- Mã HS 58012190:
Vải bọc bìa sổ ghi chép chất liệu vải cotton, có gắn 1 lớp giấy, khổ ngang
1350mm... (mã hs vải bọc bìa sổ/ mã hs của vải bọc bìa) |
- Mã HS 58012190: Vải bông Ester 6549
(Khổ 1.53M)... (mã hs vải bông ester/ mã hs của vải bông est) |
- Mã HS 58012210: Vải K: 125/130cm
Cotton70%Rayon15%Acrylic11%Polyurethane4%... (mã hs vải k 125/130c/ mã hs của
vải k 125/1) |
- Mã HS 58012290: Vải nylon 44"-
WHITE 190D NYLON CLOTH/PU... (mã hs vải nylon 44/ mã hs của vải nylon 44) |
- Mã HS 58012290: Vải K: 105/110cm
Cotton99%Polyurethane1%... (mã hs vải k 105/110c/ mã hs của vải k 105/1) |
- Mã HS 58012290: Dựng (mex) 389 met khổ
40"... (mã hs dựng mex 389/ mã hs của dựng mex 3) |
- Mã HS 58012310: Vải K: 120/125cm
Cotton56%Polyester42%Polyurethane2%... (mã hs vải k 120/125c/ mã hs của vải k
120/1) |
- Mã HS 58012790: Vải bọc, 100%
Polyester, khổ 1.37m... (mã hs vải bọc 100% p/ mã hs của vải bọc 100) |
- Mã HS 58012790: Nhãn vải... (mã hs nhãn
vải/ mã hs của nhãn vải) |
- Mã HS 58013190: Vải F COBA PEWTER
96502- 100% Polyester (Kho: 146cm, 330.4met)... (mã hs vải f coba pewt/ mã hs
của vải f coba p) |
- Mã HS 58013190: Vải F MAYAN PEWTER
96502- 100% Polyester (Kho: 146cm, 373.3met)... (mã hs vải f mayan pew/ mã hs
của vải f mayan) |
- Mã HS 58013190: Vải F BACENO HEMP
81202- 100% polyester (Kho: 146cm, 10048.5met)... (mã hs vải f baceno he/ mã
hs của vải f baceno) |
- Mã HS 58013190: Vải F JUNIPER DENIM
27403- 100% Polyester (Kho: 146cm, 290.6met)... (mã hs vải f juniper d/ mã hs
của vải f junipe) |
- Mã HS 58013190: Vải F MAURICE RIVER
27403- 100% Polyester (Kho: 146cm, 539.9met)... (mã hs vải f maurice r/ mã hs
của vải f mauric) |
- Mã HS 58013190: Vải F RAMBO BARLEY
80603- 100% polyester (Kho: 146cm, 1190.2met)... (mã hs vải f rambo bar/ mã
hs của vải f rambo) |
- Mã HS 58013190: Vải F VENICE STEEL
27703- 100% Polyester (Kho: 146cm, 3633.8met)... (mã hs vải f venice st/ mã
hs của vải f venice) |
- Mã HS 58013190: Vải F BARON SAPPHIRE
13405- 100% Polyester (Kho: 146cm, 408.4met)... (mã hs vải f baron sap/ mã hs
của vải f baron) |
- Mã HS 58013190: Vải F RAMBO MUSHROOM
80505- 100% polyester (Kho: 146cm, 643.2met)... (mã hs vải f rambo mus/ mã hs
của vải f rambo) |
- Mã HS 58013190: Vải F NICORVO SABLE
80603- 100% polyester (Kho: 146cm, 17131.4met)... (mã hs vải f nicorvo s/ mã
hs của vải f nicorv) |
- Mã HS 58013190: Vải F ANDANTE MEDALLION
80603- 100% polyester (Kho: 146cm, 1081.4met)... (mã hs vải f andante m/ mã
hs của vải f andant) |
- Mã HS 58013190: Vải F CONSTANINE
LEATHER 80505- 100% polyester (Kho: 146cm, 1047.4met)... (mã hs vải f
constanin/ mã hs của vải f consta) |
- Mã HS 58013190: Vải F ALTARI (CC067)
ALLOY 87214- 100% Polyester (Kho: 146cm, 41579.5met)... (mã hs vải f altari
c/ mã hs của vải f altari) |
- Mã HS 58013190: Vải F
TURBOPROP(CC054)SLATE 50004- 100% polyester (Kho: 146cm, 7124.6met)... (mã hs
vải f turboprop/ mã hs của vải f turbop) |
- Mã HS 58013190: Vải F KILARNEY (ENCORE)
MIST 3020- 100% polyester (Kho: 146cm, 19940.3met)... (mã hs vải f kilarney/
mã hs của vải f kilarn) |
- Mã HS 58013190: Vải F ARCEOLOGY PEWTER
96502- 4% Acrylic 96% Polyester (Kho: 146cm, 1195.2met)... (mã hs vải f
arceology/ mã hs của vải f arceol) |
- Mã HS 58013190: Vải F Rapunzel Fossill
55602- 88% Polyester 12% Acrylic (Kho: 146cm, 260.5met)... (mã hs vải f
rapunzel/ mã hs của vải f rapunz) |
- Mã HS 58013190: Vải F Hammock
Seaspray40700- 100% Polyester(Khổ:1.46m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng
của TK 102137903450/E31 ngày 30/07/2018, dòng hàng 2... (mã hs vải f hammock
s/ mã hs của vải f hammoc) |
- Mã HS 58013190: Vải F TENINO INDIGO
54803- 100% Polyester(Khổ:1.46m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK
102536612250/E31 ngày 18/03/2019, dòng hàng 25... (mã hs vải f tenino in/ mã
hs của vải f tenino) |
- Mã HS 58013190: Vải F MOVIESTART EBONY
55602- 100% Polyester(Khổ:1.46m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK
102257328500/E31 ngày 05/10/2018, dòng hàng 4... (mã hs vải f moviestar/ mã
hs của vải f movies) |
- Mã HS 58013190: Vải F MOSAIC PEWTER
23001- 100% Polyester (Kho: 142cm, 312.2met)... (mã hs vải f mosaic pe/ mã hs
của vải f mosaic) |
- Mã HS 58013190: Vải F PRAYLOR SLATE
48901- 100% Polyester (Kho: 142cm, 5200.5met)... (mã hs vải f praylor s/ mã
hs của vải f praylo) |
- Mã HS 58013190: Vải F BOOK BINDER MULTI
83004- 100% Polyester (Kho: 142cm, 259met)... (mã hs vải f book bind/ mã hs
của vải f book b) |
- Mã HS 58013190: Vải F MCCADE GRAPHITE
46605- 100% Polyester (Kho: 142cm, 3029.3met)... (mã hs vải f mccade gr/ mã
hs của vải f mccade) |
- Mã HS 58013190: Vải F MCCADE (SURGE)
DUSK 46604- 100% Polyester (Kho: 142cm, 2973.8met)... (mã hs vải f mccade s/
mã hs của vải f mccade) |
- Mã HS 58013190: Vải F BRISTICO DUSK
19803- 92%Polyester 8% Acrylic (Kho: 142cm, 329.2met)... (mã hs vải f
bristico/ mã hs của vải f bristi) |
- Mã HS 58013190: Vải F
HARLESON(SINCERE)WHEAT 15104- 100% Polyester (Kho: 142cm, 1107.4met)... (mã
hs vải f harleson/ mã hs của vải f harles) |
- Mã HS 58013290: Vải nhung các loại
(lamy) khổ 54... (mã hs vải nhung các l/ mã hs của vải nhung cá) |
- Mã HS 58013310: Vải dệt thoi có sợi
ngang nổi, chất liệu từ 100% polyester, khổ 137cm, trọng lượng 613g, sử dụng
trong sản xuất đồ nội thất... (mã hs vải dệt thoi có/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58013390: Vải F M10198 HEAR
U62000- 100%Polyester(Khổ:1.5m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK
102468646120/E31 ngày 29/01/2019, dòng hàng 7... (mã hs vải f m10198 he/ mã
hs của vải f m10198) |
- Mã HS 58013390: Vải F EYE OF THE STORM
COBALT47400- Rayon 64% Polyester 36%(Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử
dụng của TK 102249555550/E31 ngày 01/10/2018, dòng hàng 5... (mã hs vải f eye
of th/ mã hs của vải f eye of) |
- Mã HS 58013390: Vải dệt thoi (FILAMENT
POLYESTER WOVEN FABRICS- 163) từ 100% xơ polyeste, có sợi ngang nổi vòng đã
cắt, một mặt được ép dán với lớp vải dệt kim sợi ngang màu trắng, dạng cuộn,
khổ 145cm, mới 100%... (mã hs vải dệt thoi f/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58013690: Vải sơnin làm từ xơ
nhân tạo PJ6311-36B-100% polyester. (Kho: 146cm, 532.2 met) Hàng mới 100%...
(mã hs vải sơnin làm t/ mã hs của vải sơnin là) |
- Mã HS 58013690: Vải khổ 140cm/47%
polyester/43% acetate/10% cotton-Soft col. 3... (mã hs vải khổ 140cm/4/ mã hs
của vải khổ 140c) |
- Mã HS 58013690: Vải khổ 140cm/8%
wool/6% viscose/33% acetate/53% polyester-Como col. 08... (mã hs vải khổ
140cm/8/ mã hs của vải khổ 140c) |
- Mã HS 58013690: Vải F SHERMYLA LINEN
43601- 100% polyester(Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK
102289139260/E31 ngày 24/10/2018, dòng hàng 7... (mã hs vải f shermyla/ mã hs
của vải f shermy) |
- Mã HS 58013690: Vải F POSTORALSIENNA
U79900- 67% Polyester, 33% Rayon(Khổ:1.4m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng
của TK 102753182600/E31 ngày 12/07/2019, dòng hàng 1... (mã hs vải f
postorals/ mã hs của vải f postor) |
- Mã HS 58013690: Vải F MILARILINEN13000-
100% polyester(Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK
102283469040/E31 ngày 20/10/2018, dòng hàng 1... (mã hs vải f milarilin/ mã
hs của vải f milari) |
- Mã HS 58013690: Vải F TAMARALIGHT GREEN
U74500- 100%Polyester(Khổ:1.5m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK
102468646120/E31 ngày 29/01/2019, dòng hàng 5... (mã hs vải f tamaralig/ mã
hs của vải f tamara) |
- Mã HS 58013690: Vải F
KiemanSandstone(E7327B)40700- 100% Polyester(Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục
đích sử dụng của TK 102150225330/E31 ngày 03/08/2018, dòng hàng 3... (mã hs
vải f kiemansan/ mã hs của vải f kieman) |
- Mã HS 58013690: Vải F
PRANIT(M9448)WALNUT 16100- 100% polyester(Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục
đích sử dụng của TK 102299851400/E31 ngày 30/10/2018, dòng hàng 3... (mã hs
vải f pranitm9/ mã hs của vải f pranit) |
- Mã HS 58013690: Vải F ELSTOW PEWTER
48104- 100% Polyester(Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK
102283465060/E31 ngày 20/10/2018, dòng hàng 4... (mã hs vải f elstow pe/ mã
hs của vải f elstow) |
- Mã HS 58013690: Vải (khổ vải
1.4M)_POLYESTER FABRICS. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%... (mã hs vải
khổ vải 1/ mã hs của vải khổ vải) |
- Mã HS 58013690: Vải sofa Enforcer Navy
30 (100% Polyester, K 138cm)... (mã hs vải sofa enforc/ mã hs của vải sofa
enf) |
- Mã HS 58013690: Vải màn cửa Arthur
Tinsel 05 (100%Polyester,K 144cm)... (mã hs vải màn cửa art/ mã hs của vải
màn cửa) |
- Mã HS 58013690: Vải sofa Vendome
Mushroom 07 (100% Polyester,K 150cm)... (mã hs vải sofa vendom/ mã hs của vải
sofa ven) |
- Mã HS 58013690: Vải màn cửa Gaheris
Cascade 09 (100% Polyester Inherent FR, K 140cm)... (mã hs vải màn cửa gah/
mã hs của vải màn cửa) |
- Mã HS 58013690: Vải sofa Bolshoi
Pinecone 12 (53% Acrylic, 42% Polyester, 5% Viscose,K 140cm)... (mã hs vải
sofa bolsho/ mã hs của vải sofa bol) |
- Mã HS 58013690: Vải F BANTRY NUVELLA
SLATE 18505- 100% Polyester(Khổ:1.42m). Chuyển MDSD của TK 102349324930/E31
ngày 23/11/2018, dòng hàng 2- NPL của 01 ghế 1850516... (mã hs vải f bantry
nu/ mã hs của vải f bantry) |
- Mã HS 58013690: Vải dùng để may màn,
dệt thoi từ các sợi màu khác nhau, 100% Polyester, khổ 1.4m, định lương
783g/m2, mã hàng LK LIMESTONE... (mã hs vải dùng để may/ mã hs của vải dùng
để) |
- Mã HS 58013690: VảI lông xù màu nhỏ
(dùng làm nhám vải)... (mã hs vải lông xù màu/ mã hs của vải lông xù) |
- Mã HS 58013690: VảI lông xù trắng lớn
(dùng làm nhám vải)... (mã hs vải lông xù trắ/ mã hs của vải lông xù) |
- Mã HS 58013690: Vải 100% Polyester W:
140cm... (mã hs vải 100% polyes/ mã hs của vải 100% pol) |
- Mã HS 58013690: Bông nhân tạo... (mã hs
bông nhân tạo/ mã hs của bông nhân tạ) |
- Mã HS 58013690: Vải F VINES GRAY 10501-
100% polyester (Kho: 142cm, 475.5met)... (mã hs vải f vines gra/ mã hs của
vải f vines) |
- Mã HS 58013690: Vải F
MONTGOMERYMOCHA55101- 100% polyester (Kho: 142cm, 5001.9met)... (mã hs vải f
montgomer/ mã hs của vải f montgo) |
- Mã HS 58013690: Vải F
LORIC(LOLA)SMOKE12700- 100% polyester (Kho: 142cm, 3773.7met)... (mã hs vải f
loriclol/ mã hs của vải f loric) |
- Mã HS 58013690: Vải F CALADERON
(A17083-1 PROJ#16)- 100% Polyester (Kho: 142cm, 1927.4met)... (mã hs vải f
caladeron/ mã hs của vải f calade) |
- Mã HS 58013690: Vải F KANANWOOD OATMEAL
29603- 100% polyester (Kho: 57inch, 5527.6met)... (mã hs vải f kananwood/ mã
hs của vải f kananw) |
- Mã HS 58013690: Vải F ARDRIL COFFEE
15104- Polyester 84% Acrylic 9% Linen 7% (Kho: 54inch, 4073.6met)... (mã hs
vải f ardril co/ mã hs của vải f ardril) |
- Mã HS 58013690: Vải F BRIONI NUVELLA
SAND 62305- 100% Polyester (Kho: 142cm, 16180 met). Hàng mới 100%... (mã hs
vải f brioni nu/ mã hs của vải f brioni) |
- Mã HS 58013690: Vải (khổ 1.4M) _
POLYESTER FABRICS. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%... (mã hs vải khổ
14m/ mã hs của vải khổ 14) |
- Mã HS 58013710: Vải dùng làm cọ lăn
sơn, dệt kim. Model: ZC-300-11-750 Thành phần: Sợi nhân tạo 100% acrylic,
trọng lượng 750g/m, rộng 1.58m. Mới 100%... (mã hs vải dùng làm cọ/ mã hs của
vải dùng làm) |
- Mã HS 58013710: Vải dệt thoi có sợi dọc
nổi vòng, thành phần 100% POLY, dạng cuộn, khổ vải: 1.47m dùng bọc đồ nội
thất, 8324B C2796-1, mới 100%... (mã hs vải dệt thoi có/ mã hs của vải dệt
thoi) |
- Mã HS 58013790: Vải sofa Iridium
Cardinal 50 (100%Polyester,K 140cm)... (mã hs vải sofa iridiu/ mã hs của vải
sofa iri) |
- Mã HS 58019099: VẢI MẪU. 97% COTTON 3%
POLY. K 56.... (mã hs vải mẫu 97% co/ mã hs của vải mẫu 97%) |
- Mã HS 58019099: Vải nỉ SPINT A, chất
liệu polyester, khổ 1.4m... (mã hs vải nỉ spint a/ mã hs của vải nỉ spint) |
- Mã HS 58019099: Vải SPINTO C (H1DY),
chất liệu polyester, khổ 1.4m- mới 100%... (mã hs vải spinto c h/ mã hs của
vải spinto c) |
- Mã HS 58019099: Vải dệt thoi chenille,
chất liệu từ 5% Acrylic95% polyester, khổ 150cm, trọng lượng 300g, sử dụng
trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt thoi ch/ mã hs
của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58019099: VẢI 69%PES,29%VI,2%ELA
KHỔ 1.4M, CV ĐIỀU CHỈNH 6994... (mã hs vải 69%pes29%v/ mã hs của vải 69%pes2) |
- Mã HS 58019099: Băng nỷ gai-150mm 00a
etn-72i velcrohook/.1apple2650... (mã hs băng nỷ gai150/ mã hs của băng nỷ
gai) |
- Mã HS 58019099: VẢI 100% COTTON KHỔ
1.4M... (mã hs vải 100% cotton/ mã hs của vải 100% cot) |
- Mã HS 58019099: Vải kaki- HW- 6040
Twill Lining 56" (NPL dùng để sx giày dép, mới 100%) 58 Yard 53.04
Mét... (mã hs vải kaki hw 6/ mã hs của vải kaki hw) |
- Mã HS 58019099: VẢI LÓT 55%POLYESTER
45%VISCOSE KHỔ 137CM... (mã hs vải lót 55%poly/ mã hs của vải lót 55%p) |
- Mã HS 58019099: Vải không dệt tráng
keo... (mã hs vải không dệt t/ mã hs của vải không dệ) |
- Mã HS 58019099: VẢI 71%CTN 18%POLY
9%RAYON 2%LYCRA, KHỔ:48INCH... (mã hs vải 71%ctn 18%p/ mã hs của vải 71%ctn
1) |
- Mã HS 58019099: VẢI 77%CTN 22%RECYCLE
POLY 1%LYCRA, KHỔ:53INCH... (mã hs vải 77%ctn 22%r/ mã hs của vải 77%ctn 2) |
- Mã HS 58019099: VẢI TRANG TRÍ NỘI THẤT
DÙNG LÀM MÀN CỬA 100% POLYESTER/ KHỔ VẢI: 142 CM... (mã hs vải trang trí n/
mã hs của vải trang tr) |
- Mã HS 58019099: VẢI 100% SILK KHỔ 54
INCH... (mã hs vải 100% silk k/ mã hs của vải 100% sil) |
- Mã HS 58019099: VẢI MẪU 100% LINEN KHỔ
1.4M... (mã hs vải mẫu 100% li/ mã hs của vải mẫu 100%) |
- Mã HS 58019099: VẢI NYLON MẪU,NYLON
MATERIAL CLOTH APK N0041, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST
OPI-CDN19-6969/30.DEC.2019... (mã hs vải nylon mẫun/ mã hs của vải nylon mẫ) |
- Mã HS 58019099: MẪU VẢI CẮT SẴN 60
MÉT/12 PCE... (mã hs mẫu vải cắt sẵn/ mã hs của mẫu vải cắt) |
- Mã HS 58019099: Vải nỷ gai- 20 00A
BND06 SYN LEA W/ETB9-6 LOOP (624YD)... (mã hs vải nỷ gai 20/ mã hs của vải nỷ
gai) |
- Mã HS 58019099: Vải thun- 44" 10A
WHT THIN SHINY MULTI SPAN COATED (17YD)... (mã hs vải thun 44 1/ mã hs của
vải thun 44) |
- Mã HS 58019099: VẢI MẪU 63% PC/ 15% PL/
12%WO/ 10%CO... (mã hs vải mẫu 63% pc// mã hs của vải mẫu 63%) |
- Mã HS 58019099: Vải canvas 100% cotton
(khổ 54")... (mã hs vải canvas 100%/ mã hs của vải canvas 1) |
- Mã HS 58019099: Vải cắt sẵn các
loại(chưa in,thêu)... (mã hs vải cắt sẵn các/ mã hs của vải cắt sẵn) |
- Mã HS 58019099: VẢI 100% WOOL, KHỔ
1.4M... (mã hs vải 100% wool/ mã hs của vải 100% woo) |
- Mã HS 58019099: VẢI 52% WOOL/46%
POLYESTER/2% SPANDEX KHỔ 150CM... (mã hs vải 52% wool/46/ mã hs của vải 52%
wool) |
- Mã HS 58019099: VẢI LƯỚI 44/54/ 63
INCH... (mã hs vải lưới 44/54// mã hs của vải lưới 44/) |
- Mã HS 58019099: VẢI MẪU 57% COTTON 37%
VISCOSE 6% SPANDEX K57/58... (mã hs vải mẫu 57% cot/ mã hs của vải mẫu 57%) |
- Mã HS 58022090: Vải mộc may khăn 80%
polyester 20% polyamide item: MICROFIBER FABRIC,FBZ INGREY,WEIGHT: 240-245
GSM, WIDTH:172 CM (11,817.4 KG)... (mã hs vải mộc may khă/ mã hs của vải mộc
may) |
- Mã HS 58022090: Vải nylon-44"00a
black 190d nylon cloth(41YARD41.9M2)... (mã hs vải nylon4400/ mã hs của vải
nylon44) |
- Mã HS 58022090: Vải nõn (hàng mới
100%)- 44" 00A BLACK 2 WAY STRETCH/COATING- 71YD 72.56M2... (mã hs vải
nõn hàng m/ mã hs của vải nõn hàn) |
- Mã HS 58022090: Vải nylon- 44"
WHITE 190D POLY W/PU COATING (19YD)... (mã hs vải nylon 44/ mã hs của vải
nylon 4) |
- Mã HS 58023010: Băng nhám, hàng mới
100%... (mã hs băng nhám hàng/ mã hs của băng nhám h) |
- Mã HS 58023030: Vải sợi dệt thoi có
chần sợi nổi vòng (50% Polyester, 50% cotton), khổ 2.3M, 160 cuộn/23,204.0
mét.Mới 100%, HSX: FUJIAN PROVINCE CHANGLE CITY HUAWEI KNITTING CO.,LTD....
(mã hs vải sợi dệt tho/ mã hs của vải sợi dệt) |
- Mã HS 58023090: TUFTED FABRICS- Vải
nhung vải dệt có chần sợi nổi vòng, dùng cho đồ nội thất, khổ 142cm, Dạng
cuộn, Thành phần 100%polyester, Hàng mới 100%... (mã hs tufted fabrics/ mã hs
của tufted fabri) |
- Mã HS 58023090: Vải dệt lông (làm lót
trong) K54-56", 150.71g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới
100%... (mã hs vải dệt lông l/ mã hs của vải dệt lông) |
- Mã HS 58030090: Vải lót-WHT
K107<230G> 44" MESH... (mã hs vải lótwht k10/ mã hs của vải
lótwht) |
- Mã HS 58030090: Dây luồn (từ sợi vải)
RUSSEL STRING... (mã hs dây luồn từ sợ/ mã hs của dây luồn từ) |
- Mã HS 58030090: Dây luồn (bằng
nhựa)(PIPING CODE)... (mã hs dây luồn bằng/ mã hs của dây luồn bằ) |
- Mã HS 58041011: VAI NHUA(Y) HYPALON
56"... (mã hs vai nhuay hyp/ mã hs của vai nhuay) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới khổ 1.5M.
(DS-006M). Nguyên phụ liệu sản xuất vali. 5.93 USD/Kg Hàng mới 100%... (mã hs
vải lưới khổ 1/ mã hs của vải lưới khổ) |
- Mã HS 58041019: VảI lưới khổ 52"
(Dệt từ polyester 100%, dùng may ba lô, túi xách)... (mã hs vải lưới khổ 52/
mã hs của vải lưới khổ) |
- Mã HS 58041019: Vải lót 54"... (mã
hs vải lót 54/ mã hs của vải lót 54) |
- Mã HS 58041019: Vải 100% polyester dạng
lưới khổ 60"... (mã hs vải 100% polyes/ mã hs của vải 100% pol) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới các loại khổ
54 (mesh)... (mã hs vải lưới các lo/ mã hs của vải lưới các) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới 44"100%
polyester... (mã hs vải lưới 44100/ mã hs của vải lưới 44) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới 52"
100%polyester... (mã hs vải lưới 52 10/ mã hs của vải lưới 52) |
- Mã HS 58041019: Vải dệt lưới đã được
ngâm và xử lý chống nước 100% polyester khổ 44"-170GSM. Hàng mới 100%...
(mã hs vải dệt lưới đã/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041019: Vải dệt lưới (82%Nylon
18%Spandex)183g/m2 Khổ 160cm... (mã hs vải dệt lưới 8/ mã hs của vải dệt
lưới) |
- Mã HS 58041019: Chỉ may... (mã hs chỉ
may/ mã hs của chỉ may) |
- Mã HS 58041019: Vải 55% cotton 45% poly
(5726 YDS)... (mã hs vải 55% cotton/ mã hs của vải 55% cott) |
- Mã HS 58041019: Vải 100% nylon dạng
lưới khổ 60"... (mã hs vải 100% nylon/ mã hs của vải 100% nyl) |
- Mã HS 58041029: Vải lưới W:60"
(NET CLOTH W:60")... (mã hs vải lưới w60/ mã hs của vải lưới w6) |
- Mã HS 58041029: Lưới các loại (Khổ:
177.8 cm)- 7312.00 m... (mã hs lưới các loại/ mã hs của lưới các loạ) |
- Mã HS 58041091: Vải Lưới Tổng Hợp Đã
Cắt Sẵn Các Loại... (mã hs vải lưới tổng h/ mã hs của vải lưới tổn) |
- Mã HS 58041091: Vải dệt lưới; 30
g/m2... (mã hs vải dệt lưới; 3/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041091: Vải lưới bồi keo PU
58" (1586Y)... (mã hs vải lưới bồi ke/ mã hs của vải lưới bồi) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới W54"...
(mã hs vải lưới w54/ mã hs của vải lưới w54) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới A006 W60"
190G/Y... (mã hs vải lưới a006 w/ mã hs của vải lưới a00) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới K056
_W60" 200G/Y... (mã hs vải lưới k056/ mã hs của vải lưới k05) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới 44"-
WHITE MT4 MESH W/COATING... (mã hs vải lưới 44 w/ mã hs của vải lưới 44) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới 54"-
WHITE LJ-B1030K-2 MESH... (mã hs vải lưới 54 w/ mã hs của vải lưới 54) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới (403.5m kho
170cm)... (mã hs vải lưới 4035/ mã hs của vải lưới 40) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới 54" 100%
Terylene... (mã hs vải lưới 54 10/ mã hs của vải lưới 54) |
- Mã HS 58041099: Vải dệt lưới, 100%
polyester, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt/FABRIC BK MESH
G539 260G*44"... (mã hs vải dệt lưới 1/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041099: KHUNG LƯỚI VẢI (KHUNG
BẰNG TRE), DÙNG ĐỂ PHƠI KHÔ SẢN PHẨM, KÍCH CỠ: 1MX1M, MỚI 100%... (mã hs
khung lưới vải/ mã hs của khung lưới v) |
- Mã HS 58041099: Vải mũ dệt Polyester...
(mã hs vải mũ dệt poly/ mã hs của vải mũ dệt p) |
- Mã HS 58041099: Vải canvas (dùng để sản
xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa, hàng mới 100%)- 54" WHITE 6 OZ
CANVAS COATING... (mã hs vải canvas dùn/ mã hs của vải canvas) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới (58" * 21
yrd)... (mã hs vải lưới 58 */ mã hs của vải lưới 58) |
- Mã HS 58041099: Vải canvas (hàng mới
100%)- 44" 20 CANVAS... (mã hs vải canvas hàn/ mã hs của vải canvas) |
- Mã HS 58041099: SLOT SPAN II, CDP-Vải
dệt lưới khổ 44"... (mã hs slot span ii c/ mã hs của slot span ii) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới/ 10J INDY MESH
1 TONE 44" (2.00YD2.44YDK)... (mã hs vải lưới/ 10j i/ mã hs của vải
lưới/ 10) |
- Mã HS 58041099: Vải Tulle (21000)(Nylon
100%)Khổ: 155-160 cm... (mã hs vải tulle 2100/ mã hs của vải tulle 2) |
- Mã HS 58041099: Vải
Tulle(PQ355)(Nylon:100%). Khổ:115cm... (mã hs vải tullepq355/ mã hs của vải
tullepq) |
- Mã HS 58041099: Vải Tulle
(CB70FN-D)((Polyester 100%).Khổ: 145-150 cm... (mã hs vải tulle cb70/ mã hs
của vải tulle c) |
- Mã HS 58041099: PONIA SW MESH,
JA38-265/54"/BLACKENED BLUE(4LD)-VảI dệt lướI... (mã hs ponia sw mesh/
mã hs của ponia sw mes) |
- Mã HS 58041099: CLIDO SPACER, 1TONE,
DJT-3996/54"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs clido spacer 1/ mã hs của
clido spacer) |
- Mã HS 58041099: DORIS MESH, 1TONE,
POLY, DJT-1145/36"/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs doris mesh 1to/ mã
hs của doris mesh) |
- Mã HS 58041099: BREAK AWAY II,
1TONE/40"/GHOST GREEN(3LH)-VảI dệt lướI... (mã hs break away ii/ mã hs
của break away i) |
- Mã HS 58041099: PINBO MESHER, CDP,
DJT-4250/60"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs pinbo mesher c/ mã hs của
pinbo mesher) |
- Mã HS 58041099: TIOL SW MESH, 1TONE,
DULL, DS12-90/52"/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs tiol sw mesh 1/ mã
hs của tiol sw mesh) |
- Mã HS 58041099: BRAO SW MESH,
POLY/52"/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs brao sw mesh p/ mã hs của
brao sw mesh) |
- Mã HS 58041099: BASIC MESHLER,
1TONE/44"/WOLF GREY(01V)-VảI dệt lướI... (mã hs basic meshler/ mã hs của
basic meshle) |
- Mã HS 58041099: DOPA MESH, DULL,
DJT-6808/44"/PURE PLATINUM(04Z)-VảI dệt lướI... (mã hs dopa mesh dull/
mã hs của dopa mesh d) |
- Mã HS 58041099: POTTO MESH, 1TONE,
CDP/44"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs potto mesh 1to/ mã hs của
potto mesh) |
- Mã HS 58041099: EPOCH MESH, 1TONE,
DJT-1241-6/54"/PURE PLATINUM(04Z)-VảI dệt lướI... (mã hs epoch mesh 1to/
mã hs của epoch mesh) |
- Mã HS 58041099: BREAK SPACER,
1TONE/52"/BARELY ROSE(6GW)-VảI dệt lướI... (mã hs break spacer 1/ mã hs
của break spacer) |
- Mã HS 58041099: Vải dệt lưới loại 3 khổ
60x80m. Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt lưới lo/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới (Thành phần
100% polyester, khổ 42'')... (mã hs vải lưới thành/ mã hs của vải lưới th) |
- Mã HS 58041099: CORN SPACER,
1TONE/52"/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs corn spacer 1t/ mã hs của
corn spacer) |
- Mã HS 58041099: BRILL MESHLER, P-CDP,
DD, DJT-6743/44"/BLACK(00A)/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs brill
meshler/ mã hs của brill meshle) |
- Mã HS 58041099: WINDLON,
JA28-342/44"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs windlon ja283/ mã hs của
windlon ja2) |
- Mã HS 58041099: PRION SPACER, 1TONE,
DJT-2992/52"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs prion spacer 1/ mã hs của
prion spacer) |
- Mã HS 58041099: SMALL CUT
MESH/44"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs small cut mesh// mã hs của
small cut me) |
- Mã HS 58041099: ARCH MESH,
1TONE/44"/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs arch mesh 1ton/ mã hs của
arch mesh 1) |
- Mã HS 58041099: VẢI LƯỚI 44"...
