- Mã HS 29011000:
Hóa chất: N-Pentane 95%, công thức HH: C5H12, dùng trong công nghiệp,
125kg/Drum, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất npen/ mã hs của hóa chất n) |
- Mã HS 29011000: Gas Lạnh R600a (6,5Kg/
Bình) là môi chất dùng làm lạnh cho tủ lạnh. thành phần: (Isobutane, Cas
75-28-5, >99.50%), không chứa chất HCFC, Loại bình dùng 1 lần; NSX:QINGDAO
SHINGCHEN,mới100%... (mã hs gas lạnh r600a/ mã hs của gas lạnh r60) |
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen ùng cho
thiết bị máy móc trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs khí acetylen ùn/ mã
hs của khí acetylen) |
- Mã HS 29012910: Khí Acetylene tinh
khiết (C2H2) 99,6%,CAS: 74-86-2, đóng trong bình thép 40L hình trụ, trọng
lượng 5 kg/bình, dùng cho máy và thiết bị phân tích, mới 100%,... (mã hs khí
acetylene t/ mã hs của khí acetylen) |
- Mã HS 29012910: Khí Acetylene/C2H2
(40L)... (mã hs khí acetylene/c/ mã hs của khí acetylen) |
- Mã HS 29012990: Dung môi tẩy dầu SC-SC
960 (Thành phần: Medium aliphatic pet solvent: 81 %; Heavy aromatic pet
solvent: 19%)... (mã hs dung môi tẩy dầ/ mã hs của dung môi tẩy) |
- Mã HS 29012990: Chất chống bám dính
dạng bột,làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa,mã hàng DC30M(1-alkenes
(C28-60)maleic anhydride copolymer,1-alkenes(C28-60),Maleic
anhydride.CAS:68475-62-7,64743-02-8,108-31-6... (mã hs chất chống bám/ mã hs
của chất chống b) |
- Mã HS 29012990: Hydrocarbon mạch hở
dùng trong nhiều ngành công nghiệp (Trừ ngành công nghiệp thực phẩm)-
Ritacane IH (Tên hóa học: Isohexadecane; Cas No: 60908-77-2)... (mã hs
hydrocarbon mạc/ mã hs của hydrocarbon) |
- Mã HS 29021100: Dung môi pha chế
keo-Cyclohexane (160kg/kiện), KBHC SỐ 2019-0061810 (30.12.19).CTHH:
C6H12,CAS: 108-94-1,TÊN IUPAC: Xyclohexan. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi
pha ch/ mã hs của dung môi pha) |
- Mã HS 29021100: Hóa chất Anon 500ml
(dùng để rửa dụng cụ,máy móc trong nhà xưởng)... (mã hs hóa chất anon 5/ mã
hs của hóa chất ano) |
- Mã HS 29021900: Dung môi sử dụng trong
ngành sơn- MCH (METHYL CYCLOHEXANE), CTHH: C7H14, mã CAS:108-87-2. Hàng mới
100%.... (mã hs dung môi sử dụn/ mã hs của dung môi sử) |
- Mã HS 29021900: Hóa chất hữu cơ METHYL
CYCLOHEXANE (MCH) (C7H14), dùng trong công nghệ sản xuất bao bì và mực in.
Hàng mới 100%, số CAS: 108-87-2... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất
hữu) |
- Mã HS 29021900: Phụ tùng máy điều trị
da VBeam Perfecta: Bộ định chuẩn bước sóng laser trong máy (gồm 1 chai chất
Triplet Quencher 7121-00-2270(1,3,5,7 Cyclooctatetraene,III-250ml),chai nước
cất, miếng lót) Mới 100%... (mã hs phụ tùng máy đi/ mã hs của phụ tùng máy) |
- Mã HS 29021900: Cyclohexane MCH (Methyl
cyclohexane, hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng)... (mã hs cyclohexane mch/
mã hs của cyclohexane) |
- Mã HS 29021900: CYCLOPENTANE dạng lỏng,
148kg/thùng, dùng để sản xuất tôn cách nhiệt, CAS 287-92-3 98.5%. Hàng mới
100%... (mã hs cyclopentane dạ/ mã hs của cyclopentane) |
- Mã HS 29021900: HYDROCACBON MẠCH VÒNG:
CYCLO-PENTANE... (mã hs hydrocacbon mạc/ mã hs của hydrocacbon) |
- Mã HS 29023000: Dung môi TOLUEN dùng để
pha chế trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm:TOLUENE 100%,hàng mới
100%... (mã hs dung môi toluen/ mã hs của dung môi tol) |
- Mã HS 29023000: Toluen C6H5CH3
>99.5% (179kg/phuy) dùng cho sản xuất tai nghe điện thoại di động. Hàng
mới 100%... (mã hs toluen c6h5ch3/ mã hs của toluen c6h5c) |
- Mã HS 29023000: Dung môi (Nước xử lý)
Toluene... (mã hs dung môi nước/ mã hs của dung môi nư) |
- Mã HS 29023000: Nguyên liệu sản xuất
sơn: Toluene (Toluene) (KQ PTPL 1634/PTPLMN-NV)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã
hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29023000: Chất Toluene(C7H8)(mã
cas:108-88-3)(Dung sai+/-5% theo h/đồng).Hàng mới 100%. ko sd làm thực phẩm,
phụ gia thực phẩm, chất hổ trợ chế biến thực phẩm và dùng cụ, vật liệu bao
gói, chứa đựng thực phẩm.... (mã hs chất toluenec7/ mã hs của chất toluene) |
- Mã HS 29023000: Nước xử lý (chất xử
lý)... (mã hs nước xử lý chấ/ mã hs của nước xử lý) |
- Mã HS 29023000: Toluene (C7H8)... (mã
hs toluene c7h8/ mã hs của toluene c7h) |
- Mã HS 29024400: Dung môi XYLENE dùng để
pha chế trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm:EHTYLBENZENE 50-60%,XYLENE
40-50 %, hàng mới 100%... (mã hs dung môi xylene/ mã hs của dung môi xyl) |
- Mã HS 29025000: Chất xúc tác nghành
nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester (Styrene 99.7~99.9 %,
cas:000100-42-5)... (mã hs chất xúc tác ng/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29025000: STYRENE MONOMER (Nguyên
liệu dùng để sản xuất hạt nhựa- Hàng xá, dung sai cho phép +/-5%).... (mã hs
styrene monomer/ mã hs của styrene mono) |
- Mã HS 29025000: Hóa chất hữu cơ dùng
trong công nghiệp, mã CAS 98-83-9: ALPHA METHYL STYRENE (4 Thùng x 185 Kgs/
thùng), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29029090: Nguyên liệu sản xuất
long não REFINED NAPHTHALENE Công Thức: C10H8.25 Kg/1 Bao... (mã hs nguyên
liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29031200: Chất làm sạch dây đồng
STRIPS(Z-BT-101A-K) (Dichloromethane 60-65%, Aqueous Ammonia 5-10%, Cellulose
Resin 1-5%, Paraffin Wax 1-5%), hàng mới 100%... (mã hs chất làm sạch d/ mã
hs của chất làm sạc) |
- Mã HS 29031200: Metylen clorua-
Methylene Chloride (CH2CL2), số CAS: 75-09-2, (dùng trong xi mạ), hàng mới
100%... (mã hs metylen clorua/ mã hs của metylen clor) |
- Mã HS 29031200: Chất Metylen clorua
dạng lỏng (METHACLEAN-U).Theo ket qua PTPL Số 75/PTPLHCM-NV Ngày 13/01/2011.
Cas No: 75-09-2, 75-56-9.... (mã hs chất metylen cl/ mã hs của chất metylen) |
- Mã HS 29032100: Hóa chất dùng để sản
xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride
monomer. Số lượng thực tế 50.042 tấn, đơn giá thực tế 692.50 usd/tấn.... (mã
hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 29032200: Hóa chất: TRICHLORO
ETHYLENE (C2HCl3)... (mã hs hóa chất trich/ mã hs của hóa chất tr) |
- Mã HS 29032200: Hóa chất hữu cơ
tricloroethan (dùng để làm khuôn)-TRICHORO ETHANE/CH3CCI3-CAS CODE
NO:79-01-6(TRICHLORO ETHYNE)... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất
hữu) |
- Mã HS 29033990: Gas lạnh R32
(Difluoromethane). quy cách 685 Kg. net/ bình, tổng cộng 14 bình, hàng mới
100%.hàng đóng gói đồng nhất.Mã HS bình chứa là 73110099... (mã hs gas lạnh
r32 d/ mã hs của gas lạnh r32) |
- Mã HS 29033990: Gas lạnh R134a (1,1,1,2
Tetraifluoroethane). quy cách 13.6 Kg. net/ bình, tổng cộng 1150 bình, hàng
mới 100%.hàng đóng gói đồng nhất.Mã HS bình chứa là 73110092... (mã hs gas
lạnh r134a/ mã hs của gas lạnh r13) |
- Mã HS 29033990: Gas HFC- 134a (1,1,1,2
Terafluoro Ethane)... (mã hs gas hfc 134a/ mã hs của gas hfc 134) |
- Mã HS 29033990: Gas Lạnh R32 (10.0
kg/bình) là môi chất dùng làm lạnh cho điều hòa, thành phần Difluoromethane
99.8% (Cas no: 75-10-5). Loại bình dùng 1 lần; không có chất HCFC,
NSX:QINGDAO SHINGCHEN, mới 100%... (mã hs gas lạnh r32 1/ mã hs của gas lạnh
r32) |
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R22
(22.7kg/bình), CTHH: CHCIF2, được đựng trong 1,300 bình chịu áp lực. Hàng mới
100%... (mã hs gas lạnh r22 2/ mã hs của gas lạnh r22) |
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R22
(13.6kg/bình), CTHH: CHCIF2, được đựng trong 1,759 bình chịu áp lực. Hàng mới
100%... (mã hs gas lạnh r22 1/ mã hs của gas lạnh r22) |
- Mã HS 29037100: GAS R22 (13.6KG/BÌNH).
Hàng mới 100%... (mã hs gas r22 136kg/ mã hs của gas r22 13) |
- Mã HS 29037100: Môi chất lạnh R22, dùng
cho máy lạnh không khí, trọng lượng 13.6kg/bình (PCE BÌNH). Hàng mới 100%...
(mã hs môi chất lạnh r/ mã hs của môi chất lạn) |
- Mã HS 29037100: Gas Lạnh R 22
(ChlorodifIuoromethane) quy cách 14 Kg/Bình dùng để bảo dưỡng điều hòa. Hàng
mới 100%... (mã hs gas lạnh r 22/ mã hs của gas lạnh r 2) |
- Mã HS 29041000: NLSX KEO:
p-Toluenesulphonyl chloride (Dẫn xuất chỉ chứa nhôm sulfo của hydrocacbon đã
halogen hóa) (KQGĐ: 2883/N3.11/TĐ- 15/10/2011)(Đã kiểm hóa tại TK
103003731351/A12) (1312099) (CAS 98-59-9)... (mã hs nlsx keo ptol/ mã hs của
nlsx keo p) |
- Mã HS 29041000: Dung dịch axit
metansulfonic NF-2019/ 2019 NF ACID 20L (1 THÙNG 20 LÍT) (theo KQGĐ số
474/TB-KĐ4 ngày 15/05/2018) INV 93609284 RI... (mã hs dung dịch axit/ mã hs
của dung dịch ax) |
- Mã HS 29041000: Chất phụ gia cho sản
xuất tấm melamine p-Toluenesulfonic Acid, 60kg/ drum... (mã hs chất phụ gia
ch/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29051100: Chất Methanol CH4O(Dung
sai +/-5% so với hợp đồng). mã cas: 67-56-1.không sử dụng làm thực phẩm, phụ
gia thực phẩm, chất hổ trợ chế biến thực phẩm và dùng cụ, vật liệu bao gói,
chứa đựng thực phẩm... (mã hs chất methanol c/ mã hs của chất methano) |
- Mã HS 29051100: Methanol (CH4O)... (mã
hs methanol ch4o/ mã hs của methanol ch) |
- Mã HS 29051100: Chất sơn khuôn
OSK-592GV (dùng cho khuôn đúc)-Hàng mới 100%... (mã hs chất sơn khuôn/ mã hs
của chất sơn khu) |
- Mã HS 29051100: Chất phụ gia methanol-
(Mã Cas: 67-56-1, CTHH: CH4O)... (mã hs chất phụ gia me/ mã hs của chất phụ
gia) |
- Mã HS 29051100: Methanol (CAS:
67-56-1). Dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, in và gia công nhựa
(160kg net/drum). Hàng mới 100%.... (mã hs methanol cas/ mã hs của methanol
ca) |
- Mã HS 29051100: Methanol (CH3OH)... (mã
hs methanol ch3oh/ mã hs của methanol ch) |
- Mã HS 29051100: Methanol 99,8% (Dung
môi pha vào hóa chất kết dính sản phẩm bằng kim loại và cao su Methanol)...
(mã hs methanol 998%/ mã hs của methanol 99) |
- Mã HS 29051200: Chất Propan-2-ol chiếm
99.5% dùng làm dung môi pha keo FUJI FILM WAKO 2-PROPANOL #166-04836
(500ML/chai)... (mã hs chất propan2o/ mã hs của chất propan) |
- Mã HS 29051200: Dung môi tẩy rửa ISO
PROPYL ALCCHOL(IPA).Hàng mới 100%... (mã hs dung môi tẩy rử/ mã hs của dung
môi tẩy) |
- Mã HS 29051200: Dầu nhờn bôi trơn:Dầu
Cutting oil C-128B, có hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ.Hàng
mới 100%... (mã hs dầu nhờn bôi tr/ mã hs của dầu nhờn bôi) |
- Mã HS 29051200: Cồn IPA 99.5 % 18L/
can. Hàng mới 100%... (mã hs cồn ipa 995 %/ mã hs của cồn ipa 995) |
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA-Iso Propyl
Alcohol Formula: C3H8O (20 lít/ can), mới 100%... (mã hs hóa chất ipais/ mã
hs của hóa chất ipa) |
- Mã HS 29051200: DTVT-0013-032#&Cồn
IPA 99.5 % 500ml/ Chai, 1 chai gồm 0.5 kg. Hàng mới 100%... (mã hs
dtvt0013032#&/ mã hs của dtvt001303) |
- Mã HS 29051200: Iso propyl Alcohol
(IPA) C3H8O 99.9% (20 Lít/Can)... (mã hs iso propyl alco/ mã hs của iso
propyl a) |
- Mã HS 29051200: Chất xử lý mặt giày vải
(Isopropanol) dùng chống thấm... (mã hs chất xử lý mặt/ mã hs của chất xử lý
m) |
- Mã HS 29051200: Chất chống dính cho
khuôn Diamondkote W-4064(W-4078) C7H16O3 có chứa Isopropyl Alcohol 3-4%
(C3H8O). Hàng mới 100%... (mã hs chất chống dính/ mã hs của chất chống d) |
- Mã HS 29051200: Dung dịch Iso Propyl
Alcohol 99,98%- C3H8O 99,98% (5 lit/can, CAS: 67-63-0)... (mã hs dung dịch
iso p/ mã hs của dung dịch is) |
- Mã HS 29051200: Chất hoạt động bề mặt
dạng không phân ly/ 2544LF-P PRIMARY ADDITIVE 20L (1 thùng 20 lít) INV
93609284 RI (KBHC:HC2020000032 ngày 02/01/2020)... (mã hs chất hoạt động/ mã
hs của chất hoạt độ) |
- Mã HS 29051200: Rượu Isopropyl- Yamachi
IPA... (mã hs rượu isopropyl/ mã hs của rượu isoprop) |
- Mã HS 29051200: Chất tẩy rửa- P7505302-
Methyl Ethyl Ketone (MEK) CH3COC2H5... (mã hs chất tẩy rửa p/ mã hs của chất
tẩy rửa) |
- Mã HS 29051200: Hóa chất Isopropanol
(Thành phần Iso Propyl Alcohol 100%), 15kg/thùng, mới 100%#... (mã hs hóa
chất isopro/ mã hs của hóa chất iso) |
- Mã HS 29051200: Dung môi IPA (dùng để
lau chùi, tẩy rửa máy móc, sản phẩm chống ôxy hóa) (mã CAS: 67-63-0) (3 phuy,
160kg/phuy)... (mã hs dung môi ipa d/ mã hs của dung môi ipa) |
- Mã HS 29051200: Nước rửa cồn công
nghiệp IPA-SE 3.2 L(B) (3.2 lít/chai) (TPHH: Isoprophyl alcohol: C3H8O). Hàng
mới 100%... (mã hs nước rửa cồn cô/ mã hs của nước rửa cồn) |
- Mã HS 29051200: Chất làm sạch ARC
208... (mã hs chất làm sạch a/ mã hs của chất làm sạc) |
- Mã HS 29051200: Dung dịch pha loãng sơn
A, (solution thinners paintA) 15kg/thùng hiệu Ailong,tên gọi theo cấu tạo
công dụng: Ethylene glycol monobutyl ether, hàng mới 100%... (mã hs dung dịch
pha l/ mã hs của dung dịch ph) |
- Mã HS 29051200: Chất tẩy rửa I.P.A (Iso
propyl Alcohol C3H8O (99.8%), CAS NO: 67-63-0) 160kg/ drum... (mã hs chất tẩy
rửa i/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 29051200: Dung dịch chống bám bẩn
cho hàng trang sức, 200ml/hộp (ANTITARNISH AGENT SILKEEP NEO), Công thức hóa
học C3H8O (Isopropyl Alcohol). Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chống/ mã hs
của dung dịch ch) |
- Mã HS 29051200: Isopropanol
(500ml/chai) dùng để tẩy rửa sản phẩm (VTTH)... (mã hs isopropanol 50/ mã hs
của isopropanol) |
- Mã HS 29051200: Chất tẩy rửa Yamaichi
I.P.A, 160kg/S.H/drum... (mã hs chất tẩy rửa ya/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 29051300: Hóa chất hữu cơ
N-BUTANOL (C4H10O), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số
cas: 71-36-3... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29051300: Dung dịch butanol, dùng
để sản xuất sơn. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch butan/ mã hs của dung dịch
bu) |
- Mã HS 29051900: EUTANOL G
(2-octyl-1-dodecanol- hóa chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No:
5333-42-6... (mã hs eutanol g 2oc/ mã hs của eutanol g 2) |
- Mã HS 29051900: Hóa chất hữu cơ
N-PROPYL ALCOHOL (C3H8O), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%.
Số cas: 71-23-8... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29051900: Ethanol CH3CH2OH 95%
(500ml/bình),hàng mới 100%(02.01.0035)... (mã hs ethanol ch3ch2o/ mã hs của
ethanol ch3c) |
- Mã HS 29051900: Hóa chất dùng trong
công nghiệp sản xuất ISO PROPYL ALCOHOL để vệ sinh bo mạch và máy móc,20
Lít/Can, mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 29051900: Ethanol 70% C2H5OH.
Hàng mới 100%... (mã hs ethanol 70% c2h/ mã hs của ethanol 70%) |
- Mã HS 29051900: Ethanol 95%(tên thương
mại: Cồn công nghiệp C2H5OH-95%)... (mã hs ethanol 95%tên/ mã hs của ethanol
95%) |
- Mã HS 29053100: Hoá chất Ethylene
glycol (Ethylene glycol) dùng để bảo vệ cảm biến độ sâu của camera dưới nước,
TK101627688631 DH19... (mã hs hoá chất ethyle/ mã hs của hoá chất eth) |
- Mã HS 29053100: Chất làm đông-Etylen
glycol... (mã hs chất làm đônge/ mã hs của chất làm đôn) |
- Mã HS 29053100: Dung môi: BG. Thành
phần: 2-Butoxyethanol (ETHYLENE GLYCOL MONO BUTYL ETHER). CAS no: 111-76-2.
Hàng mới 100%... (mã hs dung môi bg t/ mã hs của dung môi bg) |
- Mã HS 29053100: Dung môi: IGSOL-12026E.
Thành phần: ETHYLENE GLYCOL MONOETHYL ETHER (CAS no: 110-80-5). Hàng mới
100%... (mã hs dung môi igsol/ mã hs của dung môi ig) |
- Mã HS 29053100: Chất tạo đông Ethy lene
glycol... (mã hs chất tạo đông e/ mã hs của chất tạo đôn) |
- Mã HS 29053100: Cồn 90 độ (Ethanol-
C2H5OH)... (mã hs cồn 90 độ etha/ mã hs của cồn 90 độ e) |
- Mã HS 29053100: Cồn tuyệt đối (Ethanol-
C2H5OH)... (mã hs cồn tuyệt đối/ mã hs của cồn tuyệt đố) |
- Mã HS 29053100: Etylen glycol- MEG,
Công văn trả mẫu số: 457/KĐ4-TH, ngày 23/04/2019.KQPT SỐ: 127/TB-KĐ2,
28/1/2019, kqpt số: 992/TB-KĐ4, 24/7/2017.... (mã hs etylen glycol/ mã hs của
etylen glyco) |
- Mã HS 29053100: Chế phẩm xúc tác dùng
trong sản xuất nhựa pu (chất xúc tác làm cứng) 757-10E HARDENER (KH Mục
4,TK102680718561/E31, hàng ko phải TC,HCNH)(CLH của TK 102970994820/E31,ngày
06/11/2019,mục 2)... (mã hs chế phẩm xúc tá/ mã hs của chế phẩm xúc) |
- Mã HS 29053100: Ethylen glycol C2H6O2
(500ml/chai). Hàng mới 100%... (mã hs ethylen glycol/ mã hs của ethylen glyc) |
- Mã HS 29053100: Hỗn hợp dung môi hữu cơ
THIOCURE GDMP-(C8H14O4S2). Là Ethylene glycol bis (3- mercaptopropionate)95%.
Hàng mới 100%.... (mã hs hỗn hợp dung mô/ mã hs của hỗn hợp dung) |
- Mã HS 29053100: HVF Sweller 1: Dung
dịch tiền sử lý và làm trương phù nhựa có chứa Ethylene glycol 10%,
Diethylene glycol monobutyl ether 23%hàng mới 100%,... (mã hs hvf sweller 1/
mã hs của hvf sweller) |
- Mã HS 29053200: Dung môi Propylene
Glycol (R4000: 57-55-6)... (mã hs dung môi propyl/ mã hs của dung môi pro) |
- Mã HS 29053200: MONO PROPYLENE GLYCOL-
USP (MPG, Propylene glycol, nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sơn, hóa
nông, 215kg/phuy). Hàng mới 100%.... (mã hs mono propylene/ mã hs của mono
propyle) |
- Mã HS 29053900: Dub Diol-Diol(rượu mạch
hở)(loại khác)(cas no. 2163-42-0)(25kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ
phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs dub dioldiolr/ mã hs của dub dioldio) |
- Mã HS 29053900: Rượu hai chức
1.6-hexanediol (1.6HD) C6H14O2 (Nguyên liệu sản xuất Polyurethane), CAS No:
629-11-8; mới 100%... (mã hs rượu hai chức 1/ mã hs của rượu hai chứ) |
- Mã HS 29053900: NEOPENTYL GLYCOL (Hóa
chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme), Hàng mới 100%, mã CAS:
126-30-7... (mã hs neopentyl glyco/ mã hs của neopentyl gl) |
- Mã HS 29053900: Nguyên liệu sản xuất
chất dẻo Polyurethane(Resin)-1.4 BDO (1.4- Butanediol)- theo kết quả phân
tích phân loại số 678/TB-KĐ3- CAS NO.; 110-63-4- CTHH: C4H10O2... (mã hs
nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29054100: Dung môi
2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%... (mã
hs dung môi 2ethy/ mã hs của dung môi 2e) |
- Mã HS 29054100: Chất tạo độ cứng cao su
TRIMETHYLOL ETHANE (Trimethylol ethane >99%,), hàng mới 100%... (mã hs
chất tạo độ cứn/ mã hs của chất tạo độ) |
- Mã HS 29054100: TMP (Trimethylolpropan)
(Cas: 77-99-6)... (mã hs tmp trimethylo/ mã hs của tmp trimeth) |
- Mã HS 29054200: Nguyên liệu dùng sản
xuất sơn: Pentaerythritol 98 % (PCT), đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%. Công
thức hóa học: C5H12O4.... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29054400: Nguyên liệu SX Thực
Phẩm: SORBITOL 70% (SORBITOL SOLUTION 70%). Batch no: BN-06241219 Ngày SX:
12.2019 Hạn SD: 12.2024. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 29054400: Dẫn xuất (Sorbitol)-
SOR-001.Thong bao so:1285/TB-KD3- 30.12.16 (NLNK khong chua thanh phan tien
chat)... (mã hs dẫn xuất sorbi/ mã hs của dẫn xuất so) |
- Mã HS 29054500: Glycerin- Glycerin-
R2690Q-KQGD: 2124... (mã hs glycerin glyce/ mã hs của glycerin gl) |
- Mã HS 29054500: Glycerol C3H8O3,
500ml/chai, dùng để thí nghiệm đo độ nhớt động học của dầu.... (mã hs
glycerol c3h8o3/ mã hs của glycerol c3h) |
- Mã HS 29054500: Chất phụ gia Glycerine
(nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu)... (mã hs chất phụ gia
gl/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29054500: Phụ gia thực phẩm-
Refined Glycerine (Glycerol; Mã CAS: 56-81-5; NSX: 07/12/2019, HSD:
06/12/2021, Hàng mới 100%, Quy cách đóng gói 250kg/drum. NSX: VANCE BIOENERGY
SDN BHD).... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 29054900: Liquid Xylitol- Hợp
chất bảo quản Xylitol dạng lỏng, hàng mới 100%, chất dùng bảo quản, chống ô
xi hóa lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.... (mã hs liquid
xylitol/ mã hs của liquid xylit) |
- Mã HS 29054900: Chất ổn định cho nhựa
DIPE, thành phần: Dipentarythritol... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất
ổn định) |
- Mã HS 29054900: Chất tạo ngọt Erylite
Erythritol F8030, dùng làm phụ gia thực phẩm, hàng mẫu, mới 100%
(500gram/hủ)... (mã hs chất tạo ngọt e/ mã hs của chất tạo ngọ) |
- Mã HS 29055900: Hóa chất Isopropyl
Alcohol IPA (Dùng để tẩy rửa máy móc), 20 lít/ 1can, hàng mới 100%... (mã hs
hóa chất isopro/ mã hs của hóa chất iso) |
- Mã HS 29055900: Chlorobutanol
(Chlorobutanol (S) JP- USP _921/PTPL mục 12)- NPL SX Thuốc... (mã hs
chlorobutanol/ mã hs của chlorobutano) |
- Mã HS 29055900: Cleaning Solution
CL-88/ Nước rửa CL-88, Chemical name: 2-butanone (30-60%-CAS:78-93-3),
Methanol (30-60%-CAS:67-56-1), Acetic acid (1-5%-CAS:64-19-7)... (mã hs
cleaning soluti/ mã hs của cleaning sol) |
- Mã HS 29061100: Cồn IPAHàng mới
100%.... (mã hs cồn ipahàng mới/ mã hs của cồn ipahàng) |
- Mã HS 29061100: Cồn 90 độ loại 500ml
(methanol), hàng mới 100%... (mã hs cồn 90 độ loại/ mã hs của cồn 90 độ lo) |
- Mã HS 29061100: MENTHOL CRYSTALS HÓA
CHẤT HỮU CƠ DÙNG TRONG SX CÔNG NGHIỆP PHỤ GIA THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%... (mã
hs menthol crystal/ mã hs của menthol crys) |
- Mã HS 29061100: Menthol (L-Menthol-1_
19-06/PTPL mục 02)- NPL SX thuốc... (mã hs menthol lment/ mã hs của menthol
lm) |
- Mã HS 29061900: Nguyên liệu sản xuất
chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm Alpha#Melight (Eco) (5kg), ngày sản xuất:
10/9/2019, hạn sử dụng: 20/9/2022, mã cas: 23089-26-1. Hàng mới 100%... (mã
hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29062100: Benzyl alcohol, Dung
môi dùng để pha chế mực bút bi. Hàng mới 100%. Mã CAS: 100-51-6, công thức
hóa học: C6H5 CH2OH... (mã hs benzyl alcohol/ mã hs của benzyl alcoh) |
- Mã HS 29062100: Benzyl Alcohol (bza)
(hóa chất), hàng mới 100%, thành phần chính: Rượu benzyl (loại thơm)- rượu
mạch vòng- hóa chất hữu cơ dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện... (mã hs
benzyl alcohol/ mã hs của benzyl alcoh) |
- Mã HS 29062900: Ethyl Acohol YO-YEA...
(mã hs ethyl acohol yo/ mã hs của ethyl acohol) |
- Mã HS 29071100: Phenol dạng lỏng (không
dùng trong công nghiệp thực phẩm), mã CAS: 108-95-2, 200kgs/1 thùng, 80
thùng/cont 20'. Hàng mới 100%... (mã hs phenol dạng lỏn/ mã hs của phenol
dạng) |
- Mã HS 29071100: Phenol (C6H5OH), mã
CAS: 108-95-2, hóa chất dùng trong công nghiệp. Mới 100%... (mã hs phenol
c6h5oh/ mã hs của phenol c6h5) |
- Mã HS 29071900: Chất xúc tác chống oxi
hoá, chống vàng cao su- sumilizer BHT(có kết quả 238/N3.13/TĐ của
tk:1178/NSX01)(CAS NO:128-37-0 không thuộc đối tượng khai báo hóa chất
theoNĐ113/2017/NĐ-CP)... (mã hs chất xúc tác ch/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29071900: Monophenol loại
khác(hóa chất hữu cơ)- Sumilizer BHT (gd 0486/N3.12/TD ngày 25/02/2012)(không
thuộc danh mục hóa chất nguy hiểm theo tt 113 số CAS:128-37-0)... (mã hs
monophenol loại/ mã hs của monophenol l) |
- Mã HS 29071900: Dẫn xuất phenol
(monophenol) (hàng mới 100%)- SUMILIZER BHT (có KQGD 2296/N3.13/TD của tờ
khai 11820/NSX)(CAS: 128-37-0; CT: C15H24O)... (mã hs dẫn xuất phenol/ mã hs
của dẫn xuất phe) |
- Mã HS 29071900: BHT(Monophenol)... (mã
hs bhtmonophenol/ mã hs của bhtmonophen) |
- Mã HS 29071900: DODECYLPHENOL dùng
trong ngành sơn- DDP (DODECYL PHENOL), packing 190kg/drum, hàng mới 100%....
(mã hs dodecylphenol d/ mã hs của dodecylpheno) |
- Mã HS 29071900: Monophenol có nhiều
công dụng (chất xúc tác làm đế bht) SUMILIZER BHT (GĐ:1982/N3.12/TĐ, ngày
25/07/2012,hàng ko thuộc TC, HC nguy hiểm)(CLH của TK 102979847350/E31,ngày
11/11/2019,mục 3)... (mã hs monophenol có n/ mã hs của monophenol c) |
- Mã HS 29071900: Chất phụ gia dạng bột,
ULTRAT, ((2-(2'-hydroxyl-5'-methylphenyl benzotrialzol), hạn chế hiện tượng
thoái hóa sản phẩm, CAS no 2440-22-4), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia
dạ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29071900: Chất phụ gia BHT (thành
phần là: Butylated hydroxytoluene(128-37-0), dùng trong gia công sản xuất
giầy)... (mã hs chất phụ gia bh/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29071900: Monophenol/ H-BHT
(700.00KG700.00KGM)... (mã hs monophenol/ hb/ mã hs của monophenol/) |
- Mã HS 29071900: Chế phẩm chống oxy hóa
ANTIOXIDANTS 834-17 (2,6-DI-TERT-BUTYL-P-CRESOL), (nguyên liệu dùng để sx
nhựa màu và cao su màu cho ngành giày)(Kết quả phân tích hàng hóa Số:
1762/TB-KĐ3 ngày 18/10/2019)... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm
chố) |
- Mã HS 29072100: Hóa chất bột màu NL
dùng trong SX thuốc nhuộm tóc: Resorcinol công thức C6H6O2 cas. 108-46-3 mới
100%... (mã hs hóa chất bột mà/ mã hs của hóa chất bột) |
- Mã HS 29072100: RESORCINOL (Chất tăng
dính cho cao su)... (mã hs resorcinol chấ/ mã hs của resorcinol) |
- Mã HS 29072990: Nguyên liệu SX thuốc
tân dược TRIMETHYL PHLOROGLUCINOL- TCCL: Nhà sản xuất; Lô: C1902001; NSX:
04/02/2019; HD: 03/02/2022; Nhà SX: TOPSUN PHARM & CHEM. TRADING CO.,
LTD... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29072990: Chất phụ gia dùng để
chống oxy hóa TITAN OXIDE HA101.VF thành phần chính C15H24O mã cas:
128-37-0... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29072990: Chất tẩy rửa Yamaichi
I.P.A, 160kg/drum... (mã hs chất tẩy rửa ya/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 29089900: CALCIUM POLYSTYRENE
SULFONATE, tiêu chuẩn cơ sở, nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc.
số lô: PD404/19/05/010. Nhà sản xuất: ION EXCHANGE (INDIA) LTD. HSD: 04/2024.
hàng mới 100%... (mã hs calcium polysty/ mã hs của calcium poly) |
- Mã HS 29089900: Hóa chất công nghiệp:
PICRIC ACID-C6H3N3O7 ((Including water 30-35%l)- (CAS:88-89-1)- Sử dụng trong
công nghiệp luyện kim- Đóng gói 25kg/thùng- Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất
công n/ mã hs của hóa chất côn) |
- Mã HS 29089900: Chất phụ gia dạng bột,
GROWTH, (2,2'6,6'-Tetrabromo-4,4'-isopropylidenediphenol, oligomeric reaction
products, chất chống cháy, CAS no 158725-44-1), hàng mới 100%... (mã hs chất
phụ gia dạ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29089900: Hóa chất hữu cơ dùng
trong xử lý nước công nghiệp nặng. Sodium Nitrophenolate (CAS #
61233-85-6).... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29091100: Hóa chất Diethyl ether,
dùng trong phòng thí nghiệm 240 X 1,000 L 240L, batch no: K51440521, hàng mới
100%... (mã hs hóa chất diethy/ mã hs của hóa chất die) |
- Mã HS 29091900: Hóa chất HFE-7100
3M(TM) novec(TM) Engineered fluid 33LB 15kg/1drum) dùng để tẩy rửa thiết bị
điện tử. tp methy nonafluorobutyl ether 20-80%. methy nonafluoroisobutyl
ether20-80% mới 100%... (mã hs hóa chất hfe71/ mã hs của hóa chất hfe) |
- Mã HS 29093000: Vanillyl Butyl Ether-
chất làm nóng, dùng trong mỹ phẩm, Cas No: 82654-98-6 (nguyên liệu sản xuất
mỹ phẩm) hàng mới 100%... (mã hs vanillyl butyl/ mã hs của vanillyl but) |
- Mã HS 29094100: Dietylen glycol, công
thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS: 111-46-6, hóa chất dùng trong sản xuất,
hàng mới 100%... (mã hs dietylen glycol/ mã hs của dietylen gly) |
- Mã HS 29094100: Dung môi: EDGAC. Thành
phần: Diethylene glycol monoethyl ether acetate, CAS no: 112-15-2. Hàng mới
100%... (mã hs dung môi edgac/ mã hs của dung môi ed) |
- Mã HS 29094100: Dung môi: BUTYL
CARBITOL. Thành phần: Diethylene glycol butyl ether acetate. CAS no:
124-17-4. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi butyl/ mã hs của dung môi bu) |
- Mã HS 29094300: Hóa chất Butyl
Cellosolve- C6H14O2, Mới 100%... (mã hs hóa chất butyl/ mã hs của hóa chất
but) |
- Mã HS 29094300: Dung môi rửa đường ống
phun sơn (CLEANING FLUSHING THINNER), 170kg/thùng, do PPG sản xuất, dùng
trong sản xuất lắp ráp xe ô tô, mới 100%... (mã hs dung môi rửa đư/ mã hs của
dung môi rửa) |
- Mã HS 29094300: Ete monobutyl của
Etylen Glycol dùng trong công nghiệp sơn FLOW ADDITIVE TB 20 LITRE, mới 100%,
20 lit/thùng. (M273-19491-U/20L) (CT:C6H14O2)... (mã hs ete monobutyl c/ mã
hs của ete monobuty) |
- Mã HS 29094400: Hóa chất Ethyl
Cellosolve- C4H10O2, Mới 100%... (mã hs hóa chất ethyl/ mã hs của hóa chất
eth) |
- Mã HS 29094900: Dung môi Ethanol (Thành
phần: Ethanol 100%) (20 lít/ can).Hàng mới 100%... (mã hs dung môi ethano/ mã
hs của dung môi eth) |
- Mã HS 29094900: Rượu Ete
(1-methoxy-2-propanol)- UV WASHING LIQUID- CLU0-5007-404R, dùng để vệ sinh
mực in, Hàng mới 100%... (mã hs rượu ete 1met/ mã hs của rượu ete 1) |
- Mã HS 29094900: NPRM-22113/
Tripropylene glycol mono methyl ether trong nước, hàm lượng rắn ~70% (NLSX
hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét)(mã CAS:
25498-49-1)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm22113/ tri/ mã hs của
nprm22113/) |
- Mã HS 29094900: Rượu ete dùng trong
nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm)- Ritacet 22 (Tên
hóa học: Ceteareth-22; Cas No: 68439-49-6)... (mã hs rượu ete dùng t/ mã hs
của rượu ete dùn) |
- Mã HS 29095000: Phenol rượu ete dùng
trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm- SALIETHANOL (Tên hóa hoc:
Phenoxyethanol; Cas No: 122-99-6)... (mã hs phenol rượu ete/ mã hs của phenol
rượu) |
- Mã HS 29096000: Chất nối mạch COUPLING
AGENT PERKADOX BC-FF (Dicumyl peroxide)dùng trong sản xuất đế giày mới 100%
xuất xứ CN,Cas No:80-43-3 CTHH:C18 H22 02... (mã hs chất nối mạch c/ mã hs
của chất nối mạc) |
- Mã HS 29096000: Xúc tác poly (Poly
Catalyst: 2-ethylhexanoate 8.5% CTHH: C8H18O,Sodium 53% CTHH: Na,Toluene
38.5% CTHH: C7H8. chất xúc tác dùng làm cứng sản phẩm)... (mã hs xúc tác poly
p/ mã hs của xúc tác poly) |
- Mã HS 29096000: DCP(AKZO)/NONE-Perkadox
BC-FF (DCP 99%) (Dicumyl Peroxide) hóa chất peroxit... (mã hs dcpakzo/none/
mã hs của dcpakzo/no) |
- Mã HS 29096000: Dicumyl perocide (Chất
đông kết)... (mã hs dicumyl perocid/ mã hs của dicumyl pero) |
- Mã HS 29096000: Chất dẫn xuất
(DCP-14S(BIPB 14S) (C20H34O4))... (mã hs chất dẫn xuất/ mã hs của chất dẫn
xuấ) |
- Mã HS 29096000: Chất liên kết làm từ
peroxit ete (hàng mới 100%),GWE-300T,CAS CODE:64-17-5,SỐ TB:1698/TB-TCHQ,dạng
lỏng,15kg/thùng... (mã hs chất liên kết l/ mã hs của chất liên kế) |
- Mã HS 29096000: Dicumyl Peroxide
(Bridging agent), số CAS: 80-43-3, dùng làm phụ gia làm dẻo trong quá trình
sản xuất đế giày... (mã hs dicumyl peroxid/ mã hs của dicumyl pero) |
- Mã HS 29096000: Hóa chất các loại: Hóa
chất sản xuất cao su Peroxit hữu cơ (PERKADOX 14S-FL) Mã CAS No: 25155-25-3,
Công thức hóa học: C20H34O4... (mã hs hóa chất các lo/ mã hs của hóa chất
các) |
- Mã HS 29096000: TRIGONOX 101-50D/
Peroxit ete (Hàng không thuộc danh mục khai báo tiền chất,hóa chất nguy
hiểm)... (mã hs trigonox 10150/ mã hs của trigonox 101) |
- Mã HS 29096000: Chất liên kết nối mạch
Perkadox 14S-FL, dùng làm tăng độ bền kéo cho các sản phẩm xốp EVA, mã
CAS:25155-25-3, 2212-81-9, 20kgs/bao, 20 bao/pallet, mới 100%... (mã hs chất
liên kết n/ mã hs của chất liên kế) |
- Mã HS 29096000: Chất phụ gia DICUMYL
PEROXIDE... (mã hs chất phụ gia di/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29101000: Khí oxirane(ethylene
oxide) dùng làm nhiên liệu cho máy tiệt khuẩn Steri 8-170, 170 gram/bình, 12
bình/hộp, 3M ID số 70200783838... (mã hs khí oxiraneeth/ mã hs của khí
oxirane) |
- Mã HS 29109000: Chất tẩy
rửa/Fluorination Reagents_Gellannic R(32kg/cn)/Kansokan/New/Made in Japan...
