- Mã HS 73041100:
Ống dẫn khí bằng thép không gỉ. Mặt cắt ngang hình tròn, không nối (Stainless
SteelSeamless Pipe), đường kính 3/4"-1-1/2",dài 6 mét, áp suất
85-93 Ksi. Hàng mới 100%.... (mã hs ống dẫn khí bằn/ mã hs của ống dẫn khí) |
- Mã HS 73041900: Ống dẫn không nối bằng
thép carbon sử dụng cho đường ống dẫn khí, đường kính 18 inch,dài 6M, áp suất
464MPa dùng cho đường ống trong NMSX Polypropylene (PP) và Kho LPG.mới
100%... (mã hs ống dẫn không n/ mã hs của ống dẫn khôn) |
- Mã HS 73041900: Ống khói bằng thép được
sơn phủ, kích thước (dài x rộng x cao): (9000-11750)x2350x2130mm (Một phần
của hệ thống ống khói). Mới 100% (4pce = 13345.72 kgs)... (mã hs ống khói
bằng t/ mã hs của ống khói bằn) |
- Mã HS 73041900: Ống thép đúc (Không
hàn), dùng cho đường ống dẫn dầu và dẫn khí, sản xuất theo tiêu chuẩn SA 192
(42.2 x 3.56 x 11800)mm. Hàng mới 100%.... (mã hs ống thép đúc k/ mã hs của
ống thép đúc) |
- Mã HS 73043140: Ống đúc không nối, bằng
thép Pipe 2" SCH 160 SMLS SA 333M GR.6 ASME B36.10. Hàng mới 100%... (mã
hs ống đúc không n/ mã hs của ống đúc khôn) |
- Mã HS 73043940: Thép ống đúc cán nóng,
không hàn, API 5L GR.B/ASTM A106 GR.B, Size: 20-133 x 5-30 mm,L:6-11.8M (đơn
giá: 510USD/ tấn, trọng lượng: 89.668 tấn), Hàng mới 100%... (mã hs thép ống
đúc cá/ mã hs của thép ống đúc) |
- Mã HS 73043940: Ống thép kết cấu (đúc),
không hợp kim, cán nóng 2" x 6mL, BE,SCH STD A106, Gr.B or API-5L, NACE
MR0175; Hàm lg C: 0.17%; Hàng mới 100%... (mã hs ống thép kết cấ/ mã hs của
ống thép kết) |
- Mã HS 73043990: Thép ống đúc cán nóng,
không hàn, API 5L GR.B/ASTM A106 GR.B, Size: 168-245 x 25-50 mm, L:6-11.8M,
(đơn giá: 510 USD/ tấn, trọng lượng: 21.156 tấn). Hàng mới 100%... (mã hs
thép ống đúc cá/ mã hs của thép ống đúc) |
- Mã HS 73043990: Ống thép đúc dùng để
dẫn nước (thép không hợp kim), Đk trong 220 mm, dày 12 mm, dài 11000 mm, hàng
mới 100% do TQSX... (mã hs ống thép đúc dù/ mã hs của ống thép đúc) |
- Mã HS 73043990: Ống thép không hợp kim,
không mối hàn, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, đường kính ngoài
21.3-33.7mm, hàm lượng cacbon: 0.2%, dùng dẫn nguyên liệu trong nhà xưởng,
mới 100%... (mã hs ống thép không/ mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73044900: Linh kiện sản xuất bình
nước nóng Thái Dương Năng: Ống thép không gỉ D20*420mm, mới 100%... (mã hs
linh kiện sản x/ mã hs của linh kiện sả) |
- Mã HS 73044900: Ống thép có mặt cắt
ngang hình tròn, không nối, chất liệu thép không gỉ SS304, kích thước
OD114.3mm, độ dày 6.02mm, chiều dài 6000mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới
100%.... (mã hs ống thép có mặt/ mã hs của ống thép có) |
- Mã HS 73045190: Thiết bị vật tư phục vụ
dầu khí lô 05-1b&05-1c: Cần khoan thiết bị đo. S/N: G2433. Hàng đã qua sử
dụng... (mã hs thiết bị vật tư/ mã hs của thiết bị vật) |
- Mã HS 73045990: Ống dẫn thẳng bằng thép
hợp kim cán nguội chịu áp lực cao 4,5mm x 3m x DN125 (dùng cho bơm bê tông).
Hàng mới 100%... (mã hs ống dẫn thẳng b/ mã hs của ống dẫn thẳn) |
- Mã HS 73049090: Ống dẫn khí nóng chịu
áp lực cao bằng thép để cấp khí cho mỏ đốt, đường kính 73mm. Mới 100%.... (mã
hs ống dẫn khí nón/ mã hs của ống dẫn khí) |
- Mã HS 73049090: Ống thép (Steel pipe
tube)... (mã hs ống thép steel/ mã hs của ống thép st) |
- Mã HS 73049090: Ống bằng thép không gỉ,
mặt cắt ngang hình vuông, hàn dọc, được cán nóng, kích thước: 30*20mm, dày
3mm, chưa được gia công, dùng xây dựng hàng rào nhà xưởng, mới 100%... (mã hs
ống bằng thép k/ mã hs của ống bằng thé) |
- Mã HS 73049090: Ống GIP 15A x2.60t
Vinapipe... (mã hs ống gip 15a x2/ mã hs của ống gip 15a) |
- Mã HS 73061990: Ống dẫn hơi, đường kính
4mm, bằng sắt, mới 100%... (mã hs ống dẫn hơi đư/ mã hs của ống dẫn hơi) |
- Mã HS 73063091: Ống thép hàn có mặt cắt
ngang hình tròn. Kích thước: Đường kính 25,4mm x Dày 1,5mm x Dài 6000mm. Hàng
mới 100%, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs ống thép hàn có/ mã hs của ống thép
hàn) |
- Mã HS 73063091: Ống Thép không hợp kim
IMC dùng để luồn dây đuợc hàn có mặt cắt ngang tròn,size: 1/2", đường
kính 20.7mm, độ dày 1.79mm, chiều dài 3030 mm,2.76 kg/1 ống, hàm lượng C:
0.25%,Hàng mới 100%... (mã hs ống thép không/ mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73063099: Ống nước quạt gió, bên
phải- bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT:
254413Y250... (mã hs ống nước quạt g/ mã hs của ống nước quạ) |
- Mã HS 73063099: Ống thép dẫn nước làm
mát chạy quanh thân máy (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%).
MSPT: 254572B000... (mã hs ống thép dẫn nư/ mã hs của ống thép dẫn) |
- Mã HS 73063099: Ống dẫn nước nóng từ
động cơ ra ngoài- bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới
100%). MSPT: 2545003002... (mã hs ống dẫn nước nó/ mã hs của ống dẫn nước) |
- Mã HS 73063099: Ống dầu ly hợp bằng kim
loại (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT:
4146026020... (mã hs ống dầu ly hợp/ mã hs của ống dầu ly h) |
- Mã HS 73063099: Ống dẫn nước làm mát
vào thân đọng cơ- bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới
100%). MSPT: 254602G800... (mã hs ống dẫn nước là/ mã hs của ống dẫn nước) |
- Mã HS 73063099: Ống dầu phanh từ bơm
ABS ra xi lanh, bên trái- bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu
KIA, mới 100%). MSPT: 58712M6100... (mã hs ống dầu phanh t/ mã hs của ống dầu
phan) |
- Mã HS 73063099: Ống dầu từ xi lanh đến
bơm ABS (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT:
58718A7200... (mã hs ống dầu từ xi l/ mã hs của ống dầu từ x) |
- Mã HS 73063099: Ống dẫn dầu phanh bánh
xe sau, bên trái- bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới
100%). MSPT: 58735D4050... (mã hs ống dẫn dầu pha/ mã hs của ống dẫn dầu) |
- Mã HS 73063099: Ống dẫn dầu hộp số-
bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT:
4526402440... (mã hs ống dẫn dầu hộp/ mã hs của ống dẫn dầu) |
- Mã HS 73064090: Ống thép đen 50Ax3.60t
(hàn), hàng mới 100%... (mã hs ống thép đen 50/ mã hs của ống thép đen) |
- Mã HS 73064090: Ống thép đen 100Ax4.50t
(hàn), hàng mới 100%... (mã hs ống thép đen 10/ mã hs của ống thép đen) |
- Mã HS 73064090: Ống dẫn thuốc nhà máy
dược được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ SS316L, đường
kính 38.1mm, 6M/ống, (Hàng mới 100%)... (mã hs ống dẫn thuốc n/ mã hs của ống
dẫn thuố) |
- Mã HS 73065091: Ống dẫn nhiên liệu bằng
thép hợp kim (đường kính ngoài không lớn hơn 12.5 mm), 20M-62-72330, Phụ tùng
thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs ống dẫn nhiên l/ mã
hs của ống dẫn nhiê) |
- Mã HS 73065099: Ống thép mạ kẽm các
loại, dài (max 6m), mặt cắt hình tròn,phi từ14mm-200mm,để luồn dây điện các
loại. Hàng mới 100%.Phụ lục hợp đồng mã ký hiệu 1). điểm 2 mục VIII phần
A.... (mã hs ống thép mạ kẽm/ mã hs của ống thép mạ) |
- Mã HS 73065099: Ống thép hợp kim bọc
nhựa màu trắng ngà, Model: SK-701-IV-0.8, có hàn, dùng làm kệ,chân bàn. dày
0.8mm, đường kính ngoài 27.4mm- 28mm, dài 4000mm. Hàng mới 100%... (mã hs ống
thép hợp ki/ mã hs của ống thép hợp) |
- Mã HS 73065099: Ống dẫn nhiên liệu bằng
thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5181, Phụ tùng thay
thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs ống dẫn nhiên l/ mã hs
của ống dẫn nhiê) |
- Mã HS 73066190: Ống thép hàn có mặt cắt
ngang hình vuông, chữ nhật. Kích thước: (25,0-50,0)mm x Dày (2,0-3,0)mm x Dài
(5500-6000)mm. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs ống thép hàn
có/ mã hs của ống thép hàn) |
- Mã HS 73066990: ống trụ dẫn dây bằng
thép [2.0-1.0 (SJ-AWT)] phụ tùng của máy gia công khuôn mẫu. Hàng mới 100%...
(mã hs ống trụ dẫn dây/ mã hs của ống trụ dẫn) |
- Mã HS 73066990: Ống thép hàn có mặt cắt
ngang hình oval. Kích thước: (40,0-120,0)mm x Dày 1,50mm x Dài 6000mm. Hàng
mới 100%, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs ống thép hàn có/ mã hs của ống thép
hàn) |
- Mã HS 73069099: Ống rỗng bằng hợp kim
thép, tráng nhựa vỏ ngoài, đường kính 2.5cm, dùng để làm khung kệ bàn trong
nhà xưởng. Mới 100%... (mã hs ống rỗng bằng h/ mã hs của ống rỗng bằn) |
- Mã HS 73069099: Ống ren 3/4 SCR.XSW
COUPLING.Hàng mới 100%.... (mã hs ống ren 3/4 scr/ mã hs của ống ren 3/4) |
- Mã HS 73069099: Ống sắt luồn dây, loại
ống trơn, đường kính 1 inh, quy cách 3.05 mét/ 1 cây, hàng mới 100%... (mã hs
ống sắt luồn dâ/ mã hs của ống sắt luồn) |
- Mã HS 73069099: Thanh ren M10x3m (phi
10, dài 3m) làm bằng sắt mạ kẽm, được dùng để liên kết các kết cấu cố định
của công trình lại với các kết cấu phụ như hệ thống thang máng cáp. Hàng mới
100%... (mã hs thanh ren m10x3/ mã hs của thanh ren m1) |
- Mã HS 73069099: Ống mạ kẽm,hàng mới
100%... (mã hs ống mạ kẽmhàng/ mã hs của ống mạ kẽmh) |
- Mã HS 73069099: Phụ tùng xe ô tô Audi:
Ống nước làm mát (bằng sắt), part no: 079121071CT... (mã hs phụ tùng xe ô t/
mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73069099: Ống dẫn dây bằng thép
đã cắt định hình, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs
ống dẫn dây bằn/ mã hs của ống dẫn dây) |
- Mã HS 73071900: Cút nối bằng thép
(REDUCER(M33*NPT1/2), dạng đúc, dài 110mm, đường kính trong 15mm. Hàng mới
100%... (mã hs cút nối bằng th/ mã hs của cút nối bằng) |
- Mã HS 73072110: May ơ (MAYER Z50
1DR3880) bằng thép hợp kim. Mới 100%... (mã hs may ơ mayer z5/ mã hs của may
ơ mayer) |
- Mã HS 73072110: Phụ kiện mặt bích rỗng,
chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước DN80mm, áp suất PN16, nsx BOHAI
FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện mặt bí/ mã hs của phụ kiện mặt) |
- Mã HS 73072110: Mặt bích FF bằng
inox316, size DN32, AS2129, Table D, Hàng mới 100%... (mã hs mặt bích ff bằn/
mã hs của mặt bích ff) |
- Mã HS 73072110: Mặt bích bằng inox, KT
165x125x10... (mã hs mặt bích bằng i/ mã hs của mặt bích bằn) |
- Mã HS 73072110: Tăng chỉnh chống trượt
bằng inox, KT phi 65x125... (mã hs tăng chỉnh chốn/ mã hs của tăng chỉnh c) |
- Mã HS 73072190: Phụ kiện mặt bích rỗng,
chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước DN150mm, áp suất PN16, nsx BOHAI
FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện mặt bí/ mã hs của phụ kiện mặt) |
- Mã HS 73072190: Mặt bích bơm men bằng
thép không gỉ,dùng trong dây chuyền sx gạch men Code: 12.09.149, hãng sản
xuất Air Power (italy), mới 100%... (mã hs mặt bích bơm me/ mã hs của mặt
bích bơm) |
- Mã HS 73072190: Mặt bích cát đăng 4 lỗ
WG2210100018 (bộ phận hệ thống gầm máy) phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo,
hàng mới 100%... (mã hs mặt bích cát đă/ mã hs của mặt bích cát) |
- Mã HS 73072190: Mặt bích bắt thanh
giằng cầu chữ I, model AZ9725527202(bộ phận hệ thống gầm máy) phụ kiện của xe
ô tô tải hiệu Howo.hàng mới 100%... (mã hs mặt bích bắt th/ mã hs của mặt
bích bắt) |
- Mã HS 73072210: Linh kiện sản xuất bình
nước nóng Thái Dương Năng: Khớp nối bằng thép không gỉ, phi 3/4 inch, mới
100%... (mã hs linh kiện sản x/ mã hs của linh kiện sả) |
- Mã HS 73072210: Đầu nối có ren bằng
thép hợp kim, loại đúc, sử dụng trên giàn Dầu khí ADPTR, SEG, 4-1/2 IF (NC50)
BOX, PN: 100076321. hàng mới 100%... (mã hs đầu nối có ren/ mã hs của đầu nối
có r) |
- Mã HS 73072210: Khớp nối ống của thiết
bị đo áp suất dầu bôi trơn động cơ- bằng thép, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ
sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49T018007A... (mã hs khớp nối ống củ/ mã hs
của khớp nối ống) |
- Mã HS 73072210: Đầu nối AIRTAC/PL6M5 có
ren (10*22mm);Dùng cho máy hàn hotbar để dẫn khí ở trên chuyền;chất liệu thép
không gỉ;mới 100%... (mã hs đầu nối airtac// mã hs của đầu nối airt) |
- Mã HS 73072210: Đầu nối khí KQG2L04-01S
bằng sắt/thép, đường ren 1 cm.Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí kqg/ mã hs
của đầu nối khí) |
- Mã HS 73072210: Khớp nối trục:
1064401002,chất liệu thép hợp kim chống mài mòn, có ren,đường kính 150mm,
chiều dài 210mm. sử dụng trong máy mài vô tâm, Koyo sản xuất, hàng mới
100%... (mã hs khớp nối trục/ mã hs của khớp nối trụ) |
- Mã HS 73072290: Khớp nối, phụ kiện của
vòi nước, bằng thép không gỉ, Model:H3639800041621, Hiệu:Laufen, Hàng mới
100%... (mã hs khớp nối phụ k/ mã hs của khớp nối ph) |
- Mã HS 73072290: Nối mềm. (Loại inox)
40A, hàng mới 100%... (mã hs nối mềm loại/ mã hs của nối mềm lo) |
- Mã HS 73072290: Cút nối bằng kim loại
của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới
100%.... (mã hs cút nối bằng ki/ mã hs của cút nối bằng) |
- Mã HS 73072290: Đầu nối cái đuôi
chuột(KK130S-09B) SMC chất liệu thép... (mã hs đầu nối cái đuô/ mã hs của đầu
nối cái) |
- Mã HS 73072290: Khớp nối ren 2 đầu ren
1/4, ren trong, chất liệu thép... (mã hs khớp nối ren 2/ mã hs của khớp nối
ren) |
- Mã HS 73072290: Đầu nối khí nhanh ren
1/4 phi 6 chất liệu thép và nhựa... (mã hs đầu nối khí nha/ mã hs của đầu nối
khí) |
- Mã HS 73072290: Đầu nối đực đuôi chuột
ren 1/4 (KK 130P-02MS) SMC chất liệu thép... (mã hs đầu nối đực đuô/ mã hs
của đầu nối đực) |
- Mã HS 73072290: Nối nhanh đầu đực đuôi
chuột (khuỷu nối ống dùng để ghép nối ống chất liệu thép)... (mã hs nối nhanh
đầu đ/ mã hs của nối nhanh đầ) |
- Mã HS 73072290: Cút nối B, đường ống
phun nước xe CR-V 2014- 38562-663-920- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã
hs cút nối b đườn/ mã hs của cút nối b đ) |
- Mã HS 73072310: Phụ kiện tê đều nối
ống, loại hàn giáp mối, chất liệu thép không gỉ SS304, kích thước DN80mm,độ
dày 5.5mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện tê đều/ mã hs
của phụ kiện tê) |
- Mã HS 73072310: Phụ kiện cút (khuỷu)
nối ống, loại hàn giáp mối, chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước
DN80mm,độ dày 5.5mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện cút
k/ mã hs của phụ kiện cút) |
- Mã HS 73072310: Khớp nối cho ống đường
kính 2.8 cm bằng thép loại hàn giáp mối dùng SX bàn thao tác, Mã H-1 ZN, H-1
Asado Silver, mới 100%... (mã hs khớp nối cho ốn/ mã hs của khớp nối cho) |
- Mã HS 73072310: Khớp nối, loại hàn giáp
nối bằng thép không gỉ SS316L, đường kính 38.1mm, 2 chiếc/set, (Hàng mới
100%)... (mã hs khớp nối loại/ mã hs của khớp nối lo) |
- Mã HS 73072310: Khuỷu nối ống dẫn thuốc
nhà máy dược, loại hàn giáp mối, đường kính 12.7mm, bằng thép không gỉ 316L,
hiệu Wenzhou, (Hàng mới 100%)... (mã hs khuỷu nối ống d/ mã hs của khuỷu nối
ốn) |
- Mã HS 73072310: Khớp nối chữ T, loại
hàn giáp mối, dùng để kết nối ống dẫn thuốc nhà máy dược, đường kính 12.7mm,
bằng thép không gỉ SS316L, hiệu Wenzhou, (Hàng mới 100%)... (mã hs khớp nối
chữ t/ mã hs của khớp nối chữ) |
- Mã HS 73072390: Phụ kiện tê đều nối
ống, loại hàn giáp mối, chất liệu thép không gỉ SS304, kích thước DN150mm,độ
dày 7.0mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện tê đều/ mã hs
của phụ kiện tê) |
- Mã HS 73072390: Phụ kiện tê thu nối
ống, loại hàn giáp mối, chất liệu thép không gỉ SS304, kích thước
DN150/125mm, độ dày 7mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện
tê thu/ mã hs của phụ kiện tê) |
- Mã HS 73072390: Phụ kiện cút (khuỷu)
nối ống, loại hàn giáp mối, chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước
DN150mm,độ dày 7.0mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện
cút k/ mã hs của phụ kiện cút) |
- Mã HS 73072390: Phụ kiện côn thu đồng
tâm nối ống, loại hàn giáp mối,chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước
DN150/125mm, độ dày 7.0mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ
kiện côn th/ mã hs của phụ kiện côn) |
- Mã HS 73072910: Kẹp giữ ống omega inox
Dia 34mm... (mã hs kẹp giữ ống ome/ mã hs của kẹp giữ ống) |
- Mã HS 73072910: Khớp nối ống bằng thép
không gỉ, Quy cách: đường kính trong * độ dài: 32*65mm, 40*74mm, dùng kết nối
trong đường ống khí trong nhà xưởng. Mới 100%... (mã hs khớp nối ống bằ/ mã
hs của khớp nối ống) |
- Mã HS 73072990: Đầu nối inox cho ống
nhựa L1/8M D-4 (CONNECTOR-L- 1/8M D-4) Part No: 23229107. Hàng mới 100%...
(mã hs đầu nối inox ch/ mã hs của đầu nối inox) |
- Mã HS 73072990: Đuôi chuột Inox 304
DN40 Ren 1 1/2". Hàng mới 100%... (mã hs đuôi chuột inox/ mã hs của đuôi
chuột i) |
- Mã HS 73072990: Đầu nối khí KQG2E08-00
bằng sắt/thép, không ren.Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí kqg/ mã hs của
đầu nối khí) |
- Mã HS 73072990: Đầu nối khí
KFG2E0704-00 bằng sắt/thép, không ren.Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí
kfg/ mã hs của đầu nối khí) |
- Mã HS 73072990: Khớp nối D-S1B, bằng
thép, hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ds1b/ mã hs của khớp nối ds) |
- Mã HS 73079110: Mặt bích 3 bằng thép à
sản xuất: FMC Technologies... (mã hs mặt bích 3 bằng/ mã hs của mặt bích 3 b) |
- Mã HS 73079110: Mặt bích mù bằng thép
2" 1500# RTJ A350, NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs mặt bích mù
bằn/ mã hs của mặt bích mù) |
- Mã HS 73079110: Đĩa mặt bích đúc, chất
liệu: thép, Kích thước: 15*15*13cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs đĩa mặt
bích đú/ mã hs của đĩa mặt bích) |
- Mã HS 73079210: Đầu chuyển ống nối
đường kính 3in qua 2in, có ren, bằng thép, HOSE REDUCER 3" TO
2",#V227. P/N:623409. Mới 100%... (mã hs đầu chuyển ống/ mã hs của đầu
chuyển ố) |
- Mã HS 73079210: Cút nối ống bằng sắt,
phi (1- 3)cm, có ren, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs cút nối ống
bằn/ mã hs của cút nối ống) |
- Mã HS 73079210: Khớp nối ống bằng thép
hợp kim, loại có ren ghép nối (đường kính trong = 4cm), 02782-10311, Phụ tùng
thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs khớp nối ống bằ/ mã
hs của khớp nối ống) |
- Mã HS 73079210: Khớp nối bằng thép hợp
kim, loại có ren ghép nối (đường kính trong bằng 14 cm), 234-43-12510, Phụ
tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs khớp nối bằng
t/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 73079210: đầu nối ống (dạng khuỷu
nối ống có ren) dùng cho máy khoan đá bằng khí nén, Chất liệu Thép, Kích
thước: 4.1*3.6*4.1cm (đường kính trong 3.6cm), hàng mới 100% do TQSX... (mã
hs đầu nối ống dạ/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079210: Đầu nối ống khí (dạng
khuỷu nối ống, đã ren) dùng cho máy khoan đã cầm tay bằng khí nén, ký hiệu:
7655-309A, Chất liệu: Thép, kích thước: 4.2*2*2cm (đk trong 1cm), hàng mới
100% do TQSX... (mã hs đầu nối ống khí/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079210: Đầu nối đế cần khoan
với piston (phụ kiện ghép nối có ren dạng khuỷu nối) dùng cho máy khoan đá
bằng khí nén, Chất liệu: Thép, Kích thước 5.1*5.1*5.2cm (đk trong 4.5cm),
hàng mới 100% do TQSX... (mã hs đầu nối đế cần/ mã hs của đầu nối đế c) |
- Mã HS 73079210: Khớp nối ống có ren
3/8, bằng sắt- Fitting-DF-MM-G3/8"-M16x1.5-PN530-SSt; P/N: 367913. Hàng
mới 100%... (mã hs khớp nối ống có/ mã hs của khớp nối ống) |
- Mã HS 73079290: INLET FLEXIBLE
CONNECTION TEXILE PART- Khớp nối giãn nở bằng vải sợi composite cho dây
chuyền mạ màu, Mới 100%... (mã hs inlet flexible/ mã hs của inlet flexib) |
- Mã HS 73079290: Ống khủy nối DN80 bằng
hợp kim nhôm dùng cho công trình xây dựng nhà xưởng, hiệu: AIRpipe, mới
100%... (mã hs ống khủy nối dn/ mã hs của ống khủy nối) |
- Mã HS 73079290: Cút nối dầu loại có ren
bằng thép (trợ lực lái đường ra), lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6
tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs cút nối dầu loạ/ mã hs của cút
nối dầu) |
- Mã HS 73079290: Phụ tùng xe nâng: Co
ống dầu, Part no: 0009512261, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe
nân/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối 2" x
3/4" bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) dạng sockolet; 9000LB,
A105, NACE-0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối 2 x 3// mã hs của đầu nối 2
x) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối ống 1/2"
bằng thép không ren, (loại hàn giáp mối) SMLS PBE A106 GR B XXS x 100LG, NACE
MR-0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống 1/2/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối ống chữ T
3" x 3" bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) BW SCH-STD, A234
Gr.WPB, NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống chữ/ mã hs của đầu
nối ống) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối giảm 4" x
3" bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) SMLS BW,SCH XXS, A420 Gr
WPL6, NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối giảm 4/ mã hs của đầu nối
giảm) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối giảm 3" x
2" bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) SMLS BW, A234 WPB SCH STD x
STD NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối giảm 3/ mã hs của đầu nối
giảm) |
- Mã HS 73079390: Khuỷu nối 2"; 90O
bằng thép không ren (loại hàn giáp mối), SCH STD LR SMLS ASTM
A234WPB/SA234WPB; NACE MR0175; hàng mới 100%... (mã hs khuỷu nối 2; 9/ mã hs
của khuỷu nối 2) |
- Mã HS 73079390: Khuỷu nối 3"; 90O
bằng thép không ren (loại hàn giáp mối), SCH STD LR SMLS ASTM
A234WPB/SA234WPB; NACE MR0175; hàng mới 100%... (mã hs khuỷu nối 3; 9/ mã hs
của khuỷu nối 3) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối 3" x
1/2" bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) dạng weldolet; 6000LB,
A105, SCH XXS x XXS, NACE-0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối 3 x 1// mã hs
của đầu nối 3 x) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối ống giảm chữ T
3" x 2" bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) SMLS BW, A420 WPB
XXS x XXS NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống giả/ mã hs của
đầu nối ống) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối 3" x
1" bằng thép, không ren (loại hàn giáp mối) dạng weldolet; SCH XXS x
XXS, A350 GR.LF2 CLASS 1, NACE 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối 3 x 1/
mã hs của đầu nối 3 x) |
- Mã HS 73079910: Khớp nối DN125mm (Dùng
cho bơm bê tông). Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối dn125m/ mã hs của khớp nối
dn1) |
- Mã HS 73079910: Đầu nối thẳng (có ren)
PC601 DàI: 20mm, Đường kính 10mm; dùng để nối hai đầu nối khí,làm bằng
sắt,mới 100%... (mã hs đầu nối thẳng/ mã hs của đầu nối thẳn) |
- Mã HS 73079910: Khớp nối ống không ren
bằng thép, đường kính 25mm; Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ống kh/ mã hs
của khớp nối ống) |
- Mã HS 73079910: Kẹp ống bằng sắt, đường
kính 20mm. Hàng mới 100%... (mã hs kẹp ống bằng sắ/ mã hs của kẹp ống bằng) |
- Mã HS 73079910: Đầu nối ống dạng thẳng,
bắng sắt, đường kính 20mm. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống dạn/ mã hs của
đầu nối ống) |
- Mã HS 73079910: Đầu nối bằng sắt- Hose
Nipple; P/N: 2321978. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối bằng sắ/ mã hs của đầu
nối bằng) |
- Mã HS 73079990: Ống nối (bushing)
BJTARF2530, phụ kiện ghép nối ống, chất liệu thép, phụ tùng dây chuyền sữa
ESL, hàng mới 100%... (mã hs ống nối bushin/ mã hs của ống nối bus) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối ren 3/8'' bằng
thép STR.FITT.DS DIN 2353 D10.Hàng mới 100%.... (mã hs khớp nối ren 3// mã hs
của khớp nối ren) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối bằng hộp kim
nhôm DN80-DN25 dùng cho công trình xây dựng nhà xưởng, hiệu: AIRpipe, mới
100%... (mã hs khớp nối bằng h/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 73079990: Ông lót kim loại phủ
ceramic chống mài mòn, bằng thép, không có ren, phụ tùng của máy nghiền liệu
trong sản xuất xi măng, mã 58402815... (mã hs ông lót kim loạ/ mã hs của ông
lót kim) |
- Mã HS 73079990: FLANGE: Phụ kiện ghép
nối của ống thép (miếng thép tròn đường kính trên 15cm, có dập lỗ vuông ở
giữa), hàng mới 100%;... (mã hs flange phụ kiệ/ mã hs của flange phụ) |
- Mã HS 73079990: STEEL PLATE FOR
REINFORCEMENT: Phụ kiện ghép nối của ống thép (miếng thép tròn đường kính
trên 15cm, có dập gân và lỗ vuông ở giữa), hàng mới 100%;... (mã hs steel
plate for/ mã hs của steel plate) |
- Mã HS 73079990: ống nối (không ren)
LHFS10 dài 29mm; đường kính đầu to 20mm, đường kính đầu nhỏ 10mm; Dùng cho
máy tự động luồn ống; chất liệu thép không gỉ; mới 100%... (mã hs ống nối
không/ mã hs của ống nối khô) |
- Mã HS 73079990: Ống nối thép không rỉ,
phi 0.01mm, dài 26mm... (mã hs ống nối thép kh/ mã hs của ống nối thép) |
- Mã HS 73079990: Ống dầu thủy lực, Chiều
dài: 110cm. Áp lực tối đa: 27,5 MPA. Đường kính ống: phi 21. Kích thước ren:
ren 1/2... (mã hs ống dầu thủy lự/ mã hs của ống dầu thủy) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối nhựa
100mm,hàng mới 100%... (mã hs khớp nối nhựa 1/ mã hs của khớp nối nhự) |
- Mã HS 73079990: Phụ tùng cho xe ô tô:
Đầu nối bằng sắt của đường ống nhiên liệu cao áp dùng thay thế xe GAZelle
Next 17 chỗ, 19 chỗ, tải van 3 chỗ 3,5 tấn, tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã
hàng.4919070... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73079990: Đầu nối nhanh bằng thép
quy cách16mm.Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối nhanh b/ mã hs của đầu nối nhan) |
- Mã HS 73079990: Thanh sắt nối mô tơ
trượt ghế xe Camry... (mã hs thanh sắt nối m/ mã hs của thanh sắt nố) |
- Mã HS 73079990: Đầu chuyển đổi ống khí
thải động cơ sau bộ xúc tác,bằng thép không gỉ... (mã hs đầu chuyển đổi/ mã
hs của đầu chuyển đ) |
- Mã HS 73079990: Đầu nối ống thép (Steel
pipe connector, Junction)... (mã hs đầu nối ống thé/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079990: Phụ kiện cho ống bao
gồm 30 cút 20A... (mã hs phụ kiện cho ốn/ mã hs của phụ kiện cho) |
- Mã HS 73079990: Nối ty ren 8 bằng
thép... (mã hs nối ty ren 8 bằ/ mã hs của nối ty ren 8) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối trục pít tông,
P/n: 68202/3/4, chất liệu bằng thép (Bộ phận của mô-tơ khí máy phun sơn cao
áp 68:1) hãng sản xuất YELIM- Hàn Quốc, Mới 100%... (mã hs khớp nối trục p/
mã hs của khớp nối trụ) |
- Mã HS 73082011: VTTB trạm 500KV Đức Hòa
và Đấu Nối- Giá đỡ bằng thép cho sứ đứng và chống sét van (Supporting
structure).Hiệu:Đại Dũng,item 7). Hàng mới 100%... (mã hs vttb trạm 500kv/ mã
hs của vttb trạm 50) |
- Mã HS 73083090: Cửa đi sắt một cánh độ
dày 5mm, kích thước W900 x H2100 độ dày 40mm, hàng mới 100%... (mã hs cửa đi
sắt một/ mã hs của cửa đi sắt m) |
- Mã HS 73083090: Cửa sổ chớp sắt lưu
thông khí cho khu sảnh vào tổng diện tích lấy khí 0,3m2, hàng mới 100%... (mã
hs cửa sổ chớp sắt/ mã hs của cửa sổ chớp) |
- Mã HS 73083090: Cửa sắt hai cánh kính
trong độ dày 5mm, kích thước W1350 x H2100 độ dày 40mm, hàng mới 100%... (mã
hs cửa sắt hai cán/ mã hs của cửa sắt hai) |
- Mã HS 73083090: Cửa đi sắt hai cánh
kính trong độ dày 5mm, kích thước W3000 x H3000 độ dày 40mm, hàng mới 100%...
(mã hs cửa đi sắt hai/ mã hs của cửa đi sắt h) |
- Mã HS 73083090: CỬA RA VÀO BẰNG SẮT
KÍCH THƯỚC 2225x900x30mm, HÀNG MỚI 100%... (mã hs cửa ra vào bằng/ mã hs của
cửa ra vào b) |
- Mã HS 73083090: Cửa cuốn cách nhiệt
bằng sắt kích thước W2200 x H2700, dày 40mm. Mới 100%.... (mã hs cửa cuốn
cách n/ mã hs của cửa cuốn các) |
- Mã HS 73083090: Cửa phòng sạch: loại
phẳng, 2 mặt là thép mạ kẽm sơn epoxy dc bảo vệ bằng lớp plastic ở hai mặt,
có lắp bản lề loại Pin, dày: 38mm, mới 100%... (mã hs cửa phòng sạch/ mã hs
của cửa phòng sạ) |
- Mã HS 73083090: Cửa cuốn trượt đứng
bằng thép dùng cho kho lạnh thuỷ sản- Sectional door 601N- Kích thước:
3000mm(W) x 3000mm(H) x 40mm(T), mới 100%... (mã hs cửa cuốn trượt/ mã hs của
cửa cuốn trư) |
- Mã HS 73083090: Cửa ra vào, bằng thép
model BY-M-02 kích thước 1895x890x67MM, NSX: Buyang, Mới 100%... (mã hs cửa
ra vào bằn/ mã hs của cửa ra vào) |
- Mã HS 73083090: Cửa inox dùng cho nhà
xưởng, kích thước: 1800*2100*60mm, nhãn hiệu AnXiang, model: W180H210. Hàng
mới 100%... (mã hs cửa inox dùng c/ mã hs của cửa inox dùn) |
- Mã HS 73083090: Tấm cách nhiệt dùng cho
cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. kích thước: Dài 4600 x Rộng 500 x Dầy
40 (mm) (hàng mới 100%)... (mã hs tấm cách nhiệt/ mã hs của tấm cách nhi) |
- Mã HS 73083090: Thanh ray trượt thẳng
bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model
21100/M-3.4M/P, L=3400(mm) (hàng mới 100%)... (mã hs thanh ray trượt/ mã hs
của thanh ray tr) |
- Mã HS 73083090: Thanh ray sắt hình C
dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 24890/M-3.6M/P;
L=3600mm. Hàng sử dụng C/O Form E (hàng mới 100%)... (mã hs thanh ray sắt h/
mã hs của thanh ray sắ) |
- Mã HS 73083090: Cửa ra vào cho kho lạnh
bằng sắt kích thước 2500W x 3000Hmm, hiệu Doorhan, (hàng mới 100%). Hàng ko
thuộc phạm vi CNHQ theo QCVN 16:2014/BXD, QĐ số 294/TB-N1... (mã hs cửa ra
vào cho/ mã hs của cửa ra vào c) |
- Mã HS 73084090: Phụ kiện lắp ráp giàn
giáo: Kích điều chỉnh bằng thép mã kẽm 33 cm. Hàng mới 100%... (mã hs phụ
kiện lắp rá/ mã hs của phụ kiện lắp) |
- Mã HS 73084090: Pát thép (STEEL PAD)
hình chữ L dùng bắt cố định khung giá đỡ vào mái ngói (2 chiếc/ bộ). Hàng mới
100%. Xuất xứ Trung Quốc.... (mã hs pát thép steel/ mã hs của pát thép st) |
- Mã HS 73089020: MẶT KỆ THÉP
(1200*400*40)mm, hàng mới 100%... (mã hs mặt kệ thép 12/ mã hs của mặt kệ
thép) |
- Mã HS 73089060: Máng cáp điện inox có
lỗ. Hàng mới 100%... (mã hs máng cáp điện i/ mã hs của máng cáp điệ) |
- Mã HS 73089099: Thang máng cáp bằng
thép. Hàng mới 100%.Phụ lục hợp đồng mã ký hiệu 1). điểm 3 mục VIII phần A...
(mã hs thang máng cáp/ mã hs của thang máng c) |
- Mã HS 73089099: Tháp đỡ bằng thép ống
được sơn phủ, kích thước (dài x rộng x cao): (150-10080)x(115-640)x(6-1420)mm
(Một phần của hệ thống ống khói). Mới 100% (381pce = 22146.15 kgs)... (mã hs
tháp đỡ bằng th/ mã hs của tháp đỡ bằng) |
- Mã HS 73089099: Tấm sàn thép liên hợp
Speed Deck SD7-120 (THK.150, DIA 5mm), số lượng: 2,019.744m2, đơn giá:
468,380 VND/m2, hàng mới 100%... (mã hs tấm sàn thép li/ mã hs của tấm sàn
thép) |
- Mã HS 73089099: Khung sàn bằng hộp inox
201 KT 50x50mm. Hàng mới 100%... (mã hs khung sàn bằng/ mã hs của khung sàn
bằ) |
- Mã HS 73089099: Cửa Panel bằng tấm tôn
lót xốp KT 2000x2400mm. Hàng mới 100%... (mã hs cửa panel bằng/ mã hs của cửa
panel bằ) |
- Mã HS 73089099: Thang leo thép mạ kẽm
W500xH2500 mm, hàng mới 100%... (mã hs thang leo thép/ mã hs của thang leo
th) |
- Mã HS 73089099: Khung giá đỡ dụng cụ đo
tốc độ khung laser M10008108-1, hàng mới 100%... (mã hs khung giá đỡ dụ/ mã
hs của khung giá đỡ) |
- Mã HS 73089099: Giá đỡ (dùng làm chân
của bàn đá hoa cương), hàng mới 100% Marble bracket... (mã hs giá đỡ dùng là/
mã hs của giá đỡ dùng) |
- Mã HS 73089099: Khung đỡ của tàu chở
khách cao tốc (tên cũ CHIO BU) đã qua sử dụng, dùng để vận chuyển tàu, bằng
sắt, Dài x Rộng x Cao: 12.05M x 4.40M x 1.40M, hàng FOC... (mã hs khung đỡ
của tà/ mã hs của khung đỡ của) |
- Mã HS 73089099: Thanh nẹp bằng thép
không gỉ, dài 6m, sử dụng trong kết cấu nhà kính. Hàng mới 100%... (mã hs
thanh nẹp bằng/ mã hs của thanh nẹp bằ) |
- Mã HS 73089099: Dây nẹp cài bằng thép
không gỉ hình ziczac sử dụng trong kết cấu mái nhà kính, đường kính mặt cắt
ngang 2mm, hàng mới 100%... (mã hs dây nẹp cài bằn/ mã hs của dây nẹp cài) |
- Mã HS 73089099: Thanh giằng chiều dài
150 mm, chất liệu bằng thép dùng trong xây dựng nhà xưởng. Hàng mới 100%...
(mã hs thanh giằng chi/ mã hs của thanh giằng) |
- Mã HS 73089099: Tấm panel xốp chống
cháy, sử dụng để lắp phòng lạnh cho xưởng sản xuất, bên ngoài ốp thép mạ kẽm,
lõi bông thủy tinh, kích thước: 1000*5290*100T. Hàng mới 100%... (mã hs tấm
panel xốp c/ mã hs của tấm panel xố) |
- Mã HS 73089099: Cột đèn đường cao 7
mét. Làm bằng thép tấm dầy 3.5mm, đường kính đáy cột 153mm, đỉnh cột 83mm,
hàng mới 100%... (mã hs cột đèn đường c/ mã hs của cột đèn đườn) |
- Mã HS 73089099: Trục chốt trên cánh phụ
cửa đi hai cánh, bằng chất liệu thép hợp kim, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco,
mã hàng: 227812, mới 100%... (mã hs trục chốt trên/ mã hs của trục chốt tr) |
- Mã HS 73089099: Khung giá sắt- Kích
thước: 1,70 x 2,29 x 0,75 (m). Hàng mới 100%... (mã hs khung giá sắt/ mã hs
của khung giá sắ) |
- Mã HS 73089099: Tấm panel (trần phòng
sạch), cấu tạo: dày 50mm có thể đi ở trên với 2 mặt là lớp thép mạ kẽm sơn
màu dày 0.6mm được bảo vệ bằng lớp film plastic, đã được cắt thành phẩm, mới
100%... (mã hs tấm panel trần/ mã hs của tấm panel t) |
- Mã HS 73089099: Tấm panel (vách phòng
sạch), cấu tạo: dày 50mm có thể đi ở trên với 2 mặt là lớp thép mạ kẽm sơn
màu dày 0.6mm được bảo vệ bằng lớp film plastic, đã được cắt thành phẩm, mới
100%... (mã hs tấm panel vách/ mã hs của tấm panel v) |
- Mã HS 73089099: Tấm sàn bằng thép không
gỉ SUS 304, hàng mới 100%... (mã hs tấm sàn bằng th/ mã hs của tấm sàn bằng) |
- Mã HS 73089099: Thanh dầm bằng thép
không gỉ SUS 304, hàng mới 100%... (mã hs thanh dầm bằng/ mã hs của thanh dầm
bằ) |
- Mã HS 73089099: Tăng cứng tấm sàn bằng
thép không gỉ SUS 304, hàng mới 100%... (mã hs tăng cứng tấm s/ mã hs của
tăng cứng tấ) |
- Mã HS 73089099: Thanh ngang bằng thép
mạ kẽm đồng bộ với 2 ốc vít- Stringer. Kích thước chiều dài:570 MM.(bộ phận
của sàn nâng).Hàng mới 100%... (mã hs thanh ngang bằn/ mã hs của thanh ngang) |
- Mã HS 73089099: Chân đế bằng thép mạ
kẽm đồng bộ 02 ốc vít M18- HPL STEEL PEDESTAL. Kích thước chân đế
cao(FFH):160MM(bộ phận của sàn nâng).Hàng mới 100%... (mã hs chân đế bằng th/
mã hs của chân đế bằng) |
- Mã HS 73089099: Tấm sàn nâng bằng
thép(không có thiết bị nâng) bề mặt phủ nhựa chống tĩnh điện dày 2mm- SOLID
STEEL PANEL.Model: OA603PVC.Kích thước:(600x600x36)MM.(bộ phận của sàn
nâng).Hàng mới 100%.... (mã hs tấm sàn nâng bằ/ mã hs của tấm sàn nâng) |
- Mã HS 73089099: Khóa vỏ ốp dùng trang
trí, dạng cấu kiện bằng thép dùng trong xây dựng, (1 Roll = 1 chiếc), kt:
6*0.05*0.04m, hàng mới 100%... (mã hs khóa vỏ ốp dùng/ mã hs của khóa vỏ ốp
d) |
- Mã HS 73089099: Nắp góc hộp dao bằng
thép(Arch Flap(corner)-3RD).Mã hàng 0985-33.Phụ tùng của máy đóng gói.Hàng
mới 100%... (mã hs nắp góc hộp dao/ mã hs của nắp góc hộp) |
- Mã HS 73089099: Phụ kiện xương của tấm
trần kiểu 85C (hàng FOC), chất liệu bằng thép, kích thước: dày 0.7mm, cao
3.5cm, rộng 1.5cm và 2.9cm, dài 3m, dùng để lắp tấm trần kiểu 85C. Hàng mới
100%... (mã hs phụ kiện xương/ mã hs của phụ kiện xươ) |
- Mã HS 73089099: Ống luồn dây điện EMT
bằng sắt, đường kính 25mm, dài 3800mm. Hàng mới 100%... (mã hs ống luồn dây
đi/ mã hs của ống luồn dây) |
- Mã HS 73089099: Thang lồng số 1 bằng
thép KT 1662x5140x675 (1 bộ gồm:thang+tay vịn)... (mã hs thang lồng số 1/ mã
hs của thang lồng s) |
- Mã HS 73089099: Tấm ốp tường cách nhiệt
có 2 mặt bằng thép mạ màu,Kích thước chiều rộng từ 121 mm tới 879 mm, chiều
dài 4120 mm, chiều dày 42mm. (1 bộ:2 tấm). Hàng mới 100%.... (mã hs tấm ốp
tường cá/ mã hs của tấm ốp tường) |
- Mã HS 73089099: Hộp kéo dây, 80x80x50,
SP... (mã hs hộp kéo dây 80/ mã hs của hộp kéo dây) |
- Mã HS 73089099: Hộp thép cho ổ cắm lắp
nổi... (mã hs hộp thép cho ổ/ mã hs của hộp thép cho) |
- Mã HS 73090099: Thùng trữ nguyên liệu
để sản xuất nhựa, chất liệu bằng thép, kích thước: 1750*1900*2000mm. Hàng mới
100%... (mã hs thùng trữ nguyê/ mã hs của thùng trữ ng) |
- Mã HS 73090099: Bồn chứa hóa chất bằng
thép (rỗng không chưa hóa chất số NSG-VGI 35 & NSG-VGI 36). Quy cách
(1984x1600x1426)mm. Hàng mới 100%... (mã hs bồn chứa hóa ch/ mã hs của bồn
chứa hóa) |
- Mã HS 73090099: Bình phun sơn thép,hàng
mới 100%... (mã hs bình phun sơn t/ mã hs của bình phun sơ) |
- Mã HS 73090099: Bình chứa hạt hút khí
ẩm (0.1m3)-DESICCANT AIR DRYER TANK, phụ tùng máy sấy khí. Hàng mới 100%...
(mã hs bình chứa hạt h/ mã hs của bình chứa hạ) |
- Mã HS 73101099: Thùng trộn nguyên liệu
để sản xuất nhựa, chất liệu bằng thép, kích thước: phi 500mm x cao 500mm.
