- Mã HS 75021000:
Niken chưa gia công, không hợp kim, dạng tấm... (mã hs niken chưa gia/ mã hs
của niken chưa g) |
- Mã HS 75021000: Nguyên vật liệu dùng
trong luyện kim Nikel Briquette- niken không hợp kim, chưa gia công dạng
viên... (mã hs nguyên vật liệu/ mã hs của nguyên vật l) |
- Mã HS 75021000: Niken không hợp kim
(chưa gia công, D-Crown, hàng mới 100%)... (mã hs niken không hợp/ mã hs của
niken không) |
- Mã HS 75022000: Niken (chưa gia
công)... (mã hs niken chưa gia/ mã hs của niken chưa) |
- Mã HS 75030000: Khung Dẫn Điện PMP, Phế
Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ... (mã hs khung dẫn điện/
mã hs của khung dẫn đi) |
- Mã HS 75030000: Phế liệu Niken thu hồi
sau xử lý loại 2... (mã hs phế liệu niken/ mã hs của phế liệu nik) |
- Mã HS 75030000: ROLL CORE (lõi vụn- phế
liệu từ hợp kim Niken)- phế liệu... (mã hs roll core lõi/ mã hs của roll core
l) |
- Mã HS 75030000: NIKEL WASTE-Phế liệu
niken... (mã hs nikel wastephế/ mã hs của nikel waste) |
- Mã HS 75030000: Phế liệu dạng mảnh, vụn
của niken(NS)(tỷ lệ vật liệu không phải là niken còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu dạng m/ mã hs của phế liệu dạn) |
- Mã HS 75051100: Điện cực niken- Ni...
(mã hs điện cực niken/ mã hs của điện cực nik) |
- Mã HS 75051100: Niken (Dạng thỏi
đúc)... (mã hs niken dạng thỏ/ mã hs của niken dạng) |
- Mã HS 75051100: Nicken 700 (dạng
thanh)... (mã hs nicken 700 dạn/ mã hs của nicken 700) |
- Mã HS 75051100: Nickel mạ lưỡi câu,
phao câu... (mã hs nickel mạ lưỡi/ mã hs của nickel mạ lư) |
- Mã HS 75051100: Chất phụ gia dùng để mạ
bóng 9500A (NaHSO3) Sodium hydrogen sulfite... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs
của chất phụ gia) |
- Mã HS 75051100: NICKEL KIM LOẠI- NICKEL
S PELLETS DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%... (mã hs nickel kim loại/ mã
hs của nickel kim l) |
- Mã HS 75051100: Nikel S- Round (Nikel
đồng tiền- Ni), dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%. 50 kg/box...
(mã hs nikel s round/ mã hs của nikel s rou) |
- Mã HS 75051100: NICKEL KIM LOẠI 1 INCH
X 1 INCH, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%... (mã hs nickel kim loại/ mã
hs của nickel kim l) |
- Mã HS 75051100: Hạt Nickel tinh khiết
S-round (dạng hình), 50 kg/hộp, hàng mới 100%... (mã hs hạt nickel tinh/ mã
hs của hạt nickel t) |
- Mã HS 75051100: Nickel S-Pellets: Hạt
Nickel tinh khiết S-Pellets (dạng hình), 50 kg/hộp, hàng mới 100%... (mã hs
nickel spellet/ mã hs của nickel spel) |
- Mã HS 75051100: Norilsk Nickel Square
1" x 1" (Nikel kim loại vuông 1 inch, không hợp kim), dùng trong
công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%... (mã hs norilsk nickel/ mã hs của
norilsk nick) |
- Mã HS 75051100: Nikel đã được xử lý
cacbon (là điện cực anode nikel), dạng bi, kich thước 50- 55mm, độ tinh khiết
99.2%, 20.6Kg/Ctn... (mã hs nikel đã được x/ mã hs của nikel đã đượ) |
- Mã HS 75051100: Nickel nguyên chất dạng
