- Mã HS 84021211:
Nồi hơi đồng bộ tháo rời, Model: SHL35-1.6-AII công suất hơi nước 35tấn/giờ,
điện áp 380V50HZ, hãng WANDA, năm sản xuất: 2019, mới 100%... (mã hs nồi hơi
đồng bộ/ mã hs của nồi hơi đồng) |
- Mã HS 84021229: BOILER(SVS-300) NỒI HƠI
HiỆU SAM-HO;Model SVS-300 Pressure:7kg/cm2&capacity:300kg/hr.không hoạt
động bằng điện.(Nhập từ tờ khai:60/NK/NĐT/I434 NGÀY 30/07/2009)... (mã hs
boilersvs300/ mã hs của boilersvs3) |
- Mã HS 84021229: BOILER(SVS-500)-NỒI HƠI
HiỆU SAM-HO;Model: SVS-500,Pressure:7kg/cm2&capacity:500kg/hr,Không hoạt
động bằng điện.(Nhập từ tờ khai:260/NK/NĐT/I434 NGÀY 20/10/2008)... (mã hs
boilersvs500/ mã hs của boilersvs5) |
- Mã HS 84051000: Máy tạo khí oxy và
hydro, model GF-560, công suất 3.3KW,1 bộ bằng 1 máy,sản xuất năm 2019, mới
100%... (mã hs máy tạo khí oxy/ mã hs của máy tạo khí) |
- Mã HS 84073471: Tổng thành động cơ xăng
Model: BJ413A, công suất 69kW, dung tích xi lanh 1342cc dùng cho xe ô tô tải,
tải trọng từ 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs tổng
thành động/ mã hs của tổng thành đ) |
- Mã HS 84081020: Động cơ máy thủy hiệu
YANMAR 6HA2M đã qua sử dụng. Năm sản xuất: 2010. Nước sản xuất: Nhật Bản....
(mã hs động cơ máy thủ/ mã hs của động cơ máy) |
- Mã HS 84081030: Động cơ thủy YANMAR
công suất 200HP, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ
Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh
nghiệp... (mã hs động cơ thủy ya/ mã hs của động cơ thủy) |
- Mã HS 84081090: Máy thủy hiệu
Mitsubishi 170hp năm sx 2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy thủy hiệu m/
mã hs của máy thủy hiệ) |
- Mã HS 84082023: Động cơ ISDe270 40 dung
tích 6,7L, dùng cho xe tải Auman,TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm
2019.... (mã hs động cơ isde270/ mã hs của động cơ isde) |
- Mã HS 84082094: Động cơ của máy cày,
máy xới nông nghiệp hiệu YANMAR YH800, SS70, NS60, KUBOTA NM40, E6 đã qua sử
dụng. Năm sản xuất: 2010-2014. Nước sản xuất: Nhật Bản... (mã hs động cơ của
máy/ mã hs của động cơ của) |
- Mã HS 84089010: Động cơ xuồng jetski
hiệu Yamaha 3hp năm sx 2010-hàng đã qua sử dụng... (mã hs động cơ xuồng j/ mã
hs của động cơ xuồn) |
- Mã HS 84089010: Động cơ máy nổ hiệu
Yanmar 6-8hp năm sx 2010-2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs động cơ máy nổ/
mã hs của động cơ máy) |
- Mã HS 84089010: Động cơ của máy kéo
bánh xích chạy dầu đã qua sử dụng dùng trục tiếp sàn xuất trong công trình
không tham gia giao thông,Hiệu-KUBOTA,Model-RT 110DI,Công suất-15HP, Năm sản
xuất 2014.... (mã hs động cơ của máy/ mã hs của động cơ của) |
- Mã HS 84089091: Động cơ chạy dầu dùng
cho máy xới hiệu KUBOTA, YANMAR 3.5-4HP, sản xuất 2012 đã qua sử dụng (hàng
trực tiếp phục vụ cho sản xuất)... (mã hs động cơ chạy dầ/ mã hs của động cơ
chạy) |
- Mã HS 84089099: Động cơ của máy kéo
bánh xích chạy dầu đã qua sử dụng dùng trục tiếp sàn xuất trong công trình
không tham gia giao thông,Hiệu-YANMAR,Model-YM351A,Công suất-51HP, Năm sản
xuất 2014.... (mã hs động cơ của máy/ mã hs của động cơ của) |
- Mã HS 84099119: Cụm ống hút của động cơ
cháy do nén hay tia lửa điện-VG1092080401- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn,
hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs cụm ống hút của/ mã hs của cụm
ống hút) |
- Mã HS 84099131: Phụ tùng lắp ráp xe gắn
máy hiệu Suzuki, dành cho xe có dung tích xi lanh dưới 150cc (hàng mới 100%)-
bộ chế hòa khí- CARBURETOR FOR MOTORCYCLE PO.NO.
6A2550-13200-13H12(BS26-246)... (mã hs phụ tùng lắp rá/ mã hs của phụ tùng
lắp) |
- Mã HS 84099131: Giữ kim ga của van tiết
lưu (bằng nhựa), part no.1019-KANH-7710-VN... (mã hs giữ kim ga của/ mã hs
của giữ kim ga c) |
- Mã HS 84099137: pít tông phụ tùng cho
động cơ xe máy Honda piston 13101-KYZ-9000, hàng mới 100%... (mã hs pít tông
phụ tù/ mã hs của pít tông phụ) |
- Mã HS 84099139: Cần nâng cam lifter
assy, tensioner 14520-GFC-7712-M1 Phụ tùng xe máy Honda mới 100%... (mã hs
cần nâng cam li/ mã hs của cần nâng cam) |
- Mã HS 84099947: Piston-
420-B32+B42-VG1246030015- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO
SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs piston 420b32/ mã hs của piston 420) |
- Mã HS 84099948: Chốt
piston-B32+B42-VG1246030002- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO
SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs chốt pistonb32/ mã hs của chốt piston) |
- Mã HS 84099949: Xéc măng- 420-B26
(Cái)-VG1540030005- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng
mới 100%... (mã hs xéc măng 420b/ mã hs của xéc măng 42) |
- Mã HS 84099977: PISTON HƠI- PHỤ TÙNG
MÁY XÂU GO- MỚI 100%- Z50601760 CYLINDER CDU6-25D REPLACEMENT FOR Z149261
00625... (mã hs piston hơi phụ/ mã hs của piston hơi) |
- Mã HS 84099977: Piston bằng thép- Phụ
tùng của hệ thống nấu bia- Hàng mới 100%... (mã hs piston bằng thé/ mã hs của
piston bằng) |
- Mã HS 84118100: Tua-bin tăng áp sử dụng
nhiên liệu khí-4955156-Phụ tùng động cơ Diesel-Hàng mới 100%... (mã hs tuabin
tăng áp/ mã hs của tuabin tăng) |
- Mã HS 84122900: Động cơ trạm bơm thủy
lực di động dùng cho NM điện/ Mobile hydraulic pump station, Hàng mới 100%...
(mã hs động cơ trạm bơ/ mã hs của động cơ trạm) |
- Mã HS 84123100: Xylanh MHZ2-6D, dùng
cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs xylanh mhz26d/ mã hs của xylanh
mhz2) |
- Mã HS 84123100: Xylanh NHC1D-10, dùng
cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs xylanh nhc1d10/ mã hs của xylanh
nhc1d) |
- Mã HS 84123100: Xylanh NHBDPGY-16, dùng
cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs xylanh nhbdpgy/ mã hs của xylanh
nhbdp) |
- Mã HS 84123100: Xylanh CDAS10x10-B,
dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs xylanh cdas10x1/ mã hs của
xylanh cdas1) |
- Mã HS 84123100: Xylanh MGAPGS6x10-R,
dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs xylanh mgapgs6x/ mã hs của
xylanh mgapg) |
- Mã HS 84123100: Xylanh CRB2BW30-180SZ,
dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs xylanh crb2bw30/ mã hs của
xylanh crb2b) |
- Mã HS 84123100: Xylanh EZSM3LD015AZAC,
dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs xylanh ezsm3ld0/ mã hs của
xylanh ezsm3) |
- Mã HS 84123100: Xylanh 10S-1R
SD32N25-00, dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs xylanh 10s1r s/ mã
hs của xylanh 10s1) |
- Mã HS 84123100: Xylanh MGAES10x10-R,
dùng cho máy ép phun, chất liệu bằng thép... (mã hs xylanh mgaes10x/ mã hs
của xylanh mgaes) |
- Mã HS 84123100: Động cơ khí nén chuyển
động tịnh tiến (xi lanh khí), bộ phận của máy đóng gói. Chất liệu:Nhôm. Hàng
mới 100%.... (mã hs động cơ khí nén/ mã hs của động cơ khí) |
- Mã HS 84131910: Máy bơm định lượng
0-800CC/min, hàng mới 100%... (mã hs máy bơm định lư/ mã hs của máy bơm định) |
- Mã HS 84132010: Moto bơm 2hp (nhãn hiệu
TECO, công suất: 2hp,1,5KW, type: AEEFUK F,), hàng mới 100%... (mã hs moto
bơm 2hp n/ mã hs của moto bơm 2hp) |
- Mã HS 84132090: Đầu bơm bằng nhựa của
chai đựng mỹ phẩm, đường kính 20mm,dùng cho bình xịt mỹ phẩm dạng nước, mới
100%... (mã hs đầu bơm bằng nh/ mã hs của đầu bơm bằng) |
- Mã HS 84132090: Thiết bị bơm thủy lực
lấy mẫu dầu thô,phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MRHY-XBA #
1000, PART NO: 100192194. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết
bị bơm th/ mã hs của thiết bị bơm) |
- Mã HS 84133030: Bơm nhiên
liệu-3964555RX-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới
100%... (mã hs bơm nhiên liệu/ mã hs của bơm nhiên li) |
- Mã HS 84133051: Bơm nhiên liệu có đường
kính cửa hút 1.5 cm-4983584-Phụ tùng máy phát điện công suất 250KVA-Hàng mới
100%... (mã hs bơm nhiên liệu/ mã hs của bơm nhiên li) |
- Mã HS 84135031: Bơm Nước Chạy Điện
>0.5HP hiệu HONDA, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model,
xuất xứ Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của
doanh nghiệp... (mã hs bơm nước chạy đ/ mã hs của bơm nước chạ) |
- Mã HS 84136032: Máy bơm nước chạy bằng
xăng đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông nghiệp, lưu
lượng 30-60 m3/giờ,Hiệu- Yokohama,Model-YK50/YK80,Công suất- 5,5HP- 6,5 HP,
Năm sản xuất 2014.... (mã hs máy bơm nước ch/ mã hs của máy bơm nước) |
- Mã HS 84137011: Bơm nước dùng cho máy
làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-00800A, đường kính cửa hút không quá
200mm, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C... (mã hs bơm
nước dùng c/ mã hs của bơm nước dùn) |
- Mã HS 84137011: Bơm nước ly tâm đơn
tầng trục ngang, Model: MS60/0.55DSC điện áp 220V, 0.55KW, công suất 3.6m3/h,
đường kính cửa hút dưới 200mm, nhà sản xuất CNP, hàng mới 100%... (mã hs bơm
nước ly tâm/ mã hs của bơm nước ly) |
- Mã HS 84137031: Bơm của máy pha cà phê
50 lít/h. Part No: 4626303. Hàng mới 100%... (mã hs bơm của máy pha/ mã hs
của bơm của máy) |
- Mã HS 84137039: Máy bơm công suất 1HP,
0.75 kw, model: HSF250-1.75205ST, hiệu Nation Pump, hàng mới 100%... (mã hs
máy bơm công su/ mã hs của máy bơm công) |
- Mã HS 84137042: Máy bơm nước hoạt động
bằng điện hiệu PanasonicGP-15HCN1SVN (Công suất 1110W,Lưu lượng tối đa 137
l/phút,chiều sâu hút 24m,chiều cao đẩy 42.6m,Motor dây đồng) mới 100%... (mã
hs máy bơm nước ho/ mã hs của máy bơm nước) |
- Mã HS 84137042: Bơm nước ly tâm đa tầng
trục ngang, Model: CHL4-40LSWSR, điện áp 380V, 0.75KW, công suất 4.0m3/h,
đường kính cửa hút dưới 200mm, nhà sản xuất CNP, hàng mới 100%... (mã hs bơm
nước ly tâm/ mã hs của bơm nước ly) |
- Mã HS 84137099: Máy bơm nước nóng
SHL2-20LSWSR,công suất 7.5kw, hàng mới 100%(03.03.2469)... (mã hs máy bơm
nước nó/ mã hs của máy bơm nước) |
- Mã HS 84137099: Bơm u rê dùng cho xe
tải Auman,TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs bơm u
rê dùng c/ mã hs của bơm u rê dùn) |
- Mã HS 84138113: Máy bơm nước hoạt động
bằng điện hiệu Panasonic GP-129JXK-SV5(Công suất 125W,Lưu lượng 1.8m3/h,Chiều
sâu hút 9m,Chiều cao đẩy 21m,không phải bơm ly tâm,trục đứng),không tự
động,không dây.Hàng mới 100%... (mã hs máy bơm nước ho/ mã hs của máy bơm
nước) |
- Mã HS 84138113: Bơm tăng áp chạy điện
lưu lượng bơm 40-52 lít/phút không quá 8.000m3/h đã qua sử dụng dùng phuc vụ
trực tiếp trong kho xưởng,Hiệu- Hitachi,Model-W-P200NH,Công suất-200W, Năm
sản xuất 2014.... (mã hs bơm tăng áp chạ/ mã hs của bơm tăng áp) |
- Mã HS 84138113: Máy bớm nước hiệu Ebara
10m3/h năm sx 2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy bớm nước hi/ mã hs của
máy bớm nước) |
- Mã HS 84138113: Bơm nước rửa kính chắn
gió cabin dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn gồm: bơm,
vòi dẫn nước, núm phun. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs bơm nước rửa kí/ mã hs
của bơm nước rửa) |
- Mã HS 84138119: Bơm (phun sơn) màng
dùng để bơm sơn DP40SW, lưu lượng max 15L/min, áp suất bơm sơn max 1.0Mpa
(Diaphragm Pump PD40SW)... (mã hs bơm phun sơn/ mã hs của bơm phun sơ) |
- Mã HS 84138210: Máy tra dầu cho máy lưu
hóa cao su-Hydraulic unit-(Bộ = Cái; mới 100%)... (mã hs máy tra dầu cho/ mã
hs của máy tra dầu) |
- Mã HS 84139140: Phụ kiện máy bơm ly
tâm:Bệ đỡ phớt bơm cho máy bơm ly tâm đơn tầng trục ngang (ZS50-32-200/4 6#),
hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện máy bơ/ mã hs của phụ kiện máy) |
- Mã HS 84139140: Phụ tùng bơm ly tâm
dùng trong thực phẩm- Lòng trục quay Stator, vật liệu NBR PRN823 CHIARO/NBR
PRN823 CHIARO, mới 100%... (mã hs phụ tùng bơm ly/ mã hs của phụ tùng bơm) |
- Mã HS 84139190: Cánh gió của máy bơm
nước-0132-0498-Phụ tùng động cơ máy thủy, công suất 400-500hp-Hàng mới
100%... (mã hs cánh gió của má/ mã hs của cánh gió của) |
- Mã HS 84139190: Van đóng mở nhiên
liệu-3021420-Phụ tùng bơm nhiên liệu của máy phát điện, công suất 1000-1200
KVA- Hàng mới 100%... (mã hs van đóng mở nhi/ mã hs của van đóng mở) |
- Mã HS 84141000: Thiết bị hút chân không
để lắp vào trong khuôn thạch cao, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị hút ch/ mã
hs của thiết bị hút) |
- Mã HS 84141000: Bơm chân không 230V, mã
hàng: 13158, Hiệu PALL, mới 100%; dùng trong phòng thí nghiệm kiểm tra chất
lượng các công ty hóa... (mã hs bơm chân không/ mã hs của bơm chân khô) |
- Mã HS 84142010: Bơm xe đạp bằng chân có
đồng hồ. Hàng mới 100%. Hiệu tên Trung quốc.... (mã hs bơm xe đạp bằng/ mã hs
của bơm xe đạp b) |
- Mã HS 84142090: Máy căng, Stretching
machine,380V,Model:FAST-2620 nhà sx:Rugao tianyuan clothing printing co. LTD,
hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã hs máy căng stret/ mã hs của máy căng st) |
- Mã HS 84142090: Máy nén khí không chạy
bằng điện không kèm bình nén khí, Compressor,Model: manual operation, nhà
sx:Nantong equipment manufacturing group, hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã hs
máy nén khí khô/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84143040: Máy nén lạnh công
nghiệp hiệu HITACHI công suất 22KW không sử dụng CFC, năm sản xuất: 2012 (đã
qua sử dụng), dùng sản xuất máy công cụ.... (mã hs máy nén lạnh cô/ mã hs của
máy nén lạnh) |
- Mã HS 84143040: Máy nén khí dạng piston
(không có bình khí kèm theo) dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp- REFCOMP
COMPRESSOR, Model: SP6H4000, Power supply: 460V/3/60Hz, 40HP, hiệu REFCOMP,
mới 100%... (mã hs máy nén khí dạn/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84143090: Đầu nén lạnh công
nghiệp hiệu CARIER (không sử dụng CFC)(năm sản xuất 2010-2012, model CA250)
đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật Bản... (mã hs đầu nén lạnh cô/ mã hs của đầu nén
lạnh) |
- Mã HS 84143090: Máy nén khí không có
bình nén hiệu HITACHI công suất 5KW, năm sản xuất: 2012 (đã qua sử dụng),
dùng sản xuất máy công cụ.... (mã hs máy nén khí khô/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84143090: Máy nén lạnh công
nghiệp HITACHI, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ
Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh
nghiệp... (mã hs máy nén lạnh cô/ mã hs của máy nén lạnh) |
- Mã HS 84145191: Quạt thông gió hiệu
Panasonic FV-15TGU104 (10W, 220V, 50 Hz), có lưới bảo vệ. Hàng mới 100%...
(mã hs quạt thông gió/ mã hs của quạt thông g) |
- Mã HS 84145191: Quạt sạc cầm tay min
màu trắngi, Model: Mita Fan 02, công suất 5W, điện áp 3.7V, Pin 2600mAh, Kích
thước: 110x230x35mm... (mã hs quạt sạc cầm ta/ mã hs của quạt sạc cầm) |
- Mã HS 84145191: Quạt sạc CRF0705, 5W
hiệu COMET mới 100%.... (mã hs quạt sạc crf070/ mã hs của quạt sạc crf) |
- Mã HS 84145191: Quạt sạc CRF0804, 3W
hiệu COMET mới 100%.... (mã hs quạt sạc crf080/ mã hs của quạt sạc crf) |
- Mã HS 84145920: Quạt gió phòng nổ sử
dụng trong hầm lò hiệu HITACHI (năm sản xuất 2010-2012, model HH16) đã qua sử
dụng. Xuất sứ Nhật Bản... (mã hs quạt gió phòng/ mã hs của quạt gió phò) |
- Mã HS 84145930: Máy thổi khí model:
YDW420L, hiệu HENG TONG, công suất 4kw, hàng đã qua sử dụng năm SX 2018...
(mã hs máy thổi khí mo/ mã hs của máy thổi khí) |
- Mã HS 84145930: Máy thổi khí HITACHI
300W, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012. model: HTC300, đã qua sử
dụng... (mã hs máy thổi khí hi/ mã hs của máy thổi khí) |
- Mã HS 84145930: Máy thổi khí loại cầm
tay có gắn động cơ điện, nhãn hiệu KYNKO. Model: Q1F-KD12-25, công suất 800W,
dùng điện 220V. Hàng mới 100%... (mã hs máy thổi khí lo/ mã hs của máy thổi
khí) |
- Mã HS 84145949: Quạt công nghiệp
HITACHI >5HP, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ
Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh
nghiệp... (mã hs quạt công nghiệ/ mã hs của quạt công ng) |
- Mã HS 84145949: Linh kiện bảo hành Bếp
điện từ đôi- Quạt tản nhiệt. Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện bảo h/ mã hs
của linh kiện bả) |
- Mã HS 84145949: Quạt làm mát,
4710PS-20T-B30-B00, P/N: 042-60424-23, HSX: Shimadzu, hàng mới 100%... (mã hs
quạt làm mát 4/ mã hs của quạt làm mát) |
- Mã HS 84145949: Quạt cấp gió đầu đốt sử
dụng trong phòng sấy, dùng điện áp 380V-công suất 1kw, model U100B-H26-R343,
hàng mới 100%... (mã hs quạt cấp gió đầ/ mã hs của quạt cấp gió) |
- Mã HS 84145950: Quạt tạo ẩm dùng cho
phòng sấy, bằng thép, chạy điện 220V-470W, model TP-23U, hàng mới 100%... (mã
hs quạt tạo ẩm dùn/ mã hs của quạt tạo ẩm) |
- Mã HS 84145999: Motor quạt dùng thổi/
hút cho núm hút trong hệ thống băng tải, Model: VB-040-E3; 3.6 KW; 3 pha;
NSX: HITACHI, hàng mới 100%... (mã hs motor quạt dùng/ mã hs của motor quạt
d) |
- Mã HS 84145999: Quạt gió (15kW)- Phụ
tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs quạt gió 15kw/ mã hs của
quạt gió 15) |
- Mã HS 84146019: Máy hút mùi âm tủ bếp,
hiệu TEKA, model:TL 6310 S, chất liệu bằng inox, điện áp 230V, 50Hz, 1 động
cơ CS 231W, 2 đèn Halogen, kích thước:280x600x181mm, CS hút 332m3/h. Mới
100%... (mã hs máy hút mùi âm/ mã hs của máy hút mùi) |
- Mã HS 84146019: Máy hút mùi (dạng kính
cong) Electrolux EFC736GAR,điều khiển chạm,đèn LED,3 tốc độ quạt,công suất
274W,(RxCxS)700mm x (565-1055)mm x 500mm,đk ống 150mm,lực hút tối đa 800
m3/h,mới 100%.... (mã hs máy hút mùi dạ/ mã hs của máy hút mùi) |
- Mã HS 84146019: Máy hút mùi gia đình
hiệu Electrolux EFT7516K,dài 76cm,2 motor 2 quạt,cs motor 60W,2 bộ lọc,màng
lọc 5 lớp, đường kính ống thoát 150mm,màu đen,điện 220-240V/50Hz,vỏ bằng thép
không gỉ,mới 100%... (mã hs máy hút mùi gia/ mã hs của máy hút mùi) |
- Mã HS 84146019: Máy hút mùi hiệu
REDSUN,Model HM90C, thân Inox, mặt kính, KT:90cm,motor 1 x180w,2 bóng đèn
halogen,1 lưới lọc làm bằng inox,1 lồng quạt,động cơ 222W, 220-240V/50hz,1ống
khói bằng nhựa phi 153.Mới 100%... (mã hs máy hút mùi hiệ/ mã hs của máy hút
mùi) |
- Mã HS 84146019: Chụp hút mùi nhà bếp
bằng thép không gỉ (bộ phận của máy hút mùi), dài (1,4-2,3)m, hiệu HH-TG, mới
100%... (mã hs chụp hút mùi nh/ mã hs của chụp hút mùi) |
- Mã HS 84148019: Núm hút dùng hút để
chuyển sản phẩm trong hệ thống băng tải, Model: VP40PBS25, NSX: PISCO, hàng
mới 100%... (mã hs núm hút dùng hú/ mã hs của núm hút dùng) |
- Mã HS 84148042: Lốc điều hòa
A7-WG1500139008- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng
mới 100%... (mã hs lốc điều hòa a7/ mã hs của lốc điều hòa) |
- Mã HS 84148042: Lốc điều hòa
HW-WG1500139006- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng
mới 100%... (mã hs lốc điều hòa hw/ mã hs của lốc điều hòa) |
- Mã HS 84148049: Máy nén khí kiểu
Piston, kèm bình khí nén 100 lít, không lắp trên thiết bị bánh xe, không dùng
trong thiết bị lạnh, hiệu JAGUAR, Model: EV51H100, 2HP/100L/220V, mới 100%...
(mã hs máy nén khí kiể/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84148049: MÁY NÉN KHÍ DÙNG TRONG
CÔNG NGHIỆP,MODEL:AS50;380V.50HZ,37KW-50HP.(Nhập từ tờ khai:260/NK/NĐT/I434
NGÀY 20/10/2008)... (mã hs máy nén khí dùn/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84148049: Máy nén khí không bình
nén hiệu KOBELCO VS660, HITACHI OSP-15, OSP-37 đã qua sử dụng. Năm sản xuất:
2010-2012. Nước sản xuất: Nhật Bản.... (mã hs máy nén khí khô/ mã hs của máy
nén khí) |
- Mã HS 84148049: Máy nén khí,Công suất
10kW, dùng trong hệ thống ổ đĩa của máy sx giấy, nhãn hiệu:HanYue, Model:
SM185S4CC,hàng mới 100%... (mã hs máy nén khícôn/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84148049: Máy nén khí dạng xoắn
ốc dùng trong công nghiệp, nhãn hiệu: SWAN, model: TS-22-S, công suất: 30HP.
Hàng mới 100%... (mã hs máy nén khí dạn/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84148049: Máy nén khí-4918898-Phụ
tùng máy công trình 250hp-Hàng mới 100%... (mã hs máy nén khí491/ mã hs của
máy nén khí) |
- Mã HS 84148049: MÁY NÉN KHÍ, MODEL:
V-0.17/8, NHÃN HIỆU ETOP, CÔNG SUẤT 1500W-220V/50Hz, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG SỬ
DỤNG TRONG THIẾT BỊ LÀM LẠNH VÀ KHÔNG LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN....
(mã hs máy nén khí mo/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84148050: Máy bơm không khí hiệu
MARCH (năm sản xuất 2010-2012, model PDS655) đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật
Bản... (mã hs máy bơm không k/ mã hs của máy bơm khôn) |
- Mã HS 84148090: Máy nén khí không kèm
bình, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012. Model: ARS200, đã qua sử
dụng... (mã hs máy nén khí khô/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84148090: Turbo tăng
áp-VG1034110054- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng
mới 100%... (mã hs turbo tăng ápv/ mã hs của turbo tăng á) |
- Mã HS 84148090: Máy nén khí hoạt động
bằng điện đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công
nghiệp,Hiệu-HITACHI,Model-OSP-37S5ANA,Công suất-37 kW, Năm sản xuất 2014....
(mã hs máy nén khí hoạ/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84148090: Máy nén khí HITACHI
(không bình khí), sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất
xứ Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh
nghiệp... (mã hs máy nén khí hit/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84148090: Lốc QJ208PBA bộ phận
của máy nén khí (50HP). Hàng mới 100%... (mã hs lốc qj208pba bộ/ mã hs của
lốc qj208pba) |
- Mã HS 84149029: Lọc gió cho quạt, bằng
nhựa, Đường kính 40X40cm, model 3FM-4A, hàng mới 100%... (mã hs lọc gió cho
quạ/ mã hs của lọc gió cho) |
- Mã HS 84149029: IMPELLER- Cánh quạt
bằng thép dùng cho dây chuyền mạ kẽm. size: 800mm, Mới 100%... (mã hs
impeller cánh/ mã hs của impeller cá) |
- Mã HS 84149029: Cánh quạt
(C5368463-VPT950), sử dụng cho động cơ xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn
nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs cánh quạt c536/ mã hs của cánh
quạt c) |
- Mã HS 84149029: Lồng quạt, Part No:
167110P230, phụ tùng thay thế của xe HIGHLANDER, mới 100%.... (mã hs lồng
quạt part/ mã hs của lồng quạt p) |
- Mã HS 84149041: Két làm mát dùng trong
máy nén khí của hệ thống máy sx giấy, Nhãn hiệu FSELLIOTT, MODEL:
S0505175-400;S0505176-400;S3842001,hàng mới 100%... (mã hs két làm mát dùn/
mã hs của két làm mát) |
- Mã HS 84149091: Lọc khí T40P (linh kiện
đồng bộ của máy nén khí trục vít), hàng mới 100%.... (mã hs lọc khí t40p l/
mã hs của lọc khí t40p) |
- Mã HS 84149091: Lọc khí T40U (linh kiện
đồng bộ của máy nén khí trục vít), hàng mới 100%.... (mã hs lọc khí t40u l/
mã hs của lọc khí t40u) |
- Mã HS 84149091: Bình chứa khí nén, mã
hiệu DT-700, số chế tạo: NABI-1283, áp suất thiết kế: 10kg/cm2, áp suất làm
việc<=8.5 kg/cm2, dung tích 700 lit (linh kiện đồng bộ của máy nén khí
trục vít), hàng mới 100%.... (mã hs bình chứa khí n/ mã hs của bình chứa kh) |
- Mã HS 84151010: Cục lạnh máy điều hòa
không khí hiệu Panasonic treo tường (CS-N9UKH-8), một chiều, công suất lạnh
3.37 Kw, 9,040 btu/h, 220V, 50Hz, môi chất lạnh R32, mới 100%... (mã hs cục
lạnh máy đi/ mã hs của cục lạnh máy) |
- Mã HS 84151010: Cục nóng máy điều hòa
không khí hiệu Panasonic loại treo tường (CU-N9UKH-8), một chiều, công suất
lạnh 3.37 Kw, 9,040 btu/h, 220V, 50Hz, môi chất lạnh R32, mới 100%... (mã hs
cục nóng máy đi/ mã hs của cục nóng máy) |
- Mã HS 84151010: Khối ngoài trời máy
điều hòa không khí Panasonic treo tường(CU-YZ9UKH-8),hai chiều,
inverter,c.suất lạnh: 2.64 Kw/ 9.000 btu/h,c.suất sưởi:3.15 Kw/10.700
btu/h,220V,50Hz,môi chất lạnh R32,mới 100%... (mã hs khối ngoài trời/ mã hs
của khối ngoài t) |
- Mã HS 84151010: Khối trong nhà máy điều
hòa không khí Panasonic treo tường(CS-YZ9UKH-8), hai chiều, inverter, c.suất
lạnh: 2.64 Kw/ 9.000 btu/h,c.suất sưởi: 3.15 Kw/10.700 btu/h,220V,50Hz,môi
chất lạnh R32,mới 100%... (mã hs khối trong nhà/ mã hs của khối trong n) |
- Mã HS 84151010: ĐHKK 2 chiều hiệu
Hitachi, âm trần, nối ống gió, công suất lạnh/sưởi 16/18kw
(54,594/61,419btu/h), model RAS-6.0HNBRKQ/RPIH-6.0HNAUNQ, điện áp
220V/1P/50HZ, cường độ dòng điện tối đa 31A, mới 100%... (mã hs đhkk 2 chiều
hi/ mã hs của đhkk 2 chiều) |
- Mã HS 84151090: Máy ĐHKK tủ đứng hiệu
Gree (1 chiều/1 cục nóng/ 1 cục lạnh/không Inverter/không ống dẫn khí) model:
LF28WY/B-M(I)/ LF28WY/B-M(O), CS: 95563 Btu (28KW), ga R22 (8.3 Kgs/Bộ), mới
100%... (mã hs máy đhkk tủ đứn/ mã hs của máy đhkk tủ) |
- Mã HS 84151090: Máy bơm nhiệt 2 chiều
loại đặt sàn, có trang bị van đảo chiều chu trình nóng/lạnh dùng để điều hòa
không khi, model GRS-Dm40/NaA-m(bộ điều khiển CF92),hiệu gree,cs 40kw,3
pha,380-415V,ga 410a,mới 100%... (mã hs máy bơm nhiệt 2/ mã hs của máy bơm
nhiệ) |
- Mã HS 84152010: Máy điều hòa không khí
Model: WXH-066-J24, CS: 6600BTU (1.93kW), chưa nạp môi chất dùng cho xe ô tô
tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn, môi chất làm lạnh R134. SX tại TQ,
mới 100%... (mã hs máy điều hòa kh/ mã hs của máy điều hòa) |
- Mã HS 84158193: Dàn lạnh điều hòa trung
tâm hiệu Hitachi, loại âm trần, nối ống gió, model RCI-3.0FSKDNQ, c/s
lạnh/sưởi 8/9kw(27,297/30,709btu/h),đ/áp 220V/1Ph/50Hz, mới 100%... (mã hs
dàn lạnh điều h/ mã hs của dàn lạnh điề) |
- Mã HS 84158199: Điều khiển nối dây hiệu
Hitachi, Model: HCWA10NEGQ- Dùng trong hệ thống điều hòa trung tâm nhãn hiệu
HITACHI- Hàng mới 100%... (mã hs điều khiển nối/ mã hs của điều khiển n) |
- Mã HS 84158199: HTĐHTT 2chiều hiệu
HITACHI,c/s lạnh/sưởi 101/113Kw(344,626/385,572btu/h) gồm
2d/nóng,10d/lạnh,gas R410, k/l 21.2kg: d/lạnh RCI-4.0FSKDNQ,c/s lạnh/sưởi
11.2/12.5kw(38,216/42,652btu/h),đ/áp 220V/1Ph/50... (mã hs htđhtt 2chiều h/
mã hs của htđhtt 2chiề) |
- Mã HS 84158399: Điều hòa không khí dùng
cho nhà xưởng,không gồm bộ làm mát,model AHU-01,CSDL1: 139.56 Kw(476,198
BTU),CSDL2: 976.92Kw(3,333,389BTU) l.lượng gió1720CMM,380V 50Hz,3PH,USUNG,
2019, mới 100%... (mã hs điều hòa không/ mã hs của điều hòa khô) |
- Mã HS 84162000: Đầu đốt dùng để đốt khí
gas cho phòng sấy công nghiêp, bằng thép, không dùng điện, đường kính 235mm,
áp suất 100,000Kpa, model HSGB-10A, hàng mới 100%... (mã hs đầu đốt dùng để/
mã hs của đầu đốt dùng) |
- Mã HS 84178000: Buồng đốt dùng cho
phòng sấy công nghiêp, bằng thép,không dùng điện, áp suất 100,000Kpa, model
HSGB-10A, hàng mới 100%... (mã hs buồng đốt dùng/ mã hs của buồng đốt dù) |
- Mã HS 84186100: Bơm nhiệt- (HEAT PUMP),
Công suất: 48.5kw, Model: ATW0121-B, Hiệu: Climaveneta, Hàng mới 100%... (mã
hs bơm nhiệt hea/ mã hs của bơm nhiệt) |
- Mã HS 84186910: Thiết bị làm lạnh đồ
uống Model SSRH-TC40, công suất 75W, dung tích 50L, không sử dụng CFC 12
(R12), hàng mới 100%, sản xuất năm 2019.... (mã hs thiết bị làm lạ/ mã hs của
thiết bị làm) |
- Mã HS 84186990: Máy làm lạnh nước có
công suất làm lạnh dưới 21.10 kw, Model:AC-15WD,Số serial: 676915WD; 3 pha,
AC380V 50HZ,15.6 kw,Hàng đã qua sử dụng,Năm SX: 2017, NSX:Suzhou Aotiancheng
Machinery Co.,Ltd... (mã hs máy làm lạnh nư/ mã hs của máy làm lạnh) |
- Mã HS 84186990: Máy nén lạnh dùng trong
công nghiệp (3 PHA- 380V) đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất
trong kho xưởng,Hiệu-DAIKIN,Model-JT170GBBY1L,Công suất-5.5 HP, Năm sản xuất
2014.... (mã hs máy nén lạnh dù/ mã hs của máy nén lạnh) |
- Mã HS 84186990: Máy làm lạnh khuôn gia
công nhựa bằng khí gas R22, Quy cách: TIC-8W, hàng mới 100% Cooling machine
(Bộ = Cái)... (mã hs máy làm lạnh kh/ mã hs của máy làm lạnh) |
- Mã HS 84186990: Máy Slush làm kem đá
trộn, làm sinh tố, đồ uống, hiệu SPACE XSC-2, Dung tích: 2 ngăn x 15L. Hàng
mới 100%... (mã hs máy slush làm k/ mã hs của máy slush là) |
- Mã HS 84186990: Máy làm đá viên- CUBER
380#,AIR COOLED,208-230V/50Hz,Part Number MANIYT0620A-251,mới 100%... (mã hs
máy làm đá viên/ mã hs của máy làm đá v) |
- Mã HS 84186990: Máy làm lạnh định hình
LJ-767LL nhãn hiệu Liang Qiang, 10.29KW, 380V, mới 100%, sx năm 2019, hoạt
động bằng điện dùng làm lạnh đế giầy trong ngành sản xuất gia công giầy dép
(1set=1 máy)... (mã hs máy làm lạnh đị/ mã hs của máy làm lạnh) |
- Mã HS 84189100: Thanh giữ bản lề cửa
(AD-354011), nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh... (mã hs thanh giữ bản l/ mã hs
của thanh giữ bả) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA201038:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BL0... (mã hs arbgba201038hộ/ mã hs của
arbgba201038) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA201633:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BL8... (mã hs arbgba201633hộ/ mã hs của
arbgba201633) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA202123:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BA8... (mã hs arbgba202123hộ/ mã hs của
arbgba202123) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA201213:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BL9 PH... (mã hs arbgba201213hộ/ mã hs của
arbgba201213) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA201873:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BC0 VN... (mã hs arbgba201873hộ/ mã hs của
arbgba201873) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA202193:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BL8 NZ... (mã hs arbgba202193hộ/ mã hs của
arbgba202193) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA201481:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BV-QSPH... (mã hs arbgba201481hộ/ mã hs
của arbgba201481) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA201491:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BV-XSPH... (mã hs arbgba201491hộ/ mã hs
của arbgba201491) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA201183:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BL9VN/WA... (mã hs arbgba201183hộ/ mã hs
của arbgba201183) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA201204:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BL9MY/SG... (mã hs arbgba201204hộ/ mã hs
của arbgba201204) |
- Mã HS 84189100: ARBGBB400053:Hộp điều
khiển nhiệt độ dùng cho tủ lạnh, model BA8... (mã hs arbgbb400053hộ/ mã hs
của arbgbb400053) |
- Mã HS 84189100: ARBGLA100073:Hộp điều
khiển nhiệt độ dùng cho tủ lạnh, model BL0... (mã hs arbgla100073hộ/ mã hs
của arbgla100073) |
- Mã HS 84189100: ARBGBB400033:Hộp điều
khiển nhiệt độ dùng cho tủ lạnh, model BL307... (mã hs arbgbb400033hộ/ mã hs
của arbgbb400033) |
- Mã HS 84189100: ARBGBB400043:Hộp điều
khiển nhiệt độ dùng cho tủ lạnh, model BL347... (mã hs arbgbb400043hộ/ mã hs
của arbgbb400043) |
- Mã HS 84189100: ARBGLA200361:Hộp điều
khiển nhiệt độ dùng cho tủ lạnh,model BC360X... (mã hs arbgla200361hộ/ mã hs
của arbgla200361) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA202256:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model B270 TAIWAN... (mã hs arbgba202256hộ/ mã
hs của arbgba202256) |
- Mã HS 84189100: ARBGLA200101:Hộp điều
khiển nhiệt độ dùng cho tủ lạnh, model BV368X... (mã hs arbgla200101hộ/ mã hs
của arbgla200101) |
- Mã HS 84189100: ARBGLA200111:Hộp điều
khiển nhiệt độ dùng cho tủ lạnh, model BV288A... (mã hs arbgla200111hộ/ mã hs
của arbgla200111) |
- Mã HS 84189100: ARBGLA200281:Hộp điều
khiển nhiệt độ dùng cho tủ lạnh, model BV280G... (mã hs arbgla200281hộ/ mã hs
của arbgla200281) |
- Mã HS 84189100: ARBGLA200311:Hộp điều
khiển nhiệt độ dùng cho tủ lạnh, model BV280Q... (mã hs arbgla200311hộ/ mã hs
của arbgla200311) |
- Mã HS 84189100: ARBGLA200321:Hộp điều
khiển nhiệt độ dùng cho tủ lạnh, model BV320Q... (mã hs arbgla200321hộ/ mã hs
của arbgla200321) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA201883:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BV0Q/BV0G VN... (mã hs arbgba201883hộ/ mã
hs của arbgba201883) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA202163:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BL8 MY/SG/HK... (mã hs arbgba202163hộ/ mã
hs của arbgba202163) |
- Mã HS 84189100: ARBHCBQ00155:Cụm hướng
gió làm mát trong ngăn mát tủ lạnh, model BL0... (mã hs arbhcbq00155cụ/ mã hs
của arbhcbq00155) |
- Mã HS 84189100: ARBHCBQ00190:Cụm hướng
gió làm mát trong ngăn mát tủ lạnh, model BL0... (mã hs arbhcbq00190cụ/ mã hs
của arbhcbq00190) |
- Mã HS 84189100: ARBDCA100132:Bản mạch
điều khiển trong tủ dùng cho tủ lạnh, Model BL9... (mã hs arbdca100132bả/ mã
hs của arbdca100132) |
- Mã HS 84189100: ARBGLA100054:Bản mạch
điều khiển trong tủ dùng cho tủ lạnh, model BL9... (mã hs arbgla100054bả/ mã
hs của arbgla100054) |
- Mã HS 84189100: ARBDCA100112:Bản mạch
điều khiển trong tủ dùng cho tủ lạnh, model BV-A... (mã hs arbdca100112bả/ mã
hs của arbdca100112) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA201802:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BL9VN/WA R600A... (mã hs arbgba201802hộ/
mã hs của arbgba201802) |
- Mã HS 84189100: ARBGBB400063:Hộp điều
khiển nhiệt độ dùng cho tủ lạnh, model BL BL 267... (mã hs arbgbb400063hộ/ mã
hs của arbgbb400063) |
- Mã HS 84189100: ARBGLA200331:Hộp điều
khiển nhiệt độ dùng cho tủ lạnh, model BV/BC360Q... (mã hs arbgla200331hộ/ mã
hs của arbgla200331) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA201913:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BCX0 MY (VOLEX)... (mã hs arbgba201913hộ/
mã hs của arbgba201913) |
- Mã HS 84189100: ARBDCA100151:Bản mạch
điều khiển trong tủ dùng cho tủ lạnh, model BVQ-V2... (mã hs arbdca100151bả/
mã hs của arbdca100151) |
- Mã HS 84189100: ARBDCM300123:Bản mạch
điều khiển cánh tủ dùng cho tủ lạnh, model BV GlASS... (mã hs arbdcm300123bả/
mã hs của arbdcm300123) |
- Mã HS 84189100: ARBGBA300373:Hộp bản
mạch chính dùng cho tủ lạnh, model BJ8 (158/178/188)... (mã hs
arbgba300373hộ/ mã hs của arbgba300373) |
- Mã HS 84189100: ARBDDP100042:Bản mạch
điều khiển cánh tủ dùng cho tủ lạnh, model BVX/BC-V2... (mã hs
arbddp100042bả/ mã hs của arbddp100042) |
- Mã HS 84189100: ARBCBAE00072:Cụm vách
ngăn đông mềm model BV0G (gồm:chi tiết nhựa,dây điện và 3 bóng đèn led đã lắp
ráp)... (mã hs arbcbae00072cụ/ mã hs của arbcbae00072) |
- Mã HS 84189910: Thiết bị ngưng tụ dạng
bay hơi cho kho lạnh- Hiệu: Shejiang. Model: WXRD-3200B. 01 bộ gồm: bể nước
giải nhiệt bằng thép không gỉ 304 và dàn ống. Hàng mới 100%... (mã hs thiết
bị ngưng/ mã hs của thiết bị ngư) |
- Mã HS 84193919: Máy sấy khí (dùng sấy
không khí của máy nén)-(1 bộ= 3 cái/1 sấy khô,1 sấy lạnh,1 lọc khí)- AIR
DRYER.Model: FX18,serial: COX800260,năm 2017(hàng qua s/d còn 85% NK theo
18/2019/QĐ-Ttg).Hàng tạo TSCĐ... (mã hs máy sấy khí dù/ mã hs của máy sấy
khí) |
- Mã HS 84193919: Máy sấy bằng không khí
lạnh, Refrigerated dryer,380V,Model:HY-250 FH nhà sx:Shanghai hanyan
machinery co. LTD, hàng đã qua sử dụng,năm sx 2018... (mã hs máy sấy bằng kh/
mã hs của máy sấy bằng) |
- Mã HS 84193919: Máy sấy phễu và tủ điện
điều khiển kèm theo, Drying machine, 380V, Model:XHD-50KG nhà sản xuất:Ningbo
Tongsheng, hàng đã qua sử dụng,năm sx 2018... (mã hs máy sấy phễu và/ mã hs
của máy sấy phễu) |
- Mã HS 84193919: Máy sấy khô model:
FR-030APX, số series: J191100309106 công suất: 1.3KW, hàng mới 100%... (mã hs
máy sấy khô mod/ mã hs của máy sấy khô) |
- Mã HS 84193919: Máy sấy khô linh kiện
bằng tia cực tím dùng trong sản xuất camera, model: USHINO, đ.áp: AC
220V,1phase,50/60Hz, NSX: KBIT,Kt: 200x 400x300mm,(Hàng QSD.NSX:2016) thuoc
TK 101497880962, D10... (mã hs máy sấy khô lin/ mã hs của máy sấy khô) |
- Mã HS 84194010: Rotavapor R-100
SJ29/32,V,230V-Máy cô quay chân không dùng trong p.TN, phụ kiện đồng bộ đi
kèm(chi tiết xem DSĐK), hãng Buchi,công suất 30w,điện áp 230V.Model R-100.
P/N: 11100V1011.Mới 100%... (mã hs rotavapor r100/ mã hs của rotavapor r) |
- Mã HS 84194010: Thiết bị chưng cất nước
(hoạt động bằng điện 1 pha, 220V, công suất: 10 lít/giờ) dùng trong phòng thí
nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị chưng/ mã hs của thiết bị chư) |
- Mã HS 84198110: Máy pha cà phê ở quầy
hàng hiệu NUOVA SIMONELLI, Model: Appia Life VOL 2GR Black, công suất 3150W,
điện áp 220-230 V, tần số 50Hz, tần suất 180 ly/giờ. Hàng mới 100%... (mã hs
máy pha cà phê/ mã hs của máy pha cà p) |
- Mã HS 84198110: máy hấp trứng- EGG
COOKER(MANUAL)208/220-240/50/60/1,Part Number ANTMES-1200-PS,mới 100%.... (mã
hs máy hấp trứng/ mã hs của máy hấp trứn) |
- Mã HS 84198919: Máy sấy khô keo bằng
tia UV,Model:SIUV1501,S/N:2012111402,220V,50/60HZ,NSX:SAMIL UV,DATE:2012 hàng
đã qua sử dụng (1 SET=1 CHIẾC)... (mã hs máy sấy khô keo/ mã hs của máy sấy
khô) |
- Mã HS 84198919: HydrolEx H-506 Standard
WJ, 230V-Máy thủy phân Acid dùng để thủy phân mẫu thực phẩm bằng acid dùng
trong P. TN,hãng Buchi,công suất 1200w,230V,50-60Hz,Model:HydrolEx
H-506-H506.P/N:11H5061001.Mới 100%... (mã hs hydrolex h506/ mã hs của hydrolex
h5) |
- Mã HS 84198919: Thiết bị khống chế
nhiệt độ, dạng thùng, điều chỉnh nhiệt độ của nhựa trong khuôn, hàng mới 100%
Temperature control box... (mã hs thiết bị khống/ mã hs của thiết bị khố) |
- Mã HS 84198919: Lauda Microcool MC
1200-Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ của nước (nhiệt độ lạnh-10 độ C, nhiệt độ
nóng 40 độ C),hãng Lauda,công suất 800w,điện áp 230V; 50Hz,model:MC 1200.
P/N: L001049.Mới 100%... (mã hs lauda microcool/ mã hs của lauda microc) |
- Mã HS 84198919: Máy gia nhiệt bằng điện
Digital Dry Baths dùng trong phòng thí nghiệm, code: D1304-230V,dùng để duy
trì nhiệt độ, do Labnet sx, mới 100%... (mã hs máy gia nhiệt b/ mã hs của máy
gia nhiệ) |
- Mã HS 84199019: Phụ kiện dùng theo máy
gia nhiệt mã D1304-230V: Khối (block) 12 vị trí ống 15 ml dùng trong phòng
thí nghiệm dùng để chứa ống 15 ml, code: D1115-Tall,do Labnet sx, mới
100%.... (mã hs phụ kiện dùng t/ mã hs của phụ kiện dùn) |
- Mã HS 84199019: phim lọc hút khói của
lò chiên- HOOD FILTER, CASCADE FILTER 15.5X9.5,Part Number FCG19001954,mới
100%... (mã hs phim lọc hút kh/ mã hs của phim lọc hút) |
- Mã HS 84199019: thiết bị cấp dầu của lò
chiên- SHORTENING DISPOSAL F/FRYMASTER FRYER,Part Number FPMSDU50-CV,mới
100%... (mã hs thiết bị cấp dầ/ mã hs của thiết bị cấp) |
- Mã HS 84199029: Linh kiện sản xuất bình
nước nóng năng lượng mặt trời sử dụng cho gia đình: Bộ tấm hấp thụ nhiệt dạng
phẳng máy nước nóng năng lượng mặt trời, KT:2050x1100x90mm, mới 100%... (mã
hs linh kiện sản x/ mã hs của linh kiện sả) |
- Mã HS 84211990: Máy vắt ly tâm,bộ= cái
nhập nguyên cái, hàng mới 100% (mục 1 C/O)- Frequency conversion automatic
centrifugal machine, Model: HS-1200A... (mã hs máy vắt ly tâm/ mã hs của máy
vắt ly t) |
- Mã HS 84211990: Máy ly tâm Spindown
dùng trong phòng thí nghiệm để ly tâm các ống nhỏ, code: C1601-B, do Labnet
sx, mới 100%... (mã hs máy ly tâm spin/ mã hs của máy ly tâm s) |
- Mã HS 84212321: Lọc dầu kèm gia nhiệt
dùng cho xe tải Auman,TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019....
