- Mã HS 90011010:
Dây cáp quang,mã 3AL97093AGXX của Thiết bị truyền dẫn ALU 1660SM cấu hình 3
ADM-16,hãng NSN Oy, dùng cho hệ thống truyền dẫn hữu tuyến,mới 100%, có chức
năng truyền tín hiệu quang... (mã hs dây cáp quangm/ mã hs của dây cáp quan) |
- Mã HS 90013000: Kính áp tròng hiệu
BIOFINITY TORIC, LEFT Base Curve: 8.7, Diameter: 14.5, Power: +3.50,
Cylinder:-2.25, Axis: 90 (3 cặp/hộp)... (mã hs kính áp tròng h/ mã hs của
kính áp tròn) |
- Mã HS 90019090: Thấu kính 86-208-020-02
(chuyển đổi từ mục hàng số 1 theo tờ khai số 102930363214);khối lượng thực tế
của Hạt nhựa ULTEM 1010-1000 là 0.000678211714411272 KGM... (mã hs thấu kính
8620/ mã hs của thấu kính 86) |
- Mã HS 90019090: Cổng lắp thấu kính dùng
cho thiết bị quang học (5042-6545) (chuyển đổi từ mục hàng số 1 theo tờ khai
số 103021219600);khối lượng thực tế của Hạt nhựa PEI ULTEM 2100-7320 là
0.00271624680858744 KGM... (mã hs cổng lắp thấu k/ mã hs của cổng lắp thấ) |
- Mã HS 90021100: Lăng kính CCTV Camera
AN2812VBW. Hàng mới 100% hãng Hupuu... (mã hs lăng kính cctv/ mã hs của lăng
kính cc) |
- Mã HS 90021900: Thấu
kính,CF01-64A,1.6MM;đùng để hỗ trợ máy khắc laser hoạt động,chất liệu
kính,mới 100%... (mã hs thấu kínhcf01/ mã hs của thấu kínhcf) |
- Mã HS 90029090: Gương FS, phi 12.7,
ngàm di chuyển được, dùng cho thiết bị laser, nhà cung cấp: COHERENT, P/N:
1303504, hàng mới 100%... (mã hs gương fs phi 1/ mã hs của gương fs ph) |
- Mã HS 90029090: Ống kính mở rộng
TOS110-0.35X-9, tiêu cự 50mm, khẩu độ 2.7-3.1. Hàng mới 100%... (mã hs ống
kính mở rộn/ mã hs của ống kính mở) |
- Mã HS 90029090: Thấu kính dành cho
camera trước của điện thoại di động mã 3595A-400, nhà sản xuất Zhejiang Sunny
Optical; mới 100%... (mã hs thấu kính dành/ mã hs của thấu kính dà) |
- Mã HS 90031100: Gọng kính chất liệu
nhựa, mới 100%, thương hiệu OPM, tên hàng OPM Y-1085KT BK 50... (mã hs gọng
kính chất/ mã hs của gọng kính ch) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính mắt bằng kim
loại (không có mắt kính) nhãn hiệu JÍN, float titanium 56-16-147-32. Hàng mới
100%... (mã hs gọng kính mắt b/ mã hs của gọng kính mắ) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính nhãn hiệu
Gucci eyewear hexagonal frame glasses- 13361232, chất liệu Acetate 20%, Metal
(other 80%). Mới 100%... (mã hs gọng kính nhãn/ mã hs của gọng kính nh) |
- Mã HS 90041000: Kính râm hiệu LYN,
SUNGLASSES, METAL, style LL20SGD011, hàng mới 100%... (mã hs kính râm hiệu l/
mã hs của kính râm hiệ) |
- Mã HS 90041000: Kính Nam-Chất Liệu:
Plastic, Metal-Hiệu: Cottonon-Mã Hàng: 363357-Mới 100%... (mã hs kính namchất
l/ mã hs của kính namchấ) |
- Mã HS 90041000: Kính mát- Material:
FRAME:100% POLYCARBONATE, LENS:100% POLYCARBONATE- Style: VN0A47RHBLK- W HIP
CAT SUNGLASSES. Mới 100%, hiệu VANS.... (mã hs kính mát mater/ mã hs của kính
mát ma) |
- Mã HS 90041000: Kính màu- Material:
FRAME:100% POLYCARBONATE LENS:100% POLYCARBONATE- Style: VN000LC0BLK- M
SPICOLI 4 SHADES GLASSES. Mới 100%, hiệu VANS.... (mã hs kính màu mater/ mã