(mã hs vải lưới 44/ mã hs của vải lưới 44) |
- Mã HS 58041099: TRANS YAMA MESH
54"-Vải dệt lưới khổ 54"... (mã hs trans yama mesh/ mã hs của trans
yama m) |
- Mã HS 58041099: ZOOM PEGASUS TURBO 2
(M)/VAMP-QUARTER/8-8T/FA19, PEG 36 TURBO, G#1, SWEM_LOFT, V1, 2TONE,
LDL/36"-Vải dệt lưới khổ 36"... (mã hs zoom pegasus tu/ mã hs của
zoom pegasus) |
- Mã HS 58041099: Vải dệt lưới LJ-B4
POLYESTER JERRSEY 54, 1TONE, DTY LJ-B0004- 54" 10A... (mã hs vải dệt
lưới lj/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải dệt (POLYESTER
100%)... (mã hs vải dệt polyes/ mã hs của vải dệt pol) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới- vải lót/ BLK
JO-B843-3 230g 44" (12.50YARD15.28YARD2)... (mã hs vải lưới vải l/ mã hs
của vải lưới vả) |
- Mã HS 58041099: Vải Thành phẩm 100%
Polyester Vải lưới LJ-B0001-BLK 44" (7 YD)- Hàng mới 100%... (mã hs vải
thành phẩm/ mã hs của vải thành ph) |
- Mã HS 58041099: Vải Dệt Lưới 44"
(Từ Polyeste)... (mã hs vải dệt lưới 44/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải Dệt Lưới 54"
(Từ Polyeste)... (mã hs vải dệt lưới 54/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới/ HF-ZJ584 N
MESH 54" (764.00YRD764.00YARD)... (mã hs vải lưới/ hfzj/ mã hs của vải
lưới/ hf) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới H0605 54''
(94%polyester+6%spandex)... (mã hs vải lưới h0605/ mã hs của vải lưới h06) |
- Mã HS 58041099: Vải tuyn dùng để may
màn dệt từ sợi Filament polyester dạng cuộn. Khổ rộng từ 0,08 m đến 2,7 m;
định lượng 300- 500 g/m2. Hàng mới 100%... (mã hs vải tuyn dùng đ/ mã hs của
vải tuyn dùn) |
- Mã HS 58041099: Vải màn tuyn (kiểu vải
tuyn chống muỗi, Mosquito bar knitted). in hoa (100% Polyester), khổ 2.3M, 23
cuộn/ 3,015.84 mét.Mới 100%. HSX: FUJIAN PROVINCE CHANGLE CITY HUAWEI
KNITTING CO.,LTD... (mã hs vải màn tuyn k/ mã hs của vải màn tuyn) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới (hàng mới
100%)- 44"10A WHITE TSKN-1084-P1 MESH- 768YD 784.84M2... (mã hs vải lưới
hàng/ mã hs của vải lưới hà) |
- Mã HS 58041099: Vải Lycra-HF-SD4450 CDP
LIVE FREE+ LU/PK 5226 60"- BLK 00A... (mã hs vải lycrahfsd/ mã hs của
vải lycrahf) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới veltex 100%
nylon 44''... (mã hs vải lưới veltex/ mã hs của vải lưới vel) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới 100% poly
44"... (mã hs vải lưới 100% p/ mã hs của vải lưới 100) |
- Mã HS 58041099: Vải mẫu (không xây dựng
định mức)-(FP) STEN, S090, 1TONE, TWISTED 54"... (mã hs vải mẫu không/
mã hs của vải mẫu khô) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới khổ 46"
(thành phần 100% polyester)... (mã hs vải lưới khổ 46/ mã hs của vải lưới
khổ) |
- Mã HS 58041099: Vải tuyn polyester...
(mã hs vải tuyn polyes/ mã hs của vải tuyn pol) |
- Mã HS 58041099: VAI LUOI(Y) 100%
POLYESTER 43"... (mã hs vai luoiy 100/ mã hs của vai luoiy) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới (44" * 27
yrd)... (mã hs vải lưới 44 */ mã hs của vải lưới 44) |
- Mã HS 58041099: Vải dệt lưới (từ 100%
polyester, đã nhuộm, khổ 58'')... (mã hs vải dệt lưới t/ mã hs của vải dệt
lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới, khổ 39",
hàng mới 100%... (mã hs vải lưới khổ 3/ mã hs của vải lưới kh) |
- Mã HS 58041099: Vải lót lưới 100% Pes
khổ 142cm- Hàng mới 100%... (mã hs vải lót lưới 10/ mã hs của vải lót lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải Lưới, khổ
40~90"... (mã hs vải lưới khổ 4/ mã hs của vải lưới kh) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới
36"-60"... (mã hs vải lưới 3660/ mã hs của vải lưới 36) |
- Mã HS 58041099: Lưới may (khổ
44")(Vải lưới 100% Poly)(25.55 M225 YARDS)... (mã hs lưới may khổ 4/ mã
hs của lưới may kh) |
- Mã HS 58041099: Lưới may (khổ
52")(Vải lưới 100% Poly)(2,638.9 M22,185 YARDS)... (mã hs lưới may khổ
5/ mã hs của lưới may kh) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới khổ
42"-62"... (mã hs vải lưới khổ 42/ mã hs của vải lưới khổ) |
- Mã HS 58042110: Băng viền (ren), từ xơ
nhân tạo, đã tẩm thuốc nhuộm khổ 3.2cm... (mã hs băng viền ren/ mã hs của
băng viền r) |
- Mã HS 58042110: Băng vải ren trang trí
(khổ 2-5 cm)... (mã hs băng vải ren tr/ mã hs của băng vải ren) |
- Mã HS 58042110: Ren 385019R, thành
phần: 66% nylon, 17% rayon, 17% polyurethane. Khổ rộng: 8,5 cm. Hàng mới
100%... (mã hs ren 385019r th/ mã hs của ren 385019r) |
- Mã HS 58042110: Ren 6960 thành phần 80%
Nylon, 20% Polyurethane, khổ 1.4cm, mới 100%... (mã hs ren 6960 thành/ mã hs
của ren 6960 thà) |
- Mã HS 58042190: Vải lót, dệt lưới ren
dệt bằng máy từ xơ nhân tạo thành phần 100%Polyester, khổ vải 58"... (mã
hs vải lót dệt lư/ mã hs của vải lót dệt) |
- Mã HS 58042190: Ren (Lace)Khổ: 140-150
cm... (mã hs ren lacekhổ/ mã hs của ren lacekh) |
- Mã HS 58042190: Vải dệt lưới từ sợi
nhân tạo RPD0287 POLY MESH 180GR(FOR 4MESH),52" khổ 52. Hàng mới 100%...
(mã hs vải dệt lưới từ/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58042190: Ren các loại. Khổ
1-5cm... (mã hs ren các loại k/ mã hs của ren các loại) |
- Mã HS 58042190: Ren (180316).Khổ:
140-150 cm... (mã hs ren 180316kh/ mã hs của ren 180316) |
- Mã HS 58042190: Băng ren (kho 18cm)...
(mã hs băng ren kho 1/ mã hs của băng ren kh) |
- Mã HS 58042190: Băng ren (kho 20cm)...
(mã hs băng ren kho 2/ mã hs của băng ren kh) |
- Mã HS 58042190: Ren 1.7 CM (chuyển từ
TK: 103030699110)... (mã hs ren 17 cm chu/ mã hs của ren 17 cm) |
- Mã HS 58042190: Ren thêu 100% polyester
dùng để may mặt ngoài thân trước quần. Khổ 31.9cm. Đã nhuộm.... (mã hs ren
thêu 100% p/ mã hs của ren thêu 100) |
- Mã HS 58042190: Ren hỗn hợp 86.2%
nylon, 13.8% polyurethane. Dùng để may thân sau. Khổ: 23cm. Đã nhuộm. (Phụ
liệu may đồ lót phụ nữ).... (mã hs ren hỗn hợp 86/ mã hs của ren hỗn hợp) |
- Mã HS 58042190: Ren hỗn hợp 83% nylon,
17% polyurethane dùng để chân phần phía sau quần. khổ 4.9cm. đã nhuộm (Phụ
liệu may đồ lót phụ nữ)... (mã hs ren hỗn hợp 83%/ mã hs của ren hỗn hợp) |
- Mã HS 58042190: Hàng ren dạng mẫu hoa
văn, White khổ 145cm. Hàng mới 100%... (mã hs hàng ren dạng m/ mã hs của hàng
ren dạn) |
- Mã HS 58042190: Vải dệt thoi 100% POLY
TRICOT 70GSM 56/58"... (mã hs vải dệt thoi 10/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58042190: Lưới 100% Poly 150D
POLY MESH 44''... (mã hs lưới 100% poly/ mã hs của lưới 100% po) |
- Mã HS 58042190: Vải 90%Nylon
10%Spandex... (mã hs vải 90%nylon 10/ mã hs của vải 90%nylon) |
- Mã HS 58042190: dây băng trang trí
yard... (mã hs dây băng trang/ mã hs của dây băng tra) |
- Mã HS 58042910: Vải ren: 94% Nylon 6%
Spandex... (mã hs vải ren 94% ny/ mã hs của vải ren 94%) |
- Mã HS 58042910: Vải ren: 93% Nylon 7%
spandex (elastane)... (mã hs vải ren 93% ny/ mã hs của vải ren 93%) |
- Mã HS 58042910: Vải ren: 92% Nylon 8%
Spandex (elastane)... (mã hs vải ren 92% ny/ mã hs của vải ren 92%) |
- Mã HS 58042990: Ren nylon 86%
polyurethane 14%... (mã hs ren nylon 86% p/ mã hs của ren nylon 86) |
- Mã HS 58042990: Vải Ren khổ 22.7cm *
5241 m... (mã hs vải ren khổ 22/ mã hs của vải ren khổ) |
- Mã HS 58042990: Vải ren khổ 67" *
73 yrd... (mã hs vải ren khổ 67/ mã hs của vải ren khổ) |
- Mã HS 58042990: Ren các loại <10
inch... (mã hs ren các loại 1/ mã hs của ren các loại) |
- Mã HS 58042990: Vải Ren Khổ Rộng
(NPL002) (KHỔ 139 CM)... (mã hs vải ren khổ rộn/ mã hs của vải ren khổ) |
- Mã HS 58042990: Miếng vải may mủ
giày(hàng mẫu không xây dựng định mức)- ZOOM RIVAL M 9+10A/HF-MY00250+SAMPLE
MESH... (mã hs miếng vải may m/ mã hs của miếng vải ma) |
- Mã HS 58042990: Ren viền (K2")...
(mã hs ren viền k2/ mã hs của ren viền k2) |
- Mã HS 58042990: Dải Ren (đăng ten)...
(mã hs dải ren đăng t/ mã hs của dải ren đăn) |
- Mã HS 58042990: Ren các loại (đã cắt
sẵn)... (mã hs ren các loại đ/ mã hs của ren các loại) |
- Mã HS 58042990: Vải ren Rayon 70%,
Polyester 30% khổ 15- 17cm... (mã hs vải ren rayon 7/ mã hs của vải ren rayo) |
- Mã HS 58042990: Vải cắt sẳn trang
trí... (mã hs vải cắt sẳn tra/ mã hs của vải cắt sẳn) |
- Mã HS 58042990: Vải dệt thoi
92%nylon8%elastane... (mã hs vải dệt thoi 92/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58042990: Ren dệt máy 85% Nylon
10% Polyurethane 5% Rayon K: 6"-9" (dùng để may đồ lót)... (mã hs
ren dệt máy 85%/ mã hs của ren dệt máy) |
- Mã HS 58043000: Miếng trang trí (Rr1/B
TRIM)- 71727-X1M09-00... (mã hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang) |
- Mã HS 58043000: Ren viền (cắt sẵn)...
(mã hs ren viền cắt s/ mã hs của ren viền cắ) |
- Mã HS 58043000: Ren thêu 26mm... (mã hs
ren thêu 26mm/ mã hs của ren thêu 26m) |
- Mã HS 58061090: Băng dính Magic (Băng
dán xé- từ nylon bằng vải dệt thoi khổ hẹp toàn sợi dọc liên kết với nhau
bằng chất keo dính (bolducs))Mới 100%... (mã hs băng dính magic/ mã hs của
băng dính ma) |
- Mã HS 58061090: Nhám dính các loại...
(mã hs nhám dính các l/ mã hs của nhám dính cá) |
- Mã HS 58061090: Băng dính nỉ (bằng vải
dệt) 100%nilon 100MM... (mã hs băng dính nỉ b/ mã hs của băng dính nỉ) |
- Mã HS 58061090: Băng gai 20mm x 30mm (2
chiếc/ bộ)... (mã hs băng gai 20mm x/ mã hs của băng gai 20m) |
- Mã HS 58061090: Băng gai 25mm... (mã hs
băng gai 25mm/ mã hs của băng gai 25m) |
- Mã HS 58061090: Dây viền, làm bằng vải
dệt thoi 100% Polyester (17,200 mét, khổ 4mm)... (mã hs dây viền làm b/ mã hs
của dây viền là) |
- Mã HS 58061090: Băng viền
K.1/4"... (mã hs băng viền k1/4/ mã hs của băng viền k) |
- Mã HS 58061090: Miếng đệm... (mã hs
miếng đệm/ mã hs của miếng đệm) |
- Mã HS 58061090: Nhám (M)(Vải dệt thoi
khổ hẹp;gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất keo
dính, có tạo vòng lông)... (mã hs nhám mvải dệ/ mã hs của nhám mvải) |
- Mã HS 58061090: Băng gai làm bẳng vải
dệt thoi khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang được kết dính với nhau
bằng keo dính.... (mã hs băng gai làm bẳ/ mã hs của băng gai làm) |
- Mã HS 58061090: Miếng đệm loa... (mã hs
miếng đệm loa/ mã hs của miếng đệm lo) |
- Mã HS 58061090: băng gai... (mã hs băng
gai/ mã hs của băng gai) |
- Mã HS 58061090: Băng nhám dính (nhám
lông)... (mã hs băng nhám dính/ mã hs của băng nhám dí) |
- Mã HS 58061090: Băng nhám (gồm nhám
lông và nhám gai)... (mã hs băng nhám gồm/ mã hs của băng nhám g) |
- Mã HS 58061090: Dây tape bằng vải...
(mã hs dây tape bằng v/ mã hs của dây tape bằn) |
- Mã HS 58061090: Nhung nhám (TOUCH
FASTENER)... (mã hs nhung nhám tou/ mã hs của nhung nhám) |
- Mã HS 58061090: BĂNG GAI, BĂNG LÔNG (TỪ
VẢI DỆT THOI)... (mã hs băng gai băng/ mã hs của băng gai bă) |
- Mã HS 58061090: Băng dính quai cài
10cm. Hàng mới 100%.... (mã hs băng dính quai/ mã hs của băng dính qu) |
- Mã HS 58061090: Băng dính (Met) (Dây
khóa nhám)(TDY4)... (mã hs băng dính met/ mã hs của băng dính m) |
- Mã HS 58061090: Thun bo... (mã hs thun
bo/ mã hs của thun bo) |
- Mã HS 58061090: Nhám
dính/FLAUSCH-016... (mã hs nhám dính/flaus/ mã hs của nhám dính/fl) |
- Mã HS 58061090: Nhám dính HAKEN-016
HOOK... (mã hs nhám dính haken/ mã hs của nhám dính ha) |
- Mã HS 58061090: Nhám dính 25mmx100mm...
(mã hs nhám dính 25mmx/ mã hs của nhám dính 25) |
- Mã HS 58061090: Dây treo nhãn bằng nhựa
(Hàng mới 100%)... (mã hs dây treo nhãn b/ mã hs của dây treo nhã) |
- Mã HS 58061090: Dây dệt các loại... (mã
hs dây dệt các loạ/ mã hs của dây dệt các) |
- Mã HS 58061090: Màng PE làm bịch... (mã
hs màng pe làm bịc/ mã hs của màng pe làm) |
- Mã HS 58061090: Nhám dính(làm từ vải
dệt thoi có tạo vòng lông) 100mm... (mã hs nhám dínhlàm t/ mã hs của nhám
dínhlà) |
- Mã HS 58061090: Dây băng viền 90% nylon
& 10% polyester khổ 12mm... (mã hs dây băng viền 9/ mã hs của dây băng
viề) |
- Mã HS 58061090: Băng dính băng gai các
loại... (mã hs băng dính băng/ mã hs của băng dính bă) |
- Mã HS 58061090: BĂNG DÍNH (1 SET 2 PCS)
(609906)... (mã hs băng dính 1 se/ mã hs của băng dính 1) |
- Mã HS 58061090: Băng nhám- Mới 100%...
(mã hs băng nhám mới/ mã hs của băng nhám m) |
- Mã HS 58061090: Nhám cắt sẵn... (mã hs
nhám cắt sẵn/ mã hs của nhám cắt sẵn) |
- Mã HS 58061090: Dây đai trang trí
giày-15MM WEBBING TAPE,3-LINE,POLYESTER... (mã hs dây đai trang t/ mã hs của
dây đai tran) |
- Mã HS 58061090: Dây dệt, băng viền...
(mã hs dây dệt băng v/ mã hs của dây dệt băn) |
- Mã HS 58061090: Băng nhám- set... (mã
hs băng nhám set/ mã hs của băng nhám s) |
- Mã HS 58061090: Băng dán nhám... (mã hs
băng dán nhám/ mã hs của băng dán nhá) |
- Mã HS 58061090: DÂY LUỒN... (mã hs dây
luồn/ mã hs của dây luồn) |
- Mã HS 58062090: Chun, từ vải dệt thoi
khổ hẹp,có chứa tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên... (mã hs chun từ vải dệ/
mã hs của chun từ vải) |
- Mã HS 58062090: Chun cửa giầy chưa cắt
(Tơ nhân tạo 70%, cao su tổng hợp 30%), khổ 115mm... (mã hs chun cửa giầy c/
mã hs của chun cửa giầ) |
- Mã HS 58062090: Dây thun dệt thoi,
Elastic tape sL46252/39/N (90% nylon, 10% spandex), đã nhuộm có chứa sợi đàn
hồi, chiều rộng 39mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây thun dệt th/ mã hs của dây
thun dệt) |
- Mã HS 58062090: Dây bằng vải dệt thoi
có chứa chất đàn hồi tính bằng yds... (mã hs dây bằng vải dệ/ mã hs của dây
bằng vải) |
- Mã HS 58062090: Vải Lưới khổ 58" *
263 yrd... (mã hs vải lưới khổ 58/ mã hs của vải lưới khổ) |
- Mã HS 58062090: Vải Nylon khổ 59"
* 391 yrd... (mã hs vải nylon khổ 5/ mã hs của vải nylon kh) |
- Mã HS 58062090: Vải lưới khổ 60" *
130 yrd... (mã hs vải lưới khổ 60/ mã hs của vải lưới khổ) |
- Mã HS 58062090: Dây Chun... (mã hs dây
chun/ mã hs của dây chun) |
- Mã HS 58062090: Vải thun (dùng để sản
xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (hàng mới 100%)- 54"84P LASER
ORANGE MIST HOWDY-P MESH... (mã hs vải thun dùng/ mã hs của vải thun dù) |
- Mã HS 58062090: Băng viền thun các
loại/Woven Fabrics Elastic tape- SP90758FA-10... (mã hs băng viền thun/ mã hs
của băng viền th) |
- Mã HS 58062090: Băng viền thun/Woven
Fabrics Elastic tape- SP90758FA-10... (mã hs băng viền thun// mã hs của băng
viền th) |
- Mã HS 58062090: Thun,k: 15-35mm... (mã
hs thunk 1535mm/ mã hs của thunk 153) |
- Mã HS 58062090: Dây thun viền(37383-Phụ
liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%)... (mã hs dây thun viền3/ mã hs của
dây thun viề) |
- Mã HS 58062090: Dây, băng thun các
loại... (mã hs dây băng thun/ mã hs của dây băng th) |
- Mã HS 58062090: Dây thun viền cổ áo
(82% nylon 18% spandex, Khổ 5/16")... (mã hs dây thun viền c/ mã hs của
dây thun viề) |
- Mã HS 58062090: Dây viền đàn hồi-
Elastic tape. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng
vải.... (mã hs dây viền đàn hồ/ mã hs của dây viền đàn) |
- Mã HS 58062090: Dây thun đàn hồi
Elastic band, mới 100%... (mã hs dây thun đàn hồ/ mã hs của dây thun đàn) |
- Mã HS 58062090: Common shoulder stra-
Dải vải co giãn dùng để sản xuất quần áo lót, quần áo thể thao, hàng mới
100%... (mã hs common shoulder/ mã hs của common shoul) |
- Mã HS 58062090: Dây ruy băng độ rộng 8
mm... (mã hs dây ruy băng độ/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58062090: Dây đai (dây thun) độ
rộng 16 mm... (mã hs dây đai dây th/ mã hs của dây đai dây) |
- Mã HS 58062090: Dây co dãn, kích thước
6mm... (mã hs dây co dãn kíc/ mã hs của dây co dãn) |
- Mã HS 58062090: Vải dệt thoi khổ hẹp
30mm, nhà cung cấp U-MODE CO., LTD. Mới 100%... (mã hs vải dệt thoi kh/ mã hs
của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58062090: thun (127mm,
60%polyester, 40% rubber) 10m/roll... (mã hs thun 127mm 60/ mã hs của thun
127mm) |
- Mã HS 58062090: thun (18mm, 60%
polyester, 40% rubber) 30m/roll... (mã hs thun 18mm 60%/ mã hs của thun 18mm) |
- Mã HS 58062090: Dây treo áo bằng vải...
(mã hs dây treo áo bằn/ mã hs của dây treo áo) |
- Mã HS 58062090: Dây luồn (bằng chất
liệu vải)... (mã hs dây luồn bằng/ mã hs của dây luồn bằ) |
- Mã HS 58062090: Dây thun quần các
loại... (mã hs dây thun quần c/ mã hs của dây thun quầ) |
- Mã HS 58062090: Vải thun (hàng mới
100%)- 44" 00A BLACK ALL STAR TERRY S001 MESH- 34YD 34.75M2... (mã hs
vải thun hàng/ mã hs của vải thun hà) |
- Mã HS 58062090: Dây bọc viền (vải dệt
có chứa sợi đàn hồi elastic, Hàng mới 100%)... (mã hs dây bọc viền v/ mã hs
của dây bọc viền) |
- Mã HS 58062090: Elastic-Dải vải co giãn
dùng để sản xuất quần áo lót, quần áo thể thao, hàng mới 100%... (mã hs
elasticdải vải/ mã hs của elasticdải) |
- Mã HS 58062090: Elastic- Dải vải co
giãn dùng để sản xuất quần áo lót, quần áo thể thao, hàng mới 100%... (mã hs
elastic dải vả/ mã hs của elastic dải) |
- Mã HS 58062090: Dây thun (khổ 30mm)...
(mã hs dây thun khổ 3/ mã hs của dây thun kh) |
- Mã HS 58062090: Chun BVD-3221, thành
phần Polyester 85%, Nylon 10%, Polyurethane 5%. Khổ rộng: 32 mm. Hàng mới
100%.... (mã hs chun bvd3221/ mã hs của chun bvd322) |
- Mã HS 58062090: Dây thun (khổ 20mm)...
(mã hs dây thun khổ 2/ mã hs của dây thun kh) |
- Mã HS 58062090: BĂNG TAY EU-VENUM-0181-
DÙNG CHO ĐẤM BỐC... (mã hs băng tay euven/ mã hs của băng tay eu) |
- Mã HS 58062090: Thun (195,556 YDS)...
(mã hs thun 195556 y/ mã hs của thun 19555) |
- Mã HS 58062090: Chun các loại... (mã hs
chun các loại/ mã hs của chun các loạ) |
- Mã HS 58062090: Dây đai bằng vải dệt
thoi có độ co giãn- ROUND KNIT ROPE 4MM BLACK (1 Yard 0.9144 mét)... (mã hs
dây đai bằng vả/ mã hs của dây đai bằng) |
- Mã HS 58062090: Dây trang trí... (mã hs
dây trang trí/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58062090: Dây chun (từ vải dệt
thoi có chứa sợi cao su), hàng mới 100%... (mã hs dây chun từ vả/ mã hs của
dây chun từ) |
- Mã HS 58062090: Dây chun 4x15 cm (vải
có chứa sợi đàn hồi) (10618)- Hàng mới 100%... (mã hs dây chun 4x15 c/ mã hs
của dây chun 4x1) |
- Mã HS 58062090: Dây thun 38mm... (mã hs
dây thun 38mm/ mã hs của dây thun 38m) |
- Mã HS 58062090: Dây thun 50 mm... (mã
hs dây thun 50 mm/ mã hs của dây thun 50) |
- Mã HS 58062090: Băng chun (Vải dệt thoi
có chứa sợi đàn hồi dùng cho mũ lưỡi trai)... (mã hs băng chun vải/ mã hs của
băng chun v) |
- Mã HS 58062090: Chun dệt... (mã hs chun
dệt/ mã hs của chun dệt) |
- Mã HS 58063190: Dây gót bằng vải cotton
100%... (mã hs dây gót bằng vả/ mã hs của dây gót bằng) |
- Mã HS 58063190: Dây viền gót bằng vải
cotton 100%, khổ 11mm... (mã hs dây viền gót bằ/ mã hs của dây viền gót) |
- Mã HS 58063190: Dây đệm ngoài gót bằng
vải cotton 100%, khổ 8mm... (mã hs dây đệm ngoài g/ mã hs của dây đệm ngoà) |
- Mã HS 58063190: Dây vải nẹp cổ... (mã
hs dây vải nẹp cổ/ mã hs của dây vải nẹp) |
- Mã HS 58063190: Nhám chất liệu Nylon...
(mã hs nhám chất liệu/ mã hs của nhám chất li) |
- Mã HS 58063190: Dây viền từ vải dệt
thoi khổ hẹp từ bông, dùng trang trí hàng may mặc... (mã hs dây viền từ vải/
mã hs của dây viền từ) |
- Mã HS 58063190: Dây viền... (mã hs dây
viền/ mã hs của dây viền) |
- Mã HS 58063190: Vải dệt thoi khổ hẹp từ
bông 100% Cotton (dây dệt), kích thước 3/8"... (mã hs vải dệt thoi kh/
mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58063190: Dây viền các loại,hàng
mới 100%... (mã hs dây viền các lo/ mã hs của dây viền các) |
- Mã HS 58063190: Dây bằng vải dệt thoi
có chứa chất đàn hồi tính bằng yds... (mã hs dây bằng vải dệ/ mã hs của dây
bằng vải) |
- Mã HS 58063190: Dây thun... (mã hs dây
thun/ mã hs của dây thun) |
- Mã HS 58063190: Dây vải dệt thoi khổ
hẹp chất liệu dệt 100% cotton... (mã hs dây vải dệt tho/ mã hs của dây vải
dệt) |
- Mã HS 58063190: Dây đai bằng vải
cotton- COTTON WEBBING 10x1.1MM BLACK (1 Yard 0.9144 mét)... (mã hs dây đai
bằng vả/ mã hs của dây đai bằng) |
- Mã HS 58063190: Băng liên kết bằng vải
dệt dùng may liên kết cho các mặt của tủ vải:(1.6*6)mm.Hàng mới 100%... (mã
hs băng liên kết b/ mã hs của băng liên kế) |
- Mã HS 58063210: Dây đai... (mã hs dây
đai/ mã hs của dây đai) |
- Mã HS 58063210: VẢI RUY BĂNG KHỔ HẸP#45
CT144K 12MM X 930M... (mã hs vải ruy băng kh/ mã hs của vải ruy băng) |
- Mã HS 58063210: Dây băng,k:2/50mm...
(mã hs dây băngk2/50/ mã hs của dây băngk2) |
- Mã HS 58063240: GLASSTAPE (Băng vải
dạng cuộn, một mặt có keo tự dính, dùng cách điện cho bó dây điện, mới
100%)... (mã hs glasstape băng/ mã hs của glasstape b) |
- Mã HS 58063290: Vải dệt thoi các loại
từ sợi nhân tạo có khổ không quá 30cm... (mã hs vải dệt thoi cá/ mã hs của
vải dệt thoi) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt/ dây viền...
(mã hs dây dệt/ dây vi/ mã hs của dây dệt/ dây) |
- Mã HS 58063290: Dây viền 100% polyester
khổ 18mm (hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)... (mã hs dây viền 100%
p/ mã hs của dây viền 100) |
- Mã HS 58063290: Dây luồn (từ xơ nhân
tạo làm bằng vải dệt thoi khổ hẹp)... (mã hs dây luồn từ xơ/ mã hs của dây
luồn từ) |
- Mã HS 58063290: Ren trang trí dệt từ xơ
nhân tạo... (mã hs ren trang trí d/ mã hs của ren trang tr) |
- Mã HS 58063290: Dây thun từ vải dệt
thoi (xơ nhân tạo) khổ 30 mm... (mã hs dây thun từ vải/ mã hs của dây thun
từ) |
- Mã HS 58063290: Băng nhám từ xơ nhân
tạo 20mm... (mã hs băng nhám từ xơ/ mã hs của băng nhám từ) |
- Mã HS 58063290: Băng vải (zipper tape)
dùng để làm khóa kéo (dạng vải dệt thoi làm từ xơ nhân tạo) (ZIPPER PARTS
(TAPE)) 05 VS P14G TAPE SET BOX10000,2732502. Hàng mới 100%... (mã hs băng
vải zippe/ mã hs của băng vải zi) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt thoi S-1430,
100% Polyester tape. Size: 9 mm. Mã màu: 01. 30m/cuộn. Mới 100%... (mã hs dây
dệt thoi s/ mã hs của dây dệt thoi) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt thoi SIC-5546,
5% Polyester, 70% Nylon, 25% Polyurethane. Mã màu: 00. 50m/cuộn. Mới 100%...
(mã hs dây dệt thoi si/ mã hs của dây dệt thoi) |
- Mã HS 58063290: Vải phản quang, Khổ:
100cm... (mã hs vải phản quang/ mã hs của vải phản qua) |
- Mã HS 58063290: Dây luồn vải 4mm-6mm...
(mã hs dây luồn vải 4m/ mã hs của dây luồn vải) |
- Mã HS 58063290: Dây băng vải
10mm-38mm... (mã hs dây băng vải 10/ mã hs của dây băng vải) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt(Webbing
nylon)... (mã hs dây dệtwebbing/ mã hs của dây dệtwebb) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt khổ 15mm (Nylon
twill tape)... (mã hs dây dệt khổ 15m/ mã hs của dây dệt khổ) |
- Mã HS 58063290: Dựng T Kurabo... (mã hs
dựng t kurabo/ mã hs của dựng t kurab) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt (M)... (mã hs
dây dệt m/ mã hs của dây dệt m) |
- Mã HS 58063290: Băng vải sx banh da...
(mã hs băng vải sx ban/ mã hs của băng vải sx) |
- Mã HS 58063290: Dây đai các loại, hàng
mới 100%... (mã hs dây đai các loạ/ mã hs của dây đai các) |
- Mã HS 58063290: Vải dệt khổ hẹp
100%Polyster, dùng làm tăng cường lực và kéo gót giầy khi sử dụng, 11358Yds
khổ 1mm, 602Yds khổ 10mm, 4060Yds khổ 15mm... (mã hs vải dệt khổ hẹp/ mã hs
của vải dệt khổ) |
- Mã HS 58063290: Miếng tép vải nylon...
(mã hs miếng tép vải n/ mã hs của miếng tép vả) |
- Mã HS 58063290: Miếng đai đeo
Polypropylen... (mã hs miếng đai đeo p/ mã hs của miếng đai đe) |
- Mã HS 58063290: Dây treo móc (Ruy băng
vải)... (mã hs dây treo móc r/ mã hs của dây treo móc) |
- Mã HS 58063290: Băng dán đường may...
(mã hs băng dán đường/ mã hs của băng dán đườ) |
- Mã HS 58063290: Băng gai (dây ruy
băng), làm từ vải dệt thoi khổ hẹp.... (mã hs băng gai dây r/ mã hs của băng
gai dâ) |
- Mã HS 58063290: Dây treo móc... (mã hs
dây treo móc/ mã hs của dây treo móc) |
- Mã HS 58063290: Cạp quần, dây đai (Dây
bảng)... (mã hs cạp quần dây đ/ mã hs của cạp quần dâ) |
- Mã HS 58063290: Dây đai... (mã hs dây
đai/ mã hs của dây đai) |
- Mã HS 58063290: Dây ruy băng đã được
ngâm tẩm màu, chất kết dính bằng vải dệt thoi, model:WS106NE, kích thước:
6x100x40MM, Hàng mơi100%... (mã hs dây ruy băng đã/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58063290: Băng chống giãn... (mã
hs băng chống giãn/ mã hs của băng chống g) |
- Mã HS 58063290: Dây viền gọng từ vải
dệt thoi (xơ nhân tạo) khổ 11.5 mm... (mã hs dây viền gọng t/ mã hs của dây
viền gọn) |
- Mã HS 58063290: Vải dệt xương quai cài,
100% polyeste, 20mm... (mã hs vải dệt xương q/ mã hs của vải dệt xươn) |
- Mã HS 58063290: Dây viền(dệt) bằng vải
dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo... (mã hs dây viềndệt b/ mã hs của dây
viềndệt) |
- Mã HS 58063290: Mùng, dây viền, đăng
ten, day gia cố, dây trang trí các loại... (mã hs mùng dây viền/ mã hs của
mùng dây vi) |
- Mã HS 58063290: Dây băng đai màu hồng
khổ rộng 24mm... (mã hs dây băng đai mà/ mã hs của dây băng đai) |
- Mã HS 58063290: Dây bằng vải dệt thoi
khổ hẹp từ xơ nhân tạo các loại... (mã hs dây bằng vải dệ/ mã hs của dây bằng
vải) |
- Mã HS 58063290: Dây thắt lưng (dệt thoi
từ xơ nhân tạo)... (mã hs dây thắt lưng/ mã hs của dây thắt lưn) |
- Mã HS 58063290: Dây quai túi xách ba
lô(làm từ vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ sợi nhân tạo) bản rộng 10mm, 900yds...
