- Mã HS 72022100:
Ferro Silíc (Ferro Silicon) dạng cục, cỡ cục(10-50)mm, hàm lượng Si>72%
dùng để phối luyện nước thép trong CN luyện kim.Đóng gói 1tấn/bao Hàng mới
100%, Xuất xứ Trung quốc.... (mã hs ferro silíc fe/ mã hs của ferro silíc) |
- Mã HS 72022100: Hợp kim Fero silic có
hàm lượng silic 75% min, hàng dạng cục, hàng mới 100%... (mã hs hợp kim fero
si/ mã hs của hợp kim fero) |
- Mã HS 72023000: Hợp kim Ferro Silico
Manganese. hàng dạng cục, hàm lượng MN min 60%, SI min 14%,kich thuoc:
10-80(mm) hàng mới 100%, hàng được đóng trong tổng số 54 bao, mỗi bao khoang
1 tấn.... (mã hs hợp kim ferro s/ mã hs của hợp kim ferr) |
- Mã HS 72023000: Hợp chất dạng bột
simn... (mã hs hợp chất dạng b/ mã hs của hợp chất dạn) |
- Mã HS 72024900: Hợp kim Ferro Crom
Cacbon thấp (0.1%)... (mã hs hợp kim ferro c/ mã hs của hợp kim ferr) |
- Mã HS 72026000: Hạt fero-niken... (mã
hs hạt feroniken/ mã hs của hạt feronik) |
- Mã HS 72027000: Vật tư sản xuất: Hợp
kim fero-Molipden (KT hạt: 0.3-0.4mm) dùng để phun lên bề mặt chậu rửa
inox,mới 100%... (mã hs vật tư sản xuất/ mã hs của vật tư sản x) |
- Mã HS 72027000: Nguyên vật liệu dùng
trong ngành luyện kim FERRO MOLYBDENUM P:0.05%Max- Fero Molipđen thành phần
Mo:60.05% C:0.02%,Si:0.6% Cu: 0.67%: Fe 38.7%P:0.05%max.... (mã hs nguyên vật
liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
- Mã HS 72029900: Hợp kim Fero silic tinh
chế CASIMN... (mã hs hợp kim fero si/ mã hs của hợp kim fero) |
- Mã HS 72029900: Hợp kim Fero- Bo, dạng
bột/ Ferro Boron L/C (Mới 100%)- KQGĐ: 1157/TB-KDD (26.07.19)... (mã hs hợp
kim fero b/ mã hs của hợp kim fero) |
- Mã HS 72029900: Nguyên vật liệu dùng
trong luyện kim CALICIUM SILICON ALLOY- Hợp kim fero-silic-canxi dạng hạt có
nhiều công dụng, thành phần Si>55%,Ca>28%,C<0.8%,... (mã hs nguyên
vật liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
- Mã HS 72029900: hợp kim Silic-canxi,
dạng bột,đựng trong ống thép. Thành phần: Ca28%;Si55%;Al2.4%;C0.9%; đường
kính dây 13mm, dùng khử oxy lò thổi cho nhà máy gang thép Hòa Phát, hàng mới
100%... (mã hs hợp kim silicc/ mã hs của hợp kim sili) |
- Mã HS 72029900: Hợp kim ferro, crom,
carbon... (mã hs hợp kim ferro/ mã hs của hợp kim ferr) |
- Mã HS 72029900: Bột nam châm-NEODYMIUM
FERRO ALLOY... (mã hs bột nam châmne/ mã hs của bột nam châm) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu khung đỡ bản
mạch có đồng (Phế liệu khung đỡ bản mạch có đồng được thải ra từ qt sx bản
mạch, có tp chủ yếu là polyester, phenoxy resin. Tỷ lệ tạp chất khác không
quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu khung/ mã hs của phế liệu khu) |
- Mã HS 72042100: Đầu khuôn phế liệu (thu
được từ đúc đầu golf)... (mã hs đầu khuôn phế l/ mã hs của đầu khuôn ph) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu sắt không rỉ
thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng, tỷ lệ tạp chất trong mối lô hàng không
quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu sắt kh/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72042100: Inox phế liệu được loại
ra trong quá trình sản xuất... (mã hs inox phế liệu đ/ mã hs của inox phế
liệ) |
- Mã HS 72042100: Thép thanh không gỉ 301
phế liệu (Thu hồi từ QTSX)... (mã hs thép thanh khôn/ mã hs của thép thanh k) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ 301 phế
liệu (dạng phoi, Thu hồi từ QTSX)... (mã hs thép không gỉ 3/ mã hs của thép
không g) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ 430 (Inox
430 phế liệu; Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs
thép không gỉ 4/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72042100: Innox phế liệu... (mã
hs innox phế liệu/ mã hs của innox phế li) |
- Mã HS 72042100: Inox phế liệu (phát
sinh từ quá trình sản xuất) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs
inox phế liệu/ mã hs của inox phế liệ) |
- Mã HS 72042100: Thép phế liệu thu hồi
từ quá trình hủy hàng của khối y tế/ Steel recovered(Tỷ lệ VL không phải là
thép con lẫn trong mỗi lô hàng PLNK không quá 5% KL.NK để làm NLSX
thép,PL02-4,TT01/2013/TT/BTNMT.)... (mã hs thép phế liệu t/ mã hs của thép
phế liệ) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu kim loại (chủ
yếu là thép không gỉ và một phần pl khác), là nguyên vật liệu, sản phẩm lỗi
hỏng nằm ngoài định mức, đã được Hải quangiám sát, tỷ lệ vật liệu không phải
là thép không quá 5% KL... (mã hs phế liệu kim lo/ mã hs của phế liệu kim) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox. Hàng đã
qua sử dụng.(Hộp inox thải)... (mã hs phế liệu inox/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu và mảnh vụn
sắt, thép không gỉ được loại ra từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất trong
mối lô hàng không quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu và mản/ mã hs của phế
liệu và) |
- Mã HS 72042900: Sắt phế liệu... (mã hs
sắt phế liệu/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72042900: Thép phế liệu (phế liệu
được loại ra từ quá trình sản xuất của Doanh nghiệp chế xuất)... (mã hs thép
phế liệu/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72042900: Inox (Dạng thanh, mảnh,
miếng, cục) phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo bảo vệ môi
trường)... (mã hs inox dạng than/ mã hs của inox dạng t) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu sắt, thép (phế
liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất- trong tỷ lệ
hao hụt, tỷ lệ tạp chất trong mối lô hàng không quá 5% khối lượng... (mã hs
phế liệu sắt t/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72042900: Thép carbon phế liệu
được loại ra trong quá trình sản xuất... (mã hs thép carbon phế/ mã hs của
thép carbon) |
- Mã HS 72042900: Thép dập phế liệu (Thu
hồi từ QTSX)... (mã hs thép dập phế li/ mã hs của thép dập phế) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu sắt và mảnh
vụn... (mã hs phế liệu sắt và/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu thép dạng đầu
thừa nguyên vật liệu (phần thừa sau khi tiện, cắt kim loại và sản phẩm dở
dang bị lỗi/hỏng nằm trong định mức đăng ký) tỷ lệ vật liệu không phải là
thép không quá 5% KL... (mã hs phế liệu thép d/ mã hs của phế liệu thé) |
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu dạng
miếng, mảnh thanh vụn (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù
hợp vệ sinh môi trường)... (mã hs sắt phế liệu dạ/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt (Phế liệu
sắt dạng thanh que, đầu mẩu loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác
không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt p/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt thu hồi
sau xử lý loại 2 (Thùng dầu thải bằng sắt đã loại bỏ hoàn toàn TPNH. Tỷ lệ
tạp chất khác không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt th/ mã hs của
phế liệu sắt) |
- Mã HS 72043000: phế liệu đầu tua vít
hư, dạng mảnh vụn (hàng phế liệu được thu hồi từ quá trình sản xuất của
DNCX)... (mã hs phế liệu đầu tu/ mã hs của phế liệu đầu) |
- Mã HS 72043000: thép phế liêu, mảnh vụn
từ thép, loại bỏ từ sản xuất(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs
thép phế liêu/ mã hs của thép phế liê) |
- Mã HS 72043000: sắt dính nhựa phế liệu
(loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs sắt dính nhựa p/ mã hs của sắt dính
nhự) |
- Mã HS 72043000: lõi sắt staytor phế
liệu (loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs lõi sắt staytor/ mã hs của lõi
sắt stay) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu mảnh vụn của
thép dập (loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu mảnh v/ mã hs của
phế liệu mản) |
- Mã HS 72043000: lõi sắt satytor phế
liệu (loại ra từ phá hủy thiết bị, thành phẩm,linh kiện theo công văn số
NCVH2019.12)... (mã hs lõi sắt satytor/ mã hs của lõi sắt saty) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt (sắt phế
liệu) thu được từ nhà xưởng DNCX... (mã hs phế liệu sắt s/ mã hs của phế liệu
sắt) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu và mảnh vụn
sắt, thép được loại ra từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất trong mối lô
hàng không quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu và mản/ mã hs của phế liệu
và) |
- Mã HS 72043000: Thép phế liệu: phế
liệu, mảnh vụn từ thép trang thiec loại bỏ từ quá trình sản xuất.(đáp ứng yêu
càu bảo vệ môi trường theo nghị định 40/2019 NĐ-CP.).... (mã hs thép phế
liệu/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044100: phôi thép tiện phế liệu
(hàng phế liệu được thu hồi từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs phôi
thép tiện/ mã hs của phôi thép ti) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế... (mã hs sắt
phế/ mã hs của sắt phế) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế (từ thùng phi
sắt hỏng)... (mã hs sắt phế từ thù/ mã hs của sắt phế từ) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt (thanh sắt
các loại) thu hồi từ quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không
quá 5% khối lượng) (đóng 7 kiện, trong đó kiện 1-kiện 6 đóng 100kg/kiện, kiện
7 đóng 2.55kg/kiện)... (mã hs phế liệu sắt t/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Phoi inox phế liệu loại
bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs phoi inox phế l/
mã hs của phoi inox ph) |
- Mã HS 72044100: Mảnh vụn sắt phế liệu
(Tỷ lệ vật liệu không phải là sắt còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối
lượng)... (mã hs mảnh vụn sắt ph/ mã hs của mảnh vụn sắt) |
- Mã HS 72044100: Phoi tiện sắt phế
liệu... (mã hs phoi tiện sắt p/ mã hs của phoi tiện sắ) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt từ mô tơ
hỏng (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất
còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt từ/ mã hs của phế
liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Sắt vụn phế liệu thu
hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô
hàng)... (mã hs sắt vụn phế liệ/ mã hs của sắt vụn phế) |
- Mã HS 72044100: Dây đai sắt phế liệu
thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng
lô hàng)... (mã hs dây đai sắt phế/ mã hs của dây đai sắt) |
- Mã HS 72044100: Sắt (ray, bản lề.) phế
liệu thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối
lượng lô hàng)... (mã hs sắt ray bản l/ mã hs của sắt ray bả) |
- Mã HS 72044100: Bavớ sắt phế liệu...
(mã hs bavớ sắt phế li/ mã hs của bavớ sắt phế) |
- Mã HS 72044100: Thùng sắt phế liệu
(Dạng vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không
quá 5% khối lượng)... (mã hs thùng sắt phế l/ mã hs của thùng sắt ph) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt(phát sinh
trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)...
(mã hs phế liệu sắtph/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu loại 4 từ
quá trình sản xuất... (mã hs sắt phế liệu lo/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu thép dạng phoi
(sợi, vụn) tỷ lệ vật liệu không phải là thép không quá 5% KL... (mã hs phế
liệu thép d/ mã hs của phế liệu thé) |
- Mã HS 72044100: Iron dust_Sắt bào phế
liệu... (mã hs iron dustsắt b/ mã hs của iron dustsắ) |
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu(phế liệu
là nguyên vật liệu hỏng thu hồi từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không
phải là sắt còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%kl)... (mã hs thép phế
liệup/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044100: Sắt Bavia phế liệu...
(mã hs sắt bavia phế l/ mã hs của sắt bavia ph) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt. hàng đã
qua sử dụng (Phoi tiện sắt)... (mã hs phế liệu sắt h/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt vụn
(Pallet, lưỡi dao, đai sắt.)(thu hồi từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ
hao hụt; tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu
sắt vụ/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (sắt phế
liệu thải ra từ qtrình sản xuất không nhiễm CTNH, NK để tái sử dụng làm
nguyên liệu sx sắt thép, tỉ lệ tạp chất còn lẫn k quá 5%)... (mã hs sắt phế
liệu s/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt loại 5
(Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. tỉ lệ tạp chất
còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt lo/ mã hs của phế
liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Sắt(Dạng thanh,mảnh,
miếng) phế liệu loại bỏ từ sản xuất(Đáp ứng nhu càu bảo vệ môi trường)... (mã
hs sắtdạng thanh/ mã hs của sắtdạng tha) |
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu H2 dạng
đầu mẩu,đoạn thanh,mảnh vụn loại từ qtrình sx,đc lựa chọn,thu gom từ
CTXD,PTVT,MMTB,các sp đã cắt phá,tháo dỡ,loại bỏ tạp chất,vật liệu cấmNK.Hàng
dùng làm NLSX... (mã hs thép phế liệu h/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044900: Sắt (dạng phi, bẹp,
méo, thủng) phế liệu loại từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)...
(mã hs sắt dạng phi/ mã hs của sắt dạng ph) |
- Mã HS 72044900: Sắt kim phế liệu... (mã
hs sắt kim phế liệ/ mã hs của sắt kim phế) |
- Mã HS 72044900: Sắt tôn phế liệu loại
bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt tôn phế liệ/ mã hs
của sắt tôn phế) |
- Mã HS 72044900: Sắt thùng phi phế liệu
loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt thùng phi p/
mã hs của sắt thùng ph) |
- Mã HS 72044900: Sắt đai phế liệu loại
bỏ từ tháo dỡ kiện hàng (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt đai
phế liệ/ mã hs của sắt đai phế) |
- Mã HS 72044900: Sắt thép (dạng thanh,
mảnh, miếng, cục)phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi
trường)... (mã hs sắt thép dạng/ mã hs của sắt thép dạ) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu dạng Sắt ống
đặc được loại ra từ quá trình sản xuất trong quá trình xây dựng và sửa chữa
nhà máy... (mã hs phế liệu dạng s/ mã hs của phế liệu dạn) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt, thép
(thiết bị, máy móc,sản phẩm hỏng bằng sắt đã được sơ hủy thu hồi từ sản xuất
và hàng tiêu dùng) tỷ lệ tạp chất trong mối lô hàng không quá 5% khối
lượng... (mã hs phế liệu sắt t/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Sắt (con lăn) phế liệu
loại bỏ từ hàng hủy (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt con lăn
p/ mã hs của sắt con lăn) |
- Mã HS 72044900: Sắt (thanh, mảnh, tấm)
phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt
thanh mản/ mã hs của sắt thanh) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu thép không hợp
kim các loại (Phế liệu dạng mảnh vụn thu hồi từ quá trình sản xuất, tỉ lệ vật
liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu thép k/ mã hs của
phế liệu thé) |
- Mã HS 72044900: Dây thép mạ kẽm phế từ
quá trình sơ hủy, tiêu hủy nguyên vật liệu hư hỏng, không còn nhu cầu sử dụng
(Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs dây thép mạ kẽm/ mã hs của dây
thép mạ) |
- Mã HS 72044900: Sắt ống phế liệu loại
bỏ từ sản xuất xưởng ống thép (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs
sắt ống phế liệ/ mã hs của sắt ống phế) |
- Mã HS 72044900: Sắt đầu ống phế liệu
loại bỏ từ sản xuất xưởng ống thép (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã
hs sắt đầu ống phế/ mã hs của sắt đầu ống) |
- Mã HS 72044900: Sắt dây mạ kẽm dính sơn
loại bỏ từ sản xuất xưởng mạ kẽm (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã
hs sắt dây mạ kẽm/ mã hs của sắt dây mạ k) |
- Mã HS 72044900: PHẾ LIỆU KIM LOAI (SẮT)
CÁC LỌAI BỎ RA TRONG QUA TRÌNH SẢN XUẤT... (mã hs phế liệu kim lo/ mã hs của
phế liệu kim) |
- Mã HS 72044900: phế liệu gang, được thu
hồi từ đáy nồi luyện gang (bằng cách làm lạnh và nghiền tạo ra gang dạng hạt
vụn). Hàng phù hợp QCVN31:2018/BTNMT theo QĐ 73/2014, TT 08/2018/TT-BTNMT....
(mã hs phế liệu gang/ mã hs của phế liệu gan) |
- Mã HS 72044900: Lõi rotor sắt dính dây
đồng phế liệu(Thu hồi từ QTSX)... (mã hs lõi rotor sắt d/ mã hs của lõi rotor
sắ) |
- Mã HS 72044900: Sắt cục phế liệu (Phế
liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs sắt cục phế liệ/ mã
hs của sắt cục phế) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu dạng
thanh, mảnh (phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế
xuất,được xử lý đạt yêu cầu môi trường)... (mã hs sắt phế liệu dạ/ mã hs của
sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Tôn sắt phế liệu loại
bỏ từ sản xuất(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs tôn sắt phế liệ/
mã hs của tôn sắt phế) |
- Mã HS 72044900: Sắt (dạng thanh, mảnh,
cục, miếng) phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã
hs sắt dạng thanh/ mã hs của sắt dạng th) |
- Mã HS 72044900: Sắt (từ vỏ chai nước)
phế liệu (phát sinh từ quá trình sinh hoạt) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi
trường)... (mã hs sắt từ vỏ chai/ mã hs của sắt từ vỏ c) |
- Mã HS 72044900: SẮT (phế liệu thải ra
từ qtsx không dính chất thải nguy hại)... (mã hs sắt phế liệu t/ mã hs của
sắt phế liệ) |
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu(thu hồi
từ qt hủy hàng:khối hình ảnh)/Steel scrapimaging (tỷ lệ vật liệu không phải
là thép còn lẫn trong mỗi lô hàngPLNKkhông qúa 5%KL,NK để làm NLSX
thép,PL02-02, TT01/2013/TT/BTNMT)... (mã hs thép phế liệut/ mã hs của thép
phế liệ) |
- Mã HS 72044900: Dây sắt phế liệu loại
bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs dây sắt phế liệ/
mã hs của dây sắt phế) |
- Mã HS 72044900: Iron scrap_Sắt phế liệu
(dạng thanh vụn đầu phoi)... (mã hs iron scrapsắt/ mã hs của iron scraps) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt vụn. hàng
đã qua sử dụng... (mã hs phế liệu sắt vụ/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt. hàng đã
qua sử dụng.(Thu từ việc thanh lý máy quấn vành, tay gắp rô bốt, máy cắt
vành, máy sấy).... (mã hs phế liệu sắt h/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu(Thu hồi từ
QTSX)... (mã hs sắt phế liệuth/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu nhiễm
dầu(Thu hồi từ QTSX)... (mã hs sắt phế liệu nh/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: SẮT PHẾ LIỆU (DẠNG
THANH)... (mã hs sắt phế liệu d/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72051000: Nguyên vật liệu dùng
trong ngành luyện kim Steel shot S-110- Hạt thép loại S-110#... (mã hs nguyên
vật liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
- Mã HS 72051000: Phụ kiện máy phun bi
làm sạch bề mặt kim loại:Hạt thép làm sạch SAE-SG 125, hiệu Growell, kích
thước 0.7 mmi, Hàng F.O.C, hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện máy ph/ mã hs
của phụ kiện máy) |
- Mã HS 72051000: Hạt thép làm sạch bề
mặt bulong, S110, 0.3 mm. Hàng mới 100%... (mã hs hạt thép làm sạ/ mã hs của
hạt thép làm) |
- Mã HS 72051000: Hạt thép làm bóng bề
mặt phôi thép, S230, 0.6 mm. Hàng mới 100%... (mã hs hạt thép làm bó/ mã hs
của hạt thép làm) |
- Mã HS 72051000: Thép không gỉ dạng hạt
AMACAST ES 450 (25 kg/Bag, gồm 40 Bag) dùng để làm sạch bề mặt sản phẩm. Hàng
mới 100%.... (mã hs thép không gỉ d/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72051000: Hạt bi thép tròn S460
(dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại, hàng đóng trong 25kg/bao,
nhãn hiệu Sinto), hàng mới 100%... (mã hs hạt bi thép trò/ mã hs của hạt bi
thép) |
- Mã HS 72051000: Thép hạt dạng viên
GH-80, đường kính dưới 1mm, nguyên liệu cho máy phun cát, mới 100%... (mã hs
thép hạt dạng v/ mã hs của thép hạt dạn) |
- Mã HS 72051000: Hạt thép S230 kích
thước fi 0.6mm(25KG/bao)... (mã hs hạt thép s230 k/ mã hs của hạt thép s23) |
- Mã HS 72051000: Hạt thép phun Inox
SUS430 kích thước fi 0.6mm(25KG/bao)... (mã hs hạt thép phun i/ mã hs của hạt
thép phu) |
- Mã HS 72052100: Bột của thép hợp kim
(Bột kim loại để sản xuất nam châm thô)... (mã hs bột của thép hợ/ mã hs của
bột của thép) |
- Mã HS 72052900: Bột kim loại hỗn hợp
4PB1, thành phần Ni, Cu, Zn, Fe2O4, hàng mới 100%... (mã hs bột kim loại hỗ/
mã hs của bột kim loại) |
- Mã HS 72052900: Bột thép, loại không
gỉ, dùng cho bộ lọc polyme- STAINL. STEEL POWDER (Ktra tại TK
102463765241/A12) Hàng mới 100%... (mã hs bột thép loại/ mã hs của bột thép
lo) |
- Mã HS 72052900: Bột sắt, tên thương mại
SFR-FeSiCr, thành phần gồm sắt 80-99%, Silicon 0.2-13%, Chromium 1-7%, hàng
mới 100%... (mã hs bột sắt tên th/ mã hs của bột sắt tên) |
- Mã HS 72052900: Bột hợp kim thành phần:
Fe2O3, NiO, ZnO, ZnO, hàng mới 100%... (mã hs bột hợp kim thà/ mã hs của bột
hợp kim) |
- Mã HS 72052900: Bột sắt, thành phần
chính Fe2O3 64.92% (mã CAS 1309-37-1), hàng mới 100%... (mã hs bột sắt thành/
mã hs của bột sắt thà) |
- Mã HS 72052900: Bột sắt
Ferrophosphorus. Hàng mới 100%... (mã hs bột sắt ferroph/ mã hs của bột sắt
ferr) |
- Mã HS 72072091: Thanh sắt(Rộng 10.0*Dày
2.5mm)... (mã hs thanh sắtrộng/ mã hs của thanh sắtrộ) |
- Mã HS 72072099: Thép các loại (Phôi
thép khuôn mẫu S50C)... (mã hs thép các loại/ mã hs của thép các loạ) |
- Mã HS 72082500: Thép cán nóng không hợp
kim,chưa phủ mạ hoặc tráng,đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn.Chiều dày: 5.00mm, chiều
rộng: 1495mm.Mác thép:SS400 (Tiêu chuẩn:JIS G3101). Mới 100%... (mã hs thép
cán nóng k/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72082600: Thép cuộn cán nóng,cán
phẳng không hợp kim SS400 tiêu chuẩn JISG3101, chưa sơn tráng phủ mạ,hàm
lượng Carbon< 0.6% hàng mới 100%,dầy 3.0-4.0 mm* rộng 668-1219 mm, Đã ngâm
tẩy gỉ, Nsx: JFE Steel... (mã hs thép cuộn cán n/ mã hs của thép cuộn cá) |
- Mã HS 72082600: Thép cán nóng không hợp
kim,chưa phủ mạ hoặc tráng,đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn.Chiều dày: 3.60mm, chiều
rộng: 1396mm.Mác thép:SS400(Tiêu chuẩn:JIS G3101). Mới 100%... (mã hs thép
cán nóng k/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72082600: Théplácán phẳng ko hợp
kim dạng cuộn,đã ngâm tẩy gỉ,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ
sơn,dùng trong CKCTạo, JIS G3131,SPHC-P/O,C0.04%,D3.6mm xR1241mm
xcoil.NSX:China steel Co.mới100%... (mã hs théplácán phẳng/ mã hs của théplácán
ph) |
- Mã HS 72082711: Thép lá cán nóng dạng
cuộn dày 2.25mm x 1170mm (không tráng phủ mạ, đã tẩy gỉ C <0.6%) (Không
hợp kim cán phẳng) Theo KQGĐ số: 1599/PTPLMN (27/10/2009),MP-1M (9HTRZ05)
Nhãn hiệu: JFE... (mã hs thép lá cán nón/ mã hs của thép lá cán) |
- Mã HS 72082719: Thép cán nóng không hợp
kim,chưa phủ mạ hoặc tráng,đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn.Chiều dày từ
1.80mm-1.82mm, chiều rộng từ 953mm-1087mm.Mác thép:SS400 (Tiêu chuẩn:JIS
G3101). Mới 100%... (mã hs thép cán nóng k/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72082799: Thép cán nóng không hợp
kim,chưa phủ mạ hoặc tráng,đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn.Chiều dày từ
2.00mm-2.70mm, chiều rộng từ 892mm-1360mm.Mác thép:SS400 (Tiêu chuẩn:JIS
G3101). Mới 100%... (mã hs thép cán nóng k/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72083600: Thép cuộn cán phẳng,
cán nóng không tráng phủ mạ sơn không hợp kim, KT: 13.80mm x 1500 mm x C, JIS
G3101- SS400, Nhà Sx: Hyundai steel company. mới 100%... (mã hs thép cuộn cán
p/ mã hs của thép cuộn cá) |
- Mã HS 72083600: Thép cán phẳng cán nóng
dạng cuộn (không phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim SS400 TC JIS
G3101. Hàng mới 100% size 11,8mm x 1500mm x C... (mã hs thép cán phẳng/ mã hs
của thép cán phẳ) |
- Mã HS 72083700: Thép cán nóng không hợp
kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, chưa ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ
4.800mm- 6.000mm, chiều rộng từ 970mm- 1,520mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn:
JIS G3131). Mới 100%... (mã hs thép cán nóng k/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72083700: Thép cuộn cán phẳng,
cán nóng không tráng phủ mạ sơn không hợp kim, KT: 5.90 mm x 1500 mm x C, JIS
G3101- SS400, Nhà Sx: Hyundai steel company. mới 100%... (mã hs thép cuộn cán
p/ mã hs của thép cuộn cá) |
- Mã HS 72083700: Thép cuộn không hợp
kim, được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa sơn tráng phủ
mạ,Chưa ngâm dầu tẩy gỉ, C< 0.6% Dầy 5 mm* rộng 1340 mm*Cuộn, Nsx: JFE
Steel. Mới 100%... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72083700: Thép cán phẳng cán nóng
dạng cuộn (không phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim SS400 TC JIS
G3101. Hàng mới 100% size 4,8mm x 1500mm x C... (mã hs thép cán phẳng/ mã hs
của thép cán phẳ) |
- Mã HS 72083800: Thép không hợp kim dạng
cuộn 4.0x1485xC mm... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72083800: Thép cuộn loại 2 không
hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ,
sơn, SS400/JIS G3101-2010, kích cỡ (3,52-3,56)mm x (874-1255)mm x C, xuất xứ
Đài Loan. Hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn loại/ mã hs của thép cuộn lo) |
- Mã HS 72083800: Thép cán phẳng cán nóng
dạng cuộn (không phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim SS400 TC JIS
G3101. Hàng mới 100% size 3,8mm x 1500mm x C... (mã hs thép cán phẳng/ mã hs
của thép cán phẳ) |
- Mã HS 72083990: Thép cuộn loại 2 không
hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ,
sơn, SS400/JIS G3101-2010, kích cỡ (2,27-2,30)mm x (1178-1273) mm x C. Hàng
mới 100%... (mã hs thép cuộn loại/ mã hs của thép cuộn lo) |
- Mã HS 72083990: Thép lá cán nóng dạng
cuộn dày 4.15mm x 1000mm (không tráng phủ mạ, C <0.6%) (Không hợp kim cán
phẳng) Theo KQGĐ số: 1599/PTPLMN (27/10/2009),MP2 (9HTRZ14) Nhãn hiệu: JFE...
(mã hs thép lá cán nón/ mã hs của thép lá cán) |
- Mã HS 72083990: Thép cán nóng không hợp
kim,chưa phủ mạ hoặc tráng,chưa ngâm tẩy gỉ dạng cuộn.Chiều dày từ
1.75mm-2.00mm, chiều rộng từ 930mm-1170.Mác thép:SPHC(Tiêu chuẩn:JIS G3131).
Mới 100%... (mã hs thép cán nóng k/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72085100: Thép cán nguội SPCC
thép không hợp kim (Dạng tấm), hàng không gia công quá mức, hàng mới 100%,
kích thước:1.6x1219x2438 mm... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72085100: Thép tấm 12mm (Steel
plates ASTM A588 Gr.A)- Mới 100%... (mã hs thép tấm 12mm/ mã hs của thép tấm
12m) |
- Mã HS 72085100: Thép tấm 15mm (Steel
plates ASTM A588 Gr.A)- Mới 100%... (mã hs thép tấm 15mm/ mã hs của thép tấm
15m) |
- Mã HS 72085100: Thép tấm 20mm (Steel
plates ASTM A588 Gr.A)- Mới 100%... (mã hs thép tấm 20mm/ mã hs của thép tấm
20m) |
- Mã HS 72085100: Thép tấm cán phẳng
không hợp kim chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng, kích
thước (12 X 2000 X 9000) mm, tiêu chuẩn: JIS G3101 SS400, NSX:Nippon Steel
Corporation, hàng mới 100%.... (mã hs thép tấm cán ph/ mã hs của thép tấm
cán) |
- Mã HS 72085100: Thép tấm carbon, chưa
phủ, dạng không cuộn, không gia công quá mức cán nóng/ Hot rolled STEEL PLATE
ASTM A572-GR.50 15T 2000 X 11800 L mm (11 pcs)... (mã hs thép tấm carbon/ mã
hs của thép tấm car) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm 6mm (Steel
plates ASTM A588 Gr.A)- Mới 100%... (mã hs thép tấm 6mm s/ mã hs của thép tấm
6mm) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm 8mm (Steel
plates ASTM A588 Gr.A)- Mới 100%... (mã hs thép tấm 8mm s/ mã hs của thép tấm
8mm) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm 10mm (Steel
plates ASTM A588 Gr.A)- Mới 100%... (mã hs thép tấm 10mm/ mã hs của thép tấm
10m) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm cán phẳng
không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa gia công quá mức cán nóng, kích
thước (10 X 1500 X 12000) mm, tiêu chuẩn: JIS G3101 SS400, NSX:Nippon Steel
Corporation, hàng mới 100%.... (mã hs thép tấm cán ph/ mã hs của thép tấm
cán) |
- Mã HS 72085200: Tấm bằng sắt được cán
phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chiều dày: 10mm (dùng làm vật
liệu xây dựng trong nhà xưởng), kích thước: 6000*1510*10mm-Iron plate. Mới
100%... (mã hs tấm bằng sắt đư/ mã hs của tấm bằng sắt) |
- Mã HS 72085300: Thép cán nóng chưa
tráng phủ mạ không hợp kim dạng Tấm. Quy cách (3.00- 4.75 X 1000- 1200 X
2000- 3000UP)mm. Hàng loại 2... (mã hs thép cán nóng c/ mã hs của thép cán
nón) |
- Mã HS 72085300: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng dạng không cuộn, cán nóng, không phủ mạ 4.5x900x1620mm. Hàng mới
100%, sản xuất năm 2019... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72085300: Thép tấm 10 ly (100 x
100)... (mã hs thép tấm 10 ly/ mã hs của thép tấm 10) |
- Mã HS 72085300: Thép tấm 1.2 ly (1000 x
1200)... (mã hs thép tấm 12 ly/ mã hs của thép tấm 12) |
- Mã HS 72085490: Thép tấm không hợp kim
chưa được gia công quá mức cán nóng chiều dày dưới 3mm, kt: 1.6 x 1219 x
2438mm,TC: JIS G3131 SPHC-PO, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm không/ mã hs
của thép tấm khô) |
- Mã HS 72085490: THÉP V 63 x 6mm x 6m...
(mã hs thép v 63 x 6mm/ mã hs của thép v 63 x) |
- Mã HS 72089090: Mặt bích BTP bằng thép
không hợp kim cán phẳng dạng tấm tròn dày 9mm, đk 302mm, chủa phủ mạ, tráng,
cán nóng/300 END PLATE OF PHC PILE-HOT ROLLED FLAT IRON 9T*302, SS400,
GĐ:4246/TB-TCHQ 20/5/16... (mã hs mặt bích btp bằ/ mã hs của mặt bích btp) |
- Mã HS 72089090: Sắt tấm không hợp kim
15cm x 3 mét dày 3mm, hàng mới 100%... (mã hs sắt tấm không h/ mã hs của sắt
tấm khôn) |
- Mã HS 72089090: Mặt bích BTP hình tròn
dẹt chế tạo từ tấm thép cán phẳng, được cán nóng GC tạo lỗ ở tâm & tiện
bậc viền ngoài, đk ngoài 350mm, đk trong 220mm, độ dày 12mm/ END PLATE OF PHC
PILE 350*220*12mm (Q235-B)... (mã hs mặt bích btp hì/ mã hs của mặt bích btp) |
- Mã HS 72091790: Thép kỹ thuật
điện,không hợp kim dạng cuộn cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng
50JN1300*J1-U, dày 0.5mm x rộng>600mm (rộng 1252mm)x cuộn, dòng hàng 1 TK:
102921250501... (mã hs thép kỹ thuật đ/ mã hs của thép kỹ thuậ) |
- Mã HS 72092500: Tôn tấm gân
W1mxL2MxT5mm... (mã hs tôn tấm gân w1m/ mã hs của tôn tấm gân) |
- Mã HS 72092500: Tấm thép không rỉ làm
nắp đầu golf dày 3.7mm*840mm*2000mm... (mã hs tấm thép không/ mã hs của tấm
thép khô) |
- Mã HS 72092610: Tôn mạ màu K1070 (được
sơn màu hàng mới 100%)... (mã hs tôn mạ màu k107/ mã hs của tôn mạ màu k) |
- Mã HS 72092610: Thép (dạng tấm),được
cán nguội, kích thước 2000*1000*2.5mm, hàng mới 100%... (mã hs thép dạng tấm/
mã hs của thép dạng t) |
- Mã HS 72092690: Mặt sàn bằng thép tấm
KT 1200x2500mm. Hàng mới 100%... (mã hs mặt sàn bằng th/ mã hs của mặt sàn
bằng) |
- Mã HS 72092690: Thép cán nguội SPCC
1.2*577*504... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72092690: Thép tấm không hợp kim,
cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ,mạ,tráng-SPCC 2.30X914X1829... (mã hs thép
tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72092690: Thép không hợp kim, cán
nguội dạng tấm, chưa phủ mạ tráng, chiều dày 1-3mm-SPCE-SD1.60X925X1829...
(mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72092710: THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM
ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CÁN NGUỘI, CHƯA ĐƯỢC MẠ TRÁNG PHỦ SƠN, KÍCH THƯỚC
1.0*1220*2200MM... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72092790: Thép tấm không hợp
kim(màu trắng sữa) PPGI 0.5t*2700*1219mm (dầy x rộng x dài), đã cán phẳng,
không dát phủ, dùng làm vỏ máy điều hòa (hàng mới 100%)... (mã hs thép tấm
không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72099010: Tôn màu-
1000x2000x0.4mm... (mã hs tôn màu 1000x2/ mã hs của tôn màu 100) |
- Mã HS 72099010: Tôn màu-
1070x1200x0.45mm... (mã hs tôn màu 1070x1/ mã hs của tôn màu 107) |
- Mã HS 72099090: Tấm thép không hợp kim
S45C. Kích thước: Chiều dài từ 10mm đến 3000mm, chiều rộng từ 10mm đến
2000mm, chiều dày từ 1mm đến 250mm... (mã hs tấm thép không/ mã hs của tấm
thép khô) |
- Mã HS 72101290: Sắt lá tráng thiếc
không sơn (mới 100%) dùng để SX nắp, lon đóng hàng hoá: 0,17mm x 820mm x
795mm (là sắt không hợp kim,có hàm lượng carbon dưới 0,6%) theo tiêu chuẩn
JIS G3303 SPTE... (mã hs sắt lá tráng th/ mã hs của sắt lá tráng) |
- Mã HS 72101290: Thép lá tráng thiếc
dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon, loại 2. Mác
JIS G3303. Hàm lượng carbon 0.46-0.6%. Hàng mới 100%. Size: (0.25-0.30)mm X
(690-972)mm X (620-1120)mm... (mã hs thép lá tráng t/ mã hs của thép lá trán) |
- Mã HS 72101290: Thép tấm không hợp kim
JISG3303, SPTE, C:0.06%, đã tráng thiếc hai mặt, chưa in, chưa phủ bề mặt,
kích thước từ 700-1200mm*600-1000mm*0.20-0.21mm, mới 100%... (mã hs thép tấm
không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72103011: Thép phủ xanh cán nguội
mạ kẽm bằng phương pháp điện phân: dày 0.5mm, rộng 1m dạng cuộn dùng để sản
xuất lọc dầu, lọc gió. Electro galvanized steel coil. Hàng mới 100%.... (mã
hs thép phủ xanh c/ mã hs của thép phủ xan) |
- Mã HS 72103011: Thép tấm mạ kẽm bằng
phương pháp điện phân thành phẩm: 1.0mm x 1219mm x 800mm... (mã hs thép tấm
mạ kẽm/ mã hs của thép tấm mạ) |
- Mã HS 72103012: Thép tấm ko hợp kim mạ
kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,được cán phẳng,có hàm lượng
C<0,6%,tiêu chuẩn JIS G3313,size:1.25-1.5mmx700-1500mm x 1000-2500mm,chưa
sơn,quét vécli,phủ plasticmới100%... (mã hs thép tấm ko hợp/ mã hs của thép
tấm ko) |
- Mã HS 72103019: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng mạ kẽm điện phân,h/lượng C<0.6%, dạng cuộn, mới 100% Nhật sx,
tiêu chuẩn JIS G3313 SECC-GX-K2, size: 1.6mmx1039mmxC... (mã hs thép tấm
không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72103019: Thép mạ kẽm bằng phương
pháp điện phân dạng cuộn (3.2mm x 1000-1300mm x cuộn) (JIS G3313 SECC)... (mã
hs thép mạ kẽm bằn/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72103019: Thép tấm mạ kẽm bằng
phương pháp điện phân thành phẩm: 2.3mm x 1219mm x 1000mm... (mã hs thép tấm
mạ kẽm/ mã hs của thép tấm mạ) |
- Mã HS 72104119: Tôn inox + ống hộp inox
210cm x 50cm x 1mm#&Hàng mới 100%... (mã hs tôn inox ống/ mã hs của tôn
inox ố) |
- Mã HS 72104119: Tôn tấm, sơn chống rỉ
hai mặtKích thước 2.2m x 2.2m x 10mm#&Hàng mới 100%... (mã hs tôn tấm sơn
ch/ mã hs của tôn tấm sơn) |
- Mã HS 72104191: Tôn làm mái nhà xưởng,
KT: (6000*6200)mm... (mã hs tôn làm mái nhà/ mã hs của tôn làm mái) |
- Mã HS 72104191: Tôn làm sàn nhà xưởng
sản xuất, KT: (1500*24000)mm... (mã hs tôn làm sàn nhà/ mã hs của tôn làm
sàn) |
- Mã HS 72104912: Thép lá dạng cuộn,
không hợp kim, đã mạ kẽm (0.12x730)mm JIS G3302 SGCH... (mã hs thép lá dạng
cu/ mã hs của thép lá dạng) |
- Mã HS 72104912: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng mạ kẽm nhúng nóng,JIS G3302 SGCC dạng cuộn,mới 100%,Hàn Quốc sx,
size: 0.4mmx1216mmxC/ thuộc TKN 102247027300/E31 ngày 28/09/2018... (mã hs
thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72104912: Thép lá mạ kẽm nhúng
nóng, QG2020000104, MT DX51D+Z,TC: GB/T 2518-2008 hàng mới 100% dạng tấm (1.0
x 1200x 1850mm) số lượng thực 7.675 x 710 5449.25 usd... (mã hs thép lá mạ
kẽm/ mã hs của thép lá mạ k) |
- Mã HS 72104912: Sắt mạ kẽm,rộng
1.25m,dầy 1mm, hàm lượng cacbon 0.03%, dạng cuộn,mạ kẽm bằng phương pháp
nhúng nóng, dùng để làm ống gió, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs sắt mạ
kẽmrộng/ mã hs của sắt mạ kẽmr) |
- Mã HS 72104912: Sắt mạ kẽm, rộng
1.25m,dầy 0.75mm,hàm lượng cacbon 0.03%,dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp
nhúng nóng, dùng để làm ống gió, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs sắt mạ kẽm
rộn/ mã hs của sắt mạ kẽm) |
- Mã HS 72104913: Thép cuộn mạ kẽm bằng
phương pháp nhúng nóng, cán phẳng, không hợp kim, hàm lượng C<0.6%, hàng
loại 2, hàng mới 100%, TC JIS G3302, SGCC, kích thước:(1.3-1.4)mm x 600mm trở
lên x cuộn... (mã hs thép cuộn mạ kẽ/ mã hs của thép cuộn mạ) |
- Mã HS 72104919: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng mạ kẽm nhúng nóng,JIS G3302 SGHC dạng cuộn,mới 100%,Hàn Quốc sx,
size: 1.6mmx1198mmxC/ dòng hàng số 2 thuộc TKN 102402355050/E31 ngày
22/12/2018... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72104991: Sắt mạ kẽm, rộng 1.25m
dầy 0.75mm, hàm lượng cacbon 30%,dạng cuộn,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng
nóng,dùng để làm ống gió, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs sắt mạ kẽm rộn/
mã hs của sắt mạ kẽm) |
- Mã HS 72104999: Thép tấm-
1200x2400x2mm... (mã hs thép tấm 1200x/ mã hs của thép tấm 12) |
- Mã HS 72104999: Thép tấm-
100x200x6mm... (mã hs thép tấm 100x2/ mã hs của thép tấm 10) |
- Mã HS 72104999: Tôn mạ kẽm 2ly
630x2000... (mã hs tôn mạ kẽm 2ly/ mã hs của tôn mạ kẽm 2) |
- Mã HS 72105000: Thép tấm bằng kim loại
phủ mạ crom và oxít crom chưa in nhãn, KT: 0.235X955X884 mm, mới 100%... (mã
hs thép tấm bằng k/ mã hs của thép tấm bằn) |
- Mã HS 72106111: Thép mạ hợp kim nhôm
kẽm 05*1200*1500... (mã hs thép mạ hợp kim/ mã hs của thép mạ hợp) |
- Mã HS 72107011: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng (hàm lượng C <0.6% tính theo trọng lượng),bề mặt được phủ sơn,mạ
thiếc,dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,JIS G3303
STANDARD,KT:0.21x837x837mm, mới 100%... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép
tấm khô) |
- Mã HS 72107011: Tấm tôn màu PCM không
hợp kim(hàm lượng carbon< 0,6%)cán vân nổi mạ kẽm,phủ sơn bề mặt,1 bề mặt
phủ màu đen,dạng cuộn,dày 0.4mm,chiều rộng 660mm,làm hông U tủ lạnh
248K-268K.mới 100%... (mã hs tấm tôn màu pcm/ mã hs của tấm tôn màu) |
- Mã HS 72107011: Thép tấm ko hợp kim,cán
phẳng được mạ thiếc &phủ sơn, không in hình chữ nhãn hiệu để làm nắp lon
1GL có chiều rộng >600mm,kt 0.25mm x870mm x650mm,h.lượng C<0.6% theo
trọng lượng,mới 100%... (mã hs thép tấm ko hợp/ mã hs của thép tấm ko) |
- Mã HS 72107019: Thép tấm không hợp kim
JISG3303, SPTE, C:0.06%, đã tráng thiếc hai mặt, phủ plastics một màu một mặt
kích thước từ 700-1200mm*600-1000mm*0.20-0.33mm, mới 100%... (mã hs thép tấm
không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72107019: Thép không hợp kim(hàm
lượng Carbon0,0235%tính theo trọng lượng)được cán phẳng,một mặt có hoa văn
trang trí nhiều màu và phủ vecni bóng,một mặt đã sơn màu ghi,chiều rộng
trên800mm và dày0,3mm,mới100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không
h) |
- Mã HS 72109010: Thép mạ kẽm
0.8*1219*900 mm... (mã hs thép mạ kẽm 08/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72109010: Thép tấm, không hợp kim
dạng cuộn,cán nguội tráng hợp kim Kẽm-Niken HES-JNC270E-20/S 1.0mm X 888mm X
C, hàm lượng cacbon <0,6%, JFS A 3041. (NL dùng cho sản xuất phụ tùng ô
tô, xe máy). mới 100%... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm kh) |
- Mã HS 72109090: Tôn màu xanh dương
1x2mx2.8D,hàng mới 100%... (mã hs tôn màu xanh dư/ mã hs của tôn màu xanh) |
- Mã HS 72111419: Thép không hợp kim cán
phẳng,cán nóng dạng cuộn,đã tẩy gỉ,chưa tráng,phủ mạ,KT sau xẻ băng:
6mmx50mmxcoil,tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314-2017 SPHC,hàm lượng cacbon dưới
0.6%.Hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72111419: Thép cuộn cán nóng,cán
phẳng không hợp kim SS400 tiêu chuẩn JISG3101, chưa sơn tráng phủ mạ,hàm
lượng Carbon< 0.6% hàng mới 100%,dầy 5.0-6.0 mm* rộng 382- 470 mm, Đã ngâm
tẩy gỉ, Nsx: JFE Steel... (mã hs thép cuộn cán n/ mã hs của thép cuộn cá) |
- Mã HS 72111491: Thép tấm không hợp kim,
cán phẳng,chưa phủ, mạ, tráng; chiều rộng dưới 600mm,được cán nóng-S55CPA
6.10X72X1050... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72111493: Thép lá cán nóng không
hợp kim (HR) chưa phủ mạ tráng,không lượn sóng, dạng cuộn dùng để cán lại,
Quy cách không đồng bộ, mới 100%,Size (4.75- 6.10)mm x (45- 577)mm x
Cuộn,Theo tiêu chuẩn JIS G3131... (mã hs thép lá cán nón/ mã hs của thép lá
cán) |
- Mã HS 72111499: Thép tấm-
100x200x6mm... (mã hs thép tấm 100x2/ mã hs của thép tấm 10) |
- Mã HS 72111499: Tấm sắt 31 x 23 x F6...