hs của kính màu ma) |
- Mã HS 90041000: Kính mát. 5383815183:
ERMENEGILDO ZEGNA BROWN GRADIENT... (mã hs kính mát 53838/ mã hs của kính mát
53) |
- Mã HS 90041000: Kính mát- Men's
sunglasses (Chi tiết sản phẩm theo hóa đơn)- 426426(02-19)/ 25360N024A- Hàng
mới 100%... (mã hs kính mát mens/ mã hs của kính mát me) |
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ (không phải
kính hàn chuyên dụng) UVEX Pheos 9192745; hàng mới 100%... (mã hs kính bảo hộ
kh/ mã hs của kính bảo hộ) |
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ để bảo vệ
mắt (màu trong suốt),model: X-pect 8310, P/N:R58249, hàng mới 100%... (mã hs
kính bảo hộ để/ mã hs của kính bảo hộ) |
- Mã HS 90049050: Kính hàn điện tử... (mã
hs kính hàn điện t/ mã hs của kính hàn điệ) |
- Mã HS 90049090: Kính bơi người lớn-
Nhãn hiệu: SPEEDO- Chất liệu: Kính: CA, cầu kính: SEBS, khung kính: PP, Dây
đeo: Silicone- Hàng mới 100%- Mã hàng: 8-11314D644... (mã hs kính bơi người/
mã hs của kính bơi ngư) |
- Mã HS 90049090: Kính mắt bảo vệ,hàng
mới 100%... (mã hs kính mắt bảo vệ/ mã hs của kính mắt bảo) |
- Mã HS 90069990: Chân đèn model: QH-J280
(bằng kim loại) hãng sản xuất SWIT, xuất xứ Trung Quốc... (mã hs chân đèn
model/ mã hs của chân đèn mod) |
- Mã HS 90085090: Máy phóng và thu nhỏ
ảnh FLEX 24/ PROMPTER PEOPLE, mới 100%... (mã hs máy phóng và th/ mã hs của
máy phóng và) |
- Mã HS 90106090: Màn ảnh của máy chiếu
loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model: P70WS, kt:70x70 inch, tương
ứng:1m78 x 1m78, hiệu: Dalite, mới 100%... (mã hs màn ảnh của máy/ mã hs của
màn ảnh của) |
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi XTL-400,
dùng để kiểm tra lỗi của sản phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi xt/
mã hs của kính hiển vi) |
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi- 10, mới
100% sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs kính hiển vi 1/ mã
hs của kính hiển vi) |
- Mã HS 90118000: Kính phóng đại dùng để
quan sát các bộ phận cáp quang, model XTL-2600, hiệu OKA. Năm sx: 2019. Mới
100%... (mã hs kính phóng đại/ mã hs của kính phóng đ) |
- Mã HS 90118000: Kính hiển vi sinh học 1
thấu kính, model: XSP-13A. Hàng mới 100%.... (mã hs kính hiển vi si/ mã hs
của kính hiển vi) |
- Mã HS 90118000: Kính lúp 10X dạng để
bàn. Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp 10x dạ/ mã hs của kính lúp 10x) |
- Mã HS 90121000: Kính hiển vi điện tử
ZX-200HD, độ phóng đại gấp 28-128 lần, hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi
đi/ mã hs của kính hiển vi) |
- Mã HS 90132000: Ống laser (Laser Tube
S/N 55, 816C January 2015) của máy cắt nhãn dệt tự động FB700, hàng đã qua sử
dụng... (mã hs ống laser lase/ mã hs của ống laser l) |
- Mã HS 90138010: Kính lúp.Hàng mới
100%... (mã hs kính lúphàng m/ mã hs của kính lúphàn) |
- Mã HS 90138090: Kính lúp dùng trong
phòng thí nghiệm kích thước 1"x1"- Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp
dùng t/ mã hs của kính lúp dùn) |
- Mã HS 90138090: Kính lúp-30x100