(mã hs chất tẩy rửa/fl/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 29110000: Hóa chất axetal dùng
trong công nghiệp sản xuất nệm PU- Methylal pure grade- CAS 109-87-5... (mã
hs hóa chất axetal/ mã hs của hóa chất axe) |
- Mã HS 29121110: Formaldehyde Solution
HCHO, CAS số: 50-00-0, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong
phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.... (mã hs formaldehyde so/ mã hs của
formaldehyde) |
- Mã HS 29121110: Chất khử trong công
nghiệp mạ Formalin,tp:Formaldehyde 36- 38%,Methyl Alcohol 10%;20
lit/thùng;hàng mới 100%... (mã hs chất khử trong/ mã hs của chất khử tro) |
- Mã HS 29121190: Dung dịch FORMALDEHYDE
(CH2O: 30%, Nước: 70%) dùng trong công nghiệp điện tử... (mã hs dung dịch
forma/ mã hs của dung dịch fo) |
- Mã HS 29121900: Hợp chât hữu cơ dùng
cho xử lý nước trong khai thác dầu khí- Glutaraldehyde 50%, Mã CAS: 111-30-8,
Công thức: C5H8O2, (220 kg/Drum), mới 100%... (mã hs hợp chât hữu cơ/ mã hs
của hợp chât hữu) |
- Mã HS 29121900: Oxygen Scavenger
OSV20002A- chất khử Oxy trong dầu. 1EA/1360KG. CAS- NO: 10192-30-0. Mới
100%.... (mã hs oxygen scavenge/ mã hs của oxygen scave) |
- Mã HS 29121900: CORROSION INHIBITOR
CORR11020A (EC1010A)- chất xử lý cặn trong ngành công nghiệp khai thác dầu
khí.1EA/186KGS. CAS- NO: 64742-94-5, 91-20-3, Mới 100%.... (mã hs corrosion
inhib/ mã hs của corrosion in) |
- Mã HS 29124990: Glutaraldehyde-
Protectol GA 50 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8, 7732-18-5... (mã hs
glutaraldehyde/ mã hs của glutaraldehy) |
- Mã HS 29130000: OCBA PLATING CHEMICALS:
Dẫn xuất halogen hóa dùng trong ngành xi mạ, CAS: 89-98-5, hàng mới 100%....
(mã hs ocba plating ch/ mã hs của ocba plating) |
- Mã HS 29130000: Hóa chất pha làm đông
cứng keo expoxy, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất pha là/ mã hs của hóa chất
pha) |
- Mã HS 29141100: Acetone HP-201(có chứa
Acetone)... (mã hs acetone hp201/ mã hs của acetone hp2) |
- Mã HS 29141100: Chất Acetone dạng
lỏng,dùng để tẩy rửa các dụng cụ công nghiệp,Aceton 99%.Cas:67-64-1... (mã hs
chất acetone dạ/ mã hs của chất acetone) |
- Mã HS 29141100: Chất tẩy rửa- M7000007-
Acetone... (mã hs chất tẩy rửa m/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 29141100: Aceton, dùng để vệ sinh
rửa dụng cụ, máy móc trong nhà xưởng... (mã hs aceton dùng để/ mã hs của
aceton dùng) |
- Mã HS 29141100: HÓA CHẤT- Acetone 50%.
Hàng mới 100% (M.952231)... (mã hs hóa chất aceto/ mã hs của hóa chất ac) |
- Mã HS 29141100: Dung môi Aceton 96%
C3H6O... (mã hs dung môi aceton/ mã hs của dung môi ace) |
- Mã HS 29141200: Dung môi 5191 (1
lít/bình nhựa). Hàng mới 100%... (mã hs dung môi 5191/ mã hs của dung môi
519) |
- Mã HS 29141200: Dung môi làm loãng mực
in 8188 (0.8 lít/bìnhnhựa). Hàng mới 100%... (mã hs dung môi làm lo/ mã hs
của dung môi làm) |
- Mã HS 29141200: Dung môi (Solvent
77001-00070)(đóng gói 950ml/chai), CTHH: C4H8O. Dùng để hòa mực in trong
xưởng in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi solve/ mã hs của dung
môi so) |
- Mã HS 29141200: Dung môi (77001-00070),
thành phần chủ yếu: butanone (>95%), dùng để hòa tan mực máy in, hàng mới
100%... (mã hs dung môi 77001/ mã hs của dung môi 77) |
- Mã HS 29141200: Hóa chất Methyl Ethyl
Ketone (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại) (không tham gia
quá trình sản xuất sản phẩm)... (mã hs hóa chất methyl/ mã hs của hóa chất
met) |
- Mã HS 29141200: Sơn màu đen (dùng để
sơn nhựa)(toluene 7.6% methyl ethyl keton 35%)- olefix black b nousyoku
(toluene 7.6% methyl ethyl keton 35%)... (mã hs sơn màu đen dù/ mã hs của sơn
màu đen) |
- Mã HS 29141200: Nước xử lý 289 Methyl
ethyl ketone (C4H8O)... (mã hs nước xử lý 289/ mã hs của nước xử lý 2) |
- Mã HS 29141300: METHYL ISO BUTYL
KETONE(MIBK) (C6H12O):dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO:
108-10-1,165kg/thùng,mới 100%... (mã hs methyl iso buty/ mã hs của methyl iso
b) |
- Mã HS 29141300: Hóa chất hữu cơ METHYL
ISO BUTYL KETONE (C6H12O), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới
100%, số cas: 108-10-1... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29141300: Hóa chất MIBK (dùng để
rửa dụng cụ,máy móc trong nhà xưởng)... (mã hs hóa chất mibk/ mã hs của hóa
chất mib) |
- Mã HS 29141300: Hóa chất dùng cho việc
trộn chất kết dính Methyl Isobutyl Ketone... (mã hs hóa chất dùng c/ mã hs
của hóa chất dùn) |
- Mã HS 29142200: CYCLO
HEXANONE(C6H10O):dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO:108-94-1,
190kg/thùng,mới 100%... (mã hs cyclo hexanone/ mã hs của cyclo hexano) |
- Mã HS 29142200: Dung môi dùng trong keo
dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE (mã CAS 108-94-1)... (mã hs dung môi dùng t/
mã hs của dung môi dùn) |
- Mã HS 29142200: Cyclohexanone
(C6H10O)... (mã hs cyclohexanone/ mã hs của cyclohexanon) |
- Mã HS 29142910: Dung môi Isophorone
(A3: 78-59-1)... (mã hs dung môi isopho/ mã hs của dung môi iso) |
- Mã HS 29142910: NATURAL CAMPHOR POWDER
(Nguyên liệu dùng để sản xuất cao xoa, đèn cầy), Số CAS: 464-49-3, Qui cách:
25 kg/thùng.... (mã hs natural camphor/ mã hs của natural camp) |
- Mã HS 29143900: BAR PLATING CHEMICALS:
Hợp chất xeton thơm có chứa oxy hóa chất dùng trong ngành xi mạ, CAS:
122-57-6, hàng mới 100%.... (mã hs bar plating che/ mã hs của bar plating) |
- Mã HS 29143900: Chất dẫn sáng- PHOTO
INITIATOR 1173 (thành phần: 2-Hydroxy-2-methyl-1-phenyl-1-propanone, CAS:
7473-98-5) nguyên liệu dùng để sản xuất sơn, mới 100%... (mã hs chất dẫn
sáng/ mã hs của chất dẫn sán) |
- Mã HS 29143900: Chất ổn định cho nhựa
AD-158, thành phần: Dibenzoylmethane... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của
chất ổn định) |
- Mã HS 29144000: Chất khử khí benzoin
chống vàng hóa và chống thủng lỗ màng sơn (ANTI-YELLOWING BENZOIN), dùng làm
nguyên liệu SX sơn bột tĩnh điện,đóng gói 25kg/bao, Model L307, mới 100%...
(mã hs chất khử khí be/ mã hs của chất khử khí) |
- Mã HS 29144000: Dung dịch Diacetone
alcohol, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch diace/ mã hs
của dung dịch di) |
- Mã HS 29144000: Primer
8514(2-Hydroxy-2- methylpropiophenone)... (mã hs primer 85142h/ mã hs của
primer 8514) |
- Mã HS 29144000: Primer
NUV-19N(2-Hydroxy-2- methylpropiophenone)... (mã hs primer nuv19n/ mã hs của
primer nuv1) |
- Mã HS 29144000: PRIMER 8514(CAS
513-86-0,2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ:11741/TB-TCHQ(11/12/2015)... (mã
hs primer 8514cas/ mã hs của primer 8514) |
- Mã HS 29144000: PRIMER 8626(CAS
513-86-0,2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ:11741/TB-TCHQ(11/12/2015)... (mã
hs primer 8626cas/ mã hs của primer 8626) |
- Mã HS 29144000: PRIMER 8626V2 (CAS
513-86-0,2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ:11741/TB-TCHQ(11/12/2015)... (mã
hs primer 8626v2/ mã hs của primer 8626v) |
- Mã HS 29144000: Rượu xeton và
aldehyt-xeton- IGARCURE 184D, tk đã thông quan:102772917443, ngày
24/7/2019.... (mã hs rượu xeton và a/ mã hs của rượu xeton v) |
- Mã HS 29144000: Primer
8673(2-Hydroxy-2- methylpropiophenone)... (mã hs primer 86732h/ mã hs của
primer 8673) |
- Mã HS 29144000: PRIMER 8673 (CAS
513-86-0,2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ:11741/TB-TCHQ(11/12/2015)... (mã
hs primer 8673 ca/ mã hs của primer 8673) |
- Mã HS 29144000: Nova PI-1173 hóa chất 2
Hydroxy 2 Methyl 1-Phenyl 1 Propanol, Cas 7473-98-5, phụ gia dùng trong công
nghệ sản xuất sơn, mới 100%... (mã hs nova pi1173 hó/ mã hs của nova pi1173) |
- Mã HS 29145000: Chất xúc tác JRCURE1103
sử dụng trong công nghiệp sản xuất sơn để làm khô sơn (Mã Cas: 7473-98-5
không thuộc danh mục khai báo hóa chất) Nhà SX: TIANJIN TEXTILE GROUP
IMPORTAND EXPORT INC... (mã hs chất xúc tác jr/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29145000: Octabenzone- SONGSORB
8100PW, hàng mới 100%... (mã hs octabenzone so/ mã hs của octabenzone) |
- Mã HS 29145000: UVINUL T 150 (Phenon-
xeton và xeton có chức oxy dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS:
88122-99-0... (mã hs uvinul t 150 p/ mã hs của uvinul t 150) |
- Mã HS 29146100: Emodin (CTHH: C15H10O5;
ma CAS: 518-82-1, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx:
DST191021-030, ngày sx: 10/19, hạn dùng: 10/21)... (mã hs emodin cthh c/ mã
hs của emodin cthh) |
- Mã HS 29146900: COENZYME Q10 (UBIDE
CARE NO NE)- Quinon loại khác (Mã CAS: 303-98-0)... (mã hs coenzyme q10 u/ mã
hs của coenzyme q10) |
- Mã HS 29151100: Formic Acid (dung dịch
axit formic trong nước) dạng lỏng cas no: 64-18-6... (mã hs formic acid du/
mã hs của formic acid) |
- Mã HS 29151100: Nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi: CALCIUM FORMATE, nk theo QĐ: 24/QĐ-CN-TĂCN ngày
06/01/2017... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29151200: Sodium Formate- Hoá
chất dùng để xử lý da bò thuộc dạng rắn Cas No: 141-53-7... (mã hs sodium
formate/ mã hs của sodium forma) |
- Mã HS 29151200: Hoá chất Formic Acid
dạng lỏng dùng xử lý da thuộc dạng lỏng Cas No: 64-18-16... (mã hs hoá chất
formic/ mã hs của hoá chất for) |
- Mã HS 29151200: Hoá chất SODIUM
FORMATE- dùng dể xử lý da bò thuộc dạng rắn cas no: 141-53-7... (mã hs hoá
chất sodium/ mã hs của hoá chất sod) |
- Mã HS 29151200: Chất trung hòa Sodium
Formate (TP chính là Sodium Formate>99%)... (mã hs chất trung hòa/ mã hs
của chất trung h) |
- Mã HS 29151200: Nguyên liệu sản xuất
nước giặt: Chất nền SODIUM FORMATE S GRADE (Muối của axit formic)... (mã hs
nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29152100: Hóa chất dùng trong
công nghiệp dệt nhuộm GLACIAL ACETIC ACID 99.8% MIN (CH3COOH), (1050 KG x 40
IBC TANKS) Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 29152100: Acetic acid CH3COOH
(500ml/bình),hàng mới 100%(02.01.0033)... (mã hs acetic acid ch3/ mã hs của
acetic acid) |
- Mã HS 29152100: Axit acetic 5% cho bộ
lọc ẩm- Acetic Acid for Humidifier. Hàng mới... (mã hs axit acetic 5%/ mã hs
của axit acetic) |
- Mã HS 29152100: Hóa chất trog ngành dệt
nhuộm- ACID ACETIC 99.8% (CH3COOH) CAS: 64-19-7. Dùng xử lý nước thải... (mã
hs hóa chất trog n/ mã hs của hóa chất tro) |
- Mã HS 29152910: Natri acetate CH3COONa
(Sodium acetate) (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs natri acetate c/ mã hs
của natri acetat) |
- Mã HS 29152990: Provian A (Phụ gia thực
phẩm:chất bảo quản dùng trong công nghiệp thực phẩm),20kgs/bag,ngày sx:
10/2019-hạn sd: 10/2021,Batch:2000067966-2000067977,nhà sx: NIACET B.V....
(mã hs provian a phụ/ mã hs của provian a p) |
- Mã HS 29153100: Hóa chất dung môi...
(mã hs hóa chất dung m/ mã hs của hóa chất dun) |
- Mã HS 29153100: Dung môi EA dùng để pha
chế trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: EthylAcetate 98%, hàng mới
100%... (mã hs dung môi ea dùn/ mã hs của dung môi ea) |
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate HP-203...
(mã hs ethyl acetate h/ mã hs của ethyl acetat) |
- Mã HS 29153100: Nguyên liệu hữu cơ dùng
cho sản xuất màng phủ: ETHYL ACETATE (183kg)... (mã hs nguyên liệu hữu/ mã hs
của nguyên liệu) |
- Mã HS 29153100: EAC (Ethyl
Acetate-C4H8O2, trang thai long, ham luong 100%, 16 phi x 180Kg/phi
2.880Kg)... (mã hs eac ethyl acet/ mã hs của eac ethyl a) |
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate C4H8O2
> 99.5%, 180kg/phuy, dùng cho sản xuất tai nghe điện thoại di động. Hàng
mới 100%... (mã hs ethyl acetate c/ mã hs của ethyl acetat) |
- Mã HS 29153100: Chât trơ tan EAC (Ethy
acetate C4H8O2)... (mã hs chât trơ tan ea/ mã hs của chât trơ tan) |
- Mã HS 29153100: Nguyên liệu sản xuất
sơn: Ethyl Acetate (Etyl Acetate) (KQ PTPL 1574/PTPLHCM-NV)... (mã hs nguyên
liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29153100: Etyl axetat (Solvent
02NK) có chứa Aceton... (mã hs etyl axetat so/ mã hs của etyl axetat) |
- Mã HS 29153100: PRINTING STUFF (CHẤT
LIỆU IN)... (mã hs printing stuff/ mã hs của printing stu) |
- Mã HS 29153100: ETHYNYL AXETAL (DUNG
DỊCH HÒA TAN)... (mã hs ethynyl axetal/ mã hs của ethynyl axet) |
- Mã HS 29153100: Ethyl axetate/
SOLVENT-EAC (Quá hạn GĐ: 2475/TB-PTPLHCM ngày 14/10/2014)... (mã hs ethyl
axetate// mã hs của ethyl axetat) |
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữa cơ ETHYL
ACETATE (C4H8O2), (không sử dụng sản xuất thực phẩm, phụ gia và bao bì đóng
gói thực phẩm. Dung sai+/-5% theo hợp đồng, hàng mới 100%). Số cas:
141-78-6... (mã hs hóa chất hữa cơ/ mã hs của hóa chất hữa) |
- Mã HS 29153100: Chất Ethyl
Acetate(D.sai +/-5% theo HĐ). Theo KQPTPL: 2609/TB-PTPLHCM(24/10/2014). mã
Cas: 141-78-6. CTHH: C4H8O2. Không sử dụng sản xuất thực phẩm, phụ gia và bao
bì đóng gói thực phẩm.... (mã hs chất ethyl acet/ mã hs của chất ethyl a) |
- Mã HS 29153200: POLYVINL AXETAL (NHựA
THÔNG)... (mã hs polyvinl axetal/ mã hs của polyvinl axe) |
- Mã HS 29153300: Dung dịch Butyl
Acetate, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch butyl/ mã hs
của dung dịch bu) |
- Mã HS 29153300: Dung dịch Ethyl
Acetate, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch ethyl/ mã hs
của dung dịch et) |
- Mã HS 29153300: Dung môi Nomo Butyl
Acetate (A18: 123-86-4)... (mã hs dung môi nomo b/ mã hs của dung môi nom) |
- Mã HS 29153300: Butyl axetate C6H12O2
99.5% (20 lít/can), hàng mới 100%... (mã hs butyl axetate c/ mã hs của butyl
axetat) |
- Mã HS 29153300: Sơn màu đỏ- Olefix
No7900 Color Clear Red Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%)... (mã hs sơn
màu đỏ ole/ mã hs của sơn màu đỏ) |
- Mã HS 29153300: Sơn màu đỏ đậm- Olefix
No7900 Color Clear Magenta Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%)... (mã hs
sơn màu đỏ đậm/ mã hs của sơn màu đỏ đ) |
- Mã HS 29153300: Sơn màu vàng đậm-
Olefix No7900 Color Clear Yellow Conc dark (Butyl acetate 20% Ethyl
acetate5%)... (mã hs sơn màu vàng đậ/ mã hs của sơn màu vàng) |
- Mã HS 29153300: Hoá chất
Butyldiglycolacetate (C10H20O4)- Butyldiglykolacetat stabilised
(BDGA-STABALIZIED), dùng tẩy rửa bàn thao tác (M.5279643)... (mã hs hoá chất
butyld/ mã hs của hoá chất but) |
- Mã HS 29153990: Methyl acetate... (mã
hs methyl acetate/ mã hs của methyl aceta) |
- Mã HS 29153990: Dung môi Monomethyl
Ether Acetate (A19: 108-65-6)... (mã hs dung môi monome/ mã hs của dung môi
mon) |
- Mã HS 29153990: Triacetin (Este của
axit axetic) 1 thùng (240kg/thùng).Nhãn hàng CA Demi Slim... (mã hs triacetin
este/ mã hs của triacetin e) |
- Mã HS 29153990: Hoá chất dùng trong
ngành nhựa,in PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (C6H12O3)(190
Kg/drum,Dạng Lỏng)(Mã CAS:108-65-6 không thuộc danh mục khai báo hóa chất
theo NĐ 113)... (mã hs hoá chất dùng t/ mã hs của hoá chất dùn) |
- Mã HS 29153990: Dung môi N-PROPYL
ACETATE (C5H10O2) (NPAC) (hàng mới 100%), sử dụng in màng nhựa BOPP... (mã hs
dung môi nprop/ mã hs của dung môi np) |
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ, Sec
Butyl acetate, hàng mới 100%- SEC-BUTYL ACETATE. HANG KHONG KBHC THEO NGHI
DINH SO 113/2017/ND-CP 09/10/2017.MA CAS:105-46-4... (mã hs hóa chất hữu cơ/
mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29155000: SODIUM PROPIONATE
(POWDER) (30kgs/bao) phụ gia dùng trong thực phẩm. Ngày SX: (16/11/2019)- Hạn
SD: (15/11/2021),Hàng mới 100%.... (mã hs sodium propiona/ mã hs của sodium
propi) |
- Mã HS 29155000: CALCIUM PROPIONATE
(GRANULAR) (25kgs/bao) phụ gia dùng trong thực phẩm. Ngày SX: (18/11/2019)-
Hạn SD: (17/11/2021),Hàng mơi 100%.... (mã hs calcium propion/ mã hs của
calcium prop) |
- Mã HS 29155000: Propylene glycol
monomethyl ether propionate (dạng lỏng)(PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER
PROPIONATE (PMP(METHOTATE))(MADE IN TAIWAN))(190kg/1 thùng)... (mã hs
propylene glyco/ mã hs của propylene gl) |
- Mã HS 29156000: Dầu trộn nhựa DINCH làm
nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu TP:1,2-Cyclohexanedicarboxylic
acid, diisononyl ester cas166412-78-8 (hàng mới 100%)... (mã hs dầu trộn nhựa
d/ mã hs của dầu trộn nhự) |
- Mã HS 29156000: Chất trợ tạo màng, dùng
sản xuất sơn, OPTI C-12 (2,2,4-trimethyl-1,3 pentanediol monoisobutyrate),
200KG/THÙNG, số CAS: 25265-77-4, Công thức hóa học: C12H24O3, Hàng mới
100%... (mã hs chất trợ tạo mà/ mã hs của chất trợ tạo) |
- Mã HS 29156000: KYOWANOL-M (Axit
Butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng), không dùng trong dược phẩm
và thực phẩm (80x190 kg/drum).Hàng mới 100%.... (mã hs kyowanolm axi/ mã hs
của kyowanolm) |
- Mã HS 29156000: dầu trộn nhựa làm
nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Dioctyl terephthalate 100%
(hàng mới 100%)... (mã hs dầu trộn nhựa l/ mã hs của dầu trộn nhự) |
- Mã HS 29156000: Este của axit pentanoic
C- 12 (2,2,4-trimethyl- 1,3- pentanediol monorsobatyrate C12H24O3), phụ gia
dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng,cas no: 25265-77-4, mới
100%... (mã hs este của axit p/ mã hs của este của axi) |
- Mã HS 29157010: Axit Palmitic Palmac
98-16, hàng mới 100%, dùng để đánh bóng cây thép không gỉ... (mã hs axit
palmitic p/ mã hs của axit palmiti) |
- Mã HS 29157010: PALMAC 98-16 25KG BG
Axit Palmitic dạng bột (KQ 1908/TB-PTPLHCM Ngày 21.8.2014) Đã kiểm ở tk
101873250031/A12 (24.02.2018) số cas:57-10-3... (mã hs palmac 9816 25/ mã hs
của palmac 9816) |
- Mã HS 29157020: Axit stearic... (mã hs
axit stearic/ mã hs của axit stearic) |
- Mã HS 29157020: PALMAC 98-18 25KG BG
Axit Stearic dạng bột (KQ 1908/TB-PTPLHCM Ngày 21.8.2014) đã kiểm tk
101873329501/A2 (24.02.2018),số cas:57-11-4... (mã hs palmac 9818 25/ mã hs
của palmac 9818) |
- Mã HS 29157020: Chất xúc tác axit
stearic AT-95... (mã hs chất xúc tác ax/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29157030: APL-308 Zinc Stearate
(C36H70O4Zn). CAS 557-05-1. Phụ gia dùng trong sản xuất sơn dạng bột.Mới
100%. Đóng gói 20Kg net/bao.... (mã hs apl308 zinc st/ mã hs của apl308 zinc) |
- Mã HS 29157030: MAGNESIUM STEARATE
USP41 (tá dược sx thuốc tân dược) lô MGST3I2031-MGST3I2033,
MGST4I2024-MGST4I2026, MGST9I2105 nsx T09/2019 hd T08/2024, 25kgs/bao, hàng
mới 100%... (mã hs magnesium stear/ mã hs của magnesium st) |
- Mã HS 29157030: Chất tiêu bọt KD-905
(PPG 50% + acid stearic 25% + H2O 25%)- dùng xử lý hóa chất thải ra... (mã hs
chất tiêu bọt k/ mã hs của chất tiêu bọ) |
- Mã HS 29157030: Axit Stearic DISMO
TD-475 (muối và este của ax stearic tp:Aliphatic
monocarboxylic,Pentaerythritol tetrastearate,R017-dòng 1TK số:102604669200 sd
cho 5345doi đế,1 đôi sd 0.0006KG,đơn giá: 4.914 USD... (mã hs axit stearic
di/ mã hs của axit stearic) |
- Mã HS 29157030: Chất Stearic Acid
Magnesium ANTITACK BTO-31LF... (mã hs chất stearic ac/ mã hs của chất
stearic) |
- Mã HS 29157030: ZINC STEARATE AV301,
muối kẽm của axit stearic, 20 kgs/bao, dùng trong ngành công nghiệp nhựa,
hàng mới 100%, CAS No.557-05-1.... (mã hs zinc stearate a/ mã hs của zinc
stearat) |
- Mã HS 29157030: Chất phụ gia dạng bột,
FUROMIX (magnesium stearate 50%, CAS no 557-04-0/ 9002-84-0), hàng mới
100%... (mã hs chất phụ gia dạ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29157030: Hợp chất kẽm stearate
(Zinc stearate) dùng cho sản xuất lốp xe cao su (DMCH000039)... (mã hs hợp
chất kẽm st/ mã hs của hợp chất kẽm) |
- Mã HS 29157030: Hợp chất Glycerol
monostearate (C21H42O4) MS-95 dùng trong sản xuất lốp xe WN94KS
(DMCH000055)... (mã hs hợp chất glycer/ mã hs của hợp chất gly) |
- Mã HS 29159020: PALMAC 98-14 25KG BG-
Axit myristic, dạng hạt (KQ 0016/TB-KD4) Đã kiểm ở tk 101873250031/A12
(24.02.2018), số cas:544-63-8... (mã hs palmac 9814 25/ mã hs của palmac
9814) |
- Mã HS 29159020: PALMAC 98-12 25KG BG-
Axit lauric,axit myristic, muối và este của chúng (KQ: 10454/TB-TCHQ ngày
04.11.2016) đã kiểm tk 101873329501/A2 (24.02.2018) số cas:143-07-7... (mã hs
palmac 9812 25/ mã hs của palmac 9812) |
- Mã HS 29159020: KORTACID 1299 LAURIC
ACID 99% MIN (EDENOR C12 98-100MY)- Là axit lauric dạng vảy, dùng trong sản
xuất mỹ phẩm- Giám định số: 313/TB-KĐ4-10/3/2017. CAS: 143-07-7... (mã hs
kortacid 1299 l/ mã hs của kortacid 129) |
- Mã HS 29159020: KORTACID 1499 MYRISTIC
ACID 99% MIN (EDENOR C14 99-100MY)- Là axit myristic, dạng vảy, dùng trong
sản xuất mỹ phẩm- Giám định số: 313/TB-KĐ4-10/03/2017. CAS: 143-07-7... (mã
hs kortacid 1499 m/ mã hs của kortacid 149) |
- Mã HS 29159020: Nguyên liệu mỹ phẩm
LAURIC ACID 99% MIN (EDENOR C12-99 MY FL). Hàng mới 100%... (mã hs nguyên
liệu mỹ/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29159020: Chất ổn định cho nhựa
ZINC LAURATE, thành phần: Muối kẽm của axit lauric... (mã hs chất ổn định ch/
mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 29159090: Hóa chất Niax Stannous
Octoate (Hợp chất thiếc Octoate)... (mã hs hóa chất niax s/ mã hs của hóa
chất nia) |
- Mã HS 29159090: Dub Vinyl-Este của
hydrocacbon mạch hở(25kg/drum)(cas no.84418-63-3)- Nguyên liệu cho sản xuất
mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs dub vinyleste/ mã hs của dub vinyles) |
- Mã HS 29159090: Nguyên liệu thuốc tân
dược: Atorvastatin Calcium USP42; lô: M113329; năm sx: 11/2019; HD:
10/2024... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29159090: LIO SOAP NA14-90 (Bột
xà phòng)... (mã hs lio soap na149/ mã hs của lio soap na1) |
- Mã HS 29161200: TPGDA (thành phần
Dipropylene glycol + Diacrylate) nguyên liệu dùng để sản xuất sơn mới 100%...
(mã hs tpgda thành ph/ mã hs của tpgda thành) |
- Mã HS 29161200: Nguyên liệu dùng sản
xuất sơn: Tripropylene Glycol Diacrylate (TPGDA), 1 thùng 200kg, mã CAS:
42978-66-5, tổng cộng 40 thùng, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã
hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29161200: Hóa chất hữu cơ- BAM
(Butyl Acrylate Monomer), Mã CAS: 1663-39-4; Công thức hóa học: C7H12O2
Nguyên liệu dùng trong sản xuất keo và sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất
hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29161200: ACRYLATE 2202 (thành
phần: 100% acrylate (dạng polyester), mã CAS: 193699-54-6)), nguyên liệu dùng
để sản xuất sơn mới 100%... (mã hs acrylate 2202/ mã hs của acrylate 220) |
- Mã HS 29161200: Hoa chat: Butyl
Acrylate (Este cua axit acrylic), phân tích phân loại: 0796/TB-KĐ4 ngày
25/07/2018... (mã hs hoa chat butyl/ mã hs của hoa chat bu) |
- Mã HS 29161200: Hoa Chat:Butyl Acrylate
(Este cua axit acrylic),Kết quả phân tích phân loại số 0795/TB-KĐ ngày
25/07/2018... (mã hs hoa chatbutyl/ mã hs của hoa chatbut) |
- Mã HS 29161300: GMAA-Hóa chất GMAA
(Glacial Methacrylic Acid) MEHQ 250 PPM. CAS NO 79-41-4. C4H6O2... (mã hs
gmaahóa chất g/ mã hs của gmaahóa chấ) |
- Mã HS 29161410: Hóa chất MMA- Methyl
Methacrylate Monomer (dung sai +- 5%), hàng mới 100%. CTHH:
CH2C(CH3)COOCH3... (mã hs hóa chất mma m/ mã hs của hóa chất mma) |
- Mã HS 29161410: Hóa chất hữu cơ- MMA
(Methyl Methacrylate); Mã CAS: 80-62-6; Công thức hoá học: C5H8O2, Nguyên
liệu sản xuất keo, sơn và mica. Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã
hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29161410: VISIOMER# MMA (Methyl
Methacrylate Monomer) (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme);
Hàng mới 100%; Mã Cas: 80-62-6... (mã hs visiomer# mma/ mã hs của visiomer#
mm) |
- Mã HS 29161410: Nhựa MMA nguyên sinh
(dạng nhủ tương) (C5H8O2), SỐ CAS: 80-62-6... (mã hs nhựa mma nguyên/ mã hs
của nhựa mma ngu) |
- Mã HS 29161490: VISIOMER N-BMA (n-Butyl
Methacrylate) (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme); Mã Cas:
202-615-1 & 97-88-1; Hàng mới 100%... (mã hs visiomer nbma/ mã hs của
visiomer nb) |
- Mã HS 29161490: Hóa chất dùng cho cao
su ED (EDMA) (ethylene dimethacrylate, dạng nước este của axit metacrylic. Mã
Cas: 97-90-5)... (mã hs hóa chất dùng c/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 29161500: Florasun 90-Axit
cacboxylic đơn chức mạch hở, chưa bão hòa(cas.no:8001-21-6)(17kg/drum)-Nguyên
liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs florasun 90axi/ mã hs của
florasun 90) |
- Mã HS 29161500: Hợp chất este n-octyl
Oleate (C26H50O2) SPLENDER R400 dùng để tăng độ kết dính cao su, dùng trong
sản xuất lốp xe (DMCH000027)... (mã hs hợp chất este n/ mã hs của hợp chất
est) |
- Mã HS 29161900: HUMIC ACID (P.85),
CTHH: C9H9NO6 (Cas: 1415-93-6)- Hoá chất công nghiệp sử dụng trong ngành xử
lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs humic acid p8/ mã hs của humic acid) |
- Mã HS 29161900: Humic Acid CN, hóa chất
dùng trong công nghiệp, đóng gói 25kg/bao.... (mã hs humic acid cn/ mã hs của
humic acid c) |
- Mã HS 29161900: Phụ gia thực phẩm: Kali
Sorbat(INS 202) (Potassium Sorbate). Xuất xứ: Trung quốc. Quy cách:
25kg/carton. Hạn sử dụng: 10/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia thực ph/
mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 29162000: Hóa chất dùng làm
nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng D-Phenothrin-Áp theo mặt hàng
tương tự CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)... (mã hs hóa chất dùng l/ mã hs
của hóa chất dùn) |
- Mã HS 29163100: Muối Sodium Benzoate
của Sting Energy drink concentrate (1 unit 0.599 Kgs Net) (3 unit đóng trong
1 carton)... (mã hs muối sodium ben/ mã hs của muối sodium) |
- Mã HS 29163100: Nguyên liệu sản xuất
thức ăn gia súc: VEVOVITALL (Acid benzoic). Nhập khẩu theo CV 1065/CN-TACN,
ngày 11/07/2017.sản xuất 06/2019 hết hạn 06/2021, mã số sản
phẩm:233-4/05-NN/17, mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 29163100: Axit sodium benzoate-
SOB-001.Tbao so: 1285/TB-KD3- 30.12.16 (Công ty cam kết NLNK không chứa thành
phần tiền chất)... (mã hs axit sodium ben/ mã hs của axit sodium) |
- Mã HS 29163100: COREBOND ZDMA/ Axit
benzoic (Hàng không thuộc danh mục khai báo tiền chất,hóa chất nguy hiểm)...
(mã hs corebond zdma// mã hs của corebond zdm) |
- Mã HS 29163100: Phụ gia thực phẩm
Sodium Benzoate. Hạn sử dụng đến 08/12/2021. Mã CAS: 532-32-1... (mã hs phụ
gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 29163990: Nguyên liệu dươc: Dược
chất Dexketoprofen trometamol. TCCL: In House. Batch no: C05-201911002, Nsx:
14/11/2019, Hsd: 13/11/2021. Nhà Sx: Huangshi Shixing Pharmaceutical Co.,Ltd.
Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dươ/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29171100: Nguyên liệu sản xuất
keo (Oxalic Acid) (25kg/kiện), CTHH: C2H2O4, CAS: 144-62-7. Hàng mới 100%...
(mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29171100: Sản phẩm hóa chất-
OXALIC ACID 10% BLEND, CAS: 144-62-7, CTHH: C2H2O4; Mới 100%... (mã hs sản
phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 29171100: Oxalic acid (CAS:
144-62-7)... (mã hs oxalic acid ca/ mã hs của oxalic acid) |
- Mã HS 29171100: Oxalic Acid- Hoá chất
dùng để xử lý da bò thuộc, dạng rắn Cas no: 144-62-7... (mã hs oxalic acid
ho/ mã hs của oxalic acid) |
- Mã HS 29171100: Hoá Chất Oxalic Acid
(C2H2O4) dùng xử lý da heo thuộc dạng rắn Cas No: 144-62-7... (mã hs hoá chất
oxalic/ mã hs của hoá chất oxa) |
- Mã HS 29171100: Axit Oxalic (Acid
Oxalic) C2H2O4 99.5% (3207002001)... (mã hs axit oxalic ac/ mã hs của axit
oxalic) |
- Mã HS 29171100: Axit Oxalic C2H2O4.