hình vuông 25x 25 dùng trong công nghiệp mạ điện- Electrial Nickel 25x 25 Mới
100%... (mã hs nickel nguyên c/ mã hs của nickel nguyê) |
- Mã HS 75051200: Thanh hợp kim
nickel-molybdenum-chromium Phi60x66. Xuất trả 6 PCE thuộc mục 2 của TK
102161984851/A12/01NV Ngày 10.08.2018 ... (mã hs thanh hợp kim n/ mã hs của
thanh hợp ki) |
- Mã HS 75051200: Thanh hợp kim niken
dùng trong công đoạn hàn chảy, kt 30*2cm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh hợp
kim n/ mã hs của thanh hợp ki) |
- Mã HS 75051200: Hợp kim Niken-Crom đúc
răng giả Super 1 presolder (28gr/hộp), hàng mới 100%... (mã hs hợp kim
nikenc/ mã hs của hợp kim nike) |
- Mã HS 75051200: Thanh hợp kim
Niken/kích thước 15.60 x 10.44 mm... (mã hs thanh hợp kim n/ mã hs của thanh
hợp ki) |
- Mã HS 75052200: Dây hợp kim của
niken... (mã hs dây hợp kim của/ mã hs của dây hợp kim) |
- Mã HS 75052200: Dây hợp kim niken-crom
TANSEN 1/0.050 NCHW-1 S... (mã hs dây hợp kim nik/ mã hs của dây hợp kim) |
- Mã HS 75052200: Dõy hợp kim Niken-crom
tansen 1/0.080 nchw-1 s... (mã hs dõy hợp kim nik/ mã hs của dõy hợp kim) |
- Mã HS 75052200: Lõi dây điện trở
R-YOKOMAKI 1497R 0.8 0.06 N-1... (mã hs lõi dây điện tr/ mã hs của lõi dây
điện) |
- Mã HS 75052200: Dây hợp kim nickel-crom
TANSEN 1/0.100 NCHW-1 S... (mã hs dây hợp kim nic/ mã hs của dây hợp kim) |
- Mã HS 75052200: Dây dẫn hợp kim
niken-crom TANSEN 1/0.050 NCHW-1 S... (mã hs dây dẫn hợp kim/ mã hs của dây
dẫn hợp) |
- Mã HS 75052200: Dây Niken-Crom
(Nickel-Chrome Wire) (Tái xuất mục số 40 thuộc tờ khai nhập
số:101766248730(15/12/2017)... (mã hs dây nikencrom/ mã hs của dây nikencr) |
- Mã HS 75052200: Dây bằng hợp kim niken,
kt lõi 3.0mm, dùng trong công đoạn hàn chảy. Hàng mới 100%... (mã hs dây bằng
hợp ki/ mã hs của dây bằng hợp) |
- Mã HS 75052200: Dây hợp kim niken, kt
lõi 2.0mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây hợp kim nik/ mã hs của dây hợp kim) |
- Mã HS 75061000: Niken tấm... (mã hs
niken tấm/ mã hs của niken tấm) |
- Mã HS 75061000: Niken tab... (mã hs
niken tab/ mã hs của niken tab) |
- Mã HS 75061000: Phế liệu niken... (mã
hs phế liệu niken/ mã hs của phế liệu nik) |
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Niken... (mã
hs miếng đệm niken/ mã hs của miếng đệm ni) |
- Mã HS 75061000: Nikel dạng tấm không
hợp kim... (mã hs nikel dạng tấm/ mã hs của nikel dạng t) |
- Mã HS 75061000: Tấm niken là cực của
mạch bảo vệ pin... (mã hs tấm niken là cự/ mã hs của tấm niken là) |
- Mã HS 75061000: Miếng đệm niken (Tái
xuất mục hàng số 14 của tk: 101626835660 E11/18BE Ngày 26/09/2017)... (mã hs
miếng đệm niken/ mã hs của miếng đệm ni) |
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Niken, sản
xuất pin điện thoại di động, máy tính bảng, laptop.(PLATE-NI-TAB: SPL)... (mã
hs miếng đệm niken/ mã hs của miếng đệm ni) |
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Nikel, sản
xuất pin điện thoại di động, máy tính bảng, laptop.(PLATE-NI-TAB: NIK0013)...