(mã hs tấm sắt 31 x 23/ mã hs của tấm sắt 31 x) |
- Mã HS 72111499: Tấm sắt 120W x 620L x
1.5mm... (mã hs tấm sắt 120w x/ mã hs của tấm sắt 120w) |
- Mã HS 72111499: Tấm sắt 212.5W x 250L x
2mm... (mã hs tấm sắt 2125w/ mã hs của tấm sắt 212) |
- Mã HS 72111499: Tấm sắt 760W x 1500L x
50mm... (mã hs tấm sắt 760w x/ mã hs của tấm sắt 760w) |
- Mã HS 72111499: Tấm sắt 780W x 1100L x
50mm... (mã hs tấm sắt 780w x/ mã hs của tấm sắt 780w) |
- Mã HS 72111499: Tấm đế sắt L110 x 90 x
T25mm... (mã hs tấm đế sắt l110/ mã hs của tấm đế sắt l) |
- Mã HS 72111499: Tấm sắt 410 x 488 x
4mm... (mã hs tấm sắt 410 x 4/ mã hs của tấm sắt 410) |
- Mã HS 72111499: Sắt tấm 150x250mm...
(mã hs sắt tấm 150x250/ mã hs của sắt tấm 150x) |
- Mã HS 72111499: Sắt tấm 34x70x13mm...
(mã hs sắt tấm 34x70x1/ mã hs của sắt tấm 34x7) |
- Mã HS 72111499: Tấm trượt dưới
74x62x25mm(bằng sắt)... (mã hs tấm trượt dưới/ mã hs của tấm trượt dư) |
- Mã HS 72111499: Sắt tấm 300x300x8mm...
(mã hs sắt tấm 300x300/ mã hs của sắt tấm 300x) |
- Mã HS 72111499: Sắt tấm 150x150x12mm...
(mã hs sắt tấm 150x150/ mã hs của sắt tấm 150x) |
- Mã HS 72111499: Sắt tấm 300x200x12mm...
(mã hs sắt tấm 300x200/ mã hs của sắt tấm 300x) |
- Mã HS 72111499: Sắt tấm 300x400x12mm...
(mã hs sắt tấm 300x400/ mã hs của sắt tấm 300x) |
- Mã HS 72111499: Sắt tấm gâm
3lyx1500x6000mm... (mã hs sắt tấm gâm 3ly/ mã hs của sắt tấm gâm) |
- Mã HS 72111913: Thép Cán Nóng, đã ngâm
tẩy gỉ, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn (PO)1.5x128- mã HS đã được xác
định tại TK số 100548417211 ngày 11/09/2015cty cam kết hàng hóa... (mã hs
thép cán nóng/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72111915: Thép cuộn cán nóng,cán
phẳng không hợp kim SS400 tiêu chuẩn JISG3101, chưa sơn tráng phủ mạ,hàm
lượng Carbon< 0.6% hàng mới 100%,dầy 1.4-2.9 mm* rộng 524-579 mm*Cuộn, Đã
ngâm tẩy gỉ, Nsx: JFE Steel... (mã hs thép cuộn cán n/ mã hs của thép cuộn
cá) |
- Mã HS 72111915: Thép băng không hợp kim
cán phẳng dạng cuộn, cán nóng, không phủ mạ (2.3*235mm)... (mã hs thép băng
không/ mã hs của thép băng kh) |
- Mã HS 72111991: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng, nóng, dạng cuộn (2,0*142mm)... (mã hs thép tấm không/ mã hs của
thép tấm khô) |
- Mã HS 72111991: Thép cuộn không hợp kim
cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng
(2,3*122mm)... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ-
1000x2000x0.4mm... (mã hs tôn bẻ 1000x20/ mã hs của tôn bẻ 1000) |
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ-
20x100x20x0.5TxL4000... (mã hs tôn bẻ 20x100x/ mã hs của tôn bẻ 20x1) |
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ-
20x120x20x0.5TxL4000... (mã hs tôn bẻ 20x120x/ mã hs của tôn bẻ 20x1) |
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ-
20x20x40x20x20x0.5TxL3000... (mã hs tôn bẻ 20x20x4/ mã hs của tôn bẻ 20x2) |
- Mã HS 72111999: Thép tấm SS400- 1250 x
2000 x 2mm... (mã hs thép tấm ss400/ mã hs của thép tấm ss4) |
- Mã HS 72111999: Thép tấm các loại 2.0 x
49 x 1170 mm (mới 100%)... (mã hs thép tấm các lo/ mã hs của thép tấm các) |
- Mã HS 72112320: Dây đai sắt đóng gói
hàng hóa: dày 0.6 mm, rộng 0.9mm.Hàng mới 100%... (mã hs dây đai sắt đón/ mã
hs của dây đai sắt) |
- Mã HS 72112320: Thép không hợp kim
(C<0.25% tính theo trọng lượng), cán phẳng, cán nguội, mặt cắt ngang đông
đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ hoặc tráng, dạng đai và dải, hàng mới
100%, PTPL: 1424/TB-PTPLHC... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72112320: Thép tấm không hợp kim
cán nguội dạng cuộn (0,8*340mm)... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm
khô) |
- Mã HS 72112320: Thép lá cán nguội
(0.8T*85W)- Dạng đai, chiều rộng 85mm... (mã hs thép lá cán ngu/ mã hs của
thép lá cán) |
- Mã HS 72112320: Thép tấm mạ kẽm bằng
phương pháp điện phân thành phẩm: 3.2mm x 1219mm x 870mm... (mã hs thép tấm
mạ kẽm/ mã hs của thép tấm mạ) |
- Mã HS 72112390: Thép không hợp kim cán
nguội phẳng chưa phủ mạ tráng, JS-SPCC-S, dạng tấm 3.0*323*753... (mã hs thép
không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72112390: NPL dùng để sản xuất
cần gạt nước: Tấm thép cán nguội không hợp kim,chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng
cuộn,độ dày: 0.70-1.20mm,chiều rộng: 95- 430.8 mm, hàm lượng cacbon: 0.0009%-
0.080%.Mới 100%... (mã hs npl dùng để sản/ mã hs của npl dùng để) |
- Mã HS 72112920: Thép lá không hợp kim
dạng đai dải cuộn, cán nguội, cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, kt: 63x1.05mm,
màu trắng, mác thép 65Mn. Mới 100%, tiêu chuẩn JB/T8077-1999, C 0.68-0.7%,...
(mã hs thép lá không h/ mã hs của thép lá khôn) |
- Mã HS 72112920: Sắt không hợp kim
nguyên liệu sản xuất cầu dao điện dạng dải R t1.2*9.2/ SPCE-SD... (mã hs sắt
không hợp k/ mã hs của sắt không hợ) |
- Mã HS 72112990: Sắt cuộn(Rộng 25mm*dày
2.0mm)... (mã hs sắt cuộnrộng 2/ mã hs của sắt cuộnrộn) |
- Mã HS 72112990: Sắt cuộn(Rộng 42mm*dày
1.2mm)... (mã hs sắt cuộnrộng 4/ mã hs của sắt cuộnrộn) |
- Mã HS 72112990: Sắt cuộn(rộng 52mm*dày
2.0mm)... (mã hs sắt cuộnrộng 5/ mã hs của sắt cuộnrộn) |
- Mã HS 72112990: Sắt cuộn(rộng 61mm*dày
1.0mm)... (mã hs sắt cuộnrộng 6/ mã hs của sắt cuộnrộn) |
- Mã HS 72112990: Thép cuộn loại thép
không hợp kim cán phẳng,thép ép nguội chứa hàm lượng carbon 0.3%, có độ dày
1.6mm x độ rộng 286mm... (mã hs thép cuộn loại/ mã hs của thép cuộn lo) |
- Mã HS 72112990: Thép cán nguội dạng
cuộn không hợp kim, không phủ mạ tráng-SECC CHROME FREE 1.00X302X914... (mã
hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72119013: Inox Tấm/ SUS304 CSP
1/2H t1.0*23*1000.Hàng mới 100%... (mã hs inox tấm/ sus30/ mã hs của inox
tấm/ su) |
- Mã HS 72119099: Thép cán không hợp kim
(C<0.6%, chưa được mạ hoặc tráng phủ, được cán phẳng bằng phương pháp cán
nguội, chiều rộng dưới 600mm)... (mã hs thép cán không/ mã hs của thép cán
khô) |
- Mã HS 72119099: Thép gia công làm khuôn
mẫu,Thép tấm không hợp kim S50CF,kích thước35 x 310 x 600 mm,hàng mới 100%...
(mã hs thép gia công l/ mã hs của thép gia côn) |
- Mã HS 72119099: Tấm lót bằng thép dùng
để kết nối nguồn điện với bảng điện (34.7x11.2x1.6mm)- BATTERY STRESS OF
BOARD \ 090925002. Hàng mới 100%... (mã hs tấm lót bằng th/ mã hs của tấm lót
bằng) |
- Mã HS 72119099: Tôn mạ kẽm cho ống gió
0.48t... (mã hs tôn mạ kẽm cho/ mã hs của tôn mạ kẽm c) |
- Mã HS 72119099: Thép các loại (Phôi
thép khuôn mẫu S50C)... (mã hs thép các loại/ mã hs của thép các loạ) |
- Mã HS 72119099: Mặt bích L nhỏ... (mã
hs mặt bích l nhỏ/ mã hs của mặt bích l n) |
- Mã HS 72119099: Thép thanh-Size:
(T3*W16*L1230)MM chưa tráng hợp kim... (mã hs thép thanhsize/ mã hs của thép
thanhs) |
- Mã HS 72119099: Thép lá (0.38T*77W)-
Dạng đai, hàm lượng carbon trên 0,6%... (mã hs thép lá 038t*/ mã hs của thép
lá 03) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 0.5*286*286
mm... (mã hs thép tấm 05*28/ mã hs của thép tấm 05) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm (hàng mới
100%) SCM415-T2.7mm... (mã hs thép tấm hàng/ mã hs của thép tấm hà) |
- Mã HS 72119099: Thép cán nguội SPCC
0.5*704*988... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72119099: Thép lá dạng cuộn, hàm
lượng carbon 0.65, dùng sản xuất lò xo, quy cách 65Mn- 0.3*8.6mm. NSX
XINGYUXIN. Mới 100%... (mã hs thép lá dạng cu/ mã hs của thép lá dạng) |
- Mã HS 72119099: Thép không hợp kim cán
phẳng dạng cuộn có chiều rộng 57 mm chưa được mạ hoặc tráng (SPCD 0.4mm x
57mm x coil),hàm lượng Mn~0.13%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép
không h) |
- Mã HS 72121013: Thép cuộn không hợp kim
cán phẳng mạ thiếc (0,2*45mm)... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép cuộn
kh) |
- Mã HS 72121013: Thép không hợp kim cán
phẳng, dạng cuộn (đã được mạ, tráng thiếc bằng phương pháp điện phân) KS D
3516 SPTE dày 0.6mm rộng 294mm (C 0.034%;Mn 0.23%; P 0.012%; S 0.004%; Fe
99.72%)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72121019: Thép không hợp kim cán
phẳng, dạng cuộn (đã được mạ, tráng thiếc bằng phương pháp điện phân) KS D
3516 SPTE dày 0.6mm rộng 512mm (C 0.034%;Mn 0.23%; P 0.012%; S 0.004%; Fe
99.72%)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72121019: Tấm thép không hợp kim
mạ kẽm bằng ppđp(dạng cuộn) QC:(0.7x405.4)mm... (mã hs tấm thép không/ mã hs
của tấm thép khô) |
- Mã HS 72121099: Sắt dạng tấm tròn đã
được xi mạ phi 235mm*T0.5mm,nguyên liệu sản xuất đèn trang trí.Mới 100%...
(mã hs sắt dạng tấm tr/ mã hs của sắt dạng tấm) |
- Mã HS 72122010: Thép mạ điện dạng cuộn,
10-182-EG (7500003800-182 EGC-QM/NSECC-QM), 1.0mmx182mmxcuộn (Thép cuộn không
hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân)- Hàng mới 100%... (mã hs thép mạ
điện dạ/ mã hs của thép mạ điện) |
- Mã HS 72122010: Thép phủ xanh cán nguội
mạ kẽm bằng phương pháp điện phân:dày 0.4mm, rộng:64.8mm dạng cuộn dùng để
sản xuất lọc dầu, lọc gió. Electro galvanized steel strips. Hàng mới 100%....
(mã hs thép phủ xanh c/ mã hs của thép phủ xan) |
- Mã HS 72122010: Tấm thép cuộn mạ kẽm
phương pháp điện phân < Thép không hợp kim>(SECD-QMH JE E24)
91-X98<0.8x140x cuon>... (mã hs tấm thép cuộn m/ mã hs của tấm thép
cuộ) |
- Mã HS 72122010: Thép cán phẳng mạ kẽm
điện phân dạng cuộn loại JS-SECC kích thước 0.4*136mm... (mã hs thép cán
phẳng/ mã hs của thép cán phẳ) |
- Mã HS 72122020: Thép cán phẳng mạ kẽm
điện phân dạng cuộn loại SECC-GX-K2 kích thước 0.5*454mm... (mã hs thép cán
phẳng/ mã hs của thép cán phẳ) |
- Mã HS 72122090: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng mạ kẽm điện phân, dạng tấm, Nhật sx, size: 1.6mmx356mmx475mm... (mã
hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72122090: Thép cuộn hợp kim mạ
kẽm bằng phương pháp điện phân RC4-5407-000... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs
của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72122090: Hộp mạ kẽm;
6m/cây,14mm*14mm*1.4mm,709180132096... (mã hs hộp mạ kẽm; 6m// mã hs của hộp
mạ kẽm;) |
- Mã HS 72122090: Sắt không hợp kim được
mạ kẽm_GALVANIZED SHEET. Qui cách: dài:20M * dày: 1.0MM * khổ 1.22M. Công
dụng: dùng bọc chân máy thiết bị sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs sắt không
hợp k/ mã hs của sắt không hợ) |
- Mã HS 72122090: Thân (khung) bằng sắt
cuộn dây điện từ TDS-04C-107-V... (mã hs thân khung bằ/ mã hs của thân khung) |
- Mã HS 72122090: Tấm chuyển động bằng
sắt của cuộn dây điện từ TDS-F06B-11-V... (mã hs tấm chuyển động/ mã hs của
tấm chuyển đ) |
- Mã HS 72122090: Nắp bằng sắt của thân
(khung) cuộn dây điện từ TDS-04C-120-V... (mã hs nắp bằng sắt củ/ mã hs của
nắp bằng sắt) |
- Mã HS 72122090: Thép không hợp kim cán
phẳng dạng tấm ZINKOTE21 EGC-QF1 (0.8mm*305mm*914mm)... (mã hs thép không
hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72123012: Thép cán nguội mạ kẽm
bằng phương pháp mạ nhúng nóng:dày 0.3mm, rộng:44.8mm dạng cuộn dùng để sản
xuất lọc dầu, lọc gió. Electro galvanized steel strips. Hàng mới 100%.... (mã
hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72123012: Thép cuộn mạ kẽm
(1.0T*101W)- Dạng đai, chiều rộng 101mm... (mã hs thép cuộn mạ kẽ/ mã hs của
thép cuộn mạ) |
- Mã HS 72123019: Tấm thép mạ
kẽm,400*300*16mm,hàm lượng cacbon: 0.162%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs tấm thép mạ kẽm/ mã hs của tấm thép mạ) |
- Mã HS 72123090: Tấm sắt mạ kẽm
(Galvanized iron sheet)... (mã hs tấm sắt mạ kẽm/ mã hs của tấm sắt mạ k) |
- Mã HS 72124011: Thép không hợp kim dạng
đai cuộn, mạ kẽm, kích thước chiều dày 0,75 mm * chiều rộng 960mm * đã xả
băng khổ 71 mm), hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, mới
100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72124012: Tấm tôn màu PCM không
hợp kim(hàm lượng carbon<0,6%) cán phẳng mạ kẽm,phủ sơn bề mặt,1 bề mặt
phủ màu trắng có màng plastic,dạng cuộn,dày 0.425mm,rộng 535.3mm,làm đáy tủ
lạnh 198D.mới 100%... (mã hs tấm tôn màu pcm/ mã hs của tấm tôn màu) |
- Mã HS 72125099: Thép cuộn không hợp
kim- VNSGMH400T10... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72126099: Thép ghép đồng (thép
phủ đồng) không hợp kim, cán phẳng, dạng tấm, dày 3,2 mm, chiều rộng 91mm,
chiều dài 1800mm, hàm lượng C từ 0,11-0,19%. Hàng mới 100%... (mã hs thép
ghép đồng/ mã hs của thép ghép đồ) |
- Mã HS 72139120: Thép không hợp kim, cán
nóng, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính 8mm... (mã hs thép không hợp/ mã
hs của thép không h) |
- Mã HS 72139990: Thép không hợp kim dạng
thanh đặc,tròn (ĐK 15mm,dài 35mm) TVC-31548... (mã hs thép không hợp/ mã hs
của thép không h) |
- Mã HS 72139990: Phôi rèn nguội dạng cái
bằng sắt (chiều dài 30.45mm,Đường kính 16.18mm) TVC-01541... (mã hs phôi rèn
nguội/ mã hs của phôi rèn ngu) |
- Mã HS 72139990: Thép dạng thanh
120x6000 TVC-45C-034... (mã hs thép dạng thanh/ mã hs của thép dạng th) |
- Mã HS 72142059: Thép tròn, dạng thanh
phi 12.2mm... (mã hs thép tròn dạng/ mã hs của thép tròn d) |
- Mã HS 72143090: Thanh sắt mặt cắt hình
vuông (19x19mm) 3056V... (mã hs thanh sắt mặt c/ mã hs của thanh sắt mặ) |
- Mã HS 72149991: Thanh thép không hợp
kim S35C 46 x 5.8 m, hàm lượng C: 0.34%; Si: 0.21%; Mn: 0.67%; P: 0.017%; S:
0.016%... (mã hs thanh thép khôn/ mã hs của thanh thép k) |
- Mã HS 72149991: Thép cây tròn không hợp
kim,đặc, cán nóng,hàm lượng carbon từ 0,18-0,19%,phốt pho từ 0,015-0,017%,lưu
huỳnh từ 0,014-0,017% theo trọng lượng,mã 20# GB/T 699, mới 100%,KT: (phi
60mm) x (dài 9000mm)... (mã hs thép cây tròn k/ mã hs của thép cây trò) |
- Mã HS 72149991: Thép cơ khí không hợp
kim,dạng thanh tròn trơn,cán nóng, tiết diện ngang hình tròn theo tiêu chuẩn
JIS G4051 S35C F48*5800MM/chưa tráng phủ,mạ,sơn (C0.35%,P0.015%,S0.004%)(17
BE), mới 100% (stt6)... (mã hs thép cơ khí khô/ mã hs của thép cơ khí) |
- Mã HS 72149991: Thép không hợp
kim(không phải thép dễ cắt gọt),cán nóng,JIS G4051,S20C F25X5800MM,chưa tráng
phủ,mạ,sơn(C:0.20%,P:0.014%,S:0.003%),mới 100%(stt2), ERP:
D122505800000-DN-BT... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72149992: Thanh thép không hợp
kim S45C- 34 x 5.8 m,hàm lượng C: 0.44%; Si: 0.21%; Mn: 0.68%; P: 0.013%; S:
0.018%... (mã hs thanh thép khôn/ mã hs của thanh thép k) |
- Mã HS 72149992: Thép cơ khí không hợp
kim, cán nóng, ở dạng thanh, tiết diện ngang hình tròn F34.00MMx3000MM (S45C,
hàm lượng: C>0.38%, Mn<1.15%) (TK:102611710240/E31_26/04/2019_stt1),
ERP: D143403400000-BT... (mã hs thép cơ khí khô/ mã hs của thép cơ khí) |
- Mã HS 72149999: Thép gia công làm khuôn
mẫu,Thép tròn không hợp kim S45CR,kích thước42 x 350 mm,hàng mới 100%... (mã
hs thép gia công l/ mã hs của thép gia côn) |
- Mã HS 72149999: Thép thanh carbon-K3M
55.00 X 4000MM... (mã hs thép thanh carb/ mã hs của thép thanh c) |
- Mã HS 72151010: Thanh sắt mặt cắt hình
tròn 5062-6V (Phi 40 mm)... (mã hs thanh sắt mặt c/ mã hs của thanh sắt mặ) |
- Mã HS 72151010: Thép thanh- COLD DRAWN
STEEL ROUND BAR S15CL2(SP) f33.0*3000MMM (KHÔNG HỢP KIM)... (mã hs thép thanh
col/ mã hs của thép thanh) |
- Mã HS 72151010: Thép dạng thanh
5mm/Cold drawn steel round bar 12L14, size 5.0mm (+0/-0.03) x 3.0m (Dùng để
sản xuất thiết bị mài giũa kim cương)... (mã hs thép dạng thanh/ mã hs của
thép dạng th) |
- Mã HS 72151090: Chi tiết cơ khí/chi
tiết cần quay ren kt 30mmx185mmx200mm (Nguyên liệu sắt Kaitentai Tsuriage
Jakki 362157)... (mã hs chi tiết cơ khí/ mã hs của chi tiết cơ) |
- Mã HS 72151090: Thép thanh- COLD DRAWN
STEEL ROUND BAR S45CL-H 32.0*2950MM (KHÔNG HỢP KIM)... (mã hs thép thanh col/
mã hs của thép thanh) |
- Mã HS 72151090: Lõi sắt của cuộn dây
điện từ TDS-04C-120-V... (mã hs lõi sắt của cuộ/ mã hs của lõi sắt của) |
- Mã HS 72151090: Chốt đỡ lõi sắt của
cuộn dây điện từ TDS-04C-8001-V... (mã hs chốt đỡ lõi sắt/ mã hs của chốt đỡ
lõi) |
- Mã HS 72155010: Thép không hợp kim dạng
que SWRH 77B. Hàm lượng C: 0.74~0.81%, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, kích thước
(4.5T *11.4W), cán nguội, dùng để sản xuất lò xo, mới 100%... (mã hs thép
không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72155099: Thép không hợp kim dạng
thanh,chưa mạ, phủ. Mác thépS45C KT:6*15*1250mm. Tiêu chuẩn JIS G4051(thành
phần:C:0.42-0.48%,Si:0.15-0.35%,Mn: 0.6-0.9%,P:0.03%max,S0.035%max)... (mã hs
thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72155099: Tấm thép không hợp kim
đã được gia công cắt định hình,là linh kiện dùng để lắp ráp máy,chỉ sử dụng
tại nhà máy,mới 100%... (mã hs tấm thép không/ mã hs của tấm thép khô) |
- Mã HS 72159090: Nguyên liệu thép dạng
thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm... (mã hs nguyên liệu thé/ mã
hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 72159090: Phôi tinh bằng thép
dùng để gia công đồ gá (9(0-0.01) x 350 N900007196V)... (mã hs phôi tinh
bằng/ mã hs của phôi tinh bằ) |
- Mã HS 72159090: Thép không gỉ dạng
thanh tròn đường kính 23.2mm x dài 3000 mm... (mã hs thép không gỉ d/ mã hs
của thép không g) |
- Mã HS 72159090: Thanh thép hợp kim hình
trụ chiều dài 3.0m dùng để sản xuất đầu nối ống thủy lực... (mã hs thanh thép
hợp/ mã hs của thanh thép h) |
- Mã HS 72159090: Thanh thép không hợp
kim hình lục giác chiều dài 3m dùng để sản xuất đầu nối ống thủy lực... (mã
hs thanh thép khôn/ mã hs của thanh thép k) |
- Mã HS 72159090: Thép khuôn- S45C
50MM*150MM*1000MM-SB3009646... (mã hs thép khuôn s45/ mã hs của thép khuôn) |
- Mã HS 72159090: TRACK STEALBAR(THANH
SẮT)... (mã hs track stealbar/ mã hs của track stealb) |
- Mã HS 72161000: Sắt U 50*25 (Dài
6m/cây), Hàng mới 100%.... (mã hs sắt u 50*25 dà/ mã hs của sắt u 50*25) |
- Mã HS 72161000: Khung xương,hình chữ
U,4000*38*10*0.8mm,hàm lượng cac-bon:0.06%,dùng để làm phụ kiện vách
ngăn,chất liệu sắt,mới 100%... (mã hs khung xươnghìn/ mã hs của khung xương) |
- Mã HS 72162110: Thép chữ L 75x75mm, dày
9mm dài 6m không hợp kim, hàn lượng cacbon 0,13%, chưa gia công quá mức cán
nóng, mới 100%... (mã hs thép chữ l 75x7/ mã hs của thép chữ l 7) |
- Mã HS 72162110: Thép chữ L 50x50mm, dày
6mm dài 12m không hợp kim, hàn lượng cacbon 0,17%, chưa gia công quá mức cán
nóng, mới 100%... (mã hs thép chữ l 50x5/ mã hs của thép chữ l 5) |
- Mã HS 72162110: Thép hình
L,1100*70*70mm,hàm lượng cacbon: 0.15%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình l110/ mã hs của thép hình l) |
- Mã HS 72162110: Thép hình
L,1800*65*65mm,hàm lượng cacbon: 0.15%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình l180/ mã hs của thép hình l) |
- Mã HS 72162110: Thép hình
L,1900*65*65mm,hàm lượng cacbon: 0.15%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình l190/ mã hs của thép hình l) |
- Mã HS 72162110: Thép hình
L,2000*70*70mm,hàm lượng cacbon: 0.15%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình l200/ mã hs của thép hình l) |
- Mã HS 72162110: Thép hình
L,2100*65*65mm,hàm lượng cacbon: 0.15%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình l210/ mã hs của thép hình l) |
- Mã HS 72162110: Thép hình
L,2300*65*65mm,hàm lượng cacbon: 0.15%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình l230/ mã hs của thép hình l) |
- Mã HS 72162110: Thép hình
L,2500*65*65mm,hàm lượng cacbon: 0.15%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình l250/ mã hs của thép hình l) |
- Mã HS 72162110: Thép hình
L,2800*65*65mm,hàm lượng cacbon: 0.15%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình l280/ mã hs của thép hình l) |
- Mã HS 72162110: Thép hình
L,3800*65*65mm,hàm lượng cacbon: 0.15%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình l380/ mã hs của thép hình l) |
- Mã HS 72162190: Thép L, L50x50x5, Hàng
mới 100%.... (mã hs thép l l50x50x/ mã hs của thép l l50x) |
- Mã HS 72162190: Thép L, L75x75x7, Hàng
mới 100%.... (mã hs thép l l75x75x/ mã hs của thép l l75x) |
- Mã HS 72162190: Tấm thép hình chữ L
A-30WE-6CR... (mã hs tấm thép hình c/ mã hs của tấm thép hìn) |
- Mã HS 72163190: Sắt hình U100, KT:
(50*5*7.5)mm (xây dựng xưởng sản xuất)... (mã hs sắt hình u100/ mã hs của sắt
hình u10) |
- Mã HS 72163190: Thép Carbon hình chữ U,
không được gia công quá mức cán nóng, chiều cao trên 80mm/CHANNEL SS400
200x90x8x13.5x12000, Mã NPL: BMCT1165, số tt/TK: 1, thuộc TK: 1101236360520
ngày 19/01/2017... (mã hs thép carbon hìn/ mã hs của thép carbon) |
- Mã HS 72163190: Sắt U 100x6000mm... (mã
hs sắt u 100x6000m/ mã hs của sắt u 100x60) |
- Mã HS 72163190: Sắt chữ U, kích thước
100x50x5x7.5T. Hàng mới 100%... (mã hs sắt chữ u kích/ mã hs của sắt chữ u k) |
- Mã HS 72163190: Sắt U100x6000mm... (mã
hs sắt u100x6000mm/ mã hs của sắt u100x600) |
- Mã HS 72163190: Sắt U120x6000mm... (mã
hs sắt u120x6000mm/ mã hs của sắt u120x600) |
- Mã HS 72163190: Sắt U200x6000mm... (mã
hs sắt u200x6000mm/ mã hs của sắt u200x600) |
- Mã HS 72163190: Sắt U 160x6000mm... (mã
hs sắt u 160x6000m/ mã hs của sắt u 160x60) |
- Mã HS 72163190: Thép chữ U không hợp
kim cán nóng C150x75x9x12.5-10000 (mm) (A36). Hàng mới 100%.... (mã hs thép
chữ u khôn/ mã hs của thép chữ u k) |
- Mã HS 72163190: Sắt U W120mmxL6m... (mã
hs sắt u w120mmxl6/ mã hs của sắt u w120mm) |
- Mã HS 72163190: Thép hình hợp kim mặt
cắt hình chữ U, kích thước: 140x80x8x9.5x9000 mm, chưa gia công quá mức cán
nóng. Hàng mới 100%.... (mã hs thép hình hợp k/ mã hs của thép hình hợ) |
- Mã HS 72163210: Sắt hộp 20x40*1.4 x
6000mm (sắt không hợp kim dạng thanh)... (mã hs sắt hộp 20x40*1/ mã hs của
sắt hộp 20x4) |
- Mã HS 72163290: Sắt hình I200, KT:
(150*6.5*9)mm (làm cột mái xưởng sản xuất)... (mã hs sắt hình i200/ mã hs của
sắt hình i20) |
- Mã HS 72163290: Thép lập là (50 x 5 x
6000)mm, mới 100%... (mã hs thép lập là 50/ mã hs của thép lập là) |
- Mã HS 72163290: Sắt I200x6000mm... (mã
hs sắt i200x6000mm/ mã hs của sắt i200x600) |
- Mã HS 72163311: Thép H100... (mã hs
thép h100/ mã hs của thép h100) |
- Mã HS 72163311: Thép hình
H,2500*200*100mm,hàm lượng cacbon: 0.14%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình h250/ mã hs của thép hình h) |
- Mã HS 72163311: Thép hình
H,3000*200*100mm,hàm lượng cacbon: 0.14%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình h300/ mã hs của thép hình h) |
- Mã HS 72163311: Thép hình
H,4500*200*100mm,hàm lượng cacbon: 0.14%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình h450/ mã hs của thép hình h) |
- Mã HS 72163311: Thép hình
H,4800*200*100mm,hàm lượng cacbon: 0.14%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình h480/ mã hs của thép hình h) |
- Mã HS 72163311: Thép hình
H,5500*200*100mm,hàm lượng cacbon: 0.14%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình h550/ mã hs của thép hình h) |
- Mã HS 72163311: Thép hình
H,6000*200*100mm,hàm lượng cacbon: 0.14%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình h600/ mã hs của thép hình h) |
- Mã HS 72163311: Thép hình
H,6500*200*100mm,hàm lượng cacbon: 0.14%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình h650/ mã hs của thép hình h) |
- Mã HS 72163311: Thép hình
H,7000*200*100mm,hàm lượng cacbon: 0.14%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình h700/ mã hs của thép hình h) |
- Mã HS 72163311: Thép hình
H,7200*200*100mm,hàm lượng cacbon: 0.14%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình h720/ mã hs của thép hình h) |
- Mã HS 72163311: Thép hình
H,8200*200*100mm,hàm lượng cacbon: 0.14%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình h820/ mã hs của thép hình h) |
- Mã HS 72163311: Thép hình
H,2300*200*100mm,hàm lượng cacbon: 0.14%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình h230/ mã hs của thép hình h) |
- Mã HS 72163311: Thép hình
H,5000*200*100mm,hàm lượng cacbon: 0.14%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình h500/ mã hs của thép hình h) |
- Mã HS 72163319: Thép hình H không hợp
kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép SM490A,
KT: 800x300x16x22x7500mm. Mới 100%... (mã hs thép hình h khô/ mã hs của thép
hình h) |
- Mã HS 72163319: Thép H, H200, Hàng mới
100%.... (mã hs thép h h200 h/ mã hs của thép h h200) |
- Mã HS 72163390: Thép chữ H
289x201x9x14mm, dài 12m không hợp kim, hàn lượng cacbon 0,11%, chưa gia công
quá mức cán nóng, mới 100%... (mã hs thép chữ h 289x/ mã hs của thép chữ h 2) |
- Mã HS 72163390: Thép chữ H
450x200x9x14mm, dài 12m không hợp kim, hàn lượng cacbon 0,17%, chưa gia công
quá mức cán nóng, mới 100%... (mã hs thép chữ h 450x/ mã hs của thép chữ h 4) |
- Mã HS 72163390: Thép chữ H 356x171mm,
dài 12m không hợp kim, hàn lượng cacbon 0,18%, chưa gia công quá mức cán
nóng, mới 100%... (mã hs thép chữ h 356x/ mã hs của thép chữ h 3) |
- Mã HS 72163390: Thép chữ H 406x178mm,
dài 11.9m không hợp kim, hàn lượng cacbon 0,172%, chưa gia công quá mức cán
nóng, mới 100%... (mã hs thép chữ h 406x/ mã hs của thép chữ h 4) |
- Mã HS 72164090: Thép hình hợp kim mặt
cắt hình chữ L, kích thước: 100x63x8x9000 mm, chưa được gia công quá mức cán
nóng. Hàng mới 100%.... (mã hs thép hình hợp k/ mã hs của thép hình hợ) |
- Mã HS 72165011: Thép vuông kẽm
50x50x1.8 ly... (mã hs thép vuông kẽm/ mã hs của thép vuông k) |
- Mã HS 72165019: Thanh thép không hợp
kim dạng hình vuông rỗng, cán nóng,hàm lượng cacbon: 0.21%,dùng làm nhà
xưởng, kích thước: (50x50x6000)mm. Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs thanh thép
khôn/ mã hs của thanh thép k) |
- Mã HS 72165019: Thép hình chữ C không
hợp kim, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ, hàm lượng cacbon dưới 0,6% tính theo
trọng lượng, LC-75x45x3.2x2620mm,SS400, 316 thanh, hàng mới 100%... (mã hs
thép hình chữ c/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72165019: Thép V5 mạ kẽm, kích
thước: 50x50x5mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép v5 mạ kẽm/ mã hs của thép v5
mạ k) |
- Mã HS 72165019: Thép chữ C 150x75mm,
dài 12m không hợp kim, hàn lượng cacbon 0,1%, chưa gia công quá mức cán nóng,
mới 100%... (mã hs thép chữ c 150x/ mã hs của thép chữ c 1) |
- Mã HS 72165019: Thép chữ C 180x75mm,
dài 12m không hợp kim, hàn lượng cacbon 0,1%, chưa gia công quá mức cán nóng,
mới 100%... (mã hs thép chữ c 180x/ mã hs của thép chữ c 1) |
- Mã HS 72165019: Sắt la W30mm*T3mm...
(mã hs sắt la w30mm*t3/ mã hs của sắt la w30mm) |
- Mã HS 72165019: Thép hình
C,1100*200*73mm,hàm lượng cacbon: 0.12%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình c110/ mã hs của thép hình c) |
- Mã HS 72165019: Thép hình
C,2200*200*73mm,hàm lượng cacbon: 0.12%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình c220/ mã hs của thép hình c) |
- Mã HS 72165019: Thép hình
C,2700*200*73mm,hàm lượng cacbon: 0.12%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình c270/ mã hs của thép hình c) |
- Mã HS 72165019: Thép hình
C,3200*200*73mm,hàm lượng cacbon: 0.12%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình c320/ mã hs của thép hình c) |
- Mã HS 72165019: Thép hình
C,3500*200*73mm,hàm lượng cacbon: 0.12%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình c350/ mã hs của thép hình c) |
- Mã HS 72165019: Thép hình
C,4200*200*73mm,hàm lượng cacbon: 0.12%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình c420/ mã hs của thép hình c) |
- Mã HS 72165019: Thép hình
C,5200*200*73mm,hàm lượng cacbon: 0.12%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình c520/ mã hs của thép hình c) |
- Mã HS 72165019: Thép hình
C,5700*200*73mm,hàm lượng cacbon: 0.12%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình c570/ mã hs của thép hình c) |
- Mã HS 72165019: Thép hình
C,2500*200*73mm,hàm lượng cacbon: 0.12%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình c250/ mã hs của thép hình c) |
- Mã HS 72165019: Thép hình
C,3000*200*73mm,hàm lượng cacbon: 0.12%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình c300/ mã hs của thép hình c) |
- Mã HS 72165019: Thép hình
C,3700*200*73mm,hàm lượng cacbon: 0.12%,dùng để làm giá đỡ ống,chất liệu
sắt,mới 100%... (mã hs thép hình c370/ mã hs của thép hình c) |
- Mã HS 72165099: Thép U 50x100x5mm...
(mã hs thép u 50x100x5/ mã hs của thép u 50x10) |
- Mã HS 72165099: Thép la- 30x3mm (dạng
thanh)... (mã hs thép la 30x3mm/ mã hs của thép la 30x) |
- Mã HS 72165099: Thép la-F8(M)... (mã hs
thép laf8m/ mã hs của thép laf8m) |
- Mã HS 72165099: Thép la- 20x3mm (dạng
thanh)... (mã hs thép la 20x3mm/ mã hs của thép la 20x) |
- Mã HS 72165099: Thép la- 40x8mm (dạng
thanh)... (mã hs thép la 40x8mm/ mã hs của thép la 40x) |
- Mã HS 72165099: Thép
vuông-40mmx80mmx1.5mm... (mã hs thép vuông40mm/ mã hs của thép vuông4) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp-
12x12x1.2mm... (mã hs thép hộp 12x12/ mã hs của thép hộp 12) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp-
20x20x1.2mm... (mã hs thép hộp 20x20/ mã hs của thép hộp 20) |
- Mã HS 72165099: Thép góc V50x50x5mm...