(mã hs dây quai túi xá/ mã hs của dây quai túi) |
- Mã HS 58063290: Vải poly S MESH 58'
PU'2,chiều rộng khổ 58inch,dùng để may túi Golf,mới 100%... (mã hs vải poly s
mesh/ mã hs của vải poly s m) |
- Mã HS 58063290: Thun luồn (65%
polyester 35% polyurethane, 30mm)... (mã hs thun luồn 65%/ mã hs của thun
luồn 6) |
- Mã HS 58063290: Dây Keo dựng làm nẹp
lưng quần-PM33 (40mm)... (mã hs dây keo dựng là/ mã hs của dây keo dựng) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt bằng vải dệt
thoi từ xơ stape tổng hợp khổ 25mm... (mã hs dây dệt bằng vả/ mã hs của dây
dệt bằng) |
- Mã HS 58063290: Dây lưng trong (dệt
thoi từ xơ nhân tạo)... (mã hs dây lưng trong/ mã hs của dây lưng tro) |
- Mã HS 58063290: Tấm vải dệt từ
polyeste, loại khổ hẹp có chiều rộng không quá 30cm. Hàng mới 100%... (mã hs
tấm vải dệt từ/ mã hs của tấm vải dệt) |
- Mã HS 58063290: Dây tape cắt rời (dệt
thoi từ xơ nhân tạo)... (mã hs dây tape cắt rờ/ mã hs của dây tape cắt) |
- Mã HS 58063290: Dây tape (dệt thoi từ
xơ nhân tạo)... (mã hs dây tape dệt t/ mã hs của dây tape dệ) |
- Mã HS 58063290: Dây treo thẻ bài (dệt
thoi từ xơ nhân tạo)... (mã hs dây treo thẻ bà/ mã hs của dây treo thẻ) |
- Mã HS 58063290: Dây đai bằng vải
2360mm, mới 100%... (mã hs dây đai bằng vả/ mã hs của dây đai bằng) |
- Mã HS 58063290: Dây ruy băng lụa khổ
15mm, dài 100yard/cuộn... (mã hs dây ruy băng lụ/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58063290: DÂY VIỀN POLYESTER
(TK:102773492510 dòng 4)... (mã hs dây viền polyes/ mã hs của dây viền pol) |
- Mã HS 58063290: Dây luồn túi xách bằng
vải nylon- 4MM ROPE FOR STD DUST BAG GREY... (mã hs dây luồn túi xá/ mã hs
của dây luồn túi) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt 10 mm- Hàng mới
100%... (mã hs dây dệt 10 mm/ mã hs của dây dệt 10 m) |
- Mã HS 58063290: Dây đai 3 cm- Hàng mới
100%... (mã hs dây đai 3 cm h/ mã hs của dây đai 3 cm) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt 25
mm(00613-009-008)- Hàng mới 100%... (mã hs dây dệt 25 mm0/ mã hs của dây dệt
25 m) |
- Mã HS 58063290: Dây viền khổ
39mm(00328-868-039)- Hàng mới 100%... (mã hs dây viền khổ 39/ mã hs của dây
viền khổ) |
- Mã HS 58063290: Day thun luon... (mã hs
day thun luon/ mã hs của day thun luo) |
- Mã HS 58063290: Dây trang trí (chất
liệu vải dệt thoi 100%polyeser, rộng: 8mm~20mm)... (mã hs dây trang trí/ mã
hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58063290: DAY DAI(P)... (mã hs
day daip/ mã hs của day daip) |
- Mã HS 58063290: Dây luồn (Cái)... (mã
hs dây luồn cái/ mã hs của dây luồn cá) |
- Mã HS 58063290: Dây tape bạ đáy có gắn
nút... (mã hs dây tape bạ đáy/ mã hs của dây tape bạ) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt (khổ 45MM 100%
Polyester)... (mã hs dây dệt khổ 45/ mã hs của dây dệt khổ) |
- Mã HS 58063290: Dây đai xuôn thẻ bài...
(mã hs dây đai xuôn th/ mã hs của dây đai xuôn) |
- Mã HS 58063910: DAY DET DUNG TRONG MAY
MAC HANG MOI 100%... (mã hs day det dung tr/ mã hs của day det dung) |
- Mã HS 58063910: Băng dây viền bằng vải
các loại... (mã hs băng dây viền b/ mã hs của băng dây viề) |
- Mã HS 58063910: DAY DET HANG MOI
100%... (mã hs day det hang mo/ mã hs của day det hang) |
- Mã HS 58063910: Dây viền dệt (10 mm)...
(mã hs dây viền dệt 1/ mã hs của dây viền dệt) |
- Mã HS 58063991: dây dệt các loại... (mã
hs dây dệt các loạ/ mã hs của dây dệt các) |
- Mã HS 58063999: Băng vải... (mã hs băng
vải/ mã hs của băng vải) |
- Mã HS 58063999: Băng, dây, dây viền
dạng dải chưa cắt sẵn... (mã hs băng dây dây/ mã hs của băng dây d) |
- Mã HS 58063999: Dây giày 12mm... (mã hs
dây giày 12mm/ mã hs của dây giày 12m) |
- Mã HS 58063999: Dây gót bằng vải cotton
100%... (mã hs dây gót bằng vả/ mã hs của dây gót bằng) |
- Mã HS 58063999: DÂY ĐAI VIỀN GIÀY BẰNG
VẢI DỆT THOI, MỚI 100%... (mã hs dây đai viền gi/ mã hs của dây đai viền) |
- Mã HS 58063999: Băng cuộn làm sạch các
công cụ kết nối quang (connector) mã ATC-RS-01, chất liệu vải vi sợi chống
tĩnh điện, 6 cuộn/hộp, hãng sản xuất NTT-AT... (mã hs băng cuộn làm s/ mã hs
của băng cuộn là) |
- Mã HS 58063999: Dây cột chốt 2 đầu...
(mã hs dây cột chốt 2/ mã hs của dây cột chốt) |
- Mã HS 58063999: DÂY TREO NHÃN... (mã hs
dây treo nhãn/ mã hs của dây treo nhã) |
- Mã HS 58063999: Dây viền; 10mm; hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%... (mã hs dây viền; 10mm;/ mã hs của dây
viền; 10) |
- Mã HS 58063999: Dây trang trí bằng thun
các loại... (mã hs dây trang trí b/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58063999: Dây treo,dây dệt... (mã
hs dây treodây dệ/ mã hs của dây treodây) |
- Mã HS 58063999: Băng viền... (mã hs
băng viền/ mã hs của băng viền) |
- Mã HS 58063999: Tép chống giãn (100%
polyester, 10mm)... (mã hs tép chống giãn/ mã hs của tép chống gi) |
- Mã HS 58063999: Dây viền (màu xanh
W.10mm)... (mã hs dây viền màu x/ mã hs của dây viền mà) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt các loại... (mã
hs dây dệt các loạ/ mã hs của dây dệt các) |
- Mã HS 58063999: Dây luồn (100%POLY) 2mm
(27200m)... (mã hs dây luồn 100%p/ mã hs của dây luồn 10) |
- Mã HS 58063999: Dây viền (100%POLY)
1/4" (5100m)... (mã hs dây viền 100%p/ mã hs của dây viền 10) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt, hàng mới 100%,
size: 0.5"... (mã hs dây dệt hàng m/ mã hs của dây dệt hàn) |
- Mã HS 58063999: Vải bọc cho mặt đệm
(100% polyester), khổ rộng 2.0m... (mã hs vải bọc cho mặt/ mã hs của vải bọc
cho) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt 10mm. Hàng mới
100%.... (mã hs dây dệt 10mm h/ mã hs của dây dệt 10mm) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt 15mm. Hàng mới
100%.... (mã hs dây dệt 15mm h/ mã hs của dây dệt 15mm) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt 20mm. Hàng mới
100%.... (mã hs dây dệt 20mm h/ mã hs của dây dệt 20mm) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt 25mm. Hàng mới
100%.... (mã hs dây dệt 25mm h/ mã hs của dây dệt 25mm) |
- Mã HS 58063999: Nhám lông, nhám gai các
loại... (mã hs nhám lông nhám/ mã hs của nhám lông n) |
- Mã HS 58063999: Tép bướm (100%
nylon)... (mã hs tép bướm 100%/ mã hs của tép bướm 10) |
- Mã HS 58063999: Dây treo (100%
polyester)... (mã hs dây treo 100%/ mã hs của dây treo 10) |
- Mã HS 58063999: Tép treo (100%
polyester, 6mm)... (mã hs tép treo 100%/ mã hs của tép treo 10) |
- Mã HS 58063999: Dây luồn- mới 100%...
(mã hs dây luồn mới 1/ mã hs của dây luồn mớ) |
- Mã HS 58063999: Vải bọc cho mép đệm
(100% polyester)... (mã hs vải bọc cho mép/ mã hs của vải bọc cho) |
- Mã HS 58063999: Dây chất liệu từ vải
dệt thoi... (mã hs dây chất liệu t/ mã hs của dây chất liệ) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt (trang trí
giày)... (mã hs dây dệt trang/ mã hs của dây dệt tra) |
- Mã HS 58063999: Dựng K:40"... (mã
hs dựng k40/ mã hs của dựng k40) |
- Mã HS 58063999: Tép viền (65% polyester
35% acrylic, 38mm)... (mã hs tép viền 65% p/ mã hs của tép viền 65) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt (làm từ vải dệt
thoi khổ hẹp) 10mm... (mã hs dây dệt làm từ/ mã hs của dây dệt làm) |
- Mã HS 58063999: Vải bọc ghế sofa (100%
Polyester)... (mã hs vải bọc ghế sof/ mã hs của vải bọc ghế) |
- Mã HS 58063999: DÂY ĐAI DÂY VIỀN CÁC
LOẠI... (mã hs dây đai dây viề/ mã hs của dây đai dây) |
- Mã HS 58063999: Miếng lót... (mã hs
miếng lót/ mã hs của miếng lót) |
- Mã HS 58063999: Dây satin các loại để
in nhãn mác... (mã hs dây satin các l/ mã hs của dây satin cá) |
- Mã HS 58063999: Dây ruy băng bằng
vải(khổ 15mm,4 cuộn/box, 75m/cuộn), mã 627717G7X002100, hàng mới 100%... (mã
hs dây ruy băng bằ/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58063999: Dây ruy băng (khổ
15mm,4 cuộn/box, 75m/cuộn), mã hàng 627717G7X002100, hàng mới 100%... (mã hs
dây ruy băng k/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58063999: Băng dây bằng vải dệt
thoi 3cm(hàng mới 100%)... (mã hs băng dây bằng v/ mã hs của băng dây bằn) |
- Mã HS 58063999: Dây viền trang trí...
(mã hs dây viền trang/ mã hs của dây viền tra) |
- Mã HS 58063999: Băng tải bằng vải sợi
tổng hợp LF-AN2-304, độ dày 0.55 mm, dài 12m, chưa ngâm tẩm hoặc tráng phủ...
(mã hs băng tải bằng v/ mã hs của băng tải bằn) |
- Mã HS 58063999: Băng, dây, viền dạng
vải chưa cắt sẵn... (mã hs băng dây viền/ mã hs của băng dây v) |
- Mã HS 58063999: Gai dính 20 mm
(00671-009)- Hàng mới 100%... (mã hs gai dính 20 mm/ mã hs của gai dính 20) |
- Mã HS 58063999: Bông dính 20 mm
(00672-009)- Hàng mới 100%... (mã hs bông dính 20 mm/ mã hs của bông dính 20) |
- Mã HS 58063999: Bông dính 38 mm
(00674-006&00674-009)- Hàng mới 100%... (mã hs bông dính 38 mm/ mã hs của
bông dính 38) |
- Mã HS 58063999: Gai dính 38 mm
(00673-009)- Hàng mới 100%... (mã hs gai dính 38 mm/ mã hs của gai dính 38) |
- Mã HS 58063999: Viền (dây dệt) (vải dệt
thoi khổ hẹp dùng để may dây trang trí trên giầy) 12MM... (mã hs viền dây
dệt/ mã hs của viền dây dệ) |
- Mã HS 58063999: Băng viền (13115 yds)
hàng mới 100%... (mã hs băng viền 1311/ mã hs của băng viền 1) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt (vải dệt thôi
khổ hẹp từ sợi nhân tạo) (14MM)... (mã hs dây dệt vải dệ/ mã hs của dây dệt
vải) |
- Mã HS 58064000: Băng nhám 2pcs/set từ
vải dệt thoi khổ hẹp gồm các sợi dọc liên kết với nhau bằng chất kết dính
loại 38mmx80mm... (mã hs băng nhám 2pcs// mã hs của băng nhám 2p) |
- Mã HS 58064000: Mex dựng... (mã hs mex
dựng/ mã hs của mex dựng) |
- Mã HS 58064000: Băng lông băng gai- 93
yds... (mã hs băng lông băng/ mã hs của băng lông bă) |
- Mã HS 58064000: Khóa dính (nhám dính,
100mm)... (mã hs khóa dính nhám/ mã hs của khóa dính n) |
- Mã HS 58064000: Băng móc dính (bằng vải
dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết
dinh)... (mã hs băng móc dính/ mã hs của băng móc dín) |
- Mã HS 58064000: Nhám dính, 2QN, YAGI
3225-199-3016... (mã hs nhám dính 2qn/ mã hs của nhám dính 2) |
- Mã HS 58064000: Nhám dính (bộ),
UMT15-KR08, YAGI 3225-199-3016... (mã hs nhám dính bộ/ mã hs của nhám dính b) |
- Mã HS 58064000: Băng nhám- Mới 100%...
(mã hs băng nhám mới/ mã hs của băng nhám m) |
- Mã HS 58064000: Băng nhám dính 3MM vải
dệt có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính... (mã
hs băng nhám dính/ mã hs của băng nhám dí) |
- Mã HS 58064000: Tape các loại 1/10...
(mã hs tape các loại 1/ mã hs của tape các loạ) |
- Mã HS 58064000: Nhám dính... (mã hs
nhám dính/ mã hs của nhám dính) |
- Mã HS 58064000: Bông gai (bằng các loại
vải dệt)... (mã hs bông gai bằng/ mã hs của bông gai bằ) |
- Mã HS 58064000: Nhám dính từ vải dệt
thoi khổ hẹp(chỉ gồm sợi dọc liên kết vs nhau bằng chất kết dính), khổ rộng
10mm... (mã hs nhám dính từ vả/ mã hs của nhám dính từ) |
- Mã HS 58064000: Băng dính gai xù (mặt
gai)- 100MM MAGIC TAPE(MALE PART)BLK (1 Yard 0.9144 mét)... (mã hs băng dính
gai x/ mã hs của băng dính ga) |
- Mã HS 58064000: Nhám dính (94 YDS)...
(mã hs nhám dính 94 y/ mã hs của nhám dính 9) |
- Mã HS 58064000: Băng gai... (mã hs băng
gai/ mã hs của băng gai) |
- Mã HS 58071000: Tem bằng vải dệt thoi,
không có nội dung, dùng để may vào túi đựng cần câu, size 28MMX20MM. Hàng mới
100%... (mã hs tem bằng vải dệ/ mã hs của tem bằng vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt vải. Hàng mới
100%... (mã hs nhãn dệt vải h/ mã hs của nhãn dệt vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn giày bằng vải dệt
thoi, dạng chiếc, không thêu, mới 100%... (mã hs nhãn giày bằng/ mã hs của
nhãn giày bằ) |
- Mã HS 58071000: Tem nhãn vải... (mã hs
tem nhãn vải/ mã hs của tem nhãn vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn giặt bằng vải dệt
thoi- Care Label... (mã hs nhãn giặt bằng/ mã hs của nhãn giặt bằ) |
- Mã HS 58071000: Dây dệt có logo "
VIETTIEN". 100% POLYESTER... (mã hs dây dệt có logo/ mã hs của dây dệt
có l) |
- Mã HS 58071000: Nhãn mác vải dạng dệt
thoi... (mã hs nhãn mác vải dạ/ mã hs của nhãn mác vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn mác vải... (mã hs
nhãn mác vải/ mã hs của nhãn mác vải) |
- Mã HS 58071000: Tem vải dệt thoi
35MM*88MM... (mã hs tem vải dệt tho/ mã hs của tem vải dệt) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải- Fabric label-
Woven Label (Hàng mới, dùng trong ngành giày)... (mã hs nhãn vải fabri/ mã hs
của nhãn vải fa) |
- Mã HS 58071000: NHAN CHINH BANG VAI...
(mã hs nhan chinh bang/ mã hs của nhan chinh b) |
- Mã HS 58071000: Nhãn chất liệu bằng
vải, quy cách 6.5*6cm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%...
(mã hs nhãn chất liệu/ mã hs của nhãn chất li) |
- Mã HS 58071000: Nhãn nhiệt
(NN2020001/NN2020002:5000/5000)... (mã hs nhãn nhiệt nn2/ mã hs của nhãn
nhiệt) |
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ (bằng vải)...
(mã hs nhãn phụ bằng/ mã hs của nhãn phụ bằ) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt 100%
Polyester... (mã hs nhãn dệt 100% p/ mã hs của nhãn dệt 100) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (PRINTED
LABEL)... (mã hs nhãn vải print/ mã hs của nhãn vải pr) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (LABEL)... (mã
hs nhãn vải label/ mã hs của nhãn vải la) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt... (mã hs nhãn
dệt/ mã hs của nhãn dệt) |
- Mã HS 58071000: Mác vải dệt các loại-
WOVEN LABEL... (mã hs mác vải dệt các/ mã hs của mác vải dệt) |
- Mã HS 58071000: Nhan phu bang vai...
(mã hs nhan phu bang v/ mã hs của nhan phu ban) |
- Mã HS 58071000: Nhãn, mác bằng vải...
(mã hs nhãn mác bằng/ mã hs của nhãn mác bằ) |
- Mã HS 58071000: Nhãn đã in bằng vải dệt
thoi... (mã hs nhãn đã in bằng/ mã hs của nhãn đã in b) |
- Mã HS 58071000: Mác vải các loại... (mã
hs mác vải các loạ/ mã hs của mác vải các) |
- Mã HS 58071000: Dây Size bằng nhựa...
(mã hs dây size bằng n/ mã hs của dây size bằn) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (nhãn
chính)... (mã hs nhãn vải nhãn/ mã hs của nhãn vải nh) |
- Mã HS 58071000: Dây trang trí bằng
vải... (mã hs dây trang trí b/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WX573350A...
(mã hs nhãn dệt wx5733/ mã hs của nhãn dệt wx5) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WX712450A...
(mã hs nhãn dệt wx7124/ mã hs của nhãn dệt wx7) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WHKM119615...
(mã hs nhãn dệt whkm11/ mã hs của nhãn dệt whk) |
- Mã HS 58071000: Nhãn, mác các loại...
(mã hs nhãn mác các l/ mã hs của nhãn mác cá) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt thoi đã in mã
vạch, mới 100%(WASH LABEL)... (mã hs nhãn dệt thoi đ/ mã hs của nhãn dệt tho) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt dùng để may
vào áo... (mã hs nhãn dệt dùng đ/ mã hs của nhãn dệt dùn) |
- Mã HS 58071000: Nhãn giặt phụ bằng
vải-Demerit Care Label (ST-WL-D)... (mã hs nhãn giặt phụ b/ mã hs của nhãn
giặt ph) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt (hàng mới
100%, dùng để ghi thông tin hướng dẫn sử dụng của sản phẩm)... (mã hs nhãn
dệt hàng/ mã hs của nhãn dệt hà) |
- Mã HS 58071000: Băng vải Cotton Tape đã
được ngâm tẩm màu dùng làm nhãn mark vải, model:CW340dyed, kích thước:
20x100x40MM, Hàng mơi100%... (mã hs băng vải cotton/ mã hs của băng vải cot) |
- Mã HS 58071000: NHÃN (VẢI)... (mã hs
nhãn vải/ mã hs của nhãn vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải cơ LL, nhà
cung cấp U-MODE CO., LTD. Mới 100%... (mã hs nhãn vải cơ ll/ mã hs của nhãn
vải cơ) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải 30*80mm, nhà
cung cấp U-MODE CO., LTD. Mới 100%... (mã hs nhãn vải 30*80m/ mã hs của nhãn
vải 30*) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải 30*110mm, nhà
cung cấp U-MODE CO., LTD. Mới 100%... (mã hs nhãn vải 30*110/ mã hs của nhãn
vải 30*) |
- Mã HS 58071000: Nhãn thương hiệu bằng
vải... (mã hs nhãn thương hiệ/ mã hs của nhãn thương) |
- Mã HS 58071000: Vải in nhãn bằng
polyester (20mm x 400m: 2 cuộn, 10mm x 200m: 2 cuộn, 57mm x 200m: 2 cuộn,
26mm x 200m: 2 cuộn)... (mã hs vải in nhãn bằn/ mã hs của vải in nhãn) |
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ- vải... (mã hs
nhãn phụ vải/ mã hs của nhãn phụ vả) |
- Mã HS 58071000: Nhãn chính- vải... (mã
hs nhãn chính vải/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58071000: Nhãn các loại... (mã hs
nhãn các loại/ mã hs của nhãn các loạ) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải/ TEXTILE LABEL
(WOVEN LABEL)(1PRS2PCE)(NC336A00) (597.00PRS1,194.00CAI)... (mã hs nhãn vải/
texti/ mã hs của nhãn vải/ te) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải đã được cắt
sẵn(làm từ vải dệt thoi dạng chiếc không thêu)... (mã hs nhãn vải đã đượ/ mã
hs của nhãn vải đã) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải dệt thành
phẩm... (mã hs nhãn vải dệt th/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dán (Hàng mới
100%)... (mã hs nhãn dán hàng/ mã hs của nhãn dán hà) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (Hàng mới
100%)... (mã hs nhãn vải hàng/ mã hs của nhãn vải hà) |
- Mã HS 58071000: Nhãn giấy (Hàng mới
100%)... (mã hs nhãn giấy hàng/ mã hs của nhãn giấy h) |
- Mã HS 58071000: Nhãn từ vải dệt thoi...
(mã hs nhãn từ vải dệt/ mã hs của nhãn từ vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ "nhãn
vải" dệt thoi... (mã hs nhãn phụ nhãn/ mã hs của nhãn phụ nh) |
- Mã HS 58071000: Nhãn (nhãn vải) các
loại... (mã hs nhãn nhãn vải/ mã hs của nhãn nhãn v) |
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ (100%
Polyester)... (mã hs nhãn phụ 100%/ mã hs của nhãn phụ 10) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WY310138K...
(mã hs nhãn dệt wy3101/ mã hs của nhãn dệt wy3) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WY685548G...
(mã hs nhãn dệt wy6855/ mã hs của nhãn dệt wy6) |
- Mã HS 58071000: Label- Tem nhãn bằng
vải đã in thông tin. Hàng mới 100%... (mã hs label tem nhãn/ mã hs của label
tem n) |
- Mã HS 58071000: Mác cỡ bằng vải... (mã
hs mác cỡ bằng vải/ mã hs của mác cỡ bằng) |
- Mã HS 58071000: LABEL/ NHÃN VẢI... (mã
hs label/ nhãn vải/ mã hs của label/ nhãn) |
- Mã HS 58071000: Nhãn in vải... (mã hs
nhãn in vải/ mã hs của nhãn in vải) |
- Mã HS 58071000: Mác các loại bằng
vải... (mã hs mác các loại bằ/ mã hs của mác các loại) |
- Mã HS 58071000: Mác vải (mới 100%)...
(mã hs mác vải mới 10/ mã hs của mác vải mới) |
- Mã HS 58071000: Mác dán Sticker... (mã
hs mác dán sticker/ mã hs của mác dán stic) |
- Mã HS 58071000: Mác vải (mác chính, mác
cỡ, mác HDSD, mác xuất xứ, làm bằng vải dệt thoi, không thêu)... (mã hs mác
vải mác ch/ mã hs của mác vải mác) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải từ vật liệu
dệt thoi... (mã hs nhãn vải từ vật/ mã hs của nhãn vải từ) |
- Mã HS 58071000: Nhãn cỡ (nhãn vải)
(00800-098&82800-098&82900-098)- Hàng mới 100%... (mã hs nhãn cỡ nhãn
v/ mã hs của nhãn cỡ nhã) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải, hàng mới
100%... (mã hs nhãn vải hàng/ mã hs của nhãn vải hà) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải dệt các
loại... (mã hs nhãn vải dệt cá/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải-D3O... (mã hs
nhãn vảid3o/ mã hs của nhãn vảid3o) |
- Mã HS 58071000: Mác vải 6CM x 2CM. Mới
100%... (mã hs mác vải 6cm x 2/ mã hs của mác vải 6cm) |
- Mã HS 58071000: Mác vải 4.5CM x 1.5CM.
Mới 100%... (mã hs mác vải 45cm x/ mã hs của mác vải 45c) |
- Mã HS 58071000: Tem nhãn quần áo, bằng
vải dệt thoi SL09103NXWVN... (mã hs tem nhãn quần á/ mã hs của tem nhãn quầ) |
- Mã HS 58071000: NHÃN CHÍNH (MAIN
LABEL), HIỆU STUSSY, BẰNG VẢI, HÀNG MỚI 100%... (mã hs nhãn chính mai/ mã hs
của nhãn chính) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt thoi... (mã hs
nhãn dệt thoi/ mã hs của nhãn dệt tho) |
- Mã HS 58079010: Tem nhãn thẻ bằng
vải.Hàng mới 100%... (mã hs tem nhãn thẻ bằ/ mã hs của tem nhãn thẻ) |
- Mã HS 58079010: Nhãn vải phụ... (mã hs
nhãn vải phụ/ mã hs của nhãn vải phụ) |
- Mã HS 58079010: Nhãn chính (bằng
vải)... (mã hs nhãn chính bằn/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079010: Nhãn chính, hàng mới
100%... (mã hs nhãn chính hàn/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079010: Nhãn vải phụ, hàng mới
100%... (mã hs nhãn vải phụ h/ mã hs của nhãn vải phụ) |
- Mã HS 58079010: Nhãn ép nhệt... (mã hs
nhãn ép nhệt/ mã hs của nhãn ép nhệt) |
- Mã HS 58079010: Nhãn vải không dệt...
(mã hs nhãn vải không/ mã hs của nhãn vải khô) |
- Mã HS 58079010: Nhãn dệt- mới 100%...
(mã hs nhãn dệt mới 1/ mã hs của nhãn dệt mớ) |
- Mã HS 58079010: Nhãn các loại... (mã hs
nhãn các loại/ mã hs của nhãn các loạ) |
- Mã HS 58079010: Nhãn các loại-mới
100%... (mã hs nhãn các loạim/ mã hs của nhãn các loạ) |
- Mã HS 58079010: TNCL#&Tem nhãn vải
100% polyester, đã in... (mã hs tncl#&tem nhãn/ mã hs của tncl#&tem
nh) |
- Mã HS 58079010: Dây Tape (3 KG, 1 KG
1300YDS)... (mã hs dây tape 3 kg/ mã hs của dây tape 3) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.UNIQLO
CO.,LTD.ID-001-THK~XX.SO. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải pluni/ mã hs của
nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải A27 L1.4MM...
(mã hs nhãn vải a27 l1/ mã hs của nhãn vải a27) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt (vải) J04
75MM*38MM... (mã hs nhãn dệt vải/ mã hs của nhãn dệt vả) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính(Bằng vải
dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành hình hoặc kích cỡ, không thêu),
Mới 100%... (mã hs nhãn chínhbằng/ mã hs của nhãn chínhb) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác (chất liệu
bằng vải đã in)... (mã hs nhãn mác chất/ mã hs của nhãn mác ch) |
- Mã HS 58079090: Nhãn hiệu bằng vải dệt
kim (100% polyeste) 3.25*3.4CM... (mã hs nhãn hiệu bằng/ mã hs của nhãn hiệu
bằ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt dạng chiếc,
không thêu đã in (thể hiện kích cỡ)... (mã hs nhãn dệt dạng c/ mã hs của nhãn
dệt dạn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt (quality
lable)... (mã hs nhãn giặt qual/ mã hs của nhãn giặt q) |
- Mã HS 58079090: Mác hướng dẫn sử dụng
bằng vải mới 100% kích thước 5cm*4cm(Thương hiệu Last Note) dùng trong may
mặc.Hàng mẫu không thanh toán... (mã hs mác hướng dẫn s/ mã hs của mác hướng
dẫ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác(bằng vải đã
in, kt 4cmx 4cm)... (mã hs nhãn mácbằng v/ mã hs của nhãn mácbằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.RALPH
LAUREN.100066331.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.0901 WHITE.BLACK.BLACK#... (mã hs
nhãn vải plral/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- DPCI LABEL (3
ct/ 30.7 kg), hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải dpci/ mã hs của nhãn vải dp) |
- Mã HS 58079090: Logo thuyền bằng vải
tráng PVC kích thước 10x30cm... (mã hs logo thuyền bằn/ mã hs của logo
thuyền) |
- Mã HS 58079090: Logo các loại, hình
tròn nhỏ bằng vải tráng PVC Zebec, màu trắng... (mã hs logo các loại/ mã hs
của logo các loạ) |
- Mã HS 58079090: Logo dán trên van hình
tròn đường kính 10cm bằng vải tráng PVC (18psi)... (mã hs logo dán trên v/ mã
hs của logo dán trê) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ (Vải)... (mã
hs nhãn phụ vải/ mã hs của nhãn phụ vả) |
- Mã HS 58079090: Miếng vải nhung màu
xanh, màu nâu, màu đen hình tròn, đường kính: 47mm dùng để làm logo trang trí
balo. (Hàng mới 100%)... (mã hs miếng vải nhung/ mã hs của miếng vải nh) |
- Mã HS 58079090: Nhãn đã in bằng vải...
(mã hs nhãn đã in bằng/ mã hs của nhãn đã in b) |
- Mã HS 58079090: Nhãn laundry, hàng mới
100%... (mã hs nhãn laundry h/ mã hs của nhãn laundry) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chỉ dẫn- nhãn vải
(CARE LABEL), hàng mới 100%... (mã hs nhãn chỉ dẫn n/ mã hs của nhãn chỉ dẫn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải, KT:
35*95MM... (mã hs nhãn vải kt 3/ mã hs của nhãn vải kt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-zw3 10a
base/04z crown collar label... (mã hs nhãn vảizw3 10/ mã hs của nhãn vảizw3) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính, danbad-s,
elroble-s... (mã hs nhãn chính dan/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt
A/B-10C-71741-X1803-C0... (mã hs nhãn vải dệt a// mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt (Rr1/B ISO
TAG(Y091))- 71779-X1V00-E0... (mã hs nhãn vải dệt r/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Băng nhãn chưa in (hàng
mới 100%)- PO SIZE TAG ROLL (1ROLL 275YARD)- 108ROLL 29700YARD... (mã hs băng
nhãn chưa/ mã hs của băng nhãn ch) |
- Mã HS 58079090: Nhãn in 100%
polyester... (mã hs nhãn in 100% po/ mã hs của nhãn in 100%) |
- Mã HS 58079090: Nhãn cỡ(nhãn dệt), chất
liệu 100% Polyester... (mã hs nhãn cỡnhãn dệ/ mã hs của nhãn cỡnhãn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt (nhãn dệt),
chất liệu 100% Polyester... (mã hs nhãn giặt nhãn/ mã hs của nhãn giặt n) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt chính(nhãn
dệt), chất liệu 100% Polyester... (mã hs nhãn dệt chính/ mã hs của nhãn dệt
chí) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- size... (mã
hs nhãn vải size/ mã hs của nhãn vải si) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác cac loại...
(mã hs nhãn mác cac lo/ mã hs của nhãn mác cac) |
- Mã HS 58079090: Nut (nút)... (mã hs nut
nút/ mã hs của nut nút) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (NPL035)...
(mã hs nhãn vải npl03/ mã hs của nhãn vải np) |
- Mã HS 58079090: Tem nhãn vải... (mã hs
tem nhãn vải/ mã hs của tem nhãn vải) |
- Mã HS 58079090: Nhãn in KRT/46S chất
liệu vải (in cách giặt là quần áo, các kích thước 4cm x 6cm). Hàng mới
100%... (mã hs nhãn in krt/46s/ mã hs của nhãn in krt/) |
- Mã HS 58079090: Nhãn các loại(Bằng
vải)... (mã hs nhãn các loạib/ mã hs của nhãn các loạ) |
- Mã HS 58079090: Dây đệm các loại... (mã
hs dây đệm các loạ/ mã hs của dây đệm các) |
- Mã HS 58079090: Nhãn ép HEAT TRANSFER
FILM... (mã hs nhãn ép heat tr/ mã hs của nhãn ép heat) |
- Mã HS 58079090: Bóng kính dán các
loại... (mã hs bóng kính dán c/ mã hs của bóng kính dá) |
- Mã HS 58079090: Nhan chinh... (mã hs
nhan chinh/ mã hs của nhan chinh) |
- Mã HS 58079090: Logo các loại SL22437
W.HY VTC CUTE BACK PATCH. Hàng mới 100%... (mã hs logo các loại s/ mã hs của
logo các loạ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác vải dệt các
loại... (mã hs nhãn mác vải dệ/ mã hs của nhãn mác vải) |
- Mã HS 58079090: Nhãn (bằng vải)... (mã
hs nhãn bằng vải/ mã hs của nhãn bằng v) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải đã dệt, hàng
mới 100%... (mã hs nhãn vải đã dệt/ mã hs của nhãn vải đã) |
- Mã HS 58079090: Vải chính 88% PE 12% PU
K42''... (mã hs vải chính 88% p/ mã hs của vải chính 88) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải
GAP-EADULT-SIZE-G-VN... (mã hs nhãn vải gapea/ mã hs của nhãn vải gap) |
- Mã HS 58079090: Dây dệt, dây luồn...
(mã hs dây dệt dây lu/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ nhãn vải...
