- Mã HS 41041900:
Vải giả da lộn khổ 54" mới 100%... (mã hs vải giả da lộn/ mã hs của vải
giả da l) |
- Mã HS 41044900: Miếng da bò cho máy ép
gót (YZ-698C-QNP FOLLOWED BY COOLING AND HEAT SETTING MACHINE AIR BAG
LEATHER)... (mã hs miếng da bò cho/ mã hs của miếng da bò) |
- Mã HS 41071200: Grain splits: entire
cow bovine leather- da bò thuộc thành phẩm... (mã hs grain splits e/ mã hs
của grain splits) |
- Mã HS 41071200: Cow hide, MODENA P,
December Sky color, 1.2-1.4mm thickness... (mã hs cow hide moden/ mã hs của
cow hide mo) |
- Mã HS 41071900: Panel bằng da bò thuộc,
kích thước: 29x25cm, hàng mẫu... (mã hs panel bằng da b/ mã hs của panel bằng
d) |
- Mã HS 41071900: Miếng da bò thuộc nhỏ
để làm mẫu... (mã hs miếng da bò thu/ mã hs của miếng da bò) |
- Mã HS 41071900: Miếng da trang trí...
(mã hs miếng da trang/ mã hs của miếng da tra) |
- Mã HS 41079900: Nhãn lưng bằng da...
(mã hs nhãn lưng bằng/ mã hs của nhãn lưng bằ) |
- Mã HS 41079900: Dây da làm đuôi nón,
quy cách 19cm*1.8cm*0.1cm... (mã hs dây da làm đuôi/ mã hs của dây da làm đ) |
- Mã HS 41079900: MIẾNG DA BÒ THUỘC DÙNG
LÀM MẪU (10CM * 15 CM)... (mã hs miếng da bò thu/ mã hs của miếng da bò) |
- Mã HS 41079900: NPL Sản Xuất Giày- Da
Thành Phẩm (Da Bò- Hàng mới 100%)... (mã hs npl sản xuất gi/ mã hs của npl
sản xuất) |
- Mã HS 41079900: MIẾNG DA ĐÃ THUỘC...
(mã hs miếng da đã thu/ mã hs của miếng da đã) |
- Mã HS 41079900: MIẾNG DA... (mã hs
miếng da/ mã hs của miếng da) |
- Mã HS 41079900: MẪU DA BÒ THUỘC... (mã
hs mẫu da bò thuộc/ mã hs của mẫu da bò th) |
- Mã HS 41079900: MẪU DA THUỘC CẮT NHỎ...
(mã hs mẫu da thuộc cắ/ mã hs của mẫu da thuộc) |
- Mã HS 41079900: Vải da thuộc (vải da bò
thuộc đã được gia công)... (mã hs vải da thuộc v/ mã hs của vải da thuộc) |
- Mã HS 41079900: MẪU DA THUỘC... (mã hs
mẫu da thuộc/ mã hs của mẫu da thuộc) |
- Mã HS 41079900: MIẾNG DA THUỘC CẮT SẴN
MẪU... (mã hs miếng da thuộc/ mã hs của miếng da thu) |
- Mã HS 41079900: bảng mẫu màu của da
(chất liệu bằng da). kích thước: 2cm*2cm. hsx: DAW hussen. hàng mới 100%...
(mã hs bảng mẫu màu củ/ mã hs của bảng mẫu màu) |
- Mã HS 41079900: Swatch da bò thuộc,
kích thước: 1/4 khổ A4... (mã hs swatch da bò th/ mã hs của swatch da bò) |
- Mã HS 41079900: Vải da bò đã thuộc
(1932 Sqft)... (mã hs vải da bò đã th/ mã hs của vải da bò đã) |
- Mã HS 41079900: Miếng bảng màuda A4...
(mã hs miếng bảng màud/ mã hs của miếng bảng m) |
- Mã HS 41079900: MẪU DA THUỘC KHỔ A4...
