- Mã HS 31010010:
Phân bón cải tạo đất hữu cơ NEB-26, dạng lỏng, đóng thùng phuy 1000 lít.Chất
hữu cơ: 11%,Đồng: 86ppm,PH(H2O): 3,4.Nguồn gốc chỉ từ thực vật.NSX:
Agmor,Inc.NSX: 05/11/2019-HSD: 05/11/2022.Hàng mới 100%... (mã hs phân bón
cải tạ/ mã hs của phân bón cải) |
- Mã HS 31010010: Phân bón sinh học (Chất
bổ trợ hữu cơ EXC70 ChampFood), chỉ tiêu chất lượng: Amino axit (Protein):
40%, Độ ẩm: 10%, pHH2O: 5% (có nuồn gốc từ thực vật dùng phục vụ SX nấm mở)-
Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón sinh h/ mã hs của phân bón sin) |
- Mã HS 31010010: Phân bón lá hữu cơ
khoáng SEAWEED 95% (Organic Matter 36%, N 0.63%, P2O5 0.18%, K2O 15.3%, Mg
0.18%, Ca 0.18%, Moisture 10%, pH 10) (20kg/thùng).... (mã hs phân bón lá
hữu/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31010010: Phân bón lá sinh học
HOP TRI SUPER HUMIC (Thành phần: Acid Humic: 70%, độ ẩm: 20%).... (mã hs phân
bón lá sin/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31010010: Phân bón hữu cơ nguồn
gốc chỉ từ thực vật KEIFUN RYUJO (hàm lượng chất hữu cơ: >70%, tỷ lệ C/N
<12%, độ ẩm: <30%, PH: >5, As <10ppm, Cd <5ppm, Pb:
<200ppm), đóng 10kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs
của phân bón hữu) |
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ FERTIPLUS
65 OM (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 65%, N: 3,5%, K2O: 2%, C/N: 12, Độ ẩm: 15%,
pHH2O: 5)... (mã hs phân hữu cơ fer/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ Farmers
House. Hàm lượng 67% hữu cơ. Hàng mới 100%... (mã hs phân hữu cơ far/ mã hs
của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ sinh học
GSX-03. hàng phù hợp quyết định 1062/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%.... (mã hs
phân hữu cơ sin/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010092: Loại: Phân hữu cơ
khoáng; Tên: AGROGOLD. Hàm lượng N: 4%; P2O5hh: 2%; K2Ohh: 2%; Hữu cơ: 70%;
Ca: 6%; Fe: 100ppm; Zn: 300ppm. Hàng đóng trong bao 25kg.(QĐLH số:
920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/08/2018).... (mã hs loại phân hữu/ mã hs của loại phân
h) |
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ VT KOBE 50
OM (Thành Phần: Chất Hữu Cơ: 50%, N: 2%, P2O5: 2%, K2O: 2%, C/N: 12, Độ ẩm:
30%, pHH2O; 5)... (mã hs phân hữu cơ vt/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010092: Loại: Phân bón lá hữu
cơ NPK; Tên:NEPTUNE HARVEST FISH SEAWEED FERTILIZER.Hàm lượng hữu cơ:12%;N:
2%; P2O5: 4%; K2O: 0,5%.Hàng đóng thùng 55gallon.(UQ và QĐLH số:
2060/QĐ-BVTV-PB ngày 07/5/2019)... (mã hs loại phân bón/ mã hs của loại phân
b) |
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ KANGAROO-01
NAUY (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 70%, N: 3%, P2O5: 2%, K2O: 2%, Tỷ lệ: C/N: 12;
Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5). Hàng xá trong cont... (mã hs phân hữu cơ kan/ mã hs
của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ ITALPOLLINA
(Thành Phần: Hữu Cơ: 70%, C/N: 12, Độ ẩm: 15%, pHH2O: 5)... (mã hs phân hữu
cơ ita/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ NOVAGREEN
70 OM (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 70%, N: 3,5%, K2O: 2%, C/N: 12, Độ ẩm: 15%,
pHH2O:5)... (mã hs phân hữu cơ nov/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Kokuryu
Sakura hiệu Kokuryu,hàm lượng: chất hữu cơ: 25%, tỷ lệ C/N: 7, nồng độ pH
H2O: 6, độ ẩm: 20%, 15 kg/ túi, 6720 túi 100800 kg, mới 100%... (mã hs phân
bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu) |
- Mã HS 31010099: Phân bón lá NPK hữu cơ
HALIFAX TM (Organic Matter 5%, N 0.09%, P2O5, 0.36%, K2O 1,44%, Mg 0.009%, Ca
0.0095%, pH 5.4, Density 1.1 g/ml) (208 lít/drum)... (mã hs phân bón lá npk/
mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31010099: Phân Bón Lá VINH THANH
OMEGA GROW 5-1-1 (Thành phần: N: 5%, P2O5: 1%, K2O: 1%, Axit amin: 14%,
pHH2O: 3,8, Tỷ Trọng: 1,2)... (mã hs phân bón lá vin/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ AGWELL: Hữu
cơ: 25%, C/N:11, Độ ẩm: 30%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100%... (mã hs phân hữu cơ
agw/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: Phân bón lá sinh học
MECOZYN. Hàm lượng A.H: 55%; A.F: 5%; PHH2O: 5. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
QĐLH số: 863/QĐ-BVTV-PB ngày 19/7/2018.... (mã hs phân bón lá sin/ mã hs của
phân bón lá) |
- Mã HS 31010099: Loại: Phân bón hữu cơ
sinh học; Tên: AGRIMARTIN (BIOPELLETS) UNIFARM. Hàm lượng:Hữu
cơ:70%;A.H:3%;A.F:2%;N: 4%;P2O5:2,2%;K2O:2,5%. Hàng đóng trong
25kg/bao.UQ&QĐLH số: 2265/QĐ-BVTV-PB ngày10/08/2018.... (mã hs loại phân
bón/ mã hs của loại phân b) |
- Mã HS 31010099: Nguyên liệu để sản xuất
phân bón: Phân bón sinh học Potassium Humate, dạng bột.... (mã hs nguyên liệu
để/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ NIPPON
YUKI: Hữu cơ:50%, Độ ẩm:30%, C/N: 12, PHh2o: 5.0. Hàng mới 100%... (mã hs
phân hữu cơ nip/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: phân hữu cơ sinh học
Chicmanure (Fertisoa) Uni-Farm, hàng bao 25kg/bao, chất hữu cơ: 70%, axit
humic: 3%, axit fulvic: 2%, đạm: 4%, lân: 2,2%, kali: 2,5%, độ ẩm: 12%,
PHH2O: 5.... (mã hs phân hữu cơ sin/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ CSV OZERI
NPK 5-2-3 + 65 OM (Nito: 5%; P2O5: 2% K2O: 3%; hữu cơ: 65 OM). Hàng đóng
trong bao 1300 kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs phân hữu cơ csv/ mã hs của
phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: Phân bón lá Kali sinh
học Gapmin. Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón lá kal/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ: Orgamo
oganic fertilizer, bón rễ,dạng viên. Bao PP: 20kg/bao. chất hữu cơ
67%,Nts:3,5%,P2O5hh:2%,K2Ohh:2%Tỷ lệ C/N:12,độ ẩm 30% pHh2o:5. phù hợp QĐLH
số 1940/QĐ-BVTV-PB:13/03/2019.... (mã hs phân hữu cơ or/ mã hs của phân hữu
cơ) |
- Mã HS 31010099: Phân bón sinh học
Potassium Humate, axit humic: 50%min, độ ẩm: 25%max, pHH20: 5, 25kg/bao, hàng
thuộc NĐ 108/2017/NĐ-CP, hàng mới 100%... (mã hs phân bón sinh h/ mã hs của
phân bón sin) |
- Mã HS 31010099: Phân bón lá NK sinh
học- AMINO SEAWEED (Amino axit tổng số: 1.2%, Đạm tổng số 3%, Kali hữu hiệu
6%, tỷ trọng 1.2),quy cách 12 chai/thùng, tổng cộng: 84 thùng- 1L/chai. Hàng
mới 100%... (mã hs phân bón lá nk/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ sinh
học Potassium Humate,pH:6,0,chất hữu cơ:40%,axit humic:35%,kali hữu
hiệu(K2Ohh):5%,độ ẩm: 20%,25kg,mới 100%.NK theo GP số 106/GPNK-BVTV-PB ngày
25/12/2019 của Cục Bảo vệ Thực vật... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân
bón hữu) |
- Mã HS 31010099: Phân bón lá YARA VITA
(TM)BORTRAC (Thành phần: Boron (B): 10.9% w/v) dạng lỏng, 1000lit/bồn... (mã
hs phân bón lá yar/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ TORI: Hữu
cơ: 30%, C/N:11, Độ ẩm: 30%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100%... (mã hs phân hữu cơ
tor/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: Phân bón lá vi lượng:
Verno Cu/Zn 30-30 (Thành phần: Cu: 300ppmm, Zn: 300ppmm, độ ẩm: 2%). Hàng mới
100%... (mã hs phân bón lá vi/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31010099: Phân bón vi sinh vật
BiOWiSH (TM) Crop Liquid 1 Liter, Mã số phân bón 18746, (1 Ea 1 lít), hàng
mới 100%.... (mã hs phân bón vi sin/ mã hs của phân bón vi) |
- Mã HS 31010099: HAKKO KEIFUN (PHAN GA
LEN MEN; OM > 40%, Moisture < 30%; C/N<12; pH > 5)... (mã hs
hakko keifun p/ mã hs của hakko keifun) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ Manugold...
(mã hs phân hữu cơ man/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ F-Kal
3-2-2... (mã hs phân hữu cơ fk/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ Thunder
65OM+3-2-2... (mã hs phân hữu cơ thu/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ,Orgamo
organic Fertilizer bón rễ. Hàng bao 20kg/bao. Chất hữu cơ
67%,Nts:3,5%,P2O5hh:2%,K2Ohh:2%Tỷ lệ C/N:12,độ ẩm 30% pHh2o:5.... (mã hs phân
hữu cơorg/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: Phân bón lá trung vi
lượng Max Pak Bắc Mỹ.Thành
phần:S:3%,Zn:35000ppm;B:6000ppm;Cu:10000ppm;Fe:20000ppm;Mn:10000ppm;Mo:500ppm;Hữu
cơ:8%;pHH2O:1,2;Tỷ trọng:1,29.Dạng lỏng,bồn1040L.Nhãn HumaGro.Mới 100%... (mã
hs phân bón lá tru/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ Nature'
choice 4N 65OM... (mã hs phân hữu cơ nat/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ: Chicken
Dung Pellet Green Fuji 3-2-3. Thành phần: chất hữu cơ: 44%; tỷ lệ C/N:12; độ
ẩm: 30%; pHH2O: 5.0. Hàng mới 100%, Hàng nhập phù hợp với QĐCNPBLH số
170/QĐ-BVTV-PB ngày 16/01/2018... (mã hs phân hữu cơ ch/ mã hs của phân hữu
cơ) |
- Mã HS 31021000: Bình U rê Tích hợp dùng
cho xe tải Auman,TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs
bình u rê tích/ mã hs của bình u rê tí) |
- Mã HS 31021000: Hóa chất Urea CH4N2O.