(mã hs lọc dầu kèm gia/ mã hs của lọc dầu kèm) |
- Mã HS 84212321: Phụ tùng xe ô tô con
Suzuki CELERIO-Số chỗ 04-DTXL 998CC(hàng mới 100%)-bộ lọc dầu-FILTER
ASSY,OIL-16510-84M00-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 84212329: Loc 375-
Thô-VG1540080311- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng
mới 100%... (mã hs loc 375 thôvg/ mã hs của loc 375 thô) |
- Mã HS 84212329: Lọc 420-
Thô-VG1540080211- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng
mới 100%... (mã hs lọc 420 thôvg/ mã hs của lọc 420 thô) |
- Mã HS 84212329: Lọc T5G-
Thô-WG9925550105- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng
mới 100%... (mã hs lọc t5g thôwg/ mã hs của lọc t5g thô) |
- Mã HS 84212329: Loc 420-
Tinh-VG1540080110- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng
mới 100%... (mã hs loc 420 tinhv/ mã hs của loc 420 tin) |
- Mã HS 84212329: Lọc 420-
Nhớt-VG1246070031- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng
mới 100%... (mã hs lọc 420 nhớtv/ mã hs của lọc 420 nhớ) |
- Mã HS 84212329: Lọc 375-
Nhớt-VG61000070005- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng
mới 100%... (mã hs lọc 375 nhớtv/ mã hs của lọc 375 nhớ) |
- Mã HS 84212329: Lọc T5G-
Nhớt-080V05504-6096- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK,
hàng mới 100%... (mã hs lọc t5g nhớt0/ mã hs của lọc t5g nhớ) |
- Mã HS 84212329: Lọc T5G-
Tinh-201V12503-0061- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK,
hàng mới 100%... (mã hs lọc t5g tinh2/ mã hs của lọc t5g tin) |
- Mã HS 84212329: Lọc 375- Tinh
962/7-VG1560080012- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng
mới 100%... (mã hs lọc 375 tinh 9/ mã hs của lọc 375 tin) |
- Mã HS 84212329: Lọc nhiên liệu, lắp cho
xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã
hs lọc nhiên liệu/ mã hs của lọc nhiên li) |
- Mã HS 84212399: Lọc nhớt-LF9070-Phụ
tùng động cơ thủy, động cơ đa năng-Hàng mới 100%... (mã hs lọc nhớtlf9070/ mã
hs của lọc nhớtlf9) |
- Mã HS 84212399: Lọc nhớt-LF747-Phụ tùng
động cơ thủy công suất 76-1800hp-Hàng mới 100%-Hàng mới 100%... (mã hs lọc
nhớtlf747/ mã hs của lọc nhớtlf7) |
- Mã HS 84212399: Lọc dung dịch giải
nhiệt-WF2075-Phụ tùng động cơ máy phát điện, Công suất 750hp-1200hp- Hàng mới
100%... (mã hs lọc dung dịch g/ mã hs của lọc dung dịc) |
- Mã HS 84212950: Lọc dầu 56645910, hàng
mới 100%... (mã hs lọc dầu 5664591/ mã hs của lọc dầu 5664) |
- Mã HS 84212990: Lọc dầu dùng cho máy
cắt dây Super 340FK (F350x300mm). Hàng mới 100%... (mã hs lọc dầu dùng ch/ mã
hs của lọc dầu dùng) |
- Mã HS 84212990: Lọc dầu PS-CE11-501
(dùng cho máy nén khí)... (mã hs lọc dầu psce11/ mã hs của lọc dầu psc) |
- Mã HS 84213120: Bầu lọc gió dùng cho xe
tải Auman,TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs bầu
lọc gió dùn/ mã hs của bầu lọc gió) |
- Mã HS 84213920: Máy lọc không khí
YL-12, điện áp 220V 50Hz 35W, hàng mới 100%... (mã hs máy lọc không k/ mã hs
của máy lọc khôn) |
- Mã HS 84213990: thiết bị lọc bui (dùng
cho máy kiểm tra hình ảnh),S/N:I-IB12071213,220V,60HZ,NSX:INT,Date:2012 hàng
đã qua sử dụng (1 SET=1 CHIẾC)... (mã hs thiết bị lọc bu/ mã hs của thiết bị
lọc) |
- Mã HS 84213990: Đầu lọc khí Nitrogen
dùng cho máy cắt laser, 3.5 Mpa, model ELH30-04, mới 100%... (mã hs đầu lọc
khí nit/ mã hs của đầu lọc khí) |
- Mã HS 84213990: Lọc gió A2706, hàng mới
100%... (mã hs lọc gió a2706/ mã hs của lọc gió a270) |
- Mã HS 84213990: Lọc tách 52303020, hàng
mới 100%... (mã hs lọc tách 523030/ mã hs của lọc tách 523) |
- Mã HS 84213990: Lọc hút P-CE05-576
(dùng cho máy nén khí)... (mã hs lọc hút pce05/ mã hs của lọc hút pce) |
- Mã HS 84213990: Phin lọc khí DD525
(8102-2951-39), phụ kiện máy nén khí. Hàng mới 100%... (mã hs phin lọc khí
dd/ mã hs của phin lọc khí) |
- Mã HS 84219921: Lọc khí (thành phần lọc
bằng giấy) 17801-3380P (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô
tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs lọc khí thành/ mã hs của lọc khí
thà) |
- Mã HS 84219930: Túi lọc bụi chịu nhiệt,
loại vải BS-FMS800F gồm sợi thủy tinh + PTFE, tỉ trọng 800g/m2, dùng cho máy
lọc bụi của nhà máy xi măng, kích thước D130mm x 2500mm, hàng mới 100%... (mã
hs túi lọc bụi chị/ mã hs của túi lọc bụi) |
- Mã HS 84219930: Màn lụa lọc bụi, lắp
vào hệ thống lọc bụi. Mới 100%... (mã hs màn lụa lọc bụi/ mã hs của màn lụa
lọc) |
- Mã HS 84219930: Màng lọc bằng mút
xốp,lắp vào hệ thống lọc bụi máy hút bụi. Mới 100%... (mã hs màng lọc bằng m/
mã hs của màng lọc bằn) |
- Mã HS 84219930: Màng lưới mảnh bằng kẽm
để chắn vật dụng lớn khi hút vào máy hút bụi,lắp vào đầu hút của tay vòi hút.
Mới 100%... (mã hs màng lưới mảnh/ mã hs của màng lưới mả) |
- Mã HS 84219998: Tấm lọc dùng cho máy
nén khí 0451EP. Hàng mới 100%... (mã hs tấm lọc dùng ch/ mã hs của tấm lọc
dùng) |
- Mã HS 84219998: Tấm Lọc, dùng cho máy
nén khí (SMD 40A-1300) 0.01 MICRO. Hàng mới 100%... (mã hs tấm lọc dùng c/ mã
hs của tấm lọc dùn) |
- Mã HS 84219999: Lõi lọc của máy pha cà
phê (5x20 stainless steel flathead screw). Part no: 23514. Hàng mới 100%...
(mã hs lõi lọc của máy/ mã hs của lõi lọc của) |
- Mã HS 84219999: Lưới lọc vòi máy pha cà
phê (COMPETITION SHOWER PLATE WITH MEMBRANE). Part No: 27100002. Hàng mới
100%... (mã hs lưới lọc vòi má/ mã hs của lưới lọc vòi) |
- Mã HS 84219999: Miếng lọc inox dùng cho
máy pha cà phê loại 2 tách H22 (2 Cup Stainless Steel Filter H.22). Part No:
27176. Hàng mới 100%... (mã hs miếng lọc inox/ mã hs của miếng lọc in) |
- Mã HS 84219999: phụ tùng của máy lọc
nước: Cây lấy nước từ máy lọc nước, mã hàng: LWFS32604, hiệu PALL, mới
100%... (mã hs phụ tùng của má/ mã hs của phụ tùng của) |
- Mã HS 84221100: Máy rửa bát hiệu BOSCH,
model: SPS25CI03E,chất liệu:inox, dung tích rửa:9 bộ ăn Châu Âu, 5 chương
trình rửa, điện áp 220-240V/50-60Hz, CS 2400W,kích thước:845 x 450 x 600 mm,
mới 100%... (mã hs máy rửa bát hiệ/ mã hs của máy rửa bát) |
- Mã HS 84223000: Máy dán màng nhựa trên
thước, Nhãn hiệu: không có, Model: TM-211, Công suất: 1.5KW, hàng đã qua sử
dụng, sản xuất năm 2019... (mã hs máy dán màng nh/ mã hs của máy dán màng) |
- Mã HS 84224000: Máy đóng bao (dùng đóng
gói dây thép) (1 bộ = 1 cái)- STEEL WIRE WRAPPING MACHINERY.Model: A516G, năm
sx: 10/2017 (hàng đã qua s/d còn trên 85% NK theo số 18/2019/QĐ-TTg
19/4/2019). Hàng tạo TSCĐ... (mã hs máy đóng bao d/ mã hs của máy đóng bao) |
- Mã HS 84224000: Máy đóng gói, tháo rời
bao gồm- Máy chính-PACK MACHINE PO-2629, Bộ phận ra hàng-OUTLET I26-1, Đai
tải-BELT BG560P8M15 (mới 100%)... (mã hs máy đóng gói t/ mã hs của máy đóng
gói) |
- Mã HS 84224000: Máy đóng gói FUJI
IMPULSE, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật
Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp...
(mã hs máy đóng gói fu/ mã hs của máy đóng gói) |
- Mã HS 84224000: Thiết bị đóng gói chân
không, model NW-V1n2, hãng sản xuất Nac Won, kích thước 400x600x200mm,điện áp
220V,chất liệu bằng thép (hàng đã qua sử dụng.NSX:2013) thuộc TK
101497874112, D1... (mã hs thiết bị đóng g/ mã hs của thiết bị đón) |
- Mã HS 84224000: Máy đóng đai thùng dùng
trong quá trình đóng gói-Double motor strapping machine,công suất: 150W Hàng
mới 100%... (mã hs máy đóng đai th/ mã hs của máy đóng đai) |
- Mã HS 84224000: Máy đóng gói, dùng để
đóng gói hàng hóa-Plastic bags machine, model: không có, công suất: 25KW,nhãn
hiệu:SHUNFENG. Hàng mới 100%... (mã hs máy đóng gói d/ mã hs của máy đóng
gói) |
- Mã HS 84224000: Phễu rung xả liệu,
model: MFVK-125, được làm bằng thép thường, đường kính 125 cm của hệ thống
đóng gói bột mì thuộc mục 2 danh mục 04/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs phễu
rung xả li/ mã hs của phễu rung xả) |
- Mã HS 84224000: Vít tải đôi, model:
MWSQ-200/100, đkcủa vít dòng chính: 200 mm, chiều dài băng tải: 1500 mm của
hệ thống đóng gói bột mì thuộc mục 4 danh mục 04/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs
vít tải đôi mo/ mã hs của vít tải đôi) |
- Mã HS 84224000: Cân đóng bao tự động,
model: MSDD-120D PL, thang đo đóng bao tự động là thang đo tác động kép của
hệ thống đóng gói bột mì thuộc mục 7.1 danh mục 04/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã
hs cân đóng bao tự/ mã hs của cân đóng bao) |
- Mã HS 84224000: Máy đóng bao 6 họng xả,
model: MWPM-6, có 6 họng xả, 3 máy lắc để nén sản phẩm, công suất đóng bao 15
tấn/h của hệ thống đóng gói bột mì thuộc mục 8 danh mục 04/DM/HQHG. Mới
100%.... (mã hs máy đóng bao 6/ mã hs của máy đóng bao) |
- Mã HS 84231010: Cân sức khỏe điện tử
SECA874 Flat scale, code: 8741321009, hàng mới 100%, Hãng:SECA GmbH &
CO.KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs cân sức khỏe đi/ mã hs của cân sức khỏe) |
- Mã HS 84231010: Cân điện tử SECA803
Flat scale, code: 8031321009, độ chính xác 100g, hàng mới 100%,Hãng: SECA
GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs cân điện tử sec/ mã hs của
cân điện tử) |
- Mã HS 84231010: Cân đo chiều cao điện
tử SECA769 Column scale, code: 7691321998, độ chính xác 100g; 1mm, hàng mới
100%,Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs cân đo chiều
ca/ mã hs của cân đo chiều) |
- Mã HS 84231010: Cân đo sức khỏe SECA354
Baby Scale, code: 3541317614, Độ chính xác: 5g (trọng lượng<10g), 10g
(trọng lượng>10g) hàng mới 100%,Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ:
Trung Quốc... (mã hs cân đo sức khỏe/ mã hs của cân đo sức k) |
- Mã HS 84231010: Cân trẻ em điện tử
SECA334 Baby scale, code:3341321008, Độ chính xác: 5g (trọng lượng <10kg);
10g (trọng lượng >10kg)hàng mới 100%,Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ:
Trung Quốc... (mã hs cân trẻ em điện/ mã hs của cân trẻ em đ) |
- Mã HS 84238110: Cân đĩa điện tử kiểu SC
II 200, cấp chính xác 3, hãng BIZERBA, mức cân tối đa 15 kg, hàng mới 100%...
(mã hs cân đĩa điện tử/ mã hs của cân đĩa điện) |
- Mã HS 84238110: Cân điện tử dùng để cân
mẫu lõi khoan phụ vụ đo địa vật lý giếng khoan, SCALE ELECTRONIC WEIGHTING.
P/N:660417. Mới 100%... (mã hs cân điện tử dùn/ mã hs của cân điện tử) |
- Mã HS 84238211: Cân điện tử kiểu loại
3DT1812S, phạm vi đo 60kgs, cấp chính xác 20gr, điện áp 220V, hãng sản xuất:
3DTIM Elektronik A.S Thổ Nhĩ Kỳ. Hàng mới 100%... (mã hs cân điện tử kiể/ mã
hs của cân điện tử) |
- Mã HS 84239010: Quả cân trọng lượng cân
chuẩn 0.68 kg, sản xuất năm 2019. Hàng mới 100%... (mã hs quả cân trọng l/ mã
hs của quả cân trọn) |
- Mã HS 84242019: Một phần của dây chuyền
máy phun sơn tự động Model: FY-SPD-2-2-118 dùng trong công nghiệp sản xuất
nến thơm: Thiết bị phun đi kèm tủ phun bằng inox W4000*D3000*H2400, 3800m3/h,
điện áp 15HP. Mới 100%... (mã hs một phần của dâ/ mã hs của một phần của) |
- Mã HS 84242019: Một phần dây chuyền máy
phun sơn tự động Model: FY-SPD-2-2-118 dùng trong CNSX nến: Thiết bị cấp khí
cho phòng phun đa cấp, thể tích không khí 48000m3/h, áp suất gió 900Pa, Đ.A:
25HP, 960rpm. Mới 100%... (mã hs một phần dây ch/ mã hs của một phần dây) |
- Mã HS 84242019: Súng phun sơn LS30(20.)
hàng mới 100%... (mã hs súng phun sơn l/ mã hs của súng phun sơ) |
- Mã HS 84242019: Thiết bị phun keo nhãn
hiệu SHOP VAC CO.LTD,điện áp 220V,dùng để sản xuất túi giấy lọc bụi,chỉ sử
dụng tại nhà máy,sản xuất năm 2018,đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị phun k/
mã hs của thiết bị phu) |
- Mã HS 84242019: Vòi phun nước bằng cao
su DN100x500mm dùng cho công trình xây dựng nhà xưởng, hiệu: AIRpipe, mới
100%... (mã hs vòi phun nước b/ mã hs của vòi phun nướ) |
- Mã HS 84242029: Đầu phun rửa 360 độ lắp
cho máy Karcher K5 EU (VP160S), Hàng mới 100%... (mã hs đầu phun rửa 36/ mã
hs của đầu phun rửa) |
- Mã HS 84243000: Máy phun sơn. Model:
RP210. Công suất: 63KW, điện áp 380V. Hsx: Zhanyi Machinery CO.,LTD. Năm sản
xuất: 2017. Hàng đã qua sử dụng.... (mã hs máy phun sơn m/ mã hs của máy phun
sơn) |
- Mã HS 84243000: Máy sơn phủ PU. Nhãn
hiệu: POLESH; Size: (3600*3200*1650)MM. P: 15KW. Hàng đã qua sử dụng năm sản
xuất 2016.... (mã hs máy sơn phủ pu/ mã hs của máy sơn phủ) |
- Mã HS 84243000: Máy phun cát lốc xoáy
dạng xe đẫy dùng trong công nghiệp, nhãn hiệu: SHINN WEI, model: SP1090, hoạt
động bằng điện 380V, công suất: 1HP, nsx: 2019. Hàng mới 100%... (mã hs máy
phun cát lố/ mã hs của máy phun cát) |
- Mã HS 84243000: MÁY PHUN NƯỚC ÁP LỰC
DÙNG ĐIỆN, MODEL: M18, CÔNG SUẤT 2400W- 220V/50Hz, NHÃN HIỆU ETOP, HÀNG MỚI
100%... (mã hs máy phun nước á/ mã hs của máy phun nướ) |
- Mã HS 84248130: Thiết bị phun bảo vệ
cây trồng hoạt động không bằng điện (Bình phun thuốc trừ sâu đeo vai chất
lượng cao. Dung tích: 16 lít +/- 15%. Ký hiệu: GN- 4 A. Sx theo CN NB. Hàng
mới 100% do TQ sx... (mã hs thiết bị phun b/ mã hs của thiết bị phu) |
- Mã HS 84248950: Máy điểm keo,công
suất:220V/3000W, model:AD-16-DSW, hiệu:Anda, hàng đã qua sử dụng, năm
sx:2019... (mã hs máy điểm keocô/ mã hs của máy điểm keo) |
- Mã HS 84248950: Máy tra keo dùng để lắp
ráp màn hình điện thoại, Model: NDW, Công suất: 4000W, Điện áp: 220V 50-60Hz
Serial No. ND-378-S4, hãng sx: PROTEC CO., LTD, năm sx 2019... (mã hs máy tra
keo dùn/ mã hs của máy tra keo) |
- Mã HS 84248950: Máy tra keo tự động
model SJR 13038, điện áp 220V, 50Hz, hãng sx:, năm sx 2016... (mã hs máy tra
keo tự/ mã hs của máy tra keo) |
- Mã HS 84248950: Máy chấm keo phun lên
sản phẩm hoạt động bằng, Nhãn hiệu: JND, Model: YQ983A, Công suất: 0.008 KW,
sản xuất năm 2019. Hàng mới 100%... (mã hs máy chấm keo ph/ mã hs của máy
chấm keo) |
- Mã HS 84248950: Thiết bị chữa cháy
(thuộc mục 13 DMMT số 07-ĐC/TQTH-NV, thuộc mục 13.1 DM số 19/HQCNS-DMMT03).
Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị chữa c/ mã hs của thiết bị chữ) |
- Mã HS 84248950: Máy gắn keo tự động
model: MUSHASHI 200DS dùng cho vi động cơ chuyển động trong sản xuất module
camera, NSX: MPS, Đ.áp 100V~240V/10A (hàng đã qua sử dụng.Nsx:2015) thuoc TK
101497880962, D3... (mã hs máy gắn keo tự/ mã hs của máy gắn keo) |
- Mã HS 84248990: Thiết bị bơm keo bằng
tay(linh kiện chuyên dùng cho máy chấm keo), mã CS-170C-HK, không dùng điện.
Hãng sản xuất Musashi. Mới 100%... (mã hs thiết bị bơm ke/ mã hs của thiết bị
bơm) |
- Mã HS 84251100: Máy tời điện Mini model
PA200: hiệu phananh,tải trọng nâng 100kg,công suất: 580 W (không thuộc quy
định tt41BGTVT) mới 100%... (mã hs máy tời điện mi/ mã hs của máy tời điện) |
- Mã HS 84251100: Máy tời điện model
KCD100/200KG: hiệu phananh,tải trọng nâng 100kg, công suất: 2200 W(không
thuộc quy định tt41BGTVT) mới 100%... (mã hs máy tời điện mo/ mã hs của máy
tời điện) |
- Mã HS 84251900: Tời (Pálang) bằng tay
HITACHI, sức kéo 500 kgs, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012. model:
AHT500, đã qua sử dụng... (mã hs tời pálang bằ/ mã hs của tời pálang) |
- Mã HS 84251900: Tời xích (Pálang) bằng
tay, sức kéo 500 kgs, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012. Model:
7-5DT5, đã qua sử dụng... (mã hs tời xích pálan/ mã hs của tời xích pá) |
- Mã HS 84251900: Tời kéo tay bằng hệ
xích cơ học, 0.5Tx2.5M (Sức nâng 0.5 Tấn, xích dài 2,5 Mét), hàng mới 100%...
(mã hs tời kéo tay bằn/ mã hs của tời kéo tay) |
- Mã HS 84253100: Tời nâng hạ bằng điện
(Công suất:2.0t, Chiều cao nâng: 24m). Motor công suất 1.5kW, Motor công suất
0.2kw. Ray di chuyển.). hàng mới 100%. Mã PLHD 641b.19.điểm 26 mục IX phần
B.... (mã hs tời nâng hạ bằn/ mã hs của tời nâng hạ) |
- Mã HS 84253100: Tời xích hiệu Kito 5
tấn năm sx 2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs tời xích hiệu k/ mã hs của tời
xích hiệ) |
- Mã HS 84253100: Tời kéo tay hiệu NIPPON
có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất
xứ Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh
nghiệp... (mã hs tời kéo tay hiệ/ mã hs của tời kéo tay) |
- Mã HS 84253100: Tời xích hiệu
Meiden/nihon 5 tấn năm sx 2010-2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs tời xích
hiệu m/ mã hs của tời xích hiệ) |
- Mã HS 84253900: Palang xích kéo tay
Model 1,5Tx2.5M: hiệu phananh,tải trọng nâng 1500kg, (không thuộc quy định
tt41BGTVT) mới 100%... (mã hs palang xích kéo/ mã hs của palang xích) |
- Mã HS 84253900: Tời kéo tay hiệu NIPPON
có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất
xứ Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh
nghiệp... (mã hs tời kéo tay hiệ/ mã hs của tời kéo tay) |
- Mã HS 84253900: Palăng kéo tay sức nâng
1Tấn * 2.5M.Hàng mới 100%... (mã hs palăng kéo tay/ mã hs của palăng kéo t) |
- Mã HS 84254290: Cầu nâng cắt kéo
VSLI3000,Hiệu: HIDI, Model: VSLI3000, Hàng mới 100%... (mã hs cầu nâng cắt
ké/ mã hs của cầu nâng cắt) |
- Mã HS 84254290: Cầu nâng 2 trụ cổng
dưới VTLB4000,Hiệu: VIMET, Model: VTLB4000, Hàng mới 100%... (mã hs cầu nâng
2 trụ/ mã hs của cầu nâng 2 t) |
- Mã HS 84254290: Cầu nâng 4 trụ loại cầu
nâng có chức năng kiểm tra góc lái,Hiệu: HIDI, Model: VFLW4500, Hàng mới
100%... (mã hs cầu nâng 4 trụ/ mã hs của cầu nâng 4 t) |
- Mã HS 84254910: Sàn nâng người. Mã hiệu
SJY0.5-14, công suất 2.2KW-380V, điện áp: 50HZ, tải trọng 500kg, chiều cao
nâng 14m. Tốc độ nâng 4-6m/phút, hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%... (mã hs
sàn nâng người/ mã hs của sàn nâng ngư) |
- Mã HS 84254920: Thiết bị nâng hiệu
Mitsubishi 2 tấn năm sx 2012-hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị nâng h/
mã hs của thiết bị nân) |
- Mã HS 84261920: Cầu trục bằng điện
(công suất50t, chiều cao nâng12m). Khung xe con di chuyển. Ray di chuyển; Tải
trọng nâng: 50t). Hàng mới 100%. Mã PLHD 561b.25-1. điểm 29 mục V phần B....
(mã hs cầu trục bằng đ/ mã hs của cầu trục bằn) |
- Mã HS 84264100: Cần trục bánh lốp đã
qua sử dụng hiệu KATO, Model: SS500SPV (KR50H) S/N: 3810061, E/N: 6D24-276999
động cơ diesel, sản xuất năm 1998,... (mã hs cần trục bánh l/ mã hs của cần
trục bán) |
- Mã HS 84264900: Máy trục bánh xích IHI
CCH50T (HF-1027), đã qua sử dụng... (mã hs máy trục bánh x/ mã hs của máy
trục bán) |
- Mã HS 84264900: Cần trục bánh xích đã
qua sử dụng hiệu SUMITOMO, model: SC-50, serial: 160T2-5284, động cơ diesel,
năm sản xuất: 1992... (mã hs cần trục bánh x/ mã hs của cần trục bán) |
- Mã HS 84269900: Cẩu rời không tự hành,
Hiệu KANGLIM, Model KS1256, đã qua SD, trọng tải nâng 6,6 tấn, Hàn Quốc sản
xuất năm 2015, Dùng lắp trên xe tải, hàng nhập phục vụ trực tiếp cho hoạt
động sản xuất của công ty.... (mã hs cẩu rời không t/ mã hs của cẩu rời khôn) |
- Mã HS 84279000: Dụng cụ kéo tay (để kéo
nguyên phụ liệu dùng trong nhà xưởng). Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kéo
tay/ mã hs của dụng cụ kéo) |
- Mã HS 84279000: Máy cắt giấy, hiệu:
ITO, model: FC-100 năm sản xuất: 2011, dùng trong ngành in, dùng trực tiếp
sản xuất, không mua bán, hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cắt giấy h/ mã hs
của máy cắt giấy) |
- Mã HS 84281031: Thang máy điện (tháo
rời, kèm theo vật tư bổ trợ) dùng tải khách- (nhãn hiệu: VILTECH/ mã hiệu:
VILTECH MRL) mới 100%... (mã hs thang máy điện/ mã hs của thang máy đi) |
- Mã HS 84281031: Thang máy đồng bộ chở
người hiệu Schindler. Model: S3300 MRL (AP) VNM0011276724. 4 điểm dừng, tải
trọng 630kg, tốc độ 1.0m/s, Mới 100%.... (mã hs thang máy đồng/ mã hs của
thang máy đồ) |
- Mã HS 84281031: Thang máy dân dụng,
nhãn hiệu LOTUSLIFT, Model: AXEL, tải trọng 400 kg, vận tốc 0.6 m/s, 4 điểm
dừng, tháo rời đồng bộ. Hàng mới 100%.... (mã hs thang máy dân d/ mã hs của
thang máy dâ) |
- Mã HS 84281031: Thang máy tải khách
hiệu Zhujiang Fuji: hàng đồng bộ tháo rời, model: GSTJW, tải trọng: 400 kg,
tốc độ: 0.4m/s, 3 điểm dừng. Hàng mới 100%... (mã hs thang máy tải k/ mã hs
của thang máy tả) |
- Mã HS 84281031: Thang máy chở người
trọn bộ hiệu NIDEC, model NIDEC-P13(1000kg)- CO60-4:4, tải trọng 1000 kg, tốc
độ 60m/Phút, 4 điểm dừng (hàng mới 100%, Tháo rời đồng bộ)... (mã hs thang
máy chở n/ mã hs của thang máy ch) |
- Mã HS 84281031: Thang máy Mitsubishi
NEXIEZ-MRL, Tải trọng 630Kg/8 người, cửa mở từ trung tâm, tốc độ 60m/p, số
điểm dừng/tầng: 3, ECL,MELD (Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).... (mã hs
thang máy mitsu/ mã hs của thang máy mi) |
- Mã HS 84281039: Sàn nâng hàng,
mode:SJD2-3.7,điện áp công suất: 380V-50Hz/3kw, tải trọng 2000kg, dùng trong
kho để bốc hàng hoặc lấy hàng,mới 100%... (mã hs sàn nâng hàng/ mã hs của sàn
nâng hàn) |
- Mã HS 84283390: Băng tải lắp ráp nguyên
liệu 20M- tốc độ chậm,để thử nghiệm, lắp ráp & chuyển tải NPL,Model
HHLYJS-19N-31 nsx:Jiangsu Haohang Leiyou Automation Equipment
Co.,Ltd,380V,1500W,mới 100%... (mã hs băng tải lắp rá/ mã hs của băng tải
lắp) |
- Mã HS 84283390: Băng tải và khung tải
của máy đột gồm BPDBTR,The conveyor belt and loading frame of punching
machine,380V, Model:2000*8000 2.2KW NSX:Nantong equipment manufacturing
group,đã sử dụng,năm sx 2017... (mã hs băng tải và khu/ mã hs của băng tải
và) |
- Mã HS 84283390: Băng chuyền hoạt động
lên tục để tải vật liệu hoạt động bằng điện, Nhãn hiệu: Heng de, Model:
HD-Conveyor-4, Công suất: 2 KW, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2017... (mã
hs băng chuyền hoạ/ mã hs của băng chuyền) |
- Mã HS 84283390: Băng tải sơn tĩnh điện
trên cao, sử dụng trong ngành gỗ để vận chuyển hàng hóa ra vào phòng sơn, nhà
sản xuất: WEIFANG CHENXIANG ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO.,LTD. Hàng
mới 100%... (mã hs băng tải sơn tĩ/ mã hs của băng tải sơn) |
- Mã HS 84283390: Máy nâng hạ,giữ,xếp dỡ
hàng hóa, hoạt động liên tục, phục vụ cho quá trình sản xuất nhựa, hiệu Blue
Arrow, điện áp:220V, NSX:2019, công suất 3000W, Model:AS700M5D-II, mới
100%... (mã hs máy nâng hạgiữ/ mã hs của máy nâng hạ) |
- Mã HS 84283390: Máy băng tải cao su
hoạt động liên tục 4M(L) LJ-639 nhãn hiệu Liang Qiang, 0.735KW, 220V, mới
100%, sx năm 2019, hoạt động bằng điện để vận chuyển giầy dép(trọng
tải150kg/lượt) (1set=1 máy)... (mã hs máy băng tải ca/ mã hs của máy băng tải) |
- Mã HS 84283990: Thiết bị vận chuyển bản
mạch, công suất:220V/45W, model:GBC-65-1C, hiệu:GLENN, hàng đã qua sử
dụng,năm sx:2018... (mã hs thiết bị vận ch/ mã hs của thiết bị vận) |
- Mã HS 84283990: Băng tải di chuyển sản
phẩm, kích thước: 3.5M*270MM, hãng sx:, năm sx 2012... (mã hs băng tải di
chu/ mã hs của băng tải di) |
- Mã HS 84283990: Máy nâng vận chuyển
nguyên liệu sản phẩm dùng trong công nghiệp (JACK-UP CARRIER, Model:
HSTM-000-12KW, 380V, mới 100%... (mã hs máy nâng vận ch/ mã hs của máy nâng
vận) |
- Mã HS 84283990: MÁY NÂNG HÀNG HÓA VÀ
PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ (M.A18) (Mục 1 TK 1201) (MÁY NÂNG HÀNG HÓA BẲNG TAY, KHÔNG
ĐỘNG CƠ)... (mã hs máy nâng hàng h/ mã hs của máy nâng hàn) |
- Mã HS 84283990: Xích tải để chuyển lúa
vào Silo, công suất: 400t/h, chiều dài 50m, hàng thuộc hệ thống nhập NL vào
bồn trữ, thuộc mục 5 danh mục 01/DM/HQHG. Mới 100%. CHAIN CONVEYOR
AHKG-400Z... (mã hs xích tải để chu/ mã hs của xích tải để) |
- Mã HS 84289090: Nâng tay dùng trong nhà
xưởng, sức nâng 700 kg, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model,
xuất xứ Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của
doanh nghiệp... (mã hs nâng tay dùng t/ mã hs của nâng tay dùn) |
- Mã HS 84289090: SCISSOR LIFT TABLE- Bàn
nâng hình cây kéo hoạt động bằng điện/ Model: CH2012/ Serial number:
CH19111509. Máy mới 100%... (mã hs scissor lift ta/ mã hs của scissor lift) |
- Mã HS 84291100: Máy ủi bánh xích
MITSUBISHI BD2F (1B200675), đã qua sử dụng... (mã hs máy ủi bánh xíc/ mã hs
của máy ủi bánh) |
- Mã HS 84291100: Máy ủi đã qua sử dụng
và phụ kiện đồng bộ kèm theo, số khung: 1B601797, model: BD2F, sử dụng động
cơ diezel, nhãn hiệu: MITSUBISHI. Sx năm: chưa xác định.... (mã hs máy ủi đã
qua s/ mã hs của máy ủi đã qu) |
- Mã HS 84295100: Máy xúc bánh xích
FURUKAWA CT5Q (1126), đã qua sử dụng... (mã hs máy xúc bánh xí/ mã hs của máy
xúc bánh) |
- Mã HS 84295100: Máy xúc lật bánh lốp đã
qua sử dụng hiệu KOMATSU SD07L-3, SK: 15148... (mã hs máy xúc lật bán/ mã hs
của máy xúc lật) |
- Mã HS 84295200: Máy đào bánh xích, hiệu
SUMITOMO Model: SH200-5, số khung: 200A5-1419, sử dụng động cơ Diesel, máy có
cơ cấu phần trên quay được 360 độ. Hàng đã qua sử dụng.... (mã hs máy đào
bánh xí/ mã hs của máy đào bánh) |
- Mã HS 84295200: Máy xúc đất bằng gầu tự
xúc, bánh lốp,động cơ diezel. loại có kết cấu phần trên xoay được 360 độ.
YANMAR.model: B50W.S/N:00622, sx năm 1997.Hàng đã qua sử dụng chất lượng
>80%... (mã hs máy xúc đất bằn/ mã hs của máy xúc đất) |
- Mã HS 84295200: Máy đào bánh lốp hiệu
DOOSAN DX55WACE,đã qua sử dụng, số khung:DX55WACE-5321 động cơ diezel.... (mã
hs máy đào bánh lố/ mã hs của máy đào bánh) |
- Mã HS 84295900: Máy đào bánh xích đã
qua sử dụng, nhãn hiệu DOOSAN SOLAR 55-VSUPER, số khung SL55VS35500. Động cơ
diesel.... (mã hs máy đào bánh xí/ mã hs của máy đào bánh) |
- Mã HS 84295900: Máy đào bánh lốp đã qua
sử dụng, nhãn hiệu VOLVO EW60C, số khung VCEEW60CJ00110695. Động cơ
diesel.... (mã hs máy đào bánh lố/ mã hs của máy đào bánh) |
- Mã HS 84304100: Máy khoan xúc đa năng
bánh xích trọn bộ dùng để khoan xúc dọn đất đá than trong hầm mỏ, loại tự
hành mã hiệu CMZY2-100/10, động cơ dùng điện công suất 55kw; 660V/1140V,
TrungQuốc sx năm 2019, mới 100%... (mã hs máy khoan xúc đ/ mã hs của máy
khoan xú) |
- Mã HS 84304990: Máy khoan để bàn
HITACHI, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật
Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp...
(mã hs máy khoan để bà/ mã hs của máy khoan để) |
- Mã HS 84306100: Máy đầm hiệu MIX (năm
sản xuất 2010-2012, model MT55) đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật Bản... (mã hs
máy đầm hiệu mi/ mã hs của máy đầm hiệu) |
- Mã HS 84306100: Máy đầm rung bằng tay
chạy bằng xăng đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công
trình,Hiệu- Mikasa,Model-MT55L/MT72FW,Công suất- 2.8HP, Năm sản xuất 2014....
(mã hs máy đầm rung bằ/ mã hs của máy đầm rung) |
- Mã HS 84306900: Máy đầm chạy dầu Diesel
hiệu MIKASA, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ
Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh
nghiệp... (mã hs máy đầm chạy dầ/ mã hs của máy đầm chạy) |
- Mã HS 84311013: Phụ kiện máy tời; motor
tời KCD500/1000FAST,hàng FOC mới 100%... (mã hs phụ kiện máy tờ/ mã hs của
phụ kiện máy) |
- Mã HS 84311022: Phụ kiện cầu nâng 2 trụ
(Núm tròn 2B-308),Hiệu: HIDI, Model: 2B-308, Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện
cầu nâ/ mã hs của phụ kiện cầu) |
- Mã HS 84312090: Nâng tay, sức nâng 500
kgs dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012. Model: MSB500, đã qua sử
dụng... (mã hs nâng tay sức n/ mã hs của nâng tay sứ) |
- Mã HS 84313120: Cabin của thang máy
kiểu dân dụng, mã hàng: 96J84, kích thước (W1250*D900*H2100); HSX: Suzhou
Nova Imp.& Rxp.Co.,Ltd, hàng mới 100%... (mã hs cabin của thang/ mã hs
của cabin của th) |
- Mã HS 84313120: Máy dẫn động bao gồm:
motor, puly, cuộn phanh và hộp số GEARLESS TRACTION MACHINE, tải trọng 320kg,
tốc độ 1m/giây, 2.1kw, 380V, mã hàng: 96J29, HSX: Suzhou Nova Imp.&
Rxp.Co.,Ltd, hàng mới 100%... (mã hs máy dẫn động ba/ mã hs của máy dẫn động) |
- Mã HS 84313120: Shoe dẫn hướng dùng cho
thang máy, mã hàng D-08F-NA, hiệu NAGAOKA, hàng mới 100%... (mã hs shoe dẫn
hướng/ mã hs của shoe dẫn hướ) |
- Mã HS 84313120: Tời kéo tay hiệu
HITACHI không có model sức nâng dưới 1000kg đã qua sử dụng. Năm sản xuất:
2010-2014. Nước sản xuất: Nhật Bản.... (mã hs tời kéo tay hiệ/ mã hs của tời
kéo tay) |
- Mã HS 84313120: Cảm BiếnSensor step
E2B-M30LN30-WZ-C1 Dùng Cho Thang Cuốn Hàng Mới 100%... (mã hs cảm biếnsensor/
mã hs của cảm biếnsens) |
- Mã HS 84313120: Lược Comb plate-left
22Teeth L47312024A Dùng Cho Thang Cuốn Hàng Mới 100%... (mã hs lược comb
plate/ mã hs của lược comb pl) |
- Mã HS 84313120: Tay Vịn AF-OTIS800
escalator handrail L=60.70M Dùng Cho Thang Cuốn Hàng Mới 100%... (mã hs tay
vịn afotis/ mã hs của tay vịn afo) |
- Mã HS 84313120: Bước Của Bậc Thang Cuốn
Step moving walk FY-TB266 Dùng Cho Thang Cuốn Hàng Mới 100%... (mã hs bước
của bậc th/ mã hs của bước của bậc) |
- Mã HS 84313120: Kẹp Cáp M6 Dùng Cho
Thang Máy Hàng Mới 100%... (mã hs kẹp cáp m6 dùng/ mã hs của kẹp cáp m6 d) |
- Mã HS 84313120: Kẹp Rày T3 Dùng Cho
Thang Máy Hàng Mới 100%... (mã hs kẹp rày t3 dùng/ mã hs của kẹp rày t3 d) |
- Mã HS 84313120: Kẹp Rày T127-1/B Dùng
Cho Thang Máy Hàng Mới 100%... (mã hs kẹp rày t1271// mã hs của kẹp rày t127) |
- Mã HS 84313990: Rulo có bạc đạn dùng đỡ
dây băng tải, Model: TPBSN60-30, NSX: MISUMI, hàng mới 100%... (mã hs rulo có
bạc đạn/ mã hs của rulo có bạc) |
- Mã HS 84313990: Rulo trượt đỡ thiết bị
trượt trong hệ thống băng tải, Model: MRU6012-600W, NSX: CENTRAL, hàng mới
100%... (mã hs rulo trượt đỡ t/ mã hs của rulo trượt đ) |
- Mã HS 84313990: Đệm giảm chán, giúp
giảm chán khi nâng hạ trong hệ thống băng tải, Model: FD40*7, NSX: IMAO, hàng
mới 100%... (mã hs đệm giảm chán/ mã hs của đệm giảm chá) |
- Mã HS 84313990: Giảm chấn, giúp giảm
chấn khi nâng hạ trong hệ thống băng tải, Model: FWM-2530GBD-S, NSX:
FUJILATEX, hàng mới 100%... (mã hs giảm chấn giúp/ mã hs của giảm chấn g) |
- Mã HS 84313990: Đai tải bộ phận của
băng tải hoạt động liên tục vận chuyển bulong dùng cho dây chuyền tôi (không
đi kèm động cơ) (kích thước: 800mmx25mmx28m), bằng thép, Hàng mới 100%... (mã
hs đai tải bộ phận/ mã hs của đai tải bộ p) |
- Mã HS 84313990: Dầm ngang 400/34 dùng
cho thanh gạt máng cào sau SGZ 800/630, bằng sắt, kích thước (490x80x52)mm,
hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs dầm ngang 400/3/ mã hs của dầm ngang
40) |
- Mã HS 84313990: Lược chải xích dùng cho
máng cào trước SGZ 764/400; Mã hiệu: 146S01/020101,bằng sắt, kích thước
(420x400x240)mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs lược chải xích/ mã
hs của lược chải xí) |
- Mã HS 84313990: Tấm lưỡi của máng cào
SGZ 764/400 (bao gồm cả bu lông liên kết); Mã hiệu: 146S01/020102, kích thước
(720x370x52)mm, bằng sắt, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs tấm lưỡi
của má/ mã hs của tấm lưỡi của) |
- Mã HS 84314990: Cần của máy cẩu hiệu
HITACHI (năm sản xuất 2010-2012, model DRS150) đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật
Bản... (mã hs cần của máy cẩu/ mã hs của cần của máy) |
- Mã HS 84321000: Máy cày nông nghiệp đã
qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông
nghiệp,Hiệu-YANMAR,Model-FF245,Công suất-24,5HP, Năm sản xuất 2014.... (mã hs
máy cày nông ng/ mã hs của máy cày nông) |
- Mã HS 84321000: Máy cày dùng trong nông
nghiệp hiệu ISEKI TS3110, TL3201, TL2500, TL2700, YANMAR YM 2610, YM1820D,
FX22D, KUBOTA L1-24, ZL1-24, B1-14 đã qua sử dụng. năm sản xuất: 2010-2014.
Nước sản xuất: Nhật Bản... (mã hs máy cày dùng tr/ mã hs của máy cày dùng) |
- Mã HS 84322900: Máy xới đất từ dưới lên
dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA,HONDA 5.5-6.5HP, Sản xuất 2011 đã qua sử
dụng (hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)... (mã hs máy xới đất từ/ mã hs
của máy xới đất) |
- Mã HS 84322900: Máy xới đất cầm tay
hiệu Honda/yanmar 3-5hp năm sx 2010-2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy
xới đất cầm/ mã hs của máy xới đất) |
- Mã HS 84323100: Máy cấy loại cấy trực
tiếp không cần xới đất đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong
nông nghiệp,Hiệu-KUBOTA,Model-SPW48C,Công suất-4.3 HP, Năm sản xuất 2014....
(mã hs máy cấy loại cấ/ mã hs của máy cấy loại) |
- Mã HS 84331100: Máy cắt cỏ dùng cho bãi
cỏ, công viên, sân chơi thể thao hiệu STIHL, TOSHIBA, MITSUBISHI(năm sản xuất
2010-2012; model HD006) công suất 0,1 HP đã qua sử dụng... (mã hs máy cắt cỏ
dùng/ mã hs của máy cắt cỏ d) |
- Mã HS 84331100: Máy cắt cỏ hiệu ZENOAH
dùng làm nông, công suất 300W, năm sản xuất: 2012 (đã qua sử dụng)... (mã hs
máy cắt cỏ hiệu/ mã hs của máy cắt cỏ h) |
- Mã HS 84332000: Máy cắt cỏ hiệu
HONDA,OSHIWA 750-1000w, sản xuất 2013 đã qua sử dụng (hàng trực tiếp phục vụ
cho sản xuất)... (mã hs máy cắt cỏ hiệu/ mã hs của máy cắt cỏ h) |
- Mã HS 84332000: Máy cắt cỏ dùng trong
bãi cỏ và công viên HITACHI, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không
model, xuất xứ Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất
của doanh nghiệp... (mã hs máy cắt cỏ dùng/ mã hs của máy cắt cỏ d) |
- Mã HS 84332000: Máy cắt cỏ cầm tay hiệu
Echo/ryobi/komatsu 2hp năm sx 2010-2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cắt
cỏ cầm/ mã hs của máy cắt cỏ c) |
- Mã HS 84332000: Máy cắt cỏ chạy bằng
xăng đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông
nghiệp,Hiệu-ROBIN,Model-NB411,Công suất- 1.45 KW, Năm sản xuất 2014.... (mã
hs máy cắt cỏ chạy/ mã hs của máy cắt cỏ c) |
- Mã HS 84335100: Máy gặt đập liên hợp đã
qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông
nghiệp,Hiệu-ISEKI,Model-HFG447,Công suất-47 HP, Năm sản xuất 2014.... (mã hs
máy gặt đập liê/ mã hs của máy gặt đập) |
- Mã HS 84335200: Máy cắt lúa hiệu
KANEKO,(năm sản xuất 2010-2012, model MK600, 600D) đã qua sử dụng. Xuất sứ
Nhật Bản... (mã hs máy cắt lúa hiệ/ mã hs của máy cắt lúa) |
- Mã HS 84378059: Ống chuyển liệu bằng
khí cao áp. Thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, mới 100% (PRESSURE
PNEUMATIC CONVEYING LINE). Hàng thuộc mục 101 danh mục số 02/DM/HQHG.... (mã
hs ống chuyển liệu/ mã hs của ống chuyển l) |
- Mã HS 84378059: Máy tách khí và bột,
thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, mới 100%(DOSING WHEEL
MZDH-26/25-9). Model: MZDH-26/25-9. Hàng thuộc mục 102 danh mục số
02/DM/HQHG.... (mã hs máy tách khí và/ mã hs của máy tách khí) |
- Mã HS 84378059: Khóa khí dạng cánh khế,
thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, mới 100%(DISCHARGE AIRLOCK
MPSJ-36/38 PL). Model: MPSJ-36/38 PL. Hàng thuộc mục 107 danh mục số
02/DM/HQHG... (mã hs khóa khí dạng c/ mã hs của khóa khí dạn) |
- Mã HS 84378059: Vít tải cám mì, công
suất 24 t/h, thuộc danh mục làm sạch lúa mì và xay xát. Mới 100% (TUBULAR
SCREW CONVEYOR AHSG-160 WITH MOT). Model: AHSG-160. Hàng thuộc mục 103 danh
mục số 02/DM/HQHG... (mã hs vít tải cám mì/ mã hs của vít tải cám) |
- Mã HS 84378059: Lọc bụi dạng tay áo,
gồm 15 túi lọc dài 1,8m thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát. Mới
100%(HIGH PRESSURE-SMALL FILTER MVTB-15/18). Model: MVTB-15/18. Hàng thuộc
mục 98 danh mục số 02/DM/HQHG... (mã hs lọc bụi dạng ta/ mã hs của lọc bụi
dạng) |
- Mã HS 84378059: Sàng phân tách hạt lúa,
để tách các hạt lúa theo kích cỡ khác nhau, thuộc HT làm sạch lúa mì và xay
xát, mới 100%(NEW SIEVES FOR MTRC IN CLEANING SECTION). Hàng thuộc mục 95
danh mục số 02/DM/HQHG.... (mã hs sàng phân tách/ mã hs của sàng phân tá) |
- Mã HS 84378059: Sàng bột tinh, model:
MPAV-4, điện áp 400v/3pha của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 57 danh mục
03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs sàng bột tinh/ mã hs của sàng bột tin) |
- Mã HS 84378059: Sàng bột đơn, model:
MPAW-4, có 4 khoang sàng, điện áp 400v/3pha, của hệ thống phối trộn bột mì
thuộc mục 2 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs sàng bột đơn m/ mã hs
của sàng bột đơn) |
- Mã HS 84378059: Lọc bụi áp lực cao,
model: MVTB-4/8,có 4 túi lọc dài 0.8m, điện áp 24v của hệ thống phối trộn bột
mì thuộc mục 30 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs lọc bụi áp lực/ mã
hs của lọc bụi áp l) |
- Mã HS 84378059: Cân tự động, model:
MSDM-120, điện áp 24v, Công suất: 22 tấn/ giờ của hệ thống làm sạch lúa mì và
xay xát, thuộc mục 73 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs cân tự động mo/
mã hs của cân tự động) |
- Mã HS 84378059: Máy bắn và phân tách
hạt bằng ảnh quang học, công suất máy: 23 tấn/giờ của hệ thống làm sạch lúa
mì và xay xát, thuộc mục 35 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs máy bắn
và phân/ mã hs của máy bắn và p) |
- Mã HS 84378059: Xích tải lúa,công suất
máy: 23 tấn/giờ, động cơ: 1.1kw, model: AHKA-50 của hệ thống làm sạch lúa mì
và xay xát, thuộc mục 46.2 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs xích tải
lúacô/ mã hs của xích tải lúa) |
- Mã HS 84378059: Cảm biến báo mức dạng
que, chỉ nhựa poly, tín hiệu 0/4 đến 20mA, nguồn 24v; 0-20mA, của hệ thống
phối trộn bột mì thuộc mục 17 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs cảm
biến báo mứ/ mã hs của cảm biến báo) |
- Mã HS 84378059: Lọc bụi loại tay áo,
model: MVTA-104/24, số túi lọc: 104 túi, chiều dài túi lọc: 2.4m của hệ thống
làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 74 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%....
(mã hs lọc bụi loại ta/ mã hs của lọc bụi loại) |
- Mã HS 84378059: Khóa khí cho lọc bụi
dạng cánh khế, model: MPSN-25/23 PL, để phân tách bụi và không khí của hệ
thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 28 danh mục 02/DM/HQHG. Mới
100%... (mã hs khóa khí cho lọ/ mã hs của khóa khí cho) |
- Mã HS 84378059: Phễu xả đáy bin lúa,
model: MFVK-125, có t/dụng rung-xả nhiên liệu, đ/k cửa xả 125cm, của hệ thống
làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 114 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%....
(mã hs phễu xả đáy bin/ mã hs của phễu xả đáy) |
- Mã HS 84378059: Thiết bị đo và kiểm
soát lưu lượng lúa để kiểm soát lượng lúa đưa vào sx, model: MZAL-15 của hệ
thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 45 danh mục 02/DM/HQHG. Mới
100%... (mã hs thiết bị đo và/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 84378059: Thiết bị tách hình côn,
để tách bụi, tạp chất theo hình xoáy gió, công suất động cơ 15 kW của hệ
thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 27 danh mục 02/DM/HQHG. Mới
100%... (mã hs thiết bị tách h/ mã hs của thiết bị tác) |
- Mã HS 84378059: Vít tải lúa, model:
AHAS-400. Chiều dài: 4m. Chất liệu: Thép, kích thước động cơ: 5,5kW, thuộc hệ
thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 10 danh mục 02/DM/HQHG. Mới
100%.... (mã hs vít tải lúa mo/ mã hs của vít tải lúa) |
- Mã HS 84378059: Máy sàng tách đá,
model: MTCG-150/150, công suất sàng: 28 tấn/giờ, công suất động cơ: 0,75 KW
của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 25 danh mục 02/DM/HQHG.
Mới 100%... (mã hs máy sàng tách đ/ mã hs của máy sàng tác) |
- Mã HS 84378059: Thiết bị tách bụi,
model: MVSI-150,vật liệu: thép thường- sơn tĩnh điện, lắp đặt theo hệ thống
của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 31 danh mục 02/DM/HQHG.
