- Mã HS 78011000:
Chì dạng thỏi dùng trong sản xuất bình ắc quy, kích thước: chiều dài 540mm,
chiều cao 65mm, chiều rộng: 90mm.Mới 100%... (mã hs chì dạng thỏi d/ mã hs
của chì dạng thỏ) |
- Mã HS 78011000: Chì thỏi(Pb 99,9%)...
(mã hs chì thỏipb 99/ mã hs của chì thỏipb) |
- Mã HS 78011000: Chì tinh luyện(dạng
thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%.... (mã hs chì tinh luyện/ mã hs
của chì tinh luy) |
- Mã HS 78011000: Chì tinh luyện (Chì
tinh chế 9997)/ LEAD INGOT. Hàng mới 100%... (mã hs chì tinh luyện/ mã hs của
chì tinh luy) |
- Mã HS 78011000: Chì thỏi- Chì tinh
luyện (chì tinh chế 9997)/ LEAD INGOT. Hàng mới 100%... (mã hs chì thỏi chì
t/ mã hs của chì thỏi ch) |
- Mã HS 78011000: CHÌ KHÔNG HỢP KIM...
(mã hs chì không hợp k/ mã hs của chì không hợ) |
- Mã HS 78011000: Chì thỏi (chưa gia
công, chưa tinh luyện) PB 99.97% MIN, Hàng mới 100%... (mã hs chì thỏi chưa/
mã hs của chì thỏi ch) |
- Mã HS 78011000: Chì tinh luyện... (mã
hs chì tinh luyện/ mã hs của chì tinh luy) |
- Mã HS 78019100: Chì Canxi dương cho thẻ
âm (Dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy)Hàng mới 100%... (mã hs chì canxi
dương/ mã hs của chì canxi dư) |
- Mã HS 78019100: Chì Antimon nguyên liệu
dạng thỏi (Pb:80% min) dùng trong ngành luyện chì... (mã hs chì antimon ngu/
mã hs của chì antimon) |
- Mã HS 78019100: Chì có hàm lượng 2% hợp
kim Antimon(Dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%... (mã hs chì có
hàm lượn/ mã hs của chì có hàm l) |
- Mã HS 78019900: Chì chưa gia công, Có
hàm lượng chì 98.4% tính theo trọng lượng (Hàm lượng: Sn: 1.3~1.4%)... (mã hs
chì chưa gia cô/ mã hs của chì chưa gia) |
- Mã HS 78019900: Nguyên liệu chì sản
xuất chì làm lưới câu cá (dạng thỏi, thanh, kiện.)... (mã hs nguyên liệu chì/
mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 78019900: Chì chưa tinh luyện (có
hàm lượng Pb min 85%, tính theo trọng lượng)... (mã hs chì chưa tinh l/ mã hs
của chì chưa tin) |
- Mã HS 78019900: Nguyên liệu sản xuất
bình acquy: Chì hợp kim dạng thỏi (mới 100%)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs
của nguyên liệu) |
- Mã HS 78019900: Chì thỏi LEAD WITH
ANTIMONY 3.0%... (mã hs chì thỏi lead w/ mã hs của chì thỏi lea) |
- Mã HS 78019900: Chì thỏi chưa tinh
luyện, chưa gia công LEAD(D10) (theo cv số: 0014/N.11/TĐ ngay 19/01/2011)...
(mã hs chì thỏi chưa t/ mã hs của chì thỏi chư) |
- Mã HS 78019900: Vật tư sản xuất ắc quy-
Chì dạng thỏi loại C3- Hàng mới 100%... (mã hs vật tư sản xuất/ mã hs của vật
tư sản x) |
- Mã HS 78019900: Chì nguyên liệu dạng
thỏi (Pb: 99.98%min) dùng trong ngành luyện chì... (mã hs chì nguyên liệu/ mã
hs của chì nguyên l) |
- Mã HS 78019900: Linh kiện ĐTDĐ Xiaomi:
32060000084A Chì dùng hàn linh kiện Mi Note10. Hàng mới 100%... (mã hs linh
kiện đtdđ/ mã hs của linh kiện đt) |
- Mã HS 78019900: Chì 99.99% nguyên chất
chưa gia công, chưa tinh luyện, dạng thỏi, kích thướt 33*16*21cm, nhà sản
xuất: QI FENG INDUSTRIAL CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100%, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ắc quy chì.... (mã hs chì 9999% nguy/ mã hs của chì 9999% n) |
- Mã HS 78019900: Chì hợp kim (Chì
Antimony 2.3H1-P)... (mã hs chì hợp kim ch/ mã hs của chì hợp kim) |
- Mã HS 78019900: CHÌ THÔ CHƯA TINH
LUYỆN... (mã hs chì thô chưa ti/ mã hs của chì thô chưa) |
- Mã HS 78019900: Chì hàn(dây), NPL hàn
các linh kiện điện tử... (mã hs chì hàndây n/ mã hs của chì hàndây) |
- Mã HS 78019900: Chì dạng thỏi dùng
trong sản xuất bình ắc quy, kích thước: chiều dài 540mm, chiều cao 65mm,
chiều rộng: 90mm.Mới 100%... (mã hs chì dạng thỏi d/ mã hs của chì dạng thỏ) |
- Mã HS 78019900: Chì hợp kim (99.621 %
Pb), dạng rắn, dùng làm cực dương của bình ắc quy, mới 100%... (mã hs chì hợp
kim 99/ mã hs của chì hợp kim) |
- Mã HS 78019900: Chì hàn(nhão), NPL dùng
cho sx mạch điện tử... (mã hs chì hànnhão/ mã hs của chì hànnhão) |
- Mã HS 78019900: Chì thỏi hợp kim nguyên
liệu (Hàng mới 100%)... (mã hs chì thỏi hợp ki/ mã hs của chì thỏi hợp) |
- Mã HS 78019900: Chì các loại/ chì thỏi,
chì chưa gia công, chưa tinh luyện/ KZ BRAND LEAD INGOT (PB: 99.99 PCT
MIN)... (mã hs chì các loại/ c/ mã hs của chì các loại) |
- Mã HS 78019900: Chì thỏi (chưa gia
công, chưa tinh luyện) PB 98.5% MIN, Hàng mới 100%... (mã hs chì thỏi chưa/
mã hs của chì thỏi ch) |
- Mã HS 78019900: Chì hàn thanh-SOLDER
WIRE... (mã hs chì hàn thanhs/ mã hs của chì hàn than) |
- Mã HS 78019900: Chì thỏi PB-free
ROHS... (mã hs chì thỏi pbfre/ mã hs của chì thỏi pb) |
- Mã HS 78020000: Phế liệu chì thải loại
1 (Phế liệu nhựa thu hồi từ quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu chì th/ mã
hs của phế liệu chì) |
- Mã HS 78020000: CHÌ PHẾ LIỆU... (mã hs
chì phế liệu/ mã hs của chì phế liệu) |
- Mã HS 78020000: BỤI CHÌ PHẾ LIỆU... (mã
hs bụi chì phế liệ/ mã hs của bụi chì phế) |
- Mã HS 78020000: Chì phế liệu M705 dạng
mảnh vụn (phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế
xuất)... (mã hs chì phế liệu m7/ mã hs của chì phế liệu) |
- Mã HS 78041110: NPLPVSX-Chì lá- TIN
TAPE (dạng cuộn, 0.05mmx30;45;60mm), hang moi 100%... (mã hs nplpvsxchì lá/
mã hs của nplpvsxchì) |
- Mã HS 78041900: Miếng chì dùng để dán
lên ăng ten điện thoại di động GRAPHITE model A70(GRAPHITE)... (mã hs miếng
chì dùng/ mã hs của miếng chì dù) |
- Mã HS 78041900: Tấm than chì... (mã hs
tấm than chì/ mã hs của tấm than chì) |
- Mã HS 78042000: Bột chì (dùng làm đầu
Golf)- Hàng mới 100%, (CAS:7782-42-5 không khai báo hóa chất)... (mã hs bột
chì dùng l/ mã hs của bột chì dùn) |
- Mã HS 78042000: Bột chì nguyên liệu
(Hàng mới 100%)... (mã hs bột chì nguyên/ mã hs của bột chì nguy) |
- Mã HS 78042000: Bột chì dùng trong sản
xuất bình ắc quy 18.3kg/bao.Hàng mới 100%... (mã hs bột chì dùng tr/ mã hs
của bột chì dùng) |
- Mã HS 78042000: Chì nguyên liệu 97% min
(dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).... (mã hs chì nguyên liệu/ mã hs
của chì nguyên l) |
- Mã HS 78060020: NPLPVSX-Chì dây- TIN
WIRE (dạng cuộn, phi 3.9mm), hang moi 100%... (mã hs nplpvsxchì dây/ mã hs
của nplpvsxchì) |
- Mã HS 78060020: NPLPVSX- Chì thanh- TIN
BAR (dạng cây dài 318mm x rộng 22mm x cao 18mm).NPLSX két làm mát xe ô tô
tải.Hàng mới 100%.... (mã hs nplpvsx chì th/ mã hs của nplpvsx chì) |
- Mã HS 78060020: Chì hàn dạng kem
(Solder paste) Sn63/Pb37-5M097-E dùng hàn bo mạch trong sản xuất bóng đèn.