Hàng mới 100%(02.01.0108)... (mã hs hóa chất urea c/ mã hs của hóa chất ure) |
- Mã HS 31021000: Dung dịch xử lý khí
thải động cơ Diesel của ô tô- DEF và ống hút đi kèm, thành phần chính là Ure
trong môi trường nước ((NH2)2CO và H2O), đóng gói: 10Lit/Can, nhà sx Soultec
Co.,Ltd, mới 100%... (mã hs dung dịch xử lý/ mã hs của dung dịch xử) |
- Mã HS 31021000: Bình Urê để khử NOX
(kèm cảm biến) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw,
3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn.... (mã hs bình
urê để khử/ mã hs của bình urê để) |
- Mã HS 31021000: Bình U rê dùng cho xe
tải FUSO, Động cơ 6S20 210kw, Euro 4, CDCS: 5700MM dung tích 6370cc, TTL có
tải đến 25 tấn.... (mã hs bình u rê dùng/ mã hs của bình u rê dù) |
- Mã HS 31021000: Hóa chất thí nghiệm:
Urea- H2NCONH2 (CAS 57-13-6),dạng tinh thể, 10kg/thùng, hàng mới 100%... (mã
hs hóa chất thí ng/ mã hs của hóa chất thí) |
- Mã HS 31021000: Phân U Rê.(dùng để xử
lý nước thải) Hàng mới 100%... (mã hs phân u rêdùng/ mã hs của phân u rêd) |
- Mã HS 31021000: Phân bón vô cơ UREA HÀ
ANH HẠT TRONG, hàng rời, hàm lượng Nts >46%, Biuret:1%,độ ẩm:1%. Hàng nhập
khẩu theo Quyết định lưu hành số 904/QĐ-BVTV-PB.... (mã hs phân bón vô cơ/ mã
hs của phân bón vô) |
- Mã HS 31021000: SCR Urê (CAS No.
57-13-6), tên TM: Automotive Grade Urea, để sản xuất dung dịch xử lý khí thải
động cơ diesel xe ô tô, nhà sản xuất: Shandong New Blue Environmental
Protection Tech. Co., Ltd, mới 100%... (mã hs scr urê cas no/ mã hs của scr
urê cas) |
- Mã HS 31021000: Urea tinh khiết (Phân
Urea) dùng cho sản xuất trang sức... (mã hs urea tinh khiết/ mã hs của urea
tinh kh) |
- Mã HS 31021000: Hóa chất phòng thí
nghiệm mới 100%: Urea, mã hàng: 56180-1G, số CAS: 57-13-6,... (mã hs hóa chất
phòng/ mã hs của hóa chất phò) |
- Mã HS 31021000: Phân bón prilled Urea
(Ure Vinacam). Hàm lượng N46%min, độ ẩm 0.5% max, biuret1% max. Hàng xá....
(mã hs phân bón prille/ mã hs của phân bón pri) |
- Mã HS 31021000: Phân urea NITROFARM
(UREA FARM)- KN mã: 20564, (20kg/bao, thành phần: Nitrogen: 46.02%, Biure:
1.22%, Moisture: 0.95%, hàng phù hợp với NĐ108/2017 số: 1931/QĐ-BVTV-PB. Hàng
mới 100%.... (mã hs phân urea nitro/ mã hs của phân urea ni) |
- Mã HS 31021000: Phân bón Granular Urea
(Ure Vinacam). Hàm lượng N46%min, độ ẩm 0.5% max, biuret1% max. Hàng xá....
(mã hs phân bón granul/ mã hs của phân bón gra) |
- Mã HS 31021000: Phân Urea (NH2)2CO-
CAS: 57-13-6. Chất trợ nhuộm, hàng mới 100%... (mã hs phân urea nh2/ mã hs
của phân urea n) |
- Mã HS 31021000: Prilled Urea- Feed
Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Lô hàng chờ kết quả
PTPL,đã kiểm tra thực tế mã số HS theo tờ khai thuộc số:102634409360... (mã
hs prilled urea f/ mã hs của prilled urea) |
- Mã HS 31022100: PHÂN AMMONIUM SULPHATE
(SA 21 LONG HUNG). Thành phần: Nitrogen (N: 21% min), Sulphur (S: 23% min),
Độ ẩm (1% max), Free Acid (1% max), đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng
50kg/bao.... (mã hs phân ammonium s/ mã hs của phân ammoniu) |
- Mã HS 31022100: Phân bón Amonium
Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. N>20%, H2O<1%, S>24%.
Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc.... (mã hs phân
bón amoniu/ mã hs của phân bón amo) |
- Mã HS 31022100: Phân bón CCV ammonium
Sulphate (SA): N 20 %; S 23%, bao 50kg, Nhập khấu theo QĐ số 1425/QĐ-BVTV-PB,
dòng thứ 14 danh sách được lưu hành, Hàng mới 100%... (mã hs phân bón ccv am/
mã hs của phân bón ccv) |
- Mã HS 31022100: Phân Sulphate amoni
(SA) Hà Anh (AMONIUM SULPHATE)(NH4)2SO4, Dạng bột, N>20.5%, S>24%, Axit
tự do (H2SO4) <0,5%, H2O<1.0% 50kg/bao TQSX... (mã hs phân sulphate a/
mã hs của phân sulphat) |
- Mã HS 31022100: Phân bón SA KIM CƯƠNG
DANACAM (Ammonium sulphate (SA)) Rời (+/-10%). Đạm tổng số (Nts): 21%; Lưu
huỳnh (S): 24%; Axit tự do (quy về H2SO4): 0,5%; HLUMOISTURE: 0,5%; Độ ẩm:
1%.... (mã hs phân bón sa kim/ mã hs của phân bón sa) |
- Mã HS 31022100: PHÂN ĐẠM SA
(AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4. Dạng hạt. N:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%.
Trọng lượng 50kg/bao do TQSX... (mã hs phân đạm sa am/ mã hs của phân đạm sa) |
- Mã HS 31022100: Phân SA (Amonium
Sulphate). Hàm lượng N > 20,5%, S > 24%, Độ ẩm < 1%, Axit tự do <
1% Trọng lượng 50kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs phân sa amoniu/ mã
hs của phân sa amo) |
- Mã HS 31022100: Phân sulphat amoni
(SA): Phân SA Tuấn Tú. TP: N:20%, S: 23%. Độ ẩm:1%. Axit tự do: 1%, dạng
bột.BaoPP/PE: 50kg. Hàng nhập phù hợp QĐ; 1917/QĐ-BVTV-PB ngày 15/01/2019 của
Cục BVTV.... (mã hs phân sulphat am/ mã hs của phân sulphat) |
- Mã HS 31022100: Hóa chất dùng trong
nghành nhuộm và thuộc da (Ammonium sulfate) CAS No:7783-20-2, Công thức hóa
học: H8N2O4S. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất
dùn) |
- Mã HS 31022100: AMMONIUM SULPHATE-
(PHÂN BÓN SA NÔNG SẢN- APROMACO 21%) TP: NITROGEN: 21.0%. MOISTURE: 1%.
SULFUR: 24.0%. FREE ACID: 1%. COLOR: WHITE OF WHITE. HÀNG XÁ... (mã hs
ammonium sulpha/ mã hs của ammonium sul) |
- Mã HS 31022100: Phân bón rễ
sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân dạng bột N: 20.5%; S: 24%; độ ẩm
1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục
bảo vệ thực vật.... (mã hs phân bón rễ sul/ mã hs của phân bón rễ) |
- Mã HS 31022100: Phân đạm SA (NH4)2SO4
Amoniumsulphate; N:20,5%; S:24%. Đóng bao 50kg/bao, bao hai lớp PP/PE. Do
Trung Quốc sản xuất.... (mã hs phân đạm sa nh/ mã hs của phân đạm sa) |
- Mã HS 31022100: Phân bón Sulphat amoni:
Amoni sulfate Sóng Thần (SA). Thành phần: N: 20.5%, S: 23.5%, độ ẩm: 1%, axit
tự do: 1%. Dạng bột. Bao PP/PE:50kg. Hàng nhập phù hợp QĐ: 2238/QĐ-BVTV-PB
Cục BVTV.... (mã hs phân bón sulpha/ mã hs của phân bón sul) |
- Mã HS 31022100: Hóa chất phòng thí
nghiệm mới 100%: Potassium Chloride, Reagentplus Tm, 99.&, mã hàng:
P4504-1KG, số CAS: 7447-40-7,... (mã hs hóa chất phòng/ mã hs của hóa chất
phò) |
- Mã HS 31022100: Chất xúc tác xử lý bề
mặt trong quá trình nhuộm- Ammonium sulphate- dạng bột. Công thức: (NH4)2SO4.
Mới 100%. 0.2MT2000KGS... (mã hs chất xúc tác xử/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 31022100: Phân bón Ammonium
Sulphate (SA NONG SAN APROMACO 21%), hàng rời. TP: Nitrogen: 21%, Sulfur:
24%, Moisture: 1%, Free Acid (H2SO4): 1%. Color: White/ Off White. Lượng:
6.600 tấn.... (mã hs phân bón ammoni/ mã hs của phân bón amm) |
- Mã HS 31022100: Phân bón vô cơ Ammonium
Sulphat (SA màu trắng hoặc xám dạng bột, Nito 20.5% Min,độ ẩm 1%, lưu huỳnh
S:23%, axit tự do (H2SO4):1%) mới 100%, 50Kg/Bao. Phù hợp QĐ số
1835/QĐ-BVTV-PB... (mã hs phân bón vô cơ/ mã hs của phân bón vô) |
- Mã HS 31022100: Phân vô cơ bón rễ
(SULPHATE AMONI) (SA) Kim Cương Hà Anh. Hàng rời dạng hạt không đồng đều,
Nts:21%, S:24%,H2SO4:0,3%,độ ẩm:1%.Hàng nhập khẩu phù hợp NĐ 84/2019/NĐ-CP,
QĐLH số 904/QĐ-BVTV-PB.... (mã hs phân vô cơ bón/ mã hs của phân vô cơ b) |
- Mã HS 31022100: Phân bón SA (Ammonium
Sulphate Caprolactam Grade in bulk) hàng xá.Dạng hạt màu Trắng.Hàm lượng:
N:21%; M:0,5%... (mã hs phân bón sa am/ mã hs của phân bón sa) |
- Mã HS 31022100: AMMONIUM SULFATE
(SHAGANG) Phân bón làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác (,Hàng miễn thuế
GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày
24.12.2014... (mã hs ammonium sulfat/ mã hs của ammonium sul) |
- Mã HS 31022100: Hóa chất Ammonium
sulfate, Mã CAS 7783-20-2 không dùng trong phân bón, chỉ dùng trong phòng thí
nghiệm, NSX: Guangdong Guanghua Sci-Tech Co.,LTD. Hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất ammoni/ mã hs của hóa chất amm) |
- Mã HS 31022900: Phân bón Amoni Clorua
NÔNG SẢN APROMACO- GRANULAR AMMONIUM CHLORIDE. TP; NITROGEN; 25%. MOISTURE;
1.0% Acit tự do (quy về H2SO4): 1%. PACKING; IN WOVEN PP/PE BAGS OF 50KG
NET.... (mã hs phân bón amoni/ mã hs của phân bón amo) |
- Mã HS 31022900: Phân bón AMONIUM
CLORIDE, N(NITROGEN): 25.0% MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, (hàng mới 100% do Trung
Quốc sản xuất)... (mã hs phân bón amoniu/ mã hs của phân bón amo) |
- Mã HS 31023000: Ammonium nitrate
(NH4NO3 > 99,5%) dạng xốp đóng bao 40kg/ bao, do Trung Quốc sản xuất....
(mã hs ammonium nitrat/ mã hs của ammonium nit) |
- Mã HS 31024000: Nitrat Amôn (NH4NO3)
dạng xốp 99,5%, đóng bao 25 kg, nguyên liệu sản xuất Amoniac dạng lỏng. Không
sử dụng tài nguyên khoáng sản, hàng mới 100%... (mã hs nitrat amôn nh/ mã hs
của nitrat amôn) |
- Mã HS 31025000: Natri Nitrate (NaNO3
hàm lượng > 99.3%) Trung Quốc sản xuất. Dùng làm nguyên vật liệu nổ,Hàng
đóng bao 25kg/bao,hàng mới 100%.... (mã hs natri nitrate/ mã hs của natri
nitrat) |
- Mã HS 31025000: Sodium Nitrate 99%-
Natri nitrat tinh thể (NaNO3) dùng cho sản xuất công nghiệp, hàng mới 100%(mã
CAS:7631-99-4),nhà sx SAMKWANG CORPORATION OF KOREA... (mã hs sodium nitrate/
mã hs của sodium nitra) |
- Mã HS 31026000: Phần Canxi nitrat(Phân
bón NOVIFERT-CN),bón rễ,thành phần;N-15%,Ca-18,6%,25kg/bao.Hàng mới 100%....