(mã hs nhãn phụ nhãn v/ mã hs của nhãn phụ nhã) |
- Mã HS 58079090: NHAN VAI... (mã hs nhan
vai/ mã hs của nhan vai) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (1set 2 chiếc,
28540set)... (mã hs nhãn vải 1set/ mã hs của nhãn vải 1s) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác,thẻ,phù hiệu,
lo go, miếng đáp các loại... (mã hs nhãn mácthẻph/ mã hs của nhãn mácthẻ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ vai... (mã hs
nhãn phụ vai/ mã hs của nhãn phụ vai) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải đã in... (mã
hs nhãn vải đã in/ mã hs của nhãn vải đã) |
- Mã HS 58079090: Mác làm bằng vải. Hàng
mới 100%... (mã hs mác làm bằng vả/ mã hs của mác làm bằng) |
- Mã HS 58079090: Băng, dây dệt các loại
WIRE CASING/ BONE CASING(ELASTIC WEBBING)... (mã hs băng dây dệt c/ mã hs của
băng dây dệ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dùng để sản
xuất giày... (mã hs nhãn vải dùng đ/ mã hs của nhãn vải dùn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải CB507436A...
(mã hs nhãn vải cb5074/ mã hs của nhãn vải cb5) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giấy-tag, paper
label... (mã hs nhãn giấytag/ mã hs của nhãn giấyta) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ vải/PL05...
(mã hs nhãn phụ vải/pl/ mã hs của nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính bằng vải...
(mã hs nhãn chính bằng/ mã hs của nhãn chính b) |
- Mã HS 58079090: Nhãn ép keo... (mã hs
nhãn ép keo/ mã hs của nhãn ép keo) |
- Mã HS 58079090: NHÃN VẢI/ ++AA4Q+55F0
EAGLE HEAD LABEL NO:WX845910A (3,637.00CAI3,637.00DOI)... (mã hs nhãn vải/
aa4/ mã hs của nhãn vải/) |
- Mã HS 58079090: Dây các
loại-2500Yds/Tommy/76J0200/Hàng bulk... (mã hs dây các loại25/ mã hs của dây
các loại) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt
label(FA20BULKMEN-PO#4400145624)... (mã hs nhãn dệt label/ mã hs của nhãn dệt
lab) |
- Mã HS 58079090: Patch- Nhãn dệt(FA20
CDW BULK-PO#4400145625)... (mã hs patch nhãn dệt/ mã hs của patch nhãn) |
- Mã HS 58079090: AIR MAX 90 RECRAFT
(M)/TONGUE LABEL BASE/6-15/LABEL, VIRGIN, 100% POLY, WOVEN/WHITE(10A)/BATTLE
BLUE(4KR)/UNIVERSITY GOLD(76I)-Nhãn các loạI... (mã hs air max 90 recr/ mã hs
của air max 90 r) |
- Mã HS 58079090: AIR MAX TORCH 4
(W)/TONGUE LABEL/5-8T/LABEL, POLY, REC, WOVEN/LIGHT AQUA(49B)/MIDNIGHT
NAVY(44B)/MIDNIGHT NAVY(44B)/LIGHT AQUA(49B)-Nhãn các loạI... (mã hs air max
torch 4/ mã hs của air max torc) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ (vải) (SIZE
LABEL)... (mã hs nhãn phụ vải/ mã hs của nhãn phụ vả) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chỉ dẫn, hàng mới
100%... (mã hs nhãn chỉ dẫn h/ mã hs của nhãn chỉ dẫn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính vải
"PRIMARK"... (mã hs nhãn chính vải/ mã hs của nhãn chính v) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt LABEL...
(mã hs nhãn vải dệt la/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt CARE
LABEL... (mã hs nhãn vải dệt ca/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn quần áo... (mã hs
nhãn quần áo/ mã hs của nhãn quần áo) |
- Mã HS 58079090: NHÃN DỆT, NHÃN VẢI...
(mã hs nhãn dệt nhãn/ mã hs của nhãn dệt nh) |
- Mã HS 58079090: Nhãn bằng vải... (mã hs
nhãn bằng vải/ mã hs của nhãn bằng vả) |
- Mã HS 58079090: Nhãn treo giày bằng
mút/PU (SOFTFOAM Hangtag)... (mã hs nhãn treo giày/ mã hs của nhãn treo gi) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt/Nhãn vải
PL.TARGET STORES.TNB16_03F01.SONIC... (mã hs nhãn dệt/nhãn v/ mã hs của nhãn
dệt/nhã) |
- Mã HS 58079090: Mác in bằng vải. Hàng
mới 100%... (mã hs mác in bằng vải/ mã hs của mác in bằng) |
- Mã HS 58079090: Dây trang trí các
loại... (mã hs dây trang trí c/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58079090: Nhãn cac loai size
SZ... (mã hs nhãn cac loai s/ mã hs của nhãn cac loa) |
- Mã HS 58079090: Nhãn size (Nhãn phụ)...
(mã hs nhãn size nhãn/ mã hs của nhãn size n) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chỉ dẫn (nhãn
vải), hàng mới 100%... (mã hs nhãn chỉ dẫn n/ mã hs của nhãn chỉ dẫn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải GCL15230 (hàng
mới 100%, dùng để ghi thông tin hướng dẫn sử dụng của sản phẩm)... (mã hs
nhãn vải gcl152/ mã hs của nhãn vải gcl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải/GAP... (mã hs
nhãn vải/gap/ mã hs của nhãn vải/gap) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-UA SHOE
TOUNGUE HEATSEAL LABEL 32x32... (mã hs nhãn vảiua sho/ mã hs của nhãn vảiua) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-WHT BASE/BLK
Print 25 * 25 MM SIZE LABEL... (mã hs nhãn vảiwht ba/ mã hs của nhãn vảiwht) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giấy GAP
INC.AR01.SU19, đã in, hàng mới 100%... (mã hs nhãn giấy gap i/ mã hs của nhãn
giấy ga) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.OLD NAVY/
GAP INC.ON-191460-PFL-B-SU20.ON-191460-PFL-B Parent Booklet.SONIC CUT.BOOKLET
FOLD.0000 WHITE.Black.Black, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải plold/ mã hs
của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn, logo bằng vải các
loại... (mã hs nhãn logo bằng/ mã hs của nhãn logo b) |
- Mã HS 58079090: Tem in vải 30 x 64mm
(MF), hàng mới 100%... (mã hs tem in vải 30 x/ mã hs của tem in vải 3) |
- Mã HS 58079090: Nhãn
chính-LBL,SJ-19037,SEW,100% REC,REVOLUTION 5... (mã hs nhãn chínhlbl/ mã hs
của nhãn chínhl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải hướng dẫn sử
dụng dùng cho hàng may mặc... (mã hs nhãn vải hướng/ mã hs của nhãn vải hướ) |
- Mã HS 58079090: Tem, nhãn bằng vải...
(mã hs tem nhãn bằng/ mã hs của tem nhãn bằ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác (vải)... (mã
hs nhãn mác vải/ mã hs của nhãn mác vả) |
- Mã HS 58079090: Nhãn bằng vải 37x13
cm(1 S/T 1 TAM)... (mã hs nhãn bằng vải 3/ mã hs của nhãn bằng vả) |
- Mã HS 58079090: Nhãn,thẻ các loại...
(mã hs nhãnthẻ các lo/ mã hs của nhãnthẻ các) |
- Mã HS 58079090: Tem nhãn vải (100%
polyester)... (mã hs tem nhãn vải 1/ mã hs của tem nhãn vải) |
- Mã HS 58079090: Logo- TRANSFER... (mã
hs logo transfer/ mã hs của logo transf) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (2.8*2.7cm)...
(mã hs nhãn vải 28*2/ mã hs của nhãn vải 2) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt phụ (33x60)mm
(Polyester label) (Nhãn bằng vải)... (mã hs nhãn giặt phụ/ mã hs của nhãn
giặt ph) |
- Mã HS 58079090: Dây băng viền dây trang
trí... (mã hs dây băng viền d/ mã hs của dây băng viề) |
- Mã HS 58079090: Nhãn cỡ (nhãn vải)...
(mã hs nhãn cỡ nhãn v/ mã hs của nhãn cỡ nhã) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải, hàng mới
100%... (mã hs nhãn vải hàng/ mã hs của nhãn vải hà) |
- Mã HS 58079090: Mác vải trang trí. Hàng
mới 100%.... (mã hs mác vải trang t/ mã hs của mác vải tran) |
- Mã HS 58079090: Túi vải đựng giầy. Hàng
mới 100%.... (mã hs túi vải đựng gi/ mã hs của túi vải đựng) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính- MAIN
LABEL... (mã hs nhãn chính mai/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính- WL.L.L BEAN
SIG... (mã hs nhãn chính wl/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079090: Mác chính bằng vải dệt
(trừ vải dệt thoi)... (mã hs mác chính bằng/ mã hs của mác chính bằ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt- WOVEN LABEL.
Hàng mới 100%... (mã hs nhãn dệt woven/ mã hs của nhãn dệt wo) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- 100%POLYESTER
DYED WOVEN LABEL #(LABEL)... (mã hs nhãn vải 100%p/ mã hs của nhãn vải 10) |
- Mã HS 58079090: Mác logo bằng vải...
(mã hs mác logo bằng v/ mã hs của mác logo bằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn care(bằng vải)...
(mã hs nhãn carebằng/ mã hs của nhãn carebằ) |
- Mã HS 58079090: Mác vải dệt các loại
trừ dệt thoi... (mã hs mác vải dệt các/ mã hs của mác vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn silicon thành phẩm
(Silicon 18*22mm)... (mã hs nhãn silicon th/ mã hs của nhãn silicon) |
- Mã HS 58079090: Vải dây dệt (98%
polyester + 2% plastic)... (mã hs vải dây dệt 98/ mã hs của vải dây dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải phụ các
loại... (mã hs nhãn vải phụ cá/ mã hs của nhãn vải phụ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính(Hiệu:
I-SHIRT)... (mã hs nhãn chínhhiệu/ mã hs của nhãn chínhh) |
- Mã HS 58079090: Mác cỡ(Chất liệu:
Polyester)... (mã hs mác cỡchất liệ/ mã hs của mác cỡchất) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt(Chất liệu:
Polyester)... (mã hs nhãn giặtchất/ mã hs của nhãn giặtch) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt (S20, CARE
BARCODE LABEL_YOC A0073 AC LBL BUM)... (mã hs nhãn dệt s20/ mã hs của nhãn
dệt s2) |
- Mã HS 58079090: Nhãn HDSD bằng vải...
(mã hs nhãn hdsd bằng/ mã hs của nhãn hdsd bằ) |
- Mã HS 58079090: Mác dệt bằng vải... (mã
hs mác dệt bằng vả/ mã hs của mác dệt bằng) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt bằng vải...
(mã hs nhãn giặt bằng/ mã hs của nhãn giặt bằ) |
- Mã HS 58079090: Băng dệt... (mã hs băng
dệt/ mã hs của băng dệt) |
- Mã HS 58079090: Băng dính... (mã hs
băng dính/ mã hs của băng dính) |
- Mã HS 58079090: Miếng trang trí... (mã
hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính (tên:
MIZUNO)... (mã hs nhãn chính tên/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải(Size label),
hàng mới 100%... (mã hs nhãn vảisize l/ mã hs của nhãn vảisiz) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác (mác vải)...
(mã hs nhãn mác mác v/ mã hs của nhãn mác má) |
- Mã HS 58079090: Đệm cúc bằng vải
polyester 2.8MM X 10MM. Hàng mới 100%.... (mã hs đệm cúc bằng vả/ mã hs của
đệm cúc bằng) |
- Mã HS 58079090: Dải băng dệt các
loại... (mã hs dải băng dệt cá/ mã hs của dải băng dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính(vải dệt, đã
in). Hàng mới 100%... (mã hs nhãn chínhvải/ mã hs của nhãn chínhv) |
- Mã HS 58079090: Nhãn (bằng vật liệu
dệt, đã cắt theo kích cỡ)... (mã hs nhãn bằng vật/ mã hs của nhãn bằng v) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải TP. Hàng mới
100%... (mã hs nhãn vải tp hà/ mã hs của nhãn vải tp) |
- Mã HS 58079090: Nhãn (làm bằng vật liệu
dệt, đã cắt theo kích cỡ)... (mã hs nhãn làm bằng/ mã hs của nhãn làm bằ) |
- Mã HS 58079090: Label- Tem nhãn bằng
vải đã in thông tin, hàng mới 100%... (mã hs label tem nhãn/ mã hs của label
tem n) |
- Mã HS 58079090: Chỉ (5000m)... (mã hs
chỉ 5000m/ mã hs của chỉ 5000m) |
- Mã HS 58079090: Chi tiết trang trí...
(mã hs chi tiết trang/ mã hs của chi tiết tra) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác chất liệu
vải... (mã hs nhãn mác chất l/ mã hs của nhãn mác chấ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải COO-908013,
COO-904438, COO-906906, COO-906677, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải coo90/
mã hs của nhãn vải coo) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải chất liệu
khác... (mã hs nhãn vải chất l/ mã hs của nhãn vải chấ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ dệt (nhãn vải,
dệt từ vải dệt 100% Polyester, dạng chiếc không thêu, hàng mới 100%)... (mã
hs nhãn phụ dệt n/ mã hs của nhãn phụ dệt) |
- Mã HS 58079090: Dây ruy băng in
nhãn-25HUAFWVID2525... (mã hs dây ruy băng in/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- SIZE LABEL...
(mã hs nhãn vải size/ mã hs của nhãn vải si) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ "nhãn
vải"... (mã hs nhãn phụ nhãn/ mã hs của nhãn phụ nh) |
- Mã HS 58079090: Dây luồn <20CM...
(mã hs dây luồn 20cm/ mã hs của dây luồn 20) |
- Mã HS 58079090: Tem 300... (mã hs tem
300/ mã hs của tem 300) |
- Mã HS 58079090: Tem 5883... (mã hs tem
5883/ mã hs của tem 5883) |
- Mã HS 58079090: Tem 5885... (mã hs tem
5885/ mã hs của tem 5885) |
- Mã HS 58079090: Nhãn ISO 5704... (mã hs
nhãn iso 5704/ mã hs của nhãn iso 570) |
- Mã HS 58079090: Dây viền dựng... (mã hs
dây viền dựng/ mã hs của dây viền dựn) |
- Mã HS 58079090: Dây viền giày (1R50Y)
(329 cuộn)... (mã hs dây viền giày/ mã hs của dây viền già) |
- Mã HS 58079090: Tem cảnh báo
5926_74543-X1T02... (mã hs tem cảnh báo 59/ mã hs của tem cảnh báo) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính(Main label),
chất liệu vải, hàng mới 100%... (mã hs nhãn chínhmain/ mã hs của nhãn chínhm) |
- Mã HS 58079090: Mác vải:(mác chính, cỡ,
giặt, mác lót, mác bảo vệ, mác C/o, mac treo)... (mã hs mác vảimác ch/ mã hs
của mác vảimác) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (Đã in dùng
cho sản phẩm may mặc)... (mã hs nhãn vải đã in/ mã hs của nhãn vải đã) |
- Mã HS 58079090: Nhãn in vải- POLYESTER
LABEL- RBOFN/18MF/N. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn in vải po/ mã hs của nhãn
in vải) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải chính
"BON-RIZAL-KA"... (mã hs nhãn vải chính/ mã hs của nhãn vải chí) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (SET), 1
SET2PCS, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải set/ mã hs của nhãn vải se) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.PUMA... (mã
hs nhãn vải plpum/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Tem nhãn từ vật liệu
dệt dạng chiếc, không thêu 22MM* 33MM... (mã hs tem nhãn từ vật/ mã hs của
tem nhãn từ) |
- Mã HS 58079090: ĐÁP TRANG TRÍ... (mã hs
đáp trang trí/ mã hs của đáp trang tr) |
- Mã HS 58079090: Nhãn HDSD, hàng mới
100%... (mã hs nhãn hdsd hàng/ mã hs của nhãn hdsd h) |
- Mã HS 58079090: Nhãn sử dụng... (mã hs
nhãn sử dụng/ mã hs của nhãn sử dụng) |
- Mã HS 58079090: Dây trang trí... (mã hs
dây trang trí/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58079090: Nhãn, mác, logo chất
liệu vải... (mã hs nhãn mác logo/ mã hs của nhãn mác l) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chất liệu vải...
(mã hs nhãn chất liệu/ mã hs của nhãn chất li) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-WOVEN
LABEL:FB0A1318 "20"LOGO... (mã hs nhãn vảiwoven/ mã hs của nhãn
vảiwov) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ dệt... (mã hs
nhãn phụ dệt/ mã hs của nhãn phụ dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-TAB LABEL...
(mã hs nhãn vảitab la/ mã hs của nhãn vảitab) |
- Mã HS 58079090: MÁC SƯỜN BẰNG VẢI...
(mã hs mác sườn bằng v/ mã hs của mác sườn bằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải WOVEN LABEL...
(mã hs nhãn vải woven/ mã hs của nhãn vải wov) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải/ ACET Hi-Res
Coral F19/White SMT18-A34-3D-221 (MATTE EFFECT)(1PCS/PRS)
(40.00CAI20.00DOI)... (mã hs nhãn vải/ acet/ mã hs của nhãn vải/ ac) |
- Mã HS 58079090: Nhãn Vải dệt kim... (mã
hs nhãn vải dệt ki/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Mác các loại (nhãn, mác
bằng vật liệu dệt, dạng chiếc)... (mã hs mác các loại n/ mã hs của mác các
loại) |
- Mã HS 58079090: Tem bằng
vảiLABEL-WARNING [PC/ABS(Z1R) "A" REV.00 MADE IN VIETNAM]... (mã hs
tem bằng vảilab/ mã hs của tem bằng vải) |
- Mã HS 58079090: Tem Size bằng vải dùng
cho lót mũ (LABEL-SIZE (ICON) [WOVEN, BK, 2XL] 46mm*20mm)... (mã hs tem size
bằng v/ mã hs của tem size bằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác bằng vải...
(mã hs nhãn mác bằng v/ mã hs của nhãn mác bằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vãi/ WOVEN
LABEL... (mã hs nhãn vãi/ woven/ mã hs của nhãn vãi/ wo) |
- Mã HS 58081010: Nhãn nhiệt các loại
(pcs)... (mã hs nhãn nhiệt các/ mã hs của nhãn nhiệt c) |
- Mã HS 58081010: Dây thun PT7542
99005-10 WJ-PK-7542. Hàng mới 100%... (mã hs dây thun pt7542/ mã hs của dây
thun pt7) |
- Mã HS 58081010: Dây treo (cắt sẵn)...
(mã hs dây treo cắt s/ mã hs của dây treo cắ) |
- Mã HS 58081010: Dây thun... (mã hs dây
thun/ mã hs của dây thun) |
- Mã HS 58081010: Dây chun các loại...
(mã hs dây chun các lo/ mã hs của dây chun các) |
- Mã HS 58081090: Dây đeo- webbing, khổ
10mm, chất liệu dệt, hàng phụ trợ may mặc... (mã hs dây đeo webbin/ mã hs của
dây đeo web) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt treo tag
(1-10cm)... (mã hs dây dệt treo ta/ mã hs của dây dệt treo) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn, dệt, viền...
(mã hs dây luồn dệt/ mã hs của dây luồn dệ) |
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường, dây
dệt, mới 100%... (mã hs dây tăng cường/ mã hs của dây tăng cườ) |
- Mã HS 58081090: Mặt giầy (dải bện dạng
chiếc), mới 100%... (mã hs mặt giầy dải b/ mã hs của mặt giầy dả) |
- Mã HS 58081090: Băng vải (hàng mới
100%)- 5MM TRUWHT POLYESTER REINFORCEMENT (1ROLL 45MÉT 49.21YARD)- 14ROLL
688.98YARD... (mã hs băng vải hàng/ mã hs của băng vải hà) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy từ chất liệu
dệt 100% polyester... (mã hs dây giầy từ chấ/ mã hs của dây giầy từ) |
- Mã HS 58081090: Giấy chống ẩm... (mã hs
giấy chống ẩm/ mã hs của giấy chống ẩ) |
- Mã HS 58081090: Dải bện trang trí giày
bằng vải dệt thoi từ sợi filament nhân tạo (12 mm)... (mã hs dải bện trang t/
mã hs của dải bện tran) |
- Mã HS 58081090: Trang trí các loại dạng
chiếc... (mã hs trang trí các l/ mã hs của trang trí cá) |
- Mã HS 58081090: Dây treo thẻ (100%
poly)... (mã hs dây treo thẻ 1/ mã hs của dây treo thẻ) |
- Mã HS 58081090: Dây chất liệu từ vải
dệt thoi... (mã hs dây chất liệu t/ mã hs của dây chất liệ) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn (M)(Các dải
bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim
hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự.)... (mã hs dây luồn mcá/ mã hs
của dây luồn m) |
- Mã HS 58081090: Dây treo nhãn các loại
(19.5cm, bằng vải), hàng mới 100%... (mã hs dây treo nhãn c/ mã hs của dây
treo nhã) |
- Mã HS 58081090: Dây nẹp... (mã hs dây
nẹp/ mã hs của dây nẹp) |
- Mã HS 58081090: Dây bổ trợ bằng chất
liệu dệt, mới 100%... (mã hs dây bổ trợ bằng/ mã hs của dây bổ trợ b) |
- Mã HS 58081090: Dây lõi viền các
loại... (mã hs dây lõi viền cá/ mã hs của dây lõi viền) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn, viền cắt
sẵn... (mã hs dây luồn viền/ mã hs của dây luồn vi) |
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường... (mã
hs dây tăng cường/ mã hs của dây tăng cườ) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn/PL37... (mã hs
dây luồn/pl37/ mã hs của dây luồn/pl3) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy (dài
1.066M~1.168M, chất liệu dệt)... (mã hs dây giầy dài 1/ mã hs của dây giầy
dà) |
- Mã HS 58081090: Dây quai bằng vải
(webbing)... (mã hs dây quai bằng v/ mã hs của dây quai bằn) |
- Mã HS 58081090: Băng gai... (mã hs băng
gai/ mã hs của băng gai) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn (PCE)... (mã
hs dây luồn pce/ mã hs của dây luồn pc) |
- Mã HS 58081090: Dây viền (YRD)... (mã
hs dây viền yrd/ mã hs của dây viền yr) |
- Mã HS 58081090: Dây đai 18m m(màu trắng
đục)... (mã hs dây đai 18m mm/ mã hs của dây đai 18m) |
- Mã HS 58081090: Dây trợ lực... (mã hs
dây trợ lực/ mã hs của dây trợ lực) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt, dây viền các
loại dạng dải... (mã hs dây dệt dây vi/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy bằng Cotton(2
chiếc/đôi). Hàng mới 100%.... (mã hs dây giầy bằng c/ mã hs của dây giầy bằn) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt dây băng dây
viền các loại... (mã hs dây dệt dây băn/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy (từ chất liệu
vải dệt thoi 100% polyester)... (mã hs dây giầy từ ch/ mã hs của dây giầy từ) |
- Mã HS 58081090: Băng vải các loại-14MM
6DL GYM RED MONOFILAMENT WEBBING (1337M)... (mã hs băng vải các lo/ mã hs của
băng vải các) |
- Mã HS 58081090: Dây mũ... (mã hs dây
mũ/ mã hs của dây mũ) |
- Mã HS 58081090: Dây lõi... (mã hs dây
lõi/ mã hs của dây lõi) |
- Mã HS 58081090: Dây viền thiên... (mã
hs dây viền thiên/ mã hs của dây viền thi) |
- Mã HS 58081090: Dây giày các loại-
LACE... (mã hs dây giày các lo/ mã hs của dây giày các) |
- Mã HS 58081090: Dây cột giày (dây loại
6mm)... (mã hs dây cột giày d/ mã hs của dây cột giày) |
- Mã HS 58081090: Dây tệp/dệt... (mã hs
dây tệp/dệt/ mã hs của dây tệp/dệt) |
- Mã HS 58081090: Dây phản quang/ dây đeo
Ipad gắn trên áo... (mã hs dây phản quang// mã hs của dây phản qua) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt, viền... (mã hs
dây dệt viền/ mã hs của dây dệt viề) |
- Mã HS 58081090: Miếng treo đầu dây kéo
(bằng vải, Hàng mới 100%)... (mã hs miếng treo đầu/ mã hs của miếng treo đ) |
- Mã HS 58081090: Dây viền lót... (mã hs
dây viền lót/ mã hs của dây viền lót) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt (Yard)... (mã
hs dây dệt yard/ mã hs của dây dệt yar) |
- Mã HS 58081090: Dây gân (Yard)... (mã
hs dây gân yard/ mã hs của dây gân yar) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn (Cái)... (mã
hs dây luồn cái/ mã hs của dây luồn cá) |
- Mã HS 58081090: Băng dệt (hàng mới
100%)- 2M/M STRETCH THREAD (WHT) (1 CUỘN 914MÉT)- 40CONE 36560MÉT... (mã hs
băng dệt hàng/ mã hs của băng dệt hà) |
- Mã HS 58081090: Dây viền vải dệt, Hàng
mới 100%... (mã hs dây viền vải dệ/ mã hs của dây viền vải) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy (70 Cm-195Cm),
Hàng mới 100%... (mã hs dây giầy 70 cm/ mã hs của dây giầy 70) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt, viền, luồn cắt
sẵn... (mã hs dây dệt viền/ mã hs của dây dệt viề) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt, viền các loại
(2720 Yds)... (mã hs dây dệt viền c/ mã hs của dây dệt viề) |
- Mã HS 58081090: Băng viền 1/2".
Mới 100%... (mã hs băng viền 1/2/ mã hs của băng viền 1/) |
- Mã HS 58081090: Dây viền
1/4"-1.5"... (mã hs dây viền 1/41/ mã hs của dây viền 1/4) |
- Mã HS 58081090: Dây giày dệt thoi (dải
bện, dạng chiếc), không thêu không kết hợp với sợi cao su 65 cm... (mã hs dây
giày dệt th/ mã hs của dây giày dệt) |
- Mã HS 58081090: Dây viền_100.00%COTTON
(TAPPING1-No Size) (V herringbone) SIZE: 1CM... (mã hs dây viền10000/ mã hs
của dây viền100) |
- Mã HS 58081090: Băng viền dùng may viền
cạp quần 20mm... (mã hs băng viền dùng/ mã hs của băng viền dù) |
- Mã HS 58081090: Dải bện dạng chiếc
không thêu/ dây treo thẻ, kích thước 6-10 cm... (mã hs dải bện dạng ch/ mã hs
của dải bện dạng) |
- Mã HS 58081090: Dây viền khổ
1/4"... (mã hs dây viền khổ 1// mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58081090: Dây xách hộp giày dạng
dải bện bằng vải dệt thoi,kích thước (300 mm)... (mã hs dây xách hộp gi/ mã
hs của dây xách hộp) |
- Mã HS 58081090: Dây viền, dây trang trí
các loại... (mã hs dây viền dây t/ mã hs của dây viền dâ) |
- Mã HS 58081090: Dây viền là Các dải bện
dạng dải... (mã hs dây viền là các/ mã hs của dây viền là) |
- Mã HS 58081090: Băng vải... (mã hs băng
vải/ mã hs của băng vải) |
- Mã HS 58081090: Dây trang trí... (mã hs
dây trang trí/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58081090: Băng dệt (dải bện 100%
polyester)... (mã hs băng dệt dải b/ mã hs của băng dệt dả) |
- Mã HS 58081090: Các dải bện dạng chiếc
(Dây giầy bằng vải dệt thoi 100%polyester)... (mã hs các dải bện dạn/ mã hs
của các dải bện) |
- Mã HS 58081090: Dây (tem) dạng bệt bằng
polyster không kết hợp cao su... (mã hs dây tem dạng/ mã hs của dây tem dạ) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy (vải dệt thoi
không thêu, dạng vải bện không kết hợp với cao su)... (mã hs dây giầy vải d/
mã hs của dây giầy vả) |
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường (sợi
dệt).Hàng mới 100%... (mã hs dây tăng cường/ mã hs của dây tăng cườ) |
- Mã HS 58081090: Băng dệt... (mã hs băng
dệt/ mã hs của băng dệt) |
- Mã HS 58081090: Dây lõi,dây viền... (mã
hs dây lõidây viề/ mã hs của dây lõidây) |
- Mã HS 58081090: Dây nút... (mã hs dây
nút/ mã hs của dây nút) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy kích thước:
(từ 120cm đến 158cm, chất liệu dệt)... (mã hs dây giầy kích t/ mã hs của dây
giầy kíc) |
- Mã HS 58081090: DÂY DỆT (YARD)
10.0MM(NKSU20P07)... (mã hs dây dệt yard/ mã hs của dây dệt yar) |
- Mã HS 58081090: dây viền JUTE FOXING
(là dây bện dạng chiếc)... (mã hs dây viền jute f/ mã hs của dây viền jut) |
- Mã HS 58081090: Dây viền từ vải dệt
trang trí khổ nhỏ, không bện... (mã hs dây viền từ vải/ mã hs của dây viền
từ) |
- Mã HS 58089010: Dây thun ((băng thun
197 YRD)- Hàng mới 100%... (mã hs dây thun băng/ mã hs của dây thun b) |
- Mã HS 58089010: Băng thun các loại (dày
2mm*2.5cm)... (mã hs băng thun các l/ mã hs của băng thun cá) |
- Mã HS 58089010: Dây chun luồn... (mã hs
dây chun luồn/ mã hs của dây chun luồ) |
- Mã HS 58089010: Băng vải các loại (dạng
dây đai thun)- 25MM WHITE GORE ELASTIC STRAP... (mã hs băng vải các lo/ mã hs
của băng vải các) |
- Mã HS 58089090: Dây Trang trí ((Dây
dệt) Dải bện dạng chiếc không thêu), Mới 100%... (mã hs dây trang trí/ mã hs
của dây trang tr) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (dây chống
bai)... (mã hs dây dệt dây ch/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (dây đai) các
loại (8.91 KMG) (mới 100%)... (mã hs dây dệt dây đa/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58089090: Băng viền các loại...
(mã hs băng viền các l/ mã hs của băng viền cá) |
- Mã HS 58089090: Dây giữ đế bằng 100%
sợi Poly Acrylic tổng hợp... (mã hs dây giữ đế bằng/ mã hs của dây giữ đế b) |
- Mã HS 58089090: Dây trang trí K:
0.1-10"... (mã hs dây trang trí k/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58089090: Dựng cắt sẵn... (mã hs
dựng cắt sẵn/ mã hs của dựng cắt sẵn) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn bằng vải...
(mã hs dây luồn bằng v/ mã hs của dây luồn bằn) |
- Mã HS 58089090: Lưng trong bằng vải...
(mã hs lưng trong bằng/ mã hs của lưng trong b) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn-dạng dải bằng
vải-sử dụng gia công hàng may mặc)- mới 100%... (mã hs dây luồndạng d/ mã hs
của dây luồndạn) |
- Mã HS 58089090: Dây băng dệt-dạng dải
bằng vải-sử dụng gia công hàng may mặc)- mới 100%... (mã hs dây băng dệtdạ/
mã hs của dây băng dệt) |
- Mã HS 58089090: Dây luồng có khóa chặn-
dạng chiếc bằng vải-sử dụng gia công hàng may mặc)- mới 100%... (mã hs dây
luồng có kh/ mã hs của dây luồng có) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (70-90cm) (sợi
tổng hợp) (2940Y)... (mã hs dây luồn 7090/ mã hs của dây luồn 70) |
- Mã HS 58089090: Dải băng dệt (thoi) để
trang trí ko kết hợp với sợi cao su, ko thêu 3MM... (mã hs dải băng dệt t/ mã
hs của dải băng dệt) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy (gồm nhiều dải
bện đan vào nhau), mới 100%... (mã hs dây giầy gồm n/ mã hs của dây giầy gồ) |
- Mã HS 58089090: Bán thành phẩm má giày
bằng các mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu... (mã hs bán thành phẩm/ mã
hs của bán thành ph) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn, 2mm... (mã hs
dây luồn 2mm/ mã hs của dây luồn 2m) |
- Mã HS 58089090: Dây giày 135cm
(Shoelace (01F7 TRC3202 8MM 135CM))... (mã hs dây giày 135cm/ mã hs của dây
giày 135) |
- Mã HS 58089090: Dây, băng viền... (mã
hs dây băng viền/ mã hs của dây băng vi) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt(Webbing
polyester)... (mã hs dây dệtwebbing/ mã hs của dây dệtwebb) |
- Mã HS 58089090: Băng dệt nylon, dùng
sản xuất mũ giày... (mã hs băng dệt nylon/ mã hs của băng dệt nyl) |
- Mã HS 58089090: Dây vải dùng buộc giày.
hàng mới 100%... (mã hs dây vải dùng bu/ mã hs của dây vải dùng) |
- Mã HS 58089090: Dây luồng, nhiều màu,
mới 100%... (mã hs dây luồng nhiề/ mã hs của dây luồng n) |
- Mã HS 58089090: Dây cotton 3 MM... (mã
hs dây cotton 3 mm/ mã hs của dây cotton 3) |
- Mã HS 58089090: Dây viền/ TAPE
(498.50YARD455.83MET)... (mã hs dây viền/ tape/ mã hs của dây viền/ ta) |
- Mã HS 58089090: Đai trang trí không
thêu (dùng để may viền mũ) 100% sợi hóa học hàng mới 100%... (mã hs đai trang
trí k/ mã hs của đai trang tr) |
- Mã HS 58089090: Dây dù dệt... (mã hs
dây dù dệt/ mã hs của dây dù dệt) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt(Size: 13/16'')
1970YDS. Phụ liệu may. Hàng mới 100%... (mã hs dây dệtsize 1/ mã hs của dây
dệtsize) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn vải, K 1.27cm
(kích thước từ 110cm-> 165cm)... (mã hs dây luồn vải k/ mã hs của dây luồn
vải) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (thành phần từ
cotton, 5mm, 3728 yds)... (mã hs dây luồn thành/ mã hs của dây luồn th) |
- Mã HS 58089090: Băng viền/ (44B) 10mm
300D (10.00MTR10.94YRD)... (mã hs băng viền/ 44b/ mã hs của băng viền/) |
- Mã HS 58089090: Thun bo 1X1 RIB (CO 80
PE 20)... (mã hs thun bo 1x1 rib/ mã hs của thun bo 1x1) |
- Mã HS 58089090: nguyên phụ liệu hàng
may mặc dây đai viền, mới 100%... (mã hs nguyên phụ liệu/ mã hs của nguyên
phụ l) |
- Mã HS 58089090: Dây vải viền, dây trang
trí các loại... (mã hs dây vải viền d/ mã hs của dây vải viền) |
- Mã HS 58089090: Dây tape (khổ 10mm)...
