- Mã HS 47031100:
UNBLEACHED SULFATE SOFTWOOD KRAFT PULP-Bột giấy hóa học từ cây lá kim chưa
tẩy trắng.Hàng mới 100%.PTPL số: 1155/TB-TCHQ(06/02/2015)... (mã hs
unbleached sulf/ mã hs của unbleached s) |
- Mã HS 47032100: Bột giấy ép khô dạng
tấm 81*82.5 cm, sợi dài được làm từ gỗ cây lá kim, đã qua tẩy trắng bằng
phương pháp sulphat,loại không hòa tan, hàng mới 100%... (mã hs bột giấy ép
khô/ mã hs của bột giấy ép) |
- Mã HS 47032100: Bột giấy được làm từ gỗ
thuộc loại cây lá kim đã tẩy trắng, sản xuất bằng phương pháp sulphat hoặc
kiềm, loại không hòa tan, hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy được l/ mã hs của
bột giấy đượ) |
- Mã HS 47032100: Bột Giấy- NBSK SODRA
BLUE- BLEACHED SOFTWOOD KRAFT PULP (FSC MIX CREDIT) (có nguồn gốc từ gỗ
Thông, được sản xuất bằng phương pháp Sulfat, loại không hòa tan), mới
100%... (mã hs bột giấy nbsk/ mã hs của bột giấy nb) |
- Mã HS 47032100: Bột giấy từ gỗ đã được
tẩy trắng, thu được bằng việc kết hợp các phương pháp cơ học và hóa học. Khối
lượng 508.1980 ADMT; đơn giá: 490 USD/ADMT. Hàng mới 100%... (mã hs bột giấy
từ gỗ/ mã hs của bột giấy từ) |
- Mã HS 47032100: Bột giấy sợi dài đã tẩy
trắng từ gỗ cây lá kim được sản xuất bằng phương pháp Sunphat, được ép thành
tấm dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy sợi
dà/ mã hs của bột giấy sợi) |
- Mã HS 47032100: Bột giấy đã tẩy trắng
làm từ gỗ cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulphat, dạng cuộn, kích
thước: 488 x 1245 mm, nguyên liệu để sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%...
(mã hs bột giấy đã tẩy/ mã hs của bột giấy đã) |
- Mã HS 47032100: Bột giấy loại N... (mã
hs bột giấy loại n/ mã hs của bột giấy loạ) |
- Mã HS 47032100: Bột giấy được tán thành
cuộn- WOOD PULP BRAND: DOMTAR LHLM-8 (Hàng mới 100%)... (mã hs bột giấy được
t/ mã hs của bột giấy đượ) |
- Mã HS 47032100: Bột giấy... (mã hs bột
giấy/ mã hs của bột giấy) |
- Mã HS 47032100: NLSX băng vệ sinh: Bột
giấy ép đóng dạng cuộn- Woodpulp Domtar... (mã hs nlsx băng vệ si/ mã hs của
nlsx băng vệ) |
- Mã HS 47032100: Bột giấy hoá học từ gỗ
cây lá kim đã được tẩy trắng, dạng cuộn, khổ 487mm (WOODPULP FLUFF
PULP(UNTREATED)- Domtar Lighthouse,(nhập nguyên liệu này về để đưa vào trực
tiếp sản xuất tã),hàng mới 100%... (mã hs bột giấy hoá họ/ mã hs của bột giấy
hoá) |
- Mã HS 47032100: Bột giấy, đã qua quá
trình tẩy trắng chưa gia công dạng cuộn (grade: PW416),kích thước
(485x1200)mm, dùng để sản xuất bỉm cho trẻ em. Mới 100%... (mã hs bột giấy đã
qu/ mã hs của bột giấy đã) |
- Mã HS 47032900: BỘT GIẤY- BLEACHED
HARDWOOD KRAFT PULP ACACIA PEFC-có nguồn gốc từ gỗ KEO, (được sản xuất bằng
phương pháp Sulfat, loại không hòa tan, đã qua tẩy trắng) mới 100%... (mã hs
bột giấy bleac/ mã hs của bột giấy bl) |
- Mã HS 47032900: Bột giấy sợi ngắn bạch
đàn đã tẩy, sản xuất bằng phương pháp hóa học sulphat, loại không hòa tan
(Bleached Eucalyptus Kraft Pulp). Hàng mới 100%... (mã hs bột giấy sợi ng/ mã
hs của bột giấy sợi) |
- Mã HS 47032900: Bột giấy, làm từ bột gỗ
cây gỗ mềm đã được tẩy trắng (bleached Softwood kraft pulp in sheets), hàng
mới 100%... (mã hs bột giấy làm t/ mã hs của bột giấy là) |
- Mã HS 47032900: Bột giấy được làm từ gỗ
không thuộc loại cây lá kim đã tẩy trắng, sản xuất bằng phương pháp sulphat
hoặc kiềm, loại không hòa tan, hàng mới 100%... (mã hs bột giấy được l/ mã hs
của bột giấy đượ) |
- Mã HS 47032900: Bột giấy dùng để sản
xuất giấy vệ sinh đã tẩy trắng, hãng sx: Klabin. mới 100%. (Số lượng đúng:
129.341ADMT, đơn giá: 480USD/ADMT, Tồng trị giá: 62,083.68USD)... (mã hs bột
giấy dùng đ/ mã hs của bột giấy dùn) |
- Mã HS 47032900: Bột giấy bìa từ gỗ cây
Chi Keo (Acacia), đã được tẩy trắng, Nhà sản xuất: PT. Lontar papyrus
pulp& paper industry, hàng mới 100%... (mã hs bột giấy bìa từ/ mã hs của
bột giấy bìa) |
- Mã HS 47032900: Bột giấy đã tẩy trắng
từ gỗ cây bạch đàn. Hàng mới 100%. Trọng lượng thực tế 311.333 ADMT.... (mã
hs bột giấy đã tẩy/ mã hs của bột giấy đã) |
- Mã HS 47032900: Bột giấy hóa học từ gỗ
cây lá rộng (Suzano EBKP), sản xuất bằng phương pháp sulphat, đã tẩy trắng...
