 a/ mã hs của gas lạnh nh3) |
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac (NW 60
kg/chai; GW 124 kg/chai)... (mã hs khí amoniac nw/ mã hs của khí amoniac) |
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac. Loại
160kg/chai (GW)... (mã hs khí amoniac lo/ mã hs của khí amoniac) |
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac- Amoniac
Gas (99.5%). 600 kg (N.W). 1500 (GW)... (mã hs khí amoniac am/ mã hs của khí
amoniac) |
- Mã HS 28142000: KHÍ AMONIAC... (mã hs
khí amoniac/ mã hs của khí amoniac) |
- Mã HS 28151100: Hóa chất trong ngành
dệt nhuộm SODIUM HYDROXIDE NaOH 99%, dạng rắn (dùng xử lý nước thải)... (mã
hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro) |
- Mã HS 28151100: Thuốc thử
NH3-HI93764B-25 (Sodium Hydroxide-NAOH, 1 hộp 0.4 Kg)... (mã hs thuốc thử
nh3h/ mã hs của thuốc thử nh) |
- Mã HS 28151100: Sodium hydroxit NaOH
99% (Xút vảy- NaOH 99%) (25Kg/bao) (Hàng mới 100%)... (mã hs sodium hydroxit/
mã hs của sodium hydro) |
- Mã HS 28151100: Xút NaOH (Cautic Soda)
chất rắn có màu trắng dạng viên tác dụng điều chỉnh đọ PH trong nước hàng mới
100%... (mã hs xút naoh cauti/ mã hs của xút naoh ca) |
- Mã HS 28151100: Chất dùng trong công
nghiệp mạ SODIUM HYDROXIDE (NAOH), thành phần: Sodium hydroxide 100%, dạng
bột, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs chất dùng trong/ mã hs của chất dùng
tr) |
- Mã HS 28151100: Potassium Hydroxide KOH
(500g/ chai). Hàng mới 100%... (mã hs potassium hydro/ mã hs của potassium
hy) |
- Mã HS 28151100: Caustic soda- NaOH 96%
(Natri hydroxit, dạng rắn, đóng bao 25kg, hàng mới 100%)... (mã hs caustic
soda n/ mã hs của caustic soda) |
- Mã HS 28151100: Xút hạt dùng cho xử lý
nước thải, hàm lượng 98% min, đóng gói 25kg/ bao, hàng mới 10%. Tổng trọng
lượng hàng 7.550kg đóng gói thành 2 kiện hàng... (mã hs xút hạt dùng ch/ mã
hs của xút hạt dùng) |
- Mã HS 28151100: Sản phẩm hóa chất
Caustic Soda Flake 99%- NaOH. mã CAS 1310-73-2, dạng rắn.Quy cách đóng gói:
25 kg/bao.Gross weight: 66.396 kg... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản
phẩm hóa) |
- Mã HS 28151100: Chất hoàn tất thuộc da,
dạng rắn (Natri hydroxit)/ SODIUM HYDROXIDE, (C-A-S: 1310-73-2, CTHH: NaOH)-
Mới 100%... (mã hs chất hoàn tất t/ mã hs của chất hoàn tấ) |
- Mã HS 28151100: NAOH (natri hydroxit)
dạng bột, khối lượng: 25kg/bao, dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100%... (mã
hs naoh natri hyd/ mã hs của naoh natri) |
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA
MICROPEARLS 99% MIN- NaOH... (mã hs caustic soda mi/ mã hs của caustic soda) |
- Mã HS 28151100: Bôt chống gỉ- Alkaline
Cleaner LF (NaOH) có thành phần Natri hydroxit 30-60%, 25kg/bao... (mã hs bôt
chống gỉ a/ mã hs của bôt chống gỉ) |
- Mã HS 28151100: Hóa chất NaOH 99% (Hóa
chất dùng để sử lý nước thải công nghiệp)... (mã hs hóa chất naoh 9/ mã hs
của hóa chất nao) |
- Mã HS 28151100: Natrihydroxit- NaOH
99%... (mã hs natrihydroxit/ mã hs của natrihydroxi) |
- Mã HS 28151100: Hóa chất Xút vảy-
Caustic soda Flakes- NaOH 99% hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ bao... (mã hs hóa
chất xút vả/ mã hs của hóa chất xút) |
- Mã HS 28151100: Xút vảy NaOH 99% dùng
để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. Tổng trọng lượng hàng 7050kg đóng gói
thành 2 kiện hàng... (mã hs xút vảy naoh 99/ mã hs của xút vảy naoh) |
- Mã HS 28151100: Chất hoàn tất Xút-
Caustic Soda Flakes NaOH 99%, 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất
x/ mã hs của chất hoàn tấ) |
- Mã HS 28151200: NaOH 32% (1 can 25 kg),
(Natri Hydroxide 32% dùng để xử lý nước thải). Mới 100%... (mã hs naoh 32% 1
can/ mã hs của naoh 32% 1) |
- Mã HS 28151200: NaOH dùng trong thí
nghiệm (1N SODIUM HYDROXIDE)(1L/EA)(Thành phần: SODIUM HYDROXIDE 2-5%). Hàng
mới 100%.Số 180/TB-KĐHQ... (mã hs naoh dùng trong/ mã hs của naoh dùng tr) |
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit NaOH
45%... (mã hs natri hydroxit/ mã hs của natri hydrox) |
- Mã HS 28151200: Hóa chất Cautic Soda
Flake- NaOH 99%, 25kg/bao, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất cautic/ mã hs của
hóa chất cau) |
- Mã HS 28151200: Soda Caustic NaOH 45%
(Dạng nước, dùng trong công nghiệp)... (mã hs soda caustic na/ mã hs của soda
caustic) |
- Mã HS 28151200: Chất xử lý bề mặt Tra
Coat-Zn(B) dùng trong công nghiệp mạ (thành phần Sodium hydroxide >65%,
Sodium cyanide>3%, Proprietary (Độc quyền) <32%,. Hàng mới 100%... (mã
hs chất xử lý bề m/ mã hs của chất xử lý b) |
- Mã HS 28151200: Chất phụ gia cho mạ hợp
kim (Ni-P) ENF-C,dùng trong công nghiệp xi mạ,dạng lỏng,20L/can;TP: Sodium
hydroxide 10-18%, Malic acid 2-5%, Adipic acid 5-8%, Sodium succinate dibasic
1-3%;hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ch/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28151200: HÓA CHẤT- Sodium
hydroxide- NAOH (Natri hidroxit)... (mã hs hóa chất sodiu/ mã hs của hóa chất
so) |
- Mã HS 28151200: Hóa Chất NaOH 45%, Hàng
mới 100%... (mã hs hóa chất naoh 4/ mã hs của hóa chất nao) |
- Mã HS 28151200: Sodium hydroxide-NaOH
45%... (mã hs sodium hydroxid/ mã hs của sodium hydro) |
- Mã HS 28151200: Chế phẩm hóa học dùng
trong xử lý nước NAOH 45% (30kgs/can) 1310-73-2... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã
hs của chế phẩm hóa) |
- Mã HS 28151200: Chất xử lý nước thải-
Xút- Sodium hydroxide- NaOH 32%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử
lý n) |
- Mã HS 28151200: Hóa chất TOP NICORON
TOM-3LF (20LTS)- Dung dịch NAOH 14%, nước 86... (mã hs hóa chất top ni/ mã hs
của hóa chất top) |
- Mã HS 28151200: Natri hidroxitde NaOH
30% (200 lít/thùng), hàng mới 100%... (mã hs natri hidroxitd/ mã hs của natri
hidrox) |
- Mã HS 28151200: Hoá chất cho hệ thống
xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-0310: Dung dịch NaOH (Sodium Hydroxide)
dùng điều chỉnh pH xử lý nước tinh khiết, mã CAS: 1310-73-2... (mã hs hoá
chất cho hệ/ mã hs của hoá chất cho) |
- Mã HS 28151200: NaOH 5% (Natri
Hydroxide 5% dùng để xử lý nước thải). Mới 100%... (mã hs naoh 5% natri/ mã
hs của naoh 5% nat) |
- Mã HS 28151200: Xút lỏng-NAOH 32%,dùng
trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%... (mã hs xút lỏngnaoh 3/
mã hs của xút lỏngnao) |
- Mã HS 28151200: Xút-NAOH... (mã hs
xútnaoh/ mã hs của xútnaoh) |
- Mã HS 28151200: Hóa chất- TOP NICORON
SA 98 3LF(20LTS)- Dung dịch Natri Hydroxit trong nước, hàm lượng rắn 25%...