(mã hs phần canxi nitr/ mã hs của phần canxi n) |
- Mã HS 31026000: Canxi ammonium nitrate
(CAS: 15245-12-2), dùng làm nguyên liệu sản xuất tấm trị liệu nóng lạnh. Hàng
mới 100%... (mã hs canxi ammonium/ mã hs của canxi ammoni) |
- Mã HS 31026000: Chất làm đông cao
su:(Calcium Ammonium nitrate- là chê phẩm hóa học có thành phần chính là hỗn
hợp muối canxi nitrat và amoni nitrat), dùng để sản xuất găng tay. Hàng mới
100%... (mã hs chất làm đông c/ mã hs của chất làm đôn) |
- Mã HS 31026000: Phân bón Calcium
Nitrate hạt (2-4mm), thành phần: N: 15.5 %, CaO: 26.0%, đóng bao 25Kgs/ bao,
mới 100% Theo nghị định 108/2017/NĐ-CP ngày 20/09/2017... (mã hs phân bón
calciu/ mã hs của phân bón cal) |
- Mã HS 31026000: PHÂN BÓN CCV CANXI
NITRAT(N: 15%; CA: 18.5%) Hàng mới 100%, Bao 25kg, Nhập khẩu theo QĐ số
1425/QĐ-BVTV-PB, ngày 11/09/18... (mã hs phân bón ccv ca/ mã hs của phân bón
ccv) |
- Mã HS 31026000: Phân đạm ENCAL-CALCIUM
AMMONIUM NITRATE (thành phần N: 27%, Ca: 8,44%, độ ẩm: 1%). dạng hạt không
đồng nhất kích thước trung bình từ 1-4mm.Hàng mới 100%... (mã hs phân đạm
encal/ mã hs của phân đạm enc) |
- Mã HS 31026000: Phân bón Canxi nitrate
HCC-CALCIUM NITRATE,Ca(NO3)2,Nts:15%,Ca:18.5%,độ ẩm:1%,dạng hạt không đều
25kg/bao.Hàng phù hợp QĐ 2808/QĐ-BVTV-PB ngày 20/12/19 của Cục bảo vệ thực
vật, mới 100%... (mã hs phân bón canxi/ mã hs của phân bón can) |
- Mã HS 31029000: Phân bón Magnesium
Nitrate Hai Binh, đóng gói 25kg/bao.... (mã hs phân bón magnes/ mã hs của
phân bón mag) |
- Mã HS 31029000: Phân bón hỗn hợp PK bón
rễ(PROFARM-LP17),thành phần:P2O5:17%,K20:5%,200L/DR.Hàng mới 100%,NK theo
QĐ:932/QĐ-BVTV-PB... (mã hs phân bón hỗn hợ/ mã hs của phân bón hỗn) |
- Mã HS 31029000: Phân Magie Nitrat-Hiền
Phan Magnesium Nitrate Hexahydrate.... (mã hs phân magie nitr/ mã hs của phân
magie n) |
- Mã HS 31029000: Phân bón Canxi Nitrat
DOXACO CAL (Haifa Cal GG) (N: 15%; Ca: 18,59%). Batch: 00079667; Packing in
25 kgs/ bag. (dạng hạt).... (mã hs phân bón canxi/ mã hs của phân bón can) |
- Mã HS 31029000: Phân bón lá trung vi
lượng- CAL MAX HARD (Đạm tổng số 7%, Magie 0.6%, Canxi 11.4%, Bo 1.000ppm, tỷ
trọng 1.5),quy cách 12 chai/thùng, tổng cộng: 84 thùng- 1L/chai. Hàng mới
100%... (mã hs phân bón lá tru/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31029000: Phân Canxi Nitrate bón
rễ: Garsoni Calcium Nitrate Boron. HL: N:15.4%; CaO:26%, độ ẩm:1%. PP/PE:
25kg.Dạng viên. Hàng nhập phù hợp: 0347/QĐ-BVTV-PB ngày 26/03/2018 cục
BVTV.... (mã hs phân canxi nitr/ mã hs của phân canxi n) |
- Mã HS 31029000: Loại: Phân bón hỗn hợp
NP; Tên: NP WOPROFERT 25-20. Hàm lượng N: 25%; P2O5: 20%. Hàng đóng trong bao
50kg/ bao. (QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/08/2018)... (mã hs loại phân bón/
mã hs của loại phân b) |
- Mã HS 31029000: Phân bón lá: Boom
Flower-n (Nitrobenzen 20% w/w) loại 100ml/chai. Hàng hóa không thuộc đối
tượng chịu thuế GTGT theo Điều 3 luật 71/2014/QH13... (mã hs phân bón lá bo/
mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31029000: Phân bón lá Boom
Flower-n loại 500 ml/Chai.Hàng chiết khấu ds 2018-2019 theo Credit Note:
001/EX/18-19 ngày 30/03/19. Hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT
theo Điều 3 Luật 71/2014/QH13.... (mã hs phân bón lá boo/ mã hs của phân bón
lá) |
- Mã HS 31029000: Phan bon trung luong
BULGASARI 0.5L/chai hang moi 100%... (mã hs phan bon trung/ mã hs của phan
bon tru) |
- Mã HS 31029000: Phân Kali nitrate
(Potassium Nitrate (KNO3)-DIMT); Mới 100%... (mã hs phân kali nitra/ mã hs
của phân kali ni) |
- Mã HS 31029000: Phân bón lá đạm Fertil
Nitro Bắc Mỹ, Thành phần: N:30%; pH H2O:7; Tỷ trọng:1,27. Dạng lỏng, loại bồn
1040 lít. Nhãn hiệu Huma Gro. Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón lá đạm/ mã hs
của phân bón lá) |
- Mã HS 31029000: Phân bón vi lượng Zap
Bắc Mỹ có chứa thành phần Nitơ. Thành phần: Fe:1000ppm; Mn:500ppm; Zn:500ppm;
N:8%; S:1%; pH H2O:5,5; Tỷ trọng:1,1. Dạng lỏng, loại bồn 1040 lít. Nhãn hiệu
Huma Gro.Hàng mới 100%... (mã hs phân bón vi lượ/ mã hs của phân bón vi) |
- Mã HS 31029000: Loại:Phân canxi nitrat,
Tên:CANXI NITRATE [Ca(NO3)2]ĐẠI TIẾN PHÁT. Hàm lượng N:15%, Ca:18.5%. Độ ẩm
1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. (QĐLH số:1554/QĐ-BVTV-PB ngày
17/09/2018).... (mã hs loạiphân canxi/ mã hs của loạiphân ca) |
- Mã HS 31031190: Phân bón lá lân Fertil
Phos Bắc Mỹ. Thành phần: P2O5:50%; pH H2O:1; Tỷ trọng:1,49. Dạng lỏng, loại
bồn 1040 lít. Nhãn hiệu Huma Gro. Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón lá lân/
mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31039090: Phân bón vi lượng YARA
VITA MOLYTRAC 250 (Thành phần: Mo: 25%, P2O5: 250g/L, pHH20: 4kg/L). Hàng mới
100%... (mã hs phân bón vi lượ/ mã hs của phân bón vi) |
- Mã HS 31039090: Phân lân trắng
(DICALCIUM PHOSPHATE CaHP04.2H20) Hàm lượng P2O5:22% H20:10%,AXIT Tu Do: 4%,
CD:12 ppm. Đóng bao 50Kg/bao... (mã hs phân lân trắng/ mã hs của phân lân
trắ) |
- Mã HS 31039090: Loại:Phân Mono Amoni
Phosphat(MAP), Tên:Mono Amonium Phosphate(M-A-P)Đại Tiến Phát. Hàm lượng
N:10%, P2O5:50%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH
số:1554/QĐ-BVTV-PB ngày 17/09/2018).... (mã hs loạiphân mono/ mã hs của
loạiphân mo) |
- Mã HS 31039090: Phân u rê (hạt vàng),
Hàng mới 100%... (mã hs phân u rê hạt/ mã hs của phân u rê h) |
- Mã HS 31039090: Phân bón lá đa vi lượng
GROW MORE LIQUINOX START P2,(P2O52%,Fe1000ppm); 1Gallon/Chai, 4Chai/Thùng;
2060 Thùng; Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá đa/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31042000: Kaliclorua Bột
(500G/Chai) (Hàng mới 100%)... (mã hs kaliclorua bột/ mã hs của kaliclorua b) |
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali (MOP)
(Hàm lượng K2O >60%, Moisture <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng
tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,17 kg/bao).Tên phân bón lưu hành: Kali
MOP Bảo Sơn... (mã hs phân bón kali/ mã hs của phân bón kal) |
- Mã HS 31042000: Mẫu phân Kali Clorua
hồng (Postassium Chloride) K2Ohh 60%, loại 13047, dùng làm mẫu nghiên cứu
phân bón rễ trong nông nghiệp, NCC: GAJALI COSMETICS, 500g/gói- Hàng mới
100%... (mã hs mẫu phân kali c/ mã hs của mẫu phân kal) |
- Mã HS 31042000: Phân Kaly clorua bột
(SMOP)- Phân KALI CLORUA-VTNN hàng xá. Hàm lượng K2O: tối thiểu 60%; Độ ẩm:
tối đa 1%; màu sắc: hồng/đỏ... (mã hs phân kaly cloru/ mã hs của phân kaly
cl) |
- Mã HS 31042000: Phân bón rễ MURIATE OF
POTASH (KALICLORUA PT), dạng bột màu hồng, Hàng phù hợp Quyết định số
1932/QD-BVTV-PB ngày 25/02/2019. Thành phần:K2Ohh:60%, (KCL):95%, Độ ẩm:1%.