(mã hs miếng đệm nikel/ mã hs của miếng đệm ni) |
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Nikel1, sản
xuất pin điện thoại di động,máy tính bảng,
laptop.(PLATE-NI-TAB:SJ75-00530A)... (mã hs miếng đệm nikel/ mã hs của miếng
đệm ni) |
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Nikel Clad,
sản xuất pin điện thoại di động, máy tính bảng, laptop.(PLATE-NI-TAB:
NIK0012)... (mã hs miếng đệm nikel/ mã hs của miếng đệm ni) |
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Niken
(PLATE-NI-TAB) M02300-01305 (Hàng tái xuất từ hạng mục số 13 của tk:
101765914020 ngày 15/12/2017)... (mã hs miếng đệm niken/ mã hs của miếng đệm
ni) |
- Mã HS 75061000: Miếng đệm niken
(SJ61-00796A) (TK tái xuất một phần tại mục hàng số 03 thuộc TK số
101868465310/E11 ngày 21/02/2018)... (mã hs miếng đệm niken/ mã hs của miếng
đệm ni) |
- Mã HS 75061000: Tấm niken dùng cho
Model: RJD402HT-CLAD loại NIK0012, xuất trả từ tờ khai số 102092392140/E11,
Ngày: 02/07/2018, thuộc dòng hàng 01... (mã hs tấm niken dùng/ mã hs của tấm
niken dù) |
- Mã HS 75061000: Nickel Contact tubes
kích thước 140mm OD*136mm ID*195mm long, chất liệu: Niken (hàng mới 100%)...
(mã hs nickel contact/ mã hs của nickel conta) |
- Mã HS 75061000: Tấm chuẩn bằng niken
của máy đo bề dầy lớp mạ dùng trong phòng thí nghiệm CAL-F d Ni 5
um.(602-593) Hàng mới 100%... (mã hs tấm chuẩn bằng/ mã hs của tấm chuẩn bằ) |
- Mã HS 75061000: Vòng Nickel 120 x 7 x 1
mm (hàng mới 100%)... (mã hs vòng nickel 120/ mã hs của vòng nickel) |
- Mã HS 75061000: Niken không hợp kim
dạng tấm, kích thước: 1 inch x 1 inch, hàng mới 100%... (mã hs niken không
hợp/ mã hs của niken không) |
- Mã HS 75061000: Nickel Anode
Square(Nikkelverk Nickel Square (4'' x 4'')), dùng trong công nghiệp mạ điện,
hàng mới 100%... (mã hs nickel anode sq/ mã hs của nickel anode) |
- Mã HS 75061000: NICKEN KIM LOẠI DÙNG
TRONG BỂ MẠ NICKEN- NICKEL METAL 99.99% 1" X 1". HÀNG MỚI 100%...
(mã hs nicken kim loại/ mã hs của nicken kim l) |
- Mã HS 75061000: Cuộn Nikel-Dowa
(0.127*38)mm... (mã hs cuộn nikeldowa/ mã hs của cuộn nikeld) |
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 33.4u"
CE8066... (mã hs lá ni chuẩn 33/ mã hs của lá ni chuẩn) |
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 94.4u"
CE8067... (mã hs lá ni chuẩn 94/ mã hs của lá ni chuẩn) |
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 122u"
CE8068... (mã hs lá ni chuẩn 122/ mã hs của lá ni chuẩn) |
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 147u"
CE8069... (mã hs lá ni chuẩn 147/ mã hs của lá ni chuẩn) |
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 200u"
CE8070... (mã hs lá ni chuẩn 200/ mã hs của lá ni chuẩn) |
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 62.8u"
CE8077... (mã hs lá ni chuẩn 62/ mã hs của lá ni chuẩn) |
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 209u"
CE8049... (mã hs lá ni chuẩn 209/ mã hs của lá ni chuẩn) |
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 151u"
CE8048... (mã hs lá ni chuẩn 151/ mã hs của lá ni chuẩn) |
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 126u"
CE8047... (mã hs lá ni chuẩn 126/ mã hs của lá ni chuẩn) |
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 61.9u"
CE8050... (mã hs lá ni chuẩn 61/ mã hs của lá ni chuẩn) |
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 91.9u"
CE8081... (mã hs lá ni chuẩn 91/ mã hs của lá ni chuẩn) |
- Mã HS 75061000: Nickel Contact bands
kích thước 120 x7 x1 mm, chất liệu: Niken, hàng mới 100%... (mã hs nickel
contact/ mã hs của nickel conta) |
- Mã HS 75061000: Miếng đệm niken
(SJ75-01054A) ... (mã hs miếng đệm niken/ mã hs của miếng đệm ni) |
- Mã HS 75061000: Tấm niken, hàng mới
100%... (mã hs tấm niken hàng/ mã hs của tấm niken h) |
- Mã HS 75062000: miếng kim loại lá...
