- Mã HS 30019000:
Nguyên liệu SX thuốc tân dược- DAPTOMYCIN,NSX: Livzon group Fuzhou Fuxing
Pharmaceutical Co., Ltd- China; Lot No: DAG1908007,SX: 08/2019,HD: 08/2021;
Tiêu chuẩn nhà sản xuất... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 30019000: Muối Lithium Heparin
dùng để sản xuất ống nghiệm Heparin dùng trong y tế, 1 lọ10g dạng
bột,NSX:Hubei New Desheng Materials Technology Co.,LTD... (mã hs muối lithium
he/ mã hs của muối lithium) |
- Mã HS 30021210: Huyết thanh nhau thai
bê 500ML/chai, (10500064) hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm hãng
Thermo Fisher Scientific sản xuất... (mã hs huyết thanh nha/ mã hs của huyết
thanh) |
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế Albunorm
250g/l (Human Albumin 25g/100ml, hộp1chai 50ml dd tiêm truyền tĩnh mạch.Visa:
QLSP-1101-18.Lô M924C6677.NSX: 06/19.HSD:06/22. NSX: Octapharma Pharmazeutika
Produktionsges.m.b.H... (mã hs sinh phẩm y tế/ mã hs của sinh phẩm y) |
- Mã HS 30022090: BOOSTRIX (Vaccin ngừa
bạch hầu, uốn ván, ho gà, Filamentous Haemagglutinin, Pertactin). Hỗn dịch
tiêm, hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn liều 0.5ml & 2 kim tiêm, lot:
AC37B339BE,nsx:10/2018,hsd:09/2021.... (mã hs boostrix vacci/ mã hs của
boostrix va) |
- Mã HS 30022090: Vắc xin: ROTA TEQ. Hộp
10 túi x 1 tuýp nhựa 2ml. Lot: S032030. SX: 05/2019. HH: 04/2021.
QLVX-990-17. Nhà SX: Merck Sharp&Dohme Corp.... (mã hs vắc xin rota t/ mã
hs của vắc xin rot) |
- Mã HS 30022090: Vắc xin tái tổ hợp tứ
giá phòng vi rút HPV ở người: GARDASIL.Hộp 1Lọ x 0.5ml. Lot:S038032.
SX:06/2019. HH: 06/2022. QLVX-883-15. Nhà SX: Merck Sharp & Dohme Corp...
(mã hs vắc xin tái tổ/ mã hs của vắc xin tái) |
- Mã HS 30022090: Vắc
xin:VARIVAX(Oka/Merck vricella virus,live,attenuated >1350 PFU).Hộp 1 lọ
bột đơn liều kèm1 ống dung
môi.Lot:S036712,S037174.SX:11/2019.HH:11/2021.QLVX-909-15.Nhà SX:Merck Sharp
& Dohme Corp... (mã hs vắc xinvarivax/ mã hs của vắc xinvari) |
- Mã HS 30022090: Vắc xin- PREVENAR 13
(Huyết thanh Polysaccharid), Hộp 1 bơm tiêm 0,5ml, LOT NO: DA6066. NHH:
03/2022, VISA NO: QLVX-H03-1142-19... (mã hs vắc xin preven/ mã hs của vắc
xin pre) |
- Mã HS 30023000: Diluent for VIR 101-ILT
nước pha tiêm cho vắc xin thú y VIR 101, lô 903052, hsd:09/2019-09/2021 (lọ
1000 liều). hsx BIOVAC LTD,mới 100%... (mã hs diluent for vir/ mã hs của
diluent for) |
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Knew H5
(500ml) chai 1000 liều. Số lô: 19118616. Ngày sản xuất: 12/12/2019. Hạn sử
dụng: 12/2021... (mã hs vaccine thú y k/ mã hs của vaccine thú) |
- Mã HS 30023000: Vắc xin LMLM chủng A
Sea-97, O/Ind-2001d, O/Mya-98. số lô: 77; NSX:10/2019; HD: 04/2020, NSX:
FGBI,ARRIAH; Nga, Hàng mẫu dùng để kiểm nghiệm, khảo nghiệm... (mã hs vắc xin
lmlm ch/ mã hs của vắc xin lmlm) |
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y: Circo
Pig Vac-Lọ 10ml(10 liều),(Lot
No:29CIRCO04;Man.Date:30/10/2019-Exp.Date:29/10/2021),Nhà sản xuất: Daesung
Microbiological Labs. Co.,Ltd. Số ĐK lưu hành thuốc: DAS-22... (mã hs vắc xin
thú y/ mã hs của vắc xin thú) |
- Mã HS 30023000: KHÁNG SINH ĐIỀU TRỊ
BỆNH TRÊN GIA SÚC, GIA CẦM, TILMAX 250 ORAL SOLUTION, KÈM GIẤY PHÉP
1865/TY-QLT/22.NOV.2019... (mã hs kháng sinh điều/ mã hs của kháng sinh đ) |
- Mã HS 30023000: Vắc xin nhược độc phòng
bệnh lợn tai xanh (Chủng JXA1-R) 10 liều/lọ,dạng bột đông khô.HSD đến:
17.05.2021.Số lô SX: 191217.Kèm theo 4167 lọ dung môi pha loại 20ml/lọ Hàng
mới 100% do TQSX... (mã hs vắc xin nhược đ/ mã hs của vắc xin nhượ) |
- Mã HS 30023000: Vắc xin cúm gia cầm
(Subtype H5N1) chủng Re-6,dùng phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, ngỗng,
dạng nhũ dầu, 250ml/ lọ.Số lô sx:01901008,NSX: 01.12.2019, HSD: 30.11.2020.
Hàng mới 100% TQSX 2019... (mã hs vắc xin cúm gia/ mã hs của vắc xin cúm) |
- Mã HS 30023000: Vaccine cúm gia cầm tái
tổ hợp vô hoạt- Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1
subtype, Re- 6 strain), 250ml/ lọ,số lot: 2019010 HSD: 28/05/2021, Mới
100%.... (mã hs vaccine cúm gia/ mã hs của vaccine cúm) |
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y ERYSENG
PARVO loại 10 liều. Batch: 03P7-1, HSD:11/06/2021. Nhà SX: Laboratorios
Hipra, S.A. Mới 100%... (mã hs vắc xin thú y e/ mã hs của vắc xin thú) |
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y
HIPRAVIAR-H120 loại 1000 liều (1 hộp 10 lọ). Batch: 04F9-1, HSD:25/08/2021.
Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100%... (mã hs vắc xin thú y h/ mã hs
của vắc xin thú) |
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y:
HC-VAC (50 liều/lọ + nước pha, lô: 59HCVV04, NSX: 07/2019, HD: 07/2021) Nhà
sản xuất: Komipharm International Co., Ltd- Korea... (mã hs vaccine lạnh th/
mã hs của vaccine lạnh) |
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y VAIOL-VAC+
Nước pha 1000 liều/lo Bacth: 906977 Mfg date: 07/2019 Exp date: 01/2021 (SDK:
FTI-5) Phòng bệnh đậu trên Gà (NSX: FATRO)... (mã hs vaccin thu y va/ mã hs
của vaccin thu y) |
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y IBA-VAC ST
1000 liêu/lo Bacth: 906976; 910801 Mfg date: 07/2019 Exp date:01/2021 (SDK:
FTI-3) Phong bênh Gumboro trên Gà (NSX: FATRO- Y)... (mã hs vaccin thu y ib/
mã hs của vaccin thu y) |
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y OLVAC
A+B+G 1000 liều/lo Bacth: 909907 Mfg date: 07/2019 Exp date: 07/2021 (SDK:
FTI-7) Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản, hội chứng giảm đẻ trên Gà (NSX:
FATRO- Ý)... (mã hs vaccin thu y ol/ mã hs của vaccin thu y) |
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y
Laryngo-Vac (lọ 1000 liều) (chưa có nước pha). Batch no. 389678, NSX:
26/10/2019, HSD: 26/10/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs vaccine thú y l/ mã hs
của vaccine thú) |
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y RespiSure
1 One (lọ 50 liều). Batch no.387634, Serial no. 360669. NSX: 19/06/2019, HSD:
09/06/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs vaccine thú y r/ mã hs của vaccine thú) |
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y AFTOGEN
OLEO(FMD vaccine monovalent O1 Campos strain) 25 liều/chai 50ml, chống bệnh
lở mồm long móng trên bò,và lợn, NSX:07/2019-HSD:07/2021,HSX: Biogenesis
Bago, mới 100% số lô 971... (mã hs vắc xin thú y a/ mã hs của vắc xin thú) |
- Mã HS 30023000: Coccidiosis Trivalent
Vaccine for Chickens,Live(SCOCVAC 3)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent
forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-1 HSD:5/2020 Batch No:19120101(Lô
nước pha: 19121601)... (mã hs coccidiosis tri/ mã hs của coccidiosis) |
- Mã HS 30023000: Coccidiosis
Quadrivalent vaccine for Chickens,Live(Scocvac 4)(1000 liều/lọ)+bột
pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-2 HSD:7/2020
Batch No:19120401(Lô nước pha: 19121601)... (mã hs coccidiosis qua/ mã hs của
coccidiosis) |
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y PPV-VAC 15
liều(30ml)/loX10 lo/hôp X 343 hôp) Bacth: 319EPPV02 Exp date: 06/2021 (SĐK:
CADL-08). Phong bênh do Parvovirus tren lơn (NSX:Choongang)... (mã hs vaccin
thu y pp/ mã hs của vaccin thu y) |
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y SuiShot
Circo One 25 liều(50ml)/loX10 lo/hôpX500 hôp) Bacth: 319EPCV12; 319EPCV13
Expdate:07/2021 (SĐK:CADL-13).Phong bênh do Circovirus type 2 trên heo
con.NSX:Choongang... (mã hs vaccin thu y su/ mã hs của vaccin thu y) |
- Mã HS 30023000: Vaccine: Foot and Mouth
Disease Vaccine, Inactivated, Type O (O/Mya98/XJ/2010 + O/GX/09-7 strain)-
Phòng bệnh lở mồm long móng trên lợn. 50ml/ lọ, số lot:1911002. Mới 100%.
HSD: 11/05/2021... (mã hs vaccine foot a/ mã hs của vaccine foo) |
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu sản xuất
thức ăn thủy sản, vi sinh vật: BACTOSAFE DFM. Hàng nhập theo thông tư
26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của
nguyên liệu) |
- Mã HS 30029000: Chất bổ sung thức ăn
chăn nuôi: BIO-CL. Lot: V198208, sx: 11/2019, hsd: 11/2021, nsx: Han poong
industry co.,ltd.... (mã hs chất bổ sung th/ mã hs của chất bổ sung) |
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu thực
phẩm-Vi sinh dùng trong sản xuất thực phẩm PROBIO-TEC BCT-SBLEND-9 ORA IM.
5KG/BOX. HSD: 09/2021... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 30029000: Sản phẩm xử lý cải tạo
môi trường nuôi trồng thủy sản: PONDPLUS, Batch: D19102201, HSD:
21/10/2021... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử) |
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu vi sinh sản
xuất sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trông thủy sản: PROFS 1kg/hộp
(1050KGS)... (mã hs nguyên liệu vi/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 30029000: Chế phẩm men vi sinh
dùng trong xử lý nước thải công nghiệp cho nhà máy, BS-1000P(Mix Enzyme),
dạng bột, mới 100%... (mã hs chế phẩm men vi/ mã hs của chế phẩm men) |
- Mã HS 30029000: BioChip: Là chất xử lý,
cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản.... (mã hs biochip là chấ/ mã hs của
biochip là) |
- Mã HS 30029000: Chất thử (chỉ thị sinh
học) 3M 1291 chứa bào tử vi sinh vật nuôi cấy dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ
y tế, 50 ống/ hộp, Hãng sản xuất: 3M Company 3M ID: 70200586413 (hàng mới
100%)... (mã hs chất thử chỉ t/ mã hs của chất thử ch) |
- Mã HS 30029000: Sản phẩm vi sinh dùng
xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: ENVIRON AC: 50kg/thùng... (mã
hs sản phẩm vi sin/ mã hs của sản phẩm vi) |
- Mã HS 30031010: AQUACIL(10kg/bao)Thuốc
thú y dạng trộn vào thức ăn,trị nhiễm khuẩn trên
heo.Hoạtchất:AmoxicillinTrihydrate.Mới100%.HSD:11/2022BatchNo:34ELB
HàngFOB... (mã hs aquacil10kg/ba/ mã hs của aquacil10kg) |
- Mã HS 30031010: AQUACIL (10kg/bao)
Thuốc thú y dạng trộn vào thức ăn,trị nhiễm khuẩn trên heo.Hoạt
chất:Amoxicillin Trihydrate.Mới 100%.HSD:11/2022 Batch
No:34EKR,34EKS,34EKT,34EKU,34EKW,34EKX,34EKY,34EKZ,34ELA,34ELB... (mã hs
aquacil 10kg/b/ mã hs của aquacil 10k) |
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y chứa thành
phần Tilmicosin dùng trong trại chăn nuôi: Pulmotil G200 Premix (10 kg/bao)
(Số lot: D160345C, HSD: 09/2021)- NK theo số đăng ký EC-9 hiệu lực đến
20/01/2020... (mã hs thuốc thú y chứ/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y có chứa
Nystatin dùng trong trại chăn nuôi: Mycostatin-20 (25 kg/bao) (HSD: 12/2022)-
NK theo số đăng ký EC-26 hiệu lực đến 01/3/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược dùng
để nghiên cứu thuốc: Solifenacin Succinate (100mg/gói)... (mã hs nguyên liệu
dượ/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 30039000: ROXOLIN
(20kg/thùng)-Thuốc thú y trị tiêu chảy trên heo,gia cầm-Hoạt
chất:Halquinol.Mới 100%. HSD:11/2021 Batch
No:36LTE,36LTH,36LTK,36LTL,36LTM,36LTN,36LSX,36LSY,36LSZ,36LTA,36LTB,36LTC...
(mã hs roxolin 20kg/t/ mã hs của roxolin 20k) |
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sản xuất
thuốc thú y: IRON DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20191203, sx: 12/2019, hsd:
11/2023, nsx: Veterinary pharmaceutical factory.... (mã hs nguyên liệu sản/
mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 30039000: Tân dược: OMEPTUL
(Omeprazole 20mg). H 10 vi x10 viên nang. TCSX: USP, VN-12327-11, Số lô:
AC190070A, NSX: 29/10/2019, HSD: 28/10/2022... (mã hs tân dược omept/ mã hs
của tân dược om) |
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sx thuốc
tân dược: Aluminium Phosphate Gel (Type 520) EP9. Lô: 201900401. Năm sx:
11/2019. Hạn dùng: 11/2022... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc thú
y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20191125; NSX: 11/2019; HSD: 11/2022; Quy cách:
25 Kg/Thùng)... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 30039000: Pigcoc (100ml) (Trị cầu
trùng gây tiêu chảy trên heo con) (Batch no: 19015, Mfg date: 11/11/2019, Exp
date: 10/11/2022)... (mã hs pigcoc 100ml/ mã hs của pigcoc 100m) |
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y: HALQUINOL
60%, Lot: HA19121202, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022, Quy cách: 20 Kg/Thùng....
(mã hs thuốc thú y ha/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu
Fructose-1,6-diphosphate trisodium, được sản xuất bởi cty Lampugnani
Farmaceutici S.P.A. dùng để sản xuất thuốc tiêm FDP Medlac, SĐK: VD-18569-13.
TLg: 362,965 Kg,Đ/g: 420EUR/Kg.Mới 100%... (mã hs nguyên liệu fru/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Ampipower
(hoạt chất chính Ampicillin, Colistin sunlfate), dạng túi: 1kg/ túi, hạn sử
dụng đến hết ngày 05/09/2021, lô số 1281914, hiệu Daone Chemical. Hàng mới
100%.... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y,TENAMOXCIN
500 (1KG),dạng bột,chứa khág sinh Amoxycillin trihydrate,trị nhiễm khuẩn đườg
hô hấp di vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên lợn,hàng mới
100%.NSX:12/2019-HSD:12/2021... (mã hs thuốc thú yten/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041016: Thuốc điều trị nhiễm
khuẩnchongười CKDKmoxillin Dry Syrup7:1Mỗi lọ50ml chứa tương đương
Amoxicillin 2000mgvàClavulanate potassium 285mg.Hộp10 lọ,siro
khô.VisaVN-19576-16.NSX:10,16.10.19;HSD:9,15.10.21... (mã hs thuốc điều trị/
mã hs của thuốc điều t) |
- Mã HS 30041016: Thuốc uống điều trị
nhiễm khuẩn:MOXILEN 500MG(Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin Trihydrate)
500mg). VN-17099-13.Số lô:P3K025,P3L001,P3M001.HD:10,11,12/2021.NSX:
MEDOCHEMIE LTD-FACTORY B.... (mã hs thuốc uống điều/ mã hs của thuốc uống đ) |
- Mã HS 30041016: Tân dược AUGMENTIN-BID
625 MG 14 viên/hộp, Hoạt chất: Amoxycillin và axit clavulanic. HSD: 05/2021.
Nhà SX: Glaxo. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược augmen/ mã hs của tân dược
aug) |
- Mã HS 30041016: Thuốc Chamshin Ampicol
Powder 100g/túi dùng để trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin,
Colistin trên bê, lợn,.,dạng uống. TP: Ampicillin, Colistin sulfate.HD:
15/11/2019- 14/11/2021. Mới 100%... (mã hs thuốc chamshin/ mã hs của thuốc
chamsh) |
- Mã HS 30041016: Amoxivet 50% Powder
(1kg/gói) Thuốc thú y dang bôt uông. Hoạt chất chính: Amoxicillin Trihydrate.
Mới 100%. Số ĐK: BIC-32 HSD:12/2021 Batch No:1751219... (mã hs amoxivet 50%
po/ mã hs của amoxivet 50%) |
- Mã HS 30041016: Tân dược: Fleming
(Amoxicillin.). Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: 911142A. NSX: 08/2019-
HD: 08/2021. VN-18370-14. (Medreich Limited.)... (mã hs tân dược flemi/ mã hs
của tân dược fl) |
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN
250mg/31.25mg (Amoxicillin 250mg, Acid clavulanic 31.25mg). Hộp 12 gói. Lot:
SM9F. NSX: 09/2019. NHH: 09/2021. VN-17444-13, Nhà SX: Glaxo Wellcome
Production... (mã hs tân dược augme/ mã hs của tân dược au) |
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Intramast
LC (5ml/tuýp)-(Cloxacillin, Ampicillin) dạng bơm xịt. Công dụng phòng và trị
viêm nhiễm bầu vú trên gia súc nhai lại. HSD: 04/2021. Mới 100%, số ĐKLH:
ICW-92... (mã hs thuốc thú y in/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Dimoxan WS
(1000g/hộp)-(Amoxcycillin, colistin sulfate) dạng bột hòa tan; Trị nhiễm
khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp tiết liệu trên Bê, Nghé, dê non. HSD: 04/2022.
mới 100%, số ĐKLH: ICW-47... (mã hs thuốc thú y di/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: SI
Ampi-Coli w.s.p 1kg(B)/gói, dạng uống, chứa hoạt chất Ampicillin, Trị viêm
ruột, nhiễm trùng hô hấp;viêm vú, tử cung, khơp.Hàng phù hợp GCN
407/QLT-NK-17 ngày 10/5/17, HSD 23/10/21... (mã hs thuốc thú y si/ mã hs của
thuốc thú y) |
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh
Novoxim-500 (Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg, Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang cứng, VN-17120-13, Số lô: NVABV0024, NSX:11/2019, HSD:
11/2022.... (mã hs thuốc kháng sin/ mã hs của thuốc kháng) |
- Mã HS 30041019: HITAMOX
LA(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng tiêm,h/c chính Amoxycillin
Trihydrate.Lô:P190338-339,HSD:11/2022,Lô:P190340-345,HSD:12/2022.NK theo số
ĐK:BTP-8 giấy lưu hành:158/QLT-NK-15(12/6/2015)... (mã hs hitamox la100m/ mã
hs của hitamox la1) |
- Mã HS 30041019:
AMLISTIN(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng tiêm,h/c chính Amoxycillin
trihydrate,Colistin Sulphate.Lô:P190275,P190276-HSD:21/10/2022.Hàng NK theo
số ĐK:BTP-18 giấy lưu hành 588/QLT-NK-17(12/6/2017)... (mã hs amlistin100ml//
mã hs của amlistin100) |
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Mamifort
Secado 8g/tuýp (48 tuýp/hộp) Batch no:1927 Exp date: 10/2021... (mã hs thuốc
thú y mam/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y có chứa
Amoxicillin dùng trong trại chăn nuôi:Hitamox LA (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK:
BTP-8, LOT: P190313-P190338, HD: 11/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của
thuốc thú y) |
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Ferroforte
Injection, phòng ngừa và điều trị chứng thiếu máu do thiếu sắt trên heo con-
Dạng dung dịch tiêm, packing: 100ml/chai, HSD: 10/2021, mới 100%... (mã hs
thuốc thú y fer/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Bimoxyl LA
150mg/ml Suspension for injection, trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với
Amoxicillin gây ra trên gia súc- Dạng dung dịch tiêm, packing: 250ml/chai,
HSD: 11/2021, mới 100%... (mã hs thuốc thú y bim/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041019: Thuốc Sulbaci
0,75g(Ampicilin sodium,Sulbactam sodium, Anhydrous Ampicillin, 0,5g Anhydrous
Ampicillin).Hộp1 lọ bột pha tiêm.Visa no: VN-15153-12,Batch no:
BSUL19004.NSX:11/2019.HSD:10/2021... (mã hs thuốc sulbaci 0/ mã hs của thuốc
sulbac) |
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Amimox
inj, 100ml/ lọ, dạng tiêm, chứa hoạt chất Amoxicillin trihydrate. Trị tiêu
chảy, viêm phổi trên bê, lơn con. Hàng phù hợp GCN số 180/QLT-NK-17 ngày
27/02/17, HSD 14/11/21... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042010: TRIMIXIN 480(Thùng 160
gói x 100g/gói)Thuốc thú y dạng uống Mới 100%.Số ĐK:DSRS-7. HSD:10/2021 Batch
No:19WS36... (mã hs trimixin 480th/ mã hs của trimixin 480) |
- Mã HS 30042010: Tân dược: DONGKWANG
SILKRON, Hộp 1 tuýp 10g, Hoạt chất: Clotrimazol 10mg/g, Betamethasone
Dipropionate 0,64mg/g, Gentamycin Sulfate 1mg/1g, Số lô: ON707, SX: 10/2019,
HD: 10/2022, VN-17420-13.... (mã hs tân dược dongk/ mã hs của tân dược do) |
- Mã HS 30042010: Tân dược: HIDEM CREAM,
Hộp 1 tuýp15g, Thànhphần: Gentamicin 1mg/g, Betamethason 0.64mg/g,
Clotrimazol 10mg/g, Số lô: 19013, 19014, 19015, 19016, SX: 11/2019, HD:
11/2022, VN-19720-16.... (mã hs tân dược hidem/ mã hs của tân dược hi) |
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y: Gentadox
WS (1000g/hộp)-(Doxycycline hyclate, Gentamycine sulfate) dạng bột. Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp,tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu.HSD: 05/2022.Mới 100%, số
ĐKLH: ICW-72... (mã hs thuốc thú y ge/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y: Sulfaprim
sol, 1L/ lọ, chứa sulfamethoxazole,trimethoprim, dạng uống. Trị nhiễm khuẩn
Hàng phù hợp GCN số 593/QLT-NK-15 ngày 25/12/15, HSD 13/11/21... (mã hs thuốc
thú y su/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042031:
TROXIPE.VN-14844-12.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa 40mg
Esomeprazole,500mg Tinidazol, 500mg Clarithromycin.Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa
2 viên.Số lô:TRO1908001.NSX:12/08/2019. HD:11/08/2022.... (mã hs
troxipevn1484/ mã hs của troxipevn1) |
- Mã HS 30042031: Tân dược: Klacid
(Clarithromycin 125mg/5ml). Cốm pha hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ 60ml. Lot:
10913XP;10914XP;10915XP;10916XP;10917XP;10918XP;10931XP. NSX: 10/2019- HD:
10/2021. VN-16101-13... (mã hs tân dược klaci/ mã hs của tân dược kl) |
- Mã HS 30042031: Thuốc uống trị nhiễm
khuẩn:AZILIDE-500 (Azithromycin,500mg Anhydrous Azithromycin).VN-13795-11.Hộp
1 vỉ x10 viên.Số
lô:AZMH0031,AZMH0032,AZMH0033,AZMH0034.SX:11/2019,HD:11/2021.NSX:Micro Labs
Ltd.... (mã hs thuốc uống trị/ mã hs của thuốc uống t) |
- Mã HS 30042031: Tân dược Virclath
(Clarithromycin 500mg) Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao
phim.SĐK:VN-21003-18.HSX:Industria Quimica Y Farmaceutica VIR,
S.A.Lô:N018,N021,N025.SX:11/2019.HD:11/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.... (mã hs
tân dược vircla/ mã hs của tân dược vir) |
- Mã HS 30042031: Tân dược KLACID 500 MG
14viên/hộp, Hoạt chất: Clarithromycin. HSD: 04.2024. Nhà SX: Abbott Lab. Ve
Tic. Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược klacid/ mã hs của tân dược kla) |
- Mã HS 30042031: OMICAP KIT(thuốc tân
dược chữa dạ dày. H 7 KITx KIT có 2vOmeprazole 20mg+2vTinidazole
500mg+2vClarithromycin 250mg); BatchNo:OKKP0011; HSD:09/2019-09/2021; S.xuất:
Micro Labs Limited. India... (mã hs omicap kitthuố/ mã hs của omicap kitt) |
- Mã HS 30042031: Thuốc dạ dày
ZONAFIL(RABEPRAZOLE NATRI 20MG,TINIDAZOLE 500MG,CLARITHROMYCIN 500MG).Hộp 7
hộp nhỏ x 1vỉ x(2+2+2;2 viên chứa từng thành phần).Visa:VN-13942-11.Số
lô:ZNF1910002.NSX: 10/2019.HD: 10/2022.... (mã hs thuốc dạ dày zo/ mã hs của
thuốc dạ dày) |
- Mã HS 30042071: Thuốc Fenisol 1L/chai,
dùng để trị Salmonella và Colibacillosis trên gia cầm; trị Actinobacillus
pleuropneumonia trên lợn, dạng uống. TP: Florphenicol. HD: 14/11/2019-
13/11/2021, mới 100%... (mã hs thuốc fenisol 1/ mã hs của thuốc feniso) |
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: SOLUDOX
50% (1 kg/gói, lô: 118744, HD: 07/2022). Nhà sản xuất: Eurovet Animal health
BV-Netherlands.... (mã hs thuốc thú y so/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y có chứa
Doxycycline Hyclate dùng trong trại chăn nuôi: Soludox 50% (1kg/túi)- Nk theo
số ĐKLH: ERV-24, LOT:118941, HD: 09/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của
thuốc thú y) |
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: Doxy-500
WS(100g/gói)-(doxycycline hyclate) dạng bột. Công dụng trị nhiễm khuẩn đường
hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. HSD: 02/2022, mới
100%, số ĐKLH: ICW-63... (mã hs thuốc thú y do/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y:
Limoxin-400 WS (100g/gói)-(Oxytetracycline hydrochloride) thuốc bột uống. Trị
các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, gia cầm, cừu, heo. HSD:
09/2022.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-114... (mã hs thuốc thú y li/ mã hs của thuốc
thú y) |
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y có chứa
oxytetracycline dùng trong trại chăn nuôi: Naocline LA (100ml/lọ)-Nk theo số
ĐKLH: BTP-19, LOT: N190447,165,238,239, HD: 07/2022... (mã hs thuốc thú y có/
mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042079: Thuốc kháng sinh thú y
chứa Florfenicol: Florject 400 Inj (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 195134, HD:
12/2021) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd... (mã hs thuốc kháng sin/ mã hs của
thuốc kháng) |
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y:
Limoxin-100 (100ml/chai)-(Oxytetracyclin),dung dịch tiêm.Phòng và trị các
bệnh đường ruột, hô hấp.HSD: 05/2022.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-1... (mã hs thuốc
thú y li/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Power
Coxin-S, TP: Toltrazuril 25g/500ml/lọ. Dạng uống, dùng trị cầu trùng trên gia
cầm. ĐKLH: JIN-12. NSX: 23/11/19, HSD:22/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc
thú y pow/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y
Bromcol-Gold, TP: Phenylbutazone 50g/lít/lọ. Dạng uống, dùng trị viêm nhiễm
trùng thanh khí quản lợn, gia cầm. ĐKLH: JIN-11. NSX: 20/11/19,
HSD:19/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y bro/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Florcol 40,
TP: Florfenicol 0.4%, 1kg/bao nhôm. Dạng bột uống, dùng trị nhiễm khuẩn đường
hô hấp trên lợn, gia cầm. ĐKLH: JIN-10. NSX: 21/11/19, HSD:20/11/2021. Mới
100%.... (mã hs thuốc thú y flo/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y
Nanoflor-200, thành phần: Florfenicol 200g/lít/lọ. Dạng uống, dùng để trị
nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm. DKLH: JIN-08. NSX: 22/11/19, HSD:
21/11/21. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y nan/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Coliquin
20kg(100g/gói,200 gói/kiện, thùng).Trị bệnh E.coli, Salmonelle,tụ huyết trùng
trên gia cầm. Hàng phù hợp với TT15/2018/TT-BNNPTNT.Batch No:90K017/90K018.
Hsd: 11/2022. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y col/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Tân dược: SEFPOTEC (TP:
Cefpodoxim 200 mg: viên nén bao phim), hộp 4 vỉ x 5 viên, lô: XAAK002A,
XAAK003A, sx: 12/2019, hd: 12/2021. VN-16168-13. Nsx: Nobel Ilac Sanayii Ve
Ticaret A.S-Turkey.... (mã hs tân dược sefpo/ mã hs của tân dược se) |
- Mã HS 30042091: QUINOVID OPHTHALMIC
OINTMENT (TP chính: Ofloxacin, 0,003g/g). Thuốc kháng sinh dạng mỡ tra mắt,
hộp 1 tuýp 3,5g. Tiêu chuẩn NSX. NSX: Hanlim Pharmaceutical Co.,Ltd. SĐK:
VN-15581-12. Hàng mới 100%... (mã hs quinovid ophtha/ mã hs của quinovid oph) |
- Mã HS 30042091: Colicure 40% (1kg/gói)
Thuốc thú y dang thuôc bôt trộn. Hoạt chất chính: Colistin Sulfate. Mới 100%.
Số ĐK: BIC-13 HSD:10/2021 Batch No:0091019... (mã hs colicure 40% 1/ mã hs
của colicure 40%) |
- Mã HS 30042091: Dynazide 10% (10kg/bao)
Thuốc thú y trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên heo. Dang thuôc bôt trộn.
Hoạt chất chính: Tiamulin Fumarate. Mới 100%. Số ĐK: BIC-06 HSD:11/2021 Batch
No:0771119... (mã hs dynazide 10% 1/ mã hs của dynazide 10%) |
- Mã HS 30042091: Fosbac Plus T(25 gói
160g/hộp)Thuốc thú y Mới 100%.Số ĐK:BSA-3 HSD:9/2021 Batch No:32651... (mã hs
fosbac plus t2/ mã hs của fosbac plus) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Tilcosin S
Liq chứa Tilmicosin phosphate, trị bệnh hô hấp trên gia cầm, dạng dd uống,
500ml/chai, ĐKLH: KTT-6, lot:1907245, NSX:21/11/19,HSD:20/11/21, mới 100%...
(mã hs thuốc thú y til/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Ampucoxin
sol chứa Amprolium hydrochloride, trị cầu trùng trên gia cầm, dạng dd uống,
loại 1L/chai,ĐKLH:KTT-38, lot:1907349, NSX:26/11/19,HSD:25/11/21, mới 100%...
(mã hs thuốc thú y amp/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Tân Dược: SAGAFIXIM
100DT (Cefixim 100mg), H/1x10 viên nén phân tán, TCSX: Inhouse, VN-13064-11,
Số lô: S4OO11905, NSX: 11/11/2019, HSD: 10/11/2021.... (mã hs tân dược sagaf/
mã hs của tân dược sa) |
- Mã HS 30042091: FLOTRIL 200 SOL-Hoạt
chất chính:Enrofloxacin.Dung dịch uống (1L/chai).Trị viêm phổi,tiêu chảy.
trên trâu,bò, lợn.Hiệu HanDong.B/N: 9817013. HSD:19/11/2021.Mới100%... (mã hs
flotril 200 sol/ mã hs của flotril 200) |
- Mã HS 30042091: FLOTRIL 100 SOL-Hoạt
chất chính:Enrofloxacin.Dung dịch uống (1L/chai).Tri bênh do E.coli,
Mycoplasma, Salmonella trên gà.Hiệu HanDong.B/N: 9819001.
HSD:19/11/2021.Mới100%... (mã hs flotril 100 sol/ mã hs của flotril 100) |
- Mã HS 30042091: Thuốc Anitril-200,
1l/chai dùng để trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên
bê, nghé, lợn, chó, mèo, dạng uống. TP: Enrofloxacin. HD:
14/11/2019-13/11/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs thuốc anitril2/ mã hs của
thuốc anitri) |
- Mã HS 30042091: Tân dược ZINNAT 500mg
hộp 20 viên, Hoạt chất: Cefuroxim 500mg, HSD: 09/2020, 10/2020, Nhà SX:
Glaxo. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược zinnat/ mã hs của tân dược zin) |
- Mã HS 30042091: Tân dược TAVANIC 500 MG
7 viên/hộp, Hoạt chất: Levofloxacine 500mg, HSD: 09.2022, Nhà SX: Sanofi
Aventis. Mới 100%... (mã hs tân dược tavani/ mã hs của tân dược tav) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- CRD 92,
Batch 9F96Z1, Hsd: 09-2021... (mã hs thuốc thú y cr/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y dùng điều
trị bệnh trên gia cầm- Enrotril (Giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y số:
KTT-16 Ngày 29/12/2014) (TC: 500 chai- 1000ml/chai)... (mã hs thuốc thú y
dùn/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: FLOXCIN-200 TABLETS.
VN-16827-13. Thuốc chứa Ofloxacin 200mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10
vỉ x 10 viên nén bao phim. Số lô:MYTHA1902. NSX:20/12/2019. HD:19/12/2022...
(mã hs floxcin200 tab/ mã hs của floxcin200) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y BMD
Granulated 10% (bao 25kg). Batch no.BF190043E, NSX: 28/09/2019, HSD:
30/09/2021. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y bmd/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Tân dược: FLOTAXIME
TAB. (Cefpodoxim 100mg). H/10 viên. Lot: E19001. SX: 05/2019. HH: 05/2022.
VN-20708-17. Nhà sx:Theragen Etex Co.,LTD... (mã hs tân dược flota/ mã hs của
tân dược fl) |
- Mã HS 30042091: ENRAMICINA-8 (hoạt chất
Eramycin 8%) thuốc kháng sinh trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm,
phù hợp với 154/QLT-NK-18, số đăng ký lưu hành ZDBG-03, ngày 18/04/2018, hsd:
18.12.2021, mới 100%... (mã hs enramicina8 h/ mã hs của enramicina8) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Coli-4800
WS (500g/hộp)-(colistin sulphate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa
trên bê, nghé, dê, cừu, lợn,gia cầm. HSD: 09/2022. mới 100%, số ĐKLH:
ICW-60... (mã hs thuốc thú y co/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Introcil
Pump (100ml/chai)-(Colistin sulfate, Spectinomycin) dạng xịt uống. Trị nhiễm
khuẩn đường tiêu hóa trên dê non, cừu non, heo con. HSD: 03/2022, mới 100%,
số ĐKLH: ICW-48... (mã hs thuốc thú y in/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Flotec 200
sol, 1L/ chai, dạng uống, chứa florfenicol. Trị bệnh gây ra do Salmonella,
E.Coli trên gia cầm. Hàng phù hợp GCN số 683/QLT-NK-19 ngày 04/11/19, HSD
30/10/21... (mã hs thuốc thú y fl/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- Hytril
sol, 1L/ chai, dạng uống, chứa hoạt chất: Enrofloxacin. Trị bệnh gây ra do
E.Coli, Mycoplasma, Salmonella, Coryza. Hàng phù hợp GCN số 685/QLT-NK-19
ngày 04/11/19, HSD 10/11/21... (mã hs thuốc thú y hy/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú yTILZONE 25,
số chứng nhận lưu hành:FMS-07, quy cách đóng gói:1L/lọ, nsx: Fertizone (M)
Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú ytilz/ mã hs của thuốc thú yt) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y DOXTHRO 40,
số chứng nhận lưu hành:FMS-16, quy cách đóng gói: 500gram/ gói, nsx:
Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú y dox/ mã hs của thuốc
thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y ERTHROZONE,
số chứng nhận lưu hành:FMS-19, quy cách đóng gói: 500gram/ gói, nsx:
Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú y ert/ mã hs của thuốc
thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú yDOXIN 20
W.S.P, số chứng nhận lưu hành:FMS-15, quy cách đóng gói:500gram/gói, nsx:
Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú ydoxi/ mã hs của thuốc
thú yd) |
- Mã HS 30042091: Tân dược: CORFEX 500
Capsule(TP:Cephalexin 500mg) Hộp 10 vỉ x10 viên, lô:426XE01 đến 426XE20, sx:
10, 11/2019, hd: 10, 11/2021.VN-21838-19.Nsx: Akums Drugs and Pharmaceuticals
Ltd... (mã hs tân dược corfe/ mã hs của tân dược co) |
- Mã HS 30042091: Tân dược: CIPMYAN 500
(TP: Ciprofloxacin HCL: viên nén bao phim 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên, lô:
FX18K901 đến FX18K912, sx: 10/2019, hd: 10/2022, VN-14511-12. Nsx: Zim
Laboratories Ltd.... (mã hs tân dược cipmy/ mã hs của tân dược ci) |
- Mã HS 30042091: Tân Dược: CECLOR
(T/phần: Cefaclor 125mg), Hộp 1 lọ 30ml.LOT NO: 0002D9, 0003D9,0004D9.