2H2O > 99,5%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao, sử dụng trong công
nghiệp. Sản xuất tại Trung Quốc.... (mã hs axit oxalic c2h/ mã hs của axit
oxalic) |
- Mã HS 29171100: Axit Oxalic, mã CAS:
6153-56-6, CTHH: C2H2O4.2H20 (1 bag 25 kgs)... (mã hs axit oxalic mã/ mã hs
của axit oxalic) |
- Mã HS 29171210: Nguyên liệu SX hạt
nhựa: Dioctyl adipat, Cas no: 103-23-1 (DI-OCTYL ADIPATE (DOA)), CV trả lại
mẫu & hồ sơ số: 0417/KĐ4-TH (25/10/2018), KQ PTPL số: 15105/TB-TCHQ
(19/12/2014),... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29171290: Adipic dihydrazide HAD
UP-210, dạng bột (15 kg/ túi), dùng để sản xuất miếng matit để gắn nối, mã
cas: 1071-93-8, hàng mới 100%... (mã hs adipic dihydraz/ mã hs của adipic
dihyd) |
- Mã HS 29171290: Chất xử lý TP-95,
TP(Dibutoxyethoxyethyl Adipate(141-17-3), Glycol Ether) là nguyên liệu dùng
trong sx gia công đế giầy,dép... (mã hs chất xử lý tp9/ mã hs của chất xử lý
t) |
- Mã HS 29171290: Ammonium adipate (ada)
(hóa chất), hàng mới 100%, thành phần chính: amoni adipat dùng làm dung môi
trong sản xuất tụ điện... (mã hs ammonium adipat/ mã hs của ammonium adi) |
- Mã HS 29171300: Axit Sebacic dùng bôi
trơn cho quá trình lưu hóa cao su. Hàng mới 100%... (mã hs axit sebacic dù/
mã hs của axit sebacic) |
- Mã HS 29171300: Axit Sebacic (Sebasic
Acid), sử dụng làm phụ gia đúc nhựa trong ngành đúc nhựa. 20kg/kiện. Ncc:
WUHAN GOLDEN WING INDUSTRY & TRADE CO., LTD. Hàng mới 100%... (mã hs axit
sebacic s/ mã hs của axit sebacic) |
- Mã HS 29171300: Ammonium sebacate (tas)
(hóa chất), hàng mới 100%, thành phần chính: Amoni Sebacate dùng làm dung môi
trong sản xuất tụ điện... (mã hs ammonium sebaca/ mã hs của ammonium seb) |
- Mã HS 29171900: PROPYLTHIOURACIL
BP2014. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022, Số
lô: 20191201, NSX: NANTONG HUAFENG CHEMICAL CO.,LTD... (mã hs
propylthiouraci/ mã hs của propylthiour) |
- Mã HS 29171900: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước NCEV-F-6860(chất ức chế bùn, thành phần:C4H4C1NOS,C4H5NOS, H2O),
20kg/can... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 29171900: Malonic Acid- Malonic
Acid, tk đã thông quan: 102619025722, ngày 3/5/2019.... (mã hs malonic acid
m/ mã hs của malonic acid) |
- Mã HS 29173200: Hợp chất hóa dẻo dùng
cho nhựa có thành phần là DIOCTYL PHTHALATE (DOTP) mã cas 117-81-7. Hàng đóng
trong túi flexibag.Hàng mới 100%.... (mã hs hợp chất hóa dẻ/ mã hs của hợp
chất hóa) |
- Mã HS 29173200: DIOCTYL PHTHALATE
(DOP)- C24H38O4, 99,5% ester, Mã CAS:117-81-7. Hoá chất dùng trong công
nghiệp nhựa, cao su, son. Hàng mớii 100%, Đóng gói: 200 KGS/DRUM.... (mã hs
dioctyl phthala/ mã hs của dioctyl phth) |
- Mã HS 29173200: Hóa chất dùng trong
ngành sản xuất nhựa: Chất hóa dẻo Dioctyl Phthalate (DOP). Công thức
C24H38O4, mã cas.117-81-7. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của
hóa chất dùn) |
- Mã HS 29173490: Hóa chất phòng thí
nghiệm B233555-500MG, Benzyl Butyl Phthalate CTPT C19H20O4, CAS 85-68-7 dùng
phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất phòng/ mã
hs của hóa chất phò) |
- Mã HS 29173490: Dâu hoa deo DOP (công
thức hóa học: C24H38O4)... (mã hs dâu hoa deo dop/ mã hs của dâu hoa deo) |
- Mã HS 29173500: Chất phụ gia công
nghiệp: PHTHALIC ANHYDRIDE dùng để sản xuất nhựa alkyd. Hàng mới 100%. (số
CAS: 85-44-9, KBHC), (PTPL số 121/TB-KĐ 3 ngày 12/09/2016)... (mã hs chất phụ
gia cô/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29173600: Axit terephthalic dạng
bột-PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA-nguyên liệu chính sản xuất ra polyester)
(Hàng có kqgd tại số: 614/TB-KĐ4 ngày 15/5/2017)... (mã hs axit terephthal/
mã hs của axit terepht) |
- Mã HS 29173600: AxitTerephthalic (PTA)
dạng bột công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất
polyester, mới 100%... (mã hs axitterephthali/ mã hs của axitterephth) |
- Mã HS 29173910: Dầu TEHTM
(Trioctyltrimellitate-TOTM), 950kg/ thùng/30118XXTOTM0... (mã hs dầu tehtm
trio/ mã hs của dầu tehtm t) |
- Mã HS 29173920: Chất dẻo DEHP
[bis(2-ethylhexyl) terephthalate- C24H38O4] dùng trong sản xuất sơn và mực
in, model: 168, nhãn hiệu: EASTMAN. Hàng mới 100%.... (mã hs chất dẻo dehp [/
mã hs của chất dẻo deh) |
- Mã HS 29173920: Chất phụ trợ-Dioctyl
terephthalate,được dùng làm chất hóa dẻo,dạng
lỏng(PLASTICIZER-UN488-DI-2-ETHYLHEXYL TEREPHTHALATE)chờ kết quả giám định
theo tờ khai số 10231149133/A12 ngày 03/11/2018.... (mã hs chất phụ trợdi/ mã
hs của chất phụ trợ) |
- Mã HS 29173990: Dầu hóa dẻo sản xuất
hạt nhựa PVC- DIOCTYL TEREPHTHALATE (DOTP). Mã CAS 6422-86-2. Công thuc hóa
học:C24H38O4... (mã hs dầu hóa dẻo sản/ mã hs của dầu hóa dẻo) |
- Mã HS 29173990: NPRM-18047/ Acid hữu cơ
(orgnic acid)- Nguyên liệu cho hóa chất xử lý bề mặt kim loại (Chống ăn mòn,
chống gỉ sét) (Mã CAS: 87-69-4)... (mã hs nprm18047/ aci/ mã hs của
nprm18047/) |
- Mã HS 29181100: Dung dịch Sodium
Lactate 60%- chất bảo quản dùng chế biến thực phẩm: SODIUM-L-LACTATE
(25Kgs/Drum). PTPL số: 770/TB-KD3 (04.05.2018)... (mã hs dung dịch sodiu/ mã
hs của dung dịch so) |
- Mã HS 29181100: Calcium Lactate-
Calcium lactate khan, dạng bột-Hàm lượng: 98.4%- Nguyên liệu sản xuất
thuốc... (mã hs calcium lactate/ mã hs của calcium lact) |
- Mã HS 29181400: axit citric (25kgs/ túi
x 16 túi) dùng trong sản xuất khăn ướt, hàng mới 100%... (mã hs axit citric
25/ mã hs của axit citric) |
- Mã HS 29181400: Citric acid, C6H8O7,
500g/chai, dùng để làm sạch thiết bị trong phòng thí nghiệm... (mã hs citric
acid c6/ mã hs của citric acid) |
- Mã HS 29181400: Citric Acid của Twister
Orange Concentrate 93339.01.38 (1 unit 5,246 Kg) (2 unit đóng trong 1
carton)... (mã hs citric acid của/ mã hs của citric acid) |
- Mã HS 29181400: Citric acid
(C3H4(OH)(COOH)3) của mirinda orange concentrate (1 unit 3,854 kgs Net) (3
unit đóng trong 1 carton)... (mã hs citric acid c3/ mã hs của citric acid) |
- Mã HS 29181400: Acid Citric
(C3H4(OH)(COOH)3) của Seven Up (Boost) Concentrate (1 unit 3,56 Kgs Net) (3
unit đóng trong 1 carton)... (mã hs acid citric c3/ mã hs của acid citric) |
- Mã HS 29181400: Citric Acid để sản xuất
tinh bột biến tính sắn (0.35kg/túi). Hàng mẫu, mới 100%... (mã hs citric acid
để/ mã hs của citric acid) |
- Mã HS 29181400: Hóa chất Orobright-HS
PH Adjusting salt- thành phần có chứa Citric acid 100%.Công thức C6H8O7...
(mã hs hóa chất orobri/ mã hs của hóa chất oro) |
- Mã HS 29181400: Chất phụ gia thực phẩm:
Citric Acid Monohydrate (CAS: 5949-29-1; Hàng mới 100%; NSX: tháng 12/2019
& HSD: tháng 12/2022; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign
Industry CO., Ltd)... (mã hs chất phụ gia th/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29181400: NLSX nước giải khát:
ACID CITRIC ANHYDROUS, 25KG/BAO, Hàng mới 100%,(hàng dùng sx nội bộ không mua
bán)... (mã hs nlsx nước giải/ mã hs của nlsx nước gi) |
- Mã HS 29181400: Chất trợ nhuộm Axit
citric- CITRIC ACID... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu) |
- Mã HS 29181400: CITRIC ACID MONOHYDRATE
(chất xử lý bông) Thông báo số: 2555/TB-PTPLHCM ngày 17/10/2014. (1 MT 1000
KG)Mã CAS: 5949-29-1... (mã hs citric acid mon/ mã hs của citric acid) |
- Mã HS 29181400: Nguyên liệu dùng trong
sản xuất nước giải khát: ACID CITRIC ANHYDROUS, 25KG/BAO, hàng mới 100%, mã
CAS:77-92-9... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29181590: HYDAGEN CAT (Este của
axit citric-dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 77-93-0... (mã hs
hydagen cat es/ mã hs của hydagen cat) |
- Mã HS 29181590: Muối sodium Citrate
(Na3C6H5O7.2H2O) của mirinda orange concentrate (1 unit 0,017 kgs Net) (3
unit đóng trong 1 carton)... (mã hs muối sodium cit/ mã hs của muối sodium) |
- Mã HS 29181590: Chất phụ gia thực phẩm:
Trisodium Citrate Dihydrate (CAS: 6132-04-3; Hàng mới 100%, NSX: tháng
11/2019; HSD: tháng 11/2022; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang
Ensign Industry Co., Ltd)... (mã hs chất phụ gia th/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29181590: Hóa chất dùng trong
ngành dệt nhuộm-Muối và este của axit citric loại khác (SODIUM CITRATE)-CAS
Number: 6132-04-3. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa
chất dùn) |
- Mã HS 29181590: dung dịch điều chỉnh
tiêu chuẩn OROBRIGHT BAR 7 CRYSTAL ADJUSTING SALT,(PRO), 50btl/ctn... (mã hs
dung dịch điều/ mã hs của dung dịch đi) |
- Mã HS 29181600: Chất phụ gia thực phẩm,
dạng bột. (Thành phần: Sodium Gluconate)... (mã hs chất phụ gia th/ mã hs của
chất phụ gia) |
- Mã HS 29181600: Hóa chất dùng làm phụ
gia để sản xuất bêtông SODIUM GLUCONATE #FCC 25kg/BG#Mã CAS 527-07-1 mới 100%
do QINGDAO GRECHI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD sản xuất... (mã hs hóa chất
dùng l/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 29181600: Chất ổn định Sodium
Gluconate Granular, dùng làm phụ gia thực phẩm, hàng mẫu, mới 100%
(500gram/hủ)... (mã hs chất ổn định so/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 29181600: Nguyên liệu dùng để sản
xuất thực phẩm chức năng: MANGANESE GLUCONATE (100g/túi), hàng mẫu... (mã hs
nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29181600: Muối của Axit gluconic
(Hoá chất hữu cơ) dùng trong ngành công nghiệp xây dựng (Sodium Gluconate
98%), CAS: 527-07-1, CTHH: C6H11NaO7... (mã hs muối của axit g/ mã hs của
muối của axi) |
- Mã HS 29181600: Nguyên liệu điều chế
chất phụ gia bê tông dạng bột- Sodium Gluconate Tech Grade (muối của axit
Gluconic). Thành phần chủ yếu: Sodium Gluconate. Độ pH: 10+-3. Hàng mới
100%... (mã hs nguyên liệu điề/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29181900: Chât phụ gia thực phẩm-
DL-Malic Acid (Mã CAS: 6915-15-7; Hàng mới 100%, NSX:02;03&04/12/2019
& HSD: ngày 01;02&03/12/2021; quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX:
Yongsan Chemicals, Inc)... (mã hs chât phụ gia th/ mã hs của chât phụ gia) |
- Mã HS 29181900: DUB Estoline-Axit
carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác, cas no. 1423155-00-3
(25kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs dub
estolineax/ mã hs của dub estoline) |
- Mã HS 29181900: Glycolic acid 70% dùng
trong ngành CN dệt nhuộm (250kg/drum). Cas no: 79-14-1... (mã hs glycolic
acid 7/ mã hs của glycolic aci) |
- Mã HS 29181900: Acid Malic của Seven Up
(Boost) Concentrate (1 unit 1,814 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton)...
(mã hs acid malic của/ mã hs của acid malic c) |
- Mã HS 29181900: HÓA CHẤT
2-Hydroxyisobutyric acid methyl ester, HBM-90, KQPTPL: 793/TB-KĐ4,
27/May/2019... (mã hs hóa chất 2hydr/ mã hs của hóa chất 2h) |
- Mã HS 29181900: Axít malic- DL MALIC
ACID, tk đã thông quan: 102619025722, ngày 03/05/2019... (mã hs axít malic
dl/ mã hs của axít malic) |
- Mã HS 29181900: Nguyên Liệu Hóa Dược
Làm Thuốc: Pravastatin Sodium, Ph.Eur.8 (EP8.0), Batch no:
BS19000195/BF19005504, NSX:04/2019, HD: 03/2022, NSX: Biocon Limited-
India... (mã hs nguyên liệu hóa/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29181900: Citric acid monohydrate
(Công thức: C6H8O7.H2O) (15kg/hộp)... (mã hs citric acid mon/ mã hs của
citric acid) |
- Mã HS 29182100: Axít salicylic
(Salicylic Acid JP _381/PTPL mục 2)- NPL SX mỹ phẩm... (mã hs axít salicylic/
mã hs của axít salicyl) |
- Mã HS 29182300: Ester của axit
salicylic dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm- METHYL SALICYLATE (Tên
hóa học: O-Hydroxybenzoic acid, methyl ester, synthetic wintergreen oid,
salicylic acid; Cas No: 119-36-8)... (mã hs ester của axit/ mã hs của ester
của ax) |
- Mã HS 29182300: Phụ gia thực phẩm Chất
tạo hương thực phẩm Methyl Salicylate 25 Kg net/ 01Drum. Batch:1912040.
NSX:12/12/2019. HSD:11/12/2022... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia
thực) |
- Mã HS 29182300: METHYL SALICYLATE
(Synthetic Methyl Salicylate) Nguyên liệu dùng để sản xuất cao xoa, Số CAS:
119-36-8, Qui cách: 25 kg/thùng.... (mã hs methyl salicyla/ mã hs của methyl
salic) |
- Mã HS 29182300: Nguyên liệu trong sản
xuất mỹ phẩm(Hóa chất hữu cơ, muối của Acid Salicylic) AC BEET SA POWDER
11299LNZ, 10KG/DRUM, CAS: 107-43-7, 69-72-7 (Betaine Salicylate)... (mã hs
nguyên liệu tro/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29182910: gallic acid (CTHH:
C7H6O5; ma CAS: 149-91-7, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx:
DST190715-008, ngày sx: 09/19, hạn dùng: 09/21)... (mã hs gallic acid ct/ mã
hs của gallic acid) |
- Mã HS 29182990: Dẫn xuất của axit
carboxylic có chức phenol dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm- SALIGIN
MP (Tên hóa học: Methyl p-hydroxyl benzoate; Cas No.: 99-76-3)... (mã hs dẫn
xuất của ax/ mã hs của dẫn xuất của) |
- Mã HS 29182990: Chất ổn định ADK STAB
AO60/Stabilizer ADK STAB AO-60. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK
102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất ổn định ad/ mã hs của chất ổn
định) |
- Mã HS 29182990: Chất kháng lão hóa cho
nhựa- CARBOXYLIC ACID WITH PHENOL FUNCTION, SONGNOX 1076 PW (20kg/bag x 75
bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng lão/ mã hs của chất kháng l) |
- Mã HS 29182990: Chất hấp thụ tia cực
tím cho nhựa- CARBOXYLIC ACID WITH PHENOL FUNCTION, SONGSORB 7120 PW
(20kg/bag x 25 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất hấp thụ ti/ mã hs của chất
hấp thụ) |
- Mã HS 29182990: Axit carboxylic có chứa
Phenol (Songnox 1010),dạng bột. Dùng làm chất phụ gia trong CN kéo sợi,hàng
đóng 20kg/pkg,mới 100%.Mã CAS:6683-19-8... (mã hs axit carboxylic/ mã hs của
axit carboxy) |
- Mã HS 29183000: Hóa chất hữu cơ dùng
trong CN hóa chất: OMNIRAD 184... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất
hữu) |
- Mã HS 29189900: IRGANOX 245 (Dẫn xuất
của axit carboxylic có thêm chức oxy-loại khác) (Cas: 36443-68-2)... (mã hs
irganox 245 dẫ/ mã hs của irganox 245) |
- Mã HS 29199000: Hóa chất công nghiệp
TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE 99% (TIBP), 200kg/thùng. Chất trợ nhuộm dùng trong
công nghiệp dệt nhuộm, Ma cas: 126-71-6; hàng mới 100%... (mã hs hóa chất
công n/ mã hs của hóa chất côn) |
- Mã HS 29199000: Ester của acid
phosphoric dã được chlo hóa dạng lỏng(Chlorine Containing Aliphatic CR-530).
dùng để sản xuất mút xốp. Cas No: 53465-58-0, 115-96-8.... (mã hs ester của
acid/ mã hs của ester của ac) |
- Mã HS 29202900: Chất kháng lão hóa cho
nhựa- TRIS (2,4-DI-TERT-BUTYLPHENYL) PHOSPHITE, SONGNOX 1680 PW (20kg/bag x
100 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng lão/ mã hs của chất kháng l) |
- Mã HS 29209000: Nguyên liệu tá dược:
TENSOPOL A795S S25, số lô: 11598, hsd: 09/2022. tiêu chuẩn USP 42, Nhà SX:
KLK TensaChem... (mã hs nguyên liệu tá/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29209000: Hợp chất Dip Coating
liquid silicone A Cataloid SI-40 ((SiO2))m.nH2O) (CAS No: 7631-86-9), dùng
trong sản xuất tròng mắt kính (20kg per can), hàng mới 100%... (mã hs hợp
chất dip co/ mã hs của hợp chất dip) |
- Mã HS 29209000: Chất Phục Vụ Sản Xuất
Tròng Kính (Phoshite ester, CTHH: C78H144O6P2, CAS: 13003-12-8) ADK STAB
260... (mã hs chất phục vụ sả/ mã hs của chất phục vụ) |
- Mã HS 29209000: Este của axit vô cơ-
DIETHYL SULFATE (Mã CAS: 64-67-5)... (mã hs este của axit v/ mã hs của este
của axi) |
- Mã HS 29211900: NLSX nước giải khát:
TAURINE JP8 (25 kg/ thùng), CTHH: C2H7NO3S. Hàng mới 100%.... (mã hs nlsx
nước giải/ mã hs của nlsx nước gi) |
- Mã HS 29211900: Nguyên liệu dùng để sản
xuất nước giải khát: TAURINE JP8, CAS: 107-35-7, Hàng mới 100%... (mã hs
nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29212100: Hóa chất: DISSOLVINE
NA, (Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt) MÃ CAS: 64-02-8 KHÔNG
KBHC, dùng trong các ngành công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất
disso/ mã hs của hóa chất di) |
- Mã HS 29212100: EDTA Copper muối của
Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No
14025-15-1... (mã hs edta copper muố/ mã hs của edta copper) |
- Mã HS 29212100: EDTA Ferric Sodium muối
của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No
15708-41-5... (mã hs edta ferric sod/ mã hs của edta ferric) |
- Mã HS 29212100: Calcium Disodium EDTA
muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No
62-33-9... (mã hs calcium disodiu/ mã hs của calcium diso) |
- Mã HS 29212100: Disodium Zinc EDTA muối
của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No
14025-21-9... (mã hs disodium zinc e/ mã hs của disodium zin) |
- Mã HS 29212100: Disodium Magnesium EDTA
muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No
14402-88-1... (mã hs disodium magnes/ mã hs của disodium mag) |
- Mã HS 29212100: Disodium Manganese EDTA
muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No
15375-84-5... (mã hs disodium mangan/ mã hs của disodium man) |
- Mã HS 29212100: Hóa chất dùng trong thú
y- thủy sản: EDTA-4NA (TETRAHYDRATED), Lot: 20191204, NSX: 12/2019; HSD:
12/2021; Quy cách: 25 Kg/Bao... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất
dùn) |
- Mã HS 29212200: Hợp chất amin FIX-01
thùng 110 kg (ERIOFAST FIX-01 DRUM 110KG)(1000043429-0059373900)... (mã hs
hợp chất amin f/ mã hs của hợp chất ami) |
- Mã HS 29212900: Dẫn xuất của Amin đa
chức mạch hở dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực
phẩm)- ARMOCARE APA 18V (Tên hóa học: Stearamidopropyl Dimethylamine; Cas:
7651-02-7)... (mã hs dẫn xuất của am/ mã hs của dẫn xuất của) |
- Mã HS 29212900: Tetraethylene pentamine
(TEPA) dùng để sản xuất chế phẩm xử lý bề mặt. CAS number: 112-57-2. Mới
100%... (mã hs tetraethylene p/ mã hs của tetraethylen) |
- Mã HS 29212900: Diethylentriamine
(2,2'-iminodiethylamine) dùng để sản xuất chế phẩm xử lý bề mặt. CAS number:
111-40-0. Mới 100%... (mã hs diethylentriami/ mã hs của diethylentri) |
- Mã HS 29213000: Hóa chất dung môi
HARDENER K 802 (3-AMINOMETHYL-3,5,5-TRIMETHYLCYCLOHEXYLAMINE), CTHH: C9H19N,
CAS: 15901-42-5, mới 100%... (mã hs hóa chất dung m/ mã hs của hóa chất dun) |
- Mã HS 29214200: Hóa chất Methyl Phenyl
Amin (MFA 98% MIN) N-Methylaniline C7H9N- Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ
gia cho xăng dầu).... (mã hs hóa chất methyl/ mã hs của hóa chất met) |
- Mã HS 29214400: Chất chống lão hóa cao
su Antioxidant NOCRAC CD (Diphenylamine, C30H31N, Cas No. 10081-67-1) (Hàng
mới 100%)(không dùng trong y tế)... (mã hs chất chống lão/ mã hs của chất
chống l) |
- Mã HS 29214500: SERTRALINE
HYDROCHLORIDE EP9. TC 01drum. So lo: SRT/1909B/8003. NSX: 09/2019- HD:
08/2024. (Nguyen lieu duoc)... (mã hs sertraline hydr/ mã hs của sertraline
h) |
- Mã HS 29214900: Terbinafine
hydrochloride, tiêu chuẩn EP 9.0, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Số lô
191108TA. Nhà sản xuất: SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD. HSD:
08/2024. hàng mới 100%... (mã hs terbinafine hyd/ mã hs của terbinafine) |
- Mã HS 29215100: Chất chống oxy hóa và
ổn định cho cao su, dạng hạt- RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD GRANULE. Thành phần:
N-1,3-dimethylbutyl-N'-phenyl-p-phenylenediamine-Cas. 793-24-8. Hàng mới
100%. Bao 25kg... (mã hs chất chống oxy/ mã hs của chất chống o) |
- Mã HS 29215100: Anti Oxidant Spec-Aid
8Q202C chất chống Oxi hóa dùng để tăng độ bền oxi hóa trong nhiên liệu, code
6097475, 1L/chai, hsx SUEZ, mới 100% (4 chai 4 kg)... (mã hs anti oxidant sp/
mã hs của anti oxidant) |
- Mã HS 29215900: liệu B Polyurethane
Moca (chất lưu hóa) dạng cứng (TP: melting range 98%,moisture <3%) dùng để
dán nguyên vật liệu hàng mới 100%(02.01.0011)... (mã hs liệu b polyuret/ mã
hs của liệu b polyu) |
- Mã HS 29221500: Hóa chất hữu cơ ngành
nhựa, xi măng. TRIETHANOLAMINE 99% (232 Kg/drum), dạng lỏng. Mã CAS:
102-71-6. Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29221500: Trietanolamide, 1 lọ
500ml. Hàng mới 100%... (mã hs trietanolamide/ mã hs của trietanolami) |
- Mã HS 29221500: Triethanolamine Pure,
chất phụ gia ức chế ăn mòn được sử dụng trong sản xuất xi măng, hoặc hóa mỹ
phẩm, dạng lỏng, có thể hòa tan trong nước,CAS: 102-71-6, 230
kg/thùng,Batch:18860916K0 hàng mới 100%... (mã hs triethanolamine/ mã hs của
triethanolam) |
- Mã HS 29221500: Chất xúc tác dùng để
pha sơn Z-6011 (3-Aminopropyltrietthoxysilane 90- 100%, Ethanol 0.1- 1%) Hàng
mới 100%... (mã hs chất xúc tác dù/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29221990: PREDATOR MR2517 chất ức
chế ăn mòn bằng cách điều chỉnh pH trong hệ thống, code 27261, 100ml/ chai,
hsx SUEZ, mới 100%... (mã hs predator mr2517/ mã hs của predator mr2) |
- Mã HS 29221990: Chất trợ nghiền xi măng
DEIPA (Diethanolisopropanolamine) (C7H17NO3). Hàng mới 100%. Dạng lỏng. Đóng
trong 1 Flexitank. Mã CAS: 6712-98-7... (mã hs chất trợ nghiền/ mã hs của
chất trợ ngh) |
- Mã HS 29221990: Tri-iso Propanolamine
85% hợp chất Amino chức Oxy nguyên liệu dùng sx xi măng (CAS:122-20-3 không
thuộc danh mục KBHC), mới 100%... (mã hs triiso propano/ mã hs của triiso
prop) |
- Mã HS 29221990:
Diethanolisopropanolamine 85% hợp chất amino chức oxy nguyên liệu dùng sx xi
măng (CAS:6712-98-7 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs
diethanolisopro/ mã hs của diethanoliso) |
- Mã HS 29221990: Chế phẩm G-96N đi từ
hợp chất amino, số cas: 141-43-5, 7732-18-5, Là nguyên liệu sản xuất sơn,
dạng lỏng, đóng 25kg/thùng, không dùng trong y tế, không dùng trong thực
phẩm, hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm g96n/ mã hs của chế phẩm g9) |
- Mã HS 29221990: Hoá chất
Triisopropanolamine 85PCT, công thức hóa học: [CH3CH(OH)CH2]3N, mã CAS:
122-20-3, dùng để sản xuất chất trợ nghiền xi măng, hàng mới 100%... (mã hs
hoá chất triiso/ mã hs của hoá chất tri) |
- Mã HS 29221990: Hóa chất hữu cơ dùng
trong ngành sơn. Rượu Amino: AMP-95(TM) (2-Amino-2-Methyl- 1-Propanol),
(190,51kg/phuy). Dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs
của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29222900: Nguyên liệu sản xuất
sơn: Chất xúc tác epoxy. Ancamine K54, 200 kg/ phuy (E140). Hàng mới 100%....
(mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29224100: Chất bổ sung thức ăn
chăn nuôi L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE 98.5% Feed Grade, 25kg/bao,.Mã số
CNTĂCN: 2.1.7 L-Lysine monohydrochloride.Nsx: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY
CO., LTD- China.Mới 100%... (mã hs chất bổ sung th/ mã hs của chất bổ sung) |
- Mã HS 29224100: SEWON L-LYSINE HCL 99%
FEED GRADE- nquyên liệu sx thức ăn chăn nuôi- phù hợp theo
TT02/2019/TT-BNNPTNT... (mã hs sewon llysine/ mã hs của sewon llysi) |
- Mã HS 29224100: Nguyen lieu SXTA chan
nuoi: Chat bo sung Lysine 70% (L- Lysine Sulfate)... (mã hs nguyen lieu sxt/
mã hs của nguyen lieu) |
- Mã HS 29224100: Acid amin bổ sung thức
ăn gia súc, gia cầm: L-LYSINE SULPHATE, Lot: 4 191205, NSX: 12/2019, HSD:
12/2021, Q.cách: 25Kg/Bao. NK theo 02/2019/TT-BNNPTNT (Mục 2.1.8). NSX: JILIN
MEIHUA AMINO ACID CO.,LTD... (mã hs acid amin bổ su/ mã hs của acid amin bổ) |
- Mã HS 29224100: Axít Amin dùng trong
sản xuất thức ăn chăn nuôi (L-Lysine)... (mã hs axít amin dùng/ mã hs của
axít amin dù) |
- Mã HS 29224210: Glutamic acid Purity
97PCT Min (+/-5PCT) (dùng để sản xuất bột ngọt)... (mã hs glutamic acid p/ mã
hs của glutamic aci) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt FUFENG
(Monosodium Glutamate),đựng trong bao PP, 25Kgs/bao,cỡ hạt 40 mesh, mới
100%.Nhà SX:HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD. Ngày sản
xuất:25/11/19, ngày hết hạn:24/11/22.... (mã hs bột ngọt fufeng/ mã hs của
bột ngọt fuf) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt... (mã hs bột
ngọt/ mã hs của bột ngọt) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt Mi-Poong
Monosodium L-Glutamate (đóng gói 25kg/bag), Phụ gia thực phẩm- hàng mới
100%(HSD: 13/10/2022), hiệu: Mi-Poong, Nhà sản xuất: PT.CHEIL JEDANG
INDONESIA)... (mã hs bột ngọt mipoo/ mã hs của bột ngọt mi) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt- Monosodium
L-Glutamate (Regular Crystal)-Purity 99% up-MIPOONG- 25kg/bao-
NSX:24/10/2019- HSD: 23/10/2022... (mã hs bột ngọt monos/ mã hs của bột ngọt
mo) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt (Muối Natri
của axit Glutamic) Phụ gia thực phẩm: Chất điều vị Premium Monosodium
Glutamate, hiệu: Sailing Boat. HSD: 2022, 25kg/bao. Mới 100%,... (mã hs bột
ngọt muối/ mã hs của bột ngọt mu) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt AV25KGFC4-
AJI-NO-MOTO brand (Monosodium Glutamate) FC- 25kgs/bagx 120 bag... (mã hs bột
ngọt av25kg/ mã hs của bột ngọt av2) |
- Mã HS 29224900: Đồng EthylenDiamine
TetraAcetate (EDTA Cu 14%/Copper EDTA) C10H12N2O8CuNa2) nguyên liệu dùng sản
xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 14025-15-1.... (mã hs đồng
ethylendia/ mã hs của đồng ethylen) |
- Mã HS 29224900: Kẽm EthylenDiamine
TetraAcetate (EDTA Zn 15%/Disodium Zinc EDTA) (C10H12N2Na2O8Zn), nguyên liệu
dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 14025-21-9.... (mã
hs kẽm ethylendiam/ mã hs của kẽm ethylend) |
- Mã HS 29224900: Dissolvine NA2
(EDTA-2)-Nguyên liệu sản xuất dầu gội (hợp chất Amino chứa oxy- hóa chất hữu
cơ)... (mã hs dissolvine na2/ mã hs của dissolvine n) |
- Mã HS 29224900: Dissolvine NA
(Tetrasodium EDTA)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (hợp chất
amino chứa oxy- hóa chất hữu cơ) (Mã CAS: 64-02-8)... (mã hs dissolvine na/
mã hs của dissolvine n) |
- Mã HS 29224900: Chất điều vị sử dụng
trong thực phẩm đóng hộp- GLYCINE FOOD GRADE, NSX: 26/11/2019, HSD:
25/11/2021. Mới 100%... (mã hs chất điều vị sử/ mã hs của chất điều vị) |
- Mã HS 29224900: Phụ gia dùng trong
ngành công nghiệp sản xuất cao su(không dùng trong thực phẩm)- GLYCINE
TECHNICAL GRADE. Mới 100%... (mã hs phụ gia dùng tr/ mã hs của phụ gia dùng) |
- Mã HS 29224900: Muối Calcium Disodium
Edetate của Sting Strawberry Drys F0000009069 (1 unit 0,102Kgs Net) (3 unit
đóng trong 1 carton)... (mã hs muối calcium di/ mã hs của muối calcium) |
- Mã HS 29224900: Nguyên liệu thực
phẩm.FERROUS BISGLYCINATE.Batch No:3076113 NSX:09/2019 HSD:08/2022 Nhà
SX:Dr.PaulLohmann.đóng gói 25kg Net/Drum.... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs
của nguyên liệu) |
- Mã HS 29224900: Dung dịch 0.1
mol/L-EDTA Disodium (C10H14N2Na2O8), dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100%...
(mã hs dung dịch 01 m/ mã hs của dung dịch 0) |
- Mã HS 29224900: Muối (EDTA Natri)-
EDT-400.NLNK ko chua tp tien chat (NĐ:113/2017/NĐ-CP, Phụ lục V (kh thuộc
dmuc khai bao hc)Tbao so:1285/TB-KD3-30.12.16... (mã hs muối edta natr/ mã hs
của muối edta n) |
- Mã HS 29224900: DISSOLVINE NA 25
PE(Tetrasodium EDTA), hợp chất amino chức oxy (hữu cơ)- nguyên liệu SX sản
phẩm chùi rửa gia dụng.... (mã hs dissolvine na 2/ mã hs của dissolvine n) |
- Mã HS 29224900: Tranexamic Acid BP2017
(hóa chất dùng trong sản xuất mỹ phẩm Seabella); Batch No: 1912002; HSD:
08/12/2019- 07/12/2021; Sản xuất: Hangzhou Deli Chemical Co., Ltd. China
(Hàng mới 100%)... (mã hs tranexamic acid/ mã hs của tranexamic a) |
- Mã HS 29224900: Amino Acid powder- Hóa
chất dùng trong ngành công nghiệp cao su và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cas# 79793-312-2... (mã hs amino acid powd/ mã hs của amino acid p) |
- Mã HS 29225090: Phụ gia sản xuất thức
ăn chăn nuôi L- Valine Feed Grade do CJ CHEILJEDANG CORPORATION cung cấp phù
hợp với sổ đăng ký nhập khẩu số 121-3/19- CN ngày 19/03/2019... (mã hs phụ
gia sản xuấ/ mã hs của phụ gia sản) |
- Mã HS 29225090: Axit Amin tổng hợp
L-Tryptophan FEED GRADE dùng cho sản xuất thức ăn chăn nuôi,20kg/bao. hàng
phù hợp với TT02/2019/TT-BNPTNT, Hàng mới 100%,NSX:PT.CHEIL JEDANG
INDONESIA... (mã hs axit amin tổng/ mã hs của axit amin tổ) |
- Mã HS 29225090: Tramadol Hydrochloride
(Lô SX: SLL/TDM-M/1019002; NSX: 10/2019; HD: 9/2024; Tiêu chuẩn: EP9; Supriya
Lifesciense Ltd.;Nguyên liệu làm thuốc)... (mã hs tramadol hydroc/ mã hs của
tramadol hyd) |
- Mã HS 29225090: Nguyên liệu Sx Thực
Phẩm, TPCN: PHOSPHATIDYLSERINE 50% (PHOSPHATIDYL L-SERINE). Batch
no:BTS13N419H031 Ngày Sx: 09.2019 hạn SD: 09.2021.PACKING 1kg/bag, 25
KG/DRUM. mới 100%... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29231000: Nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi: CHOLINE CHLORIDE 60% POWDER (C5H14NClO, CAS: 67-48-1).
Hàng nhập theo quyết định 136/QĐ-CN-TĂCN ngay 30/03/2015... (mã hs nguyên
liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29232010: Phụ gia thực phẩm-
Lecisoy 400- batch # 9.9.6.537 NSX 10.11.2019 HSD 09.11.2021 Hàng mới 100%...
(mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 29232010: LECITHIN. (nguyên liệu
chế biến thức ăn thủy sản.) Hàng nhập khẩu theo TT 26/2018/TT- BNNPNTN... (mã
hs lecithin nguy/ mã hs của lecithin n) |
- Mã HS 29232010: SOYA LECITHIN- Nguyên
liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,thủy sản. Hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT,
Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC... (mã hs soya
lecithin/ mã hs của soya lecithi) |
- Mã HS 29239000: Nguyên liệu thuốc tân
dược: Betaine HCL USP41; 2019120503; năm sx: 12/2019; HD: 12/2022... (mã hs
nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29239000: Amino axit dùng làm
nguyên liệu thực phẩm (1.4kg/túi), hàng mẫu... (mã hs amino axit dùng/ mã hs
của amino axit d) |
- Mã HS 29239000: Quarternary ammonium
salt- Muối amoni hữu cơ bậc 4. Dạng lỏng. Dùng để sx keo AKD. Hàng mới
100%.... (mã hs quarternary amm/ mã hs của quarternary) |
- Mã HS 29239000: Chlorohydrin Content-
CATIONIC REAGENT QUAB 188 69%, nguyên liệu sản xuất tinh bột Cationic dùng
cho công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%.... (mã hs chlorohydrin co/ mã
hs của chlorohydrin) |
- Mã HS 29239000: BETAINE SALICYLATE-
Chất làm kháng khuẩn tẩy tế bào chết, dùng trong ngành mỹ phẩm (nguyên liệu
sản xuất mỹ phẩm) cas no: Not assigned, hàng mới 100%... (mã hs betaine
salicyl/ mã hs của betaine sali) |
- Mã HS 29239000: Betaine Anhydrous 75
PCT- chất phụ gia bổ sung betaine trong TĂCN (số đăng ký nk: 260-10/15-CN)
theo quyết định 745/QĐ-CN-TĂCN. Số lô: 20191129-VN, NSX: 29/11/2019 HSD: 1
năm... (mã hs betaine anhydro/ mã hs của betaine anhy) |
- Mã HS 29241990: Chất điều chỉnh điện
tích (Charge modifier), thành phần: octadecanamide (N-STEAROYL-P-AMINOPHENOL)
98%, dạng hạt mịn, dùng làm nguyên liệu SX sơn bột tĩnh điện,model C308, đóng
gói 25kg/bao,mới 100%... (mã hs chất điều chỉnh/ mã hs của chất điều ch) |
- Mã HS 29241990: Chất làm mờ (matting
agent) chế phẩm hóa học, tp chính là muối canxi của hỗn hợp axit hữu cơ, dẫn
xuất cacboxylmetyl xenlulo và phụ gia, dạng bột, dùng sx sơn, Model L2032,
đóng gói 25kg/gói, mới 100%... (mã hs chất làm mờ ma/ mã hs của chất làm mờ) |
- Mã HS 29241990: Amit mạch hở dùng làm
nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm LIPOQUAT R, 181.44KG/DRUM, CAS: 112324-16-0
(Ricinoleamidopropyl Ethyldimonium Ethosulfate)... (mã hs amit mạch hở dù/ mã
hs của amit mạch hở) |
- Mã HS 29241990: Hợp chất ACRYLAMIDE 30
HST, Mã CAS: 79-06-1; Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%....