Bao 50kg, Hàng mới 100%... (mã hs phân bón rễ mur/ mã hs của phân bón rễ) |
- Mã HS 31042000: Phân Bón MOP xá
(Muriate Of Potash)- Kali Clorua (KCL), K2O 60%... (mã hs phân bón mop xá/ mã
hs của phân bón mop) |
- Mã HS 31042000: Phân bón Kaly bột
(SMOP)- KALI CANADA DRAGON hàng rời, hàm lượng K2O:61% +/- 1%, độ ẩm: 1% max,
màu sắc: Hồng/đỏ... (mã hs phân bón kaly b/ mã hs của phân bón kal) |
- Mã HS 31042000: Hóa chất Potassium
chloride (KCl)- Cat No: 7447-40-7- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm-
hàng mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot) |
- Mã HS 31042000: Phân bón Standard White
MOP (KALI 61 VINACAM). Hạt nhỏ, màu trắng. Hàng xá, hàm lượng K2O61% min, độ
ẩm 0,4%... (mã hs phân bón standa/ mã hs của phân bón sta) |
- Mã HS 31042000: Nguyên liệu Potassium
Chloride power (Potassium Chloride)... (mã hs nguyên liệu pot/ mã hs của
nguyên liệu) |
- Mã HS 31042000: Phân Kali Clorua, dạng
bột (Hàm lượng K2O>60%, độ ẩm <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng
tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.13 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali
nông sản Apromaco.... (mã hs phân kali cloru/ mã hs của phân kali cl) |
- Mã HS 31042000: Phân bón kali Muriate
of Potash Standard (Kali Clorua MOP 61 Huynh Thanh), K2O: 61% Min, Moisture:
0.5% Max. Hàng xá... (mã hs phân bón kali m/ mã hs của phân bón kal) |
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali Clorua
dạng bột (MOP) (Hàm lượng K2O>60%, độ ẩm <1%; Hàng đóng bao đồng nhất
trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu
hành: Kali nông sản Apromaco.... (mã hs phân bón kali c/ mã hs của phân bón
kal) |
- Mã HS 31042000: Chất tạo ổn định (dùng
trong thực phẩm): Potassium Chloride (25 kgs/bao) (HSD: 10/05/2022)... (mã hs
chất tạo ổn địn/ mã hs của chất tạo ổn) |
- Mã HS 31042000: DUNG DỊCH POTASSIUM
CHLORIDE CHO THIẾT BỊ ĐO- MÃ HÀNG 159 001 674- CỠ 30ML- MỚI 100%... (mã hs
dung dịch potas/ mã hs của dung dịch po) |
- Mã HS 31043000: Phân HCC-SOP Sulphate
of Potash (K2SO4), K2Ohh: 50%, S:17.5%, độ ẩm: 1%,dạng bột, 25kg/bao, xuất xứ
Hàn Quốc. NK theo NĐ 108/2017/NĐ- CP ngày 20/09/2017 và QĐLH số
2209/QĐ-BVTV-PB ngày 18/06/2019.... (mã hs phân hccsop su/ mã hs của phân
hccsop) |
- Mã HS 31043000: Phan bon SOP (Sulphate
of Potash) K2O:50%,SULPHUR:17.5%;M:0,50%... (mã hs phan bon sop s/ mã hs của
phan bon sop) |
- Mã HS 31043000: Phân bón lá kali sinh
học: Elong K-Humate(Super Potassium Humate Powder),(thành phần: Humic Acid:
38%, K2O: 6.5%, Độ ẩm: 25%)(25kg/bag)hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá kal/
mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31043000: Phan bon Kali Sulphat
(Conco Kalitan) K:50%;: M:0,5%... (mã hs phan bon kali s/ mã hs của phan bon
kal) |
- Mã HS 31043000: Loại: Phân kali
sulphat. Tên: WOPRO SOP 50. Hàm lượng; K: 50%; độ ẩm: 1%. Hàng đóng trong bao
25kg/bao. QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/08/2018.... (mã hs loại phân kali/
mã hs của loại phân k) |
- Mã HS 31043000: Phân bón Potassium
Sulphate Hai Binh, đóng gói 25kg/bao.... (mã hs phân bón potass/ mã hs của
phân bón pot) |
- Mã HS 31043000: Phân Kali sulphate
PROFARM-K(SOLUCROS),thành phần:N0%,P2O50%,K2O50%,S18%,25kg/bao.Hàng NK theo
QĐ:1457QĐ-BVTV-PB.100%(không chịu GTGT, điều 3 luật 71/2014/QH13)... (mã hs
phân kali sulph/ mã hs của phân kali su) |
- Mã HS 31043000: Phân trung lượng bón rễ
FARMKALITOP(SOLUPOTASSE),thành phần:N0%,P2O50%,K2O50%,S18%,25kg/bao,.Hàng
được NK-SXKD QĐ:932/QĐ-BVTV-PB,mới 100%(không chịu thuế GTGT theo điểu 3,luật
71/2014/QH13)... (mã hs phân trung lượn/ mã hs của phân trung l) |
- Mã HS 31043000: Hóa chất Potassium
sulfate (K2SO4)- Cat No: 7778-80-5- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí
nghiệm- hàng mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot) |
- Mã HS 31043000: Phân bón- Nova SOP/
SOP-MH. Đóng gói: 25Kg/bao.... (mã hs phân bón nova/ mã hs của phân bón no) |
- Mã HS 31043000: Phân Bón Lá VINH THANH
SUPERKA (Thành phần: K2O: 50%, S: 18%, Độ ẩm: 5%)... (mã hs phân bón lá vin/
mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31049000: Loại:Phân Kali nitrat,
Tên:Kali NITRATE (KNO3)Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:13%, K2O:46%, độ ẩm 1%.
Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019)....
(mã hs loạiphân kali/ mã hs của loạiphân ka) |
- Mã HS 31049000: Phân bón lá sinh
học-Hiền Phan VIP Potassium Humate... (mã hs phân bón lá sin/ mã hs của phân
bón lá) |
- Mã HS 31049000: Phân bón Kali Nitrat
DOXACO K (Ultrasol K) (N: 13%, K2O: 46%) (dạng tinh thể).... (mã hs phân bón
kali n/ mã hs của phân bón kal) |
- Mã HS 31049000: Phân bón lá kali
nitrat- AE.NK 13-46; Đạm tổng số (N)13%; Kali hữu hiệu (K2O) 46%; Độ ẩm 1%;
pH6; tỷ trọng 1.05; Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá kal/ mã hs của phân
bón lá) |
- Mã HS 31049000: Phân bón Potassium
Humate HB, đóng gói 25kg/bao.... (mã hs phân bón potass/ mã hs của phân bón
pot) |
- Mã HS 31049000: Phân bón rễ: SPC-K
(Potassium Nitrate 13-46): MULTI- K (13-0-46) theo quyết định lưu hành số
1472/QĐ-BVTV-PB ngày 14/09/2018 của Cục BVTV.... (mã hs phân bón rễ sp/ mã hs
của phân bón rễ) |
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK DTP
20-20-15+TE, màu xanh, (N: 20%, P2O5: 20%, K2O: 15%), trọng lượng cả bì 9.95
Kgs/bag, NW: 9.9 Kgs/bag, mới 100%... (mã hs phân bón npk dt/ mã hs của phân
bón npk) |
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK 30-10-10
CCV, hàng đóng bao 9.95kg/bao... (mã hs phân bón npk 30/ mã hs của phân bón
npk) |
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp
NP16-16 (Nitrogen 16% min, P2O5 16% min). Đóng bao 50 kg/bao, UQ và Quyết
định lưu hành số: 977/QĐ-BVTV-PB ngày 10/08/2018,... (mã hs phân bón hỗn hợ/
mã hs của phân bón hỗn) |
- Mã HS 31051020: Phân NP16-20 (dùng làm
nguyên liệu sản xuất phân bón) màu đen-Thông số kỹ thuật- N:16%; P2O5:20%-Độ
ẩm: 2% Hàng bao 50kg/bao, mới 100%, xuất xứ Trung Quôc... (mã hs phân np1620
d/ mã hs của phân np1620) |
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK bổ sung
trung vi lượng SENTRA NPK 15-5-20 + 1,2 Mg + TE 25KG, (đóng gói 25kg/bao).
Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón npk bổ/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31051020: Phân Bón VINH THANH
COMPLEX N NPK 30-10-10+80Zn (Quy cách đóng gói 9.9kg/bao. Thành phần: N: 30%,
P2O5: 10%, K2O: 10%, Zn: 80 ppm, Độ ẩm: 5%)... (mã hs phân bón vinh t/ mã hs
của phân bón vin) |
- Mã HS 31051020: Phân bón HT NPK 30-9-9,
hàng đóng bao 9.9kg/bao, Hàng có C/O Form E.... (mã hs phân bón ht npk/ mã hs
của phân bón ht) |
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK FETICO
20-4-5+3S, hàng đóng bao 9.9kg/bao, Hàng có C/O Form E.... (mã hs phân bón
npk fe/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31051020: Loại: Phân bón hỗn hợp
NPK; Tên: NPK WOPROFERT 20-20-15. Hàm lượng N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%. Hàng
đóng trong bao 9,9kg/ bao. (QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/08/2018)... (mã
hs loại phân bón/ mã hs của loại phân b) |
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN CON CO VANG
NPK 20-10-10 (N: 20%; P2O5: 10%; K2O:10%)- số lượng: 200,0097 tấn, đơn giá:
344 usd/tấn, bao 9.9kg,NK theo QĐ số 640/QĐ-BVTV-PB, ngày21/06/18... (mã hs
phân bón con co/ mã hs của phân bón con) |
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 18-18-18
(N:18%, P2O5:18%, K2O:18%) (DANG VIEN) HÀNG MỚI 100%... (mã hs phân bón npk
18/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 21-10-10
(N: 21%,P2O5: 10%,K2O: 10%) (HANG MOI)... (mã hs phân bón npk 21/ mã hs của
phân bón npk) |
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN ANFACO NPK
15-5-25 (N: 15%,P2O5: 5%,K2O: 25 %) (DANG VIEN) (Hàng mới 100%)... (mã hs
phân bón anfaco/ mã hs của phân bón anf) |
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN VTN-09 (NPK
15-15-15- N: 15%,P2O5: 15%,K2O: 15 %) (DANG VIEN) (Hàng mới 100%)... (mã hs
phân bón vtn09/ mã hs của phân bón vtn) |
- Mã HS 31051020: PHAN BON NP SINH HOC
NITROPHOS BIO (HUMATE NIPHO) (N: 16%, P: 20%) (HANG MOI 100%)... (mã hs phan
bon np sin/ mã hs của phan bon np) |
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Mùa Vàng
Nutri Phos- K 15-5-20+TE. Hàm lượng(N): 15%;(P2O5): 5%;(K2O): 20%.(S):1% Hàng
đóng trong bao 9,9 kg.(QĐ 1181/QĐ-BVTV-PB ngày 29/08/2018 của Bộ Trưởng Bộ
NN&PTNT) Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón npk mù/ mã hs của phân bón
npk) |
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Gro-Power
8-8-8. Hàm lượng N8%, P2O58%, K2O8%, 1 bao 20 lbs9.07 kgs. NSX: GRO-POWER,
INC,U.S.A NSX 10/2019, HSD 10/2022... (mã hs phân bón npk gr/ mã hs của phân
bón npk) |
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 16-16-8
(N: 16%, P2O5: 16%, K2O: 8%) (DANG VIEN) (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs phân bón
npk 16/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31051020: Phân bón vi lượng bón
rễ- Mocha Zn (1 lit x 12 chai)/thùng,... (mã hs phân bón vi lượ/ mã hs của
phân bón vi) |
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK 6-12-30-
Mocha Vainquer K (1kg x 15 chai)/ thùng,... (mã hs phân bón npk 6/ mã hs của
phân bón npk) |
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK VTD
30-9-9+T.E (30%N; 9%P2O5; 9%K2O), bao: 9.5kg... (mã hs phân bón npk vt/ mã hs
của phân bón npk) |
- Mã HS 31051020: Phân bón VENOZA NPK
30-9-9+TE... (mã hs phân bón venoza/ mã hs của phân bón ven) |
- Mã HS 31051020: Phân bón Vinh Phát NPK
20-20-15+TE... (mã hs phân bón vinh p/ mã hs của phân bón vin) |
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 17-17-17
(HIGH TOWER FERTILIZER BAMIEN NPK 17-17-17 GREEN Colour,T/ phần N:17%,
P2O5:17%, K2O:17%) (Đóng bao 9.9kg/bao; Hàng mới 100%)... (mã hs phân bón npk
17/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 20-20-15
(BAMIEN NPK 20-20-15 GREEN Colour,T/ phần N:20%, P2O5:20%, K2O:15%) (Đóng bao
9.5kg/bao; Hàng mới 100%)... (mã hs phân bón npk 20/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK MACROFARM
16-16-8 (N: 16%,P2O5: 16%, K2O: 8%) Dạng viên. (Hàng mới 100%)... (mã hs phân
bón npk ma/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31051020: Phân bón NP 16-16. N:
16%, P2O5: 16%. đóng bao 50kg... (mã hs phân bón np 16/ mã hs của phân bón
np) |
- Mã HS 31051020: Phân bón COMPOUND
FERTILIZER (NP16-16), Hàng đóng bao 50 kg trong container, màu xanh, dạng
hạt, mới 100%... (mã hs phân bón compou/ mã hs của phân bón com) |
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK
HN-NUTRIKA- 19-9-19+1MG+TE. Hàm lượng N: 19%; P(P2O5): 9%; K(K2O): 19%.(MG)
1% Hàng đóng trong bao 9,9 kg.(Quyết định số 1030/QĐ-BVTV ngay 16/08/2018 của
Bộ NN&PTNT) Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón npk hn/ mã hs của phân bón
npk) |
- Mã HS 31051020: Phân hóa học CSV
AGROLIFE NPK 20-20-15+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito,
Photpho,Kali (Nito 20%, P205 20%, K2O 15%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao.