(mã hs hóa chất top n/ mã hs của hóa chất to) |
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit- NaOH
30%... (mã hs natri hydroxit/ mã hs của natri hydrox) |
- Mã HS 28151200: Dung dịch NAOH- dùng để
xử lý nước (Hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch naoh/ mã hs của dung dịch na) |
- Mã HS 28151200: Hóa chất dùng cho hệ
thống xử lý nước thải NaOH 45%... (mã hs hóa chất dùng c/ mã hs của hóa chất
dùn) |
- Mã HS 28151200: Hóa chất Sodium
Hydroxide NaOH 32%. Mới 100%... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất
sod) |
- Mã HS 28151200: Chất vệ sinh trục
inFlexosonic 99-10-8802 (25L), Cas No:41999-70-6... (mã hs chất vệ sinh tr/
mã hs của chất vệ sinh) |
- Mã HS 28151200: Dung dịch xút lỏng NaOH
25% dùng cho xử lý nước thải, đóng gói IBC tank, số lượng 11.000 lít, tỷ
trọng 1 lít 1.25 kg. Tổng trọng lượng hàng 11.050 kg đóng gói thành 12 kiện
hàng... (mã hs dung dịch xút l/ mã hs của dung dịch xú) |
- Mã HS 28151200: Hóa chất tẩy rửa tính
Bazơ (NaOH 28%, dạng lỏng, đóng 20kg/can)... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs
của hóa chất tẩy) |
- Mã HS 28151200: Sản phẩm hóa chất- Xút
lỏng (NaOH 45%), mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32%-
Sodium hydroxit, dùng trong hệ thống xử lý nước (gồm Sodium hydroxti NaOH
30-32%, nước H2O 68-70%) 100kg/1 tank... (mã hs hóa chất naoh 3/ mã hs của
hóa chất nao) |
- Mã HS 28151200: Dung dịch NAOH 32%...
(mã hs dung dịch naoh/ mã hs của dung dịch na) |
- Mã HS 28152000: Sản phẩm hóa chất-
ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1
UNIT 1 DRUM 200 LIT)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 28152000: Bột Kiềm CAUSTIC POTASH
90% MIN (PLAKE KOH-POTASSIUM HYDROXIDE... (mã hs bột kiềm causti/ mã hs của
bột kiềm cau) |
- Mã HS 28152000: Chất tẩy rửa DIAKITE
CLEANER DC chứa Diethanolamine (C4H11NO2) 20-30% và Potassium hydroxide (KOH)
<5% (20 Kg/Can)... (mã hs chất tẩy rửa di/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 28152000: Potassium Hydroxide
(KOH) 90% (Dạng bột dùng trong lĩnh vực công nghệp)... (mã hs potassium
hydro/ mã hs của potassium hy) |
- Mã HS 28152000: Hóa chất Potassium
hydroxide (KOH) EL 47%-49%- dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng
mặt trời. Mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot) |
- Mã HS 28152000: Chế phẩm hóa của
POTASSIUM HYDROXIDE dùng trong công nghệ mạ (SILVER GLEAM 360 PART A)(Thành
phần: POTASSIUM HYDROXIDE 10% và nước 90%)(5L/Drum)(Hàng mới 100%)... (mã hs
chế phẩm hóa củ/ mã hs của chế phẩm hóa) |
- Mã HS 28152000: Kali Hydroxide (KOH,
Cas: 1310-58-3), 25 kg/bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs
kali hydroxide/ mã hs của kali hydroxi) |
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (chất phụ gia
ZINC OXIDE TK-2000 (ZnO), dạng bột TKN:102977600720M1... (mã hs kẽm oxit
chất/ mã hs của kẽm oxit ch) |
- Mã HS 28170010: Zinc Oxide (ZnO)- Dạng
bột, dùng trong lĩnh vực công nghiệp, bao 25kg, Hàng mới 100%... (mã hs zinc
oxide zno/ mã hs của zinc oxide) |
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm (Chất làm nở
xốp)... (mã hs oxit kẽm chất/ mã hs của oxit kẽm ch) |
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm các loại (dùng
để sản xuất gia công vật tư ngành giầy)... (mã hs oxit kẽm các lo/ mã hs của
oxit kẽm các) |
- Mã HS 28170010: Bột oxít kẽm KS-1
(99.8%)... (mã hs bột oxít kẽm ks/ mã hs của bột oxít kẽm) |
- Mã HS 28170010: Bột nhẹ ZINC OXIDE
NATURAL ZNO-80HE/F120 ((CAS: 1314-13-2), dùng trong gia công sản xuất
giầy)... (mã hs bột nhẹ zinc ox/ mã hs của bột nhẹ zinc) |
- Mã HS 28170010: ZNO-80 Kẽm Oxit đã điều
chế... (mã hs zno80 kẽm oxit/ mã hs của zno80 kẽm o) |
- Mã HS 28170010: Chất độn (Zinc
Oxide)... (mã hs chất độn zinc/ mã hs của chất độn zi) |
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit ZNO/C30...
(mã hs bột kẽm oxit zn/ mã hs của bột kẽm oxit) |
- Mã HS 28170010: Zim cụm hoạt tính
ZNO... (mã hs zim cụm hoạt tí/ mã hs của zim cụm hoạt) |
- Mã HS 28182000: OXIT NHÔM (AL2O3 hàm
lượng 98.64% theo Chứng thư 110-A/2019-N10 ngày 28/12/2019, cỡ hạt < 45
micron: 12% max)... (mã hs oxit nhôm al2o/ mã hs của oxit nhôm a) |
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit
(Polyaluminium chloride) Al2O3: 30%... (mã hs nhôm oxit poly/ mã hs của nhôm
oxit p) |
- Mã HS 28182000: Bột nhôm oxit #80...
(mã hs bột nhôm oxit #/ mã hs của bột nhôm oxi) |
- Mã HS 28182000: Hạt Oxit nhôm Mesh 46
(Hàng xuất trả theo TK nhập 102693045710 ngày 10/06/2019 2.425
Kg,103084057530 ngày 02/01/2020 1.575 Kg) 25Kg/bao,Hàng mới 100%... (mã hs
hạt oxit nhôm m/ mã hs của hạt oxit nhô) |
- Mã HS 28182000: Hạt hút ẩm AA (Làm từ
nhôm oxit). P/n: 608203661 (10 kg/thùng x 105 thùng). Mới 100%. Sản xuất bởi
Parker Domnick hunter tại UK... (mã hs hạt hút ẩm aa/ mã hs của hạt hút ẩm a) |
- Mã HS 28182000: Bột nhôm Oxit F150,
hàng mới 100%... (mã hs bột nhôm oxit f/ mã hs của bột nhôm oxi) |
- Mã HS 28183000: Sản phẩm hóa chất dạng
bột Aluminium hydraxide H-WF-10, Al(OH)3... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của
sản phẩm hóa) |
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit-
Aluminium hydroxide AL(OH)3... (mã hs nhôm hydroxit/ mã hs của nhôm hydroxi) |
- Mã HS 28191000: Hóa chất chromic Acid
flake 99%... (mã hs hóa chất chromi/ mã hs của hóa chất chr) |
- Mã HS 28191000: Acid Chromic- CrO3
(TNK)- (Dùng trong xi mạ)... (mã hs acid chromic c/ mã hs của acid chromic) |
- Mã HS 28199000: Hydro peoxit (H2O2 50%)
Hoá chất dùng trong xi mạ... (mã hs hydro peoxit h/ mã hs của hydro peoxit) |
- Mã HS 28201000: Mangan Dioxit (MnO2),
Chất rắn, dạng bột màu đen, sử dụng tạo màu trong thủy tinh, gốm sứ, luyện
kim và điện tử.đóng 50 Kg/bao, mới 100%... (mã hs mangan dioxit/ mã hs của
mangan dioxi) |
- Mã HS 28211000: Bột Oxit sắt/ HF-N...
(mã hs bột oxit sắt/ h/ mã hs của bột oxit sắt) |
- Mã HS 28211000: Bột Oxit sắt (Iron
Oxide) có hàm lượng Fe2O3 trên 98.5% được đóng trong bao jumbo (W900mm x
L900mm x H1200mm)- 200 bao... (mã hs bột oxit sắt i/ mã hs của bột oxit sắt) |
- Mã HS 28211000: IRON OXIDE(FE2O3)
DSH-1. Sản xuất từ quá trình xử lý oxit sắt từ các sản phẩm bằng sắt bị gỉ
sét.Hàng mới 100%... (mã hs iron oxidefe2o/ mã hs của iron oxidef) |
- Mã HS 28230000: Rutile (TiO2>87%)...
(mã hs rutile tio287/ mã hs của rutile tio2) |
- Mã HS 28230000: HÓA CHẤT TITAN DIOXIDE
R-902+ (TIO2 R-902+), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất titan/ mã
hs của hóa chất tit) |
- Mã HS 28230000: Hóa chất Trititanium
Pentoxide Ti3O5.Loại hạt 0.3- 1 mm. Thành phần chính là Ti3O5, hàng mới
100%... (mã hs hóa chất tritit/ mã hs của hóa chất tri) |
- Mã HS 28230000: Titanium diocide (Chất
làm tăng độ cứng)... (mã hs titanium diocid/ mã hs của titanium dio) |
- Mã HS 28230000: Rutile, hàm lượng TiO2
> 87%... (mã hs rutile hàm lượ/ mã hs của rutile hàm) |
- Mã HS 28230000: Rutile có hàm lượng
TiO2 > 87%. Hàng đóng trong container, 1.000kg/ 1 bao.... (mã hs rutile có
hàm l/ mã hs của rutile có hà) |
- Mã HS 28230000: Titan Oxit TiO2
(KA-100) (Titan Oxit thành phẩm dùng cho công nghiệp- HS: 2823.0000.90)...