NHH:10/2021,VISA NO:VN-15935-12.... (mã hs tân dược ceclo/ mã hs của tân dược
ce) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: FENIVEEX,
(1lít/chai), Log No: 19/2, 19/3, HSD: 2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA,
S.A.... (mã hs thuốc thú y fe/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y,BETALIN 10%
(10KG),có chứa Tiamulin hydrogen trộn vào thức ăn dùng để phòng và trị bệnh
CRD, dấu son,hồng lỵ,sưng phổi,hàng mới 100%.
NSX:12/2019-HSD:12/2021.GP:255/QLT-NK-15... (mã hs thuốc thú ybet/ mã hs của
thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Tân dược ZENCOCIF
(Cefadroxil 500mg) Hộp: 10vĩ*10 viên. Visa: VN-14290-11. Batch:
CFCUB0003.CFCUB0004. Date: 10/2021.... (mã hs tân dược zencoc/ mã hs của tân
dược zen) |
- Mã HS 30042099: Tân dược: EYLEVOX
OPHTHALMIC DROPS(Levofloxacin, 25mg) Hộp 1 lọ 5ml.Dung dịch nhỏ mắt. Lot:
037780;037837. NSX:11;12/2019-HD:11;12/2022. VN-10547-10.Nhà SX:Samil
Pharmaceutical... (mã hs tân dược eylev/ mã hs của tân dược ey) |
- Mã HS 30042099: Tân dược Cetraxal
(Ciprofloxacin-dưới dạng Ciprofloxacin HCL-0.2%) Hộp/15 ống x 0.25ml; dung
dịch nhỏ tai; lot:N015,sx:10/2019; hsd: 10/2021. sđk: VN-18541-14.
NSX:Laboratorios Salvat, S.A... (mã hs tân dược cetrax/ mã hs của tân dược cet) |
- Mã HS 30042099: PHILEO. VN-18735-15.
Thuốc có tác dụng trong trường hợp nhiễm trùng mắt có chứa Levofloxacin
25mg/5ml. Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt. Số lô: 19008. Hạn dùng: 11/2022...
(mã hs phileo vn1873/ mã hs của phileo vn1) |
- Mã HS 30042099:
Nuceftri-2000.VN-19049-15.Thuốc có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn có chứa
ceftriaxon 2000mg. Hộp 1 lọ bột; Bột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh
mạch. Số lô:10619004.NSX: 12/2019. HD: 12/2021... (mã hs nuceftri2000v/ mã hs
của nuceftri200) |
- Mã HS 30042099: Thuốc FOBAN
CREAM(Fusidic acid,2% kl/kl).Hộp 1 tuýp 5g Kem bôi
ngoài.Batch:09209902.NSX:09/2019,HSD:09/2022.SĐK:VN-13172-11... (mã hs thuốc
foban cre/ mã hs của thuốc foban) |
- Mã HS 30042099:
TIONAOLIN-200(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng tiêm,h/c chính Tiamulin Hydrogen
Fumarate. Lô:N190442,N190443-HSD:17/10/2022.Hàng NK theo ĐK:BTP-2 giấy lưu
hành:152/QLT-NK-15(12/6/2015)... (mã hs tionaolin2001/ mã hs của tionaolin20) |
- Mã HS 30042099: CEFTOCIL (100ml/chai)-
Thuốc thú y dạng tiêm, hoạt chất chính Ceftiofur. Lô: P190178; P190181- HSD:
03/08/2022. Hàng NK theo số ĐK: BTP-24 giấy lưu hành: 308/QLT-NK-15
(01/10/2015).... (mã hs ceftocil 100ml/ mã hs của ceftocil 10) |
- Mã HS 30042099: Anamav- Thuốc gây tê
Chó và Mèo, hãng sản xuất Mavlab, 100 ml/ 1 lọ, HSD: 10/2020, số lot: 028641,
mới 100%... (mã hs anamav thuốc g/ mã hs của anamav thuố) |
- Mã HS 30042099: Aminyllin 100mg- Thuốc
trị giãn phế quản cho Chó và Mèo, hãng sản xuất Mavlab, 100 viên/ 1 hộp, HSD:
08/2021, số lot: 029902, mới 100%... (mã hs aminyllin 100mg/ mã hs của
aminyllin 10) |
- Mã HS 30042099: Neovax 20g- Thuốc điều
trị viêm da và nhiễm trùng vết thương do nguyên nhân vi khuẩn dị ứng hoặc nấm
cho Chó và Mèo, hãng sản xuất Nibobo PTY LTD, 20g/ 1 tuýp, HSD: 09/2021, số
lot: 909157, mới 100%... (mã hs neovax 20g thu/ mã hs của neovax 20g) |
- Mã HS 30042099: HWAZON INJ.
VN-17053-13. Thuốc chứa Cefoperazone(dưới dạng Cefoperazon sodium) 1g có tác
dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Số lô: từ HCPE025-đến
HCPE028. NSX:11/2019. HD:11/2021... (mã hs hwazon inj vn/ mã hs của hwazon inj) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Colistin
Sulfate Premix 10% Granular,thành phần:colistin sulfate,dạng hạt trộn thức
ăn,20kg/bao,HSD:05/12/2021.,NSX:06/12/2019,trị nhiễm khuẩn đường ruột. Mới
100%.... (mã hs thuốc thú y co/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc truyền dịch kháng
sinh Goldvoxin (Levofloxacin, dưới dạngLevofloxacin hemihydrat
250mg/50ml),Hộp x10 túi nhôm x1 túi truyền PVC 50ml,Visa No:VN-19111-15,Số
lô: 90200, NSX: 10/2019,HD:10/2022... (mã hs thuốc truyền dị/ mã hs của thuốc
truyền) |
- Mã HS 30042099: Thuốc điều trị chống
nhiễm khuẩn Goldoflo (Mỗi 40ml dung dịch chứa: Ofloxacin 200mg)Hộp 10 túi
dịch truyền 40ml;dung dịch truyền tĩnh
mạch;VN-20729-17;Lot:90611,90612,90613.NSX: 10/2019; HD: 10/2021.... (mã hs
thuốc điều trị/ mã hs của thuốc điều t) |
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược kháng
sinh Cefimed 200mg (Cefixime 200mg, hộp 2 vỉ x 4 viên nén bao phim, Visa:
VN-15536-12, Số lô: K3H018, K3J018, K3J019. Nsx: 8,9/2019, Hsd: 8,9/2022,
Nsx: Medochemie Ltd- Factory C... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân
dư) |
- Mã HS 30042099: Tân dược Raxnazole
(Itraconazol 100mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-20820-17.HSX:Micro
Labs Limited.Lô:RXNH0002.SX:11/12/2019.HD:10/12/2021.Điều trị bệnh nấm.Mới
100%.... (mã hs tân dược raxnaz/ mã hs của tân dược rax) |
- Mã HS 30042099: CHOONGWAE TOBRAMYCIN
SULFATE INJECTION.VN-19685-16.Dung dịch tiêm truyền có td chống nhiễm khuẩn
chứa Tobramycin(Tobramycin sulfat)80mg.Chai nhựa polypropylen100ml.Lô:
MDE19004. NSX:11/2019.HD:11/2021... (mã hs choongwae tobra/ mã hs của
choongwae to) |
- Mã HS 30042099: FLOTRIL 100
INJECTION-Hoạt chất chính:Enrofloxacin, dung dịch tiêm (100ml/chai).Trị hô
hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn.Hiệu HanDong.B/N: 9395002.
HSD:20/10/2021.Mới100%... (mã hs flotril 100 inj/ mã hs của flotril 100) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y COLISTIN-AL
P.S, Dạng bột, (100GR/gói), hoạt chất chính Colistin dùng để trị nhiễm khuẩn
E.coli trên bê,cừu, dê non, gia cầm hạn sử dung đến tháng 09/2021... (mã hs
thuốc thú y col/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y
AL-FLOXACINE 10%, dung dịch uống (1Lit/chai), hạn sử dung đến tháng 07/2021,
hoạt chất chính Enrofloxacin, dùng để trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa
trên gia cầm.... (mã hs thuốc thú y al/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y BI-AL PRIM,
dung dịch uống (250ml/chai), hạn sử dung 08/2021, hoạt chất chính là
Sulfadimethoxine Sodium,Trimethoprim, tri nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa
trên gia súc, gia cầm.... (mã hs thuốc thú y bi/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Pricefil (Cefprozil
dưới dạng Cefprozil monohydrat 250mg/5ml) Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống
60ml. Visa:VN-18238-14.Lô:199306;199307.Sx:10/2019.HD:10/2022.TD:Kháng sinh
điều trị nhiễm khuẩn.... (mã hs pricefil cefpr/ mã hs của pricefil ce) |
- Mã HS 30042099: Tân dược: Pizulen
(Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g, Hộp 10 lọ. Lô: 1907856 NSX:
10/2019, HD: 10/2022. VN-16249-13, Nhà sx: Demo S.A Pharmaceutical
Industry... (mã hs tân dược pizul/ mã hs của tân dược pi) |
- Mã HS 30042099: Tân dược:Verapime
(Cefepime hydrochloride monohydrate)1g.Hộp1 lọ1g+1 ống nước cất pha tiêm3ml
Lô:1907320, 1907321, 1907324, 1907325. HD: 09/22. VN-16730-13, Nhà sx: Demo
S.A Pharmaceutical Industry... (mã hs tân dượcverapi/ mã hs của tân dượcver) |
- Mã HS 30042099: CITOPCIN Injection
400mg/200ml. VN-20135-16. Thuốc chứa Ciprofloxacin 2mg/ml có tác dụng chống
nhiễm khuẩn. Túi nhựa dẻo 200ml;Dung dịch tiêm truyền.Số lô: CF99E06. NSX:
05/12/2019. HD: 04/12/2021... (mã hs citopcin inject/ mã hs của citopcin inj) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y có chứa
Enrofloxacin dùng trong trại chăn nuôi: Mycocin-100 (100ml/lọ)- Nk theo số
ĐK: BTP-7, LOT: N190477, HD:10/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc
thú y) |
- Mã HS 30042099: OCFO. VN-19315-15.
Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Ofloxacin 15mg/5ml. Hộp 1
lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt. Số lô: EHSN01.NSX:19/11/2019. HD: 18/11/2022.
NSX:Hanlim Pharm. Co.,Ltd-Korea... (mã hs ocfo vn19315/ mã hs của ocfo vn193) |
- Mã HS 30042099: Thuốc CANVEY,hộp 2 vỉx5
viên nén;Viên đặt âm đạo;gồm:Metronidazole 225mg;Chloramphenicole
100mg;Nystatin 75mg;Dexamethasone acetate 0,5mg;VN-16635-13;trị nhiễm khuẩn
âm đạo. mới 100%,số lô:106,107,108... (mã hs thuốc canveyhộ/ mã hs của thuốc
canvey) |
- Mã HS 30042099: Tân dược: TAZOCIN
(Piperacillin 4g,Tazobactam 0.5g). Hộp 1 lọ. Lot: ALY2/12. SX: 09/2019. HH:
09/2022. VN-20594-17. Nhà SX: Wyeth Lederle S.r.l... (mã hs tân dược tazoc/
mã hs của tân dược ta) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Accent,
dạng bột, 1g/lọ.ML:1001-1912, ML: 1001-1913.SX:10/2019, HD:10/2021.SX:CTCBIO
Inc... (mã hs thuốc thú y ac/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: thuốc thú y: trị nhiễm
trùng đường ruột, viêm phổi, tiêu chảy trên heo,gà lincocin- 300: loại
20ml/chai,số lô: 5101912,số đăng kí: HCP- 5,hàng mới100%... (mã hs thuốc thú
y tr/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: thuốc thú y:trị viêm
phổi,ho,viêm ruột, tiêu chảy,viêm tử cung,viêm vú, viêm khớp,crd trên trâu
bò,cừu,heo,gà lincospemycin:loại 20m/chail,số lô:7011912;2111912,số đăng kí:
HCP- 1,hàng mới100%... (mã hs thuốc thú ytrị/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc dạng bột pha
tiêm: Prazone- S 2.0g(Cefoperazon 1000mg, Sulbactam 1000mg), Hộp 1 lọ;
VN-18288-14;Số lô: X9LE023A, SX:12/2019;HD:12/2021;NSX:Venus Remedies
Limited(Hàng FOC)... (mã hs thuốc dạng bột/ mã hs của thuốc dạng b) |
- Mã HS 30042099: Tân dược: CEFOPERAZONE
ABR 1G POWDER FOR SOLUTION FOR INJECTION (CEFOPERAZONE). H/5 LỌ. LOT:
518519,619,719,819,919, 519019. SX: 10/2019. HH: 10/2021. VN-21827-19. NHÀ
SX: BALKANPHARMA-RAZGRAD AD... (mã hs tân dược cefop/ mã hs của tân dược ce) |
- Mã HS 30042099: Tân dược Dinpocef-200
(Cefpodoxim 200mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-18379-14.HSX:Micro
Labs Limited.Lô:PTAUB0009.SX:28/11/2019.HD:27/11/2021.Điều trị chống nhiễm
khuẩn.Mới 100%.... (mã hs tân dược dinpoc/ mã hs của tân dược din) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:
Macrotyl-300 (100ml/chai)-(Tilmicosin)-dung dịch tiêm. Trị nhiễm khuẩn đường
hô hấp trên bò,cừu, viêm vú,thối chân trên cừu. HSD: 07/2022. Mới 100%, số
ĐKLH: ICW-56... (mã hs thuốc thú y ma/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Cefoxitine Gerda 1G.
Bột pha tiêm. Hộp 10 lọ. Số lô: P-13;P-14;P-15; SX:11/2019- HD:11/2021;
(Thuốc kháng sinh) SĐK: VN-20445-17. HC:Cefoxitine Natri. NSX: LDP
Laboratories Torlan- Spain.... (mã hs cefoxitine gerd/ mã hs của cefoxitine g) |
- Mã HS 30042099: TAPOCIN INJ 200mg.
VN-14955-12. Thuốc chứa Teicoplanin,200mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp
10 lọ bột đông khô pha tiêm.Số lô:P2K19A2A. NSX:11/04/2019. HD:10/04/2022...
(mã hs tapocin inj 200/ mã hs của tapocin inj) |
- Mã HS 30042099: TAPOCIN INJ 400mg.
VN-14956-12. Thuốc chứa Teicoplanin,400mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp
10 lọ bột đông khô pha tiêm.Số lô:P4K19B9A. NSX:13/11/2019. HD:12/11/2022...
(mã hs tapocin inj 400/ mã hs của tapocin inj) |
- Mã HS 30042099: Thuốc Dezor Shampoo
(Ketoconazole,2% kl/kl).Hộp1 chai 60ml, dầu gội
đầu.Batch:08489911C.NSX:09-2019. HSD:09-2022.SĐK: VN-13169-11.NSX:Hoe
Pharmaceuticals Sdn.Bhd... (mã hs thuốc dezor sha/ mã hs của thuốc dezor) |
- Mã HS 30043100: Thuốc tiểu đường
GLARITUS (INSULIN GLARGINE, 100IU/1 ML).Hộp 1 bút tiêm đóng sẵn ống tiêm x 3
ml. Visa: QLSP-1069-17.Số lô: DU10726/27/28/57. NSX:
06-07/2019.HD:05-06/2022:TC.TCCS... (mã hs thuốc tiểu đườn/ mã hs của thuốc
tiểu đ) |
- Mã HS 30043100: Tân dược LANTUS
SOLOSTAR 100 IU 3ml/ống, 5ống/hộp, Hoạt chất: Insulin glarjin 100IU. HSD:
02,05,07,08/2021, 03,04,05,06/2022. Nhà SX: Sanofi. Hàng mới 100%... (mã hs
tân dược lantus/ mã hs của tân dược lan) |
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm y tế:
INSUNOVA-30/70 (Biphasic), hộp 1lọ x 10ml hỗn dịch tiêm; Visa: QLSP-847-15
(h.chất: Insulin người 100IU/ml; NSX: Biocon Ltd); Lot: BF19004683; SX:
10/2019; HD: 9/2021... (mã hs sinh phẩm y tế/ mã hs của sinh phẩm y) |
- Mã HS 30043100: Tân dược NOVOMIX 30
FLEXPEN 3ml/ống, 5ống/hộp, Hoạt chất: Combinations, HSD: 04.2021, Nhà SX:
Novo Nordisk. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược novomi/ mã hs của tân dược
nov) |
- Mã HS 30043100: Tân dược: Mixtard 30
(Insulin người (rDNA) 1000IU/10ml.). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 1 lọ x 10ml.
Lot: JS6AD80. NSX: 10/2019. HD: 03/2022. QLSP-1128-18. Nhà SX: Novo Nordisk
A/S... (mã hs tân dược mixta/ mã hs của tân dược mi) |
- Mã HS 30043100: Tân dược: Actrapid
(Insulin Human 1000IU/10ml). Dung dịch tiêm. Hộp chứa 1 lọ x 10ml. Lot:
JT6T283. NSX: 09/2019-HD: 02/2022. QLSP-1029-17. Nhà SX: Novo Nordisk
Production S.A.S.... (mã hs tân dược actra/ mã hs của tân dược ac) |
- Mã HS 30043100: Tân dược: Insulatard
(Insulin Human (rDNA) 1000IU/10ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot:
JT6T174. NSX: 09/2019-HD: 02/2022. QLSP-1054-17. Nhà SX: Novo Nordisk
Production S.A.S.... (mã hs tân dược insul/ mã hs của tân dược in) |
- Mã HS 30043210: Tân dược: EYEDIN DX
((Tobramycin Sulfate 15mg, Dexamethasone Natri phosphate 5mg)/5ml). H/1 Lọ
5ml. Lot: ME19060. SX: 10/2019. HH: 10/2021. VN-14866-12. Nhà SX: Makcur
Laboratories LTD.... (mã hs tân dược eyedi/ mã hs của tân dược ey) |
- Mã HS 30043210: Tân dược: TOBADEXA eye
drops (TP: Tobramycin; Dexamethasone, 3mg; 1mg: Hỗn dịch nhỏ mắt) hộp1 lọ x
5ml, lô: 19003, sx: 12/2019, hd: 12/2021. VN-13344-11. Nsx: Samchundang
Pharm. Co., Ltd-Korea.... (mã hs tân dược tobad/ mã hs của tân dược to) |
- Mã HS 30043290: Thuốc Beprogel
(Betamethasone dipropionate, 0,064% kl/tt). Hộp 1 chai 30ml dung dịch bôi
ngoài. Batch:0933A908. NSX:10/2019.HSD:10/2022.SĐK: VN-13165-11. Hàng FOC...
(mã hs thuốc beprogel/ mã hs của thuốc beprog) |
- Mã HS 30043290: BARIBIT. VN-17356-13.
Thuốc có tác dụng chống viêm chứa Betamethasone dipropionate 0.64mg; Acid
Salicylic 30mg/g. Hộp 1 tuýp 15g, mỡ bôi ngoài da. Số lô: S-127. NSX:
10/2019. Hạn dung: 10/2021... (mã hs baribit vn173/ mã hs của baribit vn) |
- Mã HS 30043290:
HYDROCORTISON-LIDOCAIN-RICHTER(thành phần hydrocortisone
acetate125mg/5ml,Lidocaine hydrocloride25mg/5ml)Thuốc tiêm trị viêm khớp
UNKHộp1 lọ 5ml.VN-17952-14 HSX:Gedeon richter plc-Hungary (hàng FOC)... (mã
hs hydrocortisonl/ mã hs của hydrocortiso) |
- Mã HS 30043290: Thuốc tân dược NAZOSTER
0,05% NASAL SPRAY (Mometason furoat 100mg/50mcg) Hộp 1 lọ x 18g hỗn dịch xịt
mũi, Đ/trị viêm mũi, Visa:VN-21704-19, Số lô: J1837056, ngày sx:01/11/2019,
ngày hh: 31/10/2021.... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
- Mã HS 30043290: Thuốc Newmytoba 0,1%
(Tp: Fluorometholone 6mg). Hộp 1 lọ 6ml hỗn dịch nhỏ mắt. Số Visa:
VN-21442-18. Số lô: E19001. Nsx: 11/2019. Hd: 10/2022. Nhà Sx: Reyon
Pharmaceutical Co., Ltd- Korea... (mã hs thuốc newmytoba/ mã hs của thuốc
newmyt) |
- Mã HS 30043290: Hemax 2000
IU(TP:erythropoietin 2000IU).H/1lọ bột đông khô&1ống dung môi bột đông
khô pha tiêm Visa:VN-13619-11,Lô0000097427;0000097454;0000097455,SX:11/19
HD:11/21.TD Tăng hồng cầu... (mã hs hemax 2000 iut/ mã hs của hemax 2000 i) |
- Mã HS 30043290: Thuốc dạng hỗn dịch xịt
mũi: MUFECIN NASAL SPRAY (Mometason furoat 0,5mg/ml); Hộp 1 chai 18 ml; Lô
6691904; SX:11/2019; HD 11/2021; VN-21041-18; NSX:Korea Prime Pharm.Co.,
LTD... (mã hs thuốc dạng hỗn/ mã hs của thuốc dạng h) |
- Mã HS 30043290: Tân dược (Dung dịch nhỏ
mắt): EYELUK (Prednisolone Acetate). H/ 1 lọ 5ml. Lot: SPP937, SPP938. SX:
11/2019. HH: 10/2021. VN-15679-12. Nhà sx: Bharat Parenterals Ltd.... (mã hs
tân dược dung/ mã hs của tân dược du) |
- Mã HS 30043290: Tân dược: SERETIDE
ACCUHALER 50/500mcg (Salmeterol xinafoate, Fluticason propionat). Hộp 01 dụng
cụ hít 60 liều. Lot: 2R7W. NSX: 10/2019. NHH: 10/2021. VN-20767-17. Nhà SX:
GlaxoSmithKline LLC... (mã hs tân dược seret/ mã hs của tân dược se) |
- Mã HS 30043290: Tân dược: PULMICORT
Respules (Budesonid 500mcg/2ml). Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml. Lot: SCYU.
SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-19559-16. Nhà SX: AstraZeneca AB... (mã hs tân
dược pulmi/ mã hs của tân dược pu) |
- Mã HS 30043290: Thuốc Hoe Beprosone
(Betamethasone dipropionate,0,064% kl/kl).Hộp 1 tuýp 15g kem bôi
ngoài.Batch:1019A905. NSX:10-2019. HSD:10-2022.SĐK: VN-13175-11... (mã hs
thuốc hoe bepro/ mã hs của thuốc hoe be) |
- Mã HS 30043900: ALTRESYN,chai
540ml,thành phần hoạt chất:Altrenogest,công dụng:gây động dục đồng loạt trên
heo.Lô:286A3-HSD:2/2022,Lô:291A3-HSD:4/2022,Lô:301A1-HSD:5/2022.NK theo
ĐK:SNF-96 giấy lưu hành 186/QLT-NK-18... (mã hs altresynchai 5/ mã hs của
altresyncha) |
- Mã HS 30043900: Tân dược: Duphaston
(Dydrogesterone 10mg). Hộp 1 vỉ x 20 viên nén bao phim. Lot: 360154;360212.
NSX: 09;10/2019- HD: 08;09/2024. VN-21159-18. (Abbott Biologicals B.V.)...
(mã hs tân dược dupha/ mã hs của tân dược du) |
- Mã HS 30043900: Tân dược: Drosperin 20
(3mg Drospirenone.), Hộp 28 viên nén bao phim. Lot: H191090. NSX: 08/2019.
HD: 08/2023. VN-15082-12. (Nhà SX: Laboratorios Recalcine S.A)... (mã hs tân
dược drosp/ mã hs của tân dược dr) |
- Mã HS 30043900: Tân dược: Prostarin
(Cyproteron acetate 2mg; Ethinyl estradiol 35mcg),Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ
21 viên.Lot: I191317. NSX: 09/2019. HD: 09/2024. VN-16508-13. Nhà sản xuất:
Laboratorios Recalcine S.A... (mã hs tân dược prost/ mã hs của tân dược pr) |
- Mã HS 30043900: Tân dược SUSTANON 250MG
1ml/ống/hộp, hoạt chất: testosteron 250mg, HSD: 09.2024. Nhà SX: Liba. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược sustan/ mã hs của tân dược sus) |
- Mã HS 30043900: Tân dược: Orgametril
(Lynestrenol, 5mg). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 30 viên. Lot: S027647. NSX:
06/2019-HD: 6/2024. VN-21209-18. Nhà SX: N.V. Organon.... (mã hs tân dược
orgam/ mã hs của tân dược or) |
- Mã HS 30043900: Bentarcin capsule.
QLSP-1092-18.Thuốc có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch đã suy giảm ở người
cao tuổi có chứa Thymomodulin 80mg. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô:
19017,19018. Hạn dùng: 11/2022... (mã hs bentarcin capsu/ mã hs của bentarcin
ca) |
- Mã HS 30045021: NOPSTRESS WITH
ELECTROLYTES(Thùng 25góix1kg/gói)Thuốc thú y dạng uống Mới 100%.Số
ĐK:DSRS-01. HSD:10/2021 Batch No:19YC395... (mã hs nopstress with/ mã hs của
nopstress wi) |
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y Hepacare
chứa Vitamin B1, 86, Pantothenic acid,tăng cường chức năng gan trên gia súc,
gia cầm,dạng dd uống,loại 1L/chai, ĐKLH:KTT-21.Lot:1907174.NSX 18/11/19,HSD
17/11/21,mới 100%... (mã hs thuốc thú y hep/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y
Butafan-B.lnj chứa Butaphosphan,Vitamin 812,trị rối loạn chuyển hóa trên gia
súc, gia cầm, dạng dd tiêm, loại 100ml/lọ, ĐKLH:KTT-13. Lot:1906185.NSX
07/10/19,HSD: 06/10/21, mới 100%... (mã hs thuốc thú y but/ mã hs của thuốc
thú y) |
- Mã HS 30045021: Tân dược- BEROCCA
PERFORMANCE ORANGE (hỗn hợp vitamin B1,B2,B6,B12.).Hộp12 vỉ xé X 2 viên. LOT
NO: CM75442; CM75443. NSX:10/2019. NHH:10/2021. VISA NO: VN-19391-15... (mã
hs tân dược beroc/ mã hs của tân dược be) |
- Mã HS 30045021: Thuốc phòng loãng
xương: PM NEXTG CAL. Hoạt chất: Calci,Vitamin D3,Vitamin K1. Hộp 5vỉ x12viên.
NSX: PROBIOTEC PHARMA PTY., LTD. Batch no.: 825995 HSD: 18/09/2022. SĐK:
VN-16529-13... (mã hs thuốc phòng loã/ mã hs của thuốc phòng) |
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y chứa nhiều
vitamin: PERMASOL-500 (1kg/gói, lô: N4119114- N4119115, HD: 12/2021)Nhà sản
xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd- Korea... (mã hs thuốc thú y chứ/ mã hs của
thuốc thú y) |
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y: Introvit A
Oral (5000ml/chai)-(Vitamin,Acid amin) dung dịch uống, phòng và trị bệnh do
thiếu Acid Amin, vitamin, stress trên trâu,bò,dê, gia cầm.HSD: 09/2022.Mới
100%,số ĐKLH: ICW-46... (mã hs thuốc thú y in/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: VITAPLEX Injection.
VN-21344-18.Dung dịch tiêm truyền có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa
Dextrose,Acid ascorbic,Nicotinamid,Dexpanthenol. Chai 500ml. Số
lô:8110(31+41+51+61). NSX:11/2019.HSD:11/2022... (mã hs vitaplex inject/ mã
hs của vitaplex inj) |
- Mã HS 30045029: Thuốc Vitasol-M
1kg/túi, dùng để giảm stress, tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị bệnh trên
trâu, bò,., dạng uống. TP: Vitamin A, D3, E,.HD: 13/11/2019- 12/11/2021. Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc vitasolm/ mã hs của thuốc vitaso) |
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y: Dexferron
inj, 100ml/ chai, dạng tiêm, chứa Iron, vitamin B12. Phòng bệnh thiếu máu
trên heo con. Hàng phù hợp GCN số 596/QLT-NK-15 ngày 25/12/15, HSD
21/07/21... (mã hs thuốc thú y de/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC ĐIỀU TRI HUYẾT
ÁP, BLOOD PRESSURE AND CHOLESTEROL... (mã hs tân dược điều t/ mã hs của tân
dược điề) |
- Mã HS 30045099: Thuốc bổ gan Mintonin
(cao cardus marianus,thiamine nitrate,pyridoxin
hydrochloride,nicotinamide,calcium pantothenate).Hộp 10 vỉ x10 viên
nang.Visa:VN-12518-11.Số lô:1906/07.NSX:11/2019.HD:11/2021:... (mã hs thuốc
bổ gan mi/ mã hs của thuốc bổ gan) |
- Mã HS 30045099: THUỐC NHỎ MẮT OCLUMED
16ML... (mã hs thuốc nhỏ mắt o/ mã hs của thuốc nhỏ mắ) |
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y MEDOX 20%,
Lot: 1910239, 1L/ chai, Exp: 09/2021, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK
ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y med/ mã hs
của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045099: Tân dược EXOMUC hộp 30
gói x 1g cốm pha dung dịch uống (Acetylcysteine 200mg) Nhà SX Sophartex-
France VN-15149-12. Số lô: 3756, 3757- SX: 9/2019, HSD: 9/2022... (mã hs tân
dược exomuc/ mã hs của tân dược exo) |
- Mã HS 30045099: Thuốc chống loãng xương
DICARBO TABLET CHỨA CALCI 158MG(CALCI CITRAT 750MG);VITAMIN D
400IU(CHOLECALCIFEROL 4MG).Hộp10 vỉ x10 viên.Visa:VN-17560-13.Số lô:
19019/20/21/22. NSX: 10/2019.HD:10/2022.... (mã hs thuốc chống loã/ mã hs của
thuốc chống) |
- Mã HS 30045099: Tân dược: Fosamax Plus
70mg/2800IU (Acid alendronic.). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 4 viên. Lot: S038487.
NSX: 09/2019-HD: 03/2021. VN-18940-15. Nhà SX: Frosst Iberica, S.A- Spain....
(mã hs tân dược fosam/ mã hs của tân dược fo) |
- Mã HS 30045099: Thuốc nghiên cứu AIN457
300mg/2ml/ giả dược Lot no: S0001E/SW398 hạn dùng: 31/08/2021 Nhà sx: Novatis
Pharma AG hàng bảo quản lạnh 2-8 độ C Mã nghiên cứu: CAIN457A2302 mới 100%...
(mã hs thuốc nghiên cứ/ mã hs của thuốc nghiên) |
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: PANKILL.
Lot: 59PAK231/232/233/234/235/236, sx: 11/2019, hsd; 11/2021, nsx: Komipharm
international co.,ltd.... (mã hs thuốc thú y pa/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049030: Thuốc Betadine
Antiseptic Solution 10%w/v (TP chính: Povidon iod 10%kl/tt) Dung dịch dùng
ngoài. Hộp 1 chai chứa 30ml. Số ĐK:VN-19506-15. Số lô:19K599E5,
19K603E5(HSD:11.2024) 19L642E5(HSD:12.2024)... (mã hs thuốc betadine/ mã hs
của thuốc betadi) |
- Mã HS 30049030: Gel dưỡng vùng mắt
Blefari TTO có tác dụng chống nhiễm trùng 10grHSX:JEOMEDILACVESAGLIK URUNLERI
A.S theo kquả ploại trang thiếtbị y tế số:1016/180000028/PCBPL-BYTngày
15.11.2019... (mã hs gel dưỡng vùng/ mã hs của gel dưỡng vù) |
- Mã HS 30049030: Dầu gội vùng mắt
Blefari TTO có tác dụng chống nhiễm trùng 45mlHSX:JEOMED ILAC VE SAGLIK
URUNLERI A.S, theo kquả ploại trang thiếtbị y tế
số:1016/180000028/PCBPL-BYTngày 15.11.2019... (mã hs dầu gội vùng mắ/ mã hs
của dầu gội vùng) |
- Mã HS 30049049: Tân dược: ANAROPIN INJ.
2MG/ML 20ML 5'S(Ropivacain HCl). LOT: CASW. SX: 08/2019. HH: 08/2022.
VN-19003-15. NHÀ SX: ASTRAZENECA AB... (mã hs tân dược anaro/ mã hs của tân
dược an) |
- Mã HS 30049049: Thuốc diệt khuẩn dạng
nén cloramin (NH2CL) 98%... (mã hs thuốc diệt khuẩ/ mã hs của thuốc diệt k) |
- Mã HS 30049049: Tân dược: Sevoflurane
(Sevoflurane 100% (tt/tt),Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp; Chai
nhôm 250ml. Lot: S172J910. NSX: 09/2019. HD: 09/2022.VN-18162-14.... (mã hs
tân dược sevof/ mã hs của tân dược se) |
- Mã HS 30049049: Tân dược: Aerrane
(Isoflurane 100%), Hộp 6 chai 100ml; Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường
hô hấp. Lot: N055J913; N054J905. NSX: 09/2019. HD: 08; 09/2024.
VN-19793-16.... (mã hs tân dược aerra/ mã hs của tân dược ae) |
- Mã HS 30049049: Tân dươc: XYLOCAINE
JELLY (Lidocain HCL khan 2%). Hộp 10 Tuýp x 30g. Lot: VI5463, NSX: 09/2019.
NHH: 09/2021.VN-19788-16. NhàSX: Recipharm Karlskoga AB... (mã hs tân dươc
xyloc/ mã hs của tân dươc xy) |
- Mã HS 30049051: PADOLCURE (TP: Tramadol
HCl 37,5mg, Paracetamol 325mg), VN-19968-16. Tân dược dạng uống. Hộp 3 vỉ x
10 viên nang cứng. NSX: Gracure Pharmaceuticals Ltd. HD: 11/2022. Hàng mới
100%... (mã hs padolcure tp/ mã hs của padolcure t) |
- Mã HS 30049051: Tân dược:PANADOL CẢM
CÚM(Paracetamol 500mg;Caffein 25mg;Phenyleprine hydrochloride 5mg)Hộp 15vỉ x
12viên;Viên nén bao phim.
Lot:9VH1629;33;9VH1804;05;06;07;08.NSX:11;12/2019-HD:11;12/2021.... (mã hs
tân dượcpanado/ mã hs của tân dượcpan) |
- Mã HS 30049053: Tân dược VOLTAREN 100MG
10viên/hộp, hoạt chất: Diclofenac, HSD: 04.2022, nhà SX: NOVARTIS. Hàng mới
100%... (mã hs tân dược voltar/ mã hs của tân dược vol) |
- Mã HS 30049054: Tân dược: Brufen (Mỗi
5ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100mg). Hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ x 60ml. Lot:
11974XP;11975XP;11976XP01. NSX: 11/2019- HD: 11/2021. VN-21163-18. (PT.