(mã hs dây tape khổ 1/ mã hs của dây tape kh) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (dài
118.6cm)... (mã hs dây luồn dài 1/ mã hs của dây luồn dà) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (khổ từ 5mm đến
30mm)... (mã hs dây dệt khổ từ/ mã hs của dây dệt khổ) |
- Mã HS 58089090: Băng vải trang trí...
(mã hs băng vải trang/ mã hs của băng vải tra) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt, dây băng, viền
luồn, trang trí chưa cắt (Dài 5040 YDS)... (mã hs dây dệt dây bă/ mã hs của
dây dệt dây) |
- Mã HS 58089090: Tua rua trang trí (phụ
kiện hàng may mặc) dạng chiếc, không kết hợp với sợi cao su, hàng mới 100%...
(mã hs tua rua trang t/ mã hs của tua rua tran) |
- Mã HS 58089090: Dây viền dây trang
trí... (mã hs dây viền dây tr/ mã hs của dây viền dây) |
- Mã HS 58089090: Đai nylon... (mã hs đai
nylon/ mã hs của đai nylon) |
- Mã HS 58089090: Dây viền Encrypted
small wavy webbing 25MM600DPP. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ
xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền encryp/ mã hs của dây viền enc) |
- Mã HS 58089090: Dây viền-Gros Grain
webbing woven width;25mm (11370).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay,
giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viềngros g/ mã hs của dây viềngro) |
- Mã HS 58089090: Dây viền Elastic
(HISHENG HS-NYLB-12-194,FLEX 10724). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao
tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền elasti/ mã hs của dây viền
ela) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 12 Gros Grain
webbingwoven width;10mm (18537).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ
xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền 12 gro/ mã hs của dây viền 12) |
- Mã HS 58089090: Dây viền Herringbone
webbing woven; width:25mm (19437).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay,
giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền herrin/ mã hs của dây viền her) |
- Mã HS 58089090: Dây viền-PP Plain Weave
webbing woven; width:22MM(10318).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay,
giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viềnpp pla/ mã hs của dây viềnpp) |
- Mã HS 58089090: Dây đai-PP Plain Weave
webbing woven; width:10MM (23399). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay,
giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây đaipp plai/ mã hs của dây đaipp p) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- PP Plain
Weave webbing woven width 20mm (15409). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao
tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền pp pl/ mã hs của dây viền
pp) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- 600D PP Gros
Grain webbing width 12mm (HIS-339-pp). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao
tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền 600d/ mã hs của dây viền
60) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 600D PP Gros
Grain webbingwoven; width:25MM (3613-HSPP-39).Nguyên phụ liệu dùng để sản
xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền 600d p/ mã hs của
dây viền 600) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- PET Gros
Grain webbing woven width;25mm (HIS-1366-TDLC #30103).Nguyên phụ liệu dùng để
sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền pet g/ mã hs
của dây viền pe) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- PP12 Gros
Grain webbing woven width;38mm (#23191 HIS-774-PPB). Nguyên phụ liệu dùng để
sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền pp12/ mã hs
của dây viền pp) |
- Mã HS 58089090: Tedron màu dây tròn
rắn-12MM POLY CORD (UTHDJ1200A10A-HIS-1149-TDLC-FLEX#29293).Nguyên phụ liệu
dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs tedron màu
dây/ mã hs của tedron màu d) |
- Mã HS 58089090: Dây viên Băng lượn sóng
nhỏ-PP WEBBING 20MM (TPNK62000A-HS-PPB-03-76,FLEX#10216).Nguyên phụ liệu dùng
để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viên băng l/ mã
hs của dây viên băn) |
- Mã HS 58089090: Ruy băng
Tedron-twill-POLYESTER WEBBING 32MM
(TTXJ32MC03-X-HIS-1492-TDLC-R2,FLEX#31275). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất
bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs ruy băng tedron/ mã hs của ruy
băng ted) |
- Mã HS 58089090: Tedron- Ruy băng Twill-
Đồng bằng-POLYESTER WEBBING 32MM (TTX3200A-X-HIS-1539-TDLC,FLEX#32157).Nguyên
phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs
tedron ruy băn/ mã hs của tedron ruy) |
- Mã HS 58089090: Dây dù- dây dệt dạng
dài, rộng 2.0cm dùng để trang trí giầy dép, hàng mới 100%... (mã hs dây dù
dây dệt/ mã hs của dây dù dây) |
- Mã HS 58089090: Dây treo sản phẩm (bằng
nilon) dùng trong sản xuất đồ chơi, hàng mới 100%... (mã hs dây treo sản ph/
mã hs của dây treo sản) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt- Tape(FA20 MEN
BULK-PO#4400145590)... (mã hs dây dệt tapef/ mã hs của dây dệt tap) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn- Drawcord(FA20
MEN BULK-PO#4400145610)... (mã hs dây luồn drawc/ mã hs của dây luồn dr) |
- Mã HS 58089090: Dây viền piping(FA20
MEN BULK-PO#4400145653)... (mã hs dây viền piping/ mã hs của dây viền pip) |
- Mã HS 58089090: DÂY VIÊN- PIPING(FA20
MEN BULK-PO#4400145656)... (mã hs dây viên pipin/ mã hs của dây viên pi) |
- Mã HS 58089090: Dây chun- Elastic
band(FA20 MEN BULK-PO#4400145649)... (mã hs dây chun elast/ mã hs của dây
chun el) |
- Mã HS 58089090: Dây giày- SHOE LACE...
(mã hs dây giày shoe/ mã hs của dây giày sh) |
- Mã HS 58089090: Nhãn dệt... (mã hs nhãn
dệt/ mã hs của nhãn dệt) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (chun tròn)...
(mã hs dây luồn chun/ mã hs của dây luồn ch) |
- Mã HS 58089090: Đai dệt 15mm FPH-08.
Mới 100%... (mã hs đai dệt 15mm fp/ mã hs của đai dệt 15mm) |
- Mã HS 58089090: Đai dệt 18mm YU-0017.
Mới 100%... (mã hs đai dệt 18mm yu/ mã hs của đai dệt 18mm) |
- Mã HS 58089090: Dây giày (SHOELACE)...
(mã hs dây giày shoel/ mã hs của dây giày sh) |
- Mã HS 58089090: Dây vải viền các
loại... (mã hs dây vải viền cá/ mã hs của dây vải viền) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (pcs)... (mã hs
dây dệt pcs/ mã hs của dây dệt pcs) |
- Mã HS 58089090: Băng dây vải khổ
3.5mm... (mã hs băng dây vải kh/ mã hs của băng dây vải) |
- Mã HS 58089090: Dây chun các loại...
(mã hs dây chun các lo/ mã hs của dây chun các) |
- Mã HS 58089090: DÂY DÙ... (mã hs dây
dù/ mã hs của dây dù) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy bằng nilon...
(mã hs dây giầy bằng n/ mã hs của dây giầy bằn) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt, 8.3mm... (mã
hs dây dệt 83mm/ mã hs của dây dệt 83) |
- Mã HS 58089090: Băng viền (bằng vải dệt
dùng để trang trí giày dép)... (mã hs băng viền bằng/ mã hs của băng viền b) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt(dải không thêu,
chất liệu dệt thoi)... (mã hs dây dệtdải khô/ mã hs của dây dệtdải) |
- Mã HS 58089090: Dây viền
90.0%Polyester, 10%Polyurethane... (mã hs dây viền 900%p/ mã hs của dây viền
90) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 83% Nylon, 17%
Elastane... (mã hs dây viền 83% ny/ mã hs của dây viền 83%) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 92.0%
Nylon/8.0% SpandexElastane... (mã hs dây viền 920%/ mã hs của dây viền 92) |
- Mã HS 58089090: Băng dây dạng dải bằng
chỉ bện (dây luồn)-WEBBING TAPE, Size:10mm, hàng mới 100%... (mã hs băng dây
dạng d/ mã hs của băng dây dạn) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt KL-160 (1100
yds). Phụ liệu may. Hàng mới 100%... (mã hs dây dệt kl160/ mã hs của dây dệt
kl1) |
- Mã HS 58089090: Nylon+Spandex fabric-
Dải viền đăng ten 85%Nylon 15%Elasthane 3EG870 22.3 CM, hàng mới 100%... (mã
hs nylonspandex f/ mã hs của nylonspande) |
- Mã HS 58089090: Dây Băng Viền trang
trí... (mã hs dây băng viền t/ mã hs của dây băng viề) |
- Mã HS 58089090: Dây bện hình ống
YK1316-B, thành phần 100% polyeste, đường kính 5mm, dùng cho hàng may mặc,
hàng mới 100%.... (mã hs dây bện hình ốn/ mã hs của dây bện hình) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn quần áo (dải
bện), 100% Polyester (L:21895 yds)... (mã hs dây luồn quần á/ mã hs của dây
luồn quầ) |
- Mã HS 58089090: Dây trang trí 3MM-5MM
(từ chất liệu vải dệt thoi 100% polyester)... (mã hs dây trang trí 3/ mã hs
của dây trang tr) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt K10mm... (mã hs
dây dệt k10mm/ mã hs của dây dệt k10m) |
- Mã HS 58089090: Dây Dệt Dùng Cho May
Mặc Các Loại, hàng mới 100%... (mã hs dây dệt dùng ch/ mã hs của dây dệt
dùng) |
- Mã HS 58089090: Dây Viền (15mm)... (mã
hs dây viền 15mm/ mã hs của dây viền 15) |
- Mã HS 58089090: Dây giày các loại...
(mã hs dây giày các lo/ mã hs của dây giày các) |
- Mã HS 58089090: Dây đai viền, viền
trang trí, khổ 10 mm, hàng mới 100% (Nguyên phụ liêu may)... (mã hs dây đai
viền v/ mã hs của dây đai viền) |
- Mã HS 58089090: Dây dóng vai 5 CM (bằng
vải cotton)... (mã hs dây dóng vai 5/ mã hs của dây dóng vai) |
- Mã HS 58089090: Dây viền Vải các
loại... (mã hs dây viền vải cá/ mã hs của dây viền vải) |
- Mã HS 58089090: Dây gắn mác treo (dùng
trong sản xuất giày)... (mã hs dây gắn mác tre/ mã hs của dây gắn mác) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (S20,
PTS-20_YOC D0506 AC WN TPE KYOUNG)... (mã hs dây dệt s20 p/ mã hs của dây dệt
s20) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt, dây lõi viền
các loại... (mã hs dây dệt dây lõ/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58089090: Khuy để cài cúc bằng
vải đàn hồi... (mã hs khuy để cài cúc/ mã hs của khuy để cài) |
- Mã HS 58089090: Dây băng, dây dệt...
(mã hs dây băng dây d/ mã hs của dây băng dâ) |
- Mã HS 58089090: Dây Chun (3355 Yds)...
(mã hs dây chun 3355/ mã hs của dây chun 33) |
- Mã HS 58089090: Dây chống bai cắt
sẵn... (mã hs dây chống bai c/ mã hs của dây chống ba) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn 100%
Polyester... (mã hs dây luồn 100% p/ mã hs của dây luồn 100) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy chất liệu vải
dệt thoi rộng 6mm... (mã hs dây giầy chất l/ mã hs của dây giầy chấ) |
- Mã HS 58089090: FOC-Dây viền 83% Nylon,
17% Elastane... (mã hs focdây viền 83/ mã hs của focdây viền) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (F20, JT1660718
T0611 AC WEBB 3/8" CWH)... (mã hs dây dệt f20 j/ mã hs của dây dệt f20) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (Dây bện dạng
dải, không thêu)... (mã hs dây luồn dây b/ mã hs của dây luồn dâ) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy bằng vải dệt
thoi... (mã hs dây giầy bằng v/ mã hs của dây giầy bằn) |
- Mã HS 58089090: Dây gấp ruy băng/ TAPE
3-8100 21... (mã hs dây gấp ruy băn/ mã hs của dây gấp ruy) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (18000Y)...
(mã hs dây luồn 18000/ mã hs của dây luồn 18) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (S20,
TNF-HL-NEVR_YOC B0166 AC WN TPE TAE RIM)... (mã hs dây dệt s20 t/ mã hs của
dây dệt s20) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt ren đã nhuộm...
(mã hs dây dệt ren đã/ mã hs của dây dệt ren) |
- Mã HS 58089090: Dây chun bản dẹt 3MM
dây có kết hợp với sợi cao su... (mã hs dây chun bản dẹ/ mã hs của dây chun
bản) |
- Mã HS 58089090: Dây băng các loại...
(mã hs dây băng các lo/ mã hs của dây băng các) |
- Mã HS 58089090: Dây treo mác... (mã hs
dây treo mác/ mã hs của dây treo mác) |
- Mã HS 58089090: Logo vải (Logo ép)...
(mã hs logo vải logo/ mã hs của logo vải lo) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- CANVAS
WELT... (mã hs dây viền canva/ mã hs của dây viền ca) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (L: 47113
yds)... (mã hs dây luồn l 47/ mã hs của dây luồn l) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn 5mm (Cái)
(463047)... (mã hs dây luồn 5mm c/ mã hs của dây luồn 5mm) |
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 2 mm...
(mã hs dây viền khổ 2/ mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây viền (dạng dải,
không kết hợp với sợi cao su)... (mã hs dây viền dạng/ mã hs của dây viền dạ) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (dài từ 90cm
đến 150cm) (sợi tổng hợp)... (mã hs dây luồn dài t/ mã hs của dây luồn dà) |
- Mã HS 58089090: Thun. 6CORDS
POLYPROPYLENE 75% & POLYURETHANE 25% ELASTIC BRAID(150m/ROLL)... (mã hs
thun 6cords po/ mã hs của thun 6cords) |
- Mã HS 58089090: Dây di băng vải
(10730yds)... (mã hs dây di băng vải/ mã hs của dây di băng) |
- Mã HS 58089090: Other- Dải viền đăng
ten 90%Nylon 10%Elastane A136F87 12MM, hàng mới 100%... (mã hs other dải
viền/ mã hs của other dải v) |
- Mã HS 58089090: Polyester+Cotton- Dải
viền đăng ten Nylon77%Spandex20%Polyester3% B3P371M 22.6CM, hàng mới 100%...
(mã hs polyestercotto/ mã hs của polyesterco) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- 3MM GATHERING
TAPE(500M/CON)... (mã hs dây viền 3mm g/ mã hs của dây viền 3m) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (dạng dải,
không kết hợp với sợi cao su)... (mã hs dây luồn dạng/ mã hs của dây luồn dạ) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- W/3MM
GATHERING TAPE(500M/CON)... (mã hs dây viền w/3mm/ mã hs của dây viền w/) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn
(1/8''-3/4'')... (mã hs dây luồn 1/8/ mã hs của dây luồn 1/) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (10 cm-90
cm)... (mã hs dây luồn 10 cm/ mã hs của dây luồn 10) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt các loại... (mã
hs dây dệt các loạ/ mã hs của dây dệt các) |
- Mã HS 58089090: Dây viền: Nguyên phụ
liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu... (mã hs dây viền nguyê/ mã hs của dây
viền ng) |
- Mã HS 58089090: Miếng vải trang trí
(bằng vải 100% polyester, 15*20cm).... (mã hs miếng vải trang/ mã hs của
miếng vải tr) |
- Mã HS 58089090: Dây chun (Dùng cho sản
phẩm may mặc)... (mã hs dây chun dùng/ mã hs của dây chun dù) |
- Mã HS 58089090: Băng dệt (1cm-8cm)
(Dùng cho sản phẩm may mặc)... (mã hs băng dệt 1cm8/ mã hs của băng dệt 1c) |
- Mã HS 58089090: Thun, dây trang trí các
loại(Elastic,Rubber,Drawstring)... (mã hs thun dây trang/ mã hs của thun dây
tr) |
- Mã HS 58089090: Wire casing- Vải bọc
gọng thép, hàng mới 100%... (mã hs wire casing vả/ mã hs của wire casing) |
- Mã HS 58089090: Dây trang trí/ dây
dệt... (mã hs dây trang trí// mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt viền trang
trí/PL17... (mã hs dây dệt viền tr/ mã hs của dây dệt viền) |
- Mã HS 58089090: Dây thun... (mã hs dây
thun/ mã hs của dây thun) |
- Mã HS 58089090: Dây ren trang trí...
(mã hs dây ren trang t/ mã hs của dây ren tran) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (10-30cm)...
(mã hs dây dệt 1030c/ mã hs của dây dệt 10) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn có bọc nhựa ở
hai đầu, khổ 5mm... (mã hs dây luồn có bọc/ mã hs của dây luồn có) |
- Mã HS 58089090: Dây 6mm (luồn, trang
trí)... (mã hs dây 6mm luồn/ mã hs của dây 6mm luồ) |
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 10mm (hàng
mới 100%)-SPAN BINDING... (mã hs dây viền khổ 10/ mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58089090: RIBBON... (mã hs
ribbon/ mã hs của ribbon) |
- Mã HS 58089090: Trang trí các loại...
(mã hs trang trí các l/ mã hs của trang trí cá) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (85-115CM)...
(mã hs dây luồn 8511/ mã hs của dây luồn 85) |
- Mã HS 58089090: dây luồn (2960 yds)
hàng mới 100%... (mã hs dây luồn 2960/ mã hs của dây luồn 29) |
- Mã HS 58089090: dây luồn 4mmx118cm,
hàng mới 100%... (mã hs dây luồn 4mmx11/ mã hs của dây luồn 4mm) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy (Dạng dải
không thêu, chất liệu từ sợi dệt thoi 100% cotton)... (mã hs dây giầy dạng/
mã hs của dây giầy dạ) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy (Dải dạng
chiếc không thêu, chất liệu: từ sợi dệt thoi 100% cotton, chiều dài từ:
18"-48")... (mã hs dây giầy dải d/ mã hs của dây giầy dả) |
- Mã HS 58089090: Dây viền, dây đệm, dây
trang trí... (mã hs dây viền dây đ/ mã hs của dây viền dâ) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (Cái)... (mã
hs dây luồn cái/ mã hs của dây luồn cá) |
- Mã HS 58089090: Băng dệt nylon khổ 10
mm... (mã hs băng dệt nylon/ mã hs của băng dệt nyl) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn chun... (mã hs
dây luồn chun/ mã hs của dây luồn chu) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (thành phần
100% Poly, bản rộng 27mm)... (mã hs dây dệt thành/ mã hs của dây dệt thà) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn quần, hàng mới
100%... (mã hs dây luồn quần/ mã hs của dây luồn quầ) |
- Mã HS 58089090: Dây nẹp vai áo bằng
vải, hàng mới 100%... (mã hs dây nẹp vai áo/ mã hs của dây nẹp vai) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt dạng dải, không
thêu, khổ 20 mm... (mã hs dây dệt dạng dả/ mã hs của dây dệt dạng) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt vải... (mã hs
dây dệt vải/ mã hs của dây dệt vải) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy sợi dệt... (mã
hs dây giầy sợi dệ/ mã hs của dây giầy sợi) |
- Mã HS 58090000: Dây trang trí các
loại... (mã hs dây trang trí c/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58090000: Nhãn chính (Nhãn
vải)... (mã hs nhãn chính nhã/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58090000: Vải chính 85%polyester
15% aluminium khổ (70~75)cm dùng may áo búp bê... (mã hs vải chính 85%po/ mã
hs của vải chính 85) |
- Mã HS 58101000: Tấm thêu trang trí...
(mã hs tấm thêu trang/ mã hs của tấm thêu tra) |
- Mã HS 58109100: Họa tiết trang trí
LMS260 bằng vải cotton thêu hình trăng sao (trang trí quần, áo) KT 2x08cm,
hàng mới 100%... (mã hs họa tiết trang/ mã hs của họa tiết tra) |
- Mã HS 58109100: Vải 40% Nylon 35% Rayon
25% Cotton. khổ 57"... (mã hs vải 40% nylon 3/ mã hs của vải 40% nylo) |
- Mã HS 58109200: Vải 100% polyester khổ
50/52"... (mã hs vải 100% polyes/ mã hs của vải 100% pol) |
- Mã HS 58109200: Nhãn thêu bằng xơ nhân
tạo, mới 100% (LABEL)... (mã hs nhãn thêu bằng/ mã hs của nhãn thêu bằ) |
- Mã HS 58109200: Vải 55% polyester 45%
rayon k.55"... (mã hs vải 55% polyest/ mã hs của vải 55% poly) |
- Mã HS 58109200: Ren khổ 17.1 Cm... (mã
hs ren khổ 171 cm/ mã hs của ren khổ 171) |
- Mã HS 58109200: Nhãn thêu từ xơ nhân
tạo... (mã hs nhãn thêu từ xơ/ mã hs của nhãn thêu từ) |
- Mã HS 58109900: Mex loại 20mm 100%
polyester... (mã hs mex loại 20mm 1/ mã hs của mex loại 20m) |
- Mã HS 58109900: Vải ren... (mã hs vải
ren/ mã hs của vải ren) |
- Mã HS 58109900: Nhãn thêu, từ vật liệu
dệt, WVL-101366, mới 100%... (mã hs nhãn thêu từ v/ mã hs của nhãn thêu t) |
- Mã HS 58109900: Thẻ treo... (mã hs thẻ
treo/ mã hs của thẻ treo) |
- Mã HS 58109900: Hình thêu trang trí lên
sản phẩm hình thêu dạng chiếc từ vật liệu vải... (mã hs hình thêu trang/ mã
hs của hình thêu tr) |
- Mã HS 58109900: Nhãn vải... (mã hs nhãn
vải/ mã hs của nhãn vải) |
- Mã HS 58109900: Vải dệt thoi 100%
cotton,52", định lượng 111.5 gram/m2,đã nhuộm mầu... (mã hs vải dệt thoi
10/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58109900: Vải 100% cotton, khổ
9"... (mã hs vải 100% cotton/ mã hs của vải 100% cot) |
- Mã HS 58110090: Miếng đệm giữ cố định
chân trên thuyền bằng vải tráng PVC kích thước 10*20cm... (mã hs miếng đệm
giữ c/ mã hs của miếng đệm gi) |
- Mã HS 58110090: Vải
chính:100%Polyester,k:140/145cm... (mã hs vải chính100%p/ mã hs của vải
chính10) |
- Mã HS 58110090: Túi xách... (mã hs túi
xách/ mã hs của túi xách) |
- Mã HS 58110090: Đệm áo lót các loại...
(mã hs đệm áo lót các/ mã hs của đệm áo lót c) |
- Mã HS 58110090: Đệm ngực... (mã hs đệm
ngực/ mã hs của đệm ngực) |
- Mã HS 58110090: Vải chần (bao gồm: vải
polyester, vải mút và vải không dệt 75g PP) 60''-62''... (mã hs vải chần bao
g/ mã hs của vải chần ba) |
- Mã HS 58110090: Vải chần bông, lớp
ngoài 100% cotton, lớp trong 100% polyester (TEX93601)... (mã hs vải chần
bông/ mã hs của vải chần bôn) |
- Mã HS 58110090: Dây dệt (chiếc)... (mã
hs dây dệt chiếc/ mã hs của dây dệt chi) |
- Mã HS 58110090: Hoa lụa cài áo đại
biểu, hàng mới 100%... (mã hs hoa lụa cài áo/ mã hs của hoa lụa cài) |
- Mã HS 58110090: Miếng trang trí... (mã
hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang) |
- Mã HS 58013190: Vải F CANSLER GRAIN
73809- 100% Polyester MH#112496U/112496/ dòng hàng 1-102354946850/A42-ngày
28/11/2018... (mã hs vải f cansler g/ mã hs của vải f cansle) |
- Mã HS 58013190: Vải F REIDSHIRE STEEL
67602- 100% Polyester MH#112400U/112400/ dòng hàng 2-102353592460/A42-ngày
27/11/2018... (mã hs vải f reidshire/ mã hs của vải f reidsh) |
- Mã HS 58013190: Vải F LUXORA
(MASON)BISQUE 52501- 72% Polyester 28% Acrylic MH#112241U/112241/ dòng hàng
1-102355684210/A42-ngày 28/11/2018... (mã hs vải f luxora m/ mã hs của vải f
luxora) |
- Mã HS 58013290: Thân áo đã thêu... (mã
hs thân áo đã thêu/ mã hs của thân áo đã t) |
- Mã HS 58013290: Thân quần đã thêu...
(mã hs thân quần đã th/ mã hs của thân quần đã) |
- Mã HS 58013390: Vải chính các loại 100%
Poly W:58/60" (1-34)... (mã hs vải chính các l/ mã hs của vải chính cá) |
- Mã HS 58013390: Vải F GEASHILL
PEPPERCORN 57500- 100% Polyester MH#112484U/112484/ dòng hàng
1-102354875230/A42-ngày 28/11/2018... (mã hs vải f geashill/ mã hs của vải f
geashi) |
- Mã HS 58013690: Vải F
Barrish(Oslo)Sisal 48501- 88% polyester 12% Polyurethane
MH#485H135025/112061/ dòng hàng 2-102331056550/A42-ngày 14/11/2018... (mã hs
vải f barrisho/ mã hs của vải f barris) |
- Mã HS 58013790: Vải F CHAMBERLY
ALLOY(GREY) 24302- 100% polyester MH#U01547/111569/ dòng hàng
2-102355656210/A42-ngày 28/11/2018... (mã hs vải f chamberly/ mã hs của vải f
chambe) |
- Mã HS 58019019: Vải lưới lụa K67"
#250... (mã hs vải lưới lụa k6/ mã hs của vải lưới lụa) |
- Mã HS 58019099: Vải KateTC Fabric, Hàng
mới 100%... (mã hs vải katetc fabr/ mã hs của vải katetc f) |
- Mã HS 58021100: Vải khăn lông DW28
(240cm)... (mã hs vải khăn lông d/ mã hs của vải khăn lôn) |
- Mã HS 58021100: Vải khăn lông SW Plaid
40 (khổ 250cm)... (mã hs vải khăn lông s/ mã hs của vải khăn lôn) |
- Mã HS 58021900: Vải khăn
cotton;34x87cm; YD78... (mã hs vải khăn cotton/ mã hs của vải khăn cot) |
- Mã HS 58021900: Vải khăn tắm (bt
cloth). Kích thước: 60X120cm. Chất liệu: 100% sợi cotton nhân tạo... (mã hs
vải khăn tắm b/ mã hs của vải khăn tắm) |
- Mã HS 58022000: Vai thanh pham
100%Polyester kho 44"~45"(LJ-B0535)... (mã hs vai thanh pham/ mã hs
của vai thanh ph) |
- Mã HS 58022090: Vải F LEXI
COBBLESTONE13102/0- 100% Polyester MH#U01032/111021/ dòng hàng
1-102355656210/A42-ngày 28/11/2018... (mã hs vải f lexi cobb/ mã hs của vải f
lexi c) |
- Mã HS 58030099: Vải vụn màu (vải sạch,
dùng để lau máy)... (mã hs vải vụn màu vả/ mã hs của vải vụn màu) |
- Mã HS 58030099: Vải vụn trắng (vải
sạch, dùng để lau máy)... (mã hs vải vụn trắng/ mã hs của vải vụn trắn) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới 3:3 Mesh
60" màu CERISE... (mã hs vải lưới 33 me/ mã hs của vải lưới 33) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới Air Mesh 200
GSM 52" màu BLACK... (mã hs vải lưới air me/ mã hs của vải lưới air) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới 150D Small
Nike Mesh 58" màu BLACK... (mã hs vải lưới 150d s/ mã hs của vải lưới
150) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới 840D 60"
màu BLACK... (mã hs vải lưới 840d 6/ mã hs của vải lưới 840) |
- Mã HS 58041019: Vải tulle
(NPL009),THUỘC DH1,TKNK SỐ:102260526540/E31 Ngày (06/10/2018)... (mã hs vải
tulle npl0/ mã hs của vải tulle n) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới SHOE NET, Khổ
44 inch, 100% polyester... (mã hs vải lưới shoe n/ mã hs của vải lưới sho) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới SUNPEAK
210GSM, Khổ 52 inch, 100% polyester... (mã hs vải lưới sunpea/ mã hs của vải
lưới sun) |
- Mã HS 58041019: Vải INTERLOCK,Khổ 48
inch, 100% polyester... (mã hs vải interlockk/ mã hs của vải interloc) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới 250D SMALL DIA
MESH,Khổ 44 inch, 100% polyester... (mã hs vải lưới 250d s/ mã hs của vải
lưới 250) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới DARLINGTON
180G,Khổ 44 inch, 70% nylon, 30% spandex... (mã hs vải lưới darlin/ mã hs của
vải lưới dar) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới DSV #1 MESH,
Khổ 44 inch, 100% polyester... (mã hs vải lưới dsv #1/ mã hs của vải lưới
dsv) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới GENERAL MESH,
Khổ 52 inch, 100% polyester... (mã hs vải lưới genera/ mã hs của vải lưới
gen) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới ILLUMINATE AIR
MESH,Khổ 52 inch, 100% polyester... (mã hs vải lưới illumi/ mã hs của vải
lưới ill) |
- Mã HS 58041099: VẢI LƯỚI... (mã hs vải
lưới/ mã hs của vải lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải lót
(Khổ58")... (mã hs vải lót khổ58/ mã hs của vải lót khổ) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới (khổ
58")... (mã hs vải lưới khổ 5/ mã hs của vải lưới kh) |
- Mã HS 58041099: Vải Lưới, khổ
40~90" (hàng tái xuất từ TKNK số:101028870610/E21 ngày: 09/09/2016)...
(mã hs vải lưới khổ 4/ mã hs của vải lưới kh) |
- Mã HS 58041099: Vải dệt (44": 80
YARD) (Theo TKNK số 101129733830/E21 ngày 15/11/2016 mục 01, đơn giá:
2,127614 USD)... (mã hs vải dệt 44 8/ mã hs của vải dệt 44) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới Merry Mesh khổ
44" màu đen... (mã hs vải lưới merry/ mã hs của vải lưới mer) |
- Mã HS 58041099: Vai thanh pham
100%Polyester kho 44"~45"(LJ-A2600)... (mã hs vai thanh pham/ mã hs
của vai thanh ph) |
- Mã HS 58041099: Vải đã in khổ 42
inch... (mã hs vải đã in khổ 4/ mã hs của vải đã in kh) |
- Mã HS 58041099: Vải đã in khổ 54
inch... (mã hs vải đã in khổ 5/ mã hs của vải đã in kh) |
- Mã HS 58041099: Vải giả da-đã in khổ
54" (Đơn giá gốc:338,451.3 VNĐ chiết khấu 5% bằng 321.528,729339 VNĐ)...
(mã hs vải giả dađã i/ mã hs của vải giả dađ) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới Poly Pag II
khổ 54" màu trắng... (mã hs vải lưới poly p/ mã hs của vải lưới pol) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới- TL8CB002
*44"... (mã hs vải lưới tl8cb/ mã hs của vải lưới tl) |
- Mã HS 58041099: Vải đã cắt
VDC(K44'')... (mã hs vải đã cắt vdc/ mã hs của vải đã cắt v) |
- Mã HS 58041099: VAI LUOI W44"...