mmWSZ00469 Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp30x100/ mã hs của kính lúp30x) |
- Mã HS 90151090: Máy đo khoảng cách bằng
laser (dải đo 80 mét), Model: 419D. HSX: Fluke. Mới 100%... (mã hs máy đo
khoảng c/ mã hs của máy đo khoản) |
- Mã HS 90153000: Thước đo mực nước,
MAGNETIC WATER LEVEL, NHMV 3-12E,12" (300MM). Mới 100%... (mã hs thước
đo mực nư/ mã hs của thước đo mực) |
- Mã HS 90158090: Thiết bị phát sóng âm
đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO:
MAXS-BA # 8372, PART NO: J981100. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã
hs thiết bị phát s/ mã hs của thiết bị phá) |
- Mã HS 90158090: Thiết bị phân tích khí
tượng,model:TPM 10,nsx:SMC/UK,mới 100%... (mã hs thiết bị phân t/ mã hs của
thiết bị phâ) |
- Mã HS 90158090: Thiết bị pha loãng khí
chuẩn cho model SO2/Nox dùng trong quan trắc môi trường không
khí,model:SGGU-610,nsx:HORIBA/JAPAN, mới 100%... (mã hs thiết bị pha lo/ mã
hs của thiết bị pha) |
- Mã HS 90160000: Cân hoạt động bằng điện
có độ chính xác cao trên 5cg, hiển thị số kg bằng số điện tử, hàng mới 100%
Electronic balance... (mã hs cân hoạt động b/ mã hs của cân hoạt độn) |
- Mã HS 90160000: Cân điện tử CUX_220H,
hiệu CAS. Mới 100%... (mã hs cân điện tử cux/ mã hs của cân điện tử) |
- Mã HS 90172010: Thước đo 62081, hàng
mới 100%... (mã hs thước đo 62081/ mã hs của thước đo 620) |
- Mã HS 90172010: Thướt đo độ dày thép
300 mm, hàng mới 100%... (mã hs thướt đo độ dày/ mã hs của thướt đo độ) |
- Mã HS 90172010: Thước đo độ rộng vết
nứt 100x45mm; hàng mới 100%... (mã hs thước đo độ rộn/ mã hs của thước đo độ) |
- Mã HS 90172010: Thước lá L150mm, Hàng
mới 100%... (mã hs thước lá l150mm/ mã hs của thước lá l15) |
- Mã HS 90172010: Thước dây 5 m hiệu
TianHuaDa, model: TIN10, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019,
mới 100%... (mã hs thước dây 5 m h/ mã hs của thước dây 5) |
- Mã HS 90172010: Thước kẻ mica Queen
30cm... (mã hs thước kẻ mica q/ mã hs của thước kẻ mic) |
- Mã HS 90172010: Thước cuộn bằng sắt dài
2m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs thước cuộn bằng/ mã hs của thước
cuộn b) |
- Mã HS 90172010: Nẹp bán nguyệt ASIA
60mm dài 1.2m, hàng mới 100%.... (mã hs nẹp bán nguyệt/ mã hs của nẹp bán
nguy) |
- Mã HS 90172010: Thước cuốn thép Stanley
STHT33989-840 5m, hàng mới 100%... (mã hs thước cuốn thép/ mã hs của thước
cuốn t) |
- Mã HS 90172010: Thước 2.0m (Thước rút,
thân thước bằng inox), Hàng mới 100%.... (mã hs thước 20m thư/ mã hs của
thước 20m) |
- Mã HS 90172010: Thước 3.5m (Thước rút,
thân thước bằng inox), Hàng mới 100%.... (mã hs thước 35m thư/ mã hs của
thước 35m) |
- Mã HS 90172010: Thước 7.5m (Thước rút,
thân thước bằng inox), Hàng mới 100%.... (mã hs thước 75m thư/ mã hs của
thước 75m) |
- Mã HS 90172010: Thước đo 1.5m (sử dụng
trong công nghiệp), hàng mới 100%... (mã hs thước đo 15m/ mã hs của thước đo
15) |
- Mã HS 90172010: Thước vẽ 24inch (sử
dụng trong công nghiệp), hàng mới 100%... (mã hs thước vẽ 24inch/ mã hs của
thước vẽ 24i) |
