- Mã HS 79011100:
Kẽm thỏi KZ SHG 99.995%- Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%... (mã hs kẽm
thỏi kz shg/ mã hs của kẽm thỏi kz) |
- Mã HS 79011100: Kẽm dạng thỏi, có hàm
lượng kẽm tối thiểu 99.995%, mới 100%... (mã hs kẽm dạng thỏi/ mã hs của kẽm
dạng thỏ) |
- Mã HS 79011100: Kẽm thỏi 99,995 %,
không hợp kim. Hàng mới 100% chưa gia công... (mã hs kẽm thỏi 99995/ mã hs
của kẽm thỏi 99) |
- Mã HS 79011100: Kẽm thỏi. Hàm lượng
99.995%. Hàng mới 100%.... (mã hs kẽm thỏi hàm l/ mã hs của kẽm thỏi hà) |
- Mã HS 79011100: Kẽm, không hợp kim,
dạng thỏi, hàm lượng Kẽm trên 99,99% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%.-
SPECIAL HIGH GRADE ZINC 99.995PCT. (Trọng lượng thực tế: 50,010 Tấn; Đơn giá:
2.496 USD/Tấn)... (mã hs kẽm không hợp/ mã hs của kẽm không h) |
- Mã HS 79011100: Kẽm không hợp kim (chưa
gia công, dạng thỏi, có hàm lượng kẽm từ 99,995% trở lên tính theo trọng
lượng). Mới 100%.... (mã hs kẽm không hợp k/ mã hs của kẽm không hợ) |
- Mã HS 79011100: Kẽm dùng làm chất phụ
gia, thành phần (99.9% kẽm, 0.1 % chì). Hàng mới 100%... (mã hs kẽm dùng làm
ch/ mã hs của kẽm dùng làm) |
- Mã HS 79011100: KẼM THỎI KHÔNG HỢP KIM
ZN 99.995% MIN, HÀNG MỚI 100%... (mã hs kẽm thỏi không/ mã hs của kẽm thỏi
khô) |
- Mã HS 79011100: KẼM NGUYÊN LIỆU (DẠNG
THỎI), CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG, KHÔNG HỢP KIM SHG HÀM LƯỢNG ZN >99.99% TÍNH
THEO TRỌNG LƯỢNG,- HÀNG MỚI 100%... (mã hs kẽm nguyên liệu/ mã hs của kẽm
nguyên l) |
- Mã HS 79011100: Kẽm chưa gia công, dạng
thỏi đúc, bằng kẽm không hợp kim có hàm lượng kẽm 99.996% tính theo phần trăm
trọng lượng. Hàng mới 100%... (mã hs kẽm chưa gia cô/ mã hs của kẽm chưa gia) |
- Mã HS 79011100: KẼM THỎI Electrolytic
Special High Grade Zinc Metal In Ingot (SHG Grade). Brand: Vedanta, HÀNG CHƯA
GIA CÔNG. HÀNG MỚI 100%... (mã hs kẽm thỏi electr/ mã hs của kẽm thỏi ele) |
- Mã HS 79011100: Kẽm thỏi SMC SHG
99.995%. Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%... (mã hs kẽm thỏi smc sh/ mã
hs của kẽm thỏi smc) |
- Mã HS 79011100: Kẽm thỏi nhãn hiệu SHG,
hàm lượng ZN>99,995%,hàng mới 100%... (mã hs kẽm thỏi nhãn h/ mã hs của
kẽm thỏi nhã) |
- Mã HS 79011100: Kẽm thỏi ngyên chất
99.995%, nhãn hiệu KZ mới 100%, hàng chưa gia công không hợp kim... (mã hs
kẽm thỏi ngyên/ mã hs của kẽm thỏi ngy) |
- Mã HS 79011100: Thỏi kẽm thỏi nguyên
chất 99.995% (SPECIAL HIGH GRADE ZINC INGOT). Hàng mới 100%... (mã hs thỏi
kẽm thỏi n/ mã hs của thỏi kẽm thỏ) |
- Mã HS 79011100: Kẽm thỏi 99.99%,Không
hợp kim, hàng chưa gia công, hàng mới 100%... (mã hs kẽm thỏi 9999%/ mã hs
của kẽm thỏi 99) |
- Mã HS 79011100: Nguyên liệu sản xuất
ống thép- Kẽm thỏi- Zinc ingot (hàng mới 100%)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã
hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 79011100: Kẽm thỏi nguyên chất
99.995%... (mã hs kẽm thỏi nguyên/ mã hs của kẽm thỏi ngu) |
- Mã HS 79011100: Kẽm thỏi special high
grade zinc metal 99.995% min zinc không hợp kim.Kích thước kiện kẽm
(DxRxC)88cmx43cmx50cm.Mới 100%. (KL:99.772 tấn, tổng giá trị 250,926.58USD),
nhãn hiệu NYRSTAR A-Z Z1.... (mã hs kẽm thỏi specia/ mã hs của kẽm thỏi spe) |
- Mã HS 79011100: Kẽm dạng thỏi không hợp
kim, chưa gia công, có hàm lượng kẽm 99,995%. Quy cách: dày 319 mm, chiều dài
1266 mm, bề rộng 514 mm, khối lượng 1090 kg +/- 45 kg... (mã hs kẽm dạng thỏi
k/ mã hs của kẽm dạng thỏ) |
- Mã HS 79011100: Kẽm thỏi chưa gia công,
hàm lượng 99,995%. Hàng mới 100%. Xuất xứ Hàn Quốc.... (mã hs kẽm thỏi chưa
g/ mã hs của kẽm thỏi chư) |
- Mã HS 79011200: Thõi kẽm không hợp kim
(hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng), dạng thỏi, bó thành từng
bó, mới 100%... (mã hs thõi kẽm không/ mã hs của thõi kẽm khô) |
- Mã HS 79011200: Kẽm thỏi hợp kim, hàng
chưa gia công. Hàng mới 100%... (mã hs kẽm thỏi hợp ki/ mã hs của kẽm thỏi
hợp) |
- Mã HS 79011200: Kẽm chưa gia công dạng
thỏi (không hợp kim, thành phần: ZN 98.5% Min). Hàng mới 100%.... (mã hs kẽm
chưa gia cô/ mã hs của kẽm chưa gia) |
- Mã HS 79011200: Kẽm thỏi dùng để đúc
đầu dây kéo EZDA 3 Diecasting Zinc Alloy, kích thước 15 x 60 x10 cm. Hàng mới
100%.... (mã hs kẽm thỏi dùng đ/ mã hs của kẽm thỏi dùn) |
- Mã HS 79011200: Kẽm thỏi PWG Hiệu HSC,
hàm lượng Zn98,5, chưa gia công, kẽm không hợp kim, hàng mới 100%... (mã hs
kẽm thỏi pwg hi/ mã hs của kẽm thỏi pwg) |
- Mã HS 79011200: Kẽm thỏi không hợp kim
chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới
100%... (mã hs kẽm thỏi không/ mã hs của kẽm thỏi khô) |
- Mã HS 79011200: Hạt kẽm đánh bóng kim
loại AZ- 8S (0.8 mm) (ZINC SHOT). Hàng mới 100%.... (mã hs hạt kẽm đánh bó/
mã hs của hạt kẽm đánh) |
- Mã HS 79011200: Kẽm không hợp kim:
Continuous Galvanizing Grade Zinc In Jumbo (CGGJ) (AL 0.55 ~ 0.65) TYPE 5 OF
YP BRAND. Hàng chưa gia công, dạng block. Hàng mới 100%... (mã hs kẽm không
hợp k/ mã hs của kẽm không hợ) |
- Mã HS 79011200: Kẽm nguyên liệu dạng
thỏi, công thức Zn (hàm lượng Zn: 99%)... (mã hs kẽm nguyên liệu/ mã hs của
kẽm nguyên l) |
- Mã HS 79012000: Kẽm hợp kim/ ZINC
ALLOY. (đã kiểm hóa tại tờ khai 3132/NKD05. ngày 04/10/2012). Giám định số:
3054/PTPLHCM-NV. ngày 05/11/2012.... (mã hs kẽm hợp kim/ zi/ mã hs của kẽm
hợp kim/) |
- Mã HS 79012000: Kẽm hợp kim, dạng thỏi
đúc chưa gia công/ Zinc Alloy Ingots KZA3... (mã hs kẽm hợp kim dạ/ mã hs của
kẽm hợp kim) |
- Mã HS 79012000: Kẽm dạng thanh. Hàng
mới 100%... (mã hs kẽm dạng thanh/ mã hs của kẽm dạng tha) |
- Mã HS 79012000: Kẽm hợp kim EZDA3. Hàng
mới 100%.... (mã hs kẽm hợp kim ezd/ mã hs của kẽm hợp kim) |
- Mã HS 79012000: Kẽm(phụ kiện vòng
cổ)... (mã hs kẽmphụ kiện vò/ mã hs của kẽmphụ kiện) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm- ZINC INGOT
GĐ:0033/N1.11/TĐ (25/01/11)... (mã hs hợp kim kẽm zi/ mã hs của hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm ZNDC2 (dạng
thỏi đúc sẵn)/ ZNDC2 (MATERIAL ZNDC2)... (mã hs hợp kim kẽm znd/ mã hs của
hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm dạng
thỏi/Zinc Alloy#7Ingot (chemical composition:AL:4.14% CU: 0.039% MG:0.019%
PB:0.001%,SN:0.001%,CD:0.001%,
FE:0.002%;NI:0.005%andZN:95.79%):Dim:25inch*2.75inch*1.75inch... (mã hs hợp
kim kẽm dạn/ mã hs của hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm (dạng
thỏi)... (mã hs hợp kim kẽm dạ/ mã hs của hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Thỏi hợp kim Kẽm- Zinc
Alloy ingot Zamak2/ ZDC3... (mã hs thỏi hợp kim kẽ/ mã hs của thỏi hợp kim) |
- Mã HS 79012000: KẼM HỢP KIM: Zinc Alloy
For Die-Casting (KZA3) of KZ Brand. HÀNG DẠNG THỎI, HÀNG CHƯA GIA CÔNG. HÀNG
MỚI 100%... (mã hs kẽm hợp kim zi/ mã hs của kẽm hợp kim) |
- Mã HS 79012000: KẼM HỢP KIM (CHƯA GIA
CÔNG, MỚI 100%)... (mã hs kẽm hợp kim ch/ mã hs của kẽm hợp kim) |
- Mã HS 79012000: KẼM HỢP KIM (EZDA3
DIECASTING ZIN ALLOY),HÀNG DẠNG THỎI. HÀNG CHƯA GIA CÔNG. HÀNG MỚI 100%...
(mã hs kẽm hợp kim ez/ mã hs của kẽm hợp kim) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm (Zinc
Alloys)... (mã hs hợp kim kẽm zi/ mã hs của hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Nguyên liệu sản xuất đồ
chơi: Đầu nối bằng hợp kim kẽm 91mm, mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã
hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 79012000: Kẽm hợp kim dạng thỏi
Korean Zinc Alloy Zamak3 (KZA3) chưa qua gia công, kích cỡ (460x115x30) mm.
(Hàng mới 100%)... (mã hs kẽm hợp kim dạn/ mã hs của kẽm hợp kim) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm... (mã hs
hợp kim kẽm/ mã hs của hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm ZAMAK KZA3
(YP). Hàng mới 100%... (mã hs hợp kim kẽm zam/ mã hs của hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm (thành phần
Zn từ 95-96%) dạng thỏi dùng để sản xuất cán tay cầm dao cạo râu- ZINC ALLOY
INGOT KZA3, mới 100%... (mã hs hợp kim kẽm th/ mã hs của hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm nhãn hiệu
KZA3, hàng mới 100%... (mã hs hợp kim kẽm nhã/ mã hs của hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm, chưa gia
công, MASTERCAST#3 ZINC ALLOY LK-1902825, dạng thanh, thỏi, kích thước: 50 X
6.5 X 5 CM, nsx: LEE KEE METAL CO.,LTD, 1 MT 1 Tấn, hàng mới 100%
motahang#&19,406.2583... (mã hs hợp kim kẽm ch/ mã hs của hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm, dạng thỏi,
hàng mới 100%... (mã hs hợp kim kẽm dạ/ mã hs của hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm(dùng để đúc
phụ kiện khung mành rèm), hàng mới 100%,... (mã hs hợp kim kẽmdùn/ mã hs của
hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Kẽm hợp kim, chưa gia
công- Zinc Alloy For Diecasting KZA5- GĐ: 13199/TB-TCHQ Ngày 30/10/2014- KH:
102787327311/A12, 31/07/2019... (mã hs kẽm hợp kim ch/ mã hs của kẽm hợp kim) |
- Mã HS 79012000: Kẽm hợp kim nhôm dạng
cục, dùng để mạ sản phẩm. Hàm lượng kẽm từ 99.25% đến 99.35%. Hàm lượng nhôm
từ 0.65% đến 0.75%.Hàng mới 100%... (mã hs kẽm hợp kim nhô/ mã hs của kẽm hợp
kim) |
- Mã HS 79012000: Thanh kẽm hợp kim, chưa
gia công, dùng để đúc trục dẫn hướng (thành phần kẽm chiếm 95%, kích thước
430mm x 107mm x 44mm)... (mã hs thanh kẽm hợp k/ mã hs của thanh kẽm hợ) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm chưa gia
công (dạng thỏi)... (mã hs hợp kim kẽm chư/ mã hs của hợp kim kẽm) |
- Mã HS 79012000: Kẽm hợp kim chưa gia
công dạng thỏi mới 100%- zinc alloy KZA3... (mã hs kẽm hợp kim chư/ mã hs của
kẽm hợp kim) |
- Mã HS 79012000: Khung giữ dây cáp...