(mã hs bột giấy hóa họ/ mã hs của bột giấy hóa) |
- Mã HS 47042100: Lót ổ vệ sinh cho thú
cưng làm từ giấy- Carefresh Confetti 5L, Hàng mới 100%... (mã hs lót ổ vệ
sinh c/ mã hs của lót ổ vệ sin) |
- Mã HS 47042100: Bột giấy hóa học từ gỗ
sản xuất bằng phương pháp sulphat đã tẩy trắng từ gỗ cây lá kim, hàng mới
100%,... (mã hs bột giấy hóa họ/ mã hs của bột giấy hóa) |
- Mã HS 47042100: Nguyên liệu Powdered
Cellulose Elcema FC 200... (mã hs nguyên liệu pow/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 47042900: ARBOCEL NV 00 (Bột
Xenlulo dùng trong công nghiệp,không dùng trong ngành thực phẩm), 20kg/bao,
Lot.:07405191105, ngày sx: 11/2019, hsd: 5 năm, nhà sx:J.RETTENMAIER &
SOHNE GMBH+CO KG... (mã hs arbocel nv 00/ mã hs của arbocel nv 0) |
- Mã HS 47042900: Bột giấy dạng cuộn đã
tấy trắng hoàn toàn từ gỗ không thuộc loại cây lá kim, Size: Width19 inch x
Diameter 48 inch, grade: Prime grade 4839, mới 100% NSX: GP MillsIN USA (Số
lượng NK là 52.084ADMT)... (mã hs bột giấy dạng c/ mã hs của bột giấy dạn) |
- Mã HS 47042900: Bột giấy hóa học từ gỗ
đã qua tẩy trắng BLEACHED HARDWOOD KRAFT PULP ACACIA, làm từ gỗ cây keo (dùng
để sản xuất giấy), mới 100%... (mã hs bột giấy hóa họ/ mã hs của bột giấy
hóa) |
- Mã HS 47050000: Bột giấy thu được từ gỗ
bằng phương pháp cơ học và hóa học đã tẩy trắng. Hàng mới 100%.... (mã hs bột
giấy thu đư/ mã hs của bột giấy thu) |
- Mã HS 47050000: Bột dùng để trang trí
quần áo, chất liệu bằng giấy,7kg/thùng hàng mới 100%... (mã hs bột dùng để
tra/ mã hs của bột dùng để) |
- Mã HS 47061000: Dây gân- PLASTIC
ADHESIVE... (mã hs dây gân plasti/ mã hs của dây gân pla) |
- Mã HS 47069200: Bột giấy ép khô dạng
tấm (từ bã mía đã tẩy trắng) 70 x80 x 50 cm, hàng mới 100%... (mã hs bột giấy
ép khô/ mã hs của bột giấy ép) |
- Mã HS 47069200: Bao bột thấm dầu và hóa
chất Floor Gator (M.PO-47456717-3)... (mã hs bao bột thấm dầ/ mã hs của bao
bột thấm) |
- Mã HS 47069300: Bột giấy (bột giấy từ
xơ sợi xenlulo) M06-744406-LS, NPL sản xuất loa tivi,hàng mơi 100%... (mã hs
bột giấy bột g/ mã hs của bột giấy bộ) |
- Mã HS 47069300: Bột giấy màu đỏ được
làm từ giấy, thu được từ quá trình cơ học & hoá học giữa giấy & màu,
Item No.: 9-PA0034, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy màu
đỏ/ mã hs của bột giấy màu) |
- Mã HS 47069300: Bột giấy màu nâu được
làm từ giấy, thu được từ quá trình cơ học & hoá học giữa giấy & màu,
Item No.: 9-PA0035, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy màu
nâ/ mã hs của bột giấy màu) |
- Mã HS 47069300: Bột giấy màu tím được
làm từ giấy, thu được từ quá trình cơ học & hoá học giữa giấy & màu,
Item No.: 9-PA0036, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy màu
tí/ mã hs của bột giấy màu) |
- Mã HS 47069300: Bột giấy màu vàng được
làm từ giấy, thu được từ quá trình cơ học & hoá học giữa giấy & màu,
Item No.: 9-PA0030, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy màu
và/ mã hs của bột giấy màu) |
- Mã HS 47069300: Bột giấy màu trắng được
làm từ giấy, thu được từ quá trình cơ học & hoá học giữa giấy & màu,
Item No.: 9-PA0037, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.... (mã hs bột giấy màu
tr/ mã hs của bột giấy màu) |
- Mã HS 47069300: Bột giấy màu xanh vừa
dùng làm cỏ được làm từ giấy, thu được từ quá trình cơ học & hoá học giữa
giấy & màu, Item No.: 1-0007204, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%.... (mã
hs bột giấy màu xa/ mã hs của bột giấy màu) |
- Mã HS 47069300: Bột giấy làm từ mía.
Dùng để sản xuất khay giấy ép.... (mã hs bột giấy làm từ/ mã hs của bột giấy
làm) |
- Mã HS 47069300: Bột Sợi xenlulo thu
được từ giấy bằng quá trình cơ học và hóa học. mới 100%.... (mã hs bột sợi
xenlulo/ mã hs của bột sợi xenl) |
- Mã HS 47071000: Giấy thải các loại,
hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs giấy thải
các l/ mã hs của giấy thải cá) |
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu được thu
hồi từ thung carton đã qua sử dụng OCC 95/5, xuất xứ UK... (mã hs giấy phế
liệu đ/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu- Lõi giấy
được thu hồi từ các cuộn giấy đã qua sử dụng, xuất xứ UK... (mã hs giấy phế
liệu/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47071000: Giấy bìa phế liệu được
lựa chọn, phân loại từ bìa carton đã qua sử dụng, chưa được tẩy trắng, nhập
khẩu về làm nguyên liệu sản xuất, phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTG và QCVN số
33:2018/BTNMT... (mã hs giấy bìa phế li/ mã hs của giấy bìa phế) |
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu trắng-
JSWL Nhật Bản- đã qua sử dụng.... (mã hs giấy phế liệu t/ mã hs của giấy phế
liệ) |
- Mã HS 47071000: Giấy loại hoặc bìa loại
thu hồi (phế liệu và vụn thừa) Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy, hoặc bìa
sóng chưa tẩy trắng. Hàng hóa nhập khẩu phải phù hợp với QCVN
33:2018/BTNMT... (mã hs giấy loại hoặc/ mã hs của giấy loại ho) |
- Mã HS 47071000: Giấy mặt sau, hàng rời
không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại.... (mã hs giấy mặt sau h/ mã
hs của giấy mặt sau) |
- Mã HS 47071000: Giấy vụn carton phế
liệu (Giấy carton phế liệu)... (mã hs giấy vụn carton/ mã hs của giấy vụn
car) |
- Mã HS 47071000: Giấy và bìa các tông
phế liệu chưa tẩy trắng được lựa chọn, phân loại từ giấy và bìa đã qua sử
dụng phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTg và QCVN33:2018/BTNMT (JOCC) để làm nguyên
liệu sản xuất giấy.... (mã hs giấy và bìa các/ mã hs của giấy và bìa) |
- Mã HS 47071000: Giấy và bìa phế liệu
AOCC chưa tẩy trắng đã qua sử dụng dùng làm nguyên liệu sản xuất, NK phù hợp
với Quyết định 73/2014/TTG, QCVN33:2018/BTNMT,hàng không chứa các tạp chất và
vật liệu cấm nhập.... (mã hs giấy và bìa phế/ mã hs của giấy và bìa) |
- Mã HS 47071000: Giấy và bìa sóng phế
liệu chưa tẩy trắng được lựa chọn, phân loại từ giấy và bìa đã qua sử dụng
phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTg và QCVN33:2018/BTNMT (OCC) để làm nguyên liệu
sản xuất giấy.... (mã hs giấy và bìa són/ mã hs của giấy và bìa) |
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu nhập về
làm nguyên liệu sx giấy: Giấy bìa kraft chưa tẩy trắng được lựa chọn thu hồi
từ giấy bìa đã qua sử dụng (OCC),hàng phù hợp với QCVN33:2018/BTNMT và quyết
định số 73/2014/QĐ-TTG... (mã hs giấy phế liệu n/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47071000: Giấy vụn phế liệu
OCC98/2 làm nguyên liệu sx (Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy, bìa sóng,
chưa tẩy trắng)... (mã hs giấy vụn phế li/ mã hs của giấy vụn phế) |
- Mã HS 47071000: Giấy bao bì phế liệu
được chọn, thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng (phế liệu thu được từ quá trình
sản xuất của doanh nghiệp chế xuất)... (mã hs giấy bao bì phế/ mã hs của giấy
bao bì) |
- Mã HS 47071000: Giấy vụn dơ, hàng rời
không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại.... (mã hs giấy vụn dơ hà/ mã
hs của giấy vụn dơ) |
- Mã HS 47071000: Giấy vụn sạch, hàng rời
không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại.... (mã hs giấy vụn sạch/ mã
hs của giấy vụn sạc) |
- Mã HS 47071000: Phế liệu giấy carton,
hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại.(loại ra trong QTSX
của DNCX)... (mã hs phế liệu giấy c/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47071000: Giấy loại bìa loại thu
hồi (phế liệu và vụn thừa): Giấy Kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy bìa sóng,
chưa tẩy trắng-WASTE PAPER JAPANESE OCC- dùng làm nguyên liệu trong sản xuất
giấy... (mã hs giấy loại bìa l/ mã hs của giấy loại bì) |
- Mã HS 47071000: Giấy caton phế liệu
No.11 đã qua sử dụng-Waste Paper (Post Consumer Reclaimed Material) No.11.