Mới 100%... (mã hs thiết bị tách b/ mã hs của thiết bị tác) |
- Mã HS 84378059: Vít tải bột, model:
MNKA-50, công suất 36 t/h, điện áp 400v/3pha, chiều dài 12 m, công suất động
cơ 1,5kw của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 45 danh mục 03/DM/HQHG. Mới
100%.... (mã hs vít tải bột mo/ mã hs của vít tải bột) |
- Mã HS 84378059: Máy sàng làm sạch tạp
chất LAAB TAS 204A-4, bốn lớp sàng, điện áp 230/400V, model: LAAB TAS 204A-4
của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 7 danh mục 02/DM/HQHG. Mới
100%.... (mã hs máy sàng làm sạ/ mã hs của máy sàng làm) |
- Mã HS 84378059: Xích tải để chuyển lúa
vào Silo, công suất: 100t/h, chiều dài 50m, hàng thuộc hệ thống làm sạch lúa
mì và xay xát, thuộc mục 3 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%. CHAIN CONVEYOR
AHKG-100Z... (mã hs xích tải để chu/ mã hs của xích tải để) |
- Mã HS 84378059: Máy rung,
model:MFVK-125, kèm động cơ rung và phụ kiện đấu nối, mặt bích lắp đk 125cm,
vật liệu: thép của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 110 danh
mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs máy rung model/ mã hs của máy rung mo) |
- Mã HS 84378059: Thiết bị kiểm soát
lượng nước (thêm vào lúa trong quá trình gia ẩm), model:MOZH-1000-N,nguồn
điều khiển 24V của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 51 danh mục
02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs thiết bị kiểm s/ mã hs của thiết bị kiể) |
- Mã HS 84378059: Thiết bị đo lưu lượng
lúa tự động, model: MZAL-15, nguồn điện sử dụng: 24v, tín hiệu điều khiển 0/4
đến 20mA của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 17 danh mục
02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs thiết bị đo lưu/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 84378059: Sàng bột thô,
model:MPAV-8, công suất 3 tấn/h, điện áp 3 pha/400V, công suất động cơ:11kW,
số khoang sàng: 8 của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 87 danh
mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs sàng bột thô m/ mã hs của sàng bột thô) |
- Mã HS 84378059: Lọc bụi tay áo,
model:MVTA-104/24, phụ kiện đi kèm gồm 1 bộ giá đỡ cao 400mm và 1 phễu rung
xả liệu MFVK-125, của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 108 danh
mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs lọc bụi tay áo/ mã hs của lọc bụi tay) |
- Mã HS 84378059: Vít tải bột/cám, model:
AHSG-160,chiều dài: 5 m, chất liệu: thép, động cơ: 1.5 kW, điện áp 400v/3pha,
công suất: 24 tấn/h của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 18 danh mục
03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs vít tải bột/cám/ mã hs của vít tải bột/) |
- Mã HS 84388021: Máy bào da cá,Nhãn
hiệu: Cretel, Số Seri 64.60.00.29,Kích thước:110x80x60cm,Điện
thế:460V-50Hz.Năm sản xuất:2015.Hàng đã qua sử dụng.(NK trực tiếp để phục vụ
các hoạt động sản xuất của Doanh Nghiệp).... (mã hs máy bào da cán/ mã hs của
máy bào da c) |
- Mã HS 84399100: Dao ghiền dùng cho máy
sản xuất giấy- FDD600 Grinding Blade, hàng mới 100%... (mã hs dao ghiền dùng/
mã hs của dao ghiền dù) |
- Mã HS 84411010: Máy cắt giấy, Paper
cutting machine, 380V, Model:GQZK104 nhà sx:Zhejiang Daishi, hàng đã qua sử
dụng,năm sx 2017... (mã hs máy cắt giấy p/ mã hs của máy cắt giấy) |
- Mã HS 84412010: Máy làm túi giấy loại
có quai. Hiệu Sunhope, năm SX: 2019, Model SBH330B-5HD, Công suất: 14.5KW,
dòng điện 220V, 3 pha. hoạt động bằng điện. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới
100%... (mã hs máy làm túi giấ/ mã hs của máy làm túi) |
- Mã HS 84413010: Máy dùng trong sản xuất
thùng carton: Máy cột dây (220V). Hàng mới 100% (Hãng sản xuất: Chang
Yong)... (mã hs máy dùng trong/ mã hs của máy dùng tro) |
- Mã HS 84418010: Máy cột dây, năm sản
xuất: 2011, dùng trong ngành in, dùng trực tiếp sản xuất, không mua bán, hàng
đã qua sử dụng... (mã hs máy cột dây nă/ mã hs của máy cột dây) |
- Mã HS 84418010: Máy vô bìa, hiệu:
HORIZON, model: BQ-250P, năm sản xuất: 2011, dùng trong ngành in, dùng trực
tiếp sản xuất, không mua bán, hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy vô bìa hiệ/
mã hs của máy vô bìa) |
- Mã HS 84418010: Máy bế giấy tự động,
hiệu: IJIMA, model: BFP-1000S, năm sản xuất: 2012, dùng trong ngành in, dùng
trực tiếp sản xuất, không mua bán, hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy bế giấy
tự/ mã hs của máy bế giấy) |
- Mã HS 84423010: Thiết bị tạo khuôn in
cho vải (plate making machine), model: GT-FA3, hàng đã qua sử dụng, năm sản
xuất 2016... (mã hs thiết bị tạo kh/ mã hs của thiết bị tạo) |
- Mã HS 84425000: Khuôn in 8 lỗ bằng sắt
dùng in size quần áo trong ngành may mặc, kích thước 100*250*0.3 mm. Phụ kiện
của máy in tampon pad (ONE COLOR PAD PRINTER) 1 cái/1 mặt khuôn. Hàng mới
100%... (mã hs khuôn in 8 lỗ b/ mã hs của khuôn in 8 l) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
MP-10000288-D, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem mp/ mã hs của khuôn in
kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
DXSERIES-2951A, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem dx/ mã hs của khuôn in
kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
ALM65-10017281-C, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem al/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
ECS65-10020208-A, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem ec/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
AHM250-10009691-E, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem ah/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
CCB200-10013042-G, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem cc/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
CHD250-10015643-D, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem ch/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
CSERIES-2116N-BOT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem cs/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
ESERIES-3214K-BOT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem es/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
GCS265-10015962-B, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem gc/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
GSP500-10015017D0, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem gs/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
MFA350-10005584B0, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem mf/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
MHP650-10008686-D, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem mh/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
CASERIES-4568L-BOT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem ca/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
FCB100-10024871-03, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem fc/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
4200SERIES-D0660A00, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem 42/ mã hs của
khuôn in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
CBSERIES-D0334A00-BOT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem cb/ mã hs của
khuôn in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
GFR1K5-10006632H0-TOP, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem gf/ mã hs của
khuôn in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
SHP650-003-101866-01-15, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem sh/ mã hs của
khuôn in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM EMA212-P
PB80 065 07-BOT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem em/ mã hs của khuôn in
kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
10003257C1-MP, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem 10/ mã hs của khuôn in
kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
30-0130-002B0-MP-BOT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem 30/ mã hs của
khuôn in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM-
10014776A-CCM250-BOT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem 1/ mã hs của
khuôn in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
80-80005-04-BOT-CCM250, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem 80/ mã hs của
khuôn in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM FLEX
POWER-10002159-C1, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem fl/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM- 80-80002
ISS1-CCM250-BOT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem 8/ mã hs của khuôn in
kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM NÂNG HẠ
BẬC 10000088D1-MP, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem nâ/ mã hs của khuôn
in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM
HPD1K5-003-102365-03-01-BOT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem hp/ mã hs
của khuôn in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM-
P-PB80-101 ISS 4-RCL 175 BOT, HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem p/ mã hs
của khuôn in kem) |
- Mã HS 84425000: KHUÔN IN KEM HÀN HẠ BẬC
FLEX-POWER-10001309D1 (Step up), HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn in kem hà/ mã
hs của khuôn in kem) |
- Mã HS 84431600: Máy dùng trong ngành in
thùng carton:Máy in 4 màu flexo (380V), công suất: 27HP. Hàng đã qua sử dụng
(Hãng sản xuất:CHUN-LI MACHINERY CO.,LTD, Model:PS-120, số seri: 015, Năm sản
xuất: 2014... (mã hs máy dùng trong/ mã hs của máy dùng tro) |
- Mã HS 84431600: Máy in cuộn Flexo 9 màu
(mặt 5 màu và mặt 4 màu)- ROLL TO ROLL FLEXO PRINTING MACHINE WITH ACCESSORY,
model: OG800-RW954E, series: 19070213, năm SX: 2019 (1 bộ=1 cái tháo rời
thành 12 kiện), mới 100%... (mã hs máy in cuộn fle/ mã hs của máy in cuộn) |
- Mã HS 84431700: Máy in ống đồng 12 màu,
Model: DGE7280, GPNK: 7887/GP-CXBIPH ngày 20/12/2019. hàng mới 100%- Rotary
screen printing machine... (mã hs máy in ống đồng/ mã hs của máy in ống đ) |
- Mã HS 84433239: Máy in HP Laserjet Pro,
model: MFP M227, S/N: VNH4Y00635, tốc độ in: 28 tờ/ phút, hàng mới 100%...
(mã hs máy in hp laser/ mã hs của máy in hp la) |
- Mã HS 84433290: Máy in chữ lên sản phẩm
(in ngày tháng năm sản xuất), hàng mới 100% Coding machine jig... (mã hs máy
in chữ lên/ mã hs của máy in chữ l) |
- Mã HS 84433290: Máy in lụa (dùng để in
tên, model lên sản phẩm nhựa), hàng mới 100% Screen printing machine... (mã
hs máy in lụa dùn/ mã hs của máy in lụa) |
- Mã HS 84433290: Máy in nhiệt ZT410 (có
kết nối mạng, dùng để in tem mã vạch)... (mã hs máy in nhiệt zt/ mã hs của
máy in nhiệt) |
- Mã HS 84433940: MÁY IN RẬP TƯ ĐỘNG (IN
PHUN)\Model:SP-200, Công suất:47-63hz,115/230 VAC.(Nhập từ tờ
khai:66/NK/NĐT/I434 NGÀY 08/09/2009)... (mã hs máy in rập tư đ/ mã hs của máy
in rập t) |
- Mã HS 84440010: Máy cắt lông vải hiệu
suất cao, hàng tháo rời đồng bộ chi tiết phụ lục đính kèm, hàng mới 100%-
SHEARING MACHINE WITH ACCESSORIES, MODEL: RN300C... (mã hs máy cắt lông vả/
mã hs của máy cắt lông) |
- Mã HS 84452010: Máy kéo sợi PP, PE đa
chức năng. Mã hiệu MAH-300, công suất 300KW-380V. Hàng mới 100%... (mã hs máy
kéo sợi pp/ mã hs của máy kéo sợi) |
- Mã HS 84471210: Máy dệt kim tròn, có
đường kính trục cuốn trên 165mm, hoạt động bằng điện (KNITTING MACHINE),
model:DY-0014, hàng đã qua sử dụng, hàng tháo rời đồng bộ theo bảng kê đính
kèm, năm sản xuất 2015... (mã hs máy dệt kim trò/ mã hs của máy dệt kim) |
- Mã HS 84479010: Máy dệt dây lõi-
YTZ-8/6 CORD KNITTING MACHINE WITH NO BACKCREELS AND STANDARD SPARE PARTS.
Model: YTZ-8/6, nhãn hiệu: YITAI, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%, năm sx:
2019... (mã hs máy dệt dây lõi/ mã hs của máy dệt dây) |
- Mã HS 84479010: Máy dệt dây giày-
YTS-4/16 HIGH SPEED BRAIDING MACHINE WITH STANDARD SPARE PARTS (WITH
BOARD).Model: YTS-4/16, nhãn hiệu: YITAI, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%,
năm sx: 2019... (mã hs máy dệt dây già/ mã hs của máy dệt dây) |
- Mã HS 84483200: Phụ tùng máy dệt: Bộ
lắp đặt của máy kéo sợi Rotor (không nhãn hiệu). Part #: EL-765600896. Hàng
mới 100 %.... (mã hs phụ tùng máy dệ/ mã hs của phụ tùng máy) |
- Mã HS 84483900: thiết bị hộp gió hút
bông hàng đồng bộ tháo rời chi tiết phụ lục đính kèm-cotton sucking box
device-hàng mới 100%... (mã hs thiết bị hộp gi/ mã hs của thiết bị hộp) |
- Mã HS 84485900: Phe bộ phận của máy dệt
kim, 287007_SEEGERxINT d=62 DIN 472 UNI7437_seeger, hàng mới 100%... (mã hs
phe bộ phận của/ mã hs của phe bộ phận) |
- Mã HS 84502000: Máy giặt Whirlpool
3LWTW4815FW(15kg vải khô, cửa trên, tốc độ 12 vòng/phút, lồng xoay inox, có
đường nước nóng, không sấy, bộ điều khiển bằng cơ, 220V/50Hz/1Ph) dùng trong
phòng thí nghiệm- mới 100%... (mã hs máy giặt whirlp/ mã hs của máy giặt whi) |
- Mã HS 84509020: Top Cover 21 (Đế trên
của máy giặt 21)(đã sơn), mới 100%... (mã hs top cover 21 đ/ mã hs của top
cover 21) |
- Mã HS 84509020: Cover,Top(Mặt trên bằng
nhựa của máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs covertopmặt t/ mã hs của
covertopmặ) |
- Mã HS 84509020: Box Deteg 21(Hộp đựng
xà phòng của máy giặt 21)(đã sơn), mới 100%... (mã hs box deteg 21hộ/ mã hs
của box deteg 21) |
- Mã HS 84509020: Box,Detergent(Hộp đựng
xà phòng của máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs boxdetergenth/ mã hs
của boxdetergen) |
- Mã HS 84509020: Rear 1van(Tấm nhựa ốp
bên trên của máy giặt 21 1 van)(đã sơn), mới 100%... (mã hs rear 1vantấm n/
mã hs của rear 1vantấ) |
- Mã HS 84509020: Rear 2van(Tấm nhựa ốp
bên trên của máy giặt 21 2 van)(đã sơn), mới 100%... (mã hs rear 2vantấm n/
mã hs của rear 2vantấ) |
- Mã HS 84509020: Handle (Cabinet)(Tấm
tay cầm của cửa máy giặt cửa ngang)(đã sơn), mới 100%... (mã hs handle
cabinet/ mã hs của handle cabi) |
- Mã HS 84509020: Cabinet Red(Mặt trước
của máy giặt cửa ngang (bằng sắt))(đã sơn), mới 100%... (mã hs cabinet
redmặt/ mã hs của cabinet red) |
- Mã HS 84509020: Box,Detergent 23
(STS)(Hộp đựng xà phòng của máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs
boxdetergent 2/ mã hs của boxdetergen) |
- Mã HS 84509020: Panel,Front(Vỏ bảng
điều khiển bằng nhựa của máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs
panelfrontvỏ/ mã hs của panelfront) |
- Mã HS 84509020: Panel,Rear 1v(Tấm nhựa
ốp bên trên của máy giặt 23 1 van)(đã sơn), mới 100%... (mã hs panelrear 1vt/
mã hs của panelrear 1) |
- Mã HS 84509020: Panel,Rear 2v(Tấm nhựa
ốp bên trên của máy giặt 23 2 van)(đã sơn), mới 100%... (mã hs panelrear 2vt/
mã hs của panelrear 2) |
- Mã HS 84509020: Rear 23 (STS)(Tấm nhựa
ốp bên trên của máy giặt 23 2 van)(đã sơn), mới 100%... (mã hs rear 23 stst/
mã hs của rear 23 sts) |
- Mã HS 84509020: Decor,Side(Nắp đậy bằng
nhựa bên phải của cửa máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs decorsidenắp/
mã hs của decorsiden) |
- Mã HS 84509020: Front 21(Vỏ của bảng
điều khiển của máy giặt cửa trên 21inh)(đã sơn), mới 100%... (mã hs front
21vỏ của/ mã hs của front 21vỏ) |
- Mã HS 84509020: Cap,Softener(Tấm nắp
đậy của hộp chứa nước xả của máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs
capsoftenertấ/ mã hs của capsoftener) |
- Mã HS 84509020: Deco side L 21(Nắp đậy
bằng nhựa bên trái của cửa máy giặt 21)(Đã sơn), mới 100%... (mã hs deco side
l 21/ mã hs của deco side l) |
- Mã HS 84509020: Deco side R 21(Nắp đậy
bằng nhựa bên phải của cửa máy giặt 21)(Đã sơn), mới 100%... (mã hs deco side
r 21/ mã hs của deco side r) |
- Mã HS 84509020: Front 23 (STS)(Vỏ của
bảng điều khiển của máy giặt cửa trên 23 inh)(đã sơn), mới 100%... (mã hs
front 23 sts/ mã hs của front 23 st) |
- Mã HS 84509020: Deco Panel 21(Nắp đậy
bằng nhựa mặt trên phía sau của cửa máy giặt 21)(đã sơn), mới 100%... (mã hs
deco panel 21n/ mã hs của deco panel 2) |
- Mã HS 84509020: Cap,Softener 23
(STS)(Tấm nắp đậy của hộp chứa nước xả của máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%...
(mã hs capsoftener 23/ mã hs của capsoftener) |
- Mã HS 84509020: Cover,Top 23 (STS)(Nắp
đậy bằng nhựa bên phải đằng sau của máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs
covertop 23 s/ mã hs của covertop 23) |
- Mã HS 84509020: Decor,Panel 23(Nắp đậy
bằng nhựa mặt trên phía sau của cửa máy giặt 23)(Đã sơn), mới 100%... (mã hs
decorpanel 23/ mã hs của decorpanel) |
- Mã HS 84509020: Decor,Side L 23
(STS)(Nắp đậy bằng nhựa bên trái của cửa máy giặt 23 inh)(đã sơn), mới
100%... (mã hs decorside l 23/ mã hs của decorside l) |
- Mã HS 84509020: Decor,Side R 23
(STS)(Nắp đậy bằng nhựa bên phải của cửa máy giặt 23 inh)(đã sơn), mới
100%... (mã hs decorside r 23/ mã hs của decorside r) |
- Mã HS 84509020: Frame,Door(Outer)
Victor 2(Khung phía bên ngoài cửa máy giặt 27 inch Victor 2)(đã sơn), mới
100%... (mã hs framedooroute/ mã hs của framedooro) |
- Mã HS 84509020: Frame,Door 24(Khung
phía ngoài cửa máy giặt 24 inh bằng nhựa, màu luxury Silver)(đã sơn), mới
100%... (mã hs framedoor 24k/ mã hs của framedoor 2) |
- Mã HS 84512900: Máy sấy vải nhãn hiệu
Whirlpool 3LWED4815FW (15kg vải khô/lần, 220V/50Hz/1Ph) dùng trong phòng thí
nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs máy sấy vải nhã/ mã hs của máy sấy vải) |
- Mã HS 84514000: Máy giặt công nghiệp
cửa ngang, không có chức năng sấy, ký hiệu XTQ- 15, công suất 15kg/ mẻ, công
suất điện 1,5 kW. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất... (mã hs máy giặt
công n/ mã hs của máy giặt côn) |
- Mã HS 84514000: Máy nhuộm vải loại nhỏ,
hiệu: Tong Geng, model HAF-S2, công suất 0.75KW, sử dụng trong nhà máy dệt
nhuộm,dạng đồng bộ tháo rời. mới 100%... (mã hs máy nhuộm vải l/ mã hs của
máy nhuộm vả) |
- Mã HS 84514000: Máy nhuộm vải, hiệu:
Tong Geng, model HEAP-1-250, công suất 15KW, sử dụng trong nhà máy dệt
nhuộm,hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2018, hàng đồng bộ tháo rời. Cam kết
nhập về phục vụ sản xuất... (mã hs máy nhuộm vải/ mã hs của máy nhuộm vả) |
- Mã HS 84514000: Máy giặt vải YAMAMOTO
200KGS, dùng trong công nghiệp dệt may, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng;
không model, xuất xứ Nhật Bản-Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản
xuất của doanh nghiệp... (mã hs máy giặt vải ya/ mã hs của máy giặt vải) |
- Mã HS 84515000: Máy cuốn vải/ WINDING
MACHINE. Model: DJ2500. Nhãn hiệu: WUYANG. Hàng mới 100%... (mã hs máy cuốn
vải/ w/ mã hs của máy cuốn vải) |
- Mã HS 84515000: Máy trải vải/ UNCOILING
MACHINE. Model: TJ1800. Nhãn hiệu: WUYANG. Hàng mới 100%... (mã hs máy trải
vải/ u/ mã hs của máy trải vải) |
- Mã HS 84515000: Máy cắt NHC 14D, hàng
mới 100%... (mã hs máy cắt nhc 14d/ mã hs của máy cắt nhc) |
- Mã HS 84515000: Máy cắt dây đai vải
(ULTRASONIC PLASTIC WELDING MACHINE), model: 2020, hàng đã qua sử dụng, năm
sản xuất 2014... (mã hs máy cắt dây đai/ mã hs của máy cắt dây) |
- Mã HS 84515000: MÁY XẢ VẢI TỰ ĐỘNG
MODEL:SMR-1200,CÔNG SUẤT:8METTER/MINUTER,VOLTAGE:220V,1 PHASE.(Nhập từ tờ
khai:277NK/NĐT/I434 NGÀY 10/11/2008)... (mã hs máy xả vải tự đ/ mã hs của máy
xả vải t) |
- Mã HS 84515000: MÁY TRẢI-XẢ VẢI TỰ
ĐỘNG,MODEL:SMR-1572N, CÔNG SUẤT:8METTER/MINUTER, VOLTAGE:220V,1 PHASE,50/60
HZ.(Nhập từ tờ khai:268/NK/NĐT/I434 NGÀY 31/10/2008).... (mã hs máy trảixả
vải/ mã hs của máy trảixả) |
- Mã HS 84515000: Máy cắt, dùng trong
ngành công nghiệp may mặc, hiệu WINDA, mới 100%, model: WD-TC1509... (mã hs
máy cắt dùng t/ mã hs của máy cắt dùn) |
- Mã HS 84515000: Máy cắt lông vải và
linh kiện đồng bộ đi kèm hoạt động bằng điện, Nhãn hiệu: LAFER. MODEL:
CMI100. SERI: 10CM13236, 10CM13373, Năm sản xuất: 2018 (Mới 100%)... (mã hs
máy cắt lông vả/ mã hs của máy cắt lông) |
- Mã HS 84518000: Máy ép chất lỏng từ
vải/ PADDER. Model: ZN2500. Nhãn hiệu: WUYANG. Hàng mới 100%... (mã hs máy ép
chất lỏn/ mã hs của máy ép chất) |
- Mã HS 84518000: Máy xử lý làm bóng và
mịn vải/Polishing Machine. Nhãn hiệu WUYANG, model: TG2500. Hàng mới 100%....
(mã hs máy xử lý làm b/ mã hs của máy xử lý là) |
- Mã HS 84518000: Máy ép nhiệt dán nhãn
logo (HEAT TRANSFER MACHINE), model: RJ-901C-K1, công suất: 35-100W, hàng đã
qua sử dụng, năm sản xuất 2014... (mã hs máy ép nhiệt dá/ mã hs của máy ép
nhiệt) |
- Mã HS 84518000: Máy làm mểm vải và linh
kiện đồng bộ đi kèm hoạt động bằng điện. Nhãn hiệu: BIANCALANI, MODEL: AIRO
QUATTRO SL-BSL4XVBE. SERI: B130152, Năm sản xuất: 2018 (Mới 100%)... (mã hs
máy làm mểm vải/ mã hs của máy làm mểm) |
- Mã HS 84518000: Máy xới lông vải và
linh kiện đồng bộ đi kèm hoạt động bằng điện. Nhãn hiệu: LAFER. MODEL:
GRI124. SERI: 10GR13402;10GR13403;10GR13404;10GR13405;10GR13486, Năm sản
xuất: 2018. (Mới 100%)... (mã hs máy xới lông vả/ mã hs của máy xới lông) |
- Mã HS 84518000: Máy tự động trả vải,
hàng nhập nguyên cái, hàng mới 100%- Cloth removal machine, Model: 2000...
(mã hs máy tự động trả/ mã hs của máy tự động) |
- Mã HS 84518000: Máy xả tở vải tự động,
hàng nhập nguyên cái, hàng mới 100%- FABRIC RELEASING MACHINE, Model:
HS-300... (mã hs máy xả tở vải t/ mã hs của máy xả tở vả) |
- Mã HS 84518000: Máy nối biên vải tự
động, hàng nhập nguyên cái, hàng mới 100%- Trimming machine, Model:
HS-2500C-2600... (mã hs máy nối biên vả/ mã hs của máy nối biên) |
- Mã HS 84518000: Máy mở biên vải tự
động,hàng nhập nguyên cái, hàng mới 100%- FULL AUTOMATIC CUTTING CLOTH
SCUTCHING MACHINE, Model: HS-760D... (mã hs máy mở biên vải/ mã hs của máy mở
biên) |
- Mã HS 84518000: Máy ép nhiệt,(Nhãn
hiệu:WEIJIAN,Model:1526,Công suất:2.6KW,dòng điện: 220V,(Dùng để ép logo cho
balo,túi xách.),máy không tháo rời,mới 100%.... (mã hs máy ép nhiệtn/ mã hs
của máy ép nhiệt) |
- Mã HS 84518000: Máy cào lông, loại bỏ
lông xù trên mặt vải dệt, hàng tháo rời đồng bộ chi tiết phụ lục đính kèm,
hàng mới 100%- BRUSHING MACHINE WITH ACCESSORIES, MODEL: RN230... (mã hs máy
cào lông l/ mã hs của máy cào lông) |
- Mã HS 84522100: Máy may công nghiệp,
dùng cho may công nghiệp. công suất:750W/220V, model: YLK-2516, sản xuất năm:
2019, Mới 100%, do TQSX.... (mã hs máy may công ng/ mã hs của máy may công) |
- Mã HS 84522900: Máy may, dùng trong
ngành công nghiệp may mặc, hiệu WINDA, mới 100%, model:WD-T-XH-8040... (mã hs
máy may dùng t/ mã hs của máy may dùn) |
- Mã HS 84522900: Máy may kim công
nghiệp: kiểu CS-2180 (dùng để sản xuất giày dép) thuộc Tờ Khai: 133/NĐT ngày
19/03/2007, Phụ lục: 1 Mục; 1, Thuộc mục 01 đến 09 của HĐ 2019/12-HĐ-AL ngày
12/12/2019... (mã hs máy may kim côn/ mã hs của máy may kim) |
- Mã HS 84529099: Bàn lừa máy may-FEED
DOG ST-1452- 6.0MM... (mã hs bàn lừa máy may/ mã hs của bàn lừa máy) |
- Mã HS 84529099: Suốt máy
may-BOBBING-DPK-3-6-29 DPK-3-6-29... (mã hs suốt máy maybo/ mã hs của suốt
máy may) |
- Mã HS 84529099: Thuyền máy may vi
tính-BOBBIN CASE-SPS/A-1306 SPS/A1306-E22... (mã hs thuyền máy may/ mã hs của
thuyền máy m) |
- Mã HS 84529099: Mặt nguyệt máy may vi
tính-NEEDLE HOLE PLATE-SPS/A-1306-J40 SPS/A-1306-J40... (mã hs mặt nguyệt
máy/ mã hs của mặt nguyệt m) |
- Mã HS 84529099: Chân vịt máy
may-PRESSER FOOT SPS/F-1310 (C)-SPS/F-1310 (C) SPS/F-1310-D57 (S42845-001)(C)
(Suntech)... (mã hs chân vịt máy ma/ mã hs của chân vịt máy) |
- Mã HS 84529099: Chân vịt, bộ phận máy
may trần Yamato, bằng sắt, mới 100%... (mã hs chân vịt bộ ph/ mã hs của chân
vịt bộ) |
- Mã HS 84529099: Lưỡi gà kèm ốc chân
vịt, bộ phận máy may trần, bằng sắt, mới 100%... (mã hs lưỡi gà kèm ốc/ mã hs
của lưỡi gà kèm) |
- Mã HS 84532010: Máy dập
bằng,model:CH-321,Cs:375W,Năm sx:2014,Nsx:CHEN SHIN MACHINE CO.,LTD/After
Needing Rubbing Machine CH-321... (mã hs máy dập bằngmo/ mã hs của máy dập
bằng) |
- Mã HS 84532010: Máy lạng mouse
xốp,model:YM-7018D,Cs:1.01KW,Năm sx:2014,Nsx:NEW YU MING MACHINERY CO./FOAM
CUTTING MACHINE YM-7018D... (mã hs máy lạng mouse/ mã hs của máy lạng mou) |
- Mã HS 84532010: Máy lăn keo tự
động,model:HF-00268A,Cs:750W,Năm sx:2013,Nsx:KAO SEN ENTERPRISE CO./ELECTRON
AUTO SPREADS HAMMER MACHINE PT.DEANSHOES HF-00268A... (mã hs máy lăn keo tự/
mã hs của máy lăn keo) |
- Mã HS 84532010: Máy gia lưu thành hình
LJ-616L, nhãn hiệu Liang Qiang, 32KW, 380V, mới 100%, sx năm 2019, hoạt động
bằng điện dùng để gia nhiệt, lưu hóa thành hình giầy tăng cường độ bền của
giầy (1set=1 máy)... (mã hs máy gia lưu thà/ mã hs của máy gia lưu) |
- Mã HS 84543000: Máy đúc nhôm (tự động
đưa nhôm, dàn phun tự động, tay gắp sản phẩm tự động). Model: 66NT,điện áp
220V-70A-60HZ,pump motor 15HP. Hãng sx: Techmire. Hàng đã qua sử dụng. SX năm
2001... (mã hs máy đúc nhôm t/ mã hs của máy đúc nhôm) |
- Mã HS 84561100: Máy khắc Laser, model:
NL-TA-010, hàng mới: 100%, đồng bộ tháo rời gồm: máy chính: 01 cái, Bộ phận
hút bụi: 01 cái, ống dẫn bụi: 01 cái. Laser Marking System... (mã hs máy khắc
laser/ mã hs của máy khắc las) |
- Mã HS 84569090: Máy cắt thủy lực hiệu
Aizawa 3hp năm sx 2002-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cắt thủy lự/ mã hs
của máy cắt thủy) |
- Mã HS 84569090: Máy cắt dây EDM dùng để
gia công khuôn, model: Alpha-C400iA, No: P1324A253, dòng điện 3 pha 50/60 Hz,
nhãn hiệu: FANUC, điện áp: 220V/10KW, hàng đã qua sử dụng, xuất xứ Japan, năm
sản xuất 2013... (mã hs máy cắt dây edm/ mã hs của máy cắt dây) |
- Mã HS 84571090: MÁY CẮT GỌT TỔNG HỢP
DẠNG ĐỨNG (M.A25), đã qua sd, (Mục 20 TK 1277)... (mã hs máy cắt gọt tổn/ mã
hs của máy cắt gọt) |
- Mã HS 84581110: Máy tiện kim loại hiệu
Akebono 1hp năm sx 2001-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy tiện kim lo/ mã hs
của máy tiện kim) |
- Mã HS 84581190: Máy tiện ngang điều
khiển số, Model: CA6140A, hiệu SHENYANG, công suất 5.5kw dùng để sản xuất kim
loại, hàng đã qua sử dụng, năm SX 2012.... (mã hs máy tiện ngang/ mã hs của
máy tiện nga) |
- Mã HS 84581190: Máy tiện kim loại hiệu
MORISEIKI MV-45, MS-850, TAKISAWA TAL-460 loại điều khiển số đã qua sử dụng.
Năm sản xuất: 2010-2012. Nước sản xuất: Nhật Bản.... (mã hs máy tiện kim lo/
mã hs của máy tiện kim) |
- Mã HS 84581990: Máy tiện CNC bán kính
tiện trên 300 mm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công
trình,Hiệu-CHUBU KOKI,Model-CLL 1000-No1033,Công suất-11kW, Năm sản xuất
2014.... (mã hs máy tiện cnc bá/ mã hs của máy tiện cnc) |
- Mã HS 84589100: Máy tiện kim loại điều
khiển số CNC KAWASAKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2010, hàng đã
qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; cam kết nhập khẩu phục vụ trực
tiếp sản xuất của DN... (mã hs máy tiện kim lo/ mã hs của máy tiện kim) |
- Mã HS 84589100: Máy tiện số kim loại
YAMAZAKI MAZAK QT-20 NO-137887 tâm cao <300 mm, dùng phục vụ sản xuất, năm
sản xuất: 2012. Model: QT-20, đã qua sử dụng... (mã hs máy tiện số kim/ mã hs
của máy tiện số) |
- Mã HS 84589910: Máy tiện CNC bán kính
tiện dưới 300 mm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công
trình,Hiệu-TAKISAWA 550,Model-TSL,Công suất-8kW, Năm sản xuất 2014.... (mã hs
máy tiện cnc bá/ mã hs của máy tiện cnc) |
- Mã HS 84589910: Máy tiện tốc độ chính
xác cao dùng trong công nghiệp, nhãn hiệu: TMT, model: HL-430x760, công suất:
5HP, bán kính tiện: 150MM. Hàng mới 100%... (mã hs máy tiện tốc độ/ mã hs của
máy tiện tốc) |
- Mã HS 84589990: Máy tiện kim loại hiệu
MITSUBISHI 10.5HP,sản xuất 2011 đã qua sử dụng (hàng trực tiếp phục vụ cho
sản xuất)... (mã hs máy tiện kim lo/ mã hs của máy tiện kim) |
- Mã HS 84589990: Máy tiện bằng cơ (Máy
gia công kim loại). Nhãn hiệu: JIN DA; P: 2.2KW. Size: (190*60*120)MM. Hàng
đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016.... (mã hs máy tiện bằng c/ mã hs của máy
tiện bằn) |
- Mã HS 84592100: Máy khoan xuyên tâm
điều khiển số, model: HC-800, hiệu HUENCHEN, công suất 1.5kw, dùng để sản
xuất kim loại, hàng đã qua sử dụng năm SX 2016... (mã hs máy khoan xuyên/ mã
hs của máy khoan xu) |
- Mã HS 84592910: Máy khoan kim loại hiệu
OKUMA 10.5HP,sản xuất 2011 đã qua sử dụng (hàng trực tiếp phục vụ cho sản
xuất)... (mã hs máy khoan kim l/ mã hs của máy khoan ki) |
- Mã HS 84592910: Máy khoan phay kết hợp,
Table drilling and milling machine,380V,Model:ZXL-16 nhà sản xuất:Tengzhou
huali machinery factory, hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã hs máy khoan phay/
mã hs của máy khoan ph) |
- Mã HS 84592910: Máy khoan để bàn, Bench
drilling machine,380V,Model:Z516 nhà sản xuất:Jiangsu dongcheng
electromechanical tools co. LTD, hàng đã qua sử dụng,năm sx 2017... (mã hs
máy khoan để bà/ mã hs của máy khoan để) |
- Mã HS 84592910: Máy khoan bàn hiệu
IKEDA(năm sản xuất 2010-2012, model ACE9) đã qua sử dụng Xuất sứ Nhật Bản...
(mã hs máy khoan bàn h/ mã hs của máy khoan bà) |
- Mã HS 84592910: Máy khoan hướng tâm
dùng trong công nghiệp, nhãn hiệu TPR, model: TPR-720A, hoạt động bằng điện:
380V. Hàng mới 100%... (mã hs máy khoan hướng/ mã hs của máy khoan hư) |
- Mã HS 84592910: Máy khoan đá loại cố
định- Hiệu DCA- Model: AZZ250- Công suất: 3800W- Hàng mới 100%... (mã hs máy
khoan đá lo/ mã hs của máy khoan đá) |
- Mã HS 84592910: MÁY KHOAN ĐỨNG (Mục 1
TK 1908)... (mã hs máy khoan đứng/ mã hs của máy khoan đứ) |
- Mã HS 84593910: Máy phay kim loại HOWA
1H NO-67044 1971, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012. Model: 1H, đã
qua sử dụng... (mã hs máy phay kim lo/ mã hs của máy phay kim) |
- Mã HS 84595910: Máy chấn tôn hiệu ORII
LCC04HB4 đã qua sử dụng. Năm sản xuất: 2010. Nước sản xuất: Nhật Bản.... (mã
hs máy chấn tôn hi/ mã hs của máy chấn tôn) |
- Mã HS 84595910: Máy phay kim loại.Hiệu
ZHONG RUO. Model 1580 (380V/50HZ/7.5KW), hoạt động bằng điện, không điều
khiển số, dùng để phay kim loại (1cái=1bộ), sản xuất: 2019, mới 100%... (mã
hs máy phay kim lo/ mã hs của máy phay kim) |
- Mã HS 84596910: Máy phay HOWA, sản xuất
năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan; cam kết
nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs máy phay
howa/ mã hs của máy phay how) |
- Mã HS 84596910: Máy phay kim loại đã
qua sử dụng hoạt động bằng điện tốc độ trục chính 4000 rpm dùng phục vụ trực
tiếp sản xuất trong công nghiệp,Hiệu-OKUMA,Model-HOWA MILLAC 3VA,Công suất-
19KVA, NămSX 2014.... (mã hs máy phay kim lo/ mã hs của máy phay kim) |
- Mã HS 84596910: Máy phay hiệu IWADA
(năm sản xuất 2010-2012, model TS66D) đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật Bản... (mã
hs máy phay hiệu i/ mã hs của máy phay hiệ) |
- Mã HS 84596910: Máy phay đứng ngang,
MODEL: PBM-GEVS500A, Xuất xứ: Đài Loan, NSX: Phoebus machinary Inc, Kích
thước máy: 2070x1900x2600 mm, mới 100%.... (mã hs máy phay đứng n/ mã hs của
máy phay đứn) |
- Mã HS 84597010: Máy cắt ren ống sắt,
model: MQD3220C, hiệu JINFENG, công suất 0.75kw, dùng để sản xuất kim loại,
hàng đã qua sử dụng năm SX 2019.... (mã hs máy cắt ren ống/ mã hs của máy cắt
ren) |
- Mã HS 84601900: Máy mài cầm tay hiệu
STIHL, SHINDAIWA, TOSHIBA, MITSUBISHI (năm sản xuất 2010-2012, Model SS6 SS8)
đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật Bản... (mã hs máy mài cầm tay/ mã hs của máy mài
cầm) |
- Mã HS 84601900: Máy mài ECONOMY, sản
xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan; cam
kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs máy mài
economy/ mã hs của máy mài econ) |
- Mã HS 84601900: Máy mài hiệu OKAMOTO
(năm sản xuất 2010-2012, model TMO320) đã qua sử dụng Xuất sứ Nhật Bản... (mã
hs máy mài hiệu ok/ mã hs của máy mài hiệu) |
- Mã HS 84601900: Máy mài kim loại không
hiệu 1hp năm sx 2002-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy mài kim loạ/ mã hs của
máy mài kim) |
- Mã HS 84601900: Máy mài dùng để mài
phẳng khuôn, model: YGS-65A, điện áp 380v, 50hz, nhãn hiệu: Youil Grinding
Machine Co.,Ltd, xuất xứ korea, hàng mới 100%... (mã hs máy mài dùng để/ mã
hs của máy mài dùng) |
- Mã HS 84602910: Máy mài
HIL-G351(6"), 410W, 210V, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%... (mã hs
máy mài hilg35/ mã hs của máy mài hil) |
- Mã HS 84602910: Máy mài kim loại đã qua
sử dụng đường kính đá mài 180 mm dùng trực tiếp phục vụ sản xuất trong công
nghiệp hoạt động bằng điện,Hiệu- NICCO,Model-NSG-550B,Công suất-0.75kW, Năm
sản xuất 2014.... (mã hs máy mài kim loạ/ mã hs của máy mài kim) |
- Mã HS 84602910: Máy mài bề mặt da.
Model: MP365. Công suất: 70KW, điện áp 380V Hsx: Zhanyi Machinery CO.,LTD.
Năm sản xuất: 2017. Hàng đã qua sử dụng.... (mã hs máy mài bề mặt/ mã hs của
máy mài bề m) |
- Mã HS 84602910: Máy mài bàn trục đứng
và tủ điện kèm theo, Floor type grinder, 380V, Model:MQ3025 nhà sx:Jiangsu
dongcheng electromechanical tools co. LTD, đã qua sử dụng,năm sx 2015... (mã
hs máy mài bàn trụ/ mã hs của máy mài bàn) |
- Mã HS 84609010: Máy làm bóng bề mặt da.
Model: G0ZZINI. Công suất: 3KW, điện áp 380V. Hsx: Zhanyi Machinery CO.,LTD.
Năm sản xuất: 2017. Hàng đã qua sử dụng.... (mã hs máy làm bóng bề/ mã hs của
máy làm bóng) |
- Mã HS 84609010: Máy mài 2 đá dùng trong
công nghiệp, nhãn hiệu: CHENG CHANG, công suất: 1/2HP, hoạt động bằng điện
220V, vòng xoay: 60/50. Hàng mới 100%... (mã hs máy mài 2 đá dù/ mã hs của
máy mài 2 đá) |
- Mã HS 84609010: Máy mài dạng bút, điện
áp 220V, dùng để mài các vật liệu kim loại, mới 100%... (mã hs máy mài dạng
bú/ mã hs của máy mài dạng) |
- Mã HS 84612010: Máy xọc kim loại hiệu
Nakabo 1hp năm sx 2002-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy xọc kim loạ/ mã hs
của máy xọc kim) |
- Mã HS 84615010: Dụng cụ và đồ nghề máy
cắt, máy mài cầm tay, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012, không model,
đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ và đồ n/ mã hs của dụng cụ và đ) |
- Mã HS 84615010: Máy Cắt Kim Loại đã qua
sử dụng dùng trực tiếp phục vụ sản xuất trong công nghiệp hoạt động bằng
điện,Hiệu-DAITO,Model-ST4565,Công suất-3.7 KW, Năm sản xuất 2014.... (mã hs
máy cắt kim loạ/ mã hs của máy cắt kim) |
- Mã HS 84615010: Máy cắt sắt bàn,
Abrasive cutting off machine và tủ điện kèm theo,380V,Model:YE2-100L-2 nhà
sx:Jiangsu dongcheng electromechanical tools co. LTD, hàng đã qua sử dụng,năm
sx 2017... (mã hs máy cắt sắt bàn/ mã hs của máy cắt sắt) |
- Mã HS 84615010: Máy cưa kim loại hiệu
Ryobi 1hp năm sx 2001-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cưa kim loạ/ mã hs
của máy cưa kim) |
- Mã HS 84615010: Máy cắt hiệu PANAPOWER,
TOKIWA, HEIAN, SHODA (năm sản xuất 2010-2012, model PP150, TS16, H250, SM123)
đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật Bản... (mã hs máy cắt hiệu pa/ mã hs của máy cắt
hiệu) |
- Mã HS 84615010: Máy cắt hiệu IWADA (năm
sản xuất 2010-2012, model IDA115) đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật Bản... (mã hs
máy cắt hiệu iw/ mã hs của máy cắt hiệu) |
- Mã HS 84615010: Máy cắt dây ROBUCUT
OIA, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012, không model, đã qua sử
dụng... (mã hs máy cắt dây rob/ mã hs của máy cắt dây) |
- Mã HS 84615010: Máy cắt dây thước, hoạt
động bằng điện,phục vụ sản xuất thước cuộn, Nhãn hiệu: WEIAN, Model:
WA-4in1-4, Công suất: 10 KW.Sx năm 2018.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cắt
dây thư/ mã hs của máy cắt dây) |
- Mã HS 84615010: Máy cưa vòng dùng trong
công nghiệp, nhãn hiệu: WAY TRAIN, model: UE-916A,công suất: 1.5HP, hoạt động
bằng điện 220V. Hàng mới 100%... (mã hs máy cưa vòng dù/ mã hs của máy cưa
vòng) |
- Mã HS 84615010: Máy cắt nhôm 2 đầu.
Model: JIH-T5, nhà sản xuất: JIH-I MACHINERY CO.,LTD. Công suất: 5x2HP. Điện
áp: 380v, Sản xuất năm 2017, Hàng đã qua sử dụng.... (mã hs máy cắt nhôm 2/
mã hs của máy cắt nhôm) |
- Mã HS 84615010: MÁY CẮT SẮT DÙNG ĐIỆN,
MODEL: XH-800, NHÃN HIỆU ETOP, CÔNG SUẤT 2400W- 220V/50HZ, HÀNG MỚI 100%...
(mã hs máy cắt sắt dùn/ mã hs của máy cắt sắt) |
- Mã HS 84619019: Máy cắt thép
220V1.5Kw.Thương hiệu AAC.Model:SPS1115G-J-01.Sản xuất năm 2019.Hàng đã qua
sử dụng.... (mã hs máy cắt thép 22/ mã hs của máy cắt thép) |
- Mã HS 84619019: Máy cắt tự động,dùng để
cắt thép.220V1.5Kw.Thương hiệu AAC.Model:SPS1217H06-J-27.Sản xuất năm
2019.Hàng đã qua sử dụng.... (mã hs máy cắt tự động/ mã hs của máy cắt tự đ) |
- Mã HS 84619019: Máy mài góc Makita
9553B, Hàng mới 100%... (mã hs máy mài góc mak/ mã hs của máy mài góc) |
- Mã HS 84621010: Máy dập OKOMOTO, công
suất 5.1KW, năm sản xuất: 2010 (đã qua sử dụng), dùng sản xuất máy công
cụ.... (mã hs máy dập okomoto/ mã hs của máy dập okom) |
- Mã HS 84622910: Máy uốn kim loại hoạt
động bằng điện đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công
trình,Hiệu- TOYO,Model-B32,Công suất- 2.2KW, Năm sản xuất 2014.... (mã hs máy
uốn kim loạ/ mã hs của máy uốn kim) |
- Mã HS 84622910: Máy cắt laser (hàng
đồng bộ tháo rời cho tiện việc xếp dỡ vận chuyển), Laser platemaker, 380V,
Model:2818 nhà sx:Hangzhou Anglo-American technology co. LTD, hàng mới
100%,năm sx 2019... (mã hs máy cắt laser/ mã hs của máy cắt lase) |
- Mã HS 84622910: Máy ép kim loại ITPAC,
sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan;
cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs máy
ép kim loại/ mã hs của máy ép kim l) |
- Mã HS 84622910: Máy ép thủy lực (Máy
gia công kim loại). Nhãn hiệu: JIN DA; Model: 50T; P: 3KW. Size:
(95*95*135)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016.... (mã hs máy ép thủy
lực/ mã hs của máy ép thủy) |
- Mã HS 84622910: Máy ép nhựa ITPAC, sản
xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan; cam
kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs máy ép
nhựa itp/ mã hs của máy ép nhựa) |
- Mã HS 84622910: Máy đột dập dùng gia
công kim loại. Nhãn hiệu: AMADA, Model: A34; P:13 KW, AC: 220V.
Size:(4000*2200*2100) MM. Hàng đã qua sử dụng.Năm sản xuất 2016.... (mã hs
máy đột dập dùn/ mã hs của máy đột dập) |
- Mã HS 84622910: Máy uốn ống mini (Máy
gia công kim loại). Nhãn hiệu: BOHAI; Model: 125/3200; P: 5.5 KW; AC: 220 V.
Size: (3200*1500*2400)MM.Hàng đã qua sử dụng.Năm sản xuất 2016.... (mã hs máy
uốn ống min/ mã hs của máy uốn ống) |
- Mã HS 84623910: Máy xén nguyên liệu sản
xuất vỏ, ruột xe, tháo rời gồm-Máy chính-TRIMMING MACHINE PW-1620, Dao xén
dạng đĩa-COLLECTION PLATE, Đồng hồ đo áp lực-PRESSURE GAUGE (mới 100%)... (mã
hs máy xén nguyên/ mã hs của máy xén nguy) |
- Mã HS 84623910: Máy dập kim loại không
hiệu 1hp năm sx 2010-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy dập kim loạ/ mã hs của
máy dập kim) |
- Mã HS 84623910: Máy xén kim lọai ITPAC,
sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan;
cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs máy
xén kim lọa/ mã hs của máy xén kim) |
- Mã HS 84623910: Máy chấn kim loại
AMADA, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản-
Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã
hs máy chấn kim lo/ mã hs của máy chấn kim) |
- Mã HS 84623910: Máy ép kim loại ITPAC,
sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan;
cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs máy
ép kim loại/ mã hs của máy ép kim l) |
- Mã HS 84623910: Máy ép thủy lực hiệu
AIWATA NCP-55, SHINOHARA 50AC, KOMATSU OBS110-2 đã qua sử dụng. Năm sản xuất:
2010-2014. Nước sản xuất: Nhật Bản.... (mã hs máy ép thủy lực/ mã hs của máy
ép thủy) |
- Mã HS 84624100: MÁY ĐỘT,DẬP,THỦY LỰC
THÉP TẤM CNC, MODEL: CPD104 (CPD104 CNC PLATE PUNCHING MARKING DRILLING
MACHINE),TỔNG CÔNG SUẤT: 28 KW, HÀNG MỚI 100 %, CÓ C/O E: 171219
E197275545490003, CATALOGUE ĐÍNH KÈM)... (mã hs máy độtdậpthủ/ mã hs của máy
độtdập) |
- Mã HS 84624910: Máy chấn (đột dập kim
loại) không có điều khiển số đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất
trong công nghiệp,Hiệu-AMADA,Model-S94C,Công suất-5.5kW, Năm sản xuất
2014.... (mã hs máy chấn đột d/ mã hs của máy chấn độ) |
- Mã HS 84624910: Máy đột kim loại hiệu
Amada 1hp năm sx 2002-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đột kim loạ/ mã hs
của máy đột kim) |
- Mã HS 84624910: Máy dập kim loại SATO,
dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012. Model: AM701, đã qua sử dụng...
(mã hs máy dập kim loạ/ mã hs của máy dập kim) |
- Mã HS 84624910: Máy đột dập (Máy gia
công kim loại). Nhãn hiệu: HUSHUAI; Model: J23-12T; P: 2.2 KW; AC: 220 V.
Size: (1000*750*1400)MM. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2015... (mã hs máy
đột dập má/ mã hs của máy đột dập) |
- Mã HS 84624910: Máy đột dập dùng để gia
công kim loại-Punch press, model: J16-21, công suất:160kw, nhãn hiệu:
HONGXING. Hàng mới 100%... (mã hs máy đột dập dùn/ mã hs của máy đột dập) |
- Mã HS 84629950: Máy uốn kim loại hiệu
OGURA 2.5HP,sản xuất 2012 đã qua sử dụng (hàng trực tiếp phục vụ cho sản
xuất)... (mã hs máy uốn kim loạ/ mã hs của máy uốn kim) |
- Mã HS 84629950: Máy chấn kim loại hiệu
Amada 1hp năm sx 2002-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy chấn kim lo/ mã hs
của máy chấn kim) |
- Mã HS 84629950: Máy dập ốc vít (máy gia
công kim loại). Nhãn hiệu: JIN DA; P: 7.5KW. Size: (300*150*150)MM. Hàng đã
qua sử dụng. Năm sản xuất 2016.... (mã hs máy dập ốc vít/ mã hs của máy dập
ốc v) |
- Mã HS 84629950: Máy tán đinh (BUTTON
SEWING MACHINE), model: 206, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2017... (mã hs
máy tán đinh b/ mã hs của máy tán đinh) |
- Mã HS 84632010: Máy lăn ren (Máy gia
công kim loại). Nhãn hiệu: JIN DA; Model: 3/16; P: 2.2KW. Size:
(160*110*145)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016.... (mã hs máy lăn
ren má/ mã hs của máy lăn ren) |
- Mã HS 84632010: Máy lăn ren 2 đầu-
Rolling machine, Model:MP 002, nhãn hiệu SAKAMURA, công suất 7.5 Kw/h, kích
thước (1870 X 1200 X 1540) mm. Năm sản xuất: 2011. Hàng đã qua sử dụng... (mã
hs máy lăn ren 2 đ/ mã hs của máy lăn ren) |
- Mã HS 84639010: Máy tán đinh, hoạt động
bằng điện, Nhãn hiệu: CHIAOSTW, Model: JS-721, Công suất: 0.18 KW.Sx năm
2016.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy tán đinh h/ mã hs của máy tán đinh) |
- Mã HS 84649010: Máy CNC siêu tốc dùng
để gia công mài bề ngoài bản tấm kính model JTGK-500E, điện áp 380V, 9.5Kw,
nhà sx: Kejie Machinery Automation co., Ltd, năm sx 2014, hàng đã qua sử
dụng... (mã hs máy cnc siêu tố/ mã hs của máy cnc siêu) |
- Mã HS 84649020: Máy cắt gạch men loại
để bàn, hoạt động bằng tay, không dùng điện, kích thước (80x24x15)cm, hiệu
KEN, mới 100%... (mã hs máy cắt gạch me/ mã hs của máy cắt gạch) |
- Mã HS 84651000: Máy liên hợp gỗ hiệu
Makita 1hp năm sx 2001-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy liên hợp gỗ/ mã hs
của máy liên hợp) |
- Mã HS 84651000: Máy gia công gỗ công
suất 2KW, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012, không model, đã qua sử
dụng... (mã hs máy gia công gỗ/ mã hs của máy gia công) |
- Mã HS 84659120: Máy cắt 2 đầu (máy gia
công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: MA SHI; Model: MJ123; P: 6KW; AC: 220V.