Abbott Indonesia)... (mã hs tân dược brufe/ mã hs của tân dược br) |
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml (hàng
mới 100%)... (mã hs dầu nóng 50 ml/ mã hs của dầu nóng 50) |
- Mã HS 30049055: Dầu gió xanh EAGLE
BRAND 24ml/chai, 12 chai/tá. Hàng mới 100%... (mã hs dầu gió xanh ea/ mã hs
của dầu gió xanh) |
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml, hàng
mới 100%... (mã hs dầu nóng 50 ml/ mã hs của dầu nóng 50) |
- Mã HS 30049059: Thuốc Etorica- 60 (Tp:
Etoricoxib 60mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Số Visa: VN-17105-13. Số lô: ETSY0030.
Nsx: 9/2019. Hd: 9/2021. Nhà Sx: Micro Labs Limited- India... (mã hs thuốc
etorica/ mã hs của thuốc etoric) |
- Mã HS 30049059: Tân dược: Perfalgan
(Paracetamol 10mg/ml). Gói 12 lọ x 100ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
Lot: ABK3235;ABK3618;ABK4319.NSX: 09;10/2019- HD: 09;10/2021.
VN-19071-15.NSX:Bristol-Myers Squibb S.r.l... (mã hs tân dược perfa/ mã hs
của tân dược pe) |
- Mã HS 30049059: Tân dược Reumokam
(Meloxicam 10mg/ml) Hộp 5 ống 1,5ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15387-12.HSX:Farmak
JSC.Lô:441219.SX:7/12/2019.HD:7/12/2021.Điều trị đau xương khớp.Mới 100%....
(mã hs tân dược reumok/ mã hs của tân dược reu) |
- Mã HS 30049059: THUỐC GIẢM ĐAU- BASIC
CARE IBUPROFEN 200 VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, MỚI 100%... (mã hs thuốc giảm
đau/ mã hs của thuốc giảm đ) |
- Mã HS 30049059: THUỐC TRỢ TIM- BAYER
ASPIRIN REGIMEN LOW SOĐE 81MG ENTERIC COATED, 300 VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN,
MỚI 100%... (mã hs thuốc trợ tim/ mã hs của thuốc trợ ti) |
- Mã HS 30049059: Gel xoa ngoài da giảm
đau: FLEXORIN GEL. Hộp: 01 Tuýp 50ml. Lot: 0106. NSX: 10/2019. NHH: 11/2022,
Nhà sx: GMED PHARMA S.r.L.... (mã hs gel xoa ngoài d/ mã hs của gel xoa ngoà) |
- Mã HS 30049059: Thuốc COFIDEC 200MG
(Celecoxib 200mg). Hộp 2 vỉ x10 viên, viên nang cứng. Batch no: KC4830. NSX:
09/2019. HSD: 09/2021. SĐK: VN-16821-13. Hàng mới 100%.HSX: Lek
Pharmaceuticals d.d... (mã hs thuốc cofidec 2/ mã hs của thuốc cofide) |
- Mã HS 30049059: Thuốc nhỏ mắt:
INDOCOLLYRE, Hộp 1 lọ 5ml, Hoạt chất: Indomethacin 0,1%, Số lô: H5152, SX:
09/2019, HD: 03/2021, VN-12548-11, NSX: Laboratoire Chauvin.... (mã hs thuốc
nhỏ mắt/ mã hs của thuốc nhỏ mắ) |
- Mã HS 30049059: Tân dược Tamiflu 75mg
10 viên/hộp, Hoạt chất: oseltamivir 75mg, HSD:03/2027. Nhà SX: Roche. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược tamifl/ mã hs của tân dược tam) |
- Mã HS 30049059: Tân dược:Perfalgan
(Paracetamol 10mg/ml). Gói 12 lọ x 100ml;Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
Lot: ABK2795;ABK2940;ABK3619.NSX: 09;10/2019- HD: 09;10/2021.
VN-19071-15.NSX:Bristol-Myers Squibb S.r.l... (mã hs tân dượcperfal/ mã hs
của tân dượcper) |
- Mã HS 30049059: KETOFEN 10%
(50ml/lọ)-Thuốc thú y dùng để kháng viêm-Hoạt chất chính: Ketoprofen. Số
ĐK:MRA-165. HSD:2/2022 Batch No:ATT206CD, ATT206CE... (mã hs ketofen 10% 50/
mã hs của ketofen 10%) |
- Mã HS 30049059: CLOFENAC 100
Suppository. VN-21789-19. Thuốc chứa Diclofenac Sodium 100mg có tác dụng
chống viêm,giảm đau.Hộp 2 vỉ x 5 viên thuốc đạn đặt trực tráng.Số
lô:9J036(91+93).NSX:25/09/2019. HD:24/09/2021... (mã hs clofenac 100 su/ mã
hs của clofenac 100) |
- Mã HS 30049059: Tân dược: Mobic
(Meloxicam 15mg/1,5ml). Hộp 5 ống x 1,5ml; Dung dịch tiêm. Lot: B75728. NSX:
09/2019- HD: 09/2024. VN-16959-13. (Nhà SX: Boehringer Ingelheim Espana
S.A)... (mã hs tân dược mobic/ mã hs của tân dược mo) |
- Mã HS 30049059: Thuốc Fexfed (Tp:
Fexofenadin hydroclorid 180mg), TCCL: USP38. Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa:
VN-21153-18. Số lô: G019472, G019477, G019479, G019480. Nsx: 11/2019, Hd:
11/2021.... (mã hs thuốc fexfed t/ mã hs của thuốc fexfed) |
- Mã HS 30049069: Thuốc Alsoben giúp điều
trị viêm loét dạ dày tá tràng.Điều trị và ngăn ngừa viêm loét dạ dày tá tràng
do dùng các NSAID,hộp/5 vỉ/12 viên,hsd 14/02/2022,nsx Unimed Pharmaceuticals
Inc,mới 100%... (mã hs thuốc alsoben g/ mã hs của thuốc alsobe) |
- Mã HS 30049079: Thuôc thú y Kepromec
50ml/chai Batch:19I194 Exp date: 08/2024... (mã hs thuôc thú y kep/ mã hs của
thuôc thú y) |
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y có chứa
Ivermectin dùng trong trại chăn nuôi: Idectin (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK:
BTP-9, LOT: N190404, HD: 10/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc
thú y) |
- Mã HS 30049082: STEMVIR. VN-21237-18.
Thuốc có tác dụng kháng virus chứa Tenofovir disoproxil fumarat 300mg. Hộp 3
vỉ x 4 viên nén bao phim. Số lô: 190(22+24+25+26). NSX:11+12/2019.
HD:10+11/2021.... (mã hs stemvir vn212/ mã hs của stemvir vn) |
- Mã HS 30049082: Tân dược Glitage E
(Emtricitabin 200mg;Tenofovir disoproxil fumarat 300mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên
nén bao phim.SĐK:VN2-401-15.HSX:Macleods Pharmaceuticals
Ltd.Lô:EEA9915A.SX:12/10/2019.HD:11/10/2021.... (mã hs tân dược glitag/ mã hs
của tân dược gli) |
- Mã HS 30049089: Tân dược: ERBITUX
(Cetuximab 5mg/ml). H/ 1 lọ 20ml. Lot: G008FG. NSX: 07/2019. HH: 07/2023.
QLSP-0708-13, Nhà SX: MercK KGaA... (mã hs tân dược erbit/ mã hs của tân dược
er) |
- Mã HS 30049089: Tân dược: TROYSAR 50
(TP: Losartan potassium 50mg: viên nén bao phim) hộp 3 vỉ x 10 viên, lô:
Z30520, Z30512, sx: 11, 08/2019, hd: 11, 08/2021. VN-10961-10. NSX: TROIKAA
PHARMACEUTICAL LTD. INDIA... (mã hs tân dược troys/ mã hs của tân dược tr) |
- Mã HS 30049089: Tân dược: Holoxan
(Ifosfamide 1g), Hộp 1 lọ Bột pha tiêm. Lot: 9J106G. NSX: 10/2019. HD:
10/2024. VN-9945-10. (Nhà SX: Baxter Oncology GmbH)... (mã hs tân dược holox/
mã hs của tân dược ho) |
- Mã HS 30049089: Tân dược: Endoxan
(Cyclophosphamide 200mg/lọ), Hộp 1 lọ Bột pha tiêm. Lot: 9H327E. NSX:
08/2019. HD: 08/2022. VN-16581-13. (Nhà SX: Baxter Oncology GmbH)... (mã hs
tân dược endox/ mã hs của tân dược en) |
- Mã HS 30049089: Tân dược: NONANTI. Hoạt
chất: Losartan kali 50 mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.Lot: ES007,
ES008, ES009, ES010. NSX: 29,30/11/2019, 02,03/12/2019. HSD:28,29/11/2022,
01,02/12/2022. VN-17618-13.... (mã hs tân dược nonan/ mã hs của tân dược no) |
- Mã HS 30049089: Tân dược: GLUCOPHAGE XR
1000mg (Metformin hydrochlorid). Hộp 30 viên. Lot: Y06215. SX: 04/2019. HH:
04/2022. VN-21910-19. Nhà SX: Merck Sante s.a.s... (mã hs tân dược gluco/ mã
hs của tân dược gl) |
- Mã HS 30049089: PoltechDTPA, bột đông
khô,3-6 lọ/hộp,(DTPA) 13,25mg/lọ.Chất dẫn xạ hình chẩn đoán, điều trị chức
năng thận các bệnh lý ung thư. Hãng sx: Polatom... (mã hs poltechdtpa bộ/ mã
hs của poltechdtpa) |
- Mã HS 30049089: PoltechDMSA, bột đông
khô,3-6 lọ/hộp,Meso-2,3-dimercaptosuccinic acid(DSMA) 1mg/lọ.Xạ hình chẩn
đoán điều trị hình thể thận các bệnh lý ung thư. Hãng sx:Polatom... (mã hs
poltechdmsa bộ/ mã hs của poltechdmsa) |
- Mã HS 30049089: Đồng vị phóng xạ I-131
(Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 10 viên, 100mCi/viên,
1mCi1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến
giáp, hãng sx: Polatom... (mã hs đồng vị phóng x/ mã hs của đồng vị phón) |
- Mã HS 30049089: Tân dược: Nebicard 2.5
(TP: Nebivolol Hydrochloride 2.5mg). Hộp5 vĩ x10 viên nén. NSX: Torrent
Parmaceuticals Ltd. Lô: BHV9F008-BHV9F011. SX: 11/2019, 12/2019. HD: 10/2022;
11/2022. Visa: VN-21141-18.... (mã hs tân dược nebic/ mã hs của tân dược ne) |
- Mã HS 30049089: Tân dược DUPHASTON 10
MG 20 viên/hộp, hoạt chất: Dydrogesterone HSD: 03,06/2022 Nhà SX: Abbott.
Hàng mới 100%... (mã hs tân dược duphas/ mã hs của tân dược dup) |
- Mã HS 30049089: Tân dược- DOXORUBICIN
''EBEWE'' INJ 50MG/25ML 1'S (Thành phần: Doxorubicin hydrochlorid 2mg/ml),
Hộp/1 lọ 25ml, LOT NO: KC1467;KD1637. NHH: 06;08/2021, VISA NO:
VN-17426-13.... (mã hs tân dược doxor/ mã hs của tân dược do) |
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược
DOBUTAMINE PANPHARMA 250mg/20ml chứa Dobutamine250mg/20ml điều trị bệnh tim,
Hộp10 lọ 20ml dung dịch đậm đặc để pha phuyền.Visa no:VN-15651-12, Lô số:
90674, NSX: 09/2019. HSD: 09/2022... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc
tân dư) |
- Mã HS 30049089: Tân dược: RIDLOR, hộp
3vỉ x 10viên; Visa: VN-17748-14 (h.chất: Clopidogrel 75mg); Lot: 0905565,
0905566,0905567,0905585,0905589,0905591,
0905648,0905649,0905650,0905651,0905712, 0905714; HD: 8,9/2022... (mã hs tân
dược ridlo/ mã hs của tân dược ri) |
- Mã HS 30049089: Tân dược Eltvir; TPC,
hàm lượng: Efavirenz 600mg; Lamivudin 300mg; Tenofovir disoproxil fumarat
300mg; Viên nén bao phim; Hộp 1 lọ 30 viên; Lot No: E192315,NSX:
29.11.19,HSD: 28.11.21.(*)... (mã hs tân dược eltvir/ mã hs của tân dược elt) |
- Mã HS 30049089: Tân dược DIAMICRON MR
30MG 60viên/hộp, hoạt chất: Gliclazid 30mg. HSD: 06/2022, 07/2022, 08/2022.
Nhà SX: SERVIER. Mới 100%... (mã hs tân dược diamic/ mã hs của tân dược dia) |
- Mã HS 30049089: Thuốc uống điều trị cao
huyết áp:TROYSAR AM(Losartan Potassium 50mg, Amlodipine 5mg).VN-11838-11.Hộp
10vỉ x 10viên.Số lô:T116173 đến
T116178.SX:11,12/2019.HD:11,12/2021.NSX:Troikaa Pharmaceuticals Ltd... (mã hs
thuốc uống điều/ mã hs của thuốc uống đ) |
- Mã HS 30049089: Tân dược TRAJENTA 5 MG
30viên/hộp, Hoạt chất: Linagliptin, HSD: 06.2022, Nhà SX: Boehringer. Mới
100%... (mã hs tân dược trajen/ mã hs của tân dược tra) |
- Mã HS 30049089: Tân dược VIDAZA FLK
100MG 1 lọ/hộp, Hoạt chất: Azacitidine. HSD: 01.2023. Nhà SX: ER-KIM. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược vidaza/ mã hs của tân dược vid) |
- Mã HS 30049089: Tân dược ARIMIDEX 1MG
28 viên/hộp, hoạt chất: Anastrozole. HSD: 03.2024. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược arimid/ mã hs của tân dược ari) |
- Mã HS 30049089: Tân dược FEMARA 2.5 MG
30 viên/hộp, Hoạt chất: Letrozole 2.5mg, HSD: 04.2024. Nhà SX: Novartis. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược femara/ mã hs của tân dược fem) |
- Mã HS 30049089: Tân dược CASODEX 50MG
28 viên/hộp, hoạt chất: Bicalutamide 50mg. HSD: 07/2023. Nhà SX: Astrazeneca.
Hàng mới 100%... (mã hs tân dược casode/ mã hs của tân dược cas) |
- Mã HS 30049089: Thuốc ELOXATIN chứa
Oxaliplatin 100mg/20ml, dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh
mạch,hộp 1 lọ 20 ml.Lot: 9F264A NSX:8/2019;HSD:7/2021;theo GPLHSP VN-19902-16
của Cục QLD ngày 05/09/2016.... (mã hs thuốc eloxatin/ mã hs của thuốc
eloxat) |
- Mã HS 30049089: Tân dược: SUNIROVEL
150, hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-16912-13 (h.chất: Irbersartan 150mg; NSX:
Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1563, SKU1576; SX: 12/2019; HD:
12/2022... (mã hs tân dược sunir/ mã hs của tân dược su) |
- Mã HS 30049089: Tân dược: XARELTO TAB
10MG 10'S(Rivaroxaban). LOT: BXJB3P1. SX: 05/2019. HH: 05/2022. VN-21680-19.
NHÀ SX: BAYER PHARMA AG... (mã hs tân dược xarel/ mã hs của tân dược xa) |
- Mã HS 30049089: Tân dược Duotrol
(Glibenclamide 5mg;Metformin hydrochloride 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén.SĐK:VN-19750-16.HSX:USV Private
Limited.Lô:18031056,18031057,18031058.SX:5/9/2019.HD:4/9/2022.Hàng mới
100%.... (mã hs tân dược duotro/ mã hs của tân dược duo) |
- Mã HS 30049089: Tân dược: Colosar-Denk
50/12.5(Losartan kali 50mg,hydroclorothiazid 12,5mg), Hộp 2 vỉ x14 viên;viên
nén bao phim.Lô: 23385, NSX:10/19, HD:10/2023. VN-18888-15, Nhà sx:Denk
Pharma Gmbh&co.kg... (mã hs tân dược colos/ mã hs của tân dược co) |
- Mã HS 30049091: Dung dịch tiêm truyền
Sodium chloride injection 0,9% (Natri chlorid 4,5g/500ml), chai nhựa 500ml,
Thùng 30 chai, Tiêu chuẩn C.lượng: BP2014. visa: VN-20698-17, Hàng mới
100%... (mã hs dung dịch tiêm/ mã hs của dung dịch ti) |
- Mã HS 30049091: Dược chất POTASSIUM
CHLORIDE (KALI CLORID) BP2018. Dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh. SL: 190813.
NXS: 20/08/2019. HD: 19/08/2022. Hàng mới 100%... (mã hs dược chất potas/ mã
hs của dược chất po) |
- Mã HS 30049091: Dược chất CALCIUM
CHLORIDE DIHYDRATE (CALCI CLORID DIHYDRAT) BP2018. Dùng để sản xuất thuốc
chữa bệnh. SL: 191120. NXS: 22/11/2019. HD: 21/11/2021. Hàng mới 100%... (mã
hs dược chất calci/ mã hs của dược chất ca) |
- Mã HS 30049091: Dược chất MAGNESIUM
CHLORIDE HEXAHYDRATE (MAGNESI CLORID.6H2O) BP2018. Dùng để sản xuất thuốc
chữa bệnh. SL: 190904. NXS: 06/09/2019. HD: 05/09/2021. Hàng mới 100%... (mã
hs dược chất magne/ mã hs của dược chất ma) |
- Mã HS 30049091: Tân dược: Periolimel
N4E, Nhũ dịch truyền tĩnh mạch, Túi plastic 1000ml. Thùng 6 túi x 1000ml.
Lot: 19K25N41. NSX: 11/2019. HD: 10/2021. VN2-564-17. (Baxter S.A)... (mã hs
tân dược perio/ mã hs của tân dược pe) |
- Mã HS 30049098: Nguyên liệu Sorbitan
sesquioleate (sorbitani sesquioleas,span 83-LQ-(RB)) (Mục 1- GPNK số:
2035/QLD-KD(26/02/19);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: Croda/MDC/C06-19
(22/11/2019)... (mã hs nguyên liệu sor/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 30049098: Thuốc tuần hoàn máu não
PM REMEM(GINKGO BILOBA LEAF EXTRACT DRY CONCENTRATE(50:1),120MG).Hộp 4 vỉ x
15 viên nén.Visa: VN-11788-11.Số lô: 824499.NSX:09/2019. HD: 09/2022.... (mã
hs thuốc tuần hoàn/ mã hs của thuốc tuần h) |
- Mã HS 30049098: Thuốc đông y. hàng là
đồ dùng cá nhân của đối tượng được ưu đãi, miễn trừ ngoại giao (JICA).Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc đông y h/ mã hs của thuốc đông y) |
- Mã HS 30049099: ECOTRAZ 250- Hoạt chất
chính Amitraz, thuốc Thú Y- dùng để trị ve, chấy, rận, ghẻ trên Trâu, Bò, Dê,
Cừu. Hàng nhập theo giấy CNĐKNK thuốc Thú Y số 397/QLT-NK-17 (5L/chai). Hàng
mới 100%... (mã hs ecotraz 250 ho/ mã hs của ecotraz 250) |
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược
Nimovac-V chứa Nimodipin10mg/50ml điều trị thiếu máu não cục bộ hộp 01lọ50ml
kèmdụngcụ tiêmtruyền,dungdịch tiêm truyềntĩnh
mạch.Visa:VN-18714-15,0907167,68,77,78,201,202 SX:11/19SD11/21... (mã hs
thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
- Mã HS 30049099: BUTIDEC.
VN-20598-17.Thuốc có tác dụng hỗ trợ trong điều trị khô mắt có chứa Sodium
hyaluronate,1mg/1ml.Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt.Số lô: 19002.Hạn dùng:
11/2022... (mã hs butidec vn205/ mã hs của butidec vn) |
- Mã HS 30049099: Tân dược ZANEDIP 10mg,
28 viên/hộp (Lercanidipin 10mg) VN-18798-15, nhà SX: Recordati Industria
Italy. Số lô: ZA9E98 SX: 09/2019, HSD: 09/2022... (mã hs tân dược zanedi/ mã
hs của tân dược zan) |
- Mã HS 30049099: Tân dược NUCLEO CMP
forte hộp/3 ống bột và 3 ống dung môi 2ml (Cytidine-5' monophosphate
disodium, Uridine-5')NSX Ferrer Internacional VN-18720-15.Số lô: N016A
SX:07/2019 HSD: 07/2021... (mã hs tân dược nucleo/ mã hs của tân dược nuc) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: ROTACOR 10mg
(Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim. Lot: KB6800;KB6801. NSX: 09/2019- HD: 09/2022. VN-19187-15. Nhà SX: Lek
Pharmaceuticals... (mã hs tân dược rotac/ mã hs của tân dược ro) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: ULDESO TAB
(ACID URSODEOXYCHOLIC 300 mg).Hộp: 3 vỉ x 10 viên. Lô: 19287016. NSX:
10/2019. HD: 10/2022. VN-12487-11. Nhà SX: Hankook Korus Pharm. Co.,Ltd...
(mã hs tân dược uldes/ mã hs của tân dược ul) |
- Mã HS 30049099: HEMOPOLY
Solution.VN-16876-13.Thuốc có td bổ sung sắt chứa Sắt dạng sắt hydroxide
polymaltose complex,50mg/5ml.Hộp 20 ống x5ml dd uống.Số
lô:A128(23+24+25+26+27+28+29+30).NSX:11+12/2019.HD:11+12/2022.... (mã hs
hemopoly soluti/ mã hs của hemopoly sol) |
- Mã HS 30049099: Thuốc trị nhiễm khuẩn,
viêm âm đạo Chimitol vaginal tablet (Clotrimazol 500mg) Hộp 1 vỉ x 2 viên nén
đặt âm đạo, SĐK: VN-18623-15, Số lô: 19805, 19806, NSX:10/2019,
HSD:10/2022.... (mã hs thuốc trị nhiễm/ mã hs của thuốc trị nh) |
- Mã HS 30049099: CHIAMIN-S Injection.
VN-20895-18. Dung dịch tiêm truyền có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa
L-Isoleucin, L-leucin, L-Arginine HCl. Chai 250ml. Số lô: 811091.
NSX:11/2019. Hạn dùng: 11/2023... (mã hs chiamins injec/ mã hs của chiamins in) |
- Mã HS 30049099: Tân dược ALCOCLEAR
(Metadoxin 500mg) Hộp: 3 vĩ*10 viên. Visa: VN-18376-14. Batch: AIRH0015. Exp
date: 10/2021... (mã hs tân dược alcocl/ mã hs của tân dược alc) |
- Mã HS 30049099: SUWELIN Injection
300mg/2ml. VN-21343-18. Thuốc có td điều trị loét dạ dày, tá tràng chứa
Cimetidine, 300mg/2ml. Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm. Số lô:
811(072+082).NSX:11/2019. HD: 11/2023... (mã hs suwelin injecti/ mã hs của
suwelin inje) |
- Mã HS 30049099: Hỗn dịch
ZANTAGEL(Oxethazain 20mg,Gel khô nhôm Hydroxyd 582mg,Magnesi Hydroxyd
196mg),H/20góix10ml hỗn dịch uống,VN-20452-17, BatchNo:19017 & 19018,
Mfg.Date:01/11/2019, Exp.Date: 31/10/2022.... (mã hs hỗn dịch zantag/ mã hs
của hỗn dịch zan) |
- Mã HS 30049099: Tân dược:EYAREN
OPHTHALMIC DROPS (Postasium iodide,sodium iodide 30mg;30mg) Hộp 1lọ 10ml.Dung
dịch nhỏ mắt. Lot: 037782;037838.
NSX:11;12/2019-HD:11;12/2022.VN-10546-10.Nhà SX:Samil Pharmaceutical... (mã
hs tân dượceyaren/ mã hs của tân dượceya) |
- Mã HS 30049099: Tân Dược: FAGENDOL
(Flunarizine Hydrochloride 5mg), Hộp/100 viên nang cứng, VN-18917-15,
BatchNo: 9002, Mfg Date: 06/11/2019, Exp.Date: 05/11/2022.... (mã hs tân dược
fagen/ mã hs của tân dược fa) |
- Mã HS 30049099: Digoxin/Anfarm(Mỗi
ống2mlDigoxin 0,5mg).Hộp 6 ống x 2ml;Dung dịch tiêm.Số
Visa:VN-21737-19.Lô:19J901.NSX: 10/2019; HSD: 04/2022.nsx: ANFARM HELLAS S.A-
GREECE, Hàng mới100% TD: Điều trị suy tim... (mã hs digoxin/anfarm/ mã hs của
digoxin/anfa) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: 0.9% SODIUM
CHLORIDE (Sodium chloride 9g/1000ml). Thùng 24 chai 500ml. Lô: 082825. NSX:
11/2019. HD: 11/2024. VN-16752-13. Nhà sx: Euro-Med Laboratories Phil.,
Inc... (mã hs tân dược 09%/ mã hs của tân dược 0) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Odentid (dưới
dạng Esomeprazol natri 40mg); Hộp 10 lọ Lô:1908843. NSX: 10/2019, HD:
10/2021. VN-21750-19, Nhà sx:Demo S.A Pharmaceutical industry, Greece.... (mã
hs tân dược odent/ mã hs của tân dược od) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SAGAMOME
(Mometason furoat 20mg). Kem bôi ngoài da. Hộp 1 tuýp 20g. Lô: YSH0321901.
NSX: 10/2019. HD: 10/2022. VN-20635-17. Nhà SX: YASH MEDICARE PVT.,LTD....
(mã hs tân dược sagam/ mã hs của tân dược sa) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: TERBINAFINE
USL (Terbinafin Hydroclorid 1% kl/kl). Hộp 1 tuýp 10g. Lot: YSH0351019. NSX:
10/2019. HD: 10/2022. VN-20218-16. Nhà sx: Yash medicare Pvt., Ltd... (mã hs
tân dược terbi/ mã hs của tân dược te) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Demoferidon
(Deferoxamine mesylate 500mg), Hộp 10 lọ. Lô:1908593 Nsx:10/19, Hd:10/2023.
VN-21008-18, Nhà sx: Demo S.A Pharmaceutical Industry.... (mã hs tân dược
demof/ mã hs của tân dược de) |
- Mã HS 30049099: Gel làm mềm vết thương,
loại bỏ Biofilm Prontosan- PRONTOSAN WOUND-GEL BOTTLE "AP" 30ML
(400595) (400595). Hàng mới 100%. HSX: Holopack Verpackungstechnik GmbH...
(mã hs gel làm mềm vết/ mã hs của gel làm mềm) |
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm BEAUTEM
(Clostridium botulinum toxin type A 100 đơn vị), bột đông khô pha tiêm, H/1
lọ, lot: X19015, nsx: 09/2019, hsd: 09/2022, SĐK: QLSP-1007-17, Nhà SX:
Daewoong Pharma... (mã hs sinh phẩm beaut/ mã hs của sinh phẩm be) |
- Mã HS 30049099: Adenorythm(Mỗi 1ml dung
dịch chứa: Adenosine3mg)Hộp 6 ống x 2ml Dung dịch tiêm.Số
Visa:VN-22115-19.Lô:190854 SX:18/10/2019.HD:10/2021.TD:điều trị tim mạch....
(mã hs adenorythmmỗi/ mã hs của adenorythmm) |
- Mã HS 30049099: Tân dược Vorzole
(Voriconazole 200mg) Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm.SĐK:VN-19778-16.HSX:Lyka
Labs Limited.Lô:CB110E.SX:31/8/2019.HD:30/8/2021.Điều trị bệnh nấm.Mới
100%.... (mã hs tân dược vorzol/ mã hs của tân dược vor) |
- Mã HS 30049099: Tân dược:BISEKO.Hoạt
chất:albumin,Immunoglobulin G,A,M.Hộp 1chai 50ml dung dịch tiêm truyền.Kèm
dây
đeo.Lot:B121119P01,B121129P01.NSX:06,08/11/2019.HSD:31/10/2022.VN-13034-11....
(mã hs tân dượcbiseko/ mã hs của tân dượcbis) |
- Mã HS 30049099: Bình xịt mũi cho trẻ
em, KID'S XLEAR NASAL SPRAY. 75oz (1 hộp chai 22ml), giúp giảm nghẹt mũi, áp
xoang và làm sạch các hốc xoang mũi, rửa sạch mũi, nhà sản xuất Xlear Inc (12
chai/lốc). Hàng mới 100%... (mã hs bình xịt mũi ch/ mã hs của bình xịt mũi) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PARACETAMOL,
HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược parac/ mã hs của tân dược pa) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: IBUPROFEN
BOTTLE 25 PK, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược ibupr/ mã hs của tân dược ib) |
- Mã HS 30049099: THUỐC CẢM COLD &
FLE DAY & NIGHT, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs thuốc cảm cold/ mã hs của thuốc
cảm co) |
- Mã HS 30049099: Thuốc Ecocort
Cream(Econazole nitrate, Triamcinolone acetonide,1 % kl/kl;0.1%kl/kl).Hộp 1
tuýp 15g kem bôi ngoài.Batch:08259905.NSX:09/2019. HSD:09/2022.SĐK:
VN-13170-11.... (mã hs thuốc ecocort c/ mã hs của thuốc ecocor) |
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêu hóa dạ dày
Umoxgel Suspension,(TP: Colloidal Aluminium phosphat 61,9g, Magnesium oxide
0,7625g/100ML), hộp 30 gói 20ML.NSX:IL-YANG
PHRM.LOT:19015,19016,19017.SX:11/19, HD:11/21.... (mã hs thuốc tiêu hóa/ mã
hs của thuốc tiêu h) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: VIRAZOM, Hộp
10vỉ x 10viên, Hoạt chất: Omeprazol 20mg, Số lô:
1161912,1161913,1161914,1161915,1161916,1161917,1161918,1161919,1161920,1161921,1161922,
SX:10/2019,HD:10/2022, VN-17500-13.... (mã hs tân dược viraz/ mã hs của tân
dược vi) |
- Mã HS 30049099: SOW CARE SOL (dùng
ngoài da): Diệt trừ Sarcoptes scabiei var.suis và Haematopinus suis ở lợn,
Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co., Ltd, 1L/chai, mới 100%... (mã hs sow care
sol d/ mã hs của sow care sol) |
- Mã HS 30049099: EPRIMEC SOL (dùng ngoài
da): Diệt trừ ký sinh trùng bên trong và bên ngoài ở bò thịt và bò sữa, Nhà
sản xuất: Korea Thumbvet Co., Ltd, 1L/chai, mới 100%... (mã hs eprimec sol
dù/ mã hs của eprimec sol) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:A.IJAB
PREMIX (Hanquinol 20%) Trị nhiếm trùng đường tiêu hóa trên lợn và gia cầm,
ngày sx 20/09/2019,số lô:20190920,Hạn sử dụng 20/09/2021,25kg/bao, dạng bột.
Mới 100%... (mã hs thuốc thú yai/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Tân dược Tarviluci
(Meclofenoxat hydroclorid 500mg) Hộp 1 lọ bột pha tiêm bắp,tiêm tĩnh
mạch.SĐK:VN-19410-15.HSX:Reyoung Pharmaceutical Co
Ltd.Lô:193043007.SX:20/10/2019.HD:19/10/2022.Hàng mới 100%.... (mã hs tân
dược tarvil/ mã hs của tân dược tar) |
- Mã HS 30049099: Tân dược Revive
(L-Ornithin-L-Aspartat 150mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
cứng.SĐK:VN-17405-13.HSX:Korea E-Pharm
Inc.Lô:2019253.SX:30/11/2019.HD:29/11/2022.Điều trị bệnh gan.Mới 100%.... (mã
hs tân dược revive/ mã hs của tân dược rev) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MULTIVITAMIN
CAP/TAB, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược multi/ mã hs của tân dược mu) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SILDENAFIL
CITRATE 100MG TAB, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược silde/ mã hs của tân dược
si) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: QUETIAPINE
FUMARATE 300MG TAB RX#14816889L, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược queti/ mã hs
của tân dược qu) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ALPROSTADIL
20MCG/CARTRIDGE SYSTEM RX#18376184, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược alpro/ mã
hs của tân dược al) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LEVOTHYROXINE
NA (SYNTHROID) 0.125MG TAB RX#30608156, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược
levot/ mã hs của tân dược le) |
- Mã HS 30049099: LEVONOR (Noradrenaline
Tartrate))1MG/ML UNKHộp10 ống1ml dung dịch tiêm truyền điều trị ha huyết áp
động mạch cấp,VN- 20116-16 SX:10/19;11/19 HD:10/21;11/21
NSX:WarsawPharmaceutical works Polfa S.A... (mã hs levonor noradr/ mã hs của
levonor nor) |
- Mã HS 30049099: Thuốc Macriate
20(Rabeprazol natri,20mg),Hộp 3 vỉ x10 viên nén bao tan trong
ruột,Batch:ERW907C,ERW908B,ERW909A.NSX:
6/2019,09/2019.HSD:06/2021,09/2021.SĐK:VN-13251-11.HSX:Macleods
Pharmaceuticals Ltd... (mã hs thuốc macriate/ mã hs của thuốc macria) |
- Mã HS 30049099: ATRI PLUS INJ.
VN-21643-18. Mỗi 2ml dung dịch chứa:Natri hyaluronat 20mg có tác dụng giảm
đau. Hộp 3 ống dung dịch tiêm. Số lô:AP1912. NSX:21/10/2019. HD:20/10/2022...
(mã hs atri plus inj/ mã hs của atri plus in) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Rinofil syrup
2.5mg/5ml (Desloratadin 2.5mg/5ml), Hộp 1 chai 15ml Siro uống. Lot: H191039.
NSX: 08/2019. HD: 08/2021.VN-18922-15.Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine
S.A... (mã hs tân dược rinof/ mã hs của tân dược ri) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Smart-Air 4mg
(Montelukast sodium, 4mg Montelukast), Hộp 1 vỉ x 10 viên nén nhai. Lot:
F190889. NSX: 06/2019.HD: 06/2023. VN-12554-11. Nhà sản xuất: Laboratorios
Recalcine S.A... (mã hs tân dược smart/ mã hs của tân dược sm) |
- Mã HS 30049099: Tân
dược:DAFLON(Purified,micronized flavonoid fraction 500 mg).Hộp 60
viên.Lot:678399,680066,680130,678404,678394,. SX: 12/2019. HH: 12/2023.
VN-15519-12.Nhà SX: Les Laboratoires servier Industrie... (mã hs tân
dượcdaflon/ mã hs của tân dượcdaf) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Stresam
(Etifoxin Hydroclorid 50mg), Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x 20 viên. Lot: 3202.
NSX: 07/2019. HD: 07/2022. VN-21988-19. (Nhà SX: Biocodex)... (mã hs tân dược
stres/ mã hs của tân dược st) |
- Mã HS 30049099: Tân dược:Bioflora 100mg
(Saccharomyces boulardii 100mg). Bột pha hỗn dịch uống. Hộp chứa 20 gói. Lot:
3506; 3522A; 3528. NSX: 09/2019. HD: 09/2022. VN-16392-13. (Nhà SX:
Biocodex)... (mã hs tân dượcbioflo/ mã hs của tân dượcbio) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: VEROSPIRON
cap. 50mg. H/ 3x10 cap. HC: Spironolacton. SĐK: VN-19163-15. Bat: T99553A,
Exp: 09/2024.... (mã hs tân dược veros/ mã hs của tân dược ve) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: CAVINTON tab.
5mg. H/2x25 tab. HC: Vinpocetine. SĐK: VN-20508-17. Bat: T96613A- T96614A,
Exp: 06/2024.... (mã hs tân dược cavin/ mã hs của tân dược ca) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: PANANGIN
fctab. H/ 1 lọ x 50 viên. HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-21152-18. Bat: T96231A-
T96233A, T98078A. Exp: 06,08/2024.... (mã hs tân dược panan/ mã hs của tân
dược pa) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: AIR-X Drops
(TP: Simethicon), hộp 1 chai 15ml, lô: 91327, sx: 11/2019; hd: 11/2021. Visa
No: VN-14124-11. Nsx: Polipharm Co., Ltd.... (mã hs tân dược airx/ mã hs của
tân dược ai) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Neoamiyu
(L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat.) Dung dịch truyền tĩnh mạch, Túi
200ml, Hộp 30 túi. Lot: 9L016B; 9L017B. NSX: 10/2019. HD: 10/2022.