(mã hs khung giữ dây c/ mã hs của khung giữ dâ) |
- Mã HS 79012000: KẼM THỎI HƠP KIM CHƯA
GIA CÔNG... (mã hs kẽm thỏi hơp ki/ mã hs của kẽm thỏi hơp) |
- Mã HS 79020000: Phế liệu kẽm (Phế liệu
được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất dưới 5%)... (mã hs phế
liệu kẽm p/ mã hs của phế liệu kẽm) |
- Mã HS 79020000: ZINC SCRAPS/ Kẻm phế
liệu... (mã hs zinc scraps/ kẻ/ mã hs của zinc scraps/) |
- Mã HS 79020000: Kẽm Phế Liệu... (mã hs
kẽm phế liệu/ mã hs của kẽm phế liệu) |
- Mã HS 79020000: Hợp kim kẽm phế liệu
(thu được trong quá trình sản xuất)... (mã hs hợp kim kẽm phế/ mã hs của hợp
kim kẽm) |
- Mã HS 79020000: Kẽm phế liệu thu được
trong quá trình gia công sản xuất (đã nấu lại thành dạng thỏi)... (mã hs kẽm
phế liệu th/ mã hs của kẽm phế liệu) |
- Mã HS 79020000: Phế liệu Kẽm (dạng vụn,
thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt và bao bì đựng nguyên
liệu nhập khẩu. Tỉ lệ vật liệu không phải là kẽm còn lẫn không quá 5% khối
lượng.)... (mã hs phế liệu kẽm d/ mã hs của phế liệu kẽm) |
- Mã HS 79031000: Bột kẽm hàn B1AG. Mới
100%... (mã hs bột kẽm hàn b1a/ mã hs của bột kẽm hàn) |
- Mã HS 79031000: Bột kẽm- ZINC DUST
#330,SP [Cas:7440-66-6;(Zn)](Tạm áp mã HS chờ kết quả tờ khai 103003065540
(22/11/2019))... (mã hs bột kẽm zinc d/ mã hs của bột kẽm zin) |
- Mã HS 79031000: Bụi
kẽm/QHA027/18LT/PE/INTERZINC 22 PART B... (mã hs bụi kẽm/qha027// mã hs của
bụi kẽm/qha0) |
- Mã HS 79031000: ZINC OXIDE (CAS
7440-66-6, bụi kẽm) GĐ:40/PTPLMN-NV(16/01/2009)... (mã hs zinc oxide cas/ mã
hs của zinc oxide) |
- Mã HS 79031000: Nguyên liệu sản xuất
sơn- Bụi kẽm- ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP/P877, 1000kg/Bao. Hàng mới
100%.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 79031000: Bụi kẽm,Cas
No:7440-66-6 tp: Zinc <95%_ZINC FILLER- ZINC DUST(ZD-69) (Type-II),Zinc
Metal pigment (99% UP) NLSX sơn... (mã hs bụi kẽmcas no/ mã hs của bụi
kẽmcas) |
- Mã HS 79031000: Bụi kẽm/
QHA027/18LT/PE/INTERZINC 22 PART B... (mã hs bụi kẽm/ qha027/ mã hs của bụi
kẽm/ qha) |
- Mã HS 79031000: Zinc Dust 330- (CAS:
7440-66-6) Bột kẽm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (80
thùng x 50kg/thùng).... (mã hs zinc dust 330/ mã hs của zinc dust 33) |
- Mã HS 79031000: Zinc Dust EF- (CAS:
7440-66-6) Bột kẽm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (320
thùng x 50kg/thùng).... (mã hs zinc dust ef/ mã hs của zinc dust ef) |
- Mã HS 79031000: ZINC DUST #EF: Bụi kẽm
dùng trong ngành sơn, 50kg/can, hóa chất dùng trong công nghiệp, mã Cas:
7440-66-6, hàng mới 100%... (mã hs zinc dust #ef/ mã hs của zinc dust #e) |
- Mã HS 79031000: ZINC METAL PIGMENT
SUPERFINE (50kg/ drum)- Bụi kẽm- Nguyên liệu sản xuất sơn- hàng mới 100%. Số
CAS: 7440-66-6... (mã hs zinc metal pigm/ mã hs của zinc metal p) |
- Mã HS 79031000: Bột kẽm- (BBM28787V)
ZINC DUST #330,SP [Cas:7440-66-6;(Zn)](Tạm áp mã HS Chưa GĐ)... (mã hs bột
kẽm bbm28/ mã hs của bột kẽm bb) |
- Mã HS 79039000: ZINC FLAKE PASTE
(GEOMET 720LS), vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ,dạng bột sệt, 11.5Kg/can, mã
CAS: 7732-18-5, 67-56-1, hàng mới 100%.... (mã hs zinc flake past/ mã hs của
zinc flake p) |
- Mã HS 79039000: Hạt kẽm đánh bóng kim
loại 0.8mm (Zinc Shot). Hàng mới 100%.... (mã hs hạt kẽm đánh bó/ mã hs của
hạt kẽm đánh) |
- Mã HS 79039000: hạt kẽm Zinc
ball.20kg/ctn... (mã hs hạt kẽm zinc ba/ mã hs của hạt kẽm zinc) |
- Mã HS 79039000: Bột kẽm để hàn... (mã
hs bột kẽm để hàn/ mã hs của bột kẽm để h) |
- Mã HS 79039000: Bột Kẽm (ZINCTECT
1500-K POWDER), đóng gói 18.75kg/thùng, hàng mới 100%,... (mã hs bột kẽm
zincte/ mã hs của bột kẽm zin) |
- Mã HS 79039000: Bột kẽm Zn-St:
Zn(CH3(CH2)16COO)2... (mã hs bột kẽm znst/ mã hs của bột kẽm zns) |
- Mã HS 79039000: GEOMET 321 B1: vảy kẽm
dùng trong ngành xi mạ,dạng bột sệt, 10.3Kg/can, mã CAS: 7440-66-6, 7429-90-5
hàng mới 100%.... (mã hs geomet 321 b1/ mã hs của geomet 321 b) |
- Mã HS 79039000: Bột kẽm làm đầy. Hàng
mới 100%... (mã hs bột kẽm làm đầy/ mã hs của bột kẽm làm) |
- Mã HS 79039000: Hạt kẽm xi mạ sản phẩm
Zinc ball.20kg/ctn... (mã hs hạt kẽm xi mạ s/ mã hs của hạt kẽm xi m) |
- Mã HS 79039000: Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm: 243469-100G Zinc granular, 20-30 mesh, ACS reagent, 99.8%
Zn... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 79039000: Bột kẽm- (ZZ1007A)
ZINCFILLER(HS)(KQ:1390/TB-KD4-06/09/2019)... (mã hs bột kẽm zz100/ mã hs của
bột kẽm zz) |
- Mã HS 79039000: Bột, bụi và vảy kẽm-
(ZZ1008A) ZINCFILLER(P) (Tạm áp mã HS chưa GĐ)... (mã hs bột bụi và vảy/ mã
hs của bột bụi và) |
- Mã HS 79039000: Hóa chất phòng thí
nghiệm- Zinc, 100g/chai, CAS:7440-66-6,CTHH: Zn, hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất phòng/ mã hs của hóa chất phò) |
- Mã HS 79039000: Bột kẽm... (mã hs bột
kẽm/ mã hs của bột kẽm) |
- Mã HS 79039000: Hạt kẽm A2-6S/ Zinc
Shot... (mã hs hạt kẽm a26s// mã hs của hạt kẽm a26) |
- Mã HS 79039000: Bột kẽm không thủy ngân
dùng trộn điện dịch loại bỏ tạp chất, mới 100%... (mã hs bột kẽm không t/ mã
hs của bột kẽm khôn) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm buộc túi bánh.
Hàng mới 100%... (mã hs dây kẽm buộc tú/ mã hs của dây kẽm buộc) |
- Mã HS 79040000: Kẽm hợp kim dạng
thanh,hiệu Sun Metals(SMC SHG 99.995),hàng mới 100% ZINC BLOCK
SIZE:430*210*45MM... (mã hs kẽm hợp kim dạn/ mã hs của kẽm hợp kim) |
- Mã HS 79040000: Thanh kẽm chống ăn mòn
dùng cho máy chưng cất nước ngọt trên tàu biển.Mã hàng:A474-052-1010-4.Hàng
mới 100%... (mã hs thanh kẽm chống/ mã hs của thanh kẽm ch) |
- Mã HS 79040000: Dây chảy Zn (dây dẫn
điện bằng kẽm trong ruột cầu chì, đường kính 3,0mm, chiều dài 41mm)... (mã hs
dây chảy zn dâ/ mã hs của dây chảy zn) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm (White Plastic
Twist ties, 75mmx60pcs, 200000pcs/cartons, hàng mới 100%)... (mã hs dây kẽm
white/ mã hs của dây kẽm whi) |
- Mã HS 79040000: Dây buộc sản phảm bằng
kẽm... (mã hs dây buộc sản ph/ mã hs của dây buộc sản) |
- Mã HS 79040000: Kẽm chống ăn mòn dạng
trụ tròn, mã sản phẩm: 737600-33260, phụ tùng tàu biển. Hàng mới 100%... (mã
hs kẽm chống ăn mò/ mã hs của kẽm chống ăn) |
- Mã HS 79040000: Thanh kẽm (phụ kiện máy
ảnh) EYELET (OLYMPUS)... (mã hs thanh kẽm phụ/ mã hs của thanh kẽm p) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm dài 7cm nối 2
điểm mạch (JUMPER WIRE) HÀNG MỚI 100%... (mã hs dây kẽm dài 7cm/ mã hs của
dây kẽm dài) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm (Dùng làm lò xo
kẽm)... (mã hs dây kẽm dùng l/ mã hs của dây kẽm dùn) |
- Mã HS 79040000: Kép 32(nối thẳng bằng
kẽm),hàng mới 100%... (mã hs kép 32nối thẳn/ mã hs của kép 32nối t) |
- Mã HS 79040000: Kẽm hợp kim đã được gia
công thành dạng chuỗi, dây, sử dụng trong sản xuất trang sức mỹ ký. Hàng mới
100%... (mã hs kẽm hợp kim đã/ mã hs của kẽm hợp kim) |
- Mã HS 79040000: Kẽm gạt dây A112666A...
(mã hs kẽm gạt dây a11/ mã hs của kẽm gạt dây) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm mạ 851-2.5mm,
mới 100%... (mã hs dây kẽm mạ 851/ mã hs của dây kẽm mạ 8) |
- Mã HS 79040000: Kẽm (Zinc)... (mã hs
kẽm zinc/ mã hs của kẽm zinc) |
- Mã HS 79040000: Kẽm HP dạng thanh, kích
thước 30*60*20 Cm; hàng mới 100%... (mã hs kẽm hp dạng tha/ mã hs của kẽm hp
dạng) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm bọc giấy, kích
thước lõi 1.8mm-2.00mm (500m/cuộn)- Positioning line, nguyên liệu sản xuất
Sofa. Mới 100%... (mã hs dây kẽm bọc giấ/ mã hs của dây kẽm bọc) |
- Mã HS 79040000: Kẽm kim loại dạng
thỏi... (mã hs kẽm kim loại dạ/ mã hs của kẽm kim loại) |
- Mã HS 79040000: Kẽm dạng thanh
AZC3(6.5K) (mới 100%)... (mã hs kẽm dạng thanh/ mã hs của kẽm dạng tha) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm loại hợp kim
dùng để buộc hàng hóa: phi 0.6, 0.9, 1.0, 1.5, 1.8, 2.0, 2.5, 2.9, 3.5 mm;
tổng số: 270 cuộn, mới 100%.... (mã hs dây kẽm loại hợ/ mã hs của dây kẽm
loại) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm dùng buộc túi
sản phẩm (Twist Tie; Thùng x 10 cuộn) (Hàng mới 100%)... (mã hs dây kẽm dùng
bu/ mã hs của dây kẽm dùng) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm 2.5 MM (ZN85%,
Al15%), mới 100%... (mã hs dây kẽm 25 mm/ mã hs của dây kẽm 25) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm gói quà size
4mm, hàng mới 100%... (mã hs dây kẽm gói quà/ mã hs của dây kẽm gói) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm, kích thước:
16cm... (mã hs dây kẽm kích t/ mã hs của dây kẽm kíc) |
- Mã HS 79040000: Thép không rĩ- dây kẽm
inox... (mã hs thép không rĩ/ mã hs của thép không r) |
- Mã HS 79040000: kẽm nối lắp ráp bo mạch
tivi... (mã hs kẽm nối lắp ráp/ mã hs của kẽm nối lắp) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm định hình
nón... (mã hs dây kẽm định hì/ mã hs của dây kẽm định) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm bọc nhựa
(1cuộn3kgs). Hàng mới 100%... (mã hs dây kẽm bọc nhự/ mã hs của dây kẽm bọc) |
- Mã HS 79040000: Kẽm ở dạng dây, hàm
lượng kẽm tối thiểu 99,995%, đường kính 2 mm, mới 100%.... (mã hs kẽm ở dạng
dây/ mã hs của kẽm ở dạng d) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm buộc rác,
Baling Wire 3mm, đường kính 3mm, hàng mới 100%... (mã hs dây kẽm buộc rá/ mã
hs của dây kẽm buộc) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm Zn 99.99 2R DIN
1706... (mã hs dây kẽm zn 999/ mã hs của dây kẽm zn 9) |
- Mã HS 79040000: Kẽm thỏi (Zinc
plate)... (mã hs kẽm thỏi zinc/ mã hs của kẽm thỏi zi) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm dạng thanh dùng
để kết nối bản mạch các loại... (mã hs dây kẽm dạng th/ mã hs của dây kẽm
dạng) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm hợp kim, Phi
3.0mm- 4mm, (Nguyên liệu để sản xuất dây đồng hồ của xe máy), mới 100%... (mã
hs dây kẽm hợp kim/ mã hs của dây kẽm hợp) |
- Mã HS 79040000: Dây kim loại.... (mã hs
dây kim loại/ mã hs của dây kim loại) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm WIRE BACKFIRE
65... (mã hs dây kẽm wire ba/ mã hs của dây kẽm wire) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm nguyên chất
(99,99%) đường kính 2.0mm, chưa xử lý bề mặt (đóng gói 250kg/cuộn). Hàng mới
100%... (mã hs dây kẽm nguyên/ mã hs của dây kẽm nguy) |
- Mã HS 79050090: Tấm kẽm chống ăn mòn.Mã
hàng:300206.Nhà sản xuất:USHIO.Hàng mới 100%... (mã hs tấm kẽm chống ă/ mã hs
của tấm kẽm chốn) |
- Mã HS 79050090: Kẽm dạng tấm cỡ (40
~400 x 30 ~250)cm dầy 0,1mm ~0,3cm dùng trong công nghiệp nhà sx
GUANGDONG(mới 100%)... (mã hs kẽm dạng tấm cỡ/ mã hs của kẽm dạng tấm) |
- Mã HS 79050090: Miếng kẽm dùng trong
sản xuất pin 9V, dộ dày 0.27mm, mới 100%... (mã hs miếng kẽm dùng/ mã hs của
miếng kẽm dù) |
- Mã HS 79050090: Tấm kẽm dùng trong công
nghiệp in, kích thước 1030x790x0.27mm (30shts/pack) (Nguyên liệu dùng để chế
bản phim in,Hàng mới 100%)... (mã hs tấm kẽm dùng tr/ mã hs của tấm kẽm dùng) |
- Mã HS 79050090: KẼM DẠNG TẤM (dài 400,
rộng 510, dày 0.15mm)... (mã hs kẽm dạng tấm d/ mã hs của kẽm dạng tấm) |
- Mã HS 79050090: ZINC STRIPS ALLOY (Kẽm
lá)... (mã hs zinc strips all/ mã hs của zinc strips) |
- Mã HS 79050090: Tấm kẽm kt:
(0.8x995x1330) mm-(3x1250x2200) mm, NPL dùng để sx tủ thông minh, mới 100%...
(mã hs tấm kẽm kt 0/ mã hs của tấm kẽm kt) |
- Mã HS 79050090: Kẽm tấm dùng để xi mạ
ốc vít (khoảng 25kg/tấm). Hàng mới 100%... (mã hs kẽm tấm dùng để/ mã hs của
kẽm tấm dùng) |
- Mã HS 79050090: Tấm kẽm CTP
(1270*920)mm, độ dày 0.3mm dùng làm bảng in mẫu hộp giấy. Hàng mới 100%...