Size: (2700*1200*700)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã hs máy
cắt 2 đầu/ mã hs của máy cắt 2 đầ) |
- Mã HS 84659120: Máy cưa tay (máy gia
công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: JIA XING; Model: MJ-640; P: 3KW; AC: 220V.
Size: (1100*900*700)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã hs máy
cưa tay má/ mã hs của máy cưa tay) |
- Mã HS 84659120: Máy cắt gỗ (máy gia
công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: ZHUO LONG; Model: FJ-01; P: 5.5KW; AC: 220V.
Size: (700*700*1300)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã hs máy
cắt gỗ máy/ mã hs của máy cắt gỗ) |
- Mã HS 84659120: Máy cưa đa năng (máy
gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: JIA XING; Model: B002; P: 3KW; AC: 220V.
Size: (700*800*750)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã hs máy
cưa đa năng/ mã hs của máy cưa đa n) |
- Mã HS 84659120: Máy cưa lọng bàn (máy
gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: TAI ZHAN; Model: TB-28; P: 3KW; AC:
220V. Size: (1400*630*2100)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã
hs máy cưa lọng bà/ mã hs của máy cưa lọng) |
- Mã HS 84659120: Máy cắt 2 đầu 1m8 (máy
gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: TAI ZHAN; Model: MS-226; P: 6KW; AC:
220V. Size: (2700*1200*700)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã
hs máy cắt 2 đầu 1/ mã hs của máy cắt 2 đầ) |
- Mã HS 84659120: Máy cưa nhiều lưỡi (máy
gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: DE YI; Model: RS-250B; P: 22KW; AC:
220V. Size: (1400*1400*1500)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã
hs máy cưa nhiều l/ mã hs của máy cưa nhiề) |
- Mã HS 84659120: Máy cưa bàn trượt gỗ
(máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: OU DUAN DUO; Model: WA8; P: 5.5KW;
AC: 220V. Size: (3200*1200*900)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016...
(mã hs máy cưa bàn trư/ mã hs của máy cưa bàn) |
- Mã HS 84659120: Máy cưa lưỡi trên (máy
gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: ZHAN CHANG; Model: CS-769; P: 7.5KW; AC:
220V. Size: (1600*1150*1400)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã
hs máy cưa lưỡi tr/ mã hs của máy cưa lưỡi) |
- Mã HS 84659120: Máy cắt 2 đầu 4 trục
1m2 (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: JIA CHONG; Model: MS-224; P:
12KW; AC: 220V. Size: (2000*1300*700)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất
2016... (mã hs máy cắt 2 đầu 4/ mã hs của máy cắt 2 đầ) |
- Mã HS 84659120: Máy cắt gỗ hiệu Showa
1hp năm sx 2001-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cắt gỗ hiệu/ mã hs của máy
cắt gỗ h) |
- Mã HS 84659120: Máy cắt gỗ không hiệu
1hp năm sx 2001-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cắt gỗ khôn/ mã hs của máy
cắt gỗ k) |
- Mã HS 84659120: Máy cắt CNC (máy gia
công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: XINGLONG; Model: CNC-K2; P: 19 KW. Size:
(3800*2200*2150)MM. Hàng mới 100%... (mã hs máy cắt cnc má/ mã hs của máy cắt
cnc) |
- Mã HS 84659120: Máy cắt CNC(máy gia
công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: XINGLONG; Model: CNC-ZDL; P: 19 KW. Size:
(3800*2200*2150)MM. Hàng mới 100%... (mã hs máy cắt cncmáy/ mã hs của máy cắt
cnc) |
- Mã HS 84659120: Máy cắt gỗ theo chiều
ngang(Máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: XINGLONG. P: 3 KW. AC: 380V;
Size:(1500*1200*850) MM. Hàng mới 100%... (mã hs máy cắt gỗ theo/ mã hs của
máy cắt gỗ t) |
- Mã HS 84659220: Máy bào thẩm gỗ (máy
gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: YONG XING; Model: MB524; P: 3KW; AC:
220V. Size: (2000*500*850)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã
hs máy bào thẩm gỗ/ mã hs của máy bào thẩm) |
- Mã HS 84659220: Maý bào cuốn 500MM (máy
gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: QIANG JING; Model: J9-500; P: 3KW; AC:
220V. Size: (800*700*1100)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã
hs maý bào cuốn 50/ mã hs của maý bào cuốn) |
- Mã HS 84659220: Máy phay gỗ cầm tay đã
qua sử dụng hoạt động bằng điện dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công
trình,Hiệu-Makita,Model-RP0900,Công suất- 900W, Năm sản xuất 2014.... (mã hs
máy phay gỗ cầm/ mã hs của máy phay gỗ) |
- Mã HS 84659220: Máy bào gỗ hiệu Minami
1hp năm sx 2001-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy bào gỗ hiệu/ mã hs của máy
bào gỗ h) |
- Mã HS 84659220: Máy bào gỗ không hiệu
1hp năm sx 2001-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy bào gỗ khôn/ mã hs của máy
bào gỗ k) |
- Mã HS 84659220: Máy gia công gỗ bằng
cách bào gỗ hai bên. Nhãn hiệu: GAO HENG; Model: SMP200 P:9.68 KW; AC: 380V.
Size: (1000*1500*1800) MM. Hàng mới 100%... (mã hs máy gia công gỗ/ mã hs của
máy gia công) |
- Mã HS 84659310: Máy chà nhám rung (máy
gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: YING CAI; Model: HC-48; P: 3KW; AC:
220V. Size: (2100*800*1000)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã
hs máy chà nhám ru/ mã hs của máy chà nhám) |
- Mã HS 84659310: Máy chà nhám gỗ hình
cong(máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: RONG DE; Model: GB-625; P: 3KW;
AC: 220V. Size: (1300*1100*1000)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016...
(mã hs máy chà nhám gỗ/ mã hs của máy chà nhám) |
- Mã HS 84659310: Máy mài đĩa loại 4.5
inch, GRINDER,AGL,4-1/2 DISC,DEWALT. P/N:101367855. Mới 100%... (mã hs máy
mài đĩa loạ/ mã hs của máy mài đĩa) |
- Mã HS 84659410: VERNEER SPLICER MH1114-
Máy may ván lạng hoạt động bằng điện/ Model: MH1114/ Serial # CH19111506. Bao
gồm 1 Máy may ván lạng và 24 cuộn keo (gồm 2 thùng carton, 12 cuôn/thùng).
Máy mới 100%... (mã hs verneer splicer/ mã hs của verneer spli) |
- Mã HS 84659410: Máy lắp ráp sản phẩm,
hàng mới 100% Single station hydraulic press... (mã hs máy lắp ráp sản/ mã hs
của máy lắp ráp) |
- Mã HS 84659510: Máy khoan gỗ không hiệu
1hp năm sx 2001-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy khoan gỗ kh/ mã hs của máy
khoan gỗ) |
- Mã HS 84659530: Máy khoan ngang nhỏ
(máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: JIA XINGI; Model: ZJ03; P: 3KW; AC:
220V. Size: (1100*900*800)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã
hs máy khoan ngang/ mã hs của máy khoan ng) |
- Mã HS 84659530: MULTI HEAD DRILLING
MACHINE- Máy khoan nhiều đầu hoạt động bằng điện/ Model: MZ54110/ Serial
number: CH19111507 (Bao gồm 1 máy khoan và 3 bộ mũi khoan cho máy). Máy mới
100%... (mã hs multi head dril/ mã hs của multi head d) |
- Mã HS 84659530: Máy khoan tự động theo
chiều ngang. Nhãn hiệu: XINGLONG; Model:Z1; P: 2.35KW; AC: 220 V;
Size(3200*1850*1310)MM. Hàng mới 100%... (mã hs máy khoan tự độ/ mã hs của
máy khoan tự) |
- Mã HS 84659530: Khoan điện 110 vôn,
110V DRILL. P/N:346840. Mới 100%... (mã hs khoan điện 110/ mã hs của khoan
điện 1) |
- Mã HS 84659610: VENEER CLIPPER- Máy cắt
ván lạng hoạt động bằng điện/ Model: CH268/ Serial # CH19111505. gồm máy cắt
Vneer và 1 lưỡi cắt thay thế. Máy mới 100%... (mã hs veneer clipper/ mã hs
của veneer clipp) |
- Mã HS 84659930: Máy tiện gỗ hoạt động
bằng điện đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nhà
xưởng,Hiệu-GY,Model- MCF 3015A,Công suất-0.37KW, Năm sản xuất 2014.... (mã hs
máy tiện gỗ hoạ/ mã hs của máy tiện gỗ) |
- Mã HS 84659960: Máy dập cắt thủy
lực,model:CF-405C,Cs:3.7KW,Năm sx:2013,Nsx:CHENFULL INTERNATIONAL CO.,
LTD/Hydraulic swing arm cutting press CF-405C... (mã hs máy dập cắt thủ/ mã
hs của máy dập cắt) |
- Mã HS 84659960: CHAIN TYPE GLUE
SPREADER- Máy trải keo hoạt động bằng điện/ Model: CH-400/ Serial number:
CH19111508. Máy mới 100%... (mã hs chain type glue/ mã hs của chain type g) |
- Mã HS 84659960: GLUE SPREADER WITH
OUTLET TABLE- Máy trải keo có bàn lăn hoạt động bằng điện/ Model: CH-6213/
Serial number: CH19111503 (1 máy trải keo & 1 bộ tải phôi). Máy mới
100%... (mã hs glue spreader w/ mã hs của glue spreade) |
- Mã HS 84659960: Hydraulic
press(1600x1000mm of HF Plywood Bending Press-Máy ép thủy lực cho máy uốn
cong gỗhđbằng điện/Model:HFPB-1610-CH/Serial #3CH19111502(2bộ gồm:1máy ép
thủy lực trái/phải,1bơm thuỷ lực). Mới100%... (mã hs hydraulic press/ mã hs
của hydraulic pr) |
- Mã HS 84659960: Máy khắc laser lên gỗ.
Nhãn hiệu: XINGLONG; Model: CNC-KJ; P: 8 KW. Size: (3800*2200*2150)MM. Hàng
mới 100%... (mã hs máy khắc laser/ mã hs của máy khắc las) |
- Mã HS 84659990: Máy cắt gỗ hoạt động
bằng điện đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nhà
xưởng,Hiệu-ACCTEK,Model-AKG1212,Công suất-1.5kW, Năm sản xuất 2014.... (mã hs
máy cắt gỗ hoạt/ mã hs của máy cắt gỗ h) |
- Mã HS 84659990: Máy đánh mộng (máy gia
công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: HUAN MEI; Model: HM-N612; P: 12KW; AC: 220V.
Size: (3400*900*1000)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016... (mã hs máy
đánh mộng/ mã hs của máy đánh mộn) |
- Mã HS 84659990: Máy cắt dây kéo nhựa
điều khiển bằng nút lệnh,hđ bằng điện,(dùng để cắt dây kéo nhựa cho ba lô,túi
xách),(Nhãn hiệu:YAMANHAO,model:Y6680,c.suất:2.6KW,dòng điện:220V),máy đồng
bộ không tháo rời,mới100%... (mã hs máy cắt dây kéo/ mã hs của máy cắt dây) |
- Mã HS 84669290: Mũi khoan dùng cho máy
khoan công nghiệp, code: GSD0.8... (mã hs mũi khoan dùng/ mã hs của mũi khoan
dù) |
- Mã HS 84669390: Khuôn cố định vị trí lá
thép khi gia công, phụ tùng máy tiện CNC gia công vỏ motor-matching jig
200Fr(Hàng mới 100%)... (mã hs khuôn cố định v/ mã hs của khuôn cố địn) |
- Mã HS 84669390: Khuôn cố định bề mặt
trên của lá thép, phụ tùng máy gia công vỏ motor, tiện cnc-Lower plate and
copperplate ring zig 200Fr(Hàng mới 100%)... (mã hs khuôn cố định b/ mã hs
của khuôn cố địn) |
- Mã HS 84669390: Khuôn cân chỉnh độ cân
bằng đồ gá, phụ tùng máy tiện CNC gia công vỏ motor; chỉ sử dụng khi cài đặt
loại vỏ mới.-OP 30 SETTING MASTER 80Fr(Hàng mới 100%)... (mã hs khuôn cân
chỉnh/ mã hs của khuôn cân ch) |
- Mã HS 84669390: Khuôn giữa cố định vỏ
motor khi gia công, phụ tùng máy gia công vỏ motor, tiện cnc, tháo lắp khi sử
dụng để gia công loại vỏ mới-OP 40 SETTING MASTER 80Fr(Hàng mới 100%)... (mã
hs khuôn giữa cố đ/ mã hs của khuôn giữa c) |
- Mã HS 84671100: Dụng cụ vặn bu lông cầm
tay DIW-14N2, hoạt động bằng nén khí, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ vặn bu/
mã hs của dụng cụ vặn) |
- Mã HS 84671100: Dụng cụ khoan thông khí
cầm tay Air chipper DCH-240, hoạt động bằng nén khí, hàng mới 100%... (mã hs
dụng cụ khoan t/ mã hs của dụng cụ khoa) |
- Mã HS 84671900: Súng hơi cầm tay
KDS-100S dùng để tháo đinh vít, hoạt động bằng nén khí, hàng mới 100%... (mã
hs súng hơi cầm ta/ mã hs của súng hơi cầm) |
- Mã HS 84671900: Máy cưa tay khí nén
NITTO, công suất 0.4KW, 200/220V, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng;
không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản
xuất của doanh nghiệp... (mã hs máy cưa tay khí/ mã hs của máy cưa tay) |
- Mã HS 84671900: Dụng cụ cầm tay (máy
khoan, máy mài.) hoạt động bằng khí nén hiệu MAKITA TD0101F, HP1630, TOTAL
TH308266, MITTO L-25B, BOSCH GSB13RE đã qua sử dụng. Năm sản xuất: 2010-2014;
Nước sản xuất: Nhật Bản... (mã hs dụng cụ cầm tay/ mã hs của dụng cụ cầm) |
- Mã HS 84671900: Súng bắn đinh U dùng
hơi- Hiệu DCA- Model: A1013J- Hàng mới 100%... (mã hs súng bắn đinh u/ mã hs
của súng bắn đin) |
- Mã HS 84671900: Súng bắn đinh gim dùng
hơi- Hiệu DCA- Model: AP625- Hàng mới 100%... (mã hs súng bắn đinh g/ mã hs
của súng bắn đin) |
- Mã HS 84671900: Súng bắn đinh thẳng
dùng hơi- Hiệu: DCA- Model: AF30- Hàng mới 100%... (mã hs súng bắn đinh t/ mã
hs của súng bắn đin) |
- Mã HS 84671900: Súng bắn đinh bê tông
dùng hơi- Hiệu DCA- Model: AST64C- Hàng mới 100%... (mã hs súng bắn đinh b/
mã hs của súng bắn đin) |
- Mã HS 84672100: Khoan bê tông cầm tay
PHD-283B, hàng mới 100%... (mã hs khoan bê tông c/ mã hs của khoan bê tôn) |
- Mã HS 84672100: Khoan cầm tay GRM-13RE,
600W, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%... (mã hs khoan cầm tay g/ mã hs của
khoan cầm ta) |
- Mã HS 84672100: Máy khoan cầm tay 2
chiều bằng điện, Rechargeable electric drill,Bosch,220V,Model:GBM 13RE
Professional nhà sản xuất:Bosch power tools (chengdu) co. LTD, hàng mới
100%,năm sx 2019... (mã hs máy khoan cầm t/ mã hs của máy khoan cầ) |
- Mã HS 84672100: Máy khoan đa năng cầm
tay gắn liền động cơ điện, không điều khiển số, dùng pin xạc 12V,(kèm phụ
kiện), hiệu T-FENG, mới 100%... (mã hs máy khoan đa nă/ mã hs của máy khoan
đa) |
- Mã HS 84672100: Máy khoan góc dùng pin-
Hiệu DCA- Model: ADJZ14-10E- 12V- Hàng mới 100%... (mã hs máy khoan góc d/ mã
hs của máy khoan gó) |
- Mã HS 84672100: Máy khoan bê tông dùng
pin- Hiệu DCA- Model: ADJZ13E- 18V- Hàng mới 100%... (mã hs máy khoan bê tô/
mã hs của máy khoan bê) |
- Mã HS 84672100: Máy khoan điện- Hiệu
DCA- Model: AJZ05-10A- Công suất: 500W- Hàng mới 100%... (mã hs máy khoan
điện/ mã hs của máy khoan đi) |
- Mã HS 84672200: Máy cưa gỗ cầm tay có
gắn động cơ điện, nhãn hiệu KYNKO, Model: M1Y-KD76-185, công suất 1250W, dùng
điện 220V, mới 100%. Năm sản xuất: 2019... (mã hs máy cưa gỗ cầm/ mã hs của
máy cưa gỗ c) |
- Mã HS 84672200: Máy cưa kiếm dùng pin-
Hiệu DCA- Model: ADJF15E- 12V- Hàng mới 100%... (mã hs máy cưa kiếm dù/ mã hs
của máy cưa kiếm) |
- Mã HS 84672200: Máy cưa lọng- Hiệu DCA-
Model: AMQ65- Công suất: 600W- Hàng mới 100%... (mã hs máy cưa lọng h/ mã hs
của máy cưa lọng) |
- Mã HS 84672900: Dụng cụ mài cầm tay
ACT-100M, 710W, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ mài cầm/
mã hs của dụng cụ mài) |
- Mã HS 84672900: Máy bắn vít (dụng cụ
cầm tay) hoạt động bằng điện, Nhãn hiệu: Conos, Model: RE-4500, Công suất:
0.04KW, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2017... (mã hs máy bắn vít dụ/ mã
hs của máy bắn vít) |
- Mã HS 84672900: Máy cắt kim loại cầm
tay, công suất: 670W, điện áp: 220V, nhãn hiệu: KEN, Model: 9913B, có động cơ
gắn liền, dùng trong nhà xưởng. Mới 100%... (mã hs máy cắt kim loạ/ mã hs của
máy cắt kim) |
- Mã HS 84672900: Máy bào gỗ có gắn động
cơ điện, nhãn hiệu KYNKO, Model: J1Z-KD48-82, công suất: 710W, dùng điện
220V, Hàng mới 100%... (mã hs máy bào gỗ có g/ mã hs của máy bào gỗ c) |
- Mã HS 84672900: Máy cắt gạch cầm tay có
gắn động cơ điện, nhãn hiệu KYNKO. Model: Z1E- KD75- 110, công suất 1600W,
dùng điện 220V. Hàng mới 100%... (mã hs máy cắt gạch cầ/ mã hs của máy cắt
gạch) |
- Mã HS 84672900: Máy mài góc loại cầm
tay có gắn động cơ điện, nhãn hiệu KYNKO Model: S1M- KD02-100, công suất
720W, dùng điện 220V.Hàng mới 100%.... (mã hs máy mài góc loạ/ mã hs của máy
mài góc) |
- Mã HS 84672900: Dụng cụ chà tường cầm
tay, có động cơ gắn điện, nhãn hiệu KYNKO. Model: S1P-KD59-230,công suất
710W, dùng điện 220V.Hàng mới 100%.... (mã hs dụng cụ chà tườ/ mã hs của dụng
cụ chà) |
- Mã HS 84672900: Dụng cụ đục phá bê tông
loại cầm tay có gắn động cơ điện, nhãn hiệu KYNKO. Model: Z1G-KD24-80, công
suất 1500 W, dùng điện 220V. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đục phá/ mã hs
của dụng cụ đục) |
- Mã HS 84672900: Máy cắt sắt loại cầm
tay có gắn động cơ điện, nhãn hiệu KYNKO. Model: J1G- KD41- 355, công suất
2000W, dùng điện 220V. Hàng mới 100% Năm sản xuất: 2019... (mã hs máy cắt sắt
loạ/ mã hs của máy cắt sắt) |
- Mã HS 84672900: Máy đục- Hiệu DCA-
Model: AZC05-26B- Công suất: 720W- Hàng mới 100%... (mã hs máy đục hiệu d/ mã
hs của máy đục hiệ) |
- Mã HS 84672900: Máy cắt mép- Hiệu DCA-
Model: AMP03-6- Công suất: 530W- Hàng mới 100%... (mã hs máy cắt mép hi/ mã
hs của máy cắt mép) |
- Mã HS 84672900: Máy chà nhám- Hiệu DCA-
Model: ASB100- Công suất: 150W- Hàng mới 100%... (mã hs máy chà nhám h/ mã hs
của máy chà nhám) |
- Mã HS 84672900: Máy trộn sơn- Hiệu DCA-
Model: AQU160- Công suất: 800W- Hàng mới 100%... (mã hs máy trộn sơn h/ mã hs
của máy trộn sơn) |
- Mã HS 84672900: Máy mài góc- Hiệu DCA-
Model: ASM08-100- Công suất: 800W- Hàng mới 100%... (mã hs máy mài góc hi/ mã
hs của máy mài góc) |
- Mã HS 84672900: Máy mài thẳng- Hiệu
DCA- Model: ASS125B- Công suất: 710W- Hàng mới 100%... (mã hs máy mài thẳng/
mã hs của máy mài thẳn) |
- Mã HS 84672900: Máy đục bê tông- Hiệu
DCA- Model: AZG15- Công suất: 1240W- Hàng mới 100%... (mã hs máy đục bê tông/
mã hs của máy đục bê t) |
- Mã HS 84672900: Máy mài khuôn- Hiệu
DCA- Model: ASJ03-10- Công suất: 105W- Hàng mới 100%... (mã hs máy mài khuôn/
mã hs của máy mài khuô) |
- Mã HS 84672900: Máy chà đĩa tròn- Hiệu
DCA- Model: ASA125- Công suất: 300W- Hàng mới 100%... (mã hs máy chà đĩa trò/
mã hs của máy chà đĩa) |
- Mã HS 84672900: Máy siết buloong- Hiệu:
DCA- Model: APB20C- Công suất: 340W- Hàng mới 100%... (mã hs máy siết buloon/
mã hs của máy siết bul) |
- Mã HS 84672900: Máy mài khuôn mẫu- Hiệu
DCA- Model: ASJ03-25- Công suất: 400W- Hàng mới 100%... (mã hs máy mài khuôn
m/ mã hs của máy mài khuô) |
- Mã HS 84672900: Máy chà nhám hình
vuông- Hiệu DCA- Model: ASB03-100- Công suất: 240W- Hàng mới 100%... (mã hs
máy chà nhám hì/ mã hs của máy chà nhám) |
- Mã HS 84672900: MÁY MÀI GÓC CẦM TAY,
MODEL: XH-918S, NHÃN HIỆU ETOP, CÔNG SUẤT: 980W- 220V/50Hz,HÀNG MỚI 100%...
(mã hs máy mài góc cầm/ mã hs của máy mài góc) |
- Mã HS 84678100: Máy cưa cầm tay hiệu
ASTAR,MAKITA 750-1000W, sản xuất 2014 đã qua sử dụng (hàng trực tiếp phục vụ
cho sản xuất)... (mã hs máy cưa cầm tay/ mã hs của máy cưa cầm) |
- Mã HS 84678100: Cưa xích dùng xawmg
hiệu STIHL, (năm sản xuất 2010-2012, model T101) đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật
Bản... (mã hs cưa xích dùng x/ mã hs của cưa xích dùn) |
- Mã HS 84678100: Máy cưa xích cầm tay
hiệu Komatsu/echo/ryobi/stihl 3hp năm sx 2010-2011-hàng đã qua sử dụng... (mã
hs máy cưa xích cầ/ mã hs của máy cưa xích) |
- Mã HS 84678100: Cưa xích cầm tay chạy
bằng xăng đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông
nghiệp,Hiệu- Oshima,Model-OS 25,Công suất- 0.8 kW, Năm sản xuất 2014.... (mã
hs cưa xích cầm ta/ mã hs của cưa xích cầm) |
- Mã HS 84688000: Máy hàn kim loại đã qua
sử dụng hoạt động bằng điện (3 pha-380V) dùng phục vụ trực tiếp sản xuất
trong công trình,Hiệu-DAIHEN,Model-XD500,Công suất- 32KVA, Năm sản xuất
2014.... (mã hs máy hàn kim loạ/ mã hs của máy hàn kim) |
- Mã HS 84688000: Máy nóng chảy, Fuse
machine,220V,model: Shuang qiang tou, nhà sản xuất:Suzhou bolun hot melt
adhesive machinery co. LTD, hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã hs máy nóng
chảy/ mã hs của máy nóng chả) |
- Mã HS 84714110: Máy tính đồng bộ Dell
Vostro 3470 Đen- CPU: Intel Core i3-9100 (3.60 GHz Upto 4.20GHz, 4 Cores 4
Threads, 6MB Cache)- Dram4 8GB- Ổ cứng: SSD 480Gb kingston- VGA: Intel UHD
Graph; hàng mới 100%... (mã hs máy tính đồng b/ mã hs của máy tính đồn) |
- Mã HS 84714190: MÁY TÍNH CHỦ DÙNG ĐỂ
HỌC TẬP NGHIÊN CỨU, NHÃN HIỆU: DELL, MODEL: POWEREDGE R710, MỚI 100%... (mã
hs máy tính chủ dù/ mã hs của máy tính chủ) |
- Mã HS 84714190: Máy Tính POS Dùng Tính
Tiền Trong Siêu Thị Hiệu Toshiba- Mới 100%: SurePOS 500 Series 4852-570
(4852-E70): CPU- Intel Celeron Dual Core G540 2.5Ghz, DDR3 2GB, HDD 500GB, 15
Inch... (mã hs máy tính pos dù/ mã hs của máy tính pos) |
- Mã HS 84714910: Máy tính để bàn
400G5PONeA/i59500T/1hq/4G/ofL20 A/P.RMN:TPC-W055-20. Product No: 8GA08PA. Cấu
hình:400G5 AIO NT/i5 9500T/4GB/1TB7200/20 HD+ NT/wifi/Multi/Adjust Stand/W10H
SL/1y onsite. Hàng mới 100%... (mã hs máy tính để bàn/ mã hs của máy tính để) |
- Mã HS 84715090: máy tính bàn hiệu
Compuzone model: PC_R002... (mã hs máy tính bàn hi/ mã hs của máy tính bàn) |
- Mã HS 84716040: Phụ tùng máy in 3D: Màn
hình cảm ứng điều khiển máy in 3d... (mã hs phụ tùng máy in/ mã hs của phụ
tùng máy) |
- Mã HS 84716090: Màn hình tương tác,
model: BOCO-FLP65, 65'' (bao gồm màn hình và bảng phụ trợ), dùng cho việc dạy
học, hàng mới 100%.... (mã hs màn hình tương/ mã hs của màn hình tươ) |
- Mã HS 84716090: Màn hình vi tính HP 22F
3AJ92AA. Hàng mới 100%... (mã hs màn hình vi tín/ mã hs của màn hình vi) |
- Mã HS 84717099: Máy tính chủ PU211 dùng
quản lý các yêu cầu in, hiệu ZO TECH. Mới 100%... (mã hs máy tính chủ pu/ mã
hs của máy tính chủ) |
- Mã HS 84719010: Thiết bị đọc mã vạch,
Nhãn hiệu: Comet, Model: PT-218, Công suất: 0.05KW, sản xuất năm 2019. Hàng
mới 100%... (mã hs thiết bị đọc mã/ mã hs của thiết bị đọc) |
- Mã HS 84719090: Máy quét tài liệu
MASTERED BOOK SCAN 4.0, tốc độ quét 1.500 trang/giờ, công suất 73W, điện áp
220V, ko có chức năng in và photo,không có chức năng thu phát, S/N:
QA2-V4-0156, hiệu Qidenus, mới 100%... (mã hs máy quét tài li/ mã hs của máy
quét tài) |
- Mã HS 84719090: Đầu đọc thẻ đa năng
35in 1 USB2.0, hàng mới 100%... (mã hs đầu đọc thẻ đa/ mã hs của đầu đọc thẻ) |
- Mã HS 84719090: Đầu đọc thẻ từ, Part:
296100107AB, dòng hàng số 1 của tờ khai 10234398905/E31... (mã hs đầu đọc thẻ
từ/ mã hs của đầu đọc thẻ) |
- Mã HS 84719090: Đầu đọc thẻ cảm ứng từ
6992, không có chức năng nhận dạng vô tuyến, hiệu Fermax, mới 100%... (mã hs
đầu đọc thẻ cảm/ mã hs của đầu đọc thẻ) |
- Mã HS 84719090: Thiết bị đọc mã vạch và
gửi lên hệ thống, Model: TOHKEN, Hãng SX: KBIT, điện áp: 220V,1phase,
50/60Hz, Kt: 80x200x200mm (hàng đã qua sử dụng.NSX:2017) thuoc TK
101497874112, D6... (mã hs thiết bị đọc mã/ mã hs của thiết bị đọc) |
- Mã HS 84723010: Máy gấp 2 đầu giấy,nhãn
hiệu SHENZHEN JIULI MACHINERY EQUIPMENT CO.LTD,model FC-11,serial
JL-F-1045,công suất 20W,điện áp 220V,sản xuất năm 2014,đã sử dụng... (mã hs
máy gấp 2 đầu g/ mã hs của máy gấp 2 đầ) |
- Mã HS 84733090: Đầu in nhiệt, Part:
296167680, dòng hàng số 1 của tờ khai 10233512974/E31... (mã hs đầu in nhiệt
p/ mã hs của đầu in nhiệt) |
- Mã HS 84733090: SKT-SU001: Phần thay
thế của đế nạp MS01-SU001 (là bo mạch phụ kiện của máy nạp Rom)... (mã hs
sktsu001 phần/ mã hs của sktsu001 p) |
- Mã HS 84741010: Thiết bị phân tách sắt
RCYD-1200 dùng để tách sắt ra khỏi than và hỗn hợp kim loại trong dây chuyền
chế biến than, chạy bằng điện, c/suất 4kw, điện áp 380V/50Hz. Hàng mới
100%.... (mã hs thiết bị phân t/ mã hs của thiết bị phâ) |
- Mã HS 84742019: Silo đá vôi (Thiết bị
xử lý đá vôi và thạch cao của khử khí lưu huỳnh mục 3.5 DMMT 07-ĐC/HQTH-NV),
mục 3.5.2.5 DM 38/HQCNS-DMMT03. Hàng mới 100%... (mã hs silo đá vôi th/ mã hs
của silo đá vôi) |
- Mã HS 84743920: Thiết bị trộn hỗ trợ
cân bằng không hoạt động bằng điện, MIXER,DOUBLE BALANCE,GENERAL.
P/N:120037988. Mới 100%... (mã hs thiết bị trộn h/ mã hs của thiết bị trộ) |
- Mã HS 84771039: Máy ép nhựa Model
M860/260G, công suất 17KW-380V/50HZ, 3 PHASE gồm 1 máy chính và linh kiện
tháo rời đi kèm theo máy goomg phểu sấy SHD 50, bộ lọc HCF. hàng mới 100%....
(mã hs máy ép nhựa mod/ mã hs của máy ép nhựa) |
- Mã HS 84771039: Máy đúc phun sản phẩm
plastic, Model: HY-1700, Hiệu: Haiying, Cs: 33500W-380V (MMTB phục vụ Sx dụng
cụ thể dục, thể thao, giầy patin) đã qua sử dụng, năm sx: 2018... (mã hs máy
đúc phun sả/ mã hs của máy đúc phun) |
- Mã HS 84771039: Máy đúc phun nhựa 80T
dùng để sản xuất đồ chơi,model: PT80,nhãn hiệu: L.K.GROUP,điện áp: 380V,công
suất: 7.5KW,nhà SX: Zhongshan L.K.Machinery Co,Ltd, Máy đã qua sử dụng. Sản
xuất năm 2018.... (mã hs máy đúc phun nh/ mã hs của máy đúc phun) |
- Mã HS 84772010: Máy tạo hạt nhựa,Model:
SHJ-72,nhà sản xuất:Nanjing Jieya Extrusion Equipment Co.,Ltd, chất lượng
85%,máy công nghiệp,Dùng tạo hạt màu để sản xuất thảm cỏ, hàng đã qua sử dụng
sản xuất năm 2016... (mã hs máy tạo hạt nhự/ mã hs của máy tạo hạt) |
- Mã HS 84772010: Máy đùn cao su- RUBBER
EXTRUDER SIZE: 90*115*64 (3.5' * 4.5' *2.5') WITH TRIAL OPERATION ESTIMATE
SPECIFICATION #18146A (mới 100%); (Tháo rời bao gồm: Máy chính, Tủ điện, Tủ
điều khiển)... (mã hs máy đùn cao su/ mã hs của máy đùn cao) |
- Mã HS 84772020: Dây chuyền sản xuất
gioăng nhựa PVC, sử dụng điện 3 pha 380V, 50 Hz, NSX:JINGDONG PLASTIC
MACHINERY hàng đồng bộ tháo rời, hàng mới 100%... (mã hs dây chuyền sản/ mã
hs của dây chuyền s) |
- Mã HS 84775910: Máy trộn liệu, model:
WSB-260T, nhà sản xuất: Maguire Products Inc, chất lượng 85%, máy công
nghiệp, Dùng để trộn nguyên phụ liệu, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm
2016... (mã hs máy trộn liệu/ mã hs của máy trộn liệ) |
- Mã HS 84775920: Máy ép nhựa hiệu
Niigata 1hp năm sx 2010-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy ép nhựa hiệ/ mã hs
của máy ép nhựa) |
- Mã HS 84778010: Máy lưu hóa cao
su-Bicycle tire BOM curing press 36-(mới 100%), Chi tiết tháo rời phụ lục
đính kèm.... (mã hs máy lưu hóa cao/ mã hs của máy lưu hóa) |
- Mã HS 84778020: Máy cắt màng nhựa tự
động (HDBTR cho tiện việc XDVC), Mattress inner sling automatic blanking
machine, 380V,Model:25kw nhà sx:Nantong equipment manufacturing group, đã qua
sử dụng, năm sx 2019... (mã hs máy cắt màng nh/ mã hs của máy cắt màng) |
- Mã HS 84778039: Máy cắt dao thẳng,
Straight knife slitting machine, 380V, Model:HPFQ nhà sx:Yancheng hantian
hongpeng, hàng đã qua sử dụng,năm sx 2017... (mã hs máy cắt dao thẳ/ mã hs
của máy cắt dao) |
- Mã HS 84778039: Máy đột lỗ tấm vải
nhựa, Punching machine, 380V, Model:XCLP3-1500 11KW nhà sx:Yancheng hantian
hongpeng, hàng đã qua sử dụng,năm sx 2018... (mã hs máy đột lỗ tấm/ mã hs của
máy đột lỗ t) |
- Mã HS 84778039: Máy ép nhựa và tủ điện
điều khiển kèm theo, Injection molding machine, 380V, Model:MA900IIS/280 nhà
sản xuất:Ningbo Haitian, hàng đã qua sử dụng,năm sx 2018... (mã hs máy ép
nhựa và/ mã hs của máy ép nhựa) |
- Mã HS 84778039: Máy ép nhựa, Injection
molding machine và tủ điện điều khiển kèm theo, 380V, Model:MA1600IIS/570 nhà
sản xuất:Ningbo Haitian, hàng đã qua sử dụng,năm sx 2018... (mã hs máy ép
nhựa in/ mã hs của máy ép nhựa) |
- Mã HS 84778039: Máy cắt màng nhựa thủy
lực, Hydraulic swinging arm cutting machine,380V,Model:XLCB2-250 1.5KW nhà
sx:Yancheng hantian hongpeng, hàng đã qua sử dụng,năm sx 2017... (mã hs máy
cắt màng nh/ mã hs của máy cắt màng) |
- Mã HS 84778039: Máy cắt tự động (hàng
đồng bộ tháo rời cho tiện việc xếp dỡ vận chuyển), Automatic cutting, 380V
machine, Model:3600*2400 13KW nhà sx:Shanghai Boyu, hàng mới 100%,năm sx
2019... (mã hs máy cắt tự động/ mã hs của máy cắt tự đ) |
- Mã HS 84778039: Máy ép nhựa cao tần
(hàng đồng bộ tháo rời cho tiện việc xếp dỡ vận chuyển),High-frequency
machine, 380V Model:100KW nhà sx:Nantong equipment manufacturing group,đã qua
sử dụng,năm sx 2019... (mã hs máy ép nhựa cao/ mã hs của máy ép nhựa) |
- Mã HS 84778039: Máy ép nén nguyên vật
liệu nhựa đúc khuôn, nhà sx: Shaoxing Goldidea Plastic&Electric Appliance
Co.,Ltd; model: JCYYJ-50; công suất: 5.5kW. Hàng đã qua sử dụng. Năm sx:
09/2017... (mã hs máy ép nén nguy/ mã hs của máy ép nén n) |
- Mã HS 84778039: Máy cắt miệng chai nhựa
(CUTTING MACHINE), model: GK-866, công suất: 2 KW, hàng đã qua sử dụng, năm
sản xuất 2016... (mã hs máy cắt miệng c/ mã hs của máy cắt miện) |
- Mã HS 84778039: Máy bằm nhựa đã qua sử
dụng dùng trong công xưởng,Hiệu-Holon Seiko,Model-MC 400-15,Công suất-1.5kW,
Năm sản xuất 2014.... (mã hs máy bằm nhựa đã/ mã hs của máy bằm nhựa) |
- Mã HS 84778039: Máy ép đơn tự động dùng
để ép vỏ điện thoại, bằng nhôm, model V3.0, KT: 345x1100x1000 mm Serial No.
SM-V3.OS-0025, hãng sx:, năm sx 2017... (mã hs máy ép đơn tự đ/ mã hs của máy
ép đơn t) |
- Mã HS 84778039: Máy ép dùng trong bước
ép vỏ điện thoại (vỏ điện thoại bằng nhựa), (máy ép bằng nhôm,
model:[V3I-S11], KT: 280*800*950 mm) Serial No. SM-V3I-S11 0010, hãng sx:,
năm sx 2017... (mã hs máy ép dùng tro/ mã hs của máy ép dùng) |
- Mã HS 84778039: Máy trộn hạt nhựa, hàng
mới 100% Mixing machine... (mã hs máy trộn hạt nh/ mã hs của máy trộn hạt) |
- Mã HS 84791010: Máy thay vỏ xe
STANDARD, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật
Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp...
(mã hs máy thay vỏ xe/ mã hs của máy thay vỏ) |
- Mã HS 84793010: Máy ép hoạt động bằng
khí dùng để xữ lý gỗ hoạt động bằng điện (Air- Comperssor) Model "
SCD-150JH- Hiệu Iwata- Năm SX: 2008- Hàng đã qua sữ dụng- công suất: 15KW...
(mã hs máy ép hoạt độn/ mã hs của máy ép hoạt) |
- Mã HS 84793010: Máy dán biên tự động
(máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: HONG SHEN; Model: HS-360; P: 8KW;
AC: 220V. Size: (5200*1000*1600)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016...
(mã hs máy dán biên tự/ mã hs của máy dán biên) |
- Mã HS 84794010: Máy đùn,ép nhựa để sản
xuất vỏ dây điện(Hàng tháo rời gồm phụ kiện đồng bộ đi kèm),model
ZD-90,380V/50Hz,75KW,NH:ZHONG DING,Nsx:WUXI ZHONGDING ELECTRICAL MACHINERY
CO.,LTD,Nsx2019,mới100%... (mã hs máy đùnép nhựa/ mã hs của máy đùnép n) |
- Mã HS 84795000: Robot điều khiển chà
nhám & hàn trong ngành công nghệ chế biển gỗ (Robot Controller)Robot
Controller- Model: MRP-3000K- Hiệu: Panasonic- Năm SX: 2008- Hàng đã qua sữ
dụng- Điện áp: 200v-400w... (mã hs robot điều khiể/ mã hs của robot điều k) |
- Mã HS 84795000: Cánh tay Rô bốt công
nghiệp, dùng để gấp sản phẩm, hàng mới 100% REDSTONE TRAVERSE BEAM ROBOT...
(mã hs cánh tay rô bốt/ mã hs của cánh tay rô) |
- Mã HS 84798110: Máy uốn và bóc tách dây
điện tự động AUTO-CRIMPING MACHINE, model: PT-165A, điên áp 1.5A 220V 50Hz
sản xuất năm 2014 (Hàng đã qua sử dụng).... (mã hs máy uốn và bóc/ mã hs của
máy uốn và b) |
- Mã HS 84798110: Máy cắt và bóc tách ép
dây cáp điện tự động AUTO-CRIMPING MACHINE, Model BW-2TP-2N, điên ap 1.5A
220V 50HZ, năm sản xuất 2013 (Hàng đã qua sử dụng).... (mã hs máy cắt và bóc/
mã hs của máy cắt và b) |
- Mã HS 84798110: Máy cuộn kim loại hoạt
động bằng điện đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công
trình,Hiệu-Kunwoo,Model-KMB-32,Công suất- 2.2KW, Năm sản xuất 2014.... (mã hs
máy cuộn kim lo/ mã hs của máy cuộn kim) |
- Mã HS 84798110: Máy bóc vỏ dây điện
model: MYX-3F công suất: 220V, năm sản xuất: 2019, hàng mới 100%... (mã hs
máy bóc vỏ dây/ mã hs của máy bóc vỏ d) |
- Mã HS 84798210: Máy nhào nguyên liệu
nhựa BMC, nhà sx: RUGAO KNEADER DEVELOPMENT & APPLICATION INSTITUTE;
model: NH-300; công suất: 12.5kW. Hàng đã qua sử dụng. Năm sx: 04/2019... (mã
hs máy nhào nguyên/ mã hs của máy nhào ngu) |
- Mã HS 84798210: Máy nghiền nhựa (dùng
để nghiền mảnh nhựa lớn thành nhỏ), hàng mới 100% PLASTIC CRUSHER... (mã hs
máy nghiền nhựa/ mã hs của máy nghiền n) |
- Mã HS 84798920: Máy lật bản mạch, công
suất:220V/300W,model:NGIN-400, hiệu:GLENN, hàng đã qua sử dụng, năm
sx:2018... (mã hs máy lật bản mạc/ mã hs của máy lật bản) |
- Mã HS 84798920: Máy lắp ráp các bo mạch
nhánh của bộ sử lý trung tâm SHAFT-30,220V... (mã hs máy lắp ráp các/ mã hs
của máy lắp ráp) |
- Mã HS 84798939: Máy tháo vỏ xe tự động
đã qua sử dụng dùng phục vụ trức tiếp trong nhà
xưởng,Hiệu-HASEGAWA,Model-TP2000,Công suất-1.5 KW, Năm sản xuất 2014.... (mã
hs máy tháo vỏ xe/ mã hs của máy tháo vỏ) |
- Mã HS 84798939: Máy hút liệu và tủ điện
điều khiển kèm theo, Suction machine, 220V, Model:XTL-300GN nhà sản
xuất:Ningbo Tongsheng, hàng đã qua sử dụng,năm sx 2018... (mã hs máy hút liệu
và/ mã hs của máy hút liệu) |
- Mã HS 84798939: Máy lắp ráp khung giày
trượt băng tự động, Model: INLINE-1, Hiệu: Yongcaili, Cs:1500W-220v/50Hz
(MMTB phục vụ Sx dụng cụ thể dục, thể thao, giầy patin) đã qua sử dụng, năm
sx: 2018... (mã hs máy lắp ráp khu/ mã hs của máy lắp ráp) |
- Mã HS 84798939: Máy tự động xếp tấm
điện cực vào vỏ bình ắc quy, model MC-TCA01,công suất 3kW (1bộ gồm1phần
trước.1phần sau,1băng tải,1khuôn),tháo rời,mới 100%,sản xuất năm 2019... (mã
hs máy tự động xếp/ mã hs của máy tự động) |
- Mã HS 84798939: Máy cân mâm HD
1820,Hiệu: HIDI, Model: HD 1820, Hàng mới 100%... (mã hs máy cân mâm hd/ mã
hs của máy cân mâm) |
- Mã HS 84798939: Máy ra vỏ xe
VM-1206,Hiệu: VIMET, Model: VM-1206, Hàng mới 100%... (mã hs máy ra vỏ xe vm/
mã hs của máy ra vỏ xe) |
- Mã HS 84798939: Máy sấy UV, hãng sx:
DREAM CORPORATION, năm sx 2018... (mã hs máy sấy uv hãn/ mã hs của máy sấy
uv) |
- Mã HS 84798939: Máy sấy UV model:
GLS-UVHFR3652525, hãng sx: GLS INC, năm sx 2019... (mã hs máy sấy uv mode/ mã
hs của máy sấy uv m) |
- Mã HS 84798939: Máy dán tem lên điện
thoại, loại không có model riêng, dòng điện 1 pha 220V Serial No. SEV- V2.0-
002, hãng sx: WOOSHIN HITECH CO LTD, năm sx 2017... (mã hs máy dán tem lên/
mã hs của máy dán tem) |
- Mã HS 84798939: Máy làm nhang mới 100%
(chạy bằng điện, công suất: 1,5KW/380V)... (mã hs máy làm nhang m/ mã hs của
máy làm nhan) |
- Mã HS 84798939: Thiết bị chèn miệng ống
thoát nước vào thùng hút bụi,nhãn hiệu SHOP VAC,serial 2178800,chỉ sử dụng
tại nhà máy,sản xuất năm 2018,đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị chèn m/ mã hs
của thiết bị chè) |
- Mã HS 84798939: Máy cuộn dây thước hoạt
động bằng điện, Nhãn hiệu: Heng de, Model: HD-OEM Tape-W, Công suất: 0.4KW.Sx
năm 2018.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cuộn dây th/ mã hs của máy cuộn
dây) |
- Mã HS 84798939: Máy quấn lò xo và thước
đồng thời thế hệ 3, hoạt động bằng điện, Nhãn hiệu: MKD, Model: JH-211, Công
suất: 0.4KW.Sx năm 2018.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy quấn lò xo/ mã hs
của máy quấn lò) |
- Mã HS 84798939: Máy tăng lực xoắn, hoạt
động bằng điện, Nhãn hiệu: Index, Model: TL400, Công suất: 0.4KW, hàng đã qua
sử dụng, sản xuất năm 2018... (mã hs máy tăng lực xo/ mã hs của máy tăng lực) |
- Mã HS 84798939: Máy khóa vít tự động,
hoạt động bằng điện, Nhãn hiệu: WEIAN, Model: ZDH201904013-1, Công suất: 2.5
KW, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2019... (mã hs máy khóa vít tự/ mã hs
của máy khóa vít) |
- Mã HS 84798939: Thiết bị định tâm cho
thiết bị địa vật lý giếng khoan đo bằng cảm ứng từ, Serial Number:
LCME-BA#ENP025, Part Number: J964730,hàng đã qua sử dụng,trừ mục 8.1... (mã
hs thiết bị định t/ mã hs của thiết bị địn) |
- Mã HS 84798939: Máy tiếp liệu tự động
dùng để sản xuất đồ chơi,model: 900G,nhãn hiệu: TAI HONG,điện áp: 380V,công
suất:1.1KW,nhà SX:Hongwei Plastic Mechanic Cooling Instrument. Máy đã qua sử
dụng, sản xuất năm 2016.... (mã hs máy tiếp liệu t/ mã hs của máy tiếp liệ) |
- Mã HS 84798940: Thiết bị chịu lực đo
địa chấn. S/N: VSIB-PA#8183. (Hàng đã qua sử dụng) Trừ mục 8.1... (mã hs
thiết bị chịu l/ mã hs của thiết bị chị) |
- Mã HS 84798940: Thiết bị bảo vệ thiết
bị đo mật độ quang phổ cho thiết bị đo điạ vật lý. S/N: HECH-KD#306. (Hàng đã
qua sử dụng) Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị bảo vệ/ mã hs của thiết bị bảo) |
- Mã HS 84799020: Thiết bị cấp liệu của
máy gắn CHIP Model: BOWL FEEDER B155 LENS, dùng cho sản xuất linh kiện tivi,
điện áp 220V, Công suất 0.3KVA, 50/60Hz, hàng đã qua sử dụng, sx 2015... (mã
hs thiết bị cấp li/ mã hs của thiết bị cấp) |
- Mã HS 84799030: Phụ kiện máy cân mâm
(cây nối X000447),Hiệu: HIDI, Model: X000447, Hàng mới 100%... (mã hs phụ
kiện máy câ/ mã hs của phụ kiện máy) |
- Mã HS 84799030: Phụ kiện máy phân phối
khí (bo mạch X001493),Hiệu: HIDI, Model: X001493, Hàng mới 100%... (mã hs phụ
kiện máy ph/ mã hs của phụ kiện máy) |
- Mã HS 84799030: Thiết bị lấy mẫu dầu
thô. Bằng thép, Serial Number: MPSR-BA#30053, Part Number: H433947,hàng đã
qua sử dụng,trừ mục 7.1... (mã hs thiết bị lấy mẫ/ mã hs của thiết bị lấy) |
- Mã HS 84799030: Thiết bị Đầu dưới thiết
bị lấy mẫu dầu, Serial Number: MRBN-NAA#049, Part Number: 100390333,hàng đã
qua sử dụng, trừ mục 7.1... (mã hs thiết bị đầu dư/ mã hs của thiết bị đầu) |
- Mã HS 84799030: Đầu lấy mẫu dầu kéo
dài, phụ tùng cho thiết bị lấy mẫu dầu thô, Serial Number: MRLH-AA#223, Part
Number: H708152, hàng đã qua sử dụng; trừ mục 7.1... (mã hs đầu lấy mẫu dầu/
mã hs của đầu lấy mẫu) |
- Mã HS 84801000: Khuôn đúc bằng gang và
kệ khuôn, Cast iron platform, kích thước 3M*4M, nhà sx:Botou hongbo
mechanical equipment co. LTD, hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã hs khuôn đúc
bằng/ mã hs của khuôn đúc bằ) |
- Mã HS 84803090: Khuôn đột dập, Model
PTC(4), hãng sản xuất: Diptronics, kích thước 402mm*282mm*205mm, đã qua sử
dụng, sản xuất năm 2011... (mã hs khuôn đột dập/ mã hs của khuôn đột dậ) |
- Mã HS 84803090: Khuôn đột dập Model
LTSC-6A2, hãng sản xuất: Diptronics, kích thước 372mm*282mm*205mm, đã qua sử
dụng, sản xuất năm 2013... (mã hs khuôn đột dập m/ mã hs của khuôn đột dậ) |
- Mã HS 84803090: KHUÔN LÒ HÀN VÀ NẮP
CHỤP 10006742 (GFR1K5), HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn lò hàn và/ mã hs của
khuôn lò hàn) |
- Mã HS 84804100: Thân trên khuôn đúc
nén, phụ tùng máy đúc rotor-UP GATE PLATE Fr80.4P(Hàng mới 100%)... (mã hs
thân trên khuôn/ mã hs của thân trên kh) |
- Mã HS 84804100: Thân dưới khuôn đúc
nén, phụ tùng máy đúc rotor-DOWN GATE PLATE Fr112.6P(Hàng mới 100%)... (mã hs
thân dưới khuôn/ mã hs của thân dưới kh) |
- Mã HS 84804900: Khuôn dập của máy ép,
hàng mới 100%/ TOOL FOR PRESS M/C DIE BLOCK 32T*50*60 (C/O form AK:
K018-19-0973569; 24/12/2019)... (mã hs khuôn dập của m/ mã hs của khuôn dập
củ) |
- Mã HS 84806000: Khuôn làm nệm hơi, kích
thước 1.89m*1.36m, 1.93m*0.995m,1.87m*0.995m, The mattress mould, nhà sản
xuất:Nantong equipment manufacturing group, hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã
hs khuôn làm nệm h/ mã hs của khuôn làm nệ) |
- Mã HS 84806000: Ván khuôn bằng nhôm
định hình khép kín (vách giữa) 150x900 mm/ MIDDLE BEAM, hàng mới 100%... (mã
hs ván khuôn bằng/ mã hs của ván khuôn bằ) |
- Mã HS 84807190: Khuôn đúc dùng cho máy
đúc phun sp plastic (dùng trong sx giày patin) hàng đã qua sử dụng năm
sx:2016... (mã hs khuôn đúc dùng/ mã hs của khuôn đúc dù) |
- Mã HS 84807190: Khuôn ép nhựa bằng kim
loại KTS20866-05.Sản xuất năm 2019.Hàng mới 100%... (mã hs khuôn ép nhựa b/
mã hs của khuôn ép nhự) |
- Mã HS 84807190: Nguyên liệu sản xuất đồ
chơi:Khuôn đúc nhựa bằng thép FUV19415-GNG60-Q502-01 size
450mm*400mm*350mm... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 84807190: Khuôn dạng nén bằng
thép, vật liệu nhựa vào trong khuôn, dựa theo hình trạng của khuôn, sẽ cho ra
sản phẩm như yêu cầu sau khi làm nguội, hàng mới 100% Mould (Bộ = Cái)... (mã
hs khuôn dạng nén/ mã hs của khuôn dạng n) |
- Mã HS 84807190: Khuôn máy đột dập nhựa,
chất liệu bằng thép, MODEL 171201030460-001, sx 05/2018, đã qua sử dụng còn
giá trị sử dụng... (mã hs khuôn máy đột d/ mã hs của khuôn máy độ) |
- Mã HS 84807190: Khuôn ép nhựa, vật liệu
bằng thép, Model AT1801A110,kích thước (350*350*381)mm, sx 01-2018, hàng đã
qua sử dụng, còn giá trị sử dụng... (mã hs khuôn ép nhựa/ mã hs của khuôn ép
nhự) |
- Mã HS 84807910: Khuôn đúc cốc bụi của
máy hút bụi bằng sắt, hiệu Fujia, model Simba 2, kích thước 700x600x960mm.