(mã hs hợp chất acryla/ mã hs của hợp chất acr) |
- Mã HS 29241990: Chất phụ gia (EBISAM;
tên hóa học: Ethylene bis stearamide, CTHH: C38H76N2O2, CAS no:110-30-5)...
(mã hs chất phụ gia e/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29241990: Chất phụ gia, dạng bột
EBISAM (Octadecanamide, N,N'-1,2-ethanediylbis(Ethylene bis stearamide), chất
trợ phân tán, CAS no 110-30-5), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia d/ mã hs
của chất phụ gia) |
- Mã HS 29241990: DUNG MÔI CHO NGHÀNH
SƠN- AMIT MẠCH VÒNG- SOLVENT ADMA 810, 180KG/DRUM. MÃ CAS: 308062-09-1 không
thuộc danh mục khai báo hóa chất theo nghị định 113/2017/NĐ-CP... (mã hs dung
môi cho ng/ mã hs của dung môi cho) |
- Mã HS 29241990: Chất hóa dẻo-
DIMETHYLFORMAMIDE(DMF), Mã CAS: 68-12-2; Công thức hóa học: C3H7NO; Nguyên
liệu dùng trong sản xuất keo & sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs chất hóa dẻo
d/ mã hs của chất hóa dẻo) |
- Mã HS 29241990: DIMETHYL FORMAMIDE
(DMF) (CAS 68-12-2)... (mã hs dimethyl formam/ mã hs của dimethyl for) |
- Mã HS 29242910: Chất phụ gia thực phẩm-
Aspartame (Granular 20-60 mesh) (CAS: 22839-47-0; NSX: 03/12/2019, HSD:
02/12/2022, mới 100%, 20kg/drum. NSX: Changzhou Guanghui Food Ingredients
Co., Ltd.)... (mã hs chất phụ gia th/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29242910: Aspartame Granular (Phụ
gia thực phẩm)CAS: 22839-47-0; CT: C14H18N2O5 Số lô: W19111401
(NSX:14/11/2019;HSD:13/11/2022)... (mã hs aspartame granu/ mã hs của
aspartame gr) |
- Mã HS 29242990: Neotame (Phụ gia thực
phẩm) CAS: 165450-17-9; CT: C20H30N2O5; Số
lô:HT19116H;(NSX:16/11/2019;HSD:15/11/2024)... (mã hs neotame phụ gi/ mã hs
của neotame phụ) |
- Mã HS 29242990: Dược chất Paracetamol
dùng SX thuốc Labestdol (VD-30243-18) tiêu chuẩn BP2018. CN giảm đau.Số
lô:011912013.NSX: 04/12/2019.HSD:03/12/2023.NhàSX:Hebei
Jiheng(Group)Pharmaceutical Co.,LTD,China... (mã hs dược chất parac/ mã hs
của dược chất pa) |
- Mã HS 29242990: PARACETAMOL, 25 kg/
thùng (Nguyên liệu sản xuất thuốc) SX: 12/2019, HSD: 12/2023, mới 100%. NSX:
HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Batch no: 011912031/32/33....
(mã hs paracetamol 25/ mã hs của paracetamol) |
- Mã HS 29242990: Nguyên liệu sản xuất
thuốc thú y: PARACETAMOL. Lot; 011912051/052/054, sx: 12/2019, hsd: 12/2023,
nsx: Hebei jiheng (group) pharmaceutical co.,ltd.... (mã hs nguyên liệu sản/
mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29251900: VULNOC PM-
N,N'-m-phenylenedimaleimide, dạng bột, hợp chất chức carboxyimit(kể cả
sacarin và muiối của nó), Cas No. 3006-93-7(kết quả Phân loại số: 6888/
TB-TCHQ), mới 100%... (mã hs vulnoc pm nn/ mã hs của vulnoc pm n) |
- Mã HS 29252900: Hợp chất chức
imin-biguanide- ARADUR 2844- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 1683/PTPLMN-NV... (mã
hs hợp chất chức i/ mã hs của hợp chất chứ) |
- Mã HS 29252900: NOCCELLER DT-
1,3-Di-orthotolylguanidine, Cas No. 97-39-2, hợp chất chức carboxyimit(kể cả
sacarin và muối của nó) (kết quả Phân loại số: 4429/TB-TCHQ), mới 100%... (mã
hs nocceller dt 1/ mã hs của nocceller dt) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu dược- Dược
chất: Clobetasol Propionate- USP40, Batch no: X25-191101, MFG
date:30/11/2019, Retest date:29/11/2022, NSX: Arcadia Biotechnology Ltd-
China.... (mã hs nguyên liệu dượ/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29252900: Hợp chất chứa
carboxyimit (TP: Dibenzothiazyl disulfide; Hexamethylenetetramine; 1,
3-Diphenylguanidine) (NOCCELER F)... (mã hs hợp chất chứa c/ mã hs của hợp
chất chứ) |
- Mã HS 29252900: Chất lưu hóa cao su
NOCCELER DT (CAS No. 97-39-2) Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ
gia cao su... (mã hs chất lưu hóa ca/ mã hs của chất lưu hóa) |
- Mã HS 29269000: Hóa chất ACETONITRILE
ISOCRATIC GRADE, dùng trong phòng thí nghiệm 216 X 2,500 L 540L, batch no:
I1045391, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất aceton/ mã hs của hóa chất ace) |
- Mã HS 29270010: Hóa chất tạo xốp EVA-
Azodicarbonamide (BLOWING AGENT ADC), mã CAS: 123-77-3, 25kg/bao, mới100%....
(mã hs hóa chất tạo xố/ mã hs của hóa chất tạo) |
- Mã HS 29270010: Bột nở AC-3000E
(CELLCOM-AC3000E Cas 123-77-3, NH2CON) làm từ bột đá, sản xuất PVC, EVA, 25
kgs/bao, nhà sản xuất KUM YANG, Hàng mới 100%... (mã hs bột nở ac3000e/ mã hs
của bột nở ac30) |
- Mã HS 29270010: Bột nở AC-3000F
(CELLCOM-AC3000F Cas 123-77-3, NH2CON) làm từ bột đá, sản xuất PVC, EVA, 25
kgs/bao, nhà sản xuất KUM YANG, Hàng mới 100%... (mã hs bột nở ac3000f/ mã hs
của bột nở ac30) |
- Mã HS 29270010: Bột nở AC-808F (AC
blowing agent Azodicarbonamide >90% Cas 123-77-3, CaCO3) làm từ bột đá,
sản xuất PVC, EVA, PP và các loại nhựa khác, 25 kgs/bao, nhà sản xuất
HANGZHOU LINGEBA, Hàng mới 100%... (mã hs bột nở ac808f/ mã hs của bột nở
ac80) |
- Mã HS 29270010: Chất hổ trợ sản xuất
giày dép nhựa AC BLOWING AGENT AC- 3000 (Azordicarbonamide), CAS: 123- 77- 3,
mới 100%... (mã hs chất hổ trợ sản/ mã hs của chất hổ trợ) |
- Mã HS 29270010: Bột nở, AC-3000, dạng
bột #AC-3000 (AC BLOWING AGENT), NL dùng sx sp nhựa, mới 100%... (mã hs bột
nở ac3000/ mã hs của bột nở ac3) |
- Mã HS 29270010: Bột nở, AC-4000, dạng
bột #AC-4000 (AC BLOWING AGENT), NL dùng sx sp nhựa, mới 100%... (mã hs bột
nở ac4000/ mã hs của bột nở ac4) |
- Mã HS 29270010: Chất lưu hóa cao su-
UNICELL- DX3MT (CTHH:NH2CONNCONH2)... (mã hs chất lưu hóa ca/ mã hs của chất
lưu hóa) |
- Mã HS 29270010: Chất tạo bọt... (mã hs
chất tạo bọt/ mã hs của chất tạo bọt) |
- Mã HS 29270010: Azodicarbonamit
(SPM-01(AC-3000) (C2H4N4O2))... (mã hs azodicarbonamit/ mã hs của
azodicarbona) |
- Mã HS 29270010: Chất xúc tác- BLOWING
AGENT AC-6000... (mã hs chất xúc tác b/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29270010: Chất tạo bọt có chứa
Azodicarbonamide trong chất mang EVA (dạng hạt)... (mã hs chất tạo bọt có/ mã
hs của chất tạo bọt) |
- Mã HS 29270010: chất chế tạo xốp dùng
cho plastic,thành phần chứa azodicarbonamit và các chất hữu cơ (BLOWING
ANGENT SUPERCELL),CAS Number:123-77-3... (mã hs chất chế tạo xố/ mã hs của
chất chế tạo) |
- Mã HS 29270010: Azodicarbonamide (chất
tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở)- AC-3000H-LH)- EB011... (mã hs azodicarbonamid/
mã hs của azodicarbona) |
- Mã HS 29270010: Chất xúc tác (điều
chế)- blowing agent-lh-dh9-ip... (mã hs chất xúc tác đ/ mã hs của chất xúc
tác) |
- Mã HS 29270010: Chất tạo bọt (ADC) là
chế phẩm hóa học có thành phần chính là azodicarbonamide (CAS: 123-77-3),
dùng trong sản xuất đế giầy, hàng mới 100%.... (mã hs chất tạo bọt a/ mã hs
của chất tạo bọt) |
- Mã HS 29270090: JTR/TL/NONE-Hoá chất
tạo độ xốp... (mã hs jtr/tl/nonehoá/ mã hs của jtr/tl/none) |
- Mã HS 29280090: Chế phẩm hoá học dùng
xử lý nước công nghiệp trong hệ thống nồi hơi (Amguard 7840), 206.9kg/
thùng,mới 100%. DIETHYLHYDROXYLAMINE (dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamine) mã
CAS: 3710-84-7... (mã hs chế phẩm hoá họ/ mã hs của chế phẩm hoá) |
- Mã HS 29280090: Chất kháng lão hóa cho
nhựa- ORGANIC DERIVATIVES OF HYDRAZINE, SONGNOX 1024 FF (20kg/bag x 25 bag)-
Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng lão/ mã hs của chất kháng l) |
- Mã HS 29280090: Hóa chất N.N-DIETHYL
HYDROXYL AMINE (DEHA) 98%, Mã CAS: 3710-84-7 (Dùng làm chất phụ gia cho xăng
dầu)... (mã hs hóa chất nndi/ mã hs của hóa chất nn) |
- Mã HS 29280090: dẫn xuất của Hydrazin,
dạng bột màu trắng- HN-130, tk đã thông quan: 102507166535, ngày 6/3/2019...
(mã hs dẫn xuất của hy/ mã hs của dẫn xuất của) |
- Mã HS 29291010: WANNATE MDI-100
(Diphenylmethane-4,4'- diisocyanate) (CAS 101-68-8) (KQGD 1607/TB-KĐ4 ngày
15/11/2017. Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 102591509861/A12 ngày
16/04/2019)... (mã hs wannate mdi100/ mã hs của wannate mdi) |
- Mã HS 29291010: Keo dán công nghiệp
dạng rắn, dùng để dán tả- CLEAN MELT HM-7688P (VN)-25kgs/bag. Hàng mới
100%... (mã hs keo dán công ng/ mã hs của keo dán công) |
- Mã HS 29291020: Hóa chất Coronate T-80
(Thành phần:Toluene diisocyanate 99%)(Mã Cas: 26471-62-5)(Nguyên liệu đổ mút
ghế ô tô)(250kg/thùng); Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất corona/ mã hs của
hóa chất cor) |
- Mã HS 29291020: DESMODUR T-80 (Toluene
Diisocyanate)(CAS: 26471-62-5).Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng
mới 100%... (mã hs desmodur t80/ mã hs của desmodur t8) |
- Mã HS 29291020: Chế phẩm dùng trong sản
xuất nệm (TOLUENE DIISOCYANATE-TDI) COSMONATE T-80. #CAS No. 26471-62-5. Mới
100%.... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế phẩm dùn) |
- Mã HS 29291020: Toluen diisoxyanat-
ORINATE-80- TDI-80, tk đã thông quan: 102838994900, ngày 28/8/2019... (mã hs
toluen diisoxya/ mã hs của toluen diiso) |
- Mã HS 29291020: Desmodur T80 (Toluen
diisoxyanate)- hóa chất để tạo liên kết cho khối mút xốp... (mã hs desmodur
t80 t/ mã hs của desmodur t80) |
- Mã HS 29291090: Chất đóng rắn Curing
agent, model L216, công thức hóa học: Tris (2,3-epoxypropyl) isocyanurate,
hợp chất chức nitơ, dùng làm nguyên liệu sx sơn bột tĩnh điện, đóng gói
25kg/gói, mới 100%... (mã hs chất đóng rắn c/ mã hs của chất đóng rắ) |
- Mã HS 29291090: Phụ gia tăng độ bền màu
(Fixing agent), 20kgs/thùng, mã hàng: F7, dùng trong ngành in. Mới 100%...
(mã hs phụ gia tăng độ/ mã hs của phụ gia tăng) |
- Mã HS 29291090: Isocynate HP-114... (mã
hs isocynate hp11/ mã hs của isocynate hp) |
- Mã HS 29291090: Isocynate HP-650A...
(mã hs isocynate hp65/ mã hs của isocynate hp) |
- Mã HS 29291090: Hóa chất nguyên sinh
(dạng lỏng)- WANNATE TDI-80. Chất TOLUENE DIISOCYANATE (80/20) 99.7% UP (TDI
T-80). CAS NO: 584-84-9, 91-08-7. Dùng để sản xuất mút xốp, 250kgs/thùng.
Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất nguyên/ mã hs của hóa chất ngu) |
- Mã HS 29291090: Chất xúc tác Hardener
1999... (mã hs chất xúc tác ha/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29291090: NLSX KEO: Isophorone
diisocyanate (IPDI)- (Isophorone di-isocynate) KQGĐ SỐ: 365/PTPLHCM-NV-
31/01/2013)(Đã kiểm hóa tại TK 101204328412/A12) (83534) (CAS 4098-71-9)...
(mã hs nlsx keo isoph/ mã hs của nlsx keo is) |
- Mã HS 29291090: Chất xúc tác AP dùng để
xúc tác keo dính lại với nhau... (mã hs chất xúc tác ap/ mã hs của chất xúc
tác) |
- Mã HS 29299010: Chất tạo ngọt: Sodium
cyclamate (CP Grade) (Fang da brand), phụ gia thực phẩm, dạng bột, đóng gói
25 Kg/bao, hàng mới 100%. NSX 27/11/2019, HSD 27/11/2022. Nhà sản xuất: FANG
DA FOOD ADDITIVE... (mã hs chất tạo ngọt/ mã hs của chất tạo ngọ) |
- Mã HS 29302000: Hóa chất tuyển(chất tạo
bọt) BK201, Công thức hóa học R-CH(OH)> 70% dạng lỏng đóng thùng sắt
180kg/ thùng. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%... (mã hs hóa chất tuyển/ mã hs
của hóa chất tuy) |
- Mã HS 29302000: Hóa chất cao su hữu cơ
Thiocarbamates và dithiocarbamates- ACCEL PZ- Hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất cao su/ mã hs của hóa chất cao) |
- Mã HS 29302000: Chất phụ gia PERKACIT
ZDBC-PDR (Kẽm dibutyl dithiocarbamat, dạng bột, Cas no. 136-23-2,
C18H36N2S4Zn (20Kgs/Bag). Hàng mới 100%)... (mã hs chất phụ gia pe/ mã hs của
chất phụ gia) |
- Mã HS 29302000: Chất thử kim loại nặng,
25kg/bao, mới 100%... (mã hs chất thử kim lo/ mã hs của chất thử kim) |
- Mã HS 29302000: Chất lưu hóa cao su
ACCEL PZ (CAS No. 137-30-4) Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và
dithiocarbamates... (mã hs chất lưu hóa ca/ mã hs của chất lưu hóa) |
- Mã HS 29302000: SODIUM DIETHYL
DITHIOCARBAMATE TRIHYDRATE (C2H5)2NCS2Na.3H2O 94%, số CAS:20624-25-3, dùng
trong công nghiệp khai khoáng. 40kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs sodium
diethyl/ mã hs của sodium dieth) |
- Mã HS 29303000: ACCEL TMT-R-
Tetramethylthiuram disulfide, hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ, Cas No.
137-26-8 (kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), mới 100%... (mã hs accel tmtr
te/ mã hs của accel tmtr) |
- Mã HS 29303000: ACCEL TET-MC-
Tetraethylthiuram disulfide, hợp chất Petroleum Hydrocarbon, Silica. Cas No.
TETD: 97-77-8 (kết quả Phân loại số: 5165/ TB-TCHQ), mới 100%... (mã hs accel
tetmc t/ mã hs của accel tetmc) |
- Mã HS 29303000: Chất phòng lão cao su,
có thành phần là Dipentamethylene thiuram polysulfide (ANTIOXIDANT- Vulkazon
AFD) (Kết quả PTPL số: 1805/PTPLMB-NV)... (mã hs chất phòng lão/ mã hs của
chất phòng l) |
- Mã HS 29303000: ACCELERATOR TS
(tetramethyl thiuram monosulfide)(CAT:97-74-5)... (mã hs accelerator ts/ mã
hs của accelerator) |
- Mã HS 29303000: Chất lưu hóa cao su
SANCELER TBZTD (CAS No.10591-85-2) Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc
tetrasulphua... (mã hs chất lưu hóa ca/ mã hs của chất lưu hóa) |
- Mã HS 29304000: MetAMINO DL-METHIONINE
FEED GRADE 99%- Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi- Hàng phù hợp
TT02/2019/TT-BNNPTNN, Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC... (mã
hs metamino dlmet/ mã hs của metamino dl) |
- Mã HS 29304000: Rhodimet NP 99 (DL-
Methionine) (phụ gia dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập theo
thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019... (mã hs rhodimet np 99/ mã hs
của rhodimet np) |
- Mã HS 29304000: PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN
NUÔI: METAMINO (R) DL-METHIONINE FEED GRADE 99% (1.600 Bao, 25KGS/Bao). Danh
mục TĂCN mã: 2.1.9. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia thức ăn/ mã hs của phụ
gia thức) |
- Mã HS 29309010: Ethyl Xanthat Natri
(C2H5OCSSNa) (CAS: 140-90-9)là dẫn xuất của xanthat. dùng làm hóa chất trong
tuyển quặng dạng bột đóng bao (40kg/bao). hàng mới 100%... (mã hs ethyl
xanthat n/ mã hs của ethyl xantha) |
- Mã HS 29309010: Butyl Xanthate
Natri(C4H9OCSSNa) (Cas:141-33-3)là dẫn xuất của xan that. dùng làm hóa chất
trong tuyển quặng dạng bột đóng bao (40kg/bao). hàng mới 100%.... (mã hs
butyl xanthate/ mã hs của butyl xantha) |
- Mã HS 29309090: Hoá chất tuyển nổi gốc
Potassium amyl xanthate- PAX C5H11OCSSK > 90%. Dạng bột mầu vàng, đóng
thùng sắt 150kg/thùng. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%.... (mã hs hoá chất
tuyển/ mã hs của hoá chất tuy) |
- Mã HS 29309090: ATSIN R-60- Hợp chất
lưu huỳnh hữu cơ, KQPTPL: 2893/N3.11/TĐ ngày: 03/10/2011... (mã hs atsin r60
hợp/ mã hs của atsin r60) |
- Mã HS 29309090: Hợp chất Thiourea
(CH4N2S) RHENOGRAN DETU-80F dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000056... (mã hs hợp
chất thiour/ mã hs của hợp chất thi) |
- Mã HS 29309090: Phụ gia cao su PVI(P)
có thành phần N-(xyclohexylthio)phthalimide 98-99%,Oil contents 1-2%,
25KGS/BAG... (mã hs phụ gia cao su/ mã hs của phụ gia cao) |
- Mã HS 29309090: METHYL TIN MERCAPTIDE
SAK-MT9001 C22H44O4S2SN (Mã CAS NO.: 57583-35-4) (Chất ổn định thiếc ứng dụng
trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 230kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo
hóa chất)... (mã hs methyl tin merc/ mã hs của methyl tin m) |
- Mã HS 29313900: Biocide EC6388A- Chất
diệt khuẩn trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí.1EA/214KG. CAS- NO:
55566-30-8.Mới 100%. Xuất xứ: Thailand... (mã hs biocide ec6388a/ mã hs của
biocide ec63) |
- Mã HS 29319021: Glycine- (C2H5NO2). Phụ
gia thực phẩm. Hàng mới 100%.NSX:SHIJIAZHUANG SINO CHEM AMINO ACID CO., LTD
XX: CHINA, NSX: 12/2019 HSD:12/2021... (mã hs glycine c2h5n/ mã hs của
glycine c2) |
- Mã HS 29319050: Hợp chất thiếc vô
cơ-hữu cơ (DIMETHYLTINDCHLORIDE,CAS NO: 753-73-1)... (mã hs hợp chất thiếc/
mã hs của hợp chất thi) |
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu sản xuất
dược phẩm: LOSARTAN POTASSIUM- Lot: 19003LB4RI NSX: 01/2019 HSD: 12/2023...
(mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29319090: Dung dịch chuẩn EDTA
(Ethylenediaminetetraacetate) 0.1M. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/
mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 29319090: Chất xúc tác FD-570
SILANE COUPLING AGENT (Đã kiểm hóa tại TK 102811447761/E31)... (mã hs chất
xúc tác fd/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29319090: Chất xúc tác kích thích
phản ứng dựng để sản xuất đá nhân tạo silane (Chuyển đổi mục đích sử dụng một
phần hàng hóa thuộc dòng hàng số 1 của tờ khai số 101176438530/E31 ngày
13/12/2016)... (mã hs chất xúc tác kí/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29319090: NPRM-18270/ Etidronic
acid trong nước, hàm lượng rắn ~63.54% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại,
chống ăn mòn, chống gỉ sét) (PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm18270/ eti/
mã hs của nprm18270/) |
- Mã HS 29319090: Hóa chất
Methylcyclopentadienyl Manganese Tricarbonyl MMT98% Min- (dùng làm chất phụ
gia cho xăng dầu)- Mã CAS: 12108-13-3- Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất
methyl/ mã hs của hóa chất met) |
- Mã HS 29319090: SILQUEST A-187 SILANE
Là 3-glycidyl-oxypropyl-trimethoxy-silane-C9H20O5Si chiếm 90-100% dùng làm
phụ gia trong pha chế sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs silquest a187/ mã hs của
silquest a1) |
- Mã HS 29321100: Hóa chất THF JT Baker
(dùng để rửa dụng cụ,máy móc trong nhà xưởng)... (mã hs hóa chất thf jt/ mã
hs của hóa chất thf) |
- Mã HS 29322090: Glucono Delta-lactone
dạng bột dùng chế biến thực phẩm: GLUCONO DELTA LACTONE F5010 (25Kgs/Bag).
PTPL số: 754/TB-TCHQ (31.01.2019)... (mã hs glucono deltal/ mã hs của glucono
delt) |
- Mã HS 29322090: Chất phụ gia dùng trong
ngành hóa mỹ phẩm (tp chính: Gluconolactone) dạng bột tinh thể màu trắng:
GLUCONO DELTA LACTONE F5010 PERSONAL CARE GRADE (25Kgs/Bag). Hàng mới 100%...
(mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29322090: Chất điều chỉnh độ axit
Glucono Delta Lactone, dùng làm phụ gia thực phẩm, hàng mẫu, mới 100%
(500gram/hủ)... (mã hs chất điều chỉnh/ mã hs của chất điều ch) |
- Mã HS 29329990: Sodium Erythorbate-
C6H7NAO6.H2O (Lactones hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy) (25 kg/thùng),
CAS 6381-77-7, hàng mới 100%... (mã hs sodium erythorb/ mã hs của sodium
eryth) |
- Mã HS 29329990: icariin (CTHH:
C33H40O15; ma CAS: 489-32-7, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô
sx: DST190701-091, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 7/21)... (mã hs icariin cthh/ mã
hs của icariin cth) |
- Mã HS 29329990: Solasodine (CTHH:
C27H43NO2; ma CAS: 126-17-0, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô
sx: DST190726-007, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs solasodine cth/
mã hs của solasodine) |
- Mã HS 29329990: Lobetyolin (CTHH:
C20H28O8; ma CAS: 136085-37-5, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô
sx: DST190720-035, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs lobetyolin cth/
mã hs của lobetyolin) |
- Mã HS 29329990: epimedin c
(CTHH:C39H50O19; ma CAS: 110642-44-9, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực
phẩm, lô sx: DST190304-063, ngày sx: 03/19, hạn dùng: 03/21)... (mã hs
epimedin c cth/ mã hs của epimedin c) |
- Mã HS 29329990: Alpha Hederin (CTHH:
C41H66O12; ma CAS: 27013-91-8, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô
sx: DST190915-001, ngày sx: 09/19, hạn dùng: 09/21)... (mã hs alpha hederin/
mã hs của alpha hederi) |
- Mã HS 29329990: hederacoside c (CTHH:
C59H96O26; ma CAS: 14216-03-6, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô
sx: DST191119-002, ngày sx: 11/19, hạn dùng: 11/21)... (mã hs hederacoside c/
mã hs của hederacoside) |
- Mã HS 29329990: astragaloside IV (CTHH:
C41H68O14; ma CAS: 84687-43-4, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô
sx: DST190711-015, ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs astragaloside
i/ mã hs của astragalosid) |
- Mã HS 29329990: Marine Sweet YSK:
Nguyên liệu thực phẩm chức năng; Thành phần:N-Acetyl-Glucosamine, dạng bột;
LOT: 19102901 Nhà sx:Yaizu Suisankagaku Industry Co.,Ltd; Nsx: 29/10/2019;
Hsd: 28/01/2022;Hàng mới 100%... (mã hs marine sweet ys/ mã hs của marine
sweet) |
- Mã HS 29329990: Hóa chất Sesamin
98%.(320mg/túi), Công thức: C20H18O6. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất SHANGHAI
TAUTO BIOTECH.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm.... (mã hs hóa chất
sesami/ mã hs của hóa chất ses) |
- Mã HS 29329990: EUCALYPTOL (Nguyên liệu
dùng để sản xuất cao xoa, đèn cầy), Số CAS: 470-82-6, Qui cách: 180
kg/thùng.... (mã hs eucalyptol ngu/ mã hs của eucalyptol) |
- Mã HS 29329990: Reactive Iodonium
Oligomer FG07-002 _Nguyên liệu dùng sản xuất chất cảm quang trong công nghệ
in offset... (mã hs reactive iodoni/ mã hs của reactive iod) |
- Mã HS 29329990: Nguyên Liệu Hóa Dược
Làm Thuốc: Acarbose,EP8, Batch no: ACAP19054A, ACAP19054B, NSX: 08/2019,
HD:08/2022, NSX: CKD Bio Corporation- Korea.... (mã hs nguyên liệu hóa/ mã hs
của nguyên liệu) |
- Mã HS 29331900: Chất hấp thụ cực tím
cho nhựa- HETEROCYCLIC COMPOUNDS WITH NITROGEN, SONGSORB 3260 PW (20kg/box x
18 boxs)- Hàng mới 100%... (mã hs chất hấp thụ cự/ mã hs của chất hấp thụ) |
- Mã HS 29332100: Hydantoin dùng trong
ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm- SALIDANT DMH (Tên hóa học: DMDM Hydantoin; Cas
No.: 6440-58-0)... (mã hs hydantoin dùng/ mã hs của hydantoin dù) |
- Mã HS 29332100: Hydantoin và các dẫn
xuất của nó-Chất bảo quản trong mỹ phẩm GLYDANT 2000, 220KG/DRUM, CAS
6440-58-0... (mã hs hydantoin và cá/ mã hs của hydantoin và) |
- Mã HS 29332900: Miconazole Nitrate Số
lô:1901035 Ngày SX: 10.2019 HSD: 10.2022 (Nhà SX: Chizhou Zhongrui Chemical
Co., Ltd- Nguyên liệu sản xuất thuốc Thú Y)... (mã hs miconazole nitr/ mã hs
của miconazole n) |
- Mã HS 29332900: Glycine USP39 Số
lô:201908151 Ngày SX: 15.8.2019 HSD: 8.2022 (Nhà SX: Hubei Pro. Bafeng
Pharmaceuticals & Chemicals Share Co., Ltd- Nguyên liệu sản xuất thuốc
Thú Y)... (mã hs glycine usp39 s/ mã hs của glycine usp3) |
- Mã HS 29333100: Hợp chất có chứa một
vòng pyridin và muối của nó dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm-
SALIMINE (Tên hóa học: Piroctone Olamine; CTHH: C14H23NO2C2H7NO; Cas No.:
68890-66-4)... (mã hs hợp chất có chứ/ mã hs của hợp chất có) |
- Mã HS 29333990: CLEANBIO-PO (Piroctone
Olamine) (Hợp chất có chứa 1 vòng pyridin chưa ngưng tụ trong cấu trúc- loại
khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm).CAS 68890-66-4.... (mã hs cleanbiopo
pi/ mã hs của cleanbiopo) |
- Mã HS 29333990: Hóa chất tinh
khiết-ALDRITHIOL-4, 98%,143057-1G,CAS:2645-22-9,dùng trong phòng thí nghiệm
để nghiên cứu sản phẩm,(hàng F.O.C). mới 100%.... (mã hs hóa chất tinh k/ mã
hs của hóa chất tin) |
- Mã HS 29333990: Chế phẩm chất ổn định
chống oxi hóa Light Stabilizer 622, dùng trong ngành nhựa. Công thức hóa học
[C15H25O4N] nOCH3, số CAS 65447-77-0, 25kg/carton, hàng mới 100%... (mã hs
chế phẩm chất ổ/ mã hs của chế phẩm chấ) |
- Mã HS 29333990: Nguyen lieu duoc san
xuat thuoc(Duoc chat):FEXOFENADINE HYDROCHLORIDE USP41- Lo FFX06219-
NSX:11/2019, HD:10/2024, Nhà SX: SREEKARA ORGANICS- INDIA... (mã hs nguyen
lieu duo/ mã hs của nguyen lieu) |
- Mã HS 29333990: ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM
PELLETS 8.5% In-house standard (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no.
ESM/P/2/2019110155/158/159/160 nsx t11/2019 hd t10/2022, hàng mới 100%... (mã
hs esomeprazole ma/ mã hs của esomeprazole) |
- Mã HS 29333990:
Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) Sebacate- Eustab LS-770 (dùng trong
ngành sơn)- CAS No. 52829-07-9... (mã hs bis2266tet/ mã hs của bis2266) |
- Mã HS 29333990: AECTIVE- Ectoin: công
dụng, dưỡng da, điều hòa da- nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm, Cas no:
96702-03-3, (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100%... (mã hs aective
ectoin/ mã hs của aective ect) |
- Mã HS 29333990: TINUVIN 770DF ((Hợp
chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong
cấu trúc-loại khác) (Cas: 52829-07-9)... (mã hs tinuvin 770df/ mã hs của
tinuvin 770d) |
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu dược- Dược
chất: Lamivudine- USP41, Batch no: 1901316000, MFG date: 02/09/2019, Retest
date: 01/09/2023, NSX: United Pharma Industries Co.,Ltd- China.... (mã hs
nguyên liệu dượ/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu sản xuất
thuốc thú y: PRAZIQUANTEL. Lot: PZ201911020, sx: 11/2019, hsd:11/2022, nsx:
Xiamen beacon chemicak co.,ltd.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu thuốc thú
y: Enrofloxacin Hydrochloride (Số lô: 191113-2; 191109-1; NSX: 11/2019; HSD:
11/2022; Quy cách: 25kg/thùng)... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 29335990: TEDA-1
(Triethylenediamine- Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố nitơ-Loại khác)...
(mã hs teda1 triethy/ mã hs của teda1 trie) |
- Mã HS 29336100: Melamine dạng bột, dùng
trong công nghiệp làm keo nhúng giấy, đóng bao 25kg/bao, độ tinh khiết
>99.5%, hàng mới 100%... (mã hs melamine dạng b/ mã hs của melamine dạn) |
- Mã HS 29336100: Bột MELAMINE loại hợp
chất hữu cơ (C3H6N6 99.5%) dùng làm dung môi sản xuất keo dán, phục vụ sản
xuất gỗ công nghiệp, 25kg/bao. mã CAS: 108-78-1 không phải khai báo hóa chất.
Hàng mới 100%... (mã hs bột melamine lo/ mã hs của bột melamine) |
- Mã HS 29336100: Melamin (Triamin
triazin)- Cas No 68649-66-1- REG-N, dùng để xử lý nhiệt bề mặt kim loại...
(mã hs melamin triami/ mã hs của melamin tri) |
- Mã HS 29336100: Nhựa Melamin(99.5%),
dạng bột, đóng gói: 25 kgs/bag, dùng trong công nghiệp sản xuất keo, hãng sản
xuất: XUZHOU BOTONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD, hàng mới
100%,PTPL:618/TB-KĐ6 ngay 12/12/2019... (mã hs nhựa melamin99/ mã hs của nhựa
melamin) |
- Mã HS 29336100: Melamine (99,50%), dạng
bột, 25kg/bao, dùng để sản xuất keo gỗ dán trong công nghiệp, sản xuất
T.12/2019. NSX: Sichuan Golden-Elephant Sincerity Chemical CO., Ltd. Mới
100%... (mã hs melamine 9950/ mã hs của melamine 99) |
- Mã HS 29336900: Hóa chất khử trùng
XF-992, thành phần: Trichloroisocyanuric acid C3O3N3Cl3, dùng trong xử lý
nước công nghiệp làm mát; nhà sản xuất: Jinco; hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất khử tr/ mã hs của hóa chất khử) |
- Mã HS 29336900: Hóa chất hữu cơ:
TRICHLOROYSOCYANATE ACID (C3Cl3N3O3)... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa
chất hữu) |
- Mã HS 29336900: Chất hấp phụ tia cực
tím dạng rắn dùng trong công nghiệp, Cas 204848-45-3, C44H43N3O4- UV
absorbing additive TINUVIN 479 (20kg/bag)... (mã hs chất hấp phụ ti/ mã hs
của chất hấp phụ) |
- Mã HS 29336900: Phụ gia đóng rắn, dùng
cho sơn tĩnh điện- CURING AGENT (model: TGIC) (Hàng mới 100%) (CAS:
32889-46-6). CTHH: 2-[(4,6-dichloro-1,3,5-triazin-2-
yl)amino]-2-methylpropanenitrile)... (mã hs phụ gia đóng rắ/ mã hs của phụ
gia đóng) |
- Mã HS 29336900: Natri
dicloroisocyanurat(Sodium dichloroisocyanurate)-DCCNA GRANULAR, tk đã thông
quan: 102556026752, ngày 28/03/2019... (mã hs natri diclorois/ mã hs của
natri diclor) |
- Mã HS 29336900: Bột màu TGIC (1,3,5
trigly cidyl isocyanurate dạng bột)- dùng để sản xuất bột sơn- ptpl số:
1991/TB-KĐ3- Hàng mới 100%... (mã hs bột màu tgic 1/ mã hs của bột màu tgic) |
- Mã HS 29336900: Chất xúc tiến lưu hóa
cao su Hexamethylenetetramine (CH2)6N4, dùng cho sản xuât lốp xe SANCELER H-T
(DMCH000009)... (mã hs chất xúc tiến l/ mã hs của chất xúc tiế) |
- Mã HS 29336900: Hợp chất dị vòng chỉ
chứa di tố nitơ-Chisorb 770(G)-Cas No:52829-07-9- 25KG/ctn- Hóa chất dùng
trong ngành nhựa.Mới 100%... (mã hs hợp chất dị vòn/ mã hs của hợp chất dị) |
- Mã HS 29337100: Hợp chất Caprolactam
tablets, dạng hạt nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100%... (mã
hs hợp chất caprol/ mã hs của hợp chất cap) |
- Mã HS 29337900: Nguyên liệu Piracetam,
của nhà sản xuất Northeast pharmaceutiacl group co.,ltd. Được dùng để sản
xuất thuốc.Lô số: DY0301901247, NSX:27/11/2019, HD:26/11/2024.Mới 100%... (mã
hs nguyên liệu pir/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29337900: Thinner N (Dạng lỏng)-
Methyl- Pyrolidone- Dùng trong dây chuyền sản xuất dây đồng- Hàng mới 100%.
Hàng đã có kết quả giám định theo BBCB số 87/BB-HC12 ngày 02/08/2019... (mã
hs thinner n dạng/ mã hs của thinner n d) |
- Mã HS 29339910: Fenbendazole BP VET Số
lô: ALS/FBZ/042/1920 Ngày SX:09.2019 HSD: 8.2024 (Nhà SX:Aarambh Life
Science- Ng.liệu SX thuốc thú y)... (mã hs fenbendazole bp/ mã hs của
fenbendazole) |
- Mã HS 29339990: Dược chất- CARVEDILOL
(EP9)- NL SX thuốc- (NSX: 07/2019- HSD: 06/2024), Batch: 2CAN0020719, Hãng
sx: SYMED LABS LTD. Hàng mẫu không thanh toán.... (mã hs dược chất carv/ mã
hs của dược chất c) |
- Mã HS 29339990: Nguyên Liệu Hóa Dược
Làm Thuốc: Olanzapine, USP41, Batch no: OL0020519, NSX:05/2019 HD:04/2022,
NSX: Nifty Labs Pvt., LTD- India.... (mã hs nguyên liệu hóa/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 29339990: Chất phụ gia hấp thụ
tia tử ngoại UV Cut Agent KEMISORB #79P (20Kg/bag) CTHH:C20H25N3O (Cas No:
3417-75-9), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia hấ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29339990: Chất ổn định dạng bột
chế phẩm từ hợp chất hữu cơ làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa,mã hàng SEESORB
701(2-(2-hydroxy-5-methylphenyl)-2H-benzotriazole C13H11N30).CAS:2440-22-4...