Mới 100%... (mã hs chì hàn dạng ke/ mã hs của chì hàn dạng) |
- Mã HS 78060020: Dây chì hàn- LEAD Ead
Free Solder... (mã hs dây chì hàn le/ mã hs của dây chì hàn) |
- Mã HS 78060020: Dây chì dùng hàn nối bo
mạch mô tơ máy may công nghiệp.352TS1041 SOLDER WIRE PF606-R 0.8mm.Mới
100%... (mã hs dây chì dùng hà/ mã hs của dây chì dùng) |
- Mã HS 78060020: Dây chì,hàng mới
100%... (mã hs dây chìhàng mớ/ mã hs của dây chìhàng) |
- Mã HS 78060020: Thanh chì,hàng mới
100%... (mã hs thanh chìhàng/ mã hs của thanh chìhà) |
- Mã HS 78060020: DÂY CHÌ... (mã hs dây
chì/ mã hs của dây chì) |
- Mã HS 78060020: Chì hànNihon Almit
SR-38RMA LFM-41S 3.5% 0.5mm, 500g(5kg/ctn)... (mã hs chì hànnihon al/ mã hs
của chì hànnihon) |
- Mã HS 78060020: Dây chì NM4060W đường
kính 1.2mm, 1kg/cuộn-dùng để hàn bản mạch điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs
dây chì nm4060w/ mã hs của dây chì nm40) |
- Mã HS 78060020: Chì hàn-RH4010... (mã
hs chì hànrh4010/ mã hs của chì hànrh40) |
- Mã HS 78060020: Dây chì cuộn Soldering
wire EV-BM705 0.8... (mã hs dây chì cuộn so/ mã hs của dây chì cuộn) |
- Mã HS 78060020: Chì hàn (Lead Free
Bar)... (mã hs chì hàn lead f/ mã hs của chì hàn lea) |
- Mã HS 78060020: Dây chì hàn dùng để hàn
đầu nối dây điện cho máy móc thiết bị/ SILVER SOLDER (Model: 450 (BAG-1)
0.1*25 SILVER LOW; 100G/Cái (cuộn))... (mã hs dây chì hàn dùn/ mã hs của dây
chì hàn) |
- Mã HS 78060020: Dây chì niêm phong...
(mã hs dây chì niêm ph/ mã hs của dây chì niêm) |
- Mã HS 78060020: Dây chì- P6301901
CP-0.64x0.64-3/4-T4... (mã hs dây chì p63019/ mã hs của dây chì p63) |
- Mã HS 78060020: Trụ hàn bản cực, chất
liệu chì, sử dụng để kết hợp với miếng hàn bản cực tạo ra nguồn điện kết nối
các bản cực âm dương lại với nhau, kích thước phi 14*87.5mm, mới 100%... (mã
hs trụ hàn bản cực/ mã hs của trụ hàn bản) |
- Mã HS 78060020: Hợp kim chì dạng
thanh... (mã hs hợp kim chì dạn/ mã hs của hợp kim chì) |
- Mã HS 78060020: Chì dây LEAD FREE
SOLDER WIRE (SN100C(031)F3 1.0MM.X500G)... (mã hs chì dây lead fr/ mã hs của
chì dây lead) |
- Mã HS 78060020: Kim loại chì hàn bo
mạch diện tử dạng kem... (mã hs kim loại chì hà/ mã hs của kim loại chì) |
- Mã HS 78060020: Dây chì hàn
điện(0.5kg/cuộn)-Hàng mới 100%... (mã hs dây chì hàn điệ/ mã hs của dây chì
hàn) |
- Mã HS 78060020: Dây chì (0.5kg đến
1kg), hàng mới 100%... (mã hs dây chì 05kg/ mã hs của dây chì 05) |
- Mã HS 78060020: Cuộn dây hàn (dây chì)
1.6mm_Wire Solder H60A 1.6mm (40 ROL 40KG)... (mã hs cuộn dây hàn d/ mã hs
của cuộn dây hàn) |
- Mã HS 78060020: thanh chì LFM-48H Bar
Solder.10kg/ctn... (mã hs thanh chì lfm4/ mã hs của thanh chì lf) |
- Mã HS 78060020: Thanh chì... (mã hs
thanh chì/ mã hs của thanh chì) |
- Mã HS 78060020: Chì hàn(Thanh+dây)...
(mã hs chì hànthanhd/ mã hs của chì hànthan) |
- Mã HS 78060020: Dây chì đo độ cân bằng
nhiệt của máy ép nhiệt (hàng mới 100%)- BALANCING QC 3.0 LEAD WIRE... (mã hs
dây chì đo độ c/ mã hs của dây chì đo đ) |
- Mã HS 78060020: DÂY CHÌ DÙNG ĐỂ HÀN BO
MẠCH, HÀNG MỚI 100%... (mã hs dây chì dùng để/ mã hs của dây chì dùng) |
- Mã HS 78060020: DÂY CHÌ (dùng cho bóng
đèn led). Chuyển TTNĐ từ dòng hàng 01 của TK 102598660030/E31 ngày
19/04/2019... (mã hs dây chì dùng c/ mã hs của dây chì dùn) |
- Mã HS 78060020: Chì hàn (cuộn), linh
kiện motor máy may, hàng mới 100%... (mã hs chì hàn cuộn/ mã hs của chì hàn
cuộ) |
- Mã HS 78060020: Chì hàn... (mã hs chì
hàn/ mã hs của chì hàn) |
- Mã HS 78060020: Chì hàn (dây) SOLDER
WIRE... (mã hs chì hàn dây s/ mã hs của chì hàn dây) |
- Mã HS 78060020: Chì hàn (thanh) SOLDER
BAR... (mã hs chì hàn thanh/ mã hs của chì hàn tha) |
- Mã HS 78060020: Dây chì-Alloy-126-A...
(mã hs dây chìalloy1/ mã hs của dây chìallo) |
- Mã HS 78060020: Chì hàn (dạng thanh)...
(mã hs chì hàn dạng t/ mã hs của chì hàn dạn) |
- Mã HS 78060020: Cuộn chì
hàn-1.0mm-1.8%-Hàng mới 100%... (mã hs cuộn chì hàn1/ mã hs của cuộn chì hàn) |
- Mã HS 78060020: chì các loại hàng mới
100%... (mã hs chì các loại hà/ mã hs của chì các loại) |
- Mã HS 78060020: Dây chì 2mm, dùng để
kiểm tra độ phẳng, độ cân bằng mặt ghép, vật liệu: chì, sử dụng cho máy phát
điện, khu vực năng lượng, mới 100%... (mã hs dây chì 2mm dù/ mã hs của dây
chì 2mm) |
- Mã HS 78060020: Thanh chì D635000024...