(mã hs vai luoi w44/ mã hs của vai luoi w44) |
- Mã HS 58041099: Miếng lót giày dạng
cuộn (Vải lót)... (mã hs miếng lót giày/ mã hs của miếng lót gi) |
- Mã HS 58041099: Lót lưới (Vải 88% Nylon
12% Spandex 52'')... (mã hs lót lưới vải 8/ mã hs của lót lưới vả) |
- Mã HS 58041099: VAI LUOI 100% POLYESTER
W44"... (mã hs vai luoi 100% p/ mã hs của vai luoi 100) |
- Mã HS 58041099: Vải có tráng keo sử
dụng làm miếng lót giày... (mã hs vải có tráng ke/ mã hs của vải có tráng) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới đã in ép 2 lớp
khổ 44"... (mã hs vải lưới đã in/ mã hs của vải lưới đã) |
- Mã HS 58041099: Vải dệt thoi đã in ép 3
lớp khổ 44"... (mã hs vải dệt thoi đã/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58041099: Vải Polyester- TL8BV008
180G*44" (16 Yard)... (mã hs vải polyester/ mã hs của vải polyeste) |
- Mã HS 58041099: Vải Polyester dán 2
mặt- TLUHV026 520G*54" (67 Yard)... (mã hs vải polyester d/ mã hs của
vải polyeste) |
- Mã HS 58041099: VAI 100% POLYESTER
THANH PHAM W44"... (mã hs vai 100% polyes/ mã hs của vai 100% pol) |
- Mã HS 58041099: LƯỚI KHỖ 44", 100%
POLYESTER... (mã hs lưới khỗ 44 1/ mã hs của lưới khỗ 44) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới mặt giày đã
in(NIKE ZOOM WINFLO 5) Đơn giá:12,967.5 VNĐ... (mã hs vải lưới mặt gi/ mã hs
của vải lưới mặt) |
- Mã HS 58042190: REN THÊU MÃ SỐ:M21955A
(HK 60522A)-(KHỔ RỘNG:5.2CM x 5.8CM)/100% POLYESTER GUIPURE MOTIF... (mã hs
ren thêu mã số/ mã hs của ren thêu mã) |
- Mã HS 58042190: Vải dệt lưới từ sợi
nhân tạo-POLY 100%-POLY MESH 180GR(FOR 4MESH),50"-Tái xuất theo tờ khai
nhập số:101068603420/E11 Ngày 06/10/2016. mục 06.... (mã hs vải dệt lưới từ/
mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58042190: Vải Lưới SW # 69... (mã
hs vải lưới sw # 6/ mã hs của vải lưới sw) |
- Mã HS 58042190: VAI LUOI MESH SW # 6-1
50''... (mã hs vai luoi mesh s/ mã hs của vai luoi mes) |
- Mã HS 58042190: Ren trang trí... (mã hs
ren trang trí/ mã hs của ren trang tr) |
- Mã HS 58042990: Băng viền vải... (mã hs
băng viền vải/ mã hs của băng viền vả) |
- Mã HS 58042990: Tấm vải mẫu bằng
polyester (đã cắt khúc), kích thước: 7x10 cm, mới 100%... (mã hs tấm vải mẫu
bằn/ mã hs của tấm vải mẫu) |
- Mã HS 58042990: Ren trang trí KT 2~3cm,
hàng mới 100%... (mã hs ren trang trí k/ mã hs của ren trang tr) |
- Mã HS 58042990: Vải 60% POLYESTER 40%
NYLON K.57/58"... (mã hs vải 60% polyest/ mã hs của vải 60% poly) |
- Mã HS 58042990: Vải ren khổ hẹp
(NPL004),THUỘC DH1,TKNK SỐ:102254969830/E31 Ngày (03/10/2018)... (mã hs vải
ren khổ hẹp/ mã hs của vải ren khổ) |
- Mã HS 58042990: Ren K: 13mm
(0.1"-10") Polyester100%... (mã hs ren k 13mm 0/ mã hs của ren k
13mm) |
- Mã HS 58042990: Ren K: 15mm
(0.1"-10") Polyester100%... (mã hs ren k 15mm 0/ mã hs của ren k
15mm) |
- Mã HS 58042990: Ren K: 34mm
(0.1"-10") Polyester100%... (mã hs ren k 34mm 0/ mã hs của ren k
34mm) |
- Mã HS 58042990: Ren K: 57mm
(0.1"-10") Polyester100%... (mã hs ren k 57mm 0/ mã hs của ren k
57mm) |
- Mã HS 58042990: Ren K: 63mm
(0.1"-10") Polyester100%... (mã hs ren k 63mm 0/ mã hs của ren k
63mm) |
- Mã HS 58042990: Ren 11.9cm (K:
0.1"-10") Polyester100%... (mã hs ren 119cm k/ mã hs của ren 119cm) |
- Mã HS 58042990: Ren K: 18.7cm
(0.1"-10") Polyester100%... (mã hs ren k 187cm/ mã hs của ren k
187c) |
- Mã HS 58042990: Dây ruy băng... (mã hs
dây ruy băng/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58061010: Vải lót Kimono cắt sẵn
Silk 100% (Khổ 0.38 dài 15-20m)... (mã hs vải lót kimono/ mã hs của vải lót
kimo) |
- Mã HS 58061010: Vải chính Kimono cắt
sẵn Silk 100%, cotton (K:38m, dài 15-20m)... (mã hs vải chính kimon/ mã hs
của vải chính ki) |
- Mã HS 58061010: Vải may áo KIMONO cắt
sẵn, silk 100% K:38Cm... (mã hs vải may áo kimo/ mã hs của vải may áo k) |
- Mã HS 58061010: Vải Obi 100% tơ lụa
chưa thêu(0.32 x4.9)m... (mã hs vải obi 100% tơ/ mã hs của vải obi 100%) |
- Mã HS 58061010: Vải Kimono 100% tơ lụa
chưa thêu (0.38 x 17)m... (mã hs vải kimono 100%/ mã hs của vải kimono 1) |
- Mã HS 58061020: VẢI ÁO DÀI... (mã hs
vải áo dài/ mã hs của vải áo dài) |
- Mã HS 58061090: Dây băng nhám (băng dán
xé)... (mã hs dây băng nhám/ mã hs của dây băng nhá) |
- Mã HS 58061090: Băng dính khóa nhám
(Đai dán): VELCRO HOOK 20MM, FASTENER UNIVERSITY RED... (mã hs băng dính
khóa/ mã hs của băng dính kh) |
- Mã HS 58061090: Dây băng nhám... (mã hs
dây băng nhám/ mã hs của dây băng nhá) |
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 20X6 NY
HOOK TAPE... (mã hs đai dán gai 20/ mã hs của đai dán gai) |
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 25X5 NY
HOOK TAPE... (mã hs đai dán gai 25/ mã hs của đai dán gai) |
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 38X3 NY
HOOK TAPE... (mã hs đai dán gai 38/ mã hs của đai dán gai) |
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 50X2 NY
HOOK TAPE... (mã hs đai dán gai 50/ mã hs của đai dán gai) |
- Mã HS 58061090: Đai dán bông: 20X6 NY
LOOP TAPE... (mã hs đai dán bông 2/ mã hs của đai dán bông) |
- Mã HS 58061090: Đai dán bông: 30X4 TN
LOOP TAPE... (mã hs đai dán bông 3/ mã hs của đai dán bông) |
- Mã HS 58061090: Đai dán bông: 100X1 NY
LOOP TAPE... (mã hs đai dán bông 1/ mã hs của đai dán bông) |
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 75X1+25X2
NY HOOK TAPE... (mã hs đai dán gai 75/ mã hs của đai dán gai) |
- Mã HS 58061090: Đai dán bông: 75X1+25X2
NY LOOP TAPE... (mã hs đai dán bông 7/ mã hs của đai dán bông) |
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 16X8 NY
HOOK TAPE... (mã hs đai dán gai 16/ mã hs của đai dán gai) |
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 32X4 NY
HOOK TAPE... (mã hs đai dán gai 32/ mã hs của đai dán gai) |
- Mã HS 58061090: Đai dán bông: 50X2 NY
LOOP TAPE... (mã hs đai dán bông 5/ mã hs của đai dán bông) |
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 100X1 NY
HOOK TAPE... (mã hs đai dán gai 10/ mã hs của đai dán gai) |
- Mã HS 58061090: Đai dán gai: 110X1 NY
HOOK TAPE... (mã hs đai dán gai 11/ mã hs của đai dán gai) |
- Mã HS 58061090: Băng nhám 15MM,hàng mới
100%... (mã hs băng nhám 15mm/ mã hs của băng nhám 15) |
- Mã HS 58061090: Băng viền, băng trang
trí khổ 10mm... (mã hs băng viền băng/ mã hs của băng viền b) |
- Mã HS 58061090: Dây Băng Nhám 20mm...
(mã hs dây băng nhám 2/ mã hs của dây băng nhá) |
- Mã HS 58061090: Dây Băng Nhám 100mm...
(mã hs dây băng nhám 1/ mã hs của dây băng nhá) |
- Mã HS 58061090: Băng gai, băng lông...
(mã hs băng gai băng/ mã hs của băng gai bă) |
- Mã HS 58061090: Nhám dính, băng nhám từ
1 đến 3 cm... (mã hs nhám dính băng/ mã hs của nhám dính b) |
- Mã HS 58061090: Vải dệt thoi có tạo
vòng gai,vòng lông, kích thước 25mm-38mm-50mm, màu đen. Hàng mới 100% do Việt
Nam sản xuất.... (mã hs vải dệt thoi có/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58061090: Băng nhám... (mã hs
băng nhám/ mã hs của băng nhám) |
- Mã HS 58061090: Băng Dính (VELCRO
TAPE)... (mã hs băng dính velc/ mã hs của băng dính v) |
- Mã HS 58062090: Dây băng màu nâu... (mã
hs dây băng màu nâ/ mã hs của dây băng màu) |
- Mã HS 58062090: Dây băng chưa nhuộm...
(mã hs dây băng chưa n/ mã hs của dây băng chư) |
- Mã HS 58062090: Sợi đai thun RW 38/50
BEIGE... (mã hs sợi đai thun rw/ mã hs của sợi đai thun) |
- Mã HS 58062090: Sợi đai thun IP470...
(mã hs sợi đai thun ip/ mã hs của sợi đai thun) |
- Mã HS 58062090: Sợi đai thun AS 150...
(mã hs sợi đai thun as/ mã hs của sợi đai thun) |
- Mã HS 58062090: Sợi đai thun FV 150...
(mã hs sợi đai thun fv/ mã hs của sợi đai thun) |
- Mã HS 58062090: Sợi đai thun VG
150EX... (mã hs sợi đai thun vg/ mã hs của sợi đai thun) |
- Mã HS 58062090: Dây băng màu trắng...
(mã hs dây băng màu tr/ mã hs của dây băng màu) |
- Mã HS 58062090: Dây băng màu be... (mã
hs dây băng màu be/ mã hs của dây băng màu) |
- Mã HS 58062090: Dây băng màu đen... (mã
hs dây băng màu đe/ mã hs của dây băng màu) |
- Mã HS 58062090: Dây băng màu tím... (mã
hs dây băng màu tí/ mã hs của dây băng màu) |
- Mã HS 58062090: Dây băng màu xám... (mã
hs dây băng màu xá/ mã hs của dây băng màu) |
- Mã HS 58062090: Dây băng màu hồng...
(mã hs dây băng màu hồ/ mã hs của dây băng màu) |
- Mã HS 58062090: Dây băng màu kem... (mã
hs dây băng màu ke/ mã hs của dây băng màu) |
- Mã HS 58062090: Dây băng màu cam... (mã
hs dây băng màu ca/ mã hs của dây băng màu) |
- Mã HS 58062090: Dây băng màu vàng...
(mã hs dây băng màu và/ mã hs của dây băng màu) |
- Mã HS 58062090: Dây thun bản... (mã hs
dây thun bản/ mã hs của dây thun bản) |
- Mã HS 58062090: Băng nhám dính các
loại... (mã hs băng nhám dính/ mã hs của băng nhám dí) |
- Mã HS 58062090: Băng thun (mét)... (mã
hs băng thun mét/ mã hs của băng thun m) |
- Mã HS 58062090: DÂY ĐAI MÀU
ECV-3B35-10... (mã hs dây đai màu ecv/ mã hs của dây đai màu) |
- Mã HS 58062090: Dây thun vai
(NPL014),THUỘC DH2,TKNK SỐ:102256509461/E31 Ngày (04/10/2018)... (mã hs dây
thun vai n/ mã hs của dây thun vai) |
- Mã HS 58062090: Dây viền vải
(NPL018),THUỘC DH3,TKNK SỐ:102250768540/E31 Ngày (01/10/2018)... (mã hs dây
viền vải n/ mã hs của dây viền vải) |
- Mã HS 58062090: Dây thun viền
(NPL013),THUỘC DH1,TKNK SỐ:102250698210/E31 Ngày (01/10/2018)... (mã hs dây
thun viền/ mã hs của dây thun viề) |
- Mã HS 58062090: Dây thun
311118(33803-10). Hàng mới 100%... (mã hs dây thun 311118/ mã hs của dây thun
311) |
- Mã HS 58062090: Dây thun
464551(33H68-22R). Hàng mới 100%... (mã hs dây thun 464551/ mã hs của dây
thun 464) |
- Mã HS 58062090: Dây thun
467488(33F94-10R). Hàng mới 100%... (mã hs dây thun 467488/ mã hs của dây
thun 467) |
- Mã HS 58062090: Elastic-Dây quai áo
lót, hàng mới 100%... (mã hs elasticdây qua/ mã hs của elasticdây) |
- Mã HS 58062090: Elastic- Dây quai áo
lót, hàng mới 100%... (mã hs elastic dây qu/ mã hs của elastic dây) |
- Mã HS 58062090: Common shoulder strap-
Dây quai đeo áo lót, hàng mới 100%... (mã hs common shoulder/ mã hs của
common shoul) |
- Mã HS 58062090: Dây thun bản HAIESUTE,
Size 50MM, Color WH... (mã hs dây thun bản ha/ mã hs của dây thun bản) |
- Mã HS 58062090: Dây băng các loại
(Polyester code 10mm) STP-00195 (1pcs95cm)/ Tape (Polyester Code 10mm)
STP-00195 C/#BLK(1pcs 95cm)... (mã hs dây băng các lo/ mã hs của dây băng
các) |
- Mã HS 58062090: Phụ kiện may mặc- dây
thun 33194-20... (mã hs phụ kiện may mặ/ mã hs của phụ kiện may) |
- Mã HS 58062090: Dây đai độ rộng 10
mm... (mã hs dây đai độ rộng/ mã hs của dây đai độ r) |
- Mã HS 58062090: Dây băng màu rượu chát
HB950 (12mm) B7281 Claret/ Tape HB950 (12mm) B7281 Claret... (mã hs dây băng
màu rư/ mã hs của dây băng màu) |
- Mã HS 58063190: Băng nhám vải khổ 2cm.
Hàng mới 100%.... (mã hs băng nhám vải k/ mã hs của băng nhám vả) |
- Mã HS 58063190: Nhãn vải in cotton
MLBKD3025 (WHITE) Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải in cot/ mã hs của nhãn vải
in) |
- Mã HS 58063210: DÂY RIBBON ITEM CODE:
103927- Grosgrain kit; 1.5 x 50 yds (2 rls each of 3 colors), orange, new
purple, new fuschia, (6 spls in poly bag)... (mã hs dây ribbon item/ mã hs
của dây ribbon i) |
- Mã HS 58063210: Dây thun... (mã hs dây
thun/ mã hs của dây thun) |
- Mã HS 58063290: Băng dính... (mã hs
băng dính/ mã hs của băng dính) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt... (mã hs dây
dệt/ mã hs của dây dệt) |
- Mã HS 58063290: Mùng, dây viền, giây
gia cố, dây trang trí các loại... (mã hs mùng dây viền/ mã hs của mùng dây
vi) |
- Mã HS 58063290: Vải dệt khổ hẹp
polyester stain PS001 (3.0cm x 182m/cuộn) dùng in nhãn mác, mới 100%... (mã
hs vải dệt khổ hẹp/ mã hs của vải dệt khổ) |
- Mã HS 58063290: Dây tăng đơ chằng
hàng... (mã hs dây tăng đơ chằ/ mã hs của dây tăng đơ) |
- Mã HS 58063290: Bang nham dinh kho 20mm
(Velcro tape)... (mã hs bang nham dinh/ mã hs của bang nham di) |
- Mã HS 58063290: Bang nham dinh... (mã
hs bang nham dinh/ mã hs của bang nham di) |
- Mã HS 58063290: Dây vải khổ 2cm. Hàng
mới 100%.... (mã hs dây vải khổ 2cm/ mã hs của dây vải khổ) |
- Mã HS 58063290: Vải lót- TL8BV002
180G*44" (100% Polyester)... (mã hs vải lót tl8bv0/ mã hs của vải lót
tl8) |
- Mã HS 58063290: Vải lót- FE231
230G*44" (100% Polyester)... (mã hs vải lót fe231/ mã hs của vải lót
fe2) |
- Mã HS 58063290: Vải lót- FE235
180G*44" (100% Polyester)... (mã hs vải lót fe235/ mã hs của vải lót
fe2) |
- Mã HS 58063290: Vải lót- ES305C
180G*44" (100% Polyester)... (mã hs vải lót es305c/ mã hs của vải lót
es3) |
- Mã HS 58063290: Băng đai viền giày...
(mã hs băng đai viền g/ mã hs của băng đai viề) |
- Mã HS 58063290: Dây thun... (mã hs dây
thun/ mã hs của dây thun) |
- Mã HS 58063290: Dây viền... (mã hs dây
viền/ mã hs của dây viền) |
- Mã HS 58063290: Nhãn vải in care satin
ABTD54657P Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải in car/ mã hs của nhãn vải in) |
- Mã HS 58063290: Băng satin... (mã hs
băng satin/ mã hs của băng satin) |
- Mã HS 58063290: Băng chống giãn... (mã
hs băng chống giãn/ mã hs của băng chống g) |
- Mã HS 58063290: TẤM VẢI... (mã hs tấm
vải/ mã hs của tấm vải) |
- Mã HS 58063290: DÂY RIBBON 100%
POLYESTER MỚI 100%-D61749- TH03811 DD022RT 22mm Plain Tape Satin Ribbon
Two-side (1 ROLL 200 YARDS) PO#.K01082... (mã hs dây ribbon 100%/ mã hs của
dây ribbon 1) |
- Mã HS 58063290: Băng nhám dính,hàng mới
100%... (mã hs băng nhám dính/ mã hs của băng nhám dí) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt dạng dải... (mã
hs dây dệt dạng dả/ mã hs của dây dệt dạng) |
- Mã HS 58063999: Dây luồn các loại dạng
dải... (mã hs dây luồn các lo/ mã hs của dây luồn các) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt- Draw cord
12.5mm... (mã hs dây dệt draw c/ mã hs của dây dệt dra) |
- Mã HS 58063999: Dây băng, viền luồn,
trang trí... (mã hs dây băng viền/ mã hs của dây băng vi) |
- Mã HS 58063999: Đoạn dây băng, viền
luồn, trang trí<50cm... (mã hs đoạn dây băng/ mã hs của đoạn dây băn) |
- Mã HS 58063999: Dây phản quang-
Reflective wire... (mã hs dây phản quang/ mã hs của dây phản qua) |
- Mã HS 58063999: Lót lưng các loại...
(mã hs lót lưng các lo/ mã hs của lót lưng các) |
- Mã HS 58063999: Dây trang trí... (mã hs
dây trang trí/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58063999: Phụ kiện may mặc: Dây
thun màu 61017402(33A53-10P)... (mã hs phụ kiện may mặ/ mã hs của phụ kiện
may) |
- Mã HS 58063999: Vải 100% polyester
Taslon #NA091 khổ 152cm, màu grey 75D x 170D... (mã hs vải 100% polyes/ mã hs
của vải 100% pol) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt... (mã hs dây
dệt/ mã hs của dây dệt) |
- Mã HS 58063999: Vải cotton mẫu... (mã
hs vải cotton mẫu/ mã hs của vải cotton m) |
- Mã HS 58064000: BĂNG DÍNH, GAI DÁN KHỔ
100MM... (mã hs băng dính gai/ mã hs của băng dính g) |
- Mã HS 58071000: Nhãn thẻ các loại...
(mã hs nhãn thẻ các lo/ mã hs của nhãn thẻ các) |
- Mã HS 58071000: Nhn vi PL.EUROPE
ADIDAS.62561613 ALC APP.SONIC CUT BOOKLET FOLD.0901 WHITE.HS1111 BLACK....
(mã hs nhn vi pleurop/ mã hs của nhn vi pleu) |
- Mã HS 58071000: Nhn vi
PL.ADIDAS.62730612 ALCAPPADD(S).SONIC CUT SINGLE PLY.0901 white.HS1111
BLACK.HS1111 BLACK... (mã hs nhn vi pladida/ mã hs của nhn vi plad) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải PL.EUROPE
ADIDAS.3721 CL GLOBAL BP.SONIC CUT BOOKLET FOLD.0925.TE0293 BLACK.TE0293
BLACK... (mã hs nhãn vải pleur/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải PL.REEBOK
EUROPE#3200/62003200.SONIC CUT SINGLE PLY.NON-BRANDED.0901 WHITE.CMN-100-QZ
Black.... (mã hs nhãn vải plree/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải PL.ADIDAS
AMERICA.62701020 CLADD L.COLD CUT BOOKLET FOLD.NON-BRANDED.0901 WHITE.TE0293
Black.TE0293 Black... (mã hs nhãn vải pladi/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt, hàng mới 100%
_ WHB-WHF/002476/WL,... (mã hs nhãn dệt hàng/ mã hs của nhãn dệt hà) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt 83-10-151-A...
(mã hs nhãn dệt 8310/ mã hs của nhãn dệt 83) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt chính, hàng
mới 100% _ CR-ML_W005,... (mã hs nhãn dệt chính/ mã hs của nhãn dệt chí) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt size, hàng mới
100% _ CR-MLST-W002,... (mã hs nhãn dệt size/ mã hs của nhãn dệt siz) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt TSTSMWW01Z,
TSTSMWK002- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs nhãn dệt tstsmw/ mã hs của nhãn dệt
tst) |
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ các loại bằng
vải mới 100%... (mã hs nhãn phụ các lo/ mã hs của nhãn phụ các) |
- Mã HS 58071000: Nhãn chính các loại
bằng vải mới 100%... (mã hs nhãn chính các/ mã hs của nhãn chính c) |
- Mã HS 58071000: Thẻ giấy... (mã hs thẻ
giấy/ mã hs của thẻ giấy) |
- Mã HS 58071000: Nhãn chính vải DPW01C
(nhãn dệt)... (mã hs nhãn chính vải/ mã hs của nhãn chính v) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải_LABEL 62711521
(Hàng mới 100%)... (mã hs nhãn vảilabel/ mã hs của nhãn vảilab) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải _LABEL
62711521 S (Hàng mới 100%)... (mã hs nhãn vải label/ mã hs của nhãn vải la) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt (nhãn
chính)... (mã hs nhãn dệt nhãn/ mã hs của nhãn dệt nh) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt BVBVMWW00E-
Xuất xứ Việt Nam... (mã hs nhãn dệt bvbvmw/ mã hs của nhãn dệt bvb) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải PL.CLARKS
UK.CLKS-HS9.COLD CUT SINGLE PLY.Default.NATURAL.BLACK HS9111-3.0-500P9....
(mã hs nhãn vải plcla/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải(25x60mm)...
(mã hs nhãn vải25x60m/ mã hs của nhãn vải25x) |
- Mã HS 58071000: Phụ kiện may mặc- dây
thun màu 536167(33942-5R) 6EE... (mã hs phụ kiện may mặ/ mã hs của phụ kiện
may) |
- Mã HS 58071000: Nhan vaiPL.EUROPE
ADIDAS.CLADD L NEW BLK.S... (mã hs nhan vaipleuro/ mã hs của nhan vaiple) |
- Mã HS 58071000: Nhan vaiPL.REEBOK
EUROPE.CLADD S FOR 62695824/62... (mã hs nhan vaiplreeb/ mã hs của nhan
vaiplr) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt... (mã hs nhãn
dệt/ mã hs của nhãn dệt) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.EXPRESS.EXCN-608SCO.LOOP.SEP.BLACK 75.72... (mã hs nhãn dệt wlexp/ mã hs
của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.MT40534.EXPRESS.EX-572.EX-572.END FOLD.SEP.58.EXPRESS... (mã hs nhãn dệt
wlmt4/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.PT40735.EXPRESS.EX-550.EX-550.END FOLD.SEP.115.EXPRESS... (mã hs nhãn dệt
wlpt4/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải; Tái xuất từ
mục 3 TK.102123483560... (mã hs nhãn vải; tái x/ mã hs của nhãn vải; tá) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải các loại hàng
mới 100%... (mã hs nhãn vải các lo/ mã hs của nhãn vải các) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt main MLBBD4299
(WHITE) Hàng mới 100%... (mã hs nhãn dệt main m/ mã hs của nhãn dệt mai) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.KB2944-1.TARGET STORES.WF18_02A01.Wild Fable Loop Label.CENTRE FOLD
LOOP.SEP.144.PROJECT LONDON... (mã hs nhãn dệt wlkb2/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.KA6726.GEORGE.GCBMF.MITRE FOLD.SES.115.GEORGE... (mã hs nhãn dệt wlka6/ mã
hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhan detWL.EUROPE
ADIDAS.62728527 095A/001A BLACK/WHITE.LOOP.SEP.115.ADIDAS... (mã hs nhan
detwleuro/ mã hs của nhan detwle) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.K15106-1.NIKE INC.IM#447114.LOOP.SEP.BLACK.192.Default... (mã hs nhãn dệt
wlk15/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt- NXNXMWH0N5,
NXNXMWH0PW. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs nhãn dệt nxnxm/ mã hs của nhãn dệt nx) |
- Mã HS 58071000: Nhan detWL.K88617.NIKE
INC.IM#590527.LOO... (mã hs nhan detwlk886/ mã hs của nhan detwlk) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL.K94562
(FN808).ANN TAYLOR.ATS-TS-SZ-COO-16.LOOP.SES.192.ANN TAYLOR... (mã hs nhãn
dệt wlk94/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải phụ... (mã hs
nhãn vải phụ/ mã hs của nhãn vải phụ) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải chính... (mã
hs nhãn vải chính/ mã hs của nhãn vải chí) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.KB7951.H&M.HM18323-A.END FOLD.SEP.72.H&M (H&M Hennes &
Mauritz AB)... (mã hs nhãn dệt wlkb7/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL.K88617.NIKE
INC.IM#590527.LOOP.SEP.192... (mã hs nhãn dệt wlk88/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.KA8739.NIKE.IM#656257 00A/01P.CENTRE FOLD LOOP.SEP.164... (mã hs nhãn dệt
wlka8/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn
dệtWL.K84647-6-N.G.U. CO., LTD.SL00191AD-A... (mã hs nhãn dệtwlk846/ mã hs
của nhãn dệtwlk) |
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ vải CR17
Vietnam Numeric Size COO Woven (nhãn dệt)... (mã hs nhãn phụ vải cr/ mã hs
của nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL.NIKE
INC.IM#447118 GCW#2.END FOLD.SEP.BLACK.150.Default... (mã hs nhãn dệt wlnik/
mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.K87384-1.NIKE.IM#599353 GCW1.LOOP.SEP.120.Compliance Label... (mã hs nhãn
dệt wlk87/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.K95475.NIKE.IM#620296 GCW39.CENTRE FOLD LOOP.SEP.115.DEFAULT... (mã hs
nhãn dệt wlk95/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.K103558.PUMA AG.LP-000021-001.CENTRE FOLD LOOP.SEP.96... (mã hs nhãn dệt
wlk10/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL.INVISTA S A
R L.IN-81.LOOP.SEP.BLACK.176... (mã hs nhãn dệt wlinv/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL.BELK STORE
SERVICES.BST-ND-CARE.LOOP.WEP.184.Default... (mã hs nhãn dệt wlbel/ mã hs của
nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.WX813530A.BELK.BST-ND-7.END FOLD.SEP.72.NEW DIRECTION... (mã hs nhãn dệt
wlwx8/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.KB1653-1.OLD NAVY/ GAP INC.ON-242022-WL.END FOLD.SEP.115.OLD NAVY... (mã
hs nhãn dệt wlkb1/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL.KB8764.OLD
NAVY/ GAP INC.ON-243071-WL-R.CENTRE FOLD LOOP.SEP.120.OLD NAVY... (mã hs nhãn
dệt wlkb8/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn
dệtWL.K81665.EXPRESS.EXCN-606SCO.LO... (mã hs nhãn dệtwlk816/ mã hs của nhãn
dệtwlk) |
- Mã HS 58071000: Nhan detWL.KB2080-.JOE
FRESH INC.JF_1506.... (mã hs nhan detwlkb20/ mã hs của nhan detwlk) |
- Mã HS 58071000: Nhan detWL.K99943-1.JOE
FRESH INC.JF_1411.M... (mã hs nhan detwlk999/ mã hs của nhan detwlk) |
- Mã HS 58071000: Nhan detWL.KA7311-OE
FRESH INC.JF_1227.orang... (mã hs nhan detwlka73/ mã hs của nhan detwlk) |
- Mã HS 58071000: Nhan detWL.K86124.JOE
FRESH INC.JF_1221.orange m... (mã hs nhan detwlk861/ mã hs của nhan detwlk) |
- Mã HS 58071000: Nhãn
dệtWL.KC0582-N-.G.U. CO., LTD.SL00192AD... (mã hs nhãn dệtwlkc05/ mã hs của
nhãn dệtwlk) |
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ "nhãn
vải"WOVEN LABEL Nhãn phụ "nhãn vải"... (mã hs nhãn phụ nhãn/
mã hs của nhãn phụ nh) |
- Mã HS 58071000: nhan detWL.UNIQLO
CO.,LTD.SL9103ADWVN.S.VIETNA... (mã hs nhan detwluniq/ mã hs của nhan detwlu) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL.1S 28.5 3
37.COACH.COA-W-43165-00-OXBLOOD-R.LOOP.SES.228.Compliance Label... (mã hs
nhãn dệt wl1s/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (dệt thoi) đã
in (100% poly)/ BLBKN-PL... (mã hs nhãn vải dệt t/ mã hs của nhãn vải dệ) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.KB3437.TARGET STORES.WF18_02B01.END FOLD.SEP.60.PROJECT LONDON... (mã hs
nhãn dệt wlkb3/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn mác bằng vải (35%
polyester, 65% cotton, K 3x5cm)... (mã hs nhãn mác bằng v/ mã hs của nhãn mác
bằn) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL.EUROPE
ADIDAS.62728527 095A/001A BLACK/WHITE.LOOP.SEP.115.ADIDAS... (mã hs nhãn dệt
wleur/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL.ADIDAS
AMERICA.80007561 095A/001A BLACK/WHITE.CENTRE FOLD LOOP.SES.288.BASKETBALL...
(mã hs nhãn dệt wladi/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: NHAN PHU BANG VAI...
(mã hs nhan phu bang v/ mã hs của nhan phu ban) |
- Mã HS 58071000: NHAN CHINH BANG VAI...
(mã hs nhan chinh bang/ mã hs của nhan chinh b) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt
WL.K80063-3.BANANA REPUBLIC.BRWL-122007-CA-BR4 (w/o Therma.LOOP.SEP.82.BR
EVERYDAY... (mã hs nhãn dệt wlk80/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58071000: Nhãn Care, chất liệu
vải (88*20)mm... (mã hs nhãn care chất/ mã hs của nhãn care c) |
- Mã HS 58071000: Nhãn Content, chất liệu
vải (88*20)mm... (mã hs nhãn content c/ mã hs của nhãn content) |
- Mã HS 58071000: Nhãn Contract, chất
liệu vải (25*38)mm... (mã hs nhãn contract/ mã hs của nhãn contrac) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải phụ... (mã hs
nhãn vải phụ/ mã hs của nhãn vải phụ) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải chính... (mã
hs nhãn vải chính/ mã hs của nhãn vải chí) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt bằng vải- kích
thước 28x55mm, hàng mới 100%... (mã hs nhãn dệt bằng v/ mã hs của nhãn dệt
bằn) |
- Mã HS 58079000: Nhãn mác các loại...
(mã hs nhãn mác các lo/ mã hs của nhãn mác các) |
- Mã HS 58079000: Tem chất liệu vải
(40*22mm)... (mã hs tem chất liệu v/ mã hs của tem chất liệ) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dán chất liệu vải
(đã in 1.9*1.9cm)... (mã hs nhãn dán chất l/ mã hs của nhãn dán chấ) |
- Mã HS 58079000: Nhãn in (vải dệt)...
(mã hs nhãn in vải dệ/ mã hs của nhãn in vải) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt... (mã hs nhãn
dệt/ mã hs của nhãn dệt) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vãi MAX 90 GS...
(mã hs nhãn vãi max 90/ mã hs của nhãn vãi max) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vãi NIKE
NIGHTGAZER... (mã hs nhãn vãi nike n/ mã hs của nhãn vãi nik) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vãi AIR MAX
SEQUENT 2/ NIKE FREE RN... (mã hs nhãn vãi air ma/ mã hs của nhãn vãi air) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vãi NIKE FLEX
EXPERIENCE 4/5/ AIR MAX SEQUENT 2... (mã hs nhãn vãi nike f/ mã hs của nhãn
vãi nik) |
- Mã HS 58079000: Logo trang trí giày các
loại (bằng vải) (High best chỉ định cho cty lực bảo giao hàng tới cty
Freewell vn)... (mã hs logo trang trí/ mã hs của logo trang t) |
- Mã HS 58079000: Nhãn ph? (10x37mm)...
(mã hs nhãn ph? 10x37/ mã hs của nhãn ph? 10) |
- Mã HS 58079000: Nhãn ph? (25x60mm)...
(mã hs nhãn ph? 25x60/ mã hs của nhãn ph? 25) |
- Mã HS 58079000: Nhãn ph? (30x75mm)...
(mã hs nhãn ph? 30x75/ mã hs của nhãn ph? 30) |
- Mã HS 58079000: Nhãn ph? (55x40mm)...
(mã hs nhãn ph? 55x40/ mã hs của nhãn ph? 55) |
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ (30x90mm)...
(mã hs nhãn phụ 30x90/ mã hs của nhãn phụ 30) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (15*55mm)...
(mã hs nhãn vải 15*55/ mã hs của nhãn vải 15) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (25*90mm)...
(mã hs nhãn vải 25*90/ mã hs của nhãn vải 25) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (25*180mm)...