VN-16106-13.... (mã hs tân dược neoam/ mã hs của tân dược ne) |
- Mã HS 30049099: Tân dược BRONAST TAB.
(Esomeprazole 20mg), H/60viên, lot: 19L 0585, nsx: 12/2019, hsd: 12/2021,
SĐK: VN-17242-13, Nhà SX: Aristopharma.... (mã hs tân dược bronas/ mã hs của
tân dược bro) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: MONTEMAX 5MG
TABLETS (TP: Montelukast natri: viên nén-5mg) hộp 1 vỉ x 14 viên, lô: GR002C,
SX: 09/2019, hd: 09/2021, Visa No: VN-13484-11. Nsx: Atco Laboratories Ltd...
(mã hs tân dược monte/ mã hs của tân dược mo) |
- Mã HS 30049099: BỘT THẢO DƯỢC DEODAR
CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược d/ mã hs của bột
thảo dượ) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: AMLIBON 10MG
(Amlodipin besilate). H/30 viên. LOT: JX4168, JX4169, KB6597, KB6598. SX: 03,
06, 07/2019. HH: 03, 06, 07/2022. VN-8747-09. NHÀ SX: LEK PHARMACEUTICAL
D.D... (mã hs tân dược amlib/ mã hs của tân dược am) |
- Mã HS 30049099: Nhũ tương tiêm truyền:
PROPOFOL 1% KABI 10MG/ML 20ML 5'S (Propofol). LOT: 16NK5565,5497,5564. SX:
10/2019. HH: 04/2021. VN-21383-18. NHÀ SX: FRESENIUS KABI AUSTRIA GmbH... (mã
hs nhũ tương tiêm/ mã hs của nhũ tương ti) |
- Mã HS 30049099: Thuốc T3
Mycin(Clindamycin phosphate,1,2% kl/kl,hộp 1 tuýp 25g Gel.Batch
no:09129907.NSX:09.2019.HSD:09.2022.SĐK:VN-13182-11. Hàng áp mã 30049099
tương ứng với mã 98500000.... (mã hs thuốc t3 mycin/ mã hs của thuốc t3 myc) |
- Mã HS 30049099: ESONIX 20mg.
VN-13621-11.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa Esomeprazole
magnesium, 20mg Esomeprazole.Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột. Số
lô: 190(10+11+12).NSX:11/2019.HD:10/2021... (mã hs esonix 20mg vn/ mã hs của
esonix 20mg) |
- Mã HS 30049099: ESONIX
20mg.VN-13621-11.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa Esomeprazole
magnesium, 20mg Esomeprazole.Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột. Số
lô: 190(10+11+12).NSX:11/2019.HD:10/2021. FOC... (mã hs esonix 20mgvn/ mã hs
của esonix 20mg) |
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị tim mạch
Coryol 12.5mg (Carvedilol 12.5mg); Hộp 4 vỉ x 7 viên nén; Visa:VN-18273-14;
Lsx: NJ3137; Nsx: 10.2019; Hd: 10.2022; Nsx: Krka, D.D., Novo Mesto-
Slovenia... (mã hs thuốc điều trị/ mã hs của thuốc điều t) |
- Mã HS 30049099: FOC Thuốc điều trị tim
mạch Coryol 12.5mg (Carvedilol 12.5mg); Hộp 4 vỉ x 7 viên nén;
Visa:VN-18273-14; Lsx: NJ3137; Nsx: 10.2019; Hd: 10.2022; Nsx: Krka, D.D.,
Novo Mesto- Slovenia... (mã hs foc thuốc điều/ mã hs của foc thuốc đi) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: KETOSTERIL
TAB 100'S (các muối Calci dẫn xuất của Acid Amin và các Acid Amin). LOT:
18S3672,673. SX: 09/2019. HH: 09/2022. VN-16263-13. LABESFAL-LABORATORIOS
ALMIRO,SA... (mã hs tân dược ketos/ mã hs của tân dược ke) |
- Mã HS 30049099: ROPIAS. VN-22102-19.
Thuốc chứa Ondansetron 8mg/4ml có tác dụng dự phòng và điều trị buồn nôn do
phẫu thuật, xạ trị.Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm.Số lô:190(39+40).
NSX:10/2019. HD:09/2023... (mã hs ropias vn2210/ mã hs của ropias vn2) |
- Mã HS 30049099: Ginkgo 3000,hộp 6 vỉ x
15viên nén bao phim (GinkgoBiloba 60mg),Visa No: VN-20747-17, Batch:
9212->9217. Nsx-Hsd: 10.2019-10.2022. Đ.trị sa sút trí tuệ.... (mã hs
ginkgo 3000hộp/ mã hs của ginkgo 3000) |
- Mã HS 30049099: Glupain,hộp 10 vỉ x10
viên nang cứng (Glucosamin sulphat 250mg), VN-19635-16, Batch No:9194,9195,
Nsx-Hsd: 10.2019-10.2022 (đ.trị bệnh khớp)... (mã hs glupainhộp 10/ mã hs của
glupainhộp) |
- Mã HS 30049099: Glupain Forte, Hộp 10
vỉ x10 viên nang cứng(Glucosamin 750mg),VN-19133-15. Batch No:9152,Nsx/Hsd:
09/2019-09/2022, 9245,9246- 10.2019-10.2022 (Đ.trị bệnh khớp)... (mã hs
glupain forte/ mã hs của glupain fort) |
- Mã HS 30049099: Tân dược AVODART 0.5 MG
30 viên/hộp, Hoạt chất: Dutasteride HSD: 02/2022. Hàng mới 100%... (mã hs tân
dược avodar/ mã hs của tân dược avo) |
- Mã HS 30049099: Tân dược SANDIMMUN 25MG
50 viên/hộp, hoạt chất: Ciclosporin 25mg, HSD: 05/2021. Nhà SX: Novartis.
Hàng mới 100%... (mã hs tân dược sandim/ mã hs của tân dược san) |
- Mã HS 30049099: Tân dược JARDIANCE 10
MG, 30 viên/hộp, Hoạt chất: Empagliflozin. HSD: 02,03/2022. NSX: Boehringer.
Hàng mới 100%... (mã hs tân dược jardia/ mã hs của tân dược jar) |
- Mã HS 30049099: Tân dược CELLCEPT 500
MG, 50 viên/hộp, Hoạt chất: Mycophenolic Acid, HSD: 04,05/2022, Nhà SX:
ROCHE. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược cellce/ mã hs của tân dược cel) |
- Mã HS 30049099: Tân dược CRESTOR 10MG
28 viên/hộp, Hoạt chất: Rosuvastatin 10mg, HSD: 03,04/2022. Nhà SX:
Astrazeneca. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược cresto/ mã hs của tân dược cre) |
- Mã HS 30049099: Tân dược SABRIL 500MG
100 viên/hộp, Hoạt chất: Vigabatrin 500mg, HSD: 12/2021, Nhà SX: Sanofi
Aventis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược sabril/ mã hs của tân dược sab) |
- Mã HS 30049099: Tân dược XATRAL XL 10MG
30 viên/hộp, Hoạt chất: Alfuzosin, HSD: 05,06,07/2022, Nhà SX: Sanofi
Aventis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược xatral/ mã hs của tân dược xat) |
- Mã HS 30049099: Tân dược DIAMICRON MR
30MG 60 viên/hộp, hoạt chất: Gliclazid 30mg. HSD: 08/2021, 05,07/2022. Nhà
SX: SERVIER. Mới 100%... (mã hs tân dược diamic/ mã hs của tân dược dia) |
- Mã HS 30049099: Tân dược FORZIGA 10MG
28 viên/hộp, hoạt chất: Dapagliflozin 10mg. HSD: 01,02,03,06/2022. Nhà SX:
Astrazeneca. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược forzig/ mã hs của tân dược for) |
- Mã HS 30049099: Tân dược COVERAM 5+5 MG
30 viên/hộp, Hoạt chất: Perindopril And Amlodipine. HSD: 03,05,07,08/2021,
Nhà SX: Servier. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược covera/ mã hs của tân dược
cov) |
- Mã HS 30049099: Tân dược KETOSTERIL 600
MG 100 viên/hộp, Hoạt chất: Amino acids, incl. Combinations with
polypeptides, HSD: 07/2022. NSX: Fresenius. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược
ketost/ mã hs của tân dược ket) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: LAZINE
(Levocetirizin dihydroclorid 5mg). Hộp 10 vỉ x10 viên, Lô: E192164, NSX:
11/2019, HD: 11/2023, VN-19668-16, Nhà sx: Hetero Labs Limeted.... (mã hs tân
dược lazin/ mã hs của tân dược la) |
- Mã HS 30049099: Tân Dược: PANTIN 40
(Pantoprazol 40mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên.Lô: PAN19189D, NSX: 05/2019. HD:
05/2021. VN-19184-15. Nhà sx: Hetero Labs Limited... (mã hs tân dược panti/
mã hs của tân dược pa) |
- Mã HS 30049099: Tân Dược: HYPOLIP-10
(Atorvastatin 10mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. 2Lô: ATC19013,ATC19014 NSX: 09/2019.
HD: 09/2021. VN-21293-18. Nhà sx: Hetero Labs Limited... (mã hs tân dược
hypol/ mã hs của tân dược hy) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: SmectaGo
(Diosmectite 3g). Hỗn dịch uống. Hộp 12 gói 10g. Lot: 928687. NSX: 10/2019-
HD: 10/2021. VN-21421-18. Nhà SX: Pharmatis.... (mã hs tân dược smect/ mã hs
của tân dược sm) |
- Mã HS 30049099: ThuốcTân Dược
HEPAGOLD.500ML(Acid amin)Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp/10 túi. Lô
FLE19001. Nsx: 12/2019. Hsd: 12/2021. Visa: VN-21298-18.Hãng JW Life
Pharmaceutical Corporation sản xuất.... (mã hs thuốctân dược h/ mã hs của
thuốctân dượ) |
- Mã HS 30049099: ThuốcTân Dược
COMBILIPID MCT PEIRI.375ML(Acid amin) Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp/8
túi. Lô;JQC19003+19004. Nsx: 11/2019. Hsd: 11/2021. Visa: VN-21297-18.Hãng JW
Life Pharmaceutical Corporati... (mã hs thuốctân dược c/ mã hs của thuốctân
dượ) |
- Mã HS 30049099: Tân dược SOLUPRED 5mg
30 viên/hộp, Hoạt chất: prednisolone 5mg, HSD: 04/2022. Nhà SX: SANOFI
AVENTIS. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược solupr/ mã hs của tân dược sol) |
- Mã HS 30049099: Thuốc đường tiêu hoá
RABESIME(RABEPRAZOLE NATRI 20MG). Hộp 3 vỉ x 10 viên,viên nén bao tan trong
ruột. Visa: VN-17587-13. Số lô: RBS1910003. NSX: 10/2019. HD:
10/2021.NSX:ACEME FORMULATION PVT.LTD... (mã hs thuốc đường tiê/ mã hs của thuốc
đường) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: SERETIDE
EVOHALER DC 25/125MCG 120D (Salmeterol, Fluticason Propionate). LOT: T26H.
SX: 08/2019. HH: 08/2021. VN-21286-18. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME S.A... (mã hs
tân dược seret/ mã hs của tân dược se) |
- Mã HS 30049099: GLYCETOSE INJECTION
"S.T." (Glycerin 100mg/ml;Fructose 50mg/ml;NaCl 9mg/ml) Dung dịch
tiêm truyền 300ml UNAChai VN-16225-13 HSX:Taiwan Biotech Co., Ltd Lot:4PO2527
NSX:11/2019 HD:11/2022... (mã hs glycetose injec/ mã hs của glycetose in) |
- Mã HS 30049099: SINFLUCY I.V. INFUSION
2mg/ml (Fluconazol 200mg) Hộp 1 chai 100ml thuốc trị nấm dạng tiêm truyền.
VN-21891-19. Nhà sx: Taiwan Biotech co.,ltd-Taiwan,lô: 4PO0523,
sx:11/2019,hd:11/2021 UNAChai... (mã hs sinflucy iv i/ mã hs của sinflucy iv) |
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt vệ sinh
rửa mũi Nutrasea, chủng loại: Water sea spray, 100ml, dùng trong y tế. HSX:
07/2022. HSX: IYON Saglik Medikal Kozmetik ITH.IRH.SAN.VE TIC.LTD.STI/Thổ Nhĩ
Kỳ. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch xịt v/ mã hs của dung dịch xị) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: TORMEG-10,
hộp 3vỉ x 10viên nén bao phim; Visa: VN-18558-14 (h.chất: Atorvastatin 10mg;
NSX: Pharmathen S.A); Lot: 0906279; HD: 10/2021... (mã hs tân dược torme/ mã
hs của tân dược to) |
- Mã HS 30049099: COXZURIL 2.5%
(500ml/chai) Thuốc thú y trị cầu trùng trên gia câm. Dang dung dich uông.
Hoạt chất chính: Toltrazuril. Mới 100%. Số ĐK: BIC-05 HSD:11/2021 Batch
No:0061119... (mã hs coxzuril 25%/ mã hs của coxzuril 25) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNTOPIROL
25, hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-18099-14 (h.chất: Topiramate 25mg; NSX: Sun
Pharrmaceutical Industries); Lot: SKU1235; SX: 10/2019; HD: 10/2022... (mã hs
tân dược sunto/ mã hs của tân dược su) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNDONEP 10,
hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Visa: VN18093-14 (h.chất: Donepezil hydrochlorid
10mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1254A; SX: 10/2019; HD:
10/2022... (mã hs tân dược sundo/ mã hs của tân dược su) |
- Mã HS 30049099: Tân dược:VALSARTAN
(Valsartan 80mg). H/28 Viên. Lot:BMX93, NSX: 10/2019. NHH: 09/2022. Nhà SX:
Novartis Farmaceutica S.A(VN-17449-13)... (mã hs tân dượcvalsar/ mã hs của
tân dượcval) |
- Mã HS 30049099: Dung dịch tiêm truyền
HEPAGOLD. 500ml (Acid amin), H/10 túi, lot: FLE19001, hsd: 12/2021, SĐK:
VN-21298-18. Nhà SX: JW LIFE SCIENCE CORPORATION.... (mã hs dung dịch tiêm/
mã hs của dung dịch ti) |
- Mã HS 30049099: Bình xịt giảm đau do
chấn thương tác dụng ức chế cơn đau tạm thời, thành phần CO2 lạnh và Etyl
clorua, dung tích 150ml/ chai, (1set 1 bình)... (mã hs bình xịt giảm đ/ mã hs
của bình xịt giả) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Duphalac (Mỗi
15 ml dung dịch chứa Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate)10g). Dung
dịch uống. Hộp 20 gói x 15ml.Lot: 359382;359736. NSX:03;06/2019-
HD:02;05/2021. VN-20896-18.... (mã hs tân dược dupha/ mã hs của tân dược du) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Fatig (Mỗi
10ml chứa: Magnesium gluconat 0,426g; Calcium glycerophosphat 0,456g). Dung
dịch uống.Hộp 2 vỉ x 10 ống.Lot: 309;310;311;312.NSX:7;8/2019- HD:7;8/2022.
VN-20359-17.(Pharmatis)... (mã hs tân dược fatig/ mã hs của tân dược fa) |
- Mã HS 30049099: Tân dược CETROTIDE 0,25
MG 1ống/hộp. Hoạt chất: Cetrorelix Acetate 0.25mg. HSD: 03/2021, nhà SX:
BAXTER. Mới 100%... (mã hs tân dược cetrot/ mã hs của tân dược cet) |
- Mã HS 30049099: Tân dược XARELTO 10MG
10viên/hộp, Hoạt chất:Rivaroxaban 10 mg, Số Batch:BXJ07Z1, HSD: 10/2021, Nhà
SX: BAYER. Mới 100%... (mã hs tân dược xarelt/ mã hs của tân dược xar) |
- Mã HS 30049099: Tân dược COVERSYL PLUS
5 MG/1,25 MG 30viên/hộp, hoạt chất: Perindopril 5mg + Indapamide 1.25mg, HSD:
09/2022, Nhà SX: SERVIER. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược covers/ mã hs của
tân dược cov) |
- Mã HS 30049099: LIVERTERDER Soft
Capsule. VN-20619-17. Thuốc chứa L-cystin 250mg,Cholin hydrotartrat 250mg có
tác dụng về da,tóc. Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm. Số lô: 190(04+05). NSX:
10/2019. HD: 10/2022... (mã hs liverterder sof/ mã hs của liverterder) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: ULTRAVIST 300
(Iopromide). H/10 chai 50ml. Lot: KT04V0C. SX: 10/2019. HH: 10/2022.
VN-14922-12. Nhà SX: Bayer Pharma AG... (mã hs tân dược ultra/ mã hs của tân
dược ul) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: PROPOFOL
Injection BP (1% w/v)-Nirfol 1% (Tp: Propofol 0,2g/20ml: nhũ dịch tiêm
truyền) hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 ống 20ml, Lô: 5K90293, Sx: 11/2019, Hd:
10/2021, VN-19284-15.... (mã hs tân dược propo/ mã hs của tân dược pr) |
- Mã HS 30049099: Tân Dược BINEXMETONE
Tab (Nabumetone 500mg), H/10x10 viên nén bao phim, TCSX: BP2016, VN-21946-19,
LotNo: 19003, NSX: 28/11/2019, HSD: 27/11/2022.... (mã hs tân dược binexm/ mã
hs của tân dược bin) |
- Mã HS 30049099: Tân dược Lyrica 75mg 56
viên/hộp, Hoạt chất: pregapalin 75mg, HSD: 01/2022, nhà SX: Pfizer. Hàng mới
100%... (mã hs tân dược lyrica/ mã hs của tân dược lyr) |
- Mã HS 30049099: Tân dược Neurontin
300mg 50 viên/hộp, Hoạt chất: gabapentin 300mg, HSD:12/2021. Nhà SX: Pfizer.
Hàng mới 100%... (mã hs tân dược neuron/ mã hs của tân dược neu) |
- Mã HS 30049099: MYCAZOLE. VN-22092-19.
Thuốc có tác dụng kháng nấm chứa Fluconazol 200mg. Hộp 1 vỉ x 7 viên nén bao
phim. Số lô: 903288. NSX: 11/2019. HD: 11/2022.... (mã hs mycazole vn22/ mã
hs của mycazole vn) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Hidrasec 10mg
Infants (Racecadotril 10mg/gói). Thuốc bột uống. Hộp 16 gói. Lot: SXN675.
NSX: 07/2019- HD: 07/2021. VN-21164-18. (Sophartex)... (mã hs tân dược hidra/
mã hs của tân dược hi) |
- Mã HS 30049099: Bình gel bôi vết bỏng
dung tích 120ml, sử dụng để sơ cứu trong hoạt động rà phá bom mìn, mới
100%... (mã hs bình gel bôi vế/ mã hs của bình gel bôi) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: FIBROFIN-145
(Fenofibrate 145mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot:E191257;E192039;E192040. SX:
06;10/2019. HH: 06;10/2021. VN-19183-15. Nhà SX: Hetero Labs Limited... (mã
hs tân dược fibro/ mã hs của tân dược fi) |
- Mã HS 30049099: Tân dược NEXIUM 40MG
28viên/hộp, Hoạt chất: Esomeprazole, HSD: 06.2022, Nhà SX:Astra. Mới 100%...
(mã hs tân dược nexium/ mã hs của tân dược nex) |
- Mã HS 30049099: Tân dược ANDROCUR 100mg
30viên/hộp, hoạt chất: Cyproterone, HSD: 04.2024, Nhà SX: Bayer. Hàng mới
100%... (mã hs tân dược androc/ mã hs của tân dược and) |
- Mã HS 30049099: Tân dược LIPITOR 20MG,
30viên/hộp, hoạt chất: Atorvastatin. HSD: 08.2022. Nhà SX: Pfizer. Hàng mới
100%... (mã hs tân dược lipito/ mã hs của tân dược lip) |
- Mã HS 30049099: Tân dược PENTASA 500MG,
100 viên/hộp, Hoạt chất: Mesalazine, HSD: 03.2022, Nhà SX: FERRING. Hàng mới
100%... (mã hs tân dược pentas/ mã hs của tân dược pen) |
- Mã HS 30049099: Tân dược GLUCOPHAGE
1000mg 100viên/hộp, Hoạt chất: Metformin. HSD: 06.2022. Nhà SX: Servier. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược glucop/ mã hs của tân dược glu) |
- Mã HS 30049099: Tân dược ACLASTA 5 MG
100 ML/hộp, Hoạt chất: Zoledronik acid, HSD: 04/2021. Nhà SX: Novartis. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược aclast/ mã hs của tân dược acl) |
- Mã HS 30049099: Tân dược JANUVIA 100MG
28 viên/hộp, hoạt chất: Sitagliptin. HSD: 11.2021. Nhà SX: Merck Sharp. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược januvi/ mã hs của tân dược jan) |
- Mã HS 30049099: Tân dược KEPPRA 500MG
50 viên/hộp, Hoạt chất: Levetiracetam, HSD: 04.2022. NSX: Ucb Farma A.S. Hàng
mới 100%... (mã hs tân dược keppra/ mã hs của tân dược kep) |
- Mã HS 30049099: Tân dược BONVIVA 150MG
3viên/hộp. Hoạt chất: Ibandronic acid 150mg. HSD: 01/2022. Nhà SX: Roche.
Hàng mới 100%... (mã hs tân dược bonviv/ mã hs của tân dược bon) |
- Mã HS 30049099: Tân dược AMARYL 4MG 30
viên/hộp, hoạt chất: glimepride 4mg, HSD: 06/2021. Nhà SX: Sanofi Aventis.
Hàng mới 100%... (mã hs tân dược amaryl/ mã hs của tân dược ama) |
- Mã HS 30049099: Tân dược PLAVIX 75 MG,
28viên/hộp, Hoạt chất: Clopidogrel 75mg. HSD: 09.2022. NSX: SANOFI AVENTIS.
Hàng mới 100%... (mã hs tân dược plavix/ mã hs của tân dược pla) |
- Mã HS 30049099: Tân dược RISPERDAL 2 MG
20 viên/hộp, hoạt chất: Risperidone. HSD: 02.2021. Nhà SX: Johnson &
Johnson. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược risper/ mã hs của tân dược ris) |
- Mã HS 30049099: Tân dược GALVUS MET
50/1000MG 60viên/hộp. Hoạt chất: Metformin And Vildagliptin. HSD: 05.2021.
Nhà SX: Novartis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược galvus/ mã hs của tân dược
gal) |
- Mã HS 30049099: Tân dược PARIET 20 MG,
28 viên/hộp, Hoạt chất: Rabeprazole 20mg, HSD: 03.2021, Nhà SX: Johnson &
Johnson Sihhi Mlz. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược pariet/ mã hs của tân
dược par) |
- Mã HS 30049099: Tân dược VASTAREL MR
35MG 60viên/hộp, Hoạt chất: Trimetazidine Dihydrochloride. HSD: 09.2022,
10.2022. Nhà SX: Servier. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược vastar/ mã hs của
tân dược vas) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y COXMED,
Lot: 1908181, 1L/ chai, Exp: 07/2022, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK
ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y cox/ mã hs
của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y TILOMED
30%, Lot: 1908168, 1L/ chai, Exp: 07/2022, Nhà sx: MEDICAVET TARIM
HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y
til/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y MEDIQUINOL
20%, Lot: 1907165, 1L/ chai, Exp: 06/2022, Nhà sx: MEDICAVET TARIM
HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y
med/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y dùng điều
trị bệnh trên gia cầm- Thumbcox (Giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y số:
KTT-15 Ngày 29/12/2014) (TC: 500 chai- 1000ml/chai)... (mã hs thuốc thú y
dùn/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: NOXAFIL
(Posaconazole). Hộp1 chai 105ml. Lot: A19804. SX: 08/2019. HH: 08/2021.
VN2-368-15. Nhà SX: Patheon Whitby Inc... (mã hs tân dược noxaf/ mã hs của
tân dược no) |
- Mã HS 30049099: THUỐC TRỊ CAO HUYẾT ÁP,
HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs thuốc trị cao h/ mã hs của thuốc trị ca) |
- Mã HS 30049099: Thuốc APROVEL 150mg,
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên. BATCH: 9A366, NSX: 07/2019; HSD:
06/2022; theo GPLHSP VN-16719-13 của Cục QLD ngày 05/07/2013.... (mã hs thuốc
aprovel 1/ mã hs của thuốc aprove) |
- Mã HS 30049099: Thuốc XATRAL XL 10MG,
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén phóng thích chậm. LOT: ET132 (NSX: 08/2019; HSD:
07/2022); theo GPLHSP VN-14355-11 của Cục QLD ngày 08/11/2011.... (mã hs
thuốc xatral xl/ mã hs của thuốc xatral) |
- Mã HS 30049099: Thuốc COAPROVEL
150/12.5MG, Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên. BATCH: 9A492-9A493 NSX:
07/2019; HSD: 06/2022; theo GPLHSP VN-16721-13 của Cục QLD ngày
05/07/2013.... (mã hs thuốc coaprovel/ mã hs của thuốc coapro) |
- Mã HS 30049099: Thuốc DEPAKINE chrono,
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim phóng thích kéo dài. LOT:9A884 NSX:
09/2019; HSD: 08/2022; theo GPLHSP VN-16477-13 của Cục QLD ngày
01/04/2013.... (mã hs thuốc depakine/ mã hs của thuốc depaki) |
- Mã HS 30049099: Thuốc TILDIEM, Viên
nén, Hộp 2 vỉ x 15 viên(Thành phầnt:Diltiazem hydrochloride 60mg)). LOT:
ET017 NSX: 04/2019; HSD: 03/2022; theo GPLHSP VN-17695-14 của Cục QLD ngày
04/03/2014.... (mã hs thuốc tildiem/ mã hs của thuốc tildie) |
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm LOVENOX, Dung
dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm, Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0.6ml. BATCH:
9S656-9S670; NSX: 7-8/2019; HSD: 8-7/2021; theo GPLHSP QLSP-893-15 của Cục
QLD ngày 03/11/2015.... (mã hs sinh phẩm loven/ mã hs của sinh phẩm lo) |
- Mã HS 30049099: Tân dược SOMAZINA 500mg
hộp 5 ống 4ml (Citicolin- dưới dạng citicolin natri 500mg/4ml) nhà SX
Ferrer-Spain. VN-18764-15, lot:N004, NSX:05/2019, HSD: 05/2022... (mã hs tân
dược somazi/ mã hs của tân dược som) |
- Mã HS 30049099: Tân dược Pepsane hộp 30
góix10g, gel uống. Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen 0,004g, Dimethicon 3g. nhà SX
Pharmatis-France VN-21650-18 lot P2443->P2446 NSX:10/2019,HSD: 10/2021...
(mã hs tân dược pepsan/ mã hs của tân dược pep) |
- Mã HS 30049099: Tân dược LACTEOL 340mg
Hộp/10 gói (Vi khuẩn bất hoạt Lactobacillus LB,fermentum,delbrueckii)10 tỷ
môi trường nuôi cấy lên men 160mg.SX:Adare-France.QLSP-906-15 lot 197045. SX:
06/2019, HSD 05/2022... (mã hs tân dược lacteo/ mã hs của tân dược lac) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: DERMOVATE 15G
CRE 0.05% 15G (Clobetasol Propyonate). LOT: K55G. SX: 09/2019. HH: 09/2021.
VN-19165-15. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LTD... (mã hs tân dược dermo/ mã hs
của tân dược de) |
- Mã HS 30049099: SAFARIA, VN-16636-13,
Thuốc tân dược. Hộp 2 vỉ x 5 viên chứa Metronidazole 225mg, Chloramphenicol
100mg,Nystatin 75mg.Lô:108+109+110.SX:T12/2019.HD:T12/2022.NSX: LTD
FARMAPRIM-MOLDOVA... (mã hs safaria vn166/ mã hs của safaria vn) |
- Mã HS 30049099: Thuốc Z-100 0,2
microgam hoặc giả dược dung dịch thuốc tiêm dưới da 1ml. 10 ống/ hộp. Số lô
A17M. Hạn dùng 11/06/2021. Hãng sản xuất Zeria pharmaceutical Co., LTD. Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc z100 02/ mã hs của thuốc z100) |
- Mã HS 30049099: Thuốc Tremelimumab lọ
chứa 20ml dung dịch Tremelimumab 20mg/ml. 2 lọ/hộp.Số lô 23428.27/1. Hạn dùng
31/03/2020. Hãng sản xuất Boehringer Ingelheim Pharma GMBH & Co. KG. Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc tremelimu/ mã hs của thuốc tremel) |
- Mã HS 30049099: Thuốc Cytarabine 1000mg
dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền.Lọ thủy tinh chứa 1000mg/20ml.Số lô
8M389C9. Hạn dùng 30/11/2020. Hãng sản xuất Stadapharm. Hàng mới 100%... (mã
hs thuốc cytarabin/ mã hs của thuốc cytara) |
- Mã HS 30049099: Thuốc ACZ885 150 mg/1ml
hoặc giả duợc 1 hộp chứa 1 ống tiêm nạp sẵn dùng tiêm dưới da. PCN 1802882,
Hạn dùng 31/05/2020. Hãng sản xuất Novartis PharmaStein AG-Thụy Sĩ.Hàng mới
100%... (mã hs thuốc acz885 15/ mã hs của thuốc acz885) |
- Mã HS 30049099: Thuốc ACZ885 50
mg/0.5ml hoặc giả dược 1 hộp chứa 1 ống tiêm nạp sẵn dùng tiêm dưới da. PCN
1900882. Hạn dùng 30/09/2021. Hãng sản xuất Novartis PharmaStein AG-Thụy
Sĩ.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc acz885 50/ mã hs của thuốc acz885) |
- Mã HS 30049099: ESOMAXCARE 20
Tablet.VN-20145-16. Thuốc điều trị bệnh dạ dày chứa Esomeprazol 20mg.Hộp 3 vỉ
x 10viên. Số lô: 9G033(69+71+74)+9J015(70+71)+9J03754. NSX: 08+09/2019. HD:
07+08/2021... (mã hs esomaxcare 20 t/ mã hs của esomaxcare 2) |
- Mã HS 30049099: ESOMAXCARE 40
Tablet.VN-20146-16. Thuốc dùng điều trị bệnh loét dạ dày chứa
Esomeprazol(dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)40mg.Hộp3 vỉ x10viên.Số
lô:9J001(53+54)+9K02931.NSX:09/2019.08/2021... (mã hs esomaxcare 40 t/ mã hs
của esomaxcare 4) |
- Mã HS 30049099: NORMELIP 20.
VN-21234-18. Thuốc có tác dụng làm giảm Cholesterol máu chứa
Atorvastatin(dưới dạng Atorvastatin calci)20mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao
phim. Số lô: 9L01824. NSX:12/11/2019. HD:11/11/2021... (mã hs normelip 20 vn/
mã hs của normelip 20) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: NEXIUM
(Esomeprazole natri 40 mg). Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5 ml. Lot: PCHM. SX:
09/2019. HH: 09/2021.VN-15719-12. Nhà SX: AstraZeneca AB... (mã hs tân dược
nexiu/ mã hs của tân dược ne) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: BRILINTA
(Ticagrelor 90mg). Hộp 60 viên. Lot: TVEC. SX: 10/2019. HH: 10/2022.
VN-19006-15. Nhà SX: AstraZeneca AB... (mã hs tân dược brili/ mã hs của tân
dược br) |
- Mã HS 30049099: Tân dược:
ESMERON(Rocuronium bromide 10mg/ml).Hộp 10 lọ x 5ml.Lot: S037541. SX:
05/2019. HH: 05/2022. VN-17751-14. Nhà SX: Siegfried Hameln GmbH... (mã hs
tân dược esmer/ mã hs của tân dược es) |
- Mã HS 30049099: Dung dịch vệ sinh tai:
Sinomarin Earcare children 30ml spray (Tp: nước biển ưu trương, vô trùng),
Hộp 1 chai 30ml. Số lô:180524. Hd:5/2021. Nsx: Gerolymatos International S.A-
Greece. Hàng mới 100%.... (mã hs dung dịch vệ si/ mã hs của dung dịch vệ) |
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm điều trị rối
loạn mạch máu não:VENOCITY (Citicolin 1000mg). VN-22121-19. Hộp 1 vỉ x 5 ống
x 4ml. Số lô: X9LS012A, X9LS022A.SX:12/2019. HD:12/2021. NSX:VENUS REMEDIES
LIMITED... (mã hs thuốc tiêm điều/ mã hs của thuốc tiêm đ) |
- Mã HS 30049099: Thuốc nghiên cứu
FKB238/Avastin 25mg/ml.(Hộp carton chứa 1lọ) dung dịch đậm đặc để pha dung
dịch truyền tĩnh mạch.Thể tích 4ml. Batch no.:0211327. HSD:31.08.2020.NSX:
F.Hoffmann-La Roche Ltd;mới 100%... (mã hs thuốc nghiên cứ/ mã hs của thuốc
nghiên) |
- Mã HS 30049099: Tân dược LANIKSON
(Lansoprazole 30mg) Hộp: 3 vĩ*10 viên. Visa: VN-19276-15. Batch: LKCH0008.
Exp date: 10/2022.... (mã hs tân dược laniks/ mã hs của tân dược lan) |
- Mã HS 30049099: Tân dươc LEVOFIL
(Levocetirizin dihydroclorid 5mg) Hôp: 10 vi*10 viên. Visa: VN-18388-14.
Batch: LVFY0013. Exp date: 10/2021... (mã hs tân dươc levofi/ mã hs của tân
dươc lev) |
- Mã HS 30049099: Tân dươc NEUROCETAM-400
(Piracetam 400mg) Hôp: 10 vi*10 viên. Visa: VN-18711-15. Batch: NUMH0353,
NUMH0354, NUMH0355. Exp date: 10/2023.... (mã hs tân dươc neuroc/ mã hs của
tân dươc neu) |
- Mã HS 30049099: Thuốc Elaprase hàm
lượng 2mg/ml dạng dung dịch đậm đặc, 1 lọ 5ml chứa 6mg/3ml Idursulfase.Số lô
49849/15. Hạn dùng 31/05/2020. Hãng sx Shire Human Genetic Therapies, Inc.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc elaprase/ mã hs của thuốc elapra) |
- Mã HS 30049099: Tân Dược: LOPRAN
(Loperamid hydroclorid 2mg). Hộp: 10 vỉ x 10 viên. 5 Lot:
BNC1119029/30/31/32/33. NSX: 11/2019. HD: 11/2021. VN-18689-15. Nhà sx: Brawn
Laboratories Ltd- India... (mã hs tân dược lopra/ mã hs của tân dược lo) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: OLEANZRAPITAB
5, hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-13879-11 (h.chất: Olanzapine 5mg; NSX: Sun
Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1167; HD: 9/2021... (mã hs tân dược
olean/ mã hs của tân dược ol) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNSIZOPIN
25; hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-18098-14 (h.chất: Clozapine 25mg; NSX: Sun
Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1188, SKU1223; HD: 10/2023... (mã hs tân
dược sunsi/ mã hs của tân dược su) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: SYNDOPA 275,
hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-13392-11 (h.chất: Levodopa; Carbidopa 250;
25mg carbidopa anhydrous); Lot: SKU1292, SKU1374, SKU1375; HD: 11/2023... (mã
hs tân dược syndo/ mã hs của tân dược sy) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: ENCORATE, hộp
10vỉ x 10viên bao phim; Visa: VN-16379-13; (h.chất: Natri Valproate 200mg;
NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1013, SKU0988; HD: 9/2022... (mã
hs tân dược encor/ mã hs của tân dược en) |
- Mã HS 30049099: Mẫu Atorvastatin
calcium crystalline dùng trong ngành dược... (mã hs mẫu atorvastati/ mã hs
của mẫu atorvast) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: AERIUS SYR
0.5MG/ML 1'S (Desloratadine). LOT: S028473, 476. SX: 09/2019. HH: 09/2021.
VN-14268-11. NHÀ SX: SCHERING-PLOUGH LABO N.V... (mã hs tân dược aeriu/ mã hs
của tân dược ae) |
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhuộm bao
trong phẫu thuật đục thủy tinh thể TRYPAN BLUE OPHTHALMIC SOLUTION 1ml, nhãn
hiệu I-Care Blue, HSX: Ophtechnics Unlimited India- hàng mới 100% (10
ống/hộp)... (mã hs dung dịch nhuộm/ mã hs của dung dịch nh) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Phenylephrine
Aguettant 50microgrammes/ml (Mỗi 1ml dung dịch.) Dung dịch tiêm trong bơm
tiêm đóng sẵn. Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml. Lot: 6503338. NSX: 10/2019-
HD: 10/2022.VN-21311-18... (mã hs tân dược pheny/ mã hs của tân dược ph) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: NIMOTOP TAB
30MG 30'S(Nimodipine). LOT: BXJA3H1. SX: 10/2018. HH: 10/2022.