Hàng mới 100%... (mã hs thùng trộn nguy/ mã hs của thùng trộn n) |
- Mã HS 73101099: Két nước làm
mát-5269815-Phụ tùng máy phát điện, công suất 50KVA-Hàng mới 100%... (mã hs
két nước làm má/ mã hs của két nước làm) |
- Mã HS 73102110: Lon rỗng, cỡ 401x411, 3
mảnh, TP (Bpa-Ni), chất liệu thép.Hàng phục vụ sản xuất thực phẩm đóng hộp
của công ty. N.W: 3,073kgs, G.W: 3,574kgs.... (mã hs lon rỗng cỡ 40/ mã hs
của lon rỗng cỡ) |
- Mã HS 73102110: Lon rỗng, cỡ 211X109,
(2) TF G1/S2(Bpa-Ni). Chất liệu thép. Hàng dùng làm mẫu thử nghiệm phục vụ
cho phòng thí nghiệm của công ty. N.W: 310kgs. G.W: 387 kgs... (mã hs lon
rỗng cỡ 21/ mã hs của lon rỗng cỡ) |
- Mã HS 73102199: Thùng đựng hardener 10L
(10 Litters Stainless Steel Hardner Tank)... (mã hs thùng đựng hard/ mã hs
của thùng đựng h) |
- Mã HS 73102999: Thùng chứa đá viên bằng
thép không gỉ- BIN #310LB,22" WIDE F/QY424A/QY0324A,Part Number
MAND420,mới 100%... (mã hs thùng chứa đá v/ mã hs của thùng chứa đ) |
- Mã HS 73102999: IRON BOLT BOX-hộp đựng
cái chốt sắt, phụ kiện dùng cho đồ nội thất, dúng tích dưới 1 lít, QC:
(12x5x4)cm, hàng mới 100%... (mã hs iron bolt boxh/ mã hs của iron bolt bo) |
- Mã HS 73102999: Két đựng bia rỗng bằng
thép không gỉ loại 30L/két.Hàng Mới 100%... (mã hs két đựng bia rỗ/ mã hs của
két đựng bia) |
- Mã HS 73110027: Bình khí rỗng... (mã hs
bình khí rỗng/ mã hs của bình khí rỗn) |
- Mã HS 73110027: Bình dùng chứa khí Clo
lỏng(bình rỗng), hình trụ bằng thép đúc, model: DOT-3AA2265, dung tích 43.3
lít (50 kg), áp suất định mức 156 kg/cm2, nhà SX: ZHEJIANG JINDUN PRESSURE
VESSEL CO., LT mới 100%... (mã hs bình dùng chứa/ mã hs của bình dùng ch) |
- Mã HS 73110029: Bình tích khí dùng để
chứa khí nén dùng cho máy nén khí, hình trụ, chất liệu bằng thép đúc,dung
tích 1.000m3, hàng mới 100%... (mã hs bình tích khí d/ mã hs của bình tích
kh) |
- Mã HS 73110099: Bồn chứa khí nén bằng
thép carbon chưa được cách nhiệt, model: D-30/15, nhãn hiệu:SASPG dung tích
30m3 (30000L), dùng để liên kết máy nén khí, mới 100%... (mã hs bồn chứa khí
né/ mã hs của bồn chứa khí) |
- Mã HS 73121020: SWSVH550371006-Sợi thép
Steelcord đã se dùng để sản xuất tanh lốp xe-Steelcord- Tái nhập sữa chữa
theo tờ khai số: 302792932060/E62- ngày 03/10/2019 mục1... (mã hs
swsvh550371006/ mã hs của swsvh5503710) |
- Mã HS 73121020: SWSVH550371007-Sợi thép
Steelcord đã se dùng để sản xuất tanh lốp xe-Steelcord- Tái nhập sữa chữa
theo tờ khai số: 302792932060/E62- ngày 03/10/2019 mục2... (mã hs
swsvh550371007/ mã hs của swsvh5503710) |
- Mã HS 73121020: Dây thép bện không hợp
kim, phủ đồng thau(hợp kim đồng-kẽm), loại 7/0.33mm(đường kính dây bện 1mm),
dùng cho sản xuất cáp. hàng mới 100%... (mã hs dây thép bện kh/ mã hs của dây
thép bện) |
- Mã HS 73121091: Cáp thép được bện tao 7
sợi (dùng căng kéo trong xây dựng),chưa bọc, chưa mạ, chưa gắn đầu nối, đường
kính15.24mm theo t/c A416.Grade1860MPA.Hãng SX: Thaiwire Products Public. Mới
100%... (mã hs cáp thép được b/ mã hs của cáp thép đượ) |
- Mã HS 73121099: Cáp kéo bằng thép dùng
cho thang máy loại đường kính 6.5mm, mã hàng 96J21, HSX: Suzhou Nova
Imp.& Rxp.Co.,Ltd, hàng mới 100%... (mã hs cáp kéo bằng th/ mã hs của cáp
kéo bằng) |
- Mã HS 73121099: Cáp thép dùng trong
thang máy, loại 8mm,mã 8*19S+FC, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%... (mã hs
cáp thép dùng t/ mã hs của cáp thép dùn) |
- Mã HS 73121099: Dây cáp thép dùng để
cột ống hơi 1in, AIR LINE WHIP CHECKS. P/N:114107. Mới 100%... (mã hs dây cáp
thép dù/ mã hs của dây cáp thép) |
- Mã HS 73121099: Dây cáp bằng thép không
gỉ, 1/4" (6mm), dài: 3m, hàng mới 100%... (mã hs dây cáp bằng th/ mã hs
của dây cáp bằng) |
- Mã HS 73121099: Dây thép bện mạ kẽm,
chưa cách điện (7 sợi phi 0.7mm bện vào nhau), hãng sx HESHAN HANG KEI STEEL
WIRE MANUFACTURING, dùng sản xuất cáp quang, hàng mới 100%... (mã hs dây thép
bện mạ/ mã hs của dây thép bện) |
- Mã HS 73121099: Cáp máy kéo thang máy
D8, SCX9 9x19S-IWRC1570 UsZ (đường kính =8mm,bằng thép),(không dùng xây
dựng).Hiệu BRUGG. Dùng cho thang máy. Hàng mới 100%.... (mã hs cáp máy kéo
tha/ mã hs của cáp máy kéo) |
- Mã HS 73121099: Cáp thép cho cẩu
Quadstar, đường kính 18mm, 220m/cuộn, P/N: 09.0679.0527 CRE, hãng sản xuất
TEREX hàng mới 100%... (mã hs cáp thép cho cẩ/ mã hs của cáp thép cho) |
- Mã HS 73121099: Linh kiện giàn tạ đa
năng BK1998 NEW. Dây cáp kéo tạ bằng thép: đường kính: 0.5cm x dài 5m. Hàng
mới 100%. Hàng F.O.C... (mã hs linh kiện giàn/ mã hs của linh kiện gi) |
- Mã HS 73129000: Dây cáp bằng thép 12.5
x 27M dùng cho cầu trục. Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp bằng th/ mã hs của
dây cáp bằng) |
- Mã HS 73129000: Dây cáp thép mở nắp
ca-pô sau_INV 23210_A 222 880 01 59_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây cáp thép mở/ mã hs của
dây cáp thép) |
- Mã HS 73129000: CÁP MỞ CA BÔ TRƯỚC
(A2228800159)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs cáp mở ca bô
tr/ mã hs của cáp mở ca bô) |
- Mã HS 73129000: DÂY CÁP MỞ NẮP CA BÔ
(A2578808002)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs dây cáp mở nắp/
mã hs của dây cáp mở n) |
- Mã HS 73129000: Dây cáp bằng kim loại
(thép) T2849001 3mm x 600mm long, hiệu Doughty, hàng mới 100%... (mã hs dây
cáp bằng ki/ mã hs của dây cáp bằng) |
- Mã HS 73129000: Dây treo đèn bằng thép-
STEEL WIRE ROPE: 480mm(FQ000001)... (mã hs dây treo đèn bằ/ mã hs của dây
treo đèn) |
- Mã HS 73129000: Dây cáp bằng sắt dùng
cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25013, 4mm (hàng mới
100%)... (mã hs dây cáp bằng sắ/ mã hs của dây cáp bằng) |
- Mã HS 73129000: Phụ tùng cần cẩu
Liebherr, mới 100%, nhà sản xuất Liebherr: Cáp thép kéo hàng
(D=32MM,DÀI=294mét)- 13140265... (mã hs phụ tùng cần cẩ/ mã hs của phụ tùng
cần) |
- Mã HS 73130000: Dây Inox phi 3 (SUS
304), Hàng mới 100%... (mã hs dây inox phi 3/ mã hs của dây inox phi) |
- Mã HS 73130000: Dây thít Inox LxWxt:
150x4.6x0.25 mm, Hàng mới 100%... (mã hs dây thít inox l/ mã hs của dây thít
ino) |
- Mã HS 73130000: Dây thép buộc 2mm, Hàng
Mới 100%... (mã hs dây thép buộc 2/ mã hs của dây thép buộ) |
- Mã HS 73141990: Màn lưới mịn bằng thép
dùng cho máy thêu (GAUZE), kích thước 44"*70Y, hàng mới 100%... (mã hs
màn lưới mịn bằ/ mã hs của màn lưới mịn) |
- Mã HS 73143100: Lưới thép mạ kẽm 1/4 X
1M X 30M, mới 100%... (mã hs lưới thép mạ kẽ/ mã hs của lưới thép mạ) |
- Mã HS 73143900: Lưới cốt thép dùng cho
hầm lò (đã được hàn tại các mắt nối), kích thước (đk sợi thép x R x D): phi
1000x2000 MM, hàng mới 100% do TQSX năm 2019... (mã hs lưới cốt thép d/ mã hs
của lưới cốt thé) |
- Mã HS 73144900: Tấm lưới đan dạng hình
ô vuông, bằng thép, không mạ tráng, kích thước dài:264.6mm, ngang
262.6mm,dùng trong vợt muỗi/ WIRE NETTING, hàng mới 100%... (mã hs tấm lưới
đan dạ/ mã hs của tấm lưới đan) |
- Mã HS 73144900: Hàng rào lưới B40,
khung thép góc hộp 50x50 mạ kẽm, dài 9 mét, cao 2.5 mét, hàng mới 100%... (mã
hs hàng rào lưới b/ mã hs của hàng rào lướ) |
- Mã HS 73144900: Lưới sắt hàn ô 40, dày
2.2mm, khổ 1.5mx30m,hàng mới 100%... (mã hs lưới sắt hàn ô/ mã hs của lưới
sắt hàn) |
- Mã HS 73144900: Khung lưới mắt cáo
900*1000, chất liệu sắt mạ kẽm... (mã hs khung lưới mắt/ mã hs của khung lưới
m) |
- Mã HS 73151191: Dây xích trục cam (phụ
tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 243512F000... (mã hs
dây xích trục c/ mã hs của dây xích trụ) |
- Mã HS 73151199: Xích bằng thép sử dụng
kết nối bánh răng dùng trong hệ thống băng tải, Model: RS50*34L, NSX: DID,
hàng mới 100%... (mã hs xích bằng thép/ mã hs của xích bằng th) |
- Mã HS 73151199: xích tải dẫn truyền bơm
xăng, phụ tùng của xe ô tô Honda ODYSSEY, mã hàng 25165-PLY-003, hàng mới
100%... (mã hs xích tải dẫn tr/ mã hs của xích tải dẫn) |
- Mã HS 73151199: Xích PHC 50-2C/L, hiệu
SKF, mới 100%... (mã hs xích phc 502c// mã hs của xích phc 50) |
- Mã HS 73151199: Xích PHC 60-2C/L, hiệu
SKF, mới 100%... (mã hs xích phc 602c// mã hs của xích phc 60) |
- Mã HS 73151199: Xích PHC 80-1X10FT,
hiệu SKF, mới 100%... (mã hs xích phc 801x1/ mã hs của xích phc 80) |
- Mã HS 73151199: Xích PHC 100-1X10FT,
hiệu SKF, mới 100%... (mã hs xích phc 1001x/ mã hs của xích phc 100) |
- Mã HS 73151199: Xích PHC 60-1SSX10FT,
hiệu SKF, mới 100%... (mã hs xích phc 601ss/ mã hs của xích phc 60) |
- Mã HS 73158990: Xích 10'', bằng sắt,
hàng mới 100%... (mã hs xích 10 bằng/ mã hs của xích 10 b) |
- Mã HS 73158990: Xích vuông 10'', bằng
sắt, hàng mới 100%... (mã hs xích vuông 10/ mã hs của xích vuông 1) |
- Mã HS 73158990: Xích tay loại lớn, bằng
sắt, hàng mới 100%... (mã hs xích tay loại l/ mã hs của xích tay loạ) |
- Mã HS 73158990: Xích 10 vòng cỡ trung,
bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs xích 10 vòng cỡ/ mã hs của xích 10 vòng) |
- Mã HS 73158990: Xích tam giác cỡ trung,
bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs xích tam giác c/ mã hs của xích tam giá) |
- Mã HS 73158990: Xích nâng cho tời tay,
loại G80, mắt xích nối hàn, đường kính thép 12mm, chiều dài 50m/thùng (k
thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng
hải, mới 100%)... (mã hs xích nâng cho t/ mã hs của xích nâng ch) |
- Mã HS 73158990: Dây xích treo
(2.3mm*16/ bằng sắt, linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùng)-mới 100%...
(mã hs dây xích treo/ mã hs của dây xích tre) |
- Mã HS 73160000: Móc hãm xích neo- Chain
Stopper, dùng để hãm xích neo chân đế giàn khoan ngoài khơi. Hàng mới 100%...
(mã hs móc hãm xích ne/ mã hs của móc hãm xích) |
- Mã HS 73170020: Ghim dập cho bộ phận
dập ghim tự động máy photocopy kỹ thuật số hiệu Fuji Xerox(5000 chiếc/hộp)
(CWAA0677), mới 100%... (mã hs ghim dập cho bộ/ mã hs của ghim dập cho) |
- Mã HS 73170090: Đinh vít đầu dù 16mm...
(mã hs đinh vít đầu dù/ mã hs của đinh vít đầu) |
- Mã HS 73170090: Đinh vít đầu lục giác
25mm... (mã hs đinh vít đầu lụ/ mã hs của đinh vít đầu) |
- Mã HS 73170090: Đinh bê tông, dùng
trong xây dựng, kích thước 3*22mm, hàng mới 100%... (mã hs đinh bê tông d/ mã
hs của đinh bê tông) |
- Mã HS 73170090: Tắc kê dùng trong xây
dựng (đinh bắn có kèm móc), bằng kim loại, model: NM6, mới 100%... (mã hs tắc
kê dùng tro/ mã hs của tắc kê dùng) |
- Mã HS 73170090: Đinh thép
bấm_INV23211_A 000 990 29 13_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đinh thép
bấmi/ mã hs của đinh thép bấ) |
- Mã HS 73170090: Đinh thép tán
bấm_INV23211_A 000 991 28 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đinh thép tán
b/ mã hs của đinh thép tá) |
- Mã HS 73170090: Đinh dạng băng,mã hàng
F40 bằng thép (5000pce/box, 12 box/ctn) dài 40mm,nhà sx: SHIJIAZHUANG HUAPIN
METAL PRODUCTS CO.,LTD. mới 100%... (mã hs đinh dạng băng/ mã hs của đinh
dạng bă) |
- Mã HS 73181100: Vít xả khí cho xy lanh
máy nghiền liệu MPS 5000 B, mã 10173320... (mã hs vít xả khí cho/ mã hs của
vít xả khí c) |
- Mã HS 73181100: Vít xả e cho xy lanh
máy nghiền xi măng MPS 4500 BC, mã 10174181... (mã hs vít xả e cho xy/ mã hs
của vít xả e cho) |
- Mã HS 73181210: Vít bằng sắt có đường
kính ngoài của thân (6.5mm-7mm), dùng trong sản xuất sofa-IRON SCREWS,GW:
1123KGS,Hàng mới 100%. Mục 9 CO... (mã hs vít bằng sắt có/ mã hs của vít bằng
sắt) |
- Mã HS 73181210: Vít bằng thép dùng cho
gỗ, có ren, đã được ta rô, mài nhọn, đầu đinh vít được xẻ rãnh,không vòng đệm
và đai ốc kích thước: đường kính ngoài thân 4.2mm x dài 38mm, hàng mới
100%... (mã hs vít bằng thép d/ mã hs của vít bằng thé) |
- Mã HS 73181290: Ngũ kim ốc vít bằng sắt
dùng trong nhà xưởng; Model: XFM006. Size: (M6*35)MM. Hàng mới 100%.... (mã
hs ngũ kim ốc vít/ mã hs của ngũ kim ốc v) |
- Mã HS 73181290: Vít đầu tròn dùng để cố
định các lin kiện của máy biến áp,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng
mới 100%... (mã hs vít đầu tròn dù/ mã hs của vít đầu tròn) |
- Mã HS 73181300: Đinh móc có ren bằng
thép, dùng trong sản xuất motor, EYE BOLT, Hàng mới 100%... (mã hs đinh móc
có ren/ mã hs của đinh móc có) |
- Mã HS 73181410: Vít, tự ren 5x12mm, phụ
tùng của xe ô tô Honda ACCORD, mã hàng 93913-25220, hàng mới 100%... (mã hs
vít tự ren 5x1/ mã hs của vít tự ren) |
- Mã HS 73181410: Vít tự khoan M8x15mm,
bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs vít tự khoan m8/ mã hs của vít tự khoan) |
- Mã HS 73181410: Vít sắt, đường kính
4mm... (mã hs vít sắt đường/ mã hs của vít sắt đườ) |
- Mã HS 73181410: Vít bóng bằng sắt M12.
Hàng mới 100%... (mã hs vít bóng bằng s/ mã hs của vít bóng bằn) |
- Mã HS 73181410: Vít bắt bằng sắt (đã
được ren). Hàng mới 100%... (mã hs vít bắt bằng sắ/ mã hs của vít bắt bằng) |
- Mã HS 73181490: Vít tự hãm
5x19_INV23211_A 002 990 57 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít tự hãm
5x19/ mã hs của vít tự hãm 5) |
- Mã HS 73181490: Vít tự hãm
M6_INV23211_N 000000 001002_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít tự hãm
m6i/ mã hs của vít tự hãm m) |
- Mã HS 73181490: Vít tự hãm
4.2x19_INV23211_N 000000 000523_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L &
S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít tự
hãm 42x/ mã hs của vít tự hãm 4) |
- Mã HS 73181490: Vít tự hãm
4.8x25_INV23211_N 000000 000531_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L &
S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít tự
hãm 48x/ mã hs của vít tự hãm 4) |
- Mã HS 73181490: Vít sắt tự hãm 6.3
x13_INV 23238_N 000000 001457_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl
1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt tự hãm/ mã hs của
vít sắt tự h) |
- Mã HS 73181490: Đinh ốc bằng thép không
gỉ dài 1.6cm, đường kính 0.5cm. (DS-024). Nguyên phụ liệu sản xuất vali.Hàng
mới 100%... (mã hs đinh ốc bằng th/ mã hs của đinh ốc bằng) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít SPJ40 bằng
thép, phi 6x60mm dùng lắp ghép máng ống, hàng mới 100%... (mã hs đinh vít
spj40/ mã hs của đinh vít spj) |
- Mã HS 73181510: Vít thạch cao, dùng
trong thi công trần thạch cao, kích thước 3.5*25mm, hàng mới 100%... (mã hs
vít thạch cao/ mã hs của vít thạch ca) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít dùng để cố
định dao cắt của máy cắt bàn chải bằng thép hàng mẫu sản xuất. Mới 100%...
(mã hs đinh vít dùng đ/ mã hs của đinh vít dùn) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít thép
M2.6*12mm. Hàng mới 100%... (mã hs đinh vít thép m/ mã hs của đinh vít thé) |
- Mã HS 73181510: Vít dùng cho cụm công
tắc của ô tô... (mã hs vít dùng cho cụ/ mã hs của vít dùng cho) |
- Mã HS 73181510: Vít bằng sắt dùng cho
xe máy (CO FORM D)/XB00106... (mã hs vít bằng sắt dù/ mã hs của vít bằng sắt) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít thép có mũ
bằng cao su, dài 26mm, đường kính 13mm, mã MBL65036901. Mới 100%.... (mã hs
đinh vít thép c/ mã hs của đinh vít thé) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít đầu lục giác
bằng thép hợp kim, loại có ren, đường kính ngoài của thân 10mm x chiều dài
25mm, dùng ở cửa trượt thùng thép. Hàng mới 100%... (mã hs đinh vít đầu lụ/
mã hs của đinh vít đầu) |
- Mã HS 73181510: Bulon bằng thép, có
ren, đường kính không quá 16mm, sử dụng cho thùng dầu-Dự phòng cho máy biến
áp. Hàng mới 100%.... (mã hs bulon bằng thép/ mã hs của bulon bằng t) |
- Mã HS 73181510: phụ tùng của máy ép
viên: đinh ốc bằng thép M16 x 100, p/n: 10145725, hàng mới 100%... (mã hs phụ
tùng của má/ mã hs của phụ tùng của) |
- Mã HS 73181510: Đinh ốc 6
cạnh;M6*25,12.9;Dùng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại với nhau; Chất
liệu sắt; Mới 100%... (mã hs đinh ốc 6 cạnh;/ mã hs của đinh ốc 6 cạ) |
- Mã HS 73181510: Vít lạnh bằng thép.
Đường kính: 4.2mm... (mã hs vít lạnh bằng t/ mã hs của vít lạnh bằn) |
- Mã HS 73181510: Bulong, đai ốc, đệm
phẳng, đệm vênh được đóng thành bộ mạ kẽm nhúng nóng tương đương TCVN
18889-76/1897-76/1876-76/1896-76/2061-77/130-77 M16 (đường kính thân bulong
16mm) dài 40mm- 100mm mới 100%... (mã hs bulong đai ốc/ mã hs của bulong đai) |
- Mã HS 73181510: Phụ kiện cho chân xe
đẩy máy thở 840: Bộ ốc vít cỡ số 6 (03 chiếc/ bộ) code: 4-070036-00, chất
liệu thép. Hãng sx Covidien, mới 100%.... (mã hs phụ kiện cho ch/ mã hs của
phụ kiện cho) |
- Mã HS 73181510: Vít xả khí hệ thống
phanh (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT:
581201G100... (mã hs vít xả khí hệ t/ mã hs của vít xả khí h) |
- Mã HS 73181510: Phụ tùng cho xe ô tô:
Bu lông bằng sắt của bánh xe đường kính 4mm dùng thay thế cho xe GAZelle Next
17 chỗ, 19 chỗ, tải van 3 chỗ 3,5 tấn, tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng
3302-3103008... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73181510: Phụ tùng xe ô tô Audi:
Bulong (bằng sắt M14x1.5x90), part no: N10500802... (mã hs phụ tùng xe ô t/
mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181510: Vít 5X20 bằng thép-
93903-45480- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs vít 5x20 bằng t/
mã hs của vít 5x20 bằn) |
- Mã HS 73181510: Vít 4X16 bằng thép-
90101-S03-0000- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs vít 4x16 bằng
t/ mã hs của vít 4x16 bằn) |
- Mã HS 73181510: Vít 6X14 bằng thép-
93600-06014-0H- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs vít 6x14 bằng
t/ mã hs của vít 6x14 bằn) |
- Mã HS 73181510: Vít sắt, đường kính
5.77mm... (mã hs vít sắt đường/ mã hs của vít sắt đườ) |
- Mã HS 73181510: Bulong có ren bằng thép
đường kính ngoài của thân từ 6 (mm) đến 14(mm) hàng mới 100% không có đai ốc
và vòng đệm kèm theo NSXHH Ningbo ningli high-strength pastener.,ltd,dùng để
sản xuất tủ điện.... (mã hs bulong có ren b/ mã hs của bulong có re) |
- Mã HS 73181510: Bulông đầu có giờ,
12X35 xe CR-V- 90164-T0A-A00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs
bulông đầu có g/ mã hs của bulông đầu c) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít 1865A063 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đinh vít 1865a0/ mã hs của đinh vít 186) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít 4400A726 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đinh vít 4400a7/ mã hs của đinh vít 440) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít MB409437 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đinh vít mb4094/ mã hs của đinh vít mb4) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít MF205654 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đinh vít mf2056/ mã hs của đinh vít mf2) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít MF453017 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đinh vít mf4530/ mã hs của đinh vít mf4) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít MF455513 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đinh vít mf4555/ mã hs của đinh vít mf4) |
- Mã HS 73181590: Vít đầu dù, 38000016,
mạ kẽm trắng, dùng cho đồ nội thất, kt: 4x16mm, mới 100%... (mã hs vít đầu dù
380/ mã hs của vít đầu dù) |
- Mã HS 73181590: Vít lục giác, mạ kẽm
trắng, 38000524, dùng cho đồ nội thất, kt: (1/4-20x18)mm, mới 100%... (mã hs
vít lục giác m/ mã hs của vít lục giác) |
- Mã HS 73181590: Bulon thép + tán_RS
M16*100mm... (mã hs bulon thép tá/ mã hs của bulon thép) |
- Mã HS 73181590: Đầu nối bằng thép
ADAPTER SLEEVE (1:12).Hàng mới 100%.... (mã hs đầu nối bằng th/ mã hs của đầu
nối bằng) |
- Mã HS 73181590: Đầu giãm ống ren bằng
thép RED.FITT. S SERIE DIN2353.Hàng mới 100%.... (mã hs đầu giãm ống re/ mã
hs của đầu giãm ống) |
- Mã HS 73181590: Đầu nối ống ren bằng
inox 316LBW NIPPLE 24 ISO 8434/4.Hàng mới 100%.... (mã hs đầu nối ống ren/ mã
hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73181590: Đấu nối ống thủy lực
bằng thép GE-R MALE STUD CONNECTOR EO TYOE.Hàng mới 100%.... (mã hs đấu nối
ống thủ/ mã hs của đấu nối ống) |
- Mã HS 73181590: Phụ tùng xe ô tô
conSuzuki CIAZ-Số chỗ 05-DTXL1,373CC(hàng mới 100%)-bulon-BOLT,RR
TRAILING-09135-12021-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181590: Bulong lục giác chìm
đầu tròn M16X190 8.8 A2B, bằng thép, mã 55104619... (mã hs bulong lục giác/
mã hs của bulong lục g) |
- Mã HS 73181590: Vít B3.9X13, chất liệu
Inox, 100 cái/gói, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 205080, mới 100%...
(mã hs vít b39x13 ch/ mã hs của vít b39x13) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt_INV23211_A 000
990 09 23_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắtinv2321/ mã hs của vít
sắtinv2) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5_INV23211_A
000 990 75 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5inv2/ mã hs của
vít sắt m5i) |
- Mã HS 73181590: Chốt sắt định vị đầu
tròn khoang hành lý_INV23211_A 000 993 93 60_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz
S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU...
(mã hs chốt sắt định v/ mã hs của chốt sắt địn) |
- Mã HS 73181590: Vít M6_INV23211_A 001
990 11 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít m6inv23211/ mã hs của vít
m6inv23) |
- Mã HS 73181590: Vít M10_INV23211_A 001
990 08 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít m10inv2321/ mã hs của vít
m10inv2) |
- Mã HS 73181590: Vít M12_INV23211_A 001
990 07 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít m12inv2321/ mã hs của vít
m12inv2) |
- Mã HS 73181590: Vít M14_INV23211_A 001
990 09 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít m14inv2321/ mã hs của vít
m14inv2) |
- Mã HS 73181590: Đai ốc sắt_INV23211_A
004 990 62 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắtinv2/ mã hs của
đai ốc sắti) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6_INV23211_A
011 990 69 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6inv2/ mã hs của
vít sắt m6i) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M8_INV23211_A
002 990 86 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m8inv2/ mã hs của
vít sắt m8i) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt
M5x14_INV23211_A 010 990 57 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L &
S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt
m5x14i/ mã hs của vít sắt m5x1) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt mui
xe_INV23211_A 011 990 85 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt mui
xe/ mã hs của vít sắt mui) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M4 x
14_INV23211_A 001 984 57 29_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m4 x
14/ mã hs của vít sắt m4 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt đầu
bông_INV23211_A 010 990 22 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt đầu
bôn/ mã hs của vít sắt đầu) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt cửa xe
4x14_INV23211_A 006 990 35 12_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt cửa
xe/ mã hs của vít sắt cửa) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt đầu tròn lục
giác_INV23211_A 006 990 09 12_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt đầu
trò/ mã hs của vít sắt đầu) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M10_INV23211_N
000000 006640_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m10inv/ mã hs của
vít sắt m10) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M14_INV23211_N
910105 014017_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m14inv/ mã hs của
vít sắt m14) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt 4x20_INV23211_N
000000 004679_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt 4x20in/ mã hs của
vít sắt 4x20) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt
4.8x13_INV23211_N 000000 001452_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L &
S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt
48x13/ mã hs của vít sắt 48x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt 4.2x
16_INV23211_N 000000 000522_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt 42x
16/ mã hs của vít sắt 42x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5 x
12_INV23211_N 000000 004336_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5 x
12/ mã hs của vít sắt m5 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5 x
20_INV23211_N 000000 003242_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5 x
20/ mã hs của vít sắt m5 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x
16_INV23211_N 000000 004592_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x
16/ mã hs của vít sắt m6 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x
20_INV23211_N 000000 004593_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x
20/ mã hs của vít sắt m6 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x
25_INV23211_N 000000 004618_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x
25/ mã hs của vít sắt m6 x) |
- Mã HS 73181590: Vít bắt vị trí ca pô
sau_INV23211_N 000000 006274_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít bắt vị
trí/ mã hs của vít bắt vị t) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt lục giác M6 x
19_INV23211_N 000000 001116_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt lục
giá/ mã hs của vít sắt lục) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt_INV 23237_A 000
990 58 23_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắtinv 232/ mã hs của vít sắtinv) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M10 x 16_INV
23237_N 000000 002213_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m10 x 1/ mã hs của vít sắt
m10) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt 5 x 20_INV
23238_A 000 990 70 06_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt 5 x 20/ mã hs của vít sắt 5 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt đầu lục
giác_INV 23238_A 000 990 96 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl
1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt đầu lục/ mã hs của
vít sắt đầu) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 bắt ống nước
làm mát_INV 23238_A 000 990 16 17_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M
dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 bắt/ mã hs
của vít sắt m6 b) |
- Mã HS 73181590: Đai ốc sắt_INV 23238_A
004 990 62 50_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100%
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắtinv/ mã hs của đai ốc sắti) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 33_INV
23238_A 001 990 20 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 33/ mã hs của vít sắt m6
x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 61_INV
23238_A 001 990 18 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 61/ mã hs của vít sắt m6
x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M10 x 25_INV
23238_A 001 990 02 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m10 x 2/ mã hs của vít sắt
m10) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5_INV 23238_A
203 990 00 36_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100%
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5inv/ mã hs của vít sắt m5i) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M10 x 43_INV
23238_A 006 990 59 12_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m10 x 4/ mã hs của vít sắt
m10) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M8_INV 23238_N
000000 004668_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100%
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m8inv/ mã hs của vít sắt m8i) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M8 x 25_INV
23238_N 000000 007627_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m8 x 25/ mã hs của vít sắt m8
x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M8 x 30_INV
23238_N 910143 008003_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m8 x 30/ mã hs của vít sắt m8
x) |
- Mã HS 73181590: SCREWS- Vít bằng sắt,
Đường kính 18mm, mới 100%... (mã hs screws vít bằn/ mã hs của screws vít) |
- Mã HS 73181590: Vít M6_INV 23236_A 001
990 11 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít m6inv 2323/ mã hs của vít m6inv 2) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5 x 16_INV
23236_N 000000 004651_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl
1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5 x 16/ mã hs của
vít sắt m5 x) |
- Mã HS 73181590: Vít băng thép có vòng
đệm... (mã hs vít băng thép c/ mã hs của vít băng thé) |
- Mã HS 73181590: Vít M6_INV 23213_A 001
990 11 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C180 dtxl 1497CC mới 100% xuất xứ của
lô hàng: EU... (mã hs vít m6inv 2321/ mã hs của vít m6inv 2) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 35_INV
23213_N 000000 004660_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C180 dtxl 1497CC mới 100%
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 35/ mã hs của vít sắt m6 x) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít đầu lục giác
bằng thép hợp kim, loại có ren, đường kính ngoài của thân 16mm x chiều dài
35mm, dùng ở cửa trượt thùng thép. Hàng mới 100%... (mã hs đinh vít đầu lụ/
mã hs của đinh vít đầu) |
- Mã HS 73181590: Vít bắn tôn 25*6,hàng
mới 100%... (mã hs vít bắn tôn 25*/ mã hs của vít bắn tôn) |
- Mã HS 73181590: Vít bắn tôn 30*7,hàng
mới 100%... (mã hs vít bắn tôn 30*/ mã hs của vít bắn tôn) |
- Mã HS 73181590: Vít bắn tôn 40*8,hàng
mới 100%... (mã hs vít bắn tôn 40*/ mã hs của vít bắn tôn) |
- Mã HS 73181590: Lục giác trong 8mm,hàng
mới 100%... (mã hs lục giác trong/ mã hs của lục giác tro) |
- Mã HS 73181590: Vít nở thép 60*6mm,hàng
mới 100%... (mã hs vít nở thép 60*/ mã hs của vít nở thép) |
- Mã HS 73181590: Bulong, đai ốc, đệm
phẳng, đệm vênh được đóng thành bộ mạ kẽm nhúng nóng tương đương TCVN
18889-76/1897-76/1876-76/1896-76/2061-77/130-77 M20(đường kính ngoài
bulong20mm) dài 50mm đến 100mm mới 100%... (mã hs bulong đai ốc/ mã hs của bulong
đai) |
- Mã HS 73181590: Gurong, đai ốc, đệm
phẳng, được đóng thành bộ mạ kẽm nhúng nóng tương đương TCVN
18889-76/1897-76/1876-76/1896-76/2061-77/130-77 M20(đường kính ngoài Gurong
20mm) dài310 đến 770mm mới 100%... (mã hs gurong đai ốc/ mã hs của gurong
đai) |
- Mã HS 73181590: Vít cấy bằng thép
(đường kính ngoài lớn hơn 16 mm), 42C-20-12690, Phụ tùng thay thế máy công
trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs vít cấy bằng th/ mã hs của vít cấy
bằng) |
- Mã HS 73181590: phụ tùng xe máy Suzuki,
dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-vít-SCREW-02142-06207-000... (mã hs
phụ tùng xe máy/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181590: Bulong bằng thép có ren
đường kính ngoài của thân từ 16 (mm) đến 24 (mm) hàng mới 100% không có đai
ốc và vòng đệm kèm theo NSXHH Ningbo ningli high-strength pastener.,ltd, dùng
cho xây dựng.... (mã hs bulong bằng thé/ mã hs của bulong bằng) |
- Mã HS 73181590: Vít tự khoan (1000cái/
túi) VTK 4-25,hàng mới 100%... (mã hs vít tự khoan 1/ mã hs của vít tự khoan) |
- Mã HS 73181590: Bulong gối nhíp
M22x260, phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo.hàng mới 100%... (mã hs bulong
gối nhíp/ mã hs của bulong gối n) |
- Mã HS 73181590: Bulong giằng cầu
M20x100, phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo.hàng mới 100%... (mã hs bulong
giằng cầ/ mã hs của bulong giằng) |
- Mã HS 73181590: Bulong tắc kê sau
199012340123 (bộ phận hệ thống gầm máy) phụ kiện của xe ô tô tải hiệu
Howo.hàng mới 100%... (mã hs bulong tắc kê s/ mã hs của bulong tắc k) |
- Mã HS 73181590: Phụ tùng xe nâng: Bù
lon quy lát, Part no: VW06A103384C, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ
tùng xe nân/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181590: Vít bằng thép, phi
ngoài trên 16mm CB20-60... (mã hs vít bằng thép/ mã hs của vít bằng thé) |
- Mã HS 73181610: Ecu (Đai ốc) bằng sắt.
Đường kính ngoài 4mm-16mm,1BAG=50KG, sản xuất tại Trung Quốc. Hàng mới
100%.... (mã hs ecu đai ốc bằ/ mã hs của ecu đai ốc) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc đã ren dùng
trong xây dựng, chất liệu sắt. Đg kính trong 12mm, ko hiệu M12, hàng mới
100%, NSX: DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD... (mã hs đai ốc đã ren d/ mã hs
của đai ốc đã re) |
- Mã HS 73181610: Screw nut Đai ốc có ren
bằng sắt kích thước 5/16*16mm có đường kính ngoài thân không quá 15mm dùng
trong đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs screw nut đai ố/ mã hs của
screw nut đa) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc 12MM bằng thép
NUT FLANGE 12MM 90371TBAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã
hs đai ốc 12mm bằn/ mã hs của đai ốc 12mm) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc định vị, chuyên
dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49W038002... (mã hs
đai ốc định vị/ mã hs của đai ốc định) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc-M10 T Nut, size:
36.5x13x17. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốcm10 t nu/ mã hs của đai ốcm10 t) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc bắt bánh xe (phụ
tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 52950B4140... (mã hs
đai ốc bắt bánh/ mã hs của đai ốc bắt b) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc bắt đầu láp cầu
xe (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 49551DX000...
(mã hs đai ốc bắt đầu/ mã hs của đai ốc bắt đ) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc bắt tay biên
(phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 2351402500... (mã
hs đai ốc bắt tay/ mã hs của đai ốc bắt t) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc bắt phuộc nhún
(phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 62618ED000... (mã
hs đai ốc bắt phuộ/ mã hs của đai ốc bắt p) |
- Mã HS 73181610: Phụ tùng cho xe ô tô: Ê
cu bằng sắt của bánh xe đường kính 4mm dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17
chỗ, 19 chỗ, tải van 3 chỗ 3,5 tấn, tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng
3302-3101034... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc 5MM bằng thép-
94050-05080- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc 5mm bằng/
mã hs của đai ốc 5mm b) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc hàn xe, đường
kính 14mm... (mã hs đai ốc hàn xe/ mã hs của đai ốc hàn x) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc M10 bằng inox
304 REF.C12941-000 Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs
đai ốc m10 bằng/ mã hs của đai ốc m10 b) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc M08 bằng inox
304 REF. C71613-00B Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs
đai ốc m08 bằng/ mã hs của đai ốc m08 b) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc lục giác bằng
thép FC0473 (sản phẩm đã ren, đường kính ngoài thân bulong dưới 16mm), hàng
mới 100%... (mã hs đai ốc lục giác/ mã hs của đai ốc lục g) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc 5mm xe Dream-
90302-435-761-PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc 5mm xe d/ mã hs
của đai ốc 5mm x) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc của khóa (thép,
đường kính < 16 mm), Part No: 90177T000700, xe 835W/ VIOS 2020, mới
100%... (mã hs đai ốc của khóa/ mã hs của đai ốc của k) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc, mặt bích (thép,
đường kính < 16 mm), Part No: 90178T010400, xe 579W/ INNOVA 2017, mới
100%... (mã hs đai ốc mặt bíc/ mã hs của đai ốc mặt) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc đầu lục giác
bằng thép Q195, chưa mạ, ren phải, KT: DK ngoài 19 mm X Cao10 mm X DK
trong1/2 inch, hàng mới 100%.... (mã hs đai ốc đầu lục/ mã hs của đai ốc đầu
l) |
- Mã HS 73181610: đai ốc 4251A003 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc 4251a003/ mã hs của đai ốc 4251a) |
- Mã HS 73181610: đai ốc 5312A379 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc 5312a379/ mã hs của đai ốc 5312a) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MB515403 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mb515403/ mã hs của đai ốc mb515) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF430004 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mf430004/ mã hs của đai ốc mf430) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF434103 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mf434103/ mã hs của đai ốc mf434) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF434104 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mf434104/ mã hs của đai ốc mf434) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF434106 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mf434106/ mã hs của đai ốc mf434) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF434124 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mf434124/ mã hs của đai ốc mf434) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF920350 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mf920350/ mã hs của đai ốc mf920) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF920370 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mf920370/ mã hs của đai ốc mf920) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF920661 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mf920661/ mã hs của đai ốc mf920) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF925505 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mf925505/ mã hs của đai ốc mf925) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF925636 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mf925636/ mã hs của đai ốc mf925) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF927320 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mf927320/ mã hs của đai ốc mf927) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF927420 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mf927420/ mã hs của đai ốc mf927) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MR367651 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mr367651/ mã hs của đai ốc mr367) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MR987850 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc mr987850/ mã hs của đai ốc mr987) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MS440191 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc ms440191/ mã hs của đai ốc ms440) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MS440502 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc ms440502/ mã hs của đai ốc ms440) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MS440503 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc ms440503/ mã hs của đai ốc ms440) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MS440504 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc ms440504/ mã hs của đai ốc ms440) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MS440522 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc ms440522/ mã hs của đai ốc ms440) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MS440523 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs đai ốc ms440523/ mã hs của đai ốc ms440) |
- Mã HS 73181690: Ecu (Đai ốc) bằng sắt.
Đường kính ngoài 20mm-24mm,1BAG=50KG, sản xuất tại Trung Quốc. Hàng mới
100%.... (mã hs ecu đai ốc bằ/ mã hs của ecu đai ốc) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc đã ren dùng
trong xây dựng, chất liệu sắt. Đg kính trong 24mm, ko hiệu M24, hàng mới
100%, NSX: DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD... (mã hs đai ốc đã ren d/ mã hs
của đai ốc đã re) |
- Mã HS 73181690: ACPA1012KXA- Đai ốc lốp
bằng kim loại, linh kiện lắp ráp xe Tourneo- 7 chỗ, hàng mới 100%... (mã hs
acpa1012kxa đa/ mã hs của acpa1012kxa) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc dùng làm hàng
nội thất. SY002-0011. Kích thước: Fi 18*22.7... (mã hs đai ốc dùng làm/ mã hs
của đai ốc dùng) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc phi 28x14mm...
(mã hs đai ốc phi 28x1/ mã hs của đai ốc phi 2) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M8_INV23211_A
000 548 04 72_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m8inv2/ mã hs của
tán sắt m8i) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt dạng
kẹp_INV23211_A 000 991 81 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt
dạng/ mã hs của đai ốc sắt d) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt lục
giác_INV23211_A 000 990 73 08_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt
lục/ mã hs của đai ốc sắt l) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt vị trí sàn
xe_INV23211_A 000 990 63 56_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt vị
t/ mã hs của đai ốc sắt v) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc nối trên giảm
chấn_INV23211_A 000 327 00 69_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc nối
trên/ mã hs của đai ốc nối t) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc_INV23211_A 001
990 58 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốcinv23211/ mã hs của đai
ốcinv23) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt_INV23211_A 005
990 47 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắtinv2321/ mã hs của tán
sắtinv2) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt_INV23211_A
003 990 53 51_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắtinv2/ mã hs của
đai ốc sắti) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt
M6_INV23211_A 004 994 17 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt
m6i/ mã hs của đai ốc sắt m) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt lục
giác_INV23211_A 003 990 02 51_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt lục
giá/ mã hs của tán sắt lục) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt khóa
tán_INV23211_A 001 990 04 59_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt
khóa/ mã hs của đai ốc sắt k) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M6_INV23211_N
910112 006001_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m6inv2/ mã hs của
tán sắt m6i) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M10_INV23211_N
000000 003275_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m10inv/ mã hs của
tán sắt m10) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M12_INV23211_N
000000 008269_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m12inv/ mã hs của
tán sắt m12) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M14_INV23211_N
000000 008268_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl
2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m14inv/ mã hs của
tán sắt m14) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc M6 x
8_INV23211_N 910113 006000_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc m6 x
8i/ mã hs của đai ốc m6 x) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt
M8_INV23211_N 000000 004820_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt
m8i/ mã hs của đai ốc sắt m) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt
M10_INV23211_N 000000 008270_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt
m10/ mã hs của đai ốc sắt m) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt
M12_INV23211_N 000000 008262_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt
m12/ mã hs của đai ốc sắt m) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc M10 x
10_INV23211_N 000000 004009_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc m10 x
10/ mã hs của đai ốc m10 x) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M8_INV 23238_A
000 548 04 72_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100%
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m8inv/ mã hs của tán sắt m8i) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt_INV 23238_A 005
990 47 50_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắtinv 232/ mã hs của tán sắtinv) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt_INV 23238_A
005 990 64 50_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100%
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắtinv/ mã hs của đai ốc sắti) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M6_INV 23238_N
000000 003477_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100%
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m6inv/ mã hs của tán sắt m6i) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc M8 x 8_INV
23238_N 000000 004012_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc m8 x 8i/ mã hs của đai ốc m8 x) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc M5 x 8_INV
23238_N 000000 006133_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc m5 x 8i/ mã hs của đai ốc m5 x) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt M14_INV
23238_N 000000 008301_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt m14/ mã hs của đai ốc sắt
m) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M6 x 10_INV
23238_N 000000 008272_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m6 x 10/ mã hs của tán sắt m6
x) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc đã ren bằng thép
NUT (M33), đường kính ngoài 33mm, để sản xuất bộ ống phun nước. Hàng mới
100%... (mã hs đai ốc đã ren b/ mã hs của đai ốc đã re) |
- Mã HS 73181690: Vit nở thép có móc
8mm,hàng mới 100%... (mã hs vit nở thép có/ mã hs của vit nở thép) |
- Mã HS 73181690: ĐAI ỐC (A1409900958)-
Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs đai ốc a140990/ mã hs của đai
ốc a140) |
- Mã HS 73181690: ĐAI ỐC (N000000003281)-
Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs đai ốc n000000/ mã hs của đai
ốc n000) |
- Mã HS 73181690: Phụ kiện sx máy bơm dầu
hand-tight nut:đai ốc bằng sắt không gỉ,hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện sx
máy/ mã hs của phụ kiện sx) |
- Mã HS 73181690: Phụ tùng cho xe ô tô: E
cu bằng sắt dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3
chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng A21R23-3103013... (mã hs
phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73181690: Phụ tùng xe ô tô Audi:
Đai ốc (bằng sắt), part no: N10295101... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của
phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc (15 x 10 x 8 mm)
SZ170-12031 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4
Tấn. Mới 100%... (mã hs đai ốc 15 x 10/ mã hs của đai ốc 15 x) |
- Mã HS 73181690: Long Đen inox m10
REF.C22959-000 Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs long
đen inox m/ mã hs của long đen ino) |
- Mã HS 73181690: Long đen vênh Inox 304
m10 REF. E12180-000 Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs
long đen vênh i/ mã hs của long đen vên) |
- Mã HS 73181690: phụ tùng xe máy Suzuki,
dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-đai ốc-NUT-09148-05020-000... (mã
hs phụ tùng xe máy/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181690: Phôi đai ốc bằng thép
S20C, chưa mạ, KT: DK ngoài 35 X DK trong 20.5 X cao 26mm, hàng mới 100%.
(theo bản vẽ 09951).... (mã hs phôi đai ốc bằn/ mã hs của phôi đai ốc) |
- Mã HS 73181910: Chốt bằng thép, có ren,
phi ngoài không quá 16mm, nhãn hiệu MISUMI, code: STFHN10-17.0... (mã hs chốt
bằng thép/ mã hs của chốt bằng th) |
- Mã HS 73181910: Vít M4 bằng thép mạ
kẽm, đường kính 4mm, dài 22mm, nguyên liệu dùng cho thiết bị đạp xe. Hàng mới
100%,dòng hàng số 4 thuộc TKNK:102968628340/E31 (05/11/19)... (mã hs vít m4
bằng thé/ mã hs của vít m4 bằng) |
- Mã HS 73181910: Vít M7 bằng thép mạ kẽm
(không có đai ốc hoặc vòng đệm), đường kính 7mm, dài 25mm, nguyên liệu dùng
cho thiết bị đạp xe. Hàng mới 100%,dòng hàng số 2 thuộc TKNK:102968628340/E31
(05/11/19)... (mã hs vít m7 bằng thé/ mã hs của vít m7 bằng) |
- Mã HS 73181910: Thanh có ren bằng thép
cacbon, đường kính ngoài 5/8 x 4inch; hàng mới 100%... (mã hs thanh có ren
bằ/ mã hs của thanh có ren) |
- Mã HS 73181910: Vít bằng sắt, linh kiện
lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs vít bằng sắt l/ mã hs của
vít bằng sắt) |
- Mã HS 73181910: Chốt dẫn hướng bằng
thép, có ren, phi ngoài không quá 16mm SGPR16-80... (mã hs chốt dẫn hướng/ mã
hs của chốt dẫn hướ) |
- Mã HS 73181990: Chốt khóa khuôn bằng
thép có ren phi ngoài trên 16mm, code: TPNF20-11. Hàng mới 100%... (mã hs
chốt khóa khuôn/ mã hs của chốt khóa kh) |
- Mã HS 73181990: Vít giữ tay nắm, chất
liệu Inox, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 242055, mới 100%... (mã hs
vít giữ tay nắm/ mã hs của vít giữ tay) |
- Mã HS 73181990: Đinh chốt, chất liệu
Inox, 100 cái/gói, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 218171, mới 100%...
(mã hs đinh chốt chất/ mã hs của đinh chốt c) |
- Mã HS 73181990: Vít B3.9x25, chất liệu
Inox 100 cái/gói, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 205431, mới 100%... (mã
hs vít b39x25 ch/ mã hs của vít b39x25) |
- Mã HS 73181990: Vít B3.9X13, chất liệu
Inox, 100 cái/gói, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 205437, mới 100%...
(mã hs vít b39x13 ch/ mã hs của vít b39x13) |
- Mã HS 73181990: Vít cố định bản lề cửa
đi, chất liệu hợp kim nhôm, 12 cái/ gói, phụ kiện cửa, hsx:Schuco, mã hàng:
239611, mới 100%... (mã hs vít cố định bản/ mã hs của vít cố định) |
- Mã HS 73181990: Tán sắt_INV23211_A 004
990 49 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắtinv2321/ mã hs của tán
sắtinv2) |
- Mã HS 73181990: Đai ốc sắt dạng
kẹp_INV23211_A 001 990 36 56_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt
dạng/ mã hs của đai ốc sắt d) |
- Mã HS 73181990: Tán sắt_INV 23238_A 004
990 49 50_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắtinv 232/ mã hs của tán sắtinv) |
- Mã HS 73181990: Thanh ren M6x1000mm...
(mã hs thanh ren m6x10/ mã hs của thanh ren m6) |
- Mã HS 73181990: Thanh ren M8X1000mm...
(mã hs thanh ren m8x10/ mã hs của thanh ren m8) |
- Mã HS 73181990: Đai ốc sắt kẹp_INV
23236_A 001 990 40 56_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl
1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt kẹp/ mã hs của
đai ốc sắt k) |
- Mã HS 73181990: Đai ốc ri vê_INV
23236_A 210 990 12 58_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl
1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc ri vêin/ mã hs của
đai ốc ri vê) |
- Mã HS 73181990: Vít tự bắn 2cm chất
liệu thép (1000 chiếc/ túi)... (mã hs vít tự bắn 2cm/ mã hs của vít tự bắn 2) |
- Mã HS 73181990: Phụ kiện sx máy bơm dầu
inner hexagon screw:đinh ốc hình lục giác bằng hợp kim săt không ghỉ, kích
thước M5*30*12.9mm,hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện sx máy/ mã hs của phụ
kiện sx) |
- Mã HS 73181990: Phụ tùng xe ô tô Audi:
Con tán (bằng sắt), part no: N0154672... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của
phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181990: Đệm bạc, phi 30 mm,bằng
thép không gỉ... (mã hs đệm bạc phi 30/ mã hs của đệm bạc phi) |
- Mã HS 73181990: Đinh tán, ốc vít, chân
đế, long đền... (mã hs đinh tán ốc ví/ mã hs của đinh tán ốc) |
- Mã HS 73181990: Vít M3xL10mm bằng
thép... (mã hs vít m3xl10mm bằ/ mã hs của vít m3xl10mm) |
- Mã HS 73181990: Đầu bits lục giác
B35X2575 bằng thép.Hàng mới 100%... (mã hs đầu bits lục gi/ mã hs của đầu
bits lục) |
- Mã HS 73181990: Phụ tùng xe nâng: Lòng
Đền, Part no: 0009145807, kích thước 32*42*1, hiệu Linde. Hàng mới 100%...