(mã hs nhãn vải 25*18/ mã hs của nhãn vải 25) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải
(18.2*33.2mm)... (mã hs nhãn vải 182*/ mã hs của nhãn vải 18) |
- Mã HS 58079000: Tem in vải 35x106mm
(WGS)... (mã hs tem in vải 35x1/ mã hs của tem in vải 3) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (1 gói = 1000
cái)... (mã hs nhãn vải 1 gói/ mã hs của nhãn vải 1) |
- Mã HS 58079000: NHÃN VẢI... (mã hs nhãn
vải/ mã hs của nhãn vải) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.ABERCROMBIE
& FITCH.CTCSI-23NRW.HOT CUT SINGLE PLY.White.Grey.Grey... (mã hs nhãn vải
plabe/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.VF EUROPE
B.V.B.A.78171-01_C01.78171-01_C01.SONIC CUT SINGLE PLY.Compliance
Label.WHITE.DS8111 BLACK.DS8111 BLACK... (mã hs nhãn vải plvf/ mã hs của nhãn
vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhan vai
(NPV1)PL.COLUMBIA SPORTSWEAR.055257.COLD... (mã hs nhan vai npv1/ mã hs của
nhan vai np) |
- Mã HS 58079000: Nhan vai (NCV)PL.UNDER
ARMOUR- SOLD TO FOR "BI.COO-90... (mã hs nhan vai ncvp/ mã hs của nhan
vai nc) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải
PL.KOHLS.48369045JB-NOCPSIA.SONIC CUT CENTER FOLD.JUMPING BEANS.0901
WHITE.Black.... (mã hs nhãn vải plkoh/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Logo các loại... (mã hs
logo các loại/ mã hs của logo các loạ) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL.K91695-1
(FJ291A).ANN TAYLOR.ATS-MF-1... (mã hs nhãn dệtwlk916/ mã hs của nhãn dệtwlk) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vảI PL.REEBOK
AVERY US#2801 Rbk CL.SONIC CUT BOOKLET FOLD.Default.0901 WHITE.LC100
Black.LC100 Black... (mã hs nhãn vải plree/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (47*50mm)...
(mã hs nhãn vải 47*50/ mã hs của nhãn vải 47) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải, hàng mới 100%
_ WHB-WHF/002480/PL,... (mã hs nhãn vải hàng/ mã hs của nhãn vải hà) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vảiPL.ADIDAS
AMERICA.ADICOMP AG.COLD C... (mã hs nhãn vảipladid/ mã hs của nhãn vảipla) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải
PL.TESCO.FF57M9043G_63.F&F All Depts.COLD CUT NO FOLD.TESCO.WHITE.Red
485c.Black... (mã hs nhãn vải pltes/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải- LABEL ADIDAS
LOAD SPRING... (mã hs nhãn vải label/ mã hs của nhãn vải la) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải- LABE ATR
RTA00969 WOVEN ROXY LOGO... (mã hs nhãn vải labe/ mã hs của nhãn vải la) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải
PL.EXPRESS.EXCN-601CC.VARIABLE.SONIC CUT CENTER FOLD.EXPRESS.0901
WHITE.FL9022 BLACK.... (mã hs nhãn vải plexp/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn
vảiPL.KOHLS.48369045JB-NOCPSIA.SONIC C... (mã hs nhãn vảiplkohl/ mã hs của
nhãn vảiplk) |
- Mã HS 58079000: Nhan vaiPL.BON
TON.MM-CL-GENERIC.SONIC CUT... (mã hs nhan vaiplbon/ mã hs của nhan vaiplb) |
- Mã HS 58079000: nhan
detWL.KOHLS.WTPWL102-A9.LOOP.SEP.7... (mã hs nhan detwlkohl/ mã hs của nhan
detwlk) |
- Mã HS 58079000: Nhãn
dệtWL.K90932.KOHLS.41972006FL.LOOP.... (mã hs nhãn dệtwlk909/ mã hs của nhãn
dệtwlk) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL.NIKE
INC.IM#604145.STRAIGHT... (mã hs nhãn dệtwlnike/ mã hs của nhãn dệtwln) |
- Mã HS 58079000: Nhãn
dệtWL.K58062-3.NIKE INC.IM#604157.L... (mã hs nhãn dệtwlk580/ mã hs của nhãn
dệtwlk) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL.K88618.NIKE
INC.IM#590524.LOO... (mã hs nhãn dệtwlk886/ mã hs của nhãn dệtwlk) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL.K89186.NIKE
INC.IM#604147.STR... (mã hs nhãn dệtwlk891/ mã hs của nhãn dệtwlk) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL.PATAGONIA
INC.7003820000.LOOP... (mã hs nhãn dệtwlpata/ mã hs của nhãn dệtwlp) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vảiPL.BANANA
REPUBLIC.BR-188824-PFL-B-SP17.... (mã hs nhãn vảiplbana/ mã hs của nhãn
vảiplb) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.THE NORTH
FACE.Add Long Label (#6 & 11) BLK/N.SONIC CUT BOOKLET
FOLD.Default.BLACK.16-0340 White.16-0340 White... (mã hs nhãn vải plthe/ mã
hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhan vai phuPL.GAP
INC.GAP-188658-PFL-ES-SP17.GAP-18... (mã hs nhan vai phupl/ mã hs của nhan
vai phu) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải Label Eagle
Creek Print Country Origin... (mã hs nhãn vải label/ mã hs của nhãn vải lab) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vảiPL.TARGET
STORES.MSC11_03G02-S.HOT... (mã hs nhãn vảipltarg/ mã hs của nhãn vảiplt) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.COLUMBIA
SPORTSWEAR.055257.COLD CUT SINGLE PLY.0000 WHITE.CT1111 BLACK.... (mã hs nhãn
vải plcol/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt
WL.K58062-3.NIKE INC.IM#604157.L... (mã hs nhãn dệt wlk58/ mã hs của nhãn dệt
wl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt WL.K89187.NIKE
INC.IM#604159.STR... (mã hs nhãn dệt wlk89/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt WL.NIKE.IM#
518616 GCW2.STRAIGHT... (mã hs nhãn dệt wlnik/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58079000: Nhan vai PL.EUROPE
ADIDAS.CISRFPFL.SONIC CUT... (mã hs nhan vai pleur/ mã hs của nhan vai pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (54*10mm)...
(mã hs nhãn vải 54*10/ mã hs của nhãn vải 54) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (63*26mm)...
(mã hs nhãn vải 63*26/ mã hs của nhãn vải 63) |
- Mã HS 58079000: Nhãn phản quang (nhãn
phụ)... (mã hs nhãn phản quang/ mã hs của nhãn phản qu) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (17*10mm)...
(mã hs nhãn vải 17*10/ mã hs của nhãn vải 17) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (22*31mm)...
(mã hs nhãn vải 22*31/ mã hs của nhãn vải 22) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (22*42mm)...
(mã hs nhãn vải 22*42/ mã hs của nhãn vải 22) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (13*104mm)...
(mã hs nhãn vải 13*10/ mã hs của nhãn vải 13) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (15*74mm)...
(mã hs nhãn vải 15*74/ mã hs của nhãn vải 15) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (22*62mm)...
(mã hs nhãn vải 22*62/ mã hs của nhãn vải 22) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (22*84mm)...
(mã hs nhãn vải 22*84/ mã hs của nhãn vải 22) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.AMERICAN
EAGLE OUTFITTERS.AEO-13SECLB.COLD CUT SINGLE PLY.white.10D016210-P1.... (mã
hs nhãn vải plame/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải... (mã hs
nhãn phụ vải/ mã hs của nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ các loại...
(mã hs nhãn phụ các lo/ mã hs của nhãn phụ các) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL.COLUMBIA
SPORTSWEAR.059199.LO... (mã hs nhãn dệtwlcolu/ mã hs của nhãn dệtwlc) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt WL.MARKS &
SPENCER.PW04851.END FOLD.SEP.230.... (mã hs nhãn dệt wlmar/ mã hs của nhãn
dệt wl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (10*74mm)...
(mã hs nhãn vải 10*74/ mã hs của nhãn vải 10) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (22*104mm)...
(mã hs nhãn vải 22*10/ mã hs của nhãn vải 22) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải- B/TAG... (mã
hs nhãn vải b/tag/ mã hs của nhãn vải b/) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải- B/LABEL
"KASCO"... (mã hs nhãn vải b/lab/ mã hs của nhãn vải b/) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải- BS SW woven
label... (mã hs nhãn vải bs sw/ mã hs của nhãn vải bs) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt Woven label
for Event... (mã hs nhãn dệt woven/ mã hs của nhãn dệt wov) |
- Mã HS 58079000: Nhan
detWL.EXPRESS.EFO-127.END FOLD.SEP.... (mã hs nhan detwlexpr/ mã hs của nhan
detwle) |
- Mã HS 58079000: Nhan vaiPL.NEW YORK
& CO.NWY-187.SONIC CUT... (mã hs nhan vaiplnew/ mã hs của nhan vaipln) |
- Mã HS 58079000: Nhan detNhan
detWL.BELK.BST-ND-SIZE/CC.LOOP.SEP.... (mã hs nhan detnhan de/ mã hs của nhan
detnhan) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.PUMA
AG.PSI03101S- 25x45mm.COLD CUT NO FOLD.PUMA FOOTWEAR.WHITE.HS1111 BLACK
(HS1111).... (mã hs nhãn vải plpum/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn mác bằng vải...
(mã hs nhãn mác bằng v/ mã hs của nhãn mác bằn) |
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải: nhãn in,
mã hàng: 32713a-Printing labels (125 cái/ gói), mới 100%... (mã hs nhãn phụ
vải n/ mã hs của nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vảiPL.EUROPE
ADIDAS.62603651 DL8 ASIA WHT.SONIC CUT BOOKLET FOLD.0901.TE0293 BLACK.TE0293
BLACK... (mã hs nhãn vảipleuro/ mã hs của nhãn vảiple) |
- Mã HS 58079000: Nhãn chính bằng vải
(100% poly)/ XB8F/G05443... (mã hs nhãn chính bằng/ mã hs của nhãn chính b) |
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ bằng vải (100%
poly)/ INTLB(25TP-N8F/55L)... (mã hs nhãn phụ bằng v/ mã hs của nhãn phụ bằn) |
- Mã HS 58079000: Nhan vaiPL.OLD NAVY/
GAP INC.ON-191460-PFL-B-SP... (mã hs nhan vaiplold/ mã hs của nhan vaiplo) |
- Mã HS 58079000: Nhan detWL.CONVERSE
INC.BAF-AS2-001.END... (mã hs nhan detwlconv/ mã hs của nhan detwlc) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải phụ
(17*10mm)... (mã hs nhãn vải phụ 1/ mã hs của nhãn vải phụ) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải phụ
(25*90mm)... (mã hs nhãn vải phụ 2/ mã hs của nhãn vải phụ) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải chính
(15*55mm)... (mã hs nhãn vải chính/ mã hs của nhãn vải chí) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải TCP-PLCE/96.
Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải tcppl/ mã hs của nhãn vải tcp) |
- Mã HS 58079000: Nhan vaiPL.MARKS &
SPENCER SOLD TO.K8F/1169G Boo... (mã hs nhan vaiplmark/ mã hs của nhan
vaiplm) |
- Mã HS 58079000: Nhãn in bằng vải
62002447... (mã hs nhãn in bằng vả/ mã hs của nhãn in bằng) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải đã in (100%
poly)/ BLLSNR... (mã hs nhãn vải đã in/ mã hs của nhãn vải đã) |
- Mã HS 58079000: NHÃN SIZE 19MM X
46MM... (mã hs nhãn size 19mm/ mã hs của nhãn size 19) |
- Mã HS 58079000: Nhan det WL.EUROPE
ADIDAS.62584869.WHITE/LIG... (mã hs nhan det wleur/ mã hs của nhan det wl) |
- Mã HS 58079000: Nhan vai
PL.ADIDAS.62730612 ALCAPPADD(S).SON... (mã hs nhan vai pladi/ mã hs của nhan
vai pl) |
- Mã HS 58079000: Nhan det
WL.K47988.EUROPE ADIDAS.62560340 039A/00... (mã hs nhan det wlk47/ mã hs của
nhan det wl) |
- Mã HS 58079000: nhan vai(nhan
phu)PL.J.CREW.JCREW #117 V6 ENG/FRE.CO... (mã hs nhan vainhan p/ mã hs của
nhan vainha) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.GUESS
INC.CL-900115.VARIABLE.SONIC CUT SINGLE PLY.0000 WHITE.HS1111 BLACK.HS1111
BLACK... (mã hs nhãn vải plgue/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn biểu chất lượng
KN/ 25x60mm... (mã hs nhãn biểu chất/ mã hs của nhãn biểu ch) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.GAP
INC.GAP-188658-PFL-B-SP17.GAP-188658-PFL-B-SP17.SONIC CUT BOOKLET
FOLD.GAP.White.Black.Black... (mã hs nhãn vải plgap/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhan vai Helly
Hansen... (mã hs nhan vai helly/ mã hs của nhan vai hel) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (32x76mm)...
(mã hs nhãn vải 32x76/ mã hs của nhãn vải 32) |
- Mã HS 58079000: Nhãn chính... (mã hs
nhãn chính/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079000: Nhan (ep nhiet)... (mã
hs nhan ep nhiet/ mã hs của nhan ep nhi) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vảI PL.DICKS
SPORTING GOODS.2734 CL US (NEUTRAL).SONIC CUT SINGLE PLY.Default.0901
WHITE.LC100 Black.LC100 Black... (mã hs nhãn vải pldic/ mã hs của nhãn vải
pl) |
- Mã HS 58079000: Tem in vải 35 x 128mm
(WGS)... (mã hs tem in vải 35 x/ mã hs của tem in vải 3) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.TARGET
STORES.TA05_05A1-S.SONIC CUT SINGLE PLY.NON-BRANDED.0000 WHITE.Black.Black...
(mã hs nhãn vải pltar/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải
CARE-SWS... (mã hs nhãn phụ vải ca/ mã hs của nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ (Nhãn vải)...
(mã hs nhãn phụ nhãn/ mã hs của nhãn phụ nh) |
- Mã HS 58079000: Nhãn chính (Nhãn
vải)... (mã hs nhãn chính nhã/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079000: NHẢN VẢI L-2000 MỚI
100%... (mã hs nhản vải l2000/ mã hs của nhản vải l2) |
- Mã HS 58079000: Nhan vaiPL.GAP
INC.GAP-188659-PFL-ES-SU17.GAP-18 Nhan vai... (mã hs nhan vaiplgap/ mã hs của
nhan vaiplg) |
- Mã HS 58079000: Tem nhan bang vai...
(mã hs tem nhan bang v/ mã hs của tem nhan ban) |
- Mã HS 58079000: Nhãn
dệtWL.4E265.EXPRESS.EXCN-611SCO.LOO... (mã hs nhãn dệtwl4e26/ mã hs của nhãn
dệtwl4) |
- Mã HS 58079000: Nhãn
dệtWL.K72785.EXPRESS.EFO-113.END FO... (mã hs nhãn dệtwlk727/ mã hs của nhãn
dệtwlk) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải các loại...
(mã hs nhãn vải các lo/ mã hs của nhãn vải các) |
- Mã HS 58079000: Nhãn chính vải
OSH11771... (mã hs nhãn chính vải/ mã hs của nhãn chính v) |
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải
OXI11836... (mã hs nhãn phụ vải ox/ mã hs của nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải DR-PN01/ (40 x
90)mm... (mã hs nhãn vải drpn0/ mã hs của nhãn vải dr) |
- Mã HS 58079000: Nhan det
WL.K52844.EUROPE ADIDAS.62584868 001A/32... (mã hs nhan det wlk52/ mã hs của
nhan det wl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn mác dệt... (mã hs
nhãn mác dệt/ mã hs của nhãn mác dệt) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (30*119mm)...
(mã hs nhãn vải 30*11/ mã hs của nhãn vải 30) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.UNIQLO
CO.,LTD.PL0056ADBAL.HOT CUT CENTER FOLD.Black.BASE GREY.... (mã hs nhãn vải
pluni/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhón
dệtWL.4E265.EXPRESS.EXCN-611SCO.LOO... (mã hs nhón dệtwl4e26/ mã hs của nhón
dệtwl4) |
- Mã HS 58079000: Nhan vai
phuWL.K80064-1.BANANA REPUBLIC.BRWL-122007-... (mã hs nhan vai phuwl/ mã hs
của nhan vai phu) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải- WC0117TE-HK
CARELABEL. Hàng mới 100% (Hàng công ty sản xuất).... (mã hs nhãn vải wc011/
mã hs của nhãn vải wc) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt (dùng trong
may mặc)... (mã hs nhãn dệt dùng/ mã hs của nhãn dệt dù) |
- Mã HS 58079000: Nhãn sử dụng in số (mác
số bằng nylon dùng trong may mặc)... (mã hs nhãn sử dụng in/ mã hs của nhãn
sử dụng) |
- Mã HS 58079000: Nhãn ép nhiệt... (mã hs
nhãn ép nhiệt/ mã hs của nhãn ép nhiệ) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (45*45mm)...
(mã hs nhãn vải 45*45/ mã hs của nhãn vải 45) |
- Mã HS 58079000: Nhãn care (nhãn vải)...
(mã hs nhãn care nhãn/ mã hs của nhãn care n) |
- Mã HS 58079000: Nhãn main (nhãn vải)...
(mã hs nhãn main nhãn/ mã hs của nhãn main n) |
- Mã HS 58079000: Nhan
detWL.GEORGE.GMRBM.MITRE FOLD.SEP.... (mã hs nhan detwlgeor/ mã hs của nhan
detwlg) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.UNDER
ARMOUR- SOLD TO FOR ""BI.UA SHOE TONGUE HEATSEAL SAMPLE.COLD CUT
SINGLE PLY.0000 WHITE.CT1111 BLACK.... (mã hs nhãn vải plund/ mã hs của nhãn
vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhan vai ban thanh pham
(Phu lieu mat ngoai)WL.NIKE INC.POPPED COL 2/881444-101/15-... (mã hs nhan
vai ban th/ mã hs của nhan vai ban) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.OLD NAVY/
GAP INC.ON-149232-PFL.ON-149232-PFL-SU16.COLD CUT SINGLE PLY.OLD NAVY.0000
White.HS1111 BLACK.... (mã hs nhãn vải plold/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhan
vaiDECATHLON.DEC007 RFID FABRIC.... (mã hs nhan vaidecathl/ mã hs của nhan
vaideca) |
- Mã HS 58079000: Nhãn size SUZ-01... (mã
hs nhãn size suz0/ mã hs của nhãn size su) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải 1-NC-01... (mã
hs nhãn vải 1nc0/ mã hs của nhãn vải 1n) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải 1-PS-01... (mã
hs nhãn vải 1ps0/ mã hs của nhãn vải 1p) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải 1-SB-10... (mã
hs nhãn vải 1sb1/ mã hs của nhãn vải 1s) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải 1-SL-01... (mã
hs nhãn vải 1sl0/ mã hs của nhãn vải 1s) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải 1-ST-01... (mã
hs nhãn vải 1st0/ mã hs của nhãn vải 1s) |
- Mã HS 58079000: Nhãn size SMYT100...
(mã hs nhãn size smyt1/ mã hs của nhãn size sm) |
- Mã HS 58079000: Nhãn chính các loại...
(mã hs nhãn chính các/ mã hs của nhãn chính c) |
- Mã HS 58079000: Vải in temPL.PUMA
AG.25KPTL09001S.(1 kit =4 Roll =1 Roll = 7143 pcs 28572 pcs)... (mã hs vải in
templpu/ mã hs của vải in templ) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.NEW YORK
& CO.NWY-187.SONIC CUT CENTER FOLD.0901 WHITE.FL9022 BLACK.... (mã hs
nhãn vải plnew/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (45*58mm)...
(mã hs nhãn vải 45*58/ mã hs của nhãn vải 45) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (10*184mm)...
(mã hs nhãn vải 10*18/ mã hs của nhãn vải 10) |
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải
(20*80mm)... (mã hs nhãn phụ vải 2/ mã hs của nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải
(30*80mm)... (mã hs nhãn phụ vải 3/ mã hs của nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải
(40*47mm)... (mã hs nhãn phụ vải 4/ mã hs của nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải đã
in(Size:20*90mm)... (mã hs nhãn vải đã in/ mã hs của nhãn vải đã) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.CLARKS
UK.CLKS-HS1.COLD CUT NO FOLD.WHITE.CT1111 BLACK.... (mã hs nhãn vải plcla/ mã
hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải
PL.C&A.S333-55MM-1.white carelabel.SONIC CUT SINGLE
PLY.COTAB_UNBRANDED.WHITE.black.black... (mã hs nhãn vải plc&a/ mã hs của
nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhan
detWL.K73476-1.MARKS & SPENCER.PW04893.NEW... (mã hs nhan detwlk734/ mã
hs của nhan detwlk) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt
WL.TESCO.FF/14/M9335G.END FOLD.SEP.118.TESCO F&F... (mã hs nhãn dệt
wltes/ mã hs của nhãn dệt wl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải CB000088
(119x30mm)... (mã hs nhãn vải cb0000/ mã hs của nhãn vải cb0) |
- Mã HS 58079000: Nhan mac vaiPL.COLUMBIA
SPORTSWEAR.055257.COLD... (mã hs nhan mac vaipl/ mã hs của nhan mac vai) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải GI002CPO
(119x30mm)... (mã hs nhãn vải gi002c/ mã hs của nhãn vải gi0) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải H&M đã in
BLACK (Size: 30*56mm)... (mã hs nhãn vải h&m đã/ mã hs của nhãn vải
h&m) |
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt mới 100%...
(mã hs nhãn dệt mới 10/ mã hs của nhãn dệt mới) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải mới 100%...
(mã hs nhãn vải mới 10/ mã hs của nhãn vải mới) |
- Mã HS 58079000: Nhãn SIZE mới 100%...
(mã hs nhãn size mới 1/ mã hs của nhãn size mớ) |
- Mã HS 58079000: Nhãn chính mới 100%...
(mã hs nhãn chính mới/ mã hs của nhãn chính m) |
- Mã HS 58079000: Mác các loại... (mã hs
mác các loại/ mã hs của mác các loại) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải phụ ID
Label... (mã hs nhãn vải phụ id/ mã hs của nhãn vải phụ) |
- Mã HS 58079000: Nhan
vaiWL.K58062-3.NIKE INC.IM#604157.L... (mã hs nhan vaiwlk580/ mã hs của nhan
vaiwlk) |
- Mã HS 58079000: Nhan vaiWL.K89187.NIKE
INC.IM#604159.STR... (mã hs nhan vaiwlk891/ mã hs của nhan vaiwlk) |
- Mã HS 58079000: Nhan
vaiWL.WW295340-1.PATAGONIA INC.7003500000.... (mã hs nhan vaiwlww29/ mã hs
của nhan vaiwlw) |
- Mã HS 58079000: Nhan
vaiWL.PWW295500A-1.PATAGONIA INC.7003530000... (mã hs nhan vaiwlpww2/ mã hs
của nhan vaiwlp) |
- Mã HS 58079000: NHÃN NIKE FLEX
EXPERIENCE 6... (mã hs nhãn nike flex/ mã hs của nhãn nike fl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn giặt phụ (15
x35)mm... (mã hs nhãn giặt phụ/ mã hs của nhãn giặt ph) |
- Mã HS 58079000: Nhãn nylon không in
15C8.... (mã hs nhãn nylon khôn/ mã hs của nhãn nylon k) |
- Mã HS 58079000: Nhãn bảo đảm... (mã hs
nhãn bảo đảm/ mã hs của nhãn bảo đảm) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải Nike... (mã hs
nhãn vải nike/ mã hs của nhãn vải nik) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL.FAST
RETAILING.ID-001-SATIN-YS.V000284-YD.SONIC CUT SINGLE PLY.Compliance
Label.0000 WHITE.66-10-9-2019 Black perfectos.... (mã hs nhãn vải plfas/ mã
hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (3cái/Set)
CARE LABEL & ID LABEL (3PCS/SET)... (mã hs nhãn vải 3cái// mã hs của nhãn
vải 3c) |
- Mã HS 58079010: Nhãn giặt các loại-
Care labels... (mã hs nhãn giặt các l/ mã hs của nhãn giặt cá) |
- Mã HS 58079010: nhãn
vải(care,a&f)... (mã hs nhãn vảicarea/ mã hs của nhãn vảicar) |
- Mã HS 58079010: Mác các loại (hàng mới
100%)... (mã hs mác các loại h/ mã hs của mác các loại) |
- Mã HS 58079010: Nhãn vải COY-318... (mã
hs nhãn vải coy31/ mã hs của nhãn vải coy) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính các loại...
(mã hs nhãn chính các/ mã hs của nhãn chính c) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- Care Label
(NS5). Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải care/ mã hs của nhãn vải ca) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải: Nhãn satin
11... (mã hs nhãn vải nhãn/ mã hs của nhãn vải nh) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt phụ: nhãn size
SESL-No.3... (mã hs nhãn dệt phụ n/ mã hs của nhãn dệt phụ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải mới 100%...
(mã hs nhãn vải mới 10/ mã hs của nhãn vải mới) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải phụ các
loại... (mã hs nhãn vải phụ cá/ mã hs của nhãn vải phụ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn HDSD, hàng mới
100%, dùng trong phụ liệu ngành may mặc... (mã hs nhãn hdsd hàng/ mã hs của
nhãn hdsd h) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính, hàng mới
100%, dùng trong phụ liệu ngành may mặc... (mã hs nhãn chính hàn/ mã hs của
nhãn chính) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải chính MONSOON
(100% Polyester)... (mã hs nhãn vải chính/ mã hs của nhãn vải chí) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác in vải:
Burberry London, England (31 x 8.4cm)... (mã hs nhãn mác in vải/ mã hs của
nhãn mác in) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt (Nhãn vải)-
Washing Label SYWC24. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn giặt nhãn/ mã hs của nhãn
giặt n) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải
PL.PATAGONIA.7003840000.VARIABLE.COLD CUT SINGLE PLY.0000 WHITE.LC100
BLACK... (mã hs nhãn vải plpat/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải các loại...
(mã hs nhãn vải các lo/ mã hs của nhãn vải các) |
- Mã HS 58079090: Nhãn bảo đảm... (mã hs
nhãn bảo đảm/ mã hs của nhãn bảo đảm) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chỉ dẫn... (mã hs
nhãn chỉ dẫn/ mã hs của nhãn chỉ dẫn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ vải: nhãn dệt,
mã hàng: 3912 (50 cái/ gói), mới 100%... (mã hs nhãn phụ vải n/ mã hs của
nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58079090: Nhãn in bằng vải... (mã
hs nhãn in bằng vả/ mã hs của nhãn in bằng) |
- Mã HS 58079090: All type of Label (Nhãn
các loại)... (mã hs all type of lab/ mã hs của all type of) |
- Mã HS 58079090: NHẢN VÀI L-1000 MỚI
100%... (mã hs nhản vài l1000/ mã hs của nhản vài l1) |
- Mã HS 58079090: NHẢN VẢI L-2000 MỚI
100%... (mã hs nhản vải l2000/ mã hs của nhản vải l2) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL.ATHLETA
INC.AT-254799-PFL.SONIC C... (mã hs nhãn vảiplathl/ mã hs của nhãn vảipla) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL.ABERCROMBIE
& FITCH.CTCSI-SSWIDE.Qual... (mã hs nhãn vảiplaber/ mã hs của nhãn
vảipla) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL.THE WILLIAM
CARTER CO.CXI-206-JPN-AD... (mã hs nhãn vảiplthe/ mã hs của nhãn vảiplt) |
- Mã HS 58079090: NHÃN VÃI... (mã hs nhãn
vãi/ mã hs của nhãn vãi) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.TARGET
STORES.SA18_03F04.SA Call Inclusive Care Label.Super Soft RCP DFS.SONIC
CUT.CUT SINGLE.STARS ABOVE (Target).0000 WHITE.... (mã hs nhãn vải pltar/ mã
hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Logo các loại... (mã hs
logo các loại/ mã hs của logo các loạ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải
PL.KOHLS.41814017MB.HOT CUT CENTER FOLD.Generic.0000 WHITE.BLACK... (mã hs
nhãn vải plkoh/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: NHẢN VẢI L-5000 MỚI
100%... (mã hs nhản vải l5000/ mã hs của nhản vải l5) |
- Mã HS 58079090: LOGO VẢI... (mã hs logo
vải/ mã hs của logo vải) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải NIKE... (mã hs
nhãn vải nike/ mã hs của nhãn vải nik) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt... (mã hs nhãn
dệt/ mã hs của nhãn dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải, hàng mới 100%
_TCP-LPP/012/BP/IN,... (mã hs nhãn vải hàng/ mã hs của nhãn vải hà) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính (nhãn vải)
(10x23 mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)... (mã hs nhãn chính
nhã/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079090: Tem in vải 35 x 52mm-
CARE LABEL... (mã hs tem in vải 35 x/ mã hs của tem in vải 3) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải. Size: (30 x
120)mm. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải size/ mã hs của nhãn vải si) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (dùng may lên
sản phẩm may mặc)- TS-QRC ET-7200T SQRC Label ASICS. Hàng mới 100% (Hàng công
ty sản xuất)... (mã hs nhãn vải dùng/ mã hs của nhãn vải dù) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.OLD NAVY/
GAP INC.ON-191460-PFL-B-SP19.ON-191460-PFL-B Parent Booklet.SONIC CUT.BOOKLET
FOLD.WHITE.Black.Black... (mã hs nhãn vải plold/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.VF EUROPE
BVBA.78171-01 Full Part.SONIC CUT.CUT SINGLE.White.Black.Black... (mã hs nhãn
vải plvf/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải
PL.J.CREW#101.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.J. CREW.WHITE.COOL GREY.COOL GREY... (mã
hs nhãn vải pljc/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác quần áo các
loại, mới 100%, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs nhãn mác quần á/ mã hs của
nhãn mác quầ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải
PL.GEORGE.GL60.SONIC CUT.CUT SINGLE.00000 BLACK.WHITE.WHITE... (mã hs nhãn
vải plgeo/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.JUICY
COUTURE.CB380369A.SONIC CUT UNEVEN BOOKLET FOLD.Compliance Label.0901
White.PMSBLACK.PMSBLACK... (mã hs nhãn vải pljui/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- LABEL GREGORY
WOVEN SIZE (14*50)... (mã hs nhãn vải label/ mã hs của nhãn vải la) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-LABEL GREGORY
LOCK WOVEN FAZ03831 COMPASS 40... (mã hs nhãn vảilabel/ mã hs của nhãn
vảilab) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL.BANANA
REPUBLIC FACTORY STORES.BRFS-1... (mã hs nhãn vảiplbana/ mã hs của nhãn
vảiplb) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải
PL.PXVN.CTCSI-SSWIDE (LOCAL).HOT CUT.CUT SINGLE.White.Grey.Grey... (mã hs
nhãn vải plpxv/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ... (mã hs nhãn
phụ/ mã hs của nhãn phụ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải đã in
(17*47mm)... (mã hs nhãn vải đã in/ mã hs của nhãn vải đã) |
- Mã HS 58079090: Nhãn
vảiPL.EXPRESS.EXFID-001-RIGHT.Factory ID La... (mã hs nhãn vảiplexpr/ mã hs
của nhãn vảiple) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- Woven
Label... (mã hs nhãn vải woven/ mã hs của nhãn vải wo) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- ADJ Golden
Bear... (mã hs nhãn vải adj g/ mã hs của nhãn vải ad) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- P/S NAME
ADIDAS... (mã hs nhãn vải p/s n/ mã hs của nhãn vải p/) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- REDBEETLE
LABEL... (mã hs nhãn vải redbe/ mã hs của nhãn vải re) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL.G.U. CO.,
LTD.WC00759AD-HK.CARE LABE... (mã hs nhãn vảiplgu/ mã hs của nhãn vảiplg) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải in... (mã hs
nhãn vải in/ mã hs của nhãn vải in) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt... (mã hs
nhãn vải dệt/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ (nhãn vải)...
(mã hs nhãn phụ nhãn/ mã hs của nhãn phụ nh) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.ZUMBA
FITNESS LLC.ZUMBA GLOBAL CARE LABEL ADD PA.VARIABLE.VARIABLE.VARIABLE.SONIC
CUT SINGLE PLY.Compliance Label.0901 WHITE.Perf Dense Black Black.Perf Dense
Black Black... (mã hs nhãn vải plzum/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.ANN TAYLOR
LOFT.ANN_ALL_CC_2017.S4100ST-WHT.SONIC CUT CUT SINGLE.Default.WHITE.HS1111
BLACK... (mã hs nhãn vải plann/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính bằng vải có
tên gọi James... (mã hs nhãn chính bằng/ mã hs của nhãn chính b) |
- Mã HS 58079090: Nhãn
vảiPL.PATAGONIA.9999880212.COLD CUT.CUT... (mã hs nhãn vảiplpata/ mã hs của
nhãn vảiplp) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL.PUMA
AG.PSCLAPAC35180.APAC 35x180mm b... (mã hs nhãn vảiplpuma/ mã hs của nhãn
vảiplp) |
- Mã HS 58079090: Nhãn
vảiPL.ADIDAS.62754771 CLADD S.SONIC CU... (mã hs nhãn vảipladid/ mã hs của
nhãn vảipla) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL.EUROPE
ADIDAS.62754732ADDS.SONIC... (mã hs nhãn vảipleuro/ mã hs của nhãn vảiple) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải
PL.COIN.OVG6B3AD100N.Variable PFL.COLD CUT SINGLE PLY.0000 WHITE.XC4111
black.XC4111 black... (mã hs nhãn vải plcoi/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL.OLD NAVY/
GAP INC.ON-256867-PFL-G.Sl... (mã hs nhãn vảiplold/ mã hs của nhãn vảiplo) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (15*75mm)...