- Mã HS 90172010: Thước inox... (mã hs
thước inox/ mã hs của thước inox) |
- Mã HS 90172010: Thước 3m... (mã hs
thước 3m/ mã hs của thước 3m) |
- Mã HS 90172010: Thước 5m... (mã hs
thước 5m/ mã hs của thước 5m) |
- Mã HS 90172090: Thước đo góc vuông
46-143, hàng mới 100%... (mã hs thước đo góc vu/ mã hs của thước đo góc) |
- Mã HS 90172090: Dụng cụ đo diện tích
400*600, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo diện/ mã hs của dụng cụ đo d) |
- Mã HS 90173000: Thước đo dạng dây
SECA201, code: 2011717009, hàng mới 100%, Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất
xứ: Trung Quốc... (mã hs thước đo dạng d/ mã hs của thước đo dạn) |
- Mã HS 90173000: Thước đo chiều dài trẻ
em SECA232 Measuring rod, code: 2321717008,dải đo 35-80 cmhàng mới 100%,Hãng:
SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Đức... (mã hs thước đo chiều/ mã hs của thước
đo chi) |
- Mã HS 90173000: Phụ kiện của cân đo sức
khỏe: bộ phận đo chiều cao SECA213, code 2131721009, dải đo 20-205 cm, hàng
mới 100%,Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs phụ kiện
của câ/ mã hs của phụ kiện của) |
- Mã HS 90173000: Thiết bị đo chiều cao
motor-Toolpre-setter BT50(Hàng mới 100%)... (mã hs thiết bị đo chi/ mã hs của
thiết bị đo) |
- Mã HS 90173000: Thước đo pin
1.00mm~5.00mm, hiệu MastCorrect, model: 25MND, dùng trong sản xuất loa âm
thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs thước đo pin 1/ mã hs của thước
đo pin) |
- Mã HS 90173000: Thước dây, TAPE MEASURE
10MTR, STANLEY,231060. P/N:384246. Mới 100%... (mã hs thước dây tape/ mã hs
của thước dây t) |
- Mã HS 90173000: Thước đo kẹp, CALIPER
VERNIER 300MM/12", #530-119. P/N:569297. Mới 100%... (mã hs thước đo kẹp
c/ mã hs của thước đo kẹp) |
- Mã HS 90173000: Thước kẹp đo, CALIPER
VERNIER 150MM/6", # 530-312. P/N:569298. Mới 100%... (mã hs thước kẹp đo
c/ mã hs của thước kẹp đo) |
- Mã HS 90173000: Thước cuộn,dài 5m,mã
48-22-6617, nhãn hiệu Milwaukee,hàng mới 100%... (mã hs thước cuộndài/ mã hs
của thước cuộnd) |
- Mã HS 90173000: Thước cặp hiện số
(MITUTOYO) 500-181-30(CD-15APX). Hàng mới 100%... (mã hs thước cặp hiện/ mã
hs của thước cặp hi) |
- Mã HS 90173000: Thước cặp điện tử
(MITUTOYO) 293-230-30 (MDC-25MX). Hàng mới 100%... (mã hs thước cặp điện/ mã
hs của thước cặp đi) |
- Mã HS 90173000: Thước căn lá- 0.2mm-
thép/Hàng mới 100%... (mã hs thước căn lá 0/ mã hs của thước căn lá) |
- Mã HS 90173000: Thước dùng để cân bằng
máy khi lắp đặt, bảo dưỡng máy Model SUS1.0-50; Maker: FSK... (mã hs thước
dùng để c/ mã hs của thước dùng đ) |
- Mã HS 90173000: Thước đo góc, hiệu
Fluke model 325,mới 100%... (mã hs thước đo góc h/ mã hs của thước đo góc) |
- Mã HS 90173000: Thước lá thép 300 mm,
chiều dài 300 mm, vật liệu thép không gỉ, mã (158691.0400) A2 STMASS, hiệu
Chinacont/China, mới 100%... (mã hs thước lá thép 3/ mã hs của thước lá thé) |
- Mã HS 90173000: Panme đo ngoài, khoảng
đo 25-50mm, sai số 0.01mm. Ký hiệu: 300.0581. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%...