(mã hs phụ tùng xe nân/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181990: Chốt dẫn hướng bằng
thép, có ren, phi ngoài trên 16mm SGPR20-80... (mã hs chốt dẫn hướng/ mã hs
của chốt dẫn hướ) |
- Mã HS 73181990: Giảm chấn DYSW-7-10-Y1F
bằng inox dùng để chống sốc.Hàng mới 100%... (mã hs giảm chấn dysw/ mã hs của
giảm chấn dy) |
- Mã HS 73182100: Đệm phẳng (bằng thép),
lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới
100%... (mã hs đệm phẳng bằng/ mã hs của đệm phẳng b) |
- Mã HS 73182100: Vòng đệm giá đỡ bánh
hành tinh trong hộp số tự động, bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ,
hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: FZ1119687... (mã hs vòng đệm giá đỡ/ mã hs của
vòng đệm giá) |
- Mã HS 73182100: Long đen vênh M3, bằng
thép. Hàng mới 100%... (mã hs long đen vênh m/ mã hs của long đen vên) |
- Mã HS 73182100: Phớt lò xo bơm hồ:
WN65-175, phớt đệm lò xo bằng sắt, không có ren, linh kiện dùng cho bơm hồ
lỏng trong nhà máy sx gạch men. Mới 100%... (mã hs phớt lò xo bơm/ mã hs của
phớt lò xo b) |
- Mã HS 73182100: Vòng đệm hãm có răng
cưa, bằng thép mạ kẽm, đường kính ngoài 8mm, nguyên liệu dùng cho thiết bị
đạp xe. Hàng mới 100%,dòng hàng số 3 thuộc TKNK:102968628340/E31
(05/11/19)... (mã hs vòng đệm hãm có/ mã hs của vòng đệm hãm) |
- Mã HS 73182100: Long đen chống xoay (24
x 24 x 8 mm) SL511-01230 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô
tô Hino 26 Tấn. Mới 100%... (mã hs long đen chống/ mã hs của long đen chố) |
- Mã HS 73182100: vòng đệm vênh xe... (mã
hs vòng đệm vênh x/ mã hs của vòng đệm vên) |
- Mã HS 73182100: vòng đệm sắt MB242360
LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số
TĐ.Mới100%... (mã hs vòng đệm sắt mb/ mã hs của vòng đệm sắt) |
- Mã HS 73182100: vòng đệm sắt MF450007
LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số
TĐ.Mới100%... (mã hs vòng đệm sắt mf/ mã hs của vòng đệm sắt) |
- Mã HS 73182200: Ngũ kim vòng đệm dẹp để
kết nối với ốc vít dùng trong nhà xưởng. Model: XTM006; Size: (18*8.5*1.0)MM.
Hàng mới 100%.... (mã hs ngũ kim vòng đệ/ mã hs của ngũ kim vòng) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm lót trục giảm
ma sát trong hệ thống băng tải, bằng thép không gỉ, Model: LBM20-25, NSX:
SANKYO OILESS, hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm lót tr/ mã hs của vòng đệm
lót) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm phi 30/5 bằng
thép bắt đường ống, hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm phi 30/ mã hs của vòng
đệm phi) |
- Mã HS 73182200: Long đền inox 12x5 của
máy pha cà phê (INOX WASHER 12X5) Part No: 23260014. Hàng mới 100%... (mã hs
long đền inox 1/ mã hs của long đền ino) |
- Mã HS 73182200: Long đền(vòng đệm) máy
may, bằng thép-THRUST WASHER ST-1310-J-60 (SA4519001)... (mã hs long đềnvòng
đ/ mã hs của long đềnvòn) |
- Mã HS 73182200: Bulong lục giác chìm
đầu tròn M16X130 8.8 A2B, bằng thép, mã 55104759... (mã hs bulong lục giác/
mã hs của bulong lục g) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm thép ống bơm
dầu, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 15280-R40-A01, hàng mới
100%... (mã hs vòng đệm thép ố/ mã hs của vòng đệm thé) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm trục bánh răng
quả dứa bằng thép, Part No: 4121426011, phụ tùng thay thế của xe HILUX, mới
100%.... (mã hs vòng đệm trục b/ mã hs của vòng đệm trụ) |
- Mã HS 73182200: Washer Long đền bằng
thép, kích thước 8.0*19*1.5mm, dùng cho đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs
washer long đền/ mã hs của washer long) |
- Mã HS 73182200: Long đen dưới lò xo xu
páp dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10
tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs long đen dưới l/ mã hs của long đen dướ) |
- Mã HS 73182200: Long đen trên lò xo xu
páp dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10
tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs long đen trên l/ mã hs của long đen trê) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm khóa
bằngsắt_INV23211_A 000 994 27 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L &
S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vòng
đệm khóa b/ mã hs của vòng đệm khó) |
- Mã HS 73182200: Long đền sắt đệm ống
dẫn nhiên liệu_INV23211_A 003 990 14 82_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L
& S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs
long đền sắt đệ/ mã hs của long đền sắt) |
- Mã HS 73182200: Long đền sắt kính chiếu
hậu trong xe_INV23211_A 222 811 00 73_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L
& S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs
long đền sắt kí/ mã hs của long đền sắt) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm sắt làm kín vị
trí nối ống xả_INV23211_A 276 142 09 80_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L
& S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs
vòng đệm sắt là/ mã hs của vòng đệm sắt) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm sắt vị trí cần
gạt mưa phía sau_INV 23238_A 000 998 72 05_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz
GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vòng đệm sắt
vị/ mã hs của vòng đệm sắt) |
- Mã HS 73182200: Miếng đệm kim loại của
van bơm thủy lực máy cắt cỏ 99-1613, hiệu Toro, mới 100%... (mã hs miếng đệm
kim l/ mã hs của miếng đệm ki) |
- Mã HS 73182200: Long đen vênh bằng thép
dùng cho ống dẫn nước máy giặt, đường kính ngoài 38mm, đường kính trong 25mm,
độ dày 800UM; Mới 100%; Mã 4W50434B. Mới 100%.... (mã hs long đen vênh b/ mã
hs của long đen vên) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 14MM bằng thép
WASHER,PLAIN 14MM 90505TLAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%...
(mã hs vòng đệm 14mm b/ mã hs của vòng đệm 14m) |
- Mã HS 73182200: vòng đệm giảm chấn phía
dưới bằng thép WASHER,DAMPER LWR 90520TLAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V,
hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm giảm c/ mã hs của vòng đệm giả) |
- Mã HS 73182200: Đệm vênh WASHER STOP
LONG TAB RLH, P/N: 541834100, dùng cho tuabin của máy nén khí, hàng mới
100%... (mã hs đệm vênh washer/ mã hs của đệm vênh was) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm M3, bằng thép.
Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm m3 bằ/ mã hs của vòng đệm m3) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm M4, bằng thép.
Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm m4 bằ/ mã hs của vòng đệm m4) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm M8, bằng thép.
Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm m8 bằ/ mã hs của vòng đệm m8) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm M5.3*1mm, bằng
thép. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm m53*1/ mã hs của vòng đệm m5) |
- Mã HS 73182200: phụ tùng của máy ép
viên: long đền bằng thép M24, p/n: 10145706, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng
của má/ mã hs của phụ tùng của) |
- Mã HS 73182200: Phớt bơm hồ:
WN-175-7,5, phớt đệm bằng sắt, không có ren, linh kiện dùng cho bơm hồ lỏng
trong nhà máy sx gạch men. Mới 100%... (mã hs phớt bơm hồ wn/ mã hs của phớt
bơm hồ) |
- Mã HS 73182200: Phụ tùng cho xe ô tô:
Vòng đệm bằng sắt dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải
van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 3105-1701159... (mã
hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm làm kín bằng
thép, 6240-11-5920, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới
100%... (mã hs vòng đệm làm kí/ mã hs của vòng đệm làm) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm cố định bằng
sắt... (mã hs vòng đệm cố địn/ mã hs của vòng đệm cố) |
- Mã HS 73182200: Long đen vênh inox
30... (mã hs long đen vênh i/ mã hs của long đen vên) |
- Mã HS 73182200: Long đen dẹt bằng thép
mạ kẽm, đường kính 16mm; Hàng mới 100%... (mã hs long đen dẹt bằ/ mã hs của
long đen dẹt) |
- Mã HS 73182200: Phụ tùng xe ô
tôSuzuki-kiểu SWIFT-Số chỗ 05-DTXL 1,372CC (hàng mới
100%)-ron-GASKET(12X21X2)-09168-12018-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs
của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73182200: phụ tùng xe máy Suzuki,
dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-đệm kín-GASKET,ENGINE OIL FILTER
COVER-16543-30D00-000... (mã hs phụ tùng xe máy/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73182200: Phụ tùng xe tải nhẹ
hiệu Suzuki-kiểu Carry Truck-tải trọng 645kgs(hàng mới 100%)-ron đầu xi
lanh-GASKET,CYL HEAD COVER-11189-73004-000... (mã hs phụ tùng xe tải/ mã hs
của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm hãm bằng sắt,
linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs vòng đệm hãm bằ/
mã hs của vòng đệm hãm) |
- Mã HS 73182200: Vòng kẹp (vòng đệm) đầu
nối ống nước dùng cho máy khoan đá bằng khí nén, ký hiệu YT27-310, Chất liệu:
thép, Kích thước: 1*0.7*0.1cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs vòng kẹp vòng/
mã hs của vòng kẹp vò) |
- Mã HS 73182200: Mặt bích sắt mạ kẽm
DN200 hàng mới 100%(03.04.2303)... (mã hs mặt bích sắt mạ/ mã hs của mặt bích
sắt) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 6mm xe CBF150
2019- 94111-06000-PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm 6mm xe/
mã hs của vòng đệm 6mm) |
- Mã HS 73182200: Miếng chèm sắt hình
tròn. (DS-022). Nguyên phụ liệu sản xuất vali. Hàng mới 100%... (mã hs miếng
chèm sắt/ mã hs của miếng chèm s) |
- Mã HS 73182200: Đĩa đệm sàn sau (thép),
Part No: 583870K01000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs đĩa đệm sàn
sau/ mã hs của đĩa đệm sàn) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 70W-2215
(THRUST WASHER 70W-2215); Chất liệu: Thép; Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm
70w22/ mã hs của vòng đệm 70w) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 70W-3815
(THRUST WASHER 70W-3815); Chất liệu: Thép; Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm
70w38/ mã hs của vòng đệm 70w) |
- Mã HS 73182200: Bạc biên xe motor Honda
CBR 1000RR 2008, mã: 13314-MFL-003, hàng sử dụng cá nhân, mới 100%... (mã hs
bạc biên xe mot/ mã hs của bạc biên xe) |
- Mã HS 73182310: Đinh tán/ hoặc chốt
dùng trong vòi phun nước tưới cây/ RIVETS, chất liệu bằng thép, đường kính
3mm, mới 100%... (mã hs đinh tán/ hoặc/ mã hs của đinh tán/ ho) |
- Mã HS 73182310: Đinh rút 4cm x 12mm
(túi 1kg) chất liệu thép... (mã hs đinh rút 4cm x/ mã hs của đinh rút 4cm) |
- Mã HS 73182310: Đinh tán bằng sắt, phi
ngoài không quá 16mm, nhãn hiệu POP_RIVETS, code: TAPD20M1BS... (mã hs đinh
tán bằng s/ mã hs của đinh tán bằn) |
- Mã HS 73182390: Vòng thép kiểu tang
trống hình trụ, không có ren, đường kính 48mm, có tác dụng đưa băng tải
chuyển động sau khi đóng gói. Hàng mới 100%. bộ phận của máy đóng gói... (mã
hs vòng thép kiểu/ mã hs của vòng thép ki) |
- Mã HS 73182390: Con tán bằng sắt
HEXAGON PREVAILING TORQUE NUT MATALLIC INSERT ISO7042 M16-8-ZINC. Hàng mới
100%.... (mã hs con tán bằng sắ/ mã hs của con tán bằng) |
- Mã HS 73182390: Đinh tán
(rivê)_INV23211_A 000 984 63 21_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L &
S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đinh
tán rivê/ mã hs của đinh tán ri) |
- Mã HS 73182390: Đinh tán rivê thép đầu
tròn_INV23211_A 000 991 83 32_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đinh tán rivê
t/ mã hs của đinh tán riv) |
- Mã HS 73182390: Tán sắt bắt cốc pít với
thanh giằng_INV23211_A 003 994 84 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L
& S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs
tán sắt bắt cốc/ mã hs của tán sắt bắt) |
- Mã HS 73182390: Rivê sắt_INV 23238_A
000 991 80 41_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100%
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs rivê sắtinv 23/ mã hs của rivê sắtinv) |
- Mã HS 73182390: Tán sắt cản sau_INV
23238_A 003 994 91 45_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt cản sau/ mã hs của tán sắt
cản) |
- Mã HS 73182390: Tán sắt bắt ốp lòng
vè_INV 23238_A 003 994 87 45_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl
1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt bắt ốp/ mã hs của
tán sắt bắt) |
- Mã HS 73182390: Đinh tánTC-5... (mã hs
đinh tántc5/ mã hs của đinh tántc5) |
- Mã HS 73182390: Đinh tán
TC-Fishing-05... (mã hs đinh tán tcfis/ mã hs của đinh tán tc) |
- Mã HS 73182400: Chốt định vị Dia
18*250mm... (mã hs chốt định vị di/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt hãm bằng kim loại
dùng làm hàng nội thất. S107-0001. Kích thước: 28*16*2.5... (mã hs chốt hãm
bằng k/ mã hs của chốt hãm bằn) |
- Mã HS 73182400: Chốt hãm hình tròn,
bằng thép của ống dẫn hướng. Đường kính trong 25mm. Hàng mới 100%, Bộ phận
của máy đóng gói.... (mã hs chốt hãm hình t/ mã hs của chốt hãm hìn) |
- Mã HS 73182400: Chốt bằng kim loại dùng
cho bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy... (mã hs chốt bằng kim l/ mã hs
của chốt bằng ki) |
- Mã HS 73182400: Chốt ắc nhíp sau (bằng
thép), lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn,
mới 100%... (mã hs chốt ắc nhíp sa/ mã hs của chốt ắc nhíp) |
- Mã HS 73182400: chốt định vị, 14x25mm,
phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 90705-PT0-000, hàng mới 100%... (mã
hs chốt định vị 1/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt, ắc định vị các
loại của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới
100%.... (mã hs chốt ắc định v/ mã hs của chốt ắc địn) |
- Mã HS 73182400: Then chốt định vị bằng
thép hợp kim, loại không ren, chiều dài 40mm x rộng 20mm x dày 15mm, dùng ở
cửa trượt thùng thép. Hàng mới 100%... (mã hs then chốt định/ mã hs của then
chốt đị) |
- Mã HS 73182400: Chốt khóa định vị bằng
thép hợp kim, loại không ren, chiều dài 70mm x rộng 30mm x dày 20mm, dùng ở
cửa trượt thùng thép. Hàng mới 100%... (mã hs chốt khóa định/ mã hs của chốt
khóa đị) |
- Mã HS 73182400: Chốt gài trong má phanh
bánh trước, phía dưới (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%).
MSPT: GHP933998... (mã hs chốt gài trong/ mã hs của chốt gài tro) |
- Mã HS 73182400: phụ tùng của máy đào:
Chốt ắc bánh răng: PIN ZTAM-00732. Model: S55W-5 bằng sắt. Nsx K TOP.Kích
thước (31x85)mm.Mới 100%... (mã hs phụ tùng của má/ mã hs của phụ tùng của) |
- Mã HS 73182400: Chốt chặn ống bằng thép
1/2" x 6000LB A360 GR.I.F2, CLASS 1, NACE; hàng mới 100%... (mã hs chốt
chặn ống b/ mã hs của chốt chặn ốn) |
- Mã HS 73182400: Chốt: bằng sắt, 01-114,
chốt hãm dùng cho con lăn, sử dụng cho máy chuyển gạch men. Mới 100%... (mã
hs chốt bằng sắt/ mã hs của chốt bằng s) |
- Mã HS 73182400: Chốt: 201010630125
B/201010630125A HLT, bằng sắt, chốt hãm con lăn, linh kiện máy ép sx gạch
men. Mới 100%... (mã hs chốt 201010630/ mã hs của chốt 201010) |
- Mã HS 73182400: Phụ tùng cho xe ô tô:
Chốt cần chuyển số bằng sắt của hộp số dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17
chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng
3302-1702028... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73182400: Chốt ắc gầu bằng thép,
209-70-57350, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã
hs chốt ắc gầu bằn/ mã hs của chốt ắc gầu) |
- Mã HS 73182400: Chốt hãm (máy) bằng
thép, 198-78-21410, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới
100%... (mã hs chốt hãm máy/ mã hs của chốt hãm má) |
- Mã HS 73182400: Chốt càng bằng thép xe
nâng hàng, 3EA-71-00300, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới
100%... (mã hs chốt càng bằng/ mã hs của chốt càng bằ) |
- Mã HS 73182400: Chốt thép (thép hợp
kim) SKD11 phi 5*200 (50cái)(nhiệt luyện)... (mã hs chốt thép thép/ mã hs của
chốt thép t) |
- Mã HS 73182400: Chốt cài (32 x 22 x 8
mm) SZ950-39347 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino
15.1- 26 Tấn. Mới 100%... (mã hs chốt cài 32 x/ mã hs của chốt cài 32) |
- Mã HS 73182400: Kẹp định vị (21 x 19 x
19 mm) 90467-10161 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô
Hino 4.875- 8.5 Tấn. Mới 100%... (mã hs kẹp định vị 21/ mã hs của kẹp định
vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt khóa ghế sau phải
xe CR-V 2014- 82220-T0A-A03- PT Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs chốt khóa
ghế s/ mã hs của chốt khóa gh) |
- Mã HS 73182400: Phụ tùng xe tải nhẹ
hiệu Suzuki-kiểu Carry Truck-tải trọng 645kgs(hàng mới
100%)-chốt-PIN-87259-85510-000... (mã hs phụ tùng xe tải/ mã hs của phụ tùng
xe) |
- Mã HS 73182400: Chốt trụ tròn dùng cho
máy khoan đá bằng khí nén, ký hiệu: GB879 8x24, Chất liệu Sắt, Kích thước phi
0.8*2.5cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs chốt trụ tròn d/ mã hs của chốt
trụ trò) |
- Mã HS 73182400: Pin inox 7.8*11, chốt
bằng thép không gỉ, dùng để định vị liên kết các chi tiết với nhau. Hàng mới
100%... (mã hs pin inox 78*11/ mã hs của pin inox 78) |
- Mã HS 73182400: Vòng cố định 2 đầu láp
dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25025M-01 (hàng mới
100%)... (mã hs vòng cố định 2/ mã hs của vòng cố định) |
- Mã HS 73182400: chốt MB844379 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs chốt mb844379 l/ mã hs của chốt mb84437) |
- Mã HS 73182400: chốt MB858800 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs chốt mb858800 l/ mã hs của chốt mb85880) |
- Mã HS 73182400: Chốt MF473492 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã
hs chốt mf473492 l/ mã hs của chốt mf47349) |
- Mã HS 73182400: chốt cửa sau MB881195
LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số
TĐ.Mới100%... (mã hs chốt cửa sau mb/ mã hs của chốt cửa sau) |
- Mã HS 73182910: Que kim loại bọc
ceramic; brazing pins dia 0,67mm- HTCZ468285P0001, Hàng mới 100%.... (mã hs
que kim loại bọ/ mã hs của que kim loại) |
- Mã HS 73182910: Chốt thép, chốt định vị
hoặc chốt hãm. Dùng lắp ráp trong vòi phun nước tự động/STEEL SHAFTS, đường
kính 2mm, hàng mới 100%... (mã hs chốt thép chốt/ mã hs của chốt thép c) |
- Mã HS 73182910: Miếng đệm trục khuỷu
bằng thép- 13331-REA-Z000-M5- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs
miếng đệm trục/ mã hs của miếng đệm tr) |
- Mã HS 73182910: Đinh tán bằng kim loại,
đường kính 15mm... (mã hs đinh tán bằng k/ mã hs của đinh tán bằn) |
- Mã HS 73182910: Chốt đẩy khuôn
MS-XP0006-12 (không có ren, đường kính ngoài thân 11.90, dài 61.50mm) bằng
thép, hàng mới 100%... (mã hs chốt đẩy khuôn/ mã hs của chốt đẩy khu) |
- Mã HS 73182990: Đai siết ống chịu được
áo lực cao bằng thép, đường kính 65mm, dùng để thắt chặt để ống đỡ bị tuột
ra. Mới 100%.... (mã hs đai siết ống ch/ mã hs của đai siết ống) |
- Mã HS 73182990: CHỐT ĐẨY THANH GO BÊN
DƯỚI- PHỤ TÙNG MÁY XÂU GO- MỚI 100%- Z23000503 CARRIER BELOW REPLACEMENT FOR
Z23000502... (mã hs chốt đẩy thanh/ mã hs của chốt đẩy tha) |
- Mã HS 73182990: CHỐT BẬT CỦA THANH CHẶN
GO- PHỤ TÙNG MÁY XÂU GO- MỚI 100%- Z24047001 PART-TURN DRIVER CPL REPLACEMENT
FOR Z50600902... (mã hs chốt bật của th/ mã hs của chốt bật của) |
- Mã HS 73182990: Chốt bằng thép không
ren, 285007_LINGUET FORMA UNI6604 6x6x25_tongue, hàng mới 100%... (mã hs chốt
bằng thép/ mã hs của chốt bằng th) |
- Mã HS 73182990: Chốt sắt dùng làm hàng
nội thất. S102-A-0001. Kích thước: Fi 12.5*52... (mã hs chốt sắt dùng l/ mã
hs của chốt sắt dùn) |
- Mã HS 73182990: Vòng thép kiểu tang
trống hình trụ, không có ren, đường kính ngoài của thân 48mm, có tác dụng đưa
băng tải chuyển động sau khi đóng gói. Hàng mới 100%, bộ phận của máy đóng
gói... (mã hs vòng thép kiểu/ mã hs của vòng thép ki) |
- Mã HS 73182990: Chốt thép- Phụ tùng dây
chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs chốt thép phụ/ mã hs của chốt thép
p) |
- Mã HS 73182990: Bạc lót thép- Phụ tùng
dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs bạc lót thép p/ mã hs của bạc
lót thép) |
- Mã HS 73182990: Bạc lót kim loại- Phụ
tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs bạc lót kim loạ/ mã hs của
bạc lót kim) |
- Mã HS 73182990: Vít 4x28, chất liệu
inox, 100 cái/gói, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 225131, mới
100%... (mã hs vít 4x28 chất/ mã hs của vít 4x28 ch) |
- Mã HS 73182990: Chốt khóa cửa đi, chất
liệu hợp kim sắt, phụ kiện của cửa, hsx:Schuco, mã hàng: 240715,mới 100%...
(mã hs chốt khóa cửa đ/ mã hs của chốt khóa cử) |
- Mã HS 73182990: Chốt mồm khóa hệ 65,
chất liệu hợp kim thép, 10 cái/ gói, phụ kiện cửa, hsx:Schuco, mã hàng:
239657, mới 100%... (mã hs chốt mồm khóa h/ mã hs của chốt mồm khó) |
- Mã HS 73182990: Kẹp ống bằng
sắt_INV23211_A 000 490 14 41_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp ống bằng
sắ/ mã hs của kẹp ống bằng) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt bắt ống
dầu_INV23211_A 000 428 06 73_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt bắt
ống/ mã hs của kẹp sắt bắt) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt tròn vị trí ống
xả bên trái_INV23211_A 000 995 36 33_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L
& S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs
kẹp sắt tròn vị/ mã hs của kẹp sắt tròn) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt bắt
ốp_INV23211_A 004 994 18 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt bắt
ốp/ mã hs của kẹp sắt bắt) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt đàn
hồi_INV23211_A 000 995 93 42_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt đàn
hồi/ mã hs của kẹp sắt đàn) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt bắt vít
M8_INV23211_A 004 994 14 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt bắt
vít/ mã hs của kẹp sắt bắt) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt giữ dây
địên_INV23211_A 002 995 88 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt giữ
dây/ mã hs của kẹp sắt giữ) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt giữ ống
nhún_INV23211_A 003 994 85 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt giữ
ống/ mã hs của kẹp sắt giữ) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt vị trí trần
xe_INV23211_A 003 991 98 70_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt vị
trí/ mã hs của kẹp sắt vị t) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt giữ thảm lót
sàn xe_INV23211_A 003 991 19 70_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L &
S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt
giữ thả/ mã hs của kẹp sắt giữ) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt giữ ốp sàn xe
trước bên trái_INV23211_A 003 991 56 70_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L
& S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs
kẹp sắt giữ ốp/ mã hs của kẹp sắt giữ) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt gá cột A_INV
23238_A 000 991 14 70_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt gá cột/ mã hs của kẹp sắt gá
c) |
- Mã HS 73182990: Bulông, ốc vít, ê cu,
vòng đệm các loại bằng kim loại (đủ bộ/xe) của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải
tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.... (mã hs bulông ốc vít/ mã hs của
bulông ốc v) |
- Mã HS 73182990: Móc dẫn hướng kiếm
1240020, Phụ tùng máy dệt Vamatex, Hàng mới 100%... (mã hs móc dẫn hướng k/
mã hs của móc dẫn hướn) |
- Mã HS 73182990: Phớt làm kín bằng thép,
đường kính ngoài lớn hơn 16 mm, 6162-23-2250, Phụ tùng thay thế máy công
trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs phớt làm kín bằ/ mã hs của phớt làm
kín) |
- Mã HS 73182990: Vòng xiết bằng thép,
đường kính ngoài lớn hơn 16 mm, 6217-71-6650, Phụ tùng thay thế máy công
trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs vòng xiết bằng/ mã hs của vòng xiết
bằ) |
- Mã HS 73182990: Tấm đệm bằng thép
(đường kính ngoài lớn hơn 16 mm), 705-94-80721, Phụ tùng thay thế máy công
trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs tấm đệm bằng th/ mã hs của tấm đệm
bằng) |
- Mã HS 73182990: Phụ tùng xe ô tô Audi:
Phe gài bố thắng (bằng sắt), part no: 8R0615269... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã
hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73182990: Vít gắn giá đỡ dụng cụ
vào khay lưới- FIXATION PIN FOR STORAGE DEVICES (JG300)... (mã hs vít gắn giá
đỡ/ mã hs của vít gắn giá) |
- Mã HS 73182990: Đệm bắt ốc vít (bằng
kim loại)... (mã hs đệm bắt ốc vít/ mã hs của đệm bắt ốc v) |
- Mã HS 73182990: Vòng kẹp ống, phi 150
mm, dày 15 mm,bằng thép không gỉ... (mã hs vòng kẹp ống p/ mã hs của vòng kẹp
ống) |
- Mã HS 73182990: Chốt đẩy khuôn
MS-XZ0184-03 (không có ren, đường kính ngoài thân trên 16mm) bằng thép, hàng
mới 100%... (mã hs chốt đẩy khuôn/ mã hs của chốt đẩy khu) |
- Mã HS 73182990: chốt khóa bằng sắt dùng
cố định khuôn đúc sản phẩm trong máy đúc nhựa (hàng mới 100%)... (mã hs chốt
khóa bằng/ mã hs của chốt khóa bằ) |
- Mã HS 73182990: Ecu M4 bằng sắt, hàng
mới 100%... (mã hs ecu m4 bằng sắt/ mã hs của ecu m4 bằng) |
- Mã HS 73182990: Vòng hãm ống đổ xăng
(thép, đường kính > 16 mm), Part No: 773910K17000, xe 579W/ INNOVA 2017,
mới 100%... (mã hs vòng hãm ống đổ/ mã hs của vòng hãm ống) |
- Mã HS 73182990: Phụ kiện máy phun bi
làm sạch bề mặt kim loại, Đinh ốc bằng thép mã RB-90-19 (1 bộ = 12 chiếc),
hiệu Growell, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện máy ph/ mã hs của phụ kiện
máy) |
- Mã HS 73182990: Vòng đệm bằng
sắt-6044-002487-ID10.2,T1,STS,hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng s/ mã hs
của vòng đệm bằn) |
- Mã HS 73182990: Chốt bằng thép, không
có ren, phi ngoài trên 16mm RLRB4-25.5-P2.8-Y2.1... (mã hs chốt bằng thép/ mã
hs của chốt bằng th) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại 1588A297
LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số
TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại 15/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại 1748A023
LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số
TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại 17/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại 4820A384
LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số
TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại 48/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại 7815A093
LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số
TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại 78/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại MF661136
LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số
TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại mf/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại MN116266
LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số
TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại mn/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại MR403646
LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số
TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại mr/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Móc giữ tấm trải sàn
MN121476 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số
TĐ.Mới100%... (mã hs móc giữ tấm trả/ mã hs của móc giữ tấm) |
- Mã HS 73182990: móc kim loại giữ thanh
chống ca pô MR523317 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander
7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs móc kim loại gi/ mã hs
của móc kim loại) |
- Mã HS 73201011: Đĩa đệm lò xo lá sau,
phải, Part No: 57771KK01000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs đĩa đệm
lò xo l/ mã hs của đĩa đệm lò x) |
- Mã HS 73201090: Phụ kiện sx máy bơm dầu
spring plate: đĩa lò xo bằng hợp kim nhôm,hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện sx
máy/ mã hs của phụ kiện sx) |
- Mã HS 73202011: Ultra1014-LS00:Lò xo
cuộn, 7 cái/ bộ của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20
tấn. Mới 100%.(98491830-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs
ultra1014ls00/ mã hs của ultra1014ls) |
- Mã HS 73202011: phụ tùng xe máy Suzuki,
dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-lò xo-SPRING-69115-12K00-000... (mã
hs phụ tùng xe máy/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73202019: Spring Lò xo cuộn kích
thước 140*2.8mm bằng sắt dùng trong đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs
spring lò xo cu/ mã hs của spring lò xo) |
- Mã HS 73209090: Phụ kiện cho chân xe
đẩy máy thở 840: Lò xo cố định chốt và đế code: 4-073463-00, chất liệu thép.
Hãng sx Covidien LLC (thuộc tập đoàn Medtronic PLC), mới 100%.... (mã hs phụ
kiện cho ch/ mã hs của phụ kiện cho) |
- Mã HS 73209090: Phụ kiện sx máy bơm dầu
backup ring: lò xo phía sau bằng hợp kim sắt k ghỉ, hàng mới 100%... (mã hs
phụ kiện sx máy/ mã hs của phụ kiện sx) |
- Mã HS 73209090: THANH LÒ XO ĐẨY BẰNG
THÉP... (mã hs thanh lò xo đẩy/ mã hs của thanh lò xo) |
- Mã HS 73211100: Bếp gas âm mặt kính,
không chống khét chống cháy. đánh lửa bằng pin. Model:JZY-RS002A- hai bếp.
nhãn hiệu REDSUN, kích thước: 720mm x 400mm x 145 mm. Hàng mới 100%... (mã hs
bếp gas âm mặt/ mã hs của bếp gas âm m) |
- Mã HS 73211100: Bếp gas dương mặt kính,
không chống khét chống cháy. đánh lửa bằng cơ. Model:JZY-RS928K- hai bếp.
nhãn hiệu REDSUN, kích thước: 720mm x 475mm x 170 mm. Hàng mới 100%... (mã hs
bếp gas dương m/ mã hs của bếp gas dươn) |
- Mã HS 73211100: Bếp gas đôi âm, mặt
kính chịu nhiệt, không chống khét chống cháy. đánh lửa bằng pin.
Model:JZY-RS502- hai bếp. nhãn hiệu REDSUN, kích thước: 730mm x 420mm x 150
mm. Hàng mới 100%... (mã hs bếp gas đôi âm/ mã hs của bếp gas đôi) |
- Mã HS 73218100: Bếp ga dương Prima để
bàn hiệu Electrolux ETG727GKR,2 bếp(3.0kWx2),núm điều chỉnh phía trên,mặt
bếp=kính chịu nhiệt,đánh lửa=pin,không nướng không chống dính khét,không ngắt
ga tự động,mới 100%... (mã hs bếp ga dương pr/ mã hs của bếp ga dương) |
- Mã HS 73218100: Bếp ga dương để bàn
hiệu Electrolux ETG726GKR,2 bếp(3.0kWx3.0kW),núm điều chỉnh phía trên,mặt
bếp=kính chịu nhiệt,đánh lửa=cơ(Magneto),không nướng không chống dính
khét,không ngắt ga tự động,mới 100%... (mã hs bếp ga dương để/ mã hs của bếp
ga dương) |
- Mã HS 73219090: Miếng gốm đường kính
14.9cm- Bộ đánh lửa của bếp gas- bộ phận của bếp gas. Hiệu REDSUN. Mới
100%... (mã hs miếng gốm đường/ mã hs của miếng gốm đư) |
- Mã HS 73231000: Bùi nhùi chuyên dụng
bằng thép để vệ sinh máy móc RAKSO 200g N 000, hàng mới 100%... (mã hs bùi
nhùi chuyên/ mã hs của bùi nhùi chu) |
- Mã HS 73231000: Bát đánh rỉ sắt, chất
liệu inox phần núm kết hợp sợi thép hợp kim, tác dụng đánh bay gỉ sắt, cọ gỉ
sắt... (mã hs bát đánh rỉ sắt/ mã hs của bát đánh rỉ) |
- Mã HS 73239310: Giá đa năng gắn trong
khoang tủ bếp rộng 300mm, có ray, chất liệu thép không gỉ, kích thước
252x465x458mm, mã VS-300, không hiệu, mới 100%... (mã hs giá đa năng gắn/ mã
hs của giá đa năng) |
- Mã HS 73239310: Giá để bát đĩa và xoong
nồi có vách kính màu ghi đen, gắn trong tủ bếp có khung lắp ray, mã GA02,
khung bằng thép không gỉ, khay hứng nước bằng nhựa, kích thước:
510x430x140mm, không hiệu, mới 100%... (mã hs giá để bát đĩa/ mã hs của giá
để bát đ) |
- Mã HS 73239310: giá để đồ nhà bếp 3
tầng (thép không gỉ), mã hàng CS-25 kích thước 470*200*435 (mm) hiệu Grob.
Hàng mới 100% (1 chiếc/bộ)... (mã hs giá để đồ nhà b/ mã hs của giá để đồ nh) |
- Mã HS 73239310: Chảo lẩu bằng inox, đi
kèm theo Bếp điện từ đơn hiệu Goldsun, Model: GI-M11, kích thước
0.5x260x70mm, loại 320g, trọng lượng 341g, có vung kính. Hàng mới 100%... (mã
hs chảo lẩu bằng i/ mã hs của chảo lẩu bằn) |
- Mã HS 73239310: Nồi bằng inox stainless
pot (kích thước, mẫu mã các loại)... (mã hs nồi bằng inox s/ mã hs của nồi
bằng ino) |
- Mã HS 73239310: Đũa và thìa bằng inox
poon and chopsticks (kích thước, mẫu mã các loại)... (mã hs đũa và thìa bằn/
mã hs của đũa và thìa) |
- Mã HS 73239310: Bình giữ nhiệt bằng
inox, 8.1 lít d, NSX: Peacock, mới 100%... (mã hs bình giữ nhiệt/ mã hs của
bình giữ nhi) |
- Mã HS 73239310: Nồi hấp 2 tầng bằng
thép, không dùng điện, kích thước: 385 x 266 x 244mm, đường kính 25cm, hiệu
IH OR-7132, do Heiwa Corporation sản xuất, mới 100%... (mã hs nồi hấp 2 tầng/
mã hs của nồi hấp 2 tầ) |
- Mã HS 73239310: Thân nồi bằng inox chưa
có vung kính, chưa có quai nồi, kích thước 16cm, nhãn hiệu Smartcook, hàng
mới 100%... (mã hs thân nồi bằng i/ mã hs của thân nồi bằn) |
- Mã HS 73239310: Khay inox 354x325x37mm,
hiệu Gourmet Kitchen, mới 100%... (mã hs khay inox 354x3/ mã hs của khay inox
35) |
- Mã HS 73239310: Khay inox 530x354x25mm,
hiệu Gourmet Kitchen, mới 100%... (mã hs khay inox 530x3/ mã hs của khay inox
53) |
- Mã HS 73239310: Bình Nước 500Ml Metal
Drink Bottle-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 137806-Mới 100%... (mã hs bình nước 500ml/
mã hs của bình nước 50) |
- Mã HS 73239310: Bình Nước Mini Metal
Drink Bottle-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143739-Mới 100%... (mã hs bình nước mini/ mã
hs của bình nước mi) |
- Mã HS 73239310: Bình Nước Premium Metal
Drink Bottle-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143711-Mới 100%... (mã hs bình nước premi/
mã hs của bình nước pr) |
- Mã HS 73239310: Bình Nước The Loop
Metal Drink Bottle-Chất Liệu:-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143746-Mới 100%... (mã hs
bình nước the l/ mã hs của bình nước th) |
- Mã HS 73239310: Khay D- Under board;
Giá đỡ; chất liệu bằng thép không gỉ; Hàng mới 100%... (mã hs khay d under b/
mã hs của khay d unde) |
- Mã HS 73239310: Khay A- Shelves upper;
Giá đỡ trên; chất liệu bằng thép không gỉ; Hàng mới 100%... (mã hs khay a
shelves/ mã hs của khay a shel) |
- Mã HS 73239310: Khay E- Vegetable
racks/ Giá đỡ dây, chất liệu bằng thép không gỉ; Hàng mới 100%... (mã hs khay
e vegetab/ mã hs của khay e vege) |
- Mã HS 73239310: Khay B- Shelves lower;
Giá đỡ hai bên; chất liệu bằng thép không gỉ; Hàng mới 100%... (mã hs khay b
shelves/ mã hs của khay b shel) |
- Mã HS 73239310: Khay C- On the board;
Giá đỡ bên dưới, chất liệu bằng thép không gỉ; Hàng mới 100%... (mã hs khay c
on the/ mã hs của khay c on t) |
- Mã HS 73239390: NVL dùng cho SX:Bộ ruột
cặp lồng loại nhỏ 2108 làm từ thép không gỉ 401,gồm: thân ruột: phi
129/120mm,dày 0.3mmmm,cao 110mm; khay ruột: phi 129/118.5mm,cao 40mm.NSX:Rui
Ron Shen Stainless.Mới100%... (mã hs nvl dùng cho sx/ mã hs của nvl dùng cho) |
- Mã HS 73239390: khay đựng vật dụng bằng
thép không gỉ- BREAKFAST TOOL ORGANIZER,Part Number 60479,mới 100%.... (mã hs
khay đựng vật d/ mã hs của khay đựng vậ) |
- Mã HS 73239390: khay xúc inox-
SPATULA,EGG-APMEA,Part Number HKEHK18005,mới 100%... (mã hs khay xúc inox/ mã
hs của khay xúc ino) |
- Mã HS 73239390: nắp khay bằng inox-
COVER,S/S FLAT 1/6 SIZE,Part Number HKN-75160,mới 100%... (mã hs nắp khay
bằng i/ mã hs của nắp khay bằn) |
- Mã HS 73239390: Cây xúc đá bằng thép
không gỉ- WIRE BEATER,Part Number JSM228-74,mới 100%.... (mã hs cây xúc đá
bằng/ mã hs của cây xúc đá b) |
- Mã HS 73239390: khay để đá bằng thép
không gỉ- DISPENSER, CONE,Part Number FFS27800220,mới 100%... (mã hs khay để
đá bằng/ mã hs của khay để đá b) |
- Mã HS 73239390: khay inox của lò chiên-
PAN, 1/6 SIZE, 4" DEEP S/S,Part Number FOCHK10017,mới 100%... (mã hs
khay inox của l/ mã hs của khay inox củ) |
- Mã HS 73239390: cây trộn đồ bằng thép
không gỉ- DIFFUSER (10PK)(NSN),Part Number PCC136-41,mới 100%... (mã hs cây
trộn đồ bằn/ mã hs của cây trộn đồ) |
- Mã HS 73239390: Dụng cụ lọc rác bằng
thép không gỉ- MCNUGGET TRANSFER BASKET,Part Number PCC1851,mới 100%.... (mã
hs dụng cụ lọc rác/ mã hs của dụng cụ lọc) |
- Mã HS 73239390: Thùng rác inox, Size:
300240H280mm, HM94175. Hàng mới 100%... (mã hs thùng rác inox/ mã hs của
thùng rác in) |
- Mã HS 73239390: Thùng đựng dù chất liệu
inox, Size: 825x465x900 mm, HM7235A. Hàng mới 100%... (mã hs thùng đựng dù c/
mã hs của thùng đựng d) |
- Mã HS 73239910: Chảo 20cm (không thương
hiệu; hàng mới 100%)... (mã hs chảo 20cm khôn/ mã hs của chảo 20cm k) |
- Mã HS 73239910: Chảo chống dính loại
30cm (không thương hiệu; hàng mới 100%)... (mã hs chảo chống dính/ mã hs của
chảo chống d) |
- Mã HS 73239910: Giá để gia vị gắn trong
khoang tủ bếp rộng 200mm, có ray, màu ghi nhạt, khung bằng sắt, kích thước
165x457x500mm, mã LVT-200W-2, không hiệu, mới 100%... (mã hs giá để gia vị g/
mã hs của giá để gia v) |
- Mã HS 73239910: Giá đa năng gắn trong
khoang tủ bếp rộng 300mm, có ray, khung bằng sắt sơn Nano, màu ghi nhạt, kích
thước 255x465x565mm, mã LVT300, không hiệu, mới 100%... (mã hs giá đa năng
gắn/ mã hs của giá đa năng) |
- Mã HS 73239910: Giá để bát đĩa gắn
trong khoang tủ bếp rộng 600mm, có ray, khung bằng sắt sơn Nano, màu ghi
nhạt, kích thước 555x465x155mm, mã LVT008E2, không hiệu, mới 100%... (mã hs
giá để bát đĩa/ mã hs của giá để bát đ) |
- Mã HS 73239910: Giá để xoong nồi gắn
trong khoang tủ bếp rộng 600mm, có ray, khung bằng sắt sơn Nano, màu ghi
nhạt, kích thước 555x465x155mm, mã LVT008E1, không hiệu, mới 100%... (mã hs
giá để xoong nồ/ mã hs của giá để xoong) |
- Mã HS 73239910: Giá để đồ khô 6 tầng
gắn trong khoang tủ bếp rộng 300mm, có ray, màu ghi nhạt, khung bằng sắt,
kích thước 245x500x(1780-2060)mm, mã LVT-B10306W, không hiệu, mới 100%... (mã
hs giá để đồ khô 6/ mã hs của giá để đồ kh) |
- Mã HS 73239910: Giá để đồ khô 2 tầng
gắn trong khoang tủ bếp rộng 900mm, góc xoay 180 độ, có ray, màu ghi nhạt,
khung bằng sắt, kích thước 800x450xH(715-780)mm, mã LVT-A69180W, không hiệu,
mới 100%... (mã hs giá để đồ khô 2/ mã hs của giá để đồ kh) |
- Mã HS 73239910: Kẹp bằng thép không
tráng men kitchen utensils... (mã hs kẹp bằng thép k/ mã hs của kẹp bằng thé) |
- Mã HS 73239990: Thùng rác, làm bằng
inox, Kích thước: 44 x 29 x 65,5cm, hiệu: Eko, mới 100%... (mã hs thùng rác
làm/ mã hs của thùng rác l) |
- Mã HS 73239990: dụng cụ ép rác bằng
thép- TOOL TRASH COMPRESSING,Part Number HKEHK15002,mới 100%... (mã hs dụng
cụ ép rác/ mã hs của dụng cụ ép r) |
- Mã HS 73239990: dụng cụ rửa cốc bằng
thép- ADAPTER, CUP/CONE MOUNTING HOLE (NSN),Part Number HKN-27800442,mới
100%... (mã hs dụng cụ rửa cốc/ mã hs của dụng cụ rửa) |
- Mã HS 73239990: Móc treo dùng để treo
quần áo bằng kim loại, kích thước: W55.5xD25xH40.3mm, code: SC-735-XK, hiệu
KAWAJUN. Hàng mới 100%... (mã hs móc treo dùng đ/ mã hs của móc treo dùn) |
- Mã HS 73241010: Chậu rửa bằng thép
không gỉ,loại 2 hố, Model: 8245 và các ký hiệu8245KG1/8245KG2/8245KG3, kích
thước:860x490x270mm,có xi phông,trên sản phẩm chữ: KOREA/SUS304, Hàng mới
100%... (mã hs chậu rửa bằng t/ mã hs của chậu rửa bằn) |
- Mã HS 73241010: Chậu rửa bát bằng thép
không gỉ dùng trong nhà bếp, loại 2 hố, không có vòi nước, có bộ phận xả,
hiệu NANO, mới 100%... (mã hs chậu rửa bát bằ/ mã hs của chậu rửa bát) |
- Mã HS 73249099: Dây cấp nước (xịt vệ
sinh), bằng thép không gỉ, Model:H3629800001301, KT(mm): 1500mm, Hiệu:Laufen,
Hàng mới 100%... (mã hs dây cấp nước x/ mã hs của dây cấp nước) |
- Mã HS 73249099: Gía treo đồ trong phòng
vệ sinh chất liệu inox gồm 2 tầng, model: YH902CT, kích thước: 54*23 cm, NSX:
United States Home Furnishing Co., Ltd.Mới 100%... (mã hs gía treo đồ tro/ mã
hs của gía treo đồ) |
- Mã HS 73249099: Gía đựng đồ chất liệu
inox, dùng đựng đồ dùng trong nhà tắm gồm 3 tầng, model: 34-TCP, kích thước:
45*20 cm, NSX: United States Home Furnishing Co., Ltd.Mới 100%... (mã hs gía
đựng đồ chấ/ mã hs của gía đựng đồ) |
- Mã HS 73249099: Vòi nước Inox,hàng mới
100%... (mã hs vòi nước inoxh/ mã hs của vòi nước ino) |
- Mã HS 73249099: Vòi nước Caesar, hàng
mới 100%... (mã hs vòi nước caesar/ mã hs của vòi nước cae) |
- Mã HS 73249099: Đầu vòi bồn rửa tay quy
cách-52 x 40mm-SF-1000SS KIT (SMALL SHOWER HEAD, CLEAR COLOR),bằng thép(thân
bằng nhựa, lõi trong bằng thép),hiệu Aquaduo,Hàng mới 100%... (mã hs đầu vòi
bồn rửa/ mã hs của đầu vòi bồn) |
- Mã HS 73249099: Đầu vòi sen dùng trong
bếp quy cách-62x65mm-SF-1000 (COBRA (SMALL SHOWER HEAD, CLEAR),bằng thép(thân
bằng nhựa, lõi trong bằng thép),hiệu Aquaduo,Hàng mới 100%... (mã hs đầu vòi
sen dùn/ mã hs của đầu vòi sen) |
- Mã HS 73249099: Đầu vòi vòi sen tắm
(tăng áp, lọc nước)quy cách-65 x 240mm-SF-300A (SMALL SHOWER HEAD, CLEAR/
BLUE COLOR),bằng thép(thân bằng nhựa, lõi trong bằng thép),hiệu Aquaduo,Hàng
mới 100%... (mã hs đầu vòi vòi sen/ mã hs của đầu vòi vòi) |
- Mã HS 73249099: Dây sen tắm, chất liệu
thép không gỉ, đường kính 8mm, dài 1.5m, item: SHA-CHR-549D8, xuất xứ Ấn Độ,
hãng sản xuất JAQUAR & CO. PVT. LTD, mới 100%... (mã hs dây sen tắm ch/
mã hs của dây sen tắm) |
- Mã HS 73249099: Giá treo giấy vệ sinh
có nắp, kích thước 125x110mm, bằng thép không gỉ, item: ACN-CHR-1153S, xuất
xứ Ấn Độ, hãng sản xuất JAQUAR & CO. PVT. LTD, mới 100%... (mã hs giá
treo giấy v/ mã hs của giá treo giấ) |
- Mã HS 73251090: Gioăng ống xả (gang đúc
không dẻo) bằng thép, Part No: 1745174040, phụ tùng thay thế của xe LAND
CRUISE PRADO, mới 100%.... (mã hs gioăng ống xả/ mã hs của gioăng ống x) |
- Mã HS 73259990: Trụ phun nước (thép),
hàng mới 100%... (mã hs trụ phun nước/ mã hs của trụ phun nướ) |
- Mã HS 73259990: Trụ tiếp nước (thép),
hàng mới 100%... (mã hs trụ tiếp nước/ mã hs của trụ tiếp nướ) |
- Mã HS 73259990: Lõi thép đúc của cuộn
dây điện, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs lõi
thép đúc củ/ mã hs của lõi thép đúc) |
- Mã HS 73261900: Mặt bích BTP bằng thép
cắt ra từ tấm thép cán phẳng, tạo hình nón bằng PP dập nhưng chưa đc GC tiếp,
dày 9mm, đk 452mm/450 END PLATE OF PHC PILE SHOE 9T*452, SS400,
GĐ:626B/PTPLHCM-NV, 9/10/13... (mã hs mặt bích btp bằ/ mã hs của mặt bích
btp) |
- Mã HS 73261900: Dụng cụ bằng sắt dùng
để chèn bánh sau_INV 23238_A 164 899 00 54_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz
GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dụng cụ bằng
sắ/ mã hs của dụng cụ bằng) |
- Mã HS 73261900: Miếng chặn xỉ than
(Stopper WYJ-376 B=314). Phụ tùng thay thế cho lò hơi Hàng mới 100%.... (mã
hs miếng chặn xỉ t/ mã hs của miếng chặn x) |
- Mã HS 73261900: Bán thành phẩm nắp chụp
kim loại... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph) |
- Mã HS 73262050: Lồng nuôi gia súc bằng
inox,kích thước 122 x70 x 181.5cm, hàng mới 100%... (mã hs lồng nuôi gia s/
mã hs của lồng nuôi gi) |
- Mã HS 73262090: Cây đánh bóng inox phi
3mm* L50mm *D20mm... (mã hs cây đánh bóng i/ mã hs của cây đánh bón) |
- Mã HS 73262090: WORKBENCH OF BUTYL
RUBBER TUBE SPLICER (Cơ cấu bàn ép của máy cắt nối săm). Hàng mới 100%... (mã
hs workbench of bu/ mã hs của workbench of) |
- Mã HS 73262090: Vòng kẹp = sắt KDB, phi
50mm, 500 cái/bao, hàng mới 100%... (mã hs vòng kẹp = sắt/ mã hs của vòng kẹp
= s) |
- Mã HS 73269099: Cuộn quấn dây bằng sắt
GROUNDING 30MR, hàng mới 100%... (mã hs cuộn quấn dây b/ mã hs của cuộn quấn
dâ) |
- Mã HS 73269099: Bàn đạp bằng thép đi
kèm với khung thùng trữ nguyên liệu. Hàng mới 100%... (mã hs bàn đạp bằng th/
mã hs của bàn đạp bằng) |
- Mã HS 73269099: Tấm sắt mạ kẽm,
65000066, dùng cho đồ nội thất, kt: 22*5 cm, mới 100%... (mã hs tấm sắt mạ
kẽm/ mã hs của tấm sắt mạ k) |
- Mã HS 73269099: Phụ tùng máy đóng gói
thịt hầm- Pat kẹp (dùng để kẹp túi trên máy đóng gói thịt hầm) model: 8A1P,
Hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy đó/ mã hs của phụ tùng máy) |
- Mã HS 73269099: Tem, nhãn (đã in nội
dung) bằng inox để dán lên motor, NAMEPLATE, Hàng mới 100%... (mã hs tem nhãn
đã i/ mã hs của tem nhãn đ) |
- Mã HS 73269099: Thanh cố định trục tải
motor, dùng để sản xuất motor, PULLEY KEY, Hàng mới 100%... (mã hs thanh cố
định t/ mã hs của thanh cố địn) |
- Mã HS 73269099: Miếng dẫn điện dài
95mm, bằng thép, lắp vào đế của máy hút bụi. Mới 100%... (mã hs miếng dẫn
điện/ mã hs của miếng dẫn đi) |
- Mã HS 73269099: Kim bơm keo bằng inox
304. Hàng mới 100%... (mã hs kim bơm keo bằn/ mã hs của kim bơm keo) |
- Mã HS 73269099: Vít me nâng hạ theo
trục vit trong hệ thống băng tải, bằng thép không gỉ; Model: WTF 2040-3
ZZ+620L C7T, NSX: THK, hàng mới 100%... (mã hs vít me nâng hạ/ mã hs của vít
me nâng) |
- Mã HS 73269099: Khay đựng dây thước
bằng thép (11500x1000x1850MM).Sx năm 2019.Hàng mới 100%... (mã hs khay đựng
dây t/ mã hs của khay đựng dâ) |
- Mã HS 73269099: Linh kiện ổ khóa dùng
lắp ráp bộ tay nắm cánh cửa hàng, hiệu AKIBA, model: RT-0200-5-HO, mới 100
%... (mã hs linh kiện ổ khó/ mã hs của linh kiện ổ) |
- Mã HS 73269099: VTTB trạm 500KV Đức Hòa
và Đấu Nối- Kẹp cực cho ống nhôm D 120/108mm đến sứ 35kV(Terminal
connectors).Hiệu:Sangdong, item 5). Hàng mới 100%... (mã hs vttb trạm 500kv/
mã hs của vttb trạm 50) |
- Mã HS 73269099: Đĩa bằng thép đựng mẫu
kiểm tra, P/N: 211-74359-03, HSX: Shimadzu, hàng mới 100%... (mã hs đĩa bằng
thép đ/ mã hs của đĩa bằng thé) |
- Mã HS 73269099: Dụng cụ cố định vị trí
(đồ gá) bằng sắt dùng để hàn mô tơ, hàng mới 100% Motor welding positioning
jig... (mã hs dụng cụ cố định/ mã hs của dụng cụ cố đ) |
- Mã HS 73269099: Pulley dẫn hướng bằng
sắt và nhựa, dùng cho động cơ xe ô tô 4 chỗ, hàng mẫu, dùng cho cá nhân, mới
100%... (mã hs pulley dẫn hướn/ mã hs của pulley dẫn h) |
- Mã HS 73269099: Vòng định tâm bằng thép
dùng để chống mài mòn, là phụ tùng cho thiết bị đo địa chấn giếng khoan, kích
thước ID 3" x OD 6" x LONG 12". SN: SS-SO 002-1-3.Hàng đã qua
sử dụng... (mã hs vòng định tâm b/ mã hs của vòng định tâ) |
- Mã HS 73269099: Đầu chuyển đổi đường
kính, chất liệu bằng thép, (Module chuyển đổi) dùng để nối cho thiết bị đo
địa vật lý.S/N: FES093 (Hàng đã qua sử dụng)Trừ mục 8.1... (mã hs đầu chuyển
đổi/ mã hs của đầu chuyển đ) |
- Mã HS 73269099: Thanh sắt dài
225.5mm*phi 10mm, hàng mới 100%(03.04.2772)... (mã hs thanh sắt dài 2/ mã hs
của thanh sắt dà) |
- Mã HS 73269099: Thanh kết nối bằng sắt
dùng làm khung ghế Sofa YHT-715-20-21. Kích thước: 503*44*29... (mã hs thanh
kết nối b/ mã hs của thanh kết nố) |
- Mã HS 73269099: Phụ tùng bảo vệ thiết
bị lấy mẫu dầu, bằng thép, Serial Number: MRCH-AA#1151, Part Number: H433960,
hàng đã qua sử dụng; trừ mục 7.1... (mã hs phụ tùng bảo vệ/ mã hs của phụ
tùng bảo) |
- Mã HS 73269099: Vòng bằng thép, đường
kính ngoài: 76.5-77.7mm, dùng định dạng cạnh thẳng trong dây chuyền sản suất
ống giấy, nhãn hiệu: Zhixin, hàng mới 100%... (mã hs vòng bằng thép/ mã hs
của vòng bằng th) |
- Mã HS 73269099: Vòng định tâm cơ khí,
bằng thép, phụ tùng cho thiết bị địa vật lý giếng khoan đo bằng cảm ứng từ.,
SERIAL NO: N/A, PART NO: Local Part. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1...