Hàng NK phù hợp TT 08/2018/TT-BTNMT, đáp ứng quy chuẩn: QCVN 33/2018/BTNMT...
(mã hs giấy caton phế/ mã hs của giấy caton p) |
- Mã HS 47071000: Giấy bìa hoặc bìa loại
thu hồi (phế liệu và vụn thừa): Giấy kraft hoặc bìa kraft chưa tẩy trắng.
Waster paper (post consumer reclaimed material) No 11... (mã hs giấy bìa hoặc
b/ mã hs của giấy bìa hoặ) |
- Mã HS 47071000: Giấy da bò 1 ram 500
tờ... (mã hs giấy da bò 1 ra/ mã hs của giấy da bò 1) |
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu kraft
carton được lựa chọn thu hồi từ các sản phẩm đã qua sử dụng, phù hợp với TT
08/2018/TT-BTNMT ngày 14/9/2018. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc về môi
trường theo QCVN 33:2018/BTNMT.... (mã hs giấy phế liệu k/ mã hs của giấy phế
liệ) |
- Mã HS 47071000: Giấy carton (giấy phế
liệu thải ra từ qtrình sx k nhiễm CTNH, NK để tái sử dụng làm nguyên liệu sx
giấy, tỉ lệ tạp chất lẫn k quá 5%) Waste paper... (mã hs giấy carton gi/ mã
hs của giấy carton) |
- Mã HS 47071000: Giấy Kraft và bìa Kraft
phế liệu chưa tẩy trắng được loại trong quá trình sản xuất phù hợp với QĐ
73/2014/QĐ-TTG và quy chuẩn VN: QCVN33:2018/BTNMT.(KCB) để làm nguyên liệu
sản xuất giấy.... (mã hs giấy kraft và b/ mã hs của giấy kraft v) |
- Mã HS 47071000: Giấy, bìa kraft phế
liệu (carton) dạng sóng, chưa được tẩy trắng, dùng làm nguyên liệu SX, được
thu hồi từ các SP đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTG,QCVN
33:2018/BTNMT... (mã hs giấy bìa kraft/ mã hs của giấy bìa kr) |
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu: Giấy
Carton được thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng (WASTE PAPER), hàng phù hợp
với TT41/2015/TT-BTNMT; QD38/2015/NĐ-CP... (mã hs giấy phế liệu/ mã hs của
giấy phế liệ) |
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu carton
chưa tẩy trắng đã qua sử dụng OCC,hàng nhập khẩu phù hợp với thông tư
01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013... (mã hs giấy phế liệu c/ mã hs của giấy
phế liệ) |
- Mã HS 47071000: phế liệu từ giấy,giấy
loại hoặc bìa loại thu hồi. được loại ra từ quá trình sản xuất nón,không dính
chất thải nguy hại,hàng rời không đóng kiện.... (mã hs phế liệu từ giấ/ mã hs
của phế liệu từ) |
- Mã HS 47071000: Giấy carton phế liệu(NK
làm NLSX giấy tấm keo phế liệu thu hồi từ những NPL đóng gói bằng thùng
carton không phải là CTNH)... (mã hs giấy carton phế/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu:Giấy bìa
sóng chưa tẩy trắng được lựa chọn thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng (OCC),
hàng phù hợp với QCVN33:2010/BTNMT và quyết định số 73/2014/QĐ-TTg... (mã hs
giấy phế liệug/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu JOCC chưa
tẩy trắng đã qua sử dụng dùng làm nguyên liệu sản xuất, NK phù hợp với Quyết
định 73/2014/TTG, QCVN33:2018/BTNMT.... (mã hs giấy phế liệu j/ mã hs của
giấy phế liệ) |
- Mã HS 47071000: Phế liệu giấy loại 1
(Giấy kraft) dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn
lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs phế liệu giấy l/ mã hs của phế
liệu giấ) |
- Mã HS 47071000: Giấy bìa kraft được lựa
chọn, phân loại từ bìa carton đã qua sử dụng, chưa được tẩy trắng, nhập khẩu
về làm nguyên liệu sản xuất, phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTG và QCVN số
33:2018/BTNMT... (mã hs giấy bìa kraft/ mã hs của giấy bìa kra) |
- Mã HS 47071000: Giấy/Bìa phế liệu...
(mã hs giấy/bìa phế li/ mã hs của giấy/bìa phế) |
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu (bao bì
đựng NPL được thu gom sau khi sử dụng). Phế liệu thu được trong quá trình sản
xuất của Doanh Nghiệp chế xuất.... (mã hs giấy phế liệu/ mã hs của giấy phế
liệ) |
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu làm
nguyên liệu sản xuất, loại chưa tẩy trắng WASTE PAPER OCC.... (mã hs giấy phế
liệu l/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47072000: Giấy vụn phế liệu HWS
(Giấy hoặc bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hoá
học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ)... (mã hs giấy vụn phế li/ mã hs
của giấy vụn phế) |
- Mã HS 47072000: Giấy phế liệu làm
nguyên liệu sản xuất, loại đã tẩy trắng WASTE PAPER SOP. SLTT: 462,799 Tấn
ĐG: 290,20 USD/Tấn.... (mã hs giấy phế liệu l/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47072000: Giấy chống ẩm... (mã hs
giấy chống ẩm/ mã hs của giấy chống ẩ) |
- Mã HS 47072000: Giấy phế liệu được làm
chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng: (UWPC-B)
Hàng nhập làm nguyên liệu sản xuất,đáp ứng yêu cầu về môi trường theo tiêu
chuẩn QCVN 33:2018/BTNMT... (mã hs giấy phế liệu đ/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47072000: Giấy phế liệu văn phòng
đã được lựa chọn thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng, phù hợp với
TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT... (mã hs giấy phế
liệu v/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47072000: Giấy phế liệu trắng...
(mã hs giấy phế liệu t/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47072000: Giấy phế liệu
kitchen(regular)- giấy được loại từ quá trình sản xuất, đã được tẩy trắng,
dùng để làm nguyên liệu sản xuất giấy, NK phù hợp với Quyết định 73/2014/TTG,
QCVN33:2018/BTNMT... (mã hs giấy phế liệu k/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47072000: Giấy tissue phế liệu-
giấy được loại ra từ quá trình sản xuất, đã được tẩy trắng, dùng để làm
nguyên liệu sản xuất giấy, NK phù hợp với Quyết định 73/2014/TTG,
QCVN33:2018/BTNMT... (mã hs giấy tissue phế/ mã hs của giấy tissue) |
- Mã HS 47073000: Giấy phế liệu dùng làm
NLSX giấy: Giấy in báo, tạp chí, chưa được phân loại đã qua sử dụng, phù hợp
QĐ73/2014/QĐ-TTg & QCVN số 33:2018/BTNM... (mã hs giấy phế liệu d/ mã hs
của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47073000: Giấy Caton Phế liệu
(phát sinh từ quá trình sản xuất của DNCX, Không dính chất thải nguy hại)...