Năm sản xuất 2019. Mới 100%... (mã hs khuôn đúc cốc b/ mã hs của khuôn đúc
cố) |
- Mã HS 84807990: Khuôn dùng thành hình
lốp xe (Bộ = 2 Cái)-TIRE MOLD 27.5x2.6 M-344P-2-(mới 100%)... (mã hs khuôn
dùng thàn/ mã hs của khuôn dùng t) |
- Mã HS 84807990: Khuôn để thử nghiệm độ
bền của sản phẩm bằng thép không gỉ (CUP TEST MOULD), model: A01, hàng đã qua
sử dụng, năm sản xuất 2016... (mã hs khuôn để thử ng/ mã hs của khuôn để thử) |
- Mã HS 84807990: Khuôn đúc cho các sản
phẩm bằng cao su hoặc plastic dùng cho máy ép khuôn bình nước (mould), model:
OTH-720C, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2019... (mã hs khuôn đúc cho c/
mã hs của khuôn đúc ch) |
- Mã HS 84807990: Khuôn nút chọn mẫu
M1A0493000, Đúc ra sp bằng nhựa, quy cách: 375*350*350 cm, Chuyển mục đích sử
dụng từ TK 155 năm 2010, 1 PCE = 240 KGM... (mã hs khuôn nút chọn/ mã hs của
khuôn nút ch) |
- Mã HS 84807990: Khuôn cam chọn
(A-C08-000159) V810083000, Đúc ra sp bằng nhựa, quy cách: 250*230*230 cm,
Chuyển mục đích sử dụng từ TK 105 năm 2010, 1 PCE = 72 KGM... (mã hs khuôn
cam chọn/ mã hs của khuôn cam ch) |
- Mã HS 84807990: Khuôn pát mặt
(A-C08-000078) V640353210, Đúc ra sp bằng nhựa, quy cách: 310*350*420 cm,
Chuyển mục đích sử dụng từ TK 2679 năm 2007, 1 PCE = 268 KGM... (mã hs khuôn
pát mặt/ mã hs của khuôn pát mặ) |
- Mã HS 84807990: Khuôn đế máy
(A-C08-000077) V610265210, Đúc ra sp bằng nhựa, quy cách: 350*270*380 cm,
Chuyển mục đích sử dụng từ TK 2679 năm 2007, 1 PCE = 211.50 KGM... (mã hs
khuôn đế máy a/ mã hs của khuôn đế máy) |
- Mã HS 84807990: Khuôn nắp đóng mở
(A-C08-000079) V610283210, Đúc ra sp bằng nhựa, quy cách: 300*235*340 cm,
Chuyển mục đích sử dụng từ TK 2679 năm 2007, 1 PCE = 122.5 KGM... (mã hs
khuôn nắp đóng/ mã hs của khuôn nắp đó) |
- Mã HS 84807990: Khuôn đúc- DWR No:
2014-0979-30 (dùng để đúc Thanh đỡ bằng Plastics) (350x220x80mm)- Hàng mới
100%... (mã hs khuôn đúc dwr/ mã hs của khuôn đúc d) |
- Mã HS 84807990: Khuôn dập bằng thép
(dùng dập sản phẩm nhôm của công ty)có thể tháo lắp thay thế được- dạng khuôn
đơn L130W124H58/A6063S-T5... (mã hs khuôn dập bằng/ mã hs của khuôn dập bằ) |
- Mã HS 84807990: Khuôn đúc nhựa, dùng để
làm lòng định tâm, MOULD STAMPS, PLASTIC, PROTECH. P/N:670034. Mới 100%...
(mã hs khuôn đúc nhựa/ mã hs của khuôn đúc nh) |
- Mã HS 84807990: Khuôn ép nhựa bằng thép
810-CJK51-P0101(CJK51-Q501-01)quy cách 286*270*270MM, dùng để sản xuất đồ
chơi trẻ em, hàng mới 100%... (mã hs khuôn ép nhựa b/ mã hs của khuôn ép nhự) |
- Mã HS 84811011: Van điều chỉnh áp suất,
có thể tăng hoặc giảm áp, bằng thép, đường kính trong 27.2mm, đường kính
ngoài 40mm, mã A20Z-2.Mới 100%... (mã hs van điều chỉnh/ mã hs của van điều
chỉ) |
- Mã HS 84811019: Van giảm áp cho hệ thốn
bơm, nsx: FRAMO AS, mã 405... (mã hs van giảm áp cho/ mã hs của van giảm áp) |
- Mã HS 84812090: Van chia 06 đường hơi
ra mooc-WG9000360525- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK,
hàng mới 100%... (mã hs van chia 06 đườ/ mã hs của van chia 06) |
- Mã HS 84812090: Van điện từ khí nén,
model:SS-G01-C5-R-C1-31, hàng mới 100%... (mã hs van điện từ khí/ mã hs của
van điện từ) |
- Mã HS 84812090: Van điều tiết khí tự
động SMC cho máy cắt laser ITVX2030-313L, mới 100%... (mã hs van điều tiết k/
mã hs của van điều tiế) |
- Mã HS 84812090: Van điện từ Airtac
24VDC 2WH050-10B dùng trong truyền động khí nén, mới 100%... (mã hs van điện
từ air/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84812090: Van điện từ solenoid
SMC dùng trong truyền động khí nén, model VX223QAXHH, mới 100%... (mã hs van
điện từ sol/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84812090: Van, Mã: SY5120-5LZE-01
Hãng SMC dùng trong chuyển động khí nén. Hàng mới 100%... (mã hs van mã
sy5120/ mã hs của van mã sy5) |
- Mã HS 84813020: Van kiểm tra SMC AKH12B
một chiều bằng đồng, đường kính 22 mm, dùng rong truyền động khí nén, mới
100%... (mã hs van kiểm tra sm/ mã hs của van kiểm tra) |
- Mã HS 84813090: Van tiết lưu
AS1002F-06, dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs van tiết lưu as/
mã hs của van tiết lưu) |
- Mã HS 84813090: Linh kiện sản xuất bình
nước nóng năng lượng mặt trời sử dụng cho gia đình:Van một chiều (van kiểm
tra), bằng đồng, đường kính DN20.Mới 100%... (mã hs linh kiện sản x/ mã hs
của linh kiện sả) |
- Mã HS 84813090: Van một chiều (vl: cao
su), dk 50 mm, dùng cho bơm model 50 SQPB, hiệu Ebara, xuất xứ Indonesia,
hàng mới 100%... (mã hs van một chiều/ mã hs của van một chiề) |
- Mã HS 84814090: Linh kiện sản xuất bình
nước nóng năng lượng mặt trời sử dụng cho gia đình:Van xả áp lực làm giảm áp
lực trong bình bảo ôn, bằng đồng, đường kính DN20.Mới 100%... (mã hs linh
kiện sản x/ mã hs của linh kiện sả) |
- Mã HS 84814090: Van xả khí, lắp cho xe
tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs
van xả khí lắp/ mã hs của van xả khí) |
- Mã HS 84818030: van giảm áp dùng cho
bếp ga AC78, hàng mới 100%... (mã hs van giảm áp dùn/ mã hs của van giảm áp) |
- Mã HS 84818050: Vòi nước rubile bằng
nhựa, phi (1/2- 3/4)inch, hiệu RBI, mới 100%... (mã hs vòi nước rubile/ mã hs
của vòi nước rub) |
- Mã HS 84818050: Vòi rửa vệ sinh bằng
thép không gỉ, Model:H3113880041301, Hiệu:Laufen, Hàng mới 100%... (mã hs vòi
rửa vệ sinh/ mã hs của vòi rửa vệ s) |
- Mã HS 84818062: van bướm- Phụ tùng dây
truyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs van bướm phụ t/ mã hs của van bướm
ph) |
- Mã HS 84818062: Van bướm DN80 bằng thép
không gỉ dùng cho công trình xây dựng nhà xưởng,hiệu: AIRpipe, mới 100%...
(mã hs van bướm dn80 b/ mã hs của van bướm dn8) |
- Mã HS 84818063: VAN XẢ DẠNG GÓC CỦA
ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC BẰNG KIM LOẠI,SIZE:DN65(2.1/2 INCH),HIỆU HY,HÀNG MỚI 100%...
(mã hs van xả dạng góc/ mã hs của van xả dạng) |
- Mã HS 84818063: Van đường ống nước có
bộ phận điều khiển, bằng thép, đường kính trong 1.5", dùng cho cụm cấp
nước cao áp cạo xỉ trong chuyền cán Section, mới 100%/ CHECK VALVE CV CST 04
A A 00 A- Q4394572... (mã hs van đường ống n/ mã hs của van đường ốn) |
- Mã HS 84818065: Van chống chân không
V.A.R (Anti-Eddy Valve V.A.R) Part No. 4956150. Hàng mới 100%... (mã hs van
chống chân/ mã hs của van chống ch) |
- Mã HS 84818065: Đầu phun hơi inox D.10
(S.Steel Steam Sprayer D.10) Part No: 25763004. Hàng mới 100%... (mã hs đầu
phun hơi in/ mã hs của đầu phun hơi) |
- Mã HS 84818072: Van điều khiển bằng
tay, chất liệu nhựa, hàng mới 100%... (mã hs van điều khiển/ mã hs của van
điều khi) |
- Mã HS 84818072: Van bi bằng inox
0210049009 dùng cho đường ống dẫn khí CO2, hàng mới 100%... (mã hs van bi
bằng ino/ mã hs của van bi bằng) |
- Mã HS 84818082: Van tiết lưu TSC04M5...
(mã hs van tiết lưu ts/ mã hs của van tiết lưu) |
- Mã HS 84818082: Van điện từ
4V210-08-24Vdc... (mã hs van điện từ 4v2/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84818099: Van điện từ 110-4E1,
dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs van điện từ 110/ mã hs của van
điện từ) |
- Mã HS 84818099: Van điện từ 113-4E2-13,
dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs van điện từ 113/ mã hs của van
điện từ) |
- Mã HS 84818099: Van điện từ cho mỏ đốt
bằng thép, loại VNA-20, Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ cho/ mã hs của
van điện từ) |
- Mã HS 84818099: Vòi ra cà phê (Water
spout unit support). Part No: 4825627. Hàng mới 100%... (mã hs vòi ra cà phê/
mã hs của vòi ra cà ph) |
- Mã HS 84818099: Van dạng cốc (cup
valve), dùng để thu hồi khí than, chiều cao: 4870 mm, đường kính xilanh:
120mm, đường kính piston: 90mm, lắp cho dây chuyền nhà máy luyện thép, mã D2P
1007459586, mới 100%... (mã hs van dạng cốc c/ mã hs của van dạng cốc) |
- Mã HS 84818099: Phụ tùng thay thế máy
làm kem: Van điều khiển điện từ- PILOT VALVE CVQ 583SR047A, hàng mới 100%...
(mã hs phụ tùng thay t/ mã hs của phụ tùng tha) |
- Mã HS 84818099: Vòi rửa bằng thép không
rỉ dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs vòi rửa bằng th/ mã
hs của vòi rửa bằng) |
- Mã HS 84818099: van điện từ- Phụ tùng
dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ ph/ mã hs của van
điện từ) |
- Mã HS 84818099: Van thủy lực- Hydraulic
Valve 4WE6D61B/CG24N9Z5L, hàng mới 100%... (mã hs van thủy lực h/ mã hs của
van thủy lực) |
- Mã HS 84818099: Van điện từ dùng cho
máy nén khí 50HP- 100HP, dài 9cm, rộng 4cm. Hàng mới 100%... (mã hs van điện
từ dùn/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84819021: Thân vòi nước nóng/hơi
nước (Water/Steam Tap Unit Body) Part No: 4656102R. Hàng mới 100%... (mã hs
thân vòi nước n/ mã hs của thân vòi nướ) |
- Mã HS 84819021: thân vòi nước
B-2513-VN... (mã hs thân vòi nước b/ mã hs của thân vòi nướ) |
- Mã HS 84819029: Linh kiện van vòi nước
không đồng bộ bằng sắt mạ + nhựa gồm: Đầu xả, cần xả,đường kính trong <
2cm, hiệu ANSUIZI, mới 100%.... (mã hs linh kiện van v/ mã hs của linh kiện
va) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn NK302, NP633221
đã qua sử dụng (hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)... (mã hs bạc đạn nk302/
mã hs của bạc đạn nk30) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn dùng trong công
nghiệp không hiệu năm sx 2010-2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs bạc đạn dùng
tr/ mã hs của bạc đạn dùng) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn giảm ma sát khi
truyền động trong hệ thống băng tải, Model: 6202ZZ, NSX: NACHI, hàng mới
100%... (mã hs bạc đạn giảm ma/ mã hs của bạc đạn giảm) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi công nghiệp
bằng thép phi (5-<10)cm, dày 3cm, hiệu BZK, mới 100%... (mã hs vòng bi
công ng/ mã hs của vòng bi công) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn 608ZZ của máy
massage cầm tay cán ngắn 4 đầu thay UCW-3002. Hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn
608zz c/ mã hs của bạc đạn 608z) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn máy may-CROSS
ROLLER ST-1310HS-C3.5 (SA8632001) (L35MM)... (mã hs bạc đạn máy may/ mã hs
của bạc đạn máy) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi koyo 6005zz,
hàng mới 100%... (mã hs vòng bi koyo 60/ mã hs của vòng bi koyo) |
- Mã HS 84828000: Vòng bi đã qua sử dụng
dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp(dùng cho các loại máy
tiện,máy phay,máy mài),quy cách Phi 80-130 MM
x170-210MMx39-45MM,Hiệu-NSK,Model-6316VV/VVNZ,Năm SX 2014.... (mã hs vòng bi
đã qua/ mã hs của vòng bi đã q) |
- Mã HS 84828000: BẠC ĐẠN 6001 CỦA MÁY SE
SỢI YICHANG, VẬT LIỆU THÉP, HÀNG MỚI 100%... (mã hs bạc đạn 6001 củ/ mã hs
của bạc đạn 6001) |
- Mã HS 84828000: BẠC ĐẠN 6302 CỦA MÁY SE
SỢI YICHANG, VẬT LIỆU THÉP, HÀNG MỚI 100%... (mã hs bạc đạn 6302 củ/ mã hs
của bạc đạn 6302) |
- Mã HS 84828000: Bạc đạn- Phụ tùng dây
chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn phụ tù/ mã hs của bạc đạn
phụ) |
- Mã HS 84828000: Bạc thau- Phụ tùng dây
chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs bạc thau phụ t/ mã hs của bạc thau
ph) |
- Mã HS 84831090: Trục bằng thép, dùng để
cố định đai băng tải, kích thước: đường kính 65mm*dài 780mm, dùng cho hệ
thống băng tải trong nhà xưởng, mới 100%... (mã hs trục bằng thép/ mã hs của
trục bằng th) |
- Mã HS 84831090: Trục cố định bằng thép,
dùng để cuộn ống giấy, kích thước: phi 125.7*1985mm,Bộ phận của máy cuộn ống
giấy hoạt động bằng điện- hàng mới 100%... (mã hs trục cố định bằ/ mã hs của
trục cố định) |
- Mã HS 84831090: Trục khuỷu dạng bi xoay
90 độ hay rotuyn trục khuỷu. Tác dụng: Truyền chuyển động cho các cơ cấu cam
lai chuyển động thẳng đứng. Hàng mới 100%, bộ phận của máy đóng gói... (mã hs
trục khuỷu dạng/ mã hs của trục khuỷu d) |
- Mã HS 84831090: Trục Khí Dài 1842 mm,
Hàng mới 100%... (mã hs trục khí dài 18/ mã hs của trục khí dài) |
- Mã HS 84831090: Trục Khí Dài 3038 mm,
Hàng mới 100%... (mã hs trục khí dài 30/ mã hs của trục khí dài) |
- Mã HS 84831090: Trục thép- Phụ tùng dây
chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs trục thép phụ/ mã hs của trục thép
p) |
- Mã HS 84831090: Trục dẫn động cánh
quạt, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn,
mới 100%... (mã hs trục dẫn động c/ mã hs của trục dẫn độn) |
- Mã HS 84832030: bạc tay biên e, phụ
tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 13215-5A2-A01, hàng mới 100%... (mã hs
bạc tay biên e/ mã hs của bạc tay biên) |
- Mã HS 84832030: bạc biên f (hồng), phụ
tùng của xe ô tô Honda CITY2014, mã hàng 13216-RBB-003, hàng mới 100%... (mã
hs bạc biên f hồn/ mã hs của bạc biên f) |
- Mã HS 84833030: Thân ổ trục bên dưới
phía ngoài của xe đua địa hình 5142549A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs thân ổ
trục bên/ mã hs của thân ổ trục) |
- Mã HS 84833030: Gối đỡ trục dùng để lắp
bộ lọc dầu, Model:LVZZ-190-2.HSX:SHANGHAI ZHONGLONG HYDRAULIC MACHINERY. Mới
100%... (mã hs gối đỡ trục dùn/ mã hs của gối đỡ trục) |
- Mã HS 84833030: bạc biên h chính trên,
phụ tùng của xe ô tô Honda CITY2014, mã hàng 13328-RB0-003, hàng mới 100%...
(mã hs bạc biên h chín/ mã hs của bạc biên h c) |
- Mã HS 84833090: Cụm bạc đạn giảm ma sát
khi truyền động trong hệ thống băng tải, Model: UCF204D1, NSX: ASAHI, hàng
mới 100%... (mã hs cụm bạc đạn giả/ mã hs của cụm bạc đạn) |
- Mã HS 84834090: Hộp giảm tốc không đi
kèm động cơ. Model: P3NA14. Lắp vào động cơ công suất 42kW dùng cho lò luyện
thép. Hàng mới 100% hãng Flender sản xuất.... (mã hs hộp giảm tốc kh/ mã hs
của hộp giảm tốc) |
- Mã HS 84834090: Vòng bi lựa, bằng thép,
có tác dụng truyền chuyển động. Hàng mới 100%, bộ phận của máy đóng gói...
(mã hs vòng bi lựa bằ/ mã hs của vòng bi lựa) |
- Mã HS 84834090: Bánh răng nhựa- Phụ
tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs bánh răng nhựa/ mã hs của
bánh răng nh) |
- Mã HS 84834090: Bánh răng máy cắt cầm
tay YJ-100, bằng sắt, mới 100%... (mã hs bánh răng máy c/ mã hs của bánh răng
má) |
- Mã HS 84835000: Puly băng tải với con
lăn bằng nhôm và thép, có tác dụng truyền chuyển động. Đường kính con lăn
36mm. Hàng mới 100%, bộ phận của máy đóng gói.... (mã hs puly băng tải v/ mã
hs của puly băng tả) |
- Mã HS 84835000: PULY Máy dập mép
giày-HAMMERING PULLEY (M-type-45mm-29mm SS-109)... (mã hs puly máy dập mé/ mã
hs của puly máy dập) |
- Mã HS 84835000: Buly máy thêu vi tính
bằng thép-Y TIMING PULLEY B (18-S5M-32F SWF/D-O144 (04500200B000) (L44MM)...
(mã hs buly máy thêu v/ mã hs của buly máy thê) |
- Mã HS 84835000: cụm pu li tăng cu roa
tổng, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 31170-R0A-025, hàng mới
100%... (mã hs cụm pu li tăng/ mã hs của cụm pu li tă) |
- Mã HS 84836000: Khớp nối phụ tùng máy
in công nghiệp (Coupling male). Mới 100%... (mã hs khớp nối phụ tù/ mã hs của
khớp nối phụ) |
- Mã HS 84836000: Con lắc trục
cam-3931623-Phụ tùng máy phát điện 150-250hp-Hàng mới 100%... (mã hs con lắc
trục ca/ mã hs của con lắc trục) |
- Mã HS 84836000: Khớp nối mô men xoắn
bằng thép, mã 59901512... (mã hs khớp nối mô men/ mã hs của khớp nối mô) |
- Mã HS 84836000: Phụ tùng bơm ly tâm
dùng trong thực phẩm- Bộ khớp nối trục bơm, vật liệu NBR, mới 100%... (mã hs
phụ tùng bơm ly/ mã hs của phụ tùng bơm) |
- Mã HS 84839015: Trục trợ lực số trục
Ngắn (L= 330)-AZ2203210317- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO
SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs trục trợ lực số/ mã hs của trục trợ lực) |
- Mã HS 84839099: Ống dẫn hướng dạng côn,
bằng Inox. Đường kính 48mm. Có tác dụng truyền chuyển động cho kẹp hàn nhiệt.
Hàng mới 100%, bộ phận của máy đóng gói... (mã hs ống dẫn hướng d/ mã hs của
ống dẫn hướn) |
- Mã HS 84839099: Cốt chân vịt máy
may-PRESSER BAR ST-77-B21... (mã hs cốt chân vịt má/ mã hs của cốt chân vịt) |
- Mã HS 84841000: Gioăng Mặt máy 420
(16,3Kg)-AZ1246040010D/S- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO
SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs gioăng mặt máy/ mã hs của gioăng mặt m) |
- Mã HS 84842000: Phụ tùng bơm ly tâm
dùng trong thực phẩm- Phốt chống rò rỉ, vậ liệu U3SC/CA/EPDM 24R, mới 100%...
(mã hs phụ tùng bơm ly/ mã hs của phụ tùng bơm) |
- Mã HS 84842000: Phụ tùng bơm pít tông
cao áp hiệu KAMAT- Vòng đệm làm kín, vật liệu cao su- Mã hàng 1060029, mới
100%... (mã hs phụ tùng bơm pí/ mã hs của phụ tùng bơm) |
- Mã HS 84842000: Phớt dầu hộp số (kim
loại nhiều lớp), Part No: 9031122009, phụ tùng thay thế của xe COASTER, mới
100%.... (mã hs phớt dầu hộp số/ mã hs của phớt dầu hộp) |
- Mã HS 84849000: Phốt bụi Dia
17*25*5.0mm... (mã hs phốt bụi dia 17/ mã hs của phốt bụi dia) |
- Mã HS 84849000: Phốt xilanh SC80*6
cái/bộ... (mã hs phốt xilanh sc8/ mã hs của phốt xilanh) |
- Mã HS 84849000: Phốt piston Dia
40*32*3.25mm... (mã hs phốt piston dia/ mã hs của phốt piston) |
- Mã HS 84849000: Phốt ben trục máy
16*26*10.4mm... (mã hs phốt ben trục m/ mã hs của phốt ben trụ) |
- Mã HS 84849000: Bạc lót tay
dên-4095983-Phụ tùng máy thiết bị công trình công suất 700hp-Hàng mới 100%...
(mã hs bạc lót tay dên/ mã hs của bạc lót tay) |
- Mã HS 84861040: Máy cắt linh kiện (chân
linh kiện trên bản mạch) dùng trong sản xuất camera, model TE-RO-VA-002, đ.áp
220V/1A, nhà sản xuất Techbase (hàng đã qua sử dụng.NSX:2015) thuoc TK
101497880962, D6... (mã hs máy cắt linh ki/ mã hs của máy cắt linh) |
- Mã HS 84099135: Nắp che dầu xy lanh/
2BM-E1190-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs nắp che dầu xy/
mã hs của nắp che dầu) |
- Mã HS 84099138: Chốt piston/
1FC-E1633-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs chốt piston/
1f/ mã hs của chốt piston/) |
- Mã HS 84099138: Chốt piston/
2ND-E1633-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs chốt piston/
2n/ mã hs của chốt piston/) |
- Mã HS 84099139: Dẫn hướng lắp ở vỏ động
cơ/ 16S-E5377-01/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs dẫn hướng
lắp ở/ mã hs của dẫn hướng lắ) |
- Mã HS 84099139: Đầu phun dầu làm mát
dùng cho xe máy Yamaha/ 16S-E5155-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới
100%... (mã hs đầu phun dầu là/ mã hs của đầu phun dầu) |
- Mã HS 84099139: Tấm
chặnPLATE,STOPPER12211KPH 9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm
chặnplates/ mã hs của tấm chặnplat) |
- Mã HS 84099139: Tấm chặn dầuPLATE,OIL
STOPPER11218KYZ 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm chặn
dầupla/ mã hs của tấm chặn dầu) |
- Mã HS 84099139: Cam ly hợpCAM PLATE
COMP CLUTCH22820KYZ 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs cam ly
hợpcam p/ mã hs của cam ly hợpca) |
- Mã HS 84099139: Ống dẫn hướng xu
pápGUIDE,VALVE12204KYZ 9001H1, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs ống
dẫn hướng x/ mã hs của ống dẫn hướn) |
- Mã HS 84099139: Dẫn hướng ly
hợpGUIDE,CLUTCH OUTER22115KPH 9003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs
dẫn hướng ly hợ/ mã hs của dẫn hướng ly) |
- Mã HS 84099139: Ông dẫn tăng camPUSH
ROD COMP.TENSIONER14550GB0 9111, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs
ông dẫn tăng ca/ mã hs của ông dẫn tăng) |
- Mã HS 84099139: Đầu bịt ống tăng
camHEAD,TENSIONER PUSH ROD14566086 0304, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%...
(mã hs đầu bịt ống tăn/ mã hs của đầu bịt ống) |
- Mã HS 84099139: Ống nối chế hoà khí
dùng cho xe máy Yamaha 55P-E3586-00, mới 100%... (mã hs ống nối chế hoà/ mã
hs của ống nối chế) |
- Mã HS 84099153: Xilanh bằng sắt- thép
B005288, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã
hs xilanh bằng sắt/ mã hs của xilanh bằng) |
- Mã HS 84099155: Thân pít tông PISTON
SKIRT, P/N: 231 232 101 001(Mới 100%, dùng cho tàu BEXPETRO I QT:Panama)...
(mã hs thân pít tông p/ mã hs của thân pít tôn) |
- Mã HS 84099969: Phụ tùng vật tư tàu
biển (Hàng mới 100%): Bạc đỡ lót bằng thép kết hợp với thordon (giống nhựa
cứng)... (mã hs phụ tùng vật tư/ mã hs của phụ tùng vật) |
- Mã HS 84099969: Vòi phun dầu bằng thép,
dùng cho động cơ máy tàu có công suất trên 22.38kw,P/N:133670-53020, mới
100%... (mã hs vòi phun dầu bằ/ mã hs của vòi phun dầu) |
- Mã HS 84099979: Thân van bằng nhôm của
van tái tuần hoàn khí thải dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi (VN135011-1961)...
(mã hs thân van bằng n/ mã hs của thân van bằn) |
- Mã HS 84099979: Thân trên bằng nhôm của
van điều chỉnh lưu lượng dầu trong hộp số của xe ôtô dưới 10 chỗ
(VN082021-0110)... (mã hs thân trên bằng/ mã hs của thân trên bằ) |
- Mã HS 84099979: Vành lỗ xả của động cơ/
TURBINE NOZZLE RING. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc
tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%... (mã hs vành lỗ xả của/ mã hs của vành lỗ
xả c) |
- Mã HS 84099979: Vòng gợt váng dầu/ SET
SCRAPPER RINGS FOR GLAND BOX. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341.
Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%... (mã hs vòng gợt váng d/ mã hs
của vòng gợt ván) |
- Mã HS 84119900: Cánh tĩnh của tua-bin
dãy 2- Vane 2, bộ phận của tua-bin khí, sử dụng trong nhà máy nhiệt điện,
hàng đã qua sử dụng... (mã hs cánh tĩnh của t/ mã hs của cánh tĩnh củ) |
- Mã HS 84119900: Cánh động của tua-bin
dãy 5- Blade 5, bộ phận của tua-bin khí, sử dụng trong nhà máy nhiệt điện,
hàng đã qua sử dụng... (mã hs cánh động của t/ mã hs của cánh động củ) |
- Mã HS 84119900: Miếng chắn trước buồng
đốt của tua-bin- Front segment, bộ phận của tua-bin khí, sử dụng trong nhà
máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs miếng chắn trướ/ mã hs của
miếng chắn t) |
- Mã HS 84119900: Đoạn chắn nhiệt Rotor
của tua-bin dãy A- Rotor Heat Shield A, bộ phận của tua-bin khí, sử dụng
trong nhà máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs đoạn chắn nhiệt/ mã
hs của đoạn chắn nh) |
- Mã HS 84119900: Tấm vỏ ngoài 1, vùng 1
của buồng đốt tua-bin- Zone 1 outer segment 1, bộ phận của tua-bin khí, sử
dụng trong nhà máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm vỏ ngoài 1/
mã hs của tấm vỏ ngoài) |
- Mã HS 84119900: Tấm vỏ ngoài 2, vùng 1
của buồng đốt tua-bin- Zone 1 outer segment 2, bộ phận của tua-bin khí, sử
dụng trong nhà máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm vỏ ngoài 2/
mã hs của tấm vỏ ngoài) |
- Mã HS 84119900: Tấm vỏ ngoài 3, vùng 1
của buồng đốt tua-bin- Zone 1 outer segment 3, bộ phận của tua-bin khí, sử
dụng trong nhà máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm vỏ ngoài 3/
mã hs của tấm vỏ ngoài) |
- Mã HS 84119900: Tấm vỏ trong 1, vùng 1
của buồng đốt tua-bin- Zone 1 inner segment 1, bộ phận của tua-bin khí, sử
dụng trong nhà máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm vỏ trong 1/
mã hs của tấm vỏ trong) |
- Mã HS 84119900: Tấm vỏ trong 2, vùng 1
của buồng đốt tua-bin- Zone 1 inner segment 2, bộ phận của tua-bin khí, sử
dụng trong nhà máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm vỏ trong 2/
mã hs của tấm vỏ trong) |
- Mã HS 84119900: Tấm vỏ trong 3, vùng 1
của buồng đốt tua-bin- Zone 1 inner segment 3, bộ phận của tua-bin khí, sử
dụng trong nhà máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm vỏ trong 3/
mã hs của tấm vỏ trong) |
- Mã HS 84123100: Xylanh khi
MXQ16-40B,hàng mới 100%... (mã hs xylanh khi mxq1/ mã hs của xylanh khi m) |
- Mã HS 84123100: Xylanh khí
CJ2B16-30Z,hàng mới 100%... (mã hs xylanh khí cj2b/ mã hs của xylanh khí c) |
- Mã HS 84123100: Xylanh khí (gồm
XCDQ2A100-150DCMZ (1 cái) và Cảm biến đóng ngắt D-M9N (2 cái))
CDQ2A100-150DCMZ-M9N,hàng mới 100%... (mã hs xylanh khí gồm/ mã hs của xylanh
khí) |
- Mã HS 84128000: Động cơ 86HS85D... (mã
hs động cơ 86hs85d/ mã hs của động cơ 86hs) |
- Mã HS 84128000: Động cơ giảm tốc NICLAS
AB090-10-S2-P1... (mã hs động cơ giảm tố/ mã hs của động cơ giảm) |
- Mã HS 84129090: Đầu
motor-103H7126-0740-Hàng mới 100%... (mã hs đầu motor103h7/ mã hs của đầu
motor10) |
- Mã HS 84129090: Giảm thanh SCEL 04 phụ
kiện của xi lanh... (mã hs giảm thanh scel/ mã hs của giảm thanh s) |
- Mã HS 84132090: Thiết bị bơm thủy lực
lấy mẫu dầu thô,phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MRHY-XBA #
1000, PART NO: 100192194. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị bơm th/ mã
hs của thiết bị bơm) |
- Mã HS 84132090: Bơm
dầu-I-14-44-150A-2500-Hàng mới 100%... (mã hs bơm dầui1444/ mã hs của bơm
dầui14) |
- Mã HS 84132090: Bơm bằng tay tự động
(HAND OPERATED SUCTION PUMP; hàng mới 100%)... (mã hs bơm bằng tay tự/ mã hs
của bơm bằng tay) |
- Mã HS 84132090: Súng bơm mỡ THK mg-70,
bơm tay, không có thiết bị đo. Hàng mới 100%... (mã hs súng bơm mỡ thk/ mã hs
của súng bơm mỡ) |
- Mã HS 84133051: Bơm dầu 520 bộ phận của
máy đào, hàng mới 100%... (mã hs bơm dầu 520 bộ/ mã hs của bơm dầu 520) |
- Mã HS 84133051: Bơm nhớt bánh răng 850
bộ phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs bơm nhớt bánh r/ mã hs của bơm
nhớt bán) |
- Mã HS 84133090: Cây bơm mỡ- 300CC...
(mã hs cây bơm mỡ 300/ mã hs của cây bơm mỡ) |
- Mã HS 84133090: Bơm nhiên liệu cho máy
chính của tàu,P/N:6000, mới 100%... (mã hs bơm nhiên liệu/ mã hs của bơm
nhiên li) |
- Mã HS 84133090: Bơm tay DP14. Hàng mới
100%... (mã hs bơm tay dp14 h/ mã hs của bơm tay dp14) |
- Mã HS 84133090: Bơm dầu bôi trơn
VCM-KW2-P-A2 24V(Dùng cho máy giao công kim loại, công suất 0.00006M3/h,
đường kính cửa hút 9,5mm). Hàng mới 100%... (mã hs bơm dầu bôi trơ/ mã hs của
bơm dầu bôi) |
- Mã HS 84133090: Bơm xăng điện tử xe gắn
máy- FP26A046A,PUMP ASSY,FUEL,W/FLANGE... (mã hs bơm xăng điện t/ mã hs của
bơm xăng điệ) |
- Mã HS 84133090: Bơm dầu điện động xe ô
tô, hàng mẫu, mơi 100%- OP02A003,MOTOR ASSY,OIL PUMP,W/PUMP/ A3971-415-00...
(mã hs bơm dầu điện độ/ mã hs của bơm dầu điện) |
- Mã HS 84135090: Máy bơm bù áp: 3KW
Q1,55l/s, H90m... (mã hs máy bơm bù áp/ mã hs của máy bơm bù á) |
- Mã HS 84135090: Bơm chữa cháy động cơ
điện (bơm chính): Lưu lượng (Q) 108l/s; Cột áp (H) 60 mcn... (mã hs bơm chữa
cháy đ/ mã hs của bơm chữa chá) |
- Mã HS 84135090: Máy bơm chữa cháy động
cơ diesel (dự phòng)Lưu lượng (Q) 108l/s; Cột áp (H) 60 mcn... (mã hs máy bơm
chữa ch/ mã hs của máy bơm chữa) |
- Mã HS 84137019: Bơm màng AP-100 dùng
sản xuất máy lọc nước trong gia đình 10l/h, điện áp 24 VDC hãng sản xuất
Penca hàng mới 100%... (mã hs bơm màng ap100/ mã hs của bơm màng ap) |
- Mã HS 84137019: Bơm màng HF-8367 24 VDC
dùng sản xuất máy lọc nước trong gia đình 10l/h, điện áp 24 VDC, hãng sản
xuất Penca hàng mới 100%... (mã hs bơm màng hf836/ mã hs của bơm màng hf) |
- Mã HS 84137042: Bơm hóa chất Lowara,
model CEA120/3N/A, lưu lượng 60-160l/min, điện áp 3x 230/400V, công suất
0.55kW, đường kính cửa hút 1 1/4inch, hàng mới 100%... (mã hs bơm hóa chất
lo/ mã hs của bơm hóa chất) |
- Mã HS 84137099: Bơm cánh gạt
NSP-10E-15V0A3-22(Hãng sản xuất: Nachi. Kiểu bơm ly tâm, dùng để bơm dầu thủy
lực, dùng cho máy gia công kim loại, công suất 1.26M3/h, đường kính của hút
21mm). Hàng mới 100%... (mã hs bơm cánh gạt ns/ mã hs của bơm cánh gạt) |
- Mã HS 84139140: cánh bơm bằng thép-Bộ
phận của máy bơm ly tâm, P/N:387136001, mới 100%... (mã hs cánh bơm bằng t/
mã hs của cánh bơm bằn) |
- Mã HS 84139140: cánh bơm bằng đồng-Bộ
phận của máy bơm ly tâm, P/N:003, mới 100%... (mã hs cánh bơm bằng đ/ mã hs
của cánh bơm bằn) |
- Mã HS 84139140: Trục bơm bằng thép- Bộ
phận của máy bơm ly tâm, P/N:101, mới 100%... (mã hs trục bơm bằng t/ mã hs
của trục bơm bằn) |
- Mã HS 84139140: Kiềng đỡ trục bằng
đồng-Bộ phận của máy bơm ly tâm, P/N:022, mới 100%... (mã hs kiềng đỡ trục b/
mã hs của kiềng đỡ trụ) |
- Mã HS 84139140: Kiềng cánh bơm bằng
đồng- Bộ phận của máy bơm ly tâm, P/N:020, mới 100%... (mã hs kiềng cánh bơm/
mã hs của kiềng cánh b) |
- Mã HS 84139190: Bơm nước có màng chắn
(WILDEN Pump, Plastic Proflo Series; hàng mới 100%)... (mã hs bơm nước có
màn/ mã hs của bơm nước có) |
- Mã HS 84139190: Màng máy bơm hút
230mm... (mã hs màng máy bơm hú/ mã hs của màng máy bơm) |
- Mã HS 84139190: Khớp nối môtơ 194-2952S
(bằng inox)(Bộ phận của máy bơm nước)... (mã hs khớp nối môtơ 1/ mã hs của
khớp nối môt) |
- Mã HS 84139190: Cánh quạt máy bơm
1614-021S (bằng inox) (Bộ phận của máy bơm nước)... (mã hs cánh quạt máy b/
mã hs của cánh quạt má) |
- Mã HS 84139190: Tay bơm dầu... (mã hs
tay bơm dầu/ mã hs của tay bơm dầu) |
- Mã HS 84139200: Buồng bơm bằng thép
dùng để bơm lốp máy bay. P/N: CAGIFL. Hàng mới 100%... (mã hs buồng bơm bằng/
mã hs của buồng bơm bằ) |
- Mã HS 84141000: Thiết bị tạo chân không
VQ030B61 (1 gói 10 chiếc)... (mã hs thiết bị tạo ch/ mã hs của thiết bị tạo) |
- Mã HS 84145110: Quạt công nghiệp đứng
Vinawin 750,hàng mới 100%... (mã hs quạt công nghiệ/ mã hs của quạt công ng) |
- Mã HS 84145199: Quạt treo tường-Hàng
mới 100%... (mã hs quạt treo tường/ mã hs của quạt treo tư) |
- Mã HS 84145199: Quạt đảo- 47Wx220V...
(mã hs quạt đảo 47wx2/ mã hs của quạt đảo 47) |
- Mã HS 84145199: Quạt đứng D20001. Nhãn
hiệu ASIAVINA, 220V-50HZ. Hàng mới sản xuất 100%... (mã hs quạt đứng d2000/
mã hs của quạt đứng d2) |
- Mã HS 84145930: Máy thổi khí tự động
Air Blow Machine,S/N: UN-VA-30411,công suất 1.5KW,nhà sản xuất UNIQ CO.,
LTD-theo dòng hàng 2 của tờ khai nhập 327/NDT11 ngày 26/04/2013... (mã hs máy
thổi khí tự/ mã hs của máy thổi khí) |
- Mã HS 84145930: Quạt thổi HANONA05
(Part No.EB1D1SPCAA05)- điện áp 12V-DC, công suất 250W, mới 100%... (mã hs
quạt thổi hanon/ mã hs của quạt thổi ha) |
- Mã HS 84145930: Phụ tùng máy thổi khí
NX100-C060: quạt thổi khí- Công suất động cơ: 380-480V, 3 pha, 50/60HZ, hàng
đã qua sử dụng... (mã hs phụ tùng máy th/ mã hs của phụ tùng máy) |
- Mã HS 84145941: Quạt vuông thông gió
nhà xưởng SHK 620, có lưới bảo vệ, công suất 0.37KW, lưu lượng 6000m3/h,
380V, Mới 100%... (mã hs quạt vuông thôn/ mã hs của quạt vuông t) |
- Mã HS 84145941: Quạt hướng trục, công
suất 6W, có lưới bảo vệ- Hàng mới... (mã hs quạt hướng trục/ mã hs của quạt
hướng t) |
- Mã HS 84145949: Quạt
4710PS-20T-B30-B00, P/N: 042-60424-23. HSX: Shimadzu... (mã hs quạt
4710ps20t/ mã hs của quạt 4710ps) |
- Mã HS 84145949: Quạt cấp gió công
nghiệp Soffnet SH2T-60, Đường kính cánh 600mm, Điện áp 380v, Công suất 2000w,
Lưu lượng gió (m3/h): 14400. Hàng mới 100%... (mã hs quạt cấp gió cô/ mã hs
của quạt cấp gió) |
- Mã HS 84145949: Quạt hướng trục,
400m3/h, điện áp: 380V, hàng mới 100%... (mã hs quạt hướng trục/ mã hs của
quạt hướng t) |
- Mã HS 84145949: Quạt gió A90L-0001-0510
(phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs quạt gió a90l0/ mã hs của quạt
gió a90) |
- Mã HS 84145949: Quạt kèm lọc bụi
PTF1000 Plastim... (mã hs quạt kèm lọc bụ/ mã hs của quạt kèm lọc) |
- Mã HS 84145949: Quạt hút nhãn hiệu
SANYO DENKI, điện áp 24VDC, kích thước 40*40*15mm, mới 100%... (mã hs quạt
hút nhãn h/ mã hs của quạt hút nhã) |
- Mã HS 84145949: Quạt giải nhiệt của máy
nén khí, dùng trong công nghiệp... (mã hs quạt giải nhiệt/ mã hs của quạt
giải nh) |
- Mã HS 84145950: Máy thổi khí (38*15*59
cm) hoạt động bằng pin, nhãn hiệu: HART, model: HLBL021VNM, công suất: 144W.
Hàng mới 100%... (mã hs máy thổi khí 3/ mã hs của máy thổi khí) |
- Mã HS 84145950: Máy thổi khí (2 tầng)
(40*20*45 cm), hoạt động bằng pin, nhãn hiệu: HART, model: HLBL031VNM, công
suất: 144W. Hàng mới 100%... (mã hs máy thổi khí 2/ mã hs của máy thổi khí) |
- Mã HS 84145999: Quạt làm mát 100359362
(PUDC14B3CM-L43)... (mã hs quạt làm mát 10/ mã hs của quạt làm mát) |
- Mã HS 84145999: Quạt giải nhiệt
2G1238V50BGYP-741 (sử dụng động cơ điện)... (mã hs quạt giải nhiệt/ mã hs của
quạt giải nh) |
- Mã HS 84146019: MÁY HÚT MÙI; NHÃN HIỆU
SANKO- MODEL SC 372 B. HÀNG MỚI 100%... (mã hs máy hút mùi; nh/ mã hs của máy
hút mùi;) |
- Mã HS 84148049: Máy nén khí trục vít,
không dầu, làm mát bằng gió, sử dụng công nghệ biến tần (VSD) nhãn hiệu Atlas
Copco. Model: ZT90VSD-8.6 công suất 90Kw, điện áp 400V/3pha/50Hz Mới 100%....
(mã hs máy nén khí trụ/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84148090: Máy nén khí, cấu hình:
K28.0 4 3 cylinder,làm mát bằng không khí 125 SCFM, áp suất hoạt động 5000
psi, part no: J970921, serial no: WAC-QB # 001807 WDR-59, (Hàng đã qua sử
dụng)... (mã hs máy nén khí cấ/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84148090: Máy hút ép chân không
bán tự dộng (Mới 100%)... (mã hs máy hút ép chân/ mã hs của máy hút ép c) |
- Mã HS 84148090: Quạt thổi ion SL-003
Hàng mới 100%... (mã hs quạt thổi ion s/ mã hs của quạt thổi io) |
- Mã HS 84148090: Máy Nén Khí AS50... (mã
hs máy nén khí as5/ mã hs của máy nén khí) |
- Mã HS 84149029: Ống quạt... (mã hs ống
quạt/ mã hs của ống quạt) |
- Mã HS 84149029: Thân quạt... (mã hs
thân quạt/ mã hs của thân quạt) |
- Mã HS 84149029: Nút kéo quạt... (mã hs
nút kéo quạt/ mã hs của nút kéo quạt) |
- Mã HS 84149029: Định vị quạt... (mã hs
định vị quạt/ mã hs của định vị quạt) |
- Mã HS 84149029: Tán cánh quạt... (mã hs
tán cánh quạt/ mã hs của tán cánh quạ) |
- Mã HS 84149029: Tán lồng quạt... (mã hs
tán lồng quạt/ mã hs của tán lồng quạ) |
- Mã HS 84149029: Mặt thảo quạt... (mã hs
mặt thảo quạt/ mã hs của mặt thảo quạ) |
- Mã HS 84149029: Bầu quạt, Nạ quạt...
(mã hs bầu quạt nạ qu/ mã hs của bầu quạt nạ) |
- Mã HS 84149029: Chụp tay chuồn quạt...
(mã hs chụp tay chuồn/ mã hs của chụp tay chu) |
- Mã HS 84149029: Vòng niềng lồng quạt...
(mã hs vòng niềng lồng/ mã hs của vòng niềng l) |
- Mã HS 84149029: Nút đế, Nút nguồn
quạt... (mã hs nút đế nút ngu/ mã hs của nút đế nút) |
- Mã HS 84149029: cánh quạt 5376000027
(bp của quạt làm mát/động cơ bước)-part code 60000853... (mã hs cánh quạt
53760/ mã hs của cánh quạt 53) |
- Mã HS 84149029: khung quạt (bp của quạt
làm mát/ động cơ bước) 3310000U53-part code 60000797... (mã hs khung quạt bp/
mã hs của khung quạt) |
- Mã HS 84149029: Khung quạt 3310000U27
(bp của quạt làm mát/ động cơ bước)-part code 60000742... (mã hs khung quạt
3310/ mã hs của khung quạt 3) |
- Mã HS 84149029: Khung quạt 3311000077
(bp của quạt làm mát/ động cơ bước)-part code 60000851... (mã hs khung quạt
3311/ mã hs của khung quạt 3) |
- Mã HS 84151010: Máy điều hòa không khí
treo tường GREE (1 chiều/1 cục nóng/ 1 cục lạnh/không Inverter).