(mã hs tấm kẽm ctp 12/ mã hs của tấm kẽm ctp) |
- Mã HS 79050090: Kẽm dạng tấm... (mã hs
kẽm dạng tấm/ mã hs của kẽm dạng tấm) |
- Mã HS 79050090: Anode/kẽm chống ăn mòn,
dạng lá, dùng cho động cơ tàu thủy. Model: 3807400. Hàng mới 100%... (mã hs
anode/kẽm chống/ mã hs của anode/kẽm ch) |
- Mã HS 79050090: Anode kit/ kẽm chống ăn
mòn, dùng cho động cơ tàu thủy. P/N:3588745. Hàng mới 100%.Hiệu Volvo... (mã
hs anode kit/ kẽm/ mã hs của anode kit/ k) |
- Mã HS 79050090: Kẽm dạng thỏi... (mã hs
kẽm dạng thỏi/ mã hs của kẽm dạng thỏ) |
- Mã HS 79070030: Hộp
kẽm-30mmx30mmx1.5mm... (mã hs hộp kẽm30mmx30/ mã hs của hộp kẽm30mm) |
- Mã HS 79070030: Hộp
kẽm-40mmx40mmx1.5mm... (mã hs hộp kẽm40mmx40/ mã hs của hộp kẽm40mm) |
- Mã HS 79070030: Hộp
kẽm-20mmx20mmx1.5mm... (mã hs hộp kẽm20mmx20/ mã hs của hộp kẽm20mm) |
- Mã HS 79070030: Hộp
kẽm-40mmx80mmx1.5mm... (mã hs hộp kẽm40mmx80/ mã hs của hộp kẽm40mm) |
- Mã HS 79070030: Tôn kẽm 0.6mm, khổ
1.2m; hàng mới 100%... (mã hs tôn kẽm 06mm/ mã hs của tôn kẽm 06m) |
- Mã HS 79070030: Hộp
kẽm-50mmx50mmx1.5mm... (mã hs hộp kẽm50mmx50/ mã hs của hộp kẽm50mm) |
- Mã HS 79070030: Hộp
kẽm-30mmx60mmx1.5mm... (mã hs hộp kẽm30mmx60/ mã hs của hộp kẽm30mm) |
- Mã HS 79070030: Hộp
kẽm-25mmx25mmx1.5mm... (mã hs hộp kẽm25mmx25/ mã hs của hộp kẽm25mm) |
- Mã HS 79070040: Khớp nối ống ruột gà,
bằng kẽm, đường kính 12mm. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ống ru/ mã hs của
khớp nối ống) |
- Mã HS 79070040: Rắc co kẽm ren 3/4 chất
liệu kẽm, dùng để nối ống kẽm... (mã hs rắc co kẽm ren/ mã hs của rắc co kẽm
r) |
- Mã HS 79070040: Kép đúc kẽm ren 3/4
chất liệu kẽm, dùng để nối ống kẽm... (mã hs kép đúc kẽm ren/ mã hs của kép
đúc kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 25A dày 3.2 mm
(Dài 6m/cây), Hàng mới 100%.... (mã hs ống kẽm 25a dày/ mã hs của ống kẽm
25a) |
- Mã HS 79070040: Nối giảm T kẽm-
1inch-1/2inch... (mã hs nối giảm t kẽm/ mã hs của nối giảm t k) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm 2 đầu
ren-1inchx3.2mm(F34)... (mã hs ống kẽm 2 đầu r/ mã hs của ống kẽm 2 đầ) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm- F42x2mm... (mã
hs ống kẽm f42x2m/ mã hs của ống kẽm f42) |
- Mã HS 79070040: ống hút xoắn kẽm- 1inch
(bằng nhựa)... (mã hs ống hút xoắn kẽ/ mã hs của ống hút xoắn) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm- F21... (mã hs
ống kẽm f21/ mã hs của ống kẽm f21) |
- Mã HS 79070040: ống
kẽm-1inchx3.2mm(F34)... (mã hs ống kẽm1inchx3/ mã hs của ống kẽm1inc) |
- Mã HS 79070040: Nối kẽm 2 đầu
ren-1/2inchxL50mm... (mã hs nối kẽm 2 đầu r/ mã hs của nối kẽm 2 đầ) |
- Mã HS 79070040: Van thổi khí của bộ
thổi khí túi khí xe ô tô bằng kẽm, mới 100%... (mã hs van thổi khí củ/ mã hs
của van thổi khí) |
- Mã HS 79070040: Chốt xoay của ống xoay
dây đai an toàn của xe ô tô bằng kẽm, mới 100%... (mã hs chốt xoay của ố/ mã
hs của chốt xoay củ) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích kẽm 76... (mã
hs mặt bích kẽm 76/ mã hs của mặt bích kẽm) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích kẽm 168... (mã
hs mặt bích kẽm 16/ mã hs của mặt bích kẽm) |
- Mã HS 79070040: Bầu ren kẽm 34/27...
(mã hs bầu ren kẽm 34// mã hs của bầu ren kẽm) |
- Mã HS 79070040: Măng sông kẽm F21...
(mã hs măng sông kẽm f/ mã hs của măng sông kẽ) |
- Mã HS 79070040: Rắc co ren kẽm F34...
(mã hs rắc co ren kẽm/ mã hs của rắc co ren k) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 168x6000mm...
(mã hs ống kẽm 168x600/ mã hs của ống kẽm 168x) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm F76x6000mm...
(mã hs ống kẽm f76x600/ mã hs của ống kẽm f76x) |
- Mã HS 79070040: Đuôi chuột kẽm F27...
(mã hs đuôi chuột kẽm/ mã hs của đuôi chuột k) |
- Mã HS 79070040: Rắc co kẽm F34... (mã
hs rắc co kẽm f34/ mã hs của rắc co kẽm f) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích kẽm 114... (mã
hs mặt bích kẽm 11/ mã hs của mặt bích kẽm) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích kẽm 140... (mã
hs mặt bích kẽm 14/ mã hs của mặt bích kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 34x6000mm...
(mã hs ống kẽm 34x6000/ mã hs của ống kẽm 34x6) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 42x6000mm...
(mã hs ống kẽm 42x6000/ mã hs của ống kẽm 42x6) |
- Mã HS 79070040: Rắc co hơi kẽm F34...
(mã hs rắc co hơi kẽm/ mã hs của rắc co hơi k) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 114x6000mm...
(mã hs ống kẽm 114x600/ mã hs của ống kẽm 114x) |
- Mã HS 79070040: Bầu giảm kẽm 34/21...
(mã hs bầu giảm kẽm 34/ mã hs của bầu giảm kẽm) |
- Mã HS 79070040: Hai đầu ren kẽm F21...
(mã hs hai đầu ren kẽm/ mã hs của hai đầu ren) |
- Mã HS 79070040: Bầu giảm kẽm 140/114...
(mã hs bầu giảm kẽm 14/ mã hs của bầu giảm kẽm) |
- Mã HS 79070040: Bầu giảm lệch kẽm
114/76... (mã hs bầu giảm lệch k/ mã hs của bầu giảm lệc) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích F250... (mã hs
mặt bích f250/ mã hs của mặt bích f25) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích F300... (mã hs
mặt bích f300/ mã hs của mặt bích f30) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích F400... (mã hs
mặt bích f400/ mã hs của mặt bích f40) |
- Mã HS 79070040: Ống xoắn tôn kẽm
F250... (mã hs ống xoắn tôn kẽ/ mã hs của ống xoắn tôn) |
- Mã HS 79070040: Chụp hút kẽm
F1100xF400->F250... (mã hs chụp hút kẽm f1/ mã hs của chụp hút kẽm) |
- Mã HS 79070040: Chạc ba tôn kẽm
F400xF300xF250... (mã hs chạc ba tôn kẽm/ mã hs của chạc ba tôn) |
- Mã HS 79070040: Chụp hút kẽm
F3000xF3000->F300... (mã hs chụp hút kẽm f3/ mã hs của chụp hút kẽm) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích F350... (mã hs
mặt bích f350/ mã hs của mặt bích f35) |
- Mã HS 79070040: Ống gió mềm kẽm F125...
(mã hs ống gió mềm kẽm/ mã hs của ống gió mềm) |
- Mã HS 79070040: Chụp hút kẽm
200x200mm... (mã hs chụp hút kẽm 20/ mã hs của chụp hút kẽm) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích kẽm F60... (mã
hs mặt bích kẽm f6/ mã hs của mặt bích kẽm) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích kẽm F168...
(mã hs mặt bích kẽm f1/ mã hs của mặt bích kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm F90... (mã hs
ống kẽm f90/ mã hs của ống kẽm f90) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích 90... (mã hs
mặt bích 90/ mã hs của mặt bích 90) |
- Mã HS 79070040: Giảm chấn kẽm 90... (mã
hs giảm chấn kẽm 9/ mã hs của giảm chấn kẽ) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích 168... (mã hs
mặt bích 168/ mã hs của mặt bích 168) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích 219... (mã hs
mặt bích 219/ mã hs của mặt bích 219) |
- Mã HS 79070040: Bầu giảm kẽm 219/168...
(mã hs bầu giảm kẽm 21/ mã hs của bầu giảm kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm vuông
H25mm*H25mm*T1.4mm*L6m... (mã hs ống kẽm vuông h/ mã hs của ống kẽm vuôn) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 40AxT3.2mmxL6m
(hàng mới 100%)... (mã hs ống kẽm 40axt3/ mã hs của ống kẽm 40ax) |
- Mã HS 79070040: Khớp nối bằng kẽm, mã
hàng: W-PCB-19, hàng mới 100%... (mã hs khớp nối bằng k/ mã hs của khớp nối
bằn) |
- Mã HS 79070040: Đầu nối ống thép mềm,
bằng kẽm Flexible Conduit Connector 22 mm (WP), hàng mới 100%... (mã hs đầu
nối ống thé/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 79070040: Ống khí nén bằng kẽm,
phi 27mm, độ dài 6m, TVG001030-23. hàng mới 100%... (mã hs ống khí nén bằn/
mã hs của ống khí nén) |
- Mã HS 79070040: Ống làm mát bằng kẽm,
phi 27mm, độ dài 6m, TVG001030-22. hàng mới 100%... (mã hs ống làm mát bằn/
mã hs của ống làm mát) |
- Mã HS 79070040: Đầu nối ống, bằng kẽm,
phi 27mm, dùng lắp đặt hệ thống điện áp, TVG001030-5. hàng mới 100%... (mã hs
đầu nối ống bằ/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 79070040: Đầu nối ống phi 25mm,
bằng kẽm (dùng lắp đặt cho phần khí nén ở vị trí 11 máy), TVG001030-10. hàng
mới 100%... (mã hs đầu nối ống phi/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 79070040: Đầu nối ống bằng kẽm
(cho bộ ống làm mát và khí nén), dùng lắp đặt cho phần cơ khí và khí nén của
máy đúc, TVG001030-13. hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống bằn/ mã hs của đầu
nối ống) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm phi 21mm... (mã
hs ống kẽm phi 21m/ mã hs của ống kẽm phi) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm- Phi 27- dày
1.9mm/Hàng mới 100%... (mã hs ống kẽm phi 27/ mã hs của ống kẽm phi) |
- Mã HS 79070040: Rắc co mạ kẽm phi
60.-Hàng mới 100%... (mã hs rắc co mạ kẽm p/ mã hs của rắc co mạ kẽ) |
- Mã HS 79070040: Kép côn DN 15 bằng
kẽm,hàng mới 100%... (mã hs kép côn dn 15 b/ mã hs của kép côn dn 1) |
- Mã HS 79070040: Kép côn DN 20 bằng
kẽm,hàng mới 100%... (mã hs kép côn dn 20 b/ mã hs của kép côn dn 2) |
- Mã HS 79070040: Kép côn DN 25 bằng
kẽm,hàng mới 100%... (mã hs kép côn dn 25 b/ mã hs của kép côn dn 2) |
- Mã HS 79070040: Kép côn DN 32 bằng
kẽm,hàng mới 100%... (mã hs kép côn dn 32 b/ mã hs của kép côn dn 3) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 25A.3.2*6000mm
hàng mới 100%... (mã hs ống kẽm 25a32/ mã hs của ống kẽm 25a) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 65A*3.2*6000mm,
hàng mới 100%... (mã hs ống kẽm 65a*32/ mã hs của ống kẽm 65a*) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 50A phi
60mm*T3,2mm*L 6m (hàng mới 100%)... (mã hs ống kẽm 50a phi/ mã hs của ống kẽm
50a) |
- Mã HS 79070040: Nón tole kẽm che
mưa(Kích thước: phi 600x cao 200mm) dùng cho nhà bếp trong nhà xưởng,hàng mới
100%... (mã hs nón tole kẽm ch/ mã hs của nón tole kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống tole kẽm ruột
gà(Kích thước: Dài 166000 x phi 200mm) dùng cho nhà bếp trong nhà xưởng,hàng
mới 100%... (mã hs ống tole kẽm ru/ mã hs của ống tole kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống hút tole kẽm(Kích
thước: Dài x Rộng x Cao: 95000x250x250mm) dùng cho nhà bếp trong nhà
xưởng,hàng mới 100%... (mã hs ống hút tole kẽ/ mã hs của ống hút tole) |
- Mã HS 79070040: Măng sông bằng kẽm,
đường kính 1 1/2"... (mã hs măng sông bằng/ mã hs của măng sông bằ) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm ren D20, dùng
trong xây dựng nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs cút kẽm ren d20/ mã hs của
cút kẽm ren) |
- Mã HS 79070040: Rắc co ren ngoài PPR
đường kính D50*1/2 (phụ kiện ghép nối ống, bằng kẽm)... (mã hs rắc co ren
ngoà/ mã hs của rắc co ren n) |
- Mã HS 79070040: Rắc co nhựa PPR đường
kính D25 (phụ kiện ghép nối ống, bằng kẽm), dùng trong xây dựng nhà xưởng
hàng mới 100%... (mã hs rắc co nhựa ppr/ mã hs của rắc co nhựa) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 25A (phi 34mm)
*T3.2mm*L6m... (mã hs ống kẽm 25a ph/ mã hs của ống kẽm 25a) |
- Mã HS 79070040: Vuông kẽm
H20mmxH20mmxT1.4mmxL6m... (mã hs vuông kẽm h20mm/ mã hs của vuông kẽm h2) |
- Mã HS 79070040: Ống tròn xoắn D200,
bằng Kẽm. Hàng mới 100%... (mã hs ống tròn xoắn d/ mã hs của ống tròn xoắ) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm- F27... (mã hs
ống kẽm f27/ mã hs của ống kẽm f27) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 15A, dùng làm
đường ống nước. Hàng mới 100%... (mã hs ống kẽm 15a dù/ mã hs của ống kẽm
15a) |
- Mã HS 79070040: Kép kẽm 15A, dùng để
nối các đường ống nước với nhau. Hàng mới 100%... (mã hs kép kẽm 15a dù/ mã
hs của kép kẽm 15a) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm 20A, dùng để
nối các đường ống nước với nhau. Hàng mới 100%... (mã hs cút kẽm 20a dù/ mã
hs của cút kẽm 20a) |
- Mã HS 79070040: Rắc co kẽm 15A, dùng để
nối các đường ống nước với nhau. Hàng mới 100%... (mã hs rắc co kẽm 15a/ mã
hs của rắc co kẽm 1) |
- Mã HS 79070040: Măng sông kẽm 40A, dùng
để nối các đường ống nước với nhau. Hàng mới 100%... (mã hs măng sông kẽm 4/
mã hs của măng sông kẽ) |
- Mã HS 79070040: Đầu nối dùng để nối ống
ruột gà- FLEXIBLE CONNECTOR(DIA 54)... (mã hs đầu nối dùng để/ mã hs của đầu
nối dùng) |
- Mã HS 79070040: Khớp nối HJ3, VL: Kẽm
mạ crôm,bao gồm bu lông+ đai ốc. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối hj3 v/ mã
hs của khớp nối hj3) |
- Mã HS 79070040: Khớp nối HJ1 KT:L65*
33mm, VL: Kẽm mạ crôm,bao gồm bu lông+ đai ốc. Hàng mới 100%... (mã hs khớp
nối hj1 kt/ mã hs của khớp nối hj1) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 15,hàng mới
100%... (mã hs ống kẽm 15hàng/ mã hs của ống kẽm 15h) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 32,hàng mới
100%... (mã hs ống kẽm 32hàng/ mã hs của ống kẽm 32h) |
- Mã HS 79070040: Kép kẽm 15,hàng mới
100%... (mã hs kép kẽm 15hàng/ mã hs của kép kẽm 15h) |
- Mã HS 79070040: Kép kẽm 32,hàng mới
100%... (mã hs kép kẽm 32hàng/ mã hs của kép kẽm 32h) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm 15,hàng mới
100%... (mã hs cút kẽm 15hàng/ mã hs của cút kẽm 15h) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm 32,hàng mới
100%... (mã hs cút kẽm 32hàng/ mã hs của cút kẽm 32h) |
- Mã HS 79070040: Zắc co kẽm 32,hàng mới
100%... (mã hs zắc co kẽm 32h/ mã hs của zắc co kẽm 3) |
- Mã HS 79070040: Mang sông kẽm 32,hàng
mới 100%... (mã hs mang sông kẽm 3/ mã hs của mang sông kẽ) |
- Mã HS 79070040: Nối nhanh phi 8mm,hàng
mới 100%... (mã hs nối nhanh phi 8/ mã hs của nối nhanh ph) |
- Mã HS 79070040: Đầu nối nhanh kẽm
3,hàng mới 100%... (mã hs đầu nối nhanh k/ mã hs của đầu nối nhan) |
- Mã HS 79070040: Rắc co kẽm DN50 (là phụ
kiện ống thép tráng kẽm chuyên dụng để nối 2 ống bằng cách vặn vào như một
khớp nối ren)... (mã hs rắc co kẽm dn50/ mã hs của rắc co kẽm d) |
- Mã HS 79070040: Nối ren
kẽm-1inchx3.2Tx100mm... (mã hs nối ren kẽm1in/ mã hs của nối ren kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm D20x.2.5. Hàng
mới 100%... (mã hs ống kẽm d20x2/ mã hs của ống kẽm d20x) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm D25x.2.5. Hàng
mới 100%... (mã hs ống kẽm d25x2/ mã hs của ống kẽm d25x) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm D50x.3.6. Hàng
mới 100%... (mã hs ống kẽm d50x3/ mã hs của ống kẽm d50x) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 25A, dùng để
chạy đường khí nén. Hàng mới 100%... (mã hs ống kẽm 25a dù/ mã hs của ống kẽm
25a) |
- Mã HS 79070040: Khớp nối ống bằng kẽm
(đường kính trong 32mm), code: KMBG36... (mã hs khớp nối ống bằ/ mã hs của
khớp nối ống) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm D200X1.5MM,
hàng mới 100%... (mã hs ống kẽm d200x1/ mã hs của ống kẽm d200) |
- Mã HS 79070040: Cút nối góc mạ kẽm
D200X1.5MM, hàng mới 100%... (mã hs cút nối góc mạ/ mã hs của cút nối góc) |
- Mã HS 79070040: Cút nối góc 150 độ mạ
kẽm D200X1.5MM, hàng mới 100%... (mã hs cút nối góc 150/ mã hs của cút nối
góc) |
- Mã HS 79070040: Ống xoắn kẽm F200...