(mã hs thanh chì d6350/ mã hs của thanh chì d6) |
- Mã HS 78060020: Thanh chì LEAD FREE
SOLDER BAR SMD1 B20.20kg/ctn... (mã hs thanh chì lead/ mã hs của thanh chì
le) |
- Mã HS 78060020: Thanh chì (500mm x f
2.1) TVC-20539... (mã hs thanh chì 500m/ mã hs của thanh chì 5) |
- Mã HS 78060020: Que hàn bằng chì
(Welding rod) 6 x 800mm. Hàng mới 100... (mã hs que hàn bằng ch/ mã hs của
que hàn bằng) |
- Mã HS 78060020: Thanh chì dùng để hàn
dây điện và Terminal, mới 100%... (mã hs thanh chì dùng/ mã hs của thanh chì
dù) |
- Mã HS 78060020: Dây hợp kim hàn bằng
chì-SOLDER WIRE \ Dia 1.2mm(LEAD FREE). Hàng mới 100%... (mã hs dây hợp kim
hàn/ mã hs của dây hợp kim) |
- Mã HS 78060020: Chì hàn dạng dây
(Leaded solder wire) Sn60/Pb40 #26 1.7% 1.0mm. Hàng mới 100%... (mã hs chì
hàn dạng dâ/ mã hs của chì hàn dạng) |
- Mã HS 78060020: Dây hàn linh kiện
(Ag/Sn/Cu)/COPPER BONDING WIRE N96101G001... (mã hs dây hàn linh ki/ mã hs
của dây hàn linh) |
- Mã HS 78060020: Chì dạng thanh, và dạng
dây LEAD. Hàng mới 100%... (mã hs chì dạng thanh/ mã hs của chì dạng tha) |
- Mã HS 78060020: Thanh chì các loại...
(mã hs thanh chì các l/ mã hs của thanh chì cá) |
- Mã HS 78060030: Khớp nối/HNTF6-5... (mã
hs khớp nối/hntf6/ mã hs của khớp nối/hnt) |
- Mã HS 78060030: Khớp
nối/MWI-MIL20-HTB20-P... (mã hs khớp nối/mwimi/ mã hs của khớp nối/mwi) |
- Mã HS 78060030: Chì tinh luyện dạng ống
(dùng làm nặng cho quá trình sản xuất dây thừng), LEAD. Mới 100%... (mã hs
chì tinh luyện/ mã hs của chì tinh luy) |
- Mã HS 78060030: KHỚP NỐI MỀM BẰNG KIM
LOẠI CHÌ- CỠ 1”x100mml- MỚI 100%... (mã hs khớp nối mềm bằ/ mã hs của khớp
nối mềm) |
- Mã HS 78060030: Ống nước (đường kính
14mm) làm bằng chì có tác dụng làm mát cho máy sạc điện bình ắc quy.Hàng mới
100%... (mã hs ống nước đường/ mã hs của ống nước đư) |
- Mã HS 78060040: Đệm kín bằng chì, đường
kính trong 29mm, của hệ thống lò khí, mới 100%... (mã hs đệm kín bằng ch/ mã
hs của đệm kín bằng) |
- Mã HS 78060040: Ống điện cực dương
Anode for Raw Water interior: YMOP4-YMOPL440-YHMOA-1; Loại dùng cho máy xủa
lý nước thải trung tâm nhà máy Nhiệt điện Duyên hải- Trà Vinh, 1 bộ24 cái,
mới 100%.... (mã hs ống điện cực dư/ mã hs của ống điện cực) |
- Mã HS 78060090: Kính chì RD50
(10400091) kích cỡ 2.1mmPb/120x100cm, chất liệu (65% ô xít chì RD50 + 35%
thủy tinh và các hợp chất khác che bức xạ). Hàng mới 100%, hãng sx Schott
AG.... (mã hs kính chì rd50/ mã hs của kính chì rd5) |
- Mã HS 78060090: Đầu Cực Ắc Quy Bằng Chì
(Terminal), Hang mơi 100%... (mã hs đầu cực ắc quy/ mã hs của đầu cực ắc q) |
- Mã HS 78060090: Dây chì tạo nhiệt (CODE
TYPE TEMPERATURE FUSE)... (mã hs dây chì tạo nhi/ mã hs của dây chì tạo) |
- Mã HS 78060090: DÂY CHÌ- LEAD LINE 3.0
M/M (G/M:42). DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT DÂY THỪNG. HÀNG MỚI 100%... (mã hs dây chì
lead l/ mã hs của dây chì lea) |
- Mã HS 78060090: Kính chì RD50/2
(10400091) kích cỡ 1mmPb/120x100cm, chất liệu (65% ô xít chì RD50 + 35% thủy
tinh và các hợp chất khác che bức xạ). Hàng mới 100%, hãng sx Schott AG....
(mã hs kính chì rd50/2/ mã hs của kính chì rd5) |
- Mã HS 78060090: Dây chì-solder wire
dia:0.6mm... (mã hs dây chìsolder/ mã hs của dây chìsold) |
- Mã HS 78060090: Đầu cực bình ắc quy
bằng chì Terminal LEAD TTC35-1... (mã hs đầu cực bình ắc/ mã hs của đầu cực
bình) |
- Mã HS 78060090: Kem chì (chì
hàn)Kyocera Chemical TVB2918, 16kg/can... (mã hs kem chì chì hà/ mã hs của
kem chì chì) |
- Mã HS 78060090: Ống làm bằng chì, đường
kính 10mm, chiều dài 3.5cm, dùng để chống nhiễu cho dây điện... (mã hs ống
làm bằng ch/ mã hs của ống làm bằng) |
- Mã HS 78060090: cuộn dây hàn (chì
hàn)Senju Eco-Solder NV-1 F3 M705 0.5mm, 500g,5kg/ctn... (mã hs cuộn dây hàn
c/ mã hs của cuộn dây hàn) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn Nihon Almit
SR-38RMA LFM-41S 3.5% 0.5mm,500g... (mã hs chì hàn nihon a/ mã hs của chì hàn
niho) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn... (mã hs chì
hàn/ mã hs của chì hàn) |
- Mã HS 78060090: Đinh gắn chì #20*6...
(mã hs đinh gắn chì #2/ mã hs của đinh gắn chì) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn/ Brasure
Cadmium 1827 (80 F1) NF A 81362... (mã hs chì hàn/ brasur/ mã hs của chì hàn/
bra) |
- Mã HS 78060090: Vòng than chì-
OD140.2-166.2xID130-154xH20mm (Dùng trong lò luyện nhôm)- Hàng mới 100%...