(mã hs panme đo ngoài/ mã hs của panme đo ngo) |
- Mã HS 90173000: Thước dây, chiều dài đo
5 mét, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 300.0143. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%...
(mã hs thước dây chiề/ mã hs của thước dây c) |
- Mã HS 90173000: Đồng hồ so kiểu cơ, dải
đo 0-10mm, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 300.0560. Hãng sx: KSTOOLS. Mới
100%... (mã hs đồng hồ so kiểu/ mã hs của đồng hồ so k) |
- Mã HS 90173000: Thước
micoromet/ON-30017-VN,395-271-30,dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy
Yamaha, mới 100%... (mã hs thước micoromet/ mã hs của thước micoro) |
- Mã HS 90173000: Thước
cặp/ON-30035-007-VN,VDS-15AX, 571-201-30,dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe
máy Yamaha, mới 100%... (mã hs thước cặp/on30/ mã hs của thước cặp/on) |
- Mã HS 90173000: Thước đo cao điện tử
0-300/0.01 (192-613-10). Hàng mới 100%... (mã hs thước đo cao đi/ mã hs của
thước đo cao) |
- Mã HS 90173000: Thước cặp, Model:
500-723-20. NSX: MItutoyo (Hàng mới 100%)... (mã hs thước cặp mode/ mã hs của
thước cặp m) |
- Mã HS 90173000: Thước đo sâu điện tử,
Model: 571-252-20, NSX: Mitutoyo (Hàng mới 100%)... (mã hs thước đo sâu đi/
mã hs của thước đo sâu) |
- Mã HS 90178000: Dụng cụ búng mực dùng
trong xây dựng. Hàng mới 100%. Hiệu tên Trung quốc.... (mã hs dụng cụ búng
mự/ mã hs của dụng cụ búng) |
- Mã HS 90178000: Thước đo góc NO.PRT-19,
hàng mới 100%... (mã hs thước đo góc no/ mã hs của thước đo góc) |
- Mã HS 90178000: Đồng hồ đo độ nghiêng
BDFL-200, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo độ n/ mã hs của đồng hồ đo đ) |
- Mã HS 90178000: Com-pa, hàng mới
100%... (mã hs compa hàng mớ/ mã hs của compa hàng) |
- Mã HS 90178000: Dụng cụ dùng để đo loại
bằng plastic 2m,hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ dùng để/ mã hs của dụng cụ
dùng) |
- Mã HS 90178000: Compa 600mm hiệu
Guanglu, model; 20FE, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019,
mới 100%... (mã hs compa 600mm hiệ/ mã hs của compa 600mm) |
- Mã HS 90178000: Thước kẻ nhựa 30cm...
(mã hs thước kẻ nhựa 3/ mã hs của thước kẻ nhự) |
- Mã HS 90178000: Thước lá 32 cái, hiệu
sata, model 09407,mới 100%... (mã hs thước lá 32 cái/ mã hs của thước lá 32) |
- Mã HS 90178000: Thước cuộn 30-696 (STHT
30696-8). Hàng mới 100%... (mã hs thước cuộn 306/ mã hs của thước cuộn 3) |
- Mã HS 90179090: Phụ kiện của cân đo
chiều cao SECA417: đế nối cân SECA217, hàng mới 100%,Hãng: SECA GmbH &
CO.KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs phụ kiện của câ/ mã hs của phụ kiện của) |
- Mã HS 90179090: Thước quang của máy mài
model JSS-5L dài 1m, dầy 4mm (Một bộ gồm thước và phụ kiện đồng bộ đi kèm: rẻ
lau vệ sinh thước 5x5cm. Bao đựng chống bụi)Hãng sản xuất JENIX,Hàng mới
100%... (mã hs thước quang của/ mã hs của thước quang) |
- Mã HS 90179090: Đầu vặn thước
Micrometer 148-103 (nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%)... (mã hs đầu vặn
thước m/ mã hs của đầu vặn thướ) |
- Mã HS 90179090: Kim của đồng hồ đo độ
sâu của lỗ ren, mã hàng 21AAA255, hãng sản xuất: Mitutoyo, hàng mẫu, mới
100%... (mã hs kim của đồng hồ/ mã hs của kim của đồng) |
- Mã HS 90179090: Mặt bàn máp đá Granite
300x300x100, cấp 1(517-101C), bộ phận của bàn máp đo độ cong vênh của sản
phẩm khi đánh giá chất lượng. Hàng mới 100%... (mã hs mặt bàn máp đá/ mã hs
của mặt bàn máp) |
- Mã HS 90181100: DEFIBRILLATOR DEFIGARD
5000 with paddles and integrated printer, S/N: 101999011341,101999011342. Máy
sốc tim và phụ kiện. Hãng: Schiller Medical.... (mã hs defibrillator d/ mã hs
của defibrillato) |
- Mã HS 90181200: MÁY SIÊU ÂM THAI CHO
HEO MULTISCAN, 2YEARS OLD.... (mã hs máy siêu âm tha/ mã hs của máy siêu âm) |
- Mã HS 90181200: Đầu dò 4C-RS dùng cho
máy siêu âm, Serial number:821131WX0/821091WX6(Collector, RoHS probe, 4C-RS).