(mã hs ống xoắn kẽm f2/ mã hs của ống xoắn kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống xoắn kẽm F400...
(mã hs ống xoắn kẽm f4/ mã hs của ống xoắn kẽm) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích kẽm F200...
(mã hs mặt bích kẽm f2/ mã hs của mặt bích kẽm) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích kẽm F400...
(mã hs mặt bích kẽm f4/ mã hs của mặt bích kẽm) |
- Mã HS 79070040: Kẽm chữ Y
F400xF200xF200... (mã hs kẽm chữ y f400x/ mã hs của kẽm chữ y f4) |
- Mã HS 79070040: Mặt bích kẽm F300...
(mã hs mặt bích kẽm f3/ mã hs của mặt bích kẽm) |
- Mã HS 79070040: Chụp hút vuông
200x200mm... (mã hs chụp hút vuông/ mã hs của chụp hút vuô) |
- Mã HS 79070040: Ống gió mềm F125... (mã
hs ống gió mềm f12/ mã hs của ống gió mềm) |
- Mã HS 79070040: Ống xoắn kẽm F125...
(mã hs ống xoắn kẽm f1/ mã hs của ống xoắn kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống xoắn kẽm F350...
(mã hs ống xoắn kẽm f3/ mã hs của ống xoắn kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống nhánh kẽm F125...
(mã hs ống nhánh kẽm f/ mã hs của ống nhánh kẽ) |
- Mã HS 79070040: Ống Việt Đức,chát liệu
thép mạ kẽm,kích thước đường kính 15, dày 2,6 ly, dài 6m dùng trong nhà
xưởng.Mới 100%... (mã hs ống việt đứcch/ mã hs của ống việt đức) |
- Mã HS 79070040: Khớp nối/ Ống lót bằng
kẽm_ 468902202_ BUSH-TPXX-S9-AX/VXX-NI PL. Mới 100%... (mã hs khớp nối/ ống
l/ mã hs của khớp nối/ ốn) |
- Mã HS 79070040: Đầu nối ống kẽm
28mm-CONNECTOR (ZINC) 28mm- Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống kẽm/ mã hs
của đầu nối ống) |
- Mã HS 79070040: Ống hút gió chất liệu
kẽm: Kích thước phi 350x3m. Hàng Mới 100%... (mã hs ống hút gió chấ/ mã hs
của ống hút gió) |
- Mã HS 79070040: Khớp nối HJ15, bằng
kẽm, dùng để liên kết các đoạn ống thép bọc nhựa, ống inox lại với nhau. Hàng
mới 100%... (mã hs khớp nối hj15/ mã hs của khớp nối hj1) |
- Mã HS 79070040: Đầu nối ống mềm luồn
dây điện kín nước bằng kẽm size nối 1/2". Mới 100%... (mã hs đầu nối ống
mềm/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 50Ax3.2mmt...
(mã hs ống kẽm 50ax32/ mã hs của ống kẽm 50ax) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm 1x1/2 inch.
Hàng mới 100%... (mã hs cút kẽm 1x1/2 i/ mã hs của cút kẽm 1x1/) |
- Mã HS 79070040: Kép thẳng ren ngoài
1inch bằng kẽm. Hàng mới 100%... (mã hs kép thẳng ren n/ mã hs của kép thẳng
re) |
- Mã HS 79070040: Măng xông kẽm ren trong
1x1/2 inch. Hàng mới 100%... (mã hs măng xông kẽm r/ mã hs của măng xông kẽ) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm ren hai đầu
1x1/2 inch, L930mm. Hàng mới 100%... (mã hs ống kẽm ren hai/ mã hs của ống
kẽm ren) |
- Mã HS 79070040: Cút thu ren trong 1x1/2
inch về 1 inch bằng kẽm. Hàng mới 100%... (mã hs cút thu ren tro/ mã hs của
cút thu ren) |
- Mã HS 79070040: Cút 15A (Bằng kẽm)...
(mã hs cút 15a bằng k/ mã hs của cút 15a bằn) |
- Mã HS 79070040: Cút 40A (Bằng kẽm)...
(mã hs cút 40a bằng k/ mã hs của cút 40a bằn) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm phi 21*3M-Hàng
mới 100%... (mã hs ống kẽm phi 21*/ mã hs của ống kẽm phi) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm phi 27*3M-Hàng
mới 100%... (mã hs ống kẽm phi 27*/ mã hs của ống kẽm phi) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 21*1.2*2M-Hàng
mới 100%... (mã hs ống kẽm 21*12*/ mã hs của ống kẽm 21*1) |
- Mã HS 79070040: Kép kẽm 15A. Hàng mới
100%... (mã hs kép kẽm 15a hà/ mã hs của kép kẽm 15a) |
- Mã HS 79070040: Kép kẽm 20A. Hàng mới
100%... (mã hs kép kẽm 20a hà/ mã hs của kép kẽm 20a) |
- Mã HS 79070040: Kép kẽm 25A. Hàng mới
100%... (mã hs kép kẽm 25a hà/ mã hs của kép kẽm 25a) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm 25A. Hàng mới
100%... (mã hs cút kẽm 25a hà/ mã hs của cút kẽm 25a) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm 40A. Hàng mới
100%... (mã hs cút kẽm 40a hà/ mã hs của cút kẽm 40a) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm 50A. Hàng mới
100%... (mã hs cút kẽm 50a hà/ mã hs của cút kẽm 50a) |
- Mã HS 79070040: Côn thu kẽm 32/25. Hàng
mới 100%... (mã hs côn thu kẽm 32// mã hs của côn thu kẽm) |
- Mã HS 79070040: Côn thu kẽm 40/32. Hàng
mới 100%... (mã hs côn thu kẽm 40// mã hs của côn thu kẽm) |
- Mã HS 79070040: Côn thu kẽm 50/40. Hàng
mới 100%... (mã hs côn thu kẽm 50// mã hs của côn thu kẽm) |
- Mã HS 79070040: Côn thu kẽm 65/50. Hàng
mới 100%... (mã hs côn thu kẽm 65// mã hs của côn thu kẽm) |
- Mã HS 79070040: Măng sông kẽm 25A. Hàng
mới 100%... (mã hs măng sông kẽm 2/ mã hs của măng sông kẽ) |
- Mã HS 79070040: Măng sông kẽm 50A. Hàng
mới 100%... (mã hs măng sông kẽm 5/ mã hs của măng sông kẽ) |
- Mã HS 79070040: Măng sông kẽm 65A. Hàng
mới 100%... (mã hs măng sông kẽm 6/ mã hs của măng sông kẽ) |
- Mã HS 79070092: Hạt chặn- Hang moi
100%... (mã hs hạt chặn hang/ mã hs của hạt chặn ha) |
- Mã HS 79070092: phụ kiện trang trí của
đèn trang trí bằng kẽm: nút trang trí bằng kẽm,nguyên liệu sản xuất đồ trang
trí nội thất.Mới 100%... (mã hs phụ kiện trang/ mã hs của phụ kiện tra) |
- Mã HS 79070093: Điện cực dương bằng
kẽm- dùng cho máy tầu biển.Hàng mới 100%... (mã hs điện cực dương/ mã hs của
điện cực dươ) |
- Mã HS 79070093: Chốt bản lề bằng kẽm,
code: B-879-0-R-50K, Mới 100%... (mã hs chốt bản lề bằn/ mã hs của chốt bản
lề) |
- Mã HS 79070093: Lục giác CHS-6.5H...
(mã hs lục giác chs6/ mã hs của lục giác chs) |
- Mã HS 79070093: Đinh tán bằng kẽm...
(mã hs đinh tán bằng k/ mã hs của đinh tán bằn) |
- Mã HS 79070093: Đai ốc có ren bằng hợp
kim kẽm- Alloy nut 1/4*20MM- dùng trong đồ gỗ nội thất- Hàng mới 100%... (mã
hs đai ốc có ren b/ mã hs của đai ốc có re) |
- Mã HS 79070093: Đai ốc bằng kẽm (hàng
mới 100%) DCM16... (mã hs đai ốc bằng kẽm/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 79070093: Đinh gắn mặt trước và
sau LOGO DB, bằng kẽm... (mã hs đinh gắn mặt tr/ mã hs của đinh gắn mặt) |
- Mã HS 79070093: Đinh ốc gắn mặt trước
và sau logo, bằng kẽm... (mã hs đinh ốc gắn mặt/ mã hs của đinh ốc gắn) |
- Mã HS 79070093: Tấm điện cực dương bằng
kẽm chống ăn mòn của động cơ trên tổ máy phát điện LMG9000, làm bằng kẽm, mã
ED0090802130-S,Hiệu:Lombardini. hàng mới 100%... (mã hs tấm điện cực dư/ mã
hs của tấm điện cực) |
- Mã HS 79070093: Đinh tán bằng niken-
RIVET/13MM/4*2.4*1.45*1.95*1.6/N ICKEL PLATED. Hàng mới 100%... (mã hs đinh
tán bằng n/ mã hs của đinh tán bằn) |
- Mã HS 79070099: Phe gài bằng kẽm của ổ
khóa từ-GC61-00262A-SHP-A30,NdFeB,T0,W0,L3,NdFeB,H0,D3,hàng mới 100%... (mã
hs phe gài bằng kẽ/ mã hs của phe gài bằng) |
- Mã HS 79070099: Bát sen tắm 1 chế độ,
kích thước 230*230mm bằng kẽm mạ crom, hiệu Grohe, mã 27479000, mới 100%...
(mã hs bát sen tắm 1 c/ mã hs của bát sen tắm) |
- Mã HS 79070099: Gác sen hiệu Grohe,
bằng kẽm mạ crom niken, kích thước 70*69mm, mã 27969IG0, mới 100%... (mã hs
gác sen hiệu gr/ mã hs của gác sen hiệu) |
- Mã HS 79070099: Móc treo giấy bằng kẽm
mạ crom, kích thước 145*72mm, hiệu Grohe, mã 40781000, mới 100%... (mã hs móc
treo giấy b/ mã hs của móc treo giấ) |
- Mã HS 79070099: Thanh treo khăn bằng
kẽm mạ crom, kích thước 20*46mm, hiệu Grohe, mã 40782000, mới 100%... (mã hs
thanh treo khăn/ mã hs của thanh treo k) |
- Mã HS 79070099: Móc treo khăn bằng kẽm
mạ crom, kích thước 179*197mm, kèm linh kiện hổ trợ lắp, hiệu Grohe, mã
40630IG0, mới 100%... (mã hs móc treo khăn b/ mã hs của móc treo khă) |
- Mã HS 79070099: Chân đỡ bằng kẽm dùng
để đỡ khuôn đúc, sử dụng trong quá trình đúc kim loại, kích thước: phi
30x25x8x12mm. Hàng mới 100%... (mã hs chân đỡ bằng kẽ/ mã hs của chân đỡ
bằng) |
- Mã HS 79070099: Vòng chữ O bằng kim
loại, hàng mới 100%... (mã hs vòng chữ o bằng/ mã hs của vòng chữ o b) |
- Mã HS 79070099: Trục kẽm dùng cho ổ
khóa xe máy:CL301-101-V. Hàng mới 100%.... (mã hs trục kẽm dùng c/ mã hs của
trục kẽm dùn) |
- Mã HS 79070099: Ống kẽm có ren phi
22mm. Hàng mới 100%... (mã hs ống kẽm có ren/ mã hs của ống kẽm có r) |
- Mã HS 79070099: Nắp phím bấm bằng
kẽm... (mã hs nắp phím bấm bằ/ mã hs của nắp phím bấm) |
- Mã HS 79070099: Tấm đỡ tay cầm phía sau
bằng kẽm... (mã hs tấm đỡ tay cầm/ mã hs của tấm đỡ tay c) |
- Mã HS 79070099: Trục tay khóa bằng
kẽm... (mã hs trục tay khóa b/ mã hs của trục tay khó) |
- Mã HS 79070099: Cổng kết nối bằng kẽm
dùng kết nối bản mạch có điện áp 9V... (mã hs cổng kết nối bằ/ mã hs của cổng
kết nối) |
- Mã HS 79070099: Bát sen 1 chế độ bằng
kẽm mạ crom, đường kính 210mm, hiệu Grohe, mã 124488. Mới 100%... (mã hs bát
sen 1 chế đ/ mã hs của bát sen 1 ch) |
- Mã HS 79070099: Ống dẫn sóng (Sừng kẽm
hợp kim)... (mã hs ống dẫn sóng s/ mã hs của ống dẫn sóng) |
- Mã HS 79070099: Bulông liên kết-
EGCAM-BOLT-FE... (mã hs bulông liên kết/ mã hs của bulông liên) |
- Mã HS 79070099: Đai ốc liên kết- PART
NO.CROSS DOWEL AO59 (M6X10DX13Lmm) ZINC PLATED (CR+3)... (mã hs đai ốc liên
kết/ mã hs của đai ốc liên) |
- Mã HS 79070099: Cọc tiêu an toàn (ống
bằng kẽm, phi 48 dày 1.4mm, cao 80mm, chân cột bắt vít, sơn màu trắng đỏ).
Hàng mới 100%... (mã hs cọc tiêu an toà/ mã hs của cọc tiêu an) |
- Mã HS 79070099: Phụ kiện để lắp ghép
cánh quạt của máy lọc khí phòng sạch, thương hiệu Newair, chất liệu kẽm
aluminized. Mới 100% (dùng trong xây dựng phòng sạch)... (mã hs phụ kiện để
lắp/ mã hs của phụ kiện để) |
- Mã HS 79070099: Phụ kiện dùng balo, túi
xách: khoen khóa hình chữ D, rộng 25.4mm, bằng hợp kim kẽm màu Matte silver.
Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện dùng b/ mã hs của phụ kiện dùn) |
- Mã HS 79070099: Móc treo bằng kẽm, hiệu
RIGEL, Code: R-BA103, mới 100%... (mã hs móc treo bằng k/ mã hs của móc treo
bằn) |
- Mã HS 79070099: Nút vặn của nạ (nắp)
dùng cho van vòi sen âm tường bằng kẽm,màu đen sơn tĩnh điện SP01925_299
(F.O.C), nhãn hiệu: Gessi, hàng mới 100%... (mã hs nút vặn của nạ/ mã hs của
nút vặn của) |
- Mã HS 79070099: Trục tay nắm... (mã hs
trục tay nắm/ mã hs của trục tay nắm) |
- Mã HS 79070099: Long đền hình Ovan...