(mã hs giấy caton phế/ mã hs của giấy caton p) |
- Mã HS 47073000: Giấy vụn & Lõi giấy
phế liệu (phát sinh từ quá trình sản xuất của DNCX, Không dính chất thải nguy
hại)... (mã hs giấy vụn & lõi/ mã hs của giấy vụn & l) |
- Mã HS 47073000: Giấy carton vụn phế
liệu... (mã hs giấy carton vụn/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47073000: Báo cũ (báo lao
động)... (mã hs báo cũ báo lao/ mã hs của báo cũ báo) |
- Mã HS 47073000: Giấy phế liệu làm
nguyên liệu sản xuất, loại làm chủ yếu bằng bột giấy WASTE PAPER ONP.... (mã
hs giấy phế liệu l/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy hộp, bìa
carton (Phế liệu dạng mảnh vụn được thải ra trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ
tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy h/ mã hs
của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Giấy vụn và lõi giấy
phế liệu (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh
môi trường)... (mã hs giấy vụn và lõi/ mã hs của giấy vụn và) |
- Mã HS 47079000: Bìa catton phế... (mã
hs bìa catton phế/ mã hs của bìa catton p) |
- Mã HS 47079000: Giấy vở vụn phế liệu
loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy vở vụn
phế/ mã hs của giấy vở vụn) |
- Mã HS 47079000: Giấy vở lẫn bìa phế
liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy
vở lẫn bìa/ mã hs của giấy vở lẫn) |
- Mã HS 47079000: Bìa bọc màu xanh phế
liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa
bọc màu xan/ mã hs của bìa bọc màu) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu loại 1
loại từ quá trình sản xuất, tỷ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% KL... (mã hs
giấy phế liệu l/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Thùng, bìa carton phế
liệu dạng mảnh cắt vụn loại từ quá trình sản xuất, tỷ lệ vật liệu còn lẫn
không quá 5%KL... (mã hs thùng bìa cart/ mã hs của thùng bìa c) |
- Mã HS 47079000: Giấy bìa catton phế
liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy
bìa catton/ mã hs của giấy bìa cat) |
- Mã HS 47079000: Bìa catton phế liệu
loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa catton
phế/ mã hs của bìa catton p) |
- Mã HS 47079000: Giấy, bìa carton phế
liệu loại bỏ từ quá trình sản xuất... (mã hs giấy bìa carto/ mã hs của giấy
bìa ca) |
- Mã HS 47079000: Giấy, bìa phế liệu loại
bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy bìa phế l/ mã hs
của giấy bìa ph) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu vỏ bao bằng
giấy thu hồi từ nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu, tỷ lệ tạp chất trong mối
lô hàng không quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu vỏ bao/ mã hs của phế liệu
vỏ) |
- Mã HS 47079000: Bìa carton hỏng các
loại (Hàng phế liệu)... (mã hs bìa carton hỏng/ mã hs của bìa carton h) |
- Mã HS 47079000: Giấy bìa (Vỏ bao giấy
các loại) phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã
hs giấy bìa vỏ ba/ mã hs của giấy bìa vỏ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy... (mã hs
phế liệu giấy/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Ống giấy carton phế
(22947PCE)... (mã hs ống giấy carton/ mã hs của ống giấy car) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu thùng giấy bị
loại ra từ quá trình SX làm NLSX bột giấy, các sản phẩm giấy, bìa (Tỷ lệ vật
liệu không phải thùng giấy còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng)...
(mã hs phế liệu thùng/ mã hs của phế liệu thù) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy từ cuộn
chỉ rỗng loại ra từ quá trình SX, làm nguyên liệu SX bột giấy, các sản phẩm
giấy,bìa (Tỷ lệ vật liệu không phải giấy lẫn trong phế liệu không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu giấy t/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy vụn và
ống giấy từ cuộn vải loại ra từ quá trình SX, làm NLSX bột giấy, các sản phẩm
giấy, bìa (Tỷ lệ vật liệu không phải giấy vụn và ống giấy lẫn trong phế liệu
không quá 5% KL... (mã hs phế liệu giấy v/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu bột giấy màu
đen ép khô dạng tấm vụn (Phát sinh trong quá trình sản xuất,Tỉ lệ tạp chất
khác còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu bột gi/ mã hs của
phế liệu bột) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu... (mã hs
giấy phế liệu/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Bìa carton phế liệu...
(mã hs bìa carton phế/ mã hs của bìa carton p) |
- Mã HS 47079000: Giấy lõi vải, Giấy lót
phế liệu (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh
môi trường)... (mã hs giấy lõi vải g/ mã hs của giấy lõi vải) |
- Mã HS 47079000: Giấy vụn phế liệu thu
hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô
hàng)... (mã hs giấy vụn phế li/ mã hs của giấy vụn phế) |
- Mã HS 47079000: giấy nâu phế liệu (hàng
phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs giấy nâu phế li/
mã hs của giấy nâu phế) |
- Mã HS 47079000: giấy ly trắng phế liệu
(hàng phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs giấy ly
trắng p/ mã hs của giấy ly trắn) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu bìa (bị loại
ra từ quá trình xây dựng cơ bản nhà máy và hoạt động sản xuất, kinh doanh)...
(mã hs phế liệu bìa b/ mã hs của phế liệu bìa) |
- Mã HS 47079000: Giấy chân tape phế
liệu... (mã hs giấy chân tape/ mã hs của giấy chân ta) |
- Mã HS 47079000: Giấy vụn văn phòng phế
liệu... (mã hs giấy vụn văn ph/ mã hs của giấy vụn văn) |
- Mã HS 47079000: Giấy (Vỏ bao) phế liệu
loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy vỏ bao p/ mã
hs của giấy vỏ bao) |
- Mã HS 47079000: Pallet bìa phế liệu
(phát sinh từ quá trình sản xuất) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã
hs pallet bìa phế/ mã hs của pallet bìa p) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu- bìa giấy
carton (thu được từ quá trình sản xuất, hàng được xử lý sạch không ảnh hưởng
đến môi trường)... (mã hs phế liệu bìa g/ mã hs của phế liệu bì) |
- Mã HS 47079000: GIẤY vụn (phế liệu thải
ra từ qtsx không dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy vụn phế l/ mã hs của
giấy vụn ph) |
- Mã HS 47079000: GIẤY CARTON (phế liệu
thải ra từ qtsx không dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy carton ph/ mã
hs của giấy carton) |
- Mã HS 47079000: GIẤY KRAFT VàNG (phế
liệu thải ra từ qtsx không dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy kraft
vàng/ mã hs của giấy kraft v) |
- Mã HS 47079000: GIẤY NHáM ĐÃ SỬ DụNG
(phế liệu thải ra từ qtsx không dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy nhám
đã sử/ mã hs của giấy nhám đã) |
- Mã HS 47079000: GIẤY VụN TỪ CUỘN LINH
KIỆN (phế liệu thải ra từ qtsx không dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy
vụn từ cuộ/ mã hs của giấy vụn từ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy nến
pallet (phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá
5% khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy n/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu/ Paper
scrap (Tỷ lệ vật liệu không phải là giấy còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu
NK không quá 5% khối lượng.NK để làm NLSX giấy. PL02-4, TT
01/2013/TT-BTNMT)... (mã hs giấy phế liệu// mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu bìa carton thu
hồi sau quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô
hàng)... (mã hs phế liệu bìa ca/ mã hs của phế liệu bìa) |
- Mã HS 47079000: Bìa giấy phế liệu thu
hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng lô hàng)... (mã hs bìa giấy phế li/ mã hs của bìa giấy phế) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy, carton.