(mã hs titan oxit tio2/ mã hs của titan oxit t) |
- Mã HS 28230000: TINH QUẶNG RUTILE (TIO2
> 87%). 1000KG/BAO.TỔNG CỘNG: 84 BAO... (mã hs tinh quặng ruti/ mã hs của
tinh quặng r) |
- Mã HS 28230000: Chất độn cao su
(Titanium dioxide R-103)... (mã hs chất độn cao su/ mã hs của chất độn cao) |
- Mã HS 28241000: Chì sulphat tribasic-
TBLS dùng để sản xuất chất ổn định nhiệt, dạng bột 25kg/bao, mới 100%... (mã
hs chì sulphat tri/ mã hs của chì sulphat) |
- Mã HS 28241000: Bột chì đỏ... (mã hs
bột chì đỏ/ mã hs của bột chì đỏ) |
- Mã HS 28252000: Vôi bột CA(OH)2,
25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs vôi bột caoh2/ mã hs của vôi bột cao) |
- Mã HS 28255000: Bột đồng Oxit CuO, bao
gói: 25kg/ bao. Hàng mới 100%... (mã hs bột đồng oxit c/ mã hs của bột đồng
oxi) |
- Mã HS 28255000: Bánh đồng Cu(OH)2-
Copper Hydroxide/ (Phế liệu thải ra trong quá trình sản xuất và nẳm trong tỉ
lệ hao hụt định mức- từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu nước ngoài)... (mã hs
bánh đồng cuoh/ mã hs của bánh đồng cu) |
- Mã HS 28257000: Hóa chất Molybdic
acid-232084-100G-100g/chai (GBBCHE220; PO: 4500065659), Cas:7782-91-4,
CTHH:H2MoO4,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới
100%... (mã hs hóa chất molybd/ mã hs của hóa chất mol) |
- Mã HS 28259000: Hóa chất trong ngành
dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE. Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2).
Nồng độ 95%, dạng rắn, dùng để xử lý nước thải... (mã hs hóa chất trong/ mã
hs của hóa chất tro) |
- Mã HS 28259000: Refined Calcium
Hydroxide Ca(OH)2 CAS: 1305-62-0... (mã hs refined calcium/ mã hs của refined
calc) |
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxide dạng
bột, quy cách đóng gói: 1000 kg/bao Jumbo (Trị giá FOB: 21,091.449USD)... (mã
hs canxi hydroxide/ mã hs của canxi hydrox) |
- Mã HS 28259000: Hóa chất Calcium Oxide
95%- CaO (Đóng gói 25kg/bao)... (mã hs hóa chất calciu/ mã hs của hóa chất
cal) |
- Mã HS 28259000: Canxi hidroxit Ca(OH)2
(25kg/Bao), hàng mới 100%... (mã hs canxi hidroxit/ mã hs của canxi hidrox) |
- Mã HS 28259000: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1605: Ca(OH)2 100% Canxihydroxide... (mã
hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxyt Ca(OH)2
98% bao 25 kg... (mã hs canxi hydroxyt/ mã hs của canxi hydrox) |
- Mã HS 28259000: Vonfram Ôxit tinh chế
thể màu vàng hàm lượng WO3 99.88%, hàng mới 100%... (mã hs vonfram ôxit ti/
mã hs của vonfram ôxit) |
- Mã HS 28259000: Canxi oxit, CaO 85 %...
(mã hs canxi oxit cao/ mã hs của canxi oxit) |
- Mã HS 28259000: Hóa chất H2O2 35%
(Hydrogen peroxide 35%) (200 kg/ thùng), mới 100%... (mã hs hóa chất h2o2 3/
mã hs của hóa chất h2o) |
- Mã HS 28259000: Hóa chất Canxi
hydroxide Ca(OH)2, Dùng trong hệ thống xử lý nước thải (chứa Ca(OH)2 96%)...
(mã hs hóa chất canxi/ mã hs của hóa chất can) |
- Mã HS 28259000: Vật liệu phủ kính T-81
(cấu tạo bởi 11.5% Y2O3; 20.8% Pr6O11 và 67.7% Ta2O5)... (mã hs vật liệu phủ
kí/ mã hs của vật liệu phủ) |
- Mã HS 28261900: Amoni biflorua-NH4HF2,
dùng để Xử lý bề mặt kim loại, 25kg/bao, mới 100%... (mã hs amoni biflorua/
mã hs của amoni biflor) |
- Mã HS 28261900: Khí CF4 5.0 (bình 40
lít- 25kg/bình) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí cf4 50 bì/ mã hs của khí cf4
50) |
- Mã HS 28261900: Hóa chất Natri Florua-
NaF Powder, 0.5kg/Chai, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa
chất nat) |
- Mã HS 28271000: Hóa chất Ammonium
chloride 99% (NH4Cl),(0.5Kg/Bot), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ammoni/ mã
hs của hóa chất amm) |
- Mã HS 28271000: Hóa chất Amonium
Chloride NH4Cl 100%(0.5kg/bot),Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất amoniu/ mã hs
của hóa chất amo) |
- Mã HS 28271000: Dung dịch chuẩn
Potassium permanganate 0,02 mol/l (0,1 N), KMnO4 ~3.1%, H2O ~96.9%
(0.08L/Tube), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch
ch) |
- Mã HS 28271000: Dung dịch dùng để hiệu
chuẩn pH4 Standard Solution... (mã hs dung dịch dùng/ mã hs của dung dịch dù) |
- Mã HS 28271000: Amoni Clorua (CTHH:
NH4CL; CAS: 12125-02-9), 25 kg/bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%...
(mã hs amoni clorua c/ mã hs của amoni clorua) |
- Mã HS 28272090: Hóa chất Calcium
chloride CaCl2 90%. Mới 100%... (mã hs hóa chất calciu/ mã hs của hóa chất
cal) |
- Mã HS 28272090: Canxi clorua- CaCl2
(25kg/bao) (chứa từ 94% đến 95% tính theo trọng lượng)... (mã hs canxi clorua
c/ mã hs của canxi clorua) |
- Mã HS 28272090: Calcium chloride-
CaCl2... (mã hs calcium chlorid/ mã hs của calcium chlo) |
- Mã HS 28272090: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-0510 (Dung dịch muối CaCl2- Calcium Cloride)
mã CAS: 10043-52-4... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 28272090: Dây hút ẩm dùng trong
container có kích thước (800 x150)mm, 1000g/dây, được làm từ túi hút ẩm canxi
clorua (chiếm hơn 90%) dạng bột, 3 túi/dây, 15 dây/ thùng, hàng mới 100%...
(mã hs dây hút ẩm dùng/ mã hs của dây hút ẩm d) |
- Mã HS 28272090: Bột Canxi Clorua 96%
(Canxi Clorua- CaCl2 96%, đóng 2 kg/túi)... (mã hs bột canxi cloru/ mã hs của
bột canxi cl) |
- Mã HS 28272090: Bột hút ẩm SECCO 25g.
Hàng mới 100%... (mã hs bột hút ẩm secc/ mã hs của bột hút ẩm s) |
- Mã HS 28273100: Magie Clorua- MgCL2...
(mã hs magie clorua m/ mã hs của magie clorua) |
- Mã HS 28273200: Sản phẩm hóa chất Poly
Aluminium Chloride (PAC). Số CAS: 1327-41-9, quy cách: 25kg/bag. Hàng mới
100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 28273200: Poly Aluminum Chloride-
PAC 10%. Số CAS: 1327-41-9. Công thức: Aln(OH)mCl3n-m (10%) + H2O (90%). Hóa
chất sử dụng trong công nghiệp xử lý chất thải. Hàng mới 100%... (mã hs poly
aluminum c/ mã hs của poly aluminu) |
- Mã HS 28273200: PAC (poly aluminium
chloride) dạng bột, khối lượng: 25kg/bao, dùng để xử lý nước thải, hàng mới
100%... (mã hs pac poly alumi/ mã hs của pac poly al) |
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC (poly
aluminium chloride) ((Hóa chất dùng để sử lý nước thải công nghiệp)... (mã hs
hóa chất pac p/ mã hs của hóa chất pac) |
- Mã HS 28273200: Poly Aluminium Chloride
PAC 17%, (Al2(OH)nCl6-nXH2O)m), (hóa chất xử lý nước thải). Hàng mới 100%...
(mã hs poly aluminium/ mã hs của poly alumini) |
- Mã HS 28273200: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-1715: PAC 15%- Poly Aluminium Chloride mã số
CAS: 1327-41-9... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 28273200: Hóa chất trong ngành
dệt nhuộm Poly Aluminium Chloride (PAC) 10%.[Al2(OH)nCl6-n]m, dạng lỏng, dùng
để xử lý nước thải... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro) |
- Mã HS 28273500: Chất Nickel Chloride
NiCl2... (mã hs chất nickel chl/ mã hs của chất nickel) |
- Mã HS 28273500: Nickel Sunfate dùng
trong ngành CN xi mạ... (mã hs nickel sunfate/ mã hs của nickel sunfa) |
- Mã HS 28273500: Chất xi mạ dạng bột
Nickel Chloride (Nhãn hiệu Sumitomo), dùng trong công nghiệp xi mạ (20
kgs/box) Hàng mới 100%... (mã hs chất xi mạ dạng/ mã hs của chất xi mạ d) |
- Mã HS 28273500: Niken clorua... (mã hs
niken clorua/ mã hs của niken clorua) |
- Mã HS 28273500: Niken clorua (dạng bột)
(CAS no: 7791-20-0)... (mã hs niken clorua d/ mã hs của niken clorua) |
- Mã HS 28273910: Hóa chất Barium
Chloride Dihydrate BaCl2.2H2O (0,5Kg/Bot)... (mã hs hóa chất barium/ mã hs
của hóa chất bar) |
- Mã HS 28273920: Hóa chất FeCl3 40%- Sắt
III clorua 40%, dùng trong hệ thống xử lý nước thải, mới 100%... (mã hs hóa
chất fecl3/ mã hs của hóa chất fec) |
- Mã HS 28273920: HÓA CHẤT-Ferric
chlorice-feCl3 (Sắt III Clorua)... (mã hs hóa chấtferric/ mã hs của hóa
chấtfer) |
- Mã HS 28273920: FeCl3 37%: Chất làm
sạch Clorua sắt III... (mã hs fecl3 37% chất/ mã hs của fecl3 37% c) |
- Mã HS 28273920: Hóa chất xử lý nước
thải công nghiệp (Sắt III Clorua- FeCl3 (40%)), hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử) |
- Mã HS 28273920: Chất xử lý nước thải-
Sắt III Clorua- Ferric chloride 40%- FeCl3 40%... (mã hs chất xử lý nước/ mã
hs của chất xử lý n) |
- Mã HS 28273920: Hóa chất Iron (II)
chloride FeCl2 15% (FeCl2 15% tank lorry, made in Vietnam). Hàng mới 100%...