(mã hs long đền hình o/ mã hs của long đền hìn) |
- Mã HS 79070099: Tay khóa cửa hộp
điện... (mã hs tay khóa cửa hộ/ mã hs của tay khóa cửa) |
- Mã HS 79070099: Thân tay khóa cửa hộp
điện... (mã hs thân tay khóa c/ mã hs của thân tay khó) |
- Mã HS 79070099: Nắp chụp tay khóa cửa
hộp điện... (mã hs nắp chụp tay kh/ mã hs của nắp chụp tay) |
- Mã HS 79070099: Hộp kẽm vuông
(30x30)... (mã hs hộp kẽm vuông/ mã hs của hộp kẽm vuôn) |
- Mã HS 79070099: Núm kéo của vòi nước
bằng hợp kim kẽm, quy cách 19*20*14mm, hàng mới 100%... (mã hs núm kéo của
vòi/ mã hs của núm kéo của) |
- Mã HS 79070099: Giá treo khăn bằng hợp
kim kẽm, quy cách 142*80.7mm, hàng mới 100%... (mã hs giá treo khăn b/ mã hs
của giá treo khă) |
- Mã HS 79070099: Cụm bệ đỡ trục A mô tơ
(bằng kẽm)/ B/R HOLDER A ASM (W/PUMP 5 PSL1000)... (mã hs cụm bệ đỡ trục/ mã
hs của cụm bệ đỡ tr) |
- Mã HS 79070099: Đai ốc bằng kẽm, (quy
cách: phi 29*18.2 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100%... (mã hs đai ốc bằng
kẽm/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 79070099: Nắp đậy phía trên vòi
nước bằng hợp kim kẽm; (quy cách: phi 24*15mm), mới 100%... (mã hs nắp đậy
phía tr/ mã hs của nắp đậy phía) |
- Mã HS 79070099: Mặt trên bằng kẽm, (quy
cách: 163*142*74.6 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100%... (mã hs mặt trên
bằng k/ mã hs của mặt trên bằn) |
- Mã HS 79070099: Tay nắm C bằng kẽm
78*58.3*38, dùng sản xuất vòi nước, mới 100%... (mã hs tay nắm c bằng/ mã hs
của tay nắm c bằ) |
- Mã HS 79070099: Tay nắm H bằng kẽm
78*58.3*38, dùng sản xuất vòi nước, mới 100%... (mã hs tay nắm h bằng/ mã hs
của tay nắm h bằ) |
- Mã HS 79070099: Dây tăng cường bằng kẽm
9mm... (mã hs dây tăng cường/ mã hs của dây tăng cườ) |
- Mã HS 79070099: Lõi hợp kim kẽm làm
giảm tạp âm điện... (mã hs lõi hợp kim kẽm/ mã hs của lõi hợp kim) |
- Mã HS 79070099: Nắp kẽm motor sau, mới
100%... (mã hs nắp kẽm motor s/ mã hs của nắp kẽm moto) |
- Mã HS 79070099: Nắp kẽm motor trước,
mới 100%... (mã hs nắp kẽm motor t/ mã hs của nắp kẽm moto) |
- Mã HS 79070099: Giá giữ giấy vệ sinh
đơn bằng kẽm mạ crome loại YH902V, kt 151x90x75mm,Hiệu TOTO,Hàng mới 100%...
(mã hs giá giữ giấy vệ/ mã hs của giá giữ giấy) |
- Mã HS 79070099: Vít hỗ trợ cố định bản
mạch bằng kẽm/ CR-PS PCB SUPPORT dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới
100%... (mã hs vít hỗ trợ cố đ/ mã hs của vít hỗ trợ c) |
- Mã HS 79070099: Móc áo, KT 80x55x55mm,
hợp kim kẽm mạ chrome, hiệu Enwater, mã hàng 29302400. Hàng mới 100%... (mã
hs móc áo kt 80x5/ mã hs của móc áo kt 8) |
- Mã HS 79070099: Góc ống kẽm D21 (bằng
kẽm, công dụng để chuyển hướng đường ống dẫn khí)... (mã hs góc ống kẽm d21/
mã hs của góc ống kẽm) |
- Mã HS 79070099: Tay nắm cửa tủ- PART
NO.KNOB 81685-SIM (KNOB ONLY)... (mã hs tay nắm cửa tủ/ mã hs của tay nắm
cửa) |
- Mã HS 79070099: Kẹp cố định dây cáp
bằng kẽm dùng cho Robot trong phòng sạch (Model: ECL-2, thương hiệu Samwon).
Hàng mới 100%... (mã hs kẹp cố định dây/ mã hs của kẹp cố định) |
- Mã HS 79070099: MIẾNG LINH KIỆN BẰNG
HỢP KIM KẼM... (mã hs miếng linh kiện/ mã hs của miếng linh k) |
- Mã HS 79070099: Tem đúc từ kẽm (trọng
lượng 1 cái 34.418g) có chữ "HAVERTY FURNITURE CO. Est. 1885 ",
kích thước 76*33 mm, dùng gắn vào đồ gỗ nội thất xuất khẩu, hàng mới 100%...
(mã hs tem đúc từ kẽm/ mã hs của tem đúc từ k) |
- Mã HS 79070099: Thân lọc bằng kẽm
5-8647, đường kính 15.5mm, dài 28.4mm... (mã hs thân lọc bằng k/ mã hs của
thân lọc bằn) |
- Mã HS 79070099: Khuy kẽm... (mã hs khuy
kẽm/ mã hs của khuy kẽm) |
- Mã HS 79070099: Núm xoay của két sắt
(Dial and ring), bằng kẽm, mã CN-05, mới 100%... (mã hs núm xoay của ké/ mã
hs của núm xoay của) |
- Mã HS 79070099: Ông nối kim loại/
holder with lens-hdi563a36... (mã hs ông nối kim loạ/ mã hs của ông nối kim) |
- Mã HS 79070099: Điện cực bằng kẽm, kích
thước: L217 x W52 x H20 MM. Nhà sản xuất: Cathodic Protection Technology.
Hàng mới 100%... (mã hs điện cực bằng k/ mã hs của điện cực bằn) |
- Mã HS 79070099: Bạc đỡ trục (bằng
kẽm)... (mã hs bạc đỡ trục bằ/ mã hs của bạc đỡ trục) |
- Mã HS 79070099: Thanh trượt bằng kẽm-
Slider... (mã hs thanh trượt bằn/ mã hs của thanh trượt) |
- Mã HS 79070099: Dây kẽm bọc nhựa các
màu, dùng để buộc hoa giả, nhà sản xuất: Yantai Sunshine Handicrafts Co.,
Ltd, mới 100%... (mã hs dây kẽm bọc nhự/ mã hs của dây kẽm bọc) |
- Mã HS 79070099: Móc giấy vệ sinh bằng
kẽm, kích thước 155*118mm, hiệu Grohe, mã 40625000. Mới 100%... (mã hs móc
giấy vệ sin/ mã hs của móc giấy vệ) |
- Mã HS 79070099: Móc treo áo bằng kẽm mạ
crom, kích thước 58*45mm, hiệu Grohe, mã 40631000. Mới 100%... (mã hs móc
treo áo bằn/ mã hs của móc treo áo) |
- Mã HS 79070099: Kép kẽm 3/4.Hàng mới
100%... (mã hs kép kẽm 3/4hàn/ mã hs của kép kẽm 3/4) |
- Mã HS 79070099: Ống mạ kẽm phi 34.Hàng
mới 100%... (mã hs ống mạ kẽm phi/ mã hs của ống mạ kẽm p) |
- Mã HS 79070099: Zắc co kẽm 1''
(3/4).Hàng mới 100%... (mã hs zắc co kẽm 1/ mã hs của zắc co kẽm 1) |
- Mã HS 79070099: Măng sông kẽm phi
42.Hàng mới 100%... (mã hs măng sông kẽm p/ mã hs của măng sông kẽ) |
- Mã HS 79070099: Núm vặn bằng hợp kim
kẽm (JK0010-031-3S), 35.5x40mm, linh kiện bếp ga, mới 100%... (mã hs núm vặn
bằng hợ/ mã hs của núm vặn bằng) |
- Mã HS 79070099: Chụp trang trí bằng
kẽm: Z-UF4300-015EAA FITTING FOR FAUCET, hàng mới 100%... (mã hs chụp trang
trí/ mã hs của chụp trang t) |
- Mã HS 79070099: Các đồng tiền được làm
bằng kẽm, có in logo công ty Toastmaster... (mã hs các đồng tiền đ/ mã hs của
các đồng tiề) |
- Mã HS 79070099: Cửa cài, bằng kẽm,dùng
để sản xuất thiết bị đọc lỗi oto.Mới 100%. Mã ERP 301001172... (mã hs cửa cài
bằng k/ mã hs của cửa cài bằn) |
- Mã HS 79070099: Đầu vòi sen tắm âm
tường bằng kẽm mạ vàng công nghệ PVD loại DBX131C#PG,Hiệu TOTO... (mã hs đầu
vòi sen tắm/ mã hs của đầu vòi sen) |
- Mã HS 79070099: Tay vặn bằng hợp kim
kẽm mạ crome (kèm nắp che) loại TBV01101B dùng cho van đóng mở âm tường của
bộ vòi sen tắm,Hiệu TOTO... (mã hs tay vặn bằng hợ/ mã hs của tay vặn bằng) |
- Mã HS 79070099: Nắp che và tay gạt bằng
kẽm mạ vàng công nghệ PVD loại DP354#PG, dùng cho van âm tường của bộ vòi sen
tắm, kt 109*105mm,Hiệu TOTO... (mã hs nắp che và tay/ mã hs của nắp che và t) |
- Mã HS 79070099: Tay gạt bằng kẽm mạ
crome loại VM2H008, dùng cho vòi chậu rửa & vòi sen tắm... (mã hs tay gạt
bằng kẽ/ mã hs của tay gạt bằng) |
- Mã HS 79070099: Cover- Nắp chụp... (mã
hs cover nắp chụp/ mã hs của cover nắp c) |
- Mã HS 79070099: Hộp mạ kẽm
30x60x1.4mm.Hàng mới 100%... (mã hs hộp mạ kẽm 30x6/ mã hs của hộp mạ kẽm 3) |
- Mã HS 79070099: Hộp mạ kẽm
40x80x1.4mm.Hàng mới 100%... (mã hs hộp mạ kẽm 40x8/ mã hs của hộp mạ kẽm 4) |
- Mã HS 79070099: Ground Base- Đế... (mã
hs ground base đế/ mã hs của ground base) |
- Mã HS 79070099: Ground-Base- Đế... (mã
hs groundbase đế/ mã hs của groundbase) |
- Mã HS 79070099: Kẹp giữ dây điện bằng
kẽm/ 15-141R Guillotine, Plug zinc alloy,DimsL*W*H): 0.875" x 0.67"
x 0.17". Hàng mới 100%... (mã hs kẹp giữ dây điệ/ mã hs của kẹp giữ dây) |
- Mã HS 79070099: Kẽm (hợp kim, đã được
gia công thành phụ kiện của bông tai)... (mã hs kẽm hợp kim đ/ mã hs của kẽm
hợp kim) |
- Mã HS 79070099: Trục truyền động bằng
kẽm... (mã hs trục truyền độn/ mã hs của trục truyền) |
- Mã HS 79070099: Khung sau bằng kẽm
47.5*39*51.8mm hàng mới 100%... (mã hs khung sau bằng/ mã hs của khung sau
bằ) |
- Mã HS 79070099: Khung trước bằng kẽm
39*61*34.5mm hàng mới 100%... (mã hs khung trước bằn/ mã hs của khung trước) |
- Mã HS 79070099: Trang trí giầy dép(khuy
nối dây trang trí, chất liệu kẽm)... (mã hs trang trí giầy/ mã hs của trang
trí gi) |
- Mã HS 79070099: Mặt trước LOGO, bằng
kẽm... (mã hs mặt trước logo/ mã hs của mặt trước lo) |
- Mã HS 79070099: Module bằng hợp kim kẽm
dùng cho sạc không dây của đồng hồ 291-141100-001R 58*30.7*89.4mm... (mã hs
module bằng hợp/ mã hs của module bằng) |
- Mã HS 79070099: Đinh sofa trang trí với
logo MK, bằng hợp kim kẽm Kirsite BSK01020001... (mã hs đinh sofa trang/ mã
hs của đinh sofa tr) |
- Mã HS 79070099: Đầu nối cáp (kẽm)
AY30055DB dài 18.5mm cho cáp điều khiển (mới 100%)... (mã hs đầu nối cáp kẽ/
mã hs của đầu nối cáp) |
- Mã HS 79070099: Đầu bọc dây (kẽm)
AC21170EB, dài 45mm cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%)... (mã hs đầu bọc
dây kẽ/ mã hs của đầu bọc dây) |
- Mã HS 79070099: Kẽm (dạng hợp kim, đã
được gia công thành phụ kiện của bông tai)... (mã hs kẽm dạng hợp k/ mã hs
của kẽm dạng hợ) |
- Mã HS 79070099: Giá treo bằng kẽm (sử
dụng để cố định két nước âm tường), hiệu Grohe, mã 3855800M, 2 cái/bộ, mới
100%... (mã hs giá treo bằng k/ mã hs của giá treo bằn) |
- Mã HS 79070099: Phụ tùng máy thủy hiệu
Yamaha: Kẽm chống ăn mòn (50HP), Part No.: 6G8-11325-00, hàng mới 100%... (mã
hs phụ tùng máy th/ mã hs của phụ tùng máy) |
- Mã HS 79070099: Tay gạt bằng hợp kim
kẽm dùng cho vòi lọc nước JA2 loại 38101929Q02-2/SXXK... (mã hs tay gạt bằng
hợ/ mã hs của tay gạt bằng) |
- Mã HS 79070099: Ống kẽm
46620-KWN-6710-4 hàng mới 100%... (mã hs ống kẽm 46620k/ mã hs của ống kẽm
4662) |
- Mã HS 79070099: Vòng kim loại kẽm chữ
D... (mã hs vòng kim loại k/ mã hs của vòng kim loạ) |
- Mã HS 79070099: Lưới chắn bụi bằng kẽm
dùng cho máy hút bụi công nghiệp (1 cuộn dài 30m, rông 1.5m), mới 100%.
strainer mesh... (mã hs lưới chắn bụi b/ mã hs của lưới chắn bụ) |
- Mã HS 79070099: Móc Đỡ Điện Thoại-Chất
Liệu:96.311%Zn 3.607%Al 0.048%Cu 0.0001%Cd 0.0014%Pb 0.0021%Fe 0.023%Mg
0.0004%Cr 0.0026%Si 0.0011%Ti 0.0025%Sb 0.0008%Impurity-Hiệu: Typo-Mã Hàng:
143387-Mới 100%... (mã hs móc đỡ điện tho/ mã hs của móc đỡ điện) |
- Mã HS 79070099: Điện cực dương bằng kẽm
(Part No.:C8681MOD02) dùng cho tầu biển.Hàng mới 100%... (mã hs điện cực
dương/ mã hs của điện cực dươ) |
- Mã HS 79070099: Tay gạt của vòi nước
bằng hợp kim kẽm, quy cách 96*24mm, hàng mới 100%... (mã hs tay gạt của vòi/
mã hs của tay gạt của) |
- Mã HS 79070099: Tấm đáy, dạng khối, vật
liệu bằng kẽm, dùng cho sản phẩm mic thu âm, mã: 101010015700, kt:
208.8x160x34.5mm... (mã hs tấm đáy dạng k/ mã hs của tấm đáy dạn) |
- Mã HS 79070099: Miếng kẽm cố định lò xo
kích thước 26x15.4x2.2mm-STAMPING,CLUTCH SPRING PLATE 0.4MM. Hàng mới 100%...