(mã hs miếng kim loại/ mã hs của miếng kim lo) |
- Mã HS 75062000: Điểm bật của nút bấm...
(mã hs điểm bật của nú/ mã hs của điểm bật của) |
- Mã HS 75062000: Miếng hợp kim (Niken +
Sắt) để ổn định nhiệt độ... (mã hs miếng hợp kim/ mã hs của miếng hợp ki) |
- Mã HS 75062000: Mảnh kim loại
M-AA-104(32*34.5*0.1(mm)(hợp kim Niken))... (mã hs mảnh kim loại m/ mã hs của
mảnh kim loạ) |
- Mã HS 75062000: Miếng chấn bảo vệ mạch
điện bằng Niken (559861/572202/565442)... (mã hs miếng chấn bảo/ mã hs của
miếng chấn b) |
- Mã HS 75062000: Mảnh kim loại MAA-16009
M-AA-097(27*10*0.2(mm))(hợp kim Niken)... (mã hs mảnh kim loại m/ mã hs của
mảnh kim loạ) |
- Mã HS 75062000: Mảnh kim loại 110B
M-AA-102(60.85*12.5*0.1(mm))(hợp kim Niken)... (mã hs mảnh kim loại 1/ mã hs
của mảnh kim loạ) |
- Mã HS 75062000: Mảnh kim loại 42Ni
MNI-16003 M-NI-003(f20*0.1mm)(hợp kim Niken)... (mã hs mảnh kim loại 4/ mã hs
của mảnh kim loạ) |
- Mã HS 75062000: Miếng bảo vệ linh kiện
bằng kim loại (Thanh lý của tờ khai số 101572395260/E11 ngày 24/08/2017)...
(mã hs miếng bảo vệ li/ mã hs của miếng bảo vệ) |
- Mã HS 75062000: Hợp kim Niken (Hoop
incoloy 800), dạng dải cuộn, mã: HOOP INCOLOY 800 STRIP/BA FINISH, KT:
0.2MMX5.3MMXCOIL,hàng xuất trả theo mục hàng số 5 của TKN:101807369640/E11...
(mã hs hợp kim niken/ mã hs của hợp kim nike) |
- Mã HS 75062000: Ông nôi-BOBBIN dung cho
tau biên (hàng cung ứng cho tàu MV SUPERSTAR GEMINI; Quoc tich: Bahamas)-Hang
mơi 100%... (mã hs ông nôibobbin/ mã hs của ông nôibobb) |
- Mã HS 75062000: Hợp kim sắt niken chữ L
chưa mạ-Permalloy- TX-103LDM001-5C... (mã hs hợp kim sắt nik/ mã hs của hợp
kim sắt) |
- Mã HS 75071200: nickel alloys/ Lyric
anode can annealed sd... (mã hs nickel alloys// mã hs của nickel alloy) |
- Mã HS 75072000: Nắp đậy bằng đồng
6H3027090 SCREW.Hàng mới 100%... (mã hs nắp đậy bằng đồ/ mã hs của nắp đậy
bằng) |
- Mã HS 75072000: Măng sông phi 20, nhãn
hiệu: SP-Sino, chất liệu PVC, hàng mới 100%... (mã hs măng sông phi 2/ mã hs
của măng sông ph) |
- Mã HS 75072000: Co xuống khay W600 X
H200 X T2 (nắp + nối), hàng mới 100%... (mã hs co xuống khay w/ mã hs của co
xuống kha) |
- Mã HS 75072000: Co lên khay W600 X H200
X T2 (nắp + nối), hàng mới 100%... (mã hs co lên khay w60/ mã hs của co lên
khay) |
- Mã HS 75072000: Đầu nối nhanh ống khí 3
đầu inox... (mã hs đầu nối nhanh ố/ mã hs của đầu nối nhan) |
- Mã HS 75081000: Lưới hoạt hoá điện cực
âm vật liệu bằng nicken. Mã hàng: N150100301TE. Kích cỡ 2.920mm x 1.230mm.