(mã hs thép góc v50x50/ mã hs của thép góc v50) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp đen (100 x 50
x 3 x 5000)mm, mới 100%... (mã hs thép hộp đen 1/ mã hs của thép hộp đen) |
- Mã HS 72165099: Sắt la- F10 (dạng
thanh)... (mã hs sắt la f10 dạ/ mã hs của sắt la f10) |
- Mã HS 72165099: Thép la- 40x3mm (dạng
thanh)... (mã hs thép la 40x3mm/ mã hs của thép la 40x) |
- Mã HS 72165099: Sắt V 50x6000mm... (mã
hs sắt v 50x6000mm/ mã hs của sắt v 50x600) |
- Mã HS 72165099: Sắt V65x6000mm... (mã
hs sắt v65x6000mm/ mã hs của sắt v65x6000) |
- Mã HS 72165099: Thép V40x6000mm... (mã
hs thép v40x6000mm/ mã hs của thép v40x600) |
- Mã HS 72165099: Sắt V50x6000mm... (mã
hs sắt v50x6000mm/ mã hs của sắt v50x6000) |
- Mã HS 72165099: Thép chữ C 200x90mm,
dài 12m không hợp kim, hàn lượng cacbon 0,1%, chưa gia công quá mức cán nóng,
mới 100%... (mã hs thép chữ c 200x/ mã hs của thép chữ c 2) |
- Mã HS 72165099: Thép chữ C 250x90mm,
dài 12m không hợp kim, hàn lượng cacbon 0,12%, chưa gia công quá mức cán
nóng, mới 100%... (mã hs thép chữ c 250x/ mã hs của thép chữ c 2) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp chữ nhật
150x100mm, dày 6mm dài 12m không hợp kim, hàn lượng cacbon 0,159%, chưa gia
công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã hs thép hộp chữ nh/ mã hs của thép hộp
chữ) |
- Mã HS 72165099: Thép hình chữ C không
hợp kim, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ, hàm lượng cacbon dưới 0,6% tính theo
trọng lượng, LC-195x30x3.2x2620mm, SS400, 28 thanh, hàng mới 100%... (mã hs
thép hình chữ c/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72165099: Thép góc kéo nóng,
không hợp kim, chưa tráng phủ mạ SS400 (tiêu chuẩn JIS G-3192 Nhật bản)- KT
(L10*35*100*6000L)mm, hàng mới 100%... (mã hs thép góc kéo nó/ mã hs của thép
góc kéo) |
- Mã HS 72166900: IRON PIPE(SS400)-Sắt
ống các loại không gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc
nguội... (mã hs iron pipess400/ mã hs của iron pipess) |
- Mã HS 72169190: sản phẩm thép được tạo
hình trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng- Thép tạo hình chữ nhật
(Back pipe) 25x50x2.0mmx5.5m... (mã hs sản phẩm thép đ/ mã hs của sản phẩm
thé) |
- Mã HS 72169900: Thép chữ W 24x9x76mm,
dài 12m không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã hs
thép chữ w 24x9/ mã hs của thép chữ w 2) |
- Mã HS 72169900: Thép chữ W36x12x160mm,
dài 12m không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã hs
thép chữ w36x12/ mã hs của thép chữ w36) |
- Mã HS 72169900: Bát sắt bắt kệ... (mã
hs bát sắt bắt kệ/ mã hs của bát sắt bắt) |
- Mã HS 72169900: Sắt V không lỗ dài 3m
V4x4, 2-3mm... (mã hs sắt v không lỗ/ mã hs của sắt v không) |
- Mã HS 72169900: Thép hình V đen, kích
thước: 50*50*4mm, trọng lượng 3.1kg/m (Hàng mới 100%)... (mã hs thép hình v
đen/ mã hs của thép hình v) |
- Mã HS 72169900: Thép hình U100, kích
thước: 100*46*4.5mm, trọng lượng 8.5kg/m (Hàng mới 100%)... (mã hs thép hình
u100/ mã hs của thép hình u1) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp mạ kẽm, kích
thước: 40*40*1.4mm, trọng lượng: 1.7kg/m (Hàng mới 100%)... (mã hs thép hộp
mạ kẽm/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 72169900: Thanh thép hình chữ V,
kích thước: 40*40mm (Hàng mới 100%)... (mã hs thanh thép hình/ mã hs của
thanh thép h) |
- Mã HS 72169900: Thép bản mã, kích
thước: 250*250*10mm, trọng lượng: 4.95kg/tấm (Hàng mới 100%)... (mã hs thép
bản mã kí/ mã hs của thép bản mã) |
- Mã HS 72169900: Sắt V4 không hợp kim
4x4. hàng mới 100%... (mã hs sắt v4 không hợ/ mã hs của sắt v4 không) |
- Mã HS 72169900: Sắt không hợp kim V5
dày 3mm dài 6m, hàng mới 100%... (mã hs sắt không hợp k/ mã hs của sắt không
hợ) |
- Mã HS 72169900: Sắt hộp không hợp
kim40x40 dày 2mm dài 6m, hàng mới 100%... (mã hs sắt hộp không h/ mã hs của
sắt hộp khôn) |
- Mã HS 72169900: Thép góc- V 30 x 2 x
6000mm... (mã hs thép góc v 30/ mã hs của thép góc v) |
- Mã HS 72169900: Thép góc- V 40 x 3 x
6000mm... (mã hs thép góc v 40/ mã hs của thép góc v) |
- Mã HS 72169900: Thép góc- V 50 x 3 x
6000mm... (mã hs thép góc v 50/ mã hs của thép góc v) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp đen- 30 x 30 x
2 x 6000mm... (mã hs thép hộp đen 3/ mã hs của thép hộp đen) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp đen- 50 x 50 x
2 x 6000mm... (mã hs thép hộp đen 5/ mã hs của thép hộp đen) |
- Mã HS 72169900: Thép U chấn- U45 x 4700
x 3 x 120mm... (mã hs thép u chấn u4/ mã hs của thép u chấn) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp đen- 20 x 20 x
1.4 x 6000mm... (mã hs thép hộp đen 2/ mã hs của thép hộp đen) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp đen- 40 x 40 x
2.5 x 6000mm... (mã hs thép hộp đen 4/ mã hs của thép hộp đen) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp đen- 75 x 75 x
2.5 x 6000mm... (mã hs thép hộp đen 7/ mã hs của thép hộp đen) |
- Mã HS 72169900: Thanh sắt hình V kích
thước mỗi bên: 40x40x6m... (mã hs thanh sắt hình/ mã hs của thanh sắt hì) |
- Mã HS 72169900: Nẹp V5, dầy 5mm, dài
1,7m... (mã hs nẹp v5 dầy 5mm/ mã hs của nẹp v5 dầy) |
- Mã HS 72169900: Thép đúc hình chữ V
không hợp kim 50x50x5,0x6000mm. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs
thép đúc hình c/ mã hs của thép đúc hìn) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp vuông 40 x 40
x 2mm x 6m... (mã hs thép hộp vuông/ mã hs của thép hộp vuô) |
- Mã HS 72171010: Dây thép cacbon các
loại 4.9 mm không hợp kim, không tráng phủ mạ, hàm lượng carbon 0.16%, dung
sai 0.04%. Mới 100%.... (mã hs dây thép cacbon/ mã hs của dây thép cac) |
- Mã HS 72171010: Dây thép không hợp kim
(hàm lượng C<0.25% tính theo trọng lượng), chưa phủ mạ hoặc tráng, cán
nguội, đường kính 1,4 mm SWRM6/JIS G3505, để sx vỏ bọc ngoài cáp điều khiển,
mới 100%... (mã hs dây thép không/ mã hs của dây thép khô) |
- Mã HS 72171010: Dây thép tròn không hợp
kim, dạng cuộn không được mạ, chưa đánh bóng hàm lượng carbon dưới 0.25% tính
theo trọng lượng kích cỡ 8.0mm... (mã hs dây thép tròn k/ mã hs của dây thép
trò) |
- Mã HS 72171010: Dây thép cuộn phi
2.3mm... (mã hs dây thép cuộn p/ mã hs của dây thép cuộ) |
- Mã HS 72171032: Thép dây không hợp kim
dùng sản xuất chốt kim có hàm lượng carbon có hàm lượng carbon từ 0,6% đến
1,1%... (mã hs thép dây không/ mã hs của thép dây khô) |
- Mã HS 72171039: THÉP DÂY 6.0 MM (THÉP
KHÔNG HỢP KIM, CÓ HÀM LƯỢNG Carbon 0.66%), HÀNG MỚI 100%... (mã hs thép dây
60 mm/ mã hs của thép dây 60) |
- Mã HS 72171039: THÉP DÂY 8.0 MM (THÉP
KHÔNG HỢP KIM, CÓ HÀM LƯỢNG Carbon 0.66%), HÀNG MỚI 100%... (mã hs thép dây
80 mm/ mã hs của thép dây 80) |
- Mã HS 72171039: THÉP DÂY 6K 2.7 MM
(THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÓ HÀM LƯỢNG Carbon 0.66%), HÀNG MỚI 100%... (mã hs thép
dây 6k 27/ mã hs của thép dây 6k) |
- Mã HS 72171039: THÉP DÂY 62A 2.7 MM
(THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÓ HÀM LƯỢNG Carbon 0.66%), HÀNG MỚI 100%... (mã hs thép
dây 62a 2/ mã hs của thép dây 62a) |
- Mã HS 72171039: THÉP DÂY 62A 3.0 MM
(THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÓ HÀM LƯỢNG Carbon 0.66%), HÀNG MỚI 100%... (mã hs thép
dây 62a 3/ mã hs của thép dây 62a) |
- Mã HS 72172010: Dây thép dùng để buộc
cốt thép, được mạ kẽm, dạng que, chiều dài từ 30-40cm, đường kính 0.7mm, hàm
lượng carbon 0.12%, nhà sản xuất: ZHEJIANG YUANLI METAL PRODUCT GROUP CO.,
LTD. Mới 100%... (mã hs dây thép dùng đ/ mã hs của dây thép dùn) |
- Mã HS 72172010: Dây thép không hợp kim
(hàm lượng C < 0.25% tính theo trọng lượng), mạ kẽm, chiều rộng 1mm x độ
dày 0.1 mm, dùng để giữ lông bàn chải đánh răng. Hàng mới 100%.... (mã hs dây
thép không/ mã hs của dây thép khô) |
- Mã HS 72172020: Dây thép mạ kẽm không
hợp kim 1/0.4mm loại cán nguội, hàm lượng Carbon 0.38% theo trọng lượng-
Galvanized steel wire 0.4mm- Dùng trong sản xuất cáp viễn thông- Hàng mới
100%... (mã hs dây thép mạ kẽm/ mã hs của dây thép mạ) |
- Mã HS 72172091: Dây thép không hợp
kim,cán nguội, mạ kẽm cacbon cao, làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR),
C: 0.60%min, đk: 4.5mm theo tiêu chuẩn ASTM B498A, hàng mới 100%... (mã hs
dây thép không/ mã hs của dây thép khô) |
- Mã HS 72172099: Dây sắt mạ kẽm không
hợp kim, đường kính 18mm,dài 1018m, %C 3%,mới 100%... (mã hs dây sắt mạ kẽm/
mã hs của dây sắt mạ k) |
- Mã HS 72172099: Dây thép carbon cao,mạ
kẽm (M/G: 65# steel,không hợp kim,hàm lượng carbon khoảng
0.67%,DIA:1.75mm,ZINC:50-70G/m2,TS: 1500MPA,TORSION: 28 TIMES) dùng để sản
xuất dây cáp. Hàng mới 100%.... (mã hs dây thép carbon/ mã hs của dây thép
car) |
- Mã HS 72173021: Dây sắt không hợp kim
đã được mạ thiếc,hàm lượng carbon 0.3% tính theo trọng lượng,nguyên liệu sản
xuất đèn trang trí.Mới 100%... (mã hs dây sắt không h/ mã hs của dây sắt
khôn) |
- Mã HS 72173034: Dây thép làm vòng tanh,
BEAD WIRE 1.26SST (01x01SST)... (mã hs dây thép làm vò/ mã hs của dây thép
làm) |
- Mã HS 72173039: Mẫu sợi thép, đường
kính sợi thép 0.38mm, cuộn dài 30000m... (mã hs mẫu sợi thép đ/ mã hs của mẫu
sợi thép) |
- Mã HS 72179010: Dây buộc lõi thép không
hợp kim, rộng 4mm, dài 360m/cuộn, 2160 Cuộn (lõi thép dày 1.66 mm)... (mã hs
dây buộc lõi th/ mã hs của dây buộc lõi) |
- Mã HS 72179010: Dây thép dạng cuộn
không hợp kim, hàm lượng carbon 0.04%, đường kính 1.0mm (nằm trong sản phẩm
đồ chơi trẻ em), hàng mới 100%... (mã hs dây thép dạng c/ mã hs của dây thép
dạn) |
- Mã HS 72179090: Chỉ răng lược bằng dây
thép carbon 0.4 dùng cho máy dệt- Hãng SX: Chongqing Jinmao Impex- Mới
100%... (mã hs chỉ răng lược b/ mã hs của chỉ răng lượ) |
- Mã HS 72179090: Dây thép có vỏ bọc bằng
nhựa màu xanh kt (0.7*1.0*110)MM... (mã hs dây thép có vỏ/ mã hs của dây thép
có) |
- Mã HS 72179090: Dây quấn 228 pcs... (mã
hs dây quấn 228 pc/ mã hs của dây quấn 228) |
- Mã HS 72179090: Dây thép phi 3mm mạ
kẽm, hàng mới 100%... (mã hs dây thép phi 3m/ mã hs của dây thép phi) |
- Mã HS 72181000: Thép không gỉ ở dạng
thỏi đúc, Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ ở/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72181000: thép không gỉ SUS
310... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72189900: Thép không rỉ/
W-safety.020 (base uom ea lb)... (mã hs thép không rỉ// mã hs của thép không
r) |
- Mã HS 72189900: Bàn cắt giấy deli 8012,
cắt khổ A3. Hàng mới 100%... (mã hs bàn cắt giấy de/ mã hs của bàn cắt giấy) |
- Mã HS 72189900: Thép không gỉ (D70x 330
mm)... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72191100: Thép ko gỉ dạng cuộn
cán nóng 304L no.1. Hàng mới 100%; size: 12.00 mm x 1524 mm... (mã hs thép ko
gỉ dạng/ mã hs của thép ko gỉ d) |
- Mã HS 72191200: Thép không gỉ, cán
phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn 201, kích
thước 6mm x 1530mm x 3000mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của
thép không g) |
- Mã HS 72191200: Thép cuộn cán nóng
không gỉ, cán phẳng, hàng mới 100%, mác thép 304L, tiêu chuẩn ASTM A240, kích
thước: 5.0 ly x 1240 x Cuộn.... (mã hs thép cuộn cán n/ mã hs của thép cuộn
cá) |
- Mã HS 72191300: Thép ko gỉ dạng cuộn
cán nóng 316L no.1. Hàng mới 100%; size: 4.00 mm x 1555 mm... (mã hs thép ko
gỉ dạng/ mã hs của thép ko gỉ d) |
- Mã HS 72191300: Thép cuộn cán nóng
không gỉ, cán phẳng, hàng mới 100%, mác thép 304L, tiêu chuẩn ASTM A240, kích
thước: 3.0 ly x 1240 x Cuộn.... (mã hs thép cuộn cán n/ mã hs của thép cuộn
cá) |
- Mã HS 72191400: Phễu inox 500x1000cm
(Phễu hứng NVL, làm bằng inox, dùng cho máy đúc nhựa)... (mã hs phễu inox
500x1/ mã hs của phễu inox 50) |
- Mã HS 72191400: Nắp đậy Inox
330x330x2mm... (mã hs nắp đậy inox 33/ mã hs của nắp đậy inox) |
- Mã HS 72191400: Nắp đậy inox
1060x1060x2mm... (mã hs nắp đậy inox 10/ mã hs của nắp đậy inox) |
- Mã HS 72191400: Biển cảnh báo 500x300mm
(inox)... (mã hs biển cảnh báo 5/ mã hs của biển cảnh bá) |
- Mã HS 72191400: Inox ốp tường
150x150x1500x0.8mm... (mã hs inox ốp tường 1/ mã hs của inox ốp tườn) |
- Mã HS 72191400: Tấm Inox 600x500x0.6mm
(dùng ốp tường)... (mã hs tấm inox 600x50/ mã hs của tấm inox 600) |
- Mã HS 72192100: Thép ko gỉ dạng tấm cán
nóng 304L no.1. Hàng mới 100%; size: 12.00 mm x 1524 mm x 3048 mm... (mã hs
thép ko gỉ dạng/ mã hs của thép ko gỉ d) |
- Mã HS 72192100: Thép không gỉ dạng tấm
(22x600x600-SUS304)... (mã hs thép không gỉ d/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72192200: Thép không gỉ, cán
phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn 201, kích
thước 5mm x 1530mm x 3000mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của
thép không g) |
- Mã HS 72192200: Thép không gỉ được cán
phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng sơn phủ mạ, kích thước
8x(1520-1535)x11800mm, tiêu chuẩn SUS304,NSX:Changshu Fengyang special steel
co.,ltd, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ đ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72192200: Thép ko gỉ dạng tấm cán
nóng 304L no.1. Hàng mới 100%; size: (5.00-6.00) mm x (1500-1524) mm x
(3000-3048) mm... (mã hs thép ko gỉ dạng/ mã hs của thép ko gỉ d) |
- Mã HS 72192200: Tấm sàn, Chất liệu
Inox, KT: H100 x W600 x L2000mm, Hàng mới 100%... (mã hs tấm sàn chất l/ mã
hs của tấm sàn chấ) |
- Mã HS 72192300: Thép không gỉ, cán
phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng), dạng tấm, tiêu chuẩn 201, kích
thước 4mm x 1530mm x 3000mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của
thép không g) |
- Mã HS 72192300: Tấm inox 304
(1.4m*2.85m*3mm)... (mã hs tấm inox 304 1/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 72192300: Thép ko gỉ dạng tấm cán
nóng 304L no.1. Hàng mới 100%; size: (3.00-4.00) mm x (1500-1524) mm x
(3000-3048) mm... (mã hs thép ko gỉ dạng/ mã hs của thép ko gỉ d) |
- Mã HS 72192300: Thép không gỉ 304 cán
nóng dạng tấm: độ dày từ 3.0 đến 5.0 mm, chiều rộng và chiều dài từ 600 mm
trở lên.... (mã hs thép không gỉ 3/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72192400: Thép không gỉ, cán
phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn 201, kích
thước 3mm x 1530mm x 3000mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của
thép không g) |
- Mã HS 72192400: Tấm inox, cán nóng,
hàng lượng cacbon: 0.37%, dùng làm nhà xưởng, kích thước: (1000x3500x2)mm.
Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs tấm inox cán n/ mã hs của tấm inox cá) |
- Mã HS 72192400: Tấm inox SUS kích thước
75*545*2mm,hàng mới 100%... (mã hs tấm inox sus kí/ mã hs của tấm inox sus) |
- Mã HS 72192400: Tấm inox 304
(1m*2m*1.5mm)... (mã hs tấm inox 304 1/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 72192400: Tấm inox 201, KT:
5000x1200x0.5 mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 201 k/ mã hs của tấm inox
201) |
- Mã HS 72193100: Thép ko gỉ dạng cuộn
cán nguội 304L 2b. Hàng mới 100%; size: 5.00 mm x 1524 mm... (mã hs thép ko
gỉ dạng/ mã hs của thép ko gỉ d) |
- Mã HS 72193200: Thép không gỉ 3.0mm x
1219mm x coil (mác thép 304, cán nguội, phẳng, dạng cuộn, hàng mới 100%).Nsx:
PT.Indonesia Ruipu Nickel and Chrome Alloy... (mã hs thép không gỉ 3/ mã hs
của thép không g) |
- Mã HS 72193200: Tấm đế bằng thép chống
mòn, kích thước 3x1000x2000mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm đế bằng thé/ mã hs
của tấm đế bằng) |
- Mã HS 72193300: Thép ko gỉ dạng cuộn
cán nguội 304L 2b Hàng mới 100%; size: (1.50-2.50) mm x (1500-1555.1) mm...
(mã hs thép ko gỉ dạng/ mã hs của thép ko gỉ d) |
- Mã HS 72193400: Thép không gỉ 1.0mm x
1219mm x coil (mác thép 304, cán nguội, phẳng, dạng cuộn, hàng mới 100%).Nsx:
PT.Indonesia Ruipu Nickel and Chrome Alloy... (mã hs thép không gỉ 1/ mã hs
của thép không g) |
- Mã HS 72193400: Thép không gỉ
(Cr>10,5%, C<1,2%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng
phủ mạ sơn dạng cuộn/tấm,STS430(TC:KSD 3698:2008), cỡ 0.5-0.7mm x600-120mm x
cuộn/tấm, loại 2.HSX: Posco.Mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép
không g) |
- Mã HS 72193400: Thép không gỉ 409
(finish 2B) cán phẳng dạng cuộn, cán nguội, kích thước: Dày 0,77mm x rộng 716
mmx cuộn.Tiêu chuẩn: ASTM A240: 2012. Mới 100%... (mã hs thép không gỉ 4/ mã
hs của thép không g) |
- Mã HS 72193400: Thép ko gỉ dạng cuộn
cán nguội 316L 2b Hàng mới 100%; size: 1.00 mm x 1250 mm... (mã hs thép ko gỉ
dạng/ mã hs của thép ko gỉ d) |
- Mã HS 72193400: Thép tấm cán phẳng dạng
cuộn, cán nguội, không gỉ HFS436L 1,0 mm x 1070 mm x Cuộn (JIS G 4312)
(Nguyên liệu dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy), hàng mới 100%... (mã
hs thép tấm cán ph/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72199000: Thép không gỉ
(Cr>10,5%; C<1.2%) dạng cuộn đã gia công quá mức cán nguội, cán phẳng:
đánh bóng và phủ keo PVC, Mác 201. cỡ 0.4mm x 1100mm x cuộn, loại 2. Mới
100%,... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72199000: Thép không gỉ 436
(finish P4) cán phẳng dạng cuộn, đánh xước P4 (Polished 4) sau cán nguội,
kích thước: Dày 1,75mm x rộng 914 mmx cuộn.Tiêu chuẩn: ASTM A240: 2012. Mới
100%... (mã hs thép không gỉ 4/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 3x63x1500mm...
(mã hs tấm thép 3x63x1/ mã hs của tấm thép 3x6) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 4x78x1500mm...
(mã hs tấm thép 4x78x1/ mã hs của tấm thép 4x7) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép
5x115x1500mm... (mã hs tấm thép 5x115x/ mã hs của tấm thép 5x1) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép
6x145x1500mm... (mã hs tấm thép 6x145x/ mã hs của tấm thép 6x1) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép
10x150x1500mm... (mã hs tấm thép 10x150/ mã hs của tấm thép 10x) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép
16x140x1500mm... (mã hs tấm thép 16x140/ mã hs của tấm thép 16x) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 5 x 1500 x
3000 mm... (mã hs tấm thép 5 x 15/ mã hs của tấm thép 5 x) |
- Mã HS 72199000: Tấm Inox 304 No8;
1.0mm*1219*2438; gia công quá mức cán nguội, có phủ lớp bảo vệ; hàng mới
100%... (mã hs tấm inox 304 no/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 72199000: Tấm Inox 304 HL Gold;
1.0mm*1219*2438; đã gia công quá mức cán nguội, có phủ lớp bảo vệ; hàng mới
100%... (mã hs tấm inox 304 hl/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 72199000: Tấm Inox 304 WTH 139
Gold; 1.0mm*1219*2438; đã gia công quá mức cán nguội, có phủ lớp bảo vệ; hàng
mới 100%... (mã hs tấm inox 304 wt/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 72199000: Thép tấm không gỉ cán
phẳng, có chiều rộng lớn hơn 600mm-SUS304 1.00X1000X2000... (mã hs thép tấm
không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim
30*79*823mm (1 tấm 2.55kg)... (mã hs thép hợp kim 30/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (9 x 111 x
155 mm) (1 tấm 1.215 kgs)... (mã hs thép hợp kim 9/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (25 x 102
x 111 mm) (1 tấm 2.223 kgs)... (mã hs thép hợp kim 2/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (7 x 100 x
121mm) (1 thanh 0.665 kg)... (mã hs thép hợp kim 7/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (14 x 50 x
49mm) (1 thanh 0.26857 kg)... (mã hs thép hợp kim 1/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép ROYALLOY (14 X 79
X 87 mm) (1 thanh 0.755 kgs)- 2 thanh... (mã hs thép royalloy/ mã hs của thép
royallo) |
- Mã HS 72201110: Thép không gỉ cán phẳng
không gia công quá mức cán nóng dạng tấm có chiều rộng dưới 400mm ROYALLOY; 7
X 17 X 164 mm (1 thanh 0.15 kgs)- 4 thanh... (mã hs thép không gỉ c/ mã hs
của thép không g) |
- Mã HS 72201190: Thép không rĩ- inox tấm
các loại... (mã hs thép không rĩ/ mã hs của thép không r) |
- Mã HS 72201190: Thép không gỉ ALLOY
STEEL FLAT BAR STAVAX-PH (C0.37%, Cr13.3%), dạng tấm, cán phẳng, cán nóng,
chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, chiều rộng dưới 600mm, dày: 105mm x rộng: 560mm x
dài: 610mm... (mã hs thép không gỉ a/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72201210: Thép không gỉ 420J2 cán
phẳng dạng cuộn (kích thước rộng 20-180mm)... (mã hs thép không gỉ 4/ mã hs
của thép không g) |
- Mã HS 72201210: Dải thép dạng đai chưa
được gia công quá mức cán nóng, rộng 35mm, dài 3340mm, bộ phận của Máy kéo
sợi (STEEL STRIP SECTION 3P SENSOR), nhãn hiệu: MANMUL, không model, mới
100%... (mã hs dải thép dạng đ/ mã hs của dải thép dạn) |
- Mã HS 72201290: Thép không rỉ, hợp kim
Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, grade J3, tiêu chuẩn IS
15997: 2012, hàng mới 100%.... (mã hs thép không rỉ/ mã hs của thép không r) |
- Mã HS 72201290: Tấm inox 100x50mm...
(mã hs tấm inox 100x50/ mã hs của tấm inox 100) |
- Mã HS 72201290: Thép cuộn cán nóng, cán
phẳng không gỉ, mác thép 201 J3, tiêu chuẩn GB-GAYU9806J3, hàng mới 100%,
kích thước 2.5 mm x 595mm x Cuộn,... (mã hs thép cuộn cán n/ mã hs của thép
cuộn cá) |
- Mã HS 72201290: Thanh inox tròn chữ L
(100x30)mm... (mã hs thanh inox tròn/ mã hs của thanh inox t) |
- Mã HS 72202010: Thép tấm hơp kim cán
nguội 22684-15B-1782-00, Mác thép: SUS436L, Kích thước TxWxL (mm):1.5 x 178 x
1091... (mã hs thép tấm hơp ki/ mã hs của thép tấm hơp) |
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ
436(finish 2B) cán phẳng dạng cuộn, cán nguội, kích thước: Dày 0,55mm x rộng
121 mmx cuộn. Tiêu chuẩn: ASTM A240: 2012. Mới 100%... (mã hs thép không gỉ
4/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202010: Thép cacbon không gỉ
dùng sản xuất bộ phận bằng kim loại của loa điện thoại di động SPCC- 0.5T*20
mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép cacbon khô/ mã hs của thép cacbon) |
- Mã HS 72202010: Thép không rỉ grade
430, dạng cuộn cán nguội (JIS G4305), loại 2, size 0.25mm x 60-160mm x cuộn,
hàng mới 100%... (mã hs thép không rỉ g/ mã hs của thép không r) |
- Mã HS 72202010: Tấm inox 304
(1.4m*15cm*3mm)... (mã hs tấm inox 304 1/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 72202010: Tấm inox 304
(2.85m*15cm*3mm)... (mã hs tấm inox 304 2/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 72202010: NLSX dao cạo râu: Băng
(dải)Thép không gỉ dạng cuộn được cán phẳng, cán nguội,chiều rộng không quá
400mm: STAINLESS STEEL CR STRIPS IN COIL FORM 0.280mm x 43.890mm x COIL
(1MT1000 KGS)... (mã hs nlsx dao cạo râ/ mã hs của nlsx dao cạo) |
- Mã HS 72202090: Thép mạ kẽm dạng cuộn,
cán nguội, ký hiệu kích thước: GI 0.8*20mm*Coil. Hàng mới 100%... (mã hs thép
mạ kẽm dạn/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72202090: Thép không hợp kim
SK-5, chưa phủ mạ, dạng cuộn, cán nguội,có kích thước:0.2mm*255mm*C. Hàng mới
100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72202090: Thép không gỉ STS304
dạng cuộn kích thước dày 0.4mm*91*1260mm... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của
thép không g) |
- Mã HS 72202090: Đục lổ bằng sắt ponchi
14FR 2.54 x 4.08mm... (mã hs đục lổ bằng sắt/ mã hs của đục lổ bằng) |
- Mã HS 72209010: Thép không gỉ SUS 304
dạng dải quấn cuộn, quy cách rộng 3.75mm x dày 0.35mm. NSX XINXIANG. Mới
100%... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72209090: Tấm thép không gỉ AL
kích thước (350-250) 1-STEP HO MM,chưa mạ, đã được gia công quá mức cán nóng,
sử dụng làm khuôn dập linh kiện điện tử... (mã hs tấm thép không/ mã hs của
tấm thép khô) |
- Mã HS 72209090: Tấm chắn cho dao gió
dùng cho máy cán thép Inox 310KT 500x392,5x4mm model 7.032611.K/002 mới 100%
hãng Danieli... (mã hs tấm chắn cho da/ mã hs của tấm chắn cho) |
- Mã HS 72209090: ThépV3*2M
(V6129Y0012)... (mã hs thépv3*2m v612/ mã hs của thépv3*2m v) |
- Mã HS 72209090: ThépV4*2000
(V5309Z005V)... (mã hs thépv4*2000 v5/ mã hs của thépv4*2000) |
- Mã HS 72209090: Thép#32*1000
(V5309Z070V)... (mã hs thép#32*1000 v/ mã hs của thép#32*1000) |
- Mã HS 72209090: ThépT22*300*500
(V5309Y045V)... (mã hs thépt22*300*500/ mã hs của thépt22*300*) |
- Mã HS 72209090: ThépT27*300*500
(V5309Z067V)... (mã hs thépt27*300*500/ mã hs của thépt27*300*) |
- Mã HS 72209090: ThépT32*300*500
(V5309Y042V)... (mã hs thépt32*300*500/ mã hs của thépt32*300*) |
- Mã HS 72209090: ThépT42*300*500
(V5309Z066V)... (mã hs thépt42*300*500/ mã hs của thépt42*300*) |
- Mã HS 72209090: ThépT45*300*500
(V5309Z069V)... (mã hs thépt45*300*500/ mã hs của thépt45*300*) |
- Mã HS 72209090: ThépT8*300*1000
(V5309Y044V)... (mã hs thépt8*300*1000/ mã hs của thépt8*300*1) |
- Mã HS 72209090: ThépT18*300*1000
(V5309Z068V)... (mã hs thépt18*300*100/ mã hs của thépt18*300*) |
- Mã HS 72209090: Thép không
ghỉT1.5*1200*1200 (V5309Y043V)... (mã hs thép không ghỉt/ mã hs của thép
không g) |
- Mã HS 72209090: Tấm thép dày 0.4mm...
(mã hs tấm thép dày 0/ mã hs của tấm thép dày) |
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ SUS
304... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ,được cán
phẳng,dạng tấm, chưa được gia công qua mức cán nguội (đã đánh bóng đánh xước
bề mặt), kích thước 1.2*199.45*1371.6 mm SUS201 No 4 PVC 2 side, Hàng mới
100%... (mã hs thép không gỉđ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72209090: Thép tấm không gỉ cán
phẳng, có chiều rộng dưới 600mm-SUS304 1.00X46X1000... (mã hs thép tấm không/
mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72210000: HOT ROLLED STAINLESS
STEEL WIRE ROD, Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa
sơn, phủ, mạ hoặc tráng đường kính 5.5mm, 304HC3 5.5mm, hàng mới 100%... (mã
hs hot rolled stai/ mã hs của hot rolled s) |
- Mã HS 72221100: Thép không gỉ ALLOY
TOOL STEEL ROUND BAR STAVAX-PH (C0.38%, Cr13.7%), dạng thanh thẳng, chưa gia
công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, phi: 85mm x dài: 3940mm...
(mã hs thép không gỉ a/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72221100: Thép không gỉ thanh
tròn (25 x 111 mm) (1 thanh 0.433 kgs)- 24 thanh... (mã hs thép không gỉ t/
mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72221100: Thanh thép không gỉ
(chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng), có mặt cắt ngang hình tròn,
đường kính 52mm, chiều dài 3 m, mới 100%... (mã hs thanh thép khôn/ mã hs của
thanh thép k) |
- Mã HS 72221900: Thép không gỉ dạng
thanh (28 x 41 x 238 mm) (1 thanh 2.32 kgs)- 2 thanh... (mã hs thép không gỉ
d/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72221900: Lưới inox bảo vệ
160mm... (mã hs lưới inox bảo v/ mã hs của lưới inox bả) |
- Mã HS 72221900: Long đền inox M6 (SUS
WASHER M6), hàng mới 100%... (mã hs long đền inox m/ mã hs của long đền ino) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép f40mm, dài
3m... (mã hs thanh thép f40m/ mã hs của thanh thép f) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép
V40x40x4x6000mm... (mã hs thanh thép v40x/ mã hs của thanh thép v) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép 316 V
50x50x5x6000mm... (mã hs thanh thép 316/ mã hs của thanh thép 3) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép Rod FI 42,
length 3M... (mã hs thanh thép rod/ mã hs của thanh thép r) |
- Mã HS 72222010: Stainless steel tube
6mL D42.4mmx2.6mmthick... (mã hs stainless steel/ mã hs của stainless st) |
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ cán nguội
dạng thanh tròn LH, đường kính 16.00mm (hàng mới 100%)... (mã hs thép không
gỉ c/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ,dạng que,
chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường
kính 1.15mm... (mã hs thép không gỉd/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72222010: Thép thanh tròn, không
gỉ, cán nguội NCF3015, đường kính 5.0 mm, dài 2950 mm. Hàng mới 100%. KQ PTPL
số: 15/TB-KĐHQ. Dùng để sản xuất phụ tùng ô tô xe máy.... (mã hs thép thanh
tròn/ mã hs của thép thanh t) |
- Mã HS 72222090: Thanh nẹp trợ lực cho
ống hút bằng thép không gỉ,kích thước 537x50x4mm,chưa được gia công quá mức
cán nguội,hàng mới 100%... (mã hs thanh nẹp trợ l/ mã hs của thanh nẹp tr) |
- Mã HS 72222090: Thép không gỉ 303 dạng
thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, chưa được g/c quá mức tạo hình nguội hoặc
g/c kết thúc nguội,kt:3.5mmx 2500mm để sx ốc vít.Hàng mới 100%.... (mã hs
thép không gỉ 3/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72223010: Inox tròn D8 (dài
6m)... (mã hs inox tròn d8 d/ mã hs của inox tròn d8) |
- Mã HS 72223010: Ống inox 201, kích
thước: DN25mm (Hàng mới 100%)... (mã hs ống inox 201 k/ mã hs của ống inox
201) |
- Mã HS 72223010: Cây thép không gỉ phi8
dài 9 mét, mới 100%... (mã hs cây thép không/ mã hs của cây thép khô) |
- Mã HS 72223010: ống hút bụi phi
200x6000x0.75mm + mặt bích 30x4mm- 6 lỗ bằng tôn mới 100%... (mã hs ống hút
bụi phi/ mã hs của ống hút bụi) |
- Mã HS 72223010: thanh inox, kích thước
8*1900mm, chất liệu inox 403,hàng mới 100%... (mã hs thanh inox kíc/ mã hs
của thanh inox) |
- Mã HS 72223010: thanh inox,kích thước
10*1900mm, chất liệu inox 403,hàng mới 100%... (mã hs thanh inoxkích/ mã hs
của thanh inoxk) |
- Mã HS 72223010: Thép trục đặc không rỉ
SUS 304 D30*L96mm... (mã hs thép trục đặc k/ mã hs của thép trục đặ) |
- Mã HS 72223090: Ống thép thao tác (phi
1.3 x dài 85)mm _ GK622000 SUPPORTING PIPE... (mã hs ống thép thao t/ mã hs
của ống thép tha) |
- Mã HS 72223090: Ống thép INJ (0.9 x
47)mm _ GK622100 INJ pipe... (mã hs ống thép inj 0/ mã hs của ống thép inj) |
- Mã HS 72223090: Lõi kim (0.95 x 40)mm _
GK561200 Core bar 095... (mã hs lõi kim 095 x/ mã hs của lõi kim 09) |
- Mã HS 72223090: Ống kim loại (2.15 x
1.5)mm _ GK600600 1.95 Tap... (mã hs ống kim loại 2/ mã hs của ống kim loại) |
- Mã HS 72223090: Ống thép dùng trong sản
xuất linh kiện điều trị nội soi (0.5 x 2400)mm 1SP2 _ GK028400 1SP2... (mã hs
ống thép dùng t/ mã hs của ống thép dùn) |
- Mã HS 72223090: Ống thép loại Y dùng
trong sản xuất linh kiện điều trị nội soi (dài 138mm, phi 0.45mm) _ GK661300
0.45SP... (mã hs ống thép loại y/ mã hs của ống thép loạ) |
- Mã HS 72223090: Ống thép 1SP3 không rỉ
_ RK017200 1SP3... (mã hs ống thép 1sp3 k/ mã hs của ống thép 1sp) |
- Mã HS 72223090: Eku V Inox 5,mới
100%... (mã hs eku v inox 5mớ/ mã hs của eku v inox 5) |
- Mã HS 72223090: Eku V Inox 6,mới
100%... (mã hs eku v inox 6mớ/ mã hs của eku v inox 6) |
- Mã HS 72223090: Eku V Inox 8,mới
100%... (mã hs eku v inox 8mớ/ mã hs của eku v inox 8) |
- Mã HS 72223090: Trục quay bằng thép...
(mã hs trục quay bằng/ mã hs của trục quay bằ) |
- Mã HS 72223090: Inox bẻ 50*50*10mm...
(mã hs inox bẻ 50*50*1/ mã hs của inox bẻ 50*5) |
- Mã HS 72223090: INOX dạng tấm quy cách
0.7 305*190mm SS301... (mã hs inox dạng tấm q/ mã hs của inox dạng tấ) |
- Mã HS 72223090: Ống thép (phi 0.6 x dài
3)mm _ GW447900 CUTTING WIRE CHIP... (mã hs ống thép phi 0/ mã hs của ống
thép ph) |
- Mã HS 72223090: Ống thép (1.2mm x 32mm)
_ GK296600 1.0 SP... (mã hs ống thép 12mm/ mã hs của ống thép 1) |
- Mã HS 72223090: Ống thép 0.4SP (0.6 x
23)mm _ GK703800 0.4SP... (mã hs ống thép 04sp/ mã hs của ống thép 04) |
- Mã HS 72223090: Ống thép 0.4 (0.6 x 67)
mm _ GK704000 0.4 pipe AIR2... (mã hs ống thép 04 0/ mã hs của ống thép 04) |
- Mã HS 72223090: Ống thép FB (phi 0.6mm
x dài 74mm) _ GK619300 0.6 S Pipe... (mã hs ống thép fb ph/ mã hs của ống
thép fb) |
- Mã HS 72223090: Ống thép FD (phi 0.6mm
x dài 59mm) _ GK350300 0.6 S Pipe... (mã hs ống thép fd ph/ mã hs của ống
thép fd) |
- Mã HS 72223090: Ống nối bằng kim loại P
(0.95 x 25)mm _ GK703100 Connector P... (mã hs ống nối bằng ki/ mã hs của ống
nối bằng) |
- Mã HS 72223090: Ống thép để nối vòng
xoắn dùng trong sản xuất linh kiện điều trị nội soi(phi 0.5mm) (100m/cuộn) _
GK354500 SPLICE BAND... (mã hs ống thép để nối/ mã hs của ống thép để) |
- Mã HS 72223090: Thép thanh SWCH18K
D8x3150mm;Hàng mới 100%;đường kính phi 8; thép không rỉ ở dạng thanh, dùng để
sản xuất cụm bàn đạp chân ga ô tô.... (mã hs thép thanh swch/ mã hs của thép
thanh s) |
- Mã HS 72223090: Thép thanh SGD3M D10 x
3500mm;Hàng mới 100%;đường kính phi 10; thép không rỉ ở dạng thanh, dùng để
sản xuất cụm bàn đạp chân ga ô tô.... (mã hs thép thanh sgd3/ mã hs của thép
thanh s) |
- Mã HS 72223090: Thép từ tính không định
hướng, không hợp kim, dạng cuộn 50JN1300*J1 (0.5mm x 52mm x C)... (mã hs thép
từ tính kh/ mã hs của thép từ tính) |
- Mã HS 72223090: Thanh tròn bằng thép
cacbua vonfram dùng để làm dao phay CNC, phi 4x50(mm), hàng mới 100%.... (mã
hs thanh tròn bằng/ mã hs của thanh tròn b) |
- Mã HS 72223090: Thanh kim loại bằng
thép không gỉ... (mã hs thanh kim loại/ mã hs của thanh kim lo) |
- Mã HS 72224010: Thép góc, vật liệu
S30408,cán nóng kích thước: L75x75x8x6000, hàng mới 100%... (mã hs thép góc
vật l/ mã hs của thép góc vậ) |
- Mã HS 72224090: Ecu, long đen phẳng,
long đen vênh M10 (phi 10) làm bằng inox 304. Hàng mới 100%... (mã hs ecu
long đen p/ mã hs của ecu long đe) |
- Mã HS 72224090: Thanh chữ L bằng thép
không gỉ/ Steel L3mm(225x125x45)mm, thép dày 3mm, rộng 45mm, hình chữ L...
(mã hs thanh chữ l bằn/ mã hs của thanh chữ l) |
- Mã HS 72224090: Móc bằng kim loại (phi
2.5 x dài 4.5) mm _ GK453100 Hook... (mã hs móc bằng kim lo/ mã hs của móc
bằng kim) |
- Mã HS 72224090: Bát khuôn- 90x50mm
(Thiết bị khuôn giày)... (mã hs bát khuôn 90x5/ mã hs của bát khuôn 9) |
- Mã HS 72224090: Bát khuôn- 120x70mm
(Thiết bị khuôn giày)... (mã hs bát khuôn 120x/ mã hs của bát khuôn 1) |
- Mã HS 72224090: Nắp đậy Cover VPU
(50202-3204094)... (mã hs nắp đậy cover v/ mã hs của nắp đậy cove) |
- Mã HS 72224090: Hộp inox 100*75mm...
(mã hs hộp inox 100*75/ mã hs của hộp inox 100) |
- Mã HS 72224090: Mặt bích 49X72X30mm...
(mã hs mặt bích 49x72x/ mã hs của mặt bích 49x) |
- Mã HS 72224090: Mặt bích 74X72X30mm...
(mã hs mặt bích 74x72x/ mã hs của mặt bích 74x) |
- Mã HS 72224090: Khay inox
300*400*50mm... (mã hs khay inox 300*4/ mã hs của khay inox 30) |
- Mã HS 72224090: Dụng cụ vô last
140*240*45mm(bằng inox)... (mã hs dụng cụ vô last/ mã hs của dụng cụ vô l) |
- Mã HS 72224090: Inox 304 400*600*2mm...