(mã hs hóa chất iron/ mã hs của hóa chất iro) |
- Mã HS 28273920: Sắt (III) clorua (FeCL3
38%; CAS NO 7705-08-0) Thành phần: Ferric Chloride: 38%. Hàng mới 100%... (mã
hs sắt iii cloru/ mã hs của sắt iii cl) |
- Mã HS 28273920: Sắt III Clorua FeCl3
40% (25kg/can), hàng mới 100%... (mã hs sắt iii clorua/ mã hs của sắt iii
clor) |
- Mã HS 28273920: Sắt 3 Clorua (FeCL3)
dạng bột 1phi50kg... (mã hs sắt 3 clorua f/ mã hs của sắt 3 clorua) |
- Mã HS 28273920: Hóa chất Sắt (III)
Clorua (Ferric Chloride Anhydrouse- FeCl3 97%). Dung môi dùng trong ngành xử
lý nước. Đóng gói 50kg/phuy. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sắt i/ mã hs
của hóa chất sắt) |
- Mã HS 28273920: Hóa chất sắt 3 Clorua-
FeCl3, 35kg/can, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sắt 3/ mã hs của hóa chất
sắt) |
- Mã HS 28273920: Sắt 3 clorua 25% (1000
kg/ tank) dùng để khử màu hóa chất trong xử lý nước thải. Hàng mới 100%...
(mã hs sắt 3 clorua 25/ mã hs của sắt 3 clorua) |
- Mã HS 28273920: Polytetsu dạng bột
(Clorua của sắt- FeCl3, 25 kg/bao, hàng mới 100%)... (mã hs polytetsu dạng/
mã hs của polytetsu dạ) |
- Mã HS 28273920: Hóa chất Sắt III Clorua
hàm lượng 10% (FeCl3 10%), 30kg/ can, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sắt
ii/ mã hs của hóa chất sắt) |
- Mã HS 28273920: Dung dịch FeCl3 40%...
(mã hs dung dịch fecl3/ mã hs của dung dịch fe) |
- Mã HS 28273990: Chất phụ gia (NPL-022)
ZINC CHLORIDE (ZnCL2) 98.2% (Dùng làm công nghiệp sản xuất găng tay)... (mã
hs chất phụ gia n/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28273990: Natri clorua _Nacl 99%,
0.5Kg/bot... (mã hs natri clorua n/ mã hs của natri clorua) |
- Mã HS 28274900: HÓA CHẤT-Sodium
hypochlorice (NaCLO) (Natri hypoclorit... (mã hs hóa chấtsodium/ mã hs của
hóa chấtsod) |
- Mã HS 28274900: ZIRCONIUM OXYCHLORIDE
OCTAHYDRATE, Thành Phần:ZrOCl2.8H2099.99%;
(Zr28.38%;O44.63%;Cl22.06%;H4.9%;các thành phần khác:Fe,Ca,Si và Ti
<0.01%), hàng mới 100%, Mã CAS:13520-92-8... (mã hs zirconium oxych/ mã hs
của zirconium ox) |
- Mã HS 28281000: Hóa chất ức chế vi sinh
trong hệ thống giải nhiệt VCS C2250... (mã hs hóa chất ức chế/ mã hs của hóa
chất ức) |
- Mã HS 28281000: Sản phẩm hóa chất
Calcium Hypochlorice... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 28281000: CALCIUM HYPOCHLORITE
70%- Hóa chất khử trùng dạng bột dùng xử lý nước trong ngành nhuộm, in vải
(TP: Ca(ClO)2 70% CAS: 7778-54-3)... (mã hs calcium hypochl/ mã hs của
calcium hypo) |
- Mã HS 28281000: HÓA CHẤT DISINFECTANT
(CALCIUM HYPOCHLORITE-Ca(OCl)2)... (mã hs hóa chất disinf/ mã hs của hóa chất
dis) |
- Mã HS 28281000: Hóa chất Chlorine (Hóa
chất dùng để sử lý nước thải công nghiệp)... (mã hs hóa chất chlori/ mã hs
của hóa chất chl) |
- Mã HS 28289010: HÓA CHẤT JAVEL(dùng cho
bộ phận xử lý nước để khử độ màu khi xả nước thải ra ngoài)(TP:khí clo,dung
dich NAOH,nước vô khoáng).Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất javel/ mã hs của
hóa chất jav) |
- Mã HS 28289010: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước thải công nghiệp:NCEV-N-0610: NaClO- 10% Natri Hypocloride 10%...
(mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 28289010: Javel 100g/l (NaOCL)
(V5309Y626S; V5309Y754S)... (mã hs javel 100g/l n/ mã hs của javel 100g/l) |
- Mã HS 28289010: JAVEN (Natri
hypoclorit- NaOCl)-Là chất tẩy trắng dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP:
NaOCl 10-12%, CAS: 7681-52-9)... (mã hs javen natri hy/ mã hs của javen
natri) |
- Mã HS 28289010: HOA CHAT XU LY NUOC
GREEN SX840 (Chất diệt rêu, vi sinh vật) chứa sodium Hypchlorite... (mã hs
hoa chat xu ly/ mã hs của hoa chat xu) |
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen-NaOCl
hàm lượng 7%, 30kg/can, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất javen/ mã hs của hóa
chất jav) |
- Mã HS 28289010: Hóa chất
javel-Naclo:Javen 9% + Naclo 32% + Nước cân bằng,dùng trong hệ thống xử lý
nước thải công nghiệp.Mới 100%... (mã hs hóa chất javel/ mã hs của hóa chất
jav) |
- Mã HS 28289010: NaOCl 8%- Sodium Hypo
Chloride (Natri Hypoclorit) dùng cho hệ thống xử lý nước... (mã hs naocl 8%
sodiu/ mã hs của naocl 8% so) |
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen NaOCL
dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào IBC tank, số lượng 10.434 lít, tỷ trọng
1 lít 1,198kg. Tổng trọng lượng hàng 13.127 kg đóng gói thành 11 kiện hàng...
(mã hs hóa chất javen/ mã hs của hóa chất jav) |
- Mã HS 28289010: Hóa chất tẩy rửa tính
Axít (NaClO 12%, dạng lỏng, đóng 20kg/can)... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs
của hóa chất tẩy) |
- Mã HS 28289010: Dung dịch NaOCl 7%...
(mã hs dung dịch naocl/ mã hs của dung dịch na) |
- Mã HS 28289090: Natri hypoclorit NaClO
7% (200 lít/thùng), hàng mới 100%... (mã hs natri hypoclori/ mã hs của natri
hypocl) |
- Mã HS 28289090: Hóa chất chống cáu cặn
cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần chính:
Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%), đóng gói: 25kg/can...
(mã hs hóa chất chống/ mã hs của hóa chất chố) |
- Mã HS 28289090: Dung dịch Clorin- dùng
để xử lý nước (Hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch clori/ mã hs của dung dịch
cl) |
- Mã HS 28289090: Natri clorit... (mã hs
natri clorit/ mã hs của natri clorit) |
- Mã HS 28289090: Hóa chất PAC (PAC)-
Poly Aluminium Chloride, công thức Aln(OH)nCl(3n-m).xH2O, 25kg/1 bao,Xuất
xứ:China... (mã hs hóa chất pac p/ mã hs của hóa chất pac) |
- Mã HS 28299090: Hóa chất Sigma Aluminum
Percholorate nonahydrate Al(ClO4)3.9H20, Id cas: 81029-06-3, hàng mới 100%...