(mã hs chất ổn định dạ/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 29339990: Chất ổn định
APINON901/Stabilizer APINON-901. Số CAS: 84962-53-8. Hàng kiểm hóa thực tế
theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất ổn định ap/ mã hs của
chất ổn định) |
- Mã HS 29339990: Chất phụ gia dùng trong
sản xuất tròng mắt kính (2-(2-hydroxy-4-octyloxyphenyl)-2h-benzotriazole)-
DAINSORB T-7 (C2H3(CH2)3CH3), CAS: 3147-77-1... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs
của chất phụ gia) |
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu thực phẩm
3,3-Diindolylmethane (DIM). 20 kg/thùng. Số lô: 20190924. NSX: 24/09/2019.
HSD: 23/09/2021. HSX: SHANGHAI J&C NUTRITION CO.,LTD. Mới 100%... (mã hs
nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29339990: Chất phụ gia, dạng bột,
FRERIND (1,3,5-Triazine, 2,4,6-tris(2,4,6-tribromophenoxy/ C21H6BR9N3O3),
chất làm chậm cháy, CAS NO: 25713-60-4), mới 100%... (mã hs chất phụ gia d/
mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29339990: Hợp chất dị vòng chỉ
chứa dị tố Ni tơ (Songsorb 3260).Dùng làm chất phụ gia trong CN kéo sợi,hàng
đóng 20kg/pkg.Hàng mới 100%.Mã CAS:3896-11-5... (mã hs hợp chất dị vòn/ mã hs
của hợp chất dị) |
- Mã HS 29339990: Hóa chât
2(2h-benzotriazol-2-yl)-4,6-bis(methyl-l-phenylethyl)phenol (dạng bột) dùng
trong sản xuất sơn(ADDITIVE (TINUVIN 900)(MADE IN U.S.A.))(40kg/1 carton)...
(mã hs hóa chât 22hb/ mã hs của hóa chât 22) |
- Mã HS 29339990: Hóa chất sử dụng trong
sản xuất sơn bis (1,2,6,6 pentamethyl 4-piperidy) sebacate (dạng lỏng)(Bis
(1,2,6,6 pentamethyl 4-piperidy) sebacate TINUVIN 292 (ADDITIVE))(20kg/1
thùng)... (mã hs hóa chất sử dụn/ mã hs của hóa chất sử) |
- Mã HS 29339990: Hóa chất
2-(2h-benzotriazole-2-yl)-6-(1-methyl-1-phenylethyl)-4-(1,1,3,3-tetramethylbutyl)phenol
(dạng bột) dùng trong sản xuất sơn(ADDITIVE (TINUVIN 928) (MADE IN
U.S.A.))(40kg/1 carton)... (mã hs hóa chất 22h/ mã hs của hóa chất 2) |
- Mã HS 29339990: HÓA CHẤT MẠ ĐỒNG
HVFEL-CUSH1 CHỨA 2,2'-Bipyridyl < 1%... (mã hs hóa chất mạ đồn/ mã hs của
hóa chất mạ) |
- Mã HS 29339990: Hợp chất hữu cơ UV
absorber- chống tia UV 3898/ UV ABSORBER 3898, CAS NO: 57834-33-0,
115035-49-9... (mã hs hợp chất hữu cơ/ mã hs của hợp chất hữu) |
- Mã HS 29341000: Green SX 801(chất diệt
rong rêu, vi sinh vật)... (mã hs green sx 801ch/ mã hs của green sx 801) |
- Mã HS 29342000: ACCEL DM-R-
2-Benzothiazolyl disulfide, Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng
benzothiazol (đã hydro hóa) Cas No. 120-178-5(kết quả Phân tích số: 1405/
TB-CNHP), mới 100%... (mã hs accel dmr 2b/ mã hs của accel dmr) |
- Mã HS 29342000: ACCEL CZ-R-
N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide, Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1
hệ vòng benzothiazol (đã hydro hóa), Cas No. 95-33-0 (kết quả Phân tích số:
1405/ TB-CNHP), mới 100%... (mã hs accel czr nc/ mã hs của accel czr) |
- Mã HS 29342000: Chất xúc tiến lưu hóa
cao su 2,2'-Dithiobis (Benzothiazole) C14H8N2S4 ACCELERATOR MBTS (PELLET),
dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000012... (mã hs chất xúc tiến l/ mã hs của chất
xúc tiế) |
- Mã HS 29342000: Hóa chất hữu cơ
DIPHENYL GUANIDINE MBS (MOR) (KQGD: 3603/N3.10/TĐ ngày 06/01/2011,đã nk và
kiểm hóa tại tk 101580037161 ngày 29/08/2017)... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã
hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR M (2
penzothiazolethiol)(CAT:149-30-4)... (mã hs accelerator m/ mã hs của
accelerator) |
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR DM (2,2
dibenzothiazole disulfide)(CAT:120-78-5)... (mã hs accelerator dm/ mã hs của
accelerator) |
- Mã HS 29342000: Chất lưu hóa cao su
SANCELER CM-G (CAS No. 95-33-0, công thức hóa học C13H16N2S2) Hợp chất có
chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol... (mã hs chất lưu hóa ca/ mã hs
của chất lưu hóa) |
- Mã HS 29342000: Phụ gia cao su DM gồm
Dibenzothiazole Disulfide 98-99%, Oil Contents 1-2%,20KGS/BAG... (mã hs phụ
gia cao su/ mã hs của phụ gia cao) |
- Mã HS 29343000: Nguyên liệu sản xuất
thuốc(Dược chất): PROMETHAZINE HYDROCHLORIDE BP2019-Lo HPHCPN061- NSX:12/2019
HD:11/2024-Nha SX:HARIKA DRUGS PRIVATE LIMITED- INDIA... (mã hs nguyên liệu
sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29343000: Oxomemazine
hydrochloride, tiêu chuẩn cơ sở, nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất
thuốc, số lô: HXHCPM007. Nhà sản xuất: HARIKA DRUGS PVT LTD. HSD: 12/2023.
hàng mới 100%... (mã hs oxomemazine hyd/ mã hs của oxomemazine) |
- Mã HS 29349990: Fursultiamine-Hàm
lượng: 99.8%-Nguyên liệu sản xuất thuốc... (mã hs fursultiamineh/ mã hs của
fursultiamin) |
- Mã HS 29349990: Nguyên Liệu Hóa Dược
Làm Thuốc: Quetiapine Fumarate, USP 41, Batch no: QF0531219, NSX:12/2019,
HD:11/2022, NSX: NIFTY LABS PVT LTD- INDIA... (mã hs nguyên liệu hóa/ mã hs
của nguyên liệu) |
- Mã HS 29349990: Hóa chất làm ổn định
cao su (Hợp chất 4,4 dithiodimorpholine) ANTIOXIDANT- VULNOC R (Kết quả PTPL
số 1304/TCHQ-PTPLMB)... (mã hs hóa chất làm ổn/ mã hs của hóa chất làm) |
- Mã HS 29349990: PURIFIED PLASMID DNA
SAMPLE, TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MẪU,KÈM GIẤY PHÉP SỐ 9471/QLD-KD NGÀY
29.05.2018... (mã hs purified plasmi/ mã hs của purified pla) |
- Mã HS 29349990: Acesulfame-K (Phụ gia
thực phẩm) CAS: 33665-90-6; CT: C4H5NO4S;Số lô:
201911302;(NSX:30/11/2019;HSD:2 năm)... (mã hs acesulfamek p/ mã hs của
acesulfamek) |
- Mã HS 29362100: VITAMIN A 1000 FEED
GRADE (Min 1000 IU/Kg),Vitamin A nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng
nhập khẩu số 2.2.1 theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019), 25
Kg/Thùng.... (mã hs vitamin a 1000/ mã hs của vitamin a 10) |
- Mã HS 29362100: Vitamin A- Nguyên liệu
thực phẩm (Vitamin A Palmitate 1.0 MIU/G (Toco))- 5kg/chai- Nha sx: DSM
Nutritional products Ltd, NSX 08/2019, NHH 08/2021... (mã hs vitamin a nguy/
mã hs của vitamin a n) |
- Mã HS 29362200: VITAMIN B1 FEED GRADE:
Nguyên liệu bổ sung Vitamin B1 cho TĂCN. Hàng mới 100%. Lot No: TN19114031
(17/11/2019- 16/11/2023). Thành phần không có nguồn gốc động vật.... (mã hs
vitamin b1 feed/ mã hs của vitamin b1 f) |
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu sản xuất
thuốc tân dược, Sản xuất thuốc bổ: Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate)
BP2018/USP41, Lô: TN19122015,TN19122016,NSX:12/2019 HD:12/2023; Nhà SX:
Jiangxi Tianxin Pharma.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29362300: Vitamin B2 80%- Nguyên
liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%... (mã hs vitamin b2 80%/ mã hs của
vitamin b2 8) |
- Mã HS 29362300: Riboflavin Fine Powder
(FP) 10KG 4G 5-Riboflavin (vitamin B2) dạng tinh thể bột dùng cho thực
phẩm.Nhà sx Basf Company Ltd, NSX::17/07/19, HSD: 4 năm. Mới100%... (mã hs
riboflavin fine/ mã hs của riboflavin f) |
- Mã HS 29362400: Vitamin bổ sung thức ăn
chăn nuôi: NIACIN (FEED GRADE), Lot: 20191121-N2, 220191121-O2, NSX: 11/2019,
HSD: 11/2022; Quy cách: 25 Kg/Bao.... (mã hs vitamin bổ sung/ mã hs của
vitamin bổ s) |
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu sản xuất
thuốc:VITAMIN B6 BP2018/USP41 (PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE), Lot: PH19113028.
Hạn SD:12/11/2023. 25kg/thùng. Hàng mới 100%. NSX: Jiangxi Tianxin
Pharmaceutical Co., Ltd... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu dược
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride)- NSX: 09/2019, nhh: 09/2022, nhà sx:
DSM Nutritional products GMBH (20kg/bag)... (mã hs nguyên liệu dượ/ mã hs của
nguyên liệu) |
- Mã HS 29362600: Vitamin B12/EP9.0
(Cyanocobalamin_nguyên liệu sx thuốc tân dược); Batch No: C190634F; HSD:
26/06/2019- 25/06/2024; Sản xuất: Hebei Yuxing Bio-Engineering Co., Ltd.
China (hàng mới 100%)... (mã hs vitamin b12/ep9/ mã hs của vitamin b12/) |
- Mã HS 29362700: Dẫn xuất của vitamin C
(Caprylyl 2-Glyceryl Ascorbate 10%) dùng làm chất giữ ẩm trong sản xuất kem
mỹ phẩm AMITOSE GOA (GO-VC).CAS:1359731-61-5, 7732-18-5.LOT:WFI.... (mã hs
dẫn xuất của vi/ mã hs của dẫn xuất của) |
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm-
Vitamin C- E301 (VC Sodium Ascorbate Regular- 5015846368)- (25kg/bao)- Nhà
sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 11/2019- NHH:
11/2021... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 29362700: Vitamin C- Phụ gia thực
phẩm (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95% (Article code: 5015842368))- 25kg/bao,
Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 11/2019- NHH:
11/22... (mã hs vitamin c phụ/ mã hs của vitamin c p) |
- Mã HS 29362700: Ascorbic Acid (Vitamin
C) (Công thức: C6H8O6) (25 kg/túi)... (mã hs ascorbic acid/ mã hs của
ascorbic aci) |
- Mã HS 29362700: SODIUM ASCORBYL PHOSPH
ATE- Vitamin C và các dẫn xuất của chúng, Cas no: 66170-10-3, dùng trong
ngành mỹ phẩm, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%... (mã hs sodium
ascorbyl/ mã hs của sodium ascor) |
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu dùng để sx
Thuốc-Ascorbic Acid, NSX: 08/2019; HSD: 08/2022, Lot TL01908359... (mã hs
nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29362800: ROVIMIX E-50 ADSORBATE-
Hỗn hợp có thành phần Vitamin E hàm lượng 50% và chất mang. (Nguyên liệu sản
xuất thức ăn chăn nuôi.... (mã hs rovimix e50 ad/ mã hs của rovimix e50) |
- Mã HS 29362800: Tocopherol hỗn hợp (dẫn
xuất của Vitamin E), có nguồn gốc tự nhiên, mã sản phẩm: MTP-90-EU, 20 kg/
can. Mới 100%. (Hàng nhập khẩu làm phụ gia thực phẩm phục vụ sản xuất nội
bộ).... (mã hs tocopherol hỗn/ mã hs của tocopherol h) |
- Mã HS 29362900: ROVIMIX FOLIC 80 SD:
Folic Acid (Vitamin B9)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi- Hàm lượng
Folic acid 84.6%... (mã hs rovimix folic 8/ mã hs của rovimix foli) |
- Mã HS 29362900: Thực phẩm bổ sung
Vitamin LQ Liquid Health Supplements (Joint care), hạn sử dụng tháng 9 năm
2020, NSX: Nutraformis limited, hàng quà tặng, dùng cho cá nhân... (mã hs
thực phẩm bổ su/ mã hs của thực phẩm bổ) |
- Mã HS 29362900: Vitamin D3 500- Nguyên
liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%... (mã hs vitamin d3 500/ mã hs của
vitamin d3 5) |
- Mã HS 29362900: VITAMIN D3 500: Nguyên
liệu cung cấp Vitamin D3 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No:
CHM19112001 (28.11.2019-27.11.2021). Thành phần không có nguồn gốc động
vật... (mã hs vitamin d3 500/ mã hs của vitamin d3 5) |
- Mã HS 29362900: Hóa chất Thiamine
disulfide phosphate, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất thiami/ mã hs của hóa
chất thi) |
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu dùng để sx
Thuốc-Niacinamide, NSX: 04/2019; HSD: 04/2022. Lot OP11904011... (mã hs
nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu thực phẩm:
D-BIOTIN USP/ EP, batch lot: VH1909001, (2 kg/carton). Nsx:Zhejiang NHU
Pharmaceutical Co., Ltd. Ngày xs:08/09/2019- hạn sd:07/09/2022. Hàng mới
100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29372100: Mẫu nguyên liệu nghiên
cứu: Prednisolone Valerate Acetate.Số lô: RD-PVA 002/0719. NSX:T7/2019.
HSD:T06/2022. Nhà SX: Symbiotica Speciality Ingredients SDN, BHD-Malaysia.
Hàng mới 100%... (mã hs mẫu nguyên liệu/ mã hs của mẫu nguyên l) |
- Mã HS 29372100: Hydrocortisone (CTHH:
C21H30O5; ma CAS: 50-23-7, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx:
DST191116-204, ngày sx: 11/19, hạn dùng: 11/21)... (mã hs hydrocortisone/ mã
hs của hydrocortiso) |
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu sản xuất
thuốc co SDK: VD-5682-08:PREDNISONE USP41; USP42 Lo:04.227-191102; 04
1227-191006 NSX:10;11/2019-HD:10;11/2023- Nha SX::ZHEJIANG XIANJU
PHARMACEUTICAL CO. LTD.,-CHINA... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu Sx Thực
Phẩm: DEHYDROEPIANDROSTERONE (DHEA). Batch no:HITD190718 Ngày Sx: 07.2019 hạn
SD: 07.2021. mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29379090: Amino acid hóa chất để
kiểm tra mẫu trong phòng thí nghiệm dùng sản xuất trong mỹ phẩm quy cách 1
túi/ 0.2kg... (mã hs amino acid hóa/ mã hs của amino acid h) |
- Mã HS 29389000: Nguyên liệu Sx Thực
Phẩm: STEVIA EXTRACT(Chiết xuất cỏ ngọt). Batch no:HITS190919 Ngày Sx:
09.2019 hạn SD: 09.2021. mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 29389000: Bột mầm lúa mạch non (1
túi/ 5kg, 2 túi/ 10 kg)- Barley grass Powder, Hàng mới 100%... (mã hs bột mầm
lúa mạc/ mã hs của bột mầm lúa) |
- Mã HS 29389000: Ginsenoside Rg1 (CTHH:
C42H72O14; ma CAS: 22427-39-0, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô
sx: DST190828-009, ngày sx: 08/19, hạn dùng: 08/21)... (mã hs ginsenoside
rg1/ mã hs của ginsenoside) |
- Mã HS 29389000: Ginsenoside Rb1 (CTHH:
C54H92O23, Ma CAS: 41753-43-9, hoá chất kiểm nghiệm thực phẩm, Lô sản xuất:
DST190823-006, Ngày sản xuất: 08/2019, hạn dùng: 08/2021)... (mã hs
ginsenoside rb1/ mã hs của ginsenoside) |
- Mã HS 29389000: Notoginsenoside R1
(CTHH: C47H80O18, Ma CAS: 80418-24-2, hoá chất kiểm nghiệm thực phẩm, Lô sản
xuất: DST191025-050, Ngày sản xuất: 10/2019, hạn dùng: 10/2021)... (mã hs
notoginsenoside/ mã hs của notoginsenos) |
- Mã HS 29389000: monoammonium
glycyrrhizinate (Glycyrrhizic acid ammonium salt; CTHH:C42H65NO16; ma CAS:
53956-04-0, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190702-008,
ngày sx: 07/19, hạn dùng: 07/21)... (mã hs monoammonium gl/ mã hs của monoammonium) |
- Mã HS 29389000: Axit Glycyrrhetinic
(18BETA- Glycyrrhetinic Acid _469/PTPL mục 3)- NPL SX Thuốc... (mã hs axit
glycyrrhet/ mã hs của axit glycyrr) |
- Mã HS 29389000: Muối Kali của
Glycyrrhizin (Dipotassium Glycyrrhizinate)_921/PTPL mục 15- NPL SX thuốc...
(mã hs muối kali của g/ mã hs của muối kali củ) |
- Mã HS 29389000: ARBUTIN (Glycosit tự
nhiên khác)- Chất làm sáng da, cas no: 497-76-7, dùng trong mỹ phẩm (nguyên
liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100%... (mã hs arbutin glycos/ mã hs của
arbutin gly) |
- Mã HS 29389000: ALPHA-ARBUTIN (Glycosit
tự nhiên khác)- Chất làm sáng da, dùng trong mỹ phẩm, Cas No: 84380-01-8,
(nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), hàng mới 100%... (mã hs alphaarbutin/ mã hs
của alphaarbuti) |
- Mã HS 29392090: Nguyên liệu kiểm nghiệm
CANDESARTAN CILEXETIL EP9,Batch:5668-19-414,Mfg:10/2019,Exp:09/2022.NSX:
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd- China... (mã hs nguyên liệu kiể/ mã
hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29393000: CAFFEINE ANHYDROUS
USP42/BP2019 (tá dược sản xuất thuốc tân dược) batch no.
CB-190984/191023/191024/191027/191028/191029/191030/191031 nsx T09/2019 hd
T08/2024, hàng mới 100%... (mã hs caffeine anhydr/ mã hs của caffeine anh) |
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu làm thuốc:
Thiocolchicoside. Lô: 700019022, Nsx: 08/2019, HD: 07/2023, Nhà sx:
Zeon-Health Industries.... (mã hs nguyên liệu làm/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29398000: Nguyên liệu thuốc tân
dược: Galanthamine Hydrobromide USP41; lô: 1911131215; năm sx: 10/2018; HD:
10/2021... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29400000: Đường ăn kiêng
TROPICANA SLIM LOW CALORIE SWEETENER WITH SUCRALOSE 50 SACHETS
(1carton24boxesx2gx50S), NSX: 05/11/2019;08/11/2019, HSD:
04/11/2022;07/11/2022, hàng mới 100%... (mã hs đường ăn kiêng/ mã hs của
đường ăn kiê) |
- Mã HS 29400000: Chất tạo ngọt (nguyên
liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Sweet Premix 103 PH (Mã NL
200888)... (mã hs chất tạo ngọt/ mã hs của chất tạo ngọ) |
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu dùng sản
xuất tân dược: Amoxicillin Trihydrate (Powder), SĐK: VD-32838-19). Lô:
M484279/88. NSX: 10/2019. HD: 09/2024. NSX: Centrient Pharmaceuticals India
PVT. LTD.... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29411020: AMPICILLIN TRIHYDRATE
(COMPACTED)- BP2018 (Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100%. HSD: Tháng
11/2022. NSX: HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL Co., Ltd- China)... (mã hs
ampicillin trih/ mã hs của ampicillin t) |
- Mã HS 29413000: NLSX Thuốc thú y:
Doxycycline Hyclate. Đóng gói: 25KG/thùng, HSD: 05/2023, batch no.:
DH-1906091 & DH-1906092. NSX: Kunshan Chemical & Pharmaceutical
Co.,ltd. Hàng mới 100%.... (mã hs nlsx thuốc thú/ mã hs của nlsx thuốc t) |
- Mã HS 29413000: TETRACYCLINE
HYDROCHLORIDE BP2016 (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%.
HSD: Tháng 11/2023. NSX: Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd- China)...
(mã hs tetracycline hy/ mã hs của tetracycline) |
- Mã HS 29415000: Erythromycin
Thiocyanate. Nhà SX: HEC Pharma Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản
xuất thuốc thú y. Số Lô: ETH4-201909504. HSD: 08/09/2023. (20kg/thùng). Hàng
mới 100%... (mã hs erythromycin th/ mã hs của erythromycin) |
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu làm thuốc
thú ý: ERYTHOMYCIN THIOCYANATE; Batch no: ETH4-201911525, ngày sản xuất:
23/11/2019 hạn sử dụng: 22/11/2023. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu làm/
mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29419000: Cefradine and
L-Arginine USP41. Nguyen lieu sxthuockhangsinh tiem. Lo B2171911004. NSX
03/11/2019. HD 10/2021. NSX NCPC Hebei huamin pharmaceutical Co.,Ltd. 8kg/tin
x2tin/CTN x3CTNS. Moi100%... (mã hs cefradine and l/ mã hs của cefradine an) |
- Mã HS 29419000: Mẫu nguyên liệu nghiên
cứu: Acid Fusidic. Tiêu chuẩn: EP9. Số lô: 190710FB. NSX:21/07/2019.
HSD:19/07/2021. Nhà SX: Joyang Laboratories- China. Hàng mới 100%... (mã hs
mẫu nguyên liệu/ mã hs của mẫu nguyên l) |
- Mã HS 29419000: Tylosin Tartrate
Powder, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: J191103040,
J191103054,J191103063,J191103066 Hsd: T11/2022.15kg/thùng. NSX: Ningxia
Taiyicin Biotech Co., Ltd, mới 100%... (mã hs tylosin tartrat/ mã hs của
tylosin tart) |
- Mã HS 29419000: Nguyrn liệu Dược:
CEFOXITIN NATRI (CEFOXITIN SODIUM) USP41, Batch No:
YP19376,YP19377,YP19378,YP19379, Exp: 12/2022, Nhà SX: Shenzhen Salubris
Pharmaceuticals Co.,Ltd- China... (mã hs nguyrn liệu dượ/ mã hs của nguyrn
liệu) |
- Mã HS 29419000: VANCOMYCIN
HYDROCHLORIDE. Tiêu chuẩn CL: EP9.0, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô:
HAF1909003. Ngày sx: 3/9/2019. Hạn dùng: 2/9/2021. Nhà sx: LIVZON GROUP
FUZHOU FUXING PHARMACEUTICAL CO., LTD... (mã hs vancomycin hydr/ mã hs của
vancomycin h) |
- Mã HS 29419000: Colistimethate Sodium
Sterile EP9.0; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: A1681041;
ngày sx: 05/2019; hạn sd: 04/2024; nhà sx: Xellia Pharmaceuticals Aps... (mã
hs colistimethate/ mã hs của colistimetha) |
- Mã HS 29419000: Tilmicosin Phosphate Số
lô: 201911223 Ngày SX: 02.11.2019 HSD:11.2021 (Nhà SX:Shandong Jiulong
Hisince Pharmaceutical Co., Ltd- Nguyên liệu SX thuốc Thú Y)... (mã hs
tilmicosin phos/ mã hs của tilmicosin p) |
- Mã HS 29419000: Tiamulin Hydrogen
Fumarate 98% Số lô:TMF1911202 Ngày SX: 02.11.2019 HSD: 10.2023 (Nhà SX:
Shandong Shengli Bioengineering Co., Ltd- Nguyên liệu SX thuốc Thú Y)... (mã
hs tiamulin hydrog/ mã hs của tiamulin hyd) |
- Mã HS 29419000: CEFACLOR (Cefaclor
Monohydrate). USP41. TC 04pallets 20drum x 25kg. So lo: B9008148+ B9008966.
NSX: 10+11/2019- HD: 09+10/2022. (nguyen lieu duoc- khang sinh)... (mã hs
cefaclor cefac/ mã hs của cefaclor ce) |
- Mã HS 29419000: Fusidic Acid
(Micronized) EP9. TC 01drum x 12kg. So lo: FS 971-M. NSX: 12/2019- HD:
12/2022. (Nguyen lieu duoc)... (mã hs fusidic acid m/ mã hs của fusidic acid) |
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu:CEFACLOR
MONOHYDRAT,dùng để sản xuất thuốc viên Metiny,tiêu
chuẩn:USP,BatchNo.Z410356,NSX:12/2019,HDS:11/2023,hàng mới 100%,hãng
sx:CENTRIENT PHARMACEUTICALS(ZIBO)CO.LTD- CHINA.... (mã hs nguyên liệucef/ mã
hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc:
AMIKACIN SULFAT, Lô: 191101, Nsx: 11/2019, HD: 11/2022, Nhà sx: BRILLIANT
PHARMACEUTICAL CO.,LTD. CHENGDU... (mã hs nguyên liệu làm/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 29419000: Cefotiam hydrochloride
with sodium carbonate(83:17) sterile TCCS. Nglieu sxthuockhangsinhtiem. Lo
1908101. NSX 2/8/2019. HD 7/2021. NSX Zhejiang yongning pharmaceutical
Co,Ltd. 10kg/CTN x10CTN.Moi100%... (mã hs cefotiam hydroc/ mã hs của cefotiam
hyd) |
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu sản xuất
thực phẩm chức năng: METHYL SULFONYL METHANE USP42. NSX:20/11/2019. HSD:
19/11/2023. Lot No: 20191120. Nhà Sản xuất: Zhuzhou Hansen Chemicals
Co.,Ltd... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29420000: Chất làm ổn định tro
bay- THE DISPOSAL AGENT FOR MSWI FLY ASH; sử dụng trong hệ thống xử lý rác
thải sinh hoạt; hàng mới 100%... (mã hs chất làm ổn địn/ mã hs của chất làm
ổn) |
- Mã HS 29420000: Benzophenone-4- Chất
phụ gia trong ngành nhựa, sử dụng để kháng tia UV cho nhựa, NCC: MFCI CO.LTD,
0.3kg/kiện, hàng mới 100%... (mã hs benzophenone4/ mã hs của benzophenone) |
- Mã HS 29420000: Cồn công nghiệp 99%,
dùng để tẩy rửa, hàng mới 100%... (mã hs cồn công nghiệp/ mã hs của cồn công
ngh) |
- Mã HS 29420000: Chất ổn định cho nhựa
AD-30, thành phần: Zinc acetylacetonate... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của
chất ổn định) |
- Mã HS 29420000: Hóa chất Aluminium
Acetylacetonate (C15H21AlO6) dùng trong phòng thí nghiệm (250 Gram/chai)-
Aluminium Acetylacetonate For Synthesis, CAS 13963-57-0 hàng mới 100%... (mã
hs hóa chất alumin/ mã hs của hóa chất alu) |
- Mã HS 29420000: Furosemide BP Số
lô:ALS/FRS/0036/1920 Ngày SX: 10.2019 HSD: 9.2024 (Nhà SX:Aarambh Life
Science- Ng.liệu SX thuốc thú y)... (mã hs furosemide bp s/ mã hs của
furosemide b) |
- Mã HS 29420000: Ketoprofen USP37
(Micronized) Số lô:ALS/KTP/0045/1920 Ngày SX: 10.2019 HSD: 9.2023 (Nhà
SX:Aarambh Life Science- Ng.liệu SX thuốc thú y)... (mã hs ketoprofen usp3/
mã hs của ketoprofen u) |
- Mã HS 29420000: Sodium
Camphorsulphonate Số lô:20191102 Ngày SX:15.11.2019 HSD: 11.2024 (Nhà
SX:Nanyang Libang Pharmaceutical Co., Ltd- Nguyên liệu sản xuất thuốc Thú
Y)... (mã hs sodium camphors/ mã hs của sodium camph) |
- Mã HS 29420000: Chất khử HVF Reducer H1
(CHỨA Dimethylamine borane 12 +/- 3%) dùng trong công nghiệp xi mạ... (mã hs
chất khử hvf re/ mã hs của chất khử hvf) |
- Mã HS 29011000: Hóa chất N-Hexane
(137KG/thùng)... (mã hs hóa chất nhexa/ mã hs của hóa chất nh) |
- Mã HS 29011000: Chất tẩy rửa khuôn Mold
Clean 550,550ml/ chai, mã 515355. Mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa kh/ mã hs
của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 29011000: Aqua Solvent GF hỗn hợp
hydrocacbon no mạch hở tinh khiết (C10-C13), dung để tẩy rửa linh kiện kim
loại, đóng phi 200 lít. Mới 100%... (mã hs aqua solvent gf/ mã hs của aqua
solvent) |
- Mã HS 29011000: Dung môi HEXANE... (mã
hs dung môi hexane/ mã hs của dung môi hex) |
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen chứa trong
chai 41 lít... (mã hs khí acetylen ch/ mã hs của khí acetylen) |
- Mã HS 29012910: Chai khí ACETYLENE A-40
FILLING-905026... (mã hs chai khí acetyl/ mã hs của chai khí ace) |
- Mã HS 29012910: Khí C2H2 chứa trong
chai 40L/6.5 kg, hàng mới 100%... (mã hs khí c2h2 chứa t/ mã hs của khí c2h2
chứ) |
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen 98.5%
(C2H2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí acetylen 98/ mã hs
của khí acetylen) |
- Mã HS 29012910: Khí C2H2. Hàng mới
100%... (mã hs khí c2h2 hàng/ mã hs của khí c2h2 hà) |
- Mã HS 29012910: Khí ACETYLENE A-40,
hàng mới 100% dùng cho ngành hàng hải... (mã hs khí acetylene a/ mã hs của
khí acetylen) |
- Mã HS 29012910: Khí Axetylen (NW 6 kg;
GW 54 kg)... (mã hs khí axetylen n/ mã hs của khí axetylen) |
- Mã HS 29012910: SUP- C2H2 chai 41L/20B.
Hàng mới 100%... (mã hs sup c2h2 chai/ mã hs của sup c2h2 ch) |
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen
(Acetylene-C2H2). Loại 6kg/chai... (mã hs khí acetylen a/ mã hs của khí
acetylen) |
- Mã HS 29012910: Khí Acetylene 98%
(C2H2) (Theo PO: SOC/Q2019-12-30), hàng mới 100%... (mã hs khí acetylene 9/
mã hs của khí acetylen) |
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen.Loại
54kg/chai (GW)i... (mã hs khí acetylenlo/ mã hs của khí acetylen) |
- Mã HS 29012910: Acetylene (C2H2) loại
chai 41L, hàng mới 100%... (mã hs acetylene c2h2/ mã hs của acetylene c) |
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen (Chi tiết
P25(kg/cm2), chai 3m3, 41 lít)... (mã hs khí acetylen c/ mã hs của khí
acetylen) |
- Mã HS 29012910: Khí acetylen (NW 6
kg/chai)... (mã hs khí acetylen n/ mã hs của khí acetylen) |
- Mã HS 29012910: Khí axetylen... (mã hs
khí axetylen/ mã hs của khí axetylen) |
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen. Loại
54kg/chai (GW)... (mã hs khí acetylen l/ mã hs của khí acetylen) |
- Mã HS 29012910: Khí C2H2 (Axetylen);
hàng mới 100%... (mã hs khí c2h2 axety/ mã hs của khí c2h2 ax) |
- Mã HS 29021100: Hóa chất Anon 500ml...
(mã hs hóa chất anon 5/ mã hs của hóa chất ano) |
- Mã HS 29021100: Methylcyclohexane...
(mã hs methylcyclohexa/ mã hs của methylcycloh) |
- Mã HS 29021900: METHYL CYCLOHEXANE
(MCH), nguyên liệu dùng trong ngành sơn, keo, mực in. 155kg/phuy). hàng mới
100%... (mã hs methyl cyclohex/ mã hs của methyl cyclo) |
- Mã HS 29021900: Methylcyclohexane
HP-221... (mã hs methylcyclohexa/ mã hs của methylcycloh) |
- Mã HS 29022000: Benzen... (mã hs
benzen/ mã hs của benzen) |
- Mã HS 29023000: Nước xử lý (chất xử
lý)... (mã hs nước xử lý chấ/ mã hs của nước xử lý) |
- Mã HS 29023000: Toluene (C7H8)... (mã
hs toluene c7h8/ mã hs của toluene c7h) |
- Mã HS 29023000: Hóa chất Toluene 100%
(178 kg/thùng)... (mã hs hóa chất toluen/ mã hs của hóa chất tol) |
- Mã HS 29023000: Toluene 100%, 17kg/can,
mới 100%... (mã hs toluene 100% 1/ mã hs của toluene 100%) |
- Mã HS 29023000: Toluen (C7H8)... (mã hs
toluen c7h8/ mã hs của toluen c7h8) |
- Mã HS 29023000: Toluene 99% (C6H5CH3)
(Can 30 Lít) (Dùng để rửa hàng hóa). Mới 100%... (mã hs toluene 99% c6/ mã hs
của toluene 99%) |
- Mã HS 29023000: Nước xử lý (Dung môi
Toluene)... (mã hs nước xử lý dun/ mã hs của nước xử lý) |
- Mã HS 29023000: Toluene C7H8 99,5% (5
Lít/can, CAS: 108-88-3),... (mã hs toluene c7h8 99/ mã hs của toluene c7h8) |
- Mã HS 29023000: DUNG MÔI- Hợp chất từ
Toluene (80%); N-Butyl acetate (IPA) (10%); Ethyl acetate (10%) dùng làm pha
loãng sơn, mực in: VNW-6241... (mã hs dung môi hợp c/ mã hs của dung môi hợ) |
- Mã HS 29023000: Toluene (179kg/phuy);
CTHH: C7H8 số CAS: 108-88-3... (mã hs toluene 179kg// mã hs của toluene 179) |
- Mã HS 29023000: Sản phẩm hóa chất
Toluene (179kg/ thùng)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 29023000: Toluene... (mã hs
toluene/ mã hs của toluene) |
- Mã HS 29023000: Toluene HP-200(có chứa
Toluene)... (mã hs toluene hp200/ mã hs của toluene hp2) |
- Mã HS 29023000: Hóa chất hữu cơ TOLUENE
(C7H8) hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29023000: TOLUENE. Hóa chất dung
môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in, bao bì. 172 kg/phuy. Hàng mới
100%... (mã hs toluene hóa ch/ mã hs của toluene hóa) |
- Mã HS 29023000: Toluene, C/thức:
C6H5CH3 (20Lit/Can), Hàng mới 100%,... (mã hs toluene c/thức/ mã hs của
toluene c/t) |
- Mã HS 29023000: Toluene (C6H5CH3
>99.5%, 179kg/phuy, Singapore) (nước < 0.5%), dùng trong quá trình pha
keo, pha mực, mới 100%... (mã hs toluene c6h5ch/ mã hs của toluene c6h) |
- Mã HS 29023000: Dung moi pha sẵn in túi
xuất khẩu Toluene- C7H8 (JP) hàm lượng chứa 100% Toluene. Hàng mới 100%...
(mã hs dung moi pha sẵ/ mã hs của dung moi pha) |
- Mã HS 29023000: Dung môi Toluene 100%
(C7H8), 178 kg/phuy-Hàng mới 100%... (mã hs dung môi toluen/ mã hs của dung
môi tol) |
- Mã HS 29023000: Dung môi công nghiệp
Toluene, CTHH: C7H8, mã cas: 108-88-3, 179 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs
dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
- Mã HS 29024100: Hoá chất Xylene
(CH3)2C6H4... (mã hs hoá chất xylene/ mã hs của hoá chất xyl) |
- Mã HS 29024300: Benzen... (mã hs
benzen/ mã hs của benzen) |
- Mã HS 29024400: Dung môi Anone 30%,
Xylene 70%, 16.46 lit/ thùng; hàng mới 100%... (mã hs dung môi anone/ mã hs
của dung môi ano) |
- Mã HS 29024400: Hóa chất Xylene (CTHH:
C8H10-Hàm lượng: 40%-85%) (178 Kg/ thùng)... (mã hs hóa chất xylene/ mã hs
của hóa chất xyl) |
- Mã HS 29025000: Chất xúc tác ngành nhựa
Styrene monomer-C8H8... (mã hs chất xúc tác ng/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29025000: Phụ gia nhựa Polyester
(Styrene Monomer). Hàng mới 100%... (mã hs phụ gia nhựa po/ mã hs của phụ gia
nhựa) |
- Mã HS 29029090: Long não-Naphthalene
Aviar 100g-AQ-0012. Hàng mới 100%... (mã hs long nãonaphth/ mã hs của long
nãonap) |
- Mã HS 29031200: Dichloromethane
(CH2Cl2, CAS: 75-09-2, hàm lượng 99,9%, 500ml/ 1 chai, hàng mới 100%)... (mã
hs dichloromethane/ mã hs của dichlorometh) |
- Mã HS 29031200: Hóa chất Methylene
chloride,Công thúc: CH3Cl,260 kg/1 phuy,Hàng mới 100%,xuất xứ: Taiwan... (mã
hs hóa chất methyl/ mã hs của hóa chất met) |
- Mã HS 29031200: Dung dịch khô nhanh
(Dichlorometan)... (mã hs dung dịch khô n/ mã hs của dung dịch kh) |
- Mã HS 29031200: Chất lỏng không màu
MC-Methylene Chloride (Dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon) 250kg/ thùng
dùng làm dung môi trong ngành sơn và nhựa, hàng mới 100%. Số cas: 75-09-2...