(mã hs miếng kẽm cố đị/ mã hs của miếng kẽm cố) |
- Mã HS 79070099: Nắp bảo vệ đầu nối cáp
bằng kẽm, code: NJC-20-RCAL70... (mã hs nắp bảo vệ đầu/ mã hs của nắp bảo vệ
đ) |
- Mã HS 79070099: Chốt khóa bằng kẽm chưa
xử lý nhiệt và kiểm tra-BUCKLE ZSR 25... (mã hs chốt khóa bằng/ mã hs của
chốt khóa bằ) |
- Mã HS 79070099: Chân gắn nắp sản xuất
Máy Giặt- DAMPER HOLDER 0030101737 (0030212964)... (mã hs chân gắn nắp sả/ mã
hs của chân gắn nắp) |
- Mã HS 79070099: Mặt nạ (nắp) (đường
kính 170mm) dùng cho van vòi sen âm tường cấp nước cho sen tắm bằng kẽm,có
cần gạt và nút chuyển đổi bằng kẽm mạ crôm A42272EXP... (mã hs mặt nạ nắp đ/
mã hs của mặt nạ nắp) |
- Mã HS 79070099: Ống kim loại dùng gắn
đầu thu quang HDI500A7/Core Cylinder Holder... (mã hs ống kim loại dù/ mã hs
của ống kim loại) |
- Mã HS 79070099: Chốt logo bằng kẽm...
(mã hs chốt logo bằng/ mã hs của chốt logo bằ) |
- Mã HS 79070099: Mặt trước Logo bằng
kẽm... (mã hs mặt trước logo/ mã hs của mặt trước lo) |
- Mã HS 79070099: Tấm ốp mặt sau logo
bằng kẽm... (mã hs tấm ốp mặt sau/ mã hs của tấm ốp mặt s) |
- Mã HS 79070099: Trục bánh răng ổ khóa
bằng kẽm... (mã hs trục bánh răng/ mã hs của trục bánh ră) |
- Mã HS 79070099: Núm mở khóa bằng kẽm
H9000 dùng sản xuất khóa cửa điện tử... (mã hs núm mở khóa bằn/ mã hs của núm
mở khóa) |
- Mã HS 79070099: Mặt sau LOGO bằng
kẽm... (mã hs mặt sau logo bằ/ mã hs của mặt sau logo) |
- Mã HS 79070099: Mặt trên logo bằng
kẽm... (mã hs mặt trên logo b/ mã hs của mặt trên log) |
- Mã HS 79070099: LOGO có hình thuyền
bằng kẽm... (mã hs logo có hình th/ mã hs của logo có hình) |
- Mã HS 79070099: Tay nắm bằng kẽm (Zinc
Handle A513) hàng mới 100%... (mã hs tay nắm bằng kẽ/ mã hs của tay nắm bằng) |
- Mã HS 79070099: Đầu rơvonve bằng kẽm
cho máy khoan, D16x37mm-DIE CASTING,TURRET \ 3 IN 1 STRING HEAD\ 0.095"
LINE\ YELLOW.Hàng mới 100%... (mã hs đầu rơvonve bằn/ mã hs của đầu rơvonve) |
- Mã HS 79070099: Dây kẽm dùng cố định
ống nước của lò ủ ống 7 x 0,3mm mã F03P.105.176... (mã hs dây kẽm dùng cố/ mã
hs của dây kẽm dùng) |
- Mã HS 79070099: Đai ốc bằng hợp kim kẽm
dùng cho ống dẫn nước máy giặt, đường kính 24mm, mới 100%; Mã 4W50377C... (mã
hs đai ốc bằng hợp/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 79070099: Nẹp cửa 100mm, bằng
kẽm... (mã hs nẹp cửa 100mm/ mã hs của nẹp cửa 100m) |
- Mã HS 79070099: Kép kẽm D50, dùng để
nối ống. Hàng mới 100%... (mã hs kép kẽm d50 dù/ mã hs của kép kẽm d50) |
- Mã HS 79070099: Cút kẽm D20, dùng để
nối ống. Hàng mới 100%... (mã hs cút kẽm d20 dù/ mã hs của cút kẽm d20) |
- Mã HS 79070099: Cút kẽm D50, dùng để
nối ống. Hàng mới 100%... (mã hs cút kẽm d50 dù/ mã hs của cút kẽm d50) |
- Mã HS 79070099: Cút ống kẽm 25A, dùng
để nối ống. Hàng mới 100%... (mã hs cút ống kẽm 25a/ mã hs của cút ống kẽm) |
- Mã HS 79070099: Tay chỉnh, CLWBP6-12-B,
Misumi, chất liệu bằng kẽm đúc. Hàng mới 100%... (mã hs tay chỉnh clwb/ mã hs
của tay chỉnh c) |
- Mã HS 79070099: Vòng đệm... (mã hs vòng
đệm/ mã hs của vòng đệm) |
- Mã HS 79070099: Kẽm định hình khối
lượng: 3.3g+-0.1, dùng cho sản xuất pin AAA size... (mã hs kẽm định hình k/
mã hs của kẽm định hìn) |
- Mã HS 79070099: Vòng đệm (Spacer) dùng
để Tạo khoảng cách với đĩa chia ga để ga thoát ra, chất liệu Kẽm, hàng mới
100%... (mã hs vòng đệm space/ mã hs của vòng đệm sp) |
- Mã HS 79070099: Sợi kẽm buộc cáp quang
(Ribbon with zinc inside, white, 200m/roll), hàng mới 100%... (mã hs sợi kẽm
buộc cá/ mã hs của sợi kẽm buộc) |
- Mã HS 79070099: Chốt cửa máy giặt, bằng
hợp kim kẽm, kích thước 44.46x15x9.2mm... (mã hs chốt cửa máy gi/ mã hs của
chốt cửa máy) |
- Mã HS 79070099: Tấm foil in bằng kẽm
LC2-S KBA, kt:(1050*795)mm dùng trong máy in công nghiệp KBA. Hàng mới
100%... (mã hs tấm foil in bằn/ mã hs của tấm foil in) |
- Mã HS 79070099: Đầu nối ống cỡ
1/2", bằng kẽm (nối ống mềm với ống cứng không ren), mã hàng SLFCE050,
hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống cỡ/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 79070099: Đầu nối ống mềm (kín
nước) cỡ 1/2", bằng kẽm (với hộp điện hoặc thiết bị), mã hàng SLFC050,
hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống mềm/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 79070099: Bịt kẽm phi 21... (mã
hs bịt kẽm phi 21/ mã hs của bịt kẽm phi) |
- Mã HS 79070099: Bịt kẽm phi 34... (mã
hs bịt kẽm phi 34/ mã hs của bịt kẽm phi) |
- Mã HS 79070099: Ống kẽm,C3,phi
90,dài100mm... (mã hs ống kẽmc3phi/ mã hs của ống kẽmc3p) |
- Mã HS 79070099: Ống kẽm,C3, phi
90,dài1620mm... (mã hs ống kẽmc3 phi/ mã hs của ống kẽmc3) |
- Mã HS 79070099: Ống kẽm, C3,phi 42,dài
300mm(ren 2 đầu)... (mã hs ống kẽm c3phi/ mã hs của ống kẽm c3) |
- Mã HS 79070099: Hộp kẽm... (mã hs hộp
kẽm/ mã hs của hộp kẽm) |
- Mã HS 79070099: LOGO có hình DB mặt
ngoài, bằng kẽm... (mã hs logo có hình db/ mã hs của logo có hình) |
- Mã HS 79070099: Phụ tùng cho động cơ
Steyr SE266E40:Kẽm chống ăn mòn, mã 2181091-0.(1SET6 PCE) Hàng mới 100%
Austria sản xuất (phục vụ đóng xuồng Quân sự)... (mã hs phụ tùng cho độ/ mã
hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 79070099: Khung giá đỡ dùng để
bảo vệ cụm thấu kính mô đun camera 3D Holder Cover... (mã hs khung giá đỡ dù/
mã hs của khung giá đỡ) |
- Mã HS 79070099: Kẽm chống ăn mòn
(11)... (mã hs kẽm chống ăn mò/ mã hs của kẽm chống ăn) |
- Mã HS 79070099: Dụng cụ dùng để cố định
dây cáp bằng kẽm đúc (ESCO) EA628SE-21. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ dùng
để/ mã hs của dụng cụ dùng) |
- Mã HS 79070099: Miếng đệm... (mã hs
miếng đệm/ mã hs của miếng đệm) |
- Mã HS 79070099: Tay đỡ vòng khung thô
(Bail holder) bằng kẽm... (mã hs tay đỡ vòng khu/ mã hs của tay đỡ vòng) |
- Mã HS 79070099: Đầu chuyển đổi
9405-01.S03 (màu sáng) dùng trong tủ bảng điện công nghiệp, chất liệu hợp kim
kẽm. Hiệu: Yeeka. Hàng mới 100%... (mã hs đầu chuyển đổi/ mã hs của đầu
chuyển đ) |
- Mã HS 79070099: Kẽm Chloride (axit
bột). Axit hàn ZINC. Thành phần kẽm clorua 100%- zinc chlorid. Dùng làm xúc
tác trên bề mặt kim loại trong việc hàn xì trong Công nghiệp may.... (mã hs
kẽm chloride a/ mã hs của kẽm chloride) |
- Mã HS 79070099: Dây luồn khẩu trang
bằng kẽm bọc nhựa.Hàng mới 100%... (mã hs dây luồn khẩu t/ mã hs của dây luồn
khẩ) |
- Mã HS 79070099: Măng sông kẽm 15A...
(mã hs măng sông kẽm 1/ mã hs của măng sông kẽ) |
- Mã HS 79070099: Măng sông kẽm 40A...
(mã hs măng sông kẽm 4/ mã hs của măng sông kẽ) |
- Mã HS 79070099: Đầu bịt kẽm ren ngoài
15A... (mã hs đầu bịt kẽm ren/ mã hs của đầu bịt kẽm) |
- Mã HS 79070099: Kẽm hợp kim nhôm
ZA27,dạng thanh (Kẽm 72%, nhôm 27%,.). Hàng mới 100%... (mã hs kẽm hợp kim
nhô/ mã hs của kẽm hợp kim) |
- Mã HS 79070099: Đai kẹp tole W360 bằng
kim loại kẽm,kích thước: 50mmx70mmx50mmx0.6mm, Hàng mới 100%... (mã hs đai
kẹp tole w3/ mã hs của đai kẹp tole) |
- Mã HS 79070099: Trụ đỡ cố định bản mạch
bằng kẽm 61D-00034_PS-PCB Support dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới
100%... (mã hs trụ đỡ cố định/ mã hs của trụ đỡ cố đị) |
- Mã HS 79070099: Móc khóa bằng kẽm-
KEYCHAIN/TTI/2013/NICKEL PLATED. Hàng mới 100%... (mã hs móc khóa bằng k/ mã
hs của móc khóa bằn) |
- Mã HS 79070099: Đầu nối ống ruột gà với
hộp thiết bị,kích thước 22mm, bằng hợp kim kẽm. Hàng mới 100%... (mã hs đầu
nối ống ruộ/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 79070099: Đầu siết cáp bằng kẽm,
mã MS10-16, nhãn hiệu daiwadengyo, hàng mới 100%... (mã hs đầu siết cáp bằ/
mã hs của đầu siết cáp) |
- Mã HS 79070099: Van thổi khí của bộ
thổi khí túi khí xe ô tô bằng kẽm Base Cartridge chưa hoàn chỉnh... (mã hs
van thổi khí củ/ mã hs của van thổi khí) |
- Mã HS 79070099: Chân pin bằng kẽm
8.4mmX0.7mm... (mã hs chân pin bằng k/ mã hs của chân pin bằn) |
- Mã HS 79070099: Vòng đệm bằng
kẽm-RING\OD18*ID13.4*W1.5 \ 018265. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng k/
mã hs của vòng đệm bằn) |
- Mã HS 79070099: Lông đền bằng
kẽm-WHSHER IN HAMMER,OD36.6XID28.3\018265. Hàng mới 100%... (mã hs lông đền
bằng k/ mã hs của lông đền bằn) |
- Mã HS 79070099: Thanh biến đổi chuyển
động (Cam)... (mã hs thanh biến đổi/ mã hs của thanh biến đ) |
- Mã HS 79070099: Gạt công tắc điều chỉnh
năng lượng bằng kẽm 318-072A... (mã hs gạt công tắc đi/ mã hs của gạt công
tắc) |
- Mã HS 79070099: Khung đỡ... (mã hs
khung đỡ/ mã hs của khung đỡ) |
- Mã HS 79070099: Trục vặn (bằng kẽm)...
(mã hs trục vặn bằng/ mã hs của trục vặn bằ) |
- Mã HS 79070099: Lẫy bằng kẽm
(MW61-00028F). Hàng mới 100%... (mã hs lẫy bằng kẽm m/ mã hs của lẫy bằng
kẽm) |
- Mã HS 79011100: KẼM KHÔNG HỢP KIM (CHƯA
GIA CÔNG, HÀM LƯỢNG 99.99%, KÍCH THƯỚC 430X210X40MM, MỚI 100%)(DÒNG HÀNG SỐ 1
CỦA TK NHẬP KHẨU SỐ 102143791260-A11 NGÀY31/07/2018)... (mã hs kẽm không hợp
k/ mã hs của kẽm không hợ) |
- Mã HS 79011100: Zinc Ingot- Kẽm thỏi
(Hàn Quốc)... (mã hs zinc ingot kẽm/ mã hs của zinc ingot) |
- Mã HS 79011100: Kẽm thỏi KEM99HH, hàm
lượng kẽm 99,995% tính theo trọng lượng, KT: 433 x 215 x38, hàng mới 100%...