(mã hs mẫu da thuộc kh/ mã hs của mẫu da thuộc) |
- Mã HS 41079900: COW LEATHER(DA THUỘC ĐÃ
ĐƯỢC GIA CÔNG THÊM-CỦA BÒ)... (mã hs cow leatherda/ mã hs của cow leather) |
- Mã HS 41079900: Mặt giày chưa in lụa +
ép cao tần (4 miếng/bộ) (Da bò)... (mã hs mặt giày chưa i/ mã hs của mặt giày
chư) |
- Mã HS 41079900: Bảng tiêu chuẩn bằng da
bò thuộc... (mã hs bảng tiêu chuẩn/ mã hs của bảng tiêu ch) |
- Mã HS 41120000: Dây da đã gia công
thành dạng sợi các loại (da đã thuộc) dùng sản xuất giày... (mã hs dây da đã
gia c/ mã hs của dây da đã gi) |
- Mã HS 41120000: Miếng trang trí các
loại... (mã hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang) |
- Mã HS 41120000: Vải da 140CM... (mã hs
vải da 140cm/ mã hs của vải da 140cm) |
- Mã HS 41131000: NPL Sản Xuất Giày- Da
Thành Phẩm (Da Dê- Hàng mới 100%)... (mã hs npl sản xuất gi/ mã hs của npl
sản xuất) |
- Mã HS 41131000: Mẫu swatch da dê
thuộc... (mã hs mẫu swatch da d/ mã hs của mẫu swatch d) |
- Mã HS 41132000: tấm đế cao su (1m2
2kg)... (mã hs tấm đế cao su/ mã hs của tấm đế cao s) |
- Mã HS 41139000: Khóa cài các loại- COW
LEATHER STRAP 18MM... (mã hs khóa cài các lo/ mã hs của khóa cài các) |
- Mã HS 41139000: Dây giầy, Hàng mới
100%... (mã hs dây giầy hàng/ mã hs của dây giầy hà) |
- Mã HS 41139000: Bảng mẫu da bò thuộc
CARTELLE LINEA UP. Mới 100%... (mã hs bảng mẫu da bò/ mã hs của bảng mẫu da) |
- Mã HS 41139000: Miếng da mẫu... (mã hs
miếng da mẫu/ mã hs của miếng da mẫu) |
- Mã HS 41142000: giả da PU LEATHER
1.5M(8.99SM)... (mã hs giả da pu leath/ mã hs của giả da pu le) |
- Mã HS 41151000: Logo da trang
trí-S1906632_LEATHER PATCH.Hàng mới 100%... (mã hs logo da trang t/ mã hs của
logo da tran) |
- Mã HS 41151000: Miếng giả da tổng hợp
(LEATHER-CHIN [AROMIN LEATHER+PE 1T, M(M~3XL), AIRFORM])... (mã hs miếng giả
da tổ/ mã hs của miếng giả da) |
- Mã HS 41151000: Tấm Da (Da thuộc tổng
hợp) PU LEATHER... (mã hs tấm da da thuộ/ mã hs của tấm da da t) |
- Mã HS 41151000: Dây da tổng hợp-
PU/Polyester fake leather Belts... (mã hs dây da tổng hợp/ mã hs của dây da
tổng) |
- Mã HS 41151000: Miếng lau ôtô bằng da
tổng hợp SONAX 04177000, hàng mới 100%.... (mã hs miếng lau ôtô b/ mã hs của
miếng lau ôt) |
- Mã HS 41151000: MIẾNG KIM LOẠI... (mã
hs miếng kim loại/ mã hs của miếng kim lo) |
- Mã HS 41152000: Thanh đà chèn, giữ
Pallet (thanh đà bằng gỗ ép)... (mã hs thanh đà chèn/ mã hs của thanh đà chè) |
- Mã HS 41152000: Bột da dùng để sản xuất
vải không dệt (Kèm theo kết quả phân loại số: 6359/TB-TCHQ, ngày 30/10/2018),
hàng mới 100%... (mã hs bột da dùng để/ mã hs của bột da dùng) |
- Mã HS 41012000: Da lừa (Equus
Asinus)(hàng không nằm trong danh mục Cites) (35 kg/ 1 bao 200 bao)... (mã hs
da lừa equus a/ mã hs của da lừa equu) |
- Mã HS 41019090: Da bò muối nhà nuôi,
tên khoa học Taurus Hide. Hàng không thuộc danh mục Cites. Xuất xứ Việt Nam
... (mã hs da bò muối nhà/ mã hs của da bò muối n) |
- Mã HS 41019090: Da bò sống muối không
đầu, không chân, không đuôi, còn nguyên lông (Da bò nhà nuôi không có nguồn
gốc hoang dã). Hàng mới 100%, hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs da bò
sống muối/ mã hs của da bò sống m) |
- Mã HS 41019090: Da bò muối (da bò nhà
nuôi, không phải nguồn gốc động vật hoang dã, da chưa thuộc)... (mã hs da bò
muối da/ mã hs của da bò muối) |
- Mã HS 41019090: Da Bò sống được ướp
muối còn nguyên lông, là bò nhà nuôi không phải bò rừng,loại da nguyên con,
tên thường gọi Bò U nhiệt đới Zêbu, tên khoa học Bos Indicus,không thuộc
CITES... (mã hs da bò sống được/ mã hs của da bò sống đ) |
- Mã HS 41019090: Da trâu,bò muối ngâm
nước loại nhỏ 5-15kg/tấm, nhà nuôi, hàng không thuộc danh mục CITES (xuất xứ
Việt Nam)... (mã hs da trâubò muối/ mã hs của da trâubò m) |
- Mã HS 41019090: Da bò muối ngâm nước
loại nhỏ 5-15kg/tấm, nhà nuôi, hàng không thuộc danh mục CITES (xuất xứ Việt
Nam)... (mã hs da bò muối ngâm/ mã hs của da bò muối n) |
- Mã HS 41019090: Tấm da bò dầy 5mm, kích
thước 1x6m/1 tấm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs tấm da bò dầy 5/
mã hs của tấm da bò dầ) |
- Mã HS 41032000: DA TRĂN ĐEN KHÔ- 600
TẤM- (BURMESE PYTHON-DRIED SKIN) Latin name: Python bivittatus; rộng: B
32/34, Size:32/34 cm (F/C), dài: 2- 5 m... (mã hs da trăn đen khô/ mã hs của
da trăn đen) |
- Mã HS 41032000: DA TRĂN ĐEN KHÔ- 400
TẤM- (BURMESE PYTHON-DRIED SKIN) Latin name: Python bivittatus; rộng: B
32/34, Size:32/34 cm (B/C), dài: 2- 5 m... (mã hs da trăn đen khô/ mã hs của
da trăn đen) |
- Mã HS 41032000: Da Trăn khô Phython
bivittatus (burmese python/trăn đen) chiều dài 3.5-4m/ tấm... (mã hs da trăn
khô phy/ mã hs của da trăn khô) |
- Mã HS 41032000: DA TRĂN ĐẤT KHÔ (PYTHON
BIVITTATUS) Dài 2.0-6.0 MÉT, Rộng 40-> 65 Cm. ... (mã hs da trăn đất khô/
mã hs của da trăn đất) |
- Mã HS 41032000: DA TRĂN ĐEN KHÔ
(BURMESE PYTHON-DRIED SKIN) Grade 3- Latin name: Python bivittatus; dài:
2m-5m, rộng: 0.4 m- 0.6m... (mã hs da trăn đen khô/ mã hs của da trăn đen) |
- Mã HS 41032000: Da trăn vàng
(Reticulated python) da khô, (dài 1-5m) (rộng 15-40cm). Hàng mới 100%... (mã
hs da trăn vàng r/ mã hs của da trăn vàng) |
- Mã HS 41039000: Da thỏ bị làm viêm...