(mã hs inox 304 400*60/ mã hs của inox 304 400) |
- Mã HS 72224090: Inox 304
600*1200*2mm... (mã hs inox 304 600*12/ mã hs của inox 304 600) |
- Mã HS 72224090: Inox 304
1200*1200*2mm... (mã hs inox 304 1200*1/ mã hs của inox 304 120) |
- Mã HS 72224090: Hộp inox
400x300x210mm... (mã hs hộp inox 400x30/ mã hs của hộp inox 400) |
- Mã HS 72224090: Khay vệ sinh
355x355x70(bằng inox)... (mã hs khay vệ sinh 35/ mã hs của khay vệ sinh) |
- Mã HS 72224090: Miếng thép không gỉ
hình tròn (linh kiện sản xuất máy giặt)- Circle Stainless Steel Front (phi
555*0.6)-0030103416, hàng mới 100%,đã kiểm hóa tại tờ khai 102754047062
(15/07/2019)... (mã hs miếng thép khôn/ mã hs của miếng thép k) |
- Mã HS 72224090: Bản lề lá 30*38*4 LO
(V6539Y0071)... (mã hs bản lề lá 30*38/ mã hs của bản lề lá 30) |
- Mã HS 72224090: Thanh kim loại định
hình ống thông tĩnh mạch... (mã hs thanh kim loại/ mã hs của thanh kim lo) |
- Mã HS 72224090: Hộp inox 304 kt
20x20x1,2x6000mm mới 100%... (mã hs hộp inox 304 kt/ mã hs của hộp inox 304) |
- Mã HS 72224090: Chụp hút mùi phòng sạch
UV phi 250 bằng inox mới 100%... (mã hs chụp hút mùi ph/ mã hs của chụp hút
mùi) |
- Mã HS 72224090: Tấm liên kết, bằng thép
không gỉ/ SUB YOKE, hàng mới 100%... (mã hs tấm liên kết b/ mã hs của tấm
liên kết) |
- Mã HS 72224090: Thép không gỉ, dạng
miếng tròn, cán nguội,mác thép 201,theo tiêu chuẩn: Q/MCS 1-2014 và
Q/TTGD003-2018,kích thước:0,45mm x 325mm,Hàng mới 100%... (mã hs thép không
gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72224090: Phụ tùng của bơm ly tâm
NCX65/20/03-5, hiệu: CAPRARI: Cánh bơm bằng thép không gỉ D.214.... (mã hs
phụ tùng của bơ/ mã hs của phụ tùng của) |
- Mã HS 72230090: Dây thép 2mm... (mã hs
dây thép 2mm/ mã hs của dây thép 2mm) |
- Mã HS 72230090: Dây thép làm hãm #N31,
kích thước 19,2x0,25mm, không reo- Dây thép không gỉ, ở dạng cuộn, có mặt cắt
ngang đặc đều nhau hình chữ nhật- Hàng mới 100%... (mã hs dây thép làm hã/ mã
hs của dây thép làm) |
- Mã HS 72230090: Sợi Inox 0.4mm _
GY012800 0.4WIRE(M)... (mã hs sợi inox 04mm/ mã hs của sợi inox 04) |
- Mã HS 72230090: Đầu bịt inox... (mã hs
đầu bịt inox/ mã hs của đầu bịt inox) |
- Mã HS 72230090: Nguyên liệu sản xuất đồ
chơi: Dây hàn inox, mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên
liệu) |
- Mã HS 72230090: Chỉ răng lược bằng dây
thép không gỉ 0.33mmx2.0mm dùng cho máy dệt- Hãng SX: Chongqing Jinmao Impex-
Mới 100%... (mã hs chỉ răng lược b/ mã hs của chỉ răng lượ) |
- Mã HS 72230090: Sợi Inox 0.7mm _
GS899600 0.7WIRE(M)... (mã hs sợi inox 07mm/ mã hs của sợi inox 07) |
- Mã HS 72230090: Dây thép (phi 0.2mm) _
GP808200 0.23SWC... (mã hs dây thép phi 0/ mã hs của dây thép ph) |
- Mã HS 72230090: Dây thép (phi 1.5 mm,
dài 973 mm) _ GE243900 Stylet... (mã hs dây thép phi 1/ mã hs của dây thép
ph) |
- Mã HS 72230090: Dây lưới thép... (mã hs
dây lưới thép/ mã hs của dây lưới thé) |
- Mã HS 72230090: Dây inox dùng để cột
dây điện. Kích thước: 250*300*160 dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã
hs dây inox dùng đ/ mã hs của dây inox dùn) |
- Mã HS 72230090: Vòng thép đóng khung
lược dệt (phụ tùng máy dệt): Half Round 3.0x0.7mm_Hàng mới 100%... (mã hs
vòng thép đóng/ mã hs của vòng thép đó) |
- Mã HS 72230090: Dây thép mạ kẽm... (mã
hs dây thép mạ kẽm/ mã hs của dây thép mạ) |
- Mã HS 72241000: thép hợp kim/Thép SUS
440C (09*14*500)mm... (mã hs thép hợp kim/th/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72241000: thép hợp kim/ Thép SUS
440C (11*18*500)mm... (mã hs thép hợp kim/ t/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72241000: Thép thanh hợp kim kích
thước 10x2000mm- chưa xử lý nhiệt... (mã hs thép thanh hợp/ mã hs của thép
thanh h) |
- Mã HS 72241000: Lõi bằng kim loại-TA...
(mã hs lõi bằng kim lo/ mã hs của lõi bằng kim) |
- Mã HS 72241000: Lõi ứng từ kim
loại-TA... (mã hs lõi ứng từ kim/ mã hs của lõi ứng từ k) |
- Mã HS 72241000: Thép hợp kim
Cr(1.91%),Mo(0.3),C(0.35), mác thép P20, theo tiêu chuẩn ASTM A681:2015, dạng
tấm đúc, được cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. Kích thước: D1000xR700mm, dày
460mm. Mới 100%.... (mã hs thép hợp kim cr/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72249000: Thép hợp kim dùng sản
xuất vỏ khớp cầu 72LHS016-Z... (mã hs thép hợp kim dù/ mã hs của thép hợp
kim) |
- Mã HS 72253090: Thép cán phẳng,chưa gia
công quá mức cán nóng, dạng cuộn, hợp kim B (hàm lượng B từ 0.0008% trở lên),
chưa tráng phủ mạ sơn,JIS G3101:2015,SS400B, mới 100%.KT:(5.8; 7.8; 9.8)mm x
1500mm x Cuộn... (mã hs thép cán phẳng/ mã hs của thép cán phẳ) |
- Mã HS 72253090: Thép cuộn hợp kim cán
nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác: SS400B, TC: JIS G3101-2015, có
kích thước từ (3.8; 4.8; 5.8; 7.8 x1500)mm x cuộn. Hàm lượng Bo Min 0.0008%.
Hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72253090: Thép cán phẳng được cán
nóng Cr > 0.3 % hợp kim chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn size 2,5mm x 1500mm x
Coil, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3125 SPA-H... (mã hs thép cán phẳng/ mã
hs của thép cán phẳ) |
- Mã HS 72253090: Thép hợp kim được cán
phẳng, cán nóng dạng cuộn có hình dập nổi trên bề mặt, chưa phủ mạ tráng,
chưa sơn chiều rộng trên 600mm,Size (3.8 x1500)mmXC, JIS G3101-2015,SS400B
(B> 0.0008%) giá invUSD/Tấn... (mã hs thép hợp kim đư/ mã hs của thép hợp
kim) |
- Mã HS 72254090: THÉP HỢP KIM-ALLOY TOOL
STEEL PLATE FLAT BAR 1.2311 (KHÔNG PHẢI THÉP SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN,KHÔNG PHẢI
THÉP GIÓ) ĐƯỢC CÁN PHẲNG,CÁN NÓNG,CHIỀU RỘNG TRÊN 600 MM,DẠNG KHÔNG CUỘN, KT
116X810X2200 MM... (mã hs thép hợp kimal/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72254090: Thép hợp kim TOOL STEEL
PLATE YK30 (SKS93), Cr0.45%, là nguyên tố quyết định thép hợp kim, dạng tấm,
cán nóng, rộng trên 600mm, chưa được tráng, phủ mạ hoặc sơn,
dày:32mmxrộng:610mmxdài:3598mm... (mã hs thép hợp kim to/ mã hs của thép hợp
kim) |
- Mã HS 72254090: Thép hợp kim1.2311,cán
nóng,dạng tấm, không phủ bề mặt kích thướt dày từ 21-90mm,ngang 1100mm, dài
1965-2240mm hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim12/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72254090: Thép tấm cán nguội
SPCC-SD(PT2) 830*830*1.5mm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm cán ng/ mã hs
của thép tấm cán) |
- Mã HS 72259190: Thép hợp kim mạ kẽm
bằng phương pháp điện phân dạng cuộn: 3.2mm x 1219mm x coil.... (mã hs thép
hợp kim mạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72259190: Thép hợp kim Bo
(%Bo>0.0008), dạng cuộn, cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện
phân,TC JIS G3313, SECC, mã HS chương 98 tương ứng 98110010,mới 100%.Kích
thước:1.0 mm x 1219mm x Cuộn... (mã hs thép hợp kim bo/ mã hs của thép hợp
kim) |
- Mã HS 72259290: Thép tấm hợp kim Bo
h/lượng Bo>0.0008%, cán nguội phẳng, mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, mới
100% JIS G3302 SGCC, size: 1.2mmx1524mmxC (được sx tại POSCO-GWANGYANG Works
Korea)... (mã hs thép tấm hợp ki/ mã hs của thép tấm hợp) |
- Mã HS 72259990: Thép hợp kim TOOL STEEL
FLAT BAR QC11 (C1.46%, Cr11.11%, Fe85%, Mo0.82%, được cán phẳng, gia công kết
thúc nguội, không ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, dày: 190mm x rộng:
760mm x dài: 2610mm... (mã hs thép hợp kim to/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72259990: Thép tấm,hợp kim dạng
cuộn,cán nguội tráng hợp kim Kẽm-Niken HES-JNC270F-20/20 1.0mm X 1222mm X C,
(98110010) cacbon <0,6%, JFS A 3041. (NL dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô,
xe máy). mới 100%... (mã hs thép tấmhợp ki/ mã hs của thép tấmhợp) |
- Mã HS 72259990: Thép mạ kẽm điện phân,
sơn tĩnh điện một mặt dày 0.6mm rộng 965mm, loại hợp kim(T0.6*W965)... (mã hs
thép mạ kẽm điệ/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72261110: Thép lá silic kỷ thuật
điện (không có nguyên tố Bo,Crom) có định hướng, dạng cuộn JIS C-2553-2012
dùng làm lõi từ trong máy biến thế, dày:(0.23mm-0.30mm) x rộng
(200mm-800mm),mới 100%.... (mã hs thép lá silic k/ mã hs của thép lá sili) |
- Mã HS 72261190: Thép ống mại kẽm
#27*6M... (mã hs thép ống mại kẽ/ mã hs của thép ống mại) |
- Mã HS 72261190: Thép lá silic kỷ thuật
điện (không có nguyên tố Bo,Crom) có định hướng, dạng tấm JIS C-2553-2012
dùng sản xuất máy biến thế, dày:(0.30mm-0.32mm) x rộng 1200mm x dài:
(840mm-1100mm),mới 100%.... (mã hs thép lá silic k/ mã hs của thép lá sili) |
- Mã HS 72261190: Tấm thép mỏng thép
silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim>(50JN1000*J1) 91-171 C <0.5x108x
cuon>... (mã hs tấm thép mỏng t/ mã hs của tấm thép mỏn) |
- Mã HS 72261910: Tấm thép mỏng(sản phẩm
của thép hợp kim,thép silic kỹ thuật điện.dạng đai,có chiều rộng
111mm(0.5mmx111mmx cuộn)... (mã hs tấm thép mỏngs/ mã hs của tấm thép mỏn) |
- Mã HS 72261910: Thép cuộn hợp kim cán
phẳng (bằng thép silic kỹ thuật điện)/ SI-STEEL (S60
131(MATERIAL+SLITTING)... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72261990: Thép (thép hợp kim
silic kỹ thuật điện dạng cuộn) 0.30 X 20 X C MM được cán phẳng chiều rộng
dưới 600mm... (mã hs thép thép hợp/ mã hs của thép thép h) |
- Mã HS 72261990: Thép hợp kim, silic kỹ
thuật điện không định hướng, có từ chiều rộng không quá 400mm, dạng đai và
dải, dạng cuộn: 0.50MM X 38.0MM-179.0MM X Cuộn. Tiêu chuẩn: JIS C2552- Hàng
mới 100%... (mã hs thép hợp kim s/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72262090: Thép hợp kim cán phẳng
mã HS 98110010 HIGH SPEED TOOL STEELS PLATE NAK80 10.5*200*200 HRC 40... (mã
hs thép hợp kim cá/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72262090: Thép hợp kim được cán
phẳng,gia công kết thúc nguội, chưa tráng phủ mạ dùng làm khuôn (Cr: 11.6%)
HIGH SPEED TOOL STEELS PLATE SKD11 10.5*200*200 HRC 60~62 (Tham khảo KQGĐ
5696/TB-TCHQ) mã HS 98110010... (mã hs thép hợp kim đư/ mã hs của thép hợp
kim) |
- Mã HS 72262090: Thép gió dạng tấm YXM1F
12.3 x 72 x 102 mm... (mã hs thép gió dạng t/ mã hs của thép gió dạn) |
- Mã HS 72269110: Thép hợp kim, cán
phẳng, cán nóng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 3.0mm x 75mm x
cuộn... (mã hs thép hợp kim c/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269110: Thép hợp kim (22 x 28 x
323 mm) (1 tấm 1.562 kgs)- 20 tấm... (mã hs thép hợp kim 2/ mã hs của thép
hợp kim) |
- Mã HS 72269190: Tấm thép không hợp kim
bề mặt được gia công, mới 100% S50C 15 * 40 * 50mm... (mã hs tấm thép không/
mã hs của tấm thép khô) |
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim TOOL STEEL
PLATE YK30 (SKS93), C1.01%, Cr 0.43%, không phải thép silic kĩ thuật điện,
dạng tấm, cán nóng, chưa tráng phủ, mạ, sơn, rộng dưới 600mm,
dày:26mmxrộng:510mmxdài:3666mm... (mã hs thép hợp kim to/ mã hs của thép hợp
kim) |
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim được cán
phẳng,có chiều rộng dưới 600mm,cán nóng,không ở dạng cuộn YCS3 F
(22x405x3780)MM(nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu).Hàng mới
100%,KQGD:1872/TB-PTPL ngày 21/7/2016,Cr0.36%... (mã hs thép hợp kim đư/ mã
hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269210: Thép hợp kim dạng hình
cán nguội(0320.991.930) Steel coil 930;1.8x29mm. KQ:1047/TB-KD. NgtoCr
0.42%.Thép lá quy cách 1.8x29mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp
kim) |
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim cán phẳng
mạ kẽm bằng phương pháp điện phân SECC 1.2mm*360mm*C... (mã hs thép hợp kim
cá/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim mạ kẽm
bằng phương pháp điện phân dạng cuộn đã xẻ loại NSECCK-QS1(10-10) kích thước
0.4*202mm... (mã hs thép hợp kim mạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269919: Thép KP4M: 5*12*372mm
(Thép hợp kim cán phẳng đã được gia công quá mức cán nóng), hàng mới 100%...
(mã hs thép kp4m 5*12/ mã hs của thép kp4m 5) |
- Mã HS 72269919: Thép SUJ2: Phi
25*1000mm (Thép hợp kim cán phẳng đã được gia công quá mức cán nóng), hàng
mới 100%... (mã hs thép suj2 phi/ mã hs của thép suj2 p) |
- Mã HS 72269919: Thép SS400:
8*1500*2500mm (Thép hợp kim cán phẳng đã được gia công quá mức cán nóng),
hàng mới 100%... (mã hs thép ss400 8*1/ mã hs của thép ss400) |
- Mã HS 72269919: Thép SKD61:
115.28*280*290mm (Thép hợp kim cán phẳng đã được gia công quá mức cán nóng),
hàng mới 100%... (mã hs thép skd61 115/ mã hs của thép skd61) |
- Mã HS 72269919: Thép SM45C: Phi
60*1500mm (Thép hợp kim cán phẳng đã được gia công quá mức cán nóng), hàng
mới 100%... (mã hs thép sm45c phi/ mã hs của thép sm45c) |
- Mã HS 72269919: Thép STD11: Phi
30*1000mm (Thép hợp kim cán phẳng đã được gia công quá mức cán nóng), hàng
mới 100%... (mã hs thép std11 phi/ mã hs của thép std11) |
- Mã HS 72269919: Thép S45C, kích thước:
D35*1000, hàng mới 100%.... (mã hs thép s45c kích/ mã hs của thép s45c k) |
- Mã HS 72269919: Nhôm 6061, kích thước:
23*225*225, hàng mới 100%.... (mã hs nhôm 6061 kích/ mã hs của nhôm 6061 k) |
- Mã HS 72269919: Thép SKD61, kích thước:
30*219*219, hàng mới 100%.... (mã hs thép skd61 kíc/ mã hs của thép skd61) |
- Mã HS 72269919: Thép Dievar, kích
thước: 41*300*300, hàng mới 100%.... (mã hs thép dievar kí/ mã hs của thép
dievar) |
- Mã HS 72269919: Thép NAK80, kích thước:
21.1*110*80, hàng mới 100%.... (mã hs thép nak80 kíc/ mã hs của thép nak80) |
- Mã HS 72269919: Thép S45C: Locatering,
kích thước: Phi 15*7, hàng mới 100%.... (mã hs thép s45c loca/ mã hs của thép
s45c l) |
- Mã HS 72269919: Thép S45C: Rocate ring,
kích thước: Phi 25*100, hàng mới 100%.... (mã hs thép s45c roca/ mã hs của
thép s45c r) |
- Mã HS 72269919: Thép S45C: Puller bolt
bush, kích thước: Phi 28*43, hàng mới 100%.... (mã hs thép s45c pull/ mã hs
của thép s45c p) |
- Mã HS 72269919: Thép S45C: Chi tiết
Rocate, kích thước: Phi 99.8*40, hàng mới 100%.... (mã hs thép s45c chi/ mã
hs của thép s45c c) |
- Mã HS 72269919: Thép SUJ2: Puller bolt
pin 1, kích thước: Phi 25*240, hàng mới 100%.... (mã hs thép suj2 pull/ mã hs
của thép suj2 p) |
- Mã HS 72269919: Thép SKD61: Chi tiết
Surue bush, kích thước: Phi 35*75.5, hàng mới 100%.... (mã hs thép skd61 chi/
mã hs của thép skd61) |
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim, dạng
cuộn, cán phẳng, mạ kẽm, độ rộng106mm. Mới 100%... (mã hs thép hợp kim d/ mã
hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim cán phẳng
mạ kẽm bằng phương pháp điện phân SECC dạng tấm 0.6*324*468... (mã hs thép
hợp kim cá/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269999: Thép tấm DHA-W
75*165*225mm... (mã hs thép tấm dhaw/ mã hs của thép tấm dha) |
- Mã HS 72269999: Thép
tấm-40SJA027.2X0404X3046 N-LE50C... (mã hs thép tấm40sja0/ mã hs của thép
tấm40s) |
- Mã HS 72269999: Chi tiết khuôn bằng
Thép tấm NAK80 20 x 120 x 190, hàng mới 100%.... (mã hs chi tiết khuôn/ mã hs
của chi tiết khu) |
- Mã HS 72269999: Thép P20 (thép tấm hợp
kim), kích thước 20*80*150mm. Chất liệu: Thép. Hàng mới 100%... (mã hs thép
p20 thép/ mã hs của thép p20 th) |
- Mã HS 72269999: Thép S45C (thép tấm hợp
kim), kích thước 20*80*150mm. Chất liệu: Thép. Hàng mới 100%... (mã hs thép
s45c thép/ mã hs của thép s45c t) |
- Mã HS 72269999: Thép SKD61 (thép tấm
hợp kim), kích thước 31*40*100mm. Chất liệu: Thép. Hàng mới 100%... (mã hs
thép skd61 thé/ mã hs của thép skd61) |
- Mã HS 72272000: Thép hợp kim mangan-
silic, hot rolled alloy steel wire rod 5.5MM(dạng cuộn cán nóng đường kính
5.5mm chưa sơn phủ mạ, cuốn không đều). Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim
ma/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72279000: Théph.kim trongđó Cr là
ng.tố duynhất q.định y.tố thép hợp kim (hàmlượng Cr~0.33% tínhtheo
tr.lượng),dạng cuộn,cán nóng, mặt cắt ngang h.tròn đ.kính:
phi5.5mm,T.phầnCarbon0.7%>0.37%C72D2CR... (mã hs théphkim trong/ mã hs của
théphkim tr) |
- Mã HS 72279000: Thép hợp kim dạng cuộn
tròn cuốn không đều SUM24EZ phi 6.0MM... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của
thép hợp kim) |
- Mã HS 72279000: Thép hợp kim Bo
0.0008%min cán nóng, dạng que cuộn cuốn không đều, dùng cán, kéo, không phù
hợp làm thép cốt bê tông & que hàn,. Đường kính: 6.5mm. Tiêu chuẩn: ASTM
A510/A510M (SAE1006B). Mới 100%... (mã hs thép hợp kim bo/ mã hs của thép hợp
kim) |
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0.330x500
Wide- width material M2 0.330x500 (4100000043)... (mã hs thép cuộn 0330/ mã
hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0.350x300
Wide- width material M2 0.350*300 (4100000013)... (mã hs thép cuộn 0350/ mã
hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0.400x300
Wide- width material M2 0.400x300 (4100000001)... (mã hs thép cuộn 0400/ mã
hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0.440x300
Wide- width material M2 0.440x300 (4100000004)... (mã hs thép cuộn 0440/ mã
hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0.470x300
Wide- width material M2 0.470x300 (4100000005)... (mã hs thép cuộn 0470/ mã
hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0.490x300
Wide- width material M2 0.490x300 (4100000007)... (mã hs thép cuộn 0490/ mã
hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0.510x500
Wide- width material M2 0.510x500 (4100000008)... (mã hs thép cuộn 0510/ mã
hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0.570x300
Wide- width material M2 0.570x300 (4100000014)... (mã hs thép cuộn 0570/ mã
hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0.630x500
Wide- width material M2 0.630x500 (4100000015)... (mã hs thép cuộn 0630/ mã
hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0.740x300 PGO
Wide- width material M2 0.740x300 PGO (4100000032)... (mã hs thép cuộn 0740/
mã hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0.850x300 PGO
Wide- width material M2 0.850X300 PGO (4100000042)... (mã hs thép cuộn 0850/
mã hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72279000: Thép cuộn KPR100AE-M
1.54 mm (Thép cuộn KPR100AEN 1.54dia) High carbon steel wire (1100000046)...
(mã hs thép cuộn kpr10/ mã hs của thép cuộn kp) |
- Mã HS 72281010: Thép gió dạng thanh
tròn cán nóng, chưa tráng, phủ mạ HAP50 R 52 x 760MM (nguyên liệu dùng để sản
xuất khuôn mẫu), mới 100%... (mã hs thép gió dạng t/ mã hs của thép gió dạn) |
- Mã HS 72281090: IRON ROD(SS400)-Thép
hợp kim có hàm lượng B 0.0012% tính theo trọng lượng dạng hình được gia công
nóng. KQGĐ số 1708/TB-KD9 ngày 30/11/2017... (mã hs iron rodss400/ mã hs của
iron rodss4) |
- Mã HS 72281090: IRON HEXAGON ROD
(SS400)-Thép hợp kim có hàm lượng B 0.0012% tính theo trọng lượng dạng hình
được gia công nóng. KQGĐ số 1708/TB-KD9 ngày 30/11/2017... (mã hs iron
hexagon ro/ mã hs của iron hexagon) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim,chưa gia
công quá mức cán nóng,dạng thanh tròn trơn,Crom(Cr>0,3%) mới100% t/c JIS
G4051,S45C-CR phù hợp JX/NG 1485-2015,kích cỡ(đk danh nghĩa13 x dài 6000)mm,
hàm lượng C>0,37%... (mã hs thép hợp kimch/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Nguyên vật liệu thép
tròn dạng thanh (mm) 9.5 x 2500, dùng để sản xuất mũi khoan Hàng mới 100%...
(mã hs nguyên vật liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
- Mã HS 72283010: Thép cơ khí chế tạo hợp
kim Ti, dạng thanh thẳng có mặt cắt ngang hình tròn, chưa gia công quá mức
cán nóng, S45C-TI,Dia: 85mm x 6000mm, h/l Ti>0.05%, tc JIS G4051. Hàng mới
100% (mã HS: 98110010)... (mã hs thép cơ khí chế/ mã hs của thép cơ khí) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim cơ khí chế
tạo SCr420, cán nóng, dạng thanh mặt cắt ngang hình tròn đặc, kích thước phi
30, dài 5800 ~ 6000mm. Hàng mới 100%, hãng sx: Jianlong Beiman Special Steel
Co., Ltd... (mã hs thép hợp kim cơ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim Cr1.08%
dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn chương 98110010 (SCM415H ROUND BAR
STEEL OD 21) JIS G4052 tham khảo 2455/TB-PTPLHCM... (mã hs thép hợp kim cr/
mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim cán nóng,
dùng làm sản xuất khuôn mẫu, mặt cắt ngang hình tròn, mã: TK1 (SKD11), kích
thước: đường kính 28- 60 mm x dài 3140- 5300 mm, hàng mới 100%... (mã hs thép
hợp kim cá/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thanh thép hợp kim cán
nóng-HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BARS (SCR420HB) F 35- A160050... (mã hs
thanh thép hợp/ mã hs của thanh thép h) |
- Mã HS 72283090: Thép hợp kim dang thanh
(sup9),mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.538%; Cr~ 0.885% tính
theo trọng lượng,cán nóng dày 6 x rộng 60 x dài 4000 (mm) tuong ứng mã HS
98110010... (mã hs thép hợp kim da/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72285010: Thép hợp kim; hàm lượng
C1.38% Cr16.34% Mo0.551% tính theo trọng lượng; dạng thanh, gia công kết thúc
nguội, có mặt cắt ngang hình tròn. Kích cỡ đường kính 22mm... (mã hs thép hợp
kim; h/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72285010: Thanh thép cán nguội
đường kính 10.05mm, dài 2950mm bẳng thép hợp kim... (mã hs thanh thép cán/ mã
hs của thanh thép c) |
- Mã HS 72285010: Thép thanh- COLD DRAWN
STEEL ROUND BAR SCM415 f40.0*2900MM (HỢP KIM)... (mã hs thép thanh col/ mã hs
của thép thanh) |
- Mã HS 72285010: Thanh thép hợp kim
(hàng mới 100%) C276 F36X1000... (mã hs thanh thép hợp/ mã hs của thanh thép
h) |
- Mã HS 72285090: Thép hợp kim AISI
1215MS D HEX, dạng thanh, mặt cắt ngang hình lục giác,gia công nguội, KT 2
cạnh đối diện 7mm x dài 2500mm,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. mới 100%
(TSƯĐ:98110010). PTPL: 239/TB-KĐHQ... (mã hs thép hợp kim ai/ mã hs của thép
hợp kim) |
- Mã HS 72286010: Thép Iron stick S45C-D
3diax2000mm (1217002101)... (mã hs thép iron stick/ mã hs của thép iron st) |
- Mã HS 72286090: Thanh thép tròn hợp
kim, đặc, đường kính 11mm độ dài L2500 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh thép
tròn/ mã hs của thanh thép t) |
- Mã HS 72286090: Thép Steel(Flat)
SS400-D 3x12x1000mm (1217019001)... (mã hs thép steelflat/ mã hs của thép
steelf) |
- Mã HS 72286090: Thanh nối bằng sắt
(Iron Piece), dùng để sản xuất tủ, quy cách (620*25*25)mm. Hàng mới 100%...
(mã hs thanh nối bằng/ mã hs của thanh nối bằ) |
- Mã HS 72287010: Thép hình chữ H, hợp
kim (B>0.0008%), được cán nóng. chưa tráng phủ mạ. Size(mm): 700 x 300 x
13 x 24 x 13500. Hàng thuộc chương 98110010.Tiêu chuẩn: ASTM A36B. Hàng mới
100%... (mã hs thép hình chữ h/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72287010: Thép hợp kim cán nóng,
dạng hình chữ H, dài 12m, Bo >0.0008%, hàng chính phẩm JIS G3101 mác thép
SS400B, size 350x350x12x19 (mm) (hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010)....
(mã hs thép hợp kim cá/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72287010: Thép hình U cán nóng,
chưa tráng phủ mạ, hợp kim, có BO>0.0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS
G3101, mác thép SS400B (75x40x5.0)mm, dài 6m, hàng thuộc chương 98, mã HS
98110010... (mã hs thép hình u cán/ mã hs của thép hình u) |
- Mã HS 72287090: Thép hợp kim gia công
làm khuôn mẫu dạng hình CENA-GF, KT55.5 x 335.5 x 350.5 mm... (mã hs thép hợp
kim gi/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72288019: Thanh đòn dẫn STEM
GUIDE, P/N: 227-144-106-000(Mới 100%, dùng cho tàu BEXPETRO I QT:Panama)...
(mã hs thanh đòn dẫn s/ mã hs của thanh đòn dẫ) |
- Mã HS 72288090: Thép hộp sắt đen
50*100*2.5mm*6m, hàng mới 100%... (mã hs thép hộp sắt đe/ mã hs của thép hộp
sắt) |
- Mã HS 72288090: Ống hơi bằng Inox,
đường kính: 4-13mm... (mã hs ống hơi bằng in/ mã hs của ống hơi bằng) |
- Mã HS 72288090: Ống nước bằng Inox,
đường kính: 27-49mm... (mã hs ống nước bằng i/ mã hs của ống nước bằn) |
- Mã HS 72299020: Dây thép hợp kim (phi
3.0 mm) dùng để sản xuất lồng quạt gió. Mới 100%... (mã hs dây thép hợp ki/
mã hs của dây thép hợp) |
- Mã HS 72299091: Đai thép 25x0.8mm(Dây
đai chịu lực bằng thép hợp kim, kích thước 25mmx0,8mm, đã được mạ
kẽm.280m/cuộn dùng để bó cuộn nhôm). Hàng mới 100%... (mã hs đai thép 25x08/
mã hs của đai thép 25x) |
- Mã HS 72299091: Dây thép sx xích xe máy
4.47+-0.01 20CrMnMo (day thep hop kim- COILS OF ALLOY STEEL WIRE)-co KQGĐ
324/TB-KĐ4 Ngày 10/03/2017-hang moi100%... (mã hs dây thép sx xíc/ mã hs của
dây thép sx) |
- Mã HS 72299091: Dây inox nối đất
KEY-301... (mã hs dây inox nối đấ/ mã hs của dây inox nối) |
- Mã HS 72299091: Dây inox... (mã hs dây
inox/ mã hs của dây inox) |
- Mã HS 72299099: Dây dẫn nhiệt
MFP1725... (mã hs dây dẫn nhiệt m/ mã hs của dây dẫn nhiệ) |
- Mã HS 72299099: Dây đai thép, dạng cuộn
(làm bằng thép dầu, loại dây thép hợp kim) dùng để đóng buộc kiện hàng, hàng
mới 100%... (mã hs dây đai thép d/ mã hs của dây đai thép) |
- Mã HS 72299099: Thép làm van 0.45 (dây
thép dạng cuộn, phi 0.45mm)... (mã hs thép làm van 0/ mã hs của thép làm van) |
- Mã HS 72299099: Dây thép hợp kim bo (bo
từ 0.0008 % trở lên) dạng cuộn không đều, dùng sản xuất bulong ốc vít, 10.0
mm, mác 10B21,tiêu chuẩn SAE J403 (thuộc chương 98 mã HS: 9811.00.90) NW
4,051 kg, hàng mới 100%.... (mã hs dây thép hợp ki/ mã hs của dây thép hợp) |
- Mã HS 72299099: Dây thép crom
(Iron-Chrome Wire 0.29(OCr25AL5)), ĐK 0.29mm, làm dây điện trở tỏa nhiệt...
(mã hs dây thép crom/ mã hs của dây thép cro) |
- Mã HS 72015000: Phôi đúc bằng gang
B1019 (1761021), kích thước 578x145x50 mm, mới 100%... (mã hs phôi đúc bằng
g/ mã hs của phôi đúc bằn) |
- Mã HS 72015000: Gang thanh-
FC200-39x320... (mã hs gang thanh fc2/ mã hs của gang thanh) |
- Mã HS 72015000: PHÔI GANG ĐÚC:
YUMENKEIWAKU (436710F) QUY CÁCH PHI:50X10 MM... (mã hs phôi gang đúc/ mã hs
của phôi gang đú) |
- Mã HS 72015000: Gang thanh ZZP1C021005-
D28X300&#VN... (mã hs gang thanh zzp1/ mã hs của gang thanh z) |
- Mã HS 72015000: Phôi gang hình
38537-ORI-25-90-ON... (mã hs phôi gang hình/ mã hs của phôi gang hì) |
- Mã HS 72021100: Fero Mangan (High
Carbon Ferro Manganese) dạng cục, hàm lượng Mn:62%min. C:8%max, Si: 2%max, P:
0.4%max. S: 0.04%max. Đóng bao jumbo khoảng 1 tấn, dùng trong công nghiệp
luyện kim... (mã hs fero mangan hi/ mã hs của fero mangan) |
- Mã HS 72021900: Fero mangan C thấp
(FeMn80C1.0)... (mã hs fero mangan c t/ mã hs của fero mangan) |
- Mã HS 72022100: Fero silic dạng cục
Si>72% (Ferro silicon 72%)... (mã hs fero silic dạng/ mã hs của fero silic
d) |
- Mã HS 72023000: Fero Silic Mangan
(Silicon Manganese) cỡ cục: 10-50mm.90%min, hàm lượng Mn: 60%min, Si: 14%min,
C: 2.5%max.,P: 0.35%max., S:0.04%max Đóng bao jumbo khoảng 1 tấn, dùng trong
công nghiệp luyện kim... (mã hs fero silic mang/ mã hs của fero silic m) |
- Mã HS 72024900: Hợp kim fero-crom
cacbon thấp, dạng cục (LOW CARBON FERRO CHROME)... (mã hs hợp kim ferocr/ mã
hs của hợp kim fero) |
- Mã HS 72029900: Ferro Nickel Cobalt...
(mã hs ferro nickel co/ mã hs của ferro nickel) |
- Mã HS 72029900: Sắt phốt pho (FERRO
PHOSPHORUS) hàm lượng P: 23% min, Ti: 3% max. Hàng đóng tịnh 1000kg/ bao.
Hàng mới 100%.... (mã hs sắt phốt pho f/ mã hs của sắt phốt pho) |
- Mã HS 72041000: Gang cục phế liệu, Phế
liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX... (mã hs gang cục phế li/ mã hs
của gang cục phế) |
- Mã HS 72041000: Phoi gang phế liệu loại
bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs phoi gang phế l/
mã hs của phoi gang ph) |
- Mã HS 72041000: Gang phế liệu loại 1
(Phế liệu dạng vụn, mảnh, loại thải trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp
chế xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs gang phế
liệu l/ mã hs của gang phế liệ) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu thép Inox 304
dạng mảnh vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (Tỷ lệ vật liệu ko phải là thép
còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng,nằm trong tỷ lệ hao hụt)... (mã hs
phế liệu thép i/ mã hs của phế liệu thé) |
- Mã HS 72042100: Đầu khuôn phế liệu (thu
được từ đúc đầu golf)... (mã hs đầu khuôn phế l/ mã hs của đầu khuôn ph) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ 301 (dạng
phoi phế liệu/ Thu hồi từ QTSX)... (mã hs thép không gỉ 3/ mã hs của thép
không g) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ inox 304
phế liệu (thu hồi từ QTSX)... (mã hs thép không gỉ i/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu của đầu/giắc
nối, chân cắm Shell + H/D + I/S + C/T (M-USB) (PRE GU079/J/H/G/Q/315/GCA26K,
INJ GCA26K) cho điện thoại di động trong quá trình sản xuất, chất liệu bằng
Thép không gỉ... (mã hs phế liệu của đầ/ mã hs của phế liệu của) |
- Mã HS 72042100: Thép phế liệu không gỉ
hợp kim (Hàng thu được từ quá trình sản xuất loại ra của công ty, Phế
liệu,phế phẩm thu được từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu, hàng nằm trong tỷ lệ
hao hụt của định mức)... (mã hs thép phế liệu k/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72042100: Innox không hít 304 phế
liệu (từ việc hủy hàng hư hỏng theo biên bản số (20191227-BB01-NG-HF-01)...
(mã hs innox không hít/ mã hs của innox không) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Đầu mẩu thép
không gỉ (Inox 430)... (mã hs phế liệu đầu mẩ/ mã hs của phế liệu đầu) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Phoi thép
không gỉ (Inox 430) phát sinh từ thành phẩm... (mã hs phế liệu phoi t/ mã hs
của phế liệu pho) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ (inox)
304 phế liệu... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ vụn (Hàng
xá) (Hàng thu được trong quá trình sản xuất)... (mã hs thép không gỉ v/ mã hs
của thép không g) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox ép viên
(inox chip block)... (mã hs phế liệu inox é/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox phoi thừa
(inox remnants)... (mã hs phế liệu inox p/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu sắt không gỉ
(Phế liệu của sắt không gỉ, dạng mảnh vụn, thu hồi từ sản xuất-trong tỷ lệ
hao hụt. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu
sắt kh/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72042100: Đầu mẩu cắt thừa, dạng
thô từ thép không gỉ F304 (Phế liệu từ nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất hàng
xuất khẩu).Nhà sản xuất: Công ty TNHH Kỹ nghệ FELIX... (mã hs đầu mẩu cắt
thừ/ mã hs của đầu mẩu cắt) |
- Mã HS 72042100: Phoi phế liệu gia công,
dạng thô từ thép không gỉ F304 (Phế liệu từ nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất
hàng xuất khẩu).Nhà sản xuất: Công ty TNHH Kỹ nghệ FELIX... (mã hs phoi phế
liệu g/ mã hs của phoi phế liệ) |
- Mã HS 72042100: inox 301 phế liệu thu
được từ quá trình sản xuất dạng vụn trong định mức(tỷ lệ vật liệu không phải
là kim loại lẫn trong lô hàng không quá 5% KL)... (mã hs inox 301 phế li/ mã
hs của inox 301 phế) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox... (mã hs
phế liệu inox/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ loại
SUS304 phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn (tỷ lệ vật liệu không
phải là kim loại lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)... (mã hs thép
không gỉ l/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Inox SUS 430
(còn giá trị thương mại thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn, tỷ lệ VL
không phải là kim loại lẫn trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs phế liệu
inox s/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu hợp kim thép
không gỉ... (mã hs phế liệu hợp ki/ mã hs của phế liệu hợp) |
- Mã HS 72042100: SXB-Sping(Phế liệu thép
thu từ Lò xo bằng thép các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)...
(mã hs sxbspingphế l/ mã hs của sxbspingph) |
- Mã HS 72042100: SXG-Sping(Phế liệu thép
thu từ Lò xo bằng thép các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)...
(mã hs sxgspingphế l/ mã hs của sxgspingph) |
- Mã HS 72042100: SXJ-Sping(Phế liệu thép
thu từ Lò xo bằng thép các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)...
(mã hs sxjspingphế l/ mã hs của sxjspingph) |
- Mã HS 72042100: SXN-Sping(Phế liệu thép
thu từ Lò xo bằng thép các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)...
(mã hs sxnspingphế l/ mã hs của sxnspingph) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox thu hồi
sau quá trình xử lý (Roll hỏng)... (mã hs phế liệu inox t/ mã hs của phế liệu
ino) |
- Mã HS 72042100: Thép không rỉ vụn phế
liệu... (mã hs thép không rỉ v/ mã hs của thép không r) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ phế
liệu... (mã hs thép không gỉ p/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72042100: Phoi Inox phế liệu thu
hồi sau sản xuất dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải
là kim loại Inox lẫn trong lô hàng không quá 5% KL)... (mã hs phoi inox phế
l/ mã hs của phoi inox ph) |
- Mã HS 72042100: Lưỡi cắt phế liệu (chất
liệu thép không gỉ dạng mảnh vụn)... (mã hs lưỡi cắt phế li/ mã hs của lưỡi
cắt phế) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox loại 3
(thu hồi từ quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu inox l/ mã hs của phế liệu
ino) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Phoi SUS 430
chất liệu Inox không rỉ (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không
quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu phoi s/ mã hs của phế liệu pho) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Hàng hỏng NG
SUS430 chất liệu Inox không rỉ (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn
không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu hàng h/ mã hs của phế liệu hàn) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Đầu phôi thừa
SUS 430 chất liệu Inox không rỉ (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn
không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu đầu ph/ mã hs của phế liệu đầu) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Phoi inox
SUS430CN chất liệu Inox không rỉ (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất
lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu phoi i/ mã hs của phế liệu
pho) |
- Mã HS 72042900: Inox vụn phế liệu loại
bỏ từ sản xuất (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs inox vụn phế li/
mã hs của inox vụn phế) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu sắt cục (Đầu
mẩu, hàng lỗi đã đập dập được loại ra trong quá trình sản xuất)... (mã hs phế
liệu sắt cụ/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu inox cục(inox
304) (Đầu mẩu, hàng lỗi đã đập dập được loại ra trong quá trình sản xuất)...
(mã hs phế liệu inox c/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042900: Inox phế liệu loại bỏ
từ quá trình tiêu hủy (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs inox phế
liệu l/ mã hs của inox phế liệ) |
- Mã HS 72042900: Sắt thép phế liệu loại
bỏ từ quá trình tiêu hủy (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt
thép phế li/ mã hs của sắt thép phế) |
- Mã HS 72042900: Sắt không rỉ 304 dính
dầu (phế liệu của sắt hợp kim)... (mã hs sắt không rỉ 30/ mã hs của sắt không
rỉ) |
- Mã HS 72042900: Thép dập phế liệu(Thu
hồi từ QTSX)... (mã hs thép dập phế li/ mã hs của thép dập phế) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu (Tole)... (mã
hs phế liệu tole/ mã hs của phế liệu to) |
- Mã HS 72042900: SẮT,THÉP PHẾ LIỆU VỤN
(Tỉ lệ vật liệu không phải là sắt thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)...