VN-20232-17.... (mã hs tân dược nimot/ mã hs của tân dược ni) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: GRAZYME
(Alpha Amylase 100mg+Papain 100mg+Simeticone 30mg). Hộp 30 viên. LOT:
AC190088A, AC190094A. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-21612-18. Nhà SX: Gracure
Pharmaceuticals ltd... (mã hs tân dược grazy/ mã hs của tân dược gr) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thử xét nghiệm
(huyết tương đông khô): Prothrombin time (0.5gr/lọ)... (mã hs thuốc thử xét
n/ mã hs của thuốc thử xé) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: LOTHISIL TAB
(Propylthiouracil 50mg). H/100 viên. LOT: 1901, 1902, 1903. SX: 11/2019. HH:
11/2022. VN-11252-10. Nhà sx: Young IL Pharm Co.,Ltd... (mã hs tân dược
lothi/ mã hs của tân dược lo) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUCAR
SUSPENSION (Sucralfate hydrate 15mg). Hộp 20 gói x 15ml. Lot: 9020, 9021,
9022. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-21392-18. Nhà SX: Tai Guk Pharm.Co.,Ltd...
(mã hs tân dược sucar/ mã hs của tân dược su) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: ALCOMET, Hộp
3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất: Metadoxin 500mg, Số lô: 19AMT07(SX: 11/2019; HD:
11/2021), 19AMT08, 19AMT09 (SX: 12/2019, HD: 12/2021), VN-19789-16. NSX: Axon
Drugs Private Ltd.... (mã hs tân dược alcom/ mã hs của tân dược al) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: THYROZOL 5MG
(Thiamazole). H/100 viên. LOT: G00AG0. SX: 10/2019. HH: 10/2022. Nhà SX:
Merck KGaA. VN-15090-12... (mã hs tân dược thyro/ mã hs của tân dược th) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: AMBROCAP
(Ambroxol hydrochloride, 30mg). H/10 vỉ x 10 viên. LOT: AMCE05911, AMCE06911,
AMCE07911, AMCE08911. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-16016-12. Nhà sx: AJU
PHARM CO.,LTD... (mã hs tân dược ambro/ mã hs của tân dược am) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Pariet
Tablets 20mg, Hộp 1 vỉ x 14 viên nén bao tan trong ruột. Lot: 94A42P; 94A43P;
94A44P. NSX: 03; 04/2019. HD: 03; 04/2022.VN-14560-12. (Bushu Pharmaceuticals
Ltd. Misato Factory)... (mã hs tân dược parie/ mã hs của tân dược pa) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Myonal 50mg
(Eperison hydroclorid 50mg), Viên nén bao đường; Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot:
97K04P. NSX: 05/2019. HD: 05/2022. VN-19072-15.(Nhà sản xuất: Bushu
Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory)... (mã hs tân dược myona/ mã hs của tân
dược my) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: ESPUMISAN L
(Simethicone 40mg/ml). H/Chai 30ml nhũ dịch uống. Lot: 94065B. NSX: 10/2019.
NHH: 10/2022. VN-15231-12, Nhà SX: Berlin-Chemie AG (Menarini Group)... (mã
hs tân dược espum/ mã hs của tân dược es) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Amiyu
Granules (L-Isoleucine; L-Leucine.), Cốm, Hộp 30 gói 2,5g. Lot: 9F925; 9K928;
9K929; 9K930. NSX: 06; 09/2019. HD: 06; 09/2022. VN-16560-13. Nhà SX: EA
Pharma Co., Ltd... (mã hs tân dược amiyu/ mã hs của tân dược am) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: CETROTIDE
(Cetrorelix 0.25mg). Hộp gồm 7 khay, mỗi khay chứa: 1 lọ bột, 1 ống tiêm chứa
1ml dung môi, 1 kim, Lot: P00477G. NSX: 06/2019, NHH: 05/2022. VN-21905-19,
Nhà SX: Merck KGaA... (mã hs tân dược cetro/ mã hs của tân dược ce) |
- Mã HS 30049099: Tân dược Somexwell-40
(Esomeprazol 40mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan trong
ruột.SĐK:VN-20576-17.HSX:Micro Labs
Ltd.Lô:EMTP0077,EMTP0078.SX:02/12,11/12/2019.HD:01/12,10/12/2022.Điều trị dạ
dày.... (mã hs tân dược somexw/ mã hs của tân dược som) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: CALCREM dạng
kem trị nấm. H/1 tube 15g. HC:Clotrimazole 1%. SĐK: VN-19324-15. Bat:T19022,
T19027-T19034. Exp: 06, 08, 10, 11/2022... (mã hs tân dược calcr/ mã hs của
tân dược ca) |
- Mã HS 30049099: Thuốc trị loét dạ dày,
tá tràng Sergel Injection (Esomeprazol natri 40mg), Hộp 1 lọ bột đông khô + 1
ống 5ml dung môi + 1 ống tiêm vô trùng, VN-19627-16. Số lô: 1904653, NSX:
10/2019, HD: 10/2021.... (mã hs thuốc trị loét/ mã hs của thuốc trị lo) |
- Mã HS 30049099: Chất làm đầy
khớp,mô,loại MD-ISCHIAL,dạng lỏng dùng để cải thiện sự vận động của khớp
háng. 2ml/lọ. Hộp 10 lọ. NSX:GUNA S.P.A-ITALY. Số lô:923402. HD:08/2023.Hàng
mới 100%... (mã hs chất làm đầy kh/ mã hs của chất làm đầy) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:
Xyla(50ml/chai)-(Xylazine) dung dịch tiêm. Công dụng an thần, giảm đau và làm
dịu cơ trên trâu, bò, cừu, dê. HSD: 11/2021. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-97... (mã
hs thuốc thú y xy/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú ý:
Albenol-100 Oral (100ml/chai)-(Abendazol) dung dịch uống. Phòng và điều trị
ký sinh trùng trên trâu bò, dê cừu. HSD: 03/2022. mới 100%, số ĐKLH:
ICW-77... (mã hs thuốc thú ý al/ mã hs của thuốc thú ý) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:Intertonic
oral(1000 ml/chai)-(Sorbitol, Carnitine HCL,Betanie) dung dịch uống,Phòng
ngừa gan nhiễm mỡ,rối loạn chức năng gan,rối loạn tiêu hóa.HSD:09/2021,mới
100%,số ĐKLH: ICW-59... (mã hs thuốc thú yint/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Hemax2000
IU(TP:erythropoietin 2000IU)H/1 lọ bột đông khô+1ống dung môi bdk pha
tiêm.Visa:VN-13619-11,Lô:0000097598;0000097599. SX:10/19 HD:10/21; TD: tăng
hồng cầu. NSX: BIO SIDUS S.A... (mã hs hemax2000 iutp/ mã hs của hemax2000
iu) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Axcel
Loratadine Syrup (TP: Loratadine: Si rô 1mg/ml) hộp 1 chai 60ml, lô:
B1911035, sx: 11/2019, hd: 11/2022. VN-21049-18. Nsx: Kotra Pharma (M) Sdn.
Bhd.... (mã hs tân dược axcel/ mã hs của tân dược ax) |
- Mã HS 30049099: HUMAN ALBUMIN 20%
BEHRING, Low salt (Human Albumin10g/50ml); hộp1 lọ 50ml,Dung dịch truyền.NSX:
CSL Behring GmbH. Số lô: P100123330 SX: 06/2019. HD: 06/2022. Số
visa:QLSP-1036-17.... (mã hs human albumin 2/ mã hs của human albumi) |
- Mã HS 30049099: Rabeloc I.V, hộp 1 lọ,
bột đông khô pha tiêm (Rabeprazole Natri 20 mg), VN-16603-13, Batch No:
AY84E9033,AY84E9034, Nsx/Hsd:11,12/2019-11,12/2022, (Đ,trị bệnh dạ dày)...
(mã hs rabeloc iv hộ/ mã hs của rabeloc iv) |
- Mã HS 30049099: Thuốc Montemac 10
(Montelukast(dưới dạng Motelukast natri) 10mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén
bao phim.Batch: BMC9931A. NSX: 09/2019. HSD: 09/2021.SĐK: VN-19702-16.HSX:
Macleods Pharmaceuticals Ltd.... (mã hs thuốc montemac/ mã hs của thuốc
montem) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: DIPRIVAN
(Propofol 10MG/ML). Hộp 1 bơm tiêm 50ml. Lot: RC099, NSX: 06/2019. NHH:
06/2021. VN-17251-13. Nhà SX: Corden Pharma S.P.A... (mã hs tân dược dipri/
mã hs của tân dược di) |
- Mã HS 30049099: Chế phẩm vô cơ và hữu
cơ, thành phần chính canxi carbonat, magiê carbonat,silic
dioxit,camphen,limone,cymen,. dạng bột,dùng xử lý ẩm,khử mùi chuồng
trại:Mistral (25kg/bao, lô: 21323191, HD: 11/2021)... (mã hs chế phẩm vô cơ/
mã hs của chế phẩm vô) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: OSART-20
(Olmesartan medoxomil 20mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. VN-21984-19. Lot: EGT190131.
NSX:10/2019. HD: 09/2022. Nhà SX: Theon Pharmaceuticals Limited.... (mã hs
tân dược osart/ mã hs của tân dược os) |
- Mã HS 30049099: EPOKINE prefilled
injection 2000units/0.5ml hộp 6 xilanh 0.5ml (erythropoietin tái tổ hợp).
Nsx: CJhealthcare. sx:11/2019. hd:11/2021 VN-14503-12Thuốc tăng hồng cầu cho
bệnh nhân suy thận... (mã hs epokine prefill/ mã hs của epokine pref) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Singulair
(Montelukast (dưới dạng.). Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên. Lot:
S038626. NSX: 08/2019-HD: 08/2021. VN-21065-18. Nhà SX: Merck Sharp &
Dohme Limited- UK.... (mã hs tân dược singu/ mã hs của tân dược si) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: MARTINEZ 10
(TP: Montelukast Natri 10mg) hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: 426ZR02, Sx: 11/2019,
hd: 11/2021. VN-20676-17. Nsx:Akums Drugs And Pharmaceuticals Ltd-India....
(mã hs tân dược marti/ mã hs của tân dược ma) |
- Mã HS 30049099: ThuốcTân Dược BARUDON
Susp (Aluminum, Oxethazaine, Magnesium),Batch no:
9011,9012,9013,9014,9015,9016, SX:10/2019, HD:10/2022, (20gói x
10ml/hộp,50hộp/Carton),NSX:Tai Guk Pharm Ltd.... (mã hs thuốctân dược b/ mã
hs của thuốctân dượ) |
- Mã HS 30049099: Tân dược Telroto 40
(Telmisartan 40mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén.SĐK:VN-15647-12.HSX:Torrent
Pharmaceuticals Ltd.Lô:BBW3F001.SX:10/2019.HD:9/2022.Thuốc điều trị tim
mạch.Mới 100%.... (mã hs tân dược telrot/ mã hs của tân dược tel) |
- Mã HS 30049099: Tân dược Esofar 20
(Esomeprazole 20mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan ở
ruột.SĐK:VN-19099-15.HSX:Kwality Pharmaceutical PVT.
Ltd.Lô:T-8181.SX:10/11/2019.HD:9/11/2021.Điều trị dạ dày.Mới 100%.... (mã hs
tân dược esofar/ mã hs của tân dược eso) |
- Mã HS 30049099: Thuốc ngăn các bệnh về
đường hô hấp Montelair 10 (Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg),
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, SĐK: VN-21189-18, Số lô: BK12549,
NSX:12/2019, HD: 11/2022.... (mã hs thuốc ngăn các/ mã hs của thuốc ngăn c) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: ILOMEDIN 20
(Iloprost trometamol 20mcg/ml). Hộp 5 ống 1ml. Lot: MA03BKT. SX: 09/2018. HH:
09/2022. VN-19390-15. Nhà SX: Berlimed S.A... (mã hs tân dược ilome/ mã hs
của tân dược il) |
- Mã HS 30049099: Tân dược:
YAZ(Drospirenone 3mg, Ethinyl estradiol 0.02mg). H/28 viên. LOT: KT03VB0. SX:
04/2019. HH: 03/2022. VN-21181-18. NHÀ SX: BAYER WEIMAR GMBH & CO. KG...
(mã hs tân dược yazd/ mã hs của tân dược ya) |
- Mã HS 30051010: Sillicone y tế chống
sẹo dạng miếng dán, Epi-derm TNT C-Strip 1.4x6.0 in (3.6x15cm), 5 miếng/hộp,
Hãng sản xuất Biodermis, mã EDGTNT-5106, LOT#9350, mới 100%... (mã hs
sillicone y tế/ mã hs của sillicone y) |
- Mã HS 30051010: Miếng dán trị mụn
AP-301-2, derma Angel Acne Patch Day 12 +6 Patches. Hàng mới 100%... (mã hs
miếng dán trị m/ mã hs của miếng dán tr) |
- Mã HS 30051010: Miếng dán ngoài da
PLASTER,Mã:PLASTER.01,Size:7x2(cm),hãng sx:Zhejiang Bangli Medical Product
Co.,Ltd,ngày sx:11/2019,hạn sd:10/2024.Hàng mới 100%... (mã hs miếng dán
ngoài/ mã hs của miếng dán ng) |
- Mã HS 30051010: Cao dán thảo dược giảm
đau:ECOSIP PLASTER"SHENG CHUN"(Myrrha 30mg,Bletillae Rhizoma
30mg,.).VN-19095-15.Gói 5 miếng(7,5cmx10cm).Lô:HL04A.HD:12/2022.NSX:Sheng
Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.Ltd... (mã hs cao dán thảo dư/ mã hs
của cao dán thảo) |
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa dạng cuộn
(Clivex Zinc Oxide Silk Surgical Tape with Plastic Spool 9.14m*2.5cm), size
9,14m*2.5cm, Dùng trong y tế, hàng mới 100%.... (mã hs băng keo lụa dạ/ mã hs
của băng keo lụa) |
- Mã HS 30051090: Băng dính vết thương
Innotrans 2.5 cmx4.5 m, 12 cuộn/hộp dùng để băng vết thương và cố định dụng
cụ y khoa, (chưa thấm tẩm dược chất). Chất liệu nhựa phủ keo. Mới 100%....
(mã hs băng dính vết t/ mã hs của băng dính vế) |
- Mã HS 30051090: Băng dính vô trùng
trong phẩu thuật: Inno-Drape 30 cm x 28 cm, 10 miếng/hộp.(chưa thấm tẩm hay
tráng phủ dược chất). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. Mới
100%.... (mã hs băng dính vô tr/ mã hs của băng dính vô) |
- Mã HS 30051090: Băng dính cuộn dùng để
cố định vết thương: Innofix 10.00 cm x 10.00 m,1 cuộn/hộp(chưa tráng phủ dược
chất).Chất liệu: nền không đan dệt có phủ keo.NSX: Thai Adhesive Tapes
Industry Co., Ltd. Mới 100%.... (mã hs băng dính cuộn/ mã hs của băng dính
cu) |
- Mã HS 30051090: Băng keo trong y tế
TRANSPORE 1527-3, khổ 3in x 10yd (7.6cm x 9.1m), 4 cuộn/hộp, 3M ID số
70200739608... (mã hs băng keo trong/ mã hs của băng keo tro) |
- Mã HS 30051090: Băng chun dính y tế,
khổ 10 cm x 4m/cuộn.1 UNK 1 hộp 12 cuộn (ELASTIC TAPE) không thấm tẩm dược
chất. Số lô:11/2019.NSX: 11/2019. HD.11/2024.Mới 100%.... (mã hs băng chun
dính/ mã hs của băng chun dí) |
- Mã HS 30051090: Băng dính lụa dùng
trong y tế, khổ 1.25 cm x 4m/cuộn;1 hộp 12 cuộn (SILK TAPE) không thấm tẩm
dược chất. Số lô: 11/2019.NSX: 11/2019. HD.11/2024.Mới 100%.... (mã hs băng
dính lụa d/ mã hs của băng dính lụ) |
- Mã HS 30051090: Miếng dán giữ kim an
toàn POLYFILM, mã sp PF121401, mới 100%, hãng sx Perouse medical, France...
(mã hs miếng dán giữ k/ mã hs của miếng dán gi) |
- Mã HS 30051090: Băng y tế vô trùng
trong suốt có gel chlohexidine TEGADERM CHG 1657R, 25 miếng/ hộp, 4 hộp/
thùng, Hsx: 3M Company, 3M ID: 70201176701 (hàng mới 100%)... (mã hs băng y
tế vô tr/ mã hs của băng y tế vô) |
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế một mặt
dính không tẩm thuốc: URGO FAMILY. H/10 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%...
(mã hs băng keo y tế m/ mã hs của băng keo y t) |
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế vô trùng
một mặt dính không tẩm thuốc: URGO WOMEN. H/10 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI
100%... (mã hs băng keo y tế v/ mã hs của băng keo y t) |
- Mã HS 30051090: Băng thun cuộn tự dính
y tế COBAN 1582, MÀU TAN,khổ 2 INX5YD(5cm x 4.5m), 36 cuộn/hộp, 3M ID số
DH999978819... (mã hs băng thun cuộn/ mã hs của băng thun cu) |
- Mã HS 30051090: Miếng dán Hydrocolloid
làm lành vết thương, không tẩm dược chất Neoderm Ultra Thin Spot 12mm, 12
cái/ hộp. NSX: Everaid. Hàng mới 100%... (mã hs miếng dán hydro/ mã hs của
miếng dán hy) |
- Mã HS 30051090: Băng dính miếng cá nhân
không thấm tẩm dược chất, dùng trong y tế AUSTGO BANDAGE ROLL 1.25cm*5m(1
cuộn/hộp),lô 20191116, hsd:16/11/2019-15/11/2022,hsx Hangzhou Yoniner
Pharmaceutical Co.,ltd,mới 100%... (mã hs băng dính miếng/ mã hs của băng
dính mi) |
- Mã HS 30051090: Băng dán thể thao
(25mmx4.5m), hàng mới 100%... (mã hs băng dán thể th/ mã hs của băng dán thể) |
- Mã HS 30051090: Miếng dán mụn
Pharmacity Acne Patch (đóng gói 20 miếng/vỉ); Hãng sản xuất: Everaid Co.,Ltd/
Hàn Quốc; Hàng mới 100%; NSX: 20/09/2019; HSD: 19/09/2022... (mã hs miếng dán
mụn p/ mã hs của miếng dán mụ) |
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế NEXCARE
GENTLE PAPER TAPE, model 781-2PK, khổ 1in x 10yd, 2 cuộn/gói, 3M ID số
70007020459... (mã hs băng dán y tế n/ mã hs của băng dán y t) |
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế chống
thấm nước trong suốt H1624 NEXCARE TEGADERM WATERPROOF TRANSPARENT DRESSING,
khổ 2 3/8in x 2 3/4in (6cm x7cm), 8 băng/hộp, 12 hộp/thùng, 3M ID số
70005116119... (mã hs băng dán y tế c/ mã hs của băng dán y t) |
- Mã HS 30051090: Băng keo/tape (dùng cho
sản phẩm điện tử), hàng mới 100%.... (mã hs băng keo/tape/ mã hs của băng
keo/tap) |
- Mã HS 30051090: Băng dính. Hàng mới
100%... (mã hs băng dính hàng/ mã hs của băng dính h) |
- Mã HS 30051090: Màng plastic tráng keo
3635-30 khổ 48 IN X 50 YD(121,92cmx 45,72 m)1624W TEGADERM FILM TRANSP... (mã
hs màng plastic tr/ mã hs của màng plastic) |
- Mã HS 30051090: Băng dính có gạc vô
trùng trong suốt không thấm nước Transparent dressing absorbent pad 25cm x
10cm dùng trong y tế. Nhà sản xuất Bastos Viegas.S.A. Hàng mới 100%... (mã hs
băng dính có gạ/ mã hs của băng dính có) |
- Mã HS 30051090: Băng gạc vô trùng YOUNG
WOUND DRESSING, 9x15cm x 50 miếng/hộp... (mã hs băng gạc vô trù/ mã hs của
băng gạc vô) |
- Mã HS 30051090: Băng keo cuộn loại vải
young plaster G, kích thước rộng 102cm... (mã hs băng keo cuộn l/ mã hs của
băng keo cuộ) |
- Mã HS 30051090: Băng dính màu bạc
(40mmx200m)... (mã hs băng dính màu b/ mã hs của băng dính mà) |
- Mã HS 30051090: Băng dán OP-FILM P272,
kích thước 33x15cm, hàng mới 100%... (mã hs băng dán opfil/ mã hs của băng
dán op) |
- Mã HS 30059010: Băng cổ tay Fredom
JC-7560 NEO WRIST FREEDOM. SIZE UNI. Hổ trợ phòng tránh các vấn đề tổn thương
cổ tay size uni hàng mới 100%... (mã hs băng cổ tay fre/ mã hs của băng cổ
tay) |
- Mã HS 30059010: Băng hỗ trợ mẹ bầu
JC-E-500 NEO MATERNITY PROTECTOR. SIZE UNI. Nâng đở bụng bầu giảm tổn thương
cột sống. Size Uni hàng mới 100%... (mã hs băng hỗ trợ mẹ/ mã hs của băng hỗ
trợ) |
- Mã HS 30059010: Băng khuỷu tay cứng
tennis NEO (NEO TENNIS ELBOW STRONG). Mã: JC-7540. Chống trượt, Vải vô hại
với lực dính bền. Tính đàn hồi cao. Size UNI. Hàng mới 100%.... (mã hs băng
khuỷu tay/ mã hs của băng khuỷu t) |
- Mã HS 30059010: Băng đầu gối cứng NEO
(NEO KNEE STRONG). Mã: JC-7500. Điều trị các chấn thương nhẹ của xương bánh
chè. Vải vô hại, chống trượt, thoải mái. Size UNI. Hàng mới 100%.... (mã hs
băng đầu gối cứ/ mã hs của băng đầu gối) |
- Mã HS 30059010: Băng eo mềm NEO (NEO
BACK SOFTLY). Mã: JC-7488. Hổ trợ các vấn đề đĩa đệm thắt lưng, phục hồi
xương, đau do lõang xương, thoái hóa cột sống. Size UNI. Hàng mới 100%....
(mã hs băng eo mềm neo/ mã hs của băng eo mềm) |
- Mã HS 30059010: Đai eo cứng NEO (NEO
BACK STRONG). Mã: JC-B-8100. Hổ trợ căng cơ lưng, đau lưng mãn tính, đau do
loãng xương, bệnh liên quan đến đĩa đệm cột sống. Size UNI. Hàng mới 100%....
(mã hs đai eo cứng neo/ mã hs của đai eo cứng) |
- Mã HS 30059010: Đai eo mềm Smile
9"- JC-7482 NEO BACK SMILE 9". SIZE XSHổ trợ các vấn đề đĩa đệm
thắt lưng, phục hồi xương, đau do lõang xương, thoái hóa cột sống. Size XS.
Hàng mới 100%.... (mã hs đai eo mềm smil/ mã hs của đai eo mềm s) |
- Mã HS 30059010: Đai eo cứng 12"
JC-B-8200 NEO SEMI-CHAMP 12''. SIZE UNI Hổ trợ các vấn đề đĩa đệm thắt lưng,
phục hồi xương, đau do lõang xương, thoái hóa cột sống. Size UNI. Hàng mới
100%.... (mã hs đai eo cứng 12/ mã hs của đai eo cứng) |
- Mã HS 30059010: Băng hổ trợ mắt cá chân
thông minh JC-051 NEO SMART ANKLE SUPPORT. SIZE M Điều trị chấn thương dây
chằng, bong gân, căng và cứng khớp cho mắt cá chân. Size M. Hàng mới 100%....
(mã hs băng hổ trợ mắt/ mã hs của băng hổ trợ) |
- Mã HS 30059010: Băng hổ trợ cổ tay
thông minh NEO (NEO SMART WRIST SUPPORT). Mã: JC- 053. Điều trị chấn thương
dây chằng, bong gân, căng và cứng khớp cổ tay. Vải 4 chiều. Size M. Hàng mới
100%.... (mã hs băng hổ trợ cổ/ mã hs của băng hổ trợ) |
- Mã HS 30059010: Băng đầu gối
COMPRESSION SLEEVE- JC-300 NEO KNEE COMPRESSION SLEEVE. SIZE S. Hổ trợ viêm,
thoái hóa khớp, bong gân, căng cơ đầu gối, ổn định xương bánh chè. Size S.
Hàng mới 100%.... (mã hs băng đầu gối co/ mã hs của băng đầu gối) |
- Mã HS 30059010: Băng hổ trợ đầu gối
thông minh NEO (NEO SMART KNEE SUPPORT). Mã: JC-050.Hổ trợ viêm, thoái hóa
khớp, bong gân, căng cơ đầu gối, ổn định xương bánh chè. Vải 4 chiều. Size M.
Hàng mới 100%.... (mã hs băng hổ trợ đầu/ mã hs của băng hổ trợ) |
- Mã HS 30059010: Băng bó bột: Gypsona S
7.50 cm x 2.70 m. 24 cuộn/hộp (chưa thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất). NSX:
BSN Medical S.A.S, Pháp. Mới 100%.... (mã hs băng bó bột gy/ mã hs của băng
bó bột) |
- Mã HS 30059010: Băng lót dùng trong
chấn thương, chỉnh hình: Soffban Natutal 10 cm x 2.7 m, 12 cuộn/túi. NSX: TWE
Meulebeke BVBA, Bỉ sx cho BSN Medical INC. Mỹ. Hàng mới 100%.... (mã hs băng
lót dùng t/ mã hs của băng lót dùn) |
- Mã HS 30059010: Băng thun: Cotton Crepe
Bandage 4" (10.20 cm x 450 cm) dùng để băng bó vết thương trong phục hồi
chức năng và chấn thương chỉnh hình. 168 cuộn/thùng. NSX: Tipphyapatr, Thái
Lan. Mới 100%.... (mã hs băng thun cott/ mã hs của băng thun c) |
- Mã HS 30059010: Băng dán 4 lớp cân bằng
ẩm: hydrogel, foam, polyurethan, silicon- ASKINA TRANSORBENT 10 X 10CM STER
(0072789U)(pac/5pcs). Hàng mới 100%. HSX: B Braun Hospicare Ltd... (mã hs
băng dán 4 lớp/ mã hs của băng dán 4 l) |
- Mã HS 30059010: Băng ngực Asherman
chest seal single, 10 miếng/ hộp, sử dụng để sơ cứu trong hoạt động rà phá
bom mìn, mới 100%... (mã hs băng ngực asher/ mã hs của băng ngực as) |
- Mã HS 30059010: Băng bỏng Water Jel
dressing, kích thước (10 x 10)cm, sử dụng để sơ cứu trong hoạt động rà phá
bom mìn, mới 100%... (mã hs băng bỏng water/ mã hs của băng bỏng wa) |
- Mã HS 30059010: Băng bột bó P.O.P dùng
trong y tế kích thước 10cmx2.7m,nhãn hiệu Joy Bone Medical, hàng mới 100 %...
(mã hs băng bột bó po/ mã hs của băng bột bó) |
- Mã HS 30059010: Băng đệm lót chỉnh hình
dùng trong y tế kích thước 15cmx2.7m,nhãn hiệu Joy Bone Medical, hàng mới 100
%... (mã hs băng đệm lót ch/ mã hs của băng đệm lót) |
- Mã HS 30059010: Băng tan.Hàng mới
100%... (mã hs băng tanhàng m/ mã hs của băng tanhàn) |
- Mã HS 30059010: Băng Stockinette 10cm x
25m, dùng trong y tế. Nhà sản xuât: Bastos Viegas,S.A. Hàng mới 100%... (mã
hs băng stockinett/ mã hs của băng stockin) |
- Mã HS 30059010: Băng thun Elastic
Bandages 10cm x 4.5m, dùng trong y tế. Nhà sản xuât: Bastos Viegas,S.A. Hàng
mới 100%... (mã hs băng thun elast/ mã hs của băng thun el) |
- Mã HS 30059010: Băng thun Conforming,
Conforming bandages 6cm x 4m, dùng trong y tế. Nhà sản xuât: Bastos
Viegas,S.A. Hàng mới 100%... (mã hs băng thun confo/ mã hs của băng thun co) |
- Mã HS 30059010: Bột bó POP dạng băng,
Plaster Of Paris Bandage 10cm x 3m, dùng trong y tế. Nhà sản xuât: Bastos
Viegas,S.A. Hàng mới 100%... (mã hs bột bó pop dạng/ mã hs của bột bó pop d) |
- Mã HS 30059020: GẠC ABC colla Collagen
Matrix, mã: ACM01H0, kích thước 1*2cm, hiệu: ACRO Biomedical Co ltd, Taiwan,
Hàng mới 100%... (mã hs gạc abc colla c/ mã hs của gạc abc coll) |
- Mã HS 30059020: Gạc thấm hút dạng Foam-
ASKINA FOAM 10X10CM (7241010) (pac/10pcs). Hàng mới 100%. HSX: B. Braun
Hospicare Ltd... (mã hs gạc thấm hút dạ/ mã hs của gạc thấm hút) |
- Mã HS 30059020: Gạc y tế tẩm cồn 3*6cm
UC-AS01 (Hộp 100 miếng). Hàng mới 100%. HSX: Hangzhou Rollmed Co.,Ltd... (mã
hs gạc y tế tẩm cồ/ mã hs của gạc y tế tẩm) |
- Mã HS 30059020: Gạc vết thương có nano
bạc kháng khuẩn, kích thước 35X40cm, mã hàng AB004 do Anson
Nano-Biotechnology sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs gạc vết thương/ mã hs
của gạc vết thươ) |
- Mã HS 30059020: Alcohol pads
(GT086-100)- Gạc tẩm cồn- hộp/100miếng- dùng trong y tế- hàng mới 100%... (mã
hs alcohol pads g/ mã hs của alcohol pads) |
- Mã HS 30059090: Băng keo giấy 2 cm/Hàng
mới 100%... (mã hs băng keo giấy 2/ mã hs của băng keo giấ) |
- Mã HS 30059090: Sillicone y tế chống
sẹo dạng gel, Xeragel Tube 10g/tuýp (0.33oz), hãng sản xuất Biodermis, mã
XSO-797, LOT#89916, mới 100%... (mã hs sillicone y tế/ mã hs của sillicone y) |
- Mã HS 30059090: Bông 741 dùng cho
C-lens- DYC110-08-CM-FS741-Bag (Hàng mới 100%)... (mã hs bông 741 dùng c/ mã
hs của bông 741 dùn) |
- Mã HS 30059090: Túi gel chườm nóng lạnh
y tế 3M 1570, 2 túi/ hộp, 3M ID số 70200788175... (mã hs túi gel chườm n/ mã
hs của túi gel chườ) |
- Mã HS 30059090: HemoClin dạng gel dùng
cho phòng ngừa và điều trị chứng khó chịu ở hậu môn- HemoClin Tube 37g. Hạn
sử dụng: 10/2022. Hàng mới 100%... (mã hs hemoclin dạng g/ mã hs của hemoclin
dạn) |
- Mã HS 30059090: Bông chăm sóc vùng mắt
Blefari TTO có tác dụng chống nhiễm trùng 24pcs/box HSX:JEOMED ILAC VE SAGLIK
URUNLERI A.S, theo kquả ploại trang thiếtbị y tế
số:1016/180000028/PCBPL-BYTngày 15.11.2019... (mã hs bông chăm sóc v/ mã hs
của bông chăm só) |
- Mã HS 30059090: Băng tan Hàng mới
100%... (mã hs băng tan hàng m/ mã hs của băng tan hàn) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông đầu nhọn
(BB002), 100 cái/túi.Hàng mới 100%.... (mã hs tăm bông đầu nh/ mã hs của tăm
bông đầu) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông phòng sạch
CB-FS 750, 100 cái/túi.Hàng mới 100%.... (mã hs tăm bông phòng/ mã hs của tăm
bông phò) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông Huby đầu tròn
to CA002, 50 cái/túi.Hàng mới 100%.... (mã hs tăm bông huby đ/ mã hs của tăm
bông hub) |
- Mã HS 30059090: Bông Y tế Bạch Tuyết
10004- 1kg/túi/Hàng mới 100%... (mã hs bông y tế bạch/ mã hs của bông y tế
bạ) |
- Mã HS 30059090: Bông bó bột Orthopaedic
padding natural 15cm x 2.7m dùng trong y tế. Nhà sản xuất Bastos Viegas.S.A.
Hàng mới 100%... (mã hs bông bó bột ort/ mã hs của bông bó bột) |
- Mã HS 30059090: Cotton- Bông Bình Minh
100 gam... (mã hs cotton bông bì/ mã hs của cotton bông) |
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật,
DemeLON, kim thân tròn đầu cắt ngược, NL294016F4P, hiệu DemeTech, 1 hộp12
tép, mới 100%... (mã hs chỉ phẫu thuật/ mã hs của chỉ phẫu thu) |
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu vết thương-
Wayorakkusu Blue Size:2-0 1M. Hàng mới 100%... (mã hs chỉ khâu vết th/ mã hs
của chỉ khâu vết) |
- Mã HS 30061090: Chỉ quấn đầu bong bóng
(phi 0.1mm) _ GK398100 Thread... (mã hs chỉ quấn đầu bo/ mã hs của chỉ quấn
đầu) |
- Mã HS 30061090: Gói hạt cầm máu cứu
thương Celox, trọng lượng 15 g/ gói, sử dụng để sơ cứu trong hoạt động rà phá
bom mìn, mới 100%... (mã hs gói hạt cầm máu/ mã hs của gói hạt cầm) |
- Mã HS 30061090: Chỉ khâu phẫu thuật
(A), mới 100%... (mã hs chỉ khâu phẫu t/ mã hs của chỉ khâu phẫ) |
- Mã HS 30062000: Protein Control Set
Level 1 và 2 có thành phần từ máu người, dùng cho máy phân tích sinh hóa, là
dung dịch chuẩn cho nhóm xét nghiệm protein, quy cách: 2 x 1 x 2ml, Nsx:
Fortress Diagnostics, mới 100%... (mã hs protein control/ mã hs của protein
cont) |
- Mã HS 30063090: XENETIX
300(Iodine<dưới dạg Iobitriol 65.81g/100ml>30g/100ml)Thuốc cản quag dạg
tiêm truyền (UNALọ)Hộp 10 lọ 100ml VN-16787-13HSX:Guerbet-France
Lot:19WC040B02. NSX:11/19 HD:10/22.FOC... (mã hs xenetix 300iod/ mã hs của
xenetix 300) |
- Mã HS 30063090: XENETIX
350(Iodine<dưới dạg Iobitriol 76.78g/100ml>35g/100ml)Thuốc cản quag dạg
tiêm truyền (UNALọ)Hộp 10 lọ 100ml VN-16789-13HSX:Guerbet-France
Lot:19WF066B02. NSX:11/19 HD:10/22.FOC... (mã hs xenetix 350iod/ mã hs của
xenetix 350) |
- Mã HS 30063090: Tân dược Xenetix 300,
dung dịch tiêm (Iodine (dưới dạng Iobitridol 65.81g/100ml)30g/100ml) hộp/10
lọ 100ml, lot:19WC037A01,hsd:09/2022, sđk:VN-16787-13.Nsx:Guerbet.... (mã hs
tân dược xeneti/ mã hs của tân dược xen) |
- Mã HS 30063090: Sợi cản quang, dùng sản
xuất các sản phẩm y tế (Hàng mới 100%)... (mã hs sợi cản quang/ mã hs của sợi
cản quan) |
- Mã HS 30065000: Túi cứu thương dùng kèm
trên xe ô tô_INV 23210_A 169 860 01 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L,
dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs túi cứu thương/ mã hs
của túi cứu thươ) |
- Mã HS 30065000: First aid kit... (mã hs
first aid kit/ mã hs của first aid ki) |
- Mã HS 30067000: Gel làm ẩm và bôi trơn
âm đạo hộp 8 ống 5ml- MUCOGYNE GEL VAGINAL B/8 doses 5ml. Số lô 180P, HSD:
04/2021.... (mã hs gel làm ẩm và b/ mã hs của gel làm ẩm v) |
- Mã HS 30067000: Gel siêu âm dùng trong
y tế, hiệu Wavelength MP, 05L/bình (4 bình 5L/thùng)(màu xanh), Hãng sản
xuất: National Therapy Products, Inc. (Hàng mới 100%)... (mã hs gel siêu âm
dùn/ mã hs của gel siêu âm) |
- Mã HS 30067000: Dịch nhầy dùng trong
phẩu thuật nhãn khoa Hyprosol 2% (Hydroxy Propyl Methyl Cellulose 2%). Hộp 1
lọ 2ml. Sunways (India) Pvt. Ltd- Ấn Độ sản xuất. Lot: 19L90, Date 10/2021...