(mã hs hóa chất sigma/ mã hs của hóa chất sig) |
- Mã HS 28299090: Sản phẩm xử lý bề mặt
ACCELERATOR 99 20kg/can, thành phần: Sodium Bromate 30-60% CAS 7789-38-0, còn
lại là nước. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử) |
- Mã HS 28299090: Chất điều chỉnh nước để
giữ độ màu vải (LAUCOL OX NEW), Natri bromat trong nước, mã cas: 7789-38-0,
CTHH: NaBrO3, mới 100%... (mã hs chất điều chỉnh/ mã hs của chất điều ch) |
- Mã HS 28301000: Hóa chất Sodium
sulfide-Na2S 60%, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất
sod) |
- Mã HS 28311000: Tẩy đường-Sodium
Hydrosulfite Na2S2O4... (mã hs tẩy đườngsodiu/ mã hs của tẩy đườngso) |
- Mã HS 28321000: HÓA CHẤT SODIUM
METABISULPHITE 98%MIN (NA2S2O5), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất
sodium/ mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 28321000: Hóa chất MOLD CLEANER
(Thành phần hóa học: Sodium Hydroxide (NAOH) + Alkyl, Polysacchaide
(Cn(H2O)n-1)... (mã hs hóa chất mold c/ mã hs của hóa chất mol) |
- Mã HS 28321000: Sodium sunfit Na2SO3
(500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs sodium sunfit n/ mã hs của sodium sunfi) |
- Mã HS 28321000: Natri metabisunfit
Na2S2O5 (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs natri metabisun/ mã hs của natri
metabi) |
- Mã HS 28321000: Hóa chất Natri Bisulfit
(NaHSO3) CAS: 7631-90-5... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat) |
- Mã HS 28321000: METABISULFIITE
(Na2S2O5)- Là chất tẩy trắng dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: Na2S2O5 98%
CAS: 7681-57-4)... (mã hs metabisulfiite/ mã hs của metabisulfii) |
- Mã HS 28321000: Hóa chất chống muội Oxy
dùng trong xử lý nước thải(Chemical/Nalco7408) 25kg/ thùng,hàng mới 100%...
(mã hs hóa chất chống/ mã hs của hóa chất chố) |
- Mã HS 28322000: Hóa chất Sodium
hydrogen sulfite (NaHSO3) (NaHSO3 Sodium Hydrosulfite Industrial 30%
25kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 28322000: Natri Bisulfite NaHSO3
31-35% (Hóa chất NaHSO3 31-35%. (1000kg/phi))... (mã hs natri bisulfite/ mã
hs của natri bisulf) |
- Mã HS 28322000: Hóa chất NaHSO3 (sudium
síisulphite)((Hóa chất dùng để sử lý nước thải công nghiệp)... (mã hs hóa
chất nahso3/ mã hs của hóa chất nah) |
- Mã HS 28323000: Dung dịch 0,1 mol/L
Sodium thiosulfate solution (Na2S2O3), mã sản phẩm 95654-8030, (500ml/chai),
hàng mới 100%... (mã hs dung dịch 01 m/ mã hs của dung dịch 0) |
- Mã HS 28323000: Dung dịch chuẩn Sodium
thiosulfate solution 0,1 mol/l (0,1 N), Na2S2O3.5H2O (0.125L/Tuýp)... (mã hs
dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 28323000: Muối tinh thể Sodium
thiosulfate Na2S2O3... (mã hs muối tinh thể s/ mã hs của muối tinh th) |
- Mã HS 28323000: Hóa chất Sodium
Thiosulphate Na2S2O3... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 28331100: Hóa chất Natri Sulphate
NA2SO4 99% MIN. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất
nat) |
- Mã HS 28331100: Hoá chất sodium
sulphate (NA2SO4),CAS:7757-82-6,thành phần:sodium sulfate,dùng làm đều màu
khi nhuộm,hàng mới 100%... (mã hs hoá chất sodium/ mã hs của hoá chất sod) |
- Mã HS 28331100: Sodium Sunphate-
NA2SO4... (mã hs sodium sunphate/ mã hs của sodium sunph) |
- Mã HS 28331100: Sodium
sulfate,anhydrous, Na2SO4, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs
sodium sulfate/ mã hs của sodium sulfa) |
- Mã HS 28332100: Dung dịch Magnesium
Sulfate- MgSO4... (mã hs dung dịch magne/ mã hs của dung dịch ma) |
- Mã HS 28332210: Phèn nhôm dạng bột,
dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. Tổng khối lượng hàng 1505 kg
đóng gói thành 1 kiện hàng... (mã hs phèn nhôm dạng/ mã hs của phèn nhôm dạ) |
- Mã HS 28332210: Dung dịch phèn nhôm
lỏng Al2(SO4)3 40% dùng để xử lý nước thải, đóng gói IBC tank, số lượng 5.385
lít, tỷ trọng 1 lít 1.3 kg. Tổng trọng lượng hàng 7050 kg đóng gói thành 7
kiện hàng... (mã hs dung dịch phèn/ mã hs của dung dịch ph) |
- Mã HS 28332290: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-1010 (Dung dịch muối Al2(SO4)3- Aluminum
Sunfat), mã CAS:10043-01- 3... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất
cho) |
- Mã HS 28332290: Phèn nhôm Al2(SO4)3,
18H2O... (mã hs phèn nhôm al2s/ mã hs của phèn nhôm al) |
- Mã HS 28332290: Hóa chất phèn nhôm
SULPHATE AL2(SO4)3 17%, 50kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất phèn n/ mã
hs của hóa chất phè) |
- Mã HS 28332290: Nhôm Sulphat 6%-
SR091200... (mã hs nhôm sulphat 6%/ mã hs của nhôm sulphat) |
- Mã HS 28332290: Hóa chất nhôm sunfat
Al2(SO4)3 dùng trong xử lý nước thải (chứa nhôm sulfat 100%)... (mã hs hóa
chất nhôm s/ mã hs của hóa chất nhô) |
- Mã HS 28332400: Chất phụ gia cho mạ hợp
kim (Ni-P) ENF-A, dùng trong công nghiệp xi mạ, dạng lỏng, 20L/can; TP:
Nickel sulfate hexahydrate 40-50%, Lactic acid 3-8%, Borax 3-8%; hàng mới
100%... (mã hs chất phụ gia ch/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28332400: Chất xi mạ dạng bột
Nickel Sulphate (nhãn hiệu Sumitomo), dùng trong công nghiệp mạ kim loại (20
kgs/bag). Hàng mới 100%... (mã hs chất xi mạ dạng/ mã hs của chất xi mạ d) |
- Mã HS 28332400: Nikel sulfate Hoá chất
dùng trong xi mạ... (mã hs nikel sulfate h/ mã hs của nikel sulfat) |
- Mã HS 28332400: Hóa chất TOP NICORON SA
98 1LF (200LTS)- Niken Sunphat trong môi trường nước, hàm lượng rắn 30%- Chế
phẩm dùng trong xi mạ... (mã hs hóa chất top ni/ mã hs của hóa chất top) |
- Mã HS 28332400: Niken sunphat (dạng
bột)(CAS no: 10101-97-0)... (mã hs niken sunphat/ mã hs của niken sunpha) |
- Mã HS 28332500: CuSO4: đồng sunphat,
(20kg/bao, dạng bột), Hàng mới 100%... (mã hs cuso4 đồng sun/ mã hs của cuso4
đồng) |
- Mã HS 28332500: Hóa chất Copper(II)
sulfate solution, CuSO4.5H2O 0.01mol/l, 8.23% Copper sulfate pentahydrate,
91.8% nước. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất copper/ mã hs của hóa chất cop) |
- Mã HS 28332500: Đồng Sulphate (Copper
Sulfate)(Thành phần: copper sulfate pentahydrate)(20KG/BAG)(Hàng mới 100%).Số
180/TB-KĐHQ... (mã hs đồng sulphate/ mã hs của đồng sulphat) |
- Mã HS 28332500: Đồng sunphat (Công thức
CUSO4.5H2O)(Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 40 bao, TL
tịnh 25 kg/bao, TL cả bì 25,025kg/bao)... (mã hs đồng sunphat c/ mã hs của
đồng sunphat) |
- Mã HS 28332700: Bột barium sulphat
D4.0, 25kg/bao,đã qua tinh chế, dạng bột. Hàng mới 100%... (mã hs bột barium
sulp/ mã hs của bột barium s) |
- Mã HS 28332920: Chất ổn định LEAD
STEARATE, dùng làm phụ gia sản xuất nhựa PVC, đóng gói 25kg/túi, mới 100%....
(mã hs chất ổn định le/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 28332930: Hóa chất tẩy rửa muối
Crom Sulfat (lọ 500g), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs của hóa
chất tẩy) |
- Mã HS 28332990: Dung dịch Sulfate khác
HS NB BRIGHTENER (1 L/Can)(Cobalt(II) sulfate heptahydrate 2.5%,Nước 97.5%).
Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch sulfa/ mã hs của dung dịch su) |
- Mã HS 28332990: FERROUS SULPHATE
HEPTAHYDRATE (FeSO4.7H2O) (1 bao/25kg) (Sắt Sulphat)... (mã hs ferrous
sulphat/ mã hs của ferrous sulp) |
- Mã HS 28332990: Amonium Iron (III)
sunfate, NH4Fe(SO4)2.12H2O (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs amonium iron
i/ mã hs của amonium iron) |
- Mã HS 28332990: Chất xử lý bề mặt kim
loại Tracoat-Zn(Mu), thành phần Nickel Sufate <5%, Zinc Sulfate<5%,
Proprietary<2%, Sodium hydroxide<15%, Inoganic compounds & D.I
Water >73%%. Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý bề m/ mã hs của chất xử lý
b) |
- Mã HS 28332990: FERROUS SULFATE (FeSO4
98%). CAS: 7782-63-0... (mã hs ferrous sulfate/ mã hs của ferrous sulf) |
- Mã HS 28332990: Hoá chất FERRO
SULPHATE-FESO4.7H2O, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hoá chất ferro/ mã hs
của hoá chất fer) |
- Mã HS 28332990: Deposition aid chemical
TTP- 01- Chất trợ lắng TTP- 01(FESO4 Từ 18%-22%.H2SO4 từ 5%-10%)... (mã hs
deposition aid/ mã hs của deposition a) |
- Mã HS 28332990: DRIERITE DRYING TUBE
(PACK OF 4 TUBES)... (mã hs drierite drying/ mã hs của drierite dry) |
- Mã HS 28333000: HÓA CHẤT-ALUM (PHEN)...