(mã hs sắtthép phế li/ mã hs của sắtthép phế) |
- Mã HS 72042900: Kim loại phế liệu (Sắt
vụn phế liệu)... (mã hs kim loại phế li/ mã hs của kim loại phế) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu và mảnh vụn
của sắt (phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi từ sản xuất- trong tỷ lệ
hao hụt, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)... (mã hs
phế liệu và mản/ mã hs của phế liệu và) |
- Mã HS 72042900: Phoi inox phế liệu loại
bỏ từ quá trình sản xuất (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs phoi
inox phế l/ mã hs của phoi inox ph) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu thép không rỉ
dạng vụn, dạng rời, tỷ lệ tạp chất không quá 5% (PL20).SUS304... (mã hs phế
liệu thép k/ mã hs của phế liệu thé) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu thép dạng vụn,
dạng rời, dạng bavia, tỷ lệ tạp chất không quá 5%
(PL15).SECC-F20,SWOSC-V,SWPB, SK85M, JSC270C... (mã hs phế liệu thép d/ mã hs
của phế liệu thé) |
- Mã HS 72042900: Steel ring- Vòng sắt
(Hàng được thu hồi từ bao bì đóng gói của nguyên liệu nhập khẩu để sản
xuất)... (mã hs steel ring vòn/ mã hs của steel ring) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu kim loại phôi
thép (Scrap-steel)... (mã hs phế liệu kim lo/ mã hs của phế liệu kim) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu mũi khoan
(bằng thép hợp kim) dùng cho khoan cầm tay (Router Bit phi 1.0*7mm)... (mã hs
phế liệu mũi kh/ mã hs của phế liệu mũi) |
- Mã HS 72042900: Sắt phế liệu dính dầu
(phế liệu của sắt hợp kim)... (mã hs sắt phế liệu dí/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72042900: Sắt phế liệu (không lẫn
tạp chất nguy hại)... (mã hs sắt phế liệu k/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72042900: Thép hợp kim phế liệu
(đoạn, thanh, đầu mẩu loại ra từ sản xuất)... (mã hs thép hợp kim ph/ mã hs
của thép hợp kim) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu: Thép phế liệu
(thép hợp kim) Loại khác (khác với loại bằng thép không gỉ) (không chứa chất
thải nguy hại)... (mã hs phế liệu thép/ mã hs của phế liệu th) |
- Mã HS 72042900: Sắt phế liệu loại ra từ
bao bì đóng gói... (mã hs sắt phế liệu lo/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72043000: LÕI SẮT STAYTOR PHẾ
LIỆU (loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs lõi sắt staytor/ mã hs của lõi
sắt stay) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu mảnh vụn của
thép dập (loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu mảnh v/ mã hs của
phế liệu mản) |
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu (loại ra
từ quá trình sản xuất)... (mã hs sắt phế liệu l/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72043000: Sắt vụn phế liệu (dạng
cục, thanh vụn đầu phôi)... (mã hs sắt vụn phế liệ/ mã hs của sắt vụn phế) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt (sắt phế
liệu) thu được từ nhà xưởng của DNCX... (mã hs phế liệu sắt s/ mã hs của phế
liệu sắt) |
- Mã HS 72043000: Thép phế liệu: phế
liệu, mảnh vụn từ thép... (mã hs thép phế liệu/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu, không
dính chất thải nguy hại... (mã hs sắt phế liệu k/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72043000: Thép phế liệu WASTED
MATERIALS STEEL SCRAP (MẢNH VỤN)... (mã hs thép phế liệu w/ mã hs của thép
phế liệ) |
- Mã HS 72043000: Dụng cụ kim loai hư các
loại (kìm, jig, dao lam dành cho sản xuất) [bằng phế liệu sắt (Hàng phế liệu
từ DNCX)]... (mã hs dụng cụ kim loa/ mã hs của dụng cụ kim) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu Sắt SECC (còn
giá trị thương mại thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn, tỷ lệ VL không
phải là kim loại lẫn trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs phế liệu sắt se/
mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72043000: Sắt (Phế liệu)... (mã
hs sắt phế liệu/ mã hs của sắt phế liệ) |
- Mã HS 72043000: Sắt (Phế liệu dạng mảnh
vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5%
khối lượng)... (mã hs sắt phế liệu d/ mã hs của sắt phế liệ) |
- Mã HS 72043000: Sắt Phế Liệu (dạng mảnh
vụn)... (mã hs sắt phế liệu d/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt được loại
ra từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5 % khối
lượng... (mã hs phế liệu sắt đư/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu... (mã hs
sắt phế liệu/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt và mảnh
vụn (loại1) thu hồi từ sản xuất... (mã hs phế liệu sắt và/ mã hs của phế liệu
sắt) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu và mảnh vụn
sắt... (mã hs phế liệu và mản/ mã hs của phế liệu và) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt (từ NVL
hủy)... (mã hs phế liệu sắt t/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu (sắt vụn,
phế liệu thu được từ nhà xưởng)... (mã hs sắt phế liệu s/ mã hs của sắt phế
liệu) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu Foil sắt dạng
mảnh vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (Tỷ lệ vật liệu ko phải là sắt còn lẫn
trong lô hàng ko quá 5% khối lượng,nằm trong tỷ lệ hao hụt)... (mã hs phế
liệu foil s/ mã hs của phế liệu foi) |
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu dạng vụn
thu hồi sau quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt (thành phần tạp chất
còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs thép phế liệu d/ mã hs của
thép phế liệ) |
- Mã HS 72044100: Phoi thép không gỉ 420
phế liệu (phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất,được xử lý đạt yêu cầu
môi trường)... (mã hs phoi thép không/ mã hs của phoi thép kh) |
- Mã HS 72044100: Sắt bavia phế liệu...
(mã hs sắt bavia phế l/ mã hs của sắt bavia ph) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu kim loại phoi
sắt (Dạng vụn được loại ra trong quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu kim
lo/ mã hs của phế liệu kim) |
- Mã HS 72044100: Bavớ sắt phế liệu...
(mã hs bavớ sắt phế li/ mã hs của bavớ sắt phế) |
- Mã HS 72044100: Sắt thép phế liệu loại
bỏ từ quá trình tiêu hủy (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt
thép phế li/ mã hs của sắt thép phế) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu mảnh vụn sắt
của sản phẩm kim loại lỗi, hỏng(hàng được loại ra từ trong quá trình sản
xuất)... (mã hs phế liệu mảnh v/ mã hs của phế liệu mản) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu (thu hồi
sau quá trình sơ hủy theo biên bản giám sát tiêu hủy số 113/BB-GSTH ngày
12.12.2019, dạng vụn tỷ lệ tạp chấn còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã
hs sắt phế liệu t/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Phoi Inox phế liệu loại
từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs phoi inox phế l/ mã hs
của phoi inox ph) |
- Mã HS 72044100: sắt phế liệu thu được
từ quá trình sản xuất dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt(tỷ lệ vật liệu không
phải là kim loại sắt lẫn trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs sắt phế liệu
th/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu thu được
từ quá trình sản xuất dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt(tỷ lệ vật liệu không
phải là thép lẫn trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs thép phế liệu t/ mã hs
của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu... (mã hs
thép phế liệu/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044100: Phoi tiện sắt phế
liệu... (mã hs phoi tiện sắt p/ mã hs của phoi tiện sắ) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu thùng sơn sắt
thải sau xử lý (Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu
thùng/ mã hs của phế liệu thù) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt (Tỉ lệ tạp
chất không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt t/ mã hs của phế liệu
sắt) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu Tôn dính xốp
(Tỉ lệ tạp chất và xốp không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu tôn dí/ mã
hs của phế liệu tôn) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu (Săt
kiriko_dạng phoi tiện, mạt)... (mã hs sắt phế liệu s/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Phôi thép tiện phế liệu
(sợi xoắn và mảnh vụn), Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX...
(mã hs phôi thép tiện/ mã hs của phôi thép ti) |
- Mã HS 72044100: Iron dust- Sắt bào phế
liệu... (mã hs iron dust sắt/ mã hs của iron dust s) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt phoi thừa
(steel remnants)... (mã hs phế liệu sắt ph/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu thép
SECC-GX-K2 (AVCL100), phế liệu dạng mảnh vụn thu được từ quá trình sản xuất,
nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn trong mỗi
lô hàng không quá 5%kl... (mã hs phế liệu thép s/ mã hs của phế liệu thé) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu thép ZSNC S1S8
15/15 (AVCL183), phế liệu dạng mảnh vụn thu được từ quá trình sản xuất, nằm
trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn trong mỗi lô
hàng không quá 5%kl... (mã hs phế liệu thép z/ mã hs của phế liệu thé) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt (Phế liệu
là mảnh vụn của mô tơ hỏng được thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ
tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt p/ mã hs của
phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu và mảnh vụn
của sắt (phế liệu và mảnh vụn, thu hồi trong quá trình sản xuất và hàng tiêu
dùng, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng... (mã hs phế
liệu và mản/ mã hs của phế liệu và) |
- Mã HS 72044100: Phoi thép phế liệu...
(mã hs phoi thép phế l/ mã hs của phoi thép ph) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu khung thép hợp
kim không gỉ (Tỷ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng hàng)... (mã hs phế liệu
khung/ mã hs của phế liệu khu) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt (Dạng mảnh
vụn thu hồi sau qua trinh tieu huy máy móc thiết bị, Tỉ lệ tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt d/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu WASTED
MATERIALS STEEL SCRAP (PHÔI)... (mã hs thép phế liệu w/ mã hs của thép phế
liệ) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt... (mã hs
phế liệu sắt/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu... (mã hs
sắt phế liệu/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Inox phế liệu (không
lẫn tạp chất nguy hại)... (mã hs inox phế liệu/ mã hs của inox phế liệ) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt dạng vụn
thu hồi từ quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng lô hàng)... (mã hs phế liệu sắt dạ/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu Inox 304 dạng
vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5%
khối lượng lô hàng)... (mã hs phế liệu inox 3/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu phát sinh
trong quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs sắt phế liệu ph/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Sắt Ba vớ phế liệu...
(mã hs sắt ba vớ phế l/ mã hs của sắt ba vớ ph) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu(là phế
liệu của doanh nghiệp chế xuất,phát sinh trong quá trình sản xuất,tỷ lệ chất
lẫn kh4ng quá 5% khối luong)... (mã hs sắt phế liệulà/ mã hs của sắt phế
liệu) |
- Mã HS 72044100: PHOI SẮT PHẾ LIỆU (phế
liệu thu hồi từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không quá 5%, dạng vụn)...
(mã hs phoi sắt phế li/ mã hs của phoi sắt phế) |
- Mã HS 72044100: SẮT PHẾ LIỆU LOẠI 2
(phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không quá 5%, dạng
vụn)... (mã hs sắt phế liệu lo/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: SẮT PHẾ LIỆU (phế liệu
thu hồi từ tỉ lệ hao hụt và quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không quá 5%,
dạng vụn)... (mã hs sắt phế liệu p/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu Hàng hỏng NG
SUYB-1 chất liệu sắt (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá
5% khối lượng)... (mã hs phế liệu hàng h/ mã hs của phế liệu hàn) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu Đầu phôi thừa
SUYB-1 chất liệu sắt (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá
5% khối lượng)... (mã hs phế liệu đầu ph/ mã hs của phế liệu đầu) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu Rác sắt (phát
sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs
phế liệu rác sắ/ mã hs của phế liệu rác) |
- Mã HS 72044100: Dây đai sắt phế liệu
thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng
lô hàng)... (mã hs dây đai sắt phế/ mã hs của dây đai sắt) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu lưỡi cưa bằng
sắt thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối
lượng lô hàng)... (mã hs phế liệu lưỡi c/ mã hs của phế liệu lưỡ) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt SECC (Phát
sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu sắt se/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu thu hồi từ
máy móc thiết bị hủy... (mã hs sắt phế liệu th/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu(Không chứa
chất thải, các tạp chất nguy hại, loại từ hàng hủy) Đáp ứng yêu cầu bảo vệ
môi trường)... (mã hs sắt phế liệukh/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt tôn phế liệu loại
bỏ từ hàng hủy (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt tôn phế liệ/
mã hs của sắt tôn phế) |
- Mã HS 72044900: Sắt đầu ống phế liệu
loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt đầu ống
phế/ mã hs của sắt đầu ống) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu, loại từ
sản xuất (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt phế liệu l/ mã hs
của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt (thùng phi móp,
méo, thủng) phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi
trường)... (mã hs sắt thùng phi/ mã hs của sắt thùng p) |
- Mã HS 72044900: Sắt thép phế liệu
(Si-steel) (phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. tỉ lệ
tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs sắt thép phế li/ mã hs
của sắt thép phế) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu từ hàng
hủy không chứa tạp chất nguy hại (theo CV số 2019/1212/CV-HQ ngày
12/12/2019)... (mã hs sắt phế liệu từ/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu (Sắt phế liệu
các loại) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs
phế liệu sắt p/ mã hs của phế liệu sắ) |
- Mã HS 72044900: Mạt sắt BAZO- hàng rời
không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs mạt sắt bazo h/ mã
hs của mạt sắt bazo) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu hợp kim sắt
loại 2 (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. tỉ lệ tạp
chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu hợp ki/ mã hs của
phế liệu hợp) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu- hàng
không dính chất thải nguy hại... (mã hs sắt phế liệu h/ mã hs của sắt phế
liệu) |
- Mã HS 72044900: Dây sắt phế liệu loại
từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs dây sắt phế liệ/ mã hs
của dây sắt phế) |
- Mã HS 72044900: Pallet Kim loại 1 cái
60 kg (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại)...
(mã hs pallet kim loại/ mã hs của pallet kim l) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu+Dao cắt
hủy (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại)... (mã
hs sắt phế liệuda/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt (Dạng mảnh
vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5%
khối lượng) phế liệu của doanh nghiệp chế xuất... (mã hs phế liệu sắt d/ mã
hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: sản phẩm bằng sắt,thùng
sắt phế liệu đã qua xử lý (đã biến dạng)không tráng thiếc được loại ra từ quá
trình sản xuất,không dính chất thải nguy hại... (mã hs sản phẩm bằng s/ mã hs
của sản phẩm bằn) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (thu được
trong quá trình sản xuất)... (mã hs sắt phế liệu t/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt vụn (thu được từ
quá trình sơ hủy theo biên bản sơ hủy NL số: 1410/BBCN, sản phẩm số:
1411/BBCN, CCDC-TSCĐ số: 1412/BBCN ngày 19/12/2019)... (mã hs sắt vụn thu đư/
mã hs của sắt vụn thu) |
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu... (mã hs
thép phế liệu/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu sạch (thu
hồi từ QTSX)... (mã hs sắt phế liệu sạ/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu nhiễm dầu
(thu hồi từ QTSX)... (mã hs sắt phế liệu nh/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (Phế liệu
thuộc lô nguyên phụ liệu, thành phẩm, bán thành phẩm hỏng xin báo phế theo CV
số 08-19/FN/CV-THPL ngay 08/11/2019)... (mã hs sắt phế liệu p/ mã hs của sắt
phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt (Sắt phế
liệu thu được trong quá trình bảo trì nhà xưởng và máy móc)... (mã hs phế
liệu sắt s/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu lưỡi dao bằng
thép (thu được từ công cụ lưỡi dao cắt làm bằng hợp kim các bon)... (mã hs
phế liệu lưỡi d/ mã hs của phế liệu lưỡ) |
- Mã HS 72044900: IRON SCRAP/ SẮT PHẾ
LIỆU... (mã hs iron scrap/ sắt/ mã hs của iron scrap/) |
- Mã HS 72044900: phế liệu sắt,Dây đai
sắt phế liệu,được loại ra từ kho,không dính chất thải nguy hại (hàng rời
không đóng kiện)... (mã hs phế liệu sắtdâ/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu không hợp
kim, phủ mạ là phoi cắt và bavia dạng dây rối thu được sau gia công của tờ
khai nhập số: 102887771820 ngày 23.09.2019, HĐ số: 2019-HĐGC/HONGYUAN-190
ngày 02.01.2019... (mã hs thép phế liệu k/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (sắt phế
liệu dạng vụn)... (mã hs sắt phế liệu s/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: sắt phế liệu các
loại,dạng thanh que,không hợp kim không trang thiếc, được loại ra từ quá
trình sản xuất anten,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng
kiện)... (mã hs sắt phế liệu cá/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: sắt phế liệu(iron
drum-1pc-12kg/thùng)sản phẩm bằng sắt,thùng phuy sắt phế liệu (đã biến
dạng)không tráng thiếc được loại ra từ quá trình sản xuất mỹ phẩm,không dính
chất thải nguy hại... (mã hs sắt phế liệuir/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu dạng
cục... (mã hs sắt phế liệu dạ/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu thùng phuy
(không còn hóa chất) (bằng sắt, thép) (thu hồi từ quá trình chứa đựng; tỷ lệ
tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu thùng/ mã hs của
phế liệu thù) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu của thép: Loại
khác (sắt phế liệu), (không chứa chất thải nguy hại)... (mã hs phế liệu của
th/ mã hs của phế liệu của) |
- Mã HS 72044900: Sắt thép được loại ra
từ quá trình sản xuất- đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt thép
được l/ mã hs của sắt thép đượ) |
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu: thép
dạng mảnh vụn, bavia, tầu tấm, đầu mẩu.... (mã hs thép phế liệu/ mã hs của
thép phế liệ) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt Phụ kiện
kim khí FUH004... (mã hs phế liệu sắt ph/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt của Dây
buộc nhựa lõi sắt FUH029... (mã hs phế liệu sắt củ/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Sắt vụn- Sắt phế liệu
thải ra sau quá trình sản xuất k nhiễm CTNH) waste Iron... (mã hs sắt vụn sắt
ph/ mã hs của sắt vụn sắt) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu- Thùng
thiếc 15L (đã đập dập, cắt nhỏ- Sắt phế liệu thải ra sau quá trình xử lý k
nhiễm CTNH) Iron scrap- lron drum 15L... (mã hs sắt phế liệu t/ mã hs của sắt
phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Thép cục phế liệu (đầu
và đuôi thừa). Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế
xuất... (mã hs thép cục phế li/ mã hs của thép cục phế) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (dạng
miếng)... (mã hs sắt phế liệu d/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu và mảnh vụn
thép hợp kim... (mã hs phế liệu và mản/ mã hs của phế liệu và) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu tôn loại 2...
(mã hs phế liệu tôn lo/ mã hs của phế liệu tôn) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu(dạng mảnh
vụn)... (mã hs sắt phế liệudạ/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu vỏ thùng sắt
(20 L)... (mã hs phế liệu vỏ thù/ mã hs của phế liệu vỏ) |
- Mã HS 72044900: Thanh sắt phế liệu loại
2, dạng vụn (Phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất, phế liệu đã được phân
loại tạp chất không quá 5%)... (mã hs thanh sắt phế l/ mã hs của thanh sắt
ph) |
- Mã HS 72044900: Sắt (Dạng đai) phế liệu
loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt dạng đai/ mã
hs của sắt dạng đa) |
- Mã HS 72044900: phế liệu từ sắt (phuy
sắt 50L)... (mã hs phế liệu từ sắt/ mã hs của phế liệu từ) |
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu (gồm các
loại vật liệu bằng sắt thép có hình dạng kích thước khác nhau, tỷ lệ chất
không quá 5%, để tái sử dụng làm nguyên liệu sản xuất)... (mã hs thép phế
liệu/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044900: SẮT PHẾ LIỆU LOẠI 2...
(mã hs sắt phế liệu lo/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu thép Scrap
(bit) (từ mũi khoan hỏng: cong,vênh,mòn)... (mã hs phế liệu thép s/ mã hs của
phế liệu thé) |
- Mã HS 72044900: Dây cắt kim cương phế
liệu (chất liệu sắt dạng mảnh vụn)... (mã hs dây cắt kim cươ/ mã hs của dây
cắt kim) |
- Mã HS 72044900: Sắt vụn phế liệu loại
bỏ từ sản xuất... (mã hs sắt vụn phế liệ/ mã hs của sắt vụn phế) |
- Mã HS 72051000: Hạt thép không gỉ
Chronital S 0.10-0.20, kích thước 0.09-0.20mm, quy cách đóng gói:25kg/bao,
hàng mới 100%, hàng nhập khẩu từ Đức... (mã hs hạt thép không/ mã hs của hạt
thép khô) |
- Mã HS 72051000: Hạt thép SAE G-40
25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hạt thép sae g/ mã hs của hạt thép sae) |
- Mã HS 72051000: Hạt bi thép làm sạch
loại GH-25, đường kính 1 mm. Dùng để làm sạch bề mặt thép, hàng mới 100%...
(mã hs hạt bi thép làm/ mã hs của hạt bi thép) |
- Mã HS 72052900: Bột ferrite 52-373...
(mã hs bột ferrite 52/ mã hs của bột ferrite) |
- Mã HS 72071900: Sản phẩm ống xilanh
bằng thép 5501005-57... (mã hs sản phẩm ống xi/ mã hs của sản phẩm ống) |
- Mã HS 72072092: Nguyên liệu sắt (Thép
tấm)... (mã hs nguyên liệu sắt/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 72072099: Phôi tiện của vỏ ống
bọc ngoài của van điều khiển áp lực dầu dùng trong máy xây dựng- LATHE BLANK
OF SLEEVE (L-BLK) 0603-0-06... (mã hs phôi tiện của v/ mã hs của phôi tiện
củ) |
- Mã HS 72072099: Phôi tiện của khớp nối-
MC BLANK OF UNION (M-BLK1) 0630-0-23... (mã hs phôi tiện của k/ mã hs của
phôi tiện củ) |
- Mã HS 72072099: Phôi của ống cuộn chỉ-
LATHE BLANK OF SPOOL (L-BLK) 0654-1-13... (mã hs phôi của ống cu/ mã hs của
phôi của ống) |
- Mã HS 72072099: Chi tiết ống bọc ngoài
của cuộn chỉ- LATHE BLANK OF SLEEVE(L-BLK2) 0624-1-06... (mã hs chi tiết ống
bọ/ mã hs của chi tiết ống) |
- Mã HS 72072099: Trục phân phối nhiên
liệu- LATHE BLANK OF SHAFT (L-BLK2) 0D71-0-01... (mã hs trục phân phối/ mã hs
của trục phân ph) |
- Mã HS 72072099: Chi tiết của ống cuộn
chỉ- LATHE BLANK OF SPOOL ASSEMBLY (ASSY1) 0H06-0-00... (mã hs chi tiết của
ốn/ mã hs của chi tiết của) |
- Mã HS 72072099: Chi tiết điều khiển
thiết bị động cơ- TIMER COMPLET ASSY (ASSY1) 0D08-5-00... (mã hs chi tiết
điều k/ mã hs của chi tiết điề) |
- Mã HS 72072099: Chi tiết chốt- PLUG
ASSY 0H48-0-00... (mã hs chi tiết chốt/ mã hs của chi tiết chố) |
- Mã HS 72072099: Chi tiết ống cuộn
chỉ/vỏ ống bọc ngoài- SLEEVE/SPOOL ASSY A901-1-00... (mã hs chi tiết ống cu/
mã hs của chi tiết ống) |
- Mã HS 72072099: Phôi tiện của thân
chính dùng trong thiết bị nâng- LATHE BLANK OF BODY (L-BLK) AM3-20... (mã hs
phôi tiện của t/ mã hs của phôi tiện củ) |
- Mã HS 72072099: Phôi thép khuôn mẫu
CT3... (mã hs phôi thép khuôn/ mã hs của phôi thép kh) |
- Mã HS 72072099: Phôi tiện của chi tiết
cặp- HOLDER TOZ-1910... (mã hs phôi tiện của c/ mã hs của phôi tiện củ) |
- Mã HS 72082799: Thép cuộn (RS32498 1.0
x 110 x C 11C)... (mã hs thép cuộn rs32/ mã hs của thép cuộn r) |
- Mã HS 72083600: Thép cán phẳng không
hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc
tráng,dày:11.8mm, rộng:1219mm,tiêu chuẩn:TIS 1479-2558, mác thép:SS400;số
cuộn:14,hàng mới 100%... (mã hs thép cán phẳng/ mã hs của thép cán phẳ) |
- Mã HS 72083700: Thép cán phẳng không
hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc
tráng,dày:7.9mm, rộng:1219mm,tiêu chuẩn:TIS 1479-2558, mác thép:SS400;số
cuộn:10,hàng mới 100%... (mã hs thép cán phẳng/ mã hs của thép cán phẳ) |
- Mã HS 72083800: Thép không hợp kim dạng
tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size (3.2 x 535 x
779 mm)Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép
không h) |
- Mã HS 72083990: Thép cán nóng- SPHC-PO:
2.5mm x 690mm x Cuộn... (mã hs thép cán nóng/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72083990: Thép tấm cán nóng dạng
phẳng, không hợp kim, kích thước (6 x 410 x 5750) mm, hàng mới 100%... (mã hs
thép tấm cán nó/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72085100: Sắt tấm
(W800*L1600*T20)mm... (mã hs sắt tấm w800*l/ mã hs của sắt tấm w80) |
- Mã HS 72085100: Thép tấm có độ dày
20.2mm, chiều rộng 1500mm và chiều dài 6000mm (10 tấm)... (mã hs thép tấm có
độ/ mã hs của thép tấm có) |
- Mã HS 72085100: Thép tấm không hợp kim
chưa phủ, mạ hoặc tráng, KT: 6000x1500x20mm, 1 tấm, hàng mới 100%... (mã hs
thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm SS40: 50 x
2000 x 6000mm thép không hợp kim dạng tấm được cán nóng,hàng mới 100%... (mã
hs thép tấm ss40/ mã hs của thép tấm ss4) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm SS400 PL 6.0 x
1500 x 3000 không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, hàng mới
100%... (mã hs thép tấm ss400/ mã hs của thép tấm ss4) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm có độ dày
10mm, chiều rộng 1500mm và chiều dài 6000mm (31 tấm)... (mã hs thép tấm có
độ/ mã hs của thép tấm có) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm, dùng trong
xây dựng nhà xưởng, kích thước 5x1500x6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép
tấm dùng/ mã hs của thép tấm dù) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm có kẻ ô vuông,
dùng trong xây dựng nhà xưởng, kích thước 5x1500x6000mm, hàng mới 100%... (mã
hs thép tấm có kẻ/ mã hs của thép tấm có) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm không hợp kim
chưa phủ, mạ hoặc tráng, KT: 6000x1500x6mm, 5 tấm, hàng mới 100%... (mã hs
thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm
1.200mmx2.400mmx2.0mmx47.1kg/tấmx10tấm... (mã hs thép tấm 1200m/ mã hs của
thép tấm 12) |
- Mã HS 72085300: Thép tấm SS40: 20 x
2000 x 6000mm thép không hợp kim dạng tấm được cán nóng,hàng mới 100%... (mã
hs thép tấm ss40/ mã hs của thép tấm ss4) |
- Mã HS 72085300: Thép tấm
1,25mx2,5mx3,0ly (12 tấm x 73,59 kg) phước dũng Mới 100%... (mã hs thép tấm
125mx/ mã hs của thép tấm 12) |
- Mã HS 72085300: Thép tròn đặt ST3- D25
(4m/ cây)... (mã hs thép tròn đặt s/ mã hs của thép tròn đặ) |
- Mã HS 72085300: Thép cán nóng dạng tấm
không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ: 3.2mm x 1219mm x
2438mm(nguồn gốc thép từ nhà máy CSVC VN)... (mã hs thép cán nóng d/ mã hs
của thép cán nón) |
- Mã HS 72085300: Thép không hợp kim cán
nóng, cán phẳng dạng tấm có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng phủ mạ.
Kích thước: 3.0 x 1500 x 6000mm, mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của
thép không h) |
- Mã HS 72085300: Thép tấm có độ dày
3.2mm, chiều rộng 1500mm và chiều dài 6000mm (77 tấm)... (mã hs thép tấm có
độ/ mã hs của thép tấm có) |
- Mã HS 72085490: Thép tấm cán nóng,
không hợp kim, kích thức 1.4x1000x2000 mm, mác thép SPHC. Mới 100%... (mã hs
thép tấm cán nó/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72085490: Thép tấm, kích thước 10
mm x 34.8 mm x 378 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép tấm kích/ mã hs của thép
tấm kí) |
- Mã HS 72085490: Thép không hợp kim dạng
tấm, cản phắng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, mác
thép SPHC-PO. kích thước 2.0x1219x2438mm... (mã hs thép không hợp/ mã hs của
thép không h) |
- Mã HS 72085490: Thép tấm có độ dày
0.8mm, chiều rộng 1200mm và chiều dài 2400mm (150 tấm)... (mã hs thép tấm có
độ/ mã hs của thép tấm có) |
- Mã HS 72089090: Thép cán nguội SPCC
thép không hợp kim (Dạng tấm), hàng không gia công quá mức, hàng mới 100%,
kích thước:1.6x1219x2438 mm... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72089090: Gía đỡ cho thiết bị
Damping Plate Pro. Mới 100%... (mã hs gía đỡ cho thiế/ mã hs của gía đỡ cho
t) |
- Mã HS 72089090: Thép tấm cán nóng (chưa
phủ, mạ), kích thước 30*2200*3000mm, vật liệu Q345B, dùng để xếp dỡ thiết bị
cầu trục... (mã hs thép tấm cán nó/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72091610: Thép cuộn 1.75mm x
1250mm, hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn 175m/ mã hs của thép cuộn 1) |
- Mã HS 72091690: COLD ROLLED STEEL
SPCC-SD- Thép không hợp kim cán nguội dạng tấm- SPCC-SD (1.2MM X 278MM X
1980MM)... (mã hs cold rolled ste/ mã hs của cold rolled) |
- Mã HS 72091810: Tôn dầu Hoa Sen
1250X2500X1.2MM... (mã hs tôn dầu hoa sen/ mã hs của tôn dầu hoa) |
- Mã HS 72091891: Thép cuộn cán nguội
không hợp kim, chưa dát phủ mạ tráng, C<0.6% size: 0.17 x 750 mm... (mã hs
thép cuộn cán n/ mã hs của thép cuộn cá) |
- Mã HS 72092500: Tôn tấm gân
W1mxL2MxT5mm... (mã hs tôn tấm gân w1m/ mã hs của tôn tấm gân) |
- Mã HS 72092500: Thép tấm cán nguội-SPCC
3.20 X 1219 X 500mm (928KG 60 TẤM)... (mã hs thép tấm cán ng/ mã hs của thép
tấm cán) |
- Mã HS 72092610: Thép cán nguội- SPCC-SD
(FA2): 1.8mm x 57.3mm x Cuộn... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán
ngu) |
- Mã HS 72092610: Thép tấm cán nguội
không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, mác thép SPHC, kích thước 1.95x 1250 x
2500 mm, mới 100%... (mã hs thép tấm cán ng/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72092610: Thép cán nguội dạng tấm
không hợp kim, không phủ mạ tráng thành phẩm: 1.6mm x 1010mm x 1000mm... (mã
hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72092610: Thép không hợp kim dạng
tấm cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, chiều dày 0.8mm, rộng
>600mm (kt: 0.8mm x 1219mm x 2438mm x Tấm)... (mã hs thép không hợp/ mã hs
của thép không h) |
- Mã HS 72092690: Thép tấm cán nguội-SPCC
1.20 X 1219 X 2440mm (1009KG 36 TẤM)... (mã hs thép tấm cán ng/ mã hs của
thép tấm cán) |
- Mã HS 72092690: TẤM SẮT 720X640X2MM
(MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 720x640/ mã hs của tấm sắt 720x) |
- Mã HS 72092710: Thép không hợp kim dạng
tấm cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 1.0mm, rộng
>600mm (kt: 1.0mm x 1200mm x 1050mm x Tấm)... (mã hs thép không hợp/ mã hs
của thép không h) |
- Mã HS 72092710: Thép cán nguội không
hợp kim thành phẩm đã cắt: 1.0mm x 1219mm x 1219mm... (mã hs thép cán nguội/
mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72092710: Thép tấm cán nguội
không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, mác thép SPCC, kích thước 0.6 x 1000 x
2000 mm, mới 100%... (mã hs thép tấm cán ng/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72092790: Thep cuôn can nguôi
không hơp kim 9000P1 (K9459000P001-CLEAT (Thep không hơp kim can nguôi dang
cuôn SPCC-SD (1.0MM X 12.70MM X C)... (mã hs thep cuôn can n/ mã hs của thep
cuôn ca) |
- Mã HS 72092790: Thép cắt tấm 6.00mm x
1500mm x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép cắt tấm 6/ mã hs của thép cắt
tấm) |
- Mã HS 72092790: Thép cắt tấm 8.00mm x
1500mm x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép cắt tấm 8/ mã hs của thép cắt
tấm) |
- Mã HS 72092790: Thép cắt tấm 10.00mm x
1500mm x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép cắt tấm 10/ mã hs của thép cắt
tấm) |
- Mã HS 72092890: Thép không hợp kim dạng
tấm cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước: dày
0.35mm, rộng > 600mm (kt: 0.35mm x 983mm x 1395mm x Tấm)... (mã hs thép
không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72092890: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng
0.35MMx983MMx1070MM... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72099010: Tôn màu-
1070x1200x0.45mm... (mã hs tôn màu 1070x1/ mã hs của tôn màu 107) |
- Mã HS 72099090: Thép không hợp kim dạng
tấm gân, 3 x 1220 x 2440 (mm) Hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs
của thép không h) |
- Mã HS 72101290: Thiec La 0.16*951*927
(Tinfoil 0.16*951*927)... (mã hs thiec la 016*9/ mã hs của thiec la 01) |
- Mã HS 72101290: Thiec La 0.19*947*798
(Tinfoil 0.19*947*798)... (mã hs thiec la 019*9/ mã hs của thiec la 01) |
- Mã HS 72101290: Thép lá mạ thiếc dạng
tấm (0.140 x 895.0 x 832 DR8R 2.8/2.8)... (mã hs thép lá mạ thiế/ mã hs của
thép lá mạ t) |
- Mã HS 72101290: Tôn xanh Việt Ý
0.40mmx1200mm (1 cuộn x 4,250kg)... (mã hs tôn xanh việt ý/ mã hs của tôn
xanh việ) |
- Mã HS 72103011: Thép tấm mạ kẽm bằng
phương pháp điện phân thành phẩm: 1.0mm x 1219mm x 1000mm... (mã hs thép tấm
mạ kẽm/ mã hs của thép tấm mạ) |
- Mã HS 72103011: Thép mạ kẽm bằng phương
pháp điện phân thành phẩm đã cắt: 0.5 mm x 960 mm x 760 mm... (mã hs thép mạ
kẽm bằn/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72103011: VÁCH LÒ TÔN TRÁNG KẼM,
hàng mới 100%... (mã hs vách lò tôn trá/ mã hs của vách lò tôn) |
- Mã HS 72103019: Thép mạ màu (được cán
phẳng tráng kẽm bằng phương pháp điện phân dày 3mm, rộng 1,2m; 1 cuộn,
5000kg/cuộn)... (mã hs thép mạ màu đư/ mã hs của thép mạ màu) |
- Mã HS 72103019: Tôn mạ màu 0,25 x 1200
(được cán phẳng tráng kẽm bằng phương pháp điện phân dày 3mm, rộng 1,2m) Sl:
2 cuộn, 5000kg/cuộn... (mã hs tôn mạ màu 025/ mã hs của tôn mạ màu 0) |
- Mã HS 72103019: Tôn mạ màu 0.35 x 1200
(được cán phẳng tráng kẽm bằng phương pháp điện phân rộng 1.2m dày 0,35mm)
(6.950 Kg/Cuộn; SL:1,00 Cuộn)... (mã hs tôn mạ màu 035/ mã hs của tôn mạ màu
0) |
- Mã HS 72103019: Thép tấm không hợp kim
mạ kẽm bằng phương pháp điện phân chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC
< 0.6% TL 2.3MMx1219MMx2500MM... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm
khô) |
- Mã HS 72104111: Thép lá mạ kẽm dạng
lượn sóng tròn 645mm x 3000mm x 0.12mm... (mã hs thép lá mạ kẽm/ mã hs của
thép lá mạ k) |
- Mã HS 72104111: Tôn mạ màu K1070 (được
sơn màu hàng mới 100%)... (mã hs tôn mạ màu k107/ mã hs của tôn mạ màu k) |
- Mã HS 72104111: MXKD00024: Thép lá
không hợp kim cán nguội mạ kẽm dạng tấm, đã cán sóng, size: 0.131 mm x 650 mm
x 2350 mm... (mã hs mxkd00024 thép/ mã hs của mxkd00024 t) |
- Mã HS 72104111: Thép lá cán sóng đã mạ
kẽm (0.120x630x2000)mm... (mã hs thép lá cán són/ mã hs của thép lá cán) |
- Mã HS 72104199: Tôn tấm
W1.25m*L2.5m*T2mm... (mã hs tôn tấm w125m*/ mã hs của tôn tấm w12) |
- Mã HS 72104199: Thép lá mạ kẽm dạng
sóng tròn. QC: 0.12mm x 640mm x 2000mm... (mã hs thép lá mạ kẽm/ mã hs của
thép lá mạ k) |
- Mã HS 72104911: Tôn lạnh AZ7070 phủ AF:
0,35mmx1200mm G550; sản xuất tại Việt Nam hàng mới 100%; trị giá hóa đơn được
làm tròn:... (mã hs tôn lạnh az7070/ mã hs của tôn lạnh az7) |
- Mã HS 72104911: Tôn lạnh AZ070 phủ AF
11 SV cách nhiệt PU 16mm GB: 0.35mmx1080mm G550; sản xuất tại Việt Nam; mới
100%; trị giá hóa đơn dược làm tròn... (mã hs tôn lạnh az070/ mã hs của tôn
lạnh az0) |
- Mã HS 72104912: Thép lá dạng cuộn không
hợp kim được mạ kẽm (0.55mm BMT x 1219mm x coil)- 05 cuộn... (mã hs thép lá
dạng cu/ mã hs của thép lá dạng) |
- Mã HS 72104912: Thép tấm đã mạ kẽm
(1000x1700x1.50)mm... (mã hs thép tấm đã mạ/ mã hs của thép tấm đã) |
- Mã HS 72104912: Thép mạ kẽm dạng tấm
SGCC (1.6 x 1219 x 1830)mm, hàng mới 100%... (mã hs thép mạ kẽm dạn/ mã hs
của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72104912: Thép cuộn ko hợp kim,
ko sơn, ko ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo PP nhúng nóng, chưa
gia công cách khác. NSX: HUYNDAI STEEL;Mới100%.KT(0.697-0.706)mm x
(1612.5-1651.3)mm x coils... (mã hs thép cuộn ko hợ/ mã hs của thép cuộn ko) |
- Mã HS 72104913: Thép mạ kẽm dạng cuộn
(dày 2.40mm-BMT, khổ 1219mm)... (mã hs thép mạ kẽm dạn/ mã hs của thép mạ
kẽm) |
- Mã HS 72104913: Thép lá dạng cuộn không
hợp kim được mạ kẽm (1.48mm TCT x 1219mm x coil)- 08 cuộn... (mã hs thép lá
dạng cu/ mã hs của thép lá dạng) |
- Mã HS 72104913: Thép băng mạ kẽm nhúng
nóng dạng cuộn quy cách (1.25x600mm)... (mã hs thép băng mạ kẽ/ mã hs của
thép băng mạ) |
- Mã HS 72104913: Thép cuộn mạ kẽm nhúng
nóng, không hợp kim cán phẳng, kích thước dày 1.32mm x rộng 102mm, hàm lượng
cacbon 0.04% đến 0.05%. Mới 100%... (mã hs thép cuộn mạ kẽ/ mã hs của thép
cuộn mạ) |
- Mã HS 72104919: Tấm thép không hợp kim
bề mặt được gia công, mới 100% S50C 700 x 650 x 20.5mm... (mã hs tấm thép
không/ mã hs của tấm thép khô) |
- Mã HS 72104919: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng mạ kẽm nhúng nóng dạng cuộn,mới 100%, Hàn Quốc sx, size:
1.6mmx1194mmxC... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72104919: Thép cuộn mạ kẽm nhúng
nóng, không hợp kim cán phẳng, kích thước dày 1.54mm x rộng 127mm,hàm lượng
cacbon 0.04% đến 0.05%. Mới 100%... (mã hs thép cuộn mạ kẽ/ mã hs của thép
cuộn mạ) |
- Mã HS 72104999: Thép tấm-
1200x2400x2mm... (mã hs thép tấm 1200x/ mã hs của thép tấm 12) |
- Mã HS 72104999: Tôn mạ kẽm 2ly
630x2000... (mã hs tôn mạ kẽm 2ly/ mã hs của tôn mạ kẽm 2) |
- Mã HS 72104999: Cút ống gió D200, làm
bằng tôn mạ kẽm... (mã hs cút ống gió d20/ mã hs của cút ống gió) |
- Mã HS 72104999: Cút ống gió 300x300mm,
làm bằng tôn mạ kẽm... (mã hs cút ống gió 300/ mã hs của cút ống gió) |
- Mã HS 72104999: Sắt tấm gân
850*1300*3Ly: 4 tấm-Hàng mới 100%... (mã hs sắt tấm gân 850/ mã hs của sắt
tấm gân) |
- Mã HS 72104999: Thép cuộn cán nguội
không hợp kim được cán phẳng mạ kẽm nhúng nóng1.6 mm x 1219 mm x coil, hàng
mới 100%... (mã hs thép cuộn cán n/ mã hs của thép cuộn cá) |
- Mã HS 72105000: Thép lá mạ crôm dạng
cuộn (0.180 x 858.0 x COIL 5R)... (mã hs thép lá mạ crôm/ mã hs của thép lá
mạ c) |
- Mã HS 72106111: Thép mạ AL-ZN-AZ100
G350 (mạ hợp kim nhôm kẽm):0.5 mm x 1200 mm x 1500 mm... (mã hs thép mạ
alzna/ mã hs của thép mạ alz) |
- Mã HS 72106111: Tôn lạnh 0,3mm x 4,3m
(2 tấm x 4,3m) phước dũng Mới 100%... (mã hs tôn lạnh 03mm/ mã hs của tôn
lạnh 03) |
- Mã HS 72106111: Tôn lạnh màu trắng sữa
0.40*1200L2 Hòa Phát... (mã hs tôn lạnh màu tr/ mã hs của tôn lạnh màu) |
- Mã HS 72106111: Thép mạ hợp kim nhôm
kẽm không phủ sơn dạng cuộn C022541 0.61 TCT x 1200mm ZINCALUME AZ200 G300
Steel Resin Clear... (mã hs thép mạ hợp kim/ mã hs của thép mạ hợp) |
- Mã HS 72106111: Thép cuộn mạ nhôm kẽm,
được cán phẳng, không hợp kim, hàm lượng C<6%, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng
mới 100%, Tiêu chẩn: JIS G3321, mác thép SGLCH, kích thước 0.22mm x 1200mm x
Cuộn... (mã hs thép cuộn mạ nh/ mã hs của thép cuộn mạ) |
- Mã HS 72106111: Thép lá cán nguội mạ
nhôm kẽm dạng cuộn size: 0.230mm*1219mm... (mã hs thép lá cán ngu/ mã hs của
thép lá cán) |
- Mã HS 72106112: Thép mạ hợp kim nhôm
kẽm dạng cuộn(dày 1.50mm-TCT, khổ 1219mm)... (mã hs thép mạ hợp kim/ mã hs
của thép mạ hợp) |
- Mã HS 72106119: Thép mạ hợp kim nhôm
kẽm dạng cuộn (dày 1.50mm-TCT, khổ 1219mm)... (mã hs thép mạ hợp kim/ mã hs
của thép mạ hợp) |
- Mã HS 72106199: Ống phi 400,chất liệu
bằng tôn mạ kẽm,dùng để lắp ráp hệ thống trong nhà máy.Mới 100%... (mã hs ống
phi 400chấ/ mã hs của ống phi 400) |
- Mã HS 72106199: Ống chất liệu bằng tôn
mạ kẽm,kích thước 700*700mm L1110,dùng để lắp ráp hệ thống trong nhà máy.Mới
100%... (mã hs ống chất liệu b/ mã hs của ống chất liệ) |
- Mã HS 72106199: Cửa thăm gió,chất liệu
bằng tôn mạ kẽm,kích thước 150*250mm,dùng để lắp ráp hệ thống trong nhà
máy.Mới 100%... (mã hs cửa thăm gióch/ mã hs của cửa thăm gió) |
- Mã HS 72106199: Đoan ống gió,chất liệu
tôn mạ kẽm,kích thước 850x600mm L510,dùng để lắp ráp hệ thống trong nhà
máy.Mới 100%... (mã hs đoan ống gióch/ mã hs của đoan ống gió) |
- Mã HS 72106911: Thép không hợp kim cán
phẳng, mạ nhôm, dạng tấm, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0.6mmx652mmx758.7mm...
(mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72106999: Cổng LPT 25 chân, vật
liệu thép mạ kẽm dùng để kết nối. Hàng mới 100%... (mã hs cổng lpt 25 châ/ mã
hs của cổng lpt 25) |
- Mã HS 72107011: Thép lá dạng cuộn không
hợp kim được mạ kẽm,được sơn màu kem có hàm lượng carbon dưới 0.6%(Tôn kẽm
màu kem TVT-Y500)Z60-G550:chiều dày 0.35mm TCT x chiều rộng 1200mm),01
cuộn,hàng mới 100%... (mã hs thép lá dạng cu/ mã hs của thép lá dạng) |
- Mã HS 72107011: Thép mạ hợp kim nhôm
kẽm có phủ sơn dạng cuộn C055025 0.50 APT x 1200mm ZACS Màu AZ100 G300 Steel
Cambo Grey... (mã hs thép mạ hợp kim/ mã hs của thép mạ hợp) |
- Mã HS 72107011: Tôn mạ màu xanh rêu
0,35mm x 1200mm C < 0,6% và chiều dài không quá 1,5 mm (1 cuộn x 4982 kg)
(phước dũng) Mới 100%... (mã hs tôn mạ màu xanh/ mã hs của tôn mạ màu x) |
- Mã HS 72107011: MXKD00054: Thép lá
không hợp kim cán nguội mạ màu dạng tấm, đã cán sóng, size: 0.143 mm x 655 mm
x 2000 mm... (mã hs mxkd00054 thép/ mã hs của mxkd00054 t) |
- Mã HS 72107011: MXKD00058: Thép lá
không hợp kim cán nguội mạ màu dạng tấm, đã cán sóng, size: 0.143 mm x 655 mm
x 2400 mm... (mã hs mxkd00058 thép/ mã hs của mxkd00058 t) |
- Mã HS 72107011: Thép tấm dạng cuộn được
sơn sẵn (PCM), KF1-016, 0.3 x 930mm x C- Hàng mới 100%... (mã hs thép tấm
dạng c/ mã hs của thép tấm dạn) |
- Mã HS 72107019: Tôn mạ màu
0,25mm*1,07m(39 tấm)(Hàng mới 100%)... (mã hs tôn mạ màu 025/ mã hs của tôn
mạ màu 0) |
- Mã HS 72107019: Tôn mạ màu
0,35mm*1,07m(64 tấm)(Hàng mới 100%)... (mã hs tôn mạ màu 035/ mã hs của tôn
mạ màu 0) |
- Mã HS 72107091: Tôn màu 4 dem (96 tấm x
6m) dạng lượn sóng, hàng mới 100%... (mã hs tôn màu 4 dem/ mã hs của tôn màu
4 de) |
- Mã HS 72107091: Tôn mạ màu (W1070 x
T0.45)mm (được sơn màu)... (mã hs tôn mạ màu w10/ mã hs của tôn mạ màu) |
- Mã HS 72109010: Thép mạ hợp kim
Nhôm-Kẽm-Ma nhê nhúng nóng thành phẩm đã cắt: 0.8 mm x 1219 mm x 970 mm(743
Kg 100 Tấm x 9.04 USD/Tấm)... (mã hs thép mạ hợp kim/ mã hs của thép mạ hợp) |
- Mã HS 72109090: Phụ kiện tôn che mối
nối panel. KT: 40x40mm... (mã hs phụ kiện tôn ch/ mã hs của phụ kiện tôn) |
- Mã HS 72109090: Tôn cuộn mạ kẽm 0,4 mm
khổ 1,2m... (mã hs tôn cuộn mạ kẽm/ mã hs của tôn cuộn mạ) |
- Mã HS 72109090: Tôn tâm cac loai... (mã
hs tôn tâm cac loa/ mã hs của tôn tâm cac) |
- Mã HS 72109090: Thép không hợp kim,
được cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng tấm,TC JIS G3323, mác
thép MSM-HC-DA 120, mới 100%. Kích thước: 2.3x1219x2438mm.... (mã hs thép
không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72109090: Tôn mạ sóng màu trắng
0.35mm (Mã NVL: 42000931)... (mã hs tôn mạ sóng màu/ mã hs của tôn mạ sóng) |
- Mã HS 72109090: Tấm cách âm bằng tôn
mạ, KT: Dài 1.4m x Rộng 90cm x Dày 5cm, hàng mới 100%... (mã hs tấm cách âm
bằn/ mã hs của tấm cách âm) |
- Mã HS 72109090: Tôn tấm kt:
1250x2500x1,5m dùng cho nhà xưởng mới 100%... (mã hs tôn tấm kt 125/ mã hs
của tôn tấm kt) |
- Mã HS 72109090: Ống gió 650x650x1100mm
bằng tôn hoa mới 100%... (mã hs ống gió 650x650/ mã hs của ống gió 650x) |
- Mã HS 72111413: STEEL (Tấm thép không
hợp kim) Tấm thép không hợp kim S50C 200x200x10... (mã hs steel tấm thép/ mã
hs của steel tấm t) |
- Mã HS 72111413: Steel plate S50C (Tấm
thép không hợp kim) Tấm thép không hợp kim S50C kích thước 250mmx350mmx5mm...
(mã hs steel plate s50/ mã hs của steel plate) |
- Mã HS 72111413: Thép không hợp kim S50C
300*250*16mm (5PCS)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72111419: Tấm SS400
(9.0x135x200)(1530 tấm) bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs tấm ss400 90x/ mã
hs của tấm ss400 9) |
- Mã HS 72111419: TẤM GIA CƯỜNG BẰNG THÉP
SPCC-SD (STEEL BOARD) KÍCH THƯỚC 10*145*145mm/ORR Q5301160... (mã hs tấm gia
cường b/ mã hs của tấm gia cườn) |
- Mã HS 72111419: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chưa
ngâm tẩy gỉ dầu 8.0MMx157MMx1200MM... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép
tấm khô) |
- Mã HS 72111491: Thép tấm không hợp kim
dày 10.0 mm x rộng 100 mm x dài 3000mm, mác thép SS400, NSX: Formosa hà tĩnh,
đã được cán nóng, chưa phủ mạ tráng, số lượng 42 tấm, hàng mới 100%... (mã hs
thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72111499: Thép tấm-
100x200x6mm... (mã hs thép tấm 100x2/ mã hs của thép tấm 10) |
- Mã HS 72111499: Thép S50C(thép tấm,
thép không hợp kim được cán phẳng, cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 40 x 330
x 220 mm... (mã hs thép s50cthép/ mã hs của thép s50cth) |
- Mã HS 72111499: Thép không hợp kim dạng
tấm: 12.0mm x 1500mm x 180mm... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không
h) |
- Mã HS 72111499: Thép tấm không hợp kim,
cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng: t16 x 365 x 520, SS400 Nhật Bản (JIS
G3101). Mã: G020571- RO-A-184- CARBON STEEL PLATE (JIS G3101) SS400, JAPAN...
(mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72111499: TẤM ĐẾ BÊN TRÁI (ON
RAIL UNIT L)BẰNG THÉP/ORR V310003... (mã hs tấm đế bên trái/ mã hs của tấm đế
bên t) |
- Mã HS 72111499: TẤM ĐẾ BÊN PHẢI (ON
RAIL UNIT R) BẰNG THÉP/ORR V310002... (mã hs tấm đế bên phải/ mã hs của tấm
đế bên p) |
- Mã HS 72111499: Dây đóng gói bằng sắt
50kg/cuộn. Hàng mới 100%... (mã hs dây đóng gói bằ/ mã hs của dây đóng gói) |
- Mã HS 72111499: Dây đóng gói thường
chất liệu: sắt rộng 38mm, dày 2mm dài 200m 25kg/cuộn.Hàng mới 100%... (mã hs
dây đóng gói th/ mã hs của dây đóng gói) |
- Mã HS 72111499: Thép tấm SS400
17x1200x2400mm... (mã hs thép tấm ss400/ mã hs của thép tấm ss4) |
- Mã HS 72111913: Thép cán nóng- SPHC-PO:
2mm x 32mm x cuộn... (mã hs thép cán nóng/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72111913: Thép cán nóng SS400
thành phẩm đã cắt/xẻ: 2.3 mm x 69.5 mm x cuộn... (mã hs thép cán nóng s/ mã
hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72111919: Thép lá 20mm x 2.20mm x
6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép lá 20mm x/ mã hs của thép lá 20mm) |
- Mã HS 72111919: Thép lá 30mm x 4.50mm x
6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép lá 30mm x/ mã hs của thép lá 30mm) |
- Mã HS 72111919: Thép lá 40mm x 5.50mm x
6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép lá 40mm x/ mã hs của thép lá 40mm) |
- Mã HS 72111919: Thép lá 75mm x 11.00mm
x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép lá 75mm x/ mã hs của thép lá 75mm) |
- Mã HS 72111919: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng,
HLC<0.6% TL,kích thước:3.0mmx126mmx1219mm... (mã hs thép tấm không/ mã hs
của thép tấm khô) |
- Mã HS 72111919: Thép cán nóng SS400
thành phẩm đã cắt/xẻ: 2.3 mm x 159 mm x 1415mm... (mã hs thép cán nóng s/ mã
hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72111919: Thép cán nóng dạng cuộn
(Thép không hợp kim) (1.4mm x 78.5 x C)... (mã hs thép cán nóng d/ mã hs của
thép cán nón) |
- Mã HS 72111993: thép không hợp kim được
cán nóng,đẫ ngâm tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng,dạng cuộn (PO) kích thước
2.0MM X 25MM X C. Hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép
không h) |
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ-
20x100x20x0.5TxL4000... (mã hs tôn bẻ 20x100x/ mã hs của tôn bẻ 20x1) |
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ-
20x120x20x0.5TxL4000... (mã hs tôn bẻ 20x120x/ mã hs của tôn bẻ 20x1) |
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ-
20x20x40x20x20x0.5TxL4000... (mã hs tôn bẻ 20x20x4/ mã hs của tôn bẻ 20x2) |
- Mã HS 72111999: Thép tấm các loại 2.0 x
49 x 1170 mm (mới 100%... (mã hs thép tấm các lo/ mã hs của thép tấm các) |
- Mã HS 72111999: Thép S50CF (10 x 300 x
400)mm, không hợp kim dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới
100%... (mã hs thép s50cf 10/ mã hs của thép s50cf) |
- Mã HS 72111999: Thép S50CF (30 x 300 x
400)mm, không hợp kim dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới
100%... (mã hs thép s50cf 30/ mã hs của thép s50cf) |
- Mã HS 72111999: Thép S50CF (50 x 300 x
400)mm, không hợp kim dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới
100%... (mã hs thép s50cf 50/ mã hs của thép s50cf) |
- Mã HS 72111999: THÉP TẤM PO (mới
100%)... (mã hs thép tấm po mớ/ mã hs của thép tấm po) |
- Mã HS 72111999: THÉP TẤM SPCC (mới
100%)... (mã hs thép tấm spcc/ mã hs của thép tấm spc) |
- Mã HS 72111999: Tấm lót đế khuôn Tomson
Stainless Plate 304- BV06500-4040... (mã hs tấm lót đế khuô/ mã hs của tấm
lót đế k) |
- Mã HS 72112320: Thép không hợp kim cán
nguội, dạng cuộn, mác thép SPCC-SD, hàng mới 100%, kích thước 0.45x398xC
mm... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72112320: Thép cán nguội, không
hợp kim, được cán phẳng, thành phẩm đã xẻ (C 0,002%)- 50CS1300*C628 (CR): 0.5
mm x 83.5 mm x Cuộn... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72112320: Thép tấm không hợp kim
cán nguội phẳng, chưa phủ mạ tráng JS-SPCC-SD, mới 100%, Việt Nam sx, dạng
cuộn, size: 1.0mmx89mmxC... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72112320: Thép cán nguội (Thép
không hợp kim)- SPCC-SD: 1.2mm x 120mm x cuộn... (mã hs thép cán nguội/ mã hs
của thép cán ngu) |
- Mã HS 72112320: Thép cuộn ko hợp kim
cán phẳng kỹ thuật điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ hoặc
tráng,các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính,HL C<0.25%TL0.5MMx285MM...
(mã hs thép cuộn ko hợ/ mã hs của thép cuộn ko) |
- Mã HS 72112390: Thép cán nguội (Thép
không hợp kim)- SPCC-SD: 2.0mm x 230mm x 1180mm... (mã hs thép cán nguội/ mã
hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72112390: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng
HLC<0.25% TL 0.8MMx125MMx1230MM... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép
tấm khô) |
- Mã HS 72112390: Thép không hợp kim,
được cán phẳng, cán nguội, dạng tấm, kích thước 1.6mm x 83mm x 1219mm, mác
thép SPCE-SD. Mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72112920: Thép cán nguội không
hợp kim, không phủ mạ, tráng thành phẩm đã cắt/xẻ:0.5 mm x 65 mm x cuộn...
(mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72112920: Thép không hợp kim cán
phẳng dạng cuộn S65CM (0.2mm x 32mm) (chưa phủ mạ hoặc tráng)... (mã hs thép
không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72112920: Thép từ tính không định
hướng, không hợp kim, dạng cuộn 50JN1300*J1 (0.5MM X 45.5MM X C)... (mã hs
thép từ tính kh/ mã hs của thép từ tính) |
- Mã HS 72112990: Tấm thép YA 10X-II, đã
dập (đường kính: 403-407, dày 1,6mm)... (mã hs tấm thép ya 10x/ mã hs của tấm
thép ya) |
- Mã HS 72112990: Thép cán nguôi dạng
cuộn không hợp kim, không phủ mạ tráng thành phẩm: 0.5mm x 160mm x Coil...
(mã hs thép cán nguôi/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72112990: thép cuộn 0.81mm x
511mm... (mã hs thép cuộn 081m/ mã hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72112990: Thép cán nguội- SPCC-
SD: 1.2mm x 308mm x 436mm... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 50X50X3MM (MỚI
100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 50x50x3/ mã hs của tấm sắt 50x5) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 150X150X5MM
(MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 150x150/ mã hs của tấm sắt 150x) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 250X600X3MM
(MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 250x600/ mã hs của tấm sắt 250x) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 250X700X3MM
(MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 250x700/ mã hs của tấm sắt 250x) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 350X600X3MM
(MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 350x600/ mã hs của tấm sắt 350x) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 350X700X3MM
(MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 350x700/ mã hs của tấm sắt 350x) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 300X2640X3MM
(MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 300x264/ mã hs của tấm sắt 300x) |
- Mã HS 72112990: Thép không hợp kim cán
nguội chưa phủ mạ, dạng tấm loại:SPCE-SB,kt:0,80x240x1219(mm)... (mã hs thép
không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72119019: Thép tấm không hợp kim
dày 4.0 mm x rộng 50 mm x dài 6000mm, C< 6% Tính theo trọng lượng, MT:
SS400, NSX: Formosa hà tĩnh, đã được cán nóng, chưa phủ mạ tráng, số lượng
500 tấm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72119099: Thép cán không hợp kim
(C<0.6%, chưa được mạ hoặc tráng phủ, được cán phẳng bằng phương pháp cán
nguội, chiều rộng dưới 600mm)... (mã hs thép cán không/ mã hs của thép cán
khô) |
- Mã HS 72119099: Mặt bích L nhỏ... (mã
hs mặt bích l nhỏ/ mã hs của mặt bích l n) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm
0.5*216*642mm... (mã hs thép tấm 05*21/ mã hs của thép tấm 05) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm
0.5*286*286mm... (mã hs thép tấm 05*28/ mã hs của thép tấm 05) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm A3 (Iron Plate
A3).Hàng mới 100%... (mã hs thép tấm a3 ir/ mã hs của thép tấm a3) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 10ly (30 x
150) x 50 tấm... (mã hs thép tấm 10ly/ mã hs của thép tấm 10l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 40ly (403 x
383) x 4 tấm... (mã hs thép tấm 40ly/ mã hs của thép tấm 40l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 50ly (353 x
353) x 2 tấm... (mã hs thép tấm 50ly/ mã hs của thép tấm 50l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 70ly (340 x
380) x 2 tấm... (mã hs thép tấm 70ly/ mã hs của thép tấm 70l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 75ly (360 x
415) x 5 tấm... (mã hs thép tấm 75ly/ mã hs của thép tấm 75l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 35ly (453 x
383) x 16 tấm... (mã hs thép tấm 35ly/ mã hs của thép tấm 35l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 45ly (453 x
383) x 16 tấm... (mã hs thép tấm 45ly/ mã hs của thép tấm 45l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 55ly (430 x
450) x 10 tấm... (mã hs thép tấm 55ly/ mã hs của thép tấm 55l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 20ly (100 x
500) x 675 tấm... (mã hs thép tấm 20ly/ mã hs của thép tấm 20l) |
- Mã HS 72119099: Thép thanh SCM440:
đường kính 42 X 500 MM... (mã hs thép thanh scm4/ mã hs của thép thanh s) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm SS400 đã gia
công (19-440)... (mã hs thép tấm ss400/ mã hs của thép tấm ss4) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm S55C: 555 X
705 X 80 MM... (mã hs thép tấm s55c/ mã hs của thép tấm s55) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm SUS420J2: 455
X 805 X 28 MM... (mã hs thép tấm sus420/ mã hs của thép tấm sus) |
- Mã HS 72119099: Sắt tấm (400*400*14)mm,
PO IP012233... (mã hs sắt tấm 400*40/ mã hs của sắt tấm 400) |
- Mã HS 72119099: Tấm sắt
122cm*244cm*1.2mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt 122cm*2/ mã hs của tấm sắt
122c) |
- Mã HS 72119099: Tấm sắt 12cm x 20cm x
6mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt 12cm x/ mã hs của tấm sắt 12cm) |
- Mã HS 72119099: Tấm sắt chống trượt
1700mm*600mm*3mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt chống t/ mã hs của tấm sắt
chốn) |
- Mã HS 72119099: Thép thanh S15C: đường
kính 38 X 500 MM... (mã hs thép thanh s15c/ mã hs của thép thanh s) |
- Mã HS 72119099: Thép thanh S45C: đường
kính 33 X 500 MM... (mã hs thép thanh s45c/ mã hs của thép thanh s) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm không hợp kim
SS400, kích thước: 16x311x334mm, hàng mới 100%,... (mã hs thép tấm không/ mã
hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72119099: Thép khối chất liệu
bằng sắt tổng hợp, kích thước: 20*50*400 mm, hàng mới 100%... (mã hs thép
khối chất/ mã hs của thép khối ch) |
- Mã HS 72119099: Sắt dẹt 3MM*30MM*3M,
hàng mới 100%... (mã hs sắt dẹt 3mm*30m/ mã hs của sắt dẹt 3mm*) |
- Mã HS 72119099: Sắt dẹt mạ kẽm,
3CM*4MM*3M, hàng mới 100%... (mã hs sắt dẹt mạ kẽm/ mã hs của sắt dẹt mạ k) |
- Mã HS 72119099: Sắt dẹt mạ 4CM*4MM*3M,
hàng mới 100%... (mã hs sắt dẹt mạ 4cm*/ mã hs của sắt dẹt mạ 4) |
- Mã HS 72119099: Tấm sắt 50cm*100cm*8mm,
hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt 50cm*10/ mã hs của tấm sắt 50cm) |
- Mã HS 72119099: Tấm sắt
200cm*150cm*3mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt 200cm*1/ mã hs của tấm sắt
200c) |
- Mã HS 72119099: Sắt
dẹt4.5CM*0.3CM*2.5M, hàng mới 100%... (mã hs sắt dẹt45cm*0/ mã hs của sắt
dẹt45cm) |
- Mã HS 72119099: Tấm sắt mạ
kẽm4CM*3MM*3M, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt mạ kẽm4/ mã hs của tấm sắt mạ
k) |
- Mã HS 72119099: Tấm thép
122CM*244CM*1MM, hàng mới 100%... (mã hs tấm thép 122cm*/ mã hs của tấm thép
122) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm có độ dày 6mm,
chiều rộng 75mm và chiều dài 3000mm (500 tấm)... (mã hs thép tấm có độ/ mã hs
của thép tấm có) |
- Mã HS 72121099: Cảm biến DK1185 (Mới
100%)... (mã hs cảm biến dk1185/ mã hs của cảm biến dk1) |
- Mã HS 72122010: Thép cuộn mạ kẽm bằng
phương pháp điện phân, không hợp kim, loại I. Theo tiêu chuẩn: JIS G3313. Quy
cách (MM): 0.38 x 105 x Cuộn (Thành phẩm mới 100%)... (mã hs thép cuộn mạ kẽ/
mã hs của thép cuộn mạ) |
- Mã HS 72122010: Thép mạ kẽm bằng phương
pháp điện phân thành phẩm đã cắt/xẻ (0.6mm x 139.5mm x Cuộn)
(91-Z45;21-A69AA)... (mã hs thép mạ kẽm bằn/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72122010: Thép không hợp kim cán
phẳng mạ kẽm điện phân dạng cuộn, mới 100%, Nhật sx, size: 0.4mmx93mmxC...
(mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72122010: Thép lá dạng cuộn, đã
mạ kẽm (176x0.92)mm... (mã hs thép lá dạng cu/ mã hs của thép lá dạng) |
- Mã HS 72122010: Miếng che... (mã hs
miếng che/ mã hs của miếng che) |
- Mã HS 72122020: Thép cuộn không hợp kim
cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ
plastics, hlc<0.6%TL 0.77MMx444MMxCoil... (mã hs thép cuộn không/ mã hs
của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72122020: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng mạ kẽm điện phân dạng cuộn, mới 100%, Nhật sx, size:
1.0mmx525mmxC... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72122090: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng mạ kẽm điện phân, dạng tấm, mới 100%, Nhật sx,
size:1.6mmx356mmx475mm... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72122090: Thép không hợp kim,
dạng cuộn 1.6 X 155 X C... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72123011: Thép mạ kẽm nhúng nóng
thành phẩm đã cắt/xẻ-SGCC: 0.8mm x 25mm x Cuộn... (mã hs thép mạ kẽm nhú/ mã
hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72123011: Thép lá cán nguội mạ
kẽm xã băng dạng cuộn size: 0.930mm*77mm... (mã hs thép lá cán ngu/ mã hs của
thép lá cán) |
- Mã HS 72123012: Thép băng mạ kẽm, quy
cách (96mm x 1.02mm)... (mã hs thép băng mạ kẽ/ mã hs của thép băng mạ) |
- Mã HS 72123012: Thép không hợp kim, cán
phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước: dày
0.5mm x rộng <400mm (kt: 0.5mm x 100mm x Cuộn)... (mã hs thép không hợp/
mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72123012: Dây đai thép, không hợp
kim cán phẳng, mạ kẽm, kt 32mx8cm. Mới 100%... (mã hs dây đai thép k/ mã hs
của dây đai thép) |
- Mã HS 72123012: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size:
0.3mmx374mmxC... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72123012: Thép mạ kẽm nhúng nóng
JIS G3302 SGH400, Z27 thành phẩm đã xẻ: 2.3 mm x 100 mm x cuộn... (mã hs thép
mạ kẽm nhú/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72123012: Thép lá cán nguội mạ
kẽm xã băng dạng cuộn size: 1.060mm*99mm... (mã hs thép lá cán ngu/ mã hs của
thép lá cán) |
- Mã HS 72123012: Thép cuộn không hợp kim
cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vécni hoặc sơn phủ
plastic, HLC<0.6%TL 0.4MMx85MM... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép
cuộn kh) |
- Mã HS 72123013: Thép tấm không hợp kim
cán phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size:
0.4mmx404mmxC... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72123013: Thép mạ kẽmSGCC-ZSNCX
Z12: 0.6mm x 655mm x 262... (mã hs thép mạ kẽmsgcc/ mã hs của thép mạ kẽms) |
- Mã HS 72123013: Thép cuộn không hợp kim
cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vécni hoặc sơn phủ
plastic, hlc<0.6%TL 0.8MMx410MM... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép
cuộn kh) |
- Mã HS 72123013: Thép băng mạ kẽm nhúng
nóng dạng cuộn quy cách (0.72x598mm)... (mã hs thép băng mạ kẽ/ mã hs của
thép băng mạ) |
- Mã HS 72123013: Thép mạ kẽm nhúng nóng
thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim>: (0.5 x 285 x 284) x mm...
(mã hs thép mạ kẽm nhú/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72123014: Thép không hợp kim mạ
kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn,hàm lượng
C<0.04%,đã xẻ loại:SCGA270D,kt:1,00x350(mm)... (mã hs thép không hợp/ mã
hs của thép không h) |
- Mã HS 72123019: Thép lá cán nguội mạ
kẽm xã băng dạng cuộn size: 1.520mm*99mm... (mã hs thép lá cán ngu/ mã hs của
thép lá cán) |
- Mã HS 72123090: Thép hộp
20mmx40mmx1.1mm (chiều dài 06m) (Thép hộp mạ kẽm, 1 cây 1 pce);Mới 100%...
(mã hs thép hộp 20mmx4/ mã hs của thép hộp 20m) |
- Mã HS 72124011: dây đai thép 32mm x
0.80mm... (mã hs dây đai thép 32/ mã hs của dây đai thép) |
- Mã HS 72124019: dây dai thép 13mm x
0.5mm... (mã hs dây dai thép 13/ mã hs của dây dai thép) |
- Mã HS 72124019: dây đai thép 19mm x
0.06mm... (mã hs dây đai thép 19/ mã hs của dây đai thép) |
- Mã HS 72124099: Thép không hợp kim mạ
màu cán phẳng dạng cuộn, Size: 0.4MM x 103MM, Color#3058. Hàng mới 100%...
(mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72125024: Thép băng mạ nhôm kẽm
size 0.70 x 151 (mm) x C, hàng mới 100%... (mã hs thép băng mạ nh/ mã hs của
thép băng mạ) |
- Mã HS 72125024: Thép lá cán nguội mạ
nhôm kẽm xả băng dạng cuộn size: 0.370mm*93.5mm... (mã hs thép lá cán ngu/ mã
hs của thép lá cán) |
- Mã HS 72125094: Thép không hợp kim,
được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước
1.0mm x 140mm x cuộn, mác thép SA1D. Mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs
của thép không h) |
- Mã HS 72125099: Sắt mạ 6.5cm*4.5cm*1cm,
hàng mới 100%... (mã hs sắt mạ 65cm*4/ mã hs của sắt mạ 65cm) |
- Mã HS 72125099: Tấm sắt mạ 12cm x 20cm
x 6mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt mạ 12cm/ mã hs của tấm sắt mạ 1) |
- Mã HS 72125099: Tấm sắt mạ
15cm*5cm*2cm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt mạ 15cm/ mã hs của tấm sắt mạ
1) |
- Mã HS 72125099: Thép không hợp kim cán
phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, dạng
cuộn, kích thước: 2,00x119(mm)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không
h) |
- Mã HS 72125099: Thép cuộn không hợp
kim-ZAM STEEL COIL T3.2-VNSGMH400T10 cán phẳng kích thước 3.2 X 61.4 X C,
hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72126099: Tấm trải bằng kim loại
có tác dụng làm trơn N210177549AA,hàng mới 100%... (mã hs tấm trải bằng k/ mã
hs của tấm trải bằn) |
- Mã HS 72131010: THÉP CÂY VẰN (cán nóng,
không hợp kim) D12mm X12m SD390... (mã hs thép cây vằn c/ mã hs của thép cây
vằn) |
- Mã HS 72131010: Thép không hợp kim,
dạng cây đường kính 6 mm, dài 8700mm, nhãn hiệu Sáng Luận, có gân, đã qua cán
nóng, số lượng 40 cây/ bó/ 30 bó, hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã
hs của thép không h) |
- Mã HS 72131010: Thép cuộn D6 CB240 TQ
(sắt dạng cuộn được cán nóng có đường kính mặt cắt ngang hình tròn không quá
50mm... (mã hs thép cuộn d6 cb/ mã hs của thép cuộn d6) |
- Mã HS 72131010: Thép phi 3 gia công bắc
ninh có rãnh x 7,0m (9450 cây x 0,65 kg) Mới 100%... (mã hs thép phi 3 gia/
mã hs của thép phi 3 g) |
- Mã HS 72131010: Thép phi 12 gia công
bắc ninh có rãnh x 10,0m (450 cây x 5,70 kg) Mới 100%... (mã hs thép phi 12
gia/ mã hs của thép phi 12) |
- Mã HS 72131010: Thép phi 6 gia công bắc
ninh có rãnh x 10,0m (8600 cây x 1,65 kg) Mới 100%... (mã hs thép phi 6 gia/
mã hs của thép phi 6 g) |
- Mã HS 72131010: Thép phi 8 gia công bắc
ninh có rãnh x 10,0m (1375 cây x 3,70 kg) Mới 100%... (mã hs thép phi 8 gia/
mã hs của thép phi 8 g) |
- Mã HS 72131010: Thép gân phi 10mm x
12000mm... (mã hs thép gân phi 10/ mã hs của thép gân phi) |
- Mã HS 72131010: Thép Xây Dựng Phi10
dạng thanh được cán nóng,có mặt cắt ngang hình tròn không quá 50 mm(sô lượng
1.450 cây;6,5 kg/cây)... (mã hs thép xây dựng p/ mã hs của thép xây dựn) |
- Mã HS 72131010: Thép thanh vằn- thép
không hợp kim có gân xoắn được cán nóng D16mm, dài 11.7m, 366 cây, hàng mới
100%,... (mã hs thép thanh vằn/ mã hs của thép thanh v) |
- Mã HS 72131010: Thép cây vằn phi 12
(Không hợp kim dạng que được cán nóng có đường kính mặt cắt ngang hình tròn
không quá 50mm),15kg/cây số lượng 883 cây)... (mã hs thép cây vằn ph/ mã hs
của thép cây vằn) |
- Mã HS 72131010: Thép cuộn D6CB240TQ
(Không hợp kim dạng cuộn được cán nóng có đường kính mặt cắt ngang hình tròn
không quá 50mm),2.045kg/Cuộn số lượng 5 cuộn)... (mã hs thép cuộn d6cb2/ mã
hs của thép cuộn d6) |
- Mã HS 72131010: Thép xây dựng không hợp
kim dạng thanh có răng khía được cán nóng phi 6mm (446 bó; 40 cây/bó)... (mã
hs thép xây dựng k/ mã hs của thép xây dựn) |
- Mã HS 72131010: Thép thanh vằn D8 Đa
Hội (1.70kg/cây/8mx2,941cây)... (mã hs thép thanh vằn/ mã hs của thép thanh
v) |
- Mã HS 72131010: Thép phi 8 vằn gia công
tại Bắc Ninh (3,6 kg/cây x 1200 cây x 10 m)(mới 100%)... (mã hs thép phi 8
vằn/ mã hs của thép phi 8 v) |
- Mã HS 72131090: Thép tròn đặc (S45C)
phi 40 thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, được cán nóng, hàng
mới 100%... (mã hs thép tròn đặc/ mã hs của thép tròn đặ) |
- Mã HS 72131090: Thép ống đúc phi 34 x 8
x 6000mm thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, được cán nóng, hàng
mới 100%... (mã hs thép ống đúc ph/ mã hs của thép ống đúc) |
- Mã HS 72131090: Thép cốt bê tông
HRB400- D8 dạng tròn có gân được tạo thành trong quá trình cán nóng dạng cuộn
mới 100% Xuất xứ Việt Nam, Nhà sản xuất thép Shengli Việt Nam (VMS)... (mã hs
thép cốt bê tôn/ mã hs của thép cốt bê) |
- Mã HS 72131090: Thép không hợp kim đã
qua cán nóng dạng cuộn D6 (2 cuộn), hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/
mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72139120: Thép fi 5 gia công
(100bóx40kgx7m) (Xuất xứ: Bắc Ninh,Việt Nam)... (mã hs thép fi 5 gia c/ mã hs
của thép fi 5 gi) |
- Mã HS 72139120: Thép fi 4 gia công
(300bóx30kgx7m) (Xuất xứ: Bắc Ninh, Việt Nam)... (mã hs thép fi 4 gia c/ mã
hs của thép fi 4 gi) |
- Mã HS 72139120: Sắt phi 10, đan sàn nhà
vệ sinh. Hàng mới 100%... (mã hs sắt phi 10 đan/ mã hs của sắt phi 10) |
- Mã HS 72139120: Sắt phi 12, để làm mặt
nền sàn gia cố khu cổng chính, hàng mới 100%... (mã hs sắt phi 12 để/ mã hs
của sắt phi 12) |
- Mã HS 72139120: Thép fi 6 gia công
(3580câyx1,8kgx8m) (Xuất xứ: Bắc Ninh, Việt Nam)... (mã hs thép fi 6 gia c/
mã hs của thép fi 6 gi) |
- Mã HS 72139120: Thép fi 8 gia công
(3600câyx2,8kgx8m) (Xuất xứ: Bắc Ninh,Việt Nam)... (mã hs thép fi 8 gia c/ mã
hs của thép fi 8 gi) |
- Mã HS 72139190: thép cuộn tròn trơn cán
nóng, dạng thanh và que đường kính 8mm (hàng mới 100%)... (mã hs thép cuộn
tròn/ mã hs của thép cuộn tr) |
- Mã HS 72139190: Thép không hợp kim dạng
cuộn trơn, cán nóng, mới 100%, đường kính 5.5 mm, mác thép SAE1008, xuất xứ
Việt Nam... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72139190: Thép que cán nóng dạng
cuộn cuốn không đều,dùng để kéodây,không làm cốt thép bêtông và lõi
quehàn,không hợp kim SAE1006 TC ASTM A510/A510M(TCVN 1766-1975),mới 100% size
6,5mm thuộc chương 98391000... (mã hs thép que cán nó/ mã hs của thép que
cán) |
- Mã HS 72139190: Thép phi 4 gia công tại
Bắc Ninh (thép trơn)(2250cây*1,5kg)(Hàng mới 100%)... (mã hs thép phi 4 gia/
mã hs của thép phi 4 g) |
- Mã HS 72139190: Thép Xây Dựng Phi 6
dạng cuộn được cán nóng,có mặt cắt hình tròn dưới 14 mm(sô lượng 15 cuộn;1000
kg/cuộn)... (mã hs thép xây dựng p/ mã hs của thép xây dựn) |
- Mã HS 72139190: Thép trơn D6 Đa Hội
(0.85kg/cây/7.45mx17,647cây)... (mã hs thép trơn d6 đa/ mã hs của thép trơn
d6) |
- Mã HS 72139190: Dây thép dạng cuộn
fi2.7mm... (mã hs dây thép dạng c/ mã hs của dây thép dạn) |
- Mã HS 72139920: THÉP TRÒN PHI 6 CUỘN-
CB240T (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs thép tròn phi 6/ mã hs của thép tròn ph) |
- Mã HS 72139920: THÉP TRÒN PHI 8 CUỘN-
CB240T (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs thép tròn phi 8/ mã hs của thép tròn ph) |
- Mã HS 72139920: Thép tròn đặc được cán
nóng có mặt cắt tròn phi 60mm và dài 6m (1 cây)... (mã hs thép tròn đặc đ/ mã
hs của thép tròn đặ) |
- Mã HS 72141011: Thép CN3.5x704.5 mm...
(mã hs thép cn35x704/ mã hs của thép cn35x7) |
- Mã HS 72141019: Thép không hợp kim S25C
kích thước phi 50x38.5 mm... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72141029: Phôi đúc dạng cái (hợp
kim thép)... (mã hs phôi đúc dạng c/ mã hs của phôi đúc dạn) |
- Mã HS 72142031: Thép Cây Tròn Trơn P18
SS400,12m (số lượng 25.935 tấn, đơn giá 512 USD)... (mã hs thép cây tròn t/
mã hs của thép cây trò) |
- Mã HS 72142031: Thép Cây Vân (gân)
DB10- CB300-V, 12M (số lượng 200.332 tấn, đơn giá 495 USD)... (mã hs thép cây
vân g/ mã hs của thép cây vân) |
- Mã HS 72142031: Thép thanh không hợp
kim D10B500B-PX1, có gân, mặt cắt ngang hình tròn, dùng làm thép cốt bê tông.
Mới 100%... (mã hs thép thanh khôn/ mã hs của thép thanh k) |
- Mã HS 72142051: Thép cốt bê tông thanh
vằn được sản xuất từ phôi thép, hàng mới: 100%; DB12mm-VCS; Chiều dài: 12m
(240 bó)... (mã hs thép cốt bê tôn/ mã hs của thép cốt bê) |
- Mã HS 72142059: Thép tròn F21*3000mm...
(mã hs thép tròn f21*3/ mã hs của thép tròn f2) |
- Mã HS 72142059: Thép tròn dạng thanh
phi 10.8mm... (mã hs thép tròn dạng/ mã hs của thép tròn dạ) |
- Mã HS 72142059: Thép tròn, dạng thanh
phi 12.2mm... (mã hs thép tròn dạng/ mã hs của thép tròn d) |
- Mã HS 72143010: Thép không hợp kim ở
dạng thanh tròn trơn, cán nóng, bằng thép dễ cắt gọt, có mặt cắt ngang hình
tròn. Mác thép: SS400. Kích thước: 20mmx12m. Hàng mới 100%... (mã hs thép
không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72143010: Thép tròn SS400
23xx1000mm... (mã hs thép tròn ss400/ mã hs của thép tròn ss) |
- Mã HS 72149992: Thanh thép carbon đã xử
lí nhiệt S45C D40x422.3mm (làm trục của động cơ xe nâng)... (mã hs thanh thép
carb/ mã hs của thanh thép c) |
- Mã HS 72149992: Thép không hợp kim
S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi:35x15mm, chưa được gia công quá
mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng
lượng. Mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72149992: Thép dạng thanh tròn
cán nóng bằng thép không hợp kim S45C, hàm lượng: C > 0,38%, Mn<1.15%,
kt: phi 360 x 220mm, mới 100%(1pce)... (mã hs thép dạng thanh/ mã hs của thép
dạng th) |
- Mã HS 72149999: Thép thanh không hợp
kim có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng (thép tròn), Mác Q345B, KT:30*5830mm
x 9 Cây, Hàng mới 100%... (mã hs thép thanh khôn/ mã hs của thép thanh k) |
- Mã HS 72151090: Thép không hợp kim dạng
thanh (KT: 10.1*2500mm)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72155099: SAE-SP2#&Thép không
hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn, F12.0MM*3.0M (C: 0.13~0.19), mới được gia
công kết thúc nguội,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa gia công thêm, mới 100% (stt8)
D011203000000... (mã hs saesp2#&thép k/ mã hs của saesp2#&thé) |
- Mã HS 72155099: Thép thanh không hợp
kim kéo nguội S45C, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 8.08 x L3100mm, hàng
mới 100%... (mã hs thép thanh khôn/ mã hs của thép thanh k) |
- Mã HS 72155099: THANH SẮT 30X2000X2MM
(MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs thanh sắt 30x20/ mã hs của thanh sắt 30) |
- Mã HS 72155099: THANH SẮT 40X2000X5MM
(MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs thanh sắt 40x20/ mã hs của thanh sắt 40) |
- Mã HS 72155099: Thép không hợp kim dạng
thanh dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình gia công kết thúc nguội 1015 JIS
G4051 S15C (GPQ) phi 9.0MM*3.0M... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép
không h) |
- Mã HS 72159090: Thanh sắt
(20191200210-587), dày 3.7-4mm, dài 29-159cm (chi tiết rèm cửa), mới 100%...
(mã hs thanh sắt 2019/ mã hs của thanh sắt 2) |
- Mã HS 72159090: Thép cây không hợp kim
chưa qua tráng phủ mạ hàm lượng C<0.25 phi 10.0 x 427 mm... (mã hs thép
cây không/ mã hs của thép cây khô) |
- Mã HS 72159090: Phôi tinh bằng thép
dùng để gia công đồ gá, quy cách 9(0-0.01) x 350 (N900007196V). Hàng mới
100%. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs phôi tinh bằng/ mã hs của phôi tinh bằ) |
- Mã HS 72159090: TRACK STEALBAR(THANH
SẮT)... (mã hs track stealbar/ mã hs của track stealb) |
- Mã HS 72159090: Thanh gá đầu ống, vật
liệu sắt góc 40mm mạ kẽm nóng, thanh dài 200mm. Tống số 2 thanh... (mã hs
thanh gá đầu ốn/ mã hs của thanh gá đầu) |
- Mã HS 72159090: Đinh hàn các loại...
(mã hs đinh hàn các lo/ mã hs của đinh hàn các) |
- Mã HS 72159090: Thép vằn SD420, đường
kính D16mm, chiều dài: L5000MM... (mã hs thép vằn sd420/ mã hs của thép vằn
sd4) |
- Mã HS 72159090: Nối ty ren 8... (mã hs
nối ty ren 8/ mã hs của nối ty ren 8) |
- Mã HS 72159090: Thanh ren M8x2m bằng
thép... (mã hs thanh ren m8x2m/ mã hs của thanh ren m8) |
- Mã HS 72161000: Thép hình chữ U có
chiều rộng 80mm, dày 3.0mm, chiều cao 39mm và chiều dài 6000mm (100 cây)...
(mã hs thép hình chữ u/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72161000: Sắt chữ U 80*2li, Hàng
mới 100%... (mã hs sắt chữ u 80*2l/ mã hs của sắt chữ u 80) |
- Mã HS 72161000: Sắt U. Kích thước:
3000MM/PCE... (mã hs sắt u kích thư/ mã hs của sắt u kích) |
- Mã HS 72161000: Thép chữ U không hợp
kim Rộng bụng 100mm x Cao cánh 46mm x Dày lưng 4.5mm (L6m), 23 cây, hàng mới
100%... (mã hs thép chữ u khôn/ mã hs của thép chữ u k) |
- Mã HS 72162110: Thep goc V40 x 40 x
6m... (mã hs thep goc v40 x/ mã hs của thep goc v40) |
- Mã HS 72162110: Thep goc V75 x 75 x
6m... (mã hs thep goc v75 x/ mã hs của thep goc v75) |
- Mã HS 72162190: Thanh thép chữ V bằng
thép không gỉ V55, hàng mới 100%... (mã hs thanh thép chữ/ mã hs của thanh
thép c) |
- Mã HS 72162190: Thép L, L50x50x5, Hàng
mới 100%... (mã hs thép l l50x50x/ mã hs của thép l l50x) |
- Mã HS 72162190: Thép L, L75x75x7, Hàng
mới 100%... (mã hs thép l l75x75x/ mã hs của thép l l75x) |
- Mã HS 72163110: THÉP TẤM (385KG/7
TẤM)... (mã hs thép tấm 385kg/ mã hs của thép tấm 38) |
- Mã HS 72163190: Sắt chữ U, kích thước
100x50x5x7.5T. Hàng mới 100%... (mã hs sắt chữ u kích/ mã hs của sắt chữ u k) |
- Mã HS 72163190: Sắt U W120mmxL6m... (mã
hs sắt u w120mmxl6/ mã hs của sắt u w120mm) |
- Mã HS 72163190: Thep hinh các loại...
(mã hs thep hinh các l/ mã hs của thep hinh cá) |
- Mã HS 72163190: Thép hình chữ U:
(HxBxt: 00x46x4,5 mm) (L18m/6 pcs), hàng mới 100%... (mã hs thép hình chữ u/
mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72163210: Thép hình chữ I có
chiều cao 150mm, dày 5mm và có hai cánh rộng 75mm, dày 7mm; chiều dài 6000mm
(36 cây)... (mã hs thép hình chữ i/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72163290: Thép không hợp kim hình
chữ I Có HL carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng,chiều dài 12000mm, cạnh
rộng 250mm, cao 105mm, dày 10mm, số lượng 6 cây, hàng mới 100%... (mã hs thép
không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72163290: Dầm thép chữ I, dùng
trong xây dựng nhà xưởng, kích thước I-150x75x5x7x1680mm, hàng mới 100%...