Hàng đã qua sử dụng (Thùng giấy thải)... (mã hs phế liệu giấy/ mã hs của phế
liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: thùng carton vụn phế
liệu(hàng phế liệu từ DNCX)... (mã hs thùng carton vụ/ mã hs của thùng
carton) |
- Mã HS 47079000: Giấy copy phế liệu
(Dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất không lẫn
quá 5% khối lượng)... (mã hs giấy copy phế l/ mã hs của giấy copy ph) |
- Mã HS 47079000: giấy trắng phế liệu
(hàng phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs giấy trắng
phế/ mã hs của giấy trắng p) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu carton, giấy,
bìa (Pallet, thùng, khay) (đã cắt vụn) (thu hồi từ quá trình đựng sản phẩm,
nguyên vật liệu, tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs
phế liệu carton/ mã hs của phế liệu car) |
- Mã HS 47079000: Bìa loại 1 phế liệu
loại bỏ từ hàng hủy (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa loại 1
phế/ mã hs của bìa loại 1 p) |
- Mã HS 47079000: Giấy (Vỏ bao giấy) phế
liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy vỏ bao
gi/ mã hs của giấy vỏ bao) |
- Mã HS 47079000: Giấy carton vụn phế
liệu... (mã hs giấy carton vụn/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47079000: Giấy carton, giấy vụn
phế liệu... (mã hs giấy carton gi/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47079000: Giấy thải/ Bìa cứng
(giấy carton cũ & rách đã sử dụng)... (mã hs giấy thải/ bìa/ mã hs của
giấy thải/ b) |
- Mã HS 47079000: Thùng giấy phế liệu
(loại ra từ quá trình sản xuất không chứa thành phần nguy hại ảnh hưởng đến
môi trường)... (mã hs thùng giấy phế/ mã hs của thùng giấy p) |
- Mã HS 47079000: Bìa hộp carton (phế
liệu)... (mã hs bìa hộp carton/ mã hs của bìa hộp cart) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy được loại
ra từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5 % khối
lượng... (mã hs phế liệu giấy đ/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Bìa phế liệu được loại
ra trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5%
khối lượng.... (mã hs bìa phế liệu đư/ mã hs của bìa phế liệu) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu các
loại... (mã hs giấy phế liệu c/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Giấy bìa hoặc bìa loại
thu hồi (phế liệu và vụn thừa): Giấy,bìa khac chua phan loai. Waster paper
(post consumer reclaimed material) A 3... (mã hs giấy bìa hoặc b/ mã hs của
giấy bìa hoặ) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu(thu được
từ quá trình sản xuất, dạng mảnh vụn, thu được từ bao bì đóng gói,lau sản
phẩm và các loại giấy hỗn hợp bỏ đi),nằm trong tỷ lệ hao hụt đã được phân
loại tạp chất không quá 5%KL... (mã hs giấy phế liệut/ mã hs của giấy phế
liệ) |
- Mã HS 47079000: Giấy bìa phế liệu thu
được từ quá trình đựng sản phẩm, nguyên vật liệu (tỷ lệ vật liệu không phải
là giấy bìa lẫn trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs giấy bìa phế li/ mã hs
của giấy bìa phế) |
- Mã HS 47079000: Bìa xanh phế liệu loại
bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa xanh phế li/
mã hs của bìa xanh phế) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu SOP- giấy
được lựa chọn, phân loại từ giấy đã qua sử dụng, dùng để làm nguyên liệu sản
xuất giấy tissue, NK phù hợp với Quyết định 73/2014/TTG, QCVN33:2018/BTNMT...
(mã hs giấy phế liệu s/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy (thu hồi
từ vỏ đựng nhựa bằng giấy được loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs phế
liệu giấy/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: giấy vụn (giấy rìa
tập)... (mã hs giấy vụn giấy/ mã hs của giấy vụn gi) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy khuôn
tranh(giấy vụn), phát sinh trong quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu giấy k/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu ống lõi giấy
phế, phát sinh trong quá trình đóng gói hàng hàng hoá nhập khẩu... (mã hs phế
liệu ống lõ/ mã hs của phế liệu ống) |
- Mã HS 47079000: Carton + bìa ống (Phế
liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng)... (mã hs carton bìa ốn/ mã hs của carton bìa) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu (giấy
trắng).... (mã hs phế liệu giấy/ mã hs của phế liệu gi) |
- Mã HS 47079000: giấy nâu nphế liệu
(hàng phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs giấy nâu
nphế l/ mã hs của giấy nâu nph) |
- Mã HS 47079000: giấy trắng ly phế liệu
(hàng phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs giấy trắng
ly p/ mã hs của giấy trắng l) |
- Mã HS 47079000: Giấy văn phòng, giấy
vụn phế liệu (Dạng giấy vụn thu hồi được từ quá trình sử dụng.Tỷ lệ tạp chất
còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs giấy văn phòng/ mã hs của giấy văn
phò) |
- Mã HS 47079000: Bìa lõi phế liệu loại
bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa lõi phế liệ/ mã hs
của bìa lõi phế) |
- Mã HS 47079000: Bìa loại 2 phế liệu
loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa loại 2 phế/
mã hs của bìa loại 2 p) |
- Mã HS 47079000: Giấy ép A3. Hàng mới
100%.... (mã hs giấy ép a3 hàn/ mã hs của giấy ép a3) |
- Mã HS 47079000: Giấy ép A4. Hàng mới
100%.... (mã hs giấy ép a4 hàn/ mã hs của giấy ép a4) |
- Mã HS 47079000: Bìa, giấy phế liệu loại
bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa giấy phế l/
mã hs của bìa giấy ph) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu hộp carton
(Phế liệu hộp carton đã qua sử dụng loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ
tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu hộp ca/ mã hs
của phế liệu hộp) |
- Mã HS 47079000: Giấy vụn, Carton phế
liệu... (mã hs giấy vụn carto/ mã hs của giấy vụn ca) |
- Mã HS 47079000: Giấy vụn, bìa carton
phế liệu,tạp chất không quá 5%... (mã hs giấy vụn bìa c/ mã hs của giấy vụn
bì) |
- Mã HS 47079000: giấy thải các loại (ống
sợi phế liệu)... (mã hs giấy thải các l/ mã hs của giấy thải cá) |
- Mã HS 47079000: Bìa ống giấy (lõi giấy
cứng, phế liệu)... (mã hs bìa ống giấy l/ mã hs của bìa ống giấy) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu thu được từ
quá trình sản xuất của DNCX:Giấy bìa đã qua sử dụng chưa phân loại, đã được
làm sạch không ảnh hưởng đến Môi Trường, không còn giá trị sử dụng.... (mã hs
phế liệu thu đư/ mã hs của phế liệu thu) |
- Mã HS 47079000: Waste & scrap of
Unlam. Paper Roll/Giấy phế liệu (đã in, không tráng phủ) loại ra trong quá
trình sản xuất... (mã hs waste & scrap o/ mã hs của waste & scra) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu (giấy
loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs giấy phế liệu/ mã hs của giấy phế
liệ) |
- Mã HS 47079000: Bìa carton Phế... (mã
hs bìa carton phế/ mã hs của bìa carton p) |
- Mã HS 47079000: Giấy pha phế liệu...
(mã hs giấy pha phế li/ mã hs của giấy pha phế) |
- Mã HS 47079000: Carton phế liệu (thu
hồi từ nguyên phụ liệu. vật tư hủy)... (mã hs carton phế liệu/ mã hs của
carton phế l) |
- Mã HS 47079000: Giấy (phế liệu trong
quá trình sản xuất)... (mã hs giấy phế liệu/ mã hs của giấy phế li) |
- Mã HS 47079000: Nhãn bằng giấy phế liệu
(phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất của Doanh nghiệp chế xuất)...