(mã hs chất lỏng không/ mã hs của chất lỏng kh) |
- Mã HS 29031200: Hóa chất công nghiệp
methylene chloride (CAS: 75-09-2). (1 thùng 270kgs). Mới 100%... (mã hs hóa
chất công n/ mã hs của hóa chất côn) |
- Mã HS 29031200: Metylen Clorua hóa chất
(MC), dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%... (mã hs metylen clorua/ mã
hs của metylen clor) |
- Mã HS 29031200: Diclorometan- Chế phẩm
làm sạch tấm cao su (nước lau tấm cao su) dùng trong công nghiệp in-
PREPARATIONS FOR CLEANING (CLEANING FOR RUBBERISED BLANKET), hiệu LZXING,
500G/chai- hàng mới 100%... (mã hs diclorometan c/ mã hs của diclorometan) |
- Mã HS 29031200: Bột huỳnh quang
Phosphor, dùng để kích tia laser chuyển màu (UJK-R631),Tphần
gồm:100%POTASSIUM HEXAFLUOROSILICATE(CAS16871-90-2)- RR00101.Tái xuất của TK
102830682950 ngày 23/08/2019... (mã hs bột huỳnh quang/ mã hs của bột huỳnh
qu) |
- Mã HS 29031200: Methylene chloride
(METYLEN CLORUA)... (mã hs methylene chlor/ mã hs của methylene ch) |
- Mã HS 29032200: Hóa chất: TRICHLORO
ETHYLENE (C2HCl3)... (mã hs hóa chất trich/ mã hs của hóa chất tr) |
- Mã HS 29032200: Hóa chất tẩy rửa
TRICHLORO ETHYLENE... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs của hóa chất tẩy) |
- Mã HS 29032200: Nước tẩy rửa chi tiết
máy móc Triclo etylen (Hàng mới 100%)... (mã hs nước tẩy rửa ch/ mã hs của
nước tẩy rửa) |
- Mã HS 29032200: Trichlro Ethylene...
(mã hs trichlro ethyle/ mã hs của trichlro eth) |
- Mã HS 29032200: Trichloroethylene- TCE
(290Kg/Drum)- Hóa chất tẩy rửa công nghiệp. Mới 100%... (mã hs
trichloroethyle/ mã hs của trichloroeth) |
- Mã HS 29032200: Hóa Chất
Trichloroethylene- 867-0023-001- C2HC13 (Phuy 200 Lít) Thái Lan... (mã hs hóa
chất trichl/ mã hs của hóa chất tri) |
- Mã HS 29032200: Dung môi Topsol
3040A... (mã hs dung môi topsol/ mã hs của dung môi top) |
- Mã HS 29032300: Tetrachloro ethylene
(C2Cl4)- dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs tetrachloro eth/ mã
hs của tetrachloro) |
- Mã HS 29032900: Khí CF4 (carbon
tetrafluoride) (Theo PO: VP00007793), hàng mới 100%... (mã hs khí cf4 carbon/
mã hs của khí cf4 car) |
- Mã HS 29033990: Hóa chất AS- Refract
1.64 (10gram/chai)- Dùng để kiểm tra độ cứng của kính, hàng mới 100%... (mã
hs hóa chất as re/ mã hs của hóa chất as) |
- Mã HS 29033990: Khí CF4 99.999% chứa
trong bình 40 lít, áp suất 130 bar... (mã hs khí cf4 99999%/ mã hs của khí
cf4 999) |
- Mã HS 29033990: Bình gas mini... (mã hs
bình gas mini/ mã hs của bình gas min) |
- Mã HS 29033990: Khí Carbon teraflouride
(CF4) 99,999%, 25kg/c... (mã hs khí carbon tera/ mã hs của khí carbon t) |
- Mã HS 29033990: Chất làm mát bảng mạch
(thành phần chính 1,1,1,2 Tetrafluoroethane), mã ES1551, (dạng bình xịt 15oz
425g), hiệu Chemtronics. Nsx: ITWCCE (CHEMTRONICS/TECHSPRAY), hàng mới
100%... (mã hs chất làm mát bả/ mã hs của chất làm mát) |
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R4070
(Clorodiflorometan) (11.3kg/bình) dùng cho máy lạnh, hàng mới 100%... (mã hs
gas lạnh r4070/ mã hs của gas lạnh r40) |
- Mã HS 29037100: Bình gas lạnh R22
(Clorodiflorometan) (13.6kg/bình) dùng cho máy lạnh, hàng mới 100%... (mã hs
bình gas lạnh r/ mã hs của bình gas lạn) |
- Mã HS 29037100: Gas nạp R22, hàng mới
100%... (mã hs gas nạp r22 hà/ mã hs của gas nạp r22) |
- Mã HS 29037100: Gas điều hòa R22
(13.6Kg/ Bình, Refron, India) Clorodiflorometan... (mã hs gas điều hòa r2/ mã
hs của gas điều hòa) |
- Mã HS 29037100: Gas R22 (Gas lạnh nạp
máy điều hòa trọng lượng 13.6kg/bình), mới 100%... (mã hs gas r22 gas lạ/ mã
hs của gas r22 gas) |
- Mã HS 29037100: Môi chất lạnh R22 (kg),
mới 100%... (mã hs môi chất lạnh r/ mã hs của môi chất lạn) |
- Mã HS 29037100: Nước làm mát máy lạnh
(gas R22)... (mã hs nước làm mát má/ mã hs của nước làm mát) |
- Mã HS 29037100: Khí Agong... (mã hs khí
agong/ mã hs của khí agong) |
- Mã HS 29037900: Gas R134A
Chemours,Thuộc nhóm HFC, Được sử dụng làm môi chất làm lạnh, Hàng mới 100%...
(mã hs gas r134a chemo/ mã hs của gas r134a ch) |
- Mã HS 29037900: Bình ga mini... (mã hs
bình ga mini/ mã hs của bình ga mini) |
- Mã HS 29037900: Gas lạnh
R410A_10KG,dùng cho hệ thống máy lạnh, tủ lạnh,hàng mới 100%... (mã hs gas
lạnh r410a/ mã hs của gas lạnh r41) |
- Mã HS 29037900: Gas 410A... (mã hs gas
410a/ mã hs của gas 410a) |
- Mã HS 29037900: Gas R410a (gas lạnh nạp
máy điều hòa trọng lượng 11.35Kg/bình), mới 100%... (mã hs gas r410a gas/ mã
hs của gas r410a g) |
- Mã HS 29037900: Gas R410A. Hàng mới
100%... (mã hs gas r410a hàng/ mã hs của gas r410a h) |
- Mã HS 29039100: Long não-Naphthalene
Hop nhua gian 100g-AQ-0015. Hàng mới 100%... (mã hs long nãonaphth/ mã hs của
long nãonap) |
- Mã HS 29041000: Dung dịch metansulfonic
axit EBASOLDER 70A. Theo kết quả PTPL số 1272/CNHP-NV ngày 22/11/2013... (mã
hs dung dịch metan/ mã hs của dung dịch me) |
- Mã HS 29041000: Hóa chất Hexanes
(Certified ACS) (4 lít/chai), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hexane/ mã hs
của hóa chất hex) |
- Mã HS 29049900: Chất xử lý Nikel trước
mạ dạng bột M.N.B.S.A (P) (Thành phần: sodium
3-nitrobenzenesulphonate)(25kg/Bag). (Hàng mới 100%).Số: 145/TB-KĐHQ... (mã
hs chất xử lý nike/ mã hs của chất xử lý n) |
- Mã HS 29049900: Phụ gia chống tĩnh điện
dùng trong điện tử FC-4400,44LB/20KG/thùng(TP:1-Butanaminium,
N,N-dibutyl-N-methyl-, salt with 1,1,1-trifluoro-N-
[(trifluoromethyl)sulfonyl]methanesulfonamide... (mã hs phụ gia chống t/ mã
hs của phụ gia chốn) |
- Mã HS 29051100: Methanol 10%- hóa chất
dùng trong xử lý nước, mới 100%... (mã hs methanol 10% h/ mã hs của methanol
10%) |
- Mã HS 29051100: Chất phụ gia Methanol
(CH3OH)-Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia me/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29051100: Cồn công nghiệp dùng
cho nuôi cấy vi sinh trong xử lý nước thải đóng gói 1 kiện hàng... (mã hs cồn
công nghiệp/ mã hs của cồn công ngh) |
- Mã HS 29051100: Methanol 99,8% (Dung
môi pha vào hóa chất kết dính sản phẩm bằng kim loại và cao su Methanol),
CTHH: CH4O. (1 can30 lít). Hàng mới 100%... (mã hs methanol 998%/ mã hs của
methanol 99) |
- Mã HS 29051100: Hoá chất Methanol 99%-
CH3OH, (163kg/drum), hàng mới 100%... (mã hs hoá chất methan/ mã hs của hoá
chất met) |
- Mã HS 29051100: Methanol CH3OH... (mã
hs methanol ch3oh/ mã hs của methanol ch3) |
- Mã HS 29051100: Methanol 99%, công thức
hóa học CH3OH, CAS No: 67-56-1. Mới 100%... (mã hs methanol 99% c/ mã hs của
methanol 99%) |
- Mã HS 29051100: Rượu Metylic (metanol,
CH3OH)... (mã hs rượu metylic m/ mã hs của rượu metylic) |
- Mã HS 29051100: Methanol (CH3OH, cas:
67-56-1, hàm lượng 99,7%, dùng để làm sạch, hàng mới 100%, 20 lit/ 1
thùng)... (mã hs methanol ch3oh/ mã hs của methanol ch) |
- Mã HS 29051100: Methanol... (mã hs
methanol/ mã hs của methanol) |
- Mã HS 29051100: Methanol, hàng mới
100%... (mã hs methanol hàng/ mã hs của methanol hà) |
- Mã HS 29051100: Hoá chất ISO BUTANOL
C4H10O... (mã hs hoá chất iso bu/ mã hs của hoá chất iso) |
- Mã HS 29051100: Hóa chất hữa cơ
Methanol (CH4O), hàng mới 100%. Số cas: 67-56-1... (mã hs hóa chất hữa cơ/ mã
hs của hóa chất hữa) |
- Mã HS 29051100: Methanol- CH3OH 50%-
Dung môi tẩy rửa- 25 can(1can20kgs)... (mã hs methanol ch3oh/ mã hs của
methanol ch) |
- Mã HS 29051100: Cồn metanol(CH3OH) dùng
để sản xuất giấy vàng mã... (mã hs cồn metanolch3/ mã hs của cồn metanol) |
- Mã HS 29051100: Methanol CH3OH 99.9%,
gồm 99.9% Methanol và 0.1% nước, 163 Kg/Drum. Hàng mới 100%... (mã hs
methanol ch3oh/ mã hs của methanol ch3) |
- Mã HS 29051100: CITRIC ACID C6H8O7.H2O
gồm 100% Citric Acid loại Monohydrate, 25Kg/bag. Hàng mới 100%... (mã hs
citric acid c6h/ mã hs của citric acid) |
- Mã HS 29051100: Methanol, công thức hóa
học CH3OH để xử lý nhiệt. Hàng mới 100%... (mã hs methanol công/ mã hs của
methanol cô) |
- Mã HS 29051100: Cồn ALCOHOL ETHANOL
(ETHYL ALCOHOL) 96% dùng trong công nghiệp... (mã hs cồn alcohol eth/ mã hs
của cồn alcohol) |
- Mã HS 29051100: Dung moi Methanol,
thanh phan methanol 99.9%, su dung lam nguyen lieu chat dot trong nganh cong
nghiep, (163kg/drum), moi 100%... (mã hs dung moi methan/ mã hs của dung moi
met) |
- Mã HS 29051100: Methanol 99%
(163kg/thùng)... (mã hs methanol 99% 1/ mã hs của methanol 99%) |
- Mã HS 29051100: Dung môi công nghiệp
Methanol (CTHH:CH4O), mã cas: 67-56-1, 163 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs
dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
- Mã HS 29051100: Metanol CH3OH (Cas:
67-56-1, hàm lượng 99,7%, dùng để pha dung môi làm sạch, 200 lít/1phi, hàng
mới 100%)... (mã hs metanol ch3oh/ mã hs của metanol ch3o) |
- Mã HS 29051100: Chất methanol pha phẩm
(CH4O)... (mã hs chất methanol p/ mã hs của chất methano) |
- Mã HS 29051100: Hóa chất hữu cơ dùng
trong ngành sơn, nhựa, giày.METHANOL > 99.85%. Xuất xứ: Malaysia... (mã hs
hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29051100: Methanol 40%... (mã hs
methanol 40%/ mã hs của methanol 40%) |
- Mã HS 29051100: Hóa chất xử lý nước
thải công nghiệp Methanol-CH3OH 99% (cam kết không phải là tiền chất)... (mã
hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử) |
- Mã HS 29051100: Hóa chất Ethanol 96%
(20 lít/ 1 thùng), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ethano/ mã hs của hóa
chất eth) |
- Mã HS 29051100: Methanol 99% (Can 30
Lít). mới 100%... (mã hs methanol 99% c/ mã hs của methanol 99%) |
- Mã HS 29051100: Methanol quy cách 20
lít/thùng dùng để tẩy rửa linh kiện trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%...
(mã hs methanol quy cá/ mã hs của methanol quy) |
- Mã HS 29051100: Dung dịch chuẩn
Methanol (rượu metylic) (CH3OH), 2.5L/chai,dùng cho phòng thí nghiệm mới
100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 29051100: Axit acetic CH3COOH
99.8% dùng để phân tích (2.5LIT/chai) dùng để bổ sung PH cho máy Flux,hàng
mới 100%... (mã hs axit acetic ch3/ mã hs của axit acetic) |
- Mã HS 29051100: Hóa chất dùng cho hệ
thống xử lý nước NCEV-2198 (Methanol 98%)... (mã hs hóa chất dùng c/ mã hs
của hóa chất dùn) |
- Mã HS 29051100: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-2125 (Methanol- CH3OH) mã CAS: 67-56-1... (mã
hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 29051100: Chế phẩm ME
99.9%(Methanol)... (mã hs chế phẩm me 99/ mã hs của chế phẩm me) |
- Mã HS 29051100: Cồn Ethanol, (20 lít/ 1
thùng), hàng mới 100%... (mã hs cồn ethanol 2/ mã hs của cồn ethanol) |
- Mã HS 29051200: DUNG MOI IPA... (mã hs
dung moi ipa/ mã hs của dung moi ipa) |
- Mã HS 29051200: Chất tẩy rửa- Methyl
Ethyl Ketone (MEK)- CH3COC2H5... (mã hs chất tẩy rửa m/ mã hs của chất tẩy
rửa) |
- Mã HS 29051200: Chất ổn định dùng trong
mạ điện PTH-930S(N-PROPANOL-CH3CH2CH2OH). Hàng mới 100%... (mã hs chất ổn
định dù/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 29051200: Hóa chất Iso Propyl
Alcohol (160kg/thùng)... (mã hs hóa chất iso pr/ mã hs của hóa chất iso) |
- Mã HS 29051200: Chất tẩy rửa máy mạ-
Isopropyl Alcohol (C3H8O) (Số CAS 67-63-0)... (mã hs chất tẩy rửa má/ mã hs
của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 29051200: Iso propyl Alcohol
(IPA) C3H8O 99.9% (20 Lít/Can), mới 100%... (mã hs iso propyl alco/ mã hs của
iso propyl a) |
- Mã HS 29051200: Rượu isopropylic (1
can18 lít) dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs rượu isopropyli/
mã hs của rượu isoprop) |
- Mã HS 29051200: Cồn- Dung môi tẩy
rửa... (mã hs cồn dung môi t/ mã hs của cồn dung mô) |
- Mã HS 29051200: Cồn 99 %- dùng để tẩy
rửa... (mã hs cồn 99 % dùng/ mã hs của cồn 99 % dù) |
- Mã HS 29051200: Cồn IPA (isopropyl
alcohol)- Dung môi tẩy rửa... (mã hs cồn ipa isopro/ mã hs của cồn ipa iso) |
- Mã HS 29051200: IPA-Isopropyl Alcohol
99.8%(Can 30 Lít) (Rượu Isopropyl) (Dùng để rửa hàng hóa). Mới 100%... (mã hs
ipaisopropyl a/ mã hs của ipaisopropy) |
- Mã HS 29051200: Hóa chất Isopropyl
Alcohol- IPA (dung môi dùng cho vệ sinh máy móc). Đóng gói 163kg/phuy. Hàng
mới 100%... (mã hs hóa chất isopro/ mã hs của hóa chất iso) |
- Mã HS 29051200: Cồn IPA 99.8%. Hàng mới
100%... (mã hs cồn ipa 998%/ mã hs của cồn ipa 998) |
- Mã HS 29051200: IPA 500ML (ISOPROPYL
ALCOHOL) (500ML/CHAI)... (mã hs ipa 500ml isop/ mã hs của ipa 500ml i) |
- Mã HS 29051200: Dung môi công nghiệp
Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.8% (20 lít/can)... (mã hs dung môi công n/ mã hs
của dung môi côn) |
- Mã HS 29051200: Cồn 70 độ... (mã hs cồn
70 độ/ mã hs của cồn 70 độ) |
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA,(Iso
Propyl Alcohol) Công thức: C3H8O, xuất xứ:Korea... (mã hs hóa chất ipai/ mã
hs của hóa chất ipa) |
- Mã HS 29051200: Dung môi IPA
(500ml/chai)- Isopropyl alcohol. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi ipa 5/ mã
hs của dung môi ipa) |
- Mã HS 29051200: Hóa chất 2-Propanol
(IPA) GR 99.7% [1.09634.1000] (1L/chai),số Cas:67-63-0, không phải tiền chất,
hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất 2prop/ mã hs của hóa
chất 2p) |
- Mã HS 29051200: Cồn- Ethanol C2H50H 98
độ (30L/Can)... (mã hs cồn ethanol c2/ mã hs của cồn ethanol) |
- Mã HS 29051200: Hóa chất hữu cơ ISO
PROPYL ALCOHOL (C3H8O), Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của
hóa chất hữu) |
- Mã HS 29051200: PROPAN-2-OL(RƯỢU ISO
PROPYL)... (mã hs propan2olrượ/ mã hs của propan2ol) |
- Mã HS 29051200: Cồn công nghiệp (Neozol
IPA), dùng để tẩy rửa thiết bị trong nhà máy, độ tinh khiết trên 90%, dung
tích 16.7l/can, nhà sản xuất TJS Pte Ltd, mới 100%... (mã hs cồn công nghiệp/
mã hs của cồn công ngh) |
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA(isoptopyl
Alcohol) 20 lit/ thùng... (mã hs hóa chất ipais/ mã hs của hóa chất ipa) |
- Mã HS 29051200: Cồn chai, 2.5L/chai...
(mã hs cồn chai 25l// mã hs của cồn chai 2) |
- Mã HS 29051200: Hóa chất Iso-propanol
(2,5 lít/ chai), tổng cộng: 80 lít- Merck. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất
isopr/ mã hs của hóa chất iso) |
- Mã HS 29051200: Isopropyl Alcohol
((CH3)2CHOH 90%, 20 lit/can, singapore) (1 lít 0,786 kg), mới 100%... (mã hs
isopropyl alcoh/ mã hs của isopropyl al) |
- Mã HS 29051200: Dung môi IPA (C3H8O),
thành phần Isopropyl alcohol 100%, hàng mới 100%... (mã hs dung môi ipa c/ mã
hs của dung môi ipa) |
- Mã HS 29051200: Dung dịch Isopropyl
Alcohol ((CH3)2CHOH 99.6%, 207 lit/phuy, singapore) (1 lít 0,786 kg), hàng
mới 100%... (mã hs dung dịch isopr/ mã hs của dung dịch is) |
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA (Isopropyl
Alcohol) 200 lit/ thùng... (mã hs hóa chất ipa i/ mã hs của hóa chất ipa) |
- Mã HS 29051200: Sản phẩm hóa chất-
ISOPROPYL ALCOHOL >99.8 wt% PURITY, U-CHEMIE. CAS NO:67-63-0, CTHH:
C3H8O.(1 UNIT 1 DRUM 200 LIT)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm
hóa) |
- Mã HS 29051200: Dung môi Iso Propyl
Alcohol 100%, 160kg/phuy-Hàng mới 100%... (mã hs dung môi iso pr/ mã hs của
dung môi iso) |
- Mã HS 29051200: Dung môi IPA (Iso
Propyl Alcohol) tinh khiết. Mã DK. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi ipa i/ mã
hs của dung môi ipa) |
- Mã HS 29051300: Hóa chất Butan-1-ol,
(2.5 lít/chai) sử dụng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất butan/ mã hs của hóa chất but) |
- Mã HS 29051900: Ethanol 70% C2H5OH.
Hàng mới 100%... (mã hs ethanol 70% c2h/ mã hs của ethanol 70%) |
- Mã HS 29051900: Ethanol 90% C2H5OH.
Hàng mới 100%... (mã hs ethanol 90% c2h/ mã hs của ethanol 90%) |
- Mã HS 29051900: Ethanol 99.7% C2H5OH.
Hàng mới 100%... (mã hs ethanol 997% c/ mã hs của ethanol 997) |
- Mã HS 29051900: Hexafluoropropan-2-ol
(HFIP) (1lít/lọ); hàng mới 100%... (mã hs hexafluoropropa/ mã hs của
hexafluoropr) |
- Mã HS 29051900: Ethanol C2H5OH (Cồn
công nghiệp)... (mã hs ethanol c2h5oh/ mã hs của ethanol c2h5) |
- Mã HS 29051900: Ethanol 99.7% (tên
thương mại: Cồn công nghiệp C2H5OH) (1 lít/ chai)... (mã hs ethanol 997%/ mã
hs của ethanol 997) |
- Mã HS 29051900: Hóa chất Ethanol 99.9%,
dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ethano/ mã hs của hóa
chất eth) |
- Mã HS 29051900: Hóa chất dùng trong
công nghiêp Acetone IRON DRUM1-10 C3H6O (1 phy 160 kg)... (mã hs hóa chất
dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 29051900: Dẫn xuất halogen hóa
(2084.330 2-Propanol Analar, 2.5L/ chai) dùng cho máy trong phòng thí nghiệm,
mới 100%... (mã hs dẫn xuất haloge/ mã hs của dẫn xuất hal) |
- Mã HS 29051900: Ethanol absolute for
analysis EMSURE, Cồn ê-ti-lich có nông độ >80% dùng trong phòng thí
nghiệm, (2,5lit/Chai)... (mã hs ethanol absolut/ mã hs của ethanol abso) |
- Mã HS 29053100: Chất làm đông-Etylen
glycol... (mã hs chất làm đônge/ mã hs của chất làm đôn) |
- Mã HS 29053100: Cồn 90 độ (Ethanol-
C2H5OH)... (mã hs cồn 90 độ etha/ mã hs của cồn 90 độ e) |
- Mã HS 29053100: Cồn tuyệt đối (Ethanol-
C2H5OH)... (mã hs cồn tuyệt đối/ mã hs của cồn tuyệt đố) |
- Mã HS 29053100: Ethylen glycon C2H6O2
(500 ml/chai). Hàng mới 100%... (mã hs ethylen glycon/ mã hs của ethylen
glyc) |
- Mã HS 29053100: Cồn tuyệt đối 99 độ
(Ethanol- C2H5OH)... (mã hs cồn tuyệt đối 9/ mã hs của cồn tuyệt đố) |
- Mã HS 29053100: Hóa chất hữu cơ
Ethylene glycol dùng trong phong thí nghiệm, hàng mới 100%, (1 lit/chai)...
(mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29053100: MONO ETHYLENE GLYCOL
(MEG) Etylen glycol (ethanediol)... (mã hs mono ethylene g/ mã hs của mono
ethylen) |
- Mã HS 29053200: Chất tải lạnh làm mát
PROPYLENE GLYCOL (HYPG), độ tinh khiết 99.5%, 200 lít/ thùng, đóng gói
215kg/thùng, mã CAS: 57-55-6, hàng mới 100%... (mã hs chất tải lạnh l/ mã hs
của chất tải lạn) |
- Mã HS 29053200: Phụ gia thực phẫm
(propylene glycol liquid) hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của
phụ gia thực) |
- Mã HS 29053200: Dung môi công nghiệp
Propylene Glycol, mã cas: 57-55-6, 215 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs
dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
- Mã HS 29053200: Dung môi ZQ-E2000 (nước
rửa khuôn)-Propane-1,2-diol (C3H8O2) (8%+/-1%)... (mã hs dung môi zqe20/ mã
hs của dung môi zq) |
- Mã HS 29053200: PROPANEDIOL, K60800,
5GAL, MSDS REQ... (mã hs propanediol k6/ mã hs của propanediol) |
- Mã HS 29053200: Nước tải lạnh USP
Propylen glycol... (mã hs nước tải lạnh u/ mã hs của nước tải lạn) |
- Mã HS 29053200: Propylen glycol dùng
trong ngành sản xuất sơn: PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE. Dạng lỏng. Hàng
mới 100%... (mã hs propylen glycol/ mã hs của propylen gly) |
- Mã HS 29053200: Nước rửa mạch điện
BW100 (Propylen glycol hàng mới 100%)... (mã hs nước rửa mạch đ/ mã hs của
nước rửa mạc) |
- Mã HS 29053900: Propylene Glycol Methyl
Ether- Glycol Ether PM Solvent (dùng trong ngành sơn) CAS No. 107-98-2; công
thức hóa học C4H10O2... (mã hs propylene glyco/ mã hs của propylene gl) |
- Mã HS 29053900: Dung dịch chất chuẩn
2-Propanol 99,98%,IPA (Fisher) C3H8O,2.5 lít/chai,mới 100%... (mã hs dung
dịch chất/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 29054300: Hóa chất thí nghiệm D
(-)-Mannitol for microbiology, 500g/chai... (mã hs hóa chất thí ng/ mã hs của
hóa chất thí) |
- Mã HS 29054400: Phụ gia thực phẩm
(sorbitol 70% liquid) hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ
gia thực) |
- Mã HS 29054500: GLYCERINE- WILFARIN USP
99.7%- Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm, đóng phuy 250kg. Hàng mới
100%... (mã hs glycerine wilf/ mã hs của glycerine w) |
- Mã HS 29054500: Chất xúc tác GLYCERINE-
WILFARIN USP 99.7%- Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm. Hàng mới
100%... (mã hs chất xúc tác gl/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29054500: Nguyên liệu Glycerol
Triacetate (Triacetin)... (mã hs nguyên liệu gly/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29055900: Hóa chất Isopropyl
Alcohol IPA (Dùng để tẩy rửa máy móc), 20 lít/ 1can, hàng mới 100%... (mã hs
hóa chất isopro/ mã hs của hóa chất iso) |
- Mã HS 29055900: Hóa chất tẩy rửa máy
móc AS-SFC721 (20Kg/can), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs của
hóa chất tẩy) |
- Mã HS 29055900: Hóa chất Methanol
20L/1bottle, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất methan/
mã hs của hóa chất met) |
- Mã HS 29061100: Cồn IPAHàng mới 100%...
(mã hs cồn ipahàng mới/ mã hs của cồn ipahàng) |
- Mã HS 29061100: Cồn 90 độ, Hàng mới
100%... (mã hs cồn 90 độ hàng/ mã hs của cồn 90 độ h) |
- Mã HS 29061100: Cồn IPA, hàng mới
100%... (mã hs cồn ipa hàng m/ mã hs của cồn ipa hàn) |
- Mã HS 29061300: Inositol- Nguyên liệu
thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Haotian- HSD: 01/02/2023 &
11/01/2023... (mã hs inositol nguyê/ mã hs của inositol ng) |
- Mã HS 29061900: Nguyên liệu Red iron
oxide (Lavanya Laal)... (mã hs nguyên liệu red/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29061900: Nguyên liệu Cross
Carmellose Sodium (Acdisol)... (mã hs nguyên liệu cro/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29071900: Chất chống lão hóa cao
su... (mã hs chất chống lão/ mã hs của chất chống l) |
- Mã HS 29072990: Hóa chất PHENOL
PHTHALEINE-50ML (dùng để chuẩn độ; 50 ml/can)(TP:Phenol Phthaleine C20H14O4
0-3%; Ethanol C5H5OH 90-100%)... (mã hs hóa chất phenol/ mã hs của hóa chất
phe) |
- Mã HS 29091100: Hóa chất: Diethyl ether
GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm), (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS:
60-29-7, tổng cộng500 lít. Hàng mới 100%. P/N: 112-1461... (mã hs hóa chất
dieth/ mã hs của hóa chất di) |
- Mã HS 29091100: Diethyl Ether (Ether
Etylic)(C4H10O)(phuy 160 lit)... (mã hs diethyl ether/ mã hs của diethyl
ethe) |
- Mã HS 29091900: Hóa chất hữu cơ dùng
trong công nghiệp điện tử 3M NOVEC 72DE ENGINEERED FLUID 50LB, 50lb/thùng.
Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29091900: Dung dịch tẩy dầu, mỡ,
sáp Novec 7100 trên các thiết bị điện tử (33LB/15kg/ can). tp methy
nonafluorobutyl ether 20-80%. methy nonafluoroisobutyl ether20-80% mới
100%... (mã hs dung dịch tẩy d/ mã hs của dung dịch tẩ) |
- Mã HS 29094100: Diethylene glycol (Hóa
chất hữu cơ)... (mã hs diethylene glyc/ mã hs của diethylene g) |
- Mã HS 29094300: Butyl cellosolve. Hàng
mới 100%... (mã hs butyl cellosolv/ mã hs của butyl cellos) |
- Mã HS 29094300: Dung môi Ethylene
glycol monobutyl ether acetate để tẩy rửa đầu phun mực của súng phun, thành
phần chính Butoxyethyl acetate 98~100%, 1 kg/gói, nsx: Daejung Chemicals
& Metals. Mới 100%... (mã hs dung môi ethyle/ mã hs của dung môi eth) |
- Mã HS 29094300: Hóa chất hữa cơ
ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (Butyl Cellosolve) (C6H14O2), hàng mới
100%.Số cas: 111-76-2... (mã hs hóa chất hữa cơ/ mã hs của hóa chất hữa) |
- Mã HS 29094300: Hóa chất Butyl
Cellosolve (Ethylene Glycol Monobutyl Ether) (185kg/thùng)... (mã hs hóa chất
butyl/ mã hs của hóa chất but) |
- Mã HS 29094300: Dung môi công nghiệp
Butyl Cellosolve, CTHH: C6H14O2, mã cas: 111-76-2, 185 kgs/thùng. Hàng mới
100%... (mã hs dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
- Mã HS 29094400: Hóa chất Butyl Carbitol
(1 bottle 20KG) CTHH: C4-H9-O-(CH2)2-O-(CH2)2-O-H, số CAS: 112-34-5 hàng mới
100%... (mã hs hóa chất butyl/ mã hs của hóa chất but) |
- Mã HS 29094400: Hóa chất Ethyl
Cellosolve- C4H10O2, Mới 100%... (mã hs hóa chất ethyl/ mã hs của hóa chất
eth) |
- Mã HS 29094400: Chất pha loãng mực (TP:
Ethylene Glycol Monoethyl Ether), dùng lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng
ga... (mã hs chất pha loãng/ mã hs của chất pha loã) |
- Mã HS 29094900: Hóa chất Propylene
Glycol monoMethyl Ether-C4H10O2-dùng để tẩy rửa bo mạch công đoạn hoàn thiện
(25L/Drum), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất propyl/ mã hs của hóa chất pro) |
- Mã HS 29094900: Methoxy-2-propanol-
Rượu, ete... (mã hs methoxy2propa/ mã hs của methoxy2pr) |
- Mã HS 29094900: Sensiva SC-50- Loại
khác của rượu Ete dùng làm chất giữ ẩm cho da dùng trong SX mỹ phẩm, (10
kg/thùng), Hàng mới 100%... (mã hs sensiva sc50/ mã hs của sensiva sc5) |
- Mã HS 29094900: HÓA CHẤT CARBOWAX
POLYETHYLENE GLYCOL 400- H(OCH2CH2)n)OH... (mã hs hóa chất carbow/ mã hs của
hóa chất car) |
- Mã HS 29094900: Dipropylene glycol
monomethyl ether (DPM) (Theo thông báo số: 2444/TB-KĐ3, ngày 13/09/2018)...
(mã hs dipropylene gly/ mã hs của dipropylene) |
- Mã HS 29094900: Phụ gia Acetate... (mã
hs phụ gia acetate/ mã hs của phụ gia acet) |
- Mã HS 29094900: Chất phủ bề mặt chống
bám bụi linh kiện điện thoại, model AS- COAT TABLET AS-700, (16UNV/PKG)hàng
mới 100% Z0000000-318962... (mã hs chất phủ bề mặt/ mã hs của chất phủ bề) |
- Mã HS 29095000: Nguyên liệu
Butylhydroxyanisole (butylated hydroxyanisole)... (mã hs nguyên liệu but/ mã
hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29096000: Dicumyl perocide (Chất
đông kết)... (mã hs dicumyl perocid/ mã hs của dicumyl pero) |
- Mã HS 29096000: Bột DCP dùng trong
ngành công nghiệp giày dép. Hàng mới 100%... (mã hs bột dcp dùng tr/ mã hs
của bột dcp dùng) |
- Mã HS 29096000: Hóa chất hữu cơ (DCBP)-
Chất xúc tác Curing Agent E (PD-50S-PS) hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu
cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29096000: Chất nối mạch COUPLING
AGENT PERKADOX BC-FF (Dicumyl peroxide)dùng trong sản xuất đế giày mới 100%
xuất xứ CN,... (mã hs chất nối mạch c/ mã hs của chất nối mạc) |
- Mã HS 29096000: Hợp chất hóa dẻo cao su
PERKADOX 14S-FL (Di(tert-butylperoxyisopropyl) benzene dùng trong sản xuất đế
giày mới 100% xuất xứ CN,... (mã hs hợp chất hóa dẻ/ mã hs của hợp chất hóa) |
- Mã HS 29096000: Chất phụ gia (Chất tăng
độ bền Dicumyl Peroxide) dùng sản xuất hạt nhựa- Perkadox BC-FF (DCP), hàng
mới 100%... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29096000: Chất độn cao su
(Perkadox BC-FF)... (mã hs chất độn cao su/ mã hs của chất độn cao) |
- Mã HS 29096000: Chất Xúc tác TRIGONOX
V388. Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác tr/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29096000: Chất kết dính BC-FF
(DCP)... (mã hs chất kết dính b/ mã hs của chất kết dín) |
- Mã HS 29096000: Chất kết dính
PL-400-70D... (mã hs chất kết dính p/ mã hs của chất kết dín) |
- Mã HS 29096000: Chất phụ gia trợ xúc
tiến lưu hóa cao su... (mã hs chất phụ gia tr/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29096000: Chất kết dính (LUPERXOX
231, BC-FF)... (mã hs chất kết dính/ mã hs của chất kết dín) |
- Mã HS 29096000: Chất kết dính... (mã hs
chất kết dính/ mã hs của chất kết dín) |
- Mã HS 29096000: Peroxit hữu cơ PERKADOX
BC-FF... (mã hs peroxit hữu cơ/ mã hs của peroxit hữu) |
- Mã HS 29096000: Chất phụ gia- DCP...
(mã hs chất phụ gia d/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29121110: Formaldehyde 37%
CH2O... (mã hs formaldehyde 37/ mã hs của formaldehyde) |
- Mã HS 29122900: Aldehyt chiết xuất từ
cây quế, được sử dụng làm hương liệu trong một số thực phẩm, gia vị nước hoa
có nguồn gốc tự nhiên. Hàng do Việt Nam sx, mới 100%... (mã hs aldehyt chiết
x/ mã hs của aldehyt chiế) |
- Mã HS 29122900: Tinh dầu quế _CINNAMIC
ALDEHYDE NATURAL.Hàng mới 100%... (mã hs tinh dầu quế c/ mã hs của tinh dầu
quế) |
- Mã HS 29141100: aceton... (mã hs
aceton/ mã hs của aceton) |
- Mã HS 29141100: Sản phẩm hóa chất
Aceton- C3H60 (Dạng lỏng, dùng để tẩy rửa kim loại)... (mã hs sản phẩm hóa
ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 29141100: Aceton nguyên chất công
thức hóa học CH3COCH3 (1 chai 500 ml) hàng mới 100%... (mã hs aceton nguyên
c/ mã hs của aceton nguyê) |
- Mã HS 29141100: ACETONE (Thành phần:
ACETONE 98-100%)(18L/Can). Hàng mới 100%... (mã hs acetone thành/ mã hs của
acetone thà) |
- Mã HS 29141100: HÓA CHẤT-Acetone... (mã
hs hóa chấtaceton/ mã hs của hóa chấtace) |
- Mã HS 29141100: Chất tẩy rửa-
Acetone... (mã hs chất tẩy rửa a/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 29141100: Dung môi Aceton
C3H6O... (mã hs dung môi aceton/ mã hs của dung môi ace) |
- Mã HS 29141100: Nước Acetone
500Ml/Bình;dùng để vệ sinh máy bắn keo, mới 100%... (mã hs nước acetone 50/
mã hs của nước acetone) |
- Mã HS 29141100: ACETONE (C3H6O- CAS:
67-64-1)... (mã hs acetone c3h6o/ mã hs của acetone c3h) |
- Mã HS 29141100: Acetone, hàng mới 100%
(1 can 30 lít)... (mã hs acetone hàng m/ mã hs của acetone hàn) |
- Mã HS 29141100: Dung môi công nghiệp
Acetone, CTHH: C3H6O, mã cas: 67-64-1, 160 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs
dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
- Mã HS 29141100: Aceton tinh khiết đóng
chai (99%)(500ml/chai)... (mã hs aceton tinh khi/ mã hs của aceton tinh) |
- Mã HS 29141100: Aceton công
nghiệp(99%)(1 phuy200 lít) (CH3)2CO... (mã hs aceton công ngh/ mã hs của
aceton công) |
- Mã HS 29141100: Acetone 99% CH3COCH3
(Dùng để rửa gỉ sắt trên máy móc). Mới 100%... (mã hs acetone 99% ch3/ mã hs
của acetone 99%) |
- Mã HS 29141100: Acetone (C3H6O) nguyên
chất, dùng để tẩy rửa mặt kính đồng hồ, mới 100%... (mã hs acetone c3h6o/ mã
hs của acetone c3h) |
- Mã HS 29141100: Hóa chất hữu cơ Acetone
dùng để lau chùi sản phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của
hóa chất hữu) |
- Mã HS 29141100: Acetone 99,5%- C/thức:
CH3COCH3 (5Lít/Hộp),Hàng mới 100%,... (mã hs acetone 995%/ mã hs của acetone
995) |
- Mã HS 29141100: ACETONE 500ML
(500ML/CHAI)... (mã hs acetone 500ml/ mã hs của acetone 500m) |
- Mã HS 29141100: Nước Axeton... (mã hs
nước axeton/ mã hs của nước axeton) |
- Mã HS 29141100: Acetone techical
((CH3)2CO, Cas: 67-64-1, hàm lượng 99,5%, dùng cho kỹ thuật, hàng mới 100%,
25 lit/1 thùng)... (mã hs acetone techica/ mã hs của acetone tech) |
- Mã HS 29141100: Dung môi rửa
acetone_D202L,nhà sx Mitsui, quy các đóng gói 202L/Thùng, hàng mới 100%...