Model:GWC12IC-K3N9B2J/I, GWC12IC-K3N9B2J/O công suất: 3619W, 12348 Btu/h, Gas
R410a, Hàng mới 100%... (mã hs máy điều hòa kh/ mã hs của máy điều hòa) |
- Mã HS 84151010: Điều hòa tủ LG 18000
BTU- 1 chiều Inverter Model: APUQ100LFAO/ APNQ100LFAO. công suất 2000W (điều
hòa cây để sàn, gồm cục nóng và cục lạnh), hàng mới 100%... (mã hs điều hòa
tủ lg/ mã hs của điều hòa tủ) |
- Mã HS 84158299: Điều hòa Gree 12000
BTU,1 chiều inveter,GWC12CA-K3DNC2I, hàng mới 100%... (mã hs điều hòa gree 1/
mã hs của điều hòa gre) |
- Mã HS 84159014: Lốc điều hòa HOWO bộ
phận của xe oto, hàng mới 100%... (mã hs lốc điều hòa ho/ mã hs của lốc điều
hòa) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A270 18x18 qui
cách 457x457mm... (mã hs cửa gió a270 18/ mã hs của cửa gió a270) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A270 24x18 qui
cách 610x457mm... (mã hs cửa gió a270 24/ mã hs của cửa gió a270) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A210V 12x06 qui
cách 305x152mm... (mã hs cửa gió a210v 1/ mã hs của cửa gió a210) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A302M 10x10 qui
cách 254x254mm... (mã hs cửa gió a302m 1/ mã hs của cửa gió a302) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A301HM 10x06
qui cách 254x152mm... (mã hs cửa gió a301hm/ mã hs của cửa gió a301) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió SU1A-S 14x06
qui cách 356x152mm... (mã hs cửa gió su1as/ mã hs của cửa gió su1a) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A210V-AL 12x06
qui cách 305x152mm... (mã hs cửa gió a210va/ mã hs của cửa gió a210) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 2000PD-R6 quy
cách 603x603mm... (mã hs cửa gió 2000pd/ mã hs của cửa gió 2000) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 2003CD-R6 quy
cách 610x610mm... (mã hs cửa gió 2003cd/ mã hs của cửa gió 2003) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 102M 12x04 quy
cách 305x102mm... (mã hs cửa gió 102m 12/ mã hs của cửa gió 102m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 103M 10x06 quy
cách 254x152mm... (mã hs cửa gió 103m 10/ mã hs của cửa gió 103m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 290- 14x14 quy
cách 356x356mm... (mã hs cửa gió 290 14/ mã hs của cửa gió 290) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 290- 30x24 quy
cách 762x610mm... (mã hs cửa gió 290 30/ mã hs của cửa gió 290) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 401M 08x06 quy
cách 203x152mm... (mã hs cửa gió 401m 08/ mã hs của cửa gió 401m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 401M 10x06 quy
cách 254x152mm... (mã hs cửa gió 401m 10/ mã hs của cửa gió 401m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 101MD 10x04 quy
cách 254x102mm... (mã hs cửa gió 101md 1/ mã hs của cửa gió 101m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 190RF 12x20 quy
cách 305x508mm... (mã hs cửa gió 190rf 1/ mã hs của cửa gió 190r) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 190RF 20x25 quy
cách 508x635mm... (mã hs cửa gió 190rf 2/ mã hs của cửa gió 190r) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 190RF 30x20 quy
cách 762x508mm... (mã hs cửa gió 190rf 3/ mã hs của cửa gió 190r) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 210VO 06x04 quy
cách 152x101mm... (mã hs cửa gió 210vo 0/ mã hs của cửa gió 210v) |
- Mã HS 84159049: Chi tết cửa gió VP-SD-G
30x08(12) quy cách 762x203mm... (mã hs chi tết cửa gió/ mã hs của chi tết
cửa) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 170- 30x6 qui
cách 762x152mm... (mã hs cửa gió 170 30/ mã hs của cửa gió 170) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 173- 14x6 qui
cách 356x152mm... (mã hs cửa gió 173 14/ mã hs của cửa gió 173) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 170- 20x20 qui
cách 508x508mm... (mã hs cửa gió 170 20/ mã hs của cửa gió 170) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 170- 24x14 qui
cách 610x356mm... (mã hs cửa gió 170 24/ mã hs của cửa gió 170) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 173- 12x12 qui
cách 305x305mm... (mã hs cửa gió 173 12/ mã hs của cửa gió 173) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 118SRB 18 quy
cách 115x457mm... (mã hs cửa gió 118srb/ mã hs của cửa gió 118s) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 121SW-48 quy
cách 115x1219mm... (mã hs cửa gió 121sw4/ mã hs của cửa gió 121s) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 150MB 2x12 quy
cách 51x305mm... (mã hs cửa gió 150mb 2/ mã hs của cửa gió 150m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 102M 10x04 quy
cách 254x102mm... (mã hs cửa gió 102m 10/ mã hs của cửa gió 102m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 102M 14x04 quy
cách 356x102mm... (mã hs cửa gió 102m 14/ mã hs của cửa gió 102m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 132M 10x04 quy
cách 254x102mm... (mã hs cửa gió 132m 10/ mã hs của cửa gió 132m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 132M 14x06 quy
cách 356x152mm... (mã hs cửa gió 132m 14/ mã hs của cửa gió 132m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 150MB 4x10 quy
cách 102x254mm... (mã hs cửa gió 150mb 4/ mã hs của cửa gió 150m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 150MW 4x10 quy
cách 102x254mm... (mã hs cửa gió 150mw 4/ mã hs của cửa gió 150m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 153MB 4x10 quy
cách 102x254mm... (mã hs cửa gió 153mb 4/ mã hs của cửa gió 153m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 153MW 4x10 quy
cách 102x254mm... (mã hs cửa gió 153mw 4/ mã hs của cửa gió 153m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 154R 06x24 quy
cách 152x610mm... (mã hs cửa gió 154r 06/ mã hs của cửa gió 154r) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 154R 10x20 quy
cách 254x508mm... (mã hs cửa gió 154r 10/ mã hs của cửa gió 154r) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 154R 12x30 quy
cách 305x762mm... (mã hs cửa gió 154r 12/ mã hs của cửa gió 154r) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 173- 18x08 quy
cách 457x203mm... (mã hs cửa gió 173 18/ mã hs của cửa gió 173) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 190- 20x30 quy
cách 508x762mm... (mã hs cửa gió 190 20/ mã hs của cửa gió 190) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 220V 10x06 quy
cách 254x152mm... (mã hs cửa gió 220v 10/ mã hs của cửa gió 220v) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 150MB 06x10 quy
cách 152x254mm... (mã hs cửa gió 150mb 0/ mã hs của cửa gió 150m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 210VM 14x04 quy
cách 356x102mm... (mã hs cửa gió 210vm 1/ mã hs của cửa gió 210v) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 210VO 14X10 quy
cách 356x254mm... (mã hs cửa gió 210vo 1/ mã hs của cửa gió 210v) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 220HO 12x08 quy
cách 305x203mm... (mã hs cửa gió 220ho 1/ mã hs của cửa gió 220h) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió SU2A- 14x06 quy
cách 356x152mm... (mã hs cửa gió su2a 1/ mã hs của cửa gió su2a) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió SF1W 14x06-10
quy cách 356x152mm... (mã hs cửa gió sf1w 14/ mã hs của cửa gió sf1w) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió SF2AN 12x06-10
quy cách 305x152mm... (mã hs cửa gió sf2an 1/ mã hs của cửa gió sf2a) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió SF2WS 16x08-18
quy cách 406x203mm... (mã hs cửa gió sf2ws 1/ mã hs của cửa gió sf2w) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió SF1ANS 16x06-16
quy cách 406x152mm... (mã hs cửa gió sf1ans/ mã hs của cửa gió sf1a) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 170- 6x6 qui
cách 152x152mm... (mã hs cửa gió 170 6x/ mã hs của cửa gió 170) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 170- 18x10 qui
cách 457x254mm... (mã hs cửa gió 170 18/ mã hs của cửa gió 170) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 170- 25x14 qui
cách 635x356mm... (mã hs cửa gió 170 25/ mã hs của cửa gió 170) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 303M 16x10 qui
cách 406x254mm... (mã hs cửa gió 303m 16/ mã hs của cửa gió 303m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 103-O 08x06 qui
cách 203x152 mm... (mã hs cửa gió 103o 0/ mã hs của cửa gió 103) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 103-O 14x06 qui
cách 356x152 mm... (mã hs cửa gió 103o 1/ mã hs của cửa gió 103) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió SU2A-S 12x04
qui cách 305x102mm... (mã hs cửa gió su2as/ mã hs của cửa gió su2a) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 1210RG-1 quy
cách 605x300mm... (mã hs cửa gió 1210rg/ mã hs của cửa gió 1210) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió AAD-24L quy
cách 1454x698mm... (mã hs cửa gió aad24l/ mã hs của cửa gió aad) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió AAD-25L quy
cách 1301x698mm... (mã hs cửa gió aad25l/ mã hs của cửa gió aad) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió CAP-1-AM quy
cách 714x1105mm... (mã hs cửa gió cap1a/ mã hs của cửa gió cap) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió CAP-2-AM quy
cách 714x1265mm... (mã hs cửa gió cap2a/ mã hs của cửa gió cap) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió WAD-2-AM quy
cách 710x1220mm... (mã hs cửa gió wad2a/ mã hs của cửa gió wad) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 102M 08x04 quy
cách 203x102mm... (mã hs cửa gió 102m 08/ mã hs của cửa gió 102m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 103M 12x06 quy
cách 305x152mm... (mã hs cửa gió 103m 12/ mã hs của cửa gió 103m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 190- 12x10 quy
cách 305x254mm... (mã hs cửa gió 190 12/ mã hs của cửa gió 190) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 190- 14x20 quy
cách 356x508mm... (mã hs cửa gió 190 14/ mã hs của cửa gió 190) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 190- 24x24 quy
cách 610x610mm... (mã hs cửa gió 190 24/ mã hs của cửa gió 190) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 290- 20x08 quy
cách 508x203mm... (mã hs cửa gió 290 20/ mã hs của cửa gió 290) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 454M 10x10 quy
cách 254x254mm... (mã hs cửa gió 454m 10/ mã hs của cửa gió 454m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 454M 12x12 quy
cách 305x305mm... (mã hs cửa gió 454m 12/ mã hs của cửa gió 454m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 461M 10x08 quy
cách 254x203mm... (mã hs cửa gió 461m 10/ mã hs của cửa gió 461m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 170 T 20x30 quy
cách 508x762mm... (mã hs cửa gió 170 t 2/ mã hs của cửa gió 170) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 192RF 30x20 quy
cách 762x508mm... (mã hs cửa gió 192rf 3/ mã hs của cửa gió 192r) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió ACD690 20x20
quy cách 508x508mm... (mã hs cửa gió acd690/ mã hs của cửa gió acd6) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió SF2W 12x06-10
quy cách 305x152mm... (mã hs cửa gió sf2w 12/ mã hs của cửa gió sf2w) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió SF2W 14x06-16
quy cách 356x152mm... (mã hs cửa gió sf2w 14/ mã hs của cửa gió sf2w) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 303M 8x4 qui
cách 203x102mm... (mã hs cửa gió 303m 8x/ mã hs của cửa gió 303m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 150TSB 2x14 qui
cách 51x356mm... (mã hs cửa gió 150tsb/ mã hs của cửa gió 150t) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 150TSW 2x12 qui
cách 51x305mm... (mã hs cửa gió 150tsw/ mã hs của cửa gió 150t) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 170- 14x12 qui
cách 356x305mm... (mã hs cửa gió 170 14/ mã hs của cửa gió 170) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 303M 10x10 qui
cách 254x254mm... (mã hs cửa gió 303m 10/ mã hs của cửa gió 303m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 304M 10x10 qui
cách 254x254mm... (mã hs cửa gió 304m 10/ mã hs của cửa gió 304m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 304M 12x12 qui
cách 305x305mm... (mã hs cửa gió 304m 12/ mã hs của cửa gió 304m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 304-O 10x10 qui
cách 254x254mm... (mã hs cửa gió 304o 1/ mã hs của cửa gió 304) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A304-O 06x06
qui cách 152x152mm... (mã hs cửa gió a304o/ mã hs của cửa gió a304) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 118SW 18 quy
cách 115x457mm... (mã hs cửa gió 118sw 1/ mã hs của cửa gió 118s) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 120SW-24 quy
cách 115x610mm... (mã hs cửa gió 120sw2/ mã hs của cửa gió 120s) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 121SW-24 quy
cách 115x610mm... (mã hs cửa gió 121sw2/ mã hs của cửa gió 121s) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 121SB-48 quy
cách 115x1219mm... (mã hs cửa gió 121sb4/ mã hs của cửa gió 121s) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 150MW 2x14 quy
cách 51x356mm... (mã hs cửa gió 150mw 2/ mã hs của cửa gió 150m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 102M 16x10 quy
cách 406x254mm... (mã hs cửa gió 102m 16/ mã hs của cửa gió 102m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 103M 14x06 quy
cách 356x152mm... (mã hs cửa gió 103m 14/ mã hs của cửa gió 103m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 155MM 4x08 quy
cách 102x203mm... (mã hs cửa gió 155mm 4/ mã hs của cửa gió 155m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 170- 36x04 quy
cách 914x102mm... (mã hs cửa gió 170 36/ mã hs của cửa gió 170) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 190- 18x18 quy
cách 457x457mm... (mã hs cửa gió 190 18/ mã hs của cửa gió 190) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 190- 30x20 quy
cách 762x508mm... (mã hs cửa gió 190 30/ mã hs của cửa gió 190) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 190- 36x14 quy
cách 914x356mm... (mã hs cửa gió 190 36/ mã hs của cửa gió 190) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 101ML 12x06 quy
cách 305x152mm... (mã hs cửa gió 101ml 1/ mã hs của cửa gió 101m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 104-O 12x12 quy
cách 305x305mm... (mã hs cửa gió 104o 1/ mã hs của cửa gió 104) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 150MW 06x14 quy
cách 152x356mm... (mã hs cửa gió 150mw 0/ mã hs của cửa gió 150m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 160MBP 4x10 quy
cách 102x254mm... (mã hs cửa gió 160mbp/ mã hs của cửa gió 160m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 190- 40x20 quy
cách 1016x508mm... (mã hs cửa gió 190 40/ mã hs của cửa gió 190) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 192RF 20x36 quy
cách 508x914mm... (mã hs cửa gió 192rf 2/ mã hs của cửa gió 192r) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 210VM 08x06 quy
cách 203x152mm... (mã hs cửa gió 210vm 0/ mã hs của cửa gió 210v) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió TA104M 10x10
quy cách 254x254mm... (mã hs cửa gió ta104m/ mã hs của cửa gió ta10) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 122RW 14x06-W
quy cách 356x152mm... (mã hs cửa gió 122rw 1/ mã hs của cửa gió 122r) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 801-12 quy cách
305mm... (mã hs cửa gió 80112/ mã hs của cửa gió 801) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 800-6 quy cách
152x152mm... (mã hs cửa gió 8006 q/ mã hs của cửa gió 800) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 270- 10x10 quy
cách 254x254mm... (mã hs cửa gió 270 10/ mã hs của cửa gió 270) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 270- 24x10 quy
cách 610x254mm... (mã hs cửa gió 270 24/ mã hs của cửa gió 270) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 270- 30x20 quy
cách 762x508mm... (mã hs cửa gió 270 30/ mã hs của cửa gió 270) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 290- 12x12 quy
cách 305x305mm... (mã hs cửa gió 290 12/ mã hs của cửa gió 290) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 290- 24x10 quy
cách 610x254mm... (mã hs cửa gió 290 24/ mã hs của cửa gió 290) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 4030FG-2DB quy
cách 603x603mm... (mã hs cửa gió 4030fg/ mã hs của cửa gió 4030) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 560M 12x12 quy
cách 305x305mm... (mã hs cửa gió 560m 12/ mã hs của cửa gió 560m) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A170-08x08 quy
cách 203x203mm... (mã hs cửa gió a17008/ mã hs của cửa gió a170) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 210VM 20x06 quy
cách 508x152mm... (mã hs cửa gió 210vm 2/ mã hs của cửa gió 210v) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 210VO 20x06 quy
cách 508x152mm... (mã hs cửa gió 210vo 2/ mã hs của cửa gió 210v) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 220VO 08x08 quy
cách 203x203mm... (mã hs cửa gió 220vo 0/ mã hs của cửa gió 220v) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 220VO 10x06 quy
cách 254x152mm... (mã hs cửa gió 220vo 1/ mã hs của cửa gió 220v) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 220VO 20x14 quy
cách 508x356mm... (mã hs cửa gió 220vo 2/ mã hs của cửa gió 220v) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A290- 12x12 quy
cách 305x305mm... (mã hs cửa gió a290 1/ mã hs của cửa gió a290) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A290- 24X12 quy
cách 610x305mm... (mã hs cửa gió a290 2/ mã hs của cửa gió a290) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A503M 08x08 quy
cách 203x203mm... (mã hs cửa gió a503m 0/ mã hs của cửa gió a503) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A270ALG 20X12
quy cách 508x305mm... (mã hs cửa gió a270alg/ mã hs của cửa gió a270) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió E1401-AB 4x10
quy cách 102x254mm... (mã hs cửa gió e1401a/ mã hs của cửa gió e140) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió E1401-BN 4x10
quy cách 102x254mm... (mã hs cửa gió e1401b/ mã hs của cửa gió e140) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió E1401-OB 4x10
quy cách 102x254mm... (mã hs cửa gió e1401o/ mã hs của cửa gió e140) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió E1402-OB 4x10
quy cách 102x254mm... (mã hs cửa gió e1402o/ mã hs của cửa gió e140) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió E1402-PB 4x10
quy cách 102x254mm... (mã hs cửa gió e1402p/ mã hs của cửa gió e140) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió E1404-BN 4x12
quy cách 102x305mm... (mã hs cửa gió e1404b/ mã hs của cửa gió e140) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió LD-24-A-2 quy
cách 665x101mm... (mã hs cửa gió ld24a/ mã hs của cửa gió ld2) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió E1448-M 4x10
quy cách 102x254mm... (mã hs cửa gió e1448m/ mã hs của cửa gió e144) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió E1405-BN 4x10
quy cách 102x254mm... (mã hs cửa gió e1405b/ mã hs của cửa gió e140) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 170- 12x12 qui
cách 305x305mm... (mã hs cửa gió 170 12/ mã hs của cửa gió 170) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A303M 10x06 qui
cách 254x152mm... (mã hs cửa gió a303m 1/ mã hs của cửa gió a303) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A210VM 06x04
qui cách 152x102mm... (mã hs cửa gió a210vm/ mã hs của cửa gió a210) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 804-10 quy cách
254mm... (mã hs cửa gió 80410/ mã hs của cửa gió 804) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A1210RG 2x2 quy
cách 51x51mm... (mã hs cửa gió a1210rg/ mã hs của cửa gió a121) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 190- 16x16 quy
cách 406x406mm... (mã hs cửa gió 190 16/ mã hs của cửa gió 190) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 220V 06x04 quy
cách 152x102mm... (mã hs cửa gió 220v 06/ mã hs của cửa gió 220v) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 122RW 24x06 quy
cách 610x152mm... (mã hs cửa gió 122rw 2/ mã hs của cửa gió 122r) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 193RF 12x12 quy
cách 305x305mm... (mã hs cửa gió 193rf 1/ mã hs của cửa gió 193r) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A504M 08x08 quy
cách 203x203mm... (mã hs cửa gió a504m 0/ mã hs của cửa gió a504) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A504M 10X10 quy
cách 254x254mm... (mã hs cửa gió a504m 1/ mã hs của cửa gió a504) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió A544F 09x09 quy
cách 229x229mm... (mã hs cửa gió a544f 0/ mã hs của cửa gió a544) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió SU1A- 16x04 quy
cách 406x102mm... (mã hs cửa gió su1a 1/ mã hs của cửa gió su1a) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 170- 10x08 quy
cách 254x203mm... (mã hs cửa gió 170 10/ mã hs của cửa gió 170) |
- Mã HS 84159049: Cửa gió 170- 16x16 quy
cách 406x406mm... (mã hs cửa gió 170 16/ mã hs của cửa gió 170) |
- Mã HS 84189990: Miếng ốp đèn tủ lạnh
DA63-07368A. Mới 100%... (mã hs miếng ốp đèn tủ/ mã hs của miếng ốp đèn) |
- Mã HS 84189990: Ống nối xã nước trong
tủ lạnh DA67-03601A. Mới 100%... (mã hs ống nối xã nước/ mã hs của ống nối xã
n) |
- Mã HS 84189990: Thân tủ đông lạnh,
không máy nén(Compressor), (JW-245F, 905x615x845mm)... (mã hs thân tủ đông
lạ/ mã hs của thân tủ đông) |
- Mã HS 84192000: Máy khử trùng ozon...
(mã hs máy khử trùng o/ mã hs của máy khử trùn) |
- Mã HS 84193190: Máy sấy khí J2E-40GP,
dùng cho hệ thống khí nén,lưu lượng 5.5nm3/phút, điện áp:220V/1pha/50Hz,hàng
mới 100%... (mã hs máy sấy khí j2e/ mã hs của máy sấy khí) |
- Mã HS 84193919: Máy sấy khí dạng làm
lạnh, làm mát bằng gió, nhãn hiệu Atlas Copco Model: FX19.5, công suất 5.8
Kw, điện áp 400V/3pha/50Hz, hàng mới 100%... (mã hs máy sấy khí dạn/ mã hs
của máy sấy khí) |
- Mã HS 84212111: Máy lọc nước RO-100
AQUALIFE (7S), công suất 6-10l/h, mới 100%... (mã hs máy lọc nước ro/ mã hs
của máy lọc nước) |
- Mã HS 84212119: Máy lọc nước cho hồ cá
bằng inox hiệu FREERUM FILTER, FREE 100, FREE 60, FREE 35, FREE 20 hàng mới
100%... (mã hs máy lọc nước ch/ mã hs của máy lọc nước) |
- Mã HS 84212311: Lọc tách dầu hàng mới
100%... (mã hs lọc tách dầu hà/ mã hs của lọc tách dầu) |
- Mã HS 84212311: Lọc dầu bộ phận của máy
đào, hàng mới 100%... (mã hs lọc dầu bộ phận/ mã hs của lọc dầu bộ p) |
- Mã HS 84212311: Lọc nhiên liệu bộ phận
của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs lọc nhiên liệu/ mã hs của lọc nhiên li) |
- Mã HS 84212311: Lọc dầu thô HD520 bộ
phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs lọc dầu thô hd5/ mã hs của lọc dầu
thô) |
- Mã HS 84212311: Lọc dầu thô HD850-9S bộ
phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs lọc dầu thô hd8/ mã hs của lọc dầu
thô) |
- Mã HS 84212311: Lọc dầu tinh HD850-9S
bộ phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs lọc dầu tinh hd/ mã hs của lọc
dầu tinh) |
- Mã HS 84212311: Lọc tách dầu bình tích
bộ phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs lọc tách dầu bì/ mã hs của lọc
tách dầu) |
- Mã HS 84212319: lọc đầu phun mực 363010
xuất 2 cái mục 23 của tk 102689930010/A12 ngày 08/06/2019(hàng mới chưa sử
dụng)... (mã hs lọc đầu phun mự/ mã hs của lọc đầu phun) |
- Mã HS 84212319: Lọc nhớt HD850-9S bộ
phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs lọc nhớt hd850/ mã hs của lọc nhớt
hd8) |
- Mã HS 84212329: Lọc nhớt thủy lực D60
H-5601 bộ phận của xe oto, hàng mới 100%... (mã hs lọc nhớt thủy l/ mã hs của
lọc nhớt thủ) |
- Mã HS 84212391: Lọc dầu P-CE13-526, cho
máy nén khí, hàng mới 100%... (mã hs lọc dầu pce13/ mã hs của lọc dầu pce) |
- Mã HS 84212391: Lọc tách dầu PCE13-596,
cho máy nén khí, hàng mới 100%... (mã hs lọc tách dầu pc/ mã hs của lọc tách
dầu) |
- Mã HS 84212391: Lọc dầu bằng vải, dùng
cho máy tàu,P/N:SS400, mới 100%... (mã hs lọc dầu bằng vả/ mã hs của lọc dầu
bằng) |
- Mã HS 84212399: Lọc chân không của máy
nén khí.Mã hàng:F-1450.Nhà sản xuất: TANABE.Hàng mới 100%... (mã hs lọc chân
không/ mã hs của lọc chân khô) |
- Mã HS 84212950: Lọc dầu (2.5MPA, 80
L/P) (Hàng mới 100%)... (mã hs lọc dầu 25mpa/ mã hs của lọc dầu 25) |
- Mã HS 84212990: Lọc tách dầu 0532140157
dùng cho máy nén khí, Hàng mới 100%... (mã hs lọc tách dầu 05/ mã hs của lọc
tách dầu) |
- Mã HS 84212990: Lọc dầu máy nén khí...
(mã hs lọc dầu máy nén/ mã hs của lọc dầu máy) |
- Mã HS 84212990: Lọc dầu... (mã hs lọc
dầu/ mã hs của lọc dầu) |
- Mã HS 84212990: Lọc tách dầu... (mã hs
lọc tách dầu/ mã hs của lọc tách dầu) |
- Mã HS 84212990: Tách dầu, dùng cho máy
nén khí (Hàng mới 100%)... (mã hs tách dầu dùng/ mã hs của tách dầu dù) |
- Mã HS 84213110: Lọc gió HD850 bộ phận
của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs lọc gió hd850 b/ mã hs của lọc gió hd85) |
- Mã HS 84213110: Lọc khí 04016 bộ phận
của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs lọc khí 04016 b/ mã hs của lọc khí 0401) |
- Mã HS 84213110: Lọc khí 12003 bộ phận
của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs lọc khí 12003 b/ mã hs của lọc khí 1200) |
- Mã HS 84213110: Lọc tách nước nhiên
liệu bộ phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs lọc tách nước n/ mã hs của
lọc tách nướ) |
- Mã HS 84213120: Lọc gió A89050 + lọc
trong Daewoo bộ phận của xe oto, hàng mới 100%... (mã hs lọc gió a89050/ mã
hs của lọc gió a890) |
- Mã HS 84213120: CỤM LỌC
GIÓ-17200-AAA8-BA0-AIR/C ASSY. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs cụm lọc
gió172/ mã hs của cụm lọc gió) |
- Mã HS 84213190: Lọc
nước-WML-01-047-Hàng mới 100%... (mã hs lọc nướcwml01/ mã hs của lọc nướcwml) |
- Mã HS 84213920: MÀNG LỌC KHÔNG KHÍ...
(mã hs màng lọc không/ mã hs của màng lọc khô) |
- Mã HS 84213990: Thiết bị lọc không khí
tự động cho máy rang cà phê Jupiter roaster 4000, Mới 100%... (mã hs thiết bị
lọc kh/ mã hs của thiết bị lọc) |
- Mã HS 84213990: Lọc dầu- Oil filter-
36210502... (mã hs lọc dầu oil fi/ mã hs của lọc dầu oil) |
- Mã HS 84213990: Phin lọc gas- Gas
filter- 48DC... (mã hs phin lọc gas g/ mã hs của phin lọc gas) |
- Mã HS 84213990: Túi lọc AHU kích thước
590*290, tiêu chuẩn: EN 779- F9, cấp độ lọc: 95-99%, vật liệu sợi tổng hợp,
hàng mới 100%... (mã hs túi lọc ahu kíc/ mã hs của túi lọc ahu) |
- Mã HS 84213990: Lõi lọc AF40P-060S dùng
lọc sạch khí nén. Hàng mới 100%... (mã hs lõi lọc af40p0/ mã hs của lõi lọc
af40) |
- Mã HS 84213990: Phin lọc acid-
catridge- vapor- organic. Hàng mới 100%... (mã hs phin lọc acid/ mã hs của
phin lọc aci) |
- Mã HS 84213990: Lọc khí
AW30-03DE-B(Dùng để làm sạch khí nén, dùng cho máy gia công kim loại). Hàng
mới 100%... (mã hs lọc khí aw3003/ mã hs của lọc khí aw30) |
- Mã HS 84213990: Lọc khí AL30-3(Bộ lọc
khí nén dùng để làm sạch khí nén, dùng cho máy gia công kim loại). Hàng mới
100%... (mã hs lọc khí al303/ mã hs của lọc khí al30) |
- Mã HS 84213990: Lọc khí... (mã hs lọc
khí/ mã hs của lọc khí) |
- Mã HS 84213990: Ruột lọc khí ELS700...
(mã hs ruột lọc khí el/ mã hs của ruột lọc khí) |
- Mã HS 84213990: Ruột lọc khí EMS700...
(mã hs ruột lọc khí em/ mã hs của ruột lọc khí) |
- Mã HS 84213990: Lọc khí, dùng cho máy
nén khí (Hàng mới 100%)... (mã hs lọc khí dùng c/ mã hs của lọc khí dùn) |
- Mã HS 84219921: Linh kiện kiểm tra sản
phẩm 11145 (MAT114)-22270-160 (Linh kiện của bộ lọc dầu xe ô tô). Hàng mới
100%... (mã hs linh kiện kiểm/ mã hs của linh kiện ki) |
- Mã HS 84219929: Lõi lọc KT8 (Dùng để
lọc dầu cho máy gia công kim loại). Hàng mới 100%... (mã hs lõi lọc kt8 dù/
mã hs của lõi lọc kt8) |
- Mã HS 84219929: Túi lọc dầu N15 (Dùng
để lọc dầu cho máy gia công kim loại). Hãng sản xuất Kambara. Hàng mới
100%... (mã hs túi lọc dầu n15/ mã hs của túi lọc dầu) |
- Mã HS 84219994: Lõi lọc CPP 10
inch-1um... (mã hs lõi lọc cpp 10/ mã hs của lõi lọc cpp) |
- Mã HS 84219994: Lõi lọc than hoạt tính
RO2 dùng sản xuất máy lọc nước trong gia đình,hãng sản xuất Penca hàng mới
100%... (mã hs lõi lọc than ho/ mã hs của lõi lọc than) |
- Mã HS 84219994: Linh kiện của thiết bị
lọc nước công suất 6-10l/h, Lõi PP 10" G120 trơn 5u SUPER PRO, mới
100%... (mã hs linh kiện của t/ mã hs của linh kiện củ) |
- Mã HS 84219998: Ruột lọc khí (phi
300*230*215L) (Hàng mới 100%)... (mã hs ruột lọc khí p/ mã hs của ruột lọc
khí) |
- Mã HS 84219999: Lõi lọc hóa chất công
nghiệp CP2-01-250mm... (mã hs lõi lọc hóa chấ/ mã hs của lõi lọc hóa) |
- Mã HS 84219999: Lõi lọc dầu của máy nén
khí.Mã hàng:FO-600.Nhà sản xuất: TANABE.Hàng mới 100%... (mã hs lõi lọc dầu
của/ mã hs của lõi lọc dầu) |
- Mã HS 84222000: Máy Làm Sạch Siêu Âm...
(mã hs máy làm sạch si/ mã hs của máy làm sạch) |
- Mã HS 84224000: Máy đóng gói chân
không,Model:AZ-C600E-K,C/S:200W, Đ/a 220V 50-60Hz,CODE Q230-107162,seri
W180116... (mã hs máy đóng gói ch/ mã hs của máy đóng gói) |
- Mã HS 84229090: Thanh trượt- Back
T-Rail (AT-1370-368)... (mã hs thanh trượt ba/ mã hs của thanh trượt) |
- Mã HS 84229090: Vòng trục- Shaft collar
(AT-1370-205-01)... (mã hs vòng trục shaf/ mã hs của vòng trục s) |
- Mã HS 84229090: Thanh trượt-
SlidingT-Rail, F (AT-1370-343)... (mã hs thanh trượt sl/ mã hs của thanh
trượt) |
- Mã HS 84231020: Cân đồng hồ (DIGITAL
WEIGHT SCALE WITH CALIBRATION CERTICATE; hàng mới 100%)... (mã hs cân đồng hồ
di/ mã hs của cân đồng hồ) |
- Mã HS 84231020: Cân đồng hồ 120 kg...
(mã hs cân đồng hồ 120/ mã hs của cân đồng hồ) |
- Mã HS 84238110: Cân điện tử model
HR-200(thông số kỹ thuật 0~210G, 0.1Mg,code Q410-084271,seri D303600302...
(mã hs cân điện tử mod/ mã hs của cân điện tử) |
- Mã HS 84238110: Cân điện tử, NH:
Jadever, Model: KD-TBED, 150 Kg... (mã hs cân điện tử nh/ mã hs của cân điện
tử) |
- Mã HS 84238120: Cân đồng hồ lò xo hiệu
Nhơn Hòa 8''-NHS 5KG (S.S Round Pan), mới 100%... (mã hs cân đồng hồ lò/ mã
hs của cân đồng hồ) |
- Mã HS 84238221: Cân đồng hồ lò xo hiệu
Nhơn Hòa 8'' NHGS.1F-200KG (Hook), mới 100%... (mã hs cân đồng hồ lò/ mã hs
của cân đồng hồ) |
- Mã HS 84238910: Cân phân tích GS323...
(mã hs cân phân tích g/ mã hs của cân phân tíc) |
- Mã HS 84238920: Cân điện tử 3kg/0.1g
dài: 28.5cm, rộng: 10cm... (mã hs cân điện tử 3kg/ mã hs của cân điện tử) |
- Mã HS 84241090: Bình chữa cháy MFZL8...
(mã hs bình chữa cháy/ mã hs của bình chữa ch) |
- Mã HS 84242019: Súng bắn keo
Silicon-Finix 214XL (thiết bị cơ khí dùng điện)... (mã hs súng bắn keo si/ mã
hs của súng bắn keo) |
- Mã HS 84242019: Súng khí và nước bằng
Nhựa PVC, hàng mới 100%... (mã hs súng khí và nướ/ mã hs của súng khí và) |
- Mã HS 84242029: Súng phun cát (thiết bị
cơ khí dùng xịt hơi)... (mã hs súng phun cát/ mã hs của súng phun cá) |
- Mã HS 84242029: Súng xịt sơn Gravity-
F75(Thiết bị cơ khí thổi cát dùng hơi)... (mã hs súng xịt sơn gr/ mã hs của
súng xịt sơn) |
- Mã HS 84242029: Súng xịt sơn YUNICA
K-100, 1.1mm (Thiết bị cơ khí thổi cát dùng hơi)... (mã hs súng xịt sơn yu/
mã hs của súng xịt sơn) |
- Mã HS 84242029: Dụng cụ xịt hơi
DG-10... (mã hs dụng cụ xịt hơi/ mã hs của dụng cụ xịt) |
- Mã HS 84242029: Súng bắn keo
Silicon-WYNNS WF0105-Hàng mới 100%... (mã hs súng bắn keo si/ mã hs của súng
bắn keo) |
- Mã HS 84242029: Súng bơm mỡ bằng thép,
dung tích: 400cc, model: 70-604, hàng mới 100%... (mã hs súng bơm mỡ bằn/ mã
hs của súng bơm mỡ) |
- Mã HS 84242029: Súng khí EA122VB-10
không hoạt động bằng điện, dùng phun khí làm sạch thiết bị trong công nghiệp.
Hàng mới 100%... (mã hs súng khí ea122v/ mã hs của súng khí ea1) |
- Mã HS 84243000: Máy phun sương (dung
tích 1.5L; điện áp 220V, 125W)... (mã hs máy phun sương/ mã hs của máy phun
sươ) |
- Mã HS 84243000: Máy bắn hạt dùng để làm
sạch bề mặt bánh xe và phanh máy bay. P/N: INSAKO-1200. Hàng mới 100%.... (mã
hs máy bắn hạt dùn/ mã hs của máy bắn hạt) |
- Mã HS 84243000: Máy xịt rửa áp lực chạy
bằng điện 1900 PSI, (52*31.5*32)cm dùng để xịt rửa mặt sàn, áp suất: 1900
PSI, nhãn hiệu RYOBI. Model: RY1419MTVNM. Hàng mới 100%... (mã hs máy xịt rửa
áp/ mã hs của máy xịt rửa) |
- Mã HS 84248920: Vòi phun của nồi hơi.Mã
hàng:2-2 (8.0G).Nhà sản xuất: MIURA.Hàng mới 100%... (mã hs vòi phun của nồ/
mã hs của vòi phun của) |
- Mã HS 84248920: Vòi phun nhiên liệu dầu
FO của động cơ máy chính.Mã hàng:06473-013.Nhà sản xuất: DAIHATSU.Hàng mới
100%... (mã hs vòi phun nhiên/ mã hs của vòi phun nhi) |
- Mã HS 84248950: Thiết bị phun nước nghệ
thuật dùng cho bể bơi (1 bộ bao gồm máy bơm, vòi phun, thiết bị đầu cuối,
Booster, thiết bị chia tín hiệu, thiết bị điều khiển, cáp dẫn tín hệu). Hiệu
Avant. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị phun n/ mã hs của thiết bị phu) |
- Mã HS 84248990: Súng sơn dùng để sơn
bánh xe và cụm phanh máy bay. Hàng mới 100%... (mã hs súng sơn dùng đ/ mã hs
của súng sơn dùn) |
- Mã HS 84249023: đầu phun mực 371675
xuất 1 cái mục 22 của tk 102689930010/A12 ngày 08/06/2019(hàng mới chưa sử
dụng)... (mã hs đầu phun mực 37/ mã hs của đầu phun mực) |
- Mã HS 84249029: Đầu béc phun cát- Sang
A No 2.0... (mã hs đầu béc phun cá/ mã hs của đầu béc phun) |
- Mã HS 84249029: Péc phun của súng phun
hơi (NOZZLE GARDEN HOSE PLASTIC HOSE END 15MM; hàng mới 100%)... (mã hs péc
phun của sú/ mã hs của péc phun của) |
- Mã HS 84249099: Kim phun NOZZLE, P/N:
231 143 101 001(Mới 100%, dùng cho tàu BEXPETRO I QT:Panama)... (mã hs kim
phun nozzle/ mã hs của kim phun noz) |
- Mã HS 84249099: NEEDLE CARBIDE &
SEAT,TAPERED (Used)... (mã hs needle carbide/ mã hs của needle carbi) |
- Mã HS 84251900: Ròng rọc 200kg... (mã
hs ròng rọc 200kg/ mã hs của ròng rọc 200) |
- Mã HS 84253900: Tời quay tay... (mã hs
tời quay tay/ mã hs của tời quay tay) |
- Mã HS 84253900: Tời nâng xích kéo tay
tải trọng 2 tấn, độ cao nâng 5m, model: Kt-C. Hàng mới 100%... (mã hs tời
nâng xích k/ mã hs của tời nâng xíc) |
- Mã HS 84254920: Tời tay 1-5 910kg...
(mã hs tời tay 15 910/ mã hs của tời tay 15) |
- Mã HS 84262000: Cần trục cẩu tháp, tải
trọng: 60 tấn. NSX: Zhengzhou Kerun Electromechanical Engineering Co.,Ltd.
Hàng đồng bộ tháo rời, về cùng một chuyến. Mục hàng số 1... (mã hs cần trục
cẩu th/ mã hs của cần trục cẩu) |
- Mã HS 84269900: Cẩu cứu sinh loại PRH
55 AP SB- Kết cấu thép (SWL 5000kg, 0-35 m/min, 400V/3Ph/60Hz)... (mã hs cẩu
cứu sinh lo/ mã hs của cẩu cứu sinh) |
- Mã HS 84289090: Thiết bị cẩu bằng
thép,bộ phận của thiết bị nâng hạ dùng để di chuyển thiết bị trong nhà xưởng
sản xuất ô tô 268 009;12000kg PFEIFER SEIL Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị
cẩu bằ/ mã hs của thiết bị cẩu) |
- Mã HS 84289090: Máy giữ dùng để giữ
bánh xe máy bay. P/N: WL. Hàng mới 100%... (mã hs máy giữ dùng để/ mã hs của
máy giữ dùng) |
- Mã HS 84289090: Máy lắp lốp dùng cho
bánh xe máy bay. P/N: WA. Hàng mới 100%... (mã hs máy lắp lốp dùn/ mã hs của
máy lắp lốp) |
- Mã HS 84295200: Máy đào bánh xích đã
qua sử dụng hiệu Caterpillar 312B, Số khung: 9HR05224, Số máy: 6LK23439,
Sx;2001... (mã hs máy đào bánh xí/ mã hs của máy đào bánh) |
- Mã HS 84311013: Cục dẫn hướng của thiết
bị trượt cửa tự động, mã: PL08, hàng mới 100%... (mã hs cục dẫn hướng c/ mã
hs của cục dẫn hướn) |
- Mã HS 84311013: Cảm biến an toàn Plus
(chống kẹt) của thiết bị trượt cửa tự động, mã: PL04, hàng mới 100%... (mã hs
cảm biến an toà/ mã hs của cảm biến an) |
- Mã HS 84311013: Cảm biến tín hiệu Plus
(mắt thần) của thiết bị trượt cửa tự động, mã: PL03, hàng mới 100%... (mã hs
cảm biến tín hi/ mã hs của cảm biến tín) |
- Mã HS 84312010: Bánh xe 343 x 114, hàng
mới 100%... (mã hs bánh xe 343 x 1/ mã hs của bánh xe 343) |
- Mã HS 84313120: Phụ kiện của thang máy:
Giá chắn bánh răng,hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của th/ mã hs của phụ
kiện của) |
- Mã HS 84314190: răng gầu PC450+ chốt bộ
phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs răng gầu pc450/ mã hs của răng gầu
pc4) |
- Mã HS 84314190: răng gầu PC850+ chốt bộ
phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs răng gầu pc850/ mã hs của răng gầu
pc8) |
- Mã HS 84314300: Hàm kẹp định tâm và
tháo cần, làm bằng sắt, bộ phận của cần máy khoan, hàng mới 100%... (mã hs
hàm kẹp định tâ/ mã hs của hàm kẹp định) |
- Mã HS 84314990: Cụm giảm tốc di chuyển
bộ phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs cụm giảm tốc di/ mã hs của cụm
giảm tốc) |
- Mã HS 84329090: Máy kéo nông nghiệp
công suất 157HP. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs máy kéo nông ng/
mã hs của máy kéo nông) |
- Mã HS 84339020: Cần phía dưới bằng thép
ống dùng cho máy cắt cỏ(23.8 x 748.3 mm) (Steel Tube Down boom Part no:
698577001)Hàng mới 100%... (mã hs cần phía dưới b/ mã hs của cần phía dướ) |
- Mã HS 84339020: Cần phía trên hai đường
ra bằng thép ống dùng cho máy cắt cỏ (Upper boom with two acess feature Part
no:697585003-01)Hàng mới 100%... (mã hs cần phía trên h/ mã hs của cần phía
trê) |
- Mã HS 84369911: Phụ tùng của máy ép
viên: Vỏ quả lô dạnh rãnh mở 2 đầu- Roller shell for CPM7932-5, mới 100%.
Dòng hàng thứ 2 của TK 102669023220/A11 (29/05/2019)... (mã hs phụ tùng của
má/ mã hs của phụ tùng của) |
- Mã HS 84411010: Máy cắt băng keo
ZCUT-9GR 110V,(hàng mới 100%)... (mã hs máy cắt băng ke/ mã hs của máy cắt
băng) |
- Mã HS 84425000: Khuôn in METAL
MASK[FG]-NORMAL [BOT];SUS-0.09T 55... (mã hs khuôn in metal/ mã hs của khuôn
in met) |
- Mã HS 84425000: Khuôn in MCR612 MAIN
Metal Mask TOP... (mã hs khuôn in mcr612/ mã hs của khuôn in mcr) |
- Mã HS 84425000: Khuôn in SMT METAL MASK
chất liệu Nhôm, Model: A51, Hàng mới 100%... (mã hs khuôn in smt me/ mã hs
của khuôn in smt) |
- Mã HS 84431200: Máy in canon 2900,hàng
mới 100%... (mã hs máy in canon 29/ mã hs của máy in canon) |
- Mã HS 84431600: Máy in nhãn vải Flexo
ba màu. Hiệu: Young Sun, Model: TRB-321A, Công suất: 5.5kw, Dòng điện:
220V.(mục 1 tờ khai nhập số 100480743861/A12 ngày 17/07/2015)... (mã hs máy
in nhãn vải/ mã hs của máy in nhãn) |
- Mã HS 84431900: MÁY IN NHÃN, CÓ SỬ DỤNG
KHUÔN IN, IN NHIỆT, model SLP-DX220. Hàng mới 100%... (mã hs máy in nhãn có/
mã hs của máy in nhãn) |
- Mã HS 84431900: Máy in nhãn (in nhiệt,
AVERY DENNISION, sử dụng điện 220V) SNAP 700 MULTIMEDIA (serial no:
16061299)... (mã hs máy in nhãn in/ mã hs của máy in nhãn) |
- Mã HS 84433199: Máy Photocopy Fuji
Xerox kỹ thuật số đa chức năng màu DCVC2276CPSF: gồm in, copy, scan và
fax,seri:510459,... (mã hs máy photocopy f/ mã hs của máy photocop) |
- Mã HS 84433199: Máy in mã vạch Zebra
ZT410 600dpi, hàng mới 100%... (mã hs máy in mã vạch/ mã hs của máy in mã vạ) |
- Mã HS 84433199: Máy in HP LaserJet Pro
400 M402N, hàng mới 100%... (mã hs máy in hp laser/ mã hs của máy in hp la) |
- Mã HS 84433219: Máy in canon (CANON
IR2525 A4/A3 COPIER, C/W COPY, NETWORK PRINT; hàng mới 100%)... (mã hs máy in
canon c/ mã hs của máy in canon) |
- Mã HS 84433229: Máy in phun công
nghiệp, hàng mới 100%_MA1020004_Vjet1020 Thermal Inkjet Coder, series no.:
A3109J2P086N110... (mã hs máy in phun côn/ mã hs của máy in phun) |
- Mã HS 84433239: Máy in Brother
HL-2366DW, hàng mới 100%... (mã hs máy in brother/ mã hs của máy in broth) |
- Mã HS 84433239: Máy in HL-L6200DW
GULF-3 hiệu Brother... (mã hs máy in hll6200/ mã hs của máy in hll6) |
- Mã HS 84433239: Máy in HL-1208 CHN-20
hiệu Brother... (mã hs máy in hl1208/ mã hs của máy in hl12) |
- Mã HS 84433239: Máy in laze đen trắng
L1066... (mã hs máy in laze đen/ mã hs của máy in laze) |
- Mã HS 84433239: Máy in HL-L5100DN
FRA/BEL/HOL-6 hiệu Brother... (mã hs máy in hll5100/ mã hs của máy in hll5) |
- Mã HS 84433239: Máy in HL-1212W-13 hiệu
Brother... (mã hs máy in hl1212w/ mã hs của máy in hl12) |
- Mã HS 84433239: Máy in HL-2560DN CHN
hiệu Brother... (mã hs máy in hl2560d/ mã hs của máy in hl25) |
- Mã HS 84433290: Máy in mã
vạch,hiệu:ZEBRA,model:GK420T,Điện áp: 24V/2.5A,độ phângiải: 203dpi, size:
36*25*22cm. Hàng mới 100%... (mã hs máy in mã vạch/ mã hs của máy in mã vạ) |
- Mã HS 84433290: Máy in nhiệt- Heat
Printer (Model:TSC 300; năm sx:2019; Hàng mới 100%)... (mã hs máy in nhiệt h/
mã hs của máy in nhiệt) |
- Mã HS 84433290: Máy in nhiệt Epson-
Heat Printer (Model: L1300; Năm sx: 2018; Hàng mới 100%)... (mã hs máy in
nhiệt ep/ mã hs của máy in nhiệt) |
- Mã HS 84439100: Trục Anilox cho cây kéo
màu- bộ phận máy in, kích thước: đường kích: 63.025mm*100mm (100mm), no
Z19010381, hàng mới 100%... (mã hs trục anilox cho/ mã hs của trục anilox) |
- Mã HS 84439100: Trống máy in A4,hàng
mới 100%... (mã hs trống máy in a4/ mã hs của trống máy in) |
- Mã HS 84439100: Trống máy in Samsung
SL-M2028,hàng mới 100%... (mã hs trống máy in sa/ mã hs của trống máy in) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực máy photocopy
Fuji Xerox S2058. Hàng mới 100%... (mã hs hộp mực máy pho/ mã hs của hộp mực
máy) |
- Mã HS 84439920: Băng mực Brother FX
241-18mm trắng,hàng mới 100%... (mã hs băng mực brothe/ mã hs của băng mực
bro) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-223C US...
(mã hs hộp mực tn223c/ mã hs của hộp mực tn2) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-223M US...
(mã hs hộp mực tn223m/ mã hs của hộp mực tn2) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-223Y US...
(mã hs hộp mực tn223y/ mã hs của hộp mực tn2) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-820 US-2...
(mã hs hộp mực tn820/ mã hs của hộp mực tn8) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-660 US-14...
(mã hs hộp mực tn660/ mã hs của hộp mực tn6) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-2420 EUR...
(mã hs hộp mực tn2420/ mã hs của hộp mực tn2) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-730 US...
(mã hs hộp mực tn730/ mã hs của hộp mực tn7) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-760 US...
(mã hs hộp mực tn760/ mã hs của hộp mực tn7) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN8502PK... (mã
hs hộp mực tn8502p/ mã hs của hộp mực tn85) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-227BK US...
(mã hs hộp mực tn227b/ mã hs của hộp mực tn2) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-273Y GULF...
(mã hs hộp mực tn273y/ mã hs của hộp mực tn2) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-2305
GULF-7... (mã hs hộp mực tn2305/ mã hs của hộp mực tn2) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-B020 CHN...
(mã hs hộp mực tnb020/ mã hs của hộp mực tnb) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN7502PK... (mã
hs hộp mực tn7502p/ mã hs của hộp mực tn75) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-227Y US...
(mã hs hộp mực tn227y/ mã hs của hộp mực tn2) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-850 US-1...
(mã hs hộp mực tn850/ mã hs của hộp mực tn8) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-420 US-16...
(mã hs hộp mực tn420/ mã hs của hộp mực tn4) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-2410 EUR...
(mã hs hộp mực tn2410/ mã hs của hộp mực tn2) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-3512
EUR-3... (mã hs hộp mực tn3512/ mã hs của hộp mực tn3) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-3480P
EUR-1... (mã hs hộp mực tn3480/ mã hs của hộp mực tn3) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-221C US-5...
(mã hs hộp mực tn221c/ mã hs của hộp mực tn2) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN6602PK... (mã
hs hộp mực tn6602p/ mã hs của hộp mực tn66) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-221M US-7...
(mã hs hộp mực tn221m/ mã hs của hộp mực tn2) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-221Y US-7...
(mã hs hộp mực tn221y/ mã hs của hộp mực tn2) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-630 US-16...
(mã hs hộp mực tn630/ mã hs của hộp mực tn6) |
- Mã HS 84439920: Mực hộp máy in phun HP
933XL Magenta (CN055AA), hàng mới 100%... (mã hs mực hộp máy in/ mã hs của
mực hộp máy) |
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-1050
EUR-13... (mã hs hộp mực tn1050/ mã hs của hộp mực tn1) |
- Mã HS 84439930: Cụm cảm biến lấy giấy
của máy in LY9326001... (mã hs cụm cảm biến lấ/ mã hs của cụm cảm biến) |
- Mã HS 84439990: Giá đỡ_bộ phận máy
Photocopy... (mã hs giá đỡbộ phận/ mã hs của giá đỡbộ ph) |
- Mã HS 84439990: Trống hộp mực in 05.
Hàng mới 100%... (mã hs trống hộp mực i/ mã hs của trống hộp mự) |
- Mã HS 84439990: Cụm sấy máy photocopy
Fuji Xerox S2520. Hàng mới 100%... (mã hs cụm sấy máy pho/ mã hs của cụm sấy
máy) |
- Mã HS 84439990: Trục sạc PCR HP 1200...
(mã hs trục sạc pcr hp/ mã hs của trục sạc pcr) |
- Mã HS 84439990: Cụm sấy- dùng cho máy
in... (mã hs cụm sấy dùng c/ mã hs của cụm sấy dùn) |
- Mã HS 84439990: Trục sạc HP M402 (CF
226A)... (mã hs trục sạc hp m40/ mã hs của trục sạc hp) |
- Mã HS 84439990: Trục từ HP M102/130A
(CF 217A)... (mã hs trục từ hp m102/ mã hs của trục từ hp m) |
- Mã HS 84439990: Ruy băng mực WAX
Premium ATW121-110x300... (mã hs ruy băng mực wa/ mã hs của ruy băng mực) |
- Mã HS 84439990: Bản mạch chính của máy
in LT3936001... (mã hs bản mạch chính/ mã hs của bản mạch chí) |
- Mã HS 84439990: Khay đựng giấy của máy
in D007DK001... (mã hs khay đựng giấy/ mã hs của khay đựng gi) |
- Mã HS 84439990: Thiết bị quét ảnh của
máy in LT3860001... (mã hs thiết bị quét ả/ mã hs của thiết bị qué) |
- Mã HS 84439990: Trống mực DR-820
US-1... (mã hs trống mực dr82/ mã hs của trống mực dr) |
- Mã HS 84439990: Trống mực DR-3400
EUR-2... (mã hs trống mực dr34/ mã hs của trống mực dr) |
- Mã HS 84439990: Miếng làm sạch bằng nỉ
dùng trong máy in... (mã hs miếng làm sạch/ mã hs của miếng làm sạ) |
- Mã HS 84439990: Lẫy tách giấy AE04
4062... (mã hs lẫy tách giấy a/ mã hs của lẫy tách giấ) |
- Mã HS 84439990: Đầu in màu,in
nhiệt,240dpi,mã 554033-002P,hàng mới 100%... (mã hs đầu in màuin n/ mã hs của
đầu in màui) |
- Mã HS 84439990: Thanh gạt mực làm sạch
cho trống- 033K 99100... (mã hs thanh gạt mực l/ mã hs của thanh gạt mự) |
- Mã HS 84439990: Trống mực DR-730 US...