Dùng cho dây chuyền sx Xút-Clo (hàng không đạt chất lượng, trả lại người
bán)... (mã hs lưới hoạt hoá đ/ mã hs của lưới hoạt ho) |
- Mã HS 75081000: Thùng đun nước- KT
740x440x670mm... (mã hs thùng đun nước/ mã hs của thùng đun nư) |
- Mã HS 75089030: Bulong bằng niken các
loại... (mã hs bulong bằng nik/ mã hs của bulong bằng) |
- Mã HS 75089030: Phụ tùng khai thác dầu
khí: ốc bảo vệ (chất liệu là hợp kim)#&... (mã hs phụ tùng khai t/ mã hs
của phụ tùng kha) |
- Mã HS 75089030: Bu lông đai ốc M8...
(mã hs bu lông đai ốc/ mã hs của bu lông đai) |
- Mã HS 75089030: PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ BƯỚC
(ĐAI ỐC)... (mã hs phụ tùng động c/ mã hs của phụ tùng độn) |
- Mã HS 75089030: Bu long 70*18mm... (mã
hs bu long 70*18mm/ mã hs của bu long 70*1) |
- Mã HS 75089030: Bulong M16x300 thép mạ
kẽm, hàng mới 100%... (mã hs bulong m16x300/ mã hs của bulong m16x3) |
- Mã HS 75089030: Bu lông M16x300 thép mã
kèm... (mã hs bu lông m16x300/ mã hs của bu lông m16x) |
- Mã HS 75089030: Bulông inox SUS304
M8mmx50mm (Hàng mới 100%)... (mã hs bulông inox sus/ mã hs của bulông inox) |
- Mã HS 75089030: Nở cho hàng rào bằng
sắt M12x100 (100 cái/ 1 lô), mới 100%... (mã hs nở cho hàng rào/ mã hs của nở
cho hàng) |
- Mã HS 75089030: Bulông inox M8*50mm
(Hàng mới 100 %)... (mã hs bulông inox m8*/ mã hs của bulông inox) |
- Mã HS 75089050: Miếng niken được mạ
điện phân dùng trong sản xuất pin của thiết bị điện tử... (mã hs miếng niken
đượ/ mã hs của miếng niken) |
- Mã HS 75089050: Lắc Nickel (Nickel
không hợp kim chưa gia công)... (mã hs lắc nickel nic/ mã hs của lắc nickel) |
- Mã HS 75089090: Zn kim loại... (mã hs
zn kim loại/ mã hs của zn kim loại) |
- Mã HS 75089090: Đinh tán
CR3522PR-6-03... (mã hs đinh tán cr3522/ mã hs của đinh tán cr3) |
- Mã HS 75089090: Gim bằng niken các
loại... (mã hs gim bằng niken/ mã hs của gim bằng nik) |
- Mã HS 75089090: Nikel sulfat-
NiSO4.6H2O... (mã hs nikel sulfat n/ mã hs của nikel sulfat) |
- Mã HS 75089090: Nikel Chlorua-
NiCl2.6H2O... (mã hs nikel chlorua/ mã hs của nikel chloru) |
- Mã HS 75089090: Miếng đệm neo thép
TPW-1.5-28-38... (mã hs miếng đệm neo t/ mã hs của miếng đệm ne) |
- Mã HS 75089090: Nikel dạng hình (miếng
trang trí)... (mã hs nikel dạng hình/ mã hs của nikel dạng h) |
- Mã HS 75089090: Miếng tiếp điểm bằng
hợp kim niken... (mã hs miếng tiếp điểm/ mã hs của miếng tiếp đ) |
- Mã HS 75089090: Lõi dây điện trở
R-YOKOMAKI 2414R 0.8 0.05 N-1... (mã hs lõi dây điện tr/ mã hs của lõi dây
điện) |
- Mã HS 75089090: Miếng đệm lót dẫn điện
bằng Niken (Hàng mới 100%)... (mã hs miếng đệm lót d/ mã hs của miếng đệm ló) |
- Mã HS 75089090: Chất phụ gia dùng trong