(mã hs vòng than chì/ mã hs của vòng than ch) |
- Mã HS 78060090: Miếng than chì-
L500-1200xW58-500xT25-50mm (Dùng đệm cho máy kéo thanh nhôm)- Hàng mới
100%... (mã hs miếng than chì/ mã hs của miếng than c) |
- Mã HS 78060090: Than motor thủy lực,
lắp đặt than chì motor thủy lực xe nâng CBD20. Hàng mới 100%... (mã hs than
motor thủy/ mã hs của than motor t) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn SN63/PB37
44/66.015... (mã hs chì hàn sn63/pb/ mã hs của chì hàn sn63) |
- Mã HS 78060090: Hợp kim Chì nguyên
liệu, dạng thỏi, có thể nấu chảy ở nhiệt độ > 70oC. Hàng mới 100%... (mã
hs hợp kim chì ngu/ mã hs của hợp kim chì) |
- Mã HS 78060090: Tấm hợp kim
nhỏ/Lid-HDI482A11... (mã hs tấm hợp kim nhỏ/ mã hs của tấm hợp kim) |
- Mã HS 78060090: Hợp kim hàn/ECO SOLDER
PASTE M705-FPX 001001003W... (mã hs hợp kim hàn/eco/ mã hs của hợp kim hàn/) |
- Mã HS 78060090: Chì cây (CAS no.:
7440-31-5; 7439-92 1; 65997-05-9)... (mã hs chì cây cas no/ mã hs của chì cây
cas) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn 0.6mm (CAS no.:
7440-31-5; 7439-92 1; 65997-05-9)... (mã hs chì hàn 06mm/ mã hs của chì hàn
06m) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn 1.0mm (CAS no.:
7440-31-5; 7439-92 1; 65997-05-9)... (mã hs chì hàn 10mm/ mã hs của chì hàn
10m) |
- Mã HS 78060090: Cuộn chì dùng để hàn
các mối dây điện trong thiết bị máy móc, trong nhà xưởng và sản phẩm (SOLDER
WIRE RMA02 P3 M705) phi 0.8 mm, hàng mới 100%... (mã hs cuộn chì dùng đ/ mã
hs của cuộn chì dùn) |
- Mã HS 78060090: Thanh kim loại dùng gắn
chip HDI625A12/Strip line... (mã hs thanh kim loại/ mã hs của thanh kim lo) |
- Mã HS 78060090: Kinh chi- 07445013.
Hàng mới 100%.... (mã hs kinh chi 07445/ mã hs của kinh chi 07) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn mềm M10... (mã
hs chì hàn mềm m10/ mã hs của chì hàn mềm) |
- Mã HS 78060090: Kem chì (tráng bề mặt
lõi từ)... (mã hs kem chì tráng/ mã hs của kem chì trá) |
- Mã HS 78060090: Chì dạng kem... (mã hs
chì dạng kem/ mã hs của chì dạng kem) |
- Mã HS 78060090: Chì dạng viên... (mã hs
chì dạng viên/ mã hs của chì dạng viê) |
- Mã HS 78060090: Kem chì SOLDER PASTE
(PF629-P,T4)... (mã hs kem chì solder/ mã hs của kem chì sold) |
- Mã HS 78060090: Chất trợ hàn/ Baguette
Xupper 1800 DIA 1mm... (mã hs chất trợ hàn/ b/ mã hs của chất trợ hàn) |
- Mã HS 78060090: Tấm Crom bằng chì độ
dày trên 0,2mm, dùng trong sản xuất kim loại kích thước: 1200mm*90mm*10mm...
(mã hs tấm crom bằng c/ mã hs của tấm crom bằn) |
- Mã HS 78060090: Kẹp chì + dây chì
(Mẫu)... (mã hs kẹp chì dây c/ mã hs của kẹp chì dâ) |
- Mã HS 78060090: Cuộn dây chì... (mã hs
cuộn dây chì/ mã hs của cuộn dây chì) |
- Mã HS 78060090: Kem chì hàn Senju
Eco-Solder Paste M705-SHF, 500g... (mã hs kem chì hàn sen/ mã hs của kem chì
hàn) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn (dạng kem)...
(mã hs chì hàn dạng k/ mã hs của chì hàn dạn) |
- Mã HS 78060090: Phôi chì mồi câu cá giả
Iwashi Rocket 30g... (mã hs phôi chì mồi câ/ mã hs của phôi chì mồi) |
- Mã HS 78060090: Kem chì Paste KOKI
S3X58-M406D/5cc/S1 (20GPCE) (20175-3013284)... (mã hs kem chì paste k/ mã hs
của kem chì past) |
- Mã HS 78060090: Khung giữ LEAD FRAME
LFD10L177T25 (hàng mới 100%) (01 SET/10 PC)... (mã hs khung giữ lead/ mã hs
của khung giữ le) |
- Mã HS 78060090: Viên chì... (mã hs viên
chì/ mã hs của viên chì) |
- Mã HS 78060090: Chì cây dùng để hàn sản
phầm BAR SOLDER M705 500g. Mới 100%... (mã hs chì cây dùng để/ mã hs của chì
cây dùng) |
- Mã HS 78060090: Vòng đệm chì (Packing
for Evaporator D#21-1601C). Phụ tùng của máy kéo sợi POY. Hàng mới 100%....
(mã hs vòng đệm chì p/ mã hs của vòng đệm chì) |
- Mã HS 78060090: Kem chì hàn Kyocera
Chemical TVB2918,... (mã hs kem chì hàn kyo/ mã hs của kem chì hàn) |
- Mã HS 78060090: Gioăng chì, 80A. Hàng
mới 100%... (mã hs gioăng chì 80a/ mã hs của gioăng chì) |
- Mã HS 78060090: Gioăng chì, 100A. Hàng
mới 100%... (mã hs gioăng chì 100/ mã hs của gioăng chì) |
- Mã HS 78060090: Gioăng chì, 125A. Hàng
mới 100%... (mã hs gioăng chì 125/ mã hs của gioăng chì) |
- Mã HS 78060090: Gioăng chì, 150A. Hàng
mới 100%... (mã hs gioăng chì 150/ mã hs của gioăng chì) |
- Mã HS 78060090: Gioăng chì, 200A. Hàng
mới 100%... (mã hs gioăng chì 200/ mã hs của gioăng chì) |
- Mã HS 78060090: Chì dùng để cân bằng
trọng lượng... (mã hs chì dùng để cân/ mã hs của chì dùng để) |
- Mã HS 78060090: Chì (Tin silk)... (mã
hs chì tin silk/ mã hs của chì tin sil) |
- Mã HS 78060090: Tấm chắn tia X bằng
chì, kích thước 120x100cm- 10400091. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn tia x/
mã hs của tấm chắn tia) |
- Mã HS 78060090: Cuộn dây hàn Nihon
Almit SR-38RMA LFM-41S 0.8mm, 800g;8kg/ctn... (mã hs cuộn dây hàn ni/ mã hs
của cuộn dây hàn) |
- Mã HS 78060090: Nước nhúng chì A100...
(mã hs nước nhúng chì/ mã hs của nước nhúng c) |
- Mã HS 78060090: Chì dạng miếng- Pellet
solder- Hàng mới 100%.(0.25mm*1mm)... (mã hs chì dạng miếng/ mã hs của chì
dạng miế) |
- Mã HS 78011000: 4AABA0000-VN Chì thỏi
LEAD INGOTS (Pb: 99.9%)... (mã hs 4aaba0000vn ch/ mã hs của 4aaba0000vn) |
- Mã HS 78011000: Chì thỏi hàm lượng
Pb>=93%... (mã hs chì thỏi hàm lư/ mã hs của chì thỏi hàm) |
- Mã HS 78011000: Chì thỏi 9997 (được tái
chế từ bình ắc quy phế liệu)... (mã hs chì thỏi 9997/ mã hs của chì thỏi 999) |
- Mã HS 78011000: 24-3#Chì thỏi... (mã hs
243#chì thỏi/ mã hs của 243#chì thỏ) |
- Mã HS 78019100: CHÌ THỎI CHƯA TINH
LUYỆN (HÀNG MỚI 100%, SP ĐƯỢC SX TỪ TÁI CHẾ CHẤT THẢI TẠI CSSX CỦA CTY)...