(mã hs trống mực dr73/ mã hs của trống mực dr) |
- Mã HS 84439990: Trống mực DR-630
US-4... (mã hs trống mực dr63/ mã hs của trống mực dr) |
- Mã HS 84439990: Gạt mực Samsung
SL-M2028,hàng mới 100%... (mã hs gạt mực samsung/ mã hs của gạt mực sams) |
- Mã HS 84439990: Trống mực DR-1000
ASA-6... (mã hs trống mực dr10/ mã hs của trống mực dr) |
- Mã HS 84439990: Phụ kiện (bộ cấp mực)
dùng cho máy in phun công nghiệp, hàng mới 100%_MAIFD8003_InkFeeder8 Compact
(without input & outputs), series no.: K0199J1P003N010... (mã hs phụ kiện
bộ cấ/ mã hs của phụ kiện bộ) |
- Mã HS 84439990: Tấm che cảm biến
RC5-4202-000000... (mã hs tấm che cảm biế/ mã hs của tấm che cảm) |
- Mã HS 84439990: Giá đỡ của máy in
RC5-4195-000000... (mã hs giá đỡ của máy/ mã hs của giá đỡ của m) |
- Mã HS 84439990: Nắp che của máy in
RC4-4004-000000... (mã hs nắp che của máy/ mã hs của nắp che của) |
- Mã HS 84439990: Cần liên kết cầu chì
RC5-4208-000000... (mã hs cần liên kết cầ/ mã hs của cần liên kết) |
- Mã HS 84439990: Bánh răng của máy in
RC5-1982-000000... (mã hs bánh răng của m/ mã hs của bánh răng củ) |
- Mã HS 84439990: Thanh chặn nhựa máy in-
Rc5-3986-000... (mã hs thanh chặn nhựa/ mã hs của thanh chặn n) |
- Mã HS 84439990: Giá đỡ thân cuốn giấy
của máy in QC3-6000-000... (mã hs giá đỡ thân cuố/ mã hs của giá đỡ thân) |
- Mã HS 84439990: Cửa truyền giấy hai mặt
của máy in RC4-3921-000000... (mã hs cửa truyền giấy/ mã hs của cửa truyền g) |
- Mã HS 84439990: Tấm dẫn hướng bằng nhựa
của máy in RC5-1953-000000... (mã hs tấm dẫn hướng b/ mã hs của tấm dẫn hướn) |
- Mã HS 84439990: Thanh dẫn giấy bằng
nhựa của máy in RC4-4915-000000... (mã hs thanh dẫn giấy/ mã hs của thanh dẫn
gi) |
- Mã HS 84439990: Khóa cửa hộp mực bằng
nhựa của máy in RC4-4860-000000... (mã hs khóa cửa hộp mự/ mã hs của khóa cửa
hộp) |
- Mã HS 84439990: Tấm đỡ giấy bằng nhựa
của máy in, máy photocopy RC5-2015-000000... (mã hs tấm đỡ giấy bằn/ mã hs
của tấm đỡ giấy) |
- Mã HS 84440010: Máy khắc cắt laser
(LASER ENGRAVING MACHINE) MODEL: GEMINI 100P,9W) (Đã qua sử dụng)... (mã hs
máy khắc cắt la/ mã hs của máy khắc cắt) |
- Mã HS 84440010: Người mẫu giã
(MANOCANH) Model: INV# SO-HK- 31476 (G0105343). AVF-44349. Đã qua sử dụng...
(mã hs người mẫu giã/ mã hs của người mẫu gi) |
- Mã HS 84452010: Dây chuyền máy kéo sợi
PP SJPL-Z130X33-1300/1300X1 (hàng đã qua sử dụng, xuất theo tờ khai nhập khẩu
số: 62/NĐT ngày 16/08/2011... (mã hs dây chuyền máy/ mã hs của dây chuyền m) |
- Mã HS 84485900: Mặt nguyệt-7-2150H-Hàng
mới 100%... (mã hs mặt nguyệt721/ mã hs của mặt nguyệt7) |
- Mã HS 84485900: Tấm ép chân vịt máy vắt
sổ công nghiệp.201.21-01-18 # AXOHXT0020. P/o:6930001418.Mới 100%... (mã hs
tấm ép chân vịt/ mã hs của tấm ép chân) |
- Mã HS 84501190: MÁY GIẶT CỬA TRƯỚC HIỆU
SAMSUNG 7 KG... (mã hs máy giặt cửa tr/ mã hs của máy giặt cửa) |
- Mã HS 84509020: Ống xả nước máy giặt
DC97-18175B. Mới 100%... (mã hs ống xả nước máy/ mã hs của ống xả nước) |
- Mã HS 84513090: Bàn là hơi BSP-600
Silverstar (HQ),sử dụng trong ngành công nghiệp may mặc, hàng mới 100%... (mã
hs bàn là hơi bsp/ mã hs của bàn là hơi b) |
- Mã HS 84515000: Máy cắt và tách vải
bắng sóng siêu âm. Model: KTHU-200U. Đã qua sử dụng... (mã hs máy cắt và
tách/ mã hs của máy cắt và t) |
- Mã HS 84518000: Máy ép dây viền Model:
SAH-850T. Đã qua sử dụng. Sử dụng trong ngành may công nghiệp... (mã hs máy
ép dây viền/ mã hs của máy ép dây v) |
- Mã HS 84518000: Máy ép nóng TPU- HEAT
PRESSING MACHINE (sử dụng bằng điện). Hiệu: VIMA. Model: HPM-55 Xuất xứ Việt
nam. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất: 2017... (mã hs máy ép nóng tpu/ mã hs
của máy ép nóng) |
- Mã HS 84522100: Máy may điện tử công
nghiệp.Hiệu: JUKI: model: DDL-900BS-WBK (Đầu máy, mô tơ + hộp điện tử).Mới
100%... (mã hs máy may điện tử/ mã hs của máy may điện) |
- Mã HS 84522100: Máy may công nghiệp
loại tự động, nhãn hiệu: SunStar, model: KM-2522BL, công suất 550W, điện áp
220V,Hàng mới 100%... (mã hs máy may công ng/ mã hs của máy may công) |
- Mã HS 84522900: Máy vắt gấu BS-812...
(mã hs máy vắt gấu bs/ mã hs của máy vắt gấu) |
- Mã HS 84522900: Máy khâu đính mũi
SP-1400... (mã hs máy khâu đính m/ mã hs của máy khâu đín) |
- Mã HS 84522900: Máy định hình may nhám
UAS-H1407... (mã hs máy định hình m/ mã hs của máy định hìn) |
- Mã HS 84522900: Máy may đường diễu 25
kim DTN-2520... (mã hs máy may đường d/ mã hs của máy may đườn) |
- Mã HS 84523000: Kim máy may công
nghiệp.Organ DPX17 70/10S # AXA0020108. P/o:6530029915.Mới 100%... (mã hs kim
máy may côn/ mã hs của kim máy may) |
- Mã HS 84529011: Suốt-1530C-61-Hàng mới
100%... (mã hs suốt1530c61h/ mã hs của suốt1530c6) |
- Mã HS 84529011: Suốt-25-2180183200-Hàng
mới 100%... (mã hs suốt252180183/ mã hs của suốt252180) |
- Mã HS 84529011: Nắp ổ-
E-46-152686201-Hàng mới 100%... (mã hs nắp ổ e46152/ mã hs của nắp ổ e46) |
- Mã HS 84529011:
Suốt-E-25-07S026S-306H-Hàng mới 100%... (mã hs suốte2507s02/ mã hs của
suốte2507) |
- Mã HS 84529011:
Suốt-F-29-07-017A-2302-Hàng mới 100%... (mã hs suốtf290701/ mã hs của
suốtf2907) |
- Mã HS 84529011:
Suốt-H-41-07-060A-7500-Hàng mới 100%... (mã hs suốth410706/ mã hs của
suốth4107) |
- Mã HS 84529011:
Suốt-C-28-2-07-005A-2700-Hàng mới 100%... (mã hs suốtc28207/ mã hs của
suốtc282) |
- Mã HS 84529011: Nắp
đậy-B-14-01S093S-306H-Hàng mới 100%... (mã hs nắp đậyb1401/ mã hs của nắp
đậyb14) |
- Mã HS 84529011: Nắp
chụp-Q-52-10-008A-PT10-Hàng mới 100%... (mã hs nắp chụpq521/ mã hs của nắp
chụpq5) |
- Mã HS 84529011: Thanh
nối-F-32-10-105C-2500-Hàng mới 100%... (mã hs thanh nốif32/ mã hs của thanh
nốif) |
- Mã HS 84529011: Dây nhấn
kim-L-8-12-003A-7507-Hàng mới 100%... (mã hs dây nhấn kiml/ mã hs của dây
nhấn kim) |
- Mã HS 84529011: Dây dẫn
solenoid-J-77-10-057A-7507-Hàng mới 100%... (mã hs dây dẫn solenoi/ mã hs của
dây dẫn sole) |
- Mã HS 84529011: Điều chỉnh bằng chân
(bàn đạp máy may) 100V-120V, mới 100%... (mã hs điều chỉnh bằng/ mã hs của
điều chỉnh b) |
- Mã HS 84529019: Nắp đậy mặt
nguyệt-J-40-10S042S-306H-Hàng mới 100%... (mã hs nắp đậy mặt ngu/ mã hs của
nắp đậy mặt) |
- Mã HS 84529091: Đũa bàn đạp máy
may-D-50-91-008C-1701-Hàng mới 100%... (mã hs đũa bàn đạp máy/ mã hs của đũa
bàn đạp) |
- Mã HS 84529099: Thuyền-0627-Hàng mới
100%... (mã hs thuyền0627hàn/ mã hs của thuyền0627) |
- Mã HS 84529099: Chân vịt-5mm-Hàng mới
100%... (mã hs chân vịt5mmhà/ mã hs của chân vịt5mm) |
- Mã HS 84529099: Cần gạt- PIC 9-Hàng mới
100%... (mã hs cần gạt pic 9/ mã hs của cần gạt pic) |
- Mã HS 84529099: Trục nối- PIC 5-Hàng
mới 100%... (mã hs trục nối pic 5/ mã hs của trục nối pi) |
- Mã HS 84529099: Bàn lừa-23-2150H-Hàng
mới 100%... (mã hs bàn lừa232150/ mã hs của bàn lừa232) |
- Mã HS 84529099: Đồng tiền- PIC 8-Hàng
mới 100%... (mã hs đồng tiền pic/ mã hs của đồng tiền p) |
- Mã HS 84529099: Thuyền-O-J6105-0A-Hàng
mới 100%... (mã hs thuyềnoj6105/ mã hs của thuyềnoj61) |
- Mã HS 84529099: Móc-K-21-S10470201-Hàng
mới 100%... (mã hs móck21s10470/ mã hs của móck21s10) |
- Mã HS 84529099: Bàn lừa-2mm (lỗ
xéo)-Hàng mới 100%... (mã hs bàn lừa2mm lỗ/ mã hs của bàn lừa2mm) |
- Mã HS 84529099: Trục dẫn chỉ- PIC
11-Hàng mới 100%... (mã hs trục dẫn chỉ p/ mã hs của trục dẫn chỉ) |
- Mã HS 84529099: Thanh kéo chỉ- PIC
3-Hàng mới 100%... (mã hs thanh kéo chỉ/ mã hs của thanh kéo ch) |
- Mã HS 84529099:
Thuyền-24-2180185305-Hàng mới 100%... (mã hs thuyền2421801/ mã hs của
thuyền2421) |
- Mã HS 84529099: Chân
vịt-E-12-05-005A-Hàng mới 100%... (mã hs chân vịte120/ mã hs của chân vịte1) |
- Mã HS 84529099: Tay dên-
B-2-SA3499001-Hàng mới 100%... (mã hs tay dên b2sa/ mã hs của tay dên b2) |
- Mã HS 84529099: Chân vịt điện tử-AS
PIC-Hàng mới 100%... (mã hs chân vịt điện t/ mã hs của chân vịt điệ) |
- Mã HS 84529099:
Thuyền-E-22-07S023S-306H-Hàng mới 100%... (mã hs thuyềne2207s/ mã hs của
thuyềne22) |
- Mã HS 84529099: Mặt
nối-N-14-22-015A-2516-Hàng mới 100%... (mã hs mặt nốin1422/ mã hs của mặt
nốin14) |
- Mã HS 84529099: Tay
quay-G-67-06-041A-7400-Hàng mới 100%... (mã hs tay quayg670/ mã hs của tay
quayg6) |
- Mã HS 84529099: Càng nối-
J-53-10-034A-8677-Hàng mới 100%... (mã hs càng nối j53/ mã hs của càng nối j) |
- Mã HS 84529099: Chỉnh
chỉ-A-47-40-201A-2700-Hàng mới 100%... (mã hs chỉnh chỉa47/ mã hs của chỉnh
chỉa) |
- Mã HS 84529099: Chỉnh
chỉ-A-55-40-104A-2350-Hàng mới 100%... (mã hs chỉnh chỉa55/ mã hs của chỉnh
chỉa) |
- Mã HS 84529099: Bàn tay(cử mặt
nguyệt)-AF6053-0C-Hàng mới 100%... (mã hs bàn taycử mặt/ mã hs của bàn taycử
m) |
- Mã HS 84529099: Chân vịt bánh
xe-E-46-05-E-51-05-Hàng mới 100%... (mã hs chân vịt bánh x/ mã hs của chân
vịt bán) |
- Mã HS 84529099: Thuyền zig
zag-H-34-09-031A-8577-Hàng mới 100%... (mã hs thuyền zig zag/ mã hs của
thuyền zig z) |
- Mã HS 84529099: Trụ chỉnh chỉ thưa
dày-G-1-16-006A-7500-Hàng mới 100%... (mã hs trụ chỉnh chỉ t/ mã hs của trụ
chỉnh ch) |
- Mã HS 84529099: Thuyền máy may 1
kim-C-29-2-07-104A-2700-Hàng mới 100%... (mã hs thuyền máy may/ mã hs của
thuyền máy m) |
- Mã HS 84529099: Bánh xe máy may-
F50x20mm-PU201... (mã hs bánh xe máy may/ mã hs của bánh xe máy) |
- Mã HS 84529099: Linh kiện (gá) Yamato
2100533 # AXO03G0043. P/o:6530030614.Mới 100%... (mã hs linh kiện gá/ mã hs
của linh kiện g) |
- Mã HS 84529099: Suốt máy may công
nghiệp 1 kim.BC-DB1 # AXI0010019. P/o:6530030993.Mới 100%... (mã hs suốt máy
may cô/ mã hs của suốt máy may) |
- Mã HS 84529099: Răng cưa nhựa máy may
công nghiệp.12481R # AXC0010001. P/o:6530029817.Mới 100%... (mã hs răng cưa
nhựa m/ mã hs của răng cưa nhự) |
- Mã HS 84529099: Trụ đỡ máy may công
ngiệp. Juki 400-24081 # AXL28A0036. P/o:6530031137.Mới 100%... (mã hs trụ đỡ
máy may/ mã hs của trụ đỡ máy m) |
- Mã HS 84529099: Gạt chỉ máy may công
nghiệp.Brother SA3459101 # AXN43D0010. P/o:6530031137.Mới 100%... (mã hs gạt
chỉ máy may/ mã hs của gạt chỉ máy) |
- Mã HS 84529099: Trụ kim máy may công
nghiệp. Brother SB4149-001 # AXN43F0078. P/o:6530029977.Mới 100%... (mã hs
trụ kim máy may/ mã hs của trụ kim máy) |
- Mã HS 84529099: Miếng kẹp chỉ máy may
công nghiệp. Yamato 37108 # AXP2500050. P/o:6530031137.Mới 100%... (mã hs
miếng kẹp chỉ m/ mã hs của miếng kẹp ch) |
- Mã HS 84529099: Trụ chân vịt máy may
công nghiệp. Juki 401-25469 # AXM84N0008. P/o:6530029977.Mới 100%... (mã hs
trụ chân vịt má/ mã hs của trụ chân vịt) |
- Mã HS 84529099: Cụm đồng tiền máy may
công nghiệp. Juki 401-25651 # AXM84N0073. P/o:6530030842.Mới 100%... (mã hs
cụm đồng tiền m/ mã hs của cụm đồng tiề) |
- Mã HS 84529099: Cần nhảy chỉ máy may
công nghiệp.Brother SB1002301 # AXN43F0104. P/o:6530030997.Mới 100%... (mã hs
cần nhảy chỉ má/ mã hs của cần nhảy chỉ) |
- Mã HS 84529099: Bảo vệ kim máy may công
nghiệp. Brother 'SA4130001 # AXN43D0015. P/o:6530030450.Mới 100%... (mã hs
bảo vệ kim máy/ mã hs của bảo vệ kim m) |
- Mã HS 84529099: Miếng kẹp máy may công
nghiệp. Yamato 000177 # AXO03G0117. P/o:6930002259.Mới 100%... (mã hs miếng
kẹp máy m/ mã hs của miếng kẹp má) |
- Mã HS 84529099: Thoi suốt máy may công
nghiệp. Juki 137-82065 # AXR1790081. P/o:6730008948.Mới 100%... (mã hs thoi
suốt máy m/ mã hs của thoi suốt má) |
- Mã HS 84529099: Đĩa kẹp chỉ máy may
công nghiệp. Brother 145446001 # AXN43F0066. P/o:6930001941.Mới 100%... (mã
hs đĩa kẹp chỉ máy/ mã hs của đĩa kẹp chỉ) |
- Mã HS 84529099: Móc giữ ruột ổ máy may
công nghiệp. Juki 235-03402 # AXM84N0005. P/o:6530031137.Mới 100%... (mã hs
móc giữ ruột ổ/ mã hs của móc giữ ruột) |
- Mã HS 84529099: Tấm sắt dưới máy may
công nghiệp.Brother SA3263101 # AXN43F0051. P/o:6730009363.Mới 100%... (mã hs
tấm sắt dưới má/ mã hs của tấm sắt dưới) |
- Mã HS 84529099: Cụm đánh chỉ máy may
công nghiệp.Brother SB4589001 # AXN43F0050. P/o:6930002233.Mới 100%... (mã hs
cụm đánh chỉ má/ mã hs của cụm đánh chỉ) |
- Mã HS 84529099: Linh kiện (mặt nguyệt)
máy may công nghiệp.Juki 400-27553 # AXR1790082. P/o:6730008948.Mới 100%...
(mã hs linh kiện mặt/ mã hs của linh kiện m) |
- Mã HS 84529099: Linh kiện cây luồn chỉ
máy may công nghiệp.Yamato 0090812 # AXP2560028. P/o:6930002259.Mới 100%...
(mã hs linh kiện cây l/ mã hs của linh kiện câ) |
- Mã HS 84529099: Móc máy may công
nghiệp. Juki 235-03402 # AXM84N0005. P/o:6330000992.Mới 100%... (mã hs móc
máy may côn/ mã hs của móc máy may) |
- Mã HS 84529099: Lẫy lò xo máy may công
nghiệp.Juki 198-01406 # AXM84N0025. P/o:6330001015.Mới 100%... (mã hs lẫy lò
xo máy m/ mã hs của lẫy lò xo má) |
- Mã HS 84529099: Lưỡi gà máy may công
nghiệp. Yamato 3028003*3028052 # AYP62G0009. P/o:6330001017.Mới 100%... (mã
hs lưỡi gà máy may/ mã hs của lưỡi gà máy) |
- Mã HS 84539000: Puly-
A-37-06-001A-9000-Hàng mới 100%... (mã hs puly a37060/ mã hs của puly a370) |
- Mã HS 84539000: Giá treo TV... (mã hs
giá treo tv/ mã hs của giá treo tv) |
- Mã HS 84592910: Máy khoan kim loại
BMB-A-WKZ-STBO-1, Hãng sản xuất Grob Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy khoan
kim l/ mã hs của máy khoan ki) |
- Mã HS 84592910: Máy khoan Bosch, Model:
GSB-16RE (750Wx220V)... (mã hs máy khoan bosch/ mã hs của máy khoan bo) |
- Mã HS 84592910: Máy khoan... (mã hs máy
khoan/ mã hs của máy khoan) |
- Mã HS 84592920: Máy khoan
pin,NH:Makita,Model: 6281,CS:14Vx750W... (mã hs máy khoan pinn/ mã hs của máy
khoan pi) |
- Mã HS 84601900: Máy mài (dùng để gia
công kim loại) BMB-A-WKZ-DISK-1, hoạt động bằng điện Hàng đã qua sử dụng...
(mã hs máy mài dùng đ/ mã hs của máy mài dùn) |
- Mã HS 84602910: Máy mài Bosch,Model:
F100 (550Wx220V)... (mã hs máy mài boschm/ mã hs của máy mài bosc) |
- Mã HS 84602920: Máy mài hơI, MSG-3BSN
(750W) (1 cái/bộ)... (mã hs máy mài hơi ms/ mã hs của máy mài hơi) |
- Mã HS 84602920: Máy mài hơI, Model:
UHT-121 (750W) (1 cái/bộ)... (mã hs máy mài hơi mo/ mã hs của máy mài hơi) |
- Mã HS 84609010: Đầu mài nhỏ 6*15... (mã
hs đầu mài nhỏ 6*1/ mã hs của đầu mài nhỏ) |
- Mã HS 84615010: Máy cắt kim loại, hoạt
động bằng điện BPS160-A, Hãng sản xuất Werth, Công suất tiêu thụ 2000W, điện
áp 230V Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cắt kim loạ/ mã hs của máy cắt kim) |
- Mã HS 84615010: Máy cắt băng keo
Z870... (mã hs máy cắt băng ke/ mã hs của máy cắt băng) |
- Mã HS 84615010: Máy cưa lộng Bosch,
Model: GST 80PBE (750Wx220V)... (mã hs máy cưa lộng bo/ mã hs của máy cưa
lộng) |
- Mã HS 84619019: Máy cắt bản mạch pcb
modeL: MAESTRO 4S, điện áp sử dụng: 100- 240 VAC, 50/60 Hz. Hàng mới 100%...
(mã hs máy cắt bản mạc/ mã hs của máy cắt bản) |
- Mã HS 84621010: Máy dập cúc... (mã hs
máy dập cúc/ mã hs của máy dập cúc) |
- Mã HS 84622910: Máy uốn ống kim loại
BMB-F-WKZ-ROHRB-1 220V0-2,5 KW, Hãng sản xuất Tubomat Hàng đã qua sử dụng...
(mã hs máy uốn ống kim/ mã hs của máy uốn ống) |
- Mã HS 84622910: Máy Dập Ma Sát... (mã
hs máy dập ma sát/ mã hs của máy dập ma s) |
- Mã HS 84622920: Thiết bị uốn kim loại
BM-03-41, hoạt động bằng tay, Hãng sản xuất Grob Hàng đã qua sử dụng... (mã
hs thiết bị uốn ki/ mã hs của thiết bị uốn) |
- Mã HS 84622920: Máy cắt ren đầu ống kim
loại, hoạt động bằng khí nén BMB-F-WKZ-EOKA-1 Hãng sản xuất Parker Hàng đã
qua sử dụng... (mã hs máy cắt ren đầu/ mã hs của máy cắt ren) |
- Mã HS 84622920: Dụng cụ cắt và uốn ống
(PIPE CUTTER HEAVY- DUTY RIDGID; hàng mới 100%)... (mã hs dụng cụ cắt và/ mã
hs của dụng cụ cắt) |
- Mã HS 84629100: Máy ép thủy lực dùng để
gia công kim loại S BMB-E-WKZ-STAN-1 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy ép
thủy lực/ mã hs của máy ép thủy) |
- Mã HS 84629950: Máy ép dùng để ép lốp
của máy bay. P/N: TBB. Hàng mới 100%... (mã hs máy ép dùng để/ mã hs của máy
ép dùng) |
- Mã HS 84629950: Máy tháo lắp vòng bi
cho bánh xe máy bay. P/N: RBC. Hàng mới 100%... (mã hs máy tháo lắp vò/ mã hs
của máy tháo lắp) |
- Mã HS 84629950: Máy bơm mỡ cho vòng bi
của bánh xe máy bay. P/N: GE/FLL. Hàng mới 100%... (mã hs máy bơm mỡ cho/ mã
hs của máy bơm mỡ c) |
- Mã HS 84639010: Máy gia công kim loại,
tạo rãnh ống kim loại Vossform 100, 400V, 50 Hz Hàng đã qua sử dụng... (mã hs
máy gia công ki/ mã hs của máy gia công) |
- Mã HS 84649010: Máy chà nhám,NH: Apex,
Model: DMJ-700-1,CS: 200Wx220V... (mã hs máy chà nhámnh/ mã hs của máy chà
nhám) |
- Mã HS 84649010: Máy trộn bê tông
(841x674x1150) mm... (mã hs máy trộn bê tôn/ mã hs của máy trộn bê) |
- Mã HS 84649010: Máy cắt Đá FUSION
ATC4220L (hoạt động bằng điện)... (mã hs máy cắt đá fusi/ mã hs của máy cắt
đá f) |
- Mã HS 84649010: Máy cắt đá vacuum
lifters (hoạt động bằng điện)... (mã hs máy cắt đá vacu/ mã hs của máy cắt đá
v) |
- Mã HS 84659120: Máy cưa đĩa
BMB-B-WKZ-KS-Alu-2 (máy cố định có lỗ bắt vít để gắn bàn, cưa gỗ) hoạt động
bằng điện, Hãng sản xuất Grob Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cưa đĩa bmb/
mã hs của máy cưa đĩa) |
- Mã HS 84659310: Máy Mài (B-Type)... (mã
hs máy mài btype/ mã hs của máy mài bt) |
- Mã HS 84659310: Máy Mài (K-Type)... (mã
hs máy mài ktype/ mã hs của máy mài kt) |
- Mã HS 84659310: Máy Mài (S-Type)... (mã
hs máy mài stype/ mã hs của máy mài st) |
- Mã HS 84659410: Máy uốn mica UMC-03SJ
(Mã NSX: UMC-03SJ; NSX: Kim Đô; công suất, điện áp 220V; Mã KH: 15171)... (mã
hs máy uốn mica um/ mã hs của máy uốn mica) |
- Mã HS 84661090: Cán dao tiện bằng thép
SF16-DRA130M-5 dùng cho máy gia công kim loại... (mã hs cán dao tiện bằ/ mã
hs của cán dao tiện) |
- Mã HS 84661090: Cán dao tiện SCA32,
dùng để kẹp dụng cụ khi gia công, cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100%...
(mã hs cán dao tiện sc/ mã hs của cán dao tiện) |
- Mã HS 84661090: Dao móc lỗ D25
(A35xD25xS13), dùng để kẹp dụng cụ khi gia công, cho máy gia công cơ khí,
hàng mới 100%... (mã hs dao móc lỗ d25/ mã hs của dao móc lỗ d) |
- Mã HS 84661090: Khuôn lõi đột các loại
(LKCKCX)... (mã hs khuôn lõi đột c/ mã hs của khuôn lõi độ) |
- Mã HS 84661090: Đầu kẹp dao phay SK:
SK1003A bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs đầu kẹp dao pha/ mã hs của đầu kẹp
dao) |
- Mã HS 84661090: Bầu kẹp dao phay
BT30-SK10-90: SKB-204 bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs bầu kẹp dao pha/ mã
hs của bầu kẹp dao) |
- Mã HS 84662090: Miếng đệm bằng kim loại
dùng cho bộ phận kẹp của máy mài (4-DWS-0025), mã phụ kiện: ZCOS8636. Hàng
mới 100%... (mã hs miếng đệm bằng/ mã hs của miếng đệm bằ) |
- Mã HS 84662090: Linh kiện khuôn của máy
kiểm áp (Đầu kẹp sản phẩm DSNI90A332, bằng nhựa phi 25/55x39.8), hàng mới
100%... (mã hs linh kiện khuôn/ mã hs của linh kiện kh) |
- Mã HS 84669290: Máng- Chute
(SK-AT-1008-038)... (mã hs máng chute sk/ mã hs của máng chute) |
- Mã HS 84669290: Tấm chia- SEPARATOR
(SK-AT-1008-113)... (mã hs tấm chia separ/ mã hs của tấm chia se) |
- Mã HS 84669290: Thanh trượt- SLIDE ROD
(AT-1008-044)... (mã hs thanh trượt sl/ mã hs của thanh trượt) |
- Mã HS 84669290: Miếng chèn- Shim set
(AT-1063-084-XX)... (mã hs miếng chèn shi/ mã hs của miếng chèn) |
- Mã HS 84669290: Miếng chặn- FFSD Stop
plate (AT-1063-038)... (mã hs miếng chặn ffs/ mã hs của miếng chặn) |
- Mã HS 84669290: Khuôn dẫn hướng-
FFSDTrack assembly (AT-1063-801)... (mã hs khuôn dẫn hướng/ mã hs của khuôn
dẫn hư) |
- Mã HS 84669390: Tấm lắp đặt, tấm gá dẫn
hướng cho máy gia công kim loại loại máy G300E/G305E/G320E/G325/G325E
BM-03-100-G3-215 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm lắp đặt tấ/ mã hs của tấm
lắp đặt) |
- Mã HS 84669390: Dụng cụ tạo răng/
BROACH TOOL. Tạm xuất sửa chữa 1 cái theo mục 5 TK: 13898/NSX02 ngày
11/12/2013... (mã hs dụng cụ tạo răn/ mã hs của dụng cụ tạo) |
- Mã HS 84669390: Tay khoan
A290-8112-X656 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs tay khoan a290/ mã
hs của tay khoan a2) |
- Mã HS 84669390: Đầu dẫn hướng của máy
cắt dây A290-8119-Y715 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs đầu dẫn
hướng c/ mã hs của đầu dẫn hướn) |
- Mã HS 84669390: Đầu dẫn hướng đai của
máy cắt kim loại A290-8110-X715 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs
đầu dẫn hướng đ/ mã hs của đầu dẫn hướn) |
- Mã HS 84669390: Đầu kẹp dao CKB2-C0525C
(Hàng mới 100%)... (mã hs đầu kẹp dao ckb/ mã hs của đầu kẹp dao) |
- Mã HS 84671100: Cần mở ốc dùng hơI-
1/2inch... (mã hs cần mở ốc dùng/ mã hs của cần mở ốc dù) |
- Mã HS 84671900: Thiết bị hút chân không
hoạt động bằng khí nén điều khiển bằng tay... (mã hs thiết bị hút ch/ mã hs
của thiết bị hút) |
- Mã HS 84671900: Súng khí nén 02MP, dùng
trong công nghiệp sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs súng khí nén 02/ mã hs
của súng khí nén) |
- Mã HS 84671900: Súng khí VMG11W-02-32,
dùng trong công nghiệp sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs súng khí vmg11w/ mã
hs của súng khí vmg) |
- Mã HS 84671900: Bơm hoạt động khí nén
(DIAPHRAGM PUMP AIR-OPERATED WILDEN M 2; hàng mới 100%)... (mã hs bơm hoạt
động k/ mã hs của bơm hoạt độn) |
- Mã HS 84671900: Máy mài cầm tay hoạt
động bằng khí nén (GRINDER ANGLE PNEUMATIC NITTO MAGL; hàng mới 100%)... (mã
hs máy mài cầm tay/ mã hs của máy mài cầm) |
- Mã HS 84671900: Súng bắn bulong dùng
cho bánh xe và phanh máy bay. Hàng mới 100%... (mã hs súng bắn bulong/ mã hs
của súng bắn bul) |
- Mã HS 84671900: Súng xiết bu long. Hàng
mới 100%... (mã hs súng xiết bu lo/ mã hs của súng xiết bu) |
- Mã HS 84672100: Máy khoan khí nén ONPIN
OP-102... (mã hs máy khoan khí n/ mã hs của máy khoan kh) |
- Mã HS 84672100: MÁY KHOAN TP-043F, công
suất 240W. Hàng mới 100%... (mã hs máy khoan tp04/ mã hs của máy khoan tp) |
- Mã HS 84672900: Dụng cụ bắn keo cầm
tay, có động cơ điện gắn liền, hoạt động bằng pin, điện áp 22V, HDE 500-A22,
Hãng sản xuất Hilti Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ bắn keo/ mã hs của
dụng cụ bắn) |
- Mã HS 84672900: Bán thành phẩm của máy
thổi cầm tay: Thân cùa máy (bao gồm động cơ), model: N757195 (CMCBL700D1),
nhãn hiệu: CRAFTSMAN, công suất 400W, Hàng mới 100%... (mã hs bán thành phẩm/
mã hs của bán thành ph) |
- Mã HS 84672900: Máy mài góc
ACT-100SN... (mã hs máy mài góc act/ mã hs của máy mài góc) |
- Mã HS 84678900: Công cụ tháo dỡ linh
kiện hộp cáp quang bằng tay, không dùng điện (MPO disassembly tool(RH)-Main),
mã phụ kiện: ZCOS8750. Hàng mới 100%... (mã hs công cụ tháo dỡ/ mã hs của
công cụ tháo) |
- Mã HS 84679190: Lưỡi cưa xích STIHL
3652 (30 thùng)... (mã hs lưỡi cưa xích s/ mã hs của lưỡi cưa xíc) |
- Mã HS 84679910: Đầu máy mài minimo.
Hàng mới 100%... (mã hs đầu máy mài min/ mã hs của đầu máy mài) |
- Mã HS 84679910: Tay máy mài minimo.
Hàng mới 100%... (mã hs tay máy mài min/ mã hs của tay máy mài) |
- Mã HS 84689090: Đầu mũi hàn 1.70-5.48
màu trắng... (mã hs đầu mũi hàn 17/ mã hs của đầu mũi hàn) |
- Mã HS 84713020: Máy tính xách tay
model: NP300E4Z-S06VN,seri HRZJ91AC200010... (mã hs máy tính xách t/ mã hs
của máy tính xác) |
- Mã HS 84713090: Máy tính DELL Vostro
3670 Desktop Core I3 9100 (3.6GHz,6M), 4G RAM, 1T HDD, DVDRW, WL+BT,
Keymouse, McAfee Ecard, Ubuntu, 1Yr. Hàng mới 100%... (mã hs máy tính dell v/
mã hs của máy tính del) |
- Mã HS 84713090: MAY TINH BẢNG
SAMSUNG... (mã hs may tinh bảng s/ mã hs của may tinh bản) |
- Mã HS 84714110: Máy tính để bàn
DB-Z400-PB02VN... (mã hs máy tính để bàn/ mã hs của máy tính để) |
- Mã HS 84714110: Máy chủ Dell PowerEdge
R440 Bronze 3204/2x8GB/ 2x1TB HDD/ 240GB SSD/ H730P RAID, 2GB NV Cache,
Adapter, 550W/ Broadcom 5719 Quad Port 1GbE BASE-T Adapter/ 36 Months
ProSupport... (mã hs máy chủ dell po/ mã hs của máy chủ dell) |
- Mã HS 84714110: Hộp máy tính NUC Kit
BOXNUC8i3BEH2(gồm Mạch chính có tích hợp chíp xử lý Intel Core i3-8109U lên
đến 3.6Ghz,vỏ/Bộ nhớ trong Kingston 8GB bus 2666/Ổ cứng Kingston SSD
SA400S37-240GB, mới 100%... (mã hs hộp máy tính nu/ mã hs của hộp máy tính) |
- Mã HS 84714110: Hộp máy tính Intel NUC
kit box 7i5BNH(bao gồm mạch chính có tích hợp Chíp xử lý Intel Core i5-7260U
upto 3.4Ghz,vỏ)/Bộ nhớ trong Kingston 8GB bus 2666/Ổ cứng Kingston SSD
SA400S37-120GB, mới 100%... (mã hs hộp máy tính in/ mã hs của hộp máy tính) |
- Mã HS 84714190: Máy vi tính- CPU (Hàng
mới 100%) (bộ Cái)... (mã hs máy vi tính cp/ mã hs của máy vi tính) |
- Mã HS 84714190: Máy tính cá nhân để bàn
(được lắp ráp từ các bộ linh kiện) utek: Main h310 on board Vga 2GB ddram 8gb
PC4 cpu i3 9100f ssd 120gb hdd 1T nguồn raimax 300w 300mb màn Dell 2016hv,
hàng mới 100%... (mã hs máy tính cá nhâ/ mã hs của máy tính cá) |
- Mã HS 84714190: Cây máy tính (CPU I7
9700/ Kingmax DDR4 16GBx2/ 256GB SSD M2 Kingmax PCIe/ Gigabyte C246-WU4/
Vicom X5/ Xigmatek X-Power II 650/ CM T400i). Mới 100%. Hàng mới 100%... (mã
hs cây máy tính c/ mã hs của cây máy tính) |
- Mã HS 84714190: Máy tính để bàn Dell
Vostro 3670, Intel Core i3-9100 (3.60 GHz, 6MB), 4GB RAM, 1TB HDD, DVDRW,
WL+BT, Keyboard & Mouse, McAfee eCard, Ubuntu, 1Yr... (mã hs máy tính để
bàn/ mã hs của máy tính để) |
- Mã HS 84714990: Máy chủ Dell PowerEdge
R340 Server (Bộ Cái) (chi tiết theo hóa đơn VAT 0000304 đính kèm)... (mã hs
máy chủ dell po/ mã hs của máy chủ dell) |
- Mã HS 84714990: Máy tính để bàn Lenovo
V530-15ICB-10TVA007VA Intel Core i3-8100/4GB DDR4/1TB72/K&M/Serial
Port/VGA+HDMI+DP/Dos, hàng mới 100%... (mã hs máy tính để bàn/ mã hs của máy
tính để) |
- Mã HS 84714990: Máy tính trạm HP IDS
Z8-G4 WKS (4HJ56AV). (Không chứa mật mã dân sự)Hàng mới 100%... (mã hs máy
tính trạm h/ mã hs của máy tính trạ) |
- Mã HS 84714990: Máy chủ Fujitsu DB
Svr_PY RX2540 M5 8x 2.5' (S26361-K1655-V408) bao gồm chip Intel Xeon Gold
5222, 2 RAM 16GB, ổ DVD-RW, 3 ổ cứng 600GB, 2 nguồn 800W, cáp nguồn,mới
100%... (mã hs máy chủ fujitsu/ mã hs của máy chủ fuji) |
- Mã HS 84715010: Cạc mạng Intel
Pro/1000PT Giabit Ethernet Single Port, hàng mới 100%... (mã hs cạc mạng
intel/ mã hs của cạc mạng int) |
- Mã HS 84715010: CHÍP MÁY TINH BOXED
INTEL XEON W3175X P/N:BX80673W3175X, S/N:M9KF884200497... (mã hs chíp máy
tinh b/ mã hs của chíp máy tin) |
- Mã HS 84715010: CPU Intel Core
I5-9400,hàng mới 100%... (mã hs cpu intel core/ mã hs của cpu intel co) |
- Mã HS 84715090: Cây máy tính để bàn
hiệu Samsung _CPU i3, RAM 4GB, HDD 1TB, không bao gồm chuột, bàn phím, màn
hình Model: DP400S7B-D02VN,seri 0UA091OJC00693... (mã hs cây máy tính để/ mã
hs của cây máy tính) |
- Mã HS 84715090: Cây máy tính công
nghiệp, không màn hình,chuột,CPU Intel(R) Core(TM) i5-3570 3.4Hz;4GB;Win7
32bit;220V 50-60Hz,40W;Model:YOI-323AGS,Code:
Q430-074530,seri181323AGS000116... (mã hs cây máy tính cô/ mã hs của cây máy
tính) |
- Mã HS 84715090: Modul thông tin
FX2N-16EX,hàng mới 100%... (mã hs modul thông tin/ mã hs của modul thông) |
- Mã HS 84715090: Tấm mạch in đã gắn linh
kiện của máy tính xách tay, C202XA, hàng mới 100%... (mã hs tấm mạch in đã/
mã hs của tấm mạch in) |
- Mã HS 84716030: Bàn
phím-B-5-30-0000-SE55-Hàng mới 100%... (mã hs bàn phímb530/ mã hs của bàn
phímb5) |
- Mã HS 84716030: Bàn phím
A20B-1006-0272... (mã hs bàn phím a20b1/ mã hs của bàn phím a20) |
- Mã HS 84716030: Bàn phím
A98L-0001-0519... (mã hs bàn phím a98l0/ mã hs của bàn phím a98) |
- Mã HS 84716030: Bàn phím số R8... (mã
hs bàn phím số r8/ mã hs của bàn phím số) |
- Mã HS 84716030: Bàn phím số IBM. Hàng
mới 100%... (mã hs bàn phím số ibm/ mã hs của bàn phím số) |
- Mã HS 84716030: Bàn phím tiếng hàn,hàng
mới 100%... (mã hs bàn phím tiếng/ mã hs của bàn phím tiế) |
- Mã HS 84716030: Bàn phím kiêm chuột UKB
(P/N: UKB-500; Mã KH: 50140)... (mã hs bàn phím kiêm c/ mã hs của bàn phím
kiê) |
- Mã HS 84716030: Nguồn máy tính Hunkey
500W,hàng mới 100%... (mã hs nguồn máy tính/ mã hs của nguồn máy tí) |
- Mã HS 84716040: Chuột vi tính Logitech
B100... (mã hs chuột vi tính l/ mã hs của chuột vi tín) |
- Mã HS 84716040: Chuột Fuhlen L102 USB.
Hàng mới 100%... (mã hs chuột fuhlen l1/ mã hs của chuột fuhlen) |
- Mã HS 84716040: Chuột Genius DX110 USB.
Hàng mới 100%... (mã hs chuột genius dx/ mã hs của chuột genius) |
- Mã HS 84716040: Chuột Logitech B100
USB. Hàng mới 100%... (mã hs chuột logitech/ mã hs của chuột logite) |
- Mã HS 84716040: Chuột vi tính có dây
Mitsumi... (mã hs chuột vi tính c/ mã hs của chuột vi tín) |
- Mã HS 84716040: Chuột có dây Fuhlen
L102,hàng mới 100%... (mã hs chuột có dây fu/ mã hs của chuột có dây) |
- Mã HS 84716090: Chuột bay và bàn phím
điều khiển chuột từ xa-RASPBERRY PI-Hàng mới 100%... (mã hs chuột bay và bà/
mã hs của chuột bay và) |
- Mã HS 84716090: Chuột vi tính logitech
B100... (mã hs chuột vi tính l/ mã hs của chuột vi tín) |
- Mã HS 84716090: ASSY MODULE-BIOMETRIC
FINGER PRINT (Cụm linh kiện cảm biến dấu vân tay)... (mã hs assy modulebio/
mã hs của assy module) |
- Mã HS 84716090: ASSY US FP-OPTICAL
FINGER SCAN SENSOR (Cụm linh kiện cảm biến dấu vân tay)... (mã hs assy us
fpopti/ mã hs của assy us fpo) |
- Mã HS 84716090: ASSY MODULE-OPTICAL
FINGER SCAN SENSOR (Cụm linh kiện cảm biến dấu vân tay)... (mã hs assy
moduleopt/ mã hs của assy module) |
- Mã HS 84717040: Ram Gskill 8GB bus
2400,hàng mới 100%... (mã hs ram gskill 8gb/ mã hs của ram gskill 8) |
- Mã HS 84717040: Ram DDR3 Dato 4G bus
1600,hàng mới 100%... (mã hs ram ddr3 dato 4/ mã hs của ram ddr3 dat) |
- Mã HS 84717050: Băng tape lưu trữ dữ
liệu 3TB, dùng cho thiết bị lưu trữ IBM Tape Library 3310. Hãng IBM. Mới
100%... (mã hs băng tape lưu t/ mã hs của băng tape lư) |
- Mã HS 84718010: Chìa khóa dạng USB dùng
để mở chức năng điều khiển dùng cho máy siêu âm (Service Key, Complete), hàng
mới... (mã hs chìa khóa dạng/ mã hs của chìa khóa dạ) |
- Mã HS 84718090: Thanh Ram 16 Gb dùng
cho máy tính chủ, Hãng Dell. Mới 100%... (mã hs thanh ram 16 gb/ mã hs của
thanh ram 16) |
- Mã HS 84718090: Converter
10/100/1000... (mã hs converter 10/10/ mã hs của converter 10) |
- Mã HS 84718090: Swith TP Link 16
port... (mã hs swith tp link 1/ mã hs của swith tp lin) |
- Mã HS 84718090: card mạng i350-T4, hàng
mới 100%... (mã hs card mạng i350/ mã hs của card mạng i3) |
- Mã HS 84718090: Trạm kết nối các thiết
bị ngoại vi cho máy tính, Brand: Dell, 130W, DPN: Y13HM... (mã hs trạm kết
nối cá/ mã hs của trạm kết nối) |
- Mã HS 84719010: Máy đọc mã vạch... (mã
hs máy đọc mã vạch/ mã hs của máy đọc mã v) |
- Mã HS 84719040: Thiết bị nhận dạng
khuôn mặt và quẹt thẻ dùng để kiểm soát cửa ra vào FS2-D... (mã hs thiết bị
nhận d/ mã hs của thiết bị nhậ) |
- Mã HS 84719090: Smart Terminal Z1-Thiết
bị đọc thẻ từ dùng cho hệ thống quản lý năng suất của ngành may công
nghiệp(gồm thiết bị đọc và dây cáp)(Hàng không chứa chức năng mật mã dân
sự).Mới100%.Hiệu:GPRO.Model:Z1... (mã hs smart terminal/ mã hs của smart
termin) |
- Mã HS 84719090: Máy scanner (CANON
SCANNER MODEL LIDE 110; hàng mới 100%)... (mã hs máy scanner ca/ mã hs của
máy scanner) |
- Mã HS 84719090: Đầu DVD (DVD + VCD + CD
PLAYER+ FM RADIO MULTICODE, hàng mới 100%)... (mã hs đầu dvd dvd/ mã hs của
đầu dvd dvd) |
- Mã HS 84719090: Đầu đọc thẻ nhớ SSK,
hàng mới 100%... (mã hs đầu đọc thẻ nhớ/ mã hs của đầu đọc thẻ) |
- Mã HS 84729060: Máy hủy tài liệu
Nikatei PS-900C (hoạt động bằng điện). Hàng mới 100%... (mã hs máy hủy tài
liệ/ mã hs của máy hủy tài) |
- Mã HS 84733010: BOARD MẠCH ĐIỆN TỬ KẾT
NỐI... (mã hs board mạch điện/ mã hs của board mạch đ) |
- Mã HS 84733010: MẠCH ĐIỆN TỬ CHO Ổ CẮM
6 LỖ AF 2... (mã hs mạch điện tử ch/ mã hs của mạch điện tử) |
- Mã HS 84733010: Tấm mạch in đã lắp
ráp... (mã hs tấm mạch in đã/ mã hs của tấm mạch in) |
- Mã HS 84733010: Bảng mạch in đã lắp
ráp... (mã hs bảng mạch in đã/ mã hs của bảng mạch in) |
- Mã HS 84733090: Frame of the storage-
Bộ khung dùng để chứa thiết bị lưu trữ, hiệu GDC, dùng trong phòng chiếu
phim; Model: PSD-3000-U2; Serial No: U25971 (Hàng cũ đã qua sử dụng)... (mã
hs frame of the st/ mã hs của frame of the) |
- Mã HS 84733090: CỤC CẮM 4 ĐIỂM... (mã
hs cục cắm 4 điểm/ mã hs của cục cắm 4 đi) |
- Mã HS 84733090: Bảng mạch PB-310. (Dùng
để sản xuất cuộn cảm)... (mã hs bảng mạch pb31/ mã hs của bảng mạch pb) |
- Mã HS 84733090: Bảng mạch PB-339. (Dùng
để sản xuất cuộn cảm)... (mã hs bảng mạch pb33/ mã hs của bảng mạch pb) |
- Mã HS 84733090: Đầu mã hóa trên dải
từ,mã 597400-034P,hàng mới 100%... (mã hs đầu mã hóa trên/ mã hs của đầu mã
hóa t) |
- Mã HS 84733090: Card màn hình VGA
N710,hàng mới 100%... (mã hs card màn hình v/ mã hs của card màn hìn) |
- Mã HS 84733090: Cụm lắp ráp vỏ cho máy
đọc mã vạch... (mã hs cụm lắp ráp vỏ/ mã hs của cụm lắp ráp) |
- Mã HS 84733090: Cụm lắp ráp đầu đọc cho
máy đọc mã vạch... (mã hs cụm lắp ráp đầu/ mã hs của cụm lắp ráp) |
- Mã HS 84733090: Cụm lắp ráp nắp đậy cho
máy đọc mã vạch... (mã hs cụm lắp ráp nắp/ mã hs của cụm lắp ráp) |
- Mã HS 84733090: Cụm lắp ráp thấu kính
cho máy đọc mã vạch... (mã hs cụm lắp ráp thấ/ mã hs của cụm lắp ráp) |
- Mã HS 84733090: Cụm lắp ráp bộ phận
điều khiển cho máy đọc mã vạch... (mã hs cụm lắp ráp bộ/ mã hs của cụm lắp
ráp) |
- Mã HS 84733090: Bảng chuyển đổi tín
hiệu của máy tính xách tay, C202XA, hàng mới 100%... (mã hs bảng chuyển đổi/
mã hs của bảng chuyển) |
- Mã HS 84742029: CỐI XAY CÀ PHÊ COFFEE
GRINDER,20 Sets/ctn; 1 set 7oz; 4 kgs/CTN, hàng mới 100%... (mã hs cối xay cà
phê/ mã hs của cối xay cà p) |
- Mã HS 84743120: MÁY TRỘN TỤ CẤP LIỆU 9
BAO 2 CẦU ĐỘNG CƠ NỔI D40, HÀNG MỚI 100% DO CTY TNHH SX VÀ TM CƠ KHÍ HỒNG HÀ
(VIỆT NAM) SẢN XUẤT... (mã hs máy trộn tụ cấp/ mã hs của máy trộn tụ) |
- Mã HS 84743910: Máy trộn hạt màu model
HDE30-16,công suất 30W, điện áp 220V,50-60Hz,hàng mới 100%... (mã hs máy trộn
hạt mà/ mã hs của máy trộn hạt) |
- Mã HS 84743910: Máy Rửa Run Trộn Hạt...