(mã hs hóa chấtalum/ mã hs của hóa chấtalu) |
- Mã HS 28333000: Hóa chất phèn... (mã hs
hóa chất phèn/ mã hs của hóa chất phè) |
- Mã HS 28333000: PHEN CHUA (30KG/BAO)...
(mã hs phen chua 30kg/ mã hs của phen chua 3) |
- Mã HS 28334000: REAL sodium persulphate
dùng trong công nghiệp,đóng trong JERRYCAN 3H1,hàng mới 100%... (mã hs real
sodium per/ mã hs của real sodium) |
- Mã HS 28334000: Ammonium persulfate
(98% Min)... (mã hs ammonium persul/ mã hs của ammonium per) |
- Mã HS 28334000: Hóa chất Sodium
Persulfate Na2S2O8 30%... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 28341000: Hóa chất Natri Nitric
NaNO2... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat) |
- Mã HS 28341000: Chất phụ gia dùng để xử
lý bề mặt kim loại.CELLUBE 1600,có thành phần bao gồm sodium nitrite: 10-20%
Water: 80-90%,Mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28341000: Hóa chất phân tích
Sodium Nitrite NaNO2 sử dụng trong phòng thí nghiệm, 500g/chai, mới 100%...
(mã hs hóa chất phân t/ mã hs của hóa chất phâ) |
- Mã HS 28341000: Hóa chất xử lý nước
GREEN CC 340 (Sodium Nitrite)... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất
xử) |
- Mã HS 28342990: Hóa chất Natri Nitrat
NaNO3... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat) |
- Mã HS 28351000: Chất phụ gia cho mạ hợp
kim (Ni-P) ENF-B,dùng trong công nghiệp xi mạ,dạng lỏng,20L/can;TP:Sodium
hypophosphite monohydrate 45-55%, Ammonium hydroxide Solution 1-2%, Lactic
acid 1-3%;hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ch/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28351000: POLYTAN... (mã hs
polytan/ mã hs của polytan) |
- Mã HS 28352200: Hóa chất Sodium
dihydrogen phosphate dihydrate-XL (500g/chai). Mới 100%... (mã hs hóa chất
sodium/ mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 28352510: Dicalcium
Phosphate,Dicanxi Photphat dùng cho thức ăn gia súc, hàm lượng phosphorus
(P): 18%, calcicum (CA): 23% xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs
dicalcium phosp/ mã hs của dicalcium ph) |
- Mã HS 28352990: Hóa chất Photphat Nano
bổ sung (PHOSPHATE PP-09)... (mã hs hóa chất photph/ mã hs của hóa chất pho) |
- Mã HS 28352990: HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC
DOVITREAT 1030 (NA6P8O18) (25KG/CAN)... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa
chất xử) |
- Mã HS 28352990: Hóa chất A 102, thành
phần chính: Natri Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò
hơi, 25kg/ can. Mới 100%... (mã hs hóa chất a 102/ mã hs của hóa chất a 1) |
- Mã HS 28352990: Chất NaNo (KD-83), Công
thức hóa học: CuSO4 + HNO3+ ZnO+ Acid Citric + H2O... (mã hs chất nano kd8/
mã hs của chất nano k) |
- Mã HS 28353100: Hóa chất ức chế ăn mòn
VCS_C44... (mã hs hóa chất ức chế/ mã hs của hóa chất ức) |
- Mã HS 28353100: Sodium
Tripolyphosphate- Phụ Gia Thực Phẩm... (mã hs sodium tripolyp/ mã hs của
sodium tripo) |
- Mã HS 28353990: Chất dùng trong công
nghiệp mạ Potassium pyro phosphate K4P2O7, thành phần: Potassium Pyro
Phosphate >95%, dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs chất dùng
trong/ mã hs của chất dùng tr) |
- Mã HS 28353990: Kali polyphosphat (dạng
bột) (CAS no.: 7320345)... (mã hs kali polyphosph/ mã hs của kali polypho) |
- Mã HS 28353990: Đồng polyphosphate
(dạng bột) (CAS no: 12069-69-1)... (mã hs đồng polyphosph/ mã hs của đồng
polypho) |
- Mã HS 28353990: Chất tổng hợp dùng
trong lò hơi (VA-105)... (mã hs chất tổng hợp d/ mã hs của chất tổng hợ) |
- Mã HS 28362000: Hóa chất Na2CO3... (mã
hs hóa chất na2co3/ mã hs của hóa chất na2) |
- Mã HS 28362000: SODA (NATRI CACBONAT-
NA2CO3)- Là chất xúc tác dùng để tạo môi trường Ion trong bể nhuộm trong
ngành nhuộm, in vải. (TP: NA2CO3 99% CAS: 497-19-8)... (mã hs soda natri cac/
mã hs của soda natri) |
- Mã HS 28362000: Hóa chất Soda Ash Light
(Na2CO3)... (mã hs hóa chất soda a/ mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 28362000: Hóa chất Soda.Ash.Light
(Na2CO3). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sodaa/ mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 28362000: Natri cacbonat (NA2CO3)
hàm lượng 99%, HÀNG MỚI 100%,... (mã hs natri cacbonat/ mã hs của natri
cacbon) |
- Mã HS 28363000: HÓA CHẤT SODIUM
BICARBONATE (NAHCO3), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất sodium/ mã
hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 28363000: Natri bicarbonate
(NaHCO3), (500g/lọ, dạng bột) hàng mới 100%... (mã hs natri bicarbona/ mã hs
của natri bicarb) |
- Mã HS 28363000: Hóa chất Banking Soda-
NaHCO3 99%, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất bankin/ mã hs của hóa chất ban) |
- Mã HS 28363000: Chế phẩm dùng cho sản
xuất thuộc da (Natri Bicarbonate) (SODIUM BICARBONATE 99% MIN), ((dạng bột),
(C-A-S 144-55-8, CTHH: NaHCO3)- mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng c/ mã hs của
chế phẩm dùn) |
- Mã HS 28363000: Hóa chất Soda Ash
Light- Na2CO3 99.2%... (mã hs hóa chất soda a/ mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 28363000: Sodium Bicarbonate (Phụ
gia để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 40 bao, TL tịnh 25 kg/bao, TL
cả bì 25,1kg/bao)... (mã hs sodium bicarbon/ mã hs của sodium bicar) |
- Mã HS 28363000: Phụ gia thực phẩm:
Super Baking Soda (Sodium Bicarbonate) (400g x 30/ctn)- thành phần natri
bicarbonat... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 28364000: POTASSIUM CARBONATE
dùng trong công nghệ mạ (Thành phần: POTASSIUM CARBONATE)(25KG/BAG)(Hàng mới
100%).Số: 847/TB-TCHQ... (mã hs potassium carbo/ mã hs của potassium ca) |
- Mã HS 28364000: Kali Carbonate (K2CO3,
Cas: 584-08-7), 25 kg/bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs
kali carbonate/ mã hs của kali carbona) |
- Mã HS 28365010: PHỤ GIA THỰC PHẨM BỘT
CANXI-CALCIUM CARBONATE CALCITEC PURO M/2, (CACO3), DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG,
25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: BỔ SUNG CANXI... (mã hs phụ gia thực ph/
mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 28365090: Chất phụ gia (Caxi
cacbonnat dạng bột)... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 28365090: Túi chống mốc 5g... (mã
hs túi chống mốc 5/ mã hs của túi chống mố) |
- Mã HS 28365090: Túi chống mốc(túi chống
ẩm) 5g... (mã hs túi chống mốct/ mã hs của túi chống mố) |
- Mã HS 28365090: Túi chống mốc (chất hút
ẩm) 1G/BAG... (mã hs túi chống mốc/ mã hs của túi chống mố) |
- Mã HS 28365090: Hạt chống ẩm... (mã hs
hạt chống ẩm/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28365090: Chất phụ gia cao su
(Canxi carbonat CaCo3)hàng công nghiệp (580)... (mã hs chất phụ gia ca/ mã hs
của chất phụ gia) |
- Mã HS 28365090: SUPERIOR CALCIUM
CARBONATE U005 (- Hạt tròn kích thước 2mm (Hạt độn CACO3 được làm từ calcium
cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác)... (mã hs superior calciu/ mã hs của
superior cal) |
- Mã HS 28365090: Túi chống mốc 15g...
(mã hs túi chống mốc 1/ mã hs của túi chống mố) |
- Mã HS 28365090: Túi chống mốc 2g... (mã
hs túi chống mốc 2/ mã hs của túi chống mố) |
- Mã HS 28365090: Bột Canxi Cacbonnat
CACO3 (COLLOID CALCIUM CARBONATE)... (mã hs bột canxi cacbo/ mã hs của bột
canxi ca) |
- Mã HS 28365090: Gói chống ẩm (Canxi
carbonat làm túi chống mốc 15g (micro- pak) dạng rắn... (mã hs gói chống ẩm
c/ mã hs của gói chống ẩm) |
- Mã HS 28369910: Chế phẩm thuộc da Amoni
Carbonat thương phẩm (AMMONIUM BICARBONATE) (dạng bột), (C-A-S:1066-33-7,
CTHH: CH5NO3)- Mới 100%... (mã hs chế phẩm thuộc/ mã hs của chế phẩm thu) |
- Mã HS 28369990: CALCIUM CARBONATE B-080
(Hạt độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác)...