(mã hs dịch nhầy dùng/ mã hs của dịch nhầy dù) |
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn có tác
dụng truyền dẫn sóng ngắn để đóng kèm máy vật lý trị liệu, 168,6 g/ 1 tuýp...
(mã hs gel bôi trơn có/ mã hs của gel bôi trơn) |
- Mã HS 30067000: Gel tiệt trùng bôi trơn
dụng cụ dùng trong y tế Optilube Sterile Gel 82g tube, code 1122, hàng mới
100%... (mã hs gel tiệt trùng/ mã hs của gel tiệt trù) |
- Mã HS 30067000: Gel siêu âm ULTRASOUND
GEL 5KG (Skygel) colourless, chủng loại/ msp:SKYGEL 5000C, hsx:ISD Meditech
Sdn.Bhd, mới 100%... (mã hs gel siêu âm ult/ mã hs của gel siêu âm) |
- Mã HS 30067000: Chất nhầy dùng trong
phẩu thuật nhãn khoa (Curamed SH/BF 1.8%). Hộp 1 ống 1.5ml. Eyekon Medical-
Mỹ sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs chất nhầy dùng/ mã hs của chất nhầy dù) |
- Mã HS 30067000: Sản phẩm phụ kiện chăm
sóc hậu môn nhân tạo (Bột hút ẩm, chống kích ứng, chống loét- Stoma powder),
mã hàng 6023, 30g/PCE do BAO-HEALTH MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD sản xuất.
Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm phụ ki/ mã hs của sản phẩm phụ) |
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn âm đạo:
CAREX 60G LUBRICATING JELLY... (mã hs gel bôi trơn âm/ mã hs của gel bôi
trơn) |
- Mã HS 30067000: Dung dịch Custodiol
dùng để bảo quản phủ tạng (phục vụ kỹ thuật ghép tạng) (6 túi x1000ml)/hộp;
Hàng mới 100%; Hãng sx: DR.F.Kohler Chemie;Lot 1931681, HSD:31.10.2020... (mã
hs dung dịch custo/ mã hs của dung dịch cu) |
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế:
Kedrialb 200g/l (Albumin người 200g/l), Hộpx01 lọ 50ml kèm móc treo. Lô:
192937. HD: 10/2022. QLSP-0642-13, Nhà sx: Kedrion S.p.A... (mã hs sinh phẩm
y tế/ mã hs của sinh phẩm y) |
- Mã HS 30021290: Mẫu dây rốn (của trẻ sơ
sinh), dài 20cm, trọng lượng 50g,... (mã hs mẫu dây rốn củ/ mã hs của mẫu dây
rốn) |
- Mã HS 30021290: Mẫu tế bào có máu của
mẹ, 200ml, trong đó mẫu máu mẹ 20ml/3 ống; mẫu tế bào cuống rốn 200ml/túi...
(mã hs mẫu tế bào có m/ mã hs của mẫu tế bào c) |
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh bệnh
nhân (mẫu lâm sàng). Hàng đóng trong 60 ống mỗi ống 0.2ml... (mã hs mẫu huyết
thanh/ mã hs của mẫu huyết th) |
- Mã HS 30021290: Ống huyết tương của
người (1,8 ml/ống) Non-infectious Human plasma.... (mã hs ống huyết tương/ mã
hs của ống huyết tư) |
- Mã HS 30021290: Mẫu bệnh phẩm: mẫu giọt
máu khô trên thẻ giấy Non-infectious Human Dry Blood Spot (DBS); mới100%...
(mã hs mẫu bệnh phẩm/ mã hs của mẫu bệnh phẩ) |
- Mã HS 30021900: Sản phẩm viên tăng khả
năng hấp thu dinh dưỡng cho thủy sản- ECO MARINE 80 Tablets, hàng mới 100%...
(mã hs sản phẩm viên t/ mã hs của sản phẩm viê) |
- Mã HS 30021900: Sản phẩm nước tăng
cường miễn dịch và tăng tỉ lệ sống cho thủy sản- BIO MARINE 4L (can 4 lít)...
(mã hs sản phẩm nước t/ mã hs của sản phẩm nướ) |
- Mã HS 30022090: Peg-Interferon Alfa-2a
dạng nước. Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc sản xuất trên tế bào vi khuẩn,
NSX: 11/10/2019, HSD: 10/10/2020 lô P2A1910012 mới100%... (mã hs
peginterferon/ mã hs của peginterfer) |
- Mã HS 30022090: Vắc xin ngừa tiêu chảy
RATATEQ 2ML 10X1DOSE TUBE VNM... (mã hs vắc xin ngừa ti/ mã hs của vắc xin
ngừa) |
- Mã HS 30022090: Bevacizumab (25mg/ml).
Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc sản xuất trên tế bào động vật, dạng nứơc,
NSX: 09/12/2019, hạn dùng 08/12/2020 lô SBEV1219 mới 100%... (mã hs
bevacizumab 25/ mã hs của bevacizumab) |
- Mã HS 30022090: Peg-Filgrastim
(PEG-Granulocyte Colony Stimulating Factor 20 Kda-PEG G-CSF)(10mg/ml). Nguyên
liệu sinh học dùng làm thuốc, dạng nứơc, NSX: 19/12/19, HD: 18/12/20 lô
PFI1912014 mới 100%... (mã hs pegfilgrastim/ mã hs của pegfilgrast) |
- Mã HS 30023000: Thuốc phòng bệnh
Newcastle trên gà Five- Lasota, 100dose/lọ, nsx 18/12/2019, hsd 18 tháng, số
lô: 20191211, mới 100%... (mã hs thuốc phòng bện/ mã hs của thuốc phòng) |
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT TƯƠNG XÉT
NGHIỆM DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1 ỐNG/ 0,7ML)... (mã hs mẫu huyết tương/ mã hs của
mẫu huyết tư) |
- Mã HS 30029000: MẪU BỆNH PHẨM TẾ BÀO
HỌC (1 ỐNG/20ML)... (mã hs mẫu bệnh phẩm t/ mã hs của mẫu bệnh phẩ) |
- Mã HS 30029000: Huyết tương cá đông
lạnh, (tên kho học: Fish Plasma), đóng chung với đá khô, đóng trong ống nhựa,
gồm 144 ống, 1,5mil/ống, 2gram/mẫu. hàng mẫu gửi đi nghiêm cứu... (mã hs
huyết tương cá/ mã hs của huyết tương) |
- Mã HS 30029000: Mẫu mô cá đông lạnh,
(tên kho học: Fresh Fish Tissue), đóng chung với đá khô, đóng trong ống nhựa,
gồm 144 ống, 1,5mil/ống, 2gram/mẫu. hàng mẫu gửi đi nghiêm cứu... (mã hs mẫu
mô cá đông/ mã hs của mẫu mô cá đô) |
- Mã HS 30029000: Chế phẩm dùng trong
chăn nuôi- SUPER BACILLUS (1Kg/gói)- Bổ sung men vi sinh, giúp vật nuôi tiêu
hóa tốt thức ăn. Màu trắng. Batch no. 0011219M1. NSX: 16/12/2019 HSD:
16/12/2021. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế phẩm dùn) |
- Mã HS 30029000: MẪU SINH THIẾT DA CỐ
ĐỊNH BẰNG FORMALIN (1 ỐNG/15ML)... (mã hs mẫu sinh thiết/ mã hs của mẫu sinh
thi) |
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC HBA1C (1
ỐNG/3ML)... (mã hs mẫu huyết học h/ mã hs của mẫu huyết họ) |
- Mã HS 30029000: MẪU MÔ SINH THIẾT TỪ
NGƯỜI (1 ỐNG/3ML)... (mã hs mẫu mô sinh thi/ mã hs của mẫu mô sinh) |
- Mã HS 30029000: ỐNG 2 ML MẪU MÁU TOÀN
PHẦN XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC VÀ HBA1C... (mã hs ống 2 ml mẫu má/ mã hs của ống 2
ml mẫu) |
- Mã HS 30029000: ỐNG 13 ML MẪU NƯỚC TIỂU
XÉT NGHIỆM VI ĐẠM NIỆU CREATININE NƯỚC TIỂU, PROTEIN NƯỚC TIỂU... (mã hs ống
13 ml mẫu n/ mã hs của ống 13 ml mẫ) |
- Mã HS 30029000: ỐNG 10 ML MẪU NƯỚC TIỂU
XÉT NGHIỆM PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU, SOI NƯỚC TIỂU DƯỚI KÍNH HIỂN VI... (mã hs ống
10 ml mẫu n/ mã hs của ống 10 ml mẫ) |
- Mã HS 30029000: ỐNG 2,5 ML HUYẾT THANH
XÉT NGHIỆM HÓA HỌC B-HCG HS CRP (SÀNG LỌC VÀ TRONG TRƯỜNG HỢP THỬ THAI NƯỚC
TIỂU DƯƠNG TÍNH)... (mã hs ống 25 ml huyế/ mã hs của ống 25 ml h) |
- Mã HS 30029000: ỐNG 3,6 ML MẪU HUYẾT
THANH XÉT NGHIỆM TROPONIN I... (mã hs ống 36 ml mẫu/ mã hs của ống 36 ml m) |
- Mã HS 30029000: ỐNG 3,6 ML HUYẾT TƯƠNG
XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU (PT, INR- XÉT NGHIỆM THEO DÕI AN TOÀN VỀ GAN)... (mã hs
ống 36 ml huyế/ mã hs của ống 36 ml h) |
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC (1
ỐNG/2ML)... (mã hs mẫu huyết học/ mã hs của mẫu huyết họ) |
- Mã HS 30029000: MẪU HÓA SINH LÂM SÀNG
(1 ỐNG/2,5ML)... (mã hs mẫu hóa sinh lâ/ mã hs của mẫu hóa sinh) |
- Mã HS 30029000: KHÁNG THỂ KHÁNG THUỐC
(ADA) (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs kháng thể kháng/ mã hs của kháng thể kh) |
- Mã HS 30029000: CÁC CHỈ DẤU SINH HỌC BỔ
SUNG (1 ỐNG/3.6ML)... (mã hs các chỉ dấu sin/ mã hs của các chỉ dấu) |
- Mã HS 30029000: DƯỢC ĐỘNG
LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1ỐNG/1.8ML)... (mã hs dược động ligel/ mã hs của
dược động li) |
- Mã HS 30029000: DƯỢC LỰC HỌC
LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1ỐNG/1.8ML)... (mã hs dược lực học li/ mã hs của
dược lực học) |
- Mã HS 30029000: MẪU XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
PT/INR/PTT (1 LỌ/1.3ML)... (mã hs mẫu xét nghiệm/ mã hs của mẫu xét nghi) |
- Mã HS 30029000: MẪU TÁCH CHIẾT DNA (1
ỐNG/5ML)... (mã hs mẫu tách chiết/ mã hs của mẫu tách chi) |
- Mã HS 30029000: MẪU DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1
ỐNG/1.8ML)... (mã hs mẫu dược động h/ mã hs của mẫu dược độn) |
- Mã HS 30029000: MẪU CHỈ DẤU SINH HỌC
HUYẾT THANH (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs mẫu chỉ dấu sin/ mã hs của mẫu chỉ dấu) |
- Mã HS 30029000: MẪU IG XÉT NGHIỆM TÍNH
SINH MIỄN DỊCH (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs mẫu ig xét nghi/ mã hs của mẫu ig xét
n) |
- Mã HS 30029000: AQUA CHIP ((Chế phẩm
sinh học để xử lý, cải tạo môi trường nước nuôi trồng thủy sản-thành phần
chính: Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus- đóng gói
trong bao OPP, 0.5 kg)... (mã hs aqua chip chế/ mã hs của aqua chip) |
- Mã HS 30029000: HUYẾT THANH KHỈ (MACACA
FASCICULARIS)... (mã hs huyết thanh khỉ/ mã hs của huyết thanh) |
- Mã HS 30029000: Mẫu huyết thanh người
human serum sample (0.5ml/ ống)... (mã hs mẫu huyết thanh/ mã hs của mẫu
huyết th) |
- Mã HS 30029000: Mâu huyễn dịch từ mẫu
mô lợn. Phân loai: UN 2900, mẫu phân tích thuộc loại A (1 ml x 28 tube và
0,5ml x14 tube)... (mã hs mâu huyễn dịch/ mã hs của mâu huyễn dị) |
- Mã HS 30029000: MẪU ILI C2 Y2 (SH) (MẪU
DỊCH NGOÁY MŨI HỌNG) (1 ỐNG/3.1 ML)... (mã hs mẫu ili c2 y2/ mã hs của mẫu
ili c2 y) |
- Mã HS 30029000: LAM MÁU XÉT NGHIỆM
HUYẾT HỌC & HUYẾT ĐỒ (1 ỐNG/0,005ML)... (mã hs lam máu xét ngh/ mã hs của
lam máu xét) |
- Mã HS 30029000: MẪU NƯỚC TIỂU XÉT
NGHIỆM NƯỚC TIỂU (1 ỐNG/8ML)... (mã hs mẫu nước tiểu x/ mã hs của mẫu nước
tiể) |
- Mã HS 30029000: MẪU MÁU TOÀN PHẦN XÉT
NGHIỆM CÔNG THỨC MÁU VÀ HBA1C (1 ỐNG/2ML)... (mã hs mẫu máu toàn ph/ mã hs
của mẫu máu toàn) |
- Mã HS 30029000: Bột vi khuẩn
Lactobacillus rhamnosus lysate (nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng)...
(mã hs bột vi khuẩn la/ mã hs của bột vi khuẩn) |
- Mã HS 30029000: Các chủng vi khuẩn gram
âm được bảo quản trong ống giữ chủng (0.5mL/ống) (của người)Gram negative
bacteria isolates stored in microbanks.... (mã hs các chủng vi kh/ mã hs của
các chủng vi) |
- Mã HS 30029000: Mẫu sinh phẩm không lây
nhiễm thuộc phân loại B: Vi sinh vật nuôi cấy. Dung tích 0.50mL/lọ... (mã hs
mẫu sinh phẩm k/ mã hs của mẫu sinh phẩ) |
- Mã HS 30029000: DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1
ỐNG/1,8ML)... (mã hs dược động học p/ mã hs của dược động họ) |
- Mã HS 30029000: CHỈ DẤU SINH HỌC HUYẾT
THANH (1 ỐNG/1,8ML)... (mã hs chỉ dấu sinh họ/ mã hs của chỉ dấu sinh) |
- Mã HS 30029000: MẪU IG (XÉT NGHIỆM TÍNH
SINH MIỄN DỊCH) (1 ỐNG/1,8ML)... (mã hs mẫu ig xét ngh/ mã hs của mẫu ig xét) |
- Mã HS 30029000: Mẫu tế bào đơn nhân
ngoại vi (1ml/ống) (của người)- Human PBMC sample per cryovial... (mã hs mẫu
tế bào đơn/ mã hs của mẫu tế bào đ) |
- Mã HS 30029000: Vắc xin thú y- AVINEW
NEO 2000DOS X 10 (hộp x 10 viên, 2000 liều/viên), Batch: 8AVWJ31M,
Hsd:12/2020... (mã hs vắc xin thú y/ mã hs của vắc xin thú) |
- Mã HS 30029000: Mẫu tế bào bạch cầu
tách chiết từ máu ngoại vi của 30 người nhiễm HIV (1.0 ml/ống). PBMC cells
extracted from blood of 30 HIV- injected patients... (mã hs mẫu tế bào bạch/
mã hs của mẫu tế bào b) |
- Mã HS 30029000: Mẫu lam máu (Mẫu sinh
phẩm không lây nhiễm, thuộc phân loại B) (0.05ml/lam)... (mã hs mẫu lam máu
mẫ/ mã hs của mẫu lam máu) |
- Mã HS 30029000: Mẫu RNA (Mẫu sinh phẩm
không lây nhiễm, thuộc phân loại B) (11 đĩa (44.55ml))... (mã hs mẫu rna mẫu
si/ mã hs của mẫu rna mẫu) |
- Mã HS 30029000: KHÁNG THỂ THUỐC (ADA)
(1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs kháng thể thuốc/ mã hs của kháng thể th) |
- Mã HS 30031090: Thuốc: Maloxid 80
tablets *56boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc
maloxid/ mã hs của thuốc malox) |
- Mã HS 30031090: Thuốc: Colly Dexa 5ml,
800 vials/carton (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021)... (mã hs thuốc colly de/
mã hs của thuốc colly) |
- Mã HS 30031090: Thuốc: Livergreen 100
tablets * 32boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc
livergre/ mã hs của thuốc liver) |
- Mã HS 30031090: Thuốc: COTRI-SEPTOL 200
tablets * 68boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc
cotrise/ mã hs của thuốc cotri) |
- Mã HS 30031090: Thuốc: VITAMIN B12, 20
ampouls * 180boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc
vitamin/ mã hs của thuốc vitam) |
- Mã HS 30031090: Thuốc: CINARIZINE 25mg,
1250tablets * 16boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc
cinarizi/ mã hs của thuốc cinar) |
- Mã HS 30031090: Thuốc: CAMIC, 50
ampouls * 27 boxes/carton (Lot No: 091018-101018; Exp:
30/09/2021-07/10/2021)... (mã hs thuốc camic 5/ mã hs của thuốc camic) |
- Mã HS 30031090: Thuốc dùng trong thú y-
COMTRIM PLUS (1Kg/gói)- Phòng & trị các bệnh nhiễm khuẩn trên vật nuôi.
Màu trắng. Batch no. 0011219M1. NSX: 16/12/2019HSD: 16/12/2021. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc dùng tron/ mã hs của thuốc dùng t) |
- Mã HS 30031090: Chế phẩm dùng trong
chăn nuôi- FOLIN (1L/Chai)- Đặc trị ngoại Ký sinh trùng trên vật nuôi. Không
màu trong suốt. Batch no. 0011219M1. NSX: 16/12/2019HSD: 16/12/2021. Hàng mới
100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế phẩm dùn) |
- Mã HS 30039000: Bột acid của Hapacol
250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột acid của ha/ mã hs của
bột acid của) |
- Mã HS 30039000: Bột base của Hapacol
250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột base của ha/ mã hs của
bột base của) |
- Mã HS 30039000: Bột acid mới của
Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột acid mới củ/ mã
hs của bột acid mới) |
- Mã HS 30039000: Bột base mới của
Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột base mới củ/ mã
hs của bột base mới) |
- Mã HS 30041015: Thuốc viên Penicilin V
400.000IU- NSX: MEKOPHAR, Lô: 19014AN, SX: 08.11.19, HD: 08.11.21,100
viên/hộp, 90 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên peni/ mã hs của thuốc viên p) |
- Mã HS 30041015: Thuốc bột pha tiêm
Benzylpenicilin 1.000.000 IU- NSX: VCP, Lô: 1032019, SX: 22.11.19, HD:
22.11.22, 50 lọ/hộp, 20 hộp/thùng... (mã hs thuốc bột pha t/ mã hs của thuốc
bột ph) |
- Mã HS 30041015: PENICILIN V-KALI
400,000IU- Thuoc khang sinh- Hop 10 vi x 10 vien nen. SDK:VD-17966-12. So
lo:219006; 219007; 219008; 219009; 219010; 219011 HD:Thang 12/2022. NSX Cty
CP DP TW I-Pharbaco VN... (mã hs penicilin vkal/ mã hs của penicilin v) |
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- VET
MEDICINE- AMOX C DOX GEN OXY (25 Cartons; 100gr/ Sachet, 120 Sachets/carton)
Amoxycillin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041016: Tân dược: SC- MENTIN
250 (TP: Amoxicillin 250mg,Potassium clavulante 31.25mg),Thuốc kháng sinh/
Hộp 12 gói x 2g, Lô: 19004GX, HD: 12/2022.Nhãn hiệu Mekophar... (mã hs tân
dược sc m/ mã hs của tân dược sc) |
- Mã HS 30041016: Amoxicilin 500mg- Thuoc
khang sinh- Hop 10 vi x 10 vien nang. SDK:VD-17537-12.CV gia han: 18638.Ngay
01.11.2019. So lo:219001.HD:05/12/2022.NSX: Cty CP DP TW I- Pharbaco VN...
(mã hs amoxicilin 500m/ mã hs của amoxicilin 5) |
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y:Pet Amox
Plus (20 ml/chai,180 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú
ypet/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Pet Amox
Plus (20 ml/chai,240 chai/thùng.Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú y
pe/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- Coli- Ampi
(10 Cartons; 10g/ Bag, 30bags x 30boxes/carton) Ampicillin, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y co/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- Amoxycol
(3 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Amoxycillin trihydrate, dùng
trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú
y) |
- Mã HS 30041016: Amoxi 50S, Thuốc thú y,
hoạt chất chính amoxicillin, gói 100g, hàng mới 100%... (mã hs amoxi 50s
thuố/ mã hs của amoxi 50s t) |
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Amoxi 50%
(100 g/hộp, 50 hộp/thùng.Tổng cộng: 36 thùng)... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs
của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041019: Thuốc Sulcef 2G (Mục 1-
GPXK số: 7727/QLD-KD ngày 04/05/2018) (1 cái 1 lọ) Code: SLC/MS1A00UR... (mã
hs thuốc sulcef 2g/ mã hs của thuốc sulcef) |
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Amoxi 15%
(100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:14 thùng)... (mã hs thuốc thú yamo/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30041029: Thuốc thú y:
Marbovitryl 250 (100 ml/chai, 25 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs
thuốc thú y ma/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042010: Thuốc tân dược:
Stadgentri (hộp/tuýp 10g)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- VET
MEDICINE- OXY 70 (80 Cartons; 500gr/ Sachet, 25 Sachets/Carton)
Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y
ve/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- THQ- AMPI
LINC (25 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Lincomycin, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y th/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042010: Nguyên liệu
Sulfamethoxazole... (mã hs nguyên liệu sul/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 30042010: Thuốc uống Melcocin
(chứa Lincomycin 500mg),Đóng gói: Hộp x10vỉ x10viên. Cert no: 1174/GP-QLD,
Batch no:290719, NSX:01/2020, HSD:01/2024 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc uống
melc/ mã hs của thuốc uống m) |
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- Gentadoxin
(15 Cartons; 10g/ Bag, 30bags x 30boxes/carton) Gentamycin, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ge/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042031: Tân dược: Erythromycin
500 mg (TAB,N100), (Thuốc kháng sinh/ Thành phần: Erythromycin 500 mg), hộp
10 vỉ x 10 viên, Lô: 19001AX, HD:11/2022. Nhãn hiệu: Mekophar... (mã hs tân
dược eryth/ mã hs của tân dược er) |
- Mã HS 30042032: Thuốc mỡ Vazelin, xuất
xứ việt nam,mới 100%... (mã hs thuốc mỡ vazeli/ mã hs của thuốc mỡ vaz) |
- Mã HS 30042039: Thuốc tân dược:
Clarithromycin STADA 500 mg (hộp 28v)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của
thuốc tân dư) |
- Mã HS 30042039: Thuốc dùng cho thú y-
Navet-Oxy 50 (100 ml), Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs thuốc
dùng cho/ mã hs của thuốc dùng c) |
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y- ERY PROMAX
(25 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Erythromycin, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y er/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y:Vimelinslec
(100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:02 thùng)... (mã hs thuốc thú yvim/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042071: Sản phẩm thuốc thú y-
DOXY 50% SOLUBLE POWDER 500g per AP. Quy cách đóng gói: 500g/ Túi. Hàng mới
100%... (mã hs sản phẩm thuốc/ mã hs của sản phẩm thu) |
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y:Terra
Colivet (200 g/gói, 100 gói/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú
yter/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042079: Thuốc đặt phụ khoa
Mycogynax- NSX: Mekophar, Lô: 19042FN, NSX: 18.09.19, HD: 18.03.22, 12
viên/hộp, 168 hộp/thùng... (mã hs thuốc đặt phụ k/ mã hs của thuốc đặt ph) |
- Mã HS 30042079: Thuốc viên
Chlorpheniramine 4mg- NSX: Mekophar, Lô: 19045NN-20.11.19-20.11.22, Lô:
19046NN-01.12.19-01.12.22, 100 viên/hộp, 204 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên
chlo/ mã hs của thuốc viên c) |
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- T-OXY (38
Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y t/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Khang sinh
tong hop (10 Bags; 100g/ canned, 150 canned/bag) Oxytetracyclin, dùng trong
chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y kh/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y-
Terramycin- 500 (1 Cartons; 5g/ Bag, 30bags x 80boxes/carton) Oxytetracyclin
HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y te/ mã hs của
thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Sản phẩm thuốc thú y-
YSP TYLO SOLUTION POWDER 150g per AP. Quy cách đóng gói: 150g/túi. Hàng mới
100%... (mã hs sản phẩm thuốc/ mã hs của sản phẩm thu) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vimenro
(100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/
mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:Albendazole
10% (01 lít/chai.Tổng cộng: 02 chai)... (mã hs thuốc thú yalb/ mã hs của
thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:
Albendazole 10% (01 lít/chai,18 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs
thuốc thú y al/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Norflox
20% (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y
no/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc tiêm Lincomycin
(600mg/2ml)- NSX: Dược Vĩnh Phúc, Lô: 061119, NSX: 10.11.19, HSD: 10.11.22,
10 ống/hộp, 100 hộp/thùng... (mã hs thuốc tiêm linc/ mã hs của thuốc tiêm l) |
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh
Clarithromycin 500mg- NSX: Dược Tipharco, Lô: 091019, SX: 25.10.19, HD:
25.10.22, 10 viên/hộp, 264 hộp/thùng... (mã hs thuốc kháng sin/ mã hs của
thuốc kháng) |
- Mã HS 30042099: Thuốc viên
Cotrimoxazol-DNA (Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg)-SX: DNA, Lô:
051219-06.12.19-06.12.22, Lô: 061219-06.12.19-06.12.22, 20 viên/vỉ, 10
vỉ/hộp, 100 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên cotr/ mã hs của thuốc viên c) |
- Mã HS 30042099: RAROXIME 1G- Thuốc tiêm
kháng sinh dạng bột Cefotaxime 1g (10vials/box)... (mã hs raroxime 1g th/ mã
hs của raroxime 1g) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- PRO PS
COLI (800 Buckets; 5kg/ Bag, 5 bags/bucket) Colistin, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y DOX-NEO
100G, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)...
(mã hs thuốc thú y dox/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y ESTRADIOL
50ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD:12.2022)... (mã
hs thuốc thú y est/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y AMOX LA 100
ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2022)... (mã
hs thuốc thú y amo/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y DORAMEC 100
ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2022)... (mã
hs thuốc thú y dor/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y MISEVIT 100
ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã
hs thuốc thú y mis/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y NYRAMIN 100
ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã
hs thuốc thú y nyr/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y ENROFLOX
100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2022)...
(mã hs thuốc thú y enr/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y IMMUVET 1
LITER, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)...
(mã hs thuốc thú y imm/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y PROBIOMAX
500 G, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)...
(mã hs thuốc thú y pro/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y ALBEN SUS
100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2022)...
(mã hs thuốc thú y alb/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y CALCI+B12
100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)...
(mã hs thuốc thú y cal/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y IVERMECTIN
POUR ON, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)...
(mã hs thuốc thú y ive/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y AMINOVIT
PLUS 500 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019-
HSD:12.2021)... (mã hs thuốc thú y ami/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y LACTANO-VET
(25G*10)/BOX, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD:
12.2021)... (mã hs thuốc thú y lac/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y ULTRALYTE-C
1 KG/ bucket, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD:
12.2021)... (mã hs thuốc thú y ult/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y HAEMA-VET
PR (50G*10)/BOX, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD:
12.2021)... (mã hs thuốc thú y hae/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược:
Itranstad (hộp 06v)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Ceptifi 4P
(04 g/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y ce/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: JIA SU AN (Phụ gia để
sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 15 thùng, TL tịnh 20 kg/thùng, TL cả
bì 20,02 kg/thùng)... (mã hs jia su an phụ/ mã hs của jia su an p) |
- Mã HS 30042099: Colistin Sunlfate
Premix 10% Granular (nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói
75 bao, TL tịnh 20 kg/bao, TL cả bì 20,02kg/bao)... (mã hs colistin sunlfa/
mã hs của colistin sun) |
- Mã HS 30042099: CEFIX-HSV Thuốc kháng
sinh dạng gói (10 gói/ hộp)... (mã hs cefixhsv thuốc/ mã hs của cefixhsv th) |
- Mã HS 30042099: PHILFEXIME (Cefixime
200mg)- Thuốc kháng sinh viên nang cứng cefixime 200mg (100viên/ hộp)... (mã
hs philfexime cef/ mã hs của philfexime) |
- Mã HS 30042099: Thuốc Taximed 1G (Mục
1- GPXK số: 10222/QLD-KD ngày 27/06/2019) (1 cái 1 lọ) Code: TXM/MR2A00CZ...
(mã hs thuốc taximed 1/ mã hs của thuốc taxime) |
- Mã HS 30042099: Thuốc Axetine 750MG
(Mục 1- GPXK số: 15739/QLD-KD ngày 09/08/2018) (1 cái 1 lọ) Code:
AXE/MQ2I000V... (mã hs thuốc axetine 7/ mã hs của thuốc axetin) |
- Mã HS 30042099: Thuốc kem bôi ngoài da
CANDIPLAS cream 30g (Mục 37- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1
tuýp) Code: CAN/ME1E0CT0... (mã hs thuốc kem bôi n/ mã hs của thuốc kem bô) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- T- TRISUL
(38 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Sulfadimid, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y t/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y-
THQ-DOXYCIN (25 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Doxycycline, dùng trong
chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y th/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TRISULPHA
FORT (38 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Sulfadimid, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y tr/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Nguyên liệu
Trimethoprim... (mã hs nguyên liệu tri/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 30042099: Thuốc dùng trong thú y-
NOVA PEN STREP (10 ml/lọ). Đặc trị viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm
tử cung, nhiễm trùng vết thương... (mã hs thuốc dùng tron/ mã hs của thuốc
dùng t) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TTS 100g
(10 Bags; 100g/ Canned, 150 canned/bag) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc thú y tt/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Doxycol (3
Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Doxycyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc thú y do/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Tieu chay
(6 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) NEOMYCIN SULFATE, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ti/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Flotylan
(8 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Florfenicol, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y fl/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Speclin D
(20 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Lincomycine hydrochloride, dùng
trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y sp/ mã hs của thuốc thú
y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y-
Enrofloxacin 10% (Oral) (4 Cartons; 10ml/ Bottle, 10 bottles x 80 box/carton)
Enrofloxacin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y en/
mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc Medaxone 1G (Mục
1- GPXK số: 13480/QLD-KD ngày 16/07/2018) (1 cái 1 lọ) Code: MDN/MR3T000V...