Hàng mới 100%... (mã hs phân hóa học cs/ mã hs của phân hóa học) |
- Mã HS 31051020: Phân bón Mầm Xanh NPK
30-10-10+TE (N: 30%, P2O5:10%, K2O: 10%, TE: Bo 50ppm- Kẽm: 50ppm- sắt:
50ppm, độ ẩm: 5%, hàng đóng trong bao 9.5kg, QĐLH: 496/QĐ-BVTV-PB ngày
04/06/2018, MSPB: 6347, mới 100%.... (mã hs phân bón mầm xa/ mã hs của phân
bón mầm) |
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Hà Lan
30-10-10 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: Nitơ: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%),
hàng đóng trong bao 9.9 kg/bao, theo QĐLH số: 644/QĐ-BVTV-PB, MSSP: 08284,
ngày 21/6/2018.... (mã hs phân bón npk hà/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31051020: Phân bón đa lượng.
FORMULE GFA NPK 30-10-10 (Hàm lượng N: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%; FE: 50 PPM;
ZN: 50PPM; BO: 50PPM) (Hàng đóng bao 9.9 Kgs/ bags). Hàng mới 100%... (mã hs
phân bón đa lượ/ mã hs của phân bón đa) |
- Mã HS 31051020: Phân bón lá hỗn hợp NPK
Pro golfer brand NPK 15.30.15+TE(QĐCN:740/QĐ-BVTV-PB
ngày29/06/2018)(1Kg/hộp(TP:N:15%;P2O5:30%;K2O:15%;S:4.71%;Mg:0.07%;(ppm)
Fe:130;Mn:110;Zn:170;Cu:30;B:70;Mo:18) (dạng bột)... (mã hs phân bón lá hỗn/
mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31051090: Phân bón Senca-12 (NPK
20-20-20), sử dụng để làm mẫu đối chiếu về màu sắc và kích cỡ hạt, nhà cung
cấp: Green Vision, hàng mới 100%... (mã hs phân bón senca/ mã hs của phân bón
sen) |
- Mã HS 31051090: Phân bón hỗn hợp NPK-
NPK Fertilizer- Completesol 3, bón rễ. Thành phần: Nts: 15%, P2O5hh: 5%,
K2Ohh:25%, độ ẩm: 5%, 9.9 kg/bao, 506 bao. Mới 100%... (mã hs phân bón hỗn
hợ/ mã hs của phân bón hỗn) |
- Mã HS 31051090: Phân bón vi lượng bón
rễ- Mocha TVVM (1 lit x 12 chai)/thùng,... (mã hs phân bón vi lượ/ mã hs của
phân bón vi) |
- Mã HS 31051090: Phân bón mẫu Vikings (1
túi/ 4.16kg), làm mẫu kiểm nghiệm, nhập khẩu theo quyết định
0359/QĐ-BVTV-PB... (mã hs phân bón mẫu vi/ mã hs của phân bón mẫu) |
- Mã HS 31051090: Jamila- Phân bón đa
lượng (Dùng để khảo nghiệm) Công ty cam kết sử dụng hết GP NK cho lần nhập
khẩu này.... (mã hs jamila phân bó/ mã hs của jamila phân) |
- Mã HS 31051090: Phân bón hữu cơ
TECHNOPOLLINA(dạng bột viên)-có nguồn gốc động vật. (Chất hữu cơ 65%; Độ ẩm
14%; PH: 6.5,25KG/1 BAO,sx tháng 11/2019.hạn sd tháng 11/2021.mới 100%,...
(mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu) |
- Mã HS 31051090: Phân bón Magie Nitrat-
MAGNESIUM NITRATE (YaraTera KRISTA-MAG). Đóng gói: 25 kg/ Bao PE. Hàm lượng:
N: 11%, MgO: 15%. P2O5: 0%... (mã hs phân bón magie/ mã hs của phân bón mag) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-8
(Nitrogen: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 8% min, Độ ẩm: 2% max). Đóng gói 50
kg/ bao, UQ và Quyết định lưu hành:0280/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2018... (mã hs
phân bón npk 16/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón hữu cơ Ferdant
Soil Equilibrium 2-3-2, pHH2O: 5,6; (chất hữu cơ: 60; K2Ohh:2; P2O5hh: 3;
Nts: 2; độ ẩm: 3)%, tổng nhập: 37 tấn, Nsx: Greenglove (Thailand) CO., LTD,
cho cỏ sân gôn, mới 100%.... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu) |
- Mã HS 31052000: Phân NPK hỗn hợp:
Garsoni npk 16-16-16. HL: N:16%; P2O5:16%; K2O:16%; độ ẩm:5%. PP/PE:
25kg.Dạng viên. Hàng nhập phù hợp: 0347/QĐ-BVTV-PB ngày 26/03/2018 cục
BVTV.... (mã hs phân npk hỗn hợ/ mã hs của phân npk hỗn) |
- Mã HS 31052000: Phân Bón dùng trong
Nông Nghiệp NPK 15-15-15,Hàm Lượng N:15%, P2O5: 15%, K2O: 15%, Hàng Xá đóng
trong Container... (mã hs phân bón dùng t/ mã hs của phân bón dùn) |
- Mã HS 31052000: Phân bón hốn hợp NPK
(16-44-4) N: 16%, P2O5: 44%, K2O: 4%, Độ ẩm: 5%. Trọng lượng 50kg/bao. Bao 2
lớp PP/PE. Do TQSX... (mã hs phân bón hốn hợ/ mã hs của phân bón hốn) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK SF
16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ
ẩm: 1% Max, xuất xứ: Nga.... (mã hs phân bón npk sf/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK NIỀM TIN
15-15-15.... (mã hs phân bón npk ni/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân Bón ICP NPK 30-9-9
(Thành phần: N: 30%, P2O5: 9%, K2O: 9%, Độ ẩm: 5%)... (mã hs phân bón icp np/
mã hs của phân bón icp) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK FETICO
20-4-5+3S, hàng đóng bao 50kg/bao,... (mã hs phân bón npk fe/ mã hs của phân
bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK có bổ sung
trung lượng- chứa NPK 18-6-18+2S HD (NPK 18-6-18+2s HD-DẠNG HẠT (hàng xá
trong container) hàng thuộc QDCNLHsố 1254/QD-BVTV-PB NGAY 30/8/18 CỦA CỤC
BVTV- MAT HANG SỐ 2- giống... (mã hs phân bón npk có/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN CON CO VANG NP
20-20 (N: 20%; P2O5: 20%) Hàng mới 100%, Bao 50kg, Nhập khẩu theo QĐ số
640/QĐ-BVTV-PB, ngày 21/06/18... (mã hs phân bón con co/ mã hs của phân bón
con) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK Gro-Power
14-4-9. Hàm lượng N14%, P2O54%, K2O9%, 1 bao 40 lbs18.14 kgs. NSX: GRO-POWER,
INC,U.S.A NSX 10/2019, HSD 10/2022.... (mã hs phân bón npk gr/ mã hs của phân
bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón GFC-RU
16-16-16 NPK FERTILIZER; Hàm lượng: "Nts16%, P2O516%, K2O16%, độ ẩm
5%"; Hàng xá, mới 100%. NK phù hợp với quyết định số 970/QĐ-BVTV-PB...
(mã hs phân bón gfcru/ mã hs của phân bón gfc) |
- Mã HS 31052000: Phân bón GFC-MA
15-15-15 (NPK 15-15-15); Hàm lượng: "Nts15%, P2O5hh15%, K2Ohh15%, độ ẩm
5%"; Hàng mới 100%. NK phù hợp với quyết định số 970/QĐ-BVTV-PB; mã số
phân bón 03720... (mã hs phân bón gfcma/ mã hs của phân bón gfc) |
- Mã HS 31052000: Phân bón lá hỗn hợp
NPKVINAF20-20-20+TE:Nts 20%,P2O5hh 20%,K2Ohh 20%,Mg 0,066%,S 0,082%,TE:Fe
180ppm,Cu 100ppm,Zn 100ppm,Mn 100ppm,B130ppm,Mo 10ppm,độ ẩm 5%,pHH2O 5,5,tỷ
trọng 1,25. Mới 100%... (mã hs phân bón lá hỗn/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31052000: Phân bón vô cơ NPK:
Goodmark 30-20-10+ME (1kg/gói), hàng mẫu... (mã hs phân bón vô cơ/ mã hs của
phân bón vô) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK bổ sung
trung lượng Hi-cotrol 14-13-13, có chứa ba nguyên tố là nitơ 14.52%, phospho
P2O5 13.81% và kali K2O5 13.59%, nhà sx: Arysta (10kgs/bao, tổng 4300 bao),
mới 100%... (mã hs phân bón npk bổ/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK VTD
15-5-20+1,2Mg+8S+T.E (N:15%; P2O5:5%; K2O:20%)... (mã hs phân bón npk vt/ mã
hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân Bón Nutricompact
NPK 15-15-15+50Zn (Thành phần: N: 15%, P2O5: 15%, K2O: 15%, Zn: 50ppm, Độ ẩm:
5%)... (mã hs phân bón nutric/ mã hs của phân bón nut) |
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK 19-9-19,
N: 19% MIN, P2O5 citrate soluble: 9% MIN, K2O: 19% MIN, HÀNG XÁ TRONG
CONTAINER, SỐ LƯỢNG 504 TẤN +/-10... (mã hs phân bón npk 19/ mã hs của phân
bón npk) |
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK 20-10-10,
N: 20% MIN, P2O5 citrate soluble: 10% MIN, K2O: 10% MIN, HÀNG XÁ TRONG
CONTAINER, SỐ LƯỢNG 504 TẤN +/-10... (mã hs phân bón npk 20/ mã hs của phân
bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 15-5-20
(SOP) VTN-14 có chứa 3 nguyên tố Nito, Photpho,Kali (N:15,04%,P2O5:5,01%,
K2O:20,02%). bổ sung trung lượng MgO,SO3 và vi lượng TE(B,Fe,Zn). Hàng mới
100%... (mã hs phân bón npk 15/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón lá Grow More
NPK 6-30-30+TE (N6%; P2O530%; K2O30%; +TE); 50Lbs/bao; 840 bao; Hàng mới
100%... (mã hs phân bón lá gro/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31052000: Phân NPK bổ sung trung
lượng Garsoni NPK 15-5-20+4S, dạng hạt, đóng bao 25 kgs.... (mã hs phân npk
bổ sun/ mã hs của phân npk bổ) |
- Mã HS 31052000: Phân Bón VINH THANH
TOP-K NPK 12-12-17+1,2Mg+8S+TE (Thành phần: N: 12%, P2O5: 12%, K2O: 17%, Mg:
1,2%, S: 8%, B: 200 ppm, Fe: 600 ppm, Zn: 100 ppm, Độ ẩm: 5%)... (mã hs phân
bón vinh t/ mã hs của phân bón vin) |
- Mã HS 31052000: PHAN BON NPK DAU BO
20-16-9 +2S+TE(N:20%, P2O5:16%, K2O: 9%) (HANG MOI 100%)... (mã hs phan bon
npk da/ mã hs của phan bon npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón lá NPK hữu cơ
Breakout Bắc Mỹ. Thành phần: N:4%; P2O5:14%; K2O:2%; Chất hữu cơ:10%; pH
H2O:1,7; Tỷ trọng:1,3. Dạng lỏng, loại bồn 1040 lít. Nhãn hiệu Huma Gro. Hàng
mới 100%.... (mã hs phân bón lá npk/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31053000: Phân bón Di-ammonium
phosphate(DAP) (NH4)2HPO4. N: 18% Min, P2O5: 46% Min, Moisture: 2,5% Max,
Granularity 1-4mm: 90.0% Min, Cadmium: 0.0012% Max. Màu xanh lá. Đóng bao
50kg. Do TQSX.... (mã hs phân bón diamm/ mã hs của phân bón di) |
- Mã HS 31053000: Phân bón Di Ammonium
Phosphate (DAP 18-46 VINACAM). Hàm lượng N18%min, P2O5: 46%min, Độ ẩm 2% max,
Cd: 12ppm max. Hàng xá đóng trong container.... (mã hs phân bón di amm/ mã hs
của phân bón di) |
- Mã HS 31053000: Phân bón diamoni
phosphate BM-DAP... (mã hs phân bón diamon/ mã hs của phân bón dia) |
- Mã HS 31053000: Phân DAP 18-46 NP- Hàng
xá; Hàm lượng Nito: 18% min- P2O5: 46% min; Cadimi: 12ppm max; Độ ẩm: 2% max;
Size: 1-4mm (90% min)... (mã hs phân dap 1846/ mã hs của phân dap 18) |
- Mã HS 31053000: Phân diamoni phosphat
(DAP)-Hiền Phan Diamonium Phosphate (DAP)... (mã hs phân diamoni ph/ mã hs
của phân diamoni) |
- Mã HS 31053000: Phân Diammonium
phosphate (Phân DAP 18-46 Long Hưng) (NH4) 2HPO4. N:18% Min, P2O5:46% Min.