(mã hs nhãn bằng giấy/ mã hs của nhãn bằng gi) |
- Mã HS 47079000: Bìa carton (Phế liệu và
vụn thừa)... (mã hs bìa carton phế/ mã hs của bìa carton) |
- Mã HS 47079000: Bìa thải... (mã hs bìa
thải/ mã hs của bìa thải) |
- Mã HS 47079000: Bìa giấy vụn (dạng phế
liệu)... (mã hs bìa giấy vụn d/ mã hs của bìa giấy vụn) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấyTape, giấy
cuộn SMT *... (mã hs phế liệu giấyta/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Bìa carton, giấy loại
(Phế liệu) (tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs
bìa carton giấ/ mã hs của bìa carton) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy carton
(thu gom trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% trọng
lượng)... (mã hs phế liệu giấy c/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu bìa giấy
FUH024 (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5%
khối lượng)... (mã hs phế liệu bìa gi/ mã hs của phế liệu bìa) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu Hôp giây
FUH201 (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5%
khối lượng)... (mã hs phế liệu hôp gi/ mã hs của phế liệu hôp) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu The giây
FUH202 (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5%
khối lượng)... (mã hs phế liệu the gi/ mã hs của phế liệu the) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu nhãn giấy
FUH036 (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5%
khối lượng)... (mã hs phế liệu nhãn g/ mã hs của phế liệu nhã) |
- Mã HS 47079000: Bìa phế liệu loại bỏ từ
SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa phế liệu lo/ mã hs của
bìa phế liệu) |
- Mã HS 47079000: Giấy loại bìa loại thu
hồi (phế liệu và vụn thừa): Giấy phế liệu hỗn hợp chưa phân loại từ thùng/bìa
cartons(GRADE MIXED CARTON BOXES BOARD)- dùng làm nguyên liệu trong sản xuất
giấy... (mã hs giấy loại bìa l/ mã hs của giấy loại bì) |
- Mã HS 47079000: Bìa giấy, giấy vụn các
loại... (mã hs bìa giấy giấy/ mã hs của bìa giấy gi) |
- Mã HS 47079000: Bìa Carton thải phế
liệu (phát sinh trong quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs bìa carton thải/ mã hs của bìa carton t) |
- Mã HS 47079000: Ống giấy (hàng phế
liệu)... (mã hs ống giấy hàng/ mã hs của ống giấy hà) |
- Mã HS 47079000: Bìa carton (hàng phế
liệu)... (mã hs bìa carton hàn/ mã hs của bìa carton) |
- Mã HS 47079000: Giấy loaị và bìa loại
phế liệu chưa phân loại được thu hồi phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTG và quy
chuẩn VN: QCVN33:2018/BTNMT để làm nguyên liệu sản xuất giấy.(Paper Cores)...
(mã hs giấy loaị và bì/ mã hs của giấy loaị và) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu bìa vụn thu
hồi từ thùng carton đựng hàng được loại ra từ quá trình xuất (tỷ lệ tạp chất
khác còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu bìa vụ/ mã hs của
phế liệu bìa) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu mác giấy, nhãn
dán, túi giấy đựng cúc các loại... (mã hs phế liệu mác gi/ mã hs của phế liệu
mác) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu đã qua sử
dụng, thu được qua đóng gói bao bì bị rách dạng vụn, nằm trong tỉ lệ hao hụt
(thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs giấy
phế liệu đ/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Giấy carton phế liệu đã
qua sử dụng, thu được qua đóng gói bao bì bị rách dạng vụn, nằm trong tỉ lệ
hao hụt (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã
hs giấy carton phế/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu nhập về
làm nguyên liệu sx giấy: giấy bìa ống lõi Waste paper,phế liệu được thu trong
quá trình sản xuất đã qua sử dụng,phù hợp với TC QCVN33:2018/BTNMT... (mã hs
giấy phế liệu n/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Ống giấy phế liệu...
(mã hs ống giấy phế li/ mã hs của ống giấy phế) |
- Mã HS 47079000: giấy carton các loại
phế liệu (loại từ quá trình sản xuất) không dính chất thải nguy hại (hàng rời
không đóng kiện)... (mã hs giấy carton các/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47079000: Giấy loại hoặc bìa loại
thu hồi (phế liệu và vụn thừa): Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa
phân loại (giấy carton phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất, bao bì đóng
gói)không dính ctnh... (mã hs giấy loại hoặc/ mã hs của giấy loại ho) |
- Mã HS 47079000: bao bì giấy có tráng PE
được loại ra từ quá trình sản xuất mỹ phẩm,không dính chất thải nguy hại
(hàng rời không đóng kiện)... (mã hs bao bì giấy có/ mã hs của bao bì giấy) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu và mảnh vụn
bìa carton, thu được trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ
tạp chất không phải là bìa còn lẫn không quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu
và mản/ mã hs của phế liệu và) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu- giấy
được lựa chọn, phân loại từ giấy đã qua sử dụng, đã cắt vụn dùng để làm
nguyên liệu sx giấy tissue, NK phù hợp với Quyết định 73/2014/TTG,
QCVN33:2018/BTNMT... (mã hs giấy phế liệu/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: phế liệu giấy(giấy vụn
phế liệu các loại) được loại ra từ quá trình sản xuất máy may,kho npl,không
dính chất thải nguy hại (hàng rời)... (mã hs phế liệu giấyg/ mã hs của phế
liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Thùng carton (vụn
thừa)... (mã hs thùng carton v/ mã hs của thùng carton) |
- Mã HS 47079000: Giấy kếp phế liệu (có
chỉ khâu phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp
chất còn lẫn không quá 5% khối lượng))... (mã hs giấy kếp phế li/ mã hs của
giấy kếp phế) |
- Mã HS 47079000: Giấy, Bìa catton phế
liệu loại bỏ từ sản xuất. (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy
bìa catto/ mã hs của giấy bìa ca) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu tờ thuyết minh
sản phẩm loại ra trong quá trình sx (mã NPL20)... (mã hs phế liệu tờ thu/ mã
hs của phế liệu tờ) |
- Mã HS 47079000: Lõi carton phế liệu
(Thu được từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs lõi carton phế/ mã hs của lõi carton p) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu mảnh vụn của
bìa carton (Carton box), phế liệu phát sinh từ doanh nghiệp chế xuất, tỷ lệ
tạp chất không vượt quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu mảnh v/ mã hs của
phế liệu mản) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu vụn (Phát
sinh trong quá trình sản xuất,Tỉ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs giấy phế liệu v/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu từ Giấy
vụn và lõi giấy (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ
sinh môi trường)... (mã hs giấy phế liệu t/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu Giấy bìa
carton, giấy vụn (Phế liệu dạng vụn, mảnh, bị loại thải trong quá trình sản
xuất, tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy
b/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Giấy bìa carton phế
liệu dạng mảnh vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (nằm trong tỷ lệ hao
hụt,thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs
giấy bìa carton/ mã hs của giấy bìa car) |
- Mã HS 47079000: Lõi giấy phế liệu loại
bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs lõi giấy phế li/ mã hs
của lõi giấy phế) |
- Mã HS 47079000: Giấy chống ẩm... (mã hs
giấy chống ẩm/ mã hs của giấy chống ẩ) |
- Mã HS 47079000: Bìa cứng 50x50cm... (mã
hs bìa cứng 50x50c/ mã hs của bìa cứng 50x) |
- Mã HS 47079000: Băng keo giấy vụn...
(mã hs băng keo giấy v/ mã hs của băng keo giấ) |
- Mã HS 47079000: Thùng carton 60x40cm...
(mã hs thùng carton 60/ mã hs của thùng carton) |
- Mã HS 47079000: Thẻ bài bằng giấy
bìa... (mã hs thẻ bài bằng gi/ mã hs của thẻ bài bằng) |
- Mã HS 47079000: Túi hạt chống ẩm
3x4cm... (mã hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn) |
- Mã HS 47079000: Băng dán đường may 3cm
vụn... (mã hs băng dán đường/ mã hs của băng dán đườ) |
- Mã HS 47079000: Thùng carton 82x64cm...
(mã hs thùng carton 82/ mã hs của thùng carton) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu Thẻ bài bằng
giấy bìa (1000pcs/kgs)... (mã hs phế liệu thẻ bà/ mã hs của phế liệu thẻ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu Băng dán đường
may 3cm vụn (364 met/kgs)... (mã hs phế liệu băng d/ mã hs của phế liệu băn) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy loại 3
(Phế liệu dạng vụn mảnh, phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất
lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy l/ mã hs của phế liệu
giấ) |
- Mã HS 47079000: Giấy vụn đã cắt nhỏ...