(mã hs da thỏ bị làm v/ mã hs của da thỏ bị là) |
- Mã HS 41041110: Wet blue full grains
hide (SQF)/ Da lưng bò đã thuộc và chọn lọc theo yêu cầu... (mã hs wet blue
full g/ mã hs của wet blue ful) |
- Mã HS 41041110: Wet blue full gain
hide- Butt Branded Jumbo (PCS)/ Da bò đã thuộc chưa xẻ dạng phèn xanh, đã
phân loại và chọn lọc theo yêu cầu # HIDE.BBJ... (mã hs wet blue full g/ mã
hs của wet blue ful) |
- Mã HS 41041110: Da bò đã thuộc dạng tấm
đã cắt tỉa tạo hình, mới 100%. Kích thước Chiều rộng: 25-55cm, Chiều dài:
60-115cm... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41041900: Da bò cắt dạng miếng...
(mã hs da bò cắt dạng/ mã hs của da bò cắt dạ) |
- Mã HS 41041900: Da bò thô, ẩm đã
thuộc... (mã hs da bò thô ẩm đ/ mã hs của da bò thô ẩ) |
- Mã HS 41041900: Da bò thuộc xanh, dạng
tấm... (mã hs da bò thuộc xan/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41041900: Da thuộc các loại(Da bò
thuộc)... (mã hs da thuộc các lo/ mã hs của da thuộc các) |
- Mã HS 41041900: Da bào loại E (từ da bò
đã thuộc)... (mã hs da bào loại e/ mã hs của da bào loại) |
- Mã HS 41041900: Da bào loại B (từ da bò
đã thuộc)... (mã hs da bào loại b/ mã hs của da bào loại) |
- Mã HS 41041900: Da bào loại C (từ da bò
đã thuộc)... (mã hs da bào loại c/ mã hs của da bào loại) |
- Mã HS 41041900: Da bào loại D (từ da bò
đã thuộc)... (mã hs da bào loại d/ mã hs của da bào loại) |
- Mã HS 41041900: Da bào loại A (từ da bò
đã thuộc)... (mã hs da bào loại a/ mã hs của da bào loại) |
- Mã HS 41041900: Da bò thuộc xanh ướt
crom đã lạng xẻ tầng 2... (mã hs da bò thuộc xan/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41041900: Wet Blue Culatta/ Da bò
đã thuộc và chọn lọc theo yêu cầu- WDS.Culatte-I... (mã hs wet blue culatt/
mã hs của wet blue cul) |
- Mã HS 41041900: Wet Blue whole drop
splits/ Da bò đã thuộc và chọn lọc theo yêu cầu- WDS.Suede... (mã hs wet blue
whole/ mã hs của wet blue who) |
- Mã HS 41041900: Da lưng bò đã thuộc và
chọn lọc theo yêu cầu/ Wet blue split- PU open after trimming... (mã hs da
lưng bò đã t/ mã hs của da lưng bò đ) |
- Mã HS 41041900: Wet blue cow shoulder
splits/ Da lưng bò đã thuộc và chọn lọc theo yêu cầu- WDS.Shoulder1.3+... (mã
hs wet blue cow sh/ mã hs của wet blue cow) |
- Mã HS 41041900: Da bò đã qua sơ chế (đã
thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu) xuất chuyển nguyên liệu mục 1
tk:102313121300/E21... (mã hs da bò đã qua sơ/ mã hs của da bò đã qua) |
- Mã HS 41041900: Da bò đã qua sơ chế(đã
thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu),xuất một phần NPL không sử dụng của
TK số:102322040000... (mã hs da bò đã qua sơ/ mã hs của da bò đã qua) |
- Mã HS 41041900: Da thuộc của bò ở dạng
xanh ướt.(Nuôi công nghiệp). Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs da
thuộc của bò/ mã hs của da thuộc của) |
- Mã HS 41041900: da dê thuộc dạng xanh
ướt. ... (mã hs da dê thuộc dạn/ mã hs của da dê thuộc) |
- Mã HS 41041900: Da bò thuộc WET BLUE
COW SPLIT LEATHER. Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò thuộc
wet/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41041900: Da thuộc của bò lớp
trong ở dạng xanh ướt.(Nuôi công nghiệp). Hàng không thuộc danh mục Cites...