Mosture: 2,5% max, size: 1-4mm 90 PCT min, Cd: 12mg/kg max, Màu hơi vàng.
Đóng bao 50kg/bao. Do Ai Cập SX... (mã hs phân diammonium/ mã hs của phân
diammon) |
- Mã HS 31053000: Phân DI-AMMONIUM
PHOSPHATE (DAP) Nhập từ Trung Quốc. Bao mới 50kg.... (mã hs phân diammoniu/
mã hs của phân diammo) |
- Mã HS 31053000: Phân DAP(Diammonium
Phosphate) (NH4)2HPO4. N>16%, P2O5>44%, Cadimi(CD):12ppm, Độ ẩm: 2,5%.
Trọng lượng 50kg/bao. Bao 2 lớp PP/PE do TQSX... (mã hs phân dapdiammo/ mã hs
của phân dapdia) |
- Mã HS 31053000: Phân DAP
(DIAMMONIUMPHOSPHATE) (NH4)2HPO4.Nts:16%; P2O5hh: 44%; Độ ẩm:2,5%; Cd:12ppm
Đóng bao 50Kg/bao... (mã hs phân dap diamm/ mã hs của phân dap di) |
- Mã HS 31053000: Phân bón Diammonium
Phosphate(DAP)- (NH4)2HPO4 (Diamoni phosphat(DAP60) Long Hải)- mầu xanh lá-
N16% min;P2O5 44% min; độ ẩm: 2,5%; Cd:12ppm; size:2-4mm90%min-TQSX-
50kg/bao... (mã hs phân bón diammo/ mã hs của phân bón dia) |
- Mã HS 31053000: Loại: Phân diamoni
phosphat (DAP); Tên: DAP 18-46 HIỆP THUẬN (DI-AMMONIUM PHOSPHATE). Hàm lượng
N:18%; P2O5:46%; Cd:12mg/kg. Hàng đóng trong bao 50kg. QĐLH số:
2270/QĐ-BVTV-PB ngày 10/7/2019.... (mã hs loại phân diam/ mã hs của loại phân
d) |
- Mã HS 31053000: Thức ăn nuôi nấm men-
Diammonium Hydrogen Phosphate (NH4) 2HPO4, nguyên liệu sản xuất nước ép trái
cây lên men. Mới 100%.... (mã hs thức ăn nuôi nấ/ mã hs của thức ăn nuôi) |
- Mã HS 31053000: Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm: di-Ammonium hydrogen phosphate, ExpertQ; AM03120500; 500g;
Công thức HH: (NH4)2HPO4; MỚI 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa
chất dùn) |
- Mã HS 31053000: Phân bón ĐẦU TRÂU
MK-DAP (DAP 18-46 Diammonium Phosphate.N:18%,P2O5:46%)... (mã hs phân bón đầu
tr/ mã hs của phân bón đầu) |
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP (DAP 18-46
Diammonium Phosphate.N:18%,P2O5:46%) bao 25kg... (mã hs phân bón dap d/ mã hs
của phân bón dap) |
- Mã HS 31053000: Phân bón
DAP(Di-ammonium phosphate) (NH4)2HPO4- (Diamoni phosphat (DAP64) Long Hải),
Nts:18% Min, P2O5hh: 46%Min, Cadmium: 12ppm Max, Moisture: 2,5% Max,
Size:2-4mm 90% Min, Màu nâu, bao 50kg. Do TQSX... (mã hs phân bón dapdi/ mã
hs của phân bón dap) |
- Mã HS 31053000: Phân bón mẫu
MAP-Mono-Ammonium Phostphate (75g/gói)... (mã hs phân bón mẫu ma/ mã hs của
phân bón mẫu) |
- Mã HS 31054000: Phân bón AP-61
MonoAmmonium Phosphate (phân vô cơ MAP),hàm lượng N>12%;P2O5>61%,dạng
hạt,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng,hàng phù hợp theo QĐ1831/QĐ-BVTV-PB
ngày 03/12/2018 của Cục BVTV.Mới 100%... (mã hs phân bón ap61/ mã hs của phân
bón ap) |
- Mã HS 31054000: Phân MAP (Mono Ammonium
phosphate).Hàm lượng N > 10%, P2O5 > 50%, Độ ẩm < 1%. Trọng lượng
50kg/bao. do TQSX.... (mã hs phân map mono/ mã hs của phân map mo) |
- Mã HS 31054000: Phân Bón MONO AMMONIUM
PHOSPHATE (MAP) UNI-FARM... (mã hs phân bón mono a/ mã hs của phân bón mon) |
- Mã HS 31054000: Phân bón Monoamoni
phosphat MAP (Mono Ammonium Phosphat VNT), N>11.5%, P205>60.5%, Độ ẩm
<1%, 25kg/ bao, hàng thuộc NĐ 108/2017/NĐ-CP, hàng mới 100%... (mã hs phân
bón monoam/ mã hs của phân bón mon) |
- Mã HS 31054000: Phân MAP (MONOAMMONIUM
PHOSPHATE) NH4H2PO4.N>10%,P2O5>50%. Đóng bao 50Kg/bao... (mã hs phân
map monoa/ mã hs của phân map mo) |
- Mã HS 31054000: Phân monoamoni
phosphat-MAP. Hiền Phan Mono Ammonium Phosphate (MAP)... (mã hs phân
monoamoni/ mã hs của phân monoamo) |
- Mã HS 31054000: Phân bón MAP HUYNH
THANH, hàm lượng Nitrogen 12%, P2O5 > 61% (25Kg/Bao) Dạng bột... (mã hs
phân bón map hu/ mã hs của phân bón map) |
- Mã HS 31054000: Hóa chất: Ammonium
Phosphate monobasic, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)NH4H2PO4, CAS:
7722-76-1, 1UNA1 chai0.5kg, tổng cộng10kg... (mã hs hóa chất ammon/ mã hs của
hóa chất am) |
- Mã HS 31054000: Chất hỗ trợ phủ lô
Amicoat TM6123(Amoni dihydro orphosphate CAS:7722-76-1)-chế phẩm dùng xử lý
trong sản xuất giấy, dạng lỏng,hàng mới 100%.(1337/TB-PTPL ngày
09/11/2015).... (mã hs chất hỗ trợ phủ/ mã hs của chất hỗ trợ) |
- Mã HS 31055900: Phân bón NP NGUYEN DUY
16-20+13S.IN BULK.(Thành phần: Total Nitrogen: 16PCT min, Available P2O5:
20PCT %min, Sulphur:13PCT min. Moisture: 2PCT Max. Brown Color, Granular and
Free-Flowing)... (mã hs phân bón np ngu/ mã hs của phân bón np) |
- Mã HS 31055900: Phân bón lá NPK, AGB
Vigor-Lig Plus. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá npk/ mã hs của phân bón
lá) |
- Mã HS 31055900: Phân bón lá đạm vi
lượng, AGB Boron Complex. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá đạm/ mã hs của
phân bón lá) |
- Mã HS 31055900: Phân bón lá NK, AGB
Organic Silicate Complex. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá nk/ mã hs của
phân bón lá) |
- Mã HS 31055900: Phân bón lá trung vi
lượng, AGB Calcium Borogluconate Complex. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá
tru/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31055900: Phân bón hỗn hợp NP
Garsoni NP 30-4, dạng hạt, đóng bao 50 kgs.... (mã hs phân bón hỗn hợ/ mã hs
của phân bón hỗn) |
- Mã HS 31056000: Phân Mono Kali Phosphat
VNT (Mono Potassium Phosphate MKP), P2O5 52% min, K2O 34% min, Độ ẩm 1% max,
25kg/bao, hàng thuộc NĐ 108/2017-NĐ-CP, hàng mới 100%... (mã hs phân mono
kali/ mã hs của phân mono ka) |
- Mã HS 31056000: Phân bón PK 15-18 Thuận
Việt Thành (P2O5: 15% min; K2O: 18% min, Ca: 12.8%, Mg: 4.2%, độ ẩm: 5%),
Hàng mới 100%,... (mã hs phân bón pk 15/ mã hs của phân bón pk) |
- Mã HS 31056000: Phân monokali phosphat
(MKP)-Hiền Phan Monopotassium Phosphate... (mã hs phân monokali p/ mã hs của
phân monokal) |
- Mã HS 31056000: PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM
PHOSPHATE (MKP)(Hàng mới)... (mã hs phân bón monopo/ mã hs của phân bón mon) |
- Mã HS 31056000: Phân bón lá hỗn hợp PK-
NUTRI PHOZ K+(Lân hữu hiệu 3%, Kali hữu hiệu 30%, Tỷ trọng 1.4),quy cách 12
chai/thùng, tổng cộng: 84 thùng- 1L/chai. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá
hỗn/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31056000: Phân bón PK bổ sung
trung lượng: PHOSKAMAX (P2O5: 12%; K2O: 16%; Ca: 10.72%; Mg: 1.81%)... (mã hs
phân bón pk bổ/ mã hs của phân bón pk) |
- Mã HS 31056000: Loại: phân mono kali
phosphat (MKP); Tên: MONO POTASSIUM PHOSPHATE GEMACHEM. Hàm lượng P2O5: 52%;
K2O: 34%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. UQ & QĐLH số: 1572/QĐ-BVTV-PB
ngày 17/09/2018.... (mã hs loại phân mono/ mã hs của loại phân m) |
- Mã HS 31056000: Phân bón mẫu
Monopotassium Phosphate (MKP) Uni-Farm (0.5kg/túi)... (mã hs phân bón mẫu mo/
mã hs của phân bón mẫu) |
- Mã HS 31056000: Phân bón Mono Potassium
Phosphate MKP 52-34 Hai Binh, đóng gói 25kg/bao.... (mã hs phân bón mono p/
mã hs của phân bón mon) |
- Mã HS 31056000: PHÂN BÓN PK 10- 8
(P205: 10%, K2O: 8%) (Hang moi 100%)... (mã hs phân bón pk 10/ mã hs của phân
bón pk) |
- Mã HS 31056000: Phân bón lá dạng lỏng
Cofoli PK500, Thành phần chứa hai nguyên tố PK,trong đó hàm lượng phốt pho hữ
hiệu tính theo oxit phốt phoric(P2O5)29.9% hàm lượng kali hữu hiệu tính theo
oxit kali (K2O)21.3%... (mã hs phân bón lá dạn/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31059000: Phân bón Kali Nitrat
VNT (Potassium Nitrate 13-0-46), N> 13%, K2O> 46%, độ ẩm<1%,
25kg/bao, hàng thuộc NĐ 108/2017/NĐ- CP, hàng mới 100%... (mã hs phân bón
kali n/ mã hs của phân bón kal) |
- Mã HS 31059000: Phân bón lá BOOM PHÁP
(200 Lít/ Drum). hàng mới 100%. NSX: DIFAGRI FRANCE... (mã hs phân bón lá
boo/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31059000: Phân bón lá đạm sinh
học- NOVAKELP.hang moi 100%... (mã hs phân bón lá đạm/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31059000: Lọại: Phân Kali nitrat;
Tên: KALI NITRATE (KNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 13%; K2O: 46%. Hàng đóng