(mã hs giấy vụn đã cắt/ mã hs của giấy vụn đã) |
- Mã HS 47032100: bột giấy đã tẩy trắng
Lighthouse NC5 làm từ gỗ cây lá kim sản xuất bằng phương pháp sulphat, dạng
cuộn khổ 482mm x1200mm, nguyên liệu sx bỉm trẻ em, hàng mới 100%... (mã hs
bột giấy đã tẩy/ mã hs của bột giấy đã) |
- Mã HS 47062000: Bột giấy từ xơ,sợi thu
được từ việc tái chế giấy loại hoặc bìa loại (phế liệu và vụn thừa) OCC
RECYCLED FIBRE PULP.Hàng không thuộc danh mục chất thải nguy hại theo thông
tư 36/2015/ BTNMT... (mã hs bột giấy từ xơ/ mã hs của bột giấy từ) |
- Mã HS 47062000: Bột giấy thu được từ
quá trình tái chế giấy phế liệu, dạng cuộn. Kích thước 1200mm, hàng mới 100%.
Xuất xứ Việt Nam. Khối lượng: 256.930 ADMT. Đơn giá: 437 USD... (mã hs bột
giấy thu đư/ mã hs của bột giấy thu) |
- Mã HS 47069200: Miếng đệm gót
giày(Miếng lót giày) 36"-38"... (mã hs miếng đệm gót g/ mã hs của
miếng đệm gó) |
- Mã HS 47069300: Bột giấy thu được từ
quá trình tái giấy phế liệu, dạng cuộn, hàm lượng từ 350g/m2, kích thước cuộn
1150mm. Hàng mới 100%, Hàng do Việt Nam sản... (mã hs bột giấy thu đư/ mã hs
của bột giấy thu) |
- Mã HS 47069300: Chất thấm dầu và hóa
chất trên bề mặt Kleen Sweep (10Kg/bao) được sx từ cellulose tự nhiên tái
chế. Hàng mới 100%... (mã hs chất thấm dầu v/ mã hs của chất thấm dầ) |
- Mã HS 47071000: Giấy Carton phế liệu...
(mã hs giấy carton phế/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47071000: Giấy thải các loại
Paper (Waste cartons, office, wrapping paper) (Phế liệu-Hàng rời không đóng
kiện không dính chất thải nguy hại)... (mã hs giấy thải các l/ mã hs của giấy
thải cá) |
- Mã HS 47071000: Phế liệu (Giấy mặt sau)
hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs phế liệu
giấy/ mã hs của phế liệu gi) |
- Mã HS 47071000: Giấy/ Bìa phế liệu...
(mã hs giấy/ bìa phế l/ mã hs của giấy/ bìa ph) |
- Mã HS 47071000: Rẻo nhựa lót gót đế
giày millspeed(Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy
hại)... (mã hs rẻo nhựa lót gó/ mã hs của rẻo nhựa lót) |
- Mã HS 47071000: Giấy bìa kraft phế liệu
KOCC982 được loại trong quá trình sản xuất không còn giá trị sử dụng như ban
đầu... (mã hs giấy bìa kraft/ mã hs của giấy bìa kra) |
- Mã HS 47071000: Phế liệu giấy loại 1
dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá
5% khối lượng lô hàng)... (mã hs phế liệu giấy l/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47071000: Giấy carton (phế
liệu).Thải ra trong quá trình sản xuất không lẫn tạp chất, phế liệu trong
định mức... (mã hs giấy carton ph/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47071000: Giấy bao bì dạng phế
liệu... (mã hs giấy bao bì dạn/ mã hs của giấy bao bì) |
- Mã HS 47071000: Giấy carton (Giấy phế
liệu thải ra từ quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Waste paper... (mã hs
giấy carton gi/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47071000: Giấy Kraft, KT:
800x500x160mm, hàng mới 100%... (mã hs giấy kraft kt/ mã hs của giấy kraft) |
- Mã HS 47071000: Giấy phế liệu (Giấy
kraft)... (mã hs giấy phế liệu/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47071000: PAPER CARTON SCRAP
(Giây carton phế liệu) (Phế liệu không có chất nguy hại) phế liệu thu được từ
quá trình sản xuất của DNCX... (mã hs paper carton sc/ mã hs của paper
carton) |
- Mã HS 47072000: Giấy vụn thải (giấy văn
phòng)... (mã hs giấy vụn thải/ mã hs của giấy vụn thả) |
- Mã HS 47073000: Giấy in nhiệt khổ k110
(L110mm, D45mm), mới 100%, dùng để in ấn các dữ liệu... (mã hs giấy in nhiệt
k/ mã hs của giấy in nhiệ) |
- Mã HS 47073000: GIẤY CARTON... (mã hs
giấy carton/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47073000: Giấy phế liệu... (mã hs
giấy phế liệu/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy carton
(thu gom trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% trọng
lượng)... (mã hs phế liệu giấy c/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Giấy vun,bìa carton phế
liệu... (mã hs giấy vunbìa ca/ mã hs của giấy vunbìa) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy nến (phế
liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất.tỷ lệ tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy n/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy vụn (phế
liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất.tỷ lệ tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy v/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy hộp/thùng
(phế liệu dạng hộp/thùng phát sinh trong quá trình sản xuất.tỷ lệ tạp chất
còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy h/ mã hs của phế
liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Giấy hồ sơ văn phòng
phế liệu... (mã hs giấy hồ sơ văn/ mã hs của giấy hồ sơ v) |
- Mã HS 47079000: Bìa phế liệu loại bỏ từ
SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa phế liệu lo/ mã hs của
bìa phế liệu) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy (Phế liệu
thu hồi từ sản xuất và nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn
lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu giấy/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Giấy vụn phế liệu...
(mã hs giấy vụn phế li/ mã hs của giấy vụn phế) |
- Mã HS 47079000: Thùng giấy carton phế
liệu thu được từ nguồn đóng gói nguyên liệu nhập khẩu... (mã hs thùng giấy
cart/ mã hs của thùng giấy c) |
- Mã HS 47079000: Giấy ép A3... (mã hs
giấy ép a3/ mã hs của giấy ép a3) |
- Mã HS 47079000: Giấy vụn và bìa vụn
thừa đã được phân loại (Phế liệu giấy vụn, bìa vụn. Tỷ lệ vật liệu không phải
là giấy vụn bìa vụn còn lẫn không quá 5 % khối lượng)... (mã hs giấy vụn và
bìa/ mã hs của giấy vụn và) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu bột giấy ép
khô dạng tấm vụn phát sinh trong quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng.... (mã hs phế liệu bột gi/ mã hs của phế liệu bột) |
- Mã HS 47079000: Giấy loại hoặc bìa loại
thu hồi (phế liệu và vụn thừa): Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa
phân loại (giấy carton phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất, bao bì đóng
gói)... (mã hs giấy loại hoặc/ mã hs của giấy loại ho) |
- Mã HS 47079000: Giấy (Vỏ bao giấy) phế
liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy vỏ bao
gi/ mã hs của giấy vỏ bao) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu các loại
(Thu gom được trong quá trình sản xuất bán vào nội địa)... (mã hs giấy phế
liệu c/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Giấy carton, giấy vụn
phế liệu... (mã hs giấy carton gi/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47079000: Giấy carton phế liệu...
(mã hs giấy carton phế/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu từ thùng
carton cũ & rách đã sử dụng (được loại ra từ quá trình sản xuất của doanh
nghiệp chế xuất, đạt tiêu chuẩn vệ sinh môi trường)... (mã hs giấy phế liệu
t/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Giấy vụn và lõi giấy
phế liệu (được loại ra từ quá trình sản xuất hàng may mặc, đạt tiêu chuẩn vệ
sinh môi trường)... (mã hs giấy vụn và lõi/ mã hs của giấy vụn và) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy loại,bìa
vụn thừa đã phân loại... (mã hs phế liệu giấy l/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Giấy vụn sạch... (mã hs
giấy vụn sạch/ mã hs của giấy vụn sạc) |
- Mã HS 47079000: Office paper SCRAP...