Hàng mới... (mã hs đầu dò 4crs dù/ mã hs của đầu dò 4crs) |
- Mã HS 90181200: Đầu dò L6-12-RS dùng
cho máy siêu âm, serial number:830002WX2/830021WX2/830027WX9(Probe collector,
L6-12-RS)- Hàng mới... (mã hs đầu dò l612rs/ mã hs của đầu dò l612) |
- Mã HS 90181200: Đầu dò 3Sc-RS dùng cho
máy siêu âm (3Sc-RS Probe Collector), Serial Number:
830698WX7/830763WX9/826114WX1/828424WX2, hàng mới... (mã hs đầu dò 3scrs d/
mã hs của đầu dò 3scr) |
- Mã HS 90181200: Máy siêu âm Model:HS30
gồm:Thân máy,phụ kiện đi kèm(C2-5,LN5-12,DVD/sách hướng dẫn,lọ gel,dây
nối).Hàng đồng bộ,mới 100%.Hãng Sx:SamSungMedison-Korea.Năm Sx:2019... (mã hs
máy siêu âm mod/ mã hs của máy siêu âm) |
- Mã HS 90181200: Bảng mạch in và kết nối
16 lớp xử lý hình ảnh, nằm trong giao diện của máy siêu âm(GBF128II Assy)-
Hàng mới... (mã hs bảng mạch in và/ mã hs của bảng mạch in) |
- Mã HS 90181200: Máy siêu âm DUS-5000,
S/N:560284-M19912860002. Cấu hình gồm: đầu dò C352UB,L742, pin và phụ kiện
tiêu chuẩn, HSX: Advanced Instrumentations, Inc.,Mỹ. NSX:2019. Mới 100%...
(mã hs máy siêu âm dus/ mã hs của máy siêu âm) |
- Mã HS 90181400: Khối thu nhận tín hiệu
của máy PET/CT (Kittyhawk XR Detector FRU Assembly- FRU Shipping Container-
Module Asm- and EMC Gasket)- Hàng mới... (mã hs khối thu nhận t/ mã hs của
khối thu nhậ) |
- Mã HS 90181900: Máy phân tích thành
phần cơ thể SECA525 Body Composition Analyzer, code: 5250021009, dùng trong
phòng tập GYM, hàng mới 100%,Hãng:SECA GmbH & CO.KG, Xuất Xứ: Đức... (mã
hs máy phân tích t/ mã hs của máy phân tíc) |
- Mã HS 90181900: Máy theo dõi bệnh nhân,
phụ kiện và vật tư, chủng loại: B40i, hãng: GE Healthcare Finland Oy, hàng
mới 100%... (mã hs máy theo dõi bệ/ mã hs của máy theo dõi) |
- Mã HS 90181900: SMA SYS (G + P +
R)-EU_Hệ thống cắt đốt điện sinh lý tim_Hiệu BWI_Product code M4900106_HỘp 1
cái_Hàng mới 100%_Loại C... (mã hs sma sys g p/ mã hs của sma sys g) |
- Mã HS 90181900: CARTO 3 SYSTEM_Máy thăm
dò điện sinh lý tim điều trị rối loạn nhịp tim CARTO 3_Hiệu BWI_Product code
FG540000_HỘp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại B... (mã hs carto 3 system/ mã hs của
carto 3 syst) |
- Mã HS 90183110: Dụng cụ chuyên dùng để
mổ: Bơm tiêm- SYR.'ASPIRA PLUS II' 1.8ML W/O NEED.ATT. (SL017R)... (mã hs
dụng cụ chuyên/ mã hs của dụng cụ chuy) |
- Mã HS 90183190: Bơm tiêm đi kèm thuốc
thú y Altresyn (Altresyn Pump)- Hàng khuyến mại.... (mã hs bơm tiêm đi kèm/
mã hs của bơm tiêm đi) |
- Mã HS 90183190: Kim y tế (hỗ trợ truyền
dịch trong y tế)... (mã hs kim y tế hỗ tr/ mã hs của kim y tế hỗ) |
- Mã HS 90183190: Bơm truyền dịch loại LF