(mã hs dầm thép chữ i/ mã hs của dầm thép chữ) |
- Mã HS 72163290: Cột thép chữ I, dùng
trong xây dựng nhà xưởng kích thước I-300x165x6x6x2346mm, hàng mới 100%...
(mã hs cột thép chữ i/ mã hs của cột thép chữ) |
- Mã HS 72163290: Khung sắt tổ
hợp(gồm:V,U,Ll dùng làm bộ phận thiết bị để sản xuất)... (mã hs khung sắt tổ
hợ/ mã hs của khung sắt tổ) |
- Mã HS 72163290: Thép hình chữ I:(HxBxt:
150x75x5 mm) (L6m/2 pcs), hàng mới 100%... (mã hs thép hình chữ i/ mã hs của
thép hình ch) |
- Mã HS 72163319: Thép không hợp kim hình
chữ H Có HL carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, chiều dài 6000mm, cạnh
rộng 150mm, cao 150mm, dày 5mm, số lượng 10 cây, hàng mới 100%... (mã hs thép
không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72163319: Thép H, H200, Hàng mới
100%... (mã hs thép h h200 h/ mã hs của thép h h200) |
- Mã HS 72163390: Hộp bảo vệ máy ấn vân
tay bằng thép, KT: 270*176*57MM... (mã hs hộp bảo vệ máy/ mã hs của hộp bảo
vệ m) |
- Mã HS 72164090: Thép hình chữ L A36,cán
nóng.Kích thước 125*75*10T L5000MM... (mã hs thép hình chữ l/ mã hs của thép
hình ch) |
- Mã HS 72165019: Sắt la W30mm*T3mm...
(mã hs sắt la w30mm*t3/ mã hs của sắt la w30mm) |
- Mã HS 72165019: thép chữ V (STEEL EQUAL
ANGLE- HOT ROLLED,50 X 50 MM, T4 MM 5MTR/LGH; hàng mới 100%)... (mã hs thép
chữ v ste/ mã hs của thép chữ v) |
- Mã HS 72165019: Thép tròn không hợp kim
S45C 25 x 1000mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép tròn không/ mã hs của thép
tròn kh) |
- Mã HS 72165019: Thép hình chữ C có
chiều rộng 160mm, dày 2.0mm, chiều cao 70mm và chiều dài 5400mm (64 cây)...
(mã hs thép hình chữ c/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72165019: Sắt la
L1000mm*W10mm*T5mm (sắt dạng hình hàng mới 100%)... (mã hs sắt la l1000mm*/
mã hs của sắt la l1000) |
- Mã HS 72165019: Thép cán nóng hình chữ
V, không phủ mạ hoặc tráng. Quy cách:40 x 40 x 6000 (9.3-9.5 kg/pc). Mới
100%... (mã hs thép cán nóng h/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72165019: AGLE IRON (thép hình
chữ V chưa được gia công quá mức cán nóng chiều cao dưới 80mm (kích thước
40mm X 3mm X6000mm)) 700 cây,hàng mới 100%... (mã hs agle iron thép/ mã hs
của agle iron t) |
- Mã HS 72165019: Thép chữ V không hợp
kim, Cạnh 65mm x 65mm x Dày 5mm (L6m), 3 cây, hàng mới 100%,... (mã hs thép
chữ v khôn/ mã hs của thép chữ v k) |
- Mã HS 72165019: Thép không hợp kim chữ
V 40 x 40 x 4 ly x 6000 (mm) Hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs
của thép không h) |
- Mã HS 72165099: Thép U 50x100x5mm...
(mã hs thép u 50x100x5/ mã hs của thép u 50x10) |
- Mã HS 72165099: Thép la- 30x3mm (dạng
thanh)... (mã hs thép la 30x3mm/ mã hs của thép la 30x) |
- Mã HS 72165099: Thép góc V50x50x5mm...
(mã hs thép góc v50x50/ mã hs của thép góc v50) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp-
12x12x1.2mm... (mã hs thép hộp 12x12/ mã hs của thép hộp 12) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp-
20x20x1.2mm... (mã hs thép hộp 20x20/ mã hs của thép hộp 20) |
- Mã HS 72165099: Thép
vuông-40mmx80mmx1.5mm... (mã hs thép vuông40mm/ mã hs của thép vuông4) |
- Mã HS 72165099: Thép la- 40x8mm (dạng
thanh)... (mã hs thép la 40x8mm/ mã hs của thép la 40x) |
- Mã HS 72165099: Sắt la- F10 (dạng
thanh)... (mã hs sắt la f10 dạ/ mã hs của sắt la f10) |
- Mã HS 72165099: Thép la- 40x3mm (dạng
thanh)... (mã hs thép la 40x3mm/ mã hs của thép la 40x) |
- Mã HS 72165099: Thép dày mạ kẽm
(V80mmx80mmx1.2mm,U50) không hợp kim hình chữ V,chưa được gia công quá mức
cán nóng, chiều cao 80mm,xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs thép dày mạ kẽm/
mã hs của thép dày mạ) |
- Mã HS 72165099: Thép V63... (mã hs thép
v63/ mã hs của thép v63) |
- Mã HS 72165099: Thép tấm cắt gấp... (mã
hs thép tấm cắt gấ/ mã hs của thép tấm cắt) |
- Mã HS 72165099: Hộp kẽm 40*40*1.4...
(mã hs hộp kẽm 40*40*1/ mã hs của hộp kẽm 40*4) |
- Mã HS 72165099: Hộp kẽm 40 * 40 *1.8...
(mã hs hộp kẽm 40 * 40/ mã hs của hộp kẽm 40 *) |
- Mã HS 72165099: Thép U 100x50x6000mm...
(mã hs thép u 100x50x6/ mã hs của thép u 100x5) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp
50x50x6000mm... (mã hs thép hộp 50x50x/ mã hs của thép hộp 50x) |
- Mã HS 72165099: Sắt đặc phi 20(6m/
cây)... (mã hs sắt đặc phi 20/ mã hs của sắt đặc phi) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp đen
75*125*3.8*6M... (mã hs thép hộp đen 75/ mã hs của thép hộp đen) |
- Mã HS 72165099: Lập là... (mã hs lập
là/ mã hs của lập là) |
- Mã HS 72165099: Hộp kẽm 30*30*1.4*6m...
(mã hs hộp kẽm 30*30*1/ mã hs của hộp kẽm 30*3) |
- Mã HS 72165099: Thép tấm
1220x2440x2ly... (mã hs thép tấm 1220x2/ mã hs của thép tấm 122) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp đen
50*50*3.0*6mm... (mã hs thép hộp đen 50/ mã hs của thép hộp đen) |
- Mã HS 72165099: Sắt la 25*5-Hàng mới
100%... (mã hs sắt la 25*5hàn/ mã hs của sắt la 25*5) |
- Mã HS 72165099: Sắt la 40*2.3ly-Hàng
mới 100%... (mã hs sắt la 40*23ly/ mã hs của sắt la 40*2) |
- Mã HS 72165099: Sắt la 20*5ly*1.5m-Hàng
mới 100%... (mã hs sắt la 20*5ly*1/ mã hs của sắt la 20*5l) |
- Mã HS 72165099: Thép vuông mạ kẽm (Sắt
vuông 30*30*1.4T (300 Cây)-Hàng mới 100%... (mã hs thép vuông mạ k/ mã hs của
thép vuông m) |
- Mã HS 72165099: Thép
V40mmx40mmx6mx70cây... (mã hs thép v40mmx40mm/ mã hs của thép v40mmx4) |
- Mã HS 72165099: Thép
V50mmx50mmx6mx100cây... (mã hs thép v50mmx50mm/ mã hs của thép v50mmx5) |
- Mã HS 72166900: Thép tấm PL 22 x 90 x
180 không hợp kim, đã được định hình, chưa được gia công quá mức cán nóng,
hàng mới 100%... (mã hs thép tấm pl 22/ mã hs của thép tấm pl) |
- Mã HS 72166900: Thép tấm PL 18 x 306 x
206 không hợp kim, đã được định hình, chưa được gia công quá mức cán nóng,
hàng mới 100%... (mã hs thép tấm pl 18/ mã hs của thép tấm pl) |
- Mã HS 72166900: Quạt cánh sắt RF50...
(mã hs quạt cánh sắt r/ mã hs của quạt cánh sắ) |
- Mã HS 72166900: Thép hình SS400 đã gia
công (19-440)... (mã hs thép hình ss400/ mã hs của thép hình ss) |
- Mã HS 72166900: Thép góc hình chữ V 40
x 40 x 3- CB300-T, 6M (số lượng 20.900 tấn, đơn giá 515 USD)... (mã hs thép
góc hình c/ mã hs của thép góc hìn) |
- Mã HS 72169900: Chân đế: E-WJ-S03A (Vật
liệu bằng thép đúc.) Hàng mới 100%... (mã hs chân đế ewjs/ mã hs của chân đế
ew) |
- Mã HS 72169900: Sắt V3 (6m/cây) bằng
Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs sắt v3 6m/cây/ mã hs của sắt v3 6m/c) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp mạ 30x30x1.1
(6m/cây) bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs thép hộp mạ 30x/ mã hs
của thép hộp mạ) |
- Mã HS 72169900: Nẹp V5, dầy 5mm, dài
1,7m, hàng mới 100%... (mã hs nẹp v5 dầy 5mm/ mã hs của nẹp v5 dầy) |
- Mã HS 72169900: Khoen kim loại... (mã
hs khoen kim loại/ mã hs của khoen kim lo) |
- Mã HS 72169900: Sắt hộp 2*4... (mã hs
sắt hộp 2*4/ mã hs của sắt hộp 2*4) |
- Mã HS 72169900: Sắt hộp 30 x 30 x
1,4... (mã hs sắt hộp 30 x 30/ mã hs của sắt hộp 30 x) |
- Mã HS 72169900: Sắt V3 dùng để làm
khung giá trong hệ thống đường đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs sắt v3
dùng để/ mã hs của sắt v3 dùng) |
- Mã HS 72169900: Sắt V4 dùng để làm
khung giá trong hệ thống đường đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs sắt v4
dùng để/ mã hs của sắt v4 dùng) |
- Mã HS 72169900: Sắt hình V5 dùng để làm
khung giá trong hệ thống đường đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs sắt
hình v5 dùn/ mã hs của sắt hình v5) |
- Mã HS 72169900: Thép không hợp kim dạng
hộp mạ kẽm, KT:25x25mm x 1.6mm x 1000mm. (hàng do Việt Nam sản xuất, mới
100%)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72169900: Thanh sắt hình U kích
thước mỗi bên 80x40x4mmx6m... (mã hs thanh sắt hình/ mã hs của thanh sắt hì) |
- Mã HS 72169900: Sắt góc 3cm x 3cm x
2.5mm x 6m, hàng mới 100%... (mã hs sắt góc 3cm x 3/ mã hs của sắt góc 3cm) |
- Mã HS 72169900: Sắt v (thép chữ v)
3x3cm*0.3cm, dài 6m, hàng mới 100%... (mã hs sắt v thép chữ/ mã hs của sắt v
thép) |
- Mã HS 72169900: Sắt V lỗ 40 x 60 x
2mm... (mã hs sắt v lỗ 40 x 6/ mã hs của sắt v lỗ 40) |
- Mã HS 72169900: Thép chữ V, dùng trong
xây dựng nhà xưởng, kích thước 50x50x5mm, hàng mới 100%... (mã hs thép chữ v
dùn/ mã hs của thép chữ v) |
- Mã HS 72169900: Sơn dầu E8G022
(18kg/thùng) (Mới 100%)... (mã hs sơn dầu e8g022/ mã hs của sơn dầu e8g0) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp 30 x 30 x 6000
x d2.5 (13kg/ cây) mới 100%... (mã hs thép hộp 30 x 3/ mã hs của thép hộp 30) |
- Mã HS 72169900: Thép V63 x 63 x 6 x
6000 (vật liệu CT3, không hợp kim, dạng góc 35 kg/chiếc) mới 100%... (mã hs
thép v63 x 63 x/ mã hs của thép v63 x 6) |
- Mã HS 72169900: Sắt V5 dầy 3mm, hàng
mới 100%... (mã hs sắt v5 dầy 3mm/ mã hs của sắt v5 dầy 3) |
- Mã HS 72169900: TẤM SẮT (DẠNG TRÒN)
D-500X1.5MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt dạng t/ mã hs của tấm sắt
dạn) |
- Mã HS 72169900: Cột thép hộp 100mm cao
3800mm dầy 4mm (Thick 4mmPaint 2 layer. Gray color.Electronics paint, Foot
plate: 300 x 300). Mới 100%... (mã hs cột thép hộp 10/ mã hs của cột thép
hộp) |
- Mã HS 72169900: Nẹp U Inox 25*33*340...
(mã hs nẹp u inox 25*3/ mã hs của nẹp u inox 2) |
- Mã HS 72169900: Nẹp U Inox 30*28*340...
(mã hs nẹp u inox 30*2/ mã hs của nẹp u inox 3) |
- Mã HS 72169900: Bát sơ mi IP
55*25*16T... (mã hs bát sơ mi ip 55/ mã hs của bát sơ mi ip) |
- Mã HS 72169900: Bát sơ mi ren
25*55*12... (mã hs bát sơ mi ren 2/ mã hs của bát sơ mi re) |
- Mã HS 72169900: Bát chống lún
30*15*200... (mã hs bát chống lún 3/ mã hs của bát chống lú) |
- Mã HS 72169900: ThépV mạ kẽm
40*40*1,4mm,mới 100%... (mã hs thépv mạ kẽm 40/ mã hs của thépv mạ kẽm) |
- Mã HS 72169900: Sắt hộp mạ kẽm
25*25*1.4mm,mới 100%... (mã hs sắt hộp mạ kẽm/ mã hs của sắt hộp mạ k) |
- Mã HS 72169900: Bát OS 100*36*25... (mã
hs bát os 100*36*2/ mã hs của bát os 100*3) |
- Mã HS 72169900: Bát chữ U 100*60*10...
(mã hs bát chữ u 100*6/ mã hs của bát chữ u 10) |
- Mã HS 72169900: Bát khuôn OS
100*36*25... (mã hs bát khuôn os 10/ mã hs của bát khuôn os) |
- Mã HS 72169900: Bát bản lề OS
12T*120*60... (mã hs bát bản lề os 1/ mã hs của bát bản lề o) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp kích thước 40
x 40 x 1.5mm, dài 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép hộp kích t/ mã hs của
thép hộp kíc) |
- Mã HS 72169900: Thép hình V... (mã hs
thép hình v/ mã hs của thép hình v) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp 30x30x1.5x6m
Mạ... (mã hs thép hộp 30x30x/ mã hs của thép hộp 30x) |
- Mã HS 72169900: VẬT TƯ PHỤ BAO GỒM 3M
THÉP V50X50X5... (mã hs vật tư phụ bao/ mã hs của vật tư phụ b) |
- Mã HS 72169900: Thép V 30*30 *2.5mm-6m/
cây 3*3cm, Hàng mới 100%... (mã hs thép v 30*30 *2/ mã hs của thép v 30*30) |
- Mã HS 72169900: Cùm ống chữ U 115
M8U-140mm, chất liệu thép, Hàng mới 100%... (mã hs cùm ống chữ u 1/ mã hs của
cùm ống chữ) |
- Mã HS 72169900: Giá đỡ quạt bằng thép
500x500mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới
100%... (mã hs giá đỡ quạt bằn/ mã hs của giá đỡ quạt) |
- Mã HS 72171010: Dây thép đen không hợp
kim không mạ tráng phủ, đường kính 1.0mm, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25%
tính theo trọng lượng. Gồm 1050 cuộn. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu Hòa Phát. Xuất
xứ Việt Nam... (mã hs dây thép đen kh/ mã hs của dây thép đen) |
- Mã HS 72171010: Thép sợi, đường kính
1.76- 2.25 mm. Hàng mới 100% (không hợp kim, hàm lượng carbon dưới 0.25%)...
(mã hs thép sợi đường/ mã hs của thép sợi đư) |
- Mã HS 72171010: Thép dây- BLACK
ANNEALING WIRE 1.30MM (2.50KGS/COIL, 10 COILS/BUNDLE)... (mã hs thép dây
black/ mã hs của thép dây bl) |
- Mã HS 72171010: Thép Cuộn WR6-CB240T
làm cốt bê tông (số lượng 154.100 tấn, đơn giá 500 USD)... (mã hs thép cuộn
wr6c/ mã hs của thép cuộn wr) |
- Mã HS 72171010: Thép không hợp kim,
dạng dây, chưa tráng, phủ, mạ, chưa được đánh bóng, hàm lượng carbon dưới
0.25%(C0.07%) tính theo trọng lượng, hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/
mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72171010: Dây thép cuộn không hợp
kim chưa qua tráng phủ mạ hàm lượng C<0.25 phi 2.09 mm... (mã hs dây thép
cuộn k/ mã hs của dây thép cuộ) |
- Mã HS 72171010: Thép lá không hợp kim
(thép cán dẹp) chưa qua tráng phủ mạ hàm lượng C<0.25, 3.0 x 10.50 mm...
(mã hs thép lá không h/ mã hs của thép lá khôn) |
- Mã HS 72171010: Thép Tròn Trơn P14-
SS400 (số lượng 21.857 tấn, đơn giá 512 USD)... (mã hs thép tròn trơn/ mã hs
của thép tròn tr) |
- Mã HS 72171010: Dây làm từ thép, được
quấn thành cuộn nhỏ 1.58kg/cuộn, đường kính dây 1.47mm, dùng trong xây dựng
(thép không hợp kim, không mạ, hàm lượng Carbon dưới 0.25% tính theo trọng
lượng)... (mã hs dây làm từ thép/ mã hs của dây làm từ t) |
- Mã HS 72171022: Thép buộc 1ly (40 cuộn
x 50kg) phước dũng Mới 100%... (mã hs thép buộc 1ly/ mã hs của thép buộc 1l) |
- Mã HS 72171022: dây thép, 0.22MM,mới
100%... (mã hs dây thép 022m/ mã hs của dây thép 0) |
- Mã HS 72171029: Dây sắt (Iron Wire) mơi
100%... (mã hs dây sắt iron w/ mã hs của dây sắt iro) |
- Mã HS 72171029: Thep day khong hop kim
1mm... (mã hs thep day khong/ mã hs của thep day kho) |
- Mã HS 72171039: Dây thông tắc 5M... (mã
hs dây thông tắc 5/ mã hs của dây thông tắ) |
- Mã HS 72171039: Dây thông tắc 10M...
(mã hs dây thông tắc 1/ mã hs của dây thông tắ) |
- Mã HS 72171039: Dây thép ủ mềm 2,7 ly
không mạ kẽm, C: min 0,6% (Dây thép phi 2,7mm), số lượng 16 cuộn. Hàng mới
100%... (mã hs dây thép ủ mềm/ mã hs của dây thép ủ m) |
- Mã HS 72171039: Dây thép phi 3MM, hàng
mới 100%... (mã hs dây thép phi 3m/ mã hs của dây thép phi) |
- Mã HS 72171039: Dây thép mềm 0.8MM,
hàng mới 100%... (mã hs dây thép mềm 0/ mã hs của dây thép mềm) |
- Mã HS 72171039: Dây thép phi 1mm không
mạ (717 cuộn)... (mã hs dây thép phi 1m/ mã hs của dây thép phi) |
- Mã HS 72171039: Đèn led để bàn... (mã
hs đèn led để bàn/ mã hs của đèn led để b) |
- Mã HS 72171039: Dây buộc phiếu đỏ...
(mã hs dây buộc phiếu/ mã hs của dây buộc phi) |
- Mã HS 72171039: Dây thép không hợp kim,
SWC đường kính (1.8)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây thép không/ mã hs của dây
thép khô) |
- Mã HS 72171039: Dây thép, phi 2.5 mm
dạng cuộn, VN... (mã hs dây thép phi 2/ mã hs của dây thép ph) |
- Mã HS 72172010: Dây xích đã xi mạ...
(mã hs dây xích đã xi/ mã hs của dây xích đã) |
- Mã HS 72172010: Dây Thép phi 2mm (150
cuộn)... (mã hs dây thép phi 2m/ mã hs của dây thép phi) |
- Mã HS 72172099: DÂY THÉP MẠ KẼM
3.0MM... (mã hs dây thép mạ kẽm/ mã hs của dây thép mạ) |
- Mã HS 72172099: Kẽm 3,8 ly (Dây thép
buộc) không hợp kim, được mạ kẽm, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs kẽm 38
ly dây/ mã hs của kẽm 38 ly) |
- Mã HS 72172099: Dây thép ủ mềm 1.0ly mạ
kẽm, C: min 0,6% (Dây thép mạ kẽm phi 1.0mm, số lượng 402 cuộn), hàng mới
100%... (mã hs dây thép ủ mềm/ mã hs của dây thép ủ m) |
- Mã HS 72172099: Dây buộc L9cm (dây
kẽm). Hàng mới 100%... (mã hs dây buộc l9cm/ mã hs của dây buộc l9c) |
- Mã HS 72172099: Dây buộc L16cm (dây
kẽm). Hàng mới 100%... (mã hs dây buộc l16cm/ mã hs của dây buộc l16) |
- Mã HS 72172099: Dây thép không hợp kim
mạ kẽm, #82C kích thước 3.5mm,3.00mm,3.0*1.0mm, 2.1*0.8mm... (mã hs dây thép
không/ mã hs của dây thép khô) |
- Mã HS 72172099: Hot dipped galvanized
steel wire- 3mm (Dây thép mạ kẽm 3 ly)... (mã hs hot dipped galv/ mã hs của
hot dipped g) |
- Mã HS 72172099: Dây thép 1 Ly... (mã hs
dây thép 1 ly/ mã hs của dây thép 1 l) |
- Mã HS 72172099: Dây thép buộc không hợp
kim được tráng kẽm đường kính 1mm, dạng cuộn, xuất xứ Việt Nam, mới 100%...
(mã hs dây thép buộc k/ mã hs của dây thép buộ) |
- Mã HS 72172099: Thep day ma kem khong
hop kim 3mm... (mã hs thep day ma kem/ mã hs của thep day ma) |
- Mã HS 72172099: Thép mạ kẽm 2.7mm
(158.31kg/cuộn x 357cuộn)... (mã hs thép mạ kẽm 27/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72172099: Dây đai thép mạ kẽm:
0.6mm x 19mm x coil (mua từ nhà máy CSVC về cắt xẻ)... (mã hs dây đai thép
mạ/ mã hs của dây đai thép) |
- Mã HS 72173039: Dây kim loại (đã
cắt)... (mã hs dây kim loại đ/ mã hs của dây kim loại) |
- Mã HS 72173039: Dây thép không hợp
kim/JIS G 3539 CHQ 1022A Drawn Anneal Steel Wire/(Phosphated) (Annealing
Wire)/CHQ 1022A (P3.85), Hàng mới 100%... (mã hs dây thép không/ mã hs của
dây thép khô) |
- Mã HS 72173039: Dây thép buộc không hợp
kim được tráng kẽm đường kính 3.8mm, dạng cuộn, xuất xứ Việt Nam, mới 100%.
(tổng giá trị TNKS với chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phẩm)... (mã
hs dây thép buộc k/ mã hs của dây thép buộ) |
- Mã HS 72179090: Dây tạo phom cổ áo lõi
thép, thuộc dòng 15 TK103075291430/E21... (mã hs dây tạo phom cổ/ mã hs của
dây tạo phom) |
- Mã HS 72179090: Dây bằng thép không hợp
kim,hàng mới 100%... (mã hs dây bằng thép k/ mã hs của dây bằng thé) |
- Mã HS 72179090: Dây buộc bằng sắt, có
vỏ bọc bằng nhựa màu đen... (mã hs dây buộc bằng s/ mã hs của dây buộc bằn) |
- Mã HS 72179090: Dây sắt... (mã hs dây
sắt/ mã hs của dây sắt) |
- Mã HS 72179090: DÂY THÉP 1.0MM... (mã
hs dây thép 10mm/ mã hs của dây thép 10) |
- Mã HS 72179090: Thép buộc phi 1mm
(Nguyễn Tính)- 40 cuộn... (mã hs thép buộc phi 1/ mã hs của thép buộc ph) |
- Mã HS 72179090: Dây thép gai dạng cuộn,
chiều dài: 100m, đường kính: 2.5mm-2.0mm, hàng mới 100%... (mã hs dây thép
gai dạ/ mã hs của dây thép gai) |
- Mã HS 72179090: DÂY THÉP 3.0MM... (mã
hs dây thép 30mm/ mã hs của dây thép 30) |
- Mã HS 72179090: Dây thép đơn 0.152mm
HT1.03A- Galvanized Carbon Steel Wire 0.152mm... (mã hs dây thép đơn 0/ mã hs
của dây thép đơn) |
- Mã HS 72179090: Dây thép 1ly(thép
buộc)(50kg/cuộn)(20cuộn)(Hàng mới 100%)... (mã hs dây thép 1lyth/ mã hs của
dây thép 1ly) |
- Mã HS 72179090: DÂY THÉP 4.0MM... (mã
hs dây thép 40mm/ mã hs của dây thép 40) |
- Mã HS 72189900: Bàn cắt giấy deli 8012,
cắt khổ A3. Hàng mới 100%... (mã hs bàn cắt giấy de/ mã hs của bàn cắt giấy) |
- Mã HS 72189900: Tungsten steel D10-30L
Thanh thép hình trụ dùng để gia công dao cắt cho máy CNC D10 kích thước 30
mm... (mã hs tungsten steel/ mã hs của tungsten ste) |
- Mã HS 72191200: Thép tấm 2440 x 1220 x
t5 (vật liệu SUS 304; 115kh/chiếc) mới 100%... (mã hs thép tấm 2440 x/ mã hs
của thép tấm 244) |
- Mã HS 72191300: Thép tấm 2440 x 1220 x
t3 (vật liệu SUS 409; 37 kg/chiếc) mới 100%... (mã hs thép tấm 2440 x/ mã hs
của thép tấm 244) |
- Mã HS 72191400: Thép tấm 2800 x 1200 x
t0.3 (vật liệu SS400, 8kg/ chiếc) mới 100%... (mã hs thép tấm 2800 x/ mã hs
của thép tấm 280) |
- Mã HS 72191400: Thép tấm 2440 x 1220 x
t1.5 (vật liệu SUS 304; 36.5 kg/chiếc) mới 100%... (mã hs thép tấm 2440 x/ mã
hs của thép tấm 244) |
- Mã HS 72191400: Tấm INOX dầy 1.2
mm,kích thước 1000*1200 mm,hàng mới 100%... (mã hs tấm inox dầy 1/ mã hs của
tấm inox dầy) |
- Mã HS 72192300: Thép lá đen
3mm*1,25m*2,5m(2tấm)(Hàng mới 100%)... (mã hs thép lá đen 3mm/ mã hs của thép
lá đen) |
- Mã HS 72192400: Inox tấm
(L2500mmxW1220mmxT1.5mm)... (mã hs inox tấm l2500/ mã hs của inox tấm l2) |
- Mã HS 72192400: Tấm Inox 201- 2B... (mã
hs tấm inox 201 2/ mã hs của tấm inox 201) |
- Mã HS 72193100: Sàn đứng để sữa chữa
bằng inox cán nguội, kích thước: dài 1000x rộng 600x dày 20mm, mới 100%...
(mã hs sàn đứng để sữa/ mã hs của sàn đứng để) |
- Mã HS 72193200: Tấm inox 304 gân
(1200*2400*3)mm, PO IP012233... (mã hs tấm inox 304 gâ/ mã hs của tấm inox
304) |
- Mã HS 72193200: Tấm inox (304)
115mm*63mm*3mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304/ mã hs của tấm inox 30) |
- Mã HS 72193200: Thép không gỉ, cán
nguội, dạng cuộn (Stainless Steel, SPEC: SUS430/ Size(mm): 3.0 x 1219 x C...
(mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72193300: Tấm inox gấp mép, kích
thước 300*30*1.2T*2000mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm inox gấp mé/ mã hs của
tấm inox gấp) |
- Mã HS 72193300: Thép tấm không gỉ cán
phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 1.5MMx1219MMx1300MM... (mã hs thép tấm
không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72193300: Tấm inox (304)
100cm*120cm*2mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304/ mã hs của tấm inox 30) |
- Mã HS 72193300: Tấm inox (#201)
120cm*100cm*1.5mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox #201/ mã hs của tấm inox
#2) |
- Mã HS 72193300: Thép không gỉ dạng tấm
thành phẩm: 1.5mm x 1219mm x 1000mm... (mã hs thép không gỉ d/ mã hs của thép
không g) |
- Mã HS 72193300: Thép không gỉ, cán
nguội, dạng cuộn (Stainless Steel, SPEC: SUS430/ Size(mm): 2.8 x 1219 x C...
(mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72193400: Thép không rỉ (Tấm inox
304) 1.2x1200x5000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép không rỉ/ mã hs của thép
không r) |
- Mã HS 72193400: Thép cuộn không gỉ cán
nguội 304 BA, dạng cuôn, độ dày 0.5 mm, chiều rộng 1220 mm, hàng mới 100%...
(mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72193400: Tấm inox (#201)
100cm*120cm*1mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox #201/ mã hs của tấm inox
#2) |
- Mã HS 72193400: Tấm inox (304) 61cm x
61cm x 0.8mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304/ mã hs của tấm inox 30) |
- Mã HS 72193400: Tấm inox (201) 120cm x
100cm x 0.8mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 201/ mã hs của tấm inox 20) |
- Mã HS 72193400: Tấm inox đáy (201)
210cm*65cm*7cm*0.8mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox đáy 2/ mã hs của tấm
inox đáy) |
- Mã HS 72193400: Tấm inox
(201)120cm*200cm*0.6mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 2011/ mã hs của tấm
inox 20) |
- Mã HS 72193400: Thép không gỉ, cán
nguội, dạng tấm, kích thước:(1.0 x 1219 x 1219)mm- Stainless steel plate
A/SA240 304/304L 2B, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép
không g) |
- Mã HS 72193400: Thép không gỉ cán nguội
dạng cuộn, kích thước 0.74 mm x 625 mm x C, hàng mới 100%... (mã hs thép
không gỉ c/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72193500: Tấm inox (304) không
sáng 61cm x 61cm x 0.3mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304/ mã hs của tấm
inox 30) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 10mm x 150mm x
1500mm 2 tấm... (mã hs tấm thép 10mm x/ mã hs của tấm thép 10m) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 16mm x 140mm x
1500mm 2 tấm... (mã hs tấm thép 16mm x/ mã hs của tấm thép 16m) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 4.0mm x 78mm x
1500mm 70 tấm... (mã hs tấm thép 40mm/ mã hs của tấm thép 40) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 3.0mm x 63mm x
1500mm 250 tấm... (mã hs tấm thép 30mm/ mã hs của tấm thép 30) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 5.0mm x 1500mm
x 3000mm 1 tấm... (mã hs tấm thép 50mm/ mã hs của tấm thép 50) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 6.0mm x 145mm
x 1500mm 50 tấm... (mã hs tấm thép 60mm/ mã hs của tấm thép 60) |
- Mã HS 72199000: Thép không gỉ 304 dạng
tấm SUS304F, kích thước: 10 x 14 x 37 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép không
gỉ 3/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72199000: Bin(tang cuốn cáp) bằng
nhựa và Thép đường kính 125 cm, bề dày 95 cm... (mã hs bintang cuốn c/ mã hs
của bintang cuố) |
- Mã HS 72199000: Tôn chống trượt
1400x1700xt5, mới 100%... (mã hs tôn chống trượt/ mã hs của tôn chống tr) |
- Mã HS 72199000: Tấm inox 120cm x 100cm
x 1.5mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 120cm/ mã hs của tấm inox 120) |
- Mã HS 72199000: Tấm inox 304#,
61CM*61CM*0.6MM, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304#/ mã hs của tấm inox
304) |
- Mã HS 72199000: Tấm inox 201#,
100cm*200cm*1.2mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 201#/ mã hs của tấm inox
201) |
- Mã HS 72199000: Tấm inox (201)
60CM*42CM*1.2MM(Có bản vẽ), hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 201/ mã hs của
tấm inox 20) |
- Mã HS 72199000: Inox tấm 304/BA/No4,
kích thước 1.5mm x 1220mm x 2440mm. Hàng mới 100%... (mã hs inox tấm 304/ba/
mã hs của inox tấm 304) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim
30*79*823mm (1 tấm 2.55kg)... (mã hs thép hợp kim 30/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (9 x 111 x
155 mm) (1 tấm 1.215 kgs)... (mã hs thép hợp kim 9/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (25 x 102
x 111 mm) (1 tấm 2.223 kgs)... (mã hs thép hợp kim 2/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (7 x 100 x
121mm) (1 thanh 0.665 kg)... (mã hs thép hợp kim 7/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (14 x 50 x
49mm) (1 thanh 0.26857 kg)... (mã hs thép hợp kim 1/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép ROYALLOY (14 X 79
X 87 mm) (1 thanh 0.755 kgs)- 2 thanh... (mã hs thép royalloy/ mã hs của thép
royallo) |
- Mã HS 72201110: Thép không gỉ cán phẳng
không gia công quá mức cán nóng dạng tấm có chiều rộng dưới 400mm ROYALLOY; 7
X 17 X 164 mm (1 thanh 0.15 kgs)- 4 thanh... (mã hs thép không gỉ c/ mã hs
của thép không g) |
- Mã HS 72201190: Thép không gỉ cán phẳng
không gia công quá mức cán nóng dạng tấm có chiều rộng dưới 400mm ROYALLOY;
13*28*79mm (1 tấm 0.2258 kgs)- 50 tấm... (mã hs thép không gỉ c/ mã hs của
thép không g) |
- Mã HS 72201190: Steel plate (Tấm thép
không gỉ) Tấm thép không gỉ S-STAR dim. 20*200*350mm... (mã hs steel plate
tấ/ mã hs của steel plate) |
- Mã HS 72201190: Steel (Tấm thép không
gỉ) S-STAR (35x100x200)mm(+0.2 ~ 0.5)(handness 50~53HRC)(Milling 6 face, No
grinding... (mã hs steel tấm thép/ mã hs của steel tấm t) |
- Mã HS 72201190: Blank plate (Tấm thép
không gỉ) S-STAR (60x100x200)mm(+0.2 ~ 0.5)(handness 50~53HRC)(Milling 6
face, No grinding... (mã hs blank plate tấ/ mã hs của blank plate) |
- Mã HS 72201190: Thép không gỉ, cán
nóng, dạng tấm (Stainless Steel, SPEC: 420U6-1/ Size(mm): 7.0 x 410 x 2000...
(mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72201190: Thép không gỉ SUS304
25x35x35mm... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ-
SUS304-2B: 1 mm x 57 mm x Cuộn... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không
g) |
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ SUS304
3/4H, cán nguội, dạng cuộn, chiều dày 0.6mm x rộng 13mm, chưa tráng phủ mạ
hoặc sơn. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202010: Thép tấm không gỉ, cán
nguội phẳng, dạng cuộn SUS430, mới 100%, Việt Nam sx, size: 2.0mmx35mmxC...
(mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ, được cán
phẳng, cán nguội, dạng cuộn, kích thước 0.5mm x 44mm, mác thép SUS304-2B. Mới
100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202010: Thep cuon khong gi can
phang, chua gia cong qua muc can nguoi 0.3MMx27MM... (mã hs thep cuon khong/
mã hs của thep cuon kh) |
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ đã in,
dạng đai và dải, được cuộn lại, STS 304 3/4H, KT: 0.1mm*44mm*cuộn,
CST34-34HN0100440-M... (mã hs thép không gỉ đ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202090: Đục lổ bằng sắt ponchi
16FR 2.9 x 4.66mm... (mã hs đục lổ bằng sắt/ mã hs của đục lổ bằng) |
- Mã HS 72202090: Tấm liên kết bằng inox
cán nguội, kích thước: dài 30x rộng 30mm, mới 100%... (mã hs tấm liên kết bằ/
mã hs của tấm liên kết) |
- Mã HS 72202090: Tấm đế inox lan can 4
cán nguội, kích thước: cao 100x rộng 30x dày 6mm, mới 100%... (mã hs tấm đế
inox lan/ mã hs của tấm đế inox) |
- Mã HS 72202090: Thép không gỉ 5Cr15MoV
2B, cán nguội, dạng tấm, kích thước: dày 2.0mm x rộng 300mm x dài 1140mm,
chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ 5/ mã hs
của thép không g) |
- Mã HS 72202090: Thép không gỉ, cán
nguội, dạng cuộn, kích thước:1.5 x 224 x coil-Stainless steel coil SUS430 2B
hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202090: TẤM THÉP KHÔNG GỈ
50X50X3MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm thép không/ mã hs của tấm thép
khô) |
- Mã HS 72202090: Thép cuộn không gỉ cán
phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 0.35MMx407MM... (mã hs thép cuộn
không/ mã hs của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72209090: Tấm Inox 304 phi 225
*5... (mã hs tấm inox 304 ph/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ SUS (BTP)
dạng tấm SUS 430, KT: (0.3-5.0*100-150*350-550)... (mã hs thép không gỉ s/ mã
hs của thép không g) |
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ, cán
nguội, dạng cuộn- SUS430 0.5MM X 94MM X C... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của
thép không g) |
- Mã HS 72209090: Que dính bụi, chất liệu
inox và silicon. Hàng mới 100%... (mã hs que dính bụi c/ mã hs của que dính
bụi) |
- Mã HS 72209090: Que dính bụi đầu tròn,
chất liệu inox và silicon. Hàng mới 100%... (mã hs que dính bụi đầ/ mã hs của
que dính bụi) |
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ cuộn, SUS
301 CSP-1/2H (0.8 x 27) mm... (mã hs thép không gỉ c/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72209090: Đai thít inox (Chất
liệu Inox, đai tròn D300mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới
100%... (mã hs đai thít inox/ mã hs của đai thít ino) |
- Mã HS 72209090: cửa gió cấp chất liệu
tôn hoa sen(KT: 600x600 mm).Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới
100%... (mã hs cửa gió cấp chấ/ mã hs của cửa gió cấp) |
- Mã HS 72209090: bọc tôn chất liệu tôn
hoa sen,(KT: 1x85m, dày 0.5mm).Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới
100%... (mã hs bọc tôn chất li/ mã hs của bọc tôn chất) |
- Mã HS 72209090: Cửa gió chất liệu Tôn
hoa sen (KT: 1200x800mm, dày 0.58mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng.
Hàng mới 100%... (mã hs cửa gió chất li/ mã hs của cửa gió chất) |
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ đã đột
dập tạo hình dạng hình tròn đường kính 152 mm, độ dày 0.26mm... (mã hs thép
không gỉ đ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72209090: Nẹp tôn lạnh, làm từ
thép không gỉ. Quy cách: 0.05mx300m... (mã hs nẹp tôn lạnh l/ mã hs của nẹp
tôn lạnh) |
- Mã HS 72221100: Thép không gỉ thanh
tròn (25 x 111 mm) (1 thanh 0.433 kgs)- 24 thanh... (mã hs thép không gỉ t/
mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72221100: Thanh thép tròn không
gỉ, kích thước f8 x 2500 mm ASK3000(G) 8MM*2500L (A2871887). Xuất trả 0.984
Kg thuộc mục 12 của TK 102125233340/E11/01NV Ngày 20.07.2018... (mã hs thanh
thép tròn/ mã hs của thanh thép t) |
- Mã HS 72221100: Thép tròn không gỉ...