bể mạ kẽm (Hyper soft) (Na2SiO3) Sodium silicate... (mã hs chất phụ gia dù/
mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 75089090: Nắp bảo vệ linh kiện
điện tử trên bản mạch, Nikien mạ bạc SHIELD CAN LJ63-16290A... (mã hs nắp bảo
vệ linh/ mã hs của nắp bảo vệ l) |
- Mã HS 75089090: Khớp nối giữa gọng kính
và tròng kính bằng hợp kim Niken bạc (FX89) F7.0 No.184 3.5... (mã hs khớp
nối giữa g/ mã hs của khớp nối giữ) |
- Mã HS 75089090: Khớp nối giữa gọng kính và tròng kính bằng
hợp kim Niken bạc (FX89) F7.0 No.184- 3.0... (mã hs khớp nối giữa/ mã hs của
khớp nối gi) |
- Mã HS 75089090: tấm niken kết nối với
pin của nguồn dự phòng (Tái xuất mục hàng 26 của TK 101609675860/E21 ngày
16/09/2017)... (mã hs tấm niken kết n/ mã hs của tấm niken kế) |
- Mã HS 75089090: Nickel silver left
front hinge No.424-4,5_ Khớp nối gọng kính và tròng kính bằng hợp kim nikel
bạc No.424-4,5... (mã hs nickel silver l/ mã hs của nickel silve) |
- Mã HS 75089090: Nickel silver right
front hinge No.424-4,5_ Khớp nối gọng kính và tròng kính bằng hợp kim nikel
bạc No.424-4,5... (mã hs nickel silver r/ mã hs của nickel silve) |
- Mã HS 75089090: Khớp nối gọng kính và
tròng kính bằng hợp kim nikel bạc No.434-4.0_NICKEL SILVER FRONT HINGE
No.434-4.0.Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối gọng k/ mã hs của khớp nối gọn) |
- Mã HS 75089090: Nickel silver front
hinge No.424*3.0 Khớp nối gọng kính và tròng kính bằng hợp kim nikel bạc
No.424-3.0.Hàng mới 100%... (mã hs nickel silver f/ mã hs của nickel silve) |
- Mã HS 75089090: Góc nối đỡ TRAS bên
trái (bằng Niken) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3398-151 (Xuất trả 1 phần
mục hàng 07 của tờ khai 101784811440/E11)... (mã hs góc nối đỡ tras/ mã hs
của góc nối đỡ t) |
- Mã HS 75089090: Nickel silver temple
hinge No.118-3.0- Khớp nối giữa gọng kính và tròng kính bên trái/ phải bằng
hợp kim Niken bạc (FX89) F6.5 No.118-3.0.Hàng mới 100%... (mã hs nickel
silver t/ mã hs của nickel silve) |
- Mã HS 75089090: Nắp đậy nicken
silver#&... (mã hs nắp đậy nicken/ mã hs của nắp đậy nick) |
- Mã HS 75089090: ĐIỆN CỰC ĐỒNG C100R
F6x200... (mã hs điện cực đồng c/ mã hs của điện cực đồn) |
- Mã HS 75089090: Ốc bịt 1/8 PLUG mạ
Niken. Hàng mới 100%... (mã hs ốc bịt 1/8 plug/ mã hs của ốc bịt 1/8 p) |
- Mã HS 75089090: Vòi rửa tự động
(TTLA101/TOTO).Hàng mới 100%... (mã hs vòi rửa tự động/ mã hs của vòi rửa tự
đ) |
- Mã HS 75089090: AR2183 Viên (rỗng) dùng
đựng mẫu bằng Niken loại 6,5 x 10MM, 100 viên/chai, mới 100%... (mã hs ar2183
viên rỗ/ mã hs của ar2183 viên) |
- Mã HS 75089090: Ghim cài áo bằng Niken,
hàng mới 100%... (mã hs ghim cài áo bằn/ mã hs của ghim cài áo) |