(mã hs office paper sc/ mã hs của office paper) |
- Mã HS 47079000: Cardboad boxes,
cartons, paper roll SCRAP... (mã hs cardboad boxes/ mã hs của cardboad box) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu (Giấy carton
các loại)... (mã hs phế liệu giấy/ mã hs của phế liệu gi) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy(ống
giấy)... (mã hs phế liệu giấyố/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: phế liệu từ giấy,giấy
loại hoặc bìa loại thu hồi. được loại ra từ quá trình sản xuất nón,không dính
chất thải nguy hại,hàng rời không đóng kiện... (mã hs phế liệu từ giấ/ mã hs
của phế liệu từ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu carton, giấy,
bìa (Pallet, thùng, khay. đã cắt vụn) (thu hồi từ quá trình chứa đựng, đóng
gói; tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu
carton/ mã hs của phế liệu car) |
- Mã HS 47079000: Bìa lõi phế liệu loại
bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa lõi phế liệ/ mã hs
của bìa lõi phế) |
- Mã HS 47079000: Carton box- Hộp carton
(Được thu hồi từ bao bì đóng gói của nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất)...
(mã hs carton box hộp/ mã hs của carton box) |
- Mã HS 47079000: Giấy bìa phế liệu và
phế phẩm các loại... (mã hs giấy bìa phế li/ mã hs của giấy bìa phế) |
- Mã HS 47079000: Bìa, giấy vụn phế liệu
loại bỏ từ sản xuất(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa giấy vụn
p/ mã hs của bìa giấy vụ) |
- Mã HS 47079000: Bìa carton (Carton
package)... (mã hs bìa carton car/ mã hs của bìa carton) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy thu hồi
từ quá trình sản xuất (Bìa carton)... (mã hs phế liệu giấy t/ mã hs của phế
liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy, bìa
carton... (mã hs phế liệu giấy/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Bìa bọc màu xanh phế
liệu, loại từ sản xuất (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa bọc
màu xan/ mã hs của bìa bọc màu) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu loại bỏ
từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy phế liệu l/ mã
hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu dạng vụn
phế liệu thu được từ quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp
chất không phải giấy còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)...
(mã hs giấy phế liệu d/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Giấy thải (giấy carton
cũ & rách đã sử dụng)... (mã hs giấy thải giấy/ mã hs của giấy thải g) |
- Mã HS 47079000: Bìa catton phế liệu
loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa catton
phế/ mã hs của bìa catton p) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu vỏ bao giấy
(Bao đựng nhựa bằng giấy đã qua sử dụng. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5%
khối lượng)... (mã hs phế liệu vỏ bao/ mã hs của phế liệu vỏ) |
- Mã HS 47079000: Giấy, Bìa carton phế
liệu loại bỏ từ sản xuất... (mã hs giấy bìa carto/ mã hs của giấy bìa ca) |
- Mã HS 47079000: BÌA CATTON DẠNG VỤN THU
HỒI TỪ VỎ BAO BÌ CHỨA NGUYÊN VẬT LIỆU NHẬP KHẨU (thành phần tạp chất còn lẫn
không quá 5%khối lượng lô hàng)... (mã hs bìa catton dạng/ mã hs của bìa
catton d) |
- Mã HS 47079000: Bìa ống... (mã hs bìa
ống/ mã hs của bìa ống) |
- Mã HS 47079000: Bìa carton... (mã hs
bìa carton/ mã hs của bìa carton) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu thùng
carton... (mã hs phế liệu thùng/ mã hs của phế liệu thù) |
- Mã HS 47079000: Giấy carton các loại
(phế liệu)... (mã hs giấy carton các/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47079000: Bìa carton, giấy phế
liệu các loại... (mã hs bìa carton giấ/ mã hs của bìa carton) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu bìa (bị loại
ra từ quá trình xây dựng cơ bản nhà máy và hoạt động sản xuất, kinh doanh; tỷ
lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu bìa b/ mã hs
của phế liệu bìa) |
- Mã HS 47079000: Giấy Carton vụn các
loại... (mã hs giấy carton vụn/ mã hs của giấy carton) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu bìa carton...
(mã hs phế liệu bìa ca/ mã hs của phế liệu bìa) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu giấy... (mã hs
phế liệu giấy/ mã hs của phế liệu giấ) |
- Mã HS 47079000: Bìa carton giấy phế
liệu dạng vụn thu hồi sau quá trình sản xuất (nằm trong tỉ lệ hao hụt, thành
phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs bìa carton
giấy/ mã hs của bìa carton g) |
- Mã HS 47079000: Gây vụn phê liêu... (mã
hs gây vụn phê liê/ mã hs của gây vụn phê) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liếu (lõi băng
keo)... (mã hs giấy phế liếu/ mã hs của giấy phế liế) |
- Mã HS 47079000: Carton phế liệu... (mã
hs carton phế liệu/ mã hs của carton phế l) |
- Mã HS 47079000: All kinds paper,
Cartons scraps-Giấy carton phế liệu (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất
của DNCX)... (mã hs all kinds paper/ mã hs của all kinds pa) |
- Mã HS 47079000: Bìa loại 2 phế liệu
loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs bìa loại 2 phế/
mã hs của bìa loại 2 p) |
- Mã HS 47079000: Giấy vở vụn phế liệu,
loại từ sản xuất (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs giấy vở vụn
phế/ mã hs của giấy vở vụn) |
- Mã HS 47079000: Bìa giấy phế liệu...
(mã hs bìa giấy phế li/ mã hs của bìa giấy phế) |
- Mã HS 47079000: Bìa các-tông phế
liệu... (mã hs bìa cáctông ph/ mã hs của bìa cáctông) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu phát sinh
trong quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs giấy phế liệu p/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu vụn phát
sinh trong quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs giấy phế liệu v/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu và mảnh vụn
khác của sắt: loại khác (sắt vụn phế liệu, loại ra từ sửa chửa nhà xưởng, kệ
để hàng hư hỏng)... (mã hs phế liệu và mản/ mã hs của phế liệu và) |
- Mã HS 47079000: thùng carton phế liệu
(hàng phế liệu từ dncx thải ra trong quá trình đóng gói sản phẩm)... (mã hs
thùng carton ph/ mã hs của thùng carton) |
- Mã HS 47079000: Giấy phế liệu... (mã hs
giấy phế liệu/ mã hs của giấy phế liệ) |
- Mã HS 47079000: Giấy copy phế liệu...
(mã hs giấy copy phế l/ mã hs của giấy copy ph) |
- Mã HS 47079000: Bìa carton phế liệu...
(mã hs bìa carton phế/ mã hs của bìa carton p) |
- Mã HS 47079000: Phế lieệu giấy bìa...
(mã hs phế lieệu giấy/ mã hs của phế lieệu gi) |
- Mã HS 47079000: Bìa giấy carton phế
liệu thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5%
khối lượng lô hàng)... (mã hs bìa giấy carton/ mã hs của bìa giấy car) |
- Mã HS 47079000: Giấy, bìa catton phế
liệu loại bỏ từ sản xuất... (mã hs giấy bìa catto/ mã hs của giấy bìa ca) |
- Mã HS 47079000: Ống giấy carton phế
(13684PCS)... (mã hs ống giấy carton/ mã hs của ống giấy car) |
- Mã HS 47079000: giấy thải các loại...
(mã hs giấy thải các l/ mã hs của giấy thải cá) |
- Mã HS 47079000: Phế liệu từ bìa
carton... (mã hs phế liệu từ bìa/ mã hs của phế liệu từ) |
- Mã HS 47079000: PHELIEU-Giấy carton phế
liệu thu từ quá trình sản xuất... (mã hs phelieugiấy ca/ mã hs của
phelieugiấy) |