(mã hs vòng định tâm c/ mã hs của vòng định tâ) |
- Mã HS 73269099: Đệm của máy bơm dầu
bằng sắt Kit, shaft seal op50, cr-op70,sec Hãng sx: Craft one- japan. Mới
100%.... (mã hs đệm của máy bơm/ mã hs của đệm của máy) |
- Mã HS 73269099: Tay kéo đẩy vali (Pull
Rod) bằng nhựa có gắn thanh kim loại, Phụ kiện vali, Nhà sản xuất: Guangzhou
Youqibing Trade CO., LTD, Hàng mới 100%... (mã hs tay kéo đẩy val/ mã hs của
tay kéo đẩy) |
- Mã HS 73269099: Tấm bảo vệ cho máy may
bằng thép sơn tĩnh điện dày 3mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm bảo vệ cho/ mã
hs của tấm bảo vệ c) |
- Mã HS 73269099: Thiết bị cấp bản cổ tự
động cho máy may bản cổ (hàng gia công, có công dụng hỗ trợ gắp vải), công
suất 100w, điện áp 220v. Chất liệu bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị
cấp bả/ mã hs của thiết bị cấp) |
- Mã HS 73269099: Nắp bịt ống ren bằng
thépBEADED PLUG T9 EN 10242. Hàng mới 100%.... (mã hs nắp bịt ống ren/ mã hs
của nắp bịt ống) |
- Mã HS 73269099: Miếng kim loại, Part:
296209602, dòng hàng số 1 của tờ khai 10223761134/E31... (mã hs miếng kim
loại/ mã hs của miếng kim lo) |
- Mã HS 73269099: Bàn phím máy quét thẻ
từ bằng kim loại, Part: 296122706AE, dòng hàng số 1 của tờ khai
10231960540/E31... (mã hs bàn phím máy qu/ mã hs của bàn phím máy) |
- Mã HS 73269099: Thanh thép, Part:
251443909AB, dòng hàng số 1 của tờ khai 10198563960/E31... (mã hs thanh thép
par/ mã hs của thanh thép) |
- Mã HS 73269099: Lồng đựng cây cảnh chất
liệu inox, model: AN-854, kích thước: 65*35*20 cm, NSX: United States Home
Furnishing Co., Ltd.Mới 100%... (mã hs lồng đựng cây c/ mã hs của lồng đựng
câ) |
- Mã HS 73269099: Cục nối gum ép gót giày
bằng thép-PAD SOCKET-KD-S9 KD-S9-2142... (mã hs cục nối gum ép/ mã hs của cục
nối gum) |
- Mã HS 73269099: Miếng đệm trong máy may
bằng thép-CUSHION ST-1310HS-J30 (154596000)... (mã hs miếng đệm trong/ mã hs
của miếng đệm tr) |
- Mã HS 73269099: Cuộn từ cắt chỉ máy may
bằng thép-ELECTROMAGNET ELECTROMAGNET ST-957-7 (XFS-170002)... (mã hs cuộn từ
cắt chỉ/ mã hs của cuộn từ cắt) |
- Mã HS 73269099: Cụm cắt chỉ máy thêu vi
tính bằng thép bộ = cái- MES MOUNTING SET SWF/D/WBC(X)-E086(04400010B000)...
(mã hs cụm cắt chỉ máy/ mã hs của cụm cắt chỉ) |
- Mã HS 73269099: Thanh đỡ phụ trong bộ
gạt gối bằng thép-SUPPORTING ARM SUPPORTING ARM ST-957-Page 42.No.15
(XFS-263158)... (mã hs thanh đỡ phụ tr/ mã hs của thanh đỡ phụ) |
- Mã HS 73269099: Khớp nối bằng thép của
máng ăn cho gà. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối bằng t/ mã hs của khớp nối
bằn) |
- Mã HS 73269099: Máng ăn cho gà bằng
thép, kích thước 1.2 x 272 x 3048 (mm). Hàng mới 100%... (mã hs máng ăn cho
gà/ mã hs của máng ăn cho) |
- Mã HS 73269099: Con lăn thép- Phụ tùng
dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs con lăn thép p/ mã hs của con
lăn thép) |
- Mã HS 73269099: Đầu phun thổi bằng thép
3/8in, NOZZLE SUPERSONIC 3/8" TC, #V101. P/N:574605. Mới 100%... (mã hs
đầu phun thổi b/ mã hs của đầu phun thổ) |
- Mã HS 73269099: Miếng chặn an toàn,
bằng thép, loại không đúc, CLIP SAFETY DIXON #AC1. P/N:109526. Mới 100%...
(mã hs miếng chặn an t/ mã hs của miếng chặn a) |
- Mã HS 73269099: Phễu rót nhựa vào khuôn
bằng thép %VMDGAT-PVNM-1911-0391... (mã hs phễu rót nhựa v/ mã hs của phễu
rót nhự) |
- Mã HS 73269099: Mặt nạ kim loại để bảo
vệ quạt TF-FAN MODULE; SPCC F260006200... (mã hs mặt nạ kim loại/ mã hs của
mặt nạ kim l) |
- Mã HS 73269099: Khay bằng thép dùng cho
thiết bị chia mạng ASSY-BRACKET F260015330... (mã hs khay bằng thép/ mã hs
của khay bằng th) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết core D60*25mm,
mới 100%... (mã hs chi tiết core d/ mã hs của chi tiết cor) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết Shaft D15*100,
mới 100%... (mã hs chi tiết shaft/ mã hs của chi tiết sha) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết Arm
190*40*16mm, mới 100%... (mã hs chi tiết arm 19/ mã hs của chi tiết arm) |
- Mã HS 73269099: Thanh chặn dao
15*30*850mm, mới 100%... (mã hs thanh chặn dao/ mã hs của thanh chặn d) |
- Mã HS 73269099: Trục nhiệt gá giao
35*50*600mm, mới 100%... (mã hs trục nhiệt gá g/ mã hs của trục nhiệt g) |
- Mã HS 73269099: Trục ren máy file mỏng
V35*D20*D16*L92mm, mới 100%... (mã hs trục ren máy fi/ mã hs của trục ren
máy) |
- Mã HS 73269099: Pallet bằng thép RYC...
(mã hs pallet bằng thé/ mã hs của pallet bằng) |
- Mã HS 73269099: Ống thép tiết diện
tròn, linh kiện máy kiểm tra, code: PIPS25-2.5-350(Công cụ dụng cụ)... (mã hs
ống thép tiết d/ mã hs của ống thép tiế) |
- Mã HS 73269099: Terminal F1C-Trụ cực ắc
quy F1C-Bộ phận bình ắc quy 6V-4Ah, kích thước 4.75mm, bằng thép. Hàng mới
100%- dùng sản xuất ắc quy.... (mã hs terminal f1ctr/ mã hs của terminal f1c) |
- Mã HS 73269099: Chén Tròn 80X40Mm
0,14L, mã hàng: 07-1132,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs chén tròn 80x40/ mã hs của chén tròn 80) |
- Mã HS 73269099: Chén Tròn 116X50Mm
0,35L, mã hàng: 07-1133,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs chén tròn 116x5/ mã hs của chén tròn 11) |
- Mã HS 73269099: Khay Quả Thận
250X140X40, mã hàng: 07-0932,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs khay quả thận 2/ mã hs của khay quả thậ) |
- Mã HS 73269099: Khay Quả Thận
170X100X35Mm, mã hàng: 07-0930,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs khay quả thận 1/ mã hs của khay quả thậ) |
- Mã HS 73269099: Đáy Hộp Hấp El Flach
303X275X70, mã hàng: 07-2993,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs đáy hộp hấp el/ mã hs của đáy hộp hấp) |
- Mã HS 73269099: Khay Lưới Đựng Dụng Cụ
Kt 24X24X5 Cm, mã hàng: 07-0730,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs khay lưới đựng/ mã hs của khay lưới đự) |
- Mã HS 73269099: Nắp Đậy Cho Hộp EL
FLACH 301X280Mm, mã hàng: 07-2999-GR,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs nắp đậy cho hộp/ mã hs của nắp đậy cho) |
- Mã HS 73269099: Nắp Đáy Hộp Hấp EL
DENTAL 310X189Mm, mã hàng: 07-2910-BL,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế
cho phẩu thuật)... (mã hs nắp đáy hộp hấp/ mã hs của nắp đáy hộp) |
- Mã HS 73269099: Miếng trợ cứng cho bản
mạch in bằng thép (mục 1 TK102463126250/E31 ngày 25.01.2019)... (mã hs miếng
trợ cứng/ mã hs của miếng trợ cứ) |
- Mã HS 73269099: Trục hãm giảm va đập
của pittong máy bằng thép,đường kính 1,5cm,dài 8cm.Mới 100%... (mã hs trục
hãm giảm v/ mã hs của trục hãm giả) |
- Mã HS 73269099: Ống bằng thép bộ phận
dùng trong máy uốn ống, mới 100%... (mã hs ống bằng thép b/ mã hs của ống
bằng thé) |
- Mã HS 73269099: Ống dẫn hướng bằng thép
bộ phận dùng trong máy uốn ống, mới 100%... (mã hs ống dẫn hướng b/ mã hs của
ống dẫn hướn) |
- Mã HS 73269099: Thanh các bít (Dạng
tròn h6, đánh bóng) dùng cho máy mài, chất liệu thép siêu cứng, model:
DIA2.5X330, NSX: NODAKI, mới 100%... (mã hs thanh các bít/ mã hs của thanh
các bí) |
- Mã HS 73269099: Thép ống mạ kẽm phi 60,
dài 5 mét kèm với phụ kiện, hàng mới 100%... (mã hs thép ống mạ kẽm/ mã hs
của thép ống mạ) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ chế tạo bằng
thép V63 mạ kẽm nhúng nóng, khoảng 30kg, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ chế
tạo/ mã hs của gía đỡ chế t) |
- Mã HS 73269099: Cọc tiếp địa, vật liệu
sắt mạ đồng, đường kính 16mm, dài 2400mm, hàng mới 100%... (mã hs cọc tiếp
địa v/ mã hs của cọc tiếp địa) |
- Mã HS 73269099: Thang vận hành bằng
Thép góc 50 mạ kẽm nóng, dài 3 mét, rộng 0.35 mét, hàng mới 100%... (mã hs
thang vận hành/ mã hs của thang vận hà) |
- Mã HS 73269099: Sàn thao tác bằng Thép
V 63 mạ kẽm nóng, kích cỡ 1500mm x 1000mm, lan can cao 800mm, hàng mới
100%... (mã hs sàn thao tác bằ/ mã hs của sàn thao tác) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ cho cáp trung
thế gía đỡ cổ cáp trung thế tại vị trí tủ và máy biến áp, vật liệu sắt góc
50, kích cỡ 600mm, tổng số 7 cái, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ cho cáp/ mã
hs của gía đỡ cho c) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ máy biến áp: 12
cái kt: 300 x 250 x 150mm bằng thép tấm dày 10mm. Gía đỡ tủ: 1 cái kt: 5600 x
1400 x 100mm, 2 cái kt: 5000 x 1400 x 100mm, làm bằng tôn tấm dày 3mm, hàng
mới 100%... (mã hs gía đỡ máy biến/ mã hs của gía đỡ máy b) |
- Mã HS 73269099: Thang cáp rộng 700mm,
cao 100mm, vật liệu tôn 2mm, sơn tĩnh điện., hàng mới 100%... (mã hs thang
cáp rộng/ mã hs của thang cáp rộ) |
- Mã HS 73269099: Gía kẹp ống, vật liệu
tôn mạ kẽm dày 2mm, cây dài 2 mét, tổng số 3 cây, hàng mới 100%... (mã hs gía
kẹp ống vậ/ mã hs của gía kẹp ống) |
- Mã HS 73269099: Thang cáp có nắp rộng
700mm, cao 100mm, có nắp, vật liệu tôn 2mm, sơn tĩnh điện., hàng mới 100%...
(mã hs thang cáp có nắ/ mã hs của thang cáp có) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ thang cáp bằng
sắt góc V 63 hoặc 50, thanh treo bằng ty ren 12mm, khoảng 10 cái giá treo,
hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ thang cá/ mã hs của gía đỡ thang) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện cho thang cáp:
3 cái chuyển hướng 90 độ phương đứng, 5 cái chuyển hướng 90 độ phương ngang,
hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện cho th/ mã hs của phụ kiện cho) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ tủ điện, vật
liệu thép góc 50, mặt che tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện. Kích thước rộng 800mm,
cao 400mm, sâu 250mm. Loại ngoài trời, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ tủ
điện/ mã hs của gía đỡ tủ đi) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ tủ kích thước
dài 700mm, sâu 600mm, cao 100mm. Vật liệu sắt góc V50 mạ nóng, hàng mới
100%... (mã hs gía đỡ tủ kích/ mã hs của gía đỡ tủ kí) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện thang
cáp-Chuyển hướng 90 độ phương đứng, vật liệu tôn 1.5mm sơn tĩnh điện, hàng
mới 100%... (mã hs phụ kiện thang/ mã hs của phụ kiện tha) |
- Mã HS 73269099: Tấm gá bằng thép (lắp
vào cụm công tắc điều khiển xe máy)... (mã hs tấm gá bằng thé/ mã hs của tấm
gá bằng) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ hộp, vật liệu
sắt góc V30, kích thước 100 x 100, tổng số 50 cái, hàng mới 100%... (mã hs
gía đỡ hộp vật/ mã hs của gía đỡ hộp) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện hộp cáp vật
liệu tôn 1.5mm, sơn tĩnh điện: nối 3 ngả 2 cái, nối thẳng 8 cái, hàng mới
100%... (mã hs phụ kiện hộp cá/ mã hs của phụ kiện hộp) |
- Mã HS 73269099: Hộp cáp bao gồm nắp
che, vật liệu tôn 1.5mm, sơn tĩnh điện. Kích thước rộng 75mm, cao 50mm, hàng
mới 100%... (mã hs hộp cáp bao gồm/ mã hs của hộp cáp bao) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ treo đèn và đi
dây bằng sắt hộp vuông 30mm x 30mm, treo lên kết cấu bằng ty ren 8mm., hàng
mới 100%... (mã hs gía đỡ treo đèn/ mã hs của gía đỡ treo) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ hộp cáp vật liệu
sắt góc V30, thanh ren treo giá đường kính 8mm, tổng số 14 giá treo., hàng
mới 100%... (mã hs gía đỡ hộp cáp/ mã hs của gía đỡ hộp c) |
- Mã HS 73269099: kẹp, ống mềm phanh, phụ
tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 90651-SWA-000, hàng mới 100%... (mã hs
kẹp ống mềm ph/ mã hs của kẹp ống mềm) |
- Mã HS 73269099: Kẹp vòng đường ống lọc
nước (thép), Part No: 9046062006, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới
100%.... (mã hs kẹp vòng đường/ mã hs của kẹp vòng đườ) |
- Mã HS 73269099: Kẹp ống 5 cái, hàng mới
100%... (mã hs kẹp ống 5 cái/ mã hs của kẹp ống 5 cá) |
- Mã HS 73269099: Hộp sắt vật liệu tôn
dày 1.5mm, sơn tĩnh điện, có nắp che. Kích thước 120mm x 120mm x50mm, hàng
mới 100%... (mã hs hộp sắt vật liệ/ mã hs của hộp sắt vật) |
- Mã HS 73269099: Kẹp ống 120 cái, hàng
mới 100%... (mã hs kẹp ống 120 cái/ mã hs của kẹp ống 120) |
- Mã HS 73269099: Đầu vặn ốc vít V- 14T
T15x6x75 (4.3x15) OHMI. Hàng mới 100%... (mã hs đầu vặn ốc vít/ mã hs của đầu
vặn ốc v) |
- Mã HS 73269099: Hộp sắt làm bằng tôn
dầy 2mm, kích thước dài 400mm, rộng 400mm, sâu 400mm có nắp, mạ kẽm nóng,
hàng mới 100%... (mã hs hộp sắt làm bằn/ mã hs của hộp sắt làm) |
- Mã HS 73269099: Đầu bịch ống dẫn 15A
(hàng đen chưa xử lí)... (mã hs đầu bịch ống dẫ/ mã hs của đầu bịch ống) |
- Mã HS 73269099: SPSC Lõi quấn sợi thép
bằng thép các loại SPOOL, NPL dùng để sxxk, đã qua sử dụng.... (mã hs spsc
lõi quấn s/ mã hs của spsc lõi quấ) |
- Mã HS 73269099: Khóa bằng thép... (mã
hs khóa bằng thép/ mã hs của khóa bằng th) |
- Mã HS 73269099: Tấm ngăn bằng thép
75mmx19mmx10mm... (mã hs tấm ngăn bằng t/ mã hs của tấm ngăn bằn) |
- Mã HS 73269099: Tấm đệm bằng thép kích
thước 57x36x13mm... (mã hs tấm đệm bằng th/ mã hs của tấm đệm bằng) |
- Mã HS 73269099: Trục cố định bằng thép
phi 17 dài 123mm... (mã hs trục cố định bằ/ mã hs của trục cố định) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ chất liệu bằng
thép 110mmx74mmx15mm... (mã hs tấm đỡ chất liệ/ mã hs của tấm đỡ chất) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ, chất liệu bằng
thép 61mmx38mmx20mm... (mã hs tấm đỡ chất li/ mã hs của tấm đỡ chất) |
- Mã HS 73269099: Thanh dẫn hướng bằng
thép 173.5mmx29mmx5mm... (mã hs thanh dẫn hướng/ mã hs của thanh dẫn hư) |
- Mã HS 73269099: EBBW Lõi quấn sợi thép
bằng thép các loại EMPTY BOBBIN, NPL dùng để sxxk, đã qua sử dụng.... (mã hs
ebbw lõi quấn s/ mã hs của ebbw lõi quấ) |
- Mã HS 73269099: SPLBW Giá đỡ lõi quấn
vải mành bằng sắt các loại STEEL PALLET-phụ liệu bao bì đóng gói luân chuyển,
NPL dùng để sxxk, đã qua sử dụng.... (mã hs splbw giá đỡ lõ/ mã hs của splbw
giá đỡ) |
- Mã HS 73269099: Tấm kẹp dây điện bằng
thép dùng cho xe máy (CO FORM D)/XP00673... (mã hs tấm kẹp dây điệ/ mã hs của
tấm kẹp dây) |
- Mã HS 73269099: Sắt định hình
MDU21-00-A01-A10 gắn vào hộp điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước
437x360x127.5 mm (định hình vị trí linh kiện). Hàng mới 100%... (mã hs sắt
định hình m/ mã hs của sắt định hìn) |
- Mã HS 73269099: Sắt định hình
FD11-00-C06-A07 (FD11-0000) gắn vào hộp điều khiển điện, hình hộp, kích thước
590x525x580 mm (định hình vị trí linh kiện). Hàng mới 100%... (mã hs sắt định
hình f/ mã hs của sắt định hìn) |
- Mã HS 73269099: Tấm đóng số khung xe
bằng thép PLATE,FRAME NUMBER 65101T0YF000H1 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng
mới 100%... (mã hs tấm đóng số khu/ mã hs của tấm đóng số) |
- Mã HS 73269099: Giá treo máy tính bảng
bằng kim loại (Vesa Slide), mã: M VESA... (mã hs giá treo máy tí/ mã hs của
giá treo máy) |
- Mã HS 73269099: Kẹp sắt Metal Clips,
dùng để kẹp quần áo.Hàng mới 100%... (mã hs kẹp sắt metal c/ mã hs của kẹp
sắt meta) |
- Mã HS 73269099: Móc bằng sắt, phụ kiện
sản xuất móc treo quần áo- Metal Hooks. Hàng mới 100%.... (mã hs móc bằng sắt
p/ mã hs của móc bằng sắt) |
- Mã HS 73269099: Khay trưng bày sản phẩm
nữ, chất liệu bằng thép không gỉ, kt: 170x250mm dùng trang trí trong cửa hàng
Louis Vuitton-ST 2.12- Women Tray Set L, Stainless Steel: 100%, mới 100%...
(mã hs khay trưng bày/ mã hs của khay trưng b) |
- Mã HS 73269099: Bàn đế kiểm tra kích
thước, chiều dài linh kiện xe địa hình 1025130, chất liệu bằng thép/C6984...
(mã hs bàn đế kiểm tra/ mã hs của bàn đế kiểm) |
- Mã HS 73269099: Ống Đục Lỗ Đất bằng
thép cho máy đục lỗ đất 108-9159, hiệu Toro, mới 100%... (mã hs ống đục lỗ
đất/ mã hs của ống đục lỗ đ) |
- Mã HS 73269099: Dao cắt vải 8E, nhãn
hiệu QIANGXIN, mới 100%... (mã hs dao cắt vải 8e/ mã hs của dao cắt vải) |
- Mã HS 73269099: Dao cắt vải 10E, nhãn
hiệu QIANGXIN, mới 100%... (mã hs dao cắt vải 10e/ mã hs của dao cắt vải) |
- Mã HS 73269099: Dao cắt vải 911, nhãn
hiệu QIANGXIN, mới 100%... (mã hs dao cắt vải 911/ mã hs của dao cắt vải) |
- Mã HS 73269099: Dao cắt vải 3860, nhãn
hiệu QIANGXIN, mới 100%... (mã hs dao cắt vải 386/ mã hs của dao cắt vải) |
- Mã HS 73269099: Dụng cụ kẹp ống thép có
đường kính 1-1/4", Nhãn hiệu: Parmelee Wrench, hàng mới 100%... (mã hs
dụng cụ kẹp ống/ mã hs của dụng cụ kẹp) |
- Mã HS 73269099: Thiết bị phụ tùng thay
thế sửa chữa và lắp đặt cho Nhà máy sản xuất xi măng: khóa cáp 65458 model
Clipfix 35-5-3022276... (mã hs thiết bị phụ tù/ mã hs của thiết bị phụ) |
- Mã HS 73269099: Lõi sắt dạng thanh dùng
để phối kiện mành sáo (2MM*14.3MM) (Dòng 20 của tờ khai:
102697669321/E31/13.06.2019)... (mã hs lõi sắt dạng th/ mã hs của lõi sắt
dạng) |
- Mã HS 73269099: Băng truyền của máy in
bar code, bằng thép không gỉ SS304, kích thước: 119/66cm, con lăn bằng cao
su, hiệu: Nimach, dùng trong phân xưởng sản xuất của nhà máy sx dược, mới
100%... (mã hs băng truyền của/ mã hs của băng truyền) |
- Mã HS 73269099: Giá Đỡ Điện Thoại-Chất
Liệu: 97% Metal, 3% Plastic-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143665-Mới 100%... (mã hs giá
đỡ điện tho/ mã hs của giá đỡ điện) |
- Mã HS 73269099: Móc Đỡ Điện Thoại-Chất
Liệu: 100% Metal-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143685-Mới 100%... (mã hs móc đỡ điện
tho/ mã hs của móc đỡ điện) |
- Mã HS 73269099: Kẹp Đánh Dấu Trang
Sách-Chất Liệu: 90% Iron, 10% Paper-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 145096-Mới 100%...
(mã hs kẹp đánh dấu tr/ mã hs của kẹp đánh dấu) |
- Mã HS 73269099: Rãnh trượt/
MGN9C2R303ZOCE15.5; Dùng cho máy bóc vỏ dây chủ để dẫn sản phẩm từ công đoạn
này sang công đoạn kia; chất liệu thép không gỉ;mới 100%... (mã hs rãnh
trượt/ mgn/ mã hs của rãnh trượt/) |
- Mã HS 73269099: Dây phao chuyên dụng
chất liệu bằng kim loại Mã 19343 chiều dài 12.5 cm Dùng cho máy tự ghi mực
nước. Do hãng STEVENS WATER MONITORING SYSTEMS sản xuất. Hàng mới 100%... (mã
hs dây phao chuyên/ mã hs của dây phao chu) |
- Mã HS 73269099: Nắp chụp bảo vệ ốc bằng
thép hợp kim, loại không ren, đường kính 30mm x dày 5mm, dùng ở cửa trượt
thùng thép. Hàng mới 100%... (mã hs nắp chụp bảo vệ/ mã hs của nắp chụp bảo) |
- Mã HS 73269099: Thanh trượt
MGN12C170CES-12T00, bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs thanh trượt mgn/ mã hs
của thanh trượt) |
- Mã HS 73269099: Đầu chống tâm cố
định,0.5-10mm,dùng để chống tâm định vị chi tiết trên máy ép,chất liệu thép
hợp kim, mới 100%... (mã hs đầu chống tâm c/ mã hs của đầu chống tâ) |
- Mã HS 73269099: Chốt đai chất liệu bằng
thép... (mã hs chốt đai chất l/ mã hs của chốt đai chấ) |
- Mã HS 73269099: Thanh thép hình chữ U
(40x30x1.5x6000 mm) bằng thép mạ kẽm... (mã hs thanh thép hình/ mã hs của
thanh thép h) |
- Mã HS 73269099: Đầu thổi bằng thép
GREEN 0.8MM của máy thổi cát. Hàng mới 100%... (mã hs đầu thổi bằng t/ mã hs
của đầu thổi bằn) |
- Mã HS 73269099: Miếng chêm (căn 0.2)
chất liệu thép dùng chèn vào lỗ hổng của bu lông ốc vít... (mã hs miếng chêm
căn/ mã hs của miếng chêm) |
- Mã HS 73269099: Khẩu tuýp
1/2"Kingtony 423032m- 32mm, 12 cạnh, Trắng, dài 77mm. Dùng để lắp vào
tháo đai ốc, chât liệu thép... (mã hs khẩu tuýp 1/2k/ mã hs của khẩu tuýp 1/) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết kẹp phôi, làm
bằng thép, dùng để kẹp giữ sản phẩm các loại, mã YB-25. Đường kính 5.8mm. Sản
xuất tại Đài Loan. Hàng mới 100%... (mã hs chi tiết kẹp ph/ mã hs của chi
tiết kẹp) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết mạ
230x13x4.5mm bằng thép... (mã hs chi tiết mạ 230/ mã hs của chi tiết mạ) |
- Mã HS 73269099: Muôi inox (dài 45cm,
đường kính 16cm)... (mã hs muôi inox dài/ mã hs của muôi inox d) |
- Mã HS 73269099: Chậu inox (đường kính
33cm, cao 9.5cm)... (mã hs chậu inox đườn/ mã hs của chậu inox đ) |
- Mã HS 73269099: Dây tuyo thủy lực phi
32 dài 1m chất liệu thép và cao su... (mã hs dây tuyo thủy l/ mã hs của dây
tuyo thủ) |
- Mã HS 73269099: Đầu nối súng khí sang a
chất liệu thép dùng để nối giữa súng và dây khí... (mã hs đầu nối súng kh/ mã
hs của đầu nối súng) |
- Mã HS 73269099: Miếng thép... (mã hs
miếng thép/ mã hs của miếng thép) |
- Mã HS 73269099: Khung thép... (mã hs
khung thép/ mã hs của khung thép) |
- Mã HS 73269099: Khung thép bảo vệ linh
kiện... (mã hs khung thép bảo/ mã hs của khung thép b) |
- Mã HS 73269099: Dẫn hướng kiếm 1230151,
Phụ tùng máy dệt Vamatex, hàng mới 100%... (mã hs dẫn hướng kiếm/ mã hs của
dẫn hướng ki) |
- Mã HS 73269099: Móc đỡ kệ bằng sắt-Knob
Shelf Holder(NSSC180);P/N:11KFE-005600;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày),
hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs móc đỡ kệ bằng/ mã hs của móc đỡ kệ
bằ) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ vĩ tủ lạnh bằng
sắt-Knob Shelf Holder(NSSC180);P/N:11KFE-005600;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng
bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs kẹp giữ vĩ tủ l/ mã hs của kẹp
giữ vĩ t) |
- Mã HS 73269099: Đai bản lề dưới bên
phải bằng thép-HINGE UPR RT WS ASSY;P/N:11HFE-034801;Phụ tùng tủ làm mát (tủ
trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs đai bản lề dưới/ mã hs của
đai bản lề d) |
- Mã HS 73269099: Tấm mặt nạ phía trước
bên dưới bằng sắt-OUTER BOX FRONT PNL PROC.(BLUE)
CPE-0253;P/N:32DCR-131760;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%;
CRF-2221/2019... (mã hs tấm mặt nạ phía/ mã hs của tấm mặt nạ p) |
- Mã HS 73269099: Sắt góc,hàng mới
100%... (mã hs sắt góchàng mớ/ mã hs của sắt góchàng) |
- Mã HS 73269099: Đầu bảo vệ ống bằng
thép 1/2" SW 9000#A105, NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu bảo vệ
ống/ mã hs của đầu bảo vệ ố) |
- Mã HS 73269099: Nắp đậy bằng sắt các ô
trống trong tủ báo cháy, P/N: BMP-1, hiệu Notifier (Hàng mới 100%)... (mã hs
nắp đậy bằng sắ/ mã hs của nắp đậy bằng) |
- Mã HS 73269099: Thanh đở bằng kim loại,
Shield Bracket, EM71-BRA001A... (mã hs thanh đở bằng k/ mã hs của thanh đở
bằn) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện xe nâng tay AC
2.0: Tay cầm, chất liệu bằng sắt, NSX:NIULI MACHINERY MANUFACTURE.mới 100%...
(mã hs phụ kiện xe nân/ mã hs của phụ kiện xe) |
- Mã HS 73269099: Cần mở phanh FB-1B bằng
thép... (mã hs cần mở phanh fb/ mã hs của cần mở phanh) |
- Mã HS 73269099: Tem hiển thị mô tơ 25
IE3 SHI SUS bằng thép... (mã hs tem hiển thị mô/ mã hs của tem hiển thị) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện sx máy bơm dầu
housing: thân đúc bằng hợp kim sắt không ghỉ,hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện
sx máy/ mã hs của phụ kiện sx) |
- Mã HS 73269099: Thanh kẹp bo mạch
17*60*10mm, chất liệu: thép không gỉ... (mã hs thanh kẹp bo mạ/ mã hs của
thanh kẹp bo) |
- Mã HS 73269099: Phụ tùng cho xe ô tô:
Nắp đậy ống nhiên liệu cao áp bằng sắt dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17
chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã
hàng.5298985... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73269099: Con trượt HSR20, hàng
mới 100%.... (mã hs con trượt hsr20/ mã hs của con trượt hs) |
- Mã HS 73269099: Khóa xy lanh dạng mặt
bích PD375F, hàng mới 100%.... (mã hs khóa xy lanh dạ/ mã hs của khóa xy
lanh) |
- Mã HS 73269099: Bạc lót trục bằng thép,
569-13-52171, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã
hs bạc lót trục bằ/ mã hs của bạc lót trục) |
- Mã HS 73269099: Bạc lót bộ công tác,
bằng thép, 707-52-15310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới
100%... (mã hs bạc lót bộ công/ mã hs của bạc lót bộ c) |
- Mã HS 73269099: Tấm che bảo vệ tuốc bô
tăng áp bằng thép, 6261-11-8430, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu
Komatsu, mới 100%... (mã hs tấm che bảo vệ/ mã hs của tấm che bảo) |
- Mã HS 73269099: Bạc lót bộ trượt càng
xe nâng, bằng thép, 3FE-71-31981, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu
Komatsu, mới 100%... (mã hs bạc lót bộ trượ/ mã hs của bạc lót bộ t) |
- Mã HS 73269099: Bạc lót xy lanh thủy
lực bằng thép, 707-76-10290, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu,
mới 100%... (mã hs bạc lót xy lanh/ mã hs của bạc lót xy l) |
- Mã HS 73269099: Sắt định hình I/F gắn
vào hộp điều khiển điện, hình hộp, kích thước 500x500x250 mm (định hình vị
trí linh kiện), hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình i/ mã hs của sắt định
hìn) |
- Mã HS 73269099: Sắt định hình 007336,
gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 50x74x32 mm (định hình
vị trí linh kiện), hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình 0/ mã hs của sắt
định hìn) |
- Mã HS 73269099: Sắt định hình
E1-02468A03 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 660x1025x12
mm (cố định vị trí linh kiện), hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình e/ mã hs
của sắt định hìn) |
- Mã HS 73269099: Sắt định hình
TFD11-BOXMAIN-10 gắn vào hộp điều khiển điện, hình hộp, kích thước
1260x410x500 mm (định hình vị trí linh kiện), hàng mới 100%... (mã hs sắt
định hình t/ mã hs của sắt định hìn) |
- Mã HS 73269099: Trục kéo ACF phi 17.8 x
L102.8 chất liệu bằng Thép, hàng mới 100%... (mã hs trục kéo acf ph/ mã hs
của trục kéo acf) |
- Mã HS 73269099: Trục con lăn silicon
D50 x L610 chất liệu bằng thép không gỉ, hàng mới 100%... (mã hs trục con lăn
si/ mã hs của trục con lăn) |
- Mã HS 73269099: Con lăn bọc nhựa
Urethane phi 20 x L15 chất liệu bằng thép không gỉ, hàng mới 100%... (mã hs
con lăn bọc nhự/ mã hs của con lăn bọc) |
- Mã HS 73269099: Trục máy Autoclave. KT
phi 32 x L149.5mm chất liệu bằng thép không gỉ, hàng mới 100%... (mã hs trục
máy autocl/ mã hs của trục máy aut) |
- Mã HS 73269099: Pát gắn phần cổ lái của
thiết bị tập đạp xe dùng trong phòng luyện tập thể chất, bằng thép,dòng hàng
số 15 thuộc TKNK:102750624430/E31 ngày 11/07/2019... (mã hs pát gắn phần cổ/
mã hs của pát gắn phần) |
- Mã HS 73269099: Nẹp bằng Inox,dùng cho
thiết bị tập đạp xe- thiết bị dùng trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới
100%,dòng hàng số 2 thuộc TKNK:102714631830/E31 ngày 21/06/2019... (mã hs nẹp
bằng inoxd/ mã hs của nẹp bằng ino) |
- Mã HS 73269099: Miếng thép mỏng ở dạng
cuộn, có 1 mặt dính, 1 roll dài 274.32cm, rộng: 0.635cm, bề dày: 0.01cm. Hàng
mới 100%,dòng hàng số 1 thuộc TKNK:102968721550/E31 (05/11/19)... (mã hs
miếng thép mỏng/ mã hs của miếng thép m) |
- Mã HS 73269099: Khuôn bupping bar
(Khuôn đánh bóng bằng thép), mới 100%... (mã hs khuôn bupping b/ mã hs của
khuôn buppin) |
- Mã HS 73269099: Kẹp kim loại bằng sắt
dùng để giữ chi tiết nhựa mã 1A010996 khi lắp ráp, đường kính ngoài 8mm,
đường kính trong 5.2mm, dài 4.8mm, hàng mới 100%... (mã hs kẹp kim loại bằ/
mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73269099: Ống trụ dẫn dây 2.0-0.7
(85AWT), (3080374) (Bằng thép)... (mã hs ống trụ dẫn dây/ mã hs của ống trụ
dẫn) |
- Mã HS 73269099: Kẹp ống nối bằng thép-
19512-PK2-0030- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs kẹp ống nối
bằn/ mã hs của kẹp ống nối) |
- Mã HS 73269099: BPZ:FT-PZ1: Bộ nối ren
bằng thép không gỉ, G1/2 cho cảm biến áp suất. Hãng Siemens., mới 100%... (mã
hs bpzftpz1 bộ/ mã hs của bpzftpz1) |
- Mã HS 73269099: Miếng kẹp thanh cân
bằng bánh xe phía trước bằng thép- 51308-SWW-P500- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng
mới 100%... (mã hs miếng kẹp thanh/ mã hs của miếng kẹp th) |
- Mã HS 73269099: Giá inox để màn hình
480x160mm (PO 3500403979)... (mã hs giá inox để màn/ mã hs của giá inox để) |
- Mã HS 73269099: Núm vặn bằng thép, nhãn
hiệu NBK, code: KNF-20-M5... (mã hs núm vặn bằng th/ mã hs của núm vặn bằng) |
- Mã HS 73269099: Khung inox quạt cho máy
(JIG DE LO XO 240150) (PO 3500403979)... (mã hs khung inox quạt/ mã hs của
khung inox q) |
- Mã HS 73269099: Cần gạt công tắc bằng
thép, nhãn hiệu OMRON, code: CAA1M... (mã hs cần gạt công tắ/ mã hs của cần
gạt công) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ bằng kim loại
(thép) T20102 Doughty Hook Clamp 50mm Medium Duty, hiệu Doughty, hàng mới
100%... (mã hs kẹp giữ bằng ki/ mã hs của kẹp giữ bằng) |
- Mã HS 73269099: Đầu ép dây đồng, bằng
thép/ AJ-3942-00- Phụ tùng thay thế cho máy ép dây đồng phục vụ lắp ráp bộ
phận điện xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs đầu ép dây đồng/ mã hs của đầu ép
dây đ) |
- Mã HS 73269099: Đầu chày ép dây đồng cố
định, bằng thép/ YM4901-174- Phụ tùng thay thế cho máy ép dây đồng phục vụ
lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs đầu chày ép dây/ mã hs
của đầu chày ép) |
- Mã HS 73269099: Dụng cụ bằng thép dùng
để kiểm tra kích thước dây cáp của cửa, mới 100%... (mã hs dụng cụ bằng th/
mã hs của dụng cụ bằng) |
- Mã HS 73269099: Hộp inox... (mã hs hộp
inox/ mã hs của hộp inox) |
- Mã HS 73269099: Nối nhanh... (mã hs nối
nhanh/ mã hs của nối nhanh) |
- Mã HS 73269099: Phễu inox... (mã hs
phễu inox/ mã hs của phễu inox) |
- Mã HS 73269099: SẮt V4 dầy 4mm... (mã
hs sắt v4 dầy 4mm/ mã hs của sắt v4 dầy 4) |
- Mã HS 73269099: Đai xiết inox 9-16...
(mã hs đai xiết inox 9/ mã hs của đai xiết ino) |
- Mã HS 73269099: Đầu chia hơi 3 ngả...
(mã hs đầu chia hơi 3/ mã hs của đầu chia hơi) |
- Mã HS 73269099: Đầu đỡ thanh truyền con
lăn bằng thép, loại A, mã LPM-60A, Mới 100%... (mã hs đầu đỡ thanh tr/ mã hs
của đầu đỡ thanh) |
- Mã HS 73269099: Tay kéo bằng thép,
LMT-5146A dùng cho xe hàng tự động trong xưởng SX. Hàng mới 100%... (mã hs
tay kéo bằng th/ mã hs của tay kéo bằng) |
- Mã HS 73269099: Cần tác động bằng kim
kim loại(Proximity switch coupling rod for PR PB).Mã hàng 0203-11.Phụ tùng
của máy đóng gói.Hàng mới 100%.... (mã hs cần tác động bằ/ mã hs của cần tác
động) |
- Mã HS 73269099: Thân thanh truyền bằng
thép đã được uốn dập hình chữ U và đột lỗ dùng để SX thanh truyền con lăn
trong xưởng SX, KT:6 cm x 2.4 cm x 400 cm, Mã PL- 60B, mới 100%... (mã hs
thân thanh truy/ mã hs của thân thanh t) |
- Mã HS 73269099: Ống tiếp hợp xịt rửa
tay khoan Elan 4 (Phụ kiện làm sạch)- ELAN 4 ELECTRO RINSING ADAPTOR
(GB698R)... (mã hs ống tiếp hợp xị/ mã hs của ống tiếp hợp) |
- Mã HS 73269099: Khay lưới bảo quản dung
cụ phẫu thuật, tiêu chuẩn din, kt 485x253x106mm- 1/1 SIZE PERF BASKET
485X253X106MM (JF214R)... (mã hs khay lưới bảo q/ mã hs của khay lưới bả) |
- Mã HS 73269099: Dây CO2 có chức năng
làm ấm, (100 lần hấp tiệt trùng)- REUSABLE HEATING TUBE SET F/INSUFFLATION
(PG097)... (mã hs dây co2 có chức/ mã hs của dây co2 có c) |
- Mã HS 73269099: Tay giữ màn hình điều
chỉnh được chiều cao và chiều bên- LATERAL HEIGHT-ADJ.MONTIOR ARM W/EXTENS.