(mã hs dung môi rửa ac/ mã hs của dung môi rửa) |
- Mã HS 29141100: Dung dịch ACETONE, dùng
để tẩy rửa thiết bị trong nhà máy, độ tinh khiết 99.6%, dung tích 20 lít/can,
nhà sản xuất Y and M International Corp., MỚI 100%... (mã hs dung dịch aceto/
mã hs của dung dịch ac) |
- Mã HS 29141100: Acetone... (mã hs
acetone/ mã hs của acetone) |
- Mã HS 29141100: Acetone HP-201(có chứa
Acetone)... (mã hs acetone hp201/ mã hs của acetone hp2) |
- Mã HS 29141100: Dung môi Axeton 0.5LIT/
BOTTLE. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi axeton/ mã hs của dung môi axe) |
- Mã HS 29141100: Aceton (nồng độ 99%),
công thức HH: C3-H6-O, dạng lỏng, đóng gói 160kg/phuy, hàng mới 100%... (mã
hs aceton nồng độ/ mã hs của aceton nồng) |
- Mã HS 29141100: ACETONE_LAM SACH DO
TRANG SUC... (mã hs acetonelam sac/ mã hs của acetonelam) |
- Mã HS 29141100: Axeton 90 độ. Hàng mới
100%... (mã hs axeton 90 độ h/ mã hs của axeton 90 độ) |
- Mã HS 29141100: Acetone, C/thức:
CH3COCH3 (20Lit/Can), Hàng mới 100%,... (mã hs acetone c/thức/ mã hs của
acetone c/t) |
- Mã HS 29141100: Acetone, hợp chất làm
sạch bề mặt cuộn cảm. Đóng trong thùng sắt, 202 lit/ Thùng... (mã hs acetone
hợp ch/ mã hs của acetone hợp) |
- Mã HS 29141100: Axeton (20066.330
Acetone Analar, 2.5L/ chai), dùng cho máy phân tích phòng thí nghiệm, mới
100%... (mã hs axeton 200663/ mã hs của axeton 2006) |
- Mã HS 29141100: Aceton C3H6O 160Kg/
phuy... (mã hs aceton c3h6o 16/ mã hs của aceton c3h6o) |
- Mã HS 29141100: Acetone (AC) (CAS NO
67-64-1, thành phần: Acetone 100%). Hàng mới 100%... (mã hs acetone ac c/ mã
hs của acetone ac) |
- Mã HS 29141100: Hóa chất acetone
99-100% (160kg/thùng)... (mã hs hóa chất aceton/ mã hs của hóa chất ace) |
- Mã HS 29141100: Axeton, hàng mới
100%... (mã hs axeton hàng mớ/ mã hs của axeton hàng) |
- Mã HS 29141100: Chất tẩy rửa Acetone...
(mã hs chất tẩy rửa ac/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 29141200: Nước xử lý 289 Methyl
ethyl ketone (C4H8O)... (mã hs nước xử lý 289/ mã hs của nước xử lý 2) |
- Mã HS 29141200: Butanon (metyl etyl
xeton) (500ml/ chai) dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs butanon
metyl/ mã hs của butanon met) |
- Mã HS 29141200: Dung môi MEK: Tên
thương mại: Methyl Ethyl Ketone- Hóa chất MEK, công thức C4H8O, Cas:
78-93-3... (mã hs dung môi mek t/ mã hs của dung môi mek) |
- Mã HS 29141200: SẢN PHẨM HÓA CHẤT
METHYL ETHYL KETONE (MEK)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 29141200: Dung môi Methyl Ethyl
Ketone, Công thức: C4H8O (164kg/ thùng)... (mã hs dung môi methyl/ mã hs của
dung môi met) |
- Mã HS 29141200: DUNG MÔI 5100... (mã hs
dung môi 5100/ mã hs của dung môi 510) |
- Mã HS 29141200: DUNG MÔI 8158 (có chứa
Methy ethyl ketone, công thức C2H 5COCH 3/C4H8O, dùng pha mực in)... (mã hs
dung môi 8158/ mã hs của dung môi 815) |
- Mã HS 29141200: Hóa chất Methyl ethyl
ketone (MEK),Công thức:C4H8O,165 kg/1 phuy,Hàng mới 100%,xuất xứ: Japan...
(mã hs hóa chất methyl/ mã hs của hóa chất met) |
- Mã HS 29141200: Methuyl Ethuyl Ketone,
(thành phần: Butanone 99,9% mã cas: 78-93-3) (Đơn vị tính bình cái), hàng mới
100%... (mã hs methuyl ethuyl/ mã hs của methuyl ethu) |
- Mã HS 29141200: Dung môi 8565 (thành
phần chính Butanone), 950ml/chai. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi 8565/ mã
hs của dung môi 856) |
- Mã HS 29141200: Hóa chất công nghiệp
Methyl Ethyl Ketone (CAS: 78-93-30) (1 thùng 164kg), mới 100%... (mã hs hóa
chất công n/ mã hs của hóa chất côn) |
- Mã HS 29141200: Nước xử lý VNP-29...
(mã hs nước xử lý vnp/ mã hs của nước xử lý v) |
- Mã HS 29141200: Dung môi MEK- METHYL
ETHYL KETONE (R) (165KG/DRUM)... (mã hs dung môi mek m/ mã hs của dung môi
mek) |
- Mã HS 29141200: MEK (Methyl ethyl
ketone), công thức: CH3COCH2CH3, dùng làm dung môi pha sơn, hòa tan nhựa, sơn
mài.Đóng trong phuy sắt, 205 lít/phuy., hàng mới 100%... (mã hs mek methyl
eth/ mã hs của mek methyl) |
- Mã HS 29141200: Chất đông rắn (Methyl
ethyl ketone nồng độ 3-7%), dạng lỏng, đóng gói 5kg/can,công thứ HH: C4H8O
hàng mới 100%... (mã hs chất đông rắn/ mã hs của chất đông rắ) |
- Mã HS 29141200: Chất bảo vệ bề mặt MEK
(thành phần chứa Methyl ethyl ketone 99%), hàng mới 100%... (mã hs chất bảo
vệ bề/ mã hs của chất bảo vệ) |
- Mã HS 29141200: Nước tẩy Solvent, thành
phần chính: methyl ethyl kenone 98% (CTHH: C4H8O). Dùng để lau keo hoặc màn
hình. Hàng mới 100%... (mã hs nước tẩy solven/ mã hs của nước tẩy sol) |
- Mã HS 29141200: Dung môi (Solvent
77001-00070)(đóng gói 950ml/chai), CTHH: C4H8O. Dùng để hòa mực in trong
xưởng in công nghiệp.Hàng mới 100%... (mã hs dung môi solve/ mã hs của dung
môi so) |
- Mã HS 29141200: Hóa chất hữu cơ METHYL
ETHYL KETONE(C4H8O)... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29141200: Chất xử lý Methyl ethyl
keton... (mã hs chất xử lý meth/ mã hs của chất xử lý m) |
- Mã HS 29141200: Dung dịch tẩy rửa-
5100J (Hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch tẩy r/ mã hs của dung dịch tẩ) |
- Mã HS 29141200: Dung môi trộn với mực
dùng để in ký tự trên dây điện A199 (1Bottle650g) (Hàng mới 100%)... (mã hs
dung môi trộn v/ mã hs của dung môi trộ) |
- Mã HS 29141200: Hóa chất (Solvent
TIK-00070A). CTHH: C4H8O. Đóng gói 950ml/chai.Dùng để hòa mực in trong xưởng
in công nghiệp.Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất solve/ mã hs của hóa chất so) |
- Mã HS 29141200: Dung môi pha mực A188
(1 ống 0,8 lít) hàng mới 100%... (mã hs dung môi pha mự/ mã hs của dung môi
pha) |
- Mã HS 29141200: Methyl ethyl ketone
(Butanone) (dùng để xử lý bề mặt tấm sợi carbon)... (mã hs methyl ethyl ke/
mã hs của methyl ethyl) |
- Mã HS 29141200: Dung môi công nghiệp
Methyl Ethyl Ketone, CTHH: C4H8O, mã cas: 78-93-3-3, 165 kgs/thùng. Hàng mới
100%... (mã hs dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
- Mã HS 29141300: Hóa chất MIBK... (mã hs
hóa chất mibk/ mã hs của hóa chất mib) |
- Mã HS 29141300: Hóa chất dùng cho việc
trộn chất kết dính Methyl Isobutyl Ketone. hàng mới 100%... (mã hs hóa chất
dùng c/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 29141300: Hóa chất Butyl
Cellosolve (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại); C6H14O2...
(mã hs hóa chất butyl/ mã hs của hóa chất but) |
- Mã HS 29141300: Hóa chất hữu cơ METHYL
ISO BUTYL KETONE (C6H12O), hàng mới 100%, số cas: 108-10-1... (mã hs hóa chất
hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29141300: Hóa chất Methyl Iso
Butyl Ketone (165kg/thùng)... (mã hs hóa chất methyl/ mã hs của hóa chất met) |
- Mã HS 29141300: Dung môi công nghiệp
Methyl Isobutyl Ketone, CTHH: C6H12O, mã cas: 108-10-1, 165 kgs/thùng. Hàng
mới 100.... (mã hs dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
- Mã HS 29141900: Dung dịch tẩy máy,
thành phần chính: 2-Butoxyethanol >40%, Butyl Carbitol <40%,
Ethanol<20%. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch tẩy m/ mã hs của dung dịch
tẩ) |
- Mã HS 29142200: Hóa chất Cyclohexanone
(dùng để làm sạch lưới in của máy in), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất
cycloh/ mã hs của hóa chất cyc) |
- Mã HS 29142200: Cyclohexanone (C6H10O)
(CYC)... (mã hs cyclohexanone/ mã hs của cyclohexanon) |
- Mã HS 29142200: Hóa chất hữu cơ
CYCLOHEXANONE (CYC) (C6H10O), hàng mới 100%. Số cas: 108-94-1... (mã hs hóa
chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29142200: Chất tẩy sơn#&CN
(Xyclohexanon-C6H10O)... (mã hs chất tẩy sơn#&c/ mã hs của chất tẩy sơn) |
- Mã HS 29142200: Cyclohexanone HP-217...
(mã hs cyclohexanone h/ mã hs của cyclohexanon) |
- Mã HS 29142200: Chất tẩy rửa
Xyclohexanone C6H10O, thành phần gồm Carbon, Hydro, Oxy (hàng mới 100%)...
(mã hs chất tẩy rửa xy/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 29142200: Thinner Cyclohexanone
C6H10O (Chất pha loãng và tẩy sơn;tp: Cyclohexyl ketone; Anone; Hexanon;
Ketohexamethylene; Pimelic ketone; Pimelin ketone);(CAS: 108-94-1).Hàng mới
100%... (mã hs thinner cyclohe/ mã hs của thinner cycl) |
- Mã HS 29142910: Long não tròn đa màu
(150g/BAG) (70 BAGS/CTN) (Hàng mới 100%)... (mã hs long não tròn đ/ mã hs của
long não trò) |
- Mã HS 29142910: Long não trắng hình tim
(200g/BAG) (54 BAGS/CTN) (Hàng mới 100%)... (mã hs long não trắng/ mã hs của
long não trắ) |
- Mã HS 29142910: Long não tròn màu trắng
(150g/Bag) (70 BAGS/CTN) (Hàng mới 100%)... (mã hs long não tròn m/ mã hs của
long não trò) |
- Mã HS 29142910: Long não đa màu hình
tim (200g/BAG) (54 BAGS/CTN) (Hàng mới 100%)... (mã hs long não đa màu/ mã hs
của long não đa) |
- Mã HS 29142990: Hóa chất hữu cơ
ISOPHORONE (C9H14O), hàng mới 100%. Số cas: 78-59-1... (mã hs hóa chất hữu
cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29142990: Dung môi tẩy rửa IPR
(Isophorone), 18 lít/ thùng; hàng mới 100%... (mã hs dung môi tẩy rử/ mã hs
của dung môi tẩy) |
- Mã HS 29142990: Dung dịch khô chậm
(Isophorone)... (mã hs dung dịch khô c/ mã hs của dung dịch kh) |
- Mã HS 29142990: Chất pha loãng dung
dịch YFV 022 (Care 13)... (mã hs chất pha loãng/ mã hs của chất pha loã) |
- Mã HS 29143900: Chất PVC Stabilizer
LD-50(WFC)... (mã hs chất pvc stabil/ mã hs của chất pvc sta) |
- Mã HS 29144000: Chất xử lý
(EV-78)(NP)... (mã hs chất xử lý ev/ mã hs của chất xử lý) |
- Mã HS 29144000: Hóa chất hữu cơ dùng
trong ngành công nghiệp nhựa: OMNIRAD 1173 (20kg/Jerrican) hàng mới 100% xuất
xứ: Italy... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29146900: Nguyên liệu Tadalafil
micronized... (mã hs nguyên liệu tad/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29151100: HÓA CHẤT FORMIC ACID
85%MIN (HCOOH), HÀNG MỚI 100%. Dạng lỏng.... (mã hs hóa chất formic/ mã hs
của hóa chất for) |
- Mã HS 29151100: Chất xử lý da- Acid
formic... (mã hs chất xử lý da/ mã hs của chất xử lý d) |
- Mã HS 29151100: Formic Acid D109(có
chứa Formic acid... (mã hs formic acid d10/ mã hs của formic acid) |
- Mã HS 29151100: Chất chống nấm móc(ACID
FORMIC) 85%... (mã hs chất chống nấm/ mã hs của chất chống n) |
- Mã HS 29151200: HÓA CHẤT SODIUM FORMATE
(HCOONA), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa
chất sod) |
- Mã HS 29151200: HÓA CHẤT FORMIC ACID
85%MIN (HCOOH), HÀNG MỚI 100%. Dạng lỏng.... (mã hs hóa chất formic/ mã hs
của hóa chất for) |
- Mã HS 29151200: Chất ngâm da (SODIUM
FORMATE).Natri format.TBKQ số: 2771/TB-TCHQ ngày: 19/03/2014... (mã hs chất
ngâm da s/ mã hs của chất ngâm da) |
- Mã HS 29152100: Acetic acid 98%
CH3COOH. Hàng mới 100%... (mã hs acetic acid 98%/ mã hs của acetic acid) |
- Mã HS 29152100: ACID ACETIC (CH3COOH)-
là chất xúc tác điều chỉnh độ PH trong bể nhuộm trong quá trình giặt nhuộm
tại nhà máy (TP:Có chứa tiền chất Acid acetic 99.85% CAS: 64-19-7)... (mã hs
acid acetic ch/ mã hs của acid acetic) |
- Mã HS 29152100: Axit Acetic CH3COOH 98%
(chất lỏng dùng vệ sinh nhà xưởng), 30 kg/can... (mã hs axit acetic ch3/ mã
hs của axit acetic) |
- Mã HS 29152100: Axit Acetic (99.85%)
dạng lỏng, đóng can 30kg, công thức hóa học: CH3COOH. Mới 100%... (mã hs axit
acetic 99/ mã hs của axit acetic) |
- Mã HS 29152100: Hóa chất Acid Acetic
(CH3COOH)... (mã hs hóa chất acid a/ mã hs của hóa chất aci) |
- Mã HS 29152100: Glacial Acetic Acid,
dùng trong công nghiệp (CTHH: CH3COOH). Hàng mới 100%... (mã hs glacial
acetic/ mã hs của glacial acet) |
- Mã HS 29152100: Hóa chất Glacial acetic
acid 99% (CH3COOH), CAS: 64-19-7, dùng để điều chỉnh PH trong quá trình
nhuộm,hàng mới 100%... (mã hs hóa chất glacia/ mã hs của hóa chất gla) |
- Mã HS 29152100: Acetic acid (glacial)
100% anhydrous GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur,1L/chai... (mã hs acetic
acid gl/ mã hs của acetic acid) |
- Mã HS 29152100: Axit acetic >99.8%
(CH3COOH>99.8%, 30kg/Can, Korea) (nước <0.2%),dùng trong quá trình rửa
lông động vật, mới 100%... (mã hs axit acetic 99/ mã hs của axit acetic) |
- Mã HS 29152400: Hóa chất Acetic
anhydride, for analysis (mã: A/0480/PB17 2,5 lít/chai) sử dụng trong phòng
thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất acetic/ mã hs của hóa chất ace) |
- Mã HS 29152910: Natri acetate CH3COONa
(Sodium acetate) (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs natri acetate c/ mã hs
của natri acetat) |
- Mã HS 29152910: Chuẩn sodium acetate
trihydrate C2H9NaO5,1kg/chai,dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100%... (mã hs
chuẩn sodium ac/ mã hs của chuẩn sodium) |
- Mã HS 29152990: Hóa chất Sodium Acetat
Natri- CH3COONa... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod) |
- Mã HS 29152990: Hóa chất Potassium
acetate extra pure (1 chai 1Kg).Merck. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất
potass/ mã hs của hóa chất pot) |
- Mã HS 29152990: Hóa chất Ammonium
Acetate (Amoni axetat, 5 kgs/hộp)... (mã hs hóa chất ammoni/ mã hs của hóa
chất amm) |
- Mã HS 29153100: Hóa chất Dung môi...
(mã hs hóa chất dung m/ mã hs của hóa chất dun) |
- Mã HS 29153100: ETHYNYL AXETAL(DUNG
DỊCH HÒA TAN... (mã hs ethynyl axetal/ mã hs của ethynyl axet) |
- Mã HS 29153100: CHẤT LIỆU IN,CỒN CN
(PRINTING STUFF)... (mã hs chất liệu incồ/ mã hs của chất liệu in) |
- Mã HS 29153100: ETHYL ACETATE. Hóa chất
dung môi dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, sơn, keo, mực in, bao bì. Hàng
mới 100%... (mã hs ethyl acetate/ mã hs của ethyl acetat) |
- Mã HS 29153100: CHẤT LIỆU IN... (mã hs
chất liệu in/ mã hs của chất liệu in) |
- Mã HS 29153100: ETHYNYL AXETAT... (mã
hs ethynyl axetat/ mã hs của ethynyl axet) |
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate 99.9%
CH3C00C2H5... (mã hs ethyl acetate 9/ mã hs của ethyl acetat) |
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữa cơ ETHYL
ACETATE (C4H8O2), hàng mới 100%. Số cas: 141-78-6... (mã hs hóa chất hữa cơ/
mã hs của hóa chất hữa) |
- Mã HS 29153100: Dung môi công nghiệp
Ethyl Acetate, CTHH: C4H8O2, mã cas: 141-78-6, 185 kgs/thùng. Hàng mới
100%... (mã hs dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate... (mã hs
ethyl acetate/ mã hs của ethyl acetat) |
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate HP-203...
(mã hs ethyl acetate h/ mã hs của ethyl acetat) |
- Mã HS 29153100: Chất xử lý (etyl
acetat) VNP-29... (mã hs chất xử lý ety/ mã hs của chất xử lý) |
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữu cơ- ETHYL
ACETATE VESSEL BULK... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29153100: Phụ gia tẩy rửa (etyl
axetat)... (mã hs phụ gia tẩy rửa/ mã hs của phụ gia tẩy) |
- Mã HS 29153100: Ethyl acetate GR for
analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur,1L/chai... (mã hs ethyl acetate g/ mã hs của
ethyl acetat) |
- Mã HS 29153100: Hóa chất Ethyl Acetate
(180kg/ thùng)... (mã hs hóa chất ethyl/ mã hs của hóa chất eth) |
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate
(CH3COOC2H5, cas: 141-78-6, hàm lượng 99,9%, dùng cho làm sạch sản phẩm, 180
kg/1phi, hàng mới 100%)... (mã hs ethyl acetate/ mã hs của ethyl acetat) |
- Mã HS 29153100: Etyl acetat... (mã hs
etyl acetat/ mã hs của etyl acetat) |
- Mã HS 29153100: Chất xử lý(dùng xử lý
bề mặt dán keo) 001AB3 (3kg/kiện)... (mã hs chất xử lýdùng/ mã hs của chất xử
lýd) |
- Mã HS 29153100: Ethyl axetat, dùng
trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs ethyl axetat d/ mã hs của ethyl
axetat) |
- Mã HS 29153100: Dung môi Ethyl Acetate
100%,180kg/phuy-Hàng mới 100%... (mã hs dung môi ethyl/ mã hs của dung môi
eth) |
- Mã HS 29153200: NHỰA THÔNG(POLYVINL
AXETAL)... (mã hs nhựa thôngpoly/ mã hs của nhựa thôngp) |
- Mã HS 29153200: POLYVINYL AXETAT... (mã
hs polyvinyl axeta/ mã hs của polyvinyl ax) |
- Mã HS 29153200: Polyvivyl Acetate
HP-30D... (mã hs polyvivyl aceta/ mã hs của polyvivyl ac) |
- Mã HS 29153300: HÓA CHẤT- Butyl Glycol
Acetate- C10H20O4... (mã hs hóa chất butyl/ mã hs của hóa chất bu) |
- Mã HS 29153300: Hóa chất Butyl
Acetate... (mã hs hóa chất butyl/ mã hs của hóa chất but) |
- Mã HS 29153300: Dầu chuối NC (dung môi
BUTYL).Mới 100%... (mã hs dầu chuối nc d/ mã hs của dầu chuối nc) |
- Mã HS 29153300: BUTYL ACETATE (BAC,
Este của axit axetic) Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, nhựa, 180
kg/ phuy. Hàng mới 100%... (mã hs butyl acetate/ mã hs của butyl acetat) |
- Mã HS 29153300: Hóa chất hữa cơ Butyl
Acetate (C6H12O2), hàng mới 100%. Số Cas: 123-86-4... (mã hs hóa chất hữa cơ/
mã hs của hóa chất hữa) |
- Mã HS 29153300: Butyl acetate C6H12O2
99.5% (20 Lít/can), mới 100%... (mã hs butyl acetate c/ mã hs của butyl
acetat) |
- Mã HS 29153300: Dung môi công nghiệp
Butyl Acetate, CTHH: C6H12O2, mã cas: 123-86-4, 180 kgs/thùng. Hàng mới
100%... (mã hs dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
- Mã HS 29153300: DUNG MÔI NƯỚC RỬA SƠN
BE-2#... (mã hs dung môi nước r/ mã hs của dung môi nướ) |
- Mã HS 29153300: Hóa chất hữu cơ- NORMAL
BUTYL ACETATE, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất
hữu) |
- Mã HS 29153910: Hóa chất Iso Butyl
Acetate (180kg/thùng) (IBAC)... (mã hs hóa chất iso bu/ mã hs của hóa chất
iso) |
- Mã HS 29153990: Dung môi PROPYLENE
GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) số cas 108-65-6, CTHH: C6H12O3- Hàng
mới 100%... (mã hs dung môi propyl/ mã hs của dung môi pro) |
- Mã HS 29153990: Dung môi công nghiệp
Propylene Glycol Mono Methyl Ether Acetate, CTHH:C6H12O3, mã cas: 108-65-6,
200 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi công n/ mã hs của dung môi
côn) |
- Mã HS 29153990: Methyl Axetate... (mã
hs methyl axetate/ mã hs của methyl axeta) |
- Mã HS 29153990: Methyl Axetate
HP-213... (mã hs methyl axetate/ mã hs của methyl axeta) |
- Mã HS 29153990: PSH-145- Propylene
glycol methyl ether acetate... (mã hs psh145 propyl/ mã hs của psh145 pro) |
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ- METHYL
ACETATE, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29156000: KYOWANOL-M (Axit
Butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng), không dùng trong dược phẩm
và thực phẩm. CAS NO: 25265-77-4. Công thức hóa học: C12H24O3. Hàng mới
100%#... (mã hs kyowanolm axi/ mã hs của kyowanolm) |
- Mã HS 29156000: Hoá chất hữu cơ Este
của Axit Butanic Ucar Filmer IBT (C12H24O3). CAS#: 25265-77-4. Dạng lỏng.
Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất hữu cơ/ mã hs của hoá chất hữu) |
- Mã HS 29157020: Axit stearic... (mã hs
axit stearic/ mã hs của axit stearic) |
- Mã HS 29157020: Nguyên liệu Stearic
acid (Stearic acid, powder)... (mã hs nguyên liệu ste/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29157020: Stearic Acid... (mã hs
stearic acid/ mã hs của stearic acid) |
- Mã HS 29157020: Acide Stearic... (mã hs
acide stearic/ mã hs của acide steari) |
- Mã HS 29157030: Chế phẩm hóa học-
CALCIUM STEARATE Ca (C17H35COO)2... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế
phẩm hóa) |
- Mã HS 29157030: Chất xúc tác các loại
(dùng để sản xuất gia công vật tư ngành giầy)... (mã hs chất xúc tác cá/ mã
hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29157030: Zinc stearate
Zn-8595,Mã CAS no.557-05-1, hàng mới 100%... (mã hs zinc stearate z/ mã hs
của zinc stearat) |
- Mã HS 29157030: kẽm Stearat
(C17H35COO)2Zn (tờ khai nhập: 102369594720)... (mã hs kẽm stearat c1/ mã hs
của kẽm stearat) |
- Mã HS 29157030: Hỗn hợp chất Metallic
Soap WB-18K... (mã hs hỗn hợp chất me/ mã hs của hỗn hợp chất) |
- Mã HS 29157030: Nguyên liệu SORBITAN
MONOOLEATE (SPAN 80)... (mã hs nguyên liệu sor/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29157030: Chất phụ gia (ZINC
STEARATE SAK-ZS-P; tên hóa học: Fatty acids, hydrogenated, Zinc salts
(>99%); CTHH: Zn(C18H35O2)2, CAS no: 557-05-1/ 91051-01-3)... (mã hs chất
phụ gia z/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29157030: Chất phụ gia (MAGNESIUM
STEARATE SAK-MS-P, CTHH: Mg(C18H35O2)2, Tên HH: Fatty acids, hydrogenated,
Magnesium salts (> 92.5%), CAS no: 557-04-0/91031-63-9, dùng trong sản
xuất hạt nhựa)... (mã hs chất phụ gia m/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29157030: ZINC-STEARATE... (mã hs
zincstearate/ mã hs của zincstearat) |
- Mã HS 29157030: Chất phụ trợ chế biến:
zin stearate... (mã hs chất phụ trợ ch/ mã hs của chất phụ trợ) |
- Mã HS 29159090: Hóa chất Niax Stannous
Otoate (Hợp chất thiếc Octoate)... (mã hs hóa chất niax s/ mã hs của hóa chất
nia) |
- Mã HS 29159090: Hỗn hợp chất Metallic
Soap ZN-12K... (mã hs hỗn hợp chất me/ mã hs của hỗn hợp chất) |
- Mã HS 29159090: Axit dạng bột... (mã hs
axit dạng bột/ mã hs của axit dạng bộ) |
- Mã HS 29159090: Stannous Octoate chất
xúc, dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%... (mã hs stannous octoat/ mã
hs của stannous oct) |
- Mã HS 29161100: Chất trợ nhuộm để hãm
màu SUMETEX-102A, (C3H4O2)n, Acrylic acid polymer. Dùng trong ngành dệt
nhuộm... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu) |
- Mã HS 29161100: Hóa chất RO chống cáu
cặn NCEV-CP-1310 Thành phần(1-Hydroxyethylidene-1,1-diphosphonicacid,Acrylic
copolymer solution,2-Phosphono butane-1,2,4-Tricarboxylic acid,Sodium
hydroxid.Mã:02.01.0172... (mã hs hóa chất ro chố/ mã hs của hóa chất ro) |
- Mã HS 29161410: Hóa chất hữu cơ dạng
lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, CRUDE METHYL METHACRYLATE MONOMER.
Công thức: C5H8O2. Mã số CAS: 80-62-6. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu
cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
- Mã HS 29161410: Chất dùng trong công
nghiệp chế tạo nhựa thủy tinh hữu cơ, nhựa acrylic (Methyl methacrylate).
Công thức hoá học: C5H8O2. Đóng hàng vào cont tank. Hàng mới 100%... (mã hs
chất dùng trong/ mã hs của chất dùng tr) |
- Mã HS 29161410: Nhựa lỏng chính phẩm-
MMA- Methyl Methacrylate Monomer... (mã hs nhựa lỏng chính/ mã hs của nhựa
lỏng ch) |
- Mã HS 29161900: Nguyên liệu SORBIC
ACID... (mã hs nguyên liệu sor/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29161900: Nguyên liệu VANILLA
FLAVOUR POWDER (VANILLA DRY FLAVOUR)... (mã hs nguyên liệu van/ mã hs của
nguyên liệu) |
- Mã HS 29163200: Hóa chất Benzoyl
peroxide 99%; Công thức: C14H10O4; Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất benzoy/
mã hs của hóa chất ben) |
- Mã HS 29163990: Nguyên liệu
Ibuprofen... (mã hs nguyên liệu ibu/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29171100: HÓA CHẤT OXALIC ACID
(C2H2O4), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất oxalic/ mã hs của hóa
chất oxa) |
- Mã HS 29171100: Axit Oxalic (Acid
Oxalic) C2H2O4 99.5% (3207002001)... (mã hs axit oxalic ac/ mã hs của axit
oxalic) |
- Mã HS 29171100: Chất tẩy rửa SOLE-200
Giày da (oxalic acid H2C2O42H2O) 40 drums, 20kg/1drum(Hàng mới 100%)... (mã
hs chất tẩy rửa so/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 29171100: Chế phẩm dùng trong
nghành công nghiệp thuộc da (OXALIC ACID 99.6% MIN), (Dạng bột), (C-A-S
6153-56-6, CTHH: C2H6O6)- Mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế
phẩm dùn) |
- Mã HS 29171100: Oxalic Acid D-113...
(mã hs oxalic acid d1/ mã hs của oxalic acid) |
- Mã HS 29171100: Sản phẩm hóa chất-
OXALIC ACID 10% BLEND, CAS: 144-62-7, CTHH: C2H2O4... (mã hs sản phẩm hóa ch/
mã hs của sản phẩm hóa) |
- Mã HS 29171100: Chất chống nấm móc(ACID
OXALIC),Axit oxalic dihydrat,dạng tinh thể,TBKQ:2042/TB-TCHQ
ngày:13/03/2015... (mã hs chất chống nấm/ mã hs của chất chống n) |
- Mã HS 29171100: Oxalic acid C2H8O7
500g/Lọ. Hàng mới 100%... (mã hs oxalic acid c2h/ mã hs của oxalic acid) |
- Mã HS 29171210: Chất hóa dẻo... (mã hs
chất hóa dẻo/ mã hs của chất hóa dẻo) |
- Mã HS 29171900: Chống chaâm kim niken:
NICKEL ANTI PITTING AGENT Y17; Germany... (mã hs chống chaâm kim/ mã hs của
chống chaâm) |
- Mã HS 29171900: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước NCEV-F-6860 (Chất ức chế bùn, thành phần: C4H4ClNOS, C4H5NOS,
H2O), 20kg/can,mới 100%... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 29173200: CHẤT HÓA DẺO DOP
(DIOCTYL PHTHALATE)... (mã hs chất hóa dẻo do/ mã hs của chất hóa dẻo) |
- Mã HS 29173200: Dung môi công nghiệp
Dioctyl Phthalate (200 kgs/thùng), cas no: 117-81-7, CTHH: C24H38O4. Hàng mới
100%.TH... (mã hs dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
- Mã HS 29173300: DIISONONYL PHTHALATE
(DINP), hàng mẫu không thanh toán, mới 100%... (mã hs diisononyl phth/ mã hs
của diisononyl p) |
- Mã HS 29173300: CHẤT HÓA DẺO DINP...
(mã hs chất hóa dẻo di/ mã hs của chất hóa dẻo) |
- Mã HS 29173300: Chất hoạt tính:
Di(2-propylheptyl) phthalate (DPHP)... (mã hs chất hoạt tính/ mã hs của chất
hoạt tí) |
- Mã HS 29173410: ChấDi Butyl Phthalate
(DBP) (C6H4(COOC4H9) Mã NPL (12-PM35) chất tạo dẻo)(số CAS 84-74-2)... (mã hs
chấdi butyl pht/ mã hs của chấdi butyl) |
- Mã HS 29173990: Dầu hoá dẻo DOTP... (mã
hs dầu hoá dẻo dot/ mã hs của dầu hoá dẻo) |
- Mã HS 29173990: Hóa chất Buffer
solution pH 4 (phthalate), J/2820/15 (1L/Chai)... (mã hs hóa chất buffer/ mã
hs của hóa chất buf) |
- Mã HS 29181300: Kali Natri Tartrate
(CTHH: KNaC4H4O6, CAS: 6381-59-5). 25kg/bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới
100%... (mã hs kali natri tart/ mã hs của kali natri t) |
- Mã HS 29181300: Chất phụ gia trong quá
trình mạ bản mạch PCB (Hợp chất muối Rochelle Salt hay Potassium Sodium
Tartrate),25kg/ thùng hang mơi 100%... (mã hs chất phụ gia tr/ mã hs của chất
phụ gia) |
- Mã HS 29181400: Hóa chất Acid Citric
C6H8O7. Dùng điều chỉnh độ pH trong bể nhuộm, hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất acid c/ mã hs của hóa chất aci) |
- Mã HS 29181400: Axit citric- CITRIC
ACID (hàng xuất khẩu mua trong nước)... (mã hs axit citric ci/ mã hs của axit
citric) |
- Mã HS 29181400: Hóa chất Axit
Citric-C6H8O7. (Đóng gói 25kg/bao)... (mã hs hóa chất axit c/ mã hs của hóa
chất axi) |
- Mã HS 29181400: Hóa chất Citric acid
khan-PHR1071-1g/chai(GBBCHE154; PO: 4500065135), Cas:77-92-9,
CTHH:HOC(COOH)(CH2COOH)2,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy
hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất citric/ mã hs của hóa chất cit) |
- Mã HS 29181400: Citric Acid: C6H8O7
(Thành phần: Cirtic Acid, Cirtic Acid monohydrat)(1KG/EA) (Hàng mới 100%).Số:
12002/TB-TCHQ... (mã hs citric acid c6/ mã hs của citric acid) |
- Mã HS 29181400: Chất tẩy rửa loại bỏ
cáu cặn máy rửa chai- DEPEX CIT, (số CAS: 77-92-9), Hàng mới 100%... (mã hs
chất tẩy rửa lo/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 29181400: Methanol 10%- hóa chất
dùng trong xử lý nước, mới 100%... (mã hs methanol 10% h/ mã hs của methanol
10%) |
- Mã HS 29181400: ACID CITRIC (C6H8O7)
CAS: 77-92-9... (mã hs acid citric c6/ mã hs của acid citric) |
- Mã HS 29181400: Axit cho bể nhuộm (gồm
thành phần hóa học là axit citric và nước(H2O))- NC ACID W-70... (mã hs axit
cho bể nhu/ mã hs của axit cho bể) |
- Mã HS 29181400: Phụ gia thực phẩm (Chất
điều chỉnh độ axit) (Citric Acid Monohydrate CAM F6000)- 25Kgs/ bao-
NSX:09/2019- NHH:09/2022, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của
phụ gia thực) |
- Mã HS 29181400: Chất điều chỉnh PH Acid
Citric Premix(1L/chai)... (mã hs chất điều chỉnh/ mã hs của chất điều ch) |
- Mã HS 29181590: Hóa chất Tri-Sodium
citrate dihydrate, công thức: C6H5Na3O7.2H2O2, (500 g/chai). Hàng mới 100%...
(mã hs hóa chất triso/ mã hs của hóa chất tri) |
- Mã HS 29181590: POTASSIUM CITRATE
(Thành phần: Potassium citrate Tribasic monohydrate)(1KG/EA)(Hàng mới
100%).Số 180/TB-KĐHQ... (mã hs potassium citra/ mã hs của potassium ci) |
- Mã HS 29181900: DECOPrep (thành phần
chính: Axit Citric)-mã CAS:77-92-9, chất vệ sinh bề mặt bê tông gốc axit,nhãn
hiệu: DecoCrete, 25kg/Can, xuất xứ: Việt Nam- (FOC). Hàng mới 100%... (mã hs
decoprep thành/ mã hs của decoprep th) |
- Mã HS 29181900: Acid Citric... (mã hs
acid citric/ mã hs của acid citric) |
- Mã HS 29182990: Chất kháng lão hóa cho
nhựa- CARBOXYLIC ACID WITH PHENOL FUNCTION, SONGNOX 1010 PW (20kg/bag x 10
bags)- Hàng mới 100%.... (mã hs chất kháng lão/ mã hs của chất kháng l) |
- Mã HS 29182990: Chất hấp thụ tia cực
tím cho nhựa- CARBOXYLIC ACID WITH PHENOL FUNCTION, SONGSORB 7120 PW
(20kg/bag x 05 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất hấp thụ ti/ mã hs của chất
hấp thụ) |
- Mã HS 29182990: Hóa chất xử lý nước
thải dùng để vệ sinh phòng sạch 5-Sunfosalicylic acid dihydrate
C7H606S.2H2O... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử) |
- Mã HS 29182990: Chất hoạt tính: MAXINOX
1076... (mã hs chất hoạt tính/ mã hs của chất hoạt tí) |
- Mã HS 29189900: UVINUL MC 80 (Axit
carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit của chúng- loại khác dùng trong
sản xuất hóa mỹ phẩm)... (mã hs uvinul mc 80 a/ mã hs của uvinul mc 80) |
- Mã HS 29211900: Hóa chất
Diisopropylamine [8.03646.1000] (1L/chai),số CAS:108-18-9, không phải tiền
chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất diisop/ mã hs của
hóa chất dii) |
- Mã HS 29212100: Chất hoạt động bề mặt
(Etylendiamin, hỗ trợ tẩy rữa dùng trong công nghiệpthực phẩm) MIX LEG, (số
Cas: 64-02-8; 39464-70-5; 53563-70-5), Hàng mới 100%... (mã hs chất hoạt
động/ mã hs của chất hoạt độ) |
- Mã HS 29212100: Muối
Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt EDTA C10H14N2O8Na2.2H2O (500
gam/ chai)... (mã hs muối ethylenedi/ mã hs của muối ethylen) |
- Mã HS 29212100: Ethylenediamine
Dihydroiodide(chất phụ gia thức ăn chăn nuôi, 25kg/drum, hàng mới 100%)...