(mã hs thép tròn không/ mã hs của thép tròn kh) |
- Mã HS 72221900: Thép thanh không gỉ,
cán nóng, kích thước:(6.0 x 50.0 x 1500.0)mm- Stainless Steel FlatBar Hot
SUS304, hàng mới 100% (1PCE)... (mã hs thép thanh khôn/ mã hs của thép thanh
k) |
- Mã HS 72221900: Que chấm bụi inox (đầu
xanh), mới 100%... (mã hs que chấm bụi in/ mã hs của que chấm bụi) |
- Mã HS 72221900: Mực Ruy băng máy in mã
vạch 110mm x 200m, mới 100%... (mã hs mực ruy băng má/ mã hs của mực ruy
băng) |
- Mã HS 72221900: Lưới inox bảo vệ
160mm... (mã hs lưới inox bảo v/ mã hs của lưới inox bả) |
- Mã HS 72221900: Thép không gỉ dạng
thanh M315 EXTRA (35 x 34 x 254 mm) (1 thanh 2.57 kgs)- 2 thanh... (mã hs
thép không gỉ d/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72221900: Gel Stick, que chấm bụi
bằng inox, đầu phủ silicone... (mã hs gel stick que/ mã hs của gel stick q) |
- Mã HS 72221900: Thép không ghỉ dạng
miếng dùng trong thiết bị cơ khí 532532-01-A. Kích thước 1.6*1.6*10mm. Hàng
mới 100%... (mã hs thép không ghỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72221900: Thép không gỉ, dạng
thanh trụ hình lục giác, cán nóng, kích thước (14.0 x 3000.0)mm- Stainless
Steel Hexagonal Bar SUS304, mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép
không g) |
- Mã HS 72221900: Ghi chắn rác thô bằng
inox, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs ghi chắn rác th/ mã hs của
ghi chắn rác) |
- Mã HS 72221900: Ghi chắn rác tinh bằng
inox, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs ghi chắn rác ti/ mã hs của
ghi chắn rác) |
- Mã HS 72221900: Móc băng tải xương cá
600mm, hàng mới 100%... (mã hs móc băng tải xư/ mã hs của móc băng tải) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép 40mm x
3000mm 1 thanh... (mã hs thanh thép 40mm/ mã hs của thanh thép 4) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép 42mm x
6000mm 4 thanh... (mã hs thanh thép 42mm/ mã hs của thanh thép 4) |
- Mã HS 72222010: Thanh V4mm x 40mm x
40mm x 6000mm 1 thanh... (mã hs thanh v4mm x 40/ mã hs của thanh v4mm x) |
- Mã HS 72222010: Thanh V5mm x 50mm x
50mm x 6000mm 2 thanh... (mã hs thanh v5mm x 50/ mã hs của thanh v5mm x) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép 26.7mm x
5.56mm x 6000mm 7 Thanh... (mã hs thanh thép 267/ mã hs của thanh thép 2) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép 42.4mm x
2.6mm x 6000mm 10 Thanh... (mã hs thanh thép 424/ mã hs của thanh thép 4) |
- Mã HS 72222010: Thanh Thép 5mm x 150mm
x 55mm x 1650mm 1 thanh... (mã hs thanh thép 5mm/ mã hs của thanh thép 5) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép 20mm x 40mm
x 1.5mm x 6000mm 3 thanh... (mã hs thanh thép 20mm/ mã hs của thanh thép 2) |
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ, dạng cây
đặc, sx tại việt nam, hàng mới 100%,kích thước 10.0mm x 6000mm... (mã hs thép
không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ K-M31 D,
dạng thanh, đã được gia công nguội, kích thước đường kính: 22.2mm x chiều dài
2500mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ k/
mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ AISI 303
D, dạng thanh, đã được gia công nguội, kích thước đường kính: 6.6mm x chiều
dài 2500mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ
a/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ SUS303 D,
gia công nguội, dạng thanh, đường kính 9mm x dài 3000mm, chưa tráng phủ mạ
hoặc sơn. mới 100%,... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ thanh
tròn SUS 303 (10 x 2100)mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ t/ mã hs
của thép không g) |
- Mã HS 72222010: Cây tròn inox 6MM*6M,
hàng mới 100%... (mã hs cây tròn inox 6/ mã hs của cây tròn ino) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép tròn không
gỉ cán nguội SUS303(G) 6MM*2500L (A2962124A). Xuất trả 0.556 KGM thuộc mục 38
của TK 103060928240/E11/01NV Ngày 20.12.2019... (mã hs thanh thép tròn/ mã hs
của thanh thép t) |
- Mã HS 72222090: Thép không gỉ SUS316,
dạng thanh hình lục giác đều, đường kính 10mm x dài 1500mm, chưa được tráng
phủ mạ hoặc sơn, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của thép
không g) |
- Mã HS 72222090: Thanh đỡ khuôn trong lò
sấy bằng inox (930x180x130)mm 1bộ1cái, hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ
khuôn/ mã hs của thanh đỡ khu) |
- Mã HS 72222090: Cánh khuấy bằng inox
(120x120x600)mm 1bộ1cái, hàng mới 100%... (mã hs cánh khuấy bằng/ mã hs của
cánh khuấy b) |
- Mã HS 72223010: ống hút bụi phi
200x6000x0.75mm + mặt bích 30x4mm- 6 lỗ bằng tôn mới 100%... (mã hs ống hút
bụi phi/ mã hs của ống hút bụi) |
- Mã HS 72223010: Cây inox tròn đặc 12mm
1 cây/6Met, hàng mới 100%... (mã hs cây inox tròn đ/ mã hs của cây inox trò) |
- Mã HS 72223010: Đặc inox 304 (phi 5 x
2000)... (mã hs đặc inox 304 p/ mã hs của đặc inox 304) |
- Mã HS 72223010: Hộp đựng đầu đọc thẻ
bằng inox dày 1,5mm mới 100%... (mã hs hộp đựng đầu đọ/ mã hs của hộp đựng
đầu) |
- Mã HS 72223010: Thanh Inox phi 6... (mã
hs thanh inox phi/ mã hs của thanh inox p) |
- Mã HS 72223010: Thanh inox tròn
phi3MM*6M, hàng mới 100%... (mã hs thanh inox tròn/ mã hs của thanh inox t) |
- Mã HS 72223090: Thanh V bằng inox 304,
kích thước: 50x50x3mm 6m/c. Hàng mới 100%... (mã hs thanh v bằng in/ mã hs
của thanh v bằng) |
- Mã HS 72223090: Thép không gỉ dạng
thanh (15 x 28 x 206 mm) (1 thanh 0.735 kgs)- 8 thanh... (mã hs thép không gỉ
d/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72223090: Thanh inox (740*15*5)MM
hàng mới 100%... (mã hs thanh inox 740/ mã hs của thanh inox) |
- Mã HS 72223090: Thanh inox (875*15*5)MM
hàng mới 100%... (mã hs thanh inox 875/ mã hs của thanh inox) |
- Mã HS 72223090: Thanh inox
(2350*15*5)MM hàng mới 100%... (mã hs thanh inox 235/ mã hs của thanh inox) |
- Mã HS 72223090: Thanh inox
(640*150*5)MM hàng mới 100%... (mã hs thanh inox 640/ mã hs của thanh inox) |
- Mã HS 72223090: Thanh inox
(660*160*5)MM hàng mới 100%... (mã hs thanh inox 660/ mã hs của thanh inox) |
- Mã HS 72223090: Thanh inox bắt đáy quầy
tiếp tân (250*75*3)MM hàng mới 100%... (mã hs thanh inox bắt/ mã hs của thanh
inox b) |
- Mã HS 72223090: Thép không gỉ kéo nguội
dạng thanh tròn ASK3200 D4.00 chiều dài 2500mm... (mã hs thép không gỉ k/ mã
hs của thép không g) |
- Mã HS 72223090: THANH THÉP KHÔNG GỈ
30X2000X4MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs thanh thép khôn/ mã hs của thanh
thép k) |
- Mã HS 72223090: Thanh kiểm tra độ cao
05.ZJ.VNJDGDZJ001, 20*20*3mm (Inox)... (mã hs thanh kiểm tra/ mã hs của thanh
kiểm t) |
- Mã HS 72223090: Ống nối bằng thép
(8x34mm)... (mã hs ống nối bằng th/ mã hs của ống nối bằng) |
- Mã HS 72224010: Thép không gỉ dạng
thanh chữ nhật 304 đúc nóng, kích thước (mm): 12,0 x 65,0 và 16,0 x 20,0-
hàng mới 100%- Nhật Bản... (mã hs thép không gỉ d/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72224010: Thép hộp mạ kẽm
20x20x6m... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 72224090: Sắt
vuông-30x30x1.5T-Hàng mới 100%... (mã hs sắt vuông30x30/ mã hs của sắt
vuông30) |
- Mã HS 72224090: Tấm gấp inox, KT: W150
x L900 mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm gấp inox k/ mã hs của tấm gấp inox) |
- Mã HS 72224090: Thép hộp mạ kẽm
25x25x1,0lyx6m... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 72224090: Bản lề lá inox 65cm
bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs bản lề lá inox/ mã hs của bản lề
lá in) |
- Mã HS 72224090: Thép định hình Retainer
CRW 3-Z6... (mã hs thép định hình/ mã hs của thép định hì) |
- Mã HS 72224090: Thanh bi trượt Retainer
CRWG 3-Z6A... (mã hs thanh bi trượt/ mã hs của thanh bi trư) |
- Mã HS 72224090: Hộp inox 304 kt
20x20x1,2x6000mm mới 100%... (mã hs hộp inox 304 kt/ mã hs của hộp inox 304) |
- Mã HS 72224090: Chụp hút mùi phòng sạch
UV phi 250 bằng inox mới 100%... (mã hs chụp hút mùi ph/ mã hs của chụp hút
mùi) |
- Mã HS 72224090: Inox hộp 10*20*1mm.
hàng mới 100%... (mã hs inox hộp 10*20*/ mã hs của inox hộp 10*) |
- Mã HS 72224090: Inox hộp 20*40*1mm.
hàng mới 100%... (mã hs inox hộp 20*40*/ mã hs của inox hộp 20*) |
- Mã HS 72224090: Inox Hộp 25*25*1mm.
Hàng mới 100%... (mã hs inox hộp 25*25*/ mã hs của inox hộp 25*) |
- Mã HS 72224090: Ống inox SUS201
D27,2*0,8mm. Hàng mới 100%... (mã hs ống inox sus201/ mã hs của ống inox sus) |
- Mã HS 72224090: Khối gắn bằng thép
không gỉ(Linh kiện của thiết bị máy đo ba chiều)RINKU(2x8x32)mm... (mã hs
khối gắn bằng t/ mã hs của khối gắn bằn) |
- Mã HS 72224090: Lưỡi dập(dập nối cách
điện bán thành phẩm)... (mã hs lưỡi dậpdập nố/ mã hs của lưỡi dậpdập) |
- Mã HS 72224090: Thanh nối sản phẩm bằng
Inox dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 32.5 x rộng 2.9 x cao
4cm)... (mã hs thanh nối sản p/ mã hs của thanh nối sả) |
- Mã HS 72224090: Móc ngói x 25kg (30 hộp
x 25 kg) Mới 100% thắng thu... (mã hs móc ngói x 25kg/ mã hs của móc ngói x
2) |
- Mã HS 72224090: Quai xách 3.8 (bằng
inox)... (mã hs quai xách 38/ mã hs của quai xách 3) |
- Mã HS 72224090: Tay vịn... (mã hs tay
vịn/ mã hs của tay vịn) |
- Mã HS 72224090: Thanh đỡ- L... (mã hs
thanh đỡ l/ mã hs của thanh đỡ l) |
- Mã HS 72224090: Thanh đỡ- S... (mã hs
thanh đỡ s/ mã hs của thanh đỡ s) |
- Mã HS 72224090: Thanh đỡ- Y... (mã hs
thanh đỡ y/ mã hs của thanh đỡ y) |
- Mã HS 72224090: Thang 3 bước... (mã hs
thang 3 bước/ mã hs của thang 3 bước) |
- Mã HS 72224090: Thang 4 bước... (mã hs
thang 4 bước/ mã hs của thang 4 bước) |
- Mã HS 72224090: Thang 5 bước... (mã hs
thang 5 bước/ mã hs của thang 5 bước) |
- Mã HS 72224090: Thang 6 bước... (mã hs
thang 6 bước/ mã hs của thang 6 bước) |
- Mã HS 72224090: Thang tròn 6 bậc... (mã
hs thang tròn 6 bậ/ mã hs của thang tròn 6) |
- Mã HS 72224090: Thanh treo an toàn
C012F... (mã hs thanh treo an t/ mã hs của thanh treo a) |
- Mã HS 72224090: Thanh dọc khung chống
rơi B050B... (mã hs thanh dọc khung/ mã hs của thanh dọc kh) |
- Mã HS 72224090: THANH VUÔNG THÉP KHÔNG
GỈ 20X1.2X6000MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs thanh vuông thé/ mã hs của
thanh vuông) |
- Mã HS 72224090: Tay lái xe ca nô, bằng
thép không gỉ F2X-U1552-10 HANDLE... (mã hs tay lái xe ca n/ mã hs của tay
lái xe c) |
- Mã HS 72224090: Khối chân đế Q38DB.Bộ
mở rộng với 5 khe cắm I/ O và 1 khe cắm nguồn;Kích thước (HxWxD):
98x245x44.1mm... (mã hs khối chân đế q3/ mã hs của khối chân đế) |
- Mã HS 72224090: Giá đỡ ống gió bằng
Thép(KT: 1200x1000mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%...
(mã hs giá đỡ ống gió/ mã hs của giá đỡ ống g) |
- Mã HS 72224090: Sàn đỡ AHU bằng thép
(KT 3000x4000x400 mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%...
(mã hs sàn đỡ ahu bằng/ mã hs của sàn đỡ ahu b) |
- Mã HS 72224090: Hộp tôn hoa sen, dày
0.58mm (KT 300x300x250mm).Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới
100%... (mã hs hộp tôn hoa sen/ mã hs của hộp tôn hoa) |
- Mã HS 72224090: Tôn ống gió (chất liệu
tôn hoa sen, dày 0.58mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới
100%... (mã hs tôn ống gió ch/ mã hs của tôn ống gió) |
- Mã HS 72224090: Móc ngói bằng sắt
1,5mm*15mm*270mm(50g*500cái/thùng)(250thùng)(Hàng mới 100%)... (mã hs móc
ngói bằng s/ mã hs của móc ngói bằn) |
- Mã HS 72224090: Bồn nhúng bằng inox
(350x400x1680)mm 1bộ1cái, hàng mới 100%... (mã hs bồn nhúng bằng/ mã hs của
bồn nhúng bằ) |
- Mã HS 72224090: Pad, chất liệu thép mạ
kẽm. Mới 100%... (mã hs pad chất liệu/ mã hs của pad chất li) |
- Mã HS 72224090: Thanh V, chất liệu thép
mạ hợp kim nhôm kẽm. Mới 100%... (mã hs thanh v chất l/ mã hs của thanh v
chấ) |
- Mã HS 72224090: Máng xối, chất liệu
thép mạ hợp kim nhôm kẽm. Mới 100%... (mã hs máng xối chất/ mã hs của máng
xối ch) |
- Mã HS 72224090: Thép hình TC40.75 mạ
hợp kim nhôm kẽm, kích thước 40 x 0.75mm. Mới 100%... (mã hs thép hình tc40/
mã hs của thép hình tc) |
- Mã HS 72224090: Thép hình TS35.48 mạ
hợp kim nhôm kẽm, kích thước 35 x 0.48mm, Mới 100%... (mã hs thép hình ts35/
mã hs của thép hình ts) |
- Mã HS 72224090: Thép hình TS55.48 mạ
hợp kim nhôm kẽm, kích thước 54 x 0.48mm. Mới 100%... (mã hs thép hình ts55/
mã hs của thép hình ts) |
- Mã HS 72224090: Nắp đậy bán thành phẩm
Cover 3000 blank (80359-3201555)... (mã hs nắp đậy bán thà/ mã hs của nắp đậy
bán) |
- Mã HS 72224090: Cốt bơm sơn BDP-12#3
bằng inox hàng mới 100%... (mã hs cốt bơm sơn bdp/ mã hs của cốt bơm sơn) |
- Mã HS 72224090: Nối thẳng (Bằng tôn hoa
sen). KT: D200x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản
xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nối thẳng bằng/ mã hs của nối thẳng b) |
- Mã HS 72224090: Đầu bịt ống (Bằng tôn
hoa sen). KT: D200x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng,
sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đầu bịt ống bằ/ mã hs của đầu bịt ống) |
- Mã HS 72224090: Nối ống (Bằng tôn hoa
sen). KT: D200/D110x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng,
sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nối ống bằng t/ mã hs của nối ống bằn) |
- Mã HS 72224090: Cút tròn 90o (Bằng tôn
hoa sen). KT: D200x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng,
sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs cút tròn 90o b/ mã hs của cút tròn 90o) |
- Mã HS 72224090: Nối ống chữ T (Bằng tôn
hoa sen). KT: D200x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng,
sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nối ống chữ t/ mã hs của nối ống chữ) |
- Mã HS 72224090: Van gió tay gạt (Bằng
tôn hoa sen). KT: D200x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà
xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs van gió tay gạt/ mã hs của van gió
tay) |
- Mã HS 72224090: Ống gió tròn trơn (Bằng
tôn hoa sen). KT: D100x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà
xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs ống gió tròn tr/ mã hs của ống gió
tròn) |
- Mã HS 72224090: Ống Gió tròn xoắn (Bằng
tôn hoa sen). KT: D200x0.48 mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà
xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs ống gió tròn xo/ mã hs của ống gió
tròn) |
- Mã HS 72230090: Dây inox 1mm, 2mm, 3mm.
Hàng mới 100%... (mã hs dây inox 1mm 2/ mã hs của dây inox 1mm) |
- Mã HS 72230090: Dây Cắt Well, bằng thép
không gỉ dùng cho máy cắt dây model 3500, 60 mét/cuộn. Hàng mới 100%... (mã
hs dây cắt well b/ mã hs của dây cắt well) |
- Mã HS 72230090: Dây đai sắt 19 mm (Dây
đai bằng sắt, bản 19 mm, dùng để đóng thùng gỗ)... (mã hs dây đai sắt 19/ mã
hs của dây đai sắt) |
- Mã HS 72230090: thép không gỉ... (mã hs
thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72230090: Dây thép mạ kẽm... (mã
hs dây thép mạ kẽm/ mã hs của dây thép mạ) |
- Mã HS 72230090: Dây thép dùng để làm gá
cữ, hàng mới 100%... (mã hs dây thép dùng đ/ mã hs của dây thép dùn) |
- Mã HS 72230090: Nguyên liệu sản xuất đồ
chơi: Dõy hàn inox mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 72241000: Lõi bằng kim loại-TA...
(mã hs lõi bằng kim lo/ mã hs của lõi bằng kim) |
- Mã HS 72241000: Khuôn dập BRT10SR Đã xử
lý điện cực... (mã hs khuôn dập brt10/ mã hs của khuôn dập br) |
- Mã HS 72241000: Khuôn dập BRT13SR Đã xử
lý điện cực... (mã hs khuôn dập brt13/ mã hs của khuôn dập br) |
- Mã HS 72241000: Khuôn dập BRT40SR Đã xử
lý điện cực... (mã hs khuôn dập brt40/ mã hs của khuôn dập br) |
- Mã HS 72241000: Thép S50C 10*200*500...
(mã hs thép s50c 10*20/ mã hs của thép s50c 10) |
- Mã HS 72241000: Thép S50C 12*200*500...
(mã hs thép s50c 12*20/ mã hs của thép s50c 12) |
- Mã HS 72241000: Thép S50C 15*200*500...
(mã hs thép s50c 15*20/ mã hs của thép s50c 15) |
- Mã HS 72241000: Thép S50C 18*200*500...
(mã hs thép s50c 18*20/ mã hs của thép s50c 18) |
- Mã HS 72241000: Thép S50C 25*125*325...
(mã hs thép s50c 25*12/ mã hs của thép s50c 25) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11
10*210*600... (mã hs thép skd11 10*2/ mã hs của thép skd11 1) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11
14*210*600... (mã hs thép skd11 14*2/ mã hs của thép skd11 1) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11
16*210*600... (mã hs thép skd11 16*2/ mã hs của thép skd11 1) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11
18*210*600... (mã hs thép skd11 18*2/ mã hs của thép skd11 1) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11
20*210*600... (mã hs thép skd11 20*2/ mã hs của thép skd11 2) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11
25*210*600... (mã hs thép skd11 25*2/ mã hs của thép skd11 2) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11
30*210*600... (mã hs thép skd11 30*2/ mã hs của thép skd11 3) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11
35*210*600... (mã hs thép skd11 35*2/ mã hs của thép skd11 3) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11
40*210*600... (mã hs thép skd11 40*2/ mã hs của thép skd11 4) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11
50*210*600... (mã hs thép skd11 50*2/ mã hs của thép skd11 5) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 phi
16*1000... (mã hs thép skd11 phi/ mã hs của thép skd11 p) |
- Mã HS 72241000: Thép thanh hợp kim kích
thước 10x2000mm- đã xử lý nhiệt... (mã hs thép thanh hợp/ mã hs của thép
thanh h) |
- Mã HS 72241000: Lõi ứng từ kim loại-TA
(XT dòng 12 TK: 103069490160 ngày 24/12/2019)... (mã hs lõi ứng từ kim/ mã hs
của lõi ứng từ k) |
- Mã HS 72241000: Thép hợp kim dạng tròn
phi 65x53mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72249000: Lõi bằng thép... (mã hs
lõi bằng thép/ mã hs của lõi bằng thé) |
- Mã HS 72249000: Thép hợp kim, ở dạng
bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật NIMAX, KT: 45*120*66...
(mã hs thép hợp kim ở/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72249000: Lõi bọc từ kim loại...
(mã hs lõi bọc từ kim/ mã hs của lõi bọc từ k) |
- Mã HS 72249000: Thép hợp kim Tool Steel
flat bar QC11, dạng phiến, chưa phủ, mạ, tráng, dùng làm phôi thép. Kích cỡ:
11 x 170 x 310 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim to/ mã hs của thép
hợp kim) |
- Mã HS 72249000: Thép hợp kim dạng tấm
SS400 18x48x79mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72249000: Chân đế máy bơm W1...
(mã hs chân đế máy bơm/ mã hs của chân đế máy) |
- Mã HS 72249000: Nắp chụp máy bơm W1...
(mã hs nắp chụp máy bơ/ mã hs của nắp chụp máy) |
- Mã HS 72253090: Thép hình chữ H cán
nóng, hợp kim, hàng mới 100%, quy cách: H Beam 100x55x6000 TCCL: SS400... (mã
hs thép hình chữ h/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72254090: Thép hợp kim dạng tấm,
cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước dày 3.0mm, rộng
>600mm (kt: 3.0mm x 1165mm x 2438mm x Tấm)... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã
hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72254090: Thép lá 0.7x1000x2000
mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép lá 07x100/ mã hs của thép lá 07x) |
- Mã HS 72254090: Thép lá 0.9x1000x2000
mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép lá 09x100/ mã hs của thép lá 09x) |
- Mã HS 72254090: Thép lá 1.1x1000x2000
mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép lá 11x100/ mã hs của thép lá 11x) |
- Mã HS 72254090: Thép cán nóng, hợp kim,
cán phẳng, chưa gia công, dạng tấm, chưa tráng phủ, mạ, Mác thép: SM490YA-CR,
kích thước: 30x2500x4930 mm, mới 100%... (mã hs thép cán nóng/ mã hs của thép
cán nón) |
- Mã HS 72254090: Thép hợp kim Cr 0.3%
min, cán nóng cán phẳng dạng tấm, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng
phủ mạ. Kích thước: 16.0 x 2000 x 12000mm. Mới 100%... (mã hs thép hợp kim
cr/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72254090: Thép hợp kim Ti 0.05%
min, cán nóng cán phẳng dạng tấm, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng
phủ mạ. Kích thước: 14.0 x 2000 x 12000mm. Mới 100%... (mã hs thép hợp kim
ti/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72254090: Tấm thép hợp kim
HR-SPHC-HR, kích thước 3.5*1219*1250mm (TP: C 0.05%,Si 0.01%,Mn 0.23%,P
0.013%,S 0.006%,Al 0.036%,N 0.0018%). Hàng mới 100%... (mã hs tấm thép hợp
ki/ mã hs của tấm thép hợp) |
- Mã HS 72254090: THÉP HỢP KIM NICKEL 601
ALLOY BAND, DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚT: 2.5 MM X 28.0 MM, 51.3kg/Roll. HÀNG MỚI
100%.... (mã hs thép hợp kim ni/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72254090: Thép hợp kim, cán
phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, chưa tráng phủ, mạ, Mác
thép: Q345B, kích thước: 10x1370x3030mm, mới 100%... (mã hs thép hợp kim c/
mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72259190: Thép mạ kẽm bằng phương
pháp điện phân SECC, hợp kim Bo SECC (1.6MM X 1219MM X 1830)... (mã hs thép
mạ kẽm bằn/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72259190: Thép tấm hợp kim mạ kẽm
bằng phương pháp điện phân, hl Bo>0.0008%TL 1.0MMx1219MMx2438MM... (mã hs
thép tấm hợp ki/ mã hs của thép tấm hợp) |
- Mã HS 72259190: Thép mạ điện dạng tấm
SECC- JN2 (1.0 x 1219 x 2220)mm, hàng mới 100%... (mã hs thép mạ điện dạ/ mã
hs của thép mạ điện) |
- Mã HS 72259990: Thép lá dạng cuộn hợp
kim được mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn màu đỏ (0.42mm BMT x 914mm x coil)- 12
cuộn... (mã hs thép lá dạng cu/ mã hs của thép lá dạng) |
- Mã HS 72259990: tôn
tấm(6000*1500*3mm)(Hàng mới 100%)... (mã hs tôn tấm6000*15/ mã hs của tôn
tấm6000) |
- Mã HS 72259990: Tấm thép không gỉ
(1200x2400x1.5)mm 1bộ12cái, hàng mới 100%... (mã hs tấm thép không/ mã hs của
tấm thép khô) |
- Mã HS 72259990: Tấm thép
(1200x2400x1.5)mm 1bộ20cái, hàng mới 100%... (mã hs tấm thép 1200x/ mã hs của
tấm thép 12) |
- Mã HS 72261110: Thép hợp kim silic kỹ
thuật điện có định hướng (0.23x250xcuộn)mm... (mã hs thép hợp kim si/ mã hs
của thép hợp kim) |
- Mã HS 72261110: Lõi thép Silic kỹ thuật
điện-SILIC CORE-TA240C319#71#72 750kVA... (mã hs lõi thép silic/ mã hs của
lõi thép sil) |
- Mã HS 72261110: dây đai thép 19mm x
0.50mm... (mã hs dây đai thép 19/ mã hs của dây đai thép) |
- Mã HS 72261190: Thép ống mại kẽm
#27*6M... (mã hs thép ống mại kẽ/ mã hs của thép ống mại) |
- Mã HS 72261910: Thép tấm hợp kim silic
kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size:
0.5mmx124mmxC... (mã hs thép tấm hợp ki/ mã hs của thép tấm hợp) |
- Mã HS 72261910: Thép silic kĩ thuật
điện 50MB1000 (0.5mm x 100mm x cuộn)... (mã hs thép silic kĩ t/ mã hs của
thép silic k) |
- Mã HS 72261910: Thép hợp kim dạng cuộn
cán phẳng, bằng thép silic từ tính không định hướng,dày 0.5mm, chiều rộng
< 400mm (kt: 0.5mm x 303mm x Cuộn)... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của
thép hợp kim) |
- Mã HS 72261910: Thép cuộn hợp kim silic
kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng 0.5MMx123MM... (mã
hs thép cuộn hợp k/ mã hs của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72261990: thép tấm (STEEL PLATE
HOT ROLLED(1.0 MM); hàng mới 100%)... (mã hs thép tấm steel/ mã hs của thép
tấm st) |
- Mã HS 72261990: Thép từ tính không định
hướng, hợp kim silic, dạng cuộn 35JN250*A1 (0.35MM X 30MM X C)... (mã hs thép
từ tính kh/ mã hs của thép từ tính) |
- Mã HS 72261990: Thép cuộn hợp kim cán
phẳng, dạng cuộn (bằng thép silic kỹ thuật điện, không định hướng), kích
thước 0.5mm x 124mm x C, hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs của
thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72261990: Thép Silic kỹ thuật
điện thành phẩm đã cắt/xẻ (0.5mm x 266mm x Cuộn)... (mã hs thép silic kỹ t/
mã hs của thép silic k) |
- Mã HS 72261990: Thép t? tính không d?nh
hu?ng, h?p kim silic, d?ng cu?n 35JN250*A1 (0.35MM X 53.5MM X C)... (mã hs
thép t? tính kh/ mã hs của thép t? tính) |
- Mã HS 72261990: Thép tấm hợp kim silic
kỹ thuật điện cấu trúc tế vi kết tinh không định hướng, cán phẳng, dạng cuộn,
mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0.5mmx505mmxC... (mã hs thép tấm hợp ki/ mã hs
của thép tấm hợp) |
- Mã HS 72261990: Thép cuộn silic từ tính
không định hướng: 0.5mm x 280mm x coill. Mua từ nhà máy CSVC về cắt xẻ... (mã
hs thép cuộn silic/ mã hs của thép cuộn si) |
- Mã HS 72261990: Thép Silic từ tính
không định hướng 0.5mm x 242mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của
thép hợp kim được cán phẳng),hàng mẫu không thanh toán, dùng để test máy dập,
mới 100%... (mã hs thép silic từ t/ mã hs của thép silic t) |
- Mã HS 72262090: Cái kẹp của ống cao su
hình L, HB02490100-01B bằng thép, đường kính dây 1.8mm,mới 100%... (mã hs cái
kẹp của ống/ mã hs của cái kẹp của) |
- Mã HS 72269110: Thép hợp kim dạng cuộn,
cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước dày 3.0mm, rộng
<400mm (kt: 3.0mm x 75mm x Cuộn)... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép
hợp kim) |
- Mã HS 72269110: Thép hợp kim (22 x 28 x
323 mm) (1 tấm 1.562 kgs)- 20 tấm... (mã hs thép hợp kim 2/ mã hs của thép
hợp kim) |
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim SKD11,
dạng tấm, kt: 10*150*250 mm... (mã hs thép hợp kim sk/ mã hs của thép hợp
kim) |
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim tấm, K110
(10 x 300 x 300)mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim tấ/ mã hs của thép
hợp kim) |
- Mã HS 72269190: Blank plate(Tấm thép
hợp kim) DCMX(30x200x300)mm (handness 60~62HRC) (+0.2~0.5) Milling 6 face, No
grinding... (mã hs blank platetấm/ mã hs của blank plate) |
- Mã HS 72269190: Blank plate (Tấm thép
hợp kim) Tấm thép hợp kim PAC5000(60x100x200)mm (+0.2~0.5) (handness
36~39HRC)(Milling 6 face, No grinding)... (mã hs blank plate tấ/ mã hs của
blank plate) |
- Mã HS 72269190: STEEL Material (Tấm
thép hợp kim) Tấm thép hợp kim DC11(SKD11) 200x150x32... (mã hs steel
material/ mã hs của steel materi) |
- Mã HS 72269190: Alloyed steel plate
(Tấm thép hợp kim) SKD11 (DC11) 60mmx100mmx200mm) SLD- 60mmx100mmx200mm...
(mã hs alloyed steel p/ mã hs của alloyed stee) |
- Mã HS 72269190: Thép SKD11 (thép tấm,
thép hợp kim được cán phẳng,cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 60 x 130 x 40
mm... (mã hs thép skd11 thé/ mã hs của thép skd11) |
- Mã HS 72269190: Phôi thép khuôn mẫu
P20,kt:400x300x45* 400x300x30* D42xL500 D70xL500,Thành phần thép hợp kim...
(mã hs phôi thép khuôn/ mã hs của phôi thép kh) |
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim
DHA-W(SKD61) 300*250*15mm (5PCS)... (mã hs thép hợp kim dh/ mã hs của thép
hợp kim) |
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim dạng tấm,
cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước dày 3.0mm, rộng
<400mm (kt: 3.0mm x 258mm x 456mm x Tấm)... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs
của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269210: Thép hợp kim, được cán
phẳng dạng cuộn, không gia công quá mức cán nguội, thành phẩm đã xẻ (0.5mm x
108mm x Cuộn) (91-171C)... (mã hs thép hợp kim đ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269210: Thép tấm hợp kim cán
nguội dạng cuộn 50JN1000 0.5 x 105mm... (mã hs thép tấm hợp ki/ mã hs của
thép tấm hợp) |
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim cán phẳng
mạ kẽm điện phân, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 1.0mmx45mmxC... (mã
hs thép hợp kim cá/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim, được mạ
kẽm bằng phương pháp điện phân (JIS G3313 SECC/SECD/SECE)- EG HK-SECC/JE: 0.4
mm x 22 mm x Cuộn... (mã hs thép hợp kim đ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim (có boron)
mạ kẽm dạng băng (dày 2.50mm- TCT; khổ 300mm)... (mã hs thép hợp kim c/ mã hs
của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269911: Thép cuộn hợp kim cán
phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân hl Bo>0.0008%TL 1.0MMx105MM...
(mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72269919: Thép cuộn hợp kim cán
phẳng, mạ hợp kim kẽm- thiếc- niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng
Titan >0,05%tl, kích thước: 0.4MMx35MM... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs
của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72269919: thép
thanh(65*65*1000mm)(Hàng mới 100%)... (mã hs thép thanh65*6/ mã hs của thép
thanh6) |
- Mã HS 72269919: Thép tấm 60x150x8mm
(Hàng mới 100%)... (mã hs thép tấm 60x150/ mã hs của thép tấm 60x) |
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim cán phẳng
mạ kẽm điện phân, dạng tấm, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0.7mmx290mmx708mm...
(mã hs thép hợp kim cá/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim,Titan là
nguyên tố quyết định hợp kim (hàm lượng Ti>0,05% tl),được mạ kẽm bằng
phương pháp điện phân,dạng cuộn,mã HS:98110010,loại:SECC-EQS1.,kt:
0,60x210(mm)... (mã hs thép hợp kimti/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269991: Thép cuộn hợp kim cán
phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,hl Bo>0.0008%TL
0.77MMx438MMxCoil... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72269991: Thép tấm hợp kim mạ kẽm
bằng phương pháp điện phân, hl Bo>0.0008%TL 1.0MMx60MMx609MM... (mã hs
thép tấm hợp ki/ mã hs của thép tấm hợp) |
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim mạ Kẽm
bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo0,0008% theo trọng lượng,mã
HS theo chương 98 (98110010),đã xẻ, loại NSECCK-QS1,kt:0,40x202(mm)... (mã hs
thép hợp kim mạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269999: Khóa thép STEEL BLOCK:
50.3*79*20T, hàng mới 100%... (mã hs khóa thép steel/ mã hs của khóa thép st) |
- Mã HS 72269999: Thép hợp kim dạng hình
SS400 19x125x180 mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269999: Lõi cưa đĩa bằng thép
STS:H,101*1.5*9*T2.4*22.23 Hansung, hàng mới 100%... (mã hs lõi cưa đĩa bằn/
mã hs của lõi cưa đĩa) |
- Mã HS 72269999: Thép hợp kim cán phẳng,
mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>0.0008% theo trọng lượng, dạng
cuộn,mã HS theo chương 98(98110010), loại:NSDCD1-QN,kt:0,80x195(mm)... (mã hs
thép hợp kim cá/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72272000: Thép hợp kim dự ứng lực
(bằng thép Mangan- Silic),dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang tròn, đường kính
(D 9.0mm). Nhãn hiệu Hòa Phát,SX năm 2019, theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008.
Mới 100%... (mã hs thép hợp kim dự/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72272000: Thép cuộn đường kính
5.5MM. Hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn đường/ mã hs của thép cuộn đư) |
- Mã HS 72272000: Thép cuộn 70S-6, đường
kính 5.5MM. Hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn 70s6/ mã hs của thép cuộn 70) |
- Mã HS 72272000: Thép cuộn EM-12K, đường
kính 6.5MM. Hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn em12/ mã hs của thép cuộn em) |
- Mã HS 72272000: Thép cuộn SWRY-11,
đường kính 5.5MM. Hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn swry/ mã hs của thép cuộn
sw) |
- Mã HS 72279000: Thép hợp kim Bo
0.0008%min cán nóng,dạng que cuộn cuốn không đều, dùng cán, kéo,không phù hợp
làm thép cốt bê tông &que hàn.Đường kính: 6.5mm. Tiêu chuẩn: ASTM
A510/A510M (SAE1006B).Mới100%... (mã hs thép hợp kim bo/ mã hs của thép hợp
kim) |
- Mã HS 72281010: Cây tròn inox 8mmx6m,
hàng mới 100%... (mã hs cây tròn inox 8/ mã hs của cây tròn ino) |
- Mã HS 72281010: Thép tròn 20mm x 1m
dạng rỗng, hàng mới 100%... (mã hs thép tròn 20mm/ mã hs của thép tròn 20) |
- Mã HS 72281010: Cây tròn inox 4mmx6m,
hàng mới 100%... (mã hs cây tròn inox 4/ mã hs của cây tròn ino) |
- Mã HS 72281010: Thanh sắt vuông 1cm x
1cm x1m, hàng mới 100%... (mã hs thanh sắt vuông/ mã hs của thanh sắt vu) |
- Mã HS 72281090: thép gân không hợp kim,
dạng thanh, đường kính 12mm, dài 11.7M (hàng mới 100%)... (mã hs thép gân
không/ mã hs của thép gân khô) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim Tool Steel
Round Bar SKD61,chưa được gia công quá mức cán nóng, phi 36x56 mm. Hàng mới
100%... (mã hs thép hợp kim to/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim QCM8 chưa
được gia công quá mức cán nóng,kéo nóng hoặc ép đùn,mặt cắt ngang hình
tròn,kích thước phi:42x56 mm.mới100%... (mã hs thép hợp kim qc/ mã hs của
thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thép tròn đặc (S45C)
phi 16 thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, được cán nóng, hàng
mới 100%... (mã hs thép tròn đặc/ mã hs của thép tròn đặ) |
- Mã HS 72283010: Thép tròn gia công
(B-A)- linh kiện dùng cho ô tô. Hàng mới 100%... (mã hs thép tròn gia c/ mã
hs của thép tròn gi) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim thanh tròn
cán nóng D22x6m: 17.5-17.8 kg. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim th/ mã hs
của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thép gia công làm khuôn
mẫu,Thép tròn hợp kimDAC-EXR,kích thước171 x 62 mm,hàng mới 100%... (mã hs
thép gia công l/ mã hs của thép gia côn) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim S45C,dạng
thanh,chưa được gia công quá mức cán nóng,mặt cắt ngang h.tròn,(KTsize 75x30)
mm.Mới 100%... (mã hs thép hợp kim s4/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim tròn trơn
cán nóng D14x12m:13.6 kg. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim tr/ mã hs của
thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thanh ty ren (bằng thép
hợp kim mạ kẽm, dạng đặc, được cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn)... (mã hs
thanh ty ren b/ mã hs của thanh ty ren) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim NAK80
Dia*75*100mm (3PCS)... (mã hs thép hợp kim na/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283090: Thanh thép phẳng 6MTR
(Flat bar 32x6mm 6metres.; hàng mới 100%)... (mã hs thanh thép phẳn/ mã hs
của thanh thép p) |
- Mã HS 72283090: Thép thanh góc hợp kim
cán nóng V40x40x6m: 11.0-11.3 kg. Hàng mới 100%... (mã hs thép thanh góc/ mã
hs của thép thanh g) |
- Mã HS 72283090: Thép tròn dùng để làm
khuôn S45C (45x1000)mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép tròn dùng/ mã hs của
thép tròn dù) |
- Mã HS 72283090: Thép cán nóng hợp kim
hình chữ V V63x63x6m: 21.5-22.0 kg/cây. Hàng mới 100%... (mã hs thép cán nóng
h/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72285010: Thép hợp kim QD61 dang
thanh,chưa được gia công quá mức cán nguội,mặt cắt ngang hình tròn,kích thước
phi 221x55 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim qd/ mã hs của thép hợp
kim) |
- Mã HS 72285010: Thép hợp kim AISI 1215,
dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công nguội, đường kính 5.05mm x dài
2500mm, chưa tráng phụ mạ hoặc sơn. mới 100%,... (mã hs thép hợp kim ai/ mã
hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72285090: Thép thanh tròn SLDR 70
x 1074 mm (hàng mới 100%)... (mã hs thép thanh tròn/ mã hs của thép thanh t) |
- Mã HS 72285090: Thép hợp kim SUM22 D
HEX, gia công nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình lục giác đều, kích thước
hai cạnh đối diện, đường kính 13mm x dài 3000mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.
mới 100%,... (mã hs thép hợp kim su/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72285090: Thép hợp kim DAC- i,
dạng thanh que, cán nóng gia công kết thúc nguội, kích thước 38.3x45.3x30.5
mm... (mã hs thép hợp kim da/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72285090: Thép hợp kim YXR33,
dạng thanh que, cán nóng gia công kết thúc nguội, kích thước 120.3x100.3x29.5
mm... (mã hs thép hợp kim yx/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72286010: Thanh thép hợp kim tròn
(STEEL ROUND- COLD FINISHED,DIAM 10 MM; hàng mới 100%)... (mã hs thanh thép
hợp/ mã hs của thanh thép h) |
- Mã HS 72286010: Thép tròn hợp kim dạng
thô sản xuất tại công ty, hàng VN mới 100% YK30 Dia 90*38mm... (mã hs thép
tròn hợp k/ mã hs của thép tròn hợ) |
- Mã HS 72286090: Thanh thép
(75x75x1500)mm 1bộ6cái, hàng mới 100%... (mã hs thanh thép 75x/ mã hs của
thanh thép) |
- Mã HS 72287010: Thép hợp kim dạng hình
chữ H cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, tiêu chuẩn JIS G3101-2015, SS400B (Bo
min 0,0008 PCT) chiều dài 12m, size (200x100x5,5x8)mm, hàng mới... (mã hs
thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72287090: Phôi thép dạng cái TVC-
31789; chất liệu thép hợp kim, đường kính ngoài 50mm, dài 33.5mm. Hàng mới
100%... (mã hs phôi thép dạng/ mã hs của phôi thép dạ) |
- Mã HS 72287090: Thép L 50x50x4.0mm
(Hàng mới 100%)... (mã hs thép l 50x50x4/ mã hs của thép l 50x50) |
- Mã HS 72287090: Thép hợp kim dạng hình
8x30x65mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72287090: Thép L50x50x4.0mm (Hàng
mới 100%)... (mã hs thép l50x50x40/ mã hs của thép l50x50x) |
- Mã HS 72287090: Thép góc L50x50x5 mm
(L6m/2pcs), hàng mới 100%... (mã hs thép góc l50x50/ mã hs của thép góc l50) |
- Mã HS 72288019: Thanh đòn dẫn STEM
GUIDE, P/N: 227-144-106-000(Mới 100%, dùng cho tàu BEXPETRO I QT:Panama)...
(mã hs thanh đòn dẫn s/ mã hs của thanh đòn dẫ) |
- Mã HS 72288090: Ống kim loại... (mã hs
ống kim loại/ mã hs của ống kim loại) |
- Mã HS 72288090: Ống thép mạ kẽm
42.2*3.2*6m HP... (mã hs ống thép mạ kẽm/ mã hs của ống thép mạ) |
- Mã HS 72288090: Thép hợp kim dạng tấm
S45C 17.5x220x306mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72299020: Dây hàn CO2 f0.9, dùng
cho máy hàn hồ quang kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn co2 f0/ mã hs
của dây hàn co2) |
- Mã HS 72299020: Dây hàn CO2 ER70S-6
f1.2-Thùng, dùng cho máy hàn hồ quang kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dây
hàn co2 er7/ mã hs của dây hàn co2) |
- Mã HS 72299020: Dây hàn bằng thép hợp
kim H-14 4.0mmx150kg sử dụng cho máy hàn hồ quang, SILLIC>0.06%,mặt cắt
ngang 4mm, mới 100%... (mã hs dây hàn bằng th/ mã hs của dây hàn bằng) |
- Mã HS 72299020: Dây Thép Hợp Kim
1.0mm,hàng mới 100%... (mã hs dây thép hợp ki/ mã hs của dây thép hợp) |
- Mã HS 72299020: Dây hàn ER70S-6 đường
kính 1.2mm, bằng thép hợp kim, không phủ, bọc chất dễ chảy dùng để hàn cho
máy hàn (Dây hàn KC28-1.2), Mã hàng: WELDING ROD ER70S-6. Hàng mới 100%...
(mã hs dây hàn er70s6/ mã hs của dây hàn er70) |
- Mã HS 72299099: Dây mạ kẽm hợp kim
3mm,hàng mới 100% # & VN... (mã hs dây mạ kẽm hợp/ mã hs của dây mạ kẽm
h) |
- Mã HS 72299099: Dây thép, đường kính
1.0 mm, dạng cuộn (hàng mới 100 %)... (mã hs dây thép đường/ mã hs của dây
thép đư) |
- Mã HS 72299099: Thép cuộn hợp kim phi
7.10 mm... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72299099: Dây thép phi 2.33-E mm
(dây thép cán nguội)... (mã hs dây thép phi 2/ mã hs của dây thép phi) |
- Mã HS 72299099: Dây thép phi 3.96-E mm
(dây thép cán nguội)... (mã hs dây thép phi 3/ mã hs của dây thép phi) |
- Mã HS 72299099: dây đai an toàn 1m bằng
thép hợp kim SN 0476, 0477, 0478, 0479, 0480, 0481. Hàng mới 100%... (mã hs
dây đai an toàn/ mã hs của dây đai an t) |
- Mã HS 72299099: Dây Thép Buộc 4.0mm x C
hàng mới 100%... (mã hs dây thép buộc 4/ mã hs của dây thép buộ) |
- Mã HS 72299099: Đai thép 25x0.8mm(Dây
đai chịu lực bằng thép hợp kim, kích thước 25mmx0,8mm, đã được mạ
kẽm.280m/cuộn dùng để bó cuộn nhôm). Hàng mới 100%... (mã hs đai thép 25x08/
mã hs của đai thép 25x) |
- Mã HS 72299099: Dây bằng thép hợp
kim,hàng mới 100%... (mã hs dây bằng thép h/ mã hs của dây bằng thé) |