(PV834)... (mã hs tay giữ màn hìn/ mã hs của tay giữ màn) |
- Mã HS 73269099: Móc treo R-901-18285
(tạm nhập của tờ khai xuất số 302779022400_E42, 1 dòng hàng)... (mã hs móc
treo r901/ mã hs của móc treo r9) |
- Mã HS 73269099: Giáp níu cho dây bọc
A240 (DN-1223) bằng thép dùng để kết nối đầu cuối, nối dây, néo dây cáp điện,
đk: 5.18mm, dài 1280mm, phụ kiện đường dây 110kv, hàng mới 100%... (mã hs
giáp níu cho dâ/ mã hs của giáp níu cho) |
- Mã HS 73269099: Khay chuẩn bị có thước
đo bằng thép không gỉ, kích cỡ 92x54mm- SURGERY PREP BASE W/MM-SCALE 92X54MM
(OG145R)... (mã hs khay chuẩn bị c/ mã hs của khay chuẩn b) |
- Mã HS 73269099: Hộp đựng kim- NEEDLE
BOX 65X16MM (BL930R)... (mã hs hộp đựng kim n/ mã hs của hộp đựng kim) |
- Mã HS 73269099: Bút kẹp đá, chất liệu
bằng thép L0104. Hàng mới 100%... (mã hs bút kẹp đá chấ/ mã hs của bút kẹp
đá) |
- Mã HS 73269099: Khay bảo quản dụng cụ
có nắp, kích thước 145x44x25mm- MINITRAY WITH LID 145X44X25MM (JF148R)... (mã
hs khay bảo quản d/ mã hs của khay bảo quả) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ ống bằng thép
không gỉ, đường kính 35-53mm, 10 cái/gói; Hàng mới 100%... (mã hs kẹp giữ ống
bằn/ mã hs của kẹp giữ ống) |
- Mã HS 73269099: Hộp đựng kim- INTERIOR
BOX F/BL930 (BL931R)... (mã hs hộp đựng kim i/ mã hs của hộp đựng kim) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện của máy dán
đóng nút kim loại tự động (dùng trong ngành giày dép): khuôn dập nút Kit to
apply naiheads, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của má/ mã hs của phụ kiện
của) |
- Mã HS 73269099: Khối đỡ N210050981AA
bằng thép... (mã hs khối đỡ n210050/ mã hs của khối đỡ n210) |
- Mã HS 73269099: Thanh chốt N210143179AA
bằng thép... (mã hs thanh chốt n210/ mã hs của thanh chốt n) |
- Mã HS 73269099: Bàn phụ của máy trải
vải tự động, model KMS-FT-2200-D2, chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs
bàn phụ của máy/ mã hs của bàn phụ của) |
- Mã HS 73269099: Con lăn để duỗi vải cho
máy trải vải, chất liệu bằng thép, model: KMS-SR-2200, hàng mới 100%... (mã
hs con lăn để duỗi/ mã hs của con lăn để d) |
- Mã HS 73269099: Tấm khuôn trên bằng
thép của khuôn dập XZ0160-03, hàng mới 100%... (mã hs tấm khuôn trên/ mã hs
của tấm khuôn tr) |
- Mã HS 73269099: Lõi khuôn trên bằng
thép của khuôn dập XT0065-01 (kích thước 64*46.7*70.1mm, Cao*rộng*dài),hàng
mới 100%... (mã hs lõi khuôn trên/ mã hs của lõi khuôn tr) |
- Mã HS 73269099: Lõi khuôn dưới bằng
thép của khuôn dập XZ0160-07, đường kính ngoài thân 52.9mm, dài 60.4mm, hàng
mới 100%... (mã hs lõi khuôn dưới/ mã hs của lõi khuôn dư) |
- Mã HS 73269099: Tấm khuôn dưới bằng
thép của khuôn dập XT0065-02 (kích thước 26.5*80.35* 180.4mm, Cao*rộng*dài)
hàng mới 100%... (mã hs tấm khuôn dưới/ mã hs của tấm khuôn dư) |
- Mã HS 73269099: Đai thép TZ0153 (là sản
phẩm bằng thép) dùng để sản xuất gioăng phớt cao su, k.thước: 40*6.3*0.8mm
(đường kính *cao *dày), hàng mới 100%... (mã hs đai thép tz0153/ mã hs của
đai thép tz0) |
- Mã HS 73269099: Đai thép NR0028 (là sản
phẩm bằng thép) dùng để sản xuất gioăng phớt cao su, k. thước: 25.4*10.5*1mm
(đường kính *cao *dày), hàng mới 100%... (mã hs đai thép nr0028/ mã hs của
đai thép nr0) |
- Mã HS 73269099: Khung đỡ điện cực bằng
sắt, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs khung đỡ
điện c/ mã hs của khung đỡ điệ) |
- Mã HS 73269099: Thanh thép đã cắt định
hình, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs thanh thép
đã c/ mã hs của thanh thép đ) |
- Mã HS 73269099: Miếng sắt giữ thiết bị
đánh lửa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs miếng
sắt giữ t/ mã hs của miếng sắt gi) |
- Mã HS 73269099: Bàn giữ thanh điều
chỉnh bằng sắt, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs
bàn giữ thanh đ/ mã hs của bàn giữ than) |
- Mã HS 73269099: Tấm thép đã được gia
công định hình, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs
tấm thép đã đượ/ mã hs của tấm thép đã) |
- Mã HS 73269099: Tấm lưới bằng sắt, dùng
chia nước ra vòi, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs
tấm lưới bằng s/ mã hs của tấm lưới bằn) |
- Mã HS 73269099: Trục của nút điều chỉnh
lượng ga bằng sắt, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã
hs trục của nút đi/ mã hs của trục của nút) |
- Mã HS 73269099: Tấm bảo vệ xy lanh
(bằng inox) MS-0291/ Cylinder Cover... (mã hs tấm bảo vệ xy l/ mã hs của tấm
bảo vệ x) |
- Mã HS 73269099: Phớt máy bơm nước thải
(G33-80-4P) bằng thép hàng mới 100%(03.03.2415)... (mã hs phớt máy bơm nư/ mã
hs của phớt máy bơm) |
- Mã HS 73269099: Móc treo trong, đế dán
bằng nhựa móc treo bằng thép... (mã hs móc treo trong/ mã hs của móc treo
tro) |
- Mã HS 73269099: Khóa máng cáp bằng sắt.
Hàng mới 100%... (mã hs khóa máng cáp b/ mã hs của khóa máng cá) |
- Mã HS 73269099: Khớp nối máng cáp bằng
sắt. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối máng c/ mã hs của khớp nối mán) |
- Mã HS 73269099: Thanh nối máng cáp bằng
sắt. Hàng mới 100%... (mã hs thanh nối máng/ mã hs của thanh nối má) |
- Mã HS 73269099: Bát kẹp máng cáp bằng
sắt kích thước 150*100mm. Hàng mới 100%... (mã hs bát kẹp máng cá/ mã hs của
bát kẹp máng) |
- Mã HS 73269099: Hộp điện âm tường bằng
sắt chưa có thiết bị điện. Hàng mới 100%... (mã hs hộp điện âm tườ/ mã hs của
hộp điện âm) |
- Mã HS 73269099: Tay đỡ thang máng cáp
bằng sắt kích thước 60*480mm, model: L480. Hàng mới 100%... (mã hs tay đỡ
thang má/ mã hs của tay đỡ thang) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ dây cáp, Chất
liệu thép, kích thước: 11.2*8.2*17cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs kẹp giữ
dây cáp/ mã hs của kẹp giữ dây) |
- Mã HS 73269099: Kẹp (dùng để kẹp cần
khoan) dùng cho máy khoan đá bằng khí nén, ký hiệu: 7655-207C, Chất liệu:
thép, Kích thước: 13.2*8.7*6.2cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs kẹp dùng để
kẹ/ mã hs của kẹp dùng để) |
- Mã HS 73269099: Thanh kênh thép KT:
50*100*5mm hàng mới 100%(03.04.2087)... (mã hs thanh kênh thép/ mã hs của
thanh kênh t) |
- Mã HS 73269099: Thanh trượt
MR9MN-RAIL-1000L, bộ phận của thanh tuyến tính dẫn hướng, bằng inox, dài
1000mm. NSX: CPC, mới 100%... (mã hs thanh trượt mr9/ mã hs của thanh trượt) |
- Mã HS 73269099: Đai kẹp ống lọc gió xe
REBEL 300 2018- 95018-56250-PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs đai kẹp
ống lọc/ mã hs của đai kẹp ống) |
- Mã HS 73269099: Thân bóng đèn- BODY OF
LED LAMP WT-138 20*15*10mm()(YSH0200052)... (mã hs thân bóng đèn/ mã hs của
thân bóng đè) |
- Mã HS 73269099: Tấm tản nhiệt bằng kim
loại- AL SHEET 220-A 9*15*20,M3, (YSH0200002)... (mã hs tấm tản nhiệt b/ mã
hs của tấm tản nhiệ) |
- Mã HS 73269099: Nôi nhanh phi 8,hàng
mới 100%... (mã hs nôi nhanh phi 8/ mã hs của nôi nhanh ph) |
- Mã HS 73269099: Nối thang H100 1T,hàng
mới 100%... (mã hs nối thang h100/ mã hs của nối thang h1) |
- Mã HS 73269099: Thép hộp
30x60x1.4mm,hàng mới 100%... (mã hs thép hộp 30x60x/ mã hs của thép hộp 30x) |
- Mã HS 73269099: Sắt V 4(6M/cây)
V4x4mm,hàng mới 100%... (mã hs sắt v 46m/cây/ mã hs của sắt v 46m/c) |
- Mã HS 73269099: Tấm inox 304
0.4x1800x800,hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304 0/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 73269099: Thanh ren phi 10 mạ
(2M/cây),hàng mới 100%... (mã hs thanh ren phi 1/ mã hs của thanh ren ph) |
- Mã HS 73269099: Thép hộp (6M/ cây)
20x40x1.4mm,hàng mới 100%... (mã hs thép hộp 6m/ c/ mã hs của thép hộp 6m) |
- Mã HS 73269099: Thép hộp mạ kẽm(6M/Cây)
20x40x1.1mm,hàng mới 100%... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 73269099: Thang máng cáp (sơn
tĩnh điên2.5-3M/ cây) W300xH100 1T,hàng mới 100%... (mã hs thang máng cáp/ mã
hs của thang máng c) |
- Mã HS 73269099: Khóa chặn cho xe đẩy- 1
tầng bằng inox, KT 120x120x28 (2 chiếc/set)... (mã hs khóa chặn cho x/ mã hs
của khóa chặn ch) |
- Mã HS 73269099: Tấm bao che đường ống
1585-600 PP-01.000 bằng inox, KT 1585x600x55(1 bộ gồm thanh V+ tấm nhám)...
(mã hs tấm bao che đườ/ mã hs của tấm bao che) |
- Mã HS 73269099: Vòng đệm ống của két
làm mát (thép), Part No: 165810C04000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã
hs vòng đệm ống củ/ mã hs của vòng đệm ống) |
- Mã HS 73269099: Kẹp ống dẫn khí (thép),
Part No: 888930K02000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã hs kẹp ống dẫn
khí/ mã hs của kẹp ống dẫn) |
- Mã HS 73269099: Móc giữ tấm lót sàn
(thép), Part No: 58521KK01000, xe 578W/ FORTUNER 2019, mới 100%... (mã hs móc
giữ tấm lót/ mã hs của móc giữ tấm) |
- Mã HS 73269099: Con trượt di chuyển
MSA15SSSFC bằng thép.Hàng mới 100%... (mã hs con trượt di ch/ mã hs của con
trượt di) |
- Mã HS 73269099: Cái kẹp (thép), Part
No: 90461T000700, xe 578W/ FORTUNER 2019, mới 100%... (mã hs cái kẹp thép/ mã
hs của cái kẹp thé) |
- Mã HS 73269099: Giá gắn con lăn dùng
cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model N25234 (hàng mới 100%)...
(mã hs giá gắn con lăn/ mã hs của giá gắn con) |
- Mã HS 73269099: Chốt rivet bằng sắt
dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25048 (hàng mới
100%)... (mã hs chốt rivet bằng/ mã hs của chốt rivet b) |
- Mã HS 73269099: Dụng cụ đỡ trục bằng
sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 13025 (hàng mới
100%)... (mã hs dụng cụ đỡ trục/ mã hs của dụng cụ đỡ t) |
- Mã HS 73269099: Miếng nối ray trượt
bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25240-15
(hàng mới 100%)... (mã hs miếng nối ray t/ mã hs của miếng nối ra) |
- Mã HS 73269099: Thanh chặn dừng cửa
trái bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25026
(hàng mới 100%)... (mã hs thanh chặn dừng/ mã hs của thanh chặn d) |
- Mã HS 73269099: Khớp nối lò xo bằng sắt
dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model DH12001, 3-3/4'' (hàng
mới 100%)... (mã hs khớp nối lò xo/ mã hs của khớp nối lò) |
- Mã HS 73269099: Thiết bị chống đứt lò
xo bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model SSD-312L
(hàng mới 100%)... (mã hs thiết bị chống/ mã hs của thiết bị chố) |
- Mã HS 73269099: Thanh đỡ lò xo bằng sắt
dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25516/M-3.6, L=3600mm
(hàng mới 100%)... (mã hs thanh đỡ lò xo/ mã hs của thanh đỡ lò) |
- Mã HS 73269099: Miếng nối cho thanh đỡ
và thanh ray trượt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model
DH-OKT74 (hàng mới 100%)... (mã hs miếng nối cho t/ mã hs của miếng nối ch) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện ốngPhễu thu
ống đường kính trong 20mm, đường kính ngoài 50mm... (mã hs phụ kiện ốngphễ/
mã hs của phụ kiện ống) |
- Mã HS 73269099: Nắp đậy-050-05022NL...
(mã hs nắp đậy050050/ mã hs của nắp đậy050) |
- Mã HS 73269099: Nắp đậy-504-50503NL...
(mã hs nắp đậy504505/ mã hs của nắp đậy504) |
- Mã HS 73269099: Nắp đậy-504-52971NL...
(mã hs nắp đậy504529/ mã hs của nắp đậy504) |
- Mã HS 73269099: Đầu chụp-504-50523NL...
(mã hs đầu chụp50450/ mã hs của đầu chụp504) |
- Mã HS 73269099: Long đền-090-45941NL...
(mã hs long đền09045/ mã hs của long đền090) |
- Mã HS 73269099: Miếng
lót-290-24854NL... (mã hs miếng lót2902/ mã hs của miếng lót29) |
- Mã HS 73269099: Miếng
lót-526-41773NL... (mã hs miếng lót5264/ mã hs của miếng lót52) |
- Mã HS 73269099: Miếng
lót-526-72200NL... (mã hs miếng lót5267/ mã hs của miếng lót52) |
- Mã HS 73269099: Miếng lót
ghép-290-24901NL... (mã hs miếng lót ghép/ mã hs của miếng lót gh) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện máy phun bi
làm sạch bề mặt kim loại: bích tròn bằng thép mã TB-6-1(Deflector Holder),
hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện máy ph/ mã hs của phụ kiện máy) |
- Mã HS 73269099: Mái che cho camera, mã
hiệu: WPR-VA2.2. Hãng SX: Samcon. Hàng mới 100%... (mã hs mái che cho cam/ mã
hs của mái che cho) |
- Mã HS 73269099: Khay chứa đĩa bằng thép
dày 0.4mm, lỗ 97mm, 10 lỗ/chiếc... (mã hs khay chứa đĩa b/ mã hs của khay
chứa đĩ) |
- Mã HS 73269099: Vành khay giữ đĩa thủy
tinh dùng cho máy mài bằng thép loại 13... (mã hs vành khay giữ đ/ mã hs của
vành khay gi) |
- Mã HS 73269099: Tấm giữ bánh mài, hình
tròn, bằng thép dùng để cố định bánh mài trong quá trình mài đĩa... (mã hs
tấm giữ bánh mà/ mã hs của tấm giữ bánh) |
- Mã HS 73269099: Đai kẹp ống dẫn thuốc
nhà máy dược, đường kính 25.2mm, bằng thép không gỉ SS304, hiệu Wenzhou,
(Hàng mới 100%)... (mã hs đai kẹp ống dẫn/ mã hs của đai kẹp ống) |
- Mã HS 73269099: Nắp chụp lưỡi kéo bằng
thép TC-Fishing-1/2... (mã hs nắp chụp lưỡi k/ mã hs của nắp chụp lưỡ) |
- Mã HS 73269099: Lưỡi dao cắt nhựa BTP
bằng thép K-103.74X93.12X2.51-F... (mã hs lưỡi dao cắt nh/ mã hs của lưỡi dao
cắt) |
- Mã HS 73269099: Đầu kẹp trục chính
COLLET, 2040800008A0, bằng thép dùng cho máy CNC. Hàng mới 100%... (mã hs đầu
kẹp trục ch/ mã hs của đầu kẹp trục) |
- Mã HS 73269099: Tấm che bằng thép không
gỉ cho card (TNX:A4B0000008831), Hàng mới 100%, Hãng Coriant sx... (mã hs tấm
che bằng th/ mã hs của tấm che bằng) |
- Mã HS 73269099: Tấm che cho card bằng
thép không gỉ (TNX:A4B0000008832), Hàng mới 100%, Hãng Coriant sx... (mã hs
tấm che cho car/ mã hs của tấm che cho) |
- Mã HS 73269099: Tấm kim loại bọc ngoài
sản phẩm bằng thép không gỉ-59-46000002-NikelSilver 0.3mm t (24.7mm x
21.9mm),hàng mới 100%... (mã hs tấm kim loại bọ/ mã hs của tấm kim loại) |
- Mã HS 73269099: Kim chỉ năm phi 8* 8
mm, bằng thép, dùng để hiển thị thời gian trên linh kiện nhựa... (mã hs kim
chỉ năm phi/ mã hs của kim chỉ năm) |
- Mã HS 73269099: Kim chỉ ngày phi 8* 8
mm, bằng thép, dùng để hiển thị thời gian trên linh kiện nhựa... (mã hs kim
chỉ ngày ph/ mã hs của kim chỉ ngày) |
- Mã HS 73269099: Kim chỉ tháng phi 8* 8
mm, bằng thép, dùng để hiển thị thời gian trên linh kiện nhựa... (mã hs kim
chỉ tháng p/ mã hs của kim chỉ thán) |
- Mã HS 73269099: Lõi khuôn tạo hình bằng
thép CAVB2-22. Hàng mới 100%... (mã hs lõi khuôn tạo h/ mã hs của lõi khuôn
tạ) |
- Mã HS 73269099: Chân kê khay dọn đồ,
chất liệu Inox, Size: 520 x 410 x 800 mm, code: HM7212. Hàng mới 100%... (mã
hs chân kê khay dọ/ mã hs của chân kê khay) |
- Mã HS 73269099: Trụ đỡ bằng thép
FSBAM12-250... (mã hs trụ đỡ bằng thé/ mã hs của trụ đỡ bằng) |
- Mã HS 73269099: Băng chêm bằng thép
FGSMW0.03... (mã hs băng chêm bằng/ mã hs của băng chêm bằ) |
- Mã HS 73269099: Cần đáy lăn (cơ cấu
cam) bằng thép CBPJ9... (mã hs cần đáy lăn cơ/ mã hs của cần đáy lăn) |
- Mã HS 73269099: Chày (lõi đột) của
khuôn dập SPT4-24.8-P3.98-PKC... (mã hs chày lõi đột/ mã hs của chày lõi độ) |
- Mã HS 73269099: thiết bị dùng trong hồ
bơi: Thang NSF315S, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị dùng t/ mã hs của thiết
bị dùn) |
- Mã HS 73041100: Ống sắt tròn trơn, phi
5.3 x dài 390 mm (thép không hợp kim, dùng để làm dây kẹp ống nước). Hàng mới
100%... (mã hs ống sắt tròn tr/ mã hs của ống sắt tròn) |
- Mã HS 73041900: Steel Conduit
(Exposed)/ Ống thép luồn dây điện... (mã hs steel conduit/ mã hs của steel
condui) |
- Mã HS 73041900: ống đúc thép carbon
(PIPE,CARBON STEEL,GALVANIZED,15A, 1/2",6MTR/LGH; hàng mới 100%)... (mã
hs ống đúc thép ca/ mã hs của ống đúc thép) |
- Mã HS 73042990: Ống ruột gà sắt bọc
nhựa PVC đường kính 22mm. Hàng mới 100%... (mã hs ống ruột gà sắt/ mã hs của
ống ruột gà) |
- Mã HS 73042990: ống inox-
1.1/2inchx3.2mm... (mã hs ống inox 11/2/ mã hs của ống inox 1) |
- Mã HS 73042990: ống inox bọc
nhựa-CP2810I/LEN:4m,TH:1.0mm-Hàng mới 100%... (mã hs ống inox bọc nh/ mã hs
của ống inox bọc) |
- Mã HS 73042990: Ống chống bằng thép
đúc, không hợp kim, có ren CASING PIPE 13-3/8 68ppf L80 TSH BLUE R3, mới 100%
(87 ống)... (mã hs ống chống bằng/ mã hs của ống chống bằ) |
- Mã HS 73043190: Ống thép phi 1000,
chiều dày thành ống 18mm (Steel pile 1000mm, 18mm)... (mã hs ống thép phi 10/
mã hs của ống thép phi) |
- Mã HS 73043190: Ống nhánh (mặt F và mặt
D) BRANCH PIPE (F-SIDE; D-SIDE) P/N: 231-430-032-000; 231-430-033-000 (Mới
100%, dùng cho tàu BEXPETRO I QT:Panama)... (mã hs ống nhánh mặt/ mã hs của
ống nhánh m) |
- Mã HS 73043990: Ống dẫn hướng kim loại
(XT dòng số 1 đến dòng số 10 TK: 102821451350/A31 ngày 19/08/2019)... (mã hs
ống dẫn hướng k/ mã hs của ống dẫn hướn) |
- Mã HS 73044100: Thép ống không gỉ, cán
nguội,có mặt cắt ngang hình tròn, không nối, rỗng, kích thước:(21.7 x 3.7 x
200.0)mm- Stainless Steel Seamless Pipe SUS304 TP-SC, hàng mới 100% (1PCE)...
(mã hs thép ống không/ mã hs của thép ống khô) |
- Mã HS 73044900: Ống dẫn bằng thép có
mặt cắt ngang hình tròn kích thước 60.5mm x 2.3mm x 479.3mm đã gia công dập
lỗ, hàng mới 100%... (mã hs ống dẫn bằng th/ mã hs của ống dẫn bằng) |
- Mã HS 73044900: Ống inox 304- hàn-
SCH10, kích thước 80A. Hàng mới 100%... (mã hs ống inox 304 h/ mã hs của ống
inox 304) |
- Mã HS 73044900: Ống thép không gỉ 304
A.P SCH'5, kích thước 1/2inch. Hàng mới 100%... (mã hs ống thép không/ mã hs
của ống thép khô) |
- Mã HS 73044900: Ống thép bọc nhựa.KT
CP-2807-IV. Hàng mới 100%... (mã hs ống thép bọc nh/ mã hs của ống thép bọc) |
- Mã HS 73045990: Ống thép mạ kẽm, kích
thước 150A. Hàng mới 100%... (mã hs ống thép mạ kẽm/ mã hs của ống thép mạ) |
- Mã HS 73049090: Ống thép (Steel pipe
tube)... (mã hs ống thép steel/ mã hs của ống thép st) |
- Mã HS 73059000: Nối ống sắt phi 22mm.
Hàng mới 100%... (mã hs nối ống sắt phi/ mã hs của nối ống sắt) |
- Mã HS 73059000: Nối ruột gà sắt đường
kính 22mm. Hàng mới 100%... (mã hs nối ruột gà sắt/ mã hs của nối ruột gà) |
- Mã HS 73061990: Ống hơi bằng inox, hàng
mới 100%... (mã hs ống hơi bằng in/ mã hs của ống hơi bằng) |
- Mã HS 73061990: Vòng sắt bảo vệ dây
thừng (MANILA ROPE THIMBLE C-TYPE GALV 18MM; hàng mới 100%)... (mã hs vòng
sắt bảo vệ/ mã hs của vòng sắt bảo) |
- Mã HS 73063029: Ống thép tròn có mạ kẽm
(đường kính 20mm) E4040GI-1 dùng trong xây dựng mới 100%... (mã hs ống thép
tròn c/ mã hs của ống thép trò) |
- Mã HS 73063099: Bầu giảm hàn bằng thép
ss304 phi 90-49mm, hàng mới 100%... (mã hs bầu giảm hàn bằ/ mã hs của bầu
giảm hàn) |
- Mã HS 73063099: Ống gió phi D300 mm
AG300 phi 300 mm... (mã hs ống gió phi d30/ mã hs của ống gió phi) |
- Mã HS 73063099: Chuyển tiết diện
300x400 phi D300mm CTD300 phi 300... (mã hs chuyển tiết diệ/ mã hs của chuyển
tiết) |
- Mã HS 73063099: Thép ống tròn mạ kẽm
47.98mm x 2.70mm x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép ống tròn m/ mã hs của
thép ống trò) |
- Mã HS 73063099: Thép ống mạ kẽm
(O21x1.40mm)... (mã hs thép ống mạ kẽm/ mã hs của thép ống mạ) |
- Mã HS 73064020: Thép ống không gỉ, có
mặt cắt ngang hình tròn, được hàn, rỗng, kích thước:(267.4 x 6.5 x 120.0)mm-
Stainless Steel Welded Pipe SUS304 TP, hàng mới 100% (1PCE)... (mã hs thép
ống không/ mã hs của thép ống khô) |
- Mã HS 73064020: Ống thép không gỉ có
hàn 304, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 141,3mm, dày 3mm, dài 6,1m;
Hàng mới 100%... (mã hs ống thép không/ mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73064090: Ống dẫn keo dùng cho
máy tra keo (Bộ phận thay thế của máy tra keo lên điện thoại), số hiệu:
PSZ-150-HMT-16M, chất liệu: thép, kích thước: D3*L7cm... (mã hs ống dẫn keo
dùn/ mã hs của ống dẫn keo) |
- Mã HS 73064090: Thép ống không gỉ, có
mặt cắt ngang hình tròn, được hàn, rỗng, kích thước:(48.6 x 4.0 x 800.0)mm-
Stainless Steel Welded Pipe SUS304 TP, hàng mới 100% (1PCE)... (mã hs thép
ống không/ mã hs của thép ống khô) |
- Mã HS 73064090: Thép không rỉ dạng ông
phi 19.1MM x 0.6MM x 6M... (mã hs thép không rỉ d/ mã hs của thép không r) |
- Mã HS 73064090: Ống thép mạ kẽm
DN20*3.0... (mã hs ống thép mạ kẽm/ mã hs của ống thép mạ) |
- Mã HS 73064090: Ống thép không gỉ (ống
Inox), dạng tròn, dài 6.1m, kich thươc 38.1 x 1 mm... (mã hs ống thép không/
mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73064090: Ống inox 430... (mã hs
ống inox 430/ mã hs của ống inox 430) |
- Mã HS 73064090: Ống thép bọc nhựa 4m x
1mm... (mã hs ống thép bọc nh/ mã hs của ống thép bọc) |
- Mã HS 73065099: ống inox 304 phi 80 dày
3mm, dài 6 mét/ cây dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs ống
inox 304 ph/ mã hs của ống inox 304) |
- Mã HS 73066110: Thép hộp dùng lắp ráp
khung nhà kính nông nghiệp, kích thước 100x100mm, độ dày 4mm, dài 6m, hàng
mới 100%... (mã hs thép hộp dùng l/ mã hs của thép hộp dùn) |
- Mã HS 73066110: Thép hộp mạ kẽm dùng
lắp ráp khung nhà kính nông nghiệp, kích thước 40x80mm, độ dày 1.5mm, dài
5.5m, hàng mới 100%... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 73066190: Sắt vuông
H50mmxH50mmxT2.5mmxL6m... (mã hs sắt vuông h50mm/ mã hs của sắt vuông h5) |
- Mã HS 73066190: Ống vuông mạ kẽm
W30mm*L60mm*T1.4mm... (mã hs ống vuông mạ kẽ/ mã hs của ống vuông mạ) |
- Mã HS 73066190: Sắt vuông H40mm x W40mm
x T1.8mm x L6000mm... (mã hs sắt vuông h40mm/ mã hs của sắt vuông h4) |
- Mã HS 73066190: Thép ống mạ kẽm, được
hàn mặt cắt ngang hình chữ nhật. KT (mm): 48x98x1,4x6000, (1062 thanh). Hàng
mới 100%. Việt Nam sản xuất... (mã hs thép ống mạ kẽm/ mã hs của thép ống mạ) |
- Mã HS 73066190: Ống tôn mạ CN 25x50x1,4
x6,0 (được hàn có mặt cắt ngang hình Vuông, đường chéo ngoài bằng 13mm) (5
Kg/Cây; SL 2.400 Cây)... (mã hs ống tôn mạ cn 2/ mã hs của ống tôn mạ c) |
- Mã HS 73066190: Ống tôn mạ CN 30x60x1,4
x6,0 (được hàn có mặt cắt ngang hình Vuông, đường chéo ngoài bằng 13mm) (5
Kg/Cây; SL 1.600 Cây)... (mã hs ống tôn mạ cn 3/ mã hs của ống tôn mạ c) |
- Mã HS 73066190: Thép không rỉ dạng hộp
30mm x 60mm x 1.0mm x 6m... (mã hs thép không rỉ d/ mã hs của thép không r) |
- Mã HS 73066190: Thép hộp mạ kẽm
(1.00x40x80mm)... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 73066190: Thép vuông mạ kẽm
(1.10x20x20mm)... (mã hs thép vuông mạ k/ mã hs của thép vuông m) |
- Mã HS 73066190: Trụ đế dựng đá tấm
(100x50x5x1400)mm-thep... (mã hs trụ đế dựng đá/ mã hs của trụ đế dựng) |
- Mã HS 73066190: Ống thép không gỉ có
hàn 304, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, kích thước 13mm x 26mm, dày 0,9mm,
dài 6,1m; Hàng mới 100%... (mã hs ống thép không/ mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73069093: Ống thép mạ kẽm
D25x2,6mm... (mã hs ống thép mạ kẽm/ mã hs của ống thép mạ) |
- Mã HS 73069099: ống lồng điều khiển
thanh răng bằng thép, P/N:310068, mới 100%... (mã hs ống lồng điều k/ mã hs
của ống lồng điề) |
- Mã HS 73069099: Thép được mạ kẽm dạng
thanh hộp: 1.30 mm x 25 mm x 50 mm x 6.0m... (mã hs thép được mạ kẽ/ mã hs
của thép được mạ) |
- Mã HS 73069099: Ống thép được hàn, mạ
kẽm, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: phi 21.2 mm x 1.20 mm x 6.00 m...
(mã hs ống thép được h/ mã hs của ống thép đượ) |
- Mã HS 73069099: Ống chịu nhiệt,dẫn
nhiệt bằng thép 9Kw*220v*phi 50*450mm... (mã hs ống chịu nhiệt/ mã hs của ống
chịu nhi) |
- Mã HS 73071900: Đầu Nối bằng Sắt (Phi
11*12*35mm)... (mã hs đầu nối bằng sắ/ mã hs của đầu nối bằng) |
- Mã HS 73071900: Nối hơi cái... (mã hs
nối hơi cái/ mã hs của nối hơi cái) |
- Mã HS 73071900: Nối nhanh Y10... (mã hs
nối nhanh y10/ mã hs của nối nhanh y1) |
- Mã HS 73071900: Nối nhanh góc phi 10...
(mã hs nối nhanh góc p/ mã hs của nối nhanh gó) |
- Mã HS 73071900: Khớp nối bằng gang
SW300CP (phi 7*28.8)cm... (mã hs khớp nối bằng g/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 73072110: Bích inox- 10k, kích
thước 80A. Hàng mới 100%... (mã hs bích inox 10k/ mã hs của bích inox 1) |
- Mã HS 73072110: Phụ kiện ghép nối cho
ống, mặt bích bằng thép không gỉ có đường kính trong dưới 15cm, kích
thước:(SOP-FF 10K x 25A)mm- Stainless Steel Flange SUS304, hàng mới 100%
(1PCE)... (mã hs phụ kiện ghép n/ mã hs của phụ kiện ghé) |
- Mã HS 73072190: Bích đơn inox, kích
thước 150A. Hàng mới 100%... (mã hs bích đơn inox/ mã hs của bích đơn ino) |
- Mã HS 73072190: Mặt bích ống tròn bằng
thép D800, đường kính 800mm, hàng mới 100%... (mã hs mặt bích ống tr/ mã hs
của mặt bích ống) |
- Mã HS 73072190: Mặt bích bằng thép
không gỉ P/N: NW-10B-038... (mã hs mặt bích bằng t/ mã hs của mặt bích bằn) |
- Mã HS 73072190: Khớp nối HJ-1 bằng
thép... (mã hs khớp nối hj1 b/ mã hs của khớp nối hj) |
- Mã HS 73072190: Khớp nối HJ-2 bằng
thép... (mã hs khớp nối hj2 b/ mã hs của khớp nối hj) |
- Mã HS 73072190: Khớp nối HJ-4 bằng
thép... (mã hs khớp nối hj4 b/ mã hs của khớp nối hj) |
- Mã HS 73072190: Khớp nối HJ-13 bằng
thép... (mã hs khớp nối hj13/ mã hs của khớp nối hj) |
- Mã HS 73072190: Nối ống MT-5123 bằng
thép... (mã hs nối ống mt5123/ mã hs của nối ống mt5) |
- Mã HS 73072190: Khớp nối bánh xe
MT-5109 bằng thép... (mã hs khớp nối bánh x/ mã hs của khớp nối bán) |
- Mã HS 73072210: Khuỷu nối ống khí bằng
nhựa bên trong là thép không gỉ (SMC) KQ2P-06... (mã hs khuỷu nối ống k/ mã
hs của khuỷu nối ốn) |
- Mã HS 73072210: Đầu nối khí (dùng cho
súng khí DG-10), chất liệu thép, dùng làm khớp nối ống dẫn và súng khí, hàng
mới 100%... (mã hs đầu nối khí dù/ mã hs của đầu nối khí) |
- Mã HS 73072290: Pipe Hanger/ Quang
treo... (mã hs pipe hanger/ qu/ mã hs của pipe hanger/) |
- Mã HS 73072290: Flexible Steel
Connector/ Khớp nối sun sắt... (mã hs flexible steel/ mã hs của flexible ste) |
- Mã HS 73072290: Nối T ống thép-
1.1/4inch... (mã hs nối t ống thép/ mã hs của nối t ống th) |
- Mã HS 73072290: Nối T giảm ống thép-
3/4inch-1/2inch... (mã hs nối t giảm ống/ mã hs của nối t giảm ố) |
- Mã HS 73072290: Rắc co nhông 32A... (mã
hs rắc co nhông 32/ mã hs của rắc co nhông) |
- Mã HS 73072310: Cút inox- hàn- Sch10,
kích thước 100A. Hàng mới 100%... (mã hs cút inox hàn/ mã hs của cút inox hà) |
- Mã HS 73072310: Khuỷu nối ống bằng thép
không gỉ, loại hàn giáp mối có đường kính trong dưới 15cm, kích
thước:(90độLong EL(Weld) 25A x S40)mm- Stainless Steel Elbows SUS304-W, hàng
mới 100% (2PCE)... (mã hs khuỷu nối ống b/ mã hs của khuỷu nối ốn) |
- Mã HS 73072390: Ống nối bằng thép không
gỉ P/N: E-150M... (mã hs ống nối bằng th/ mã hs của ống nối bằng) |
- Mã HS 73072910: Ống nối bằng Inox,
đường kính dưới 15cm, P/N:141004, mới 100%... (mã hs ống nối bằng in/ mã hs
của ống nối bằng) |
- Mã HS 73072910: Đầu nối 10-8, bằng sắt.
Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối 108 b/ mã hs của đầu nối 108) |
- Mã HS 73072910: Đầu nối 12-10, bằng
sắt. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối 1210/ mã hs của đầu nối 121) |
- Mã HS 73072910: Đầu nối khí 10 (Đầu nối
dây dẫn khí), bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí 10/ mã hs của đầu
nối khí) |
- Mã HS 73072910: Đầu nối khí T6 (Đầu nối
dây dẫn khí), bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí t6/ mã hs của đầu
nối khí) |
- Mã HS 73072910: Nối ren inox, kích
thước 50A. Hàng mới 100%... (mã hs nối ren inox k/ mã hs của nối ren inox) |
- Mã HS 73072910: Côn lệch inox- hàn-
sch10, kích thước 100A*80A. Hàng mới 100%... (mã hs côn lệch inox/ mã hs của
côn lệch ino) |
- Mã HS 73072910: Nối 2 đầu ren inox,
kích thước 15A. Hàng mới 100%... (mã hs nối 2 đầu ren i/ mã hs của nối 2 đầu
re) |
- Mã HS 73072910: Nối ống MALE bằng thép
không gỉ, kích thước 1/2inch. Hàng mới 100%... (mã hs nối ống male bằ/ mã hs
của nối ống male) |
- Mã HS 73072910: Cút nối ống bằng thép
không gỉ 316 BA, kích thước 1/4inch. Hàng mới 100%... (mã hs cút nối ống bằn/
mã hs của cút nối ống) |
- Mã HS 73072910: Nối ống dạng chữ T bằng
thép không gỉ 316 (LOK), kích thước 1/4inch. Hàng mới 100%... (mã hs nối ống
dạng ch/ mã hs của nối ống dạng) |
- Mã HS 73072990: Khớp nối ống bơm bằng
sắt, P/N:301, mới 100%... (mã hs khớp nối ống bơ/ mã hs của khớp nối ống) |
- Mã HS 73072990: Đầu nối ren inox-
3/4inchx80mm... (mã hs đầu nối ren ino/ mã hs của đầu nối ren) |
- Mã HS 73072990: Nối inox (2 đầu ren)
2inchxL100... (mã hs nối inox 2 đầu/ mã hs của nối inox 2) |
- Mã HS 73072990: Cùm kết nối ống
CNO#VN... (mã hs cùm kết nối ống/ mã hs của cùm kết nối) |
- Mã HS 73072990: Ống nối với mặt bích
bằng thép không gỉ P/N: 2E-150 (Đường kính ngoài 69.34 x chiều dài 62.5)mm
0.64kg/cái... (mã hs ống nối với mặt/ mã hs của ống nối với) |
- Mã HS 73072990: Ống nối với vòng đệm
bằng thép không gỉ PN: 0050-86379-VN(Đk ngoài 74.93 x chiều dài 207.98) mm.
0.65kg/cái... (mã hs ống nối với vòn/ mã hs của ống nối với) |
- Mã HS 73072990: Khớp nối động
JA30-10-125, bằng thép. Được lắp vào đầu xylanh khí để chống lệch tâm cho
xylanh khi lắp vào máy gia công cơ khí... (mã hs khớp nối động j/ mã hs của
khớp nối độn) |
- Mã HS 73079110: Bích inox 304 phi 80mm
dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs bích inox 304 p/ mã hs của
bích inox 30) |
- Mã HS 73079210: Ren M5 ra Phi 6mm. Hàng
mới 100%... (mã hs ren m5 ra phi 6/ mã hs của ren m5 ra ph) |
- Mã HS 73079210: Giảm thanh ren 1/8mm.
Hàng mới 100%... (mã hs giảm thanh ren/ mã hs của giảm thanh r) |
- Mã HS 73079210: Măng xông bằng thép, có
ren, đường kính dưới 15 cm,P/N:13, mới 100%... (mã hs măng xông bằng/ mã hs
của măng xông bằ) |
- Mã HS 73079210: Khớp nối máy may công
nghiệp. Brother SB1268001 # AXN43F0027. P/o:6930002554.Mới 100%... (mã hs
khớp nối máy ma/ mã hs của khớp nối máy) |
- Mã HS 73079290: Đầu nối-KTF-01-053 (nối
ống)-Hàng mới 100%... (mã hs đầu nốiktf01/ mã hs của đầu nốiktf) |
- Mã HS 73079290: Ống gió mặt bích nối
dài, D1200, hàng mới 100%... (mã hs ống gió mặt bíc/ mã hs của ống gió mặt) |
- Mã HS 73079290: Măng xông nối ống bằng
thép hợp kim SKD61 dùng nối ống Toyo 1250tons, kích thước đường kính trong
100mm, đường kính ngoài 200mm, dài 605mm, mới 100%... (mã hs măng xông nối ố/
mã hs của măng xông nố) |
- Mã HS 73079290: Ống dẫn gas cao áp 297L
Pipe PT4. Hàng mới 100%... (mã hs ống dẫn gas cao/ mã hs của ống dẫn gas) |
- Mã HS 73079310: Cút hàn inox 304 phi
50mm dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs cút hàn inox 30/ mã
hs của cút hàn inox) |
- Mã HS 73079310: đầu ren inox 304 phi
50mm dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs đầu ren inox 30/ mã
hs của đầu ren inox) |
- Mã HS 73079390: Sản phẩm nắp chụp bằng
thép cacbon CAP 2-1/2" STD... (mã hs sản phẩm nắp ch/ mã hs của sản phẩm
nắp) |
- Mã HS 73079390: Sản phẩm co nối bằng
thép cacbon 45 ELBOW LR 1-1/2" STD... (mã hs sản phẩm co nối/ mã hs của
sản phẩm co) |
- Mã HS 73079910: Đầu nối 1/4"-
1/4" bằng thép (Hàng mới 100%)... (mã hs đầu nối 1/4 1/ mã hs của đầu
nối 1/4) |
- Mã HS 73079990: Đầu nối ống thép (Steel
pipe connector, Junction)... (mã hs đầu nối ống thé/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối- T10mm (dùng
nối ống hơi)... (mã hs khớp nối t10mm/ mã hs của khớp nối t1) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối- 1/2inchx10mm
(dùng nối ống hơi)... (mã hs khớp nối 1/2in/ mã hs của khớp nối 1/) |
- Mã HS 73079990: Khới nối chỉnh
lưu-1/8x4mm-Hàng mới 100%... (mã hs khới nối chỉnh/ mã hs của khới nối chỉ) |
- Mã HS 73079990: Khới nối ren trong-
L1/8x8mm-Hàng mới 100%... (mã hs khới nối ren tr/ mã hs của khới nối ren) |
- Mã HS 73079990: Nối ren trong sắt-
1/2inch... (mã hs nối ren trong s/ mã hs của nối ren tron) |
- Mã HS 73079990: Nối giảm sắt-
1inch-3/4inch... (mã hs nối giảm sắt 1/ mã hs của nối giảm sắt) |
- Mã HS 73079990: Nối giảm sắt-
2inch-1.1/2inch... (mã hs nối giảm sắt 2/ mã hs của nối giảm sắt) |
- Mã HS 73079990: Nối giảm sắt-
3/4inch-1/2inch... (mã hs nối giảm sắt 3/ mã hs của nối giảm sắt) |
- Mã HS 73079990: Nối áp lực-
L3/4inchx3/4inch(cone)... (mã hs nối áp lực l3// mã hs của nối áp lực) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối- I8mm-10mm
(dùng nối ống hơi)... (mã hs khớp nối i8mm/ mã hs của khớp nối i8) |
- Mã HS 73079990: Nối áp lực- 3/4inch
(cone)x3/4inch(cone)... (mã hs nối áp lực 3/4/ mã hs của nối áp lực) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối- 1/4inchx8mm
(dùng nối ống hơi)... (mã hs khớp nối 1/4in/ mã hs của khớp nối 1/) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối- T8mm (dùng
nối ống hơi)... (mã hs khớp nối t8mm/ mã hs của khớp nối t8) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối- I10mm-12mm
(dùng nối ống hơi)... (mã hs khớp nối i10mm/ mã hs của khớp nối i1) |
- Mã HS 73079990: ĐẦU KẾT NỐI KIM LOẠI...
(mã hs đầu kết nối kim/ mã hs của đầu kết nối) |
- Mã HS 73079990: Khới nối-G-17S-ZW-Hàng
mới 100%... (mã hs khới nốig17s/ mã hs của khới nốig1) |
- Mã HS 73079990: Khới nối-GA-1S (2
cái/bộ)-Hàng mới 100%... (mã hs khới nốiga1s/ mã hs của khới nốiga) |
- Mã HS 73079990: Khới nối-GA-90S (2
cái/bộ)-Hàng mới 100%... (mã hs khới nốiga90s/ mã hs của khới nốiga) |
- Mã HS 73079990: Khới nối-GA-44S-ZW (2
cái/bộ)-Hàng mới 100%... (mã hs khới nốiga44s/ mã hs của khới nốiga) |
- Mã HS 73079990: Rắc co kẽm 21... (mã hs
rắc co kẽm 21/ mã hs của rắc co kẽm 2) |
- Mã HS 73079990: Rắc co kẽm 34... (mã hs
rắc co kẽm 34/ mã hs của rắc co kẽm 3) |
- Mã HS 73079990: Rắc co kẽm 60... (mã hs
rắc co kẽm 60/ mã hs của rắc co kẽm 6) |
- Mã HS 73079990: Rắc co mạ kẽm 28... (mã
hs rắc co mạ kẽm 2/ mã hs của rắc co mạ kẽ) |
- Mã HS 73079990: Nối ren trong kẽm 21...
(mã hs nối ren trong k/ mã hs của nối ren tron) |
- Mã HS 73079990: Nối ren ngoài mạ kẽm
27... (mã hs nối ren ngoài m/ mã hs của nối ren ngoà) |
- Mã HS 73079990: Nối 2 đầu ren ngoài kẽm
21... (mã hs nối 2 đầu ren n/ mã hs của nối 2 đầu re) |
- Mã HS 73079990: Nối thẳng ren ngoài
27... (mã hs nối thẳng ren n/ mã hs của nối thẳng re) |
- Mã HS 73079990: Coupling 3" khớp
nối phụ kiện ghép nối bằng thép... (mã hs coupling 3 khớ/ mã hs của coupling
3) |
- Mã HS 73079990: Lock nut 3" chăn
đầu ống phụ kiện ghép nối bằng thép... (mã hs lock nut 3 chă/ mã hs của lock
nut 3) |
- Mã HS 73079990: Nắp khớp nối thủy lực
1-1/2", phụ kiện kiện ghép nối bằng kẽm... (mã hs nắp khớp nối th/ mã hs
của nắp khớp nối) |
- Mã HS 73079990: Cút ống gió D1200,
đường kính 1200mm, bằng tôn, hàng mới 100%... (mã hs cút ống gió d12/ mã hs
của cút ống gió) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối ống bằng thép,
loại ren, kích thước D15X1/2inch. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ống bằ/ mã
hs của khớp nối ống) |
- Mã HS 73079990: Đầu cốt phi 10... (mã
hs đầu cốt phi 10/ mã hs của đầu cốt phi) |
- Mã HS 73079990: Ống thép bọc nhựa
D28... (mã hs ống thép bọc nh/ mã hs của ống thép bọc) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối bằng thép
KCG400SP (phi 11.5*18.7)cm... (mã hs khớp nối bằng t/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 73083010: Cửa kính 95x87cm... (mã
hs cửa kính 95x87c/ mã hs của cửa kính 95x) |
- Mã HS 73083010: Cửa kính 220x80cm...
(mã hs cửa kính 220x80/ mã hs của cửa kính 220) |
- Mã HS 73084090: Thiết bị hỗ trợ lắp đặt
dầm chịu lực nâng hạ BM-03-115-100, Hãng sản xuất Grob Hàng đã qua sử dụng...
(mã hs thiết bị hỗ trợ/ mã hs của thiết bị hỗ) |
- Mã HS 73084090: Chống sàn bằng thép
dùng trong xây dựng YR-2438T. Hàng mới 100%... (mã hs chống sàn bằng/ mã hs
của chống sàn bằ) |
- Mã HS 73089020: Tấm mạ kẽm, đã được uốn
cong để lót vào khe hỡ giữa các tầng nhà để chống thấm, dày 1.5mmt, GMS
(Galvanized Mild Steel), hàng mới 100%... (mã hs tấm mạ kẽm đã/ mã hs của tấm
mạ kẽm) |
- Mã HS 73089040: Khung sắt 310*80*40mm
đã được gia công dùng để làm giá đỡ cho máy trong sản xuất.Hàng mới 100%...
(mã hs khung sắt 310*8/ mã hs của khung sắt 31) |
- Mã HS 73089040: Khung sắt 310*160*40mm
đã được gia công dùng để làm giá đỡ cho máy trong sản xuất.Hàng mới 100%...
(mã hs khung sắt 310*1/ mã hs của khung sắt 31) |
- Mã HS 73089040: Khung sắt hộp
5000*80*160mm đã được gia công dùng để làm giá đỡ cho máy trong sản xuất.
Hàng mới 100%... (mã hs khung sắt hộp 5/ mã hs của khung sắt hộ) |
- Mã HS 73089060: Máng cáp điện bằng tôn
sơn tĩnh điện, KT: 300x100x1.2cm, hàng mới 100%... (mã hs máng cáp điện b/ mã
hs của máng cáp điệ) |
- Mã HS 73089092: Trụ lan can sắt thẳng,
Item: HFSTB16.5.8, kích thước: Phi 18x48''... (mã hs trụ lan can sắt/ mã hs
của trụ lan can) |
- Mã HS 73089092: Lan can sắt thẳng 1 quả
cầu, Item:HFORC16.1.3, kích thước: 13" x44... (mã hs lan can sắt thẳ/ mã
hs của lan can sắt) |
- Mã HS 73089092: Lan can sắt rèn thẳng 2
quả cầu,Item:HFSTB16.1.27, kích thước:9/16''x44''... (mã hs lan can sắt rèn/
mã hs của lan can sắt) |
- Mã HS 73089092: Lan san sắt vuông có
hoa văn chữ S, Item: HFSTB16.1.25-T, kích thước: 1/2''x44''... (mã hs lan san
sắt vuô/ mã hs của lan san sắt) |
- Mã HS 73089092: Lan can sắt rỗng dập
hai quả cầu nhôm, Item: HFSTB16.1.18, kích thước: 1/2''x44''... (mã hs lan
can sắt rỗn/ mã hs của lan can sắt) |
- Mã HS 73089092: lan can sắt đặc 1 xoắn
hai hoa văn trang trí,Item:HFSTB16.1.11, kích thước:1/2''x44''... (mã hs lan
can sắt đặc/ mã hs của lan can sắt) |
- Mã HS 73089099: Joint Connector (Bát
nối máng cáp). Hàng mới 100%... (mã hs joint connector/ mã hs của joint
connec) |
- Mã HS 73089099: Straight W/Cover (Máng
cáp thẳng + Nắp,1.5m/Cái). Hàng mới 100%... (mã hs straight w/cove/ mã hs của
straight w/c) |
- Mã HS 73089099: Dụng cụ hỗ trợ định vị
bằng thép, hỗ trợ lắp đặt máy đúng vị trí BM-03-100-G-145, Hãng sản xuất Grob
Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ mã hs của dụng cụ hỗ t) |
- Mã HS 73089099: Cục đối trọng bằng
thép, bộ phận của thiết bị nâng hạ dùng cho dầm chữ I chịu lực 704 5772
PFEIFER SEIL Hàng đã qua sử dụng... (mã hs cục đối trọng b/ mã hs của cục đối
trọn) |
- Mã HS 73089099: Dầm chịu lực ngắn bằng
thép, bộ phận của thiết bị nâng hạ dùng để di chuyển thiết bị trong nhà xưởng
sản xuất ô tô 170 464 PFEIFER SEIL Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dầm chịu lực
ng/ mã hs của dầm chịu lực) |
- Mã HS 73089099: Dầm chữ I chịu lực
bằng, bộ phận của thiết bị nâng hạ thép dùng để di chuyển thiết bị trong nhà
xưởng sản xuất ô tô 20 tấn, dài 4 mét 308 119/305 332;20000kg;4m PFEIFER SEIL
Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dầm chữ i chịu/ mã hs của dầm chữ i ch) |
- Mã HS 73089099: Kết cấu thép mạ kẽm
dùng làm hàng rào-Piece of steel BC.03 hot-dip galvanized powder coating,
code:BC.03, hàng mới 100%... (mã hs kết cấu thép mạ/ mã hs của kết cấu thép) |
- Mã HS 73089099: Khung lan can ống bằng
thép,kt:(1117-3750) x 925 x 42mm. hàng có giá trị tài nguyên khoáng sản và
chi phi năng lượng chiếm dưới 51% giá thành sp.Mới 100%. Hàng đồng bộ tháo
rời dùng trong xây dựng... (mã hs khung lan can ố/ mã hs của khung lan ca) |
- Mã HS 73089099: Giảm chấn- MT-08-038
(bằng thép)... (mã hs giảm chấn mt0/ mã hs của giảm chấn m) |
- Mã HS 73089099: Khung xếp chồng đôi
(Double Stacking Frame)... (mã hs khung xếp chồng/ mã hs của khung xếp ch) |
- Mã HS 73089099: Chân rẽ ống gió bằng
tôn, D300x200, hàng mới 100%... (mã hs chân rẽ ống gió/ mã hs của chân rẽ
ống) |
- Mã HS 73089099: Giá đỡ quang treo bằng
sắt dùng để đỡ đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ quang tr/ mã hs
của giá đỡ quang) |
- Mã HS 73089099: Chụp che mưa kèm lưới
chắn côn trùng D1200, đường kính 1200mm, hàng mới 100%... (mã hs chụp che mưa
kè/ mã hs của chụp che mưa) |
- Mã HS 73089099: Khung sắt TH4 kích
thước2290*1160*1100mm. Dùng để đóng gói nhiều lần hàng hóa xuất nhập khẩu...