(mã hs kẽm thỏi kem99h/ mã hs của kẽm thỏi kem) |
- Mã HS 79011100: Hóa chất kẽm thỏi không
hợp kim Zinc Ingot (25KG/pcs)... (mã hs hóa chất kẽm th/ mã hs của hóa chất
kẽm) |
- Mã HS 79012000: Hợp kim kẽm (dạng tấm)
Nguyên liệu vật tư trong nước do bên nhận gia công tự cung ứng theo hợp đồng
gia công thuộc dòng hàng số 1... (mã hs hợp kim kẽm dạ/ mã hs của hợp kim
kẽm) |
- Mã HS 79012000: Chốt cài... (mã hs chốt
cài/ mã hs của chốt cài) |
- Mã HS 79020000: Phế Phẩm (khoen khóa
móc.) bằng kẽm... (mã hs phế phẩm khoen/ mã hs của phế phẩm kh) |
- Mã HS 79020000: Phế Liệu Kẽm (Từ Nguyên
Liệu Nhập Khẩu)... (mã hs phế liệu kẽm t/ mã hs của phế liệu kẽm) |
- Mã HS 79020000: Phế liệu Kẽm dạng mảnh
vụn, thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt và bao bì đựng
nguyên liệu nhập khẩu. Tỉ lệ vật liệu không phải là kẽm còn lẫn không quá 5%
khối lượng... (mã hs phế liệu kẽm dạ/ mã hs của phế liệu kẽm) |
- Mã HS 79020000: Phế liệu kẽm (Phế liệu
được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất dưới 5%)... (mã hs phế
liệu kẽm p/ mã hs của phế liệu kẽm) |
- Mã HS 79020000: Phê liệu kẽm (dạng hợp
kim mảnh vụn, hàng không dính chất thải nguy hại)... (mã hs phê liệu kẽm d/
mã hs của phê liệu kẽm) |
- Mã HS 79031000: Bụi kẽm (Zn), đóng gói
50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%... (mã hs bụi kẽm zn
đ/ mã hs của bụi kẽm zn) |
- Mã HS 79039000: Hạt kẽm đánh bóng kim
loại 0.6mm. Hàng mới 100%... (mã hs hạt kẽm đánh bó/ mã hs của hạt kẽm đánh) |
- Mã HS 79039000: Bột kẽm, vảy kẽm: Zinc
Powder... (mã hs bột kẽm vảy kẽ/ mã hs của bột kẽm vảy) |
- Mã HS 79039000: Bột kẽm. Hàng được đóng
trong bao. Hàng mới 100%.... (mã hs bột kẽm hàng đ/ mã hs của bột kẽm hàn) |
- Mã HS 79039000: Kẽm bột thu hồi sau sản
xuất. Hàng đóng trong 45 bao PP. Sản xuất tại Việt Nam... (mã hs kẽm bột thu
hồi/ mã hs của kẽm bột thu) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm (Sắt Lap Inox
1.2mm)... (mã hs dây kẽm sắt la/ mã hs của dây kẽm sắt) |
- Mã HS 79040000: Tay nắm cửa hộp điện
VA-0002... (mã hs tay nắm cửa hộp/ mã hs của tay nắm cửa) |
- Mã HS 79040000: Thân tay khóa cửa hộp
điện A-0160-A-2HO... (mã hs thân tay khóa c/ mã hs của thân tay khó) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm-1mm-Hàng mới
100%... (mã hs dây kẽm1mmhàn/ mã hs của dây kẽm1mm) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm1mm... (mã hs
dây kẽm1mm/ mã hs của dây kẽm1mm) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm 0.35 mm, mới
100%... (mã hs dây kẽm 035 mm/ mã hs của dây kẽm 035) |
- Mã HS 79040000: DÂY KẼM KHÔNG HỢP KIM
1.2MM, NHÃN HIỆU MGK HÀM LƯỢNG 99,995% ZN. HÀNG MỚI 100%... (mã hs dây kẽm
không h/ mã hs của dây kẽm khôn) |
- Mã HS 79040000: Kẽm thanh không hợp kim
hàm lượng trên 99.99%, kích thước 430x210x40 mm, 25 +,- 0.5kg/pc, Hàng mới
100%... (mã hs kẽm thanh không/ mã hs của kẽm thanh kh) |
- Mã HS 79040000: Kẽm dạng thanh chưa gia
công EZDA3, hàm lượng kẽm 96.7%, hàng mới 100%... (mã hs kẽm dạng thanh/ mã
hs của kẽm dạng tha) |
- Mã HS 79040000: Dây kẽm (khoanh), mới
100%... (mã hs dây kẽm khoanh/ mã hs của dây kẽm kho) |
- Mã HS 79040000: Thanh kẽm 4mm treo dùng
trong quá trình đóng la phong, mới 100%... (mã hs thanh kẽm 4mm t/ mã hs của
thanh kẽm 4m) |
- Mã HS 79050090: Kẽm dạng thanh Turbine
Condenser Zinc, kích thước OD 200mm x ID 35mm x 50H. Hàng mới 100%... (mã hs
kẽm dạng thanh/ mã hs của kẽm dạng tha) |
- Mã HS 79050090: Phụ tùng tàu biển KM
London, quốc tịch:Liberia: tấm kẽm, không hiệu.Hàng mới 100%... (mã hs phụ
tùng tàu bi/ mã hs của phụ tùng tàu) |
- Mã HS 79070030: Tôn kẽm 0.6mm, khổ
1.2m... (mã hs tôn kẽm 06mm/ mã hs của tôn kẽm 06m) |
- Mã HS 79070030: Tôn múi đỏ 1.8m dày
0.4ly... (mã hs tôn múi đỏ 18m/ mã hs của tôn múi đỏ 1) |
- Mã HS 79070040: Thép hộp mạ kẽm
40*40*1.8... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 79070040: ống xoắn tôn kẽm
F150... (mã hs ống xoắn tôn kẽ/ mã hs của ống xoắn tôn) |
- Mã HS 79070040: ống nhánh tôn kẽm
F150... (mã hs ống nhánh tôn k/ mã hs của ống nhánh tô) |
- Mã HS 79070040: Chạc ba tôn kẽm
F800xF700xF700... (mã hs chạc ba tôn kẽm/ mã hs của chạc ba tôn) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm F90x200mm...
(mã hs ống kẽm f90x200/ mã hs của ống kẽm f90x) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm F76x6000mm...
(mã hs ống kẽm f76x600/ mã hs của ống kẽm f76x) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm F90x6000mm...
(mã hs ống kẽm f90x600/ mã hs của ống kẽm f90x) |
- Mã HS 79070040: Chống rung kẽm F90...
(mã hs chống rung kẽm/ mã hs của chống rung k) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm F 90x6000mm...
(mã hs ống kẽm f 90x60/ mã hs của ống kẽm f 90) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm F168x6000mm...
(mã hs ống kẽm f168x60/ mã hs của ống kẽm f168) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm F34 x6000mm...
(mã hs ống kẽm f34 x60/ mã hs của ống kẽm f34) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm F27x6000mm...
(mã hs ống kẽm f27x600/ mã hs của ống kẽm f27x) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm F34x6000mm...
(mã hs ống kẽm f34x600/ mã hs của ống kẽm f34x) |
- Mã HS 79070040: Bầu hàn kẽm F219/168...
(mã hs bầu hàn kẽm f21/ mã hs của bầu hàn kẽm) |
- Mã HS 79070040: Bầu giảm kẽm
F219/168... (mã hs bầu giảm kẽm f2/ mã hs của bầu giảm kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0
DÀI 1.2M/ CÂY hàng mới 100%... (mã hs ống mạ kẽm d108/ mã hs của ống mạ kẽm
d) |
- Mã HS 79070040: Đầu nối ống dẫn khí...
(mã hs đầu nối ống dẫn/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 79070040: Ống cấp gió- Kẽm, hàng
mới 100%... (mã hs ống cấp gió kẽ/ mã hs của ống cấp gió) |
- Mã HS 79070040: Chi tiết ống máng xối
nước trong xây dựng: Co bằng kẽm Z47, phi 80, mới 100%... (mã hs chi tiết ống
má/ mã hs của chi tiết ống) |
- Mã HS 79070040: Mang xông PVC 42... (mã
hs mang xông pvc 4/ mã hs của mang xông pv) |
- Mã HS 79070040: Khớp nối HJ1 KT:L65*
phi 33mm, VL: Kẽm mạ crôm,bao gồm bu lông+ đai ốc, hàng mới 100%... (mã hs
khớp nối hj1 kt/ mã hs của khớp nối hj1) |
- Mã HS 79070040: Ống gió tròn bằng kẽm,
đường kính 150mm. Mới 100%... (mã hs ống gió tròn bằ/ mã hs của ống gió tròn) |
- Mã HS 79070040: Măng song Inox 1/2/
Inox connector 1/2, hàng mới 100%... (mã hs măng song inox/ mã hs của măng
song in) |
- Mã HS 79070040: Khớp nối nhanh Inox ren
DN15/ Coupling Elbow DN15, hàng mới 100%... (mã hs khớp nối nhanh/ mã hs của
khớp nối nha) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm phi
20A*T2.6mm... (mã hs ống kẽm phi 20a/ mã hs của ống kẽm phi) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm phi 60*6000
2,9ly (Mới 100%)... (mã hs ống kẽm phi 60*/ mã hs của ống kẽm phi) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm phi 27... (mã
hs ống kẽm phi 27/ mã hs của ống kẽm phi) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm chuyển đổi phi
27... (mã hs ống kẽm chuyển/ mã hs của ống kẽm chuy) |
- Mã HS 79070040: Nối ống dầu thẳng
21mm(C-T)'(phụ kiện ghép nối ống)... (mã hs nối ống dầu thẳ/ mã hs của nối
ống dầu) |
- Mã HS 79070040: Đầu thu kẽm 35-60 (là
đầu nối thu nhỏ đầu bằng kẽm)... (mã hs đầu thu kẽm 35/ mã hs của đầu thu
kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống dẫn cáp 300W x
1,5... (mã hs ống dẫn cáp 300/ mã hs của ống dẫn cáp) |
- Mã HS 79070040: Ống dẫn cáp 500W x
1,5... (mã hs ống dẫn cáp 500/ mã hs của ống dẫn cáp) |
- Mã HS 79070040: Ống dẫn cáp
W30x100x1.5... (mã hs ống dẫn cáp w30/ mã hs của ống dẫn cáp) |
- Mã HS 79070040: Đầu nối chữ Y
300Wx100Hx1,5... (mã hs đầu nối chữ y 3/ mã hs của đầu nối chữ) |
- Mã HS 79070040: Đầu nối chữ Y
500Wx100Hx1,5... (mã hs đầu nối chữ y 5/ mã hs của đầu nối chữ) |
- Mã HS 79070040: Đầu nối thang đỡ cáp
300Wx100Hx1,5... (mã hs đầu nối thang đ/ mã hs của đầu nối than) |
- Mã HS 79070040: Mẫu ống nối dẫn nước
cong kẽm 17x17x9cm, mới 100%... (mã hs mẫu ống nối dẫn/ mã hs của mẫu ống
nối) |
- Mã HS 79070040: Ống nối mềm inox 80A,
hàng mới 100%... (mã hs ống nối mềm ino/ mã hs của ống nối mềm) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm pi 114... (mã
hs ống kẽm pi 114/ mã hs của ống kẽm pi 1) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm 25A.3.2T*6M...
(mã hs ống kẽm 25a32/ mã hs của ống kẽm 25a) |
- Mã HS 79070040: Rắc co nhông 25A(phụ
kiện ghép nối ống bằng kẽm)... (mã hs rắc co nhông 25/ mã hs của rắc co
nhông) |
- Mã HS 79070040: Nối ren trong 25A(phụ
kiện ghép nối ống bằng kẽm)... (mã hs nối ren trong 2/ mã hs của nối ren
tron) |
- Mã HS 79070040: Nối 2 đầu răng đúc
15A-50mm(phụ kiện ghép nối ống bằng kẽm)... (mã hs nối 2 đầu răng/ mã hs của
nối 2 đầu ră) |
- Mã HS 79070040: Thanh thép hộp kích
thước (0.03*0.03*1,4m); sử dụng làm lan can; Hàng mới 100%; Xuất xứ Việt
Nam... (mã hs thanh thép hộp/ mã hs của thanh thép h) |
- Mã HS 79070040: Man kẽm 34... (mã hs
man kẽm 34/ mã hs của man kẽm 34) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm 34... (mã hs
cút kẽm 34/ mã hs của cút kẽm 34) |
- Mã HS 79070040: Rắc co kẽm 34... (mã hs
rắc co kẽm 34/ mã hs của rắc co kẽm 3) |
- Mã HS 79070040: Măng sông kẽm 34... (mã
hs măng sông kẽm 3/ mã hs của măng sông kẽ) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm phi
15A*T2.6mm*L6m (phi 21mm)... (mã hs ống kẽm phi 15a/ mã hs của ống kẽm phi) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm phi
32A*T3.2mm*L6m (phi 42mm)... (mã hs ống kẽm phi 32a/ mã hs của ống kẽm phi) |
- Mã HS 79070040: Khớp nối mạ kẽm HJ-1...
(mã hs khớp nối mạ kẽm/ mã hs của khớp nối mạ) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm- F42x2mm... (mã
hs ống kẽm f42x2m/ mã hs của ống kẽm f42) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm-2inchx3.2mm
(F60x3.2mm)... (mã hs ống kẽm2inchx3/ mã hs của ống kẽm2inc) |
- Mã HS 79070040: Nối kẽm 2 đầu
ren-1/2inchx100mm... (mã hs nối kẽm 2 đầu r/ mã hs của nối kẽm 2 đầ) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm- 1inchx3.2mm
(F34x3.2mm)... (mã hs ống kẽm 1inchx/ mã hs của ống kẽm 1in) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm-1.1/2inchx3.2mm
(F49x3.2mm)... (mã hs ống kẽm11/2in/ mã hs của ống kẽm11/) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm-1.1/4inchx3.2mm
(F42x3.2mm)... (mã hs ống kẽm11/4in/ mã hs của ống kẽm11/) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm-
2.1/2inchx3.2mm (F76x3.2mm)... (mã hs ống kẽm 21/2i/ mã hs của ống kẽm 21) |
- Mã HS 79070040: ống sắt SS pipe
(T-04)center pipe & stand Hàng mới 100%... (mã hs ống sắt ss pipe/ mã hs
của ống sắt ss p) |
- Mã HS 79070040: Giá sắt SS BracketSS,
T-04 bracket (2900mm x 500mm x50mm) Hàng mới 100%... (mã hs giá sắt ss brac/
mã hs của giá sắt ss b) |
- Mã HS 79070040: Vật tư công trường- phụ
kiện của ống uPVC Site Material Tee, Flange, Union (f50A-150A) Hàng mới
100%... (mã hs vật tư công trư/ mã hs của vật tư công) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm 42... (mã hs
cút kẽm 42/ mã hs của cút kẽm 42) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm 75... (mã hs
cút kẽm 75/ mã hs của cút kẽm 75) |
- Mã HS 79070040: Kép inox 25... (mã hs
kép inox 25/ mã hs của kép inox 25) |
- Mã HS 79070040: Kép tiện inox 25... (mã
hs kép tiện inox 2/ mã hs của kép tiện ino) |
- Mã HS 79070040: ZINC COILS (ỐNG XOẮN
KẼM)-49*4MM... (mã hs zinc coils ống/ mã hs của zinc coils) |
- Mã HS 79070040: Ống bằng kẽm, kích
thước DN25x2.6 mmx6m, phi 34- Pipe Fitting. Hàng mới 100%... (mã hs ống bằng
kẽm k/ mã hs của ống bằng kẽm) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm- F34... (mã hs
ống kẽm f34/ mã hs của ống kẽm f34) |
- Mã HS 79070040: ống kẽm- 4inchx3mm...
(mã hs ống kẽm 4inchx/ mã hs của ống kẽm 4in) |
- Mã HS 79070040: Nối T ống kẽm-1inch...
(mã hs nối t ống kẽm1/ mã hs của nối t ống kẽ) |
- Mã HS 79070040: Nối ống
kẽm-1inchx100mm... (mã hs nối ống kẽm1in/ mã hs của nối ống kẽm) |
- Mã HS 79070040: Nối ống
kẽm-1/2inchx50mm... (mã hs nối ống kẽm1/2/ mã hs của nối ống kẽm) |
- Mã HS 79070040: Nối T giảm ống
kẽm-1inch-1/2inch... (mã hs nối t giảm ống/ mã hs của nối t giảm ố) |
- Mã HS 79070040: Nối ống
kẽm-2inchx100mm... (mã hs nối ống kẽm2in/ mã hs của nối ống kẽm) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm đường kính
27mm... (mã hs ống kẽm đường k/ mã hs của ống kẽm đườn) |
- Mã HS 79070040: Thu kẽm phi 48- 34mm...