(mã hs thuốc medaxone/ mã hs của thuốc medaxo) |
- Mã HS 30042099: NORFLOX 100, thuốc thú
y, Hoạt chất chính Norfloxacin, chai 100ml, hàng mới 100%... (mã hs norflox
100 th/ mã hs của norflox 100) |
- Mã HS 30042099: Flumequine 20%, thuốc
thú y, hoạt chất chính Flumequine, chai 100ml, hàng mới 100%... (mã hs
flumequine 20%/ mã hs của flumequine 2) |
- Mã HS 30042099: SAKAN-BK 2000, Thuốc
thú y, Hoạt chất chính Tylosin và Doxycyclin hyclate, gói 100g, hàng mới
100%... (mã hs sakanbk 2000/ mã hs của sakanbk 200) |
- Mã HS 30042099: GENTADOX, Thuốc thú y,
hoạt chất chính Gentamycin sulphate và Doxycycline, gói 100g, hàng mới
100%... (mã hs gentadox thuốc/ mã hs của gentadox th) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Forloxin
(100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 05 thùng)... (mã hs thuốc thú y fo/
mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Cequin 250
(100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng)... (mã hs thuốc thú yceq/
mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y cho
gia cầm&gia súc AV-ANALGIN C,20mL Lọ/Hộp; 40 hộp/thùng, Số lô:
006070120.Ngày sx: 07/01/2020 Han sd:07/01/2023.Hàng mới 100%... (mã hs kháng
sinh thú/ mã hs của kháng sinh t) |
- Mã HS 30042099: Thuốc sát trùng thú y
cho gia cầm&gia súc AV-VIROSIL, 1Lít Chai/hộp x 20 hộp/thùng, Số lô:
018241219.Ngày sx: 24/12/2019 Han sd:24/12/2022.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc
sát trùng/ mã hs của thuốc sát tr) |
- Mã HS 30042099: Thuốc bổ sung dinh
dưỡng thú y cho gia cầm&gia súc AV-MULTIVITAMIN,1KG/Gói; 20 gói/thùng, Số
lô: 005060120.Ngày sx: 06/01/2020 Han sd:06/01/2023.Hàng mới 100%... (mã hs
thuốc bổ sung d/ mã hs của thuốc bổ sun) |
- Mã HS 30043210: Thuốc gel bôi ngoài da
DANDUM gel 100g (Mục 20- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 lọ)
Code: DAD/MH1C0LT0... (mã hs thuốc gel bôi n/ mã hs của thuốc gel bô) |
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- G-AMIK
(MASSAGOO) (50 Cartons; 200gm/ Jar, 60 jars/carton) Dexamethasone, dùng trong
chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y: Dexa VMD
(100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y de/
mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- Dexaject
(12 Cartons; 100ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y de/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30043210: Thuốc kem bôi ngoài da
VERNALIN cream 100G (Mục 27- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1
tuýp) Code: VRN/ME1C00B0... (mã hs thuốc kem bôi n/ mã hs của thuốc kem bô) |
- Mã HS 30043290: Thuốc kem bôi ngoài da
MEDODERMONE cream 15g (Mục 2- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1
tuýp) Code: MDD/ME1H0L30... (mã hs thuốc kem bôi n/ mã hs của thuốc kem bô) |
- Mã HS 30043290: Thuốc mỡ bôi ngoài da
MEDODERMONE ointment 15g (Mục 30- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1
cái 1 tuýp) Code: MDD/MK1H0L30... (mã hs thuốc mỡ bôi ng/ mã hs của thuốc mỡ
bôi) |
- Mã HS 30043290: Thuốc thú y: Preso (50
ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 13 thùng)... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs
của thuốc thú y) |
- Mã HS 30043900: Ovitrelle 250g, hộp
chứa 1 bơm tiêm 0.5ml, đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da,Hàng mới
100%... (mã hs ovitrelle 250g/ mã hs của ovitrelle 25) |
- Mã HS 30043900: GONAPEPTYL 0.1 mg/mL,
hộp chứa 2 bơm tiêm 1ml. đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da,Hàng mới
100%... (mã hs gonapeptyl 01/ mã hs của gonapeptyl 0) |
- Mã HS 30043900: CETROTIDE 8%,hộp chứa
15 dụng cụ bôi đóng sẵn thuốc dung một lần. gel bôi âm đạo dùng đường âm
đạo,Hàng mới 100%... (mã hs cetrotide 8%hộ/ mã hs của cetrotide 8%) |
- Mã HS 30043900: GONAL-F900 IU/1.5ml,
hộp chứa 1 bút đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da và 20 kim tiêm dùng 1
lần rồi bỏ,Hàng mới 100%... (mã hs gonalf900 iu/1/ mã hs của gonalf900 i) |
- Mã HS 30043900: Thuốc FE 999049, hộp
chứa 1 ống cartridge FE999049:33.3g/ml, dung dich tiêm dưới da và 16 kim tiêm
dung 1 lần rồi bỏ, Hàng mới 100%... (mã hs thuốc fe 999049/ mã hs của thuốc
fe 999) |
- Mã HS 30043900: CETROTIDE 0,25 mg, hộp
chứa 1 lọ chứa bột pha dung dịch tiêm dưới da, 1 ống tiêm bơm sẵn thuốc chứa
1ml dung môi,1 kim pha thuốc, 1 kim tiêm và 2 ống bông tẩm cồn,Hàng mới
100%... (mã hs cetrotide 025/ mã hs của cetrotide 0) |
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y: O.S.T Fort
(10 ml/lọ, 480 lọ/thùng.Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú y o/ mã hs
của thuốc thú y) |
- Mã HS 30043900: Bút tiêm đái tháo đường
MIXTARD 30 FLEXPEN 100IU/ML 3ML B/5,RYZO FLEXTOUCH 100IU/ML5X3 ML... (mã hs
bút tiêm đái th/ mã hs của bút tiêm đái) |
- Mã HS 30045021: Trà trái nhàu... (mã hs
trà trái nhàu/ mã hs của trà trái nhà) |
- Mã HS 30045021: Bột nhàu lon 250g
(TTP)... (mã hs bột nhàu lon 25/ mã hs của bột nhàu lon) |
- Mã HS 30045021: Bột nhàu lon 500g
(TTP)... (mã hs bột nhàu lon 50/ mã hs của bột nhàu lon) |
- Mã HS 30045021: Cốm nhàu vàng 400g
(NNV)... (mã hs cốm nhàu vàng 4/ mã hs của cốm nhàu vàn) |
- Mã HS 30045021: Viên nhàu lon 250g
(TTP)... (mã hs viên nhàu lon 2/ mã hs của viên nhàu lo) |
- Mã HS 30045021: Viên nhàu lon 500g
(TTP)... (mã hs viên nhàu lon 5/ mã hs của viên nhàu lo) |
- Mã HS 30045021: Nhàu nước HanVina
1000ml... (mã hs nhàu nước hanvi/ mã hs của nhàu nước ha) |
- Mã HS 30045021: Cốm nhàu Bạc HanVina
400g... (mã hs cốm nhàu bạc ha/ mã hs của cốm nhàu bạc) |
- Mã HS 30045021: Cốm nhàu Tím HanVina
400g... (mã hs cốm nhàu tím ha/ mã hs của cốm nhàu tím) |
- Mã HS 30045021: Trà nhàu cắt lát 100g
(TTP)... (mã hs trà nhàu cắt lá/ mã hs của trà nhàu cắt) |
- Mã HS 30045021: Viên nang nhàu 150v
Hanvina... (mã hs viên nang nhàu/ mã hs của viên nang nh) |
- Mã HS 30045021: Bột nhàu nguyên chất
500g (NNV)... (mã hs bột nhàu nguyên/ mã hs của bột nhàu ngu) |
- Mã HS 30045021: Viên nhàu nguyên chất
400g (NNV)... (mã hs viên nhàu nguyê/ mã hs của viên nhàu ng) |
- Mã HS 30045021: Viên nhàu 150g (50 gói
x 3g) (TTP)... (mã hs viên nhàu 150g/ mã hs của viên nhàu 15) |
- Mã HS 30045021: Viên nhàu 300g (100 gói
x 3 g) (TTP)... (mã hs viên nhàu 300g/ mã hs của viên nhàu 30) |
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y: Vitaral
(60 ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045021: Bột nhàu HanVina
500g... (mã hs bột nhàu hanvin/ mã hs của bột nhàu han) |
- Mã HS 30045021: Nhàu vàng bột HanVina
500g... (mã hs nhàu vàng bột h/ mã hs của nhàu vàng bộ) |
- Mã HS 30045021: Viên nhàu xanh HanVina
400g... (mã hs viên nhàu xanh/ mã hs của viên nhàu xa) |
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y: Terra Egg
Promoter (01 kg/hộp, 12 hộp/thùng.Tổng cộng: 250 thùng)... (mã hs thuốc thú y
te/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc viên Methionine
250mg- NSX: MEKOPHAR, Lô: 19006CN, SX: 23.09.19, HD: 23.09.22, 150 viên/ hủ,
94 hủ/thùng... (mã hs thuốc viên meth/ mã hs của thuốc viên m) |
- Mã HS 30045029: Viên đa vitamin
Mekomulvit- MEKOPHAR VN, Lô: 19021CN, NSX: 01.12.19, HD: 01.12.22, 100
viên/chai, 126 chai/thùng... (mã hs viên đa vitamin/ mã hs của viên đa vita) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- PRO-ADECK
(70 Cartons; 1liter/ Bottle, 10 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Vitamin tổng hợp dạng
viên nang mềm- BULK No. 1004 (Soft Gelatin Capsules) (Phil Inter Pharma)-
hàng mới 100%... (mã hs vitamin tổng hợ/ mã hs của vitamin tổng) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- SUPER FAC
4000 (200 Pails; 10kgs/ pail) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thú y su/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- DINA ADEK
C (84 Cartons; 1kg/ jar, 12 jars/ carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y di/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- VET
MEDICINE- SUPER PROBI (250 Cartons; 1kg/ Sachet, 20 Sachets/carton) Nhóm
Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ mã hs
của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- T-T-S
(FLUSAN) (50 Cartons; 50ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng
trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y t/ mã hs của thuốc thú
y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- G-PROMINO
SUPER (25 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng
trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ mã hs của thuốc thú
y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y: B.Complex
ADE (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y
b/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Sol- Egg
(4 Cartons; 100g/ Bag, 72bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y so/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Microfact
(10 Cartons; 1kg/ Bag, 24bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y mi/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Gluco K-C
(4 Cartons; 100g/ Bag, 50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y gl/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Muot long
(3 Cartons; 100g/ Bag, 50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y mu/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Vitamin C
10% (10 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- ADE
Bcomplex C (120 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong
chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ad/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Cam cum
(12 Cartons; 5g/ Bag, 30bags x 80boxes/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ca/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- B.Complex
Super (10 Cartons; 500ml/ Bottle, 15 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong
chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y b/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Thiam-
Sone (1 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong
chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y th/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y: Vime ABC
(100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/
mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y:Vime
Aquazyme (500 g/gói, 40 gói/thùng.Tổng cộng: 25 thùng)... (mã hs thuốc thú
yvim/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y: Hemofer
10% + B12 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:10 thùng)... (mã hs thuốc thú
y he/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045091: Thuốc viên Vitamin A
5000IU- NSX: MEKOPHAR, Lô: 19011AN, SX: 17.09.19, HD: 17.09.21, 100 viên/hộp,
72 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên vita/ mã hs của thuốc viên v) |
- Mã HS 30045091: Thuốc viên Rutin C
(Rutin 50mg, Vitamin C 50mg)- NSX: Xí nghiệp 120, Lô: 082019, SX: 21.10.19,
HD: 21.10.22, 100 viên/hộp, 96 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên ruti/ mã hs của
thuốc viên r) |
- Mã HS 30045091: Thuốc tiêm Vitamin B12
(1000mcg/ml)- NSX: Hải Dương, Lô: 120819-29.08.19-29.08.22, Lô:
110819-28.08.19-28.08.22, 20 ống/hộp, 180 hộp/thùng... (mã hs thuốc tiêm
vita/ mã hs của thuốc tiêm v) |
- Mã HS 30045091: Thuốc dùng cho thú y-
ADE B.Complex (100 ml), Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs
thuốc dùng cho/ mã hs của thuốc dùng c) |
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y: VMD Stress
P (100 g/gói, 100 gói/thùng.Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y vm/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045091: Thuốc uống Limcee (chứa
Vitamin C 500mg),Đóng gói: Hộp x10vỉ x10viên. Cert no: 1018/GP-QLD, Batch
no:282219, NSX:12/2019, HSD:12/2021 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc uống limc/
mã hs của thuốc uống l) |
- Mã HS 30045091: Duoc pham- BETAMIN
100MG TAB BT100 AU, HSD: 11/2022, TC7380 BOX/ 37 CTNS... (mã hs duoc pham
beta/ mã hs của duoc pham b) |
- Mã HS 30045099: MACUVIT PLUS SOFTGEL
CAPSULES-Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin Macuvit Plus 30Viên/hộp... (mã
hs macuvit plus so/ mã hs của macuvit plus) |
- Mã HS 30045099: Thành phẩm tân dược:
Vitamin E 400 UI (EGOGYN) Box of 3 blisters x 10 soft capsules, Lot: 00319,
SX: 11/2019, HD: 11/2022, NSX: Cty DOMESCO... (mã hs thành phẩm tân/ mã hs
của thành phẩm t) |
- Mã HS 30045099: PANADOL CAM CUM, BOX 15
BL 12 CT VN (PANADOL C&F 180s)... (mã hs panadol cam cum/ mã hs của
panadol cam) |
- Mã HS 30045099: PANADOL EXTRA, BOX 15
BL 12 TB VN (PANADOL EXTRA 180s)... (mã hs panadol extra/ mã hs của panadol
extr) |
- Mã HS 30045099: Duoc pham- SORBITOL
SANOFI 5G SAC_SC20_KH. HSD: 11.2021, TC13,920 BOX/ 40 CARTON... (mã hs duoc
pham sorb/ mã hs của duoc pham s) |
- Mã HS 30045099: Duoc pham- PHENERGAN
SYRUP_BOX 1_90ML KH. HSD: 08&09.2021, TC77,012 BOX/ 257 CARTON... (mã hs
duoc pham phen/ mã hs của duoc pham p) |
- Mã HS 30045099: Dược phẩm (Mới 100%)-
X.Xứ: VN- Thuốc Bổ VITAPLUS (Dùng trong trường hợp cơ thể suy nhược, mêt
mỏi). Hộp 10 vĩ x 10 viên. Batch No.1912026-> 1912028. HSD: 12/2021....
(mã hs dược phẩm mới/ mã hs của dược phẩm m) |
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Vimenovit
(01 kg/hộp, 12 hộp/thùng.Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs
của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045099: Thuốc dùng trong thú y-
NOVA AMINOVITA (100 ml/lọ). Cung cấp Vitamin... (mã hs thuốc dùng tron/ mã hs
của thuốc dùng t) |
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Promilk
(10 kg/thùng nhựa.Tổng cộng: 300 thùng nhựa)... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs
của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045099: Duoc pham- CALCIUM
CORBIERE BOX 3SUPX10 10ML KH, HSD: 01/2022, TC 5,774 BOX/ 1,593 CARTON... (mã
hs duoc pham calc/ mã hs của duoc pham c) |
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Nuvitagel
(120 g/tuýp, 30 tuýp/thùng.Tổng cộng: 17 thùng)... (mã hs thuốc thú y nu/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Effervita
Amino (100 viên/hộp,100 hộp/thùng.Tổng cộng: 02 thùng)... (mã hs thuốc thú y
ef/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Babevit
(100 ml/chai, 20 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú y ba/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Aminovit
(100 ml/chai, 25 chai/thùng.Tổng cộng: 02 thùng)... (mã hs thuốc thú y am/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y:Elecamin DB
(20 ml/chai,240 chai/thùng.Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú yele/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30045099: PANADOL EXTRA BOX
BL10x12 TB KH (PANADOL EXTRA 120s). Batch: 9VH2040... (mã hs panadol extra b/
mã hs của panadol extr) |
- Mã HS 30045099: PANADOL, BOX10 BL12 CT
KH PANADOL (CAPLET 120s). Batch: 9VH1812, Batch: 9VH1813... (mã hs panadol
box10/ mã hs của panadol box) |
- Mã HS 30045099: Thuốc thú
y:Vime-Canlamin (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:05 thùng)... (mã hs
thuốc thú yvim/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049030: Sản phẩm thuốc thú y-
ASEPTIC SOLUTION 5L per BT. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói: 5Lít/chai. Hàng
mới 100%... (mã hs sản phẩm thuốc/ mã hs của sản phẩm thu) |
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: Vime Blue
Spray (250 ml/chai, 16 chai/thùng.Tổng cộng: 125 thùng)... (mã hs thuốc thú y
vi/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: Protect
Plus Gold (20 g/gói.Tổng cộng: 3,000 gói)... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của
thuốc thú y) |
- Mã HS 30049049: Thuốc diệt khuẩn dạng
nén cloramin (NH2CL) 98%... (mã hs thuốc diệt khuẩ/ mã hs của thuốc diệt k) |
- Mã HS 30049049: Thuốc dùng trong thú y-
NOVA GREEN SHAMPOO (250 ml/chai). Điều trị trị ve, rận, bọ chét cho chó
mèo... (mã hs thuốc dùng tron/ mã hs của thuốc dùng t) |
- Mã HS 30049051: Thuốc cốm Acenews
(Thành phần: Acetylcystein 200mg)- NSX: Xí nghiệp 120, Lô: 102019, SX:
25.11.19, HD: 25.11.22, 30 gói/hộp, 96 hộp/thùng... (mã hs thuốc cốm acene/
mã hs của thuốc cốm ac) |
- Mã HS 30049051: Tân dược: SC- Para 500
(TP: Paracetamol 500mg),Thuốc giảm đau hạ sốt/ Hộp 20 vỉ x 10 viên,
Lô:19001TX, HD: 10/2022. Nhãn hiệu: Mekophar... (mã hs tân dược sc p/ mã hs
của tân dược sc) |
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược SKDOL
COLD FLU điều trị giảm đau, cảm cúm, gồm: Paracetamol, Loratadine,
Dextromethrophan, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%, số lô 901301,
NSX:7/5/2019,HSD:7/5/2022... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
- Mã HS 30049051: Thuốc thú y- Parasone
(35 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Paracetamol, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pa/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược: No
Paini (một hộp có 10 vĩ(mỗi vĩ 10 viên). Batch no.: 010118. Ngày SX: 01/2018,
Hạn sử dụng: 01/2021. Hàng mới 100%.Xuất xứ Việt Nam... (mã hs thuốc tân
dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
- Mã HS 30049053: Thuốc tân dược:
Diclofenac STADA gel (tuýp 10g)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân
dư) |
- Mã HS 30049055: Dầu gió (lọ 12mm). Mới
100%... (mã hs dầu gió lọ 12m/ mã hs của dầu gió lọ) |
- Mã HS 30049055: Dầu dân tộc 3ml-OPC...
(mã hs dầu dân tộc 3ml/ mã hs của dầu dân tộc) |
- Mã HS 30049055: Cao xoa Bách Xà 20gr...
(mã hs cao xoa bách xà/ mã hs của cao xoa bách) |
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 19gr
TW3... (mã hs cao sao vàng 19/ mã hs của cao sao vàng) |
- Mã HS 30049055: Cao xoa con công
40gr... (mã hs cao xoa con côn/ mã hs của cao xoa con) |
- Mã HS 30049055: Dầu cù là 20gr Bạch
Hổ... (mã hs dầu cù là 20gr/ mã hs của dầu cù là 20) |
- Mã HS 30049055: Dầu xanh bi lăn-
Danapha... (mã hs dầu xanh bi lăn/ mã hs của dầu xanh bi) |
- Mã HS 30049055: Cao xoa sao vàng
10gr-OPC... (mã hs cao xoa sao vàn/ mã hs của cao xoa sao) |
- Mã HS 30049055: Dầu Phật Linh 5ml-
Trường Sơn... (mã hs dầu phật linh 5/ mã hs của dầu phật lin) |
- Mã HS 30049055: Cao xoa Thăng Long-
Trầm Hương... (mã hs cao xoa thăng l/ mã hs của cao xoa thăn) |
- Mã HS 30049055: Dầu nóng Quảng Đà 10ml-
Danapha... (mã hs dầu nóng quảng/ mã hs của dầu nóng quả) |
- Mã HS 30049055: Dầu xanh con Ó 24ml
không nhãn hiệu... (mã hs dầu xanh con ó/ mã hs của dầu xanh con) |
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml (hàng
mới 100%)... (mã hs dầu nóng 50 ml/ mã hs của dầu nóng 50) |
- Mã HS 30049055: Cao dầu tràm (T2)...
(mã hs cao dầu tràm t/ mã hs của cao dầu tràm) |
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 6(26)...
(mã hs cao sao vàng 6/ mã hs của cao sao vàng) |
- Mã HS 30049055: Dầu con cọp (T) lẻ...
(mã hs dầu con cọp t/ mã hs của dầu con cọp) |
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 10(26)...
(mã hs cao sao vàng 10/ mã hs của cao sao vàng) |
- Mã HS 30049055: Dầu con cọp lẻ (26)...
(mã hs dầu con cọp lẻ/ mã hs của dầu con cọp) |
- Mã HS 30049055: Dầu gió Thiên Đường...
(mã hs dầu gió thiên đ/ mã hs của dầu gió thiê) |
- Mã HS 30049055: Dầu nóng Thiên Thảo...
(mã hs dầu nóng thiên/ mã hs của dầu nóng thi) |
- Mã HS 30049055: Dầu cù là 8gr- Bạch
Hổ... (mã hs dầu cù là 8gr/ mã hs của dầu cù là 8g) |
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 28ml... (mã
hs dầu tiger 28ml/ mã hs của dầu tiger 28) |
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 57ml... (mã
hs dầu tiger 57ml/ mã hs của dầu tiger 57) |
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 30 gr... (mã
hs dầu tiger 30 gr/ mã hs của dầu tiger 30) |
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 19.4 gr...
(mã hs dầu tiger 194/ mã hs của dầu tiger 19) |
- Mã HS 30049055: Cao bôi Sao Vàng
(20g/hộp)... (mã hs cao bôi sao vàn/ mã hs của cao bôi sao) |
- Mã HS 30049055: Cao bôi Con Ó vàng
(40g/hộp)... (mã hs cao bôi con ó v/ mã hs của cao bôi con) |
- Mã HS 30049055: Dầu xoa Con Ó xanh
(24ml/lọ)... (mã hs dầu xoa con ó x/ mã hs của dầu xoa con) |
- Mã HS 30049055: Dầu xoa Tiger Balm
(28ml/lọ)... (mã hs dầu xoa tiger b/ mã hs của dầu xoa tige) |
- Mã HS 30049055: Cao bôi Tiger Balm
(19,4g/lọ)... (mã hs cao bôi tiger b/ mã hs của cao bôi tige) |
- Mã HS 30049055: Cao bôi bạch hổ,hiệu
Bảo Linh (20g/hộp)... (mã hs cao bôi bạch hổ/ mã hs của cao bôi bạch) |
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 30g... (mã hs
dầu tiger 30g/ mã hs của dầu tiger 30) |
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 19.4g... (mã
hs dầu tiger 194g/ mã hs của dầu tiger 19) |
- Mã HS 30049055: Cao dầu tràm 15gr...
(mã hs cao dầu tràm 15/ mã hs của cao dầu tràm) |
- Mã HS 30049055: Cao xoa Linh Trường
Phong 10G... (mã hs cao xoa linh tr/ mã hs của cao xoa linh) |
- Mã HS 30049055: Dầu Gió... (mã hs dầu
gió/ mã hs của dầu gió) |
- Mã HS 30049055: Cao Sao Vàng 20gr...
(mã hs cao sao vàng 20/ mã hs của cao sao vàng) |
- Mã HS 30049055: Cao bạch hổ lọ 20g...
(mã hs cao bạch hổ lọ/ mã hs của cao bạch hổ) |
- Mã HS 30049055: Dầu xanh Eagle 24ml...
(mã hs dầu xanh eagle/ mã hs của dầu xanh eag) |
- Mã HS 30049055: Dầu gió Siang pure
3cc... (mã hs dầu gió siang p/ mã hs của dầu gió sian) |
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Eagle vàng
20gr... (mã hs dầu cù là eagle/ mã hs của dầu cù là ea) |
- Mã HS 30049055: Tiger Balm Oil (Dầu
nước) 28ml... (mã hs tiger balm oil/ mã hs của tiger balm o) |
- Mã HS 30049055: Tiger Balm Oint White
(Dầu trắng) 19.4g... (mã hs tiger balm oint/ mã hs của tiger balm o) |
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml... (mã
hs dầu nóng 50 ml/ mã hs của dầu nóng 50) |
- Mã HS 30049055: Cao ngọt atiso 200g Cty
TNHH XNK HAN VINA... (mã hs cao ngọt atiso/ mã hs của cao ngọt ati) |
- Mã HS 30049055: Cao bạch hổ 20g cty
tnhh Đông Nam Dược Bảo Linh... (mã hs cao bạch hổ 20g/ mã hs của cao bạch hổ) |
- Mã HS 30049055: Cao bạch hổ hộp 20g x
12 hộp cty tnhh Đông Nam Dược Bảo Linh... (mã hs cao bạch hổ hộp/ mã hs của
cao bạch hổ) |
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 30g*... (mã
hs dầu tiger 30g*/ mã hs của dầu tiger 30) |
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 28ml*... (mã
hs dầu tiger 28ml*/ mã hs của dầu tiger 28) |
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 57ml*... (mã
hs dầu tiger 57ml*/ mã hs của dầu tiger 57) |
- Mã HS 30049055: Hồng linh cốt 10gr...
(mã hs hồng linh cốt 1/ mã hs của hồng linh cố) |
- Mã HS 30049055: Hồng linh cốt 20gr...
(mã hs hồng linh cốt 2/ mã hs của hồng linh cố) |
- Mã HS 30049055: Liệu trường phong
20gr... (mã hs liệu trường pho/ mã hs của liệu trường) |
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Con Cong.
8gr Bh.cxcc8... (mã hs cao xoa hiệu co/ mã hs của cao xoa hiệu) |
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Bach Xa 1
hộp 12 gr Ak.cxbx... (mã hs cao xoa hiệu ba/ mã hs của cao xoa hiệu) |
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Hồng Linh
cốt 10gr Kln.hlc1... (mã hs cao xoa hiệu hồ/ mã hs của cao xoa hiệu) |
- Mã HS 30049055: Cao Xoa Bo Combo Bach
xa (1 bộ10 hộp) hộp12gr Kln.compo... (mã hs cao xoa bo comb/ mã hs của cao
xoa bo c) |
- Mã HS 30049055: Dầu gió Nam Duoc
Ak.dgnd... (mã hs dầu gió nam duo/ mã hs của dầu gió nam) |
- Mã HS 30049055: Dầu gió Song Thập 5ml
Dh.st1... (mã hs dầu gió song th/ mã hs của dầu gió song) |
- Mã HS 30049055: Dầu gió Khuynh Diep
30ml Dh.kd2... (mã hs dầu gió khuynh/ mã hs của dầu gió khuy) |
- Mã HS 30049055: Dầu Xoa hiệu Dân Tộc
3Ml Ak.Ddt3... (mã hs dầu xoa hiệu dâ/ mã hs của dầu xoa hiệu) |
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Sao Vàng
4gr Ak.cxsv4... (mã hs cao xoa hiệu sa/ mã hs của cao xoa hiệu) |
- Mã HS 30049055: Dầu gió nóng song thập
10ml Dh.dn1... (mã hs dầu gió nóng so/ mã hs của dầu gió nóng) |
- Mã HS 30049055: Dầu gió trắng hiệu cây
búa Ns. 5ml... (mã hs dầu gió trắng h/ mã hs của dầu gió trắn) |
- Mã HS 30049055: Dầu Hồng Hoa hiệu cây
búa Ns. 35ml... (mã hs dầu hồng hoa hi/ mã hs của dầu hồng hoa) |
- Mã HS 30049055: Dầu Cầm máu Styptic oil
50ml Dh.cm2... (mã hs dầu cầm máu sty/ mã hs của dầu cầm máu) |
- Mã HS 30049055: Dầu nóng hiệu mặt trời
20ml Ak.dnmt20... (mã hs dầu nóng hiệu m/ mã hs của dầu nóng hiệ) |
- Mã HS 30049055: Dầu Siang Pure Balm.
3ml Bh.m408dspb3... (mã hs dầu siang pure/ mã hs của dầu siang pu) |
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Siang Pure
12g. Bh.m408dcl12... (mã hs dầu cù là siang/ mã hs của dầu cù là si) |
- Mã HS 30049055: Dầu gió hoa trà
Camellia 3.5ml Dh.dht1... (mã hs dầu gió hoa trà/ mã hs của dầu gió hoa) |
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger Balm Oilment.
28ml Bh.m408dtb28... (mã hs dầu tiger balm/ mã hs của dầu tiger ba) |
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Liệu
trường phong 10gr Kln.ltp1... (mã hs cao xoa hiệu li/ mã hs của cao xoa hiệu) |
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Tiger Balm
Red. 19.4g Bh.m408dclre19... (mã hs dầu cù là tiger/ mã hs của dầu cù là ti) |
- Mã HS 30049055: Compo dầu gió 1 eagle
brand 24ml (dn+kd+ht+st) Dh.compo1... (mã hs compo dầu gió 1/ mã hs của compo
dầu gi) |
- Mã HS 30049055: Ống hít sao vàng 1.3g
(Tp: menthol, camphor, tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế, tinh dầu tràm; điều
trị nghẹt mũi; HD: 2024; hộp 1.3g)... (mã hs ống hít sao vàn/ mã hs của ống
hít sao) |
- Mã HS 30049055: Dầu xoa sao vàng 5ml
(menthol, camphor, tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế, tinh dầu tràm; điều trị
nhức đầu, sổ mũi; HD: 2024; hộp 5ml)... (mã hs dầu xoa sao vàn/ mã hs của dầu
xoa sao) |
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 4g (Tp:
menthol, camphor, tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm, tinh dầu đinh hương, tinh
dầu quế; điều trị nhức đầu, sổ mũi; HD: 2024; hộp 4g)... (mã hs cao sao vàng
4g/ mã hs của cao sao vàng) |
- Mã HS 30049059: Thuốc viên Pharterpin
(Terpin hydrat 100 mg, Natri Benzoat 50mg)- NSX: Dược Hà Nội, Lô: 101119, SX:
08.11.19, HD: 08.11.21, 10 viên*10 vỉ/hộp... (mã hs thuốc viên phar/ mã hs
của thuốc viên p) |
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược:
IBUPROFEN AL 600 (hộp 10v) (hoạt chất: Ibuprofen 600 mg)... (mã hs thuốc tân
dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
- Mã HS 30049059: Oáng hít sao vàng
1.5gr- Danapha... (mã hs oáng hít sao và/ mã hs của oáng hít sao) |
- Mã HS 30049059: Oáng hít Siang Pure
không nhãn hiệu... (mã hs oáng hít siang/ mã hs của oáng hít sia) |
- Mã HS 30049059: Cao Bạch Hổ (dầu xoa
bóp)... (mã hs cao bạch hổ dầ/ mã hs của cao bạch hổ) |
- Mã HS 30049059: Cao Bạch Hổ... (mã hs
cao bạch hổ/ mã hs của cao bạch hổ) |
- Mã HS 30049059: Cao dán Yaguchi... (mã
hs cao dán yaguchi/ mã hs của cao dán yagu) |
- Mã HS 30049059: Cao TL hộp 5 hũ... (mã
hs cao tl hộp 5 hũ/ mã hs của cao tl hộp 5) |
- Mã HS 30049059: Cao sao vàng 20g... (mã
hs cao sao vàng 20/ mã hs của cao sao vàng) |
- Mã HS 30049059: Dầu cù là con Ó 40g...
(mã hs dầu cù là con ó/ mã hs của dầu cù là co) |
- Mã HS 30049059: Cao dán Ecoship Cool...
(mã hs cao dán ecoship/ mã hs của cao dán ecos) |
- Mã HS 30049059: Cao xoa Trường Phong...
(mã hs cao xoa trường/ mã hs của cao xoa trườ) |
- Mã HS 30049059: Cao xoa Hồng Linh
10g... (mã hs cao xoa hồng li/ mã hs của cao xoa hồng) |
- Mã HS 30049059: Dầu xoa bóp con Ó
20g... (mã hs dầu xoa bóp con/ mã hs của dầu xoa bóp) |
- Mã HS 30049059: Dược phẩm (Mới 100%)-
X.Xứ: VN-Thuốc MYPARA FORTE (Dùng để điều trị giảm đau, hạ sốt). Hộp 5 vĩ x
20 viên, Batch No.1912008, 1912009. HSD: 12/2022... (mã hs dược phẩm mới/ mã
hs của dược phẩm m) |
- Mã HS 30049059: Tân dược: PADOLMIN
H/100 CAPSULES. LOT: 19004, 19005, 19006- HSD: 11/2021, LOT: 19007, 19008-
HSD: 12/2021. Hộp 10 vỉ * 10 viên. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược padol/ mã
hs của tân dược pa) |
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y- G-DIPYBROM
(HEXIN) (5 Cartons; 20ml/ Bottle, 400 bottles/carton) Dipyrone, dùng trong
chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Analgivet
(100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y an/
mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049059: Thuốc ho- ATUSSIN SYRUP
(60ML x 1)... (mã hs thuốc ho atuss/ mã hs của thuốc ho at) |
- Mã HS 30049059: Thuốc Giảm đau-
DOLFENAL 500MG TABLET (25 x 4'S)... (mã hs thuốc giảm đau/ mã hs của thuốc
giảm đ) |
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược
Bronzoni: hộp 10 vỉ x 10 viên, gồm Eucalyptol, tinh dầu gừng, tần, điều trị
ho, 4964 hộp, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam, số lô 933812, NSX 17/07/2019,
HSD 17/07/2022... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
- Mã HS 30049059: Kem thoa da giảm đau
Mentholatum Rub 65g... (mã hs kem thoa da giả/ mã hs của kem thoa da) |
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y- Analgin
30% (3 Cartons; 100ml/ Bottle, 50bottles/carton) Analgin, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y an/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Loxic 2%
(100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y lo/
mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Ketovet
100 (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 250 thùng)... (mã hs thuốc thú y
ke/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049059: Thuốc thành phẩm
Soleton Tab 80 1000T; Công dụng:Thuốc giảm đau... (mã hs thuốc thành phẩ/ mã
hs của thuốc thành) |
- Mã HS 30049071: Thuốc tẩy giun
Mebendazol 500mg- NSX: Dược Hà Nội, Lô: 051219, SX: 16.12.19, HD: 16.12.21,
980 hộp/thùng... (mã hs thuốc tẩy giun/ mã hs của thuốc tẩy gi) |
- Mã HS 30049079: Tân dược: ZENTEL
200mg(Albendazole). Hộp/1 vỉ x 2 viên, Lot: 071219. SX: 12/2019. HH:
12/2022... (mã hs tân dược zente/ mã hs của tân dược ze) |
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y: Vimectin
(100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/
mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược:
Clopistad (hộp 30v)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
- Mã HS 30049091: Dung dịch tiêm truyền
Lactated Ringer's- 500ml- NSX: Otsuka OPV, Lô: 1911006, SX: 15.11.19, HD:
15.11.24, 500ml/chai, 25 chai/thùng... (mã hs dung dịch tiêm/ mã hs của dung
dịch ti) |
- Mã HS 30049091: Nước dịch truyền thành
phẩm (LACTEC Injection-500mL), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs
nước dịch truyề/ mã hs của nước dịch tr) |
- Mã HS 30049093: Zensalbu Nebules 2.5
(Số đăng ký: VD-21553-14). Dung dịch dùng cho khí dung. Thành phần:
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5mg/2,5ml. Hộp 10 ống nhựa 2,5ml.
Mới 100%... (mã hs zensalbu nebule/ mã hs của zensalbu neb) |
- Mã HS 30049093: Thuốc thú y- HEPA CLEAN
(125 Cartons; 1 liter/ jar, 16 jars/ carton) Sorbitol, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y he/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049096: Thuốc xịt mũi
Hadocort-D (Dexamethason natri phosphat 15mg, Neomycin 75000IU, Xylometazolin
hydroclorid 7.5mg)- NSX: Hà Tây, Lô: 061119, SX: 08.11.19, HD: 08.11.22,
15ml/chai, 140 chai/thùng... (mã hs thuốc xịt mũi h/ mã hs của thuốc xịt mũ) |
- Mã HS 30049096: Thuốc nhỏ mũi
Zvezdochka Nasal Drops 0.1% (Tp: xylometazonlin hydroclorid 0.1%; điều trị
viêm mũi; HD: 2022; hộp 10ml)... (mã hs thuốc nhỏ mũi z/ mã hs của thuốc nhỏ
mũ) |
- Mã HS 30049096: Thuốc xịt mũi
Zvezdochka Nasal Spray 0.1% (Tp: xylometazonlin hydroclorid 0.1%; điều trị
viêm mũi; HD: 2022; hộp 15ml)... (mã hs thuốc xịt mũi z/ mã hs của thuốc xịt
mũ) |
- Mã HS 30049098: Bài Thạch (Thành phần:
Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác,
Bạch mao căn, Mộc hương, Đại hoàng; Điều trị sỏi thận; Hạn sử dụng: 2022; hộp
30 viên)... (mã hs bài thạch thàn/ mã hs của bài thạch t) |
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược
HCR-FUMAGET:điều trị đau dạ dày, gồm Aluminium hydroxide;Magnesium
hydroxide,Simethicone,hộp 30gói, 767 hộp, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%,số
lô 900101,NSX 26/11/19,HSD 26/11/22... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc
tân dư) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Cinarizin
25mg- NSX: HATAPHAR,Lô: 241019, SX: 08.10.19, HD: 08.10.22, 25 viên/vỉ, 50
vỉ/hộp, 16 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên cina/ mã hs của thuốc viên c) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Mutecium-M
(Domperidon 10mg)- NSX: Mekophar, Lô: 19016AN-30.09.19-30.09.22, Lô:
19017-07.11.19-07.11.22, 100 viên/hộp, 84 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên
mute/ mã hs của thuốc viên m) |
- Mã HS 30049099: Dung dịch tiêm truyền
Sodium chloride 0.9%- Mekophar, Lô: 19063DN-09.10.19-09.10.22, Lô:
19064DN-09.10.19-09.10.22, Lô: 19065DN-10.10.19-10.10.22, 250ml/chai, 48
chai/thùng... (mã hs dung dịch tiêm/ mã hs của dung dịch ti) |
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh dạ dày
và ruột Maloxid (Magnesium trisilicate khan, Aluminium hydroxide (gel khô)-
NSX: Mekophar, Lô: 19016AN, SX: 05.10.19, HD: 05.10.22, 8 viên*10 vỉ/hộp, 56
hộp/thùng... (mã hs thuốc trị bệnh/ mã hs của thuốc trị bệ) |
- Mã HS 30049099: TAGEN-191231-TAGEN-F
SOFT CAPSULE (BILBERRY FRUIT DRIED EXTRACT 170MG)- Thuốc bổ hỗ trợ sức
khỏe... (mã hs tagen191231ta/ mã hs của tagen191231) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MALOXID. Hộp
80 viên. Lô: 19014/015AN. HD: 08/2022.NSX: Mekophar... (mã hs tân dược malox/
mã hs của tân dược ma) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PHARTERPIN,
Hộp 100 viên, Lô: 101119. HD: 11/2021. Nhà SX: HANOI... (mã hs tân dược
phart/ mã hs của tân dược ph) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MULTIVITAMIN,
Hộp 100 viên, Lô: 0219. HD: 06/2022. Nhà SX: DAI UY... (mã hs tân dược multi/
mã hs của tân dược mu) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MUTECIUM-M.
Hộp 100 viên. Lô: 19015AN. HD: 09/2022. NSX: Mekophar... (mã hs tân dược
mutec/ mã hs của tân dược mu) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: RUTIN C, Hộp
100 viên, Lô: 092019. HD: 12/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược
rutin/ mã hs của tân dược ru) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GINKGO NATTO
Q10, Hộp 100 viên, Lô: 010319. HD: 03/2022. Nhà SX: USA... (mã hs tân dược
ginkg/ mã hs của tân dược gi) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PHILATOP NEW
10ML, Hộp 20 ống, Lô: 0219. HD: 06/2022. Nhà SX: DAI UY... (mã hs tân dược
phila/ mã hs của tân dược ph) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ACENEWS
200MG, Hộp 30 gói, Lô: 102019. HD: 11/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân
dược acene/ mã hs của tân dược ac) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: APHARMCETAM,
Hộp 100 viên, Lô: 092019. HD: 11/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược
aphar/ mã hs của tân dược ap) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DEXAMETHASON
1 ML Hộp 10 ống, Lô: 200819. HD: 08/2022. Nhà SX: HD phar... (mã hs tân dược
dexam/ mã hs của tân dược de) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MEKOMULVIT.