và phụ kiện Terufusion infusion pump (TE*LF600N03). Hãng sản xuất Terumo,
hàng mới 100%.... (mã hs bơm truyền dịch/ mã hs của bơm truyền d) |
- Mã HS 90183190: Buồng tiêm truyền cấy
dưới da POLYSITE 3000 SERIES, mã sp: 3007 ISP, mới 100%, hãng sx Perouse
medical, France... (mã hs buồng tiêm truy/ mã hs của buồng tiêm t) |
- Mã HS 90183190: Dụng cụ chuyển phôi
dùng trong y tế (ET Catheter: 224325) (hộp 10 cái)(hàng mới 100%). HSX:
Kitazato Corporation/ Medical-Nhật Bản... (mã hs dụng cụ chuyển/ mã hs của
dụng cụ chuy) |
- Mã HS 90183190: Kim chọc hút trứng OPU
dùng trong y tế (OPU Needle: 317001) (hộp 10 cái)(hàng mới 100%).HSX:
Kitazato Corporation/ Medical-Nhật Bản... (mã hs kim chọc hút tr/ mã hs của
kim chọc hút) |
- Mã HS 90183200: Kim tiêm loại 25Gx
38mm,Nguyên liệu sản xuất kim tiêm dùng một lần, làm bằng thép không gỉ, dùng
trong y tế, mới 100%... (mã hs kim tiêm loại 2/ mã hs của kim tiêm loạ) |
- Mã HS 90183200: Kim tiêm loại 18Gx1
1/2'',Nguyên liệu sản xuất bơm tiêm dùng một lần, làm bằng thép không gỉ,
dùng trong y tế, mới 100%... (mã hs kim tiêm loại 1/ mã hs của kim tiêm loạ) |
- Mã HS 90183200: Mũi kim tiêm y tế bán
thành phẩm bằng kim loại 23G x 32mm, không có chuôi, hàng mới 100%... (mã hs
mũi kim tiêm y/ mã hs của mũi kim tiêm) |
- Mã HS 90183200: Kim tiêm cánh bướm loại
23GX3/4'', nguyên liệu sản xuất dây truyền dịch, dùng trong y tế, mới
100%.... (mã hs kim tiêm cánh b/ mã hs của kim tiêm cán) |
- Mã HS 90183200: Kim chạy thận nhân tạo:
16G X 1'' HTC- 30W, dùng cho máy chạy thận, 500 cái/kiện. NSX: Nipro
(Thailand) Corporation Limited, Thái Lan. Mới 100%.... (mã hs kim chạy thận
n/ mã hs của kim chạy thậ) |
- Mã HS 90183200: Nguyên liệu sản xuất
bơm kim tiêm. Đầu mũi bơm tiêm 26Gx 1/2", mới 100%... (mã hs nguyên liệu
sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 90183200: Dụng cụ chuyên dùng để
mổ: Kim khâu phẫu thuật- SUT.NEEDLE #G11 TRIANG.POINT SPR.EYE (BL211N)... (mã
hs dụng cụ chuyên/ mã hs của dụng cụ chuy) |
- Mã HS 90183200: Kim chọc hút và sinh
thiết tủy xương ARROW ONCONTROL BIOPSY SYSTEM TRAY 102 mm, code 9408-VC-006,
hàng mới 100%, hãng sản xuất: Coastal life technologies Inc-Mĩ,hãng sở hữu:
Teleflex Medical- Ireland... (mã hs kim chọc hút và/ mã hs của kim chọc hút) |
- Mã HS 90183990: Vật tư dùng trong y tế:
Kim luồn tĩnh mạch có cánh số 22G (code 1001-22), hãng Ultra for Medical
Products Co. (Ultramed) sản xuất, mới 100%... (mã hs vật tư dùng tro/ mã hs
của vật tư dùng) |
- Mã HS 90183990: Dây máu A108/V677 dùng
trong y tế: Blood Tubing Set, dùng để truyền máu cho máy chạy thận nhân tạo,
24 bộ/kiện. NSX: Nipro (Thailand) Corporation Limited, Thái Lan. Mới 100%....