(mã hs chì thỏi chưa t/ mã hs của chì thỏi chư) |
- Mã HS 78019100: 61247#Hợp kim chì
Antimon 2.3H1-P... (mã hs 61247#hợp kim c/ mã hs của 61247#hợp ki) |
- Mã HS 78019100: 61013#Hợp kim chì
Antimon 2.3H1-P... (mã hs 61013#hợp kim c/ mã hs của 61013#hợp ki) |
- Mã HS 78019100: Hợp kim chì Antimon 3H2
(được tái chế từ bình ắc quy phế liệu)... (mã hs hợp kim chì ant/ mã hs của
hợp kim chì) |
- Mã HS 78019100: Chì dạng thỏi chưa tinh
luyện mới 100% được tái chế từ bình ắc quy phế liệu các loại... (mã hs chì
dạng thỏi c/ mã hs của chì dạng thỏ) |
- Mã HS 78019100: CHÌ THÔ CHƯA TINH LUYỆN
(DẠNG CỤC). Hàng miễn thuế theo công văn số 10985/BTC-TCHQ ngày
12/8/2012.Danh mục miễn thuế số 01/2015 ngày 17/8/2015 của Cục Hải Quan
BR-VT... (mã hs chì thô chưa ti/ mã hs của chì thô chưa) |
- Mã HS 78019900: Chì thỏi tái sinh hàm
lượng >= 93%... (mã hs chì thỏi tái si/ mã hs của chì thỏi tái) |
- Mã HS 78019900: CHÌ THỎI CHƯA TINH
LUYỆN (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs chì thỏi chưa t/ mã hs của chì thỏi chư) |
- Mã HS 78019900: 4AABB0030-VN Chì thỏi
LEAD WITH ANTIMONY (Sb: 3.0%, Sn: 2.0%, Pb: 94.5 %)... (mã hs 4aabb0030vn ch/
mã hs của 4aabb0030vn) |
- Mã HS 78019900: 4AABA0030-VN Chì thỏi
LEAD WITH ANTIMONY (Sb: 3.0%, Pb: 96.5 %)... (mã hs 4aaba0030vn ch/ mã hs của
4aaba0030vn) |
- Mã HS 78019900: 4AABA0015-VN Chì thỏi
LEAD WITH ANTIMONY (Sb: 1.5%, Pb: 98 %)... (mã hs 4aaba0015vn ch/ mã hs của
4aaba0015vn) |
- Mã HS 78019900: NHÔM THỎI CHƯA TINH
LUYỆN(HÀNG MỚI 100% SP ĐƯỢC SX TỪ TÁI CHẾ CHẤT THẢI TẠI CSSX CỦA CTY)... (mã
hs nhôm thỏi chưa/ mã hs của nhôm thỏi ch) |
- Mã HS 78019900: CHÌ CHƯA GIA CÔNG (DẠNG
THỎI)... (mã hs chì chưa gia cô/ mã hs của chì chưa gia) |
- Mã HS 78020000: Chì phế liệu M705 (được
loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs chì phế liệu m7/ mã hs của chì phế
liệu) |
- Mã HS 78041900: MAU0020#Kem chì
M705-GRN360-K2-V... (mã hs mau0020#kem chì/ mã hs của mau0020#kem) |
- Mã HS 78060020: Chì Anode thiếc 5 %...
(mã hs chì anode thiếc/ mã hs của chì anode th) |
- Mã HS 78060020: 37901/Chì câu cá (sử
dụng 192 kg chì) (1 bịch = 0,24 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37901/chì câu
c/ mã hs của 37901/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37903/Chì câu cá (sử
dụng 384 kg chì) (1 bịch = 0,32 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37903/chì câu
c/ mã hs của 37903/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37902/Chì câu cá (sử
dụng 100,8 kg chì) (1 bịch = 0,36 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37902/chì
câu c/ mã hs của 37902/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37904/Chì câu cá (sử
dụng 480 kg, 1 bịch = 0,4 kg)/Hàng mới 100%... (mã hs 37904/chì câu c/ mã hs
của 37904/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37911/Chì câu cá (sử
dụng 305 kg, 1 bịch = 0,5 kg)/Hàng mới 100%... (mã hs 37911/chì câu c/ mã hs
của 37911/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37912/Chì câu cá (sử
dụng 270 kg, 1 bịch = 0,75 kg)/Hàng mới 100%... (mã hs 37912/chì câu c/ mã hs
của 37912/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37910/Chì câu cá (sử
dụng 25 kg chì, 1 bịch= 0,25 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37910/chì câu c/
mã hs của 37910/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37900/Chì câu cá (sử
dụng 28,8 kg chì, 1 bịch= 0,24 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37900/chì câu
c/ mã hs của 37900/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37905/Chì câu cá (sử
dụng 25,2 kg chì, 1 bịch= 0,25 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37905/chì câu
c/ mã hs của 37905/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37906/Chì câu cá (sử
dụng 36 kg chì, 1 bịch= 0,3 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37906/chì câu c/
mã hs của 37906/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37913/Chì câu cá (sử
dụng 100 kg chì, 1 bịch= 1 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37913/chì câu c/
mã hs của 37913/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36559/Chì câu cá (sử
dụng 17 kg chì, 1 bịch= 0,0314 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36559/chì câu
c/ mã hs của 36559/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44512/Chì câu cá (sử
dụng 9 kg chì, 1 bịch= 0,0375 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44512/chì câu
c/ mã hs của 44512/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36568/Chì câu cá (sử
dụng 28 kg chì, 1 bịch= 0,0388 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36568/chì câu
c/ mã hs của 36568/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36561/Chì câu cá (sử
dụng 7 kg chì, 1 bịch= 0,0388 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36561/chì câu
c/ mã hs của 36561/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36569/Chì câu cá (sử
dụng 93 kg chì, 1 bịch= 0,043 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36569/chì câu
c/ mã hs của 36569/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36566/Chì câu cá (sử
dụng 93 kg chì, 1 bịch= 0,07057 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36566/chì câu
c/ mã hs của 36566/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36565/Chì câu cá (sử
dụng 81 kg chì, 1 bịch= 0,0642 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36565/chì câu
c/ mã hs của 36565/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36564/Chì câu cá (sử
dụng 90 kg chì, 1 bịch= 0,0714 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36564/chì câu
c/ mã hs của 36564/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36535/Chì câu cá (sử
dụng 10 kg chì, 1 bịch= 0,0833 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36535/chì câu
c/ mã hs của 36535/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36579/Chì câu cá (sử
dụng 10 kg chì, 1 bịch= 0,0833 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36579/chì câu
c/ mã hs của 36579/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36570/Chì câu cá (sử
dụng 266 kg chì, 1 bịch= 0,0963 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36570/chì câu
c/ mã hs của 36570/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44529/Chì câu cá (sử
dụng 18 kg chì, 1 bịch= 0,1 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44529/chì câu c/
mã hs của 44529/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37236/Chì câu cá (sử
dụng 21 kg chì, 1 bịch= 0,1166 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37236/chì câu
c/ mã hs của 37236/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36550/Chì câu cá (sử
dụng 27 kg chì, 1 bịch= 0,1125 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36550/chì câu
c/ mã hs của 36550/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44510/Chì câu cá (sử
dụng 122 kg chì, 1 bịch= 0,1452 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44510/chì câu
c/ mã hs của 44510/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36573/Chì câu cá (sử
dụng 120 kg chì, 1 bịch= 0,1428 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36573/chì câu
c/ mã hs của 36573/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36503/Chì câu cá (sử
dụng 29 kg chì, 1 bịch= 0,1726 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36503/chì câu
c/ mã hs của 36503/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36556/Chì câu cá (sử
dụng 99 kg chì, 1 bịch= 0,1309 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36556/chì câu
c/ mã hs của 36556/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36577/Chì câu cá (sử
dụng 16 kg chì, 1 bịch= 0,1666 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36577/chì câu
c/ mã hs của 36577/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36555/Chì câu cá (sử
dụng 123 kg chì, 1 bịch= 0,1708 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36555/chì câu
c/ mã hs của 36555/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36536/Chì câu cá (sử
dụng 21 kg chì, 1 bịch= 0,175 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36536/chì câu