(mã hs da thuộc của bò/ mã hs của da thuộc của) |
- Mã HS 41044900: Con đỉa quần bằng da bò
đã thuộc... (mã hs con đỉa quần bằ/ mã hs của con đỉa quần) |
- Mã HS 41044900: Da bò thuộc bán thành
phẩm-Wet Blue Cow Splits... (mã hs da bò thuộc bán/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41044900: Miếng da trang trí (da
nhân tạo).TKN:102150082530(XUAT 1 PHAN)... (mã hs miếng da trang/ mã hs của
miếng da tra) |
- Mã HS 41044900: Da bò thuộc (đã xử lý
bề mặt chưa xử lý màu)(12,214SF1,007kgs)... (mã hs da bò thuộc đã/ mã hs của
da bò thuộc) |
- Mã HS 41044900: Da bò thuộc (Hàng xuất
trả từ tờ khai nhập 102571260410/E11 ngày 04/04/2019- mục 7)... (mã hs da bò
thuộc hà/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41044900: Da đã thuộc của loài bò
nuôi ở dạng khô (tên khoa học Bos taurus), hàng mới 100%, hàng không thuộc
danh mục Cites... (mã hs da đã thuộc của/ mã hs của da đã thuộc) |
- Mã HS 41044900: Da bò khô đã qua xử lý,
hàng mới 100%... (mã hs da bò khô đã qu/ mã hs của da bò khô đã) |
- Mã HS 41044900: Da bò thuộc (COW CRUST
LEATHER)... (mã hs da bò thuộc co/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41044900: Nguyên phụ liệu dùng
trong sản xuất giày: Da bò thuộc, mới 100%... (mã hs nguyên phụ liệu/ mã hs
của nguyên phụ l) |
- Mã HS 41053000: Da cừu thuộc#Xuat tra 1
phan muc 1 TK nhap so:102513045350/E21(05/03/2019)... (mã hs da cừu thuộc#xu/
mã hs của da cừu thuộc) |
- Mã HS 41063200: Da heo thuộc... (mã hs
da heo thuộc/ mã hs của da heo thuộc) |
- Mã HS 41064000: Da cá sấu đã thuộc (Cá
sấu nước ngọt, Crocodylus Siamensis), chiều dài: 1-3 m. CITES Tags: VN.SIA
17.23234- VN.SIA 17.23288. Nuôi trồng trong nước, Hàng mới 100%&#VN...
(mã hs da cá sấu đã th/ mã hs của da cá sấu đã) |
- Mã HS 41071100: Da bò thuộc loại 2
(hàng mới 100%)... (mã hs da bò thuộc loạ/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành
phẩm... (mã hs da bò thuộc thà/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HQ151 tái
xuất từ tờ khai 102598199060 (19/04/2019)... (mã hs da bò thuộc hq1/ mã hs
của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HS281 tái
xuất từ tờ khai 102495967120 (22/02/2019)... (mã hs da bò thuộc hs2/ mã hs
của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HB133 tái
xuất từ dòng hàng 3 tờ khai 102523648510 (11/03/2019)... (mã hs da bò thuộc
hb1/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HB531 tái
xuất từ dòng hàng 8 tờ khai 102576003500 (08/04/2019)... (mã hs da bò thuộc
hb5/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HB931 tái
xuất từ dòng hàng 9 tờ khai 102576003500 (08/04/2019)... (mã hs da bò thuộc
hb9/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HQ451 tái
xuất từ dòng hàng 9 tờ khai 102455736610 (22/01/2019)... (mã hs da bò thuộc
hq4/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HS482 tái
xuất từ dòng hàng 1 tờ khai 102574688900 (06/04/2019)... (mã hs da bò thuộc
hs4/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HC242 tái
xuất từ dòng hàng 1 tờ khai 102576003500 (08/04/2019)... (mã hs da bò thuộc
hc2/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HC342 tái
xuất từ dòng hàng 2 tờ khai 102576003500 (08/04/2019)... (mã hs da bò thuộc
hc3/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HC445 tái
xuất từ dòng hàng 4 tờ khai 102576003500 (08/04/2019)... (mã hs da bò thuộc
hc4/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HC942 tái
xuất từ dòng hàng 5 tờ khai 102576003500 (08/04/2019)... (mã hs da bò thuộc
hc9/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HO491 tái
xuất từ dòng hàng 1 tờ khai 102415086100 (28/12/2018)... (mã hs da bò thuộc
ho4/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HB431 tái
xuất từ dòng hàng 1 tờ khai 102545910460 (22/03/2019)... (mã hs da bò thuộc
hb4/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HS483 tái
xuất từ dòng hàng 2 tờ khai 102574688900 (06/04/2019)... (mã hs da bò thuộc
hs4/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HQ475 tái
xuất từ dòng hàng 2 tờ khai 102183004230 (23/08/2018)... (mã hs da bò thuộc
hq4/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HQ775 tái
xuất từ dòng hàng 1 tờ khai 102183004230 (23/08/2018)... (mã hs da bò thuộc
hq7/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc HB334 tái
xuất từ dòng hàng 10 tờ khai 102576003500 (08/04/2019)... (mã hs da bò thuộc
hb3/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071200: Da thuộc (da bò) F
WURSTROW UMBER 54603- 100% Leather (TX theo Dòng hàng 04 của
TK:102463314660/E31 ngày 26/01/2019)... (mã hs da thuộc da bò/ mã hs của da
thuộc da) |
- Mã HS 41071200: Da thuộc (da bò) L
SESSOM WALNUT U12405- 100% Leather MH#U12405HIDES/140439/ dòng hàng
01-102598749260/A42-ngày 19/04/2019... (mã hs da thuộc da bò/ mã hs của da
thuộc da) |
- Mã HS 41071900: Da bò thuộc... (mã hs
da bò thuộc/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071900: Da ngựa thuộc... (mã hs
da ngựa thuộc/ mã hs của da ngựa thuộ) |
- Mã HS 41071900: Da bò đã thuộc... (mã
hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41071900: Da thuộc các loại (da
bò)... (mã hs da thuộc các lo/ mã hs của da thuộc các) |