(mã hs dây máu a108/v6/ mã hs của dây máu a108) |
- Mã HS 90183990: Ống hút yankauer, đk lỗ
hút 2mm, chuôi olive đk 7- YANKAUER SUCTION CANNULA 2.0MM 285MM (GF944R)...
(mã hs ống hút yankaue/ mã hs của ống hút yank) |
- Mã HS 90183990: Ống hút dịch vùng họng
yankauer, có lỗ hút trung tâm,đk 10mm,dài 295mm- YANKAUER SUCT
TUBEW/BORNG4.8MM285MM (OM671R)... (mã hs ống hút dịch vù/ mã hs của ống hút
dịch) |
- Mã HS 90183990: Ống hút- SUCTION TUBE
TAPERED TEARDROP 12FR 205MM (GF419R)... (mã hs ống hút suctio/ mã hs của ống
hút suc) |
- Mã HS 90183990: Ống hút 4fr, 205mm-
SUCTION TUBE TAPERED TEARDROP 4FR 205MM (GF412R)... (mã hs ống hút 4fr 20/ mã
hs của ống hút 4fr) |
- Mã HS 90183990: Ống hút frazier; đk
5mm- FRAZIER SUCTLUER-HUB15FR5/100MM LGTH (GF925R)... (mã hs ống hút frazier/
mã hs của ống hút fraz) |
- Mã HS 90183990: Ống hút có van điều
chỉnh adson, chuôi olive, đk mũi/chuôi 3/8mm, 165mm- ADSON SUCTION CANNULA
3MM DIA (GF918R)... (mã hs ống hút có van/ mã hs của ống hút có v) |
- Mã HS 90183990: Ống hút zoellner, dùng
với gf771r và 775r, đk mũi/chuôi:2,5/8mm, 180mm- ZOELLNER SUCTION CANNULA
(GF770R)... (mã hs ống hút zoellne/ mã hs của ống hút zoel) |
- Mã HS 90183990: Ống hút barron, có van
điều chỉnh, chuôi olive đk 8mm, đk mũi 1,3mm, 160mm- SUCTION CANNULA BARRON
1MM (GF935R)... (mã hs ống hút barron/ mã hs của ống hút barr) |
- Mã HS 90183990: Ống hút, cỡ trung bình
6FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 2mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động
115mm- SUCTION TUBE TAPERED TEARDROP 6FR 180MM (GF394R)... (mã hs ống hút cỡ
tru/ mã hs của ống hút cỡ) |
- Mã HS 90183990: Ống hút fergusson, đk
2mm, dài 200mm- FERGUSSON SUCT.CANN D:2.0MM WORK.L.200MM (GF381R)... (mã hs
ống hút ferguss/ mã hs của ống hút ferg) |
- Mã HS 90183990: Dụng cụ chuyên dùng để
mổ: Ống hút, đường kính trong 7mm, dài 1m- SUCTION HOSE 7MM INNER DIAMETER 1M
(GF573)... (mã hs dụng cụ chuyên/ mã hs của dụng cụ chuy) |
- Mã HS 90183990: Ống hút dịch mũi, thân
luer, chuôi olive, đk mũi/chuôi 5/6-9mm, 180mm- NASAL SUCTION TUBE LUER-HUB
5MM 175MM (GF919R)... (mã hs ống hút dịch mũ/ mã hs của ống hút dịch) |
- Mã HS 90183990: Ống hút plester,có van
điều chỉnh,chuôi olive đk6-9mm,đk mũi2mm, 195