(mã hs nhãn vải 15*75/ mã hs của nhãn vải 15) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (20*50mm)...
(mã hs nhãn vải 20*50/ mã hs của nhãn vải 20) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (25*181mm)...
(mã hs nhãn vải 25*18/ mã hs của nhãn vải 25) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- WC0218TE-CN
CARELABEL. Hàng mới 100% (Hàng công ty sản xuất)... (mã hs nhãn vải wc021/ mã
hs của nhãn vải wc) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.H&M
HENNES & MAURITZ GBC AB.HM22119-A.HOT CUT.CENTER FOLD.0000 WHITE.11-0602
TPG... (mã hs nhãn vải plh&m/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn
vảiPL.H&M.HM30039BSINGLE.SONIC CUT.CUT... (mã hs nhãn vảiplh&m/ mã hs
của nhãn vảiplh) |
- Mã HS 58079090: Logo trang trí giày các
loại (bằng vải) (High best chỉ định cho cty lực bảo giao hàng tới cty
Freewell vn)... (mã hs logo trang trí/ mã hs của logo trang t) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.LANE
BRYANT.Tracking Label.Tracking label/Factory ID labe.HOT CUT SINGLE PLY.0901
WHITE.Black... (mã hs nhãn vải pllan/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảI (TK
102241140300 Ngay 26/09/2018)... (mã hs nhãn vải tk 10/ mã hs của nhãn vải
tk) |
- Mã HS 58079090: nhãn care (nhãn vải)...
(mã hs nhãn care nhãn/ mã hs của nhãn care n) |
- Mã HS 58079090: Nhan vảiPL.TARGET
STORES.TA12_03F01-S.COLD... (mã hs nhan vảipltarg/ mã hs của nhan vảiplt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL.NEXT GROUP
PLC.NXULABEL (ULABEL).... (mã hs nhãn vảiplnext/ mã hs của nhãn vảipln) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL.REEBOK
EUROPE.62679962 CLADD L.SO... (mã hs nhãn vảiplreeb/ mã hs của nhãn vảiplr) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.JC
PENNEY.4O12C3.SONIC CUT CENTER FOLD.LIZ CLAIBORNE.DTM BLACK.WHITE... (mã hs
nhãn vải pljc/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.LEVI
STRAUSS & CO.S40046.STATIC.SONIC CUT.CUT SINGLE.RED TAB (Levi Strauss
& Co).0000 WHITE.Black.Black... (mã hs nhãn vải pllev/ mã hs của nhãn vải
pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải
PL.C&A.CA40x127.T100.SONIC CUT CUT SINGLE.WHITE.DS8111 BLACK.DS8111
BLACK... (mã hs nhãn vải plc&a/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải
(25*93.97mm)... (mã hs nhãn vải 25*93/ mã hs của nhãn vải 25) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải
(25*101.65mm)... (mã hs nhãn vải 25*10/ mã hs của nhãn vải 25) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải
PL.AMAZON.AZ-Trace 001.SONIC CUT.CUT SINGLE.Compliance Label.White.BLACK...
(mã hs nhãn vải plama/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.VICTORIAS
SECRET STORES-PINK.PLB-003-C5.SONIC CUT SINGLE PLY.Default.0000 DYED.CT1111
Black... (mã hs nhãn vải plvic/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL.GAP
INC.GBGBGLBL-207772-CHAR.SON... (mã hs nhãn vảiplgap/ mã hs của nhãn vảiplg) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-nhãn phụ Strip
Label PO#6261448... (mã hs nhãn vảinhãn p/ mã hs của nhãn vảinhã) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.EUROPE
ADIDAS.62603652 DL7 ASIA WHT.SONIC CUT CENTER FOLD.ADIDAS.WHITE.HS1111
BLACK... (mã hs nhãn vải pleur/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: nhãn vảiLABEL... (mã hs
nhãn vảilabel/ mã hs của nhãn vảilabe) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ vải
(30*90mm)... (mã hs nhãn phụ vải 3/ mã hs của nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải LABEL Nhãn
vải... (mã hs nhãn vải label/ mã hs của nhãn vải lab) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ "nhãn
vải"LABEL Nhãn phụ "nhãn vải"... (mã hs nhãn phụ nhãn/ mã hs
của nhãn phụ nh) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.GAP
INC.EKIDS-SIZE-C.CANADA.cotton tape.COLD CUT CENTER FOLD.GAP EVERYDAY.0000
WHITE.GAP BLUE... (mã hs nhãn vải plgap/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.REEBOK
EUROPE.62679962 CLADD S.SONIC CUT SINGLE PLY.DEFAULT.0901 WHITE.TE0293
black.TE0293 black... (mã hs nhãn vải plree/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải, size: (30 x
120) mm. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải size/ mã hs của nhãn vải si) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.RALPH
LAUREN.100066341_BLK145.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.Generic.0000
WHITE.BLACK.BLACK... (mã hs nhãn vải plral/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: NHÃN DỆT DICKIES
42MMX11MM... (mã hs nhãn dệt dickie/ mã hs của nhãn dệt dic) |
- Mã HS 58079090: nhãn phụ vảiPL.TARGET
STORES.TNB13_03F02-S-RC.S... (mã hs nhãn phụ vảipl/ mã hs của nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58079090: Dây xách hộp giầy...
(mã hs dây xách hộp gi/ mã hs của dây xách hộp) |
- Mã HS 58079090: Nhãn các loại bằng vải
(100% Polyester)... (mã hs nhãn các loại b/ mã hs của nhãn các loạ) |
- Mã HS 58079090: Tem nhãn bằng vải
3.6*2.0cm... (mã hs tem nhãn bằng v/ mã hs của tem nhãn bằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.COLUMBIA
SPORTSWEAR.006564 White,Black.33mm Care Bookley Fold Label.S4400DT-WHT White
Slit Edge Po.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.WHITE.BLACK.BLACK... (mã hs nhãn vải
plcol/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.ADIDAS
AMERICA.62754251 BLACK.SONIC CUT CUT SINGLE.NON-BRANDED.black.white... (mã hs
nhãn vải pladi/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.CARHARTT
INC.CAR-VN-WHT.COLD CUT.CUT SINGLE.CARHARTT.WHITE.Black... (mã hs nhãn vải
plcar/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.ATHLETA
INC.AT-254805-PFL.SONIC CUT.CUT SINGLE.0000 WHITE.BLACK.BLACK... (mã hs nhãn
vải plath/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.ABERCROMBIE
& FITCH.CTCSI-SSWIDE.Quality Grade/.HOT CUT CUT SINGLE.WHITE.Grey.Grey...
(mã hs nhãn vải plabe/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.CALVIN
KLEIN INC.LB029.GCL FOR JEANS.double face satin.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.0000
WHITE.BLACK.BLACK... (mã hs nhãn vải plcal/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.THE CLARKS
COMPANY NA.CLKS-CUSTHS.Follow HS2.COLD CUT.CUT SINGLE.0000
CLEAR.HS9111.BLACK... (mã hs nhãn vải plthe/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- WC00759TE-JP
CARELABEL. Hàng mới 100% (Hàng công ty sản xuất)... (mã hs nhãn vải wc007/ mã
hs của nhãn vải wc) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác bằng vải (TP,
MT) (hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)... (mã hs nhãn mác bằng v/ mã
hs của nhãn mác bằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ bằng vải...
(mã hs nhãn phụ bằng v/ mã hs của nhãn phụ bằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt vải sản xuất
tại Việt Nam mới 100%VN... (mã hs nhãn dệt vải sả/ mã hs của nhãn dệt vải) |
- Mã HS 58079090: CASTRO-JEANCOLOR- Nhãn
vải đã in,mới 100%,... (mã hs castrojeancolo/ mã hs của castrojeanc) |
- Mã HS 58079090: CASTRO CARE BLACK- Nhãn
vải (nhãn phụ) đã in,mới 100%,... (mã hs castro care bla/ mã hs của castro
care) |
- Mã HS 58079090: CASTRO CARE WHITE- Nhãn
vải (nhãn phụ) đã in,mới 100%,... (mã hs castro care whi/ mã hs của castro
care) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PBD691 kích
thước 68*68MM dùng trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pbd691/ mã
hs của nhãn vải pbd) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PBD692 kích
thước 56*56MM dùng trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pbd692/ mã
hs của nhãn vải pbd) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PFD908 kích
thước 72*45MM dùng trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pfd908/ mã
hs của nhãn vải pfd) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PFD920 kích
thước 36*57MM dùng trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pfd920/ mã
hs của nhãn vải pfd) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PBD00687 kích
thước 68*42MM dùng trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pbd006/ mã
hs của nhãn vải pbd) |
- Mã HS 58079090: CASTRO-CARE
6_WOVEN_BLACK+RED- Nhãn vải (nhãn chính) đã in,mới 100%,... (mã hs castrocare
6w/ mã hs của castrocare) |
- Mã HS 58079090: SBS-CASTRO- MAIN
SIZE_BLACK+RED- Nhãn vải (nhãn chính) đã in,mới 100%,... (mã hs sbscastro
mai/ mã hs của sbscastro) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải bán thành phẩm
(chua in)P446482A-ROLL PL.PUMA AG.BPFTW-PB.ROLLS.ROLL.PUMA
FOOTWEAR.0000(1KIT4roll40000pcs)... (mã hs nhãn vải bán th/ mã hs của nhãn
vải bán) |
- Mã HS 58079090: Dây viền giày (1R50Y)
(21,442.68 M)... (mã hs dây viền giày/ mã hs của dây viền già) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (15*55mm)...
(mã hs nhãn vải 15*55/ mã hs của nhãn vải 15) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (25*50.6mm)...
(mã hs nhãn vải 25*50/ mã hs của nhãn vải 25) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải
(18.2*33.2mm)... (mã hs nhãn vải 182*/ mã hs của nhãn vải 18) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (15*63mm)...
(mã hs nhãn vải 15*63/ mã hs của nhãn vải 15) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (10*46mm)...
(mã hs nhãn vải 10*46/ mã hs của nhãn vải 10) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.UNIQLO
CO.,LTD.WC00333AD-JP.FUSE CUT.CUT SINGLE.0000 WHITE.BLACK.BLACK... (mã hs
nhãn vải pluni/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.UNDER
ARMOUR- SOLD TO FOR ""BI.UA SHOE TONGUE HEATSEAL SAMPLE.COLD CUT
SINGLE PLY.Default.WHITE.CT1111 BLACK... (mã hs nhãn vải plund/ mã hs của
nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Tem vải đã in hoàn
chỉnh (in các thông số kĩ thuật, nhãn hiệu hàng). Mới 100%... (mã hs tem vải
đã in h/ mã hs của tem vải đã i) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.PUMA
AG.ADDL1-35180GLAPP.Additional layer 1 (35x180mm).COLD CUT BOOKLET
FOLD.Compliance Label.WHITE.HS1111 BLACK (HS1111).HS1111 BLACK (HS1111)...
(mã hs nhãn vải plpum/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL.JOE FRESH
INC.JMA-WV-5749-R.SONIC... (mã hs nhãn vảipljoe/ mã hs của nhãn vảiplj) |
- Mã HS 58081010: Dây treo nhãn
(280mm)... (mã hs dây treo nhãn/ mã hs của dây treo nhã) |
- Mã HS 58081090: Băng gai mặt gai... (mã
hs băng gai mặt ga/ mã hs của băng gai mặt) |
- Mã HS 58081090: Băng gai mặt lông...
(mã hs băng gai mặt lô/ mã hs của băng gai mặt) |
- Mã HS 58081090: DÂY ĐAI 25MM... (mã hs
dây đai 25mm/ mã hs của dây đai 25mm) |
- Mã HS 58081090: Dây viền, dây trang trí
(Nylon tape 6mm)... (mã hs dây viền dây t/ mã hs của dây viền dâ) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn... (mã hs dây
luồn/ mã hs của dây luồn) |
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường (dây
dệt, viền) 207.083 Y = 100 Kg)... (mã hs dây tăng cường/ mã hs của dây tăng
cườ) |
- Mã HS 58081090: Băng viền Mobilon
0608... (mã hs băng viền mobil/ mã hs của băng viền mo) |
- Mã HS 58081090: Đệm ngực (01set
02pcs)... (mã hs đệm ngực 01set/ mã hs của đệm ngực 01) |
- Mã HS 58081090: Dây đai... (mã hs dây
đai/ mã hs của dây đai) |
- Mã HS 58081090: Dây viến... (mã hs dây
viến/ mã hs của dây viến) |
- Mã HS 58081090: Dây viến cắt sẵn... (mã
hs dây viến cắt sẵ/ mã hs của dây viến cắt) |
- Mã HS 58081090: Băng vải (dây đai trang
trí)/ 15MM WEBBING... (mã hs băng vải dây đ/ mã hs của băng vải dâ) |
- Mã HS 58081090: Dây bện mobilon 0608...
(mã hs dây bện mobilon/ mã hs của dây bện mobi) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt, dây luồn
MOBILON TAPE 780 YDS; Hàng xuất chuyển giao từ TK: 102244804100... (mã hs dây
dệt dây lu/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn (1,421.00
YARD)... (mã hs dây luồn 1421/ mã hs của dây luồn 1) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn (867,319.00
PCS)... (mã hs dây luồn 8673/ mã hs của dây luồn 86) |
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường, dây
det, 232.832 Y 50 Kg... (mã hs dây tăng cường/ mã hs của dây tăng cườ) |
- Mã HS 58081090: Dây giày CORE CHUCK IK
LACE 8MM TRANSPARENT TIP 15MM-25INC (mới 100%)... (mã hs dây giày core c/ mã
hs của dây giày cor) |
- Mã HS 58089010: Băng thun/ 8MM ELASTIC
GORE... (mã hs băng thun/ 8mm/ mã hs của băng thun/ 8) |
- Mã HS 58089010: Băng thun/ 12MM ELASTIC
GORE... (mã hs băng thun/ 12mm/ mã hs của băng thun/ 1) |
- Mã HS 58089010: Băng thun/ 15MM ELASTIC
GORE... (mã hs băng thun/ 15mm/ mã hs của băng thun/ 1) |
- Mã HS 58089010: Băng thun/ 25MM ELASTIC
STRAP... (mã hs băng thun/ 25mm/ mã hs của băng thun/ 2) |
- Mã HS 58089010: Băng thun/ 38MM ELASTIC
STRAP... (mã hs băng thun/ 38mm/ mã hs của băng thun/ 3) |
- Mã HS 58089090: Dây băng... (mã hs dây
băng/ mã hs của dây băng) |
- Mã HS 58089090: DAY VIEN CAC LOAI...
(mã hs day vien cac lo/ mã hs của day vien cac) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy các loại...
(mã hs dây giầy các lo/ mã hs của dây giầy các) |
- Mã HS 58089090: Dây dù (String 1mm)...
(mã hs dây dù string/ mã hs của dây dù stri) |
- Mã HS 58089090: Dây đai dệt (dây viền)
BL2/ BL2 WEBBING... (mã hs dây đai dệt dâ/ mã hs của dây đai dệt) |
- Mã HS 58089090: Dây thun (dây viền) AOQ
WPN/ AOQ WPN Elastic Gore... (mã hs dây thun dây v/ mã hs của dây thun dâ) |
- Mã HS 58089090: Dây viền PP Tape
20mm... (mã hs dây viền pp tap/ mã hs của dây viền pp) |
- Mã HS 58089090: Dây đai NY Webbing
10mm... (mã hs dây đai ny webb/ mã hs của dây đai ny w) |
- Mã HS 58089090: Dây viền NY Tape 210D
10mm... (mã hs dây viền ny tap/ mã hs của dây viền ny) |
- Mã HS 58089090: Dây đai NY Tube Webbing
20mm... (mã hs dây đai ny tube/ mã hs của dây đai ny t) |
- Mã HS 58089090: Dây viền VERSION #2
TAPE 25MM... (mã hs dây viền versio/ mã hs của dây viền ver) |
- Mã HS 58089090: Dây giày... (mã hs dây
giày/ mã hs của dây giày) |
- Mã HS 58089090: Dây đai (dây dệt)...
(mã hs dây đai dây dệ/ mã hs của dây đai dây) |
- Mã HS 58089090: BANG VAI CAC LOAI...
(mã hs bang vai cac lo/ mã hs của bang vai cac) |
- Mã HS 58089090: Dây băng vải/
Webbing... (mã hs dây băng vải/ w/ mã hs của dây băng vải) |
- Mã HS 58089090: Dây giày = 196,598
đôi... (mã hs dây giày = 196/ mã hs của dây giày = 1) |
- Mã HS 58089090: Dây treo 6mm... (mã hs
dây treo 6mm/ mã hs của dây treo 6mm) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt vải khổ 15mm...
(mã hs dây dệt vải khổ/ mã hs của dây dệt vải) |
- Mã HS 58089090: Viền xéo (dây dệt
vải)khổ 28mm... (mã hs viền xéo dây d/ mã hs của viền xéo dâ) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 10MM ZCT-002
(làm từ Sợi Polyester)... (mã hs dây viền 10mm z/ mã hs của dây viền 10m) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 14MM CTV W
0568 (làm từ Sợi Polyester)... (mã hs dây viền 14mm c/ mã hs của dây viền
14m) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 15MM CTV W
0317 (làm từ Sợi Polyester)... (mã hs dây viền 15mm c/ mã hs của dây viền
15m) |
- Mã HS 58089090: Dây giày 6MM POLY FLAT
LACE-100CM (làm từ Sợi Polyester)... (mã hs dây giày 6mm po/ mã hs của dây
giày 6mm) |
- Mã HS 58089090: DÂY VIỀN KHỔ 2MM... (mã
hs dây viền khổ 2m/ mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58089090: BĂNG DỆT NYLON KHỔ
15MM... (mã hs băng dệt nylon/ mã hs của băng dệt nyl) |
- Mã HS 58089090: Dây đai... (mã hs dây
đai/ mã hs của dây đai) |
- Mã HS 58089090: Băng dây, trang trí
vải(m)... (mã hs băng dây trang/ mã hs của băng dây tr) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn bằng vải khổ
< 2cm, hàng mới 100%... (mã hs dây luồn bằng v/ mã hs của dây luồn bằn) |
- Mã HS 58089090: Dây đai (Sợi
Polyester)10mm ZCT-002... (mã hs dây đai sợi po/ mã hs của dây đai sợi) |
- Mã HS 58089090: Dây viền(làm từ Sợi
Polyester) 14mm CTVW0023... (mã hs dây viềnlàm từ/ mã hs của dây viềnlàm) |
- Mã HS 58089090: Dây Viền Đai
(Webbing)... (mã hs dây viền đai w/ mã hs của dây viền đai) |
- Mã HS 58089090: Băng viền 3mm YC-2089
(làm từ Sợi Polyester)... (mã hs băng viền 3mm y/ mã hs của băng viền 3m) |
- Mã HS 58089090: Băng viền 17mm ZCT-012
(làm từ Sợi Polyester)... (mã hs băng viền 17mm/ mã hs của băng viền 17) |
- Mã HS 58089090: Băng viền 15mm CT-W1347
(làm từ Sợi Polyester)... (mã hs băng viền 15mm/ mã hs của băng viền 15) |
- Mã HS 58089090: Băng viền 20mm CT-W1347
(làm từ Sợi Polyester)... (mã hs băng viền 20mm/ mã hs của băng viền 20) |
- Mã HS 58089090: Dây đai 10mm ZCT-002
(làm từ Sợi Polyester)... (mã hs dây đai 10mm zc/ mã hs của dây đai 10mm) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 3mm CTY-H1001
(làm từ sợi Polyester))... (mã hs dây viền 3mm ct/ mã hs của dây viền 3mm) |
- Mã HS 58089090: Viền xéo(băng viền,
băng trang trí khổ 28mm... (mã hs viền xéobăng v/ mã hs của viền xéobăn) |
- Mã HS 58089090: DÂY VIỀN- WEBBING
10MM... (mã hs dây viền webbi/ mã hs của dây viền we) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 3mm (hàng mới
100% dùng cho giày).... (mã hs dây viền 3mm h/ mã hs của dây viền 3mm) |
- Mã HS 58089090: Dây viền trang trí các
loại 61034647(33G59-35P)... (mã hs dây viền trang/ mã hs của dây viền tra) |
- Mã HS 58089090: Túi nylon
(120*85*0.04)mm (hàng mới 100%,dùng cho giày).... (mã hs túi nylon 120*/ mã
hs của túi nylon 1) |
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 10mm...
(mã hs dây băng khổ 10/ mã hs của dây băng khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây Đai 6mm... (mã hs
dây đai 6mm/ mã hs của dây đai 6mm) |
- Mã HS 58089090: Dây Đai 10mm... (mã hs
dây đai 10mm/ mã hs của dây đai 10mm) |
- Mã HS 58089090: Dây Đai 12mm... (mã hs
dây đai 12mm/ mã hs của dây đai 12mm) |
- Mã HS 58089090: Dây Đai 20mm... (mã hs
dây đai 20mm/ mã hs của dây đai 20mm) |
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 12mm...
(mã hs dây băng khổ 12/ mã hs của dây băng khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 6mm... (mã
hs dây băng khổ 6m/ mã hs của dây băng khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 20mm...
(mã hs dây băng khổ 20/ mã hs của dây băng khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây đai 14mm CTV-W0170
(làm từ Sợi Polyester)... (mã hs dây đai 14mm ct/ mã hs của dây đai 14mm) |
- Mã HS 58089090: Dây đai 16mm CTV-W0170
(làm từ Sợi Polyester)... (mã hs dây đai 16mm ct/ mã hs của dây đai 16mm) |
- Mã HS 58089090: BANG VIEN 10MM... (mã
hs bang vien 10mm/ mã hs của bang vien 10) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 15mm ZCT-002
(làm từ Sợi Polyester)... (mã hs dây viền 15mm z/ mã hs của dây viền 15m) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
61016801(33649-20W)SS17... (mã hs dây dệt 6101680/ mã hs của dây dệt 6101) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
61012800(33831-10P)... (mã hs dây dệt 6101280/ mã hs của dây dệt 6101) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
62612672(80029-8FC)... (mã hs dây dệt 6261267/ mã hs của dây dệt 6261) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
62680525(88609-10W)&I(S669)... (mã hs dây dệt 6268052/ mã hs của dây dệt
6268) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
62703057(30566-10P)&I(S726)... (mã hs dây dệt 6270305/ mã hs của dây dệt
6270) |
- Mã HS 58089090: Dây viền... (mã hs dây
viền/ mã hs của dây viền) |
- Mã HS 58089090: Ruy băng vải đã được in
màu đen, logo chữ DAVID YURMAN-15, kích thước: 1.5 cm x 92m/cuộn. Hàng mới
100%.... (mã hs ruy băng vải đã/ mã hs của ruy băng vải) |
- Mã HS 58089090: Dây đai Webbing PP38
Ribbed 38MM... (mã hs dây đai webbing/ mã hs của dây đai webb) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
62613256(30511-7)... (mã hs dây dệt 6261325/ mã hs của dây dệt 6261) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
61025332(33407-20)... (mã hs dây dệt 6102533/ mã hs của dây dệt 6102) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
61045724(30120-45)... (mã hs dây dệt 6104572/ mã hs của dây dệt 6104) |
- Mã HS 58089090: DÂY
DỆT62612672(80029-8FC)... (mã hs dây dệt62612672/ mã hs của dây dệt62612) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
61016894(33406-35T)... (mã hs dây dệt 6101689/ mã hs của dây dệt 6101) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
61053806(30261-60P)... (mã hs dây dệt 6105380/ mã hs của dây dệt 6105) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
61000288(88009-10P)SS17... (mã hs dây dệt 6100028/ mã hs của dây dệt 6100) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
62695270(33640-35W)&E(E366)... (mã hs dây dệt 6269527/ mã hs của dây dệt
6269) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
62734065(31178-50)095A... (mã hs dây dệt 6273406/ mã hs của dây dệt 6273) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
62703660(30540-45W)&E(E377)... (mã hs dây dệt 6270366/ mã hs của dây dệt
6270) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
62722550(30540-40P)&E(E419)... (mã hs dây dệt 6272255/ mã hs của dây dệt
6272) |
- Mã HS 58089090: DÂY DỆT
62737843(30768-60)001A/095A... (mã hs dây dệt 6273784/ mã hs của dây dệt
6273) |
- Mã HS 58089090: Dây giày (51,597
đôi)... (mã hs dây giày 5159/ mã hs của dây giày 51) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (Cái)... (mã
hs dây luồn cái/ mã hs của dây luồn cá) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt các loại (thuộc
dòng hàng thứ 24 của tk nhập 102346726750 ngày 22/11/2018)... (mã hs dây dệt
các loạ/ mã hs của dây dệt các) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt, kích thước
5cm, hàng mới 100%, dùng trong phụ liệu ngành may mặc... (mã hs dây dệt kích
t/ mã hs của dây dệt kíc) |
- Mã HS 58089090: Chun các loại hàng mới
100%... (mã hs chun các loại h/ mã hs của chun các loạ) |
- Mã HS 58089090: Dây dóng (dây luồn, dây
viền, dây dệt, dây trang trí) hàng mới 100%... (mã hs dây dóng dây l/ mã hs
của dây dóng dâ) |
- Mã HS 58089090: Dây đai GROVE WEBBING
15MM... (mã hs dây đai grove w/ mã hs của dây đai grov) |
- Mã HS 58089090: Dây đai PP WEBBING D #8
HEATING 20MM... (mã hs dây đai pp webb/ mã hs của dây đai pp w) |
- Mã HS 58089090: Dây viền LTC-01 30mm...
(mã hs dây viền ltc01/ mã hs của dây viền ltc) |
- Mã HS 58089090: Dây viền LTNL-03 3mm...
(mã hs dây viền ltnl0/ mã hs của dây viền ltn) |
- Mã HS 58089090: Dây viền LTP-01 10mm...
(mã hs dây viền ltp01/ mã hs của dây viền ltp) |
- Mã HS 58089090: Dây viền LTH-002
12mm... (mã hs dây viền lth00/ mã hs của dây viền lth) |
- Mã HS 58089090: Dây viền LTCW-PL05
10mm... (mã hs dây viền ltcwp/ mã hs của dây viền ltc) |
- Mã HS 58089090: Dây viền (nhãn vải-nhãn
phụ) LTH-001 10mm (27,440 cái)... (mã hs dây viền nhãn/ mã hs của dây viền
nh) |
- Mã HS 58089090: Thun trang trí các
loại(Elastic,Rubber,Drawstring)-chuyển liệu một phần củaTK 102208389620/E21,
MỤC 1... (mã hs thun trang trí/ mã hs của thun trang t) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (ITEM: #007079
7,864.00 YARD)... (mã hs dây luồn item/ mã hs của dây luồn it) |
- Mã HS 58089090: DÂY TRANG TRÍ CÁC
LOẠI... (mã hs dây trang trí c/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58089090: DÂY TĂNG CƯỜNG ĐEN 3MM
(100%NYLON)... (mã hs dây tăng cường/ mã hs của dây tăng cườ) |
- Mã HS 58089090: DÂY VIỀN 8MM nguyên
liệu dùng để sản xuất giày, (2.159yard; hàng mới 100%)... (mã hs dây viền 8mm
ng/ mã hs của dây viền 8mm) |
- Mã HS 58089090: DÂY VIỀN 12MM nguyên
liệu dùng để sản xuất giày, (4.494 yard; hàng mới 100%)... (mã hs dây viền
12mm n/ mã hs của dây viền 12m) |
- Mã HS 58089090: DÂY VIỀN 6MM nguyên
liệu dùng để sản xuất giày, (34.187 yard; hàng mới 100%)... (mã hs dây viền
6mm ng/ mã hs của dây viền 6mm) |
- Mã HS 58089090: DÂY VIỀN 1.2MM SJW-1409
nguyên liệu dùng để sản xuất giày, (9.756,12 yard; hàng mới 100%)... (mã hs
dây viền 12mm/ mã hs của dây viền 12) |
- Mã HS 58089090: Tua sa tanh 20mm mới
100%... (mã hs tua sa tanh 20m/ mã hs của tua sa tanh) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn... (mã hs dây
luồn/ mã hs của dây luồn) |
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 10mm...
(mã hs dây viền khổ 10/ mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58089090: Miếng trang trí bằng
vải... (mã hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang) |
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 12mm...
(mã hs dây viền khổ 12/ mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây đai trang trí/ 10MM
NL WEBBING... (mã hs dây đai trang t/ mã hs của dây đai tran) |
- Mã HS 58089090: Dây băng (trang trí)
khổ 6mm... (mã hs dây băng trang/ mã hs của dây băng tr) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 3mm... (mã hs
dây viền 3mm/ mã hs của dây viền 3mm) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 4mm... (mã hs
dây viền 4mm/ mã hs của dây viền 4mm) |
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 4mm... (mã
hs dây viền khổ 4m/ mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 3mm... (mã
hs dây viền khổ 3m/ mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 6mm... (mã
hs dây viền khổ 6m/ mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây trang trí... (mã hs
dây trang trí/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 15mm...
(mã hs dây băng khổ 15/ mã hs của dây băng khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 33mm...
(mã hs dây băng khổ 33/ mã hs của dây băng khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây băng khổ 38mm...
(mã hs dây băng khổ 38/ mã hs của dây băng khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây đai 20mm. Hàng mới
100%... (mã hs dây đai 20mm h/ mã hs của dây đai 20mm) |
- Mã HS 58089090: Dây đai 3MM SJ-T004-1
WEBBING.(Hàng mới 100%)... (mã hs dây đai 3mm sj/ mã hs của dây đai 3mm) |
- Mã HS 58101000: Vải Silk 100% đã thêu
gia công size (0.3-0.4)m x (3-20)m... (mã hs vải silk 100% đ/ mã hs của vải
silk 100) |
- Mã HS 58109200: Vải thêu 100% Nylon...
(mã hs vải thêu 100% n/ mã hs của vải thêu 100) |
- Mã HS 58109200: Vải thêu 100%
polyester... (mã hs vải thêu 100% p/ mã hs của vải thêu 100) |
- Mã HS 58109200: Vải thêu (82%
Polyamide, 18% Elastane)... (mã hs vải thêu 82% p/ mã hs của vải thêu 82) |
- Mã HS 58109200: Vải thêu (58%
Polyamide, 42% Polyester)... (mã hs vải thêu 58% p/ mã hs của vải thêu 58) |
- Mã HS 58109200: Vải thêu (67%
Polyamide, 33% Polyester)... (mã hs vải thêu 67% p/ mã hs của vải thêu 67) |
- Mã HS 58109200: Vải thêu 55% Polyamide
37% Polyester 8% Elastane... (mã hs vải thêu 55% po/ mã hs của vải thêu 55%) |
- Mã HS 58109200: Vải thêu 62% Polyamide
25% Polyester 13% Elastane... (mã hs vải thêu 62% po/ mã hs của vải thêu 62%) |
- Mã HS 58109200: Vải thêu (từ 10% đến
90% Nylon, 10% đến 90% Elastane)... (mã hs vải thêu từ 10/ mã hs của vải thêu
từ) |
- Mã HS 58109200: Vải thêu (Polyamide(10%
đến 90%),Polyurethane(10% đến 90%), Elastance(10% đến 90%))... (mã hs vải
thêu polya/ mã hs của vải thêu po) |
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu 003374...
(mã hs sản phẩm thêu 0/ mã hs của sản phẩm thê) |
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu
ALEM#029... (mã hs sản phẩm thêu a/ mã hs của sản phẩm thê) |
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu
BGEM#002... (mã hs sản phẩm thêu b/ mã hs của sản phẩm thê) |
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu
NEEM#024... (mã hs sản phẩm thêu n/ mã hs của sản phẩm thê) |
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu
ZETEM#001... (mã hs sản phẩm thêu z/ mã hs của sản phẩm thê) |
- Mã HS 58109200: REN THÊU MÃ SỐ:M21929/
EMBROIDERY LACE (KHỔ RỘNG:10.16CM)... (mã hs ren thêu mã số/ mã hs của ren
thêu mã) |
- Mã HS 58109200: Ren thêu (khổ rộng:123
CM) Mã số:348225(M61274)/100% POLYESTER EMBROIDERY LACE... (mã hs ren thêu
khổ r/ mã hs của ren thêu kh) |
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu
PLEM#429... (mã hs sản phẩm thêu p/ mã hs của sản phẩm thê) |
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu
RSEM#032... (mã hs sản phẩm thêu r/ mã hs của sản phẩm thê) |
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu
SFEM#003... (mã hs sản phẩm thêu s/ mã hs của sản phẩm thê) |
- Mã HS 58109200: Sản phẩm thêu
DITEM#054... (mã hs sản phẩm thêu d/ mã hs của sản phẩm thê) |
- Mã HS 58109900: Vải thêu trang trí khổ
52/54", 100% polyester... (mã hs vải thêu trang/ mã hs của vải thêu tra) |
- Mã HS 58109900: Vải áo Kimono cắt sẵn
đã thêu (FURISODE)... (mã hs vải áo kimono c/ mã hs của vải áo kimon) |
- Mã HS 58109900: Túi thêu bằng tay, hàng
mới 100%... (mã hs túi thêu bằng t/ mã hs của túi thêu bằn) |
- Mã HS 58109900: Miếng trang trí... (mã
hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang) |