c/ mã hs của 36536/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36537/Chì câu cá (sử
dụng 21 kg chì, 1 bịch= 0,175 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36537/chì câu
c/ mã hs của 36537/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36552/Chì câu cá (sử
dụng 21 kg chì, 1 bịch= 0,175 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36552/chì câu
c/ mã hs của 36552/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36557/Chì câu cá (sử
dụng 137 kg chì, 1 bịch= 0,2283 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36557/chì câu
c/ mã hs của 36557/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36538/Chì câu cá (sử
dụng 99 kg chì, 1 bịch=0,2357 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36538/chì câu
c/ mã hs của 36538/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36539/Chì câu cá (sử
dụng 134 kg chì, 1 bịch= 0,2278 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36539/chì câu
c/ mã hs của 36539/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36540/Chì câu cá (sử
dụng 123 kg chì, 1 bịch= 0,3416 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36540/chì câu
c/ mã hs của 36540/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36541/Chì câu cá (sử
dụng 66 kg chì, 1 bịch= 0,4583 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36541/chì câu
c/ mã hs của 36541/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36560/Chì câu cá (sử
dụng 26 kg chì, 1 bịch= 0,0361 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36560/chì câu
c/ mã hs của 36560/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36563/Chì câu cá (sử
dụng 21kg chì, 1 bịch= 0,0583 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36563/chì câu
c/ mã hs của 36563/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44530/Chì câu cá (sử
dụng 13 kg chì, 1 bịch= 0,0722 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44530/chì câu
c/ mã hs của 44530/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44531/Chì câu cá (sử
dụng 15 kg chì, 1 bịch= 0,0833 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44531/chì câu
c/ mã hs của 44531/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36571/Chì câu cá (sử
dụng 84 kg chì, 1 bịch= 0,1 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36571/chì câu c/
mã hs của 36571/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36567/Chì câu cá (sử
dụng 144 kg chì, 1 bịch= 0,1142 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36567/chì câu
c/ mã hs của 36567/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36576/Chì câu cá (sử
dụng 31 kg chì, 1 bịch= 0,129 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36576/chì câu
c/ mã hs của 36576/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36574/Chì câu cá (sử
dụng 31 kg chì, 1 bịch= 0,1291 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36574/chì câu
c/ mã hs của 36574/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44561/Chì câu cá (sử
dụng 17 kg chì, 1 bịch= 0,1416 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44561/chì câu
c/ mã hs của 44561/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36551/Chì câu cá (sử
dụng 62 kg chì, 1 bịch= 0,1722 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36551/chì câu
c/ mã hs của 36551/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36572/Chì câu cá (sử
dụng 62 kg chì, 1 bịch= 0,1722 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36572/chì câu
c/ mã hs của 36572/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36575/Chì câu cá (sử
dụng 62 kg chì, 1 bịch= 0,1722 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36575/chì câu
c/ mã hs của 36575/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36578/Chì câu cá (sử
dụng 38 kg chì, 1 bịch= 0,1979 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36578/chì câu
c/ mã hs của 36578/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44533/Chì câu cá (sử
dụng 22 kg chì, 1 bịch= 0,22 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44533/chì câu c/
mã hs của 44533/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36553/Chì câu cá (sử
dụng 110 kg chì, 1 bịch= 0,2291 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36553/chì câu
c/ mã hs của 36553/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36585/Chì câu cá (sử
dụng 25 kg chì, 1 bịch= 0,25 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36585/chì câu c/
mã hs của 36585/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36593/Chì câu cá (sử
dụng 36 kg chì, 1 bịch= 0,36 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36593/chì câu c/
mã hs của 36593/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44534/Chì câu cá (sử
dụng 31 kg chì, 1 bịch= 0,3875 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44534/chì câu
c/ mã hs của 44534/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36595/Chì câu cá (sử
dụng 107 kg chì, 1 bịch= 0,428 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36595/chì câu
c/ mã hs của 36595/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36596/Chì câu cá (sử
dụng 46 kg chì, 1 bịch= 0,46 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36596/chì câu c/
mã hs của 36596/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36594/Chì câu cá (sử
dụng 75 kg chì, 1 bịch= 0,5 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36594/chì câu c/
mã hs của 36594/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36587/Chì câu cá (sử
dụng 20 kg chì, 1 bịch= 0,5 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36587/chì câu c/
mã hs của 36587/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36586/Chì câu cá (sử
dụng 43 kg chì, 1 bịch= 0,5375 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36586/chì câu
c/ mã hs của 36586/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36584/Chì câu cá (sử
dụng 89 kg chì, 1 bịch= 0,5562 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36584/chì câu
c/ mã hs của 36584/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36583/Chì câu cá (sử
dụng 90 kg chì, 1 bịch= 0,5625 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36583/chì câu
c/ mã hs của 36583/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36588/Chì câu cá (sử
dụng 23 kg chì, 1 bịch= 0,5227 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36588/chì câu
c/ mã hs của 36588/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36592/Chì câu cá (sử
dụng 62 kg chì, 1 bịch= 0,575 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36592/chì câu
c/ mã hs của 36592/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36597/Chì câu cá (sử
dụng 55 kg chì, 1 bịch= 0,6875 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36597/chì câu
c/ mã hs của 36597/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44602/Chì câu cá (sử
dụng 11 kg chì, 1 bịch= 0,055 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44602/chì câu
c/ mã hs của 44602/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44600/Chì câu cá (sử
dụng 43 kg chì, 1 bịch= 0,0716 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44600/chì câu
c/ mã hs của 44600/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44603/Chì câu cá (sử
dụng 21 kg chì, 1 bịch= 0,0875 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44603/chì câu
c/ mã hs của 44603/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44601/Chì câu cá (sử
dụng 34 kg chì, 1 bịch= 0,085 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44601/chì câu
c/ mã hs của 44601/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44604/Chì câu cá (sử
dụng 41 kg chì, 1 bịch= 0,1138 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44604/chì câu
c/ mã hs của 44604/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44579/Chì câu cá (sử
dụng 55 kg chì, 1 bịch= 0,1145 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44579/chì câu
c/ mã hs của 44579/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44562/Chì câu cá (sử