trong bao 25kg/bao. UQ&QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.... (mã hs
lọại phân kali/ mã hs của lọại phân k) |
- Mã HS 31059000: Phân bón lá NPK
NUTRI-All EFP, thành phần (P2O5hh: 5%, K2Ohh: 10%, Ca: 5%, Mg:2%, S:3%, Nts:
13) dạng hạt, 15kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá npk/ mã hs của
phân bón lá) |
- Mã HS 31059000: PHÂN VI LƯỢNG MICRO
ELEMENT KẼM 14 UNIFARM (Zn: 14%)(Hàng mới)... (mã hs phân vi lượng m/ mã hs
của phân vi lượn) |
- Mã HS 31059000: Phân Sinh học Cofoli
Humic, Hàm lượng:pH:5.4%; N:1.7%;Humic acids:20.6%;K2O:4.7%... (mã hs phân
sinh học c/ mã hs của phân sinh họ) |
- Mã HS 31059000: Phân vi lượng bón Lá
trung vi lượng PROFARM-CANBO,thành phần:Ca:12%,Bo:40000ppm, 20kg/bao.hàng mới
100%,NK theo QĐ:1457/QĐ-BVTV-PB... (mã hs phân vi lượng b/ mã hs của phân vi
lượn) |
- Mã HS 31059000: Phân bón hỗn hợp
NPK,bón lá PROFARM-N3,thành
phần:N:25%,P2O5:10%,K2O:17,5%,Mg:1,2%,Mn:320ppm,Fe:260ppm,Zn:230ppm,Bo;100ppm,Cu:75ppm.20kg/bao.hàng
mới 100%,NK theo QĐ:1457QĐ-BVTV-PB... (mã hs phân bón hỗn hợ/ mã hs của phân
bón hỗn) |
- Mã HS 31059000: PHÂN KALI NITRAT (MULTI
K GG- EXIM); N 13.5%; K2O 46.2%, ĐỘ ẨM 1%, ĐÓNG BAO 25KG... (mã hs phân kali
nitra/ mã hs của phân kali ni) |
- Mã HS 31059000: Phân bón lá hỗn hợp NPK
BASFOLIAR KELP dạng lỏng đóng trong 1 IBC 1000 L(thành phần N: 0,2%,P2O5: 1%,
K2O: 0,1 %, pHh2o: 4,6, tỷ trọng: 1,012) Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá
hỗn/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31059000: Phân bón lá vi lượng-
OMEX Kingfol Zinc 70 (Zn 410000ppm) (5 Lít/thùng)... (mã hs phân bón lá vi/
mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ HỮU CƠ
KHOÁNG: LIGNOHUMATE. HÀNG MẪU, MỚI 100% (QUYẾT ĐỊNH 2506/QĐ-BVTV-PB)... (mã
hs phân bón lá hữu/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31059000: Phân bón lá trung lượng
Cal-Mag (Ca:7; Mg: 1.7)% PHH2O:4, tỷ trọng: 1.367g/l, 0.2 lít/bình, tổng
nhập: 0.4 lít, dùng cho cỏ sân gôn, mới 100%.... (mã hs phân bón lá tru/ mã
hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31059000: Phân bón lá Sil-sheld
Ultra Defender (S:7; Mg:0.7; B:0.5; Fe:1; Mn:5.5; Zn:2.8; SiO2hh:1.3, axit
humic:0.7)% tỷ trọng: 1.38, PHH2O: 5, 0.2 lít/bình, tổng nhập: 0.4 lít, cho
cỏ sân golf, mới 100%.... (mã hs phân bón lá sil/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31059000: Phân bón sinh học Gia
Nông Black Liquid (Oragnic Matter: 20%, Acid Humic: 2%, pH: 7.5,
1000ml/chai), mới 100%... (mã hs phân bón sinh h/ mã hs của phân bón sin) |
- Mã HS 31059000: Phân hữu cơ sinh học
CHICMANURE (FERTISOA)UNI-FARM (thành phần: chất hữu cơ: 70%, axit humic: 3%,
axit fulvic: 2%, N: 4%, P2O5: 2,2 %, K2O: 2.5%, độ ẩm: 12%, pHh2o: 5) Hàng
mới 100%... (mã hs phân hữu cơ sin/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31059000: Phân bón lá dạng lỏng
Cofoli Calimag, Hàm lượng:N:9,65%;P2O5:0,25%,không chứa Kali,Canxi
nitrat,amoni nitrate, hợp chất hữu cơ, các nguyên tố trung vi lượng
Mg,Mn,Zn,B.trong nước.... (mã hs phân bón lá dạn/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN CANXI NITRAT
PERLKA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (MỤC 62 GIẤY PHÉP NK SỐ 451/QD-BVTV-PB)... (mã hs
phân bón canxi/ mã hs của phân bón can) |
- Mã HS 31059000: Phân bón cải tạo đất vô
cơ Penac P,thành phần SiO2 hữu hiệu:0.55%;Fe2O3:0.021;K2O hữu
hiệu:0.11%;CaO:0.02%;MgO:0.02%(25kg/bao). Hàng nhập phù hợp theo QĐ CNPBLH số
0410/QĐ-BVTV-PB ngày 16/04/2018... (mã hs phân bón cải tạ/ mã hs của phân bón
cải) |
- Mã HS 31059000: Phân bón hữu cơ khoáng
bón rễ BASAFIC (VINAF HUUCO 01): Hữu cơ 45%, Nitơ(Nts) 4,5%, Lân(P2O5hh)
4,5%, Kali(K2Ohh) 4,5%, pHH2O 5, độ ẩm 15% 25kg/bao, mới 100%. GPLH số
2421/QĐ-BVTV-PB ngày 19/08/2019... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón
hữu) |
- Mã HS 31059000: Loại: Phân canxi
nitrat. Tên: WOPRO BORON. Hàm lượng N: 15.5%; Ca: 18.5%; độ ẩm: 1%. Hàng đóng
trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 1718/QĐ-BVTV-PB ngày 19/09/2018.... (mã hs loại
phân canx/ mã hs của loại phân c) |
- Mã HS 31059000: Phân bón mẫu... (mã hs
phân bón mẫu/ mã hs của phân bón mẫu) |
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng- Hiền
Phan EDTA ZINC (Chelated Zinc Edta)... (mã hs phân bón vi lượ/ mã hs của phân
bón vi) |
- Mã HS 31059000: Phân magie nitrat
MAGNESIUM NITRATE HEXAHYDRATE FLAKE, Mg(NO3)2.6H2O (MagAnit)(trade name:
NOVIFERT- Nimag)(Hàm lượng: Mg: 9%, N: 11%, Độ ẩm: 1%)(25kg/bag) Hàng mới
100%... (mã hs phân magie nitr/ mã hs của phân magie n) |
- Mã HS 31010010: Phân bón cải tạo đất
hữu cơ NEB-26, dạng lỏng, đóng thùng phuy 200 lít. Nguồn gốc chỉ từ thực vật.
Hàng mới 100%... (mã hs phân bón cải tạ/ mã hs của phân bón cải) |
- Mã HS 31010010: Phân bón hữu cơ cải tạo
đất (Soil Conditioners) thành phần: Nitơ (N) 8%; lưu huỳnh (S)18%; trung vi
lượng (Micro Elements)10%)... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu) |
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ Farmers
House. Hàm lượng 67% hữu cơ.(hàng đóng bao đồng nhất 25kg/bao) Hàng mới
100%... (mã hs phân hữu cơ far/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010092: Phân bón có nguồn gốc
động vật, đã qua xử lý (Phân gà viên nén, Hàm lượng N-P-K: >7%, chất hữu
cơ: >50%, độ ẩm: < 25%),trọng lượng 50kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs
phân bón có ngu/ mã hs của phân bón có) |
- Mã HS 31010092: Bột đâu cá nục (dùng
làm phân bón)... (mã hs bột đâu cá nục/ mã hs của bột đâu cá n) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ vi sinh
VIGAF-B.O.F, nhãn hiệu: con dơi đỏ, hàng đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ:Việt
Nam.(Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản
phẩm)... (mã hs phân hữu cơ vi/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ làm từ mùn
dừa dùng để trồng cây- (1 bao 21.8 kgs)- Sản xuất Việt Nam... (mã hs phân hữu
cơ làm/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: phân hữu cơ sinh học
Ami-Ami, 1000 lít/thùng, tỷ trọng tài nguyên khoáng sản và chi phí năng lượng
dưới 51% giá thành... (mã hs phân hữu cơ sin/ mã hs của phân hữu cơ) |
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ dạng
viên (Chemical Fertilizer);50kgs/woven bag... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs
của phân bón hữu) |
- Mã HS 31021000: Phân bón Ure, xuất xứ:
OMAN, được đóng bao đồng nhất 25kg/bao... (mã hs phân bón ure x/ mã hs của
phân bón ure) |
- Mã HS 31021000: Phân U Rê. Hàng mới
100%... (mã hs phân u rê hàng/ mã hs của phân u rê h) |
- Mã HS 31021000: UREA TINH KHIẾT... (mã
hs urea tinh khiết/ mã hs của urea tinh kh) |
- Mã HS 31021000: Phân bón Ure, hàng đồng
nhất 50kg/bao, mới 100%, Xuất xứ Oman... (mã hs phân bón ure h/ mã hs của
phân bón ure) |
- Mã HS 31021000: Phân u rê, xuất xứ:
Oman, hàng đồng nhất 50kg/bao... (mã hs phân u rê xuất/ mã hs của phân u rê
x) |
- Mã HS 31021000: Phân bón GRANULAR UREA
(Urea Chính Phượng theo quyết định lưu hành số 1957/QĐ-BVTV-PB), đóng bao
50kg/bao mới 100%... (mã hs phân bón granul/ mã hs của phân bón gra) |
- Mã HS 31021000: Phân Urea (NH2)2CO-
CAS: 57-13-6. Chất trợ nhuộm, hàng mới 100%... (mã hs phân urea nh2/ mã hs
của phân urea n) |
- Mã HS 31021000: Phân Ure, xuất xứ:
Oman, hàng đồng nhất 50kg/bao... (mã hs phân ure xuất/ mã hs của phân ure xu) |
- Mã HS 31021000: Phân bón Urea Cà Mau,
Sản xuât tại Việt Nam, quy cách 50kg/bao.Mới 100%... (mã hs phân bón urea c/
mã hs của phân bón ure) |
- Mã HS 31023000: Nitrat Amon (Ammonium
Nitrate NH4NO3 > 99.5%) dạng hạt xốp, đóng bao 40kg/bao, làm nguyên liệu
sản xuất thuốc nổ công nghiệp,TQSX hàng mới 100%.... (mã hs nitrat amon am/
mã hs của nitrat amon) |
- Mã HS 31023000: Amôni Nitrat (NH4NO3)
(CPAN) dạng tinh thể 99,5%, bao sling 1000kg, nguyên liệu sx VLNCN. Hàng sx
từ 100% Amoniac dạng lỏng nhập khẩu. Không sử dụng tài nguyên khoáng sản.