(mã hs thu kẽm phi 48/ mã hs của thu kẽm phi) |
- Mã HS 79070040: ỐNG KẼM (BS 1387:
MEDIUM) PHI 20A... (mã hs ống kẽm bs 138/ mã hs của ống kẽm bs) |
- Mã HS 79070040: Thu kẽm 34-27 phụ kiện
ghép nối cho ống. Hàng mới 100%... (mã hs thu kẽm 3427 p/ mã hs của thu kẽm
342) |
- Mã HS 79070040: Thu ren 27-16 phụ kiện
ghép nối cho ống. Hàng mới 100%... (mã hs thu ren 2716 p/ mã hs của thu ren
271) |
- Mã HS 79070040: Rắc co kẽm 1" bằng
kẽm (phụ kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs rắc co kẽm 1 b/ mã
hs của rắc co kẽm 1) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm phi 27 bằng kẽm
(phụ kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs cút kẽm phi 27/ mã hs
của cút kẽm phi) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm phi 34 bằng kẽm
(phụ kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs cút kẽm phi 34/ mã hs
của cút kẽm phi) |
- Mã HS 79070040: Rắc co kẽm 3/4"
bằng kẽm (phụ kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs rắc co kẽm 3/4/
mã hs của rắc co kẽm 3) |
- Mã HS 79070040: Kép nối thẳng phi 27
bằng kẽm (phụ kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs kép nối thẳng
p/ mã hs của kép nối thẳn) |
- Mã HS 79070040: Thu ren 25-21 bằng kẽm
(phụ kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs thu ren 2521 b/ mã hs
của thu ren 252) |
- Mã HS 79070040: Côn ren kẽm phi 27 bằng
kẽm (phụ kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs côn ren kẽm phi/ mã
hs của côn ren kẽm) |
- Mã HS 79070040: Kép ren bằng kẽm (phụ
kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs kép ren bằng kẽ/ mã hs của
kép ren bằng) |
- Mã HS 79070040: Thu ren 34-27 bằng kẽm
(phụ kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs thu ren 3427 b/ mã hs
của thu ren 342) |
- Mã HS 79070040: Nối giảm phi 8-10(Túi
20 cái)... (mã hs nối giảm phi 8/ mã hs của nối giảm phi) |
- Mã HS 79070040: Nối giảm phi 10-12 (Túi
20 cái)... (mã hs nối giảm phi 10/ mã hs của nối giảm phi) |
- Mã HS 79070040: Nối nhanh ren ngoài phi
10 (Túi 20 cái)... (mã hs nối nhanh ren n/ mã hs của nối nhanh re) |
- Mã HS 79070040: Chếch mạ kẽm 25A kẽm
(phụ kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs chếch mạ kẽm 25/ mã hs
của chếch mạ kẽm) |
- Mã HS 79070040: Cút máng điện mạ kẽm
200x100 (phụ kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs cút máng điện m/
mã hs của cút máng điệ) |
- Mã HS 79070040: Cút mạ kẽm 100 (phụ
kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs cút mạ kẽm 100/ mã hs của cút
mạ kẽm 1) |
- Mã HS 79070040: Chếch mạ kẽm 100A (phụ
kiện ghép nối cho ống). Hàng mới 100%... (mã hs chếch mạ kẽm 10/ mã hs của
chếch mạ kẽm) |
- Mã HS 79070040: Cut T 3/4 bằng kẽm, phụ
kiện ghép nối cho ống. Hàng mới 100%... (mã hs cut t 3/4 bằng/ mã hs của cut
t 3/4 bằ) |
- Mã HS 79070040: Măng xông 3/4 bằng kẽm,
phụ kiện ghép nối cho ống. Hàng mới 100%... (mã hs măng xông 3/4 b/ mã hs của
măng xông 3/) |
- Mã HS 79070040: Ống lót (Bushing) 3/4
bằng kẽm, phụ kiện ghép nối của ống. Hàng mới 100%... (mã hs ống lót bushin/
mã hs của ống lót bus) |
- Mã HS 79070040: Thép đặc D20... (mã hs
thép đặc d20/ mã hs của thép đặc d20) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm D15... (mã hs
ống kẽm d15/ mã hs của ống kẽm d15) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm D50... (mã hs
ống kẽm d50/ mã hs của ống kẽm d50) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm D15... (mã hs
cút kẽm d15/ mã hs của cút kẽm d15) |
- Mã HS 79070040: Cút kẽm D50... (mã hs
cút kẽm d50/ mã hs của cút kẽm d50) |
- Mã HS 79070040: Ống kẽm D25, dài 6m...
(mã hs ống kẽm d25 dà/ mã hs của ống kẽm d25) |
- Mã HS 79070040: Zắc co D15 (bằng
kẽm)... (mã hs zắc co d15 bằn/ mã hs của zắc co d15) |
- Mã HS 79070040: Zắc co D50 (bằng
kẽm)... (mã hs zắc co d50 bằn/ mã hs của zắc co d50) |
- Mã HS 79070040: Măng sông D15 (bằng
kẽm)... (mã hs măng sông d15/ mã hs của măng sông d1) |
- Mã HS 79070040: Măng sông D50 (bằng
kẽm)... (mã hs măng sông d50/ mã hs của măng sông d5) |
- Mã HS 79070040: ống gió mềm tôn kẽm
F125... (mã hs ống gió mềm tôn/ mã hs của ống gió mềm) |
- Mã HS 79070040: Chụp hút tôn kẽm
1300x3600mm... (mã hs chụp hút tôn kẽ/ mã hs của chụp hút tôn) |
- Mã HS 79070092: Chậu hoa bằng kẽm, mã
hàng 11315, hàng mới 100%... (mã hs chậu hoa bằng k/ mã hs của chậu hoa bằn) |
- Mã HS 79070099: Tay đỡ vòng khung dã
gia công dánh bóng (Bail Holder) Bằng kẽm... (mã hs tay đỡ vòng khu/ mã hs
của tay đỡ vòng) |
- Mã HS 79070099: Linh kiện nối dây (khớp
nối) Fakra XL III, dùng trong lắp ráp ô tô, chất liệu bằng kẽm, kích thước:
21.7x8x11.55 mm, hàng mới 100%... (mã hs linh kiện nối d/ mã hs của linh kiện
nố) |
- Mã HS 79070099: Tắc kê kẽm 1/2L inch...
(mã hs tắc kê kẽm 1/2l/ mã hs của tắc kê kẽm 1) |
- Mã HS 79070099: Ống kẽm D27, phụ kiện,
hàng mới 100%... (mã hs ống kẽm d27 ph/ mã hs của ống kẽm d27) |
- Mã HS 79070099: Dụng cụ tháo, lắp cho
bảng giá điện tử bằng kẽm... (mã hs dụng cụ tháo l/ mã hs của dụng cụ tháo) |
- Mã HS 79070099: Đầu nối A44
VD07G044G01-NL... (mã hs đầu nối a44 vd0/ mã hs của đầu nối a44) |
- Mã HS 79070099: Đầu nối A45
VD07G045G01-NL... (mã hs đầu nối a45 vd0/ mã hs của đầu nối a45) |
- Mã HS 79070099: Long đền hình Ovan
V0040OW-S... (mã hs long đền hình o/ mã hs của long đền hìn) |
- Mã HS 79070099: Tay khóa cửa hộp điện
A-0160-A-2-1HA... (mã hs tay khóa cửa hộ/ mã hs của tay khóa cửa) |
- Mã HS 79070099: Thân tay khóa cửa hộp
điện A-0140-01HO... (mã hs thân tay khóa c/ mã hs của thân tay khó) |
- Mã HS 79070099: Chốt khóa tay cửa hộp
điện VA-0240-A-1/2LP... (mã hs chốt khóa tay c/ mã hs của chốt khóa ta) |
- Mã HS 79070099: Khớp nối tay khóa cửa
hộp điện VA-0140-01JT... (mã hs khớp nối tay kh/ mã hs của khớp nối tay) |
- Mã HS 79070099: Nắp sau tay khóa cửa
hộp điện VA-0160-A2/3BP... (mã hs nắp sau tay khó/ mã hs của nắp sau tay) |
- Mã HS 79070099: Nút nhấn tay khóa cửa
hộp điện VA-0160-A2/3PB... (mã hs nút nhấn tay kh/ mã hs của nút nhấn tay) |
- Mã HS 79070099: Ống mạ kẽm D21... (mã
hs ống mạ kẽm d21/ mã hs của ống mạ kẽm d) |
- Mã HS 79070099: Tấm trượt
NYL901-105*05G bằng kẽm dùng cho ổ khóa xe máy... (mã hs tấm trượt nyl90/ mã
hs của tấm trượt ny) |
- Mã HS 79070099: Khóa cam A TYM7-103*05G
bằng kẽm, dùng cho ổ khóa xe máy... (mã hs khóa cam a tym7/ mã hs của khóa
cam a t) |
- Mã HS 79070099: Khoen treo màn cửa bằng
kẽm (33*33*16)mm, bộ 8 cái... (mã hs khoen treo màn/ mã hs của khoen treo m) |
- Mã HS 79070099: Nắp trang trí cây treo
màn cửa bằng kẽm (19*20*19)mm, bộ 2 cái... (mã hs nắp trang trí c/ mã hs của
nắp trang tr) |
- Mã HS 79070099: Giá đỡ cây treo màn cửa
bằng kẽm (110*60*22)mm... (mã hs giá đỡ cây treo/ mã hs của giá đỡ cây t) |
- Mã HS 79070099: Kép kẽm15A... (mã hs
kép kẽm15a/ mã hs của kép kẽm15a) |
- Mã HS 79070099: Cút kẽm 20A... (mã hs
cút kẽm 20a/ mã hs của cút kẽm 20a) |
- Mã HS 79070099: Zắc co kẽm20A... (mã hs
zắc co kẽm20a/ mã hs của zắc co kẽm20) |
- Mã HS 79070099: Măng sông kẽm20A... (mã
hs măng sông kẽm20/ mã hs của măng sông kẽ) |
- Mã HS 79070099: Tấm đỡ tay cầm phía
trước bằng kẽm PLATE HANDLE FRONT VOLT (DCMF0040ZZWA)... (mã hs tấm đỡ tay
cầm/ mã hs của tấm đỡ tay c) |
- Mã HS 79070099: Lẫy bằng kẽm dùng để
tháo các sản phẩm nhựa Model REMOVER, mới 100%... (mã hs lẫy bằng kẽm dù/ mã
hs của lẫy bằng kẽm) |
- Mã HS 79070099: Nắp CT17-103, chất
liệu: Kẽm, hàng mới 100%... (mã hs nắp ct17103 c/ mã hs của nắp ct17103) |
- Mã HS 79070099: Tắc kê kẽm 3/8L inch...
(mã hs tắc kê kẽm 3/8l/ mã hs của tắc kê kẽm 3) |
- Mã HS 79070099: Tắc kê kẽm 5/16L
inch... (mã hs tắc kê kẽm 5/16/ mã hs của tắc kê kẽm 5) |
- Mã HS 79070099: Tắc kê bằng kẽm 1/2L
inch... (mã hs tắc kê bằng kẽm/ mã hs của tắc kê bằng) |
- Mã HS 79070099: Trục vặn (bằng kẽm)...
(mã hs trục vặn bằng/ mã hs của trục vặn bằ) |
- Mã HS 79070099: Bạc đỡ trục (bằng
kẽm)... (mã hs bạc đỡ trục bằ/ mã hs của bạc đỡ trục) |
- Mã HS 79070099: Vành dẫn hướng cho trục
(bằng kẽm)... (mã hs vành dẫn hướng/ mã hs của vành dẫn hướ) |
- Mã HS 79070099: Bản kẽm... (mã hs bản
kẽm/ mã hs của bản kẽm) |
- Mã HS 79070099: Thanh kẽm (phụ kiện máy
ảnh)... (mã hs thanh kẽm phụ/ mã hs của thanh kẽm p) |
- Mã HS 79070099: Chốt bằng kẽm (phụ kiện
máy ảnh)... (mã hs chốt bằng kẽm/ mã hs của chốt bằng kẽ) |
- Mã HS 79070099: Thép la kẽm 3000x30x2mm
(kẽm là chủ yếu)... (mã hs thép la kẽm 300/ mã hs của thép la kẽm) |
- Mã HS 79070099: Tay nắm cửa hộp điện
V#0061N-H... (mã hs tay nắm cửa hộp/ mã hs của tay nắm cửa) |
- Mã HS 79070099: Thanh kẽm BRACE B610,
hàng mới 100%... (mã hs thanh kẽm brace/ mã hs của thanh kẽm br) |
- Mã HS 79070099: Kẽm bột- zn... (mã hs
kẽm bột zn/ mã hs của kẽm bột zn) |
- Mã HS 79070099: Kẽm thỏi- Zn 99.995%
(H.Q)... (mã hs kẽm thỏi zn 99/ mã hs của kẽm thỏi zn) |
- Mã HS 79070099: Thang đỡ cáp
100Wx50Hx1.5... (mã hs thang đỡ cáp 10/ mã hs của thang đỡ cáp) |
- Mã HS 79070099: Thang đỡ cáp W50x100 +
nắp... (mã hs thang đỡ cáp w5/ mã hs của thang đỡ cáp) |
- Mã HS 79070099: Thang đỡ cáp
W30x100x2.0 + nắp... (mã hs thang đỡ cáp w3/ mã hs của thang đỡ cáp) |
- Mã HS 79070099: Tắc kê kẽm 1/4L inch...
(mã hs tắc kê kẽm 1/4l/ mã hs của tắc kê kẽm 1) |
- Mã HS 79070099: Tắc kê kẽm 3/8S inch...
(mã hs tắc kê kẽm 3/8s/ mã hs của tắc kê kẽm 3) |
- Mã HS 79070099: Nắp chụp van nén khí
màu đỏ bằng kẽm, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs nắp chụp van
né/ mã hs của nắp chụp van) |
- Mã HS 79070099: CHOT KHOA BANG KEM CHUA
XU LY NHIET VA KIEM TRA- BUCKLE ZSR20... (mã hs chot khoa bang/ mã hs của
chot khoa ba) |
- Mã HS 79070099: Nắpp thân khóa
CL322-101, chất liệu: Kẽm, hàng mới 100%... (mã hs nắpp thân khóa/ mã hs của
nắpp thân kh) |
- Mã HS 79070099: Tay nắm ổ khóa cửa hộp
điện V#0061N-H... (mã hs tay nắm ổ khóa/ mã hs của tay nắm ổ kh) |
- Mã HS 79070099: Cây thánh giá (làm bằng
hợp kim kẽm) AF3000/00.94 QC: 645*180*4.2MM... (mã hs cây thánh giá/ mã hs
của cây thánh gi) |
- Mã HS 79070099: Anode bằng kẽm chống ăn
mòn- ANODE ASSEMBLY. Phụ kiện và thiết bị dành cho MV BETTYS DREAM... (mã hs
anode bằng kẽm/ mã hs của anode bằng k) |
- Mã HS 79070099: Bản kẽm F-DG LH-PJ2;
Kích cỡ: 0.3x1030x800mm (30Tấm/1Hộp). Hàng mới 100%... (mã hs bản kẽm fdg lh/
mã hs của bản kẽm fdg) |
- Mã HS 79070099: Vòi rót bia (mã
108-776), chât liêu hợp kim kẽm hàng mới 100%... (mã hs vòi rót bia mã/ mã hs
của vòi rót bia) |
- Mã HS 79070099: Đầu trang trí đầu cây
treo màn cửa bằng kẽm (80*60*30)mm... (mã hs đầu trang trí đ/ mã hs của đầu
trang tr) |
- Mã HS 79070099: Đầu trang trí cây treo
màn cửa bằng kẽm (100*15*30) bộ2 cái... (mã hs đầu trang trí c/ mã hs của đầu
trang tr) |
- Mã HS 79070099: Ống kẽm phi34mm*60cm...
(mã hs ống kẽm phi34mm/ mã hs của ống kẽm phi3) |
- Mã HS 79070099: Núm mở khóa bằng kẽm
H9000 dùng sản xuất khóa cửa điện tử, tái xuất theo mục 13 TK
102220652551/E21 ngày 13/09/2018... (mã hs núm mở khóa bằn/ mã hs của núm mở
khóa) |
- Mã HS 79070099: Tấm trượt RCL302-103,
chất liệu: Kẽm, hàng mới 100%... (mã hs tấm trượt rcl30/ mã hs của tấm trượt
rc) |
- Mã HS 79070099: Đầu bịt kẽm răng trong
phi 21mm... (mã hs đầu bịt kẽm răn/ mã hs của đầu bịt kẽm) |
- Mã HS 79070099: Lõi hợp kim kẽm làm
giảm tạp âm điện (Dùng để sản xuất mô tơ)... (mã hs lõi hợp kim kẽm/ mã hs
của lõi hợp kim) |
- Mã HS 79070099: Đệm van bằng kẽm đúc,
model SY3000-26-9A dùng để làm khít van SY3000 với đế van khi gá thiết bị,
nsx SMC mới 100%... (mã hs đệm van bằng kẽ/ mã hs của đệm van bằng) |
- Mã HS 79070099: Nối sống kẽm DN25, mới
100%... (mã hs nối sống kẽm dn/ mã hs của nối sống kẽm) |
- Mã HS 79070099: Bulong+ecu bằng kẽm (đi
kèm khớp nối HJ), M6*30mm. hàng mới 100%... (mã hs bulongecu bằng/ mã hs của
bulongecu b) |
- Mã HS 79070099: Nắp chụp tay khóa cửa
hộp điện đã gia công... (mã hs nắp chụp tay kh/ mã hs của nắp chụp tay) |
- Mã HS 79070099: KẼM CHỐNG HÀ-ANODE
POCKET- MILD STEEL AS PER DWG PPBR-100-007 (150 x 350 x 80) MM, Hàng mới
100%... (mã hs kẽm chống hàan/ mã hs của kẽm chống hà) |