Chai 100 viên. Lô: 19019/020CN. HD: 10/2022. NSX: Mekophar... (mã hs tân dược
mekom/ mã hs của tân dược me) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLUCOSE 5%
500ML, Chai 500 ml, Lô: 2911015. HD: 11/2024. Nhà SX: Otsuka... (mã hs tân
dược gluco/ mã hs của tân dược gl) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: HADOCORT-D 15
ML,Chai 15 ml, Lô: 011119. HD: 11/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược
hadoc/ mã hs của tân dược ha) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MOLID 300 MG,
Hộp 100 viên, Lô: 1120519. HD: 05/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược
molid/ mã hs của tân dược mo) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CINARIZIN
25MG, Hộp 1250 viên, Lô: 540719. HD: 07/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân
dược cinar/ mã hs của tân dược ci) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MEZATHION 25
MG, Hộp 60 viên, Lô: 1091019. HD: 10/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân
dược mezat/ mã hs của tân dược me) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SILYMARIN
B-COMPLEX, Hộp 100 viên, Lô: 040619. HD: 06/2022. Nhà SX: ABIPHA... (mã hs
tân dược silym/ mã hs của tân dược si) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC:
ALPHAMETHASON-DHT, Hộp 600 viên, Lô: 340619. HD: 06/2022. Nhà SX:
Hatayphar... (mã hs tân dược alpha/ mã hs của tân dược al) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MYCOGYNAX,
Hộp 1 vỉ 12 viên, Lô: 19040/041FN. HD: 03/2022. Nhà SX: Mekophar... (mã hs
tân dược mycog/ mã hs của tân dược my) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TITHI
SUFACMIN, Hộp 100 viên, Lô: 01-230719. HD: 07/2022. Nhà SX: TC PHARMA... (mã
hs tân dược tithi/ mã hs của tân dược ti) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN A
5000 IU, Hộp 100 viên, Lô: 19010AN. HD: 09/2021. Nhà SX: Mekophar... (mã hs
tân dược vitam/ mã hs của tân dược vi) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ZENVIMIN C
500 MG, Hộp 100 viên, Lô: 062019. HD: 12/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs
tân dược zenvi/ mã hs của tân dược ze) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ACETYLCYSTEIN
200 MG, Hộp 200 viên, Lô: 381219. HD: 12/2022. Nhà SX: Vidiphar... (mã hs tân
dược acety/ mã hs của tân dược ac) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LINCOMYCIN
600MG/2ML, Hộp 100 ống, Lô: 022018. HD: 11/2021. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs
tân dược linco/ mã hs của tân dược li) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC:
CHLORPHENIRAMINE 4MG. Hộp 100 viên. Lô: 19043/044NN. HD: 11/2022. NSX:
Mekophar... (mã hs tân dược chlor/ mã hs của tân dược ch) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DICLOFENAC
75MG/3ML Hộp 10 ống, Lô: 100819/130819. HD: 08/2022. Nhà SX: HD phar... (mã
hs tân dược diclo/ mã hs của tân dược di) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LACTATED
RINGER 500ML, Chai 500 ml, Lô: 1911003/006. HD: 11/2024. Nhà SX: Otsuka...
(mã hs tân dược lacta/ mã hs của tân dược la) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PHAROYAL, Hộp
100 viên, Lô: 880919/351019/091119. HD: 10,11/2022. Nhà SX: TTP FRANCE... (mã
hs tân dược pharo/ mã hs của tân dược ph) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMINOLEBAN 8%
500ML, Chai 500 ml, Lô: 2910008/2912003. HD: 10,12/2022. Nhà SX: Otsuka...
(mã hs tân dược amino/ mã hs của tân dược am) |
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PENICILLIN V
400000 IU, Hộp 100 viên, Lô: 19012/013AN. HD: 10,11/2022. Nhà SX: Mekophar...
(mã hs tân dược penic/ mã hs của tân dược pe) |
- Mã HS 30049099: thuốc điều trị bệnh gan
mãn tính (60 viên/hộp)- Silybean Comp (60SC/B)... (mã hs thuốc điều trị/ mã
hs của thuốc điều t) |
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt OSLA...
(mã hs thuốc nhỏ mắt o/ mã hs của thuốc nhỏ mắ) |
- Mã HS 30049099: Thuốc bôi bỏng nhỏ
(20g/hộp) dạng bột. Mới 100%... (mã hs thuốc bôi bỏng/ mã hs của thuốc bôi
bỏ) |
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược:
Lisinostad 5 mg (hộp 30v) (hoạt chất: Lisinopril dihydrate 5 mg)... (mã hs
thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên ALMIRAL 50mg
(Mục 1- GPXK số: 10223/QLD-KD ngày 27/6/2019; code: ALR/MB2I0L3S)... (mã hs
thuốc viên almi/ mã hs của thuốc viên a) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên NAUTISOL
(Mục 61- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: NTS/MB1S0CY0)... (mã hs
thuốc viên naut/ mã hs của thuốc viên n) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên SIRANALEN
150mg (Mục 83- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: SAN/MA2S00X0)...
(mã hs thuốc viên sira/ mã hs của thuốc viên s) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Converide
150mg/12.5mg (Mục 18- GPXK số: 12710/QLD-KD ngày 26/7/2019; code:
CND/MB1P0CY0)... (mã hs thuốc viên conv/ mã hs của thuốc viên c) |
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm tĩnh mạch
dùng cho lọc máu Parsabiv 5mg đụng trong lọ vial dung tích 3ml. Lot:990C. đơn
giá gia công 92 JPY/vial... (mã hs thuốc tiêm tĩnh/ mã hs của thuốc tiêm t) |
- Mã HS 30049099: Dung Dịch tiên truyền
tĩnh mạch: Amiparent 5% 200ml, 20 bottles/carton (Lot No: 061; Exp:
07/2021)... (mã hs dung dịch tiên/ mã hs của dung dịch ti) |
- Mã HS 30049099: THUỐC Eskazloe (Viên
nén bao phim, hoạt chất chính Albendazol 200mg), lot no:1911257,NSX: 11/2019,
HD:02/2021, đóng gói đồng nhất:30000 viên/bao/cnt,công dụng: trị giun
sán,(chưa đóng gói bán lẻ)... (mã hs thuốc eskazloe/ mã hs của thuốc eskazl) |
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ mắt-EYEPLUS
(60 viên/hộp)... (mã hs thuốc bổ mắtey/ mã hs của thuốc bổ mắt) |
- Mã HS 30049099: Powertona 3G- thuốc
điều trị giảm trí nhớ, chống mệt mỏi, tăng sức đề kháng. (1 hộp 60 viên)...
(mã hs powertona 3g t/ mã hs của powertona 3g) |
- Mã HS 30049099: Nước dịch truyền thành
phẩm (AMIPAREN- 5 500ml), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs nước
dịch truyề/ mã hs của nước dịch tr) |
- Mã HS 30049099: Thuốc dùng cho thú y-
Scour Solution (100 ml), Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs
thuốc dùng cho/ mã hs của thuốc dùng c) |
- Mã HS 30049099: Thành phẩm tân
dược:Pantoprazole (As Sodium) 40mg Box of 2 Alu-Alu Blisters x 7 Enteric
Coated Tablets (PANTOPRAZ); Lot: PT1906, PT1907, SX: 11/2019, HD:
11/2021,NSX:DOMESCO... (mã hs thành phẩm tân/ mã hs của thành phẩm t) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:Fronil Spot
(2.68 ml/ống, 05 ống/hộp, 100 hộp/thùng.Tổng cộng: 10 thùng)... (mã hs thuốc
thú yfro/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Stapen LA
100 ml/lọ, trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa,tiết niệu trên gia súc, hàng mới
100%, ngày sx 20.11.2019, HSD: 20.11.2021... (mã hs thuốc thú y sta/ mã hs
của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc bột uống trị các
loại giun trên trâu, bò, dê, cừu, lợn và gia cầm Hado-Levasol, 100g/gói, nsx
17/12/2019, hsd 2 năm, số lô: 201912712, hàng mới 100%... (mã hs thuốc bột
uống/ mã hs của thuốc bột uố) |
- Mã HS 30049099: Dung dịch uống trị
n.khuẩn đường t/hóa,h/hấp, niệu đạo do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine
trên bê, nghé. Five-Enrocin, 100ml/chai, nsx 27/11/19, hsd 2 năm, số lô:
201911702, mới 100%... (mã hs dung dịch uống/ mã hs của dung dịch uố) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Hampiseptol
100ml/lọ,trị bệnh đường hô hấp,niệu dục,viêm vú,viêm khớp trên trâu,bò,ngựa.
hàng mới 100%, ngày sx 03.01.2020, HSD 03.01.2022... (mã hs thuốc thú y ham/
mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- VET
MEDICINE- IVERMECTIN 1% (18 Cartons; 100ml/ Bottle, 144 Bottles/carton)
Ivermectin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y
Han-aminovit, 100g/gói, bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc,gia
cầm,ngày sx 18.11.2019, HSD 24 tháng từ ngày sx,mới 100%... (mã hs thuốc thú
y han/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Derma
spray,100 ml/lọ,trị bệnh ngoàida,vếtthương,vết trầy,vết bỏng,nhiễmkhuẩn trong
và sau phẫu thuật,sát trùng rốn cho gia súc,gia cầm,ngày
sx25.11.2019,HSD24tháng từ ngàysx,mới100%... (mã hs thuốc thú y der/ mã hs
của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thành phẩm
Quenmet Tab 100T, Công dụng: Thuốc bổ sung Kali... (mã hs thuốc thành phẩ/ mã
hs của thuốc thành) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên TAVER (Mục
10- GPXK số: 3939/QLD-KD ngày 26/3/2019; code: TVR/MB1R0YE0)... (mã hs thuốc
viên tave/ mã hs của thuốc viên t) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên BROT 500 mg
(Mục 15- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: BRT/MB1T0ET0)... (mã hs
thuốc viên brot/ mã hs của thuốc viên b) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Rupan 200mg
(Mục 1- GPXK số: 10224/QLD-KD ngày 27/6/2019; code: RPN/MB1I00X0)... (mã hs
thuốc viên rupa/ mã hs của thuốc viên r) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên MAGURAN 2mg
(Mục 2- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: MGN/MB2P0GR0)... (mã hs
thuốc viên magu/ mã hs của thuốc viên m) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên CANTALIN
micro (Mục 23- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: CTN/MB1M00R0)...
(mã hs thuốc viên cant/ mã hs của thuốc viên c) |
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt 12ml
Rohto EYE Stretch... (mã hs thuốc nhỏ mắt 1/ mã hs của thuốc nhỏ mắ) |
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt 5mlx4
(Hộp gồm 04 chai) Rohto Soft One Eye Drops... (mã hs thuốc nhỏ mắt 5/ mã hs
của thuốc nhỏ mắ) |
- Mã HS 30049099: Tân dược,dạng bán thành
phẩm: Trichlormethiazide tablets 2mg NP(TCNSX), (TP:Trichlormethiazide),
(thuốc lợi tiểu) 60.000viên/thùng, Lô:19S01,19S02,19S03. HD:11/2022. Nhà sx:
Mekophar Company Ltd... (mã hs tân dượcdạng b/ mã hs của tân dượcdạn) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: BIDISEPTOL.
LOT: 19001. Hạn dùng: 11/2022. Hộp 1 vỉ * 20 viên. Hàng mới 100%... (mã hs
tân dược bidis/ mã hs của tân dược bi) |
- Mã HS 30049099: Tân dược: Methyldopa
250mg. Lot: 19003. Hạn dùng: 11/2022. Hộp 10 vỉ * 10 viên. Hàng mới 100%...
(mã hs tân dược methy/ mã hs của tân dược me) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- G-SULFUR
(50 Cartons; 200gm/ Jar, 60 jars/carton) Sulfur, dùng trong chăn nuôi. Hàng
mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- IOGOLD
(MILK & BONE) (100 Bags; 10kg/ Bag, bag outer carton) Nhóm kim loại, dùng
trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y io/ mã hs của thuốc thú
y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- PROLEX
(PROBIO PLUS) (A part of carton; 30gm/ Paste, 5 pastes/ A part of carton)
Methionine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pr/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- TRIMAFORT
(FETONIC) (A part of carton; 100ml/ Bottle, 2 bottle/A part of carton)
Simethicone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y tr/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y-
INFLAMERACE (VITA EXTRA) (A part of carton; 200gm/ Bottle, 1 bottle/A part of
carton) Glycerin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y
in/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Dầu xoa hiệu con hổ
2g/Lo... (mã hs dầu xoa hiệu co/ mã hs của dầu xoa hiệu) |
- Mã HS 30049099: Cao sao vàng dạng cao
4g/hộp... (mã hs cao sao vàng dạ/ mã hs của cao sao vàng) |
- Mã HS 30049099: Dầu Cao Bạch Hổ 12
lọ/hộp- 2g/lọ... (mã hs dầu cao bạch hổ/ mã hs của dầu cao bạch) |
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt V.Rohto
Dryeye 13ml... (mã hs thuốc nhỏ mắt v/ mã hs của thuốc nhỏ mắ) |
- Mã HS 30049099: Cao dán Salonpas Gel
Patch (2 miếng/ bao, 10 bao/ hộp, 30 hộp/ thùng, 300 bao/ thùng)... (mã hs
cao dán salonpa/ mã hs của cao dán salo) |
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- Bio-Rantel
Plus (600mG/Tuýp)... (mã hs thuốc thú y bi/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Fronil
Spot (02 ml/tuýp, 420 tuýp/thùng.Tổng cộng: 08 thùng)... (mã hs thuốc thú y
fr/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Vime
Shampo (300 ml/chai, 20 chai/thùng.Tổng cộng:20 thùng)... (mã hs thuốc thú y
vi/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn Oxy 5
10g... (mã hs kem trị mụn oxy/ mã hs của kem trị mụn) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y AMOXILIN
1kg. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam NSX: Anvet Pharma JSC, Số Lô:
03KR0120-P01... (mã hs thuốc thú y amo/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc uống Medimos
(chứa Bromelain 40mg,Crystallized Trypsin 1mg), Đóng gói: Hôp x10vỉ x10viên.
cert no: 683/GP-QLD, Batch no:276019. NSX:11/2019, HSD:11/2022 Hàng mới
100%... (mã hs thuốc uống medi/ mã hs của thuốc uống m) |
- Mã HS 30049099: Tân dược ko chất gây
nghiện: Tributel(Trimebutine Maleate 100mg)-10 Tabs x 10 Blisters, Lot
no:192598, NSX:29/11/2019,HSD:29/11/2022, TC3041Hộp/22Cnts, NW217.6KG,
GW240.4KG, mới 100%... (mã hs tân dược ko chấ/ mã hs của tân dược ko) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y-
Electrolyte (6 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Dextro Anhyrous, dùng trong
chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y el/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Cytasal
(16 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Butaphosphan, dùng trong chăn
nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y cy/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Hexin (20
Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Bromhexin, dùng trong chăn nuôi.
Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y he/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Iron-
Ferdextran (6 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Iron dextran, dùng
trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ir/ mã hs của thuốc thú
y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc xịt họng
Zvezdochka Lor 0.3 (Tp: benzydamine hydroclorid 0.3; điều trị viêm họng; HD:
2022; hộp 1 lọ 15ml)... (mã hs thuốc xịt họng/ mã hs của thuốc xịt họ) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên ATALINE 2,5
mg (Mục 3- GPXK số: 6783/QLD-KD ngày 9/5/2019; code: ATA/MB1W3L30)... (mã hs
thuốc viên atal/ mã hs của thuốc viên a) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên VACONTIL 2mg
(Mục 97- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: VCT/MA1I0ET0)... (mã hs
thuốc viên vaco/ mã hs của thuốc viên v) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Uractonum
25mg (Mục 95- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: URC/MB1T0MA0)... (mã
hs thuốc viên urac/ mã hs của thuốc viên u) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên LAMOTRIX
100mg (Mục 4- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P0EL0)...
(mã hs thuốc viên lamo/ mã hs của thuốc viên l) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Medociprin
500mg (Mục 1- GPXK số: 151e/QLD-KD ngày 31/12/2019; code: MCP/MB2T0E10)...
(mã hs thuốc viên medo/ mã hs của thuốc viên m) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Procardin 75
mg (Mục 17- GPXK số: 18346/QLD-KD ngày 26/9/2018; code: PRO/MB2W30S0)... (mã
hs thuốc viên proc/ mã hs của thuốc viên p) |
- Mã HS 30049099: FENBELSOL, thuốc thú y,
hoạt chất chính Fenbendazole, chai 100ml, hàng mới 100%... (mã hs fenbelsol
thuố/ mã hs của fenbelsol t) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y (Feed
supplements for poultry and dairy) BCOMPVIT 50ML/lọ, ngày sx 08.01.2020, HSD:
24 tháng kể từ ngày sx, hàng mới 100%, Reg No.TW-X2-143... (mã hs thuốc thú y
fe/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y (POULTRY
ADDITIVES) Synavet 100g/gói, ngày sx 08.01.2020, hàng mới 100%, HSD: 24 tháng
kể từ ngày sx, Reference No.TW-X2-89... (mã hs thuốc thú y po/ mã hs của
thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: GEL CHĂM SÓC RĂNG...
(mã hs gel chăm sóc ră/ mã hs của gel chăm sóc) |
- Mã HS 30049099: Thuốc viên DALMEVIN
50mg (Mục 29- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: DMV/MB1S0CR0)... (mã
hs thuốc viên dalm/ mã hs của thuốc viên d) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y
Spectinomycin 5%, 200 ml/lọ, trị bệnh đường tiêu hóa ở gia súc non,ngày sx
3.1.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y spe/ mã hs
của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Maxxin, 100
ml/lọ, trị tụ huyết trùng, Mycopiasma,các bệnh đường hô hấp cho
trâu,bò,lợn,ngày sx 6.1.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs
thuốc thú y max/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Selenvit-E,
100 ml/lọ, trị viêm cơ,thoái hóa cơ,viêm não, xuất huyết,tràn dịch,phù nề ở
gia súc,gia cầm,ngày sx 8.1.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã
hs thuốc thú y sel/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Dung dịch thẩm phân máu
đậm đặc (lọc máu) HD PLUS 134A- PH (can 10 lit/12kg). Hàng mới 100%... (mã hs
dung dịch thẩm/ mã hs của dung dịch th) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Oxytocin
(20ml/lọ), thúc đẻ,tiết sữa trên gia súc,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ
ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y oxy/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y CRD.STOP
(100g/gói), trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm,ngày sx
06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y crd/ mã
hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y
Enteroseptol (100g/gói), điều trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn,gà,
vịt,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc
thú y ent/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y
Genta-costrim (100g/gói), dùng trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp ở gia súc,
gia cầm,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs
thuốc thú y gen/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y ADE W.S.P
(ADE-tan trong nước) (1kg/gói), phòng và chữa các bệnh do thiếu vitamin A,D
và E ở gia súc,gia cầm,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới
100%... (mã hs thuốc thú y ade/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y
Mutivit-Forte (100ml/lọ), bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể,nâng cao
sức đề kháng cho gia súc,gia cầm,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày
sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y mut/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Zinc Oxide
(Mỡ kem Oxyde) (100gr/gói), chữa viêm da, lở loét ghẻ,vết thương,mụn nhọt ở
lợn,trâu,bò,dê,chó,mèo,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới
100%... (mã hs thuốc thú y zin/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 30049099: THUỐC ZENTEL 200MG
TABLETS (2 TABLETS X 1 BLISTER/BOX).THÀNH PHẦN: ALBENDAZOLE, ITEM CODE:
F1PZENT21L14. BATCH#1912429, NSX: 26/12/2019, HSD: 26/12/2022.,SX: CTY CP
DƯỢC PHẨM SAVI, MỚI 100%... (mã hs thuốc zentel 20/ mã hs của thuốc zentel) |
- Mã HS 30051010: TRUYỆN TRANH... (mã hs
truyện tranh/ mã hs của truyện tranh) |
- Mã HS 30051010: Cao dán không hiệu
(28kgs/thung)... (mã hs cao dán không h/ mã hs của cao dán khôn) |
- Mã HS 30051010: MIẾNG DÁN SALONPAS...
(mã hs miếng dán salon/ mã hs của miếng dán sa) |
- Mã HS 30051010: Băng cá nhân Band
Aid-BANDAIDS 30s... (mã hs băng cá nhân ba/ mã hs của băng cá nhân) |
- Mã HS 30051010: Băng dán Urgo (băng dán
cứu thương có lớp dính được phủ thuốc, 100 chiếc/hộp)... (mã hs băng dán
urgo/ mã hs của băng dán urg) |
- Mã HS 30051010: Cao dán Salonpas 10
miếng (5 miếng 2 mặt/ hộp nhỏ, 500 hộp nhỏ/ thùng)... (mã hs cao dán salonpa/
mã hs của cao dán salo) |
- Mã HS 30051090: BĂNG DÁN... (mã hs băng
dán/ mã hs của băng dán) |
- Mã HS 30051090: Băng cá nhân kt
3.8x7.2cm, 30chiếc/hộp. Mới 100%... (mã hs băng cá nhân kt/ mã hs của băng cá
nhân) |
- Mã HS 30051090: Băng dính y tế Ugotana
2.5cmx5m, chất liệu vải lụa. Mới 100%... (mã hs băng dính y tế/ mã hs của
băng dính y) |
- Mã HS 30051090: Cao Bạch Hổ... (mã hs
cao bạch hổ/ mã hs của cao bạch hổ) |
- Mã HS 30051090: Cao sao vàng... (mã hs
cao sao vàng/ mã hs của cao sao vàng) |
- Mã HS 30051090: Ống hít sao vàng... (mã
hs ống hít sao vàn/ mã hs của ống hít sao) |
- Mã HS 30051090: Cao sao vàng 24h/hộp...
(mã hs cao sao vàng 24/ mã hs của cao sao vàng) |
- Mã HS 30051090: Băng keo dán thùng...
(mã hs băng keo dán th/ mã hs của băng keo dán) |
- Mã HS 30051090: Băng keo trong... (mã
hs băng keo trong/ mã hs của băng keo tro) |
- Mã HS 30051090: Gói thử chuẩn kiểm tra
chất lượng máy hấp ướt 1296 (25 gói/ thùng), Hàng mới 100%,... (mã hs gói thử
chuẩn k/ mã hs của gói thử chuẩ) |
- Mã HS 30051090: Băng keo giấy y tế
Micropore 1533-1. (12 cuộn/hộp, 10 hộp/thùng). Hàng mới 100%,... (mã hs băng
keo giấy y/ mã hs của băng keo giấ) |
- Mã HS 30051090: Băng vô trùng trong
suốt có xẻ rãnh-Tegaderm 1623w KT: 6cmx7cm (100 miếng/ hộp;4 hộp/ thùng).
Hàng mới 100%,... (mã hs băng vô trùng t/ mã hs của băng vô trùn) |
- Mã HS 30051090: Băng dính giấy:rộng
2cmx dài 20m... (mã hs băng dính giấy/ mã hs của băng dính gi) |
- Mã HS 30051090: Băng keo cuộn co giãn
Fix-roll, kích thước 10CMX10M... (mã hs băng keo cuộn c/ mã hs của băng keo
cuộ) |
- Mã HS 30051090: Hộp cao bạch hổ 240g...
(mã hs hộp cao bạch hổ/ mã hs của hộp cao bạch) |
- Mã HS 30051090: Cao tràm tiên ông
10g... (mã hs cao tràm tiên ô/ mã hs của cao tràm tiê) |
- Mã HS 30051090: Hộp cao tràm tiên ông
120g... (mã hs hộp cao tràm ti/ mã hs của hộp cao tràm) |
- Mã HS 30051090: Miếng dán giữ nhiệt
Salonpas... (mã hs miếng dán giữ n/ mã hs của miếng dán gi) |
- Mã HS 30051090: MIẾNG DÁN CHÂN... (mã
hs miếng dán chân/ mã hs của miếng dán ch) |
- Mã HS 30051090: Băng keo trong y tế
1527-2 (12 cuộn/ hộp;10 hộp/ thùng), Hàng mới 100%,... (mã hs băng keo trong/
mã hs của băng keo tro) |
- Mã HS 30051090: Băng thay chỉ khâu da
B1551(50 miếng/ hộp; 4 hộp/ thùng), Hàng mới 100%,... (mã hs băng thay chỉ k/
mã hs của băng thay ch) |
- Mã HS 30051090: Băng phim trong tích
hợp chlorhexidine gluconate- Tegaderm CHG 1657R (25 miếng/ hộp; 4 hộp/
thùng). Hàng mới 100%.... (mã hs băng phim trong/ mã hs của băng phim tr) |
- Mã HS 30051090: Băng dính bạc
(40mm*200m)... (mã hs băng dính bạc/ mã hs của băng dính bạ) |
- Mã HS 30051090: Băng keo/tape (dùng cho
sản phẩm điện tử), hàng mới 100%. TK nhap so: 102980299660, muc so 5... (mã
hs băng keo/tape/ mã hs của băng keo/tap) |
- Mã HS 30051090: Băng phẫu thuật trong,
dùng trong y tế 1527-1 (12 cuộn/ hộp; 10 hộp/ thùng). Loại A: BPL:
436-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT. Hàng mới 100%... (mã hs băng phẫu thuật/ mã
hs của băng phẫu th) |
- Mã HS 30051090: Băng phim dính y tế
trong suốt có gạc vô trùng mã 3582 (50 miếng/ hộp; 4 hộp/thùng). Loại B:BPL:
534-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT. Hàng mới 100%.... (mã hs băng phim dính/ mã
hs của băng phim dí) |
- Mã HS 30051090: Cao Bạch Hổ 2g... (mã
hs cao bạch hổ 2g/ mã hs của cao bạch hổ) |
- Mã HS 30051090: Cao sao vàng 4g... (mã
hs cao sao vàng 4g/ mã hs của cao sao vàng) |
- Mã HS 30051090: Dầu Cao Bạch Hổ 12
lọ... (mã hs dầu cao bạch hổ/ mã hs của dầu cao bạch) |
- Mã HS 30051090: Cao SV dạng ống hít
1,5g... (mã hs cao sv dạng ống/ mã hs của cao sv dạng) |
- Mã HS 30051090: Miếng dán tan mỡ bụng,
nhãn hiệu: Mymi Wonder Patch, 1 gói 1 miếng, 6131 gói, hàng mới 100%... (mã
hs miếng dán tan m/ mã hs của miếng dán ta) |
- Mã HS 30051090: Băng dán tay Urgo (102
miếng/ hộp). Hàng mới 100%... (mã hs băng dán tay ur/ mã hs của băng dán tay) |
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa. Hàng mới
100%... (mã hs băng keo lụa h/ mã hs của băng keo lụa) |
- Mã HS 30051090: Băng keo cá nhân DAISO
in dập nổi (4size), 55 miếng/hộp... (mã hs băng keo cá nhâ/ mã hs của băng
keo cá) |
- Mã HS 30059010: Băng tan.Hàng mới
100%... (mã hs băng tanhàng m/ mã hs của băng tanhàn) |
- Mã HS 30059010: Băng cuộn 10cmx5m KVT
(10 cái/ gói) dùng trong phòng phẩu thuật, vải không dệt +100% bông tự nhiên
nhãn hiệu An Lành,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs băng cuộn 10cmx/
mã hs của băng cuộn 10) |
- Mã HS 30059010: Gạc PTOB 20x30cmx6lớp
VTCQ (5cái/gói) dùng trong phòng phẩu thuật, 100% cotton tẩy trắng, đã được
giặt sạch, nhãn hiệu An Lành,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs gạc
ptob 20x30c/ mã hs của gạc ptob 20x) |
- Mã HS 30059010: Gạc PTOB 30x40cmx8lớp
VTCQ (5cái/gói) dùng trong phòng phẩu thuật, 100% cotton tẩy trắng, đã được
giặt sạch, nhãn hiệu An Lành,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs gạc
ptob 30x40c/ mã hs của gạc ptob 30x) |
- Mã HS 30059010: BĂNG CÁ NHÂN... (mã hs
băng cá nhân/ mã hs của băng cá nhân) |
- Mã HS 30059020: KHĂN GẠC... (mã hs khăn
gạc/ mã hs của khăn gạc) |
- Mã HS 30059020: Gạc y tế kt 1.8x0.085m
(5 cuộn/ hộp). Mới 100%... (mã hs gạc y tế kt 18/ mã hs của gạc y tế kt) |
- Mã HS 30059020: Băng bó bột thủy tinh
82004 KT: 10cm x 3,5cm (10 cuộn/ thùng). Hàng mới 100%,... (mã hs băng bó bột
thủ/ mã hs của băng bó bột) |
- Mã HS 30059020: Gạc khử trùng 10cm
*10cm *8, hàng mới 100%... (mã hs gạc khử trùng 1/ mã hs của gạc khử trùn) |
- Mã HS 30059090: Bông y tế (50g/hộp).
Mới 100%... (mã hs bông y tế 50g// mã hs của bông y tế 5) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông đầu nhọn
(BB002), 100 cái/túi... (mã hs tăm bông đầu nh/ mã hs của tăm bông đầu) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông phòng sạch
CB-FS 750, 100 cái/túi... (mã hs tăm bông phòng/ mã hs của tăm bông phò) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông Huby đầu tròn
to CA002, 50 cái/túi... (mã hs tăm bông huby đ/ mã hs của tăm bông hub) |
- Mã HS 30059090: Băng tan Hàng mới
100%... (mã hs băng tan hàng m/ mã hs của băng tan hàn) |
- Mã HS 30059090: Bông Y tế (hàng mới
100%)... (mã hs bông y tế hàng/ mã hs của bông y tế h) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông tĩnh điện
(swab head:12mm/0.47in total length:71mm). Hàng mới 100%... (mã hs tăm bông
tĩnh đ/ mã hs của tăm bông tĩn) |
- Mã HS 30059090: Tăm ráy tai HoaMis
PBM200; hàng mới 100%... (mã hs tăm ráy tai hoa/ mã hs của tăm ráy tai) |
- Mã HS 30059090: Bông y tế 10g, Hàng mới
100%... (mã hs bông y tế 10g/ mã hs của bông y tế 10) |
- Mã HS 30059090: QUE BÔNG Y KHOA 60 GÓI
(1 GÓI 2 QUE)... (mã hs que bông y khoa/ mã hs của que bông y k) |
- Mã HS 30059090: Cotton- Bông Bình Minh
100 gam... (mã hs cotton bông bì/ mã hs của cotton bông) |
- Mã HS 30059090: Bông tẩy trang, hàng
mới 100%... (mã hs bông tẩy trang/ mã hs của bông tẩy tra) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông dùng vệ sinh
sản phẩm Sanyo-SAKURA SB-01(H), 25 cái/bịch, 100 bịch/hộp, 20 hộp/thùng...
(mã hs tăm bông dùng v/ mã hs của tăm bông dùn) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông (1250 Que/
Hộp) SC-03... (mã hs tăm bông 1250/ mã hs của tăm bông 12) |
- Mã HS 30059090: MIẾNG DÁN NÚM VÚ... (mã
hs miếng dán núm v/ mã hs của miếng dán nú) |
- Mã HS 30059090: Miếng dán Salonpas...
(mã hs miếng dán salon/ mã hs của miếng dán sa) |
- Mã HS 30059090: Gạc vết thương- Aquacel
Ag Extra 10x10cm 420676 (10miếng/hộp; 20 hộp/thùng).Hàng mới 100%... (mã hs
gạc vết thương/ mã hs của gạc vết thươ) |
- Mã HS 30059090: BĂNG GẠC... (mã hs băng
gạc/ mã hs của băng gạc) |
- Mã HS 30059090: Băng phẫu thuật
(193*304)cm- 76364-01... (mã hs băng phẫu thuật/ mã hs của băng phẫu th) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông 200pcs/hop,
hàng mới 100%... (mã hs tăm bông 200pcs/ mã hs của tăm bông 200) |
- Mã HS 30059090: Tăm ráy tai và tẩy
trang PBM200. Hàng mới 100%... (mã hs tăm ráy tai và/ mã hs của tăm ráy tai) |
- Mã HS 30059090: Băng keo giấy 2cm...
(mã hs băng keo giấy 2/ mã hs của băng keo giấ) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông cán gỗ, hàng
mới 100%... (mã hs tăm bông cán gỗ/ mã hs của tăm bông cán) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông thường Yumy
Thân nhựa, 100 cái/túi... (mã hs tăm bông thường/ mã hs của tăm bông thư) |
- Mã HS 30059090: Tăm bông thân gỗ. Hàng
mới 100%... (mã hs tăm bông thân g/ mã hs của tăm bông thâ) |
- Mã HS 30061010: Caresilk 6/0 kim tam
giác- S07D13 (chỉ không tan tự nhiên đa sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT,
xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresilk 6/0 ki/ mã hs của caresilk
6/0) |
- Mã HS 30061010: Caresyn Rapid
(Polyglactin 910) 2/0, kim tròn, đầu cắt- GTR30M36L90,dùng trong y tế, nhãn
hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresyn rapid/ mã hs của
caresyn rapi) |
- Mã HS 30061010: Caresilk (Silk) 5/0 kim
tam giác- S10E16 (chỉ không tan tự nhiên đa sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu
CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresilk silk/ mã hs của
caresilk si) |
- Mã HS 30061010: Carelon (Nylon) 2-0,
kim tam giác- M30E26 (Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi) dùng trong y tế, nhãn
hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs carelon nylon/ mã hs của
carelon nyl) |
- Mã HS 30061010: Caresorb (Polyglactin
910) 3/0, kim tròn- GT20A26 (chỉ tan tổng hợp đa sợi), dùng trong y tế, nhãn
hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresorb polyg/ mã hs của
caresorb po) |
- Mã HS 30061010: Caresyn Rapid số 1, kim
tròn- GAR40A40L90 (sợi chỉ được làm bằng thép đa sợi, dùng trong y tế, nhãn
hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresyn rapid s/ mã hs
của caresyn rapi) |
- Mã HS 30061010: Trustigut (c) (Chromic
Catgut) số 1, kim tròn 40mm- C50A40,Chỉ tan chậm tự nhiên,dùng trong y tế,
nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs trustigut c/ mã hs
của trustigut c) |
- Mã HS 30061010: Trustilene
(Polypropylene) 2 kim tròn- PP07BB10L60 (chỉ không tan tổng hợp đơn sợi),
dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs
trustilene pol/ mã hs của trustilene) |
- Mã HS 30061090: Chỉ tiêu đa sợi
Polysorb số 0 (CL914), hàng mới 100%... (mã hs chỉ tiêu đa sợi/ mã hs của chỉ
tiêu đa) |
- Mã HS 30061090: Chỉ phẫu thuật không
tiêu Silk sợi bện đen 8.0/1467(12 cái/hộp).Hãng chủ sở hữu Mani Inc, Nhật
Bản. Hàng mới 100%... (mã hs chỉ phẫu thuật/ mã hs của chỉ phẫu thu) |
- Mã HS 30064010: Vật liệu nha khoa trám
răng tạm 3M-51202 ADPER SINGLE BOND 2 REFI. Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu
nha kh/ mã hs của vật liệu nha) |
- Mã HS 30064010: Tăm giấy nha khoa (Để
hàn kênh răng)/Absorbent Paper Points (Dispodent, ISO Standard Taper.02,
Color Coded, SlideBox, 200 points/Box). Batch No. 19Y1105, EXP: 2023-11. Hàng
mới 100%... (mã hs tăm giấy nha kh/ mã hs của tăm giấy nha) |
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng
Composite Z250 dạng nhộng- 6021A3.5, mới 100%... (mã hs vật liệu trám r/ mã
hs của vật liệu trá) |
- Mã HS 30064010: Vật liệu hàn răng Loại
EX-3 IS Liquid (Nước trộn bột sứ) (10ml/lọ), hàng mới 100%... (mã hs vật liệu
hàn ră/ mã hs của vật liệu hàn) |
- Mã HS 30064010: Tăm nhựa nha khoa (Để
hàn kênh răng)/Gutta Percha Points (ISO Standard Size, Length Mark, SlideBox,
120 points/Box). Batch Lot No. J1I1122, EXP: 2023-11. Hàng mới 100%... (mã hs
tăm nhựa nha kh/ mã hs của tăm nhựa nha) |
- Mã HS 30064020: Tăm nhựa dùng trong nha
khoa... (mã hs tăm nhựa dùng t/ mã hs của tăm nhựa dùn) |
- Mã HS 30065000: Hộp đựng dụng cụ y tế
bằng kim loại BM-04-116 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp đựng dụng c/ mã hs
của hộp đựng dụn) |
- Mã HS 30065000: Túi First Aid Kit-
First aid kit. Hàng mới 100%... (mã hs túi first aid k/ mã hs của túi first
ai) |
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn titan,
nhãn hiệu: Titan Gel, dung tích: 50ml/ tuýp, 1020 tuýp, hàng mới 100%... (mã
hs gel bôi trơn ti/ mã hs của gel bôi trơn) |
- Mã HS 30067000: Keo dan nha khoa giam ê
buôt- TOKUYAMA SHIELD FORCE PLUS Refill, mới 100%... (mã hs keo dan nha kho/
mã hs của keo dan nha) |