dụng 62 kg chì, 1 bịch= 0,1722 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44562/chì câu
c/ mã hs của 44562/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44535/Chì câu cá (sử
dụng 20 kg chì, 1 bịch= 0,4kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44535/chì câu c/
mã hs của 44535/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44545/Chì câu cá (sử
dụng 43 kg chì, 1 bịch= 0,43 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44545/chì câu c/
mã hs của 44545/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44549/Chì câu cá (sử
dụng 27 kg chì, 1 bịch= 0,54 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44549/chì câu c/
mã hs của 44549/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44550/Chì câu cá (sử
dụng 27 kg chì, 1 bịch= 0,54 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44550/chì câu c/
mã hs của 44550/chì câ) |
- Mã HS 78060020: SI023/Chì câu cá (sử
dụng 54 kg chì, 1 bịch= 1,08 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs si023/chì câu c/
mã hs của si023/chì câ) |
- Mã HS 78060020: SI024/Chì câu cá (sử
dụng 86 kg chì, 1 bịch= 1,4333 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs si024/chì câu
c/ mã hs của si024/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45426/Chì câu cá (sử
dụng 20 kg chì, 1 bịch = 0,2 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45426/chì câu c/
mã hs của 45426/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45376/Chì câu cá (sử
dụng 22 kg chì, 1 bịch = 0,22 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45376/chì câu
c/ mã hs của 45376/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45433/Chì câu cá (sử
dụng 22 kg chì, 1 bịch = 0,22 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45433/chì câu
c/ mã hs của 45433/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45253/Chì câu cá (sử
dụng 56 kg chì, 1 bịch = 0,28kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45253/chì câu c/
mã hs của 45253/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45381/Chì câu cá (sử
dụng 28 kg chì, 1 bịch =0,28 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45381/chì câu c/
mã hs của 45381/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45427/Chì câu cá (sử
dụng 84 kg chì, 1 bịch = 0,28 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45427/chì câu
c/ mã hs của 45427/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45460/Chì câu cá (sử
dụng 20 kg chì, 1 bịch = 0,1666 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45460/chì câu
c/ mã hs của 45460/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45377/Chì câu cá (sử
dụng 81 kg chì, 1 bịch = 0,3375 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45377/chì câu
c/ mã hs của 45377/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45387/Chì câu cá (sử
dụng 50 kg chì, 1 bịch = 0,3333 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45387/chì câu
c/ mã hs của 45387/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45378/Chì câu cá (sử
dụng 67 kg chì, 1 bịch = 0,335 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45378/chì câu
c/ mã hs của 45378/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45380/Chì câu cá (sử
dụng 42 kg chì, 1 bịch = 0,35 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45380/chì câu
c/ mã hs của 45380/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45251/Chì câu cá (sử
dụng 67 kg chì, 1 bịch = 0,335 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45251/chì câu
c/ mã hs của 45251/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45252/Chì câu cá (sử
dụng 67 kg chì, 1 bịch = 0,335kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45252/chì câu
c/ mã hs của 45252/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45443/Chì câu cá (sử
dụng 81 kg chì, 1 bịch = 0,3375 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45443/chì câu
c/ mã hs của 45443/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45445/Chì câu cá (sử
dụng 67 kg chì, 1 bịch = 0,335 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45445/chì câu
c/ mã hs của 45445/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45449/Chì câu cá (sử
dụng 48 kg chì, 1 bịch = 0,4 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45449/chì câu c/
mã hs của 45449/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45362/Chì câu cá (sử
dụng 69 kg chì, 1 bịch = 0,69 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45362/chì câu
c/ mã hs của 45362/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45361/Chì câu cá (sử
dụng 86 kg chì, 1 bịch = 0,86 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45361/chì câu
c/ mã hs của 45361/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45364A/Chì câu cá (sử
dụng 121kg chì, 1 bịch = 1,3444 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45364a/chì
câu/ mã hs của 45364a/chì c) |
- Mã HS 78060020: 45367/Chì câu cá (sử
dụng 84kg chì, 1 bịch = 0,84 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45367/chì câu c/
mã hs của 45367/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45368/Chì câu cá (sử
dụng 101 kg chì, 1 bịch = 1,12222 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45368/chì
câu c/ mã hs của 45368/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45369/Chì câu cá (sử
dụng 126 kg chì, 1 bịch = 1,4 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45369/chì câu
c/ mã hs của 45369/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45370/Chì câu cá (sử
dụng 174 kg chì, 1 bịch = 1,7058 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45370/chì
câu c/ mã hs của 45370/chì câ) |
- Mã HS 78060020: Chì hàn cuộn TW 0.8
182... (mã hs chì hàn cuộn tw/ mã hs của chì hàn cuộn) |
- Mã HS 78060020: Dây chảy(Dây chì)-
40k... (mã hs dây chảydây ch/ mã hs của dây chảydây) |
- Mã HS 78060020: Dây chì- 40K... (mã hs
dây chì 40k/ mã hs của dây chì 40k) |
- Mã HS 78060020: Dây chảy bằng chì-
80K... (mã hs dây chảy bằng c/ mã hs của dây chảy bằn) |
- Mã HS 78060020: D064#Chì hàn... (mã hs
d064#chì hàn/ mã hs của d064#chì hàn) |
- Mã HS 78060020: 4#Chì hàn... (mã hs
4#chì hàn/ mã hs của 4#chì hàn) |
- Mã HS 78060020: Dây chì 20 ft. P/N:
L/P... (mã hs dây chì 20 ft/ mã hs của dây chì 20 f) |
- Mã HS 78060020: GC08#CHÌ... (mã hs
gc08#chì/ mã hs của gc08#chì) |
- Mã HS 78060020: Chì đen 70*50*100...
(mã hs chì đen 70*50*1/ mã hs của chì đen 70*5) |
- Mã HS 78060020: Chì đen 70*70*100...
(mã hs chì đen 70*70*1/ mã hs của chì đen 70*7) |
- Mã HS 78060020: Thanh chì L820 mm...
(mã hs thanh chì l820/ mã hs của thanh chì l8) |
- Mã HS 78060020: Chì đen 20*20*80... (mã
hs chì đen 20*20*8/ mã hs của chì đen 20*2) |
- Mã HS 78060020: Chì lưới cá để gắn vào
lưới đánh cá. Hàng mới 100%.... (mã hs chì lưới cá để/ mã hs của chì lưới cá) |
- Mã HS 78060020: SOL#Dây chì (0.5 kg-
1kg)... (mã hs sol#dây chì 0/ mã hs của sol#dây chì) |
- Mã HS 78060020: 9800001#Thiếc hàn siêu
sạch Solig Sn96,5Ag3Cu... (mã hs 9800001#thiếc h/ mã hs của 9800001#thiế) |
- Mã HS 78060020: chì hàn (chì đùng để
hàn)... (mã hs chì hàn chì đù/ mã hs của chì hàn chì) |
- Mã HS 78060020: Kim loại chì dạng
thanh... (mã hs kim loại chì dạ/ mã hs của kim loại chì) |
- Mã HS 78060020: Dây chì hàn điện-
F80x20mm (0.5 kg/cuộn)... (mã hs dây chì hàn điệ/ mã hs của dây chì hàn) |
- Mã HS 78060030: Chi tiết ống máng xối
nước trong xây dựng: Khớp nối bằng chì P45 6x8 phi 80/300, mới 100%.... (mã
hs chi tiết ống má/ mã hs của chi tiết ống) |
- Mã HS 78060090: Kẹp chì, hàng mới
100%... (mã hs kẹp chì hàng m/ mã hs của kẹp chì hàn) |
- Mã HS 78060090: VN00347#Dây cầu chì
nhiệt 6189N 00B... (mã hs vn00347#dây cầu/ mã hs của vn00347#dây) |
- Mã HS 78060090: VN00429#Dây cầu chì
nhiệt 6182W 00B... (mã hs vn00429#dây cầu/ mã hs của vn00429#dây) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn 1mm... (mã hs
chì hàn 1mm/ mã hs của chì hàn 1mm) |
- Mã HS 78060090: JPB1412-Đầu nối bằng
chì... (mã hs jpb1412đầu nối/ mã hs của jpb1412đầu) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn... (mã hs chì
hàn/ mã hs của chì hàn) |
- Mã HS 78060090: Ống dẫn thủy lực... (mã