(mã hs calcium carbona/ mã hs của calcium carb) |
- Mã HS 28369990: SUPERIOR CALCIUM
CARBONATE U002 (Hạt độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và
các chất khác)... (mã hs superior calciu/ mã hs của superior cal) |
- Mã HS 28371100: Hóa chất dùng trong
công nghiệp mạ SODIUM CYANIDE (NACN), thành phần SODIUM CYANIDE 98%. Hàng mới
100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 28371100: SODIUM CYANIDE 98%
TABLET TYPE (Thành phần: Sodium cyanide, sodium hydroxide, sodium carbonate)
(Thuộc mục 1 giấy phép 728/GP-BCT ngày 05/10/2017)(50KG/DRUMS)(Hàng mới
100%)... (mã hs sodium cyanide/ mã hs của sodium cyani) |
- Mã HS 28371100: Natri xyanua (NaCN)-
Dùng trong xi mạ Sodium cyanide... (mã hs natri xyanua n/ mã hs của natri
xyanua) |
- Mã HS 28371100: Natri Cyanide (CTHH:
NaCN, CAS: 143-33-9), 50 kg/Drum. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%...
(mã hs natri cyanide/ mã hs của natri cyanid) |
- Mã HS 28371900: HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI
VÀNG POTASSIUM GOLD CYANIDE 68.3% DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI
100%... (mã hs hợp chất cyanid/ mã hs của hợp chất cya) |
- Mã HS 28371900: HÓA CHẤT- Potassium
Cyanide (KCN) 1kgs/chai... (mã hs hóa chất potas/ mã hs của hóa chất po) |
- Mã HS 28371900: Hóa chất dùng trong
công nghiệp mạ ZINC CYANIDE (ZN(CN)2), thành phần Zinc cyanide 100%. Hàng mới
100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 28371900: Chất dùng trong công
nghiệp mạ Potassium cyanide KCN, thành phần: Kali xyanua 100%, dạng bột,
50kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs chất dùng trong/ mã hs của chất dùng tr) |
- Mã HS 28371900: Potassium Gold cyanide
68.3%, Muối vàng kali cyanide (KAu(CN)2, Dùng trong ngành xi mạ, hàng mới
100%... (mã hs potassium gold/ mã hs của potassium go) |
- Mã HS 28371900: COPPER CYANIDE(Thuộc
mục 3 giấy phép 728/GP-BCT ngày 05/10/2017)(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số:180
TB-KĐHQ... (mã hs copper cyanide/ mã hs của copper cyani) |
- Mã HS 28371900: POTASSIUM CYANIDE 98%
GRANULAR (Thành phần: Potassium cyanide, Potassium hydroxide, Potassium
carbonate) (Thuộc mục 2 giấy phép 728/GP-BCT ngày 05/10/2017)
(50KG/DRUMS)(Hàng mới 100%)... (mã hs potassium cyani/ mã hs của potassium
cy) |
- Mã HS 28371900: SILVER CYANIDE
(500g/EA) (Mục 7 giấy phép kinh doanh hóa chất hạn chế số 728/GP-BCT ngày
05/10/2017), hàng mới 100%... (mã hs silver cyanide/ mã hs của silver cyani) |
- Mã HS 28371900: Copper Cyanide (CTHH:
CuCN, CAS: 544-92-3), 15 kg/box. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã
hs copper cyanide/ mã hs của copper cyani) |
- Mã HS 28371900: Muối vàng kali cyanua
(KAu(CN)2), Potassium Gold Cyanide 68.3%. Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn,
hàng mới 100%... (mã hs muối vàng kali/ mã hs của muối vàng ka) |
- Mã HS 28372000: Giả vàng dạng bột
IMITATION GOLD(TP:Copper cyanide,Zinc cyanide, Sodium cyanide,sodium
statanate)(15kg/can)(Thuộc mục 13 theo giấy phép số 728/GP-BCTngày
05/10/2017)hàng mới 100%... (mã hs giả vàng dạng b/ mã hs của giả vàng dạn) |
- Mã HS 28391910: Hóa chất dùng cho bể
mạ, chất phụ gia dùng để điều chỉnh độ bóng của sản phẩm Hypersoft (là dung
dịch có chứa thành phần natri silicat), đóng gói 20kg/can. Hàng mới 100%...
(mã hs hóa chất dùng c/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 28391910: Thủy tinh lỏng (Natri
silicate),hàng mới 100%,gồm 32 phi, hàng do Việt Nam sản xuất;(nhà cung cấp
Công ty sản xuất-Thương mại Hoàng Cường)... (mã hs thủy tinh lỏng/ mã hs của
thủy tinh lỏ) |
- Mã HS 28391910: Bột natri
brosilicate... (mã hs bột natri brosi/ mã hs của bột natri br) |
- Mã HS 28391990: Gói hút ẩm Silicagel
20gram.Hàng mới 100%... (mã hs gói hút ẩm sili/ mã hs của gói hút ẩm s) |
- Mã HS 28399000: Hạt chống ẩm... (mã hs
hạt chống ẩm/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 28399000: Gói hút ẩm Silica Gel
1gram A1 Không GMP, Hàng mới 100%... (mã hs gói hút ẩm sili/ mã hs của gói
hút ẩm s) |
- Mã HS 28399000: Túi hạt chống ẩm... (mã
hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn) |
- Mã HS 28399000: Chất hút ẩm SECCO
POWDER DESICCANT 1000GRS (1PCS 333GRS, 1KG3PCS/BAG)... (mã hs chất hút ẩm
sec/ mã hs của chất hút ẩm) |
- Mã HS 28399000: TÚI CHỐNG ẨM SECCO L5-
SECCO POWDER DESICCANT 1000GRS,FABRIC BAG-3 BAGS/PC,VN (ITEM CODE: PK0100)...
(mã hs túi chống ẩm se/ mã hs của túi chống ẩm) |
- Mã HS 28399000: SILICAGEL (CHẤT HÚT ẨM-
1 gói 50 gram)... (mã hs silicagel chất/ mã hs của silicagel c) |
- Mã HS 28399000: Silicagel(túi chống ẩm
gói 1.2g)(1 bao-10000 gói)... (mã hs silicageltúi c/ mã hs của silicageltú) |
- Mã HS 28399000: DESICCANT 50GRS: Túi
hút ẩm Silicagel A7 (50gr/gói)- Mã NPL TOSHIBA: SILICAGEL. PO: 000036703...
(mã hs desiccant 50grs/ mã hs của desiccant 50) |
- Mã HS 28415000: Kali Dicromat K2Cr2O7
(25 Kg/Bag). Hàng mới 100%... (mã hs kali dicromat k/ mã hs của kali dicroma) |
- Mã HS 28415000: Hóa chất K2Cr2O7- (Kali
đicomat dùng trong xi mạ)... (mã hs hóa chất k2cr2o/ mã hs của hóa chất k2c) |
- Mã HS 28415000: Kali Dichromate
(K2Cr2O7, Cas: 7778-50-9), 25 kg/ bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới
100%... (mã hs kali dichromate/ mã hs của kali dichrom) |
- Mã HS 28416100: Dung dịch chuẩn
Potassium permanganate 0,02 mol/l (0,1 N), KMnO4~3,1% (0.08L/Tuýp), hàng mới
100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 28416100: Sản phẩm xử lý bề mặt
TITRANT 18 (thành phần:KMnO4 0.1-1% CAS 7722-64-7, còn lại là H2O CAS:
7732-18-5) (1L/CHAI)... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử) |
- Mã HS 28417000: Ammonium Molybdate
(Molipdat)... (mã hs ammonium molybd/ mã hs của ammonium mol) |
- Mã HS 28418000: Calcium tungstate
(Canxi Vonfram CaWO4)... (mã hs calcium tungsta/ mã hs của calcium tung) |
- Mã HS 28418000: Amoni tungstat
(Ammonium Paratungstate), dạng bột, hàm lượng WO3: 89.50%, hàng mới 100%...