(mã hs khung sắt th4 k/ mã hs của khung sắt th) |
- Mã HS 73089099: Khung sắt TM4 kích
thước 1145*1160*1100mm. Dùng để đóng gói nhiều lần hàng hóa xuất nhập khẩu...
(mã hs khung sắt tm4 k/ mã hs của khung sắt tm) |
- Mã HS 73089099: Hộp tiêu âm dày 100mm
cho quạt thông gió khung thép, kích thước: 2500x3500x3200H, hàng mới 100%...
(mã hs hộp tiêu âm dày/ mã hs của hộp tiêu âm) |
- Mã HS 73089099: Bát liên kết đơn bằng
sắt, mã: BC103, hàng mới 100%... (mã hs bát liên kết đơ/ mã hs của bát liên
kết) |
- Mã HS 73089099: Khung thép (25cm x
38cm) đã được gia công... (mã hs khung thép 25c/ mã hs của khung thép) |
- Mã HS 73089099: Khung thép (19cm x
50.5cm) đã được gia công... (mã hs khung thép 19c/ mã hs của khung thép) |
- Mã HS 73089099: Khung thép (10cm x
30cm) đã được gia công... (mã hs khung thép 10c/ mã hs của khung thép) |
- Mã HS 73089099: Khung thép (18.8cm x
27.6cm) đã được gia công... (mã hs khung thép 18/ mã hs của khung thép) |
- Mã HS 73089099: Khung trải sàn bằng
thép, dùng trong nhà xưởng,1 Lot 70 Cái- Grating for Rotary Project, hàng mới
100%, hàng mới 100%... (mã hs khung trải sàn/ mã hs của khung trải s) |
- Mã HS 73089099: Kết cấu của nhà thép
tiền chế (khung xương nhà xưởng), Hàng mới 100%... (mã hs kết cấu của nhà/ mã
hs của kết cấu của) |
- Mã HS 73089099: Chân bàn sắt_MIY2MB,
70*70*102mm... (mã hs chân bàn sắtmi/ mã hs của chân bàn sắt) |
- Mã HS 73089099: Khung chân
sắt_0000-MIY-02E, 114*89*178.5mm... (mã hs khung chân sắt/ mã hs của khung
chân s) |
- Mã HS 73089099: Chân bàn inox
304_MIY2MN, 70*70*102mm- Brushed Nikel... (mã hs chân bàn inox 3/ mã hs của
chân bàn ino) |
- Mã HS 73089099: Khung chân inox
304_0000-MIY-02D, 114*89*178.5mm- Xi Brushed Nikel... (mã hs khung chân inox/
mã hs của khung chân i) |
- Mã HS 73089099: Trụ inox 3m... (mã hs
trụ inox 3m/ mã hs của trụ inox 3m) |
- Mã HS 73089099: Thép U làm giá đỡ, hàng
mới 100%... (mã hs thép u làm giá/ mã hs của thép u làm g) |
- Mã HS 73089099: Thép V làm giá đỡ, hàng
mới 100%... (mã hs thép v làm giá/ mã hs của thép v làm g) |
- Mã HS 73089099: Khung giá sắt nhỏ (1170
x1170x595) Case code KDRTM 50-250... (mã hs khung giá sắt n/ mã hs của khung
giá sắ) |
- Mã HS 73089099: PALLET BẰNG THÉP DẠNG
LỒNG (L1455 X W1131X H1085) MM... (mã hs pallet bằng thé/ mã hs của pallet
bằng) |
- Mã HS 73089099: Kết cấu dạng khung bằng
thép mạ kẽm dùng lắp ráp nhà kính nông nghiêp, kích thước 600x80x6090mm, hàng
mới 100%... (mã hs kết cấu dạng kh/ mã hs của kết cấu dạng) |
- Mã HS 73090019: Bình rỗng bằng sắt dùng
để chứa khí Gas hóa lỏng LPG (12 kg), kiểm định: 015412/06/HCM/KD2-99 ngay:
19/04/2018... (mã hs bình rỗng bằng/ mã hs của bình rỗng bằ) |
- Mã HS 73090099: Thùng chứa bê tông 30m3
bằng thép.MS:WT30-1909-005, hàng mới 100%. 1 bộ 1 cái... (mã hs thùng chứa bê
t/ mã hs của thùng chứa b) |
- Mã HS 73090099: Thùng rỗng, dùng để
chứa nguyên liệu sản xuất milo (Mạch nha tinh chiết- Chiết xuất từ mầm lúa
mạch nguyên cám), bằng sắt và nhôm, kích thước 110cm x 144cm x 23cm. Hàng đã
qua sử dụng... (mã hs thùng rỗng dùn/ mã hs của thùng rỗng) |
- Mã HS 73090099: Bồn nước bằng inox, thể
tích 3m3, Hãng sản xuất: Sơn Hà, hàng mới 100%... (mã hs bồn nước bằng i/ mã
hs của bồn nước bằn) |
- Mã HS 73101099: Thùng phuy sắt phế liệu
(phế liệu đạt yêu cầu môi trường)... (mã hs thùng phuy sắt/ mã hs của thùng
phuy s) |
- Mã HS 73101099: Thung chưa phê
liêu1000PC-thep... (mã hs thung chưa phê/ mã hs của thung chưa p) |
- Mã HS 73101099: Thùng phuy bằng sắt
200Lít. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thùng phuy bằng/ mã hs của thùng phuy
b) |
- Mã HS 73102910: Bình xịt nhớt bằng thép
rỗng- ASAKI AK-1050 (dùng xịt dầu vào chi tiết máy)... (mã hs bình xịt nhớt
b/ mã hs của bình xịt nhớ) |
- Mã HS 73102910: Bình châm nhớt bằng
thép rỗng- ASAKI-AK-117 (dùng xịt dầu vào chi tiết máy)... (mã hs bình châm
nhớt/ mã hs của bình châm nh) |
- Mã HS 73102910: Cốc sắt đựng nến
107x90x128mm, hàng mới 100%, xuất trả hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số
102952268310 ngày 28/10/2019... (mã hs cốc sắt đựng nế/ mã hs của cốc sắt
đựng) |
- Mã HS 73102910: Cốc đựng kim loại sau
khi nóng chảy, size đại, kích thước 210*180*215mm, bằng inox SUS 304, mới
100%... (mã hs cốc đựng kim lo/ mã hs của cốc đựng kim) |
- Mã HS 73102999: Thùng chứa bằng thép...
(mã hs thùng chứa bằng/ mã hs của thùng chứa b) |
- Mã HS 73102999: Hộp đựng dụng cụ bằng
sắt (PART CABINET WITH 72 DRAWERS PLASTIC 555X275X880MM; hàng mới 100%)...
(mã hs hộp đựng dụng c/ mã hs của hộp đựng dụn) |
- Mã HS 73102999: Bình tich áp 200 lít-
thép... (mã hs bình tich áp 20/ mã hs của bình tich áp) |
- Mã HS 73102999: Hộp bảo vệ Inox có tay
cầm... (mã hs hộp bảo vệ inox/ mã hs của hộp bảo vệ i) |
- Mã HS 73110029: Bình áp lực bằng thép,
dung tích 1000L, áp lực 10 bar, đầu nối: 2inch, KT: 945*1913. Hàng mới
100%... (mã hs bình áp lực bằn/ mã hs của bình áp lực) |
- Mã HS 73110099: Bình tích khí nén 5m3,
sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs bình tích khí n/ mã hs của
bình tích kh) |
- Mã HS 73110099: Thùng inox
304-80lKT:450*450mm.Hàng mới 100%... (mã hs thùng inox 304/ mã hs của thùng
inox 3) |
- Mã HS 73110099: Bình chứa khí 1000L,
dùng trong hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs bình chứa khí 1/ mã hs
của bình chứa kh) |
- Mã HS 73110099: Bình khí argon 10lit
(nạp bình), hàng mới 100%... (mã hs bình khí argon/ mã hs của bình khí arg) |
- Mã HS 73110099: Bồn chứa khí bằng thép
Size: (OD)1364 x (T/T)1530- Hàng mới 100%... (mã hs bồn chứa khí bằ/ mã hs
của bồn chứa khí) |
- Mã HS 73110099: Bình bầu cho hệ thống
lạnh IQF 2000 dùng để chứa môi chất lạnh- dùng trong công nghiệp chế biến
thủy sản và đông lạnh- Hàng mới 100%... (mã hs bình bầu cho hệ/ mã hs của
bình bầu cho) |
- Mã HS 73121010: Dây cáp thép vỏ nhựa
phi 3... (mã hs dây cáp thép vỏ/ mã hs của dây cáp thép) |
- Mã HS 73121099: Dây cáp chịu lực bằng
thép, chiều dài cáp 10 m, hãng sản xuất Falcon 194 379;Falcon 10,0zn Hàng đã
qua sử dụng... (mã hs dây cáp chịu lự/ mã hs của dây cáp chịu) |
- Mã HS 73121099: Dây cáp 6 ly sắt chưa
cách điện, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs dây cáp 6 ly sắ/ mã hs của dây
cáp 6 ly) |
- Mã HS 73121099: Dây cáp thép 6mm... (mã
hs dây cáp thép 6m/ mã hs của dây cáp thép) |
- Mã HS 73121099: Cáp lõi thép phi 22
(Steel wire 22mm)... (mã hs cáp lõi thép ph/ mã hs của cáp lõi thép) |
- Mã HS 73129000: Phụ kiện của giàn phơi
quần áo thông minh: Dây treo bằng thép (Cable), Hàng mới 100%... (mã hs phụ
kiện của gi/ mã hs của phụ kiện của) |
- Mã HS 73129000: Dây cáp thép bọc nhựa-
F8... (mã hs dây cáp thép bọ/ mã hs của dây cáp thép) |
- Mã HS 73130000: Kẽm gai, dùng làm hàng
rào, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs kẽm gai dùng l/ mã hs của kẽm gai
dùn) |
- Mã HS 73130000: Kẽm gai 2,4 li, dùng
làm hàng rào, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs kẽm gai 24 li/ mã hs của
kẽm gai 24) |
- Mã HS 73141990: Dây kim loại các loại
(TK nhập: 102744337510)... (mã hs dây kim loại cá/ mã hs của dây kim loại) |
- Mã HS 73142000: Lưới inox lỗ 0.8mm
20mesh, Quy cách: khổ 1m x 30m/cuộn, hàng mới 100%... (mã hs lưới inox lỗ 0/
mã hs của lưới inox lỗ) |
- Mã HS 73143100: Thép lưới sàn mạ kẽm...
(mã hs thép lưới sàn m/ mã hs của thép lưới sà) |
- Mã HS 73144100: Lưới thép grating đã
được mạ kẽm... (mã hs lưới thép grati/ mã hs của lưới thép gr) |
- Mã HS 73144100: Lưới Inox lỗ 6 mm, sản
phẩm bằng sắt được tráng kẽm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs lưới inox
lỗ 6/ mã hs của lưới inox lỗ) |
- Mã HS 73144100: Lưới Inox lỗ 7 mm, sản
phẩm bằng sắt được tráng kẽm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs lưới inox
lỗ 7/ mã hs của lưới inox lỗ) |
- Mã HS 73144100: Lưới Inox lỗ 8 mm, sản
phẩm bằng sắt được tráng kẽm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs lưới inox
lỗ 8/ mã hs của lưới inox lỗ) |
- Mã HS 73144200: Lưới rào tráng plastic-
B40x1500x4mm... (mã hs lưới rào tráng/ mã hs của lưới rào trá) |
- Mã HS 73144900: thép tấm dạng lưới
(STEEL BLEACHING PLATE; hàng mới 100%)... (mã hs thép tấm dạng l/ mã hs của
thép tấm dạn) |
- Mã HS 73145000: Lưới B40 sản phẩm dạng
lưới bằng sắt, được tạo hình bằng phương pháp đột dập, kéo giãn, xuất xứ việt
nam,mới 100%... (mã hs lưới b40 sản ph/ mã hs của lưới b40 sản) |
- Mã HS 73145000: Tấm lưới sắt 2472W-2S
(22.125'' X 71.25'', 2'' X 4'') (hàng mới 100%)... (mã hs tấm lưới sắt 24/ mã
hs của tấm lưới sắt) |
- Mã HS 73145000: Lưới B40, sản phẩm dạng
lưới bằng sắt, được tạo hình bằng phương pháp đột dập, kéo giãn, xuất xứ việt
nam,mới 100%... (mã hs lưới b40 sản p/ mã hs của lưới b40 sả) |
- Mã HS 73145000: TẤM LƯỚI SẮT (120 X 60
X 0.4) CM, WIRE DECK 2448WVK, HÀNG MỚI 100%... (mã hs tấm lưới sắt 1/ mã hs
của tấm lưới sắt) |
- Mã HS 73151110: Sên xe máy 428... (mã
hs sên xe máy 428/ mã hs của sên xe máy 4) |
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp #Z7 x
110L... (mã hs xích xe đạp #z7/ mã hs của xích xe đạp) |
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp# Z7 X
112L... (mã hs xích xe đạp# z7/ mã hs của xích xe đạp#) |
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp S1 x
12000L... (mã hs xích xe đạp s1/ mã hs của xích xe đạp) |
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp Z8.1 x
110L... (mã hs xích xe đạp z8/ mã hs của xích xe đạp) |
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp Z6 x 12000L
(500F)... (mã hs xích xe đạp z6/ mã hs của xích xe đạp) |
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp HV410 x
11808L (150M)... (mã hs xích xe đạp hv4/ mã hs của xích xe đạp) |
- Mã HS 73151110: Sên xe máy
428.YBN;D;F;TDR (/F)... (mã hs sên xe máy 428/ mã hs của sên xe máy 4) |
- Mã HS 73151110: Sên xe đạp
S9;T9;D9;CNM9;S10;D10 (/D)... (mã hs sên xe đạp s9;t/ mã hs của sên xe đạp s) |
- Mã HS 73151199: Dâysên-0606-Hàng mới
100%... (mã hs dâysên0606hàn/ mã hs của dâysên0606) |
- Mã HS 73151199: Dây sên- F120... (mã hs
dây sên f120/ mã hs của dây sên f12) |
- Mã HS 73151199: Dây sên- F8... (mã hs
dây sên f8/ mã hs của dây sên f8) |
- Mã HS 73151199: Dây sên công nghiệp(dây
xích)-25mm-Hàng mới 100%... (mã hs dây sên công ng/ mã hs của dây sên công) |
- Mã HS 73151199: Xích đơn có tai gá
RS50-4LA1, 1 hộp 10FT3.048m... (mã hs xích đơn có tai/ mã hs của xích đơn có) |
- Mã HS 73151290: Dải xích KM973/49
(SK350) bộ phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs dải xích km973// mã hs
của dải xích km9) |
- Mã HS 73151910: Ống lăn #428RG... (mã
hs ống lăn #428rg/ mã hs của ống lăn #428) |
- Mã HS 73151910: Bản sên xe đạp BSXĐ...
(mã hs bản sên xe đạp/ mã hs của bản sên xe đ) |
- Mã HS 73160000: Móc cẩu (BLOCK STEEL
SNATCH, WITH EYE; hàng mới 100%)... (mã hs móc cẩu block/ mã hs của móc cẩu
blo) |
- Mã HS 73160000: Tăng đơ hai đầu 24MM
(EYE & EYE TURNBUCKLE, MM 24; hàng mới 100%)... (mã hs tăng đơ hai đầu/
mã hs của tăng đơ hai) |
- Mã HS 73170010: Đinh dây bắn súng-30mm
(30 cái/hộp)... (mã hs đinh dây bắn sú/ mã hs của đinh dây bắn) |
- Mã HS 73170020: Ghim dập bằng thép
Staples Striker, item: 231-101 dùng trong sản xuất đồ nội thất (1 hộp 8.56
kg). hàng mới 100%... (mã hs ghim dập bằng t/ mã hs của ghim dập bằn) |
- Mã HS 73170020: Định bắn F25/TB21106010
mới 100%... (mã hs định bắn f25/tb/ mã hs của định bắn f25) |
- Mã HS 73170020: Định bắn F30/TB21106003
mới 100%... (mã hs định bắn f30/tb/ mã hs của định bắn f30) |
- Mã HS 73170020: Ghim dập
1008J/TB21106021 mới 100%... (mã hs ghim dập 1008j// mã hs của ghim dập 100) |
- Mã HS 73170020: Ghim dập
1010J/TB21106006 mới 100%... (mã hs ghim dập 1010j// mã hs của ghim dập 101) |
- Mã HS 73170020: Ghim dập
413J/TB21106009, mới 100%... (mã hs ghim dập 413j/t/ mã hs của ghim dập 413) |
- Mã HS 73170020: Ghim dập
419J/R01221106017, mới 100%... (mã hs ghim dập 419j/r/ mã hs của ghim dập
419) |
- Mã HS 73170090: Đinh bê tông 10cm. Hàng
mới 100%... (mã hs đinh bê tông 10/ mã hs của đinh bê tông) |
- Mã HS 73170090: Đinh sắt-3cm... (mã hs
đinh sắt3cm/ mã hs của đinh sắt3cm) |
- Mã HS 73170090: Đinh kẽm... (mã hs đinh
kẽm/ mã hs của đinh kẽm) |
- Mã HS 73170090: Đinh bắn tole- 40mm...
(mã hs đinh bắn tole/ mã hs của đinh bắn tol) |
- Mã HS 73170090: Đinh 6612PG-10M- size:
(11 x 38)mm, (2 hộp/thùng, 5.000 kim/hộp), 11.7 kgs/ thùng, dùng bấm thùng
carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 6612pg10m/ mã hs của đinh
6612pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 6614PG-10M- size:
(11 x 45)mm, (2 hộp/thùng, 5.000 kim/hộp), 13.38 kgs/ thùng, dùng bấm thùng
carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 6614pg10m/ mã hs của đinh
6614pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 4810PG-30M-I 1.13-
size: (6x32)mm, (6 hộp/ thùng, 5.000 kim/hộp), 15.6 Kgs/ thùng, dùng bấm
thùng carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 4810pg30m/ mã hs của đinh
4810pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 6712PG-10M- I
(14/38)- size: (11x38)mm, (không đóng thùng carton; 10.000 kim/hộp), 9.86
kgs/ thùng, dùng bấm thùng carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh
6712pg10m/ mã hs của đinh 6712pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 1608PG-10M- size:
(25x25)mm, (2 hộp/thùng, 5.000 kim/hộp), 9.92 kgs/ thùng, dùng bấm thùng
carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 1608pg10m/ mã hs của đinh
1608pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 7608PG-10M- size:
(12X25)mm, (2 hộp/thùng, 5.000 kim/hộp), 8.12 kgs/ thùng, dùng bấm thùng
carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 7608pg10m/ mã hs của đinh
7608pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 1605PG-10M- size:
(25x16)mm, (2 hộp/ thùng, 5.000 kim/hộp), 7.35 Kgs/ thùng, dùng bấm thùng
carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 1605pg10m/ mã hs của đinh
1605pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 1610PG-10M- size:
(25x32)mm, (2 hộp/thùng, 5.000 kim/hộp), 11.64 kgs/ thùng, dùng bấm thùng
carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 1610pg10m/ mã hs của đinh
1610pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 7614PG-10M- size:
(12X45)mm, (2 hộp/thùng, 5.000 kim/hộp), 13.52 kgs/ thùng, dùng bấm thùng
carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 7614pg10m/ mã hs của đinh
7614pg) |
- Mã HS 73170090: Ghim dập
1013J/TB21106007 mới 100%... (mã hs ghim dập 1013j// mã hs của ghim dập 101) |
- Mã HS 73181210: Vít vặn gỗ- M4x50mm...
(mã hs vít vặn gỗ m4x/ mã hs của vít vặn gỗ) |
- Mã HS 73181290: Vít M3 *8 bằng Chất
liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs vít m3 *8 bằng/ mã hs của vít m3 *8 bằ) |
- Mã HS 73181300: Đinh móc chịu lực bằng
thép 120 654;M36;10000kg PFEIFER SEIL Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đinh móc
chịu l/ mã hs của đinh móc chị) |
- Mã HS 73181410: Vít tự hãm có ren dùng
cho sản xuất loa. Screw. Đường kính:3.5mm. Hàng mới 100%.(Phụ kiện của loa).
Hàng mới 100%. (TKN số: 103047629200/A12 ngày 13/12/2019... (mã hs vít tự hãm
có r/ mã hs của vít tự hãm c) |
- Mã HS 73181410: Vít bằng thép dùng cho
bầu lọc gió xe máy... (mã hs vít bằng thép d/ mã hs của vít bằng thé) |
- Mã HS 73181490: Vít vặn sắt- M4x20mm...
(mã hs vít vặn sắt m4/ mã hs của vít vặn sắt) |
- Mã HS 73181510: Vít lục giác SFB-589S
M6x18mm bằng thép không gỉ... (mã hs vít lục giác sf/ mã hs của vít lục giác) |
- Mã HS 73181510: Vít cho nở nhựa 12mm,
vật liệu: thép, hàng mới 100%... (mã hs vít cho nở nhựa/ mã hs của vít cho nở
n) |
- Mã HS 73181510: bulong bằng thép, có
ren, đường kính dưới 16mm, P/N:F1003008B, mới 100%... (mã hs bulong bằng thé/
mã hs của bulong bằng) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M12x70mm...
(mã hs lục giác m12x7/ mã hs của lục giác m1) |
- Mã HS 73181510: Lục giác âm- M6x5mm...
(mã hs lục giác âm m6/ mã hs của lục giác âm) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M10x25mm...
(mã hs lục giác m10x2/ mã hs của lục giác m1) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M10x35mm...
(mã hs lục giác m10x3/ mã hs của lục giác m1) |
- Mã HS 73181510: Lục giác Inox-
M4x10mm... (mã hs lục giác inox/ mã hs của lục giác ino) |
- Mã HS 73181510: Lục giác+tán- M12x80mm
(2 cái/bộ)... (mã hs lục giáctán m/ mã hs của lục giáctán) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M6x40mm...
(mã hs lục giác m6x40/ mã hs của lục giác m6) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M8x20mm...
(mã hs lục giác m8x20/ mã hs của lục giác m8) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M8x70mm...
(mã hs lục giác m8x70/ mã hs của lục giác m8) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M8x80mm...
(mã hs lục giác m8x80/ mã hs của lục giác m8) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M12x80mm...
(mã hs lục giác m12x8/ mã hs của lục giác m1) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M10x100mm...
(mã hs lục giác m10x1/ mã hs của lục giác m1) |
- Mã HS 73181510: Thanh ren M10, Hàng mới
100%... (mã hs thanh ren m10/ mã hs của thanh ren m1) |
- Mã HS 73181510: Vít có ren được làm từ
thép, đã qua xử lý xi mạ, quy cách: 4X15, 1 hộp 100cái, Item: EAE1012, moi
100%... (mã hs vít có ren được/ mã hs của vít có ren đ) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít (6*14mm)
2SCR035_140_B01... (mã hs đinh vít 6*14m/ mã hs của đinh vít 6*) |
- Mã HS 73181510: Bulông ecu bằng thép
dùng cho hệ thống khí nén, M16*120, mới 100%... (mã hs bulông ecu bằng/ mã hs
của bulông ecu b) |
- Mã HS 73181510: Vít bằng thép M2.5 x
5.0 BK-ZIN, đã được ren, mới 100%... (mã hs vít bằng thép m/ mã hs của vít
bằng thé) |
- Mã HS 73181510: Vít bằng thép PMS M2.6
x 5.0 HTGZ, đã được ren, mới 100%... (mã hs vít bằng thép p/ mã hs của vít
bằng thé) |
- Mã HS 73181510: bulon 6*20mm, sản phẩm
bằng sắt có ren, đường kính 6mm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs bulon
6*20mm s/ mã hs của bulon 6*20mm) |
- Mã HS 73181510: bulon 6*40mm, sản phẩm
bằng sắt có ren, đường kính 6mm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs bulon
6*40mm s/ mã hs của bulon 6*40mm) |
- Mã HS 73181510: bulon 8*20mm, sản phẩm
bằng sắt có ren, đường kính 8mm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs bulon
8*20mm s/ mã hs của bulon 8*20mm) |
- Mã HS 73181510: bulon 8*30mm, sản phẩm
bằng sắt có ren, đường kính 8mm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs bulon
8*30mm s/ mã hs của bulon 8*30mm) |
- Mã HS 73181510: Bulông
6x18BOLT,FLANGE,6X18957010601800, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs
bulông 6x18bolt/ mã hs của bulông 6x18b) |
- Mã HS 73181510: Bulông
6x25BOLT,FLANGE,SH,6X25960010602500, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã
hs bulông 6x25bolt/ mã hs của bulông 6x25b) |
- Mã HS 73181510: Trục vít HGT... (mã hs
trục vít hgt/ mã hs của trục vít hgt) |
- Mã HS 73181510: Stainless Blade (Vít
ép)... (mã hs stainless blade/ mã hs của stainless bl) |
- Mã HS 73181510: Trục vít máy ép tách
nước CS... (mã hs trục vít máy ép/ mã hs của trục vít máy) |
- Mã HS 73181510: Code DC60-50153A, Ốc
vít đã được ren, linh kiện của tủ lạnh, Screw. Hàng mới 100%... (mã hs code
dc6050153/ mã hs của code dc6050) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít 6011-004782
BOLT-ETC, mới 100%... (mã hs đinh vít 60110/ mã hs của đinh vít 601) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít 6009-001522
SCREW-HEX, mới 100%... (mã hs đinh vít 60090/ mã hs của đinh vít 600) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít DC97-02412A
ASSY BOLT, mới 100%... (mã hs đinh vít dc970/ mã hs của đinh vít dc9) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít DC97-14263A
ASSY BOLT, mới 100%... (mã hs đinh vít dc971/ mã hs của đinh vít dc9) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít 6002-001186
SCREW-TAPPING, mới 100%... (mã hs đinh vít 60020/ mã hs của đinh vít 600) |
- Mã HS 73181510: Vít bằng thép (M3x8mm)
PTS-3B M3X24TX8 (2245000290000E)... (mã hs vít bằng thép/ mã hs của vít bằng
thé) |
- Mã HS 73181510: Bulong lục giác chìm
M5x15 bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs bulong lục giác/ mã hs của
bulong lục g) |
- Mã HS 73181510: Bulong 304 14x50 (long
đen + vênh) bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs bulong 304 14x5/ mã
hs của bulong 304 1) |
- Mã HS 73181510: Bulong 304 18x50 (long
đen + vênh) bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs bulong 304 18x5/ mã
hs của bulong 304 1) |
- Mã HS 73181510: Vít trí đen M10x10,
hàng mới 100%... (mã hs vít trí đen m10/ mã hs của vít trí đen) |
- Mã HS 73181510: Ecu + Bu lông M6x25
bằng thép... (mã hs ecu bu lông m/ mã hs của ecu bu lôn) |
- Mã HS 73181510: VÍT 4 CẠNH ĐẦU NỒI
M5x20,CÓ REN,ĐƯỜNG KÍNH 4.75mm,HÀNG MỚI 100%... (mã hs vít 4 cạnh đầu/ mã hs
của vít 4 cạnh đ) |
- Mã HS 73181590: Vít 10-24x22 WH
(Class3), mới 100%... (mã hs vít 1024x22 wh/ mã hs của vít 1024x22) |
- Mã HS 73181590: Vít 12-15x20 HRW
(class3), mới 100%... (mã hs vít 1215x20 hr/ mã hs của vít 1215x20) |
- Mã HS 73181590: Vít 12-14x50 SGHRW
(Class3), mới 100%... (mã hs vít 1214x50 sg/ mã hs của vít 1214x50) |
- Mã HS 73181590: Shank Bolt & Flang
Nut (1 bộ gồm: 1 Bù-lon + 1 Tán). Hàng mới 100%... (mã hs shank bolt &
fl/ mã hs của shank bolt &) |
- Mã HS 73181590: Vít gỗ răng thưa 30mm.
Hàng mới 100%... (mã hs vít gỗ răng thư/ mã hs của vít gỗ răng) |
- Mã HS 73181590: Bulon dù 100x200mm, sản
phẩm bằng sắt có ren, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs bulon dù 100x20/ mã
hs của bulon dù 100) |
- Mã HS 73181590: Tắc kê (Bulong nở) bằng
thép M8x60mm, hàng mới 100%... (mã hs tắc kê bulong/ mã hs của tắc kê bulo) |
- Mã HS 73181590: Vít dù inox 19, kích
tước: 4.2x19mm (500pcs/bịch), hàng mới 100%... (mã hs vít dù inox 19/ mã hs
của vít dù inox) |
- Mã HS 73181590: Vít dù inox 30, kích
tước: 4.2x30mm (500pcs/bịch), hàng mới 100%... (mã hs vít dù inox 30/ mã hs
của vít dù inox) |
- Mã HS 73181590: Bulong DINA16.5
(Hexagon Steel Bolts) đường kính ngoài 16mm, chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs
bulong dina165/ mã hs của bulong dina1) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B16.5
(Hexagon Steel Bolts) Đường kính ngoài 16 mm chiều dài từ 101mm-200mm... (mã
hs bulong din b16/ mã hs của bulong din b) |
- Mã HS 73181590: Vít đuôi cá đầu bằng
2cm... (mã hs vít đuôi cá đầu/ mã hs của vít đuôi cá) |
- Mã HS 73181590: Bulong lục giác 8x30mm
+ tán... (mã hs bulong lục giác/ mã hs của bulong lục g) |
- Mã HS 73181590: Tắc kê nở, kích thước
1/2inch. Hàng mới 100%... (mã hs tắc kê nở kích/ mã hs của tắc kê nở k) |
- Mã HS 73181590: Vật tư phụ (Bu lông,
đai ốc) bằng thép đường kính dưới 10mm, hàng mới 100%... (mã hs vật tư phụ
bu/ mã hs của vật tư phụ) |
- Mã HS 73181590: Electro-Mechanical Assy
(MODULE, CAMERA, 8Mp/IMX355 non PD/40145A)... (mã hs electromechani/ mã hs
của electromech) |
- Mã HS 73181590: Vít máy may công
nghiệp. Brother SA2626001 # AXUSMD0034. P/o:6530030433.Mới 100%... (mã hs vít
máy may côn/ mã hs của vít máy may) |
- Mã HS 73181590: Vít suốt máy may công
nghiệp 1 kim số to # AXUSMD0075. P/o:6330001336.Mới 100%... (mã hs vít suốt
máy ma/ mã hs của vít suốt máy) |
- Mã HS 73181590: Vít Brother máy may
công nghiệp.144458001 # AXUSMD0029. P/o:6930002233.Mới 100%... (mã hs vít
brother máy/ mã hs của vít brother) |
- Mã HS 73181590: Đầu bịt có ren bằng
thép, dùng trong hệ thống lái của xe máy 13001-64053. Hàng mới 100%... (mã hs
đầu bịt có ren/ mã hs của đầu bịt có r) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3.5X25... (mã
hs đinh vít 35x2/ mã hs của đinh vít 3) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3.5X35... (mã
hs đinh vít 35x3/ mã hs của đinh vít 3) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3.5X45... (mã
hs đinh vít 35x4/ mã hs của đinh vít 3) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3.5X55... (mã
hs đinh vít 35x5/ mã hs của đinh vít 3) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 4.2X70... (mã
hs đinh vít 42x7/ mã hs của đinh vít 4) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3.5X9.5...
(mã hs đinh vít 35x9/ mã hs của đinh vít 3) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 4.8X100...
(mã hs đinh vít 48x1/ mã hs của đinh vít 4) |
- Mã HS 73181590: Chốt hãm(bằng thép,
chiều dài tổng 24mm, đường kính ngoài 39mm)... (mã hs chốt hãmbằng t/ mã hs
của chốt hãmbằn) |
- Mã HS 73181590: Bulong M16x70 cấp độ
bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m16x70 c/ mã hs của bulong m16x7) |
- Mã HS 73181590: Bulong M16x80 cấp độ
bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m16x80 c/ mã hs của bulong m16x8) |
- Mã HS 73181590: Bulong M20x80 cấp độ
bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m20x80 c/ mã hs của bulong m20x8) |
- Mã HS 73181590: Bulong M20x90 cấp độ
bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m20x90 c/ mã hs của bulong m20x9) |
- Mã HS 73181590: Bulong M12x400 cấp độ
bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m12x400/ mã hs của bulong m12x4) |
- Mã HS 73181590: Bulong M14x400 cấp độ
bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m14x400/ mã hs của bulong m14x4) |
- Mã HS 73181590: Bulong M20x100 cấp độ
bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m20x100/ mã hs của bulong m20x1) |
- Mã HS 73181590: Bulong M20x110 cấp độ
bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m20x110/ mã hs của bulong m20x1) |
- Mã HS 73181590: Bulong U M14x180 cấp độ
bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong u m14x18/ mã hs của bulong u m14) |
- Mã HS 73181590: Vít các loại (Linh kiện
cơ khí chính xác)... (mã hs vít các loại l/ mã hs của vít các loại) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN A6.5
(Hexagon Steel Bolts) Đường kớnh ngoài 6mm chiều dài từ 15mm-100mm... (mã hs
bulong din a65/ mã hs của bulong din a) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN A8 (Hexagon
Steel Bolts) Đường kớnh ngoài 7.96mm chiều dài từ 15mm-100mm... (mã hs bulong
din a8/ mã hs của bulong din a) |
- Mã HS 73181590: Bulong DINA12 (Hexagon
Steel Bolts) đường kớnh ngoài 11.97mm,chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong
dina12/ mã hs của bulong dina1) |
- Mã HS 73181590: Bulong DINA14 (Hexagon
Steel Bolts) đường kớnh ngoài 13.95mm,chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong
dina14/ mã hs của bulong dina1) |
- Mã HS 73181590: Bulong DINA24 (Hexagon
Steel Bolts) đường kớnh ngoài 23.95mm,chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong
dina24/ mã hs của bulong dina2) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN A10 (Hexagon
Steel Bolts) Đường kớnh ngoài 9.97mm chiều dài từ 15mm-100mm... (mã hs bulong
din a10/ mã hs của bulong din a) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B8 (Hexagon
Steel Bolts) đường kớnh ngoài 7.96mm,chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs
bulong din b8/ mã hs của bulong din b) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B10 (Hexagon
Steel Bolts) đường kớnh ngoài 9.97mm,chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs
bulong din b10/ mã hs của bulong din b) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B12 (Hexagon
Steel Bolts) đường kớnh ngoài 11.97mm,chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs
bulong din b12/ mã hs của bulong din b) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B23 (Hexagon
Steel Bolts) Đường kớnh ngoài 21.96 mm chiều dài từ 101 mm-200mm... (mã hs
bulong din b23/ mã hs của bulong din b) |
- Mã HS 73181590: Bulong DINA20 (Hexagon
Steel Bolts) đường kớnh ngoài 19.95mm,chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong
dina20/ mã hs của bulong dina2) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B20 (Hexagon
Steel Bolts) đường kớnh ngoài 19.95mm,chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs
bulong din b20/ mã hs của bulong din b) |
- Mã HS 73181590: Vít chống thấm 4f, sản
phẩm bằng sắt đã ren, đường kính thân 40mm, xuât xứ việt nam,mới 100%... (mã
hs vít chống thấm/ mã hs của vít chống th) |
- Mã HS 73181590: Phụ tùng khuôn: Bu lông
MMSB13-65... (mã hs phụ tùng khuôn/ mã hs của phụ tùng khu) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc M8 (bằng inox có
đệm chống trượt) SFK-T11S... (mã hs đai ốc m8 bằng/ mã hs của đai ốc m8 b) |
- Mã HS 73181610: Tán- M8(Đai ốc)... (mã
hs tán m8đai ốc/ mã hs của tán m8đai) |
- Mã HS 73181610: Tán- M10(Đai ốc)... (mã
hs tán m10đai ốc/ mã hs của tán m10đai) |
- Mã HS 73181610: Tán cánh chuồn- M8 (Đai
ốc)... (mã hs tán cánh chuồn/ mã hs của tán cánh chu) |
- Mã HS 73181610: Tán- M16 (Đai ốc)...
(mã hs tán m16 đai ố/ mã hs của tán m16 đa) |
- Mã HS 73181610: Tán- M6 (Đai ốc)... (mã
hs tán m6 đai ốc/ mã hs của tán m6 đai) |
- Mã HS 73181610: Tán- M8 (Đai ốc)... (mã
hs tán m8 đai ốc/ mã hs của tán m8 đai) |
- Mã HS 73181610: Tán- M12 (Đai ốc)...
(mã hs tán m12 đai ố/ mã hs của tán m12 đa) |
- Mã HS 73181610: Long đền bằng sắt-thép
B000199, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã
hs long đền bằng s/ mã hs của long đền bằn) |
- Mã HS 73181610: Con tán (6mm)
2NUT001_060_Y03... (mã hs con tán 6mm 2/ mã hs của con tán 6mm) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc rãnh chữ T:
3414M (Đai ốc cho bu long có đường kính ngoài 12mm, dùng cho máy gia công kim
loại) Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc rãnh chữ/ mã hs của đai ốc rãnh) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc 14MMNUT,LOCK
14MM90231KM7 7001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đai ốc 14mmnut/
mã hs của đai ốc 14mmn) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc
6mmNUT,FLANGE,6MM9405006000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đai ốc
6mmnutf/ mã hs của đai ốc 6mmnu) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc 8MM bằng
thépNUT,HEX.,8MM9403008000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đai ốc
8mm bằng/ mã hs của đai ốc 8mm b) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc bằng thép cho bu
lông có đường kính thân ngoài < 16mm dùng cho xe máy Yamaha 90179-10805,
mới 100%... (mã hs đai ốc bằng thé/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 73181610: Ecu M5 bằng Chất liệu
inox, hàng mới 100%... (mã hs ecu m5 bằng chấ/ mã hs của ecu m5 bằng) |
- Mã HS 73181610: Ecu M8 bằng Chất liệu
inox, hàng mới 100%... (mã hs ecu m8 bằng chấ/ mã hs của ecu m8 bằng) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc bằng sắt- thép
B002117, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã
hs đai ốc bằng sắt/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M16X2.00... (mã
hs đai ốcm16x200/ mã hs của đai ốcm16x2) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M20X2.50... (mã
hs đai ốcm20x250/ mã hs của đai ốcm20x2) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M22X2.50... (mã
hs đai ốcm22x250/ mã hs của đai ốcm22x2) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M24X3.00... (mã
hs đai ốcm24x300/ mã hs của đai ốcm24x3) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M12X1.75... (mã
hs đai ốcm12x175/ mã hs của đai ốcm12x1) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc- 7/8-9WT... (mã
hs đai ốc 7/89wt/ mã hs của đai ốc 7/8) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc- 1/2-12WT... (mã
hs đai ốc 1/212w/ mã hs của đai ốc 1/2) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc- 3/4-10WT... (mã
hs đai ốc 3/410w/ mã hs của đai ốc 3/4) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc- 5/8-11WT... (mã
hs đai ốc 5/811w/ mã hs của đai ốc 5/8) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc- M20X2.50... (mã
hs đai ốc m20x25/ mã hs của đai ốc m20x) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc- M22X2.50... (mã
hs đai ốc m22x25/ mã hs của đai ốc m22x) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc NT-03, bằng
thép. Gắn ở đầu xylanh... (mã hs đai ốc nt03 b/ mã hs của đai ốc nt03) |
- Mã HS 73181690: Bulong M12 bằng thép...
(mã hs bulong m12 bằng/ mã hs của bulong m12 b) |
- Mã HS 73181690: Bulong lục giác
#10-24*3/4... (mã hs bulong lục giác/ mã hs của bulong lục g) |
- Mã HS 73181690: Bulong vòng đệm, đệm
vênh bằng thép... (mã hs bulong vòng đệm/ mã hs của bulong vòng) |
- Mã HS 73181900: HARDWARE-VGD010: Bộ phụ
kiệnVGD010 gồm bịch phụ kiện(bulon x 8cái,long đền x 8cái,khóa x 1cái); Miếng
ốp chân chữ U x 4cái;Vít x 32cái;Bulon 4cái;Long đền x 4cái, mua ở Việt Nam
hàng mới100%... (mã hs hardwarevgd010/ mã hs của hardwarevgd) |
- Mã HS 73181910: êcu bằng thép, có ren,
đường kính dưới 16mm, P/N:407884001, mới 100%... (mã hs êcu bằng thép/ mã hs
của êcu bằng thé) |
- Mã HS 73181990: Long
đền-J-60-SA4519001-Hàng mới 100%... (mã hs long đềnj60s/ mã hs của long
đềnj6) |
- Mã HS 73181990: Long
đền-J-61-S00705001-Hàng mới 100%... (mã hs long đềnj61s/ mã hs của long
đềnj6) |
- Mã HS 73181990: Êcu khóa cánh bơm bằng
Inox có ren, đk ngoài trên 16mm, P/N:120, mới 100%... (mã hs êcu khóa cánh b/
mã hs của êcu khóa cán) |
- Mã HS 73181990: Bulong & Êcu khớp
nối bằng thép có ren, đk ngoài trên 16mm, P/N:305, mới 100%... (mã hs bulong
& êcu kh/ mã hs của bulong & êcu) |
- Mã HS 73181990: Bulong và Êcu khớp nối
bằng thép có ren, đk ngoài trên 16mm, P/N:305, mới 100%... (mã hs bulong và
êcu k/ mã hs của bulong và êc) |
- Mã HS 73181990: Êcu chặn cánh bơm bằng
Inox, có ren, đk ngoài trên 16mm- Bộ phận của máy bơm ly tâm, P/N:120, mới
100%... (mã hs êcu chặn cánh b/ mã hs của êcu chặn cán) |
- Mã HS 73181990: Vít đầu có lỗ sáu cạnh
M3x16-10.9 A2J, kích thước M3 x 16mm, hàng mới 100%... (mã hs vít đầu có lỗ
s/ mã hs của vít đầu có l) |
- Mã HS 73181990: Bulong + đai ốc
M10x35... (mã hs bulong đai ốc/ mã hs của bulong đai) |
- Mã HS 73181990: Vít suốt máy may công
nghiệp 1 kim số nhỏ # AXUSMD0078. P/o:6730009539.Mới 100%... (mã hs vít suốt
máy ma/ mã hs của vít suốt máy) |
- Mã HS 73181990: Cụm ốc vít máy may công
nghiệp. Juki SS-6090810-TP # AXUSMD0168. P/o:6330001062.Mới 100%... (mã hs
cụm ốc vít máy/ mã hs của cụm ốc vít m) |
- Mã HS 73181990: Vít máy may công
nghiệp. Juki SS-7080510-TP # AXUSMD0004. P/o:6330001017.Mới 100%... (mã hs
vít máy may côn/ mã hs của vít máy may) |
- Mã HS 73181990: Ống định vị các loại
(Linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs ống định vị các/ mã hs của ống định
vị) |
- Mã HS 73181990: Chốt đột lỗ lưới D8,
hàng mới 100%... (mã hs chốt đột lỗ lướ/ mã hs của chốt đột lỗ) |
- Mã HS 73181990: Chốt liên kết bằng thép
D12x40, hàng mới 100%... (mã hs chốt liên kết b/ mã hs của chốt liên kế) |
- Mã HS 73181990: Ngũ kim T751-0 (7*4*2)
INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs ngũ kim t7510/ mã hs của ngũ kim
t751) |
- Mã HS 73181990: Ngũ kim T751-2 (7*4*2)
INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs ngũ kim t7512/ mã hs của ngũ kim
t751) |
- Mã HS 73181990: Ngũ kim T892-9 10*4*3)
INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs ngũ kim t8929/ mã hs của ngũ kim
t892) |
- Mã HS 73181990: Ngũ kim T846-3 (11*5*4)
INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs ngũ kim t8463/ mã hs của ngũ kim
t846) |
- Mã HS 73181990: Chốt cửa tủ W633-68
(4*2*2) INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs chốt cửa tủ w63/ mã hs của
chốt cửa tủ) |
- Mã HS 73181990: Tay nắm hộc kéo H633-27
(14*4*3) INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs tay nắm hộc kéo/ mã hs
của tay nắm hộc) |
- Mã HS 73182100: Vòng đệm bằng thép,
23226-KVB-9000. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs vòng
đệm bằng t/ mã hs của vòng đệm bằn) |
- Mã HS 73182100: Vòng đệm lò xo bằng kim
loạiSEAT,VALVE SPG14775KVY 9003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs
vòng đệm lò xo/ mã hs của vòng đệm lò) |
- Mã HS 73182100: Long đen M3 (vòng đệm)
bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs long đen m3 vò/ mã hs của long
đen m3) |
- Mã HS 73182100: Long đen vênh M3 (vòng
đệm) bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs long đen vênh m/ mã hs của
long đen vên) |
- Mã HS 73182100: VÒNG ĐỆM PHẲNG
M10.5x18x1.2 HÀNG MỚI 100%... (mã hs vòng đệm phẳng/ mã hs của vòng đệm phẳ) |
- Mã HS 73182200: Long đen đệm bằng thép,
không có ren, P/N:H5003B2, mới 100%... (mã hs long đen đệm bằ/ mã hs của long
đen đệm) |
- Mã HS 73182200: Gioăng làm kín bằng
thép,không có ren, sử dụng cho máy tàu, P/N:413891001, mới 100%... (mã hs
gioăng làm kín/ mã hs của gioăng làm k) |
- Mã HS 73182200: Gioăng kín cổ xả bằng
thép non, không ren, dùng cho máy tàu, P/N:152623-13202, mới 100%... (mã hs
gioăng kín cổ x/ mã hs của gioăng kín c) |
- Mã HS 73182200: Gioăng kín cổ hút bằng
thép non, không ren, dùng cho máy tàu, P/N:152623-12202, mới 100%... (mã hs
gioăng kín cổ h/ mã hs của gioăng kín c) |
- Mã HS 73182200: Gioăng nắp máy bằng
thép non, không ren, P/N:134003, mới 100%... (mã hs gioăng nắp máy/ mã hs của
gioăng nắp m) |
- Mã HS 73182200: Long đen (vòng đệm)
bằng thép, không có ren, P/N:304, mới 100%... (mã hs long đen vòng/ mã hs của
long đen vò) |
- Mã HS 73182200: Long đền- 4mm... (mã hs
long đền 4mm/ mã hs của long đền 4m) |
- Mã HS 73182200: Long đền- F8x18x2mm...