hs ống dẫn thủy lự/ mã hs của ống dẫn thủy) |
- Mã HS 78060090: Chì câu các loại (làm
bằng chì có móc bằng kim loại dùng để móc vào lưới cá) 'sinkers', kích
thước:0.6grarm-300 gram), mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs chì câu các
loạ/ mã hs của chì câu các) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn 0.8mm... (mã hs
chì hàn 08mm/ mã hs của chì hàn 08m) |
- Mã HS 78060090: Chì dùng cho lưới đánh
cá,hàng mới 100%i... (mã hs chì dùng cho lư/ mã hs của chì dùng cho) |
- Mã HS 78060090: VN00189-1#Dây cầu chì
nhiệt 6181M 00AB... (mã hs vn001891#dây c/ mã hs của vn001891#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00188-1#Dây cầu chì
nhiệt 6181L 00AB... (mã hs vn001881#dây c/ mã hs của vn001881#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00192-1#Dây cầu chì
nhiệt 6186A 00AB... (mã hs vn001921#dây c/ mã hs của vn001921#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00190-1#Dây cầu chì
nhiệt 6181Q 00AB... (mã hs vn001901#dây c/ mã hs của vn001901#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00146-1#Dây cầu chì
nhiệt 6182K 00AB... (mã hs vn001461#dây c/ mã hs của vn001461#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00223-1#Dây cầu chì
nhiệt 6186D 00AB... (mã hs vn002231#dây c/ mã hs của vn002231#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00176-1#Dây cầu chì
nhiệt 6189H 00AB... (mã hs vn001761#dây c/ mã hs của vn001761#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00221#Dây cầu chì
nhiệt 6171Q 00AB... (mã hs vn00221#dây cầu/ mã hs của vn00221#dây) |
- Mã HS 78060090: VN00148-1#Dây cầu chì
nhiệt 6183G 00AB... (mã hs vn001481#dây c/ mã hs của vn001481#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00164-1#Dây cầu chì
nhiệt 6182F 01AB... (mã hs vn001641#dây c/ mã hs của vn001641#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00144-1#Dây cầu chì
nhiệt 6182J 01AB... (mã hs vn001441#dây c/ mã hs của vn001441#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00147-1#Dây cầu chì
nhiệt 6182Q 01AB... (mã hs vn001471#dây c/ mã hs của vn001471#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00175-1#Dây cầu chì
nhiệt 6183A 01AB... (mã hs vn001751#dây c/ mã hs của vn001751#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00191-1#Dây cầu chì
nhiệt 6182D 02AB... (mã hs vn001911#dây c/ mã hs của vn001911#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00145-1#Dây cầu chì
nhiệt 6182J 02AB... (mã hs vn001451#dây c/ mã hs của vn001451#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00149-1#Dây cầu chì
nhiệt 6186J 02AB... (mã hs vn001491#dây c/ mã hs của vn001491#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00222-1#Dây cầu chì
nhiệt 6183A 02AB... (mã hs vn002221#dây c/ mã hs của vn002221#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00142-1#Dây cầu chì
nhiệt 6182G 04AB... (mã hs vn001421#dây c/ mã hs của vn001421#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00215-1#Dây cầu chì
nhiệt 6182G 05AB... (mã hs vn002151#dây c/ mã hs của vn002151#dâ) |
- Mã HS 78060090: TV015-105#Ốc cấy bằng
chì 8-32mm... (mã hs tv015105#ốc cấ/ mã hs của tv015105#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-111#Ốc cấy bằng
chì 10-24 mm... (mã hs tv015111#ốc cấ/ mã hs của tv015111#ốc) |
- Mã HS 78060090: 61142#Chì tinh chế
9997-P... (mã hs 61142#chì tinh/ mã hs của 61142#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61235#Chì tinh chế
9997-P... (mã hs 61235#chì tinh/ mã hs của 61235#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61239#Chì tinh chế
9997-P... (mã hs 61239#chì tinh/ mã hs của 61239#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61242#Chì tinh chế
9997-P... (mã hs 61242#chì tinh/ mã hs của 61242#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61244#Chì tinh chế
9997-P... (mã hs 61244#chì tinh/ mã hs của 61244#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61253#Chì tinh chế
9997-P... (mã hs 61253#chì tinh/ mã hs của 61253#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61250#Chì tinh chế
9997-P... (mã hs 61250#chì tinh/ mã hs của 61250#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61141#Chì tinh chế
9997-P... (mã hs 61141#chì tinh/ mã hs của 61141#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61118#Chì tinh luyện
9999-P... (mã hs 61118#chì tinh/ mã hs của 61118#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61025#Chì tinh luyện
9999-P... (mã hs 61025#chì tinh/ mã hs của 61025#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61015#Chì tinh luyện
9999-P... (mã hs 61015#chì tinh/ mã hs của 61015#chì ti) |
- Mã HS 78060090: TV013-109#Tắc kê chì
6-8X1-1/2 inch... (mã hs tv013109#tắc k/ mã hs của tv013109#tắ) |
- Mã HS 78060090: TV013-110#Tắc kê chì
10-14X1 inch... (mã hs tv013110#tắc k/ mã hs của tv013110#tắ) |
- Mã HS 78060090: TV015-109#Ốc cấy bằng
chì 1/4-20 inch... (mã hs tv015109#ốc cấ/ mã hs của tv015109#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-079#Ốc cấy bằng
chì 3/8-16 inch... (mã hs tv015079#ốc cấ/ mã hs của tv015079#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-129#ốc cấy 1/2-13
inch... (mã hs tv013129#ốc cấ/ mã hs của tv013129#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-112#Ốc cấy bằng
chì 5/16-18 inch... (mã hs tv015112#ốc cấ/ mã hs của tv015112#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-171#Ốc cấy bằng
chì 1/4-20 inch... (mã hs tv015171#ốc cấ/ mã hs của tv015171#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-152#ốc cấy bằng
chì 5/16-18 inch... (mã hs tv013152#ốc cấ/ mã hs của tv013152#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-178#Ốc cấy bằng
chì 3/8-16 inch... (mã hs tv015178#ốc cấ/ mã hs của tv015178#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-111#Tắc kê chì
10-14X1-1/2 inch... (mã hs tv013111#tắc k/ mã hs của tv013111#tắ) |
- Mã HS 78060090: TV013-219#ốc cấy bằng
chì 3/8-16 inch... (mã hs tv013219#ốc cấ/ mã hs của tv013219#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-218#ốc cấy bằng
chì 1/4-20 inch... (mã hs tv013218#ốc cấ/ mã hs của tv013218#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV016-110#Ốc cấy bằng
chì 5/16-18 inch... (mã hs tv016110#ốc cấ/ mã hs của tv016110#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-267#ốc cấy bằng
chì 5/16-18 inch... (mã hs tv013267#ốc cấ/ mã hs của tv013267#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-190#Tắc kê chì
16-18X1-1/2 inch... (mã hs tv013190#tắc k/ mã hs của tv013190#tắ) |
- Mã HS 78060090: TV016-083#Tắc kê chì
16-18X1 inch... (mã hs tv016083#tắc k/ mã hs của tv016083#tắ) |
- Mã HS 78060090: TV013-108#Tắc kê chì
6-8X1 inch... (mã hs tv013108#tắc k/ mã hs của tv013108#tắ) |
- Mã HS 78060090: TV013-189# Tắc kê chì
10-14X3/4 inch... (mã hs tv013189# tắc/ mã hs của tv013189# t) |
- Mã HS 78060090: TV016-091#Ốc cấy bằng
chì 1/4-20 inch... (mã hs tv016091#ốc cấ/ mã hs của tv016091#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-092#Ốc cấy bằng
chì 3/8-16 inch... (mã hs tv015092#ốc cấ/ mã hs của tv015092#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-091#Ốc cấy bằng
chì 1/4-20 inch... (mã hs tv015091#ốc cấ/ mã hs của tv015091#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-268#ốc cấy bằng
chì 10-24 inch... (mã hs tv013268#ốc cấ/ mã hs của tv013268#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-139#ốc cấy 1/4-20
inch... (mã hs tv013139#ốc cấ/ mã hs của tv013139#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-122#ốc cấy 10-24
inch... (mã hs tv013122#ốc cấ/ mã hs của tv013122#ốc) |
- Mã HS 78060090: Hộp dùng để che chắn,
làm bằng chì, Kích thuớc 40x40x42cm. Hãng sản xuất: Ansto Health.... (mã hs
hộp dùng để che/ mã hs của hộp dùng để) |
- Mã HS 78060090: VN00224-2#Dây cầu chì
nhiệt 6182M 01R01B... (mã hs vn002242#dây c/ mã hs của vn002242#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00225-2#Dây cầu chì
nhiệt 6182M 01R02B... (mã hs vn002252#dây c/ mã hs của vn002252#dâ) |
- Mã HS 78060090: MEC-0054-01B#Antimony
thỏi... (mã hs mec005401b#an/ mã hs của mec005401b) |