Xuất xứ: Việt Nam... (mã hs amôni nitrat n/ mã hs của amôni nitrat) |
- Mã HS 31025000: Sodium Nitrate (NaNO3),
đóng bao 25 kg nguyên liệu sx VLNCN. Xuất xứ: Việt Nam... (mã hs sodium
nitrate/ mã hs của sodium nitra) |
- Mã HS 31039010: Phân lân, hàng đồng
nhất 50kg/bao, xuất xứ:Việt Nam.(Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng
lượng trên 51% giá thành sản phẩm)... (mã hs phân lân hàng/ mã hs của phân
lân hà) |
- Mã HS 31039010: Phân lân nung chảy
(FMP- phân vô cơ). Tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản cộng với chi phí năng
lượng trên 51% giá thành sản phẩm. Hàng đóng bao 50kg/bao... (mã hs phân lân
nung c/ mã hs của phân lân nun) |
- Mã HS 31039010: Phân lân vô cơ (phân
Phosphat đã nung) dạng viên hàm lượng (P2O5: 15%, MGO:10%, CAO: 20%,
SIO2:20%, Độ ẩm: 7%, KT từ 2-5mm 90%) nhà sx 'CTy CP Phân lân Ninh Bình' hàng
đóng bao 1 tấn/bag, mới 100%... (mã hs phân lân vô cơ/ mã hs của phân lân vô) |
- Mã HS 31039010: Phân vô cơ:Phân lân
FUSED MAGNESIUM PHOSPHATE(FMP),hàm
lượngP205:15.5%min;MgO:17%min;CaO:28%min;SiO2:25%min.Hàng có tổng trị giá tài
nguyên,ks và chi phí NL>51% giá thành sp, 50 kgNW/bao, mới 100%... (mã hs
phân vô cơphân/ mã hs của phân vô cơp) |
- Mã HS 31039090: Phân bón SINGLE SUPER
PHOSPHATE,Hàng bao,bao 1 tấn.(Có tổng giá trị tài nguyên khoáng sản cộng với
chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phẩm)... (mã hs phân bón single/ mã
hs của phân bón sin) |
- Mã HS 31039090: Phân khoáng dạng viên
(Organic Fertilizer NPK: 10-0-4, 2-4mm); 20kgs/pp woven bag... (mã hs phân
khoáng dạn/ mã hs của phân khoáng) |
- Mã HS 31039090: Phân u rê (hạt vàng)...
(mã hs phân u rê hạt/ mã hs của phân u rê h) |
- Mã HS 31039090: Phân vô cơ: Supe dạng
bột (Single Supe Phosphate), loại bao PP, 50kg/bao, Tp: P2O5: 17% minimu,
Moisture: 12% maximum.Tổng giá trị TNKS + chi phí năng lượng là: 21.804% giá
thành SXSP. Mới 100%... (mã hs phân vô cơ sup/ mã hs của phân vô cơ) |
- Mã HS 31042000: Phân bón KALI (50kg
tịnh/ bao, 2.000 bao, Xuất xứ Canada)... (mã hs phân bón kali/ mã hs của phân
bón kal) |
- Mã HS 31042000: Phân Kali Lào, Hàm
lượng K2O: 60% (+/-1)% min, Độ ẩm: 1% max. Xuất xứ: Lào. Hàng đóng gói đồng
nhất 50kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs phân kali lào/ mã hs của phân kali là) |
- Mã HS 31042000: Phân Kali Clorua dạng
hạt (Hàm lượng K2O>60%, độ ẩm<1%, hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng
tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.13kg/bao.... (mã hs phân kali cloru/ mã
hs của phân kali cl) |
- Mã HS 31042000: PHÂN BÓN KALI HẠT, Số
lượng: 13.900 bao, đóng bao 50 kgs net/bao, N.W 695,00 tấn/G.W 696,390
tấn.... (mã hs phân bón kali h/ mã hs của phân bón kal) |
- Mã HS 31042000: Phân Kali trắng, xuất
xứ: Belarus, được đóng bao đồng nhất 25kg/bao... (mã hs phân kali trắng/ mã
hs của phân kali tr) |
- Mã HS 31042000: Phân Kali bột trắng,
xuất xứ: Belarus, hàng đồng nhất 50kg/bao... (mã hs phân kali bột t/ mã hs
của phân kali bộ) |
- Mã HS 31042000: Kali clorua (POTASSIUM
CHLORIDE (KCL)... (mã hs kali clorua po/ mã hs của kali clorua) |
- Mã HS 31042000: Nguyên liệu Potassium
Chloride power (Potassium Chloride)... (mã hs nguyên liệu pot/ mã hs của
nguyên liệu) |
- Mã HS 31043000: Phân bón Kali sulfate
(GRANULAR OF SULPHATE OF POTASH-GRANULAR SOP), (1 bao 1350 Kgs). Tổng giá trị
tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành
sản phẩm... (mã hs phân bón kali s/ mã hs của phân bón kal) |
- Mã HS 31049000: PHÂN KALI ISRAEL MIỄNG
LỚN HƠN HOẶC BÀNG 61% XUẤT XỨ ISRAEL... (mã hs phân kali israe/ mã hs của
phân kali is) |
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK 4-4-0
(N:4%, P2O5: 4%, K2O: 0%), màu xanh, đóng bao 50kgs/ bao, hàng mới 100%...
(mã hs phân bón npk 4/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31051020: Phân DAP 16-48-0+TE
(đóng bao 45kg; nguyên liệu: trị giá TNKS và chi phí năng lượng chiếm dưới
51%)... (mã hs phân dap 1648/ mã hs của phân dap 16) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK
25-20-10+TE (50kg tịnh/ bao, 6.220 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón
Bình Điền-Việt Nam)... (mã hs phân bón npk 25/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK
16-16-8-13S (50kg tịnh/ bao, 3.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón
Bình Điền- Việt Nam)... (mã hs phân bón npk 16/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK
20-20-15+TE (50kg tịnh/ bao, 10.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân
bón Bình Điền-Việt Nam)... (mã hs phân bón npk 20/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân NPK 12.8.4+TE...
(mã hs phân npk 1284/ mã hs của phân npk 12) |
- Mã HS 31052000: Phân NPK 8.4.12+TE...
(mã hs phân npk 8412/ mã hs của phân npk 84) |
- Mã HS 31052000: Phân bón hóa học NPK
16-16-16+2MGO+TE, mới 100%... (mã hs phân bón hóa họ/ mã hs của phân bón hóa) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK
13-11-21... (mã hs phân bón npk 13/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: PHAN BON NPK 21-9-11...
(mã hs phan bon npk 21/ mã hs của phan bon npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK
9-26-18+6S+0.12B+0.7Zn. Hàng đóng bao 50kg/bao. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs
phân bón npk 9/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón vô cơ King of
Root, 25kg/bag... (mã hs phân bón vô cơ/ mã hs của phân bón vô) |
- Mã HS 31052000: Phân bón lá vô cơ Bimix
Grow Plus (Powder/ 30.10.10), 50gram/ box... (mã hs phân bón lá vô/ mã hs của
phân bón lá) |
- Mã HS 31052000: Phân bón hỗn hợp PK
Sustane 5-2-10, cho cỏ sân golf, 22.7kg/Bag, mới 100%... (mã hs phân bón hỗn
hợ/ mã hs của phân bón hỗn) |
- Mã HS 31052000: Phân NPK 20.20.15+B...
(mã hs phân npk 2020/ mã hs của phân npk 20) |
- Mã HS 31052000: Phân NPK
16.8.16.13S+TE... (mã hs phân npk 1681/ mã hs của phân npk 16) |
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK
12-12-17+1.2Mg, 50kg/ bao, tổng cộng: 1.080 bao. Xuất xứ: Việt Nam... (mã hs
phân bón npk 12/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân NPK Sông Gianh
18-5-22+TE (đóng bao 50kg; nguyên liệu: trị giá TNKS và chi phí năng lượng
chiếm dưới 51%)... (mã hs phân npk sông g/ mã hs của phân npk sôn) |
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN PHỨC HỢP DẠNG
VIÊN (COMPOUND FERTILIZER- GRANULAR) MỚI 100%... (mã hs phân bón phức h/ mã
hs của phân bón phứ) |
- Mã HS 31052000: Phan bon NPK 15-7-20...
(mã hs phan bon npk 15/ mã hs của phan bon npk) |
- Mã HS 31052000: Phan bon NPK
10-10-20... (mã hs phan bon npk 10/ mã hs của phan bon npk) |
- Mã HS 31052000: Phân Bón NPK
11-22-16... (mã hs phân bón npk 11/ mã hs của phân bón npk) |
- Mã HS 31052000: Phân bón Fleur NPK
10-5-30 + TE... (mã hs phân bón fleur/ mã hs của phân bón fle) |
- Mã HS 31052000: Phân bón CAO Fleur NPK
10-5-30 + TE... (mã hs phân bón cao fl/ mã hs của phân bón cao) |
- Mã HS 31052000: Phân bón Demarrage NPK
28-10-10 + TE... (mã hs phân bón demarr/ mã hs của phân bón dem) |
- Mã HS 31052000: Phân bón Remontant NPK
18-18-18 + TE... (mã hs phân bón remont/ mã hs của phân bón rem) |
- Mã HS 31052000: Phân bón dạng viên
(Granule NPK Fertilizer); 25kg/White woven pp bag... (mã hs phân bón dạng v/
mã hs của phân bón dạn) |
- Mã HS 31053000: Phân bón DI-AMMONIUM
PHOSPHATE có hàm lượng Nutrient >53%, nitrogen >15%, P2O5 >38%, mới
100% (50KG/BAO NET)... (mã hs phân bón diamm/ mã hs của phân bón di) |
- Mã HS 31053000: Phân DI-AMMONIUM
PHOSPHATE (DAP) Nhập từ Trung Quốc. Bao mới 50kg... (mã hs phân diammoniu/ mã
hs của phân diammo) |
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP, hàng đồng
nhất 50kg/bao.Xuất xứ Trung Quốc... (mã hs phân bón dap h/ mã hs của phân bón
dap) |
- Mã HS 31053000: Phân bón vô cơ DAP
Fertilizer (DIAMMONIUM PHOSPHATE).Hàng đóng bịch 1.25t/bịch.Hàm lượng
P2O5>45%;N>16%.Tổng giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng
lượng chiếm 35% giá thành sp... (mã hs phân bón vô cơ/ mã hs của phân bón vô) |
- Mã HS 31053000: Phân DAP, hàng đồng
nhất 50kg/bao, xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs phân dap hàng/ mã hs của phân
dap hà) |
- Mã HS 31054000: Phân bón vô cơ MAP, hàm
lượng N>10%; P2O5>50%. Tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản công chi phí
năng lượng chiếm xấp xỉ 39% giá thành sản phẩm.Hàng mới 100%... (mã hs phân
bón vô cơ/ mã hs của phân bón vô) |
- Mã HS 31054000: Phân bón nhãn hiệu Mono
Ammonium Phosphate (MAP), được đóng bao đồng nhất 25kg/bao, xuất xứ Trung
Quốc... (mã hs phân bón nhãn h/ mã hs của phân bón nhã) |
- Mã HS 31055900: Phân bón NP NGUYEN DUY
16-20+13S.IN BULK.(Thành phần: Total Nitrogen: 16PCT min, Available P2O5:
20PCT %min, Sulphur:13PCT min. Moisture: 2PCT Max. Brown Color, Granular and
Free-Flowing)... (mã hs phân bón np ngu/ mã hs của phân bón np) |
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ HỢP TRÍ
PHOS K (P2O5 44%, K2O 7.4%, MgO 10% CHAI 500ml) 20 chai/thùng... (mã hs phân
bón lá hợp/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31059000: Phân bón lá- Super Bo
(1000ml/chai)... (mã hs phân bón lá su/ mã hs của phân bón lá) |
- Mã HS 31059000: Phân bón hữu cơ khoáng
(NK+MgO, CaO Compound Fertilizer); 40kg/bag... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs
của phân bón hữu) |
- Mã HS 31059000: Phân bón vô cơ- Pete 1%
Selenium Chip Fertilizer (20 kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs phân bón vô cơ/
mã hs của phân bón vô) |