- Mã HS 41071900: Da thuộc các loại(Da bò
thuộc)... (mã hs da thuộc các lo/ mã hs của da thuộc các) |
- Mã HS 41071900: Da bò thuộc/ Cow Split
Leather... (mã hs da bò thuộc/ co/ mã hs của da bò thuộc/) |
- Mã HS 41071900: Da bò đã thuộc màu đen
(2957.60SF) ... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41071900: Da bò thuộc. Xuất theo
TK 102546037050 (dòng 1)... (mã hs da bò thuộc xu/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41071900: Da bò đã thuộc WET BLUE
COW SPLITS BOTTOM/SPLITS I... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41071900: Miếng da bò thuộc mẫu/
Grey thread card-Line D slim capsule... (mã hs miếng da bò thu/ mã hs của
miếng da bò) |
- Mã HS 41071900: Da bò thuộc/Cow
Finished Leather (Tumbled SLT ST-2 Black)... (mã hs da bò thuộc/cow/ mã hs
của da bò thuộc/) |
- Mã HS 41071900: DA MẪU... (mã hs da
mẫu/ mã hs của da mẫu) |
- Mã HS 41079100: Da lớp bọc gót { Da
Bò,đã thuộc,đã gia công)... (mã hs da lớp bọc gót/ mã hs của da lớp bọc g) |
- Mã HS 41079200: Da bò đã thuộc và đã
gia công sau thuộc, hàng mới 100%... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò
đã thu) |
- Mã HS 41079200: Da bò thuộc lớp hai
nguyên tấm- đã sơn hoàn chỉnh 1 (TP_Cow Split Leather (Double Butt) 1)... (mã
hs da bò thuộc lớp/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: MIẾNG DA... (mã hs
miếng da/ mã hs của miếng da) |
- Mã HS 41079900: Da thuộc... (mã hs da
thuộc/ mã hs của da thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc... (mã hs
da bò thuộc/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc... (mã
hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41079900: Da thuộc (da bò)... (mã
hs da thuộc da bò/ mã hs của da thuộc da) |
- Mã HS 41079900: MIẾNG DA ĐÃ THUỘC...
(mã hs miếng da đã thu/ mã hs của miếng da đã) |
- Mã HS 41079900: Da (bò thuộc) bồi
keo... (mã hs da bò thuộc b/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da (bò thuộc) bồi
vải... (mã hs da bò thuộc b/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da đã thuộc và nhuộm
... (mã hs da đã thuộc và/ mã hs của da đã thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành
phẩm... (mã hs da bò thuộc thà/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da sơ chế (da bò
thuộc)... (mã hs da sơ chế da b/ mã hs của da sơ chế d) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc đã xử lý
màu... (mã hs da bò thuộc đã/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da (bò đã thuộc) bồi
vải... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã th) |
- Mã HS 41079900: Đệm da đã in DCS (Da
bò)... (mã hs đệm da đã in dc/ mã hs của đệm da đã in) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành
phẩm... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41079900: Da bò mặt thuộc thành
phẩm... (mã hs da bò mặt thuộc/ mã hs của da bò mặt th) |
- Mã HS 41079900: Da bò ruột thuộc thành
phẩm... (mã hs da bò ruột thuộ/ mã hs của da bò ruột t) |
- Mã HS 41079900: Miếng da bao gót cắt
sẵn BG1... (mã hs miếng da bao gó/ mã hs của miếng da bao) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc phủ PU
NAPPA (A0QM)... (mã hs da bò thuộc phủ/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò mặt đã thuộc
thành phẩm-8... (mã hs da bò mặt đã th/ mã hs của da bò mặt đã) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc phủ pu LUX
TOUCH (00A)... (mã hs da bò thuộc phủ/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc- tanned
cow leather ... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41079900: Da thuộc (Mục 2 TK
102423300340/E31)... (mã hs da thuộc mục 2/ mã hs của da thuộc mụ) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc phủ pu
JUNIOR BUCK (00A)... (mã hs da bò thuộc phủ/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc phủ PU
GRAIN CALF (A0QM)... (mã hs da bò thuộc phủ/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc phủ pu AGL
ENAMEL (095A)... (mã hs da bò thuộc phủ/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc phủ pu
VELVET BUCK (55F0)... (mã hs da bò thuộc phủ/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc bán thành
phẩm (MM#1.4-1.6)... (mã hs da bò thuộc bán/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Mặt giày đã in lụa + ép
cao tần (Da bò)... (mã hs mặt giày đã in/ mã hs của mặt giày đã) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc phủ LAPACHO
SOFT (C-TAN 603)... (mã hs da bò thuộc phủ/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc- Cow
nappa leather, Brown... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41079900: Da bò thành phẩm 02
(DTP2) Hàng mới 100%... (mã hs da bò thành phẩ/ mã hs của da bò thành) |
- Mã HS 41079900: Da bò thành phẩm 01
(DTP1)- Hàng mới 100%... (mã hs da bò thành phẩ/ mã hs của da bò thành) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc(tái xuất
theo tk nhập 102561291930)... (mã hs da bò thuộctái/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã đánh bóng,
đánh mềm và phối màu dạng tấm... (mã hs da bò đã đánh b/ mã hs của da bò đã
đán) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc chuyển
giao từ tờ khai 102529840560 mục 11... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò
đã thu) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc (NPL thuộc
tờ khai: 102535256940/ E21- dòng 1)... (mã hs da bò thuộc np/ mã hs của da bò
thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc (TAI XUAT
MOT PHAN TU TO KHAI NHAP SO: 102337011601)... (mã hs da bò thuộc ta/ mã hs
của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc 073A
(ACE P-R, WHI FTW01F7 SD (1.4-1.6) TR(13-30) ... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs
của da bò đã thu) |
- Mã HS 41079900: Sản phẩm gia công: Da
bò đã thuộc đánh bóng, đánh mềm và phối màu... (mã hs sản phẩm gia cô/ mã hs
của sản phẩm gia) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc đã được gia
công thêm sau khi thuộc(TKN: 102418533340/ E21)... (mã hs da bò thuộc đã/ mã
hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc dày
0.8-0.9mm. Mới 100% (HÀNG THUỘC TK NHẬP SỐ 102112833060)... (mã hs da bò
thuộc dày/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc#Xuat tra 1
phan muc 1 TK nhap so:102510399720/E21(04/03/2019)... (mã hs da bò thuộc#xua/
mã hs của da bò thuộc#) |
- Mã HS 41079900: Da thuộc(xuất trả từ
mục 1 của Tờ khai nhập:102537755460/E21 ngày 20/03/2019)... (mã hs da
thuộcxuất t/ mã hs của da thuộcxuấ) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Tái xuất từ
tờ khai 102430227060 ngày 08/01/2019 thuộc dòng hàng số 44... (mã hs da bò
thuộc tái/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da phủ màng PU các loại
(Action-Virgin- Soft Action-Choice- Split- Mino leather.,)... (mã hs da phủ
màng pu/ mã hs của da phủ màng) |
- Mã HS 41079900: Da thuộc đã được gia
công (da bò), đã được dán màng nhựa(Đơn giá gia công 0.11 Usd)... (mã hs da
thuộc đã đượ/ mã hs của da thuộc đã) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc đã qua gia
công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites)... (mã hs da bò
thuộc đã/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc (hàng
tái xuất theo tờ khai nhập 102419171300/ E21, thuộc dòng hàng số 2)... (mã hs
da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc, đã được
gia công thêm sau khi thuộc(hàng không thuộc danh mục Cites) bồi 1 lớp keo...
(mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc (COW
LEATHER:46.50SQFT). Hàng xuất trả TKN:102512818220/E11 ngày 05/03/2019.
Invoice No: 20190304... (mã hs da bò thuộc co/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi
thuộc) hàng không thuộc danh mục cites TX theo TK102478670120 ngày
12/02/2019... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã th) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc, đã qua gia
công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites)(chuyển giao từ
tờ khai 102449007030-mục 1) ... (mã hs da bò thuộc đã/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc (thành
phẩm)-Sides TR Official Football Leather#2017-FNC Brown(Extra Tack)Xuất trả
hàng NK thuộc TK số 102122670160 ngày19/7/2018 ... (mã hs da bò đã thuộc/ mã
hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41079900: Da các loại (1.1-1.3mm,
da bò đã thuộc, loại bò nuôi, không nằm trong danh mục CITES).Hàng mới 100%.
Tái xuất 1 phần mục số 01 TK: 102332877950-E31... (mã hs da các loại 1/ mã hs
của da các loại) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc, tái
xuất một phần da bò đã thuộc (không thuộc danh mục CITES)từ dòng hàng số 01
của tờ khai nhập số 102275062040/E21, ngày 15/10/2018... (mã hs da bò đã
thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41079900: Da thật đã thuộc- 1.4
ZW310A WHT PONY PATENT SPLIT LEATHER (da bò,đã thành phẩm Tái xuất từ TK số
102415811960/E31(ngày 31/12/2018) mục 01 và tk 102450402501/ E31 (ngày
19/01/2018) mục 01... (mã hs da thật đã thuộ/ mã hs của da thật đã t) |
- Mã HS 41079900: Da các loại (1.4-1.6mm,
da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh
mục CITES). Tái xuất 1 phần mục 7 TK số 102478006261-E31 ngay 12/02/2019.
Hàng mới 100%... (mã hs da các loại 1/ mã hs của da các loại) |
- Mã HS 41079900: Da các loại (1.8-2.0mm,
da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh
mục CITES). Tái xuất 1 phần mục 6 TK số 102478006261-E31 ngay 12/02/2019.
Hàng mới 100%... (mã hs da các loại 1/ mã hs của da các loại) |
- Mã HS 41079900: NAPPAS METTALLIC
0301#&Da bò thuộc đã xử lý màu... (mã hs nappas mettalli/ mã hs của
nappas metta) |
- Mã HS 41079900:
ASC-01-VIOLA-W-15-190201#&Da bò thuộc-DYED & TANNED COWHIDE GRAIN
LEATHER VIOLA-W 19-0201TPX (BASE: 17-0000TPX) 1.5MM... (mã hs asc01violaw/ mã
hs của asc01viola) |
- Mã HS 41079900: FUTURE CAT-MI-NA-GLOSSY
0301#&Da bò thuộc đã xử lý màu... (mã hs future catmin/ mã hs của future
catm) |
- Mã HS 41079900: DA BÒ ĐÃ THUỘC VÀ GIA
CÔNG THÊM, MỚI 100%#&... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41079900: COW FINISHED LEATHER-
CNF S185829/ 110.4 SF#&... (mã hs cow finished le/ mã hs của cow
finished) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc KT 20*10cm
(hàng mới 100%)... (mã hs da bò thuộc kt/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC ĐÃ QUA XỬ
LÝ, MÀU NÂU, ĐỘ DÀY (1.8-2.0 MM) SHOULDER IDRO ARIZONA SELECTION 3 BROWN...