(mã hs máy rửa run trộ/ mã hs của máy rửa run) |
- Mã HS 84749010: Cối gang bộ phận của
máy nghiền hoạt động bằng điện, hàng mới 100%... (mã hs cối gang bộ phậ/ mã
hs của cối gang bộ) |
- Mã HS 84779039: Khuôn gia nhiệt- Heater
(ASP3507MS)... (mã hs khuôn gia nhiệt/ mã hs của khuôn gia nh) |
- Mã HS 84779039: Khuôn định hình vật tư
đóng gói- POCKET TOOL (CT-TMM003MS)... (mã hs khuôn định hình/ mã hs của
khuôn định h) |
- Mã HS 84779039: Khối khóa ngoại chuẩn
các loại (LKCKCX)... (mã hs khối khóa ngoại/ mã hs của khối khóa ng) |
- Mã HS 84791010: Máy chà sàn liên hợp
công nghiệp, model C50B, hiệu Clepro, Điện áp: 24V.DC; Công suất động cơ hút
nước: 24V/450W; Động cơ bàn chải chà: 24V/550W, mới 100%... (mã hs máy chà
sàn liê/ mã hs của máy chà sàn) |
- Mã HS 84796000: Điều hòa bảo vệ môi
trường Công suất:1.1KW... (mã hs điều hòa bảo vệ/ mã hs của điều hòa bảo) |
- Mã HS 84798120: Máy vặn ốc bằng khí nén
đầu vuông 12.5mm... (mã hs máy vặn ốc bằng/ mã hs của máy vặn ốc b) |
- Mã HS 84798210: Máy khuấy từ gia nhiệt
RSH-1DN (1-4606-42,300W,100VAC), hàng mới 100%... (mã hs máy khuấy từ gi/ mã
hs của máy khuấy từ) |
- Mã HS 84798939: Thiết bị định tâm cho
thiết bị địa vật lý giếng khoan đo bằng cảm ứng từ, Serial Number:
LCME-BA#ENP025, Part Number: J964730,hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị
định t/ mã hs của thiết bị địn) |
- Mã HS 84798939: Máy dán băng dính tự
động lên trên điện thoại,Model: MTH-160021-001, Điện áp
220V,seriMM161128-001... (mã hs máy dán băng dí/ mã hs của máy dán băng) |
- Mã HS 84798939: Máy dập cúc(Model N-6S,
seri #11514) Năm sản xuất 2019 hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy dập cúcmod/
mã hs của máy dập cúc) |
- Mã HS 84798939: Máy dập cúc bán tự động
(nhãn hiệu YKK, Model-140, số serial: 2958, 3673, 3757, 5086, đã qua sử dụng,
xuất xứ: Nhật Bản.hàng mượn theo HĐGC.(Tai xuat TKN 102458199540 G13 ngay
24/1/2019)... (mã hs máy dập cúc bán/ mã hs của máy dập cúc) |
- Mã HS 84798939: Máy lắp Bản Mạch (dùng
điện 220) Model: HEATING MACHINE SO2730, S/N: UAT1802M-HEU77-101, nhà sản
xuất UAT KOREA CO., LTD-theo dòng hàng số 1 tờ khai nhập 101878708410/E13
Ngày 28/02/2018... (mã hs máy lắp bản mạc/ mã hs của máy lắp bản) |
- Mã HS 84798939: Máy dán nhiệt dùng gắn
linh kiện vào bản mạch (dùng điện 220V)HEATING MACHINE
Model:SO2732,S/N:UAT1803M-HEU01-102,NSX: UAT Factory Automation-theo dòng
hàng 2 TKNK 101912996250/E13 Ngày 21/03/2018... (mã hs máy dán nhiệt d/ mã hs
của máy dán nhiệ) |
- Mã HS 84798939: Máy đóng nhãn ST-9000-
AVERY DENNISON (hàng mới 100%)... (mã hs máy đóng nhãn s/ mã hs của máy đóng
nhã) |
- Mã HS 84798939: Cây CPU của Máy xoay
tiêu cự của Camera (Focus machine S200 PC)... (mã hs cây cpu của máy/ mã hs
của cây cpu của) |
- Mã HS 84798939: Máy chà sàn công nghiệp
hiệu Comac Antea 50B kèm phụ kiện gồm: 01 bàn chải, 02 mâm gá giữ, 01 sạc ắc
quy, 02 ắc quy 12V,công suất 920W, chiều rộng vùng chà 508mm, áp lực bàn chà
23kg, mới 100%... (mã hs máy chà sàn côn/ mã hs của máy chà sàn) |
- Mã HS 84798939: MAY BOI KEO, Destop
robot, SM200SX-3A(TK NHẬP:102609261420/E13, DONG 1; 102617195330/E13, DONG
1;102581152661/E13, DONG 1)... (mã hs may boi keo de/ mã hs của may boi keo) |
- Mã HS 84798939: Máy cải tiến bóc tách
cho dây chuyền V, điện áp 3 pha 200VAC, công suất 3kw. Hàng mới 100%... (mã
hs máy cải tiến bó/ mã hs của máy cải tiến) |
- Mã HS 84798940: Thiết bị chịu lực đo
địa chấn. S/N: VSIB-PA#8183. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị chịu l/
mã hs của thiết bị chị) |
- Mã HS 84798940: Thiết bị bảo vệ thiết
bị đo mật độ quang phổ cho thiết bị đo điạ vật lý. S/N: HECH-KD#306. Hàng đã
qua sử dụng... (mã hs thiết bị bảo vệ/ mã hs của thiết bị bảo) |
- Mã HS 84798940: Thiết bị doa và mở rộng
thành giếng khoan 1x GU 3673 8 1/2", No.R20935, Trị giá hàng
7200USD/cái; giá thuê 4.5USD/ngày *731 ngày (không hoạt động bằng điện),hàng
đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị doa và/ mã hs của thiết bị doa) |
- Mã HS 84798940: Thiết bị tuần hoàn điều
hướng dung dịch giếng khoan loại 6 3/4" Hàng đã qua sử dụng... (mã hs
thiết bị tuần h/ mã hs của thiết bị tuầ) |
- Mã HS 84798940: Thiết bị điều hướng
dòng dung dịch 3-1/8" (không HĐ bằng điện), kèm bộ bi thả.
S/N#NOR312BP64,SN#NOR3125BP65; hàng đã qua sử dụng.i... (mã hs thiết bị điều
h/ mã hs của thiết bị điề) |
- Mã HS 84799030: Thiết bị lấy mẫu dầu
thô. Bằng thép, Serial Number: MPSR-BA#30053, Part Number: H433947,hàng đã
qua sử dụng... (mã hs thiết bị lấy mẫ/ mã hs của thiết bị lấy) |
- Mã HS 84799030: Thiết bị Đầu dưới thiết
bị lấy mẫu dầu, Serial Number: MRBN-NAA#049, Part Number: 100390333,hàng đã
qua sử dụng... (mã hs thiết bị đầu dư/ mã hs của thiết bị đầu) |
- Mã HS 84799030: Đầu lấy mẫu dầu kéo
dài, phụ tùng cho thiết bị lấy mẫu dầu thô, Serial Number: MRLH-AA#223, Part
Number: H708152, hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu lấy mẫu dầu/ mã hs của đầu
lấy mẫu) |
- Mã HS 84799030: Khay nạp rung vật liệu
IC... (mã hs khay nạp rung v/ mã hs của khay nạp run) |
- Mã HS 84799030: Tấm đỡ bằng nhựa (phụ
kiện cho robot) 4A-PT6663520... (mã hs tấm đỡ bằng nhự/ mã hs của tấm đỡ
bằng) |
- Mã HS 84799030: Tấm đỡ bằng nhôm hợp
kim (phụ kiện cho robot) 3A-FL8514610N0... (mã hs tấm đỡ bằng nhô/ mã hs của
tấm đỡ bằng) |
- Mã HS 84799030: Tấm đỡ bằng thép không
gỉ (phụ kiện cho robot)2FR836901104F0... (mã hs tấm đỡ bằng thé/ mã hs của
tấm đỡ bằng) |
- Mã HS 84799030: Thanh gá lắp ráp máy
công nghiệp bằng thép S45C, mã hàng BB59K902-0020-0011, mới 100%... (mã hs
thanh gá lắp rá/ mã hs của thanh gá lắp) |
- Mã HS 84799030: Đầu hút cho máy gắn
linh kiện AJRG0831. Hàng mới 100%... (mã hs đầu hút cho máy/ mã hs của đầu
hút cho) |
- Mã HS 84801000: PCB IRON MOULD
G15A100A01- Khuôn dập bo mạch điện tử dùng cho máy dập PCB, bằng sắt
(155*320*125)mm, hàng mới 100%... (mã hs pcb iron mould/ mã hs của pcb iron
mou) |
- Mã HS 84801000: Khuôn dao bằng thép-
(Die Mold A1_3_S.M._#2/#2)... (mã hs khuôn dao bằng/ mã hs của khuôn dao bằ) |
- Mã HS 84801000: Khuôn ép nắp trước 920
(sản xuất nắp trước vệ động cơ motor 001) (Model: AC02172, Nhà sx: Nidec
Servo Changzhou)... (mã hs khuôn ép nắp tr/ mã hs của khuôn ép nắp) |
- Mã HS 84804100: Khuôn đúc (đúc nén,đúc
nắp tản nhiệt máy năng lượng mặt trời) (Bộ 1 cái) DIE CASTING MOLD YMY-20
(SE995-01 WATERPROOF ENCLOSURE)(Tạm xuất theo mục 1 của TK 102987519130/A12
(14/11/2019)... (mã hs khuôn đúc đúc/ mã hs của khuôn đúc đ) |
- Mã HS 84807110: Moulds for shoes soles
ALS20-05(FF)/Khuôn ép đế giày ALS20-05(FF), Hàng mới 100%... (mã hs moulds
for shoe/ mã hs của moulds for s) |
- Mã HS 84807110: Khuôn ép đế giày
0037RB... (mã hs khuôn ép đế già/ mã hs của khuôn ép đế) |
- Mã HS 84807110: Khuôn làm đế giày (1
đôi 2 bộ, gồm bộ trái và bộ phải, mỗi bộ gồm phần trên và phần dưới)... (mã
hs khuôn làm đế gi/ mã hs của khuôn làm đế) |
- Mã HS 84807190: Khuôn bằng thép, dùng
để đúc các bộ phận bằng nhựa của loa TMB1152... (mã hs khuôn bằng thép/ mã hs
của khuôn bằng t) |
- Mã HS 84807190: Khuôn đúc plastic loại
phun, đúc thành vỏ bọc nhựa bảo vệ đế đỡ mạch in của bộ đề xe đạp INJECTION
MOLD FOR BASE COVER (refer to part code 47GP02000/40GR02000), (bộcái), hàng
mới 100%... (mã hs khuôn đúc plast/ mã hs của khuôn đúc pl) |
- Mã HS 84807910: Khuôn đế giữa (Hàng đã
qua sử dụng)(Hàng tái xuất theo tờ khai số: 102291601640/G13 ngày 24/10/2018,
mục 8)... (mã hs khuôn đế giữa/ mã hs của khuôn đế giữ) |
- Mã HS 84807910: Khuôn đế ngoài (Hàng đã
qua sử dụng)(Hàng tái xuất theo tờ khai số: 102291601640/G13 ngày 24/10/2018,
mục 7)... (mã hs khuôn đế ngoài/ mã hs của khuôn đế ngo) |
- Mã HS 84807910: Khuôn đúc giày dép bằng
kim loại (1Bộ2Cái)... (mã hs khuôn đúc giày/ mã hs của khuôn đúc gi) |
- Mã HS 84807910: Khuôn đế giày REACT
MILER (M,W) IPF BOT PL AL 285 x 425 x 70... (mã hs khuôn đế giày r/ mã hs của
khuôn đế già) |
- Mã HS 84807910: Khuôn đế giày AIR MAX
WARP FK (M,W) OS TOP PL STEEL 350 x 430 x 50... (mã hs khuôn đế giày a/ mã hs
của khuôn đế già) |
- Mã HS 84807910: Khuôn đế giày JORDAN
ZOOM TRUNNER ULTIMATE (M,W) PHYLON TOP PL AL 430 x 450 x 80... (mã hs khuôn
đế giày j/ mã hs của khuôn đế già) |
- Mã HS 84807910: Khuôn đế giày Nano1...
(mã hs khuôn đế giày n/ mã hs của khuôn đế già) |
- Mã HS 84807990: Khuôn in tem ép nhiệt
bằng thép hiệu: 1603-ph-0008 (Đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn in tem ép/ mã
hs của khuôn in tem) |
- Mã HS 84807990: Khuôn đúc bằng thép
dùng để sản xuất linh kiện nhựa (#3) D001HP001... (mã hs khuôn đúc bằng/ mã
hs của khuôn đúc bằ) |
- Mã HS 84807990: Khuôn dùng để đúc vòng
đệm cao su(dùng cho máy đúc cao su)... (mã hs khuôn dùng để đ/ mã hs của
khuôn dùng đ) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Nút xả- F7
(Serial No.: 17236 KVB 9000)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt nút/
mã hs của khuôn cskt n) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Cục đỡ- H57
(Serial No.: 5310 KR3 7702 B)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt cục/
mã hs của khuôn cskt c) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Kẹp ecu- H54
(Serial No.: 80124-KPH-7001 B)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt kẹp/
mã hs của khuôn cskt k) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Ống xả cặn-
F5 (Serial No.: 17234-KCW-8711 E)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt
ống/ mã hs của khuôn cskt ố) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Nắp đậy
khóa- H44 (Serial No.: 81133-GCC-C501)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn
cskt nắp/ mã hs của khuôn cskt n) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Khung đèn-
H62 (Serial No.: 61304-415-0001 MOLD A)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn
cskt khun/ mã hs của khuôn cskt k) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Ốp đuôi sau-
H27 (Serial No.: 83515-KPH-7000-H1 A)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn
cskt ốp đ/ mã hs của khuôn cskt ố) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Chân chống
chính- H21 (Serial No.: 50524-397-0003 D)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs
khuôn cskt chân/ mã hs của khuôn cskt c) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Giảm chấn
bánh xe- H18 (Serial No.: 41241-KFL-8500 S)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs
khuôn cskt giảm/ mã hs của khuôn cskt g) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Hộp đựng túi
dụng cụ- H34 (Serial No.: 80123-GN5-9001)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs
khuôn cskt hộp/ mã hs của khuôn cskt h) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Phớt chắn
bụi cổ lái- H42 (Serial No.: 53214 250 0001)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs
khuôn cskt phớt/ mã hs của khuôn cskt p) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Tấm chắn
bùn- H60 (Serial No.: 80108 K01A 9004 MOLD B)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs
khuôn cskt tấm/ mã hs của khuôn cskt t) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT B đệm bản lề
yên xe- H30 (Serial No.: 77207 GN5 9101 B)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs
khuôn cskt b đệ/ mã hs của khuôn cskt b) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Đai móc treo
đồ trước- H45 (Serial No.: 89012 GFM 9001)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs
khuôn cskt đai/ mã hs của khuôn cskt đ) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Gioăng cụm
phao xăng- H13 (Serial No.: 3780-GA7-7003 C)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs
khuôn cskt gioă/ mã hs của khuôn cskt g) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Núm cao su
cài cốp xe- H29 (Serial No.: 83551-300-0002 C)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs
khuôn cskt núm/ mã hs của khuôn cskt n) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Đệm giá để
chân sau dưới- H14 (Serial No.: 50622-KBA-9000 A)(hàng đã qua sử dụng)... (mã
hs khuôn cskt đệm/ mã hs của khuôn cskt đ) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Bạc cao su B
giảm chấn còi xe- H22 (Serial No.: 61106-KW6-8401)(hàng đã qua sử dụng)...
(mã hs khuôn cskt bạc/ mã hs của khuôn cskt b) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Vòng chắn
bụi trong cụm bánh sau- G6 (Serial No.: 42653 001 0041)(hàng đã qua sử
dụng)... (mã hs khuôn cskt vòng/ mã hs của khuôn cskt v) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Cao su gối
bánh trục mô tơ đề- H39 (Serial No.: 11344 GW3 9801 H1)(hàng đã qua sử
dụng)... (mã hs khuôn cskt cao/ mã hs của khuôn cskt c) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Chi tiết
chống rung cho cụm treo động cơ (60)- G8 (Serial No.: 50352-KVB-9000)(hàng đã
qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt chi/ mã hs của khuôn cskt c) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Đèn xi nhan-
H72 (Serial No.: 64431 KVR C000 MOLD B)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn
cskt đèn/ mã hs của khuôn cskt đ) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Vỏ bọc cao
su- Y11 (Serial No.: 2VP-F811G-00-00-80 A)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs
khuôn cskt vỏ b/ mã hs của khuôn cskt v) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Dây chằng
túi dụng cụ- H65 (Serial No.: 80124-K26-9000 A)(hàng đã qua sử dụng)... (mã
hs khuôn cskt dây/ mã hs của khuôn cskt d) |
- Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Đầu chụp
bằng cao su- T4 (Serial No.: G04129-02-30510-MENR-A)(hàng đã qua sử dụng)...
(mã hs khuôn cskt đầu/ mã hs của khuôn cskt đ) |
- Mã HS 84807990: KHUON DAO DAP (Khuôn
cắt vải L2)... (mã hs khuon dao dap/ mã hs của khuon dao da) |
- Mã HS 84807990: Khuôn đúc vỏ hộp số R-1
(AA103LG), Chất liệu: thép S50C, Hàng mới 100%... (mã hs khuôn đúc vỏ hộ/ mã
hs của khuôn đúc vỏ) |
- Mã HS 84807990: Khuôn vách
ngăn(294x250x40)... (mã hs khuôn vách ngăn/ mã hs của khuôn vách n) |
- Mã HS 84807990: Khuôn nhôm PL_6.7
Ver.1... (mã hs khuôn nhôm pl6/ mã hs của khuôn nhôm p) |
- Mã HS 84807990: Khuôn nhôm INTRAY
NS541-OCA2... (mã hs khuôn nhôm intr/ mã hs của khuôn nhôm i) |
- Mã HS 84811019: Van Khí (4V210-06) Để
điều chỉnh áp lực khí... (mã hs van khí 4v210/ mã hs của van khí 4v2) |
- Mã HS 84811019: van điều áp YQAr-66
(02)... (mã hs van điều áp yqa/ mã hs của van điều áp) |
- Mã HS 84811019: Van bướm điện DN100,
FBYD100W1E02A1... (mã hs van bướm điện d/ mã hs của van bướm điệ) |
- Mã HS 84811019: Van bướm khí DN125 tấm
thép không rỉ... (mã hs van bướm khí dn/ mã hs của van bướm khí) |
- Mã HS 84811022: van đồng DN20... (mã hs
van đồng dn20/ mã hs của van đồng dn2) |
- Mã HS 84811022: van đồng DN50... (mã hs
van đồng dn50/ mã hs của van đồng dn5) |
- Mã HS 84811022: van đồng DN65... (mã hs
van đồng dn65/ mã hs của van đồng dn6) |
- Mã HS 84811022: van đồng DN100... (mã
hs van đồng dn100/ mã hs của van đồng dn1) |
- Mã HS 84811099: Van điều áp(van giảm áp
bằng Nhựa, đường kính 0.5mm,P/N:1301309-57,hàng mới 100%)... (mã hs van điều
ápvan/ mã hs của van điều áp) |
- Mã HS 84811099: Van điều áp (van giảm
áp bằng Nhựa, đường kính 0.5mm,P/N:1301309-57,hàng mới 100%)... (mã hs van
điều áp va/ mã hs của van điều áp) |
- Mã HS 84812020: Van chỉnh khí DSC-8-6
(Dùng trong chuyền động khí nén, vật liệu bằng hợp kim đồng, đường kính trong
0.4 cm, dùng cho máy gia công kim loại)Hàng mới 100%... (mã hs van chỉnh khí
d/ mã hs của van chỉnh kh) |
- Mã HS 84812020: Van điều khiển lưu
lượng khí SC3W 8-8(Dùng trong chuyền động khí nén, vật liệu bằng hợp kim
đồng, đường kính trong 0.4 cm, dùng cho máy gia công kim loại)Hàng mới
100%... (mã hs van điều khiển/ mã hs của van điều khi) |
- Mã HS 84812020: Van đồng 1/2... (mã hs
van đồng 1/2/ mã hs của van đồng 1/2) |
- Mã HS 84812090: Van tiết lưu M16 phi
10. Hàng mới 100%... (mã hs van tiết lưu m1/ mã hs của van tiết lưu) |
- Mã HS 84812090: Van tiết lưu ren 1/4 ra
phi 6. Hàng mới 100%... (mã hs van tiết lưu re/ mã hs của van tiết lưu) |
- Mã HS 84812090: Van điện từ 4V110-06 DC
2.5W Air tac. Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ 4v1/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84812090: Van thủy
lực-MPC-02-B-Hàng mới 100%... (mã hs van thủy lựcmp/ mã hs của van thủy lực) |
- Mã HS 84812090: Van thủy
lực-DFA-01-2B2-Hàng mới 100%... (mã hs van thủy lựcdf/ mã hs của van thủy
lực) |
- Mã HS 84812090: Van thủy
lực-Yuken-DSG-03-3C60-A200-Hàng mới 100%... (mã hs van thủy lựcyu/ mã hs của
van thủy lực) |
- Mã HS 84812090: Van định hướng VX230GD,
dùng trong truyền động khí nén, hàng mới 100%... (mã hs van định hướng/ mã hs
của van định hướ) |
- Mã HS 84812090: Van điện từ bằng đồng-
thép 1153118, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch
Panama... (mã hs van điện từ bằn/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84812090: Van tiết lưu
AS1211F-M5-06A dùng để điều khiển lưu lượng khí nén. Hàng mới 100%... (mã hs
van tiết lưu as/ mã hs của van tiết lưu) |
- Mã HS 84812090: Van khí ASV2000-AA-03
làm bằng hợp kim, dùng đóng mở khí nén, dùng điện 24VDC. Hàng mới 100%... (mã
hs van khí asv2000/ mã hs của van khí asv2) |
- Mã HS 84812090: Van tay VHS30-03A dùng
để đóng ngắt khí nén, làm bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs van tay vhs300/
mã hs của van tay vhs3) |
- Mã HS 84812090: Van điện từ
4GB240R-08-3 (Dùng trong truyền động khí nén, dùng cho máy đúc nhôm, đường
kính 4mm, vật liệu bằng nhôm đúc). Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ 4gb/
mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84812090: Van tay VH202-02 (Dùng
trong truyền động khí nén, vật liệu bằng thép đúc, đường kính trong 6.35mm,
dùng cho máy gia công kim loại.) Hàng mới 100%... (mã hs van tay vh2020/ mã
hs của van tay vh20) |
- Mã HS 84812090: Van điện từ
SS-G03-C6-FR-E1-J22(Dùng trong truyền động dầu thủy lực, dùng cho máy gia
công kim loại, đường kính van 7.5mm, vật liệu bằng thép đúc). Hàng mới
100%... (mã hs van điện từ ss/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84812090: Van khí phi 110... (mã
hs van khí phi 110/ mã hs của van khí phi) |
- Mã HS 84812090: Van điện từ JICI 25...
(mã hs van điện từ jic/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84812090: Van dùng trong truyền
động khí nén 2W03006B... (mã hs van dùng trong/ mã hs của van dùng tro) |
- Mã HS 84813090: Van một chiều bằng
thép, dùng cho tàu biển, P/N:310054, mới 100%... (mã hs van một chiều b/ mã
hs của van một chiề) |
- Mã HS 84813090: Van kiểm tra chân
không- F1.2... (mã hs van kiểm tra ch/ mã hs của van kiểm tra) |
- Mã HS 84813090: Van dẫn hướng 1 chiều
bằng thép, dùng cho máy tàu,P/N:317750001, mới 100%... (mã hs van dẫn hướng
1/ mã hs của van dẫn hướn) |
- Mã HS 84813090: Van khóa đồng D50...
(mã hs van khóa đồng d/ mã hs của van khóa đồn) |
- Mã HS 84813090: Van 1 chiều đồng D50...
(mã hs van 1 chiều đồn/ mã hs của van 1 chiều) |
- Mã HS 84813090: Van khóa D100 van kiểm
tra... (mã hs van khóa d100 v/ mã hs của van khóa d10) |
- Mã HS 84813090: Van 1 chiều D150 Hàng
tiêu chuẩn... (mã hs van 1 chiều d15/ mã hs của van 1 chiều) |
- Mã HS 84813090: Van điện từ 1 chiều
G1/4-220V... (mã hs van điện từ 1 c/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84813090: Van kiểm tra... (mã hs
van kiểm tra/ mã hs của van kiểm tra) |
- Mã HS 84813090: Van kiểm soát bay hơi
dùng cho xe máy Yamaha 1DW-F4180-02, mới 100%... (mã hs van kiểm soát b/ mã
hs của van kiểm soá) |
- Mã HS 84814090: van supap khí xả bằng
thép, P/N:143003, mới 100%... (mã hs van supap khí x/ mã hs của van supap kh) |
- Mã HS 84814090: Van khóa bi đồng D15...
(mã hs van khóa bi đồn/ mã hs của van khóa bi) |
- Mã HS 84814090: Van xả khí tự động
D25... (mã hs van xả khí tự đ/ mã hs của van xả khí t) |
- Mã HS 84814090: Van an toàn của máy
chưng cất nước ngọt trên tàu.Mã hàng: 0000-AKR-1320-0.Nhà sản xuất:MIURA.Hàng
mới 100%... (mã hs van an toàn của/ mã hs của van an toàn) |
- Mã HS 84814090: Van an toàn 24 bar...
(mã hs van an toàn 24/ mã hs của van an toàn) |
- Mã HS 84818061: Van bướm tay quay KVS-
300 (DN150). Hàng mới 100%... (mã hs van bướm tay qu/ mã hs của van bướm tay) |
- Mã HS 84818062: Van bướm Din DN40 ss316
bằng thép không gỉ dùng cho đường ống, Đường kính: 73mm. Hàng mới 100%... (mã
hs van bướm din dn/ mã hs của van bướm din) |
- Mã HS 84818063: Van bướm inox STS, kích
thước 80A*10K. Hàng mới 100%... (mã hs van bướm inox s/ mã hs của van bướm
ino) |
- Mã HS 84818063: Van bướm inox (loại tay
quay, bích 10k), kích thước 100A. Hàng mới 100%... (mã hs van bướm inox/ mã
hs của van bướm ino) |
- Mã HS 84818063: Van búa nước bằng thép
KT 100A, làm giảm áp lực nước cho đường ống. Hàng mới 100%... (mã hs van búa
nước bằ/ mã hs của van búa nước) |
- Mã HS 84818063: Van nhựa PPR, đường
kính 2.5cm, hàng mới 100%... (mã hs van nhựa ppr đ/ mã hs của van nhựa ppr) |
- Mã HS 84818063: Van bi nhựa PPR, đường
kính ngoài D20, hàng mới 100%... (mã hs van bi nhựa ppr/ mã hs của van bi
nhựa) |
- Mã HS 84818063: Van bi nhựa HPDE, đường
kính ngoài D40, hàng mới 100%... (mã hs van bi nhựa hpd/ mã hs của van bi
nhựa) |
- Mã HS 84818072: Van bi tay nhựa Phi
114mm AG1140-S (TJ), hàng mới 100%... (mã hs van bi tay nhựa/ mã hs của van
bi tay n) |
- Mã HS 84818072: Van bi (inox AP dạng
ren), kích thước 15A. Hàng mới 100%... (mã hs van bi inox ap/ mã hs của van
bi inox) |
- Mã HS 84818072: Van bi bằng thép không
gỉ 316 BA kích thước 1/4inch. Hàng mới 100%... (mã hs van bi bằng thé/ mã hs
của van bi bằng) |
- Mã HS 84818072: Van bi ren inox 304 phi
50mm dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs van bi ren inox/ mã
hs của van bi ren i) |
- Mã HS 84818082: Van điện từ-1inch
US-Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ1in/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84818082: Van điện
từ-SY7120-5LZ-02-Hàng mới 100%... (mã hs van điện từsy7/ mã hs của van điện
từ) |
- Mã HS 84818082: Van điện
từ-SF2303-IP-SG1-A2-Hàng mới 100%... (mã hs van điện từsf2/ mã hs của van
điện từ) |
- Mã HS 84818082: Van khí YPC SP 5101 IP
+ giảm thanh... (mã hs van khí ypc sp/ mã hs của van khí ypc) |
- Mã HS 84818082: Van khí nén AS2002F-06,
hàng mới 100%... (mã hs van khí nén as2/ mã hs của van khí nén) |
- Mã HS 84818082: Van khí nén AS3002F-08,
hàng mới 100%... (mã hs van khí nén as3/ mã hs của van khí nén) |
- Mã HS 84818082: Van khí nén
ASV220F-M5-04, hàng mới 100%... (mã hs van khí nén asv/ mã hs của van khí
nén) |
- Mã HS 84818082: Van khí nén
AS1201F-M5-06A, hàng mới 100%... (mã hs van khí nén as1/ mã hs của van khí
nén) |
- Mã HS 84818082: Van khí nén
SY5320-5LZD-C6, hàng mới 100%... (mã hs van khí nén sy5/ mã hs của van khí
nén) |
- Mã HS 84818082: Van khí nén
FWB42-8-5-02C 24VDC, hàng mới 100%... (mã hs van khí nén fwb/ mã hs của van
khí nén) |
- Mã HS 84818082: Van hút chân không
ZM131H-Q5 (van khí), hàng mới 100%... (mã hs van hút chân kh/ mã hs của van
hút chân) |
- Mã HS 84818082: Van điều áp
IR1020-01BG-A làm bằng thép, dùng để điều chỉnh áp suất khí, hàng mới 100%...
(mã hs van điều áp ir1/ mã hs của van điều áp) |
- Mã HS 84818088: Van nhựa PPR- 1inch
(F34)... (mã hs van nhựa ppr 1/ mã hs của van nhựa ppr) |
- Mã HS 84818088: Van nhựa PPR- F34 1
inch... (mã hs van nhựa ppr f/ mã hs của van nhựa ppr) |
- Mã HS 84818089: Van cầu bằng thép không
gỉ (BALL VALVE STAINLESS STEEL; hàng mới 100%)... (mã hs van cầu bằng th/ mã
hs của van cầu bằng) |
- Mã HS 84818089: Van giảm áp bằng gang,
sắt- thép 400023204, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch
Panama... (mã hs van giảm áp bằn/ mã hs của van giảm áp) |
- Mã HS 84818091: Vòi sen 18 (Dùng cho
ghế mát xa làm móng chân, móng tay). Hàng mới 100%... (mã hs vòi sen 18 dùn/
mã hs của vòi sen 18) |
- Mã HS 84818091: Vít lạnh 4.2* 25mm...
(mã hs vít lạnh 42* 2/ mã hs của vít lạnh 42) |
- Mã HS 84818091: Vít lạnh 4.2* 32mm...
(mã hs vít lạnh 42* 3/ mã hs của vít lạnh 42) |
- Mã HS 84818099: Van
xoay-HR-1001(20A-8A)-Hàng mới 100%... (mã hs van xoayhr100/ mã hs của van
xoayhr) |
- Mã HS 84818099: Van tiết lưu
AS4002F-12,hàng mới 100%... (mã hs van tiết lưu as/ mã hs của van tiết lưu) |
- Mã HS 84818099: van dẫn hướng bằng
đồng, dùng cho tàu biển, P/N:420935001, mới 100%... (mã hs van dẫn hướng b/
mã hs của van dẫn hướn) |
- Mã HS 84818099: Bơm cao áp bằng thép
không gỉ, dùng cho tàu biển, phi 32,D172, P/N:310051, mới 100%... (mã hs bơm
cao áp bằng/ mã hs của bơm cao áp b) |
- Mã HS 84818099: Van điều khiển hướng
điện từ, DSG-01-3C2-A220-N1-50... (mã hs van điều khiển/ mã hs của van điều
khi) |
- Mã HS 84818099: Van thau-1inch... (mã
hs van thau1inch/ mã hs của van thau1in) |
- Mã HS 84818099: Van thau-1/2inch... (mã
hs van thau1/2inc/ mã hs của van thau1/2) |
- Mã HS 84818099: Van điều chỉnh keo-
X-14xF16... (mã hs van điều chỉnh/ mã hs của van điều chỉ) |
- Mã HS 84818099: Van thau-2inch... (mã
hs van thau2inch/ mã hs của van thau2in) |
- Mã HS 84818099: Van an toàn-1/4inch...
(mã hs van an toàn1/4/ mã hs của van an toàn) |
- Mã HS 84818099: Van dùng để điều chỉnh
khí 4GA110R-M5-A2NPS-FL630984-3-ST... (mã hs van dùng để điề/ mã hs của van
dùng để) |
- Mã HS 84818099: Van điện
từ(p/n:021526-0001, hàng mới 100%)... (mã hs van điện từp/n/ mã hs của van
điện từ) |
- Mã HS 84818099: Van báo động (Alavan)
D100... (mã hs van báo động a/ mã hs của van báo động) |
- Mã HS 84818099: Van khóa D125 hàng tiêu
chuẩn cho đường đẩy... (mã hs van khóa d125 h/ mã hs của van khóa d12) |
- Mã HS 84818099: Van bướm tay quay phi
80mm,chất liệu bằng thép, dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs
van bướm tay qu/ mã hs của van bướm tay) |
- Mã HS 84818099: Van 6
cổng-ASSY,VLV,6PORT,MIGHTY,RHEODYNE,T STD- 057968T, hàng mới 100%... (mã hs
van 6 cổngassy/ mã hs của van 6 cổnga) |
- Mã HS 84818099: Vòi phun chính/ NOZZLE
BODY. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia
[LR]. Hàng mới 100%... (mã hs vòi phun chính// mã hs của vòi phun chí) |
- Mã HS 84818099: Van (Hàng mới 100%)...
(mã hs van hàng mới 1/ mã hs của van hàng mớ) |
- Mã HS 84818099: Van điện từ 220V 50Hz
(Hàng mới 100%)... (mã hs van điện từ 220/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84818099: Van điện từ 1/8",
10Bar, 220V (Hàng mới 100%)... (mã hs van điện từ 1/8/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84818099: Van điện từ 1/4 inch,
điện áp AC-220V, mới 100%... (mã hs van điện từ 1/4/ mã hs của van điện từ) |
- Mã HS 84818099: Van điện từ đường nước
3/8inch, model 2W-040-10, mới 100%... (mã hs van điện từ đườ/ mã hs của van
điện từ) |
- Mã HS 84818099: Van khóa
RMP32.13-RMI209... (mã hs van khóa rmp32/ mã hs của van khóa rmp) |
- Mã HS 84819023: Van dẫn hướng giảm áp
lực dầu (bằng thép)... (mã hs van dẫn hướng g/ mã hs của van dẫn hướn) |
- Mã HS 84819023: Thân van điều áp SKL-5B
BODY. Hàng mới 100%... (mã hs thân van điều á/ mã hs của thân van điề) |
- Mã HS 84819029: Vòi nước bằng inox AN-3
dùng sản xuất máy lọc nước trong gia đình,hãng sản xuất Penca hàng mới
100%... (mã hs vòi nước bằng i/ mã hs của vòi nước bằn) |
- Mã HS 84819029: Cụm lõi van 1 chiều
hoàn chỉnh... (mã hs cụm lõi van 1 c/ mã hs của cụm lõi van) |
- Mã HS 84819029: Thân van bằng kim loại
(A 190 492 02 00)... (mã hs thân van bằng k/ mã hs của thân van bằn) |
- Mã HS 84819029: Nắp van điều áp 15K
COVER No.1. Hàng mới 100%... (mã hs nắp van điều áp/ mã hs của nắp van điều) |
- Mã HS 84819029: Sản phẩm van cần gạt
làm bằng gỗ (Cần gạt gỗ vuông trắng chữ Southern Heights 5.1x6.1x27.9 cm)...
(mã hs sản phẩm van cầ/ mã hs của sản phẩm van) |
- Mã HS 84819090: lõi van bằng đồng,
P/N:420926001, mới 100%... (mã hs lõi van bằng đồ/ mã hs của lõi van bằng) |
- Mã HS 84819090: thân van khởi động bằng
thép, P/N:144003, mới 100%... (mã hs thân van khởi đ/ mã hs của thân van khở) |
- Mã HS 84819090: Vòng đệm của van hơi
bằng nhôm P/N: TBVIQ-011... (mã hs vòng đệm của va/ mã hs của vòng đệm của) |
- Mã HS 84819090: Thân van hơi bằng thép
không gỉ P/N: ESVP-200-12... (mã hs thân van hơi bằ/ mã hs của thân van hơi) |
- Mã HS 84819090: Trục của van hơi bằng
thép không gỉ P/N: 35-00371-1... (mã hs trục của van hơ/ mã hs của trục của
van) |
- Mã HS 84819090: Chân đế van hơi bằng
thép không gỉ P/N: ESVP-200-38... (mã hs chân đế van hơi/ mã hs của chân đế
van) |
- Mã HS 84819090: Mặt bích của van hơi
bằng thép không gỉ P/N: ESVP-200-14... (mã hs mặt bích của va/ mã hs của mặt
bích của) |
- Mã HS 84819090: Thân van điện từ(bằng
thép, chiều dài tổng 78mm,đường kính ngoài 39mm)... (mã hs thân van điện t/
mã hs của thân van điệ) |
- Mã HS 84819090: Tay vặn van nước phi 55
Green. Hàng mới 100%... (mã hs tay vặn van nướ/ mã hs của tay vặn van) |
- Mã HS 84819090: Van khóa phi 6
(HVFF-6)... (mã hs van khóa phi 6/ mã hs của van khóa phi) |
- Mã HS 84819090: Đầu nối van đường ống
(TA-16-BODY-P20A)... (mã hs đầu nối van đườ/ mã hs của đầu nối van) |
- Mã HS 84819090: Van áp suất... (mã hs
van áp suất/ mã hs của van áp suất) |
- Mã HS 84819090: Cửa van áp suất... (mã
hs cửa van áp suất/ mã hs của cửa van áp s) |
- Mã HS 84819090: Lõi của van điều chỉnh
nhiệt độ dầu... (mã hs lõi của van điề/ mã hs của lõi của van) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi 6001zz hãng
NSK. Hàng mới 100%... (mã hs vòng bi 6001zz/ mã hs của vòng bi 6001) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn SS626-2RS, hàng
mới 100%... (mã hs bạc đạn ss6262/ mã hs của bạc đạn ss62) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn (Vòng
bi)-6204ZZ-Hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn vòng b/ mã hs của bạc đạn vòn) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn đầu-L940ZZ-Hàng
mới 100%... (mã hs bạc đạn đầul94/ mã hs của bạc đạn đầu) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn ống-F8-Hàng mới
100%... (mã hs bạc đạn ốngf8/ mã hs của bạc đạn ống) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn 6310zz... (mã
hs bạc đạn 6310zz/ mã hs của bạc đạn 6310) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn ống-F12-Hàng
mới 100%... (mã hs bạc đạn ốngf12/ mã hs của bạc đạn ống) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn ống-F16-Hàng
mới 100%... (mã hs bạc đạn ốngf16/ mã hs của bạc đạn ống) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn ống-F20-Hàng
mới 100%... (mã hs bạc đạn ốngf20/ mã hs của bạc đạn ống) |
- Mã HS 84821000: Bạc đạn ống-F30-Hàng
mới 100%... (mã hs bạc đạn ốngf30/ mã hs của bạc đạn ống) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi SKF 6301-2Z,
hàng mới 100%... (mã hs vòng bi skf 630/ mã hs của vòng bi skf) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi, đường kính
trong 2mm, nhãn hiệu MISUMI, dùng cho máy đóng cuộn linh kiện trong nhà máy
điện tử, hàng mới 100%... (mã hs vòng bi đường/ mã hs của vòng bi đườ) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi YAR211-2F...
(mã hs vòng bi yar211/ mã hs của vòng bi yar2) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi YAR 205 2F...
(mã hs vòng bi yar 205/ mã hs của vòng bi yar) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi SKF
6212-2RS1... (mã hs vòng bi skf 621/ mã hs của vòng bi skf) |
- Mã HS 84821000: Gối đỡ vòng bi SYJ
55TF... (mã hs gối đỡ vòng bi/ mã hs của gối đỡ vòng) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi
A97L-0201-0910#6003 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs vòng bi
a97l02/ mã hs của vòng bi a97l) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi
A97L-0001-0670#DRF2280H (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs vòng bi
a97l00/ mã hs của vòng bi a97l) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi công nghiệp
bằng thép, mã 609 ZZ, KT: 9x24x7(mm), mới 100%... (mã hs vòng bi công ng/ mã
hs của vòng bi công) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi chặn bằng thép,
mã 108905, KT: 25.5x51.5x15.875(mm), mới 100%... (mã hs vòng bi chặn bằ/ mã
hs của vòng bi chặn) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi 600722. Hàng
mới 100%... (mã hs vòng bi 600722/ mã hs của vòng bi 6007) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi đỡ chặn tiếp
xúc bằng thép, mã 7244 ACM, KT: 220x400x65(mm), mới 100%... (mã hs vòng bi đỡ
chặn/ mã hs của vòng bi đỡ c) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi gối F216... (mã
hs vòng bi gối f21/ mã hs của vòng bi gối) |
- Mã HS 84821000: Trục bi gối UCP 206...
(mã hs trục bi gối ucp/ mã hs của trục bi gối) |
- Mã HS 84821000: Vòng bi... (mã hs vòng
bi/ mã hs của vòng bi) |
- Mã HS 84822000: Vòng bi đũa côn bằng
thép, mã 97741 M, KT: 205x320x149(mm), mới 100%... (mã hs vòng bi đũa côn/ mã
hs của vòng bi đũa) |
- Mã HS 84822000: Vòng bi đũa dạng hình
trụ bằng thép, mã 3004264M, KT: 320x580x208(mm), mới 100%... (mã hs vòng bi
đũa dạn/ mã hs của vòng bi đũa) |
- Mã HS 84823000: Vòng bi đũa cầu bằng
thép, mã 22308 MW33, KT: 40x90x33(mm), mới 100%... (mã hs vòng bi đũa cầu/ mã
hs của vòng bi đũa) |
- Mã HS 84825000: Vòng bi đũa dạng hình
trụ bằng thép, mã 502207, KT: 35x61.8x17(mm), mới 100%... (mã hs vòng bi đũa
dạn/ mã hs của vòng bi đũa) |
- Mã HS 84825000: Vòng bi bằng thép KT
10x15x4 (mm), hàng mới 100%... (mã hs vòng bi bằng th/ mã hs của vòng bi
bằng) |
- Mã HS 84828000: Vòng Bi NSK 6907z...
(mã hs vòng bi nsk 690/ mã hs của vòng bi nsk) |
- Mã HS 84828000: Vòng bi quạt gió li tâm
9-12... (mã hs vòng bi quạt gi/ mã hs của vòng bi quạt) |
- Mã HS 84828000: Vòng bi UCFCX10(Ổ bi
cầu, dùng cho trục truyền động, dùng cho hệ thống băng tải). Hàng mới 100%...
(mã hs vòng bi ucfcx10/ mã hs của vòng bi ucfc) |
- Mã HS 84828000: Vòng bi 4T-30211(Ổ bi
cầu, dùng cho trục truyền động, dùng cho hệ thống băng tải). Hàng mới 100%...
(mã hs vòng bi 4t3021/ mã hs của vòng bi 4t3) |
- Mã HS 84828000: Vòng bi 22213 EXW33(Ổ
bi cầu, dùng cho trục truyền động, dùng cho hệ thống băng tải). Hàng mới
100%... (mã hs vòng bi 22213 e/ mã hs của vòng bi 2221) |
- Mã HS 84828000: Bạc trượt các loại(linh
kiện cơ khí chính xác)... (mã hs bạc trượt các l/ mã hs của bạc trượt cá) |
- Mã HS 84828000: Khối trượt các loại
(linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs khối trượt các/ mã hs của khối trượt
c) |
- Mã HS 84831090: Trục các loại. Mới
100%. Chuyển giao theo mục 7 của TKNK 102662554040... (mã hs trục các loại/
mã hs của trục các loạ) |
- Mã HS 84831090: Trục máy may công
nghiệp. Brother 110367001 # AXN43F0018. P/o:6530030842.Mới 100%... (mã hs
trục máy may cô/ mã hs của trục máy may) |
- Mã HS 84831090: Trục kim máy may công
nghiệp. Brother SB1019201 # AXN43F0054. P/o:6530030842.Mới 100%... (mã hs
trục kim máy ma/ mã hs của trục kim máy) |
- Mã HS 84831090: Trục lăn A290-8101-X765
(phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs trục lăn a2908/ mã hs của trục
lăn a29) |
- Mã HS 84831090: Trục quay truyền động
bằng thép (có ren), hàng mới 100%. (SHAFT) PART NO: A0000561... (mã hs trục
quay truyề/ mã hs của trục quay tr) |
- Mã HS 84831090: Khối truyền động các
loại (linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs khối truyền độn/ mã hs của khối
truyền) |
- Mã HS 84832090: Gối đỡ vòng bi-NTN/UCP
204-Hàng mới 100%... (mã hs gối đỡ vòng bi/ mã hs của gối đỡ vòng) |
- Mã HS 84832090: Thanh trượt
SHS20V1SS(GK) có ổ bi dùng cho máy CNC... (mã hs thanh trượt shs/ mã hs của
thanh trượt) |
- Mã HS 84833090: Gối đỡ trục các loại
(Linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs gối đỡ trục các/ mã hs của gối đỡ
trục) |
- Mã HS 84834020: bánh răng chủ động và
trục bằng thép, dùng cho tàu biển, P/N:104/102, mới 100%... (mã hs bánh răng
chủ đ/ mã hs của bánh răng ch) |
- Mã HS 84834030: Gear Bevel 15T (Bánh
răng nón)... (mã hs gear bevel 15t/ mã hs của gear bevel 1) |
- Mã HS 84834030: Gear Bevel 30T (Bánh
răng nón)... (mã hs gear bevel 30t/ mã hs của gear bevel 3) |
- Mã HS 84834040: Cụm bánh răng răng
trong, 22630-KWB-6010-M1. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%...
(mã hs cụm bánh răng r/ mã hs của cụm bánh răn) |
- Mã HS 84834090: Cốt
nhông-B-13-01-023A-7600-Hàng mới 100%... (mã hs cốt nhôngb13/ mã hs của cốt
nhôngb) |
- Mã HS 84834090: Nhông-35Z-16-F15 SOC
THEN 5-Hàng mới 100%... (mã hs nhông35z16f1/ mã hs của nhông35z16) |
- Mã HS 84834090: Nhông-35Z-18-F15 SOC
THEN 5-Hàng mới 100%... (mã hs nhông35z18f1/ mã hs của nhông35z18) |
- Mã HS 84834090: Bánh răng máy may công
nghiệp. Brother SB0717001 # AXN43F0026. P/o:6930002554.Mới 100%... (mã hs
bánh răng máy m/ mã hs của bánh răng má) |
- Mã HS 84834090: Nhông đơn tiêu chuẩn 32
răng RS40-2B32TQ... (mã hs nhông đơn tiêu/ mã hs của nhông đơn ti) |
- Mã HS 84834090: Phụ tùng sản xuất máy
nông nghiệp: Bánh răng hành tinh loại 44 răng (Utra Torque T-100 Series
Planetary gear 44-tooth... (mã hs phụ tùng sản xu/ mã hs của phụ tùng sản) |
- Mã HS 84834090: Bánh dẫn động bơm
dầuGEAR,OIL PUMP DRIVE15341KPH 9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã
hs bánh dẫn động b/ mã hs của bánh dẫn độn) |
- Mã HS 84835000: Khối puli truyền động
HHTA32S5M150-E-14,hàng mới 100%... (mã hs khối puli truyề/ mã hs của khối
puli tr) |
- Mã HS 84835000: Puly truyền động, mã:
PL06, hàng mới 100%... (mã hs puly truyền độn/ mã hs của puly truyền) |
- Mã HS 84835000: Bánh đà các loại (Linh
kiện cơ khí chính xác)... (mã hs bánh đà các loạ/ mã hs của bánh đà các) |
- Mã HS 84839014: Trục khuỷu truyền
chuyển động 2/ 2ND-E1422-10/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs
trục khuỷu truy/ mã hs của trục khuỷu t) |
- Mã HS 84839019: Trục truyền động riêng
biệt bằng thép (có ren), hàng mới 100%. (SHAFT BUSHING) PART NO: A0000263...
(mã hs trục truyền độn/ mã hs của trục truyền) |
- Mã HS 84839099: Bánh răng-
KMH-01-017-1-Hàng mới 100%... (mã hs bánh răng kmh/ mã hs của bánh răng k) |
- Mã HS 84839099: Bánh
răng-E-4-SA4782001-Hàng mới 100%... (mã hs bánh rănge4s/ mã hs của bánh
rănge) |
- Mã HS 84839099: Đầu trục vít phi 45
bằng thép SCREW HEAD 45 DIA- linh kiện cho máy phun ép nhựa, hàng mới
100%,... (mã hs đầu trục vít ph/ mã hs của đầu trục vít) |
- Mã HS 84841000: Gioăng đầu xi
lanhGASKET,CYLINDERHEAD12251KYZ 9010M1, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%...
(mã hs gioăng đầu xi l/ mã hs của gioăng đầu x) |
- Mã HS 84841000: Vòng gioăng vách máy
tráiGSKT,L CRANK CASE COVER11395KPH 9012, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%...
(mã hs vòng gioăng vác/ mã hs của vòng gioăng) |
- Mã HS 84842000: Phốt 65x80x10 làm kín
kiểu cơ khí, hàng mới 100%... (mã hs phốt 65x80x10 l/ mã hs của phốt 65x80x1) |
- Mã HS 84842000: Phốt 75x100x10 làm kín
kiểu cơ khí, hàng mới 100%... (mã hs phốt 75x100x10/ mã hs của phốt 75x100x) |
- Mã HS 84842000: Phốt 85x105x16 làm kín
kiểu cơ khí, hàng mới 100%... (mã hs phốt 85x105x16/ mã hs của phốt 85x105x) |
- Mã HS 84842000: Phốt 150x180x15 làm kín
kiểu cơ khí, hàng mới 100%... (mã hs phốt 150x180x15/ mã hs của phốt 150x180) |
- Mã HS 84842000: Phốt ty arm PC850-8 làm
kín kiểu cơ khí, hàng mới 100%... (mã hs phốt ty arm pc8/ mã hs của phốt ty
arm) |
- Mã HS 84842000: Phốt ty gầu PC850-8 làm
kín kiểu cơ khí, hàng mới 100%... (mã hs phốt ty gầu pc8/ mã hs của phốt ty
gầu) |
- Mã HS 84842000: Phốt ty nâng PC850-8
làm kín kiểu cơ khí, hàng mới 100%... (mã hs phốt ty nâng pc/ mã hs của phốt
ty nâng) |
- Mã HS 84849000: phớt kín dầu (vòng đệm)
bằng thép và cao su, P/N:K10266A, mới 100%... (mã hs phớt kín dầu v/ mã hs
của phớt kín dầu) |
- Mã HS 84849000: Gioăng kín cán van
(vòng đệm) bằng thép và cao su, P/N:133654-11150, mới 100%... (mã hs gioăng
kín cán/ mã hs của gioăng kín c) |
- Mã HS 84849000: vòng kín khí bằng
Teflon, P/N:133010, mới 100%... (mã hs vòng kín khí bằ/ mã hs của vòng kín
khí) |
- Mã HS 84849000: vòng kín khí buồng đốt
bằng gang, P/N:245007, mới 100%... (mã hs vòng kín khí bu/ mã hs của vòng kín
khí) |
- Mã HS 84849000: Phớt kín trục bằng thép
và cao su, dùng cho bơm nước tàu biển, P/N:531, mới 100%... (mã hs phớt kín
trục b/ mã hs của phớt kín trụ) |
- Mã HS 84849000: Vòng làm kín bằng thép
và cao su, dùng cho máy tàu,P/N:P442-000-1460-0, mới 100%... (mã hs vòng làm
kín bằ/ mã hs của vòng làm kín) |
- Mã HS 84849000: Giảm chấn FWM-1008VBD-S
làm bằng thép hợp kim, kết hợp miếng lót cao su, dùng để giảm chấn va đập cho
các chi tiết máy chuyển động. Hàng mới 100%... (mã hs giảm chấn fwm1/ mã hs
của giảm chấn fw) |
- Mã HS 84849000: Gioăng đệm bằng thép
không gỉ dùng trong ống xả bô xe máy... (mã hs gioăng đệm bằng/ mã hs của
gioăng đệm b) |
- Mã HS 84869016: Shaft 15x85 (Trục)...
(mã hs shaft 15x85 tr/ mã hs của shaft 15x85) |
- Mã HS 84869016: Shaft 17x170 (Trục)...
(mã hs shaft 17x170 t/ mã hs của shaft 17x170) |
- Mã HS 84869016: Trục máy Filterpress...
(mã hs trục máy filter/ mã hs của trục máy fil) |
- Mã HS 84869016: Trục máy ép chân
không... (mã hs trục máy ép châ/ mã hs của trục máy ép) |
- Mã HS 84869049: ASSY,SMB,RIGHT
(USED)... (mã hs assysmbright/ mã hs của assysmbrig) |
- Mã HS 84879000: Ron- phốt bạc đạn chịu
lực bằng thép 35BG5220DLTK2-T-J (đk49.4mm)... (mã hs ron phốt bạc đ/ mã hs
của ron phốt bạ) |