(mã hs long đền f8x18/ mã hs của long đền f8) |
- Mã HS 73182200: Long đền-
F12xF35x3mm... (mã hs long đền f12xf/ mã hs của long đền f1) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm bằng sắt, dùng
cho máy tàu, không có ren,P/N:455812001, mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng s/
mã hs của vòng đệm bằn) |
- Mã HS 73182200: Vòng làm kín (vòng đệm)
bằng thép, không có ren,P/N:23414-170000, mới 100%... (mã hs vòng làm kín v/
mã hs của vòng làm kín) |
- Mã HS 73182200: Long đen vênh bằng
thép, không ren,P/N:29, mới 100%... (mã hs long đen vênh b/ mã hs của long
đen vên) |
- Mã HS 73182200: Long đền kín-
M6x13mmx2mm thép carbon-Hàng mới 100%... (mã hs long đền kín m/ mã hs của
long đền kín) |
- Mã HS 73182200: Long đen M3 S A2J (phi
3m, bằng thép, hình tròn)... (mã hs long đen m3 s a/ mã hs của long đen m3) |
- Mã HS 73182200: Long đen 3 S A2J (phi
3m, bằng thép, hình tròn), hàng mới 100%... (mã hs long đen 3 s a2/ mã hs của
long đen 3 s) |
- Mã HS 73182200: Long đen M3 10H A2J
(phi 3m, bằng thép, hình tròn), hàng mới 100%... (mã hs long đen m3 10h/ mã
hs của long đen m3) |
- Mã HS 73182200: Long đen M5(bằng hợp
kim thép)... (mã hs long đen m5bằn/ mã hs của long đen m5) |
- Mã HS 73182200: Long đen M4(bằng hợp
kim thép), hàng mới 100%... (mã hs long đen m4bằn/ mã hs của long đen m4) |
- Mã HS 73182200: Long đen vênh 4 S A2J
(phi 4mm, bằng thép, hình tròn)... (mã hs long đen vênh 4/ mã hs của long đen
vên) |
- Mã HS 73182200: Bạc lót(Kim loại,
P/N933282-0001, hàng mới 100%)... (mã hs bạc lótkim loạ/ mã hs của bạc
lótkim) |
- Mã HS 73182200: Long đền (6*10*1.0mm)
2SWSH002_001... (mã hs long đền 6*10*/ mã hs của long đền 6*) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm JB-R1AP6 (phụ
tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm jbr1a/ mã hs của vòng đệm jb) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm
A98L-0001-0347#S28-J (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm
a98l0/ mã hs của vòng đệm a98) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm đế van.Mã
hàng:VP-2151.Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm đế van/ mã hs của vòng đệm đế) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm gasket của
động cơ máy chính trên tàu biển.Mã hàng: Z56500192ZZ. Hàng mới: 100%... (mã
hs vòng đệm gasket/ mã hs của vòng đệm gas) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm ly hợp bằng
thép, 90406-HP5-6000. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã
hs vòng đệm ly hợp/ mã hs của vòng đệm ly) |
- Mã HS 73182200: Ống đệm các loại (Linh
kiện cơ khí chính xác)... (mã hs ống đệm các loạ/ mã hs của ống đệm các) |
- Mã HS 73182200: Long đền bằng Thép (Chi
tiết máy dập, mới 100%)... (mã hs long đền bằng t/ mã hs của long đền bằn) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm các loại (Linh
kiện cơ khí chính xác)... (mã hs vòng đệm các lo/ mã hs của vòng đệm các) |
- Mã HS 73182200: Gioăng xi
lanhGASKET,CYLINDER12191KYZ 9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs
gioăng xi lanhg/ mã hs của gioăng xi la) |
- Mã HS 73182200: Bạc ly hợp
ngoàiCOLLAR,CLUTCHOUTER22116KPH 9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã
hs bạc ly hợp ngoà/ mã hs của bạc ly hợp n) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm khóa bằng kim
loạiWASHER,LOCK90431GN5 9102, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng
đệm khóa b/ mã hs của vòng đệm khó) |
- Mã HS 73182200: Bạc đệm căng
camCOLLAR,CAM CHAIN TENSIONER14531KYZ 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới
100%... (mã hs bạc đệm căng ca/ mã hs của bạc đệm căng) |
- Mã HS 73182200: Bạc đệm lò xo cần khởi
độngCOLLAR,KICK SPG28282KPH 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs
bạc đệm lò xo c/ mã hs của bạc đệm lò x) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm/ RING. Phụ
tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng
mới 100%... (mã hs vòng đệm/ ring/ mã hs của vòng đệm/ ri) |
- Mã HS 73182200: Đệm kín
14mmWASHER,SEALING 14MM90544KF0 0004, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã
hs đệm kín 14mmwas/ mã hs của đệm kín 14mm) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm
12X24X2.3WASHER,12X24X2.390439KWZ 9002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%...
(mã hs vòng đệm 12x24x/ mã hs của vòng đệm 12x) |
- Mã HS 73182200: Đệm kín 6.5mmWASHER,
SEALING (6.5MM)90463ML7 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đệm
kín 65mmwa/ mã hs của đệm kín 65m) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 6.1MM bằng
thépWASHER,6.1MM90435HB3 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng
đệm 61mm/ mã hs của vòng đệm 61) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm B bằng kim
loạiWASHER LOCK B90432086 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs
vòng đệm b bằng/ mã hs của vòng đệm b b) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 8MM bằng kim
loạiWASHER,SEALING 8MM90441286 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã
hs vòng đệm 8mm bằ/ mã hs của vòng đệm 8mm) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 10.2MM bằng
kim loạiWASHER,SEALING10.2MM90443MB0 0003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%...
(mã hs vòng đệm 102mm/ mã hs của vòng đệm 10) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm phi 45 bằng
thép SEAL RING (3) 45 DIA- linh kiện cho máy phun ép nhựa, hàng mới 100%,...
(mã hs vòng đệm phi 45/ mã hs của vòng đệm phi) |
- Mã HS 73182200: Pát treo- 3T43110- BVA-
0000 REAR BRAKE CALIPER STAY... (mã hs pát treo 3t431/ mã hs của pát treo 3t) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm F 5/16*F13;F
5/16*F19mm... (mã hs vòng đệm f 5/16/ mã hs của vòng đệm f 5) |
- Mã HS 73182310: Đinh tán bằng thép,
22624-GN5-9100-H1. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs
đinh tán bằng t/ mã hs của đinh tán bằn) |
- Mã HS 73182390: Đinh tán
4x12.7(1000EA/box), mới 100%... (mã hs đinh tán 4x127/ mã hs của đinh tán
4x1) |
- Mã HS 73182390: Đinh công nghiệp bằng
sắt không ren chiều dài 5cm đường kính 2cm hàng mới 100% do Việt Nam sản
xuất... (mã hs đinh công nghiệ/ mã hs của đinh công ng) |
- Mã HS 73182390: Đinh tán sắt (đường
kính mũ 8mm, thân dài 5mm). Mới 100%. Tờ khai nhập số: 102920818120, mục 3...
(mã hs đinh tán sắt đ/ mã hs của đinh tán sắt) |
- Mã HS 73182390: Long đen (tán) máy may
công nghiệp. Brother 048040342 # AXN43D0011. P/o:6930002259.Mới 100%... (mã
hs long đen tán/ mã hs của long đen tá) |
- Mã HS 73182390: Linh kiện (tán) máy may
công nghiệp. Yamato 2100168 # AXO03G0121. P/o:6330000923.Mới 100%... (mã hs
linh kiện tán/ mã hs của linh kiện t) |
- Mã HS 73182400: Chốt sắt (Trục
nối)-KMH-01-014-Hàng mới 100%... (mã hs chốt sắt trục/ mã hs của chốt sắt tr) |
- Mã HS 73182400: Chốt bàn
sàn-C216-F6X40-Hàng mới 100%... (mã hs chốt bàn sànc2/ mã hs của chốt bàn
sàn) |
- Mã HS 73182400: Chốt bàn
sàn-C319-F6X40-Hàng mới 100%... (mã hs chốt bàn sànc3/ mã hs của chốt bàn
sàn) |
- Mã HS 73182400: Chốt-
N-16-22S014S-306H-Hàng mới 100%... (mã hs chốt n1622s0/ mã hs của chốt n162) |
- Mã HS 73182400: Chốt
khủy-D1-40-SA8684001-Hàng mới 100%... (mã hs chốt khủyd140/ mã hs của chốt
khủyd1) |
- Mã HS 73182400: Chốt cài ổ-
E-26-SA3241001-Hàng mới 100%... (mã hs chốt cài ổ e2/ mã hs của chốt cài ổ) |
- Mã HS 73182400: chốt chặn cánh bơm dùng
để hãm và định vị, bằng Inox, không ren, P/N:103, mới 100%... (mã hs chốt
chặn cánh/ mã hs của chốt chặn cá) |
- Mã HS 73182400: Chốt định vị- 1.8mm
(bằng thép)... (mã hs chốt định vị 1/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt giữ của máy quay
keo 57.8x40.8x10mm (bằng thép)... (mã hs chốt giữ của má/ mã hs của chốt giữ
của) |
- Mã HS 73182400: Chốt cài đinh vị voi
phun nhiên liêu.Mã hàng:000007-010.Hàng mới 100%... (mã hs chốt cài đinh v/
mã hs của chốt cài đin) |
- Mã HS 73182400: Chốt định vị các loại
(Linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs chốt định vị cá/ mã hs của chốt định
vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt dẫn hướngPIN,GUIDE
ROLLER14615KFL 8502, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt dẫn
hướngp/ mã hs của chốt dẫn hướ) |
- Mã HS 73182400: Chốt sang sốHOLDER,DRUM
STOPPER24421KPH 9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt sang
sốhol/ mã hs của chốt sang số) |
- Mã HS 73182400: Chốt định vị lò xo hồi
trả cần gạt sốPIN,SHIFT RETURN SPRING24652KPH 9003, Phụ tùng xe máy Honda,
mới 100%... (mã hs chốt định vị lò/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt định vị/ DOWER
PIN. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia
[LR]. Hàng mới 100%... (mã hs chốt định vị/ d/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt 6x7 bằng kim
loạiPLUG,CONE TYPE,6X790805GHB 3000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã
hs chốt 6x7 bằng k/ mã hs của chốt 6x7 bằn) |
- Mã HS 73182400: Chốt gạt số 3x8.5 (bằng
kim loại)ROLLER 3X8.59622030085, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs
chốt gạt số 3x8/ mã hs của chốt gạt số) |
- Mã HS 73182400: Then bán nguyệt 4MM
bằng thépKEY WOODRUFF 4MM90741003 0103, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%...
(mã hs then bán nguyệt/ mã hs của then bán ngu) |
- Mã HS 73182400: Ghim khóa 8*15mm... (mã
hs ghim khóa 8*15m/ mã hs của ghim khóa 8*) |
- Mã HS 73182400: Chốt định vị, chất liệu
bằng thép, chi tiết của khuôn... (mã hs chốt định vị c/ mã hs của chốt định
vị) |
- Mã HS 73182910: chốt dẫn hướng bằng
thép, không ren, đường kính dưới 16mm, P/N:142006, mới 100%... (mã hs chốt
dẫn hướng/ mã hs của chốt dẫn hướ) |
- Mã HS 73182910: Bulong lục giác bằng
thép, (M16 X 65). Không có ren,P/N:7, mới 100%... (mã hs bulong lục giác/ mã
hs của bulong lục g) |
- Mã HS 73182910: Bulong bằng sắt- thép
B001930, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã
hs bulong bằng sắt/ mã hs của bulong bằng) |
- Mã HS 73182910: Đai siết 1/2... (mã hs
đai siết 1/2/ mã hs của đai siết 1/2) |
- Mã HS 73182990: Vòng định tâm cơ khí,
phụ tùng cho thiết bị địa vật lý giếng khoan đo bằng cảm ứng từ., SERIAL NO:
N/A, PART NO: Local Part. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs vòng định tâm c/ mã
hs của vòng định tâ) |
- Mã HS 73182990: Chốt định vị bằng thép,
kết nối giữa móc treo và dây đai an toàn 178 619;10000kg PFEIFER SEIL Hàng
mới 100%... (mã hs chốt định vị bằ/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182990: Phụ kiện đấu nối (ecu,
long đen, bulong), hàng mới 100% (465kg/bộ)... (mã hs phụ kiện đấu nố/ mã hs
của phụ kiện đấu) |
- Mã HS 73182990: Đinh Pin Pallet 2.0 X 8
M/M(3.5)... (mã hs đinh pin pallet/ mã hs của đinh pin pal) |
- Mã HS 73182990: Đinh Rotary Lock khoá
vặn Pallet... (mã hs đinh rotary loc/ mã hs của đinh rotary) |
- Mã HS 73182990: Phụ tùng khuôn ép nhựa:
Chốt dẫn hướng bằng thép, PIN, MA17889-01-B01... (mã hs phụ tùng khuôn/ mã hs
của phụ tùng khu) |
- Mã HS 73182990: Bạc côn dưới
53212-GN5-9005 bằng thép, không có ren. Hàng mới 100%... (mã hs bạc côn dưới
53/ mã hs của bạc côn dưới) |
- Mã HS 73182990: Tay dên quạt... (mã hs
tay dên quạt/ mã hs của tay dên quạt) |
- Mã HS 73182990: Chốt định vị các loại
(Linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs chốt định vị cá/ mã hs của chốt định
vị) |
- Mã HS 73182990: Khối định vị các loại
(LKCKCX)... (mã hs khối định vị cá/ mã hs của khối định vị) |
- Mã HS 73182990: Vít rút BT30x45 độ-M12:
BT-501 bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs vít rút bt30x45/ mã hs của vít rút
bt30) |
- Mã HS 73182990: Lục lăng (2.5,3) bằng
chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs lục lăng 253/ mã hs của lục lăng 2) |
- Mã HS 73182990: Lục lăng (2.5,4,5) bằng
Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs lục lăng 254/ mã hs của lục lăng 2) |
- Mã HS 73199010: Kim máy
may-DBx1-18/1738 trắng-Hàng mới 100%... (mã hs kim máy maydbx/ mã hs của kim
máy may) |
- Mã HS 73199010: Kim máy may-Size
18-vàng(135x17,DPx17)-Hàng mới 100%... (mã hs kim máy maysiz/ mã hs của kim
máy may) |
- Mã HS 73199090: Kim băng 2cm Hàng mới
100%... (mã hs kim băng 2cm hà/ mã hs của kim băng 2cm) |
- Mã HS 73209090: Râu tôm (lò xo) máy may
công nghiệp. Juki 226-18706 # AXL28A0027. P/o:6330000992.Mới 100%... (mã hs
râu tôm lò xo/ mã hs của râu tôm lò) |
- Mã HS 73209090: Phụ tùng khuôn: Lò xo
SSWM10-30... (mã hs phụ tùng khuôn/ mã hs của phụ tùng khu) |
- Mã HS 73211100: BẾP GAS ĐÔI; NHÃN HIỆU
SANKO- MODEL G-COOKER 7FS. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bếp gas đôi; nh/ mã hs của
bếp gas đôi;) |
- Mã HS 73211100: BẾP GAS ÂM 2 BẾP; NHÃN
HIỆU SANKO- MODEL SH 727 BD. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bếp gas âm 2 bế/ mã hs
của bếp gas âm 2) |
- Mã HS 73211100: BẾP GAS ÂM 3 BẾP; NHÃN
HIỆU SANKO- MODEL SH 388 BS. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bếp gas âm 3 bế/ mã hs
của bếp gas âm 3) |
- Mã HS 73211100: BẾP GAS ĐƠN; NHÃN HIỆU
SANKO- MODEL G- Cooker 38 SC. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bếp gas đơn; nh/ mã hs
của bếp gas đơn;) |
- Mã HS 73211100: Bếp Gas Stove MITSHUTA
MT105, 1unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp gas stove m/ mã hs của bếp
gas stov) |
- Mã HS 73211100: Bếp Gas Stove NAMILUX
350AFM, 1 unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp gas stove n/ mã hs của
bếp gas stov) |
- Mã HS 73211100: Bếp Gas Stove BLUESTAR
NS-165, 6 unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp gas stove b/ mã hs của
bếp gas stov) |
- Mã HS 73211100: Bếp Gas Stove
KINGMASTER HL-15-03, 1unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp gas stove k/
mã hs của bếp gas stov) |
- Mã HS 73211100: Bếp Gas Paloma PA6PEJ,
1 unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp gas paloma/ mã hs của bếp gas
palo) |
- Mã HS 73211100: Bếp Gas Rinnai RV150G,
1 unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp gas rinnai/ mã hs của bếp gas
rinn) |
- Mã HS 73211100: Bếp TARA 100A portable
gas stove, 10units/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp tara 100a p/ mã hs
của bếp tara 100) |
- Mã HS 73211100: Bếp TARA one burner
glass Gas stove, 1unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp tara one bu/ mã
hs của bếp tara one) |
- Mã HS 73211100: Bếp gas du lịch, nhãn
hiệu Lucky Flame, model LF-90SD (Không có gas), mới 100%... (mã hs bếp gas du
lịch/ mã hs của bếp gas du l) |
- Mã HS 73219090: Phụ kiện bếp ga:Tạ cố
định dây ga MS-05,mới 100%, KT: 10x10x10mm, Chất liệu: Gang xám... (mã hs phụ
kiện bếp ga/ mã hs của phụ kiện bếp) |
- Mã HS 73231000: Búi sắt cọ xoong. Hàng
mới 100%... (mã hs búi sắt cọ xoon/ mã hs của búi sắt cọ x) |
- Mã HS 73231000: Bùi nhùi 3M 7521 (8in x
20'), 4 cuộn/hộp)... (mã hs bùi nhùi 3m 752/ mã hs của bùi nhùi 3m) |
- Mã HS 73239110: HỘP ĐỰNG CƠM BẰNG KIM
LOẠI... (mã hs hộp đựng cơm bằ/ mã hs của hộp đựng cơm) |
- Mã HS 73239110: DỤNG CỤ LỌC XÁC TRÀ
BẰNG KIM LOẠI CHO BÌNH TRÀ... (mã hs dụng cụ lọc xác/ mã hs của dụng cụ lọc) |
- Mã HS 73239310: Nồi soup inox (SOUP
TUREEN ROUND SS 4L 28CM; hàng mới 100%)... (mã hs nồi soup inox/ mã hs của
nồi soup ino) |
- Mã HS 73239310: Chảo inox 24cm x
4.3cm... (mã hs chảo inox 24cm/ mã hs của chảo inox 24) |
- Mã HS 73239310: Nồi inox 2 lít (18cm x
9,3 cm)... (mã hs nồi inox 2 lít/ mã hs của nồi inox 2 l) |
- Mã HS 73239310: Nồi inox 10 lít (28cm x
17,6 cm)... (mã hs nồi inox 10 lít/ mã hs của nồi inox 10) |
- Mã HS 73239310: Chảo inox 28cm x
4.7cm... (mã hs chảo inox 28cm/ mã hs của chảo inox 28) |
- Mã HS 73239310: Nồi inox 3 lít (18cm x
12,6 cm)... (mã hs nồi inox 3 lít/ mã hs của nồi inox 3 l) |
- Mã HS 73239310: Nồi inox 5 lít (22cm x
14,2 cm)... (mã hs nồi inox 5 lít/ mã hs của nồi inox 5 l) |
- Mã HS 73239310: Chảo inox 32cm x
5.8cm... (mã hs chảo inox 32cm/ mã hs của chảo inox 32) |
- Mã HS 73239310: Bread Basket/ Rổ đựng
bánh mì bằng inox. Size: 95*37mm. Mới 100%... (mã hs bread basket/ r/ mã hs
của bread basket) |
- Mã HS 73239310: Nồi inox 16 x 8.0cm...
(mã hs nồi inox 16 x 8/ mã hs của nồi inox 16) |
- Mã HS 73239310: Nồi inox 22 x 6.5cm...
(mã hs nồi inox 22 x 6/ mã hs của nồi inox 22) |
- Mã HS 73239310: Chảo có tráng men (24 x
2.0 cm)... (mã hs chảo có tráng m/ mã hs của chảo có trán) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 14x8cm (có
nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 14x8/ mã hs của nồi namsun 1) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 28x18cm (có
nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 28x1/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Chảo Namsun 14x8cm (có
nắp) bằng inox... (mã hs chảo namsun 14x/ mã hs của chảo namsun) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 16x8.5cm (có
nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 16x8/ mã hs của nồi namsun 1) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 18x9.7cm (có
nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 18x9/ mã hs của nồi namsun 1) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 20x6.3cm (có
nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 20x6/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 24x6.8cm (có
nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 24x6/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 20x10.5cm
(có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 20x1/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 22x11.5cm
(có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 22x1/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 24x13.1cm
(có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 24x1/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 26x14.5cm
(có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 26x1/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Chảo Namsun 18x9.7cm
(có nắp) bằng inox... (mã hs chảo namsun 18x/ mã hs của chảo namsun) |
- Mã HS 73239310: KHAY GANG... (mã hs
khay gang/ mã hs của khay gang) |
- Mã HS 73239310: Xửng Namsun 28x6.3 bằng
inox... (mã hs xửng namsun 28x/ mã hs của xửng namsun) |
- Mã HS 73239310: BÌNH GIỮ NHIỆT... (mã
hs bình giữ nhiệt/ mã hs của bình giữ nhi) |
- Mã HS 73239910: Khay inox 201 (KT: 20 x
27 x 4,8cm)... (mã hs khay inox 201/ mã hs của khay inox 20) |
- Mã HS 73239910: Dụng cụ mài dao bằng
thép (BUTCHER STEEL; hàng mới 100%)... (mã hs dụng cụ mài dao/ mã hs của dụng
cụ mài) |
- Mã HS 73239910: Muỗng inox các loại
(SPOON PERFORATED S/S 35cm (14"); hàng mới 100%)... (mã hs muỗng inox
các/ mã hs của muỗng inox c) |
- Mã HS 73241010: BỒN RỬA BÁT BẰNG
INOX... (mã hs bồn rửa bát bằn/ mã hs của bồn rửa bát) |
- Mã HS 73241090: Bồn nước bằng inox, thể
tích 3m3, hàng mới 100%... (mã hs bồn nước bằng i/ mã hs của bồn nước bằn) |
- Mã HS 73249091: Neo chậu được làm bằng
thép... (mã hs neo chậu được l/ mã hs của neo chậu đượ) |
- Mã HS 73251090: Móc treo chữ U bằng
gang đúc không dẻo 181 495;12000kg PFEIFER SEIL Hàng đã qua sử dụng... (mã hs
móc treo chữ u/ mã hs của móc treo chữ) |
- Mã HS 73251090: Phôi gang đúc Housing
BB24389B... (mã hs phôi gang đúc h/ mã hs của phôi gang đú) |
- Mã HS 73251090: bánh xe đúc bằng gang
phi 125- VS125 GUIDE ROLLER DRIVE-CA... (mã hs bánh xe đúc bằn/ mã hs của
bánh xe đúc) |
- Mã HS 73259990: Lõi trộn- KMH-01-017-4
(bằng thép)... (mã hs lõi trộn kmh0/ mã hs của lõi trộn km) |
- Mã HS 73259990: Lõi sắt dùng để quấn
dây thép (BOBBIN),bao bì luân chuyển, đã qua sử dụng, tái xuất từ mục 01 TK
103005989810... (mã hs lõi sắt dùng để/ mã hs của lõi sắt dùng) |
- Mã HS 73261900: Tấm chắn vỉ trao đổi
nhiệt(Tấm inox 110x40x2mm,dập khuôn, P/N:1303339-02, hàng mới 100%)... (mã hs
tấm chắn vỉ tra/ mã hs của tấm chắn vỉ) |
- Mã HS 73261900: Gía thép... (mã hs gía
thép/ mã hs của gía thép) |
- Mã HS 73262090: Chuồng cho thú cưng
size 900 bằng sắt (89*59*60cm) (56361 Pet Cage 900), hàng mới 100%... (mã hs
chuồng cho thú/ mã hs của chuồng cho t) |
- Mã HS 73262090: Phần mái cho cửa chặn
thú cưng size S bằng sắt (176*85*6cm) (59060 Convertible Elite Wire Top S),
hàng mới 100%... (mã hs phần mái cho cử/ mã hs của phần mái cho) |
- Mã HS 73262090: Phần mái cho sản phẩm
chuồng thú cưng size C90-60 bằng sắt (87*58*2)cm, (89540 SZ Top Wire C90-60),
hàng mới 100%... (mã hs phần mái cho sả/ mã hs của phần mái cho) |
- Mã HS 73269099: Hộp chưa mẫu dầu hình
tròn bằng thép, Serial Number: MRSC-DC#43, Part Number: 100060142,Hàng đã qua
sử dụng... (mã hs hộp chưa mẫu dầ/ mã hs của hộp chưa mẫu) |
- Mã HS 73269099: Phụ tùng bảo vệ thiết
bị lấy mẫu dầu, bằng thép, Serial Number: MRCH-AA#1151, Part Number: H433960,
hàng đã qua sử dụng... (mã hs phụ tùng bảo vệ/ mã hs của phụ tùng bảo) |
- Mã HS 73269099: Đầu bảo vệ bằng thép,
phụ tùng cho thiết bị đo đường kính, Serial Number: N/A, Part Number:
100059826,Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu bảo vệ bằng/ mã hs của đầu bảo vệ
b) |
- Mã HS 73269099: đầu định tâm, phụ tùng
bằng thép của thiết bị lấy mẫu dầu thô, Serial Number: N/A, Part Number:
H434381, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu định tâm p/ mã hs của đầu định
tâm) |
- Mã HS 73269099: Thanh định tâm bằng
thép, phụ tùng cho Thiết bị đo áp suất nhanh, Serial Number: N/A, Part
Number: 100094320, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thanh định tâm/ mã hs của
thanh định t) |
- Mã HS 73269099: Module chuyển đổi đường
kính cho thiết bị đo địa vật lý, S/N: FES093.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs
module chuyển đ/ mã hs của module chuyể) |
- Mã HS 73269099: Vòng định tâm bằng thép
dùng để chống mài mòn, là phụ tùng cho thiết bị đo địa chấn giếng khoan, kích
thước ID 3 x OD 6 x LONG 12. SN: SS-SO 002-1-3.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs
vòng định tâm b/ mã hs của vòng định tâ) |
- Mã HS 73269099: Mảnh ghép Jig
9984T-11... (mã hs mảnh ghép jig 9/ mã hs của mảnh ghép ji) |
- Mã HS 73269099: Phanh trục Inox D12.
Hàng mới 100%... (mã hs phanh trục inox/ mã hs của phanh trục i) |
- Mã HS 73269099: Máng đơn có hắt bằng
thép. Hàng mới 100%... (mã hs máng đơn có hắt/ mã hs của máng đơn có) |
- Mã HS 73269099: Khung thép đèn nền điện
thoại di động LTS101-P585 (Tái xuất từ mục số 1 của tờ khai
nhập:103009590610)... (mã hs khung thép đèn/ mã hs của khung thép đ) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết đỡ sản phẩm
bằng inox, JLB3455-02/A, mới 100%... (mã hs chi tiết đỡ sản/ mã hs của chi
tiết đỡ) |
- Mã HS 73269099: Bạc
cam-D1-8-SA4761001-Hàng mới 100%... (mã hs bạc camd18sa/ mã hs của bạc
camd18) |
- Mã HS 73269099: Vòng
ổ-E-21-07S027S-306H-Hàng mới 100%... (mã hs vòng ổe2107s/ mã hs của vòng
ổe21) |
- Mã HS 73269099: Bạc trục
dưới-E-19-SA8703001-Hàng mới 100%... (mã hs bạc trục dướie/ mã hs của bạc
trục dướ) |
- Mã HS 73269099: Tấm chắn nhiễu bằng kim
loại (Tái xuất 4800 chiếc của mục hàng số 20 từ TK 103066333750/E21 ngày
23/12/2019)... (mã hs tấm chắn nhiễu/ mã hs của tấm chắn nhi) |
- Mã HS 73269099: Nắp chụp vòng bi bằng
gang, P/N:420781001, mới 100%... (mã hs nắp chụp vòng b/ mã hs của nắp chụp
vòn) |
- Mã HS 73269099: Trục ngang máy lọc bằng
thép, P/N:257405001, mới 100%... (mã hs trục ngang máy/ mã hs của trục ngang
m) |
- Mã HS 73269099: chén chặn dầu bôi trơn
bằng thép, P/N:263005, mới 100%... (mã hs chén chặn dầu b/ mã hs của chén
chặn dầ) |
- Mã HS 73269099: nắp sinh hàn dầu nhờn
bằng gang, P/N:137603-33100, mới 100%... (mã hs nắp sinh hàn dầ/ mã hs của
nắp sinh hàn) |
- Mã HS 73269099: Giá đỡ bằng kim loại
của thiết bị âm thanh (âm ly-đầu đĩa) VMC1A520, hàng mới 100%,... (mã hs giá
đỡ bằng kim/ mã hs của giá đỡ bằng) |
- Mã HS 73269099: cụm đĩa ma sát và bố
thắng bằng thép, dùng cho máy tàu biển, P/N:385078105, mới 100%... (mã hs cụm
đĩa ma sát/ mã hs của cụm đĩa ma s) |
- Mã HS 73269099: con lăn bằng thép,
P/N:263008, mới 100%... (mã hs con lăn bằng th/ mã hs của con lăn bằng) |
- Mã HS 73269099: nắp chặn lò xo bằng
thép, P/N:263007, mới 100%... (mã hs nắp chặn lò xo/ mã hs của nắp chặn lò) |
- Mã HS 73269099: vành chặn lò xo bằng
thép, P/N:142009, mới 100%... (mã hs vành chặn lò xo/ mã hs của vành chặn lò) |
- Mã HS 73269099: vành đỡ vòng đệm bằng
thép, P/N:263022, mới 100%... (mã hs vành đỡ vòng đệ/ mã hs của vành đỡ vòng) |
- Mã HS 73269099: vành chặn vòng đệm bằng
thép, P/N:534016, mới 100%... (mã hs vành chặn vòng/ mã hs của vành chặn vò) |
- Mã HS 73269099: Gurong đỉnh piston bằng
thép, P/N:245010, mới 100%... (mã hs gurong đỉnh pis/ mã hs của gurong đỉnh) |
- Mã HS 73269099: vòng chặn cán van khí
xả bằng thép, P/N:143009, mới 100%... (mã hs vòng chặn cán v/ mã hs của vòng
chặn cá) |
- Mã HS 73269099: thanh điều khiển thanh
răng bằng thép, P/N:310067, mới 100%... (mã hs thanh điều khiể/ mã hs của
thanh điều k) |
- Mã HS 73269099: đĩa lệch bằng thép,
dùng cho máy tàu biển, P/N:310052, mới 100%... (mã hs đĩa lệch bằng t/ mã hs
của đĩa lệch bằn) |
- Mã HS 73269099: Đĩa trống lọc bằng
Inox, dùng cho máy tàu biển, P/N:431438001, mới 100%... (mã hs đĩa trống lọc
b/ mã hs của đĩa trống lọ) |
- Mã HS 73269099: Đầu phun dầu xilanh
bằng thép, dùng cho máy tàu biển, P/N:534000, mới 100%... (mã hs đầu phun dầu
xi/ mã hs của đầu phun dầu) |
- Mã HS 73269099: Dẫn hướng van khí xả
bằng gang, dùng cho máy tàu biển, P/N:143004, mới 100%... (mã hs dẫn hướng
van k/ mã hs của dẫn hướng va) |
- Mã HS 73269099: thanh chia ống dầu cao
áp bằng thép, dùng cho máy tàu biển, P/N:142015, mới 100%... (mã hs thanh
chia ống/ mã hs của thanh chia ố) |
- Mã HS 73269099: Hộp đựng dụng cụbằng
thép (Không có dụng cụ) CA-TB-M-1 Atron Hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng dụng
c/ mã hs của hộp đựng dụn) |
- Mã HS 73269099: Trục gá bằng thép cho
dụng cụ đo lường BM-03-106-Z501-8 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs trục gá bằng
th/ mã hs của trục gá bằng) |
- Mã HS 73269099: Tấm lớp lót, móng bằng
thép dùng trong nhà xưởng BM-03-100-G-386 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm
lớp lót mó/ mã hs của tấm lớp lót) |
- Mã HS 73269099: Đầu dập cao bằng thép
trong máy dập (10T)... (mã hs đầu dập cao bằn/ mã hs của đầu dập cao) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ NKE-JIG1... (mã
hs tấm đỡ nkejig1/ mã hs của tấm đỡ nkej) |
- Mã HS 73269099: ỐNG THÉP KHÔNG RỈ...
(mã hs ống thép không/ mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73269099: Chân đế 246597-jig
C1... (mã hs chân đế 246597/ mã hs của chân đế 2465) |
- Mã HS 73269099: Chân đế 246599-jig
C1... (mã hs chân đế 246599/ mã hs của chân đế 2465) |
- Mã HS 73269099: Chốt gá 246597-jig
C1... (mã hs chốt gá 246597/ mã hs của chốt gá 2465) |
- Mã HS 73269099: Chốt gá 246599-jig
C1... (mã hs chốt gá 246599/ mã hs của chốt gá 2465) |
- Mã HS 73269099: Khối định vị sản phẩm
4K-19068-A-jigM1,2... (mã hs khối định vị sả/ mã hs của khối định vị) |
- Mã HS 73269099: Khối định vị, vị trí
sản phẩm 4K-19068-B-jigM1,2... (mã hs khối định vị v/ mã hs của khối định vị) |
- Mã HS 73269099: Kẹp chữ T + nút (bằng
sắt)... (mã hs kẹp chữ t nút/ mã hs của kẹp chữ t) |
- Mã HS 73269099: Móc treo đèn bằng
thép,thuộc tờ khai101337873820,101803740840... (mã hs móc treo đèn bằ/ mã hs
của móc treo đèn) |
- Mã HS 73269099: Linh kiện bằng thép mạ
kẽm đã định hình hoàn chỉnh,thuộc tờ khai101036489300... (mã hs linh kiện
bằng/ mã hs của linh kiện bằ) |
- Mã HS 73269099: Tấm bảo vệ kính đèn
led,thuộc tờ khai101293434320... (mã hs tấm bảo vệ kính/ mã hs của tấm bảo vệ
k) |
- Mã HS 73269099: Threaded Rod/ Tyren...
(mã hs threaded rod/ t/ mã hs của threaded rod) |
- Mã HS 73269099: Beam Clamp/ Kẹp dầm...
(mã hs beam clamp/ kẹp/ mã hs của beam clamp/) |
- Mã HS 73269099: Tem khuôn (120x60x2)...
(mã hs tem khuôn 120x/ mã hs của tem khuôn 1) |
- Mã HS 73269099: Tray Side Clamp/ Kẹp...
(mã hs tray side clamp/ mã hs của tray side cl) |
- Mã HS 73269099: Cable Duct Fitting/
Bulong + Ecu... (mã hs cable duct fitt/ mã hs của cable duct f) |
- Mã HS 73269099: Cable Duct (W/Cover)/
Thang máng cáp (TMC)... (mã hs cable duct w/c/ mã hs của cable duct) |
- Mã HS 73269099: Khung bằng inox bảo vệ
chân cắm tai nghe SHIELD CAN. Hàng mới 100%... (mã hs khung bằng inox/ mã hs
của khung bằng i) |
- Mã HS 73269099: Khung thép 3mmx85cm...
(mã hs khung thép 3mmx/ mã hs của khung thép 3) |
- Mã HS 73269099: Cốt mâm- MT-08-030
(bằng thép)... (mã hs cốt mâm mt08/ mã hs của cốt mâm mt) |
- Mã HS 73269099: Khung giữ trỡ-
TT-08-017 (bằng thép)... (mã hs khung giữ trỡ/ mã hs của khung giữ tr) |
- Mã HS 73269099: Cần nối bằng
thép,P/N:850, mới 100%... (mã hs cần nối bằng th/ mã hs của cần nối bằng) |
- Mã HS 73269099: Đầu phun nhiên liệu
bằng thép của nồi hơi,P/N:0509-400-0650-0, mới 100%... (mã hs đầu phun nhiên/
mã hs của đầu phun nhi) |
- Mã HS 73269099: Tấm đế No.1 đã xi mạ...
(mã hs tấm đế no1 đã/ mã hs của tấm đế no1) |
- Mã HS 73269099: Tấm đế No.2 đã xi mạ...
(mã hs tấm đế no2 đã/ mã hs của tấm đế no2) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 1đa xi
mạ... (mã hs thanh l nb 1đ/ mã hs của thanh l nb) |
- Mã HS 73269099: Băng nẹp(Bando) 100Ađã
xi mạ... (mã hs băng nẹpbando/ mã hs của băng nẹpban) |
- Mã HS 73269099: Hộp đựng file bằng
inox, hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng file b/ mã hs của hộp đựng fil) |
- Mã HS 73269099: Khay đựng đầu tuýp bằng
inox, hàng mới 100%... (mã hs khay đựng đầu t/ mã hs của khay đựng đầ) |
- Mã HS 73269099: Tay đẩy cuộn dây FM
bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs tay đẩy cuộn dâ/ mã hs của tay đẩy cuộn) |
- Mã HS 73269099: Khung máng dây cho máy
Sisui bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs khung máng dây/ mã hs của khung máng
d) |
- Mã HS 73269099: Khay chứa dầu tuýp cho
thùng lọc dầu bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs khay chứa dầu t/ mã hs của
khay chứa dầ) |
- Mã HS 73269099: Thiết bị bơm dầu tự
động bằng sắt(không gồm máy bơm), hàng mới 100%... (mã hs thiết bị bơm dầ/ mã
hs của thiết bị bơm) |
- Mã HS 73269099: Tấm chắn mẫu, P/N:
211-52116. HSX: Shimadzu... (mã hs tấm chắn mẫu p/ mã hs của tấm chắn mẫu) |
- Mã HS 73269099: Tấm đựng mẫu bằng thép,
P/N: 211-74359-03. HSX: Shimadzu... (mã hs tấm đựng mẫu bằ/ mã hs của tấm
đựng mẫu) |
- Mã HS 73269099: Kim tra keo của máy tra
keo linh kiện điện thoại, model M20, chất liệu inox, kích thước 2cm... (mã hs
kim tra keo của/ mã hs của kim tra keo) |
- Mã HS 73269099: Cần giữ mũi taro-TTR-10
(M3-> M10)-Hàng mới 100%... (mã hs cần giữ mũi tar/ mã hs của cần giữ mũi) |
- Mã HS 73269099: Kẹp xà gồ 25 bằng thép,
hàng mới 100%... (mã hs kẹp xà gồ 25 bằ/ mã hs của kẹp xà gồ 25) |
- Mã HS 73269099: Khung đỡ bằng thép dùng
trong thiết bị thu phát sóng MOUNT BRACKET ASSY... (mã hs khung đỡ bằng t/ mã
hs của khung đỡ bằn) |
- Mã HS 73269099: Thanh dẫn hướng bằng
thép của khung đỡ thiết bị thu phát sóng 5G CDU GUIDE RAIL L... (mã hs thanh
dẫn hướng/ mã hs của thanh dẫn hư) |
- Mã HS 73269099: Khay Inox, KT: W50 x
L50 x H50 mm. Hàng mới 100%... (mã hs khay inox kt/ mã hs của khay inox k) |
- Mã HS 73269099: Thanh treo inox, KT:
W27 x L1200 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh treo inox/ mã hs của thanh treo
i) |
- Mã HS 73269099: Giắc cắm (Pin) 5558T3L
(bằng thép)... (mã hs giắc cắm pin/ mã hs của giắc cắm pi) |
- Mã HS 73269099: Chân an toàn,
KT:L338XW230XH200mm, Dùng để chắn mảnh kính vỡ, bằng inox, (hàng mới 100%)...
(mã hs chân an toàn k/ mã hs của chân an toàn) |
- Mã HS 73269099: Trục dẫn hướng,
KT:650X24.5MM, PHI 27.2MM, dùng để dẫn hướng hàng, bằng inox, (hàng mới
100%)... (mã hs trục dẫn hướng/ mã hs của trục dẫn hướ) |
- Mã HS 73269099: Trục cuộn rỗng bằng
thép (SPOOL STEEL BS80/33), hàng không thanh toán, kích thước:
255x315mm,(dùng để cuốn dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng
thau), hàng đã qua sử dụng... (mã hs trục cuộn rỗng/ mã hs của trục cuộn rỗ) |
- Mã HS 73269099: Tăng đơ phi 12mm sản
phẩm bằng sắt có móc ở đầu, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs tăng đơ phi
12m/ mã hs của tăng đơ phi) |
- Mã HS 73269099: Đầu bắn vít bằng thép,
đường kính 6mm, dài 100mm. Hàng mới 100%... (mã hs đầu bắn vít bằn/ mã hs của
đầu bắn vít) |
- Mã HS 73269099: Linh kiện cơ khí bằng
thép (Tái xuất trả mục số 06 TKN 102926562911/A31 ngày 14/10/2019)... (mã hs
linh kiện cơ kh/ mã hs của linh kiện cơ) |
- Mã HS 73269099: Thép cuộn (BANDING BAND
STAINLESS STEEL; hàng mới 100%)... (mã hs thép cuộn band/ mã hs của thép cuộn
b) |
- Mã HS 73269099: Đầu nối đai thép
(BANDING BUCKLE STAINLESS STEEL; hàng mới 100%)... (mã hs đầu nối đai thé/ mã
hs của đầu nối đai) |
- Mã HS 73269099: Giấy A4 1000tờ/ hộp
(COPY PAPER PLAIN A-4, hàng mới 100%)... (mã hs giấy a4 1000tờ// mã hs của
giấy a4 1000) |
- Mã HS 73269099: Phần cố định van điện
từ(Khối thép, 30x30x20mm,P/N:1306167-08, hàng mới 100%)... (mã hs phần cố
định va/ mã hs của phần cố định) |
- Mã HS 73269099: Gắn tời cho bộ truyền
động(Khối thép, 200x30x10 mm,P/N:1306167-04, hàng mới 100%)... (mã hs gắn tời
cho bộ/ mã hs của gắn tời cho) |
- Mã HS 73269099: Cùm U21... (mã hs cùm
u21/ mã hs của cùm u21) |
- Mã HS 73269099: Cùm U34... (mã hs cùm
u34/ mã hs của cùm u34) |
- Mã HS 73269099: Cùm U60... (mã hs cùm
u60/ mã hs của cùm u60) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 6-6 dày... (mã
hs đầu cos 66 dày/ mã hs của đầu cos 66) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 10-8 dày... (mã
hs đầu cos 108 dà/ mã hs của đầu cos 108) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 16-8 dày... (mã
hs đầu cos 168 dà/ mã hs của đầu cos 168) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 25-8 dày... (mã
hs đầu cos 258 dà/ mã hs của đầu cos 258) |
- Mã HS 73269099: Tắc kê sắt 12x120...
(mã hs tắc kê sắt 12x1/ mã hs của tắc kê sắt 1) |
- Mã HS 73269099: Tắc kê sắt 20x150...
(mã hs tắc kê sắt 20x1/ mã hs của tắc kê sắt 2) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 50-10 dày...
(mã hs đầu cos 5010 d/ mã hs của đầu cos 501) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 70-10 dày...
(mã hs đầu cos 7010 d/ mã hs của đầu cos 701) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 95-10 dày...
(mã hs đầu cos 9510 d/ mã hs của đầu cos 951) |
- Mã HS 73269099: Rulo RA 820N Koreel,
bằng sắt... (mã hs rulo ra 820n ko/ mã hs của rulo ra 820n) |
- Mã HS 73269099: Đầu khò ga mini Korea,
bằng sắt... (mã hs đầu khò ga mini/ mã hs của đầu khò ga m) |
- Mã HS 73269099: Nón che camera bằng
thép CV-460 đã sơn... (mã hs nón che camera/ mã hs của nón che came) |
- Mã HS 73269099: Khung sản phẩm TR4070,
bằng thép đã sơn... (mã hs khung sản phẩm/ mã hs của khung sản ph) |
- Mã HS 73269099: Ống lót bằng thép cho
camera CCV800D đã sơn... (mã hs ống lót bằng th/ mã hs của ống lót bằng) |
- Mã HS 73269099: Tấm gá trần bằng thép
cho camera CBC511U đã sơn... (mã hs tấm gá trần bằn/ mã hs của tấm gá trần) |
- Mã HS 73269099: Tấm che mặt sau sản
phẩm TR4070, bằng thép đã sơn... (mã hs tấm che mặt sau/ mã hs của tấm che
mặt) |
- Mã HS 73269099: Tấm che cạnh bên sản
phẩm TR4070, bằng thép đã sơn... (mã hs tấm che cạnh bê/ mã hs của tấm che
cạnh) |
- Mã HS 73269099: Thanh cố định kính sản
phẩm TR4070, bằng thép đã sơn... (mã hs thanh cố định k/ mã hs của thanh cố
địn) |
- Mã HS 73269099: Khung giữ camera
NC3420R3, vật liệu bằng thép đã sơn... (mã hs khung giữ camer/ mã hs của
khung giữ ca) |
- Mã HS 73269099: Tấm che thấu kính bằng
thép cho camera CCV270S3 đã sơn... (mã hs tấm che thấu kí/ mã hs của tấm che
thấu) |
- Mã HS 73269099: Tấm vỏ mặt dưới sản
phẩm camera AHC1100, vật liệu thép phủ sơn... (mã hs tấm vỏ mặt dưới/ mã hs
của tấm vỏ mặt d) |
- Mã HS 73269099: Tấm vỏ mặt trên sản
phẩm camera AHC1100, vật liệu thép phủ sơn... (mã hs tấm vỏ mặt trên/ mã hs
của tấm vỏ mặt t) |
- Mã HS 73269099: Tấm giữ cố đinh loa
bằng thép của sản phẩm loa thông báo Q-S9099X, đã sơn... (mã hs tấm giữ cố
đinh/ mã hs của tấm giữ cố đ) |
- Mã HS 73269099: Trục cassette loại to,
KT: 429.8x M18, bằng inox dùng để treo, đỡ điện thoại, (hàng mới 100%)... (mã
hs trục cassette l/ mã hs của trục cassett) |
- Mã HS 73269099: Tấm chắn, KT: phi 1296
mm,T3mm, dùng để chống ồn cho máy đánh bóng, bằng inox, (hàng mới 100%)...
(mã hs tấm chắn kt p/ mã hs của tấm chắn kt) |
- Mã HS 73269099: Mặt bích dùng trong
công đoạn rửa kính điện thoại, KT: 380x150x2.5mm, bằng inox, (hàng mới
100%)... (mã hs mặt bích dùng t/ mã hs của mặt bích dùn) |
- Mã HS 73269099: Linh kiện tấm che mặt
bên phải của hàng TS-821, vật liệu thép SECC,dùng cho thiết bị phòng họp
không dây, đã sơn... (mã hs linh kiện tấm c/ mã hs của linh kiện tấ) |
- Mã HS 73269099: Đầu cost chữ Y 1.5...
(mã hs đầu cost chữ y/ mã hs của đầu cost chữ) |
- Mã HS 73269099: Đầu bắn súng 1/2*H14
Kingtony... (mã hs đầu bắn súng 1// mã hs của đầu bắn súng) |
- Mã HS 73269099: Khóa vòng miệng 14mm
Standard... (mã hs khóa vòng miệng/ mã hs của khóa vòng mi) |
- Mã HS 73269099: Giảm chấn cho quạt bằng
sắt, dài 100mm, hàng mới 100%... (mã hs giảm chấn cho q/ mã hs của giảm chấn
ch) |
- Mã HS 73269099: Chụp hút gió bằng tôn,
kích thước: 600x600mm, hàng mới 100%... (mã hs chụp hút gió bằ/ mã hs của
chụp hút gió) |
- Mã HS 73269099: VCD: Van tôn điều chỉnh
lưu lượng D300, đường kính 300mm, hàng mới 100%... (mã hs vcd van tôn đi/ mã
hs của vcd van tôn) |
- Mã HS 73269099: Chụp hút gió khung bằng
bích thép, kích thước: 3000x3000mm, hàng mới 100%... (mã hs chụp hút gió kh/
mã hs của chụp hút gió) |
- Mã HS 73269099: Chụp che mưa có lưới
chắn côn trùng D800 bằng tôn, đường kính 800mm, hàng mới 100%... (mã hs chụp
che mưa có/ mã hs của chụp che mưa) |
- Mã HS 73269099: Sắt V50*50*4... (mã hs
sắt v50*50*4/ mã hs của sắt v50*50*4) |
- Mã HS 73269099: Sắt nhám dày 4mm... (mã
hs sắt nhám dày 4m/ mã hs của sắt nhám dày) |
- Mã HS 73269099: Sắt hộp 50*100*5mm...