(mã hs da bò thuộc đã/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc (Cow
Finished Leather- Tumbled SLT ST-2 Black TK:1.8-2.0mm)... (mã hs da bò thuộc
co/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Wax Cliff
Red Orange #52. Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò thuộc wax/
mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Cow Silky
Nappa Snow White. Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò thuộc cow/
mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da tấm chưa định hình
đã qua xử lý 219A (TNB.J569), hàng mới 100%... (mã hs da tấm chưa địn/ mã hs
của da tấm chưa) |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC- DA BÒ MÀU
CARAMEL DÀY 2.0- 2.2 mm (hóa đơn GTGT số 0000524 ngày 05/04/2019 mẫu số
01GTKT3/001/ký hiệu HT/18P)... (mã hs da bò thuộc da/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: DA MẪU... (mã hs da
mẫu/ mã hs của da mẫu) |
- Mã HS 41079900: Da bò thành phẩm, dạng
không nguyên tấm... (mã hs da bò thành phẩ/ mã hs của da bò thành) |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THÀNH PHẨM... (mã
hs da bò thành phẩ/ mã hs của da bò thành) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Lining
Leather 1.01/Silver. Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò thuộc
lin/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Cliff
lining/ E. Tan (Carmel). Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò
thuộc cli/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Soft Cliff
Cow/White. Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò thuộc sof/ mã hs
của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Doubled Oil
Cliff/Black (C). Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò thuộc dou/
mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Oil
Cliff/Red #62 (C). Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò thuộc
oil/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Cliff (Non
Oil)/White (C). Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò thuộc cli/
mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc CZH BBG
ST-3/Reddish Brown (C). Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò
thuộc czh/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Oil HGT/
Black (S). Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò thuộc oil/ mã hs
của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Tumbled SLT
ST-2/Navy Blue #29. Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs da bò thuộc
tum/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41079900: Da nhựa (giả da) ...
(mã hs da nhựa giả da/ mã hs của da nhựa giả) |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc (Cow
Finished Leather)... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41079900: Da thuộc mẫu dùng làm
túi xách... (mã hs da thuộc mẫu dù/ mã hs của da thuộc mẫu) |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc, hàng mới
100%... (mã hs da bò thuộc hà/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc màu
xanh... (mã hs da cừu đã thuộc/ mã hs của da cừu đã th) |
- Mã HS 41120000: Dây quai da Kit
Brillant MM SS... (mã hs dây quai da kit/ mã hs của dây quai da) |
- Mã HS 41120000: Da thuộc (da cừu không
có lông)... (mã hs da thuộc da cừ/ mã hs của da thuộc da) |
- Mã HS 41120000: Dây quai daKit Brillant
Mini S SS... (mã hs dây quai dakit/ mã hs của dây quai dak) |
- Mã HS 41120000: Da cừu thuộc nhuộm
(0.65mm, plain)... (mã hs da cừu thuộc nh/ mã hs của da cừu thuộc) |
- Mã HS 41120000: Da cừu thuộc (NPL thuộc
tờ khai: 102573650320/ E21- dòng 2)... (mã hs da cừu thuộc n/ mã hs của da
cừu thuộc) |
- Mã HS 41120000: DA LỢN ĐÃ THUỘC VÀ GIA
CÔNG THÊM, MỚI 100%#&... (mã hs da lợn đã thuộc/ mã hs của da lợn đã th) |
- Mã HS 41120000: Da thuộc dùng trong sản
xuất giầy, hàng mới 100%#&... (mã hs da thuộc dùng t/ mã hs của da thuộc
dùn) |
- Mã HS 41131000: Da dê thuộc... (mã hs
da dê thuộc/ mã hs của da dê thuộc) |
- Mã HS 41131000: Da dê đã thuộc... (mã
hs da dê đã thuộc/ mã hs của da dê đã thu) |
- Mã HS 41131000: Da thuộc (da dê)... (mã
hs da thuộc da dê/ mã hs của da thuộc da) |
- Mã HS 41131000: Da dê thuộc nhuộm...
(mã hs da dê thuộc nhu/ mã hs của da dê thuộc) |
- Mã HS 41131000: Da dê thuộc nhuộm
(Anh)... (mã hs da dê thuộc nhu/ mã hs của da dê thuộc) |
- Mã HS 41131000: Da dê đã thuộc Mục 01
TKN 102475728460... (mã hs da dê đã thuộc/ mã hs của da dê đã thu) |
- Mã HS 41131000: Da dê thuộc đã xử lý
màu. Hàng mới 100%... (mã hs da dê thuộc đã/ mã hs của da dê thuộc) |
- Mã HS 41131000: Da dê đã thuộc. Mới
100%. (Hàng thuộc TK số 102527837860)... (mã hs da dê đã thuộc/ mã hs của da
dê đã thu) |
- Mã HS 41131000: Da dê đã thuộc- Goat
vegetaned, aniline finished (folwed swatches samples)... (mã hs da dê đã
thuộc/ mã hs của da dê đã thu) |
- Mã HS 41131000: 'Da dê đã thuộc, dày
0.75-0.85mm. Mới 100% (hàng thuộc tờ khai số 102470914010)... (mã hs da dê đã
thuộc/ mã hs của da dê đã th) |
- Mã HS 41131000: Da dê thuộc (Đã gia
công thêm sau khi thuộc) (không thuộc danh mục xin Cites). Hàng tái xuất theo
mục (4) thuộc TK102538725220/E21... (mã hs da dê thuộc đã/ mã hs của da dê
thuộc) |
- Mã HS 41131000: DA CỪU ĐÃ THUỘC VÀ GIA
CÔNG THÊM, MỚI 100%#&... (mã hs da cừu đã thuộc/ mã hs của da cừu đã th) |
- Mã HS 41131000: Đế trong của giày...