(mã hs ethylenediamine/ mã hs của ethylenediam) |
- Mã HS 29212100: Hóa chất EDTA 0.1M
(Ethylendiamin Tetraacetic Acid), ống 1000ml, hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất edta 0/ mã hs của hóa chất edt) |
- Mã HS 29212100: Hóa chất 0.1M
Ethylenediaminetetraacetic Acid Disodium Salf (1lit/Bot), Mới 100%... (mã hs
hóa chất 01m e/ mã hs của hóa chất 01) |
- Mã HS 29212900: Dung dịch chuẩn độ
Ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA, disodium salt, solution 0,05 mol/l
(0,1 N), C10H14N2Na2O8.2H2O (1L/Chai), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch
chuẩn/ mã hs của dung dịch ch) |
- Mã HS 29214100: Nguyên liệu Dapoxetine
Hydrochloride... (mã hs nguyên liệu dap/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29221100: Chất tẩy dầu mỡ kiềm
HD-250 (thành phần Monoethanolamine 6-10%, Water 75-83%). Hàng mới 100%...
(mã hs chất tẩy dầu mỡ/ mã hs của chất tẩy dầu) |
- Mã HS 29221100: Monoethanol lamine:
C2H7NO (MEA), dung dịch lỏng, đóng ra can, 20Kg/can, dùng để tẩy rửa. Mã
BQMS: R2004006-001130... (mã hs monoethanol lam/ mã hs của monoethanol) |
- Mã HS 29221100: Dung dịch tẩy rửa
Monoethanol lamine: C2H7NO (MEA), dung dịch lỏng, đóng ra can, 20Kg/can, Mã
BQMS: R2004006-001130... (mã hs dung dịch tẩy r/ mã hs của dung dịch tẩ) |
- Mã HS 29221200: DIETHANOLAMINE (DEOA),
dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%... (mã hs diethanolamine/ mã hs
của diethanolami) |
- Mã HS 29221200: DIETHANOLAMINE... (mã
hs diethanolamine/ mã hs của diethanolami) |
- Mã HS 29221500: Triethanolamin
500ml(hóa chất dùng cho phòng thí nghiệm),mới 100%... (mã hs triethanolamin/
mã hs của triethanolam) |
- Mã HS 29221990: Nguyên liệu
Betaxolol... (mã hs nguyên liệu bet/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29221990: Nguyên liệu Diclofenac
Sodium (micronised)... (mã hs nguyên liệu dic/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29224100: Lysine HCL 99%. Nguyên
liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi... (mã hs lysine hcl 99%/ mã hs của lysine
hcl 9) |
- Mã HS 29224100: Chất phụ gia dùng trong
SX TACN: Lysine Suphate 70% (25 kg/ Bao), Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ
gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29224100: Lysine-Bổ sung Axit
amin cho thức ăn chăn nuôi-25kg/bag... (mã hs lysinebổ sung/ mã hs của
lysinebổ su) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt AJI-NO-MOTO
PLUS ENHANCED UMAMI SEASONING (1KGX12/CARTON)... (mã hs bột ngọt ajino/ mã hs
của bột ngọt aji) |
- Mã HS 29224220: Bột Ngọt, loại
10kg/thùng (Muối natri của axit glutamic)... (mã hs bột ngọt loại/ mã hs của
bột ngọt lo) |
- Mã HS 29224220: Chất điều vị Ajitide
I+G (Disodium 5'-Ribonucleotides), hàng mới 100%... (mã hs chất điều vị aj/
mã hs của chất điều vị) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt SANWA BRAND
MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP FINE CRYSTAL(F60BB), MESH: 60 ~ 140
(20KGS/PAPER BAG(EO)), hàng mới 100%... (mã hs bột ngọt sanwa/ mã hs của bột
ngọt san) |
- Mã HS 29224220: Bột Ngọt,loại
250Gx50bagsx2/CTN(Muối natri của axit glutamic)... (mã hs bột ngọtloại 2/ mã
hs của bột ngọtloạ) |
- Mã HS 29224220: Bột Ngọt,loại
500Gx25bagsx2/CTN(Muối natri của axit glutamic)... (mã hs bột ngọtloại 5/ mã
hs của bột ngọtloạ) |
- Mã HS 29224220: Bột Ngọt,loại 100gram
x120bags/CTN (Muối natri của axit glutamic)... (mã hs bột ngọtloại 1/ mã hs
của bột ngọtloạ) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt Ajinomoto MSG
454gx40... (mã hs bột ngọt ajinom/ mã hs của bột ngọt aji) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt Vedan 400g x
30 gói x 4 thùng... (mã hs bột ngọt vedan/ mã hs của bột ngọt ved) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 454g (40 gói/
thùng)... (mã hs bột ngọt 454g/ mã hs của bột ngọt 454) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 1kg (12 gói/
thùng)... (mã hs bột ngọt 1kg 1/ mã hs của bột ngọt 1kg) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 400gr (30
gói/thùng)... (mã hs bột ngọt 400gr/ mã hs của bột ngọt 400) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 1kgx12bags/CTN
(Monosodium Glutamate)... (mã hs bột ngọt 1kgx12/ mã hs của bột ngọt 1kg) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt
250gx50bagsx2/CTN (Monosodium Glutamate)... (mã hs bột ngọt 250gx5/ mã hs của
bột ngọt 250) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt
500gx25bagsx2/CTN (Monosodium Glutamate)... (mã hs bột ngọt 500gx2/ mã hs của
bột ngọt 500) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt
100gx100bagsx2/CTN (Monosodium Glutamate)... (mã hs bột ngọt 100gx1/ mã hs
của bột ngọt 100) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 1kg x 12 túi
hiệu Ajinomoto. Hàng mới 100% SXVN... (mã hs bột ngọt 1kg x/ mã hs của bột
ngọt 1kg) |
- Mã HS 29224220: Bột ngọt 100gr x 120
túi hiệu Ajinomoto. Hàng mới 100% SXVN... (mã hs bột ngọt 100gr/ mã hs của
bột ngọt 100) |
- Mã HS 29224900: Hóa chất EDTA
0.05M(0.1N) C10H14N2Na2O8.2H2O (chai 1 Lít) Tây Ban Nha... (mã hs hóa chất
edta 0/ mã hs của hóa chất edt) |
- Mã HS 29224900: Edetate disodium,
dihydrate dùng trong thí nghiệm (0.1M EDTA) (Thành phần:Edetate disodium,
dihydrate) (1KG/EA).Hàng mới 100%.Số: 4396/TB-TCHQ... (mã hs edetate disodiu/
mã hs của edetate diso) |
- Mã HS 29224900: Hóa chất
EDTA-C10H12N2O8Na4.4H2O- 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất edtac/ mã
hs của hóa chất edt) |
- Mã HS 29224900: Nguyên liệu
Pregabalin... (mã hs nguyên liệu pre/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29224900: Nguyên liệu Tranexamic
Acid... (mã hs nguyên liệu tra/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29224900: Titriplex III solution
for 1000 ml c(Na2-EDTA 2 H2O) 0,1 mol/l Titrisol... (mã hs titriplex iii s/
mã hs của titriplex ii) |
- Mã HS 29224900: Dung dịch Glycine
(C2H5NO2),250g/chai dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100%... (mã hs dung dịch
glyci/ mã hs của dung dịch gl) |
- Mã HS 29224900: Tinh thể màu trắng
D-Manitol (Merck)500g/chai C6H14O6, (dùng trong các quá trình tổng hợp công
nghiệp, tổng hợp sinh học),dùng cho phòng thí nghiệm mới 100%... (mã hs tinh
thể màu tr/ mã hs của tinh thể màu) |
- Mã HS 29225090: Nguyên liệu Salbutamol
Sulphate... (mã hs nguyên liệu sal/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29225090: Nguyên liệu Terbutaline
Sulphate... (mã hs nguyên liệu ter/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29232010: Lecithin TS (Lecithin
TS)... (mã hs lecithin ts le/ mã hs của lecithin ts) |
- Mã HS 29239000: Hóa chất chống xước
kính HS-70 (R2004006-004892), 5.5lit/can. Thành phần: Ester Quaternary
Ammonium Salt, Polyethylene Glycol Monooleyl Ether, D.I Water, hàng mới
100%... (mã hs hóa chất chống/ mã hs của hóa chất chố) |
- Mã HS 29241990: hợp chất chứa
carboxyamit-amit mạch hở-loại khác (Dimethyl formamide-DMF)... (mã hs hợp
chất chứa c/ mã hs của hợp chất chứ) |
- Mã HS 29241990: DIMETHYLFORMAMIDE (DMF,
hợp chất chức amit của axit carbonic, dùng trong ngành công nghiệp sơn, nhựa,
190kg/phuy. Hàng mới 100%... (mã hs dimethylformami/ mã hs của dimethylform) |
- Mã HS 29241990: Nguyên liệu
Linezolid... (mã hs nguyên liệu lin/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29242990: Nguyên liệu Atenolol...
(mã hs nguyên liệu ate/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29242990: Nguyên liệu
Bezafibrate... (mã hs nguyên liệu bez/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29242990: Nguyên liệu Paracetamol
DC90... (mã hs nguyên liệu par/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29251100: Phụ gia niken- dẻo:NI
BRIGHTNESS CORRECTION SOLUTION; Germany... (mã hs phụ gia niken/ mã hs của
phụ gia nike) |
- Mã HS 29251100: Dung dịch natri
saccarin trong môi trường nước, hàm lượng rắn ~30.1%... (mã hs dung dịch
natri/ mã hs của dung dịch na) |
- Mã HS 29252900: Chất xúc tiến lưu hóa
cao su Hexacure DPG CAS No: 102-06-7, Thành phần: Diphenyl guanidine 96-99%,
Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tiến l/ mã hs của chất xúc tiế) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu Metformin
HCL... (mã hs nguyên liệu met/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29252900: Chất hoạt tính: DPG...
(mã hs chất hoạt tính/ mã hs của chất hoạt tí) |
- Mã HS 29262000: Chất khử màu TRUDEC
DC6500 (Dicyanadiamide) dùng trong xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs
chất khử màu tr/ mã hs của chất khử màu) |
- Mã HS 29269000: Hóa chất CH3CN, hàng
mới 100%... (mã hs hóa chất ch3cn/ mã hs của hóa chất ch3) |
- Mã HS 29269000: Hoá chất Acetonitrile
isocratic grade, Merck (2,5L/chai),mới 100%... (mã hs hoá chất aceton/ mã hs
của hoá chất ace) |
- Mã HS 29270010: Chất tạo bọt... (mã hs
chất tạo bọt/ mã hs của chất tạo bọt) |
- Mã HS 29270010: Bột nở các loại (dùng
để sản xuất gia công vật tư ngành giầy)... (mã hs bột nở các loại/ mã hs của
bột nở các l) |
- Mã HS 29270010: Bột nổi HH-808B dùng
trong ngành công nghiệp giày dép, Mới 100%... (mã hs bột nổi hh808b/ mã hs
của bột nổi hh8) |
- Mã HS 29270010: Bột nổi AC-3000F dùng
trong ngành công nghiệp giày dép, Mới 100%... (mã hs bột nổi ac3000/ mã hs
của bột nổi ac3) |
- Mã HS 29270010: ACP-W-Chất tạo xốp cho
hạt nhựa (bột nở)... (mã hs acpwchất tạo/ mã hs của acpwchất t) |
- Mã HS 29270010: Chất độn cao su
(Azodicarbonamit) D600... (mã hs chất độn cao su/ mã hs của chất độn cao) |
- Mã HS 29270010: Chất tạo xốp cho hạt
nhựa (bột nở)... (mã hs chất tạo xốp ch/ mã hs của chất tạo xốp) |
- Mã HS 29270010: Bột AC-3000
(Azodicarbonamit BLOWING AGENT AC-3000) dùng trong sản xuất đế giày mới
100%,CN (CAS:123-77-3)... (mã hs bột ac3000 az/ mã hs của bột ac3000) |
- Mã HS 29270010: Chất xúc tác
(AC-H802)... (mã hs chất xúc tác a/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29270010: Bột Nở (Chất tạo xốp
cho hạt nhựa)... (mã hs bột nở chất tạ/ mã hs của bột nở chất) |
- Mã HS 29270010: CHẤT TẠO BỌT AC-H811
(BLOWING AGENT AC-H811)... (mã hs chất tạo bọt ac/ mã hs của chất tạo bọt) |
- Mã HS 29270010: CHẤT PHỤ GIA. CELLCOM
AC3000F (AZODICARBONAMIDE). Tkn: 102898851640... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs
của chất phụ gia) |
- Mã HS 29270010: Azodicarbonamide... (mã
hs azodicarbonamid/ mã hs của azodicarbona) |
- Mã HS 29270010: Hóa chất các loại: hóa
chất sản xuất cao su AZODICARBONAMIDE AC-H802, Mã CAS: 123-77-3, Công thức
hóa học: C2H4N4O2... (mã hs hóa chất các lo/ mã hs của hóa chất các) |
- Mã HS 29270010: Chất phụ gia-bột nở
AC-3000... (mã hs chất phụ giabộ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29270090: Bột nở dùng trong sản
xuất đế giày AC3000F... (mã hs bột nở dùng tro/ mã hs của bột nở dùng) |
- Mã HS 29270090: Chất xúc tác- AB... (mã
hs chất xúc tác a/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 29280090: Chất chống tạo màng
dùng trong ngành sơn- MEKO#2 (METHYL ETHYL KETOXIME) (Hàng mới 100%). Theo
TKNK số 102259173000/A41 ngày 05/10/2018... (mã hs chất chống tạo/ mã hs của
chất chống t) |
- Mã HS 29280090: Chất xúc tác SD 7455,
dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác sd/ mã hs của
chất xúc tác) |
- Mã HS 29291010: Diphenylmethane 4,4-
Diisocyanate(C15H10N2O2)- MDI... (mã hs diphenylmethane/ mã hs của
diphenylmeth) |
- Mã HS 29291020: Hóa chất Toluene
Diisocyanate... (mã hs hóa chất toluen/ mã hs của hóa chất tol) |
- Mã HS 29291020: Chất TDI(Toluene
Diisocyanate Lupranate T-80)... (mã hs chất tditoluen/ mã hs của chất tditol) |
- Mã HS 29291020: Toluen diisocyanat,
trong mẫu không chứa TP dung môi Toluene- Toluene diisocyanate TDI8020, dùng
trong sản xuất mút xốp nhồi nệm ghế sofa, hàng mới 100%... (mã hs toluen
diisocya/ mã hs của toluen diiso) |
- Mã HS 29291020: Toluene Diisocyanate
(C9H6N2O2)... (mã hs toluene diisocy/ mã hs của toluene diis) |
- Mã HS 29291090: Chất xúc tác AP dùng để
xúc tác keo dính lại với nhau... (mã hs chất xúc tác ap/ mã hs của chất xúc
tác) |
- Mã HS 29291090: Chất phụ gia Methylene
Diphennyl Diisocyanate... (mã hs chất phụ gia me/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29291090: Isocynate RFE... (mã hs
isocynate rfe/ mã hs của isocynate rf) |
- Mã HS 29291090: Isocynate HP-104... (mã
hs isocynate hp10/ mã hs của isocynate hp) |
- Mã HS 29291090: Isocynate HP-114... (mã
hs isocynate hp11/ mã hs của isocynate hp) |
- Mã HS 29291090: Isocynate HP-650A...
(mã hs isocynate hp65/ mã hs của isocynate hp) |
- Mã HS 29291090: Isocynate HP-690A...
(mã hs isocynate hp69/ mã hs của isocynate hp) |
- Mã HS 29291090: Phụ gia làm cứng cho
sơn EPOXISAIT AT, 4L/Can, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia làm cứn/ mã hs của
phụ gia làm) |
- Mã HS 29291090: Catalyst AP-Xúc tác
AP... (mã hs catalyst apxúc/ mã hs của catalyst ap) |
- Mã HS 29302000: Kẽm dibutyl
dithiocarbamat, dạng bột (Perkacit ZDBC-PDR), đóng gói 20KG/BAO, hàng mới
100%... (mã hs kẽm dibutyl dit/ mã hs của kẽm dibutyl) |
- Mã HS 29302000: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước NCEV-0630 (chất chống cáu cặn, thành phần Dimethyldithiocarbamic
acid sodium salt and water), 20kg/can, mới 100%... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã
hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 29304000: Methionine-Bổ sung Axit
amin cho thức ăn chăn nuôi-25kg/bag... (mã hs methioninebổ s/ mã hs của
methionineb) |
- Mã HS 29304000: Chất phụ gia dùng trong
SX TACN: DL-Metionine 90%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29309090: Hóa chất xử lý kim loại
(#100-H) (thành phần là các hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh) (Hóa chất xử lý
kim loại #100-H Made in Japan). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs
của hóa chất xử) |
- Mã HS 29309090: Hợp chất lưu huỳnh hữu
cơ dùng trong ngành CN dệt nhuộm-AVCO REDUCTION THC (Thiourea Dioxide)
(50kg/drum)... (mã hs hợp chất lưu hu/ mã hs của hợp chất lưu) |
- Mã HS 29309090: Chất trợ nhuộm Thiourea
Dioxide, CH4N2O2S dùng trong công nghiệp dệt nhuộm... (mã hs chất trợ nhuộm/
mã hs của chất trợ nhu) |
- Mã HS 29309090: Hợp chất hữu cơ dùng
xúc tiến lưu hóa cao su... (mã hs hợp chất hữu cơ/ mã hs của hợp chất hữu) |
- Mã HS 29309090: Hóa chất BROM PHENOL
BLUE-50ML (dùng để chuẩn độ; 50 ml/can)(TP: Water H2O 70-75%, Ethanol C2H5OH
15-25%)... (mã hs hóa chất brom p/ mã hs của hóa chất bro) |
- Mã HS 29309090: Chất hoạt tính: DM...
(mã hs chất hoạt tính/ mã hs của chất hoạt tí) |
- Mã HS 29319090: Dymethyl formanmide
99,9% DMF (30 lít/ can) (dùng để rửa máy Teflon). Mới 100%... (mã hs dymethyl
forman/ mã hs của dymethyl for) |
- Mã HS 29319090: Khí SiH4 N6.0 chai 120
kg. Hàng mới 100%... (mã hs khí sih4 n60 c/ mã hs của khí sih4 n6) |
- Mã HS 29319090: Khí SiH4 N6.0/T20 ISO
MODULE. Hàng mới 100%... (mã hs khí sih4 n60/t/ mã hs của khí sih4 n6) |
- Mã HS 29319090: Hợp chất vô cơ SiH4
(Silane) dạng khí (120kg/chai) chứa trong loại bình bằng thép không rỉ. Hàng
mới 100%... (mã hs hợp chất vô cơ/ mã hs của hợp chất vô) |
- Mã HS 29319090: Hoá chất xử lý nước
GREEN SX 801 (Tp chính là phosphonic acid- C2H8O7P2; Đồng Nitorat-
Cu(NO3)2.3H2O; Isothiazolione và Magie nitorat- Mg(NO3)2.6H2O)... (mã hs hoá
chất xử lý/ mã hs của hoá chất xử) |
- Mã HS 29319090: HỢP CHẤT REFINING
AGENT... (mã hs hợp chất refini/ mã hs của hợp chất ref) |
- Mã HS 29319090: Chất phụ trợ chế biến:
HP-669... (mã hs chất phụ trợ ch/ mã hs của chất phụ trợ) |
- Mã HS 29321100: Hóa chất THF JT
Baker... (mã hs hóa chất thf jt/ mã hs của hóa chất thf) |
- Mã HS 29321100: Hóa chất
Tetrahydrofuran, HPLC Grade (4 lít/chai) (mã: T425-4) sử dụng trong phòng thí
nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất tetrah/ mã hs của hóa chất tet) |
- Mã HS 29321900: Hóa chất
5-Hydroxymethyl-2-furaldehyde-H40807-5G/chai(GBBCHE0132; PO: 4500065659),
Cas:67-47-0, CTHH:C6H6O3,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy
hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất 5hydr/ mã hs của hóa chất 5h) |
- Mã HS 29321900: Nguyên liệu
Naftidrofuryl Oxalate... (mã hs nguyên liệu naf/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29322090: Phenolphthalein 1%
500ml; hàng mới 100%... (mã hs phenolphthalein/ mã hs của phenolphthal) |
- Mã HS 29322090: Nguyên liệu
Spironolactone... (mã hs nguyên liệu spi/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29329910: Thuốc nông dược
Carbofuran Technical... (mã hs thuốc nông dược/ mã hs của thuốc nông d) |
- Mã HS 29329990: Chất Glucosamine HCL
80MESH (hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố oxy)... (mã hs chất glucosamin/
mã hs của chất glucosa) |
- Mã HS 29329990: Cao xoa bóp hiệu Bạch
Hổ... (mã hs cao xoa bóp hiệ/ mã hs của cao xoa bóp) |
- Mã HS 29329990: Phụ gia thực phẩm Ethyl
maltol (chất ổn định hương), 0.5kg/lon, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực
ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 29329990: Cao bạch hổ... (mã hs
cao bạch hổ/ mã hs của cao bạch hổ) |
- Mã HS 29331900: Chất hấp thụ cực tím
cho nhựa- HETEROCYCLIC COMPOUNDS WITH NITROGEN, SONGSORB 3260 PW (20kg/box x
07 boxs)- Hàng mới 100%... (mã hs chất hấp thụ cự/ mã hs của chất hấp thụ) |
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu
Valsartan... (mã hs nguyên liệu val/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu Hesperidin
(90%)... (mã hs nguyên liệu hes/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu Diosmin EPS
(93%)... (mã hs nguyên liệu dio/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29332900: Chất phụ gia cho chất
khử Formaldehyde/AirWash RF-1000 Additive, hàng mới 100%... (mã hs chất phụ
gia ch/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 29333990: Chất chỉ thị PAN
Indicator (05g/chai), công thức: C15H11N3O. Hàng mới 100%... (mã hs chất chỉ
thị pa/ mã hs của chất chỉ thị) |
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu
Nifedipine... (mã hs nguyên liệu nif/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu Loperamide
HCL... (mã hs nguyên liệu lop/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu
Rosuvastatin Calcium... (mã hs nguyên liệu ros/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29333990: Chất kháng tia cực tím
cho nhựa- BIS (2.2.6.6-TETRAMETHYL-4-PIPERIDINYL) SEBACATE, SABOSTAB UV70
(25kg/bag x 10 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng tia/ mã hs của chất
kháng t) |
- Mã HS 29333990: Hóa chất phân tích
1-(2Pyridylazo)-2- naphthol (Pan) metal indicator Reag.pH Eur-C15H11N3O5,
5g/chai... (mã hs hóa chất phân t/ mã hs của hóa chất phâ) |
- Mã HS 29335400: Hóa chất Murexide
106161-5g-Merck(1 Chai 5 g). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất murexi/ mã hs
của hóa chất mur) |
- Mã HS 29335990: Hóa chất
Purine-P55805-1g/chai(GBBCHE384; PO: 4500065659), Cas:120-73-0,
CTHH:C5H4N4,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới
100%... (mã hs hóa chất purine/ mã hs của hóa chất pur) |
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu
Acyclovir... (mã hs nguyên liệu acy/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu
Dipyridamole... (mã hs nguyên liệu dip/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu
Praziquantel... (mã hs nguyên liệu pra/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu Cetirizine
Dihydrochloride... (mã hs nguyên liệu cet/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu
Levofloxacin Hemihydrate (micro)... (mã hs nguyên liệu lev/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 29335990: Muối amoni (Murexit
C8H8N6O6) (25gam/chai)... (mã hs muối amoni mur/ mã hs của muối amoni) |
- Mã HS 29336900: Hoá chất
Trichloroisocyanuric acid... (mã hs hoá chất trichl/ mã hs của hoá chất tri) |
- Mã HS 29336900: Hoá chất Copper Sulfate
99%, công thức: CuSO4... (mã hs hoá chất copper/ mã hs của hoá chất cop) |
- Mã HS 29336900: Nguyên liệu
Lamotrigine... (mã hs nguyên liệu lam/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29336900: NLSX KEO: LOCTITE
BONDACE 007 POWDER (20) (20G/BAG) (Tricloroisocyanuric axit được đóng gói bán
lẻ)... (mã hs nlsx keo locti/ mã hs của nlsx keo lo) |
- Mã HS 29336900: Axit
Trichloroisocyanuric, Packing: 1kg/pack. Hàng mới 100%... (mã hs axit
trichloroi/ mã hs của axit trichlo) |
- Mã HS 29337900: Hóa chất
N-Methylpyrrolidone (NMP), dùng để vệ sinh máy móc và thiết bị, hàng mới
100%... (mã hs hóa chất nmeth/ mã hs của hóa chất nm) |
- Mã HS 29339990: Benzotriazole- hợp chất
dị vòng chứa nitơ... (mã hs benzotriazole/ mã hs của benzotriazol) |
- Mã HS 29339990: Hóa chất Ammonium
pyrrolidinedithiocarbamate-P8765-5G-5g/chai (GBBCHE0131; PO: 4500065659),
Cas:5108-96-3, CTHH:C5H9NS2 NH3,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất
nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất ammoni/ mã hs của hóa chất amm) |
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu
Captopril... (mã hs nguyên liệu cap/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu
Irbesartan... (mã hs nguyên liệu irb/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu
Racecadotril... (mã hs nguyên liệu rac/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu
Carbamazepine... (mã hs nguyên liệu car/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu DOXAZOSIN
MESILATE... (mã hs nguyên liệu dox/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu Sitagliptin
phosphate monohydrate... (mã hs nguyên liệu sit/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu
Indomethacin micronized (indometacin)... (mã hs nguyên liệu ind/ mã hs của
nguyên liệu) |
- Mã HS 29341000: Green SX 801(chất diệt
rong rêu, vi sinh vật)... (mã hs green sx 801ch/ mã hs của green sx 801) |
- Mã HS 29341000: HOA CHAT XU LY NUOC
SX801 (Chất diệt rêu, vi sinh vật) chứa Isothiazolione... (mã hs hoa chat xu
ly/ mã hs của hoa chat xu) |
- Mã HS 29341000: GREEN SX801_HC xử lý
nước (chứa: Isothiazolione)... (mã hs green sx801hc/ mã hs của green sx801) |
- Mã HS 29342000: Chất phụ gia
N-tert-Butyl-2 benzothiazole Sulfenamide... (mã hs chất phụ gia n/ mã hs của
chất phụ gia) |
- Mã HS 29343000: Nguyên liệu
Prochloperazine Maleate... (mã hs nguyên liệu pro/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu
Lovastatin... (mã hs nguyên liệu lov/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu Lisinopril
Dihydrate... (mã hs nguyên liệu lis/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu Piroxicam
(micronised)... (mã hs nguyên liệu pir/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu Diltiazem
Hydrochloride... (mã hs nguyên liệu dil/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu Acesulfame
Potassium Grade C (Sunett(Acesulfame K) pharma, Acesulfame Potassium Salt)...
(mã hs nguyên liệu ace/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29349990: Hóa chất xử lý nước
GREEN SX 800 (Isothiazol)... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử) |
- Mã HS 29359000: Hóa chất Chloramine T
trihydrate-402869-100g/chai(GBBCHE228; PO: 4500065659), Cas:7080-50-4,
CTHH:CH3C6H4SO2NClNa 3H2O,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy
hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất chlora/ mã hs của hóa chất chl) |
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu
FAMOTIDINE... (mã hs nguyên liệu fam/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu
Glibenclamide... (mã hs nguyên liệu gli/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu
Hydrochlorothiazide... (mã hs nguyên liệu hyd/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29362100: Rovimix A 1000 (Vitamin
A)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: DSM, HSD:
08/06/2020... (mã hs rovimix a 1000/ mã hs của rovimix a 10) |
- Mã HS 29362100: Vitamin A Acetate 1000-
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Kingdomway, HSD:
14/10/2020... (mã hs vitamin a aceta/ mã hs của vitamin a ac) |
- Mã HS 29362100: Vitamin A (Acetate 325
CWS/F) (Vitamin A(Acetate 325 CWS/F))... (mã hs vitamin a acet/ mã hs của
vitamin a a) |
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu thực phẩm:
Vitamin B1, 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot:TN18052071, nhà sản xuất:
JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD, xuất xứ: CHINA... (mã hs nguyên liệu
thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29362300: Vitamin B2 80%- Nguyên
liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Julong- HSD: 18/11/2021... (mã hs
vitamin b2 80%/ mã hs của vitamin b2 8) |
- Mã HS 29362400: Rovimix Calpan (Vitamin
B5)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: DSM, HSD:27/04/2022,
10/07/2022... (mã hs rovimix calpan/ mã hs của rovimix calp) |
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu thực phẩm:
Vitamin B5-Calcium D Pantothenate, 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot:
54201188Q0, nhà sản xuất: BASF SE, xuất xứ: GERMANY... (mã hs nguyên liệu
thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29362400: Vitamin D3- Bot 100
(Vitamin D3- Powder 100)... (mã hs vitamin d3 bot/ mã hs của vitamin d3) |
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu thực phẩm:
Vitamin B6- Pyridoxine hydrochoride, 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot:
PH19043073 nhà sản xuất: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD, xuất xứ:
CHINA... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29362500: Vitamin B6 (Pyridoxine
Hydrochloride)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Tiger-
HSD: 14/08/2021... (mã hs vitamin b6 pyr/ mã hs của vitamin b6) |
- Mã HS 29362600: Vitamin B12 1% HPLC-
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Huarong- HSD:
24/10/2021... (mã hs vitamin b12 1%/ mã hs của vitamin b12) |
- Mã HS 29362600: Vitamin B12 1%- Nguyên
liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Ruixin- HSD:25/11/2021... (mã hs
vitamin b12 1%/ mã hs của vitamin b12) |
- Mã HS 29362700: Chất bổ sung dinh dưỡng
cho cho gia súc, gia cầm (hỗn hợp vitamin pha nước, trộn cám cho gia súc gia
cầm)- Super Multivitamin. (200g/Bags)... (mã hs chất bổ sung di/ mã hs của
chất bổ sung) |
- Mã HS 29362700: Ascorbic acid (Vitamin
C99%)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Tianli- HSD:
01/06/2020... (mã hs ascorbic acid/ mã hs của ascorbic aci) |
- Mã HS 29362700: Coated Vitamin C97%
(Vitamin C97%)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Vega- HSD:
19/05/2021... (mã hs coated vitamin/ mã hs của coated vitam) |
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm:ISONA
C (ISC411)-chất chống oxy hóa, điều chỉnh độ acid, dùng trong ngành sản xuất
bia.Hàm lượng:100% acid ascorbic. 5Kg/túi, 20kg (4 túi)/thùng... (mã hs phụ
gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu thực phẩm:
Vitamin E Acetate 50% CWS/S, 25kg/thùng 2019100401, nhà sản xuất: NHU
(HONGKONG) TRADING COMPANY LTD, xuất xứ: CHINA... (mã hs nguyên liệu thự/ mã
hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu, phụ gia
dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi: Vitamin E 50%. Nhà sản xuất: Zhejiang
Medicine Co., Ltd Vitamin Factory.(25Kg/bao).Hàng mới 100%... (mã hs nguyên
liệu ph/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29362800: Vitamin E 50%- Nguyên
liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Nenter- HSD: 25/01/2021... (mã hs
vitamin e 50%/ mã hs của vitamin e 50) |
- Mã HS 29362900: Vitamin D3 500 WD-
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Kingdomway, HSD:
21/03/2021... (mã hs vitamin d3 500/ mã hs của vitamin d3 5) |
- Mã HS 29362900: Vitamin VD111/VB111-Bổ
sung Vitamin cho gia cầm-25kg/bag... (mã hs vitamin vd111/v/ mã hs của
vitamin vd11) |
- Mã HS 29362900: Vitamin VD902/VB902-Bổ
sung Vitamin cho gia súc-25kg/bag... (mã hs vitamin vd902/v/ mã hs của
vitamin vd90) |
- Mã HS 29362900: Vitamin VD921/VB921-Bổ
sung Vitamin cho gia súc-25kg/bag... (mã hs vitamin vd921/v/ mã hs của
vitamin vd92) |
- Mã HS 29362900: Vitamin VD951/VB951-Bổ
sung Vitamin cho gia súc-25kg/bag... (mã hs vitamin vd951/v/ mã hs của
vitamin vd95) |
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu Ascorbic
Acid... (mã hs nguyên liệu asc/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu thực phẩm:
Vitamin B3 (Niacinamide). 25KG/Thùng. Batch lot: B1903-NIA052R. Nhà sản xuất:
Jubilant Life Sciences Ltd, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs
của nguyên liệu) |
- Mã HS 29362900: Vitamin D3 500- Nguyên
liệu thức ăn chăn nuôi- NSX: Weishi- HSD: 27/10/2021... (mã hs vitamin d3
500/ mã hs của vitamin d3 5) |
- Mã HS 29362900: Cuxavit Biotin 2%
(Vitamin H)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Kaesler- HSD:
01/2021... (mã hs cuxavit biotin/ mã hs của cuxavit biot) |
- Mã HS 29362900: Menadione Sodium
Bisulfite (Vitamin K3)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX:
Vanetta- HSD: 29/05/2021... (mã hs menadione sodiu/ mã hs của menadione so) |
- Mã HS 29362900: Vitamin VD911/VB911-Bổ
sung Vitamin cho gia súc-25kg/bag... (mã hs vitamin vd911/v/ mã hs của
vitamin vd91) |
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu phụ gia bổ
sung BIOTIN (VITAMIN H) trong thực phẩm. CỦA NHÀ SẢN XUẤT ZMC, XUẤT XỨ CHINA.
HÀNG MỚI 100%... (mã hs nguyên liệu phụ/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu
Simvastatin... (mã hs nguyên liệu sim/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29389000: Chất tạo ngọt- Phụ gia
thực phẩm (Steviose (TM) 100) (5kg/bag)- NSX: 05/2019- NHH: 05/2022- Batch
no: 1905140 (NSX: 05/2019, NHH: 05/2022), 19122 (NSX: 07/2019, NHH: 07/2022),
hàng mới 100... (mã hs chất tạo ngọt/ mã hs của chất tạo ngọ) |
- Mã HS 29391190: Nguyên liệu Ivabradine
hydrochloride... (mã hs nguyên liệu iva/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29393000: Bột cà phê in- Caffeine
PowderKraftPaper Bag 25 Kg N2VN... (mã hs bột cà phê in/ mã hs của bột cà phê
i) |
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu Doxycycline
HCL... (mã hs nguyên liệu dox/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu
Tetracycline HCL... (mã hs nguyên liệu tet/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29414000: Nguyên liệu
Chloramphenicol... (mã hs nguyên liệu chl/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu
Clarithromycin... (mã hs nguyên liệu cla/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc:
LINCOMYCIN HCL EP9. Lot: 190522018, 190522021, SX: 05/2019. HD:05/2022. NSX:
Topfond pharmaceutical Co.,Ltd- China,1Bou 1,1686 Kg,1thùng 20Bou,1Bou 37,80
USD... (mã hs nguyên liệu làm/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu CEFAZOLIN
SODIUM STERILE... (mã hs nguyên liệu cef/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu
RIFAMPICIN... (mã hs nguyên liệu rif/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu
Griseofulvin Micronised... (mã hs nguyên liệu gri/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu
Ciprofloxacin HCL Monohydrate... (mã hs nguyên liệu cip/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 29420000: Aluminium Acetyl
Acetonate for synthesis. Lọ 250 gram.- C15H21AlO6.- Hóa chất thử nghiệm- dùng
trong ngành hóa phân tích.- Hàng mới 100%. CAS: 13963-57-0.... (mã hs
aluminium acety/ mã hs của aluminium ac) |
- Mã HS 29420000: Hợp chất hữu cơ dùng
trong xử lý bề mặt kim loại (SUNKO ITS-41) (240 KG/DRUM) (Thành phần:
1,2-Dichloropropane 80-90%, Additive10-20%) (Hàng mới 100%)... (mã hs hợp
chất hữu cơ/ mã hs của hợp chất hữu) |
- Mã HS 29420000: Hóa chất cho hệ thống
xử lý nước công nghiệp: NCEV-F-6860 (Chất diệt khuẩn- Biomate NC-RBC-078
(CH2CHo)n)... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 29420000: Polysiloxane... (mã hs
polysiloxane/ mã hs của polysiloxane) |
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu
Vildagliptin... (mã hs nguyên liệu vil/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu
Moxifloxacin hydrochloride... (mã hs nguyên liệu mox/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 29420000: Chế phẩm tẩy dầu
CS-605A... (mã hs chế phẩm tẩy dầ/ mã hs của chế phẩm tẩy) |
- Mã HS 29420000: Hóa chất xử lý nước
GREEN EX 980 (thành phần gồm, KOH, Potasium phosphate, potasium Carbonate,
HEDP, PAC và là Tannic acid), Hàng mới 100... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs
của hóa chất xử) |