(mã hs amoni tungstat/ mã hs của amoni tungst) |
- Mã HS 28419000: Dung dịch Sodium
Aluminate; công thức NaAlO2 (SK-101); Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch
sodiu/ mã hs của dung dịch so) |
- Mã HS 28419000: POTASSIUM STANNATE:
Kali stannate Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Potassium Stannate
Trihydrate)(25KG/BAG)(Hàng mới 100%). Số 793/TB-TCHQ... (mã hs potassium
stann/ mã hs của potassium st) |
- Mã HS 28419000: Sodium Stannate
(H6Na2O6Sn): Natri Stannate Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Sodium
Stannate Tryhydrate) (20KG/BOX)(Hàng mới 100%). Số 793/TB-TCHQ... (mã hs
sodium stannate/ mã hs của sodium stann) |
- Mã HS 28419000: Muối Ammonium
metavanadate dạng bột (Ammonium metavanadate)... (mã hs muối ammonium m/ mã
hs của muối ammoniu) |
- Mã HS 28429030: Hóa chất Potasium
thiocyanate (KSCN) (500 gam/chai). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất potasi/
mã hs của hóa chất pot) |
- Mã HS 28429090: Dung dịch Nickel
Sulfamate 65% Ni(NH2SO3)2.4H2O, 25kg/can, Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch
nicke/ mã hs của dung dịch ni) |
- Mã HS 28429090: Hóa chất Reinecke
salt-183687-25g/chai (GBBCHE194; PO: 4500065659), Cas:13573-16-5,
CTHH:NH4[Cr(NH3)2(SCN)4],dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy
hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất reinec/ mã hs của hóa chất rei) |
- Mã HS 28432100: Bạc nitrate SILVER
NITRATE 0.1N dùng trong thí nghiệm(1KG/EA)(Thành phần: Silver nitrate,
Water)(Hàng mới 100%)... (mã hs bạc nitrate sil/ mã hs của bạc nitrate) |
- Mã HS 28432100: Dung dịch chuẩn độ bạc
Silver Nitrate solution 0.1mol/l (0,1N),AgNO3 (1L/Bot), hàng mới 100%... (mã
hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 28439000: Phụ gia hoạt hóa trước
khi mạ niken AUROTECH ACTIVATOR CONC 772442-0025-1-DQ0... (mã hs phụ gia hoạt
hó/ mã hs của phụ gia hoạt) |
- Mã HS 28439000: HỢP CHẤT KIM LOẠI QUÝ:
DUNG DỊCH RHODIUM MET-RH INFINITY REPLENISHER SOLUTION DÙNG.TRONG NGÀNH XI MẠ
KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%... (mã hs hợp chất kim lo/ mã hs của hợp chất kim) |
- Mã HS 28439000: Hỗn hống kim loại quý
Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1lit/chai), hàng mới 100%... (mã
hs hỗn hống kim lo/ mã hs của hỗn hống kim) |
- Mã HS 28439000: Dung dịch bổ sung
Auruna 215 Replenisher (500ml/chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate),
hàng mới 100%... (mã hs dung dịch bổ su/ mã hs của dung dịch bổ) |
- Mã HS 28439000: Dung dịch châm thêm
Auruna Correction Solution P (1lít/chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium
Sulphate), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch châm/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 28469000: Hỗn hợp Ô-xit đất hiếm
(DiDy Oxide) (Sản phẩm có giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng
lượng chiếm dưới 51% giá thành)... (mã hs hỗn hợp ôxit đ/ mã hs của hỗn hợp
ôxi) |
- Mã HS 28469000: Hỗn hợp đất hiếm
Praseodymium Neodymium Dysprosium (001)... (mã hs hỗn hợp đất hiế/ mã hs của
hỗn hợp đất) |
- Mã HS 28470010: Dung dịch Hydro peroxid
H2O2, 30kg/can. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hydro/ mã hs của dung dịch
hy) |
- Mã HS 28470010: Hóa chất trong ngành
dệt nhuộm- HYDROGEN PEOXIDE 50% (H2O2), dạng lỏng,dùng xử lý nước thải... (mã
hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro) |
- Mã HS 28470010: Hydro peroxit dạng lỏng
(Hóa chất vô cơ)- Hydrogen Peroxide- H2O2 35% (240 Kgs/Drum)... (mã hs hydro
peroxit d/ mã hs của hydro peroxi) |
- Mã HS 28470010: Hydrogen peroxide 3%
500ml; hàng mới 100%... (mã hs hydrogen peroxi/ mã hs của hydrogen per) |
- Mã HS 28470010: Oxi già (lo 60ml). Mới
100%... (mã hs oxi già lo 60m/ mã hs của oxi già lo) |
- Mã HS 28470010: Hydro peroxit (Oxy già-
H2O2)- Là chất xúc tác dùng để tẩy trắng cho vải trắng trong quá trình giặt
nhuộm (TP: H2O2 50% CAS: 7722-84-1, nước 50% CAS: 7732-18-5)... (mã hs hydro
peroxit/ mã hs của hydro peroxi) |
- Mã HS 28470010: Hóa chất Oxy Hydrogen
Perroxide-H2O2... (mã hs hóa chất oxy hy/ mã hs của hóa chất oxy) |
- Mã HS 28470010: Hóa chất Hydro Peroxide
(H2O2 50PCT): Dùng trong xử lý bề mặt kim loại (30Kg/Can) (Thành phần: Hydro
peroxide).Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hydro/ mã hs của hóa chất hyd) |
- Mã HS 28470010: Sản phẩm hóa chất
Hydrogen Peroxide 50%- H2O2; 35kg/can. Mã CAS: 7722-84-1... (mã hs sản phẩm
hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 28470010: Hóa chất Oxy Già H2O2-
Hydrogen peroxide hàm lượng 50%, dạng lỏng, hàng mới 100% dùng để xử lý nước
thải... (mã hs hóa chất oxy gi/ mã hs của hóa chất oxy) |
- Mã HS 28470010: Hóa chất H2O2 50%-
Hydrogen Peroxit 50%- Dùng trong hệ thống xử lý nước... (mã hs hóa chất h2o2
5/ mã hs của hóa chất h2o) |
- Mã HS 28470090: chất tẩy trắng kim loại
Hydro peroxid- H2O2, 30kg/can, mới 100%... (mã hs chất tẩy trắng/ mã hs của
chất tẩy trắ) |
- Mã HS 28492000: Cacbua Silicon dạng
hạt-Black Silicon Carbide Metallurgical Grade, Size: 0-10 mm, SiC: 88% Min,
mới 100%... (mã hs cacbua silicon/ mã hs của cacbua silic) |
- Mã HS 28492000: Hợp kim cacbua Silic
đen SiC 88% min, cỡ hạt 0-5mm 90%min, hàng đóng bao (1tấn/bao). hàng mới
100%... (mã hs hợp kim cacbua/ mã hs của hợp kim cacb) |
- Mã HS 28500000: Hóa chất sulfuric acid
(EL) 98% (PO:VNC201912200164/H2SO4), mới 100%... (mã hs hóa chất sulfur/ mã
hs của hóa chất sul) |
- Mã HS 28539010: Nước cất; hàng mới
100%... (mã hs nước cất; hàng/ mã hs của nước cất; hà) |
- Mã HS 28539090: Nước uống Aquafina 5L.
Hàng mới 100%... (mã hs nước uống aquaf/ mã hs của nước uống aq) |
- Mã HS 28539090: Nước mắt nhân tạo AATCC
TM15, đóng gói 4 chai/bộ, 950ml/chai dùng để test tai nghe điện thoại. Hàng
mới 100%... (mã hs nước mắt nhân t/ mã hs của nước mắt nhâ) |
- Mã HS 28539090: Nước cất Công
nghiệp,dùng cho sản xuất Hàng mới 100%... (mã hs nước cất công n/ mã hs của
nước cất côn) |
- Mã HS 28539090: Nước cất 2 lần... (mã
hs nước cất 2 lần/ mã hs của nước cất 2 l) |
- Mã HS 28539090: Nước cất 1 lần Once
Distilled Water (10 Lít/can)... (mã hs nước cất 1 lần/ mã hs của nước cất 1
l) |
- Mã HS 28539090: Dung môi TH-73 (Hợp
chất hữu cơ gồm nhiều thành phần dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới
100%)... (mã hs dung môi th73/ mã hs của dung môi th) |
- Mã HS 28539090: Dung môi rửa CL-88 (Hợp
chất hữu cơ gồm nhiều thành phần dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới
100%)... (mã hs dung môi rửa cl/ mã hs của dung môi rửa) |
- Mã HS 28539090: Nước cất 20L/Can... (mã
hs nước cất 20l/ca/ mã hs của nước cất 20l) |
- Mã HS 28539090: Nước cất 2 lần. Hàng
mới 100%... (mã hs nước cất 2 lần/ mã hs của nước cất 2 l) |
- Mã HS 28539090: Nước cất, hàng mới
100%... (mã hs nước cất hàng/ mã hs của nước cất hà) |
- Mã HS 28539090: Nước cất (Distilled
Water)- C/thức: H2O (20Lít/Can), Hàng mới 100%,... (mã hs nước cất disti/ mã
hs của nước cất di) |
- Mã HS 28539090: Nước cất HP101W... (mã
hs nước cất hp101w/ mã hs của nước cất hp1) |
- Mã HS 28539090: Nước cất châm ắc quy xe
điện... (mã hs nước cất châm ắ/ mã hs của nước cất châ) |
- Mã HS 28539090: Nước cất dùng cho ăc
quy xe nâng, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs nước cất dùng c/
mã hs của nước cất dùn) |
- Mã HS 28539090: Nước cất... (mã hs nước
cất/ mã hs của nước cất) |
- Mã HS 28539090: Dung môi TH-18 (hỗn hợp
hữu cơ dùng cho máy in phun Hitachi. Hàng mới 100%)... (mã hs dung môi th18/
mã hs của dung môi th) |
- Mã HS 28539090: Nước cất lần 1... (mã
hs nước cất lần 1/ mã hs của nước cất lần) |
- Mã HS 28539090: Nước lavi 350ml, Hàng
mới 100%... (mã hs nước lavi 350ml/ mã hs của nước lavi 35) |
- Mã HS 28539090: Nước cất châm bình
acquy, phụ tùng dùng thay thế cho xe nâng hoạt động trong nhà xưởng. Hàng mới
100%... (mã hs nước cất châm b/ mã hs của nước cất châ) |