(mã hs đế trong của gi/ mã hs của đế trong của) |
- Mã HS 41131000: da dê... (mã hs da dê/
mã hs của da dê) |
- Mã HS 41132000: Da heo thuộc... (mã hs
da heo thuộc/ mã hs của da heo thuộc) |
- Mã HS 41132000: Da heo đã thuộc... (mã
hs da heo đã thuộc/ mã hs của da heo đã th) |
- Mã HS 41132000: Da heo thuộc thành
phẩm... (mã hs da heo thuộc th/ mã hs của da heo thuộc) |
- Mã HS 41132000: Da lợn thuộc đã được
gia công thêm sau khi thuộc... (mã hs da lợn thuộc đã/ mã hs của da lợn
thuộc) |
- Mã HS 41132000: Da heo đã đánh bóng,
đánh mềm và phối màu dạng tấm... (mã hs da heo đã đánh/ mã hs của da heo đã
đá) |
- Mã HS 41132000: Da lợn thuộc, đã qua
gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites)... (mã hs
da lợn thuộc đ/ mã hs của da lợn thuộc) |
- Mã HS 41133000: Da trăn thuộc... (mã hs
da trăn thuộc/ mã hs của da trăn thuộ) |
- Mã HS 41133000: Da cá sấu thuộc-tên
khoa học: crocodylus siamensis/ cá sấu nước ngọt (skin- length:70-200cm), mới
100%... (mã hs da cá sấu thuộc/ mã hs của da cá sấu th) |
- Mã HS 41133000: Da cá sấu đã qua sơ chế
được sấy khô khoảng 80%, (Siamese crocodile), kích thước: dài (100-170)cm.
Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs da cá sấu đã qu/ mã hs của da cá
sấu đã) |
- Mã HS 41139000: Da cừu thuộc... (mã hs
da cừu thuộc/ mã hs của da cừu thuộc) |
- Mã HS 41139000: Da cừu đã thuộc... (mã
hs da cừu đã thuộc/ mã hs của da cừu đã th) |
- Mã HS 41139000: Da ngựa đã thuộc... (mã
hs da ngựa đã thuộ/ mã hs của da ngựa đã t) |
- Mã HS 41139000: Da chuột túi thuộc...
(mã hs da chuột túi th/ mã hs của da chuột túi) |
- Mã HS 41139000: Da bò đã thuộc, Hàng
xuất trả theo tờ khai 102575591900 E11 mới 100%... (mã hs da bò đã thuộc/ mã
hs của da bò đã thu) |
- Mã HS 41139000: Da thuộc dùng để sản
xuất giầy, hàng mới 100%#&... (mã hs da thuộc dùng đ/ mã hs của da thuộc
dùn) |
- Mã HS 41139000: Mẫu da bò... (mã hs mẫu
da bò/ mã hs của mẫu da bò) |
- Mã HS 41139000: Da bò thuộc, mới
100%... (mã hs da bò thuộc mớ/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 41151000: Da (đã cắt)... (mã hs
da đã cắt/ mã hs của da đã cắt) |
- Mã HS 41151000: MIẾNG KIM LOẠI... (mã
hs miếng kim loại/ mã hs của miếng kim lo) |
- Mã HS 41151000: Dây viền bằng da
thuộc... (mã hs dây viền bằng d/ mã hs của dây viền bằn) |
- Mã HS 41151000: Vải da mẫu dùng sản
xuất giày#&... (mã hs vải da mẫu dùng/ mã hs của vải da mẫu d) |
- Mã HS 41151000: Vải da, màu trắng, mã
hàng 566.584, hàng mẫu#&... (mã hs vải da màu trắ/ mã hs của vải da màu) |
- Mã HS 41151000: Vải da dùng để sản xuất
giày, 1.8-2.0mm, màu nâu, hàng mẫu#&... (mã hs vải da dùng để/ mã hs của
vải da dùng) |
- Mã HS 41151000: DA BỌC YÊN XE dùng cho
xe máy Yamaha/ BW5-F470F-10/ Hàng mới ... (mã hs da bọc yên xe d/ mã hs của
da bọc yên x) |
- Mã HS 41151000: Da bò tái chế, kích
thước: 1.42m x 1.17m x 1.5mm, (16200 tấm) ... (mã hs da bò tái chế/ mã hs của
da bò tái ch) |
- Mã HS 41151000: Da bò đã thuộc, kích
thước: 1.42m x 1.17m x 1.5mm, (56 kiện) ... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của
da bò đã thu) |
- Mã HS 41151000: Da bò tấm (đã thuộc),
72 kiện... (mã hs da bò tấm đã t/ mã hs của da bò tấm đ) |
- Mã HS 41152000: Phế liệu loại ra từ quá
trình sản xuất (nằm ngoài Định mức)- Bột da (Wet blue cow hide powder)... (mã
hs phế liệu loại r/ mã hs của phế liệu loạ) |
- Mã HS 41152000: PHỤ LIỆU MAY BẰNG DA
BÒ... (mã hs phụ liệu may bằ/ mã hs của phụ liệu may) |