(mã hs sắt hộp 50*100*/ mã hs của sắt hộp 50*1) |
- Mã HS 73269099: Thanh V viền vàng 3,6m
chất liệu tôn mạ kẽm (dùng làm khung xương của tường)... (mã hs thanh v viền
và/ mã hs của thanh v viền) |
- Mã HS 73269099: Thanh U gai hãng Hà Nội
màu vàng chất liệu tôn mạ kẽm (dùng làm khung xương của tường)... (mã hs
thanh u gai hãn/ mã hs của thanh u gai) |
- Mã HS 73269099: Thanh nằm cỡ 53 hãng Hà
Nội màu vàng chất liệu tôn mạ kẽm (dùng làm khung xương của tường)... (mã hs
thanh nằm cỡ 53/ mã hs của thanh nằm cỡ) |
- Mã HS 73269099: Thanh đứng cỡ 52 hàng
Hà Nội màu vàng chất lieuj bằng tôn mạ kẽm (dùng làm khung xương của
tường)... (mã hs thanh đứng cỡ 5/ mã hs của thanh đứng c) |
- Mã HS 73269099: Khớp nối bằng thép quạt
gió li tâm 9-12... (mã hs khớp nối bằng t/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 73269099: Tấm đế RC5-4939 CNC
bằng thép, Hàng mới 100%... (mã hs tấm đế rc54939/ mã hs của tấm đế rc54) |
- Mã HS 73269099: Tấm đế dưới RC5-4939
CNC bằng thép, Hàng mới 100%... (mã hs tấm đế dưới rc5/ mã hs của tấm đế
dưới) |
- Mã HS 73269099: Tấm đế RC5-4210-V1-69
CNC bằng thép, Hàng mới 100%... (mã hs tấm đế rc54210/ mã hs của tấm đế rc54) |
- Mã HS 73269099: Cần gạt nước bằng thép
máy chà nền AS-1050/ AS-150C... (mã hs cần gạt nước bằ/ mã hs của cần gạt
nước) |
- Mã HS 73269099: Tiếp điểm phụ bằng thép
Schneider (1NO) ZB2-BE 101C... (mã hs tiếp điểm phụ b/ mã hs của tiếp điểm
ph) |
- Mã HS 73269099: Trục chính bằng thép
điều khiển tấm vung KPD-CPJ3409B... (mã hs trục chính bằng/ mã hs của trục
chính b) |
- Mã HS 73269099: Phụ tùng khuôn ép nhựa:
Bạc định vị bằng thép, BUSH, SMA07021-02-A02... (mã hs phụ tùng khuôn/ mã hs
của phụ tùng khu) |
- Mã HS 73269099: Pát sắt PAT III
(230*230*70)MM hàng mới 100%... (mã hs pát sắt pat iii/ mã hs của pát sắt
pat) |
- Mã HS 73269099: Giá đựng hàng bằng sắt,
kích thước: 2255x1494x180 mm (khi gập nắp thùng hàng),2255x1494x735 mm (khi
dựng nắp thùng hàng). Sử dụng quay vòng để đóng gói hàng hóa XNK.... (mã hs
giá đựng hàng b/ mã hs của giá đựng hàn) |
- Mã HS 73269099: Móc treo dây nước, thép
sơn tĩnh điện... (mã hs móc treo dây nư/ mã hs của móc treo dây) |
- Mã HS 73269099: Đầu thu băng tải Next
110T, Inox t1.5... (mã hs đầu thu băng tả/ mã hs của đầu thu băng) |
- Mã HS 73269099: Tay quay robot Yushin
Inox ống phi 27... (mã hs tay quay robot/ mã hs của tay quay rob) |
- Mã HS 73269099: Móc treo thang(Thép tấm
sơn tĩnh điện)... (mã hs móc treo thang/ mã hs của móc treo tha) |
- Mã HS 73269099: Máng inox cho runner
máy Next 110 Inox tấm... (mã hs máng inox cho r/ mã hs của máng inox ch) |
- Mã HS 73269099: Phễu hứng sản phẩm Next
80T, Inox t1.5 kèm đồ gá... (mã hs phễu hứng sản p/ mã hs của phễu hứng sả) |
- Mã HS 73269099: Móc Inox gắn vào máy
đúc treo cáp hotrunner Inox t1.5... (mã hs móc inox gắn và/ mã hs của móc
inox gắn) |
- Mã HS 73269099: Móc treo dây cầu trục
sau máy, Thép tấm sơn tĩnh điện... (mã hs móc treo dây cầ/ mã hs của móc treo
dây) |
- Mã HS 73269099: Chân thùng để sản
phẩm(Khung hộp inox 20*20 và 15*20, tôn inox 1.0)... (mã hs chân thùng để s/
mã hs của chân thùng đ) |
- Mã HS 73269099: Dụng cụ để Purging cho
máy hot runner Inox tấm và tay Inox đặc phi 10... (mã hs dụng cụ để purg/ mã
hs của dụng cụ để p) |
- Mã HS 73269099: Khay để kẹp khuôn cho
máy Next 80(Tôn 1,5 sơn tĩnh điện màu trắng sữa)... (mã hs khay để kẹp khu/
mã hs của khay để kẹp) |
- Mã HS 73269099: Khay đựng giẻ lau đầu
Nozzel Next 80(Tôn 1,5 sơn tĩnh điện màu trắng sữa)... (mã hs khay đựng giẻ
l/ mã hs của khay đựng gi) |
- Mã HS 73269099: Ống đựng thanh đồng cho
máy Next 80, Ống thép phi 34, sơn tĩnh điện màu trắng sữa... (mã hs ống đựng
thanh/ mã hs của ống đựng tha) |
- Mã HS 73269099: Khung tên máy Next 80,
Khung hộp 14*14, thanh treo phi 8, sơn tĩnh điện màu trắng sữa... (mã hs
khung tên máy n/ mã hs của khung tên má) |
- Mã HS 73269099: Khung che an toàn cho
máy Next 80, Khung hộp 14*14, tấm mica, sơn tĩnh điện màu trắng sữa... (mã hs
khung che an to/ mã hs của khung che an) |
- Mã HS 73269099: Giá kệ để khuôn 2
tầng(80T) (Khung hộp 60*60 tôn bao 2mm, khay dưới hộp 40*40 hệ thống như hiện
hữu.)... (mã hs giá kệ để khuôn/ mã hs của giá kệ để kh) |
- Mã HS 73269099: Bàn lắp bánh xe và
phanh bằng thép. P/N: TAS01. Hàng mới 100%... (mã hs bàn lắp bánh xe/ mã hs
của bàn lắp bánh) |
- Mã HS 73269099: Khung thép E1150GI (bộ
phận nắp cống) dùng trong xây dựng mới 100%... (mã hs khung thép e115/ mã hs
của khung thép e) |
- Mã HS 73269099: Khung thép E1281GI (bộ
phận nắp cống) dùng trong xây dựng mới 100%... (mã hs khung thép e128/ mã hs
của khung thép e) |
- Mã HS 73269099: Khung thép E1306GI (bộ
phận nắp cống) dùng trong xây dựng mới 100%... (mã hs khung thép e130/ mã hs
của khung thép e) |
- Mã HS 73269099: Bàn bằng thép và gỗ
dùng để kiểm tra phanh và bánh xe máy bay. P/N: INS-TBL04. Hàng mới 100%...
(mã hs bàn bằng thép v/ mã hs của bàn bằng thé) |
- Mã HS 73269099: Bàn bằng gỗ và thép
dùng để kiểm tra phanh và bánh xe máy bay. P/N: BRK-STD 02. Hàng mới 100%...
(mã hs bàn bằng gỗ và/ mã hs của bàn bằng gỗ) |
- Mã HS 73269099: Bàn xoay bằng thép và
gỗ dùng để kiểm tra phanh và bánh xe máy bay. P/N: INS-ROT. Hàng mới 100%...
(mã hs bàn xoay bằng t/ mã hs của bàn xoay bằn) |
- Mã HS 73269099: Tấm phủ
PC055-C-15-ST-SDV, 50m/cuộn, bằng inox. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phủ
pc055c/ mã hs của tấm phủ pc05) |
- Mã HS 73269099: Tấm phủ
PC065-C-15-ST-SDV, 50m/cuộn, bằng inox. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phủ
pc065c/ mã hs của tấm phủ pc06) |
- Mã HS 73269099: Khung mở rộng (frame)
gắn kèm vào giá đựng hàng bằng sắt, kích thước:2255x1490x150 mm.Sử dụng quay
vòng để đóng gói hàng hóa XNK... (mã hs khung mở rộng/ mã hs của khung mở
rộn) |
- Mã HS 73269099: Đầu piston bằng thép
của máy đúc nhôm, sử dụng để đẩy nhôm nóng chảy vào khuôn đúc, kích thước phi
130mm, dài 165mm, đường kính trong M70, 3P (3 cạnh), mới 100%... (mã hs đầu
piston bằng/ mã hs của đầu piston b) |
- Mã HS 73269099: Thanh thép, dùng gắn
chốt đo bằng thép/ Drawbolt, G89571A0. Hàng mới 100%... (mã hs thanh thép
dùn/ mã hs của thanh thép) |
- Mã HS 73269099: Giá để 3 bình chữa cháy
Tol 1mm... (mã hs giá để 3 bình c/ mã hs của giá để 3 bìn) |
- Mã HS 73269099: Cọc sắt cắm trại bằng
kim loại,KT:0.44x0.08x0.06m,không nhãn hiệu,hàng mới 100%... (mã hs cọc sắt
cắm trạ/ mã hs của cọc sắt cắm) |
- Mã HS 73269099: EBBW Lõi quấn sợi thép
bằng thép các loại EMPTY BOBBIN- phụ liệu,bao bì đóng gói luân chuyển,hàng
qua sử dụng... (mã hs ebbw lõi quấn s/ mã hs của ebbw lõi quấ) |
- Mã HS 73269099: SPSC Lõi quấn sợi thép
bằng thép các loại SPOOL- phụ liệu,bao bì đóng gói luân chuyển,hàng qua sử
dụng... (mã hs spsc lõi quấn s/ mã hs của spsc lõi quấ) |
- Mã HS 73269099: SPLBW Giá đỡ lõi quấn
vải mành bằng sắt các loại STEEL PALLET- phụ liệu,bao bì đóng gói luân
chuyển,hàng qua sử dụng... (mã hs splbw giá đỡ lõ/ mã hs của splbw giá đỡ) |
- Mã HS 73269099: Tôn tấm
1.2Tx1700x590... (mã hs tôn tấm 12tx17/ mã hs của tôn tấm 12t) |
- Mã HS 73269099: Tôn tấm
1.2Tx1800x420... (mã hs tôn tấm 12tx18/ mã hs của tôn tấm 12t) |
- Mã HS 73269099: Sắt hộp mạ kẽm
40x40x1.4mm... (mã hs sắt hộp mạ kẽm/ mã hs của sắt hộp mạ k) |
- Mã HS 73269099: Kẹp bảo vệ
1T-64*20*2.0... (mã hs kẹp bảo vệ 1t6/ mã hs của kẹp bảo vệ 1) |
- Mã HS 73269099: Kẹp bảo vệ
2T-75*35*2.3... (mã hs kẹp bảo vệ 2t7/ mã hs của kẹp bảo vệ 2) |
- Mã HS 73269099: Kẹp bảo vệ
5T-93*35*2.3... (mã hs kẹp bảo vệ 5t9/ mã hs của kẹp bảo vệ 5) |
- Mã HS 73269099: Đầu kim-màu xanh 22G
0.41mm*0.72mm... (mã hs đầu kimmàu xan/ mã hs của đầu kimmàu) |
- Mã HS 73269099: Tấm đế No.3 đã xi mạ...
(mã hs tấm đế no3 đã/ mã hs của tấm đế no3) |
- Mã HS 73269099: Băng nẹp mặt dưới 50Ađã
xi mạ... (mã hs băng nẹp mặt dư/ mã hs của băng nẹp mặt) |
- Mã HS 73269099: Đầu kẹp (Tanbakkuru)
3,2đã xi mạ... (mã hs đầu kẹp tanbak/ mã hs của đầu kẹp tan) |
- Mã HS 73269099: Băng nẹp GP.VP mặt dưới
65-80đã xi mạ... (mã hs băng nẹp gpvp/ mã hs của băng nẹp gp) |
- Mã HS 73269099: Băng nẹp mặt trên
100Ađã xi mạ (1 bộ 2 cái)... (mã hs băng nẹp mặt tr/ mã hs của băng nẹp mặt) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 1 đã tẩy
trắng... (mã hs thanh l snb 1/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 2 đã tẩy
trắng... (mã hs thanh l snb 2/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 3 đã tẩy
trắng... (mã hs thanh l snb 3/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 4 đã tẩy
trắng... (mã hs thanh l snb 4/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 5 đã tẩy
trắng... (mã hs thanh l snb 5/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 6 đã tẩy
trắng... (mã hs thanh l snb 6/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 7 đã tẩy
trắng... (mã hs thanh l snb 7/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Đầu bịch ống dẫn 15A đã
xi mạ... (mã hs đầu bịch ống dẫ/ mã hs của đầu bịch ống) |
- Mã HS 73269099: Thanh Mongata
SNM-253-SUS đã tẩy trắng... (mã hs thanh mongata s/ mã hs của thanh mongat) |
- Mã HS 73269099: Giá đỡ... (mã hs giá
đỡ/ mã hs của giá đỡ) |
- Mã HS 73269099: Chân đế bàn thao tác
(D95*R65*C100)mm... (mã hs chân đế bàn tha/ mã hs của chân đế bàn) |
- Mã HS 73269099: Giá treo đèn huỳnh
quang (D750*C960)mm... (mã hs giá treo đèn hu/ mã hs của giá treo đèn) |
- Mã HS 73269099: Lõi thép- (STEEL
BOBBIN)... (mã hs lõi thép stee/ mã hs của lõi thép s) |
- Mã HS 73269099: Thép tấm không gỉ, cán
nóng, kích thước:(9 x 491.8 x 1544 DWG-910-D003)mm- Stainless Steel Plate Hot
Rolled SUS304 NO1, hàng mới 100% (2PCE)... (mã hs thép tấm không/ mã hs của
thép tấm khô) |
- Mã HS 73269099: Khung packing, chất
liệu bằng thép (hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 6
tháng) STEEL PACKAGE (T2)... (mã hs khung packing/ mã hs của khung packin) |
- Mã HS 73269099: Đai thép các loại. Hàng
mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam... (mã hs đai thép các lo/ mã hs của đai thép
các) |
- Mã HS 73269099: Đai thép không gỉ các
loại. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam... (mã hs đai thép không/ mã hs của
đai thép khô) |
- Mã HS 73269099: Khung kê sàn, cao 320
cm, rộng 2400 cm, dài 3030 cm... (mã hs khung kê sàn c/ mã hs của khung kê
sàn) |
- Mã HS 73269099: Tấm chắn inox
250x150x1mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn inox 2/ mã hs của tấm chắn ino) |
- Mã HS 73269099: Đối trọng bằng gang
dùng trong thiết bị công nghiệp. Loại 803810 (Hàng sản xuất tại Việt Nam-Mới
100%)... (mã hs đối trọng bằng/ mã hs của đối trọng bằ) |
- Mã HS 73269099: Mũi hàn 205 loại nhỏ...
(mã hs mũi hàn 205 loạ/ mã hs của mũi hàn 205) |
- Mã HS 73269099: Đầu kim nhỏ keo 4230...
(mã hs đầu kim nhỏ keo/ mã hs của đầu kim nhỏ) |
- Mã HS 73269099: Thanh khuôn DVI032#,
code: M12- 00301YN, kích thước 210*18*18mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng
mới 100%... (mã hs thanh khuôn dvi/ mã hs của thanh khuôn) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở HDW002 OD7.0,
code: M11- 00661YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng
mới 100%... (mã hs thanh mở hdw002/ mã hs của thanh mở hdw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở HDW053 OD7.0,
code: M11- 00662YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng
mới 100%... (mã hs thanh mở hdw053/ mã hs của thanh mở hdw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở SRW402 OD6.0,
code: M11- 00674YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng
mới 100%... (mã hs thanh mở srw402/ mã hs của thanh mở srw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở SRW406 OD7.3,
code: M11- 00687YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng
mới 100%... (mã hs thanh mở srw406/ mã hs của thanh mở srw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở SRW407 OD5.8,
code: M11- 00686YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng
mới 100%... (mã hs thanh mở srw407/ mã hs của thanh mở srw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở SRW1868 OD4.2,
code: M11- 00685YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng
mới 100%... (mã hs thanh mở srw186/ mã hs của thanh mở srw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USN355# OD4.8,
code: M11- 00672YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng
mới 100%... (mã hs thanh mở usn355/ mã hs của thanh mở usn) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USW3268 OD4.5,
code: M11- 00658YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng
mới 100%... (mã hs thanh mở usw326/ mã hs của thanh mở usw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USW3372 OD3.6,
code: M11- 00684YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng
mới 100%... (mã hs thanh mở usw337/ mã hs của thanh mở usw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USW355# OD4.8,
code: M11- 00673YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng
mới 100%... (mã hs thanh mở usw355/ mã hs của thanh mở usw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USN2469#
OD4.8, code: M11- 00669YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61,
Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở usn246/ mã hs của thanh mở usn) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USN3066#
OD4.8, code: M11- 00668YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61,
Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở usn306/ mã hs của thanh mở usn) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USW2209#
OD4.8, code: M11- 00670YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61,
Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở usw220/ mã hs của thanh mở usw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở hạn vị HDW002
OD7.3, code: M12- 00296YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61,
Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở hạn vị/ mã hs của thanh mở hạn) |
- Mã HS 73269099: Tấm định vị máy cắt
điều khiển từ xa, code: M17- 03294YN, kích thước 150*50*10mm, chất liệu bằng
Thép S45C, Hàng mới 100%... (mã hs tấm định vị máy/ mã hs của tấm định vị) |
- Mã HS 73269099: Thiết bị máy cắt tự
động điều khiển từ xa OD6. 5/7. 3, code: M17- 03219YN, kích thước 80*40*30mm,
chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị máy cắ/ mã hs của
thiết bị máy) |
- Mã HS 73269099: Con lăn A290-8119-X766
(phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs con lăn a29081/ mã hs của con lăn
a290) |
- Mã HS 73269099: Phớt đệm A97L-0203-0424
(phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs phớt đệm a97l0/ mã hs của phớt
đệm a97) |
- Mã HS 73269099: Thép tấm nhiều kích
thước chi tiết gá F-1, bằng thép hợp kim, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm
nhiều/ mã hs của thép tấm nhi) |
- Mã HS 73269099: Săt định hình
MDU21-00-A01-A10 gắn vào hộp điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước
437x360x127.5 mm (định hình vị trí linh kiện). Hàng mới 100%... (mã hs săt
định hình m/ mã hs của săt định hìn) |
- Mã HS 73269099: Khung đỡ linh kiện bằng
thép không gỉ dùng cho điện thoại di động (ASSY SHIELD MAGNET STAND
EF-WG925B, code: GH98-36744A).... (mã hs khung đỡ linh k/ mã hs của khung đỡ
lin) |
- Mã HS 73269099: Hộp đựng mối nối hai
mạch điện bằng thép không gỉ (345*192*110)mm... (mã hs hộp đựng mối nố/ mã hs
của hộp đựng mối) |
- Mã HS 73269099: Chốt thép PIN 64-191
(đk: 9.625'', dài: 30.31'')... (mã hs chốt thép pin 6/ mã hs của chốt thép
pi) |
- Mã HS 73269099: Bạc thép BUSHING 23-401
(đk: 13.409'', dài: 8.655'')... (mã hs bạc thép bushin/ mã hs của bạc thép
bus) |
- Mã HS 73269099: Tấm lót bằng thép
MANGANESE FL (quy cách: 60''*120''*1'')... (mã hs tấm lót bằng th/ mã hs của
tấm lót bằng) |
- Mã HS 73269099: Chốt thép PIN SPIKE
CABLE 78-002 (đk: 1.5'', dài: 6.25'')... (mã hs chốt thép pin s/ mã hs của
chốt thép pi) |
- Mã HS 73269099: Bạc thép TITAN BUSHING
9-376-T (đk: 11.251'', dài: 7.00'')... (mã hs bạc thép titan/ mã hs của bạc
thép tit) |
- Mã HS 73269099: Khóa ống ren SEAL BODY
01-0763-P04 (đk: 9.00'', dài: 8.00'')... (mã hs khóa ống ren se/ mã hs của
khóa ống ren) |
- Mã HS 73269099: Kẹp trục bằng thép
COLLARS 32-9-1169 (đk: 14.5'', dày: 2.50'')... (mã hs kẹp trục bằng t/ mã hs
của kẹp trục bằn) |
- Mã HS 73269099: Ống lót trục bằng thép
BUSHING 17-344 (đk: 3.753'', dài: 1.50'')... (mã hs ống lót trục bằ/ mã hs
của ống lót trục) |
- Mã HS 73269099: Kẹp đầu chốt thép SPLIT
COLLARS 17-542 (đk: 12.00'', dầy: 2.00'')... (mã hs kẹp đầu chốt th/ mã hs
của kẹp đầu chốt) |
- Mã HS 73269099: Kẹp ống bằng thép CLAMP
RING 01-0763-P05 (đk: 8.10'', dài: 1.00'')... (mã hs kẹp ống bằng th/ mã hs
của kẹp ống bằng) |
- Mã HS 73269099: Chụp ren bằng thép END
SLEEVE 01-0763-P03 (đk: 9.00'', dài: 7.77'')... (mã hs chụp ren bằng t/ mã hs
của chụp ren bằn) |
- Mã HS 73269099: Kẹp đầu trục nối bằng
thép COLLARS 17-562 (đk: 14.50'', dầy: 2.00'')... (mã hs kẹp đầu trục nố/ mã
hs của kẹp đầu trục) |
- Mã HS 73269099: Chốt thép CNC PIN PLUS
C/W COLLAR 17-538 (đk: 12.00'', dài: 25.5625'')... (mã hs chốt thép cnc p/ mã
hs của chốt thép cn) |
- Mã HS 73269099: Chốt thép CNC TITAN PIN
BLANK 17-1171-T-BLANK (đk: 14.00'', dài: 30.50'')... (mã hs chốt thép cnc t/
mã hs của chốt thép cn) |
- Mã HS 73269099: Chốt thép TITAN LOCKING
PIN C/W COLLAR 40-048-T (đk: 12.75'', dài: 26.75'')... (mã hs chốt thép
titan/ mã hs của chốt thép ti) |
- Mã HS 73269099: Khớp nối ren bằng thép
CONNECTOR SLEEVE 01-0763-P02 (đk: 9.00'', dài: 4.65'')... (mã hs khớp nối ren
bằ/ mã hs của khớp nối ren) |
- Mã HS 73269099: Chân của võng lưới
VL-01, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%... (mã hs chân của võng l/ mã hs
của chân của võn) |
- Mã HS 73269099: Khung Hamo bằng thép số
01... (mã hs khung hamo bằng/ mã hs của khung hamo b) |
- Mã HS 73269099: Khung Omron bằng thép
số 01... (mã hs khung omron bằn/ mã hs của khung omron) |
- Mã HS 73269099: Chốt âm inox. Hàng mới
100%... (mã hs chốt âm inox h/ mã hs của chốt âm inox) |
- Mã HS 73269099: Chốt truyền động bằng
thép đã xi mạ... (mã hs chốt truyền độn/ mã hs của chốt truyền) |
- Mã HS 73269099: Đầu tuốc nơ vít bán
thành phầm làm bằng thép S2M D6.32mm... (mã hs đầu tuốc nơ vít/ mã hs của đầu
tuốc nơ) |
- Mã HS 73269099: Giá kê tấm đá
(662x462x1000mm) bằng sắt, mới 100%... (mã hs giá kê tấm đá/ mã hs của giá kê
tấm đ) |
- Mã HS 73269099: Khung kê tấm đá
(2150x780x992mm) bằng sắt, mới 100%... (mã hs khung kê tấm đá/ mã hs của
khung kê tấm) |
- Mã HS 73269099: Khung xếp kiện đá
(3012x166x1510mm) bằng sắt, mới 100%... (mã hs khung xếp kiện/ mã hs của
khung xếp ki) |
- Mã HS 73269099: Khung dựng tấm đá
chuyên dụng (1500x1500x1490mm) bằng sắt, mới 100%... (mã hs khung dựng tấm/
mã hs của khung dựng t) |
- Mã HS 73269099: Đai ôm chữ U bằng thép
dùng cho hệ thống khí nén, 80a, hàng mới 100%... (mã hs đai ôm chữ u bằ/ mã
hs của đai ôm chữ u) |
- Mã HS 73269099: Lõi cuộn điện cực, chất
liệu bằng thép, kích thước dài 60cm, đường kính 8mm, hàng đã qua sử dụng...
(mã hs lõi cuộn điện c/ mã hs của lõi cuộn điệ) |
- Mã HS 73269099: Chốt chặn(bẳng thép,
chiều dài tổng 20mm, đường kính ngoài 6mm)... (mã hs chốt chặnbẳng/ mã hs của
chốt chặnbẳ) |
- Mã HS 73269099: Bàn đa chiều để vật
liệu AEFT-thep... (mã hs bàn đa chiều để/ mã hs của bàn đa chiều) |
- Mã HS 73269099: Bàn đánh bóng đá tấm
AHWT910- Thép... (mã hs bàn đánh bóng đ/ mã hs của bàn đánh bón) |
- Mã HS 73269099: Bản lề bằng
sắt13.1x1.27x10 cm... (mã hs bản lề bằng sắt/ mã hs của bản lề bằng) |
- Mã HS 73269099: Khung gương
inox1221x916 x3.05 cm... (mã hs khung gương ino/ mã hs của khung gương) |
- Mã HS 73269099: Kim loại hình, linh
kiện của máy in D00AGD, đa ma... (mã hs kim loại hình/ mã hs của kim loại
hìn) |
- Mã HS 73269099: Khung hộp điện tử bằng
thép dùng cho máy chủ của facebook MTL-02282-04, đã mạ... (mã hs khung hộp
điện/ mã hs của khung hộp đi) |
- Mã HS 73269099: ĐẦU VẶN LỤC GIÁC (TORX
BIT SOCKET T30)... (mã hs đầu vặn lục giá/ mã hs của đầu vặn lục) |
- Mã HS 73269099: Khay inox 360x270x20mm,
hàng mới 100%... (mã hs khay inox 360x2/ mã hs của khay inox 36) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ chất liệu bằng
thép B42403, đã mạ... (mã hs tấm đỡ chất liệ/ mã hs của tấm đỡ chất) |
- Mã HS 73269099: Ống nối chất liệu bằng
thép R50055, đã mạ... (mã hs ống nối chất li/ mã hs của ống nối chất) |
- Mã HS 73269099: Tấm phủ chất liệu bằng
thép R22320, đã mạ... (mã hs tấm phủ chất li/ mã hs của tấm phủ chất) |
- Mã HS 73269099: Trụ máy chất liệu bằng
thép R23345, đã mạ... (mã hs trụ máy chất li/ mã hs của trụ máy chất) |
- Mã HS 73269099: Vành máy chất liệu bằng
thép F30346, đã mạ... (mã hs vành máy chất l/ mã hs của vành máy chấ) |
- Mã HS 73269099: Khối chặn chất liệu
bằng thép B43830, đã mạ... (mã hs khối chặn chất/ mã hs của khối chặn ch) |
- Mã HS 73269099: Khối đỡ trụ chất liệu
bằng thép 67461, đã mạ... (mã hs khối đỡ trụ chấ/ mã hs của khối đỡ trụ) |
- Mã HS 73269099: Khối đỡ chuỗi chất liệu
bằng thép F56289, đã mạ... (mã hs khối đỡ chuỗi c/ mã hs của khối đỡ chuỗ) |
- Mã HS 73269099: Thanh đỡ cạnh chất liệu
bằng thép B44208, đã mạ... (mã hs thanh đỡ cạnh c/ mã hs của thanh đỡ cạn) |
- Mã HS 73269099: Khối chặn trụ phải chất
liệu bằng thép B56253, đã mạ... (mã hs khối chặn trụ p/ mã hs của khối chặn
tr) |
- Mã HS 73269099: Khối chặn trụ trái chất
liệu bằng thép B56254, đã mạ... (mã hs khối chặn trụ t/ mã hs của khối chặn
tr) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ trụ bằng thép
B41617, kích thước 9*140*268mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán dẫn,
đã mạ... (mã hs tấm đỡ trụ bằng/ mã hs của tấm đỡ trụ b) |
- Mã HS 73269099: Tấm chịu lực bằng thép
B59302, kích thước 6*160*180mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán dẫn,
đã mạ... (mã hs tấm chịu lực bằ/ mã hs của tấm chịu lực) |
- Mã HS 73269099: Khung phủ máy bằng thép
H76322, kích thước 3.2*55*74.5mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán
dẫn, đã mạ... (mã hs khung phủ máy b/ mã hs của khung phủ má) |
- Mã HS 73269099: Thanh chuyển đổi bằng
thép H47054, kích thước 3.2*40*115.2mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu
bán dẫn, đã mạ... (mã hs thanh chuyển đổ/ mã hs của thanh chuyển) |
- Mã HS 73269099: Thanh trụ bằng thép
N16-4760-B10-019A0, kích thước 28*29.4*1430mm, dùng để lắp vào máy chế tạo
vật liệu bán dẫn, đã mạ... (mã hs thanh trụ bằng/ mã hs của thanh trụ bằ) |
- Mã HS 73269099: Thép V kích thước
90x90x9, mạ kẽm nhúng nóng... (mã hs thép v kích thư/ mã hs của thép v kích) |
- Mã HS 73269099: Thép C kích thước
125x65x6x7, mạ kẽm nhúng nóng... (mã hs thép c kích thư/ mã hs của thép c
kích) |
- Mã HS 73269099: Rào chắn an toàn cho
trẻ em Lara EU White (60 x 3 x 72)cm. Sản phẩm làm bằng sắt. Hàng mới 100%...
(mã hs rào chắn an toà/ mã hs của rào chắn an) |
- Mã HS 73269099: Chốt Xilanh 12, bằng
thép... (mã hs chốt xilanh 12/ mã hs của chốt xilanh) |
- Mã HS 73269099: Vòng đệm, bằng thép,
1500mm>đường kinh ngoài > 830mm (3.2), đa mạ... (mã hs vòng đệm bằng/
mã hs của vòng đệm bằ) |
- Mã HS 73269099: Ống lót các loại (Linh
kiện cơ khí chính xác)... (mã hs ống lót các loạ/ mã hs của ống lót các) |
- Mã HS 73269099: Trục dẫn bằng thép đã
được gia công hoàn thiện, model 39311352, hàng mới 100%... (mã hs trục dẫn
bằng t/ mã hs của trục dẫn bằn) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ bằng Thép (Chi
tiết máy dập, mới 100%)... (mã hs tấm đỡ bằng thé/ mã hs của tấm đỡ bằng) |
- Mã HS 73269099: Khối đỡ bằng Thép (Chi
tiết máy dập, mới 100%)... (mã hs khối đỡ bằng th/ mã hs của khối đỡ bằng) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ 1 bằng Thép (Chi
tiết máy dập, mới 100%)... (mã hs tấm đỡ 1 bằng t/ mã hs của tấm đỡ 1 bằn) |
- Mã HS 73269099: Miếng ốp bằng Thép (Chi
tiết máy dập, mới 100%)... (mã hs miếng ốp bằng t/ mã hs của miếng ốp bằn) |
- Mã HS 73269099: Khối dẫn hướng bằng
Thép (Chi tiết máy dập, mới 100%)... (mã hs khối dẫn hướng/ mã hs của khối
dẫn hướ) |
- Mã HS 73269099: GIÁ ĐỠ BẰNG NHÔM... (mã
hs giá đỡ bằng nhô/ mã hs của giá đỡ bằng) |
- Mã HS 73269099: Ống dẫn hướng các loại
(LKCKCX)... (mã hs ống dẫn hướng c/ mã hs của ống dẫn hướn) |
- Mã HS 73269099: Chân tăng chỉnh
M8x40mm.Hàng mới 100%... (mã hs chân tăng chỉnh/ mã hs của chân tăng ch) |
- Mã HS 73269099: Căn đệm khuôn
12.7*0.02mm.Hàng mới 100%... (mã hs căn đệm khuôn 1/ mã hs của căn đệm khuô) |
- Mã HS 73269099: Linh kiện (gá) dùng để
lắp ráp các chi tiết máy bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện gá/ mã
hs của linh kiện g) |
- Mã HS 73269099: Giá để hàng chất liệu
thép kích thước: 455x1820x1800 mm, hàng mới 100%... (mã hs giá để hàng chấ/
mã hs của giá để hàng) |
- Mã HS 73269099: Con lăn đen kích thước
101.4mm*300mm, dùng để lắp trên máy in tem nhãn công nghiệp, chất liệu sắt.
Hàng mới 100%... (mã hs con lăn đen kíc/ mã hs của con lăn đen) |
- Mã HS 73269099: Khung treo bằng sắt
(142563), 16x14xH14cm; Không nhãn hiệu- Hàng mới 100%... (mã hs khung treo
bằng/ mã hs của khung treo b) |
- Mã HS 73269099: Vòng tròn treo bằng sắt
(142539), 26.5x26.5xH22(43)cm; Không nhãn hiệu- Hàng mới 100%... (mã hs vòng
tròn treo/ mã hs của vòng tròn tr) |
- Mã HS 73269099: Đai ốc chữ T nhôm 30,
chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs đai ốc chữ t nh/ mã hs của đai ốc chữ
t) |
- Mã HS 73269099: Con lăn dính bụi 480mm,
chất liệu thép KT đường kính 38mm dài 480mm, hàng mới 100%... (mã hs con lăn
dính bụ/ mã hs của con lăn dính) |
- Mã HS 73269099: Kẹp chốt pít
tôngCLIP,PISTON PIN 13MM13115GN5 9103, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã
hs kẹp chốt pít tô/ mã hs của kẹp chốt pít) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ ống dẫn hướng
xu pápCLIP,VALVE GUIDE12206KPL 9003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã
hs kẹp giữ ống dẫn/ mã hs của kẹp giữ ống) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ dây cảm biến
nhiệt độ dầuCLAMPER A,OIL TEMP SENSOR CORD11346KTR 9402, Phụ tùng xe máy
Honda, mới 100%... (mã hs kẹp giữ dây cảm/ mã hs của kẹp giữ dây) |
- Mã HS 73269099: Kẹp C12 bằng thépCLIP
C12,TUBE9500280000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs kẹp c12 bằng
th/ mã hs của kẹp c12 bằng) |
- Mã HS 73269099: Nút chặn bằng kim
loạiORIFICE,1.411133KWW 7401H1, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs nút
chặn bằng k/ mã hs của nút chặn bằn) |
- Mã HS 73269099: Đầu bơm VP5F-A5-50S,
hãng sản xuất ANSON, chất liệu bằng sắt, không sử dụng điện áp, sử dụng để
tạo ra áp lực dầu, hàng mới 100%... (mã hs đầu bơm vp5fa5/ mã hs của đầu bơm
vp5f) |
- Mã HS 73269099: Steel Roller (con
lăn)... (mã hs steel roller c/ mã hs của steel roller) |
- Mã HS 73269099: Đầu tạo hình máy
sensor... (mã hs đầu tạo hình má/ mã hs của đầu tạo hình) |
- Mã HS 73269099: Casing No.12 for 15kW
(vỏ bơm)... (mã hs casing no12 fo/ mã hs của casing no12) |
- Mã HS 73269099: Casing No.14 for 15kW
(vỏ bơm)... (mã hs casing no14 fo/ mã hs của casing no14) |
- Mã HS 73269099: Casing No.24 for 15kW
(vỏ bơm)... (mã hs casing no24 fo/ mã hs của casing no24) |
- Mã HS 73269099: Buồng đốt xử lý nước
thải Mekki... (mã hs buồng đốt xử lý/ mã hs của buồng đốt xử) |
- Mã HS 73269099: Retainer No.5 for 15kW
(Nắp bơm)... (mã hs retainer no5 f/ mã hs của retainer no) |
- Mã HS 73269099: Collar No.10 for 15kW
(gối chặn)... (mã hs collar no10 fo/ mã hs của collar no10) |
- Mã HS 73269099: Collar No.15 for 15kW
(gối chặn)... (mã hs collar no15 fo/ mã hs của collar no15) |
- Mã HS 73269099: Collar No.35 for 15kW
(gối chặn)... (mã hs collar no35 fo/ mã hs của collar no35) |
- Mã HS 73269099: impeller No.8 For 15kW
(cánh bơm)... (mã hs impeller no8 f/ mã hs của impeller no) |
- Mã HS 73269099: impeller No.23 For 15kW
(cánh bơm)... (mã hs impeller no23/ mã hs của impeller no) |
- Mã HS 73269099: Thang hàn (dùng cho máy
hút chân không). Hàng mới 100%... (mã hs thang hàn dùng/ mã hs của thang hàn
d) |
- Mã HS 73269099: Đầu bịt lọc khí bằng
kim loại phi 23mm S10B-23TCF... (mã hs đầu bịt lọc khí/ mã hs của đầu bịt
lọc) |
- Mã HS 73269099: Tấm inox hỗ trợ sx
camera/BLOCK JIG-SO1920/20*20*15... (mã hs tấm inox hỗ trợ/ mã hs của tấm
inox hỗ) |
- Mã HS 73269099: Khung thép
SM-G715FN_SUB2 WIFI, dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di dộng, mới 100%...
(mã hs khung thép smg/ mã hs của khung thép s) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ bộ lọc xăng
bằng thép không gỉ 43-44... (mã hs kẹp giữ bộ lọc/ mã hs của kẹp giữ bộ l) |
- Mã HS 73269099: Trụ đỡ (BEACON) đã mạ
kẽm... (mã hs trụ đỡ beacon/ mã hs của trụ đỡ beac) |
- Mã HS 73269099: Đầu nối KKM50(SPCC)...
(mã hs đầu nối kkm50s/ mã hs của đầu nối kkm5) |
- Mã HS 73269099: Đầu nối KKV50(SPCC)...
(mã hs đầu nối kkv50s/ mã hs của đầu nối kkv5) |
- Mã HS 73269099: Chìa vặn bầu kẹp SK10:
SKW-101 bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs chìa vặn bầu kẹ/ mã hs của chìa
vặn bầu) |
- Mã HS 73269099: TIE BAR Thanh đỡ ngang,
đã làm sạch bavia, đơn giá gc: 11000vnđ, trị giá gc: 836000vnđ... (mã hs tie
bar thanh đ/ mã hs của tie bar than) |
- Mã HS 73269099: BRACKET, BUCKLE STRAP
Thanh đỡ ngang, đã làm sạch bavia, đơn giá gc: 11000vnđ, trị giá gc:
126841000vnđ... (mã hs bracket buckle/ mã hs của bracket buc) |
- Mã HS 73269099: THROUGH ANCHOR PLATE
(Thanh ngang của cụm dây đai an toàn của ô tô), đã làm sạch bavia, đơn giá
gia công: 11000vnđ, trị giá gc: 98505000vnđ... (mã hs through anchor/ mã hs
của through anch) |
- Mã HS 73269099: BRACKET, RETRACTOR,
LOAD BEARING Thanh đỡ của dây đai an toàn trên ghế ô tô, đã làm sạch bavia,
đơn giá gc: 11000vnđ, trị giá gc: 3707000vnđ... (mã hs bracket retrac/ mã hs
của bracket ret) |
- Mã HS 73269099: RETRACTOR NON-LOAD
BEARING, PL Giá đỡ bên trái của cụm dây đai an toàn ô tô, đã làm sạch bavia,
đơn giá gc: 11000vnđ, trị giá gc: 27280000vnđ... (mã hs retractor nonl/ mã hs
của retractor no) |
- Mã HS 73269099: Đầu chống tâm CNC
KFL-4A (bằng thép)... (mã hs đầu chống tâm c/ mã hs của đầu chống tâ) |
- Mã HS 73269099: Đai thít sắt #10 bằng
chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs đai thít sắt #1/ mã hs của đai thít
sắt) |
- Mã HS 73269099: ESTC Lõi quấn vải mành
bằng thép các loại EMPTY SHELL-phụ liệu,bao bì đóng gói luân chuyển,hàng qua
sử dụng... (mã hs estc lõi quấn v/ mã hs của estc lõi quấ) |
- Mã HS 73269099: Nắp rãnh bằng khung sắt
20*13m... (mã hs nắp rãnh bằng k/ mã hs của nắp rãnh bằn) |
- Mã HS 73269099: Lưới chống muỗi inox
201 1m*30m... (mã hs lưới chống muỗi/ mã hs của lưới chống m) |
- Mã HS 73269099: GOLDEN BAR, BRAKET
LEFT, CFL... (mã hs golden bar bra/ mã hs của golden bar) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết bộ kẹp khuôn
bằng thép. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs chi tiết bộ kẹp/ mã hs
của chi tiết bộ) |
- Mã HS 73269099: Thanh trượt 2722158
Rear Bracket (Body), chất liệu bằng thép. Mới 100%... (mã hs thanh trượt 272/
mã hs của thanh trượt) |
- Mã HS 73269099: Cổng dẫn liệu SJD19062
Sleeve+Blank, dùng để dẫn nguyên liệu vào khuôn, chất liệu bằng thép. Mới
100%... (mã hs cổng dẫn liệu s/ mã hs của cổng dẫn liệ) |
- Mã HS 73269099: Klemmleiste/Đồ gá
24435z14, hàng mới 100%... (mã hs klemmleiste/đồ/ mã hs của klemmleiste/) |
- Mã HS 73269099: Pufferhuelse/Đồ gá
33827z04, hàng mới 100%... (mã hs pufferhuelse/đồ/ mã hs của pufferhuelse) |
- Mã HS 73269099: Hubtordistanz/Đồ gá
34027z03, hàng mới 100%... (mã hs hubtordistanz/đ/ mã hs của hubtordistan) |
- Mã HS 73269099: Halterung ODU/Đồ gá
24049z04, hàng mới 100%... (mã hs halterung odu/đ/ mã hs của halterung od) |
- Mã HS 73269099: Pin Block/Đồ gá
10-0-TTC01-103-D04, hàng mới 100%... (mã hs pin block/đồ gá/ mã hs của pin
block/đồ) |
- Mã HS 73269099: Wear-Plate/Đồ gá
10-0-TTC01-112-D04, hàng mới 100%... (mã hs wearplate/đồ g/ mã hs của
wearplate/đ) |
- Mã HS 73269099: Halteadapter Prfkopf/Đồ
gá 34713z03, hàng mới 100%... (mã hs halteadapter pr/ mã hs của halteadapter) |
- Mã HS 73269099: Locking Pin/Đồ gá
10-0-TTC01-113-D04, hàng mới 100%... (mã hs locking pin/đồ/ mã hs của locking
pin/) |
- Mã HS 73269099: Contact Pin/Đồ gá
10-0-TTC13-101-D14, hàng mới 100%... (mã hs contact pin/đồ/ mã hs của contact
pin/) |
- Mã HS 73269099: Holding Plate/Đồ gá
11-0-TTC12-105-D04, hàng mới 100%... (mã hs holding plate/đ/ mã hs của
holding plat) |
- Mã HS 73269099: Clamping Plate/Đồ gá
10-0-TTC14-103-D04, hàng mới 100%... (mã hs clamping plate// mã hs của
clamping pla) |
- Mã HS 73269099: Pin Block Netzseite/Đồ
gá 11-0-TTC12-100-D03, hàng mới 100%... (mã hs pin block netzs/ mã hs của pin
block ne) |
- Mã HS 73269099: Sicherung
Kontaktstift/Đồ gá 10-0-TTC14-102-D04, hàng mới 100%... (mã hs sicherung
konta/ mã hs của sicherung ko) |
- Mã HS 73269099: Bản lề cho chiller D26
(60 x 60 x 6mm) bằng Inox... (mã hs bản lề cho chil/ mã hs của bản lề cho c) |
- Mã HS 73269099: Tank tách nước cho
degreaser (135 x 180 x 450mm) bằng inox... (mã hs tank tách nước/ mã hs của
tank tách nư) |
- Mã HS 73269099: Tank thu hồi nước cho
degreaser (250 x 250 x 250mm) bằng inox... (mã hs tank thu hồi nư/ mã hs của
tank thu hồi) |
- Mã HS 73269099: Hộp sấy (Drying Box
have fun, insulation safe), Chất Liệu: Inox, Model: DK-4446-01, hàng mới
100%... (mã hs hộp sấy drying/ mã hs của hộp sấy dry) |
- Mã HS 73269099: Thanh truyền PL-4014WH
bằng thép... (mã hs thanh truyền pl/ mã hs của thanh truyền) |
- Mã HS 73269099: Móc chặn giữa MS-4018SV
bằng thép... (mã hs móc chặn giữa m/ mã hs của móc chặn giữ) |
- Mã HS 73269099: Đầu đỡ thanh truyền
PM-4010A bằng thép... (mã hs đầu đỡ thanh tr/ mã hs của đầu đỡ thanh) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 2 đa xi
mạ... (mã hs thanh l nb 2/ mã hs của thanh l nb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 3 đa xi
mạ... (mã hs thanh l nb 3/ mã hs của thanh l nb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 4 đa xi
mạ... (mã hs thanh l nb 4/ mã hs của thanh l nb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 5 đa xi
mạ... (mã hs thanh l nb 5/ mã hs của thanh l nb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 7 đa xi
mạ... (mã hs thanh l nb 7/ mã hs của thanh l nb) |
- Mã HS 73269099: Băng nẹp (Bando) 40A đã
xi mạ... (mã hs băng nẹp bando/ mã hs của băng nẹp ba) |
- Mã HS 73269099: Bát bằng sắt
(146.00x1.90x1.90cm)... (mã hs bát bằng sắt 1/ mã hs của bát bằng sắt) |
- Mã HS 73269099: Bát bằng sắt
(2.50x0.50x120.00cm)... (mã hs bát bằng sắt 2/ mã hs của bát bằng sắt) |
- Mã HS 73269099: Nắp đậy chảng ba liên
kết, bằng thép. Quy cách 350*260*10MM" hàng mới 100%... (mã hs nắp đậy
chảng b/ mã hs của nắp đậy chản) |
- Mã HS 73269099: Đầu chuyển đổi ống cho
giếng khoan bằng kim loại đường kính 9 5/8in (ren ngoài), 4 1/2in (ren trong)
TL,ADPTR,9-5/8 VAM21 53.5 B X 9-5/8 BEAR; MN: 102915525. Hàng đã qua sử
dụng... (mã hs đầu chuyển đổi/ mã hs của đầu chuyển đ) |
- Mã HS 73269099: Mặt trong của khung tủ
viễn thông, bằng thép, SJ61-03322A Holder SMPS... (mã hs mặt trong của k/ mã
hs của mặt trong củ) |
- Mã HS 73269099: Mặt trên của khung tủ
viễn thông, bằng thép, SJ63-00122A SMPS Top Cover... (mã hs mặt trên của kh/
mã hs của mặt trên của) |
- Mã HS 73269099: Khay pin của khung tủ
viễn thông, bằng thép, SJ94-00261B CASE ASSY HOUSING_SMPS B TYPE... (mã hs
khay pin của kh/ mã hs của khay pin của) |
- Mã HS 73269099: Tấm gá... (mã hs tấm
gá/ mã hs của tấm gá) |
- Mã HS 73269099: Đai thít sắt #50 bằng
Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs đai thít sắt #5/ mã hs của đai thít
sắt) |
- Mã HS 73269099: MÓC KHÓA BẰNG INOX...
(mã hs móc khóa bằng i/ mã hs của móc khóa bằn) |
- Mã HS 73269099: Đệm cối khuôn dập PL034
(24x12x1,0) bằng thép... (mã hs đệm cối khuôn d/ mã hs của đệm cối khuô) |
- Mã HS 73269099: Kẹp GH30LC12 bằng
thép... (mã hs kẹp gh30lc12 bằ/ mã hs của kẹp gh30lc12) |
- Mã HS 73269099: Mặt bích khoan lỗ dày
5mm bằng thép... (mã hs mặt bích khoan/ mã hs của mặt bích kho) |
- Mã HS 73269099: Tấm hỗ trợ liên kết
LM73B1027 (A5052) bằng thép... (mã hs tấm hỗ trợ liên/ mã hs của tấm hỗ trợ
l) |
- Mã HS 73269099: Đầu nối chuyển đổi
3/8" sqx13mm EA618PM-13 bằng thép... (mã hs đầu nối chuyển/ mã hs của
đầu nối chuy) |
- Mã HS 73269099: Kim sắt 26G, dùng để
bơm keo trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs
kim sắt 26g dù/ mã hs của kim sắt 26g) |
- Mã HS 73269099: Kim sắt 27G, dùng để
bơm keo trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs
kim sắt 27g dù/ mã hs của kim sắt 27g) |
- Mã HS 73269099: Kim sắt 28G, dùng để
bơm keo trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs
kim sắt 28g dù/ mã hs của kim sắt 28g) |
- Mã HS 73269099: Kim sắt 26G, dài 1/4
inch, dùng để bơm keo trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới
100%... (mã hs kim sắt 26g dà/ mã hs của kim sắt 26g) |
- Mã HS 73269099: Đầu kim inox dài 0.3mm
(SUS-30G), bộ phận của kim bơm keo, dùng để bơm keo trong dây chuyền sản xuất
linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs đầu kim inox dà/ mã hs của đầu kim
inox) |
- Mã HS 73269099: Khung thanh chống của
cụm dây đai an toàn643973500A (đã sơn điện ly)... (mã hs khung thanh chố/ mã
hs của khung thanh) |
- Mã HS 73269099: Thanh ngang của cụm dây
đai an toàn của ô tô 640742400A (đã sơn điện ly)... (mã hs thanh ngang của/
mã hs của thanh ngang) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ trên bên phải
của cụm dây đai an toàn của ô tô 642971700A (đã sơn điện ly)... (mã hs gía đỡ
trên bên/ mã hs của gía đỡ trên) |
- Mã HS 73269099: Khung bảng tín hiệu
Size A (285x1550) (19mm) bằng thép/ Signboard frame Size A, hàng mới 100%...
(mã hs khung bảng tín/ mã hs của khung bảng t) |
- Mã HS 73269099: Nòng khuôn bằng thép,
chi tiết của khuôn... (mã hs nòng khuôn bằng/ mã hs của nòng khuôn b) |
- Mã HS 73269099: Tấm đệm đỡ lò xo cho
Khuôn, chất liệu bằng thép... (mã hs tấm đệm đỡ lò x/ mã hs của tấm đệm đỡ l) |
- Mã HS 73269099: Cổng phun liệu, chất
liệu bằng thép, chi tiết của khuôn... (mã hs cổng phun liệu/ mã hs của cổng
phun li) |
- Mã HS 73269099: Tấm dẫn nhựa cho khuôn,
chất liệu bằng thép, chi tiết của khuôn... (mã hs tấm dẫn nhựa ch/ mã hs của
tấm dẫn nhựa) |
- Mã HS 73269099: Sắt dạng miếng dùng
trong thiết bị cơ khí 7210-001-X2. Kích thước phi 15*0.6mm. Hàng mới 100%...
(mã hs sắt dạng miếng/ mã hs của sắt dạng miế) |
- Mã HS 73269099: HỘP ĐỰNG VIẾT... (mã hs
hộp đựng viết/ mã hs của hộp đựng viế) |
- Mã HS 73269099: Đầu nén... (mã hs đầu
nén/ mã hs của đầu nén) |
- Mã HS 73269099: Mâm giữa... (mã hs mâm
giữa/ mã hs của mâm giữa) |
- Mã HS 73269099: Cây đỡ sản phẩm
preset... (mã hs cây đỡ sản phẩm/ mã hs của cây đỡ sản p) |
- Mã HS 73269099: Đai thít sắt phi #100
bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs đai thít sắt ph/ mã hs của đai
thít sắt) |