- Mã HS 75089090: AR2183 Viên nhộng
(rỗng) bằng Nicken, 100 viên/ chai, dùng chứa mẫu cho máy phân tích đa nguyên
tố trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs ar2183 viên nhộ/ mã hs của
ar2183 viên) |
- Mã HS 75089090: Tấm chắn nhiễu bằng
Niken GH63-11566A, model: SM-T377... (mã hs tấm chắn nhiễu/ mã hs của tấm
chắn nhi) |
- Mã HS 75089090: Tấm chẵn nhiễu bằng
Niken, model:SM-G930F, code:GH63-12192A, hàng mới 100%... (mã hs tấm chẵn
nhiễu/ mã hs của tấm chẵn nhi) |
- Mã HS 75089090: Thùng đun nước- KT
640x650x740mm... (mã hs thùng đun nước/ mã hs của thùng đun nư) |
- Mã HS 75089090: Ống chịu nhiệt-
Anealing Oven Interior- Small... (mã hs ống chịu nhiệt/ mã hs của ống chịu
nhi) |
- Mã HS 75089090: Tấm đệm của bản mạch
(DMB) bằng niken... (mã hs tấm đệm của bản/ mã hs của tấm đệm của) |
- Mã HS 75089090: Thanh ghi hợp kim crom
niken chịu mài mòn ở nhiệt độ cao dùng cho nhà máy xử lý rác- Roststab 115 x
520 HO (109024(9309-90-01023+V), mới 100%... (mã hs thanh ghi hợp k/ mã hs
của thanh ghi hợ) |
- Mã HS 75089090: Móc niken Hanger Nickel
phi 38 mm ... (mã hs móc niken hange/ mã hs của móc niken ha) |
- Mã HS 75089090: Chân pin, dùng để
truyền tín hiệu điện, bằng hợp kim niken. Hàng mới 100%... (mã hs chân pin
dùng/ mã hs của chân pin dù) |
- Mã HS 75089090: Niken hợp kim N201 dạng
cuộn kích thước 0.127*38mm ... (mã hs niken hợp kim n/ mã hs của niken hợp
ki) |
- Mã HS 75089090: Đầu dò K có củ hành: 8
mm x 300 mm ... (mã hs đầu dò k có củ/ mã hs của đầu dò k có) |
- Mã HS 75089090: Buzi đánh lửa: 3.5 mmx
L:450 mm+ống sứ 6 mmx L:350mm, M21mm+ống đỡ d: 11x20mm ... (mã hs buzi đánh
lửa/ mã hs của buzi đánh lử) |
- Mã HS 75089090: Đầu dò sứ củ hành (Loại
K): 19 mmx L:700 mm (sứ) + 22 mm x L:200mm (inox),1300oC... (mã hs đầu dò sứ
củ hà/ mã hs của đầu dò sứ củ) |
- Mã HS 75089090: PT-P-KR-C07-R00/ Cover
Pin-7: Trục cố định bằng niken của thiết bị kiểm tra Camera, kt phi 0.2*37,
mới 100%... (mã hs ptpkrc07r00/ mã hs của ptpkrc07) |
- Mã HS 75089090: Lắc nikel dùng để xi mạ
sản phẩm nickel 25 x 6mm... (mã hs lắc nikel dùng/ mã hs của lắc nikel dù) |
- Mã HS 75089090: Cánh cong hợp kim crom
niken dùng cho hệ thống tải vật tư ở mỏ- Flight kicker Lh pitch (CSP6269),
mới 100%... (mã hs cánh cong hợp k/ mã hs của cánh cong hợ) |
- Mã HS 75089090: Nắp dưới hợp kim crom
niken cao dùng để làm trong các lò đốt khai thác ở mỏ- Bottom upper sidewall
(CSP6600), mới 100%... (mã hs nắp dưới hợp ki/ mã hs của nắp dưới hợp) |
- Mã HS 75089090: Nắp trên hợp kim crom
niken cao dùng để làm trong các lò đốt khai thác ở mỏ- Top upper sidewall
(CSP6599), mới 100%... (mã hs nắp trên hợp ki/ mã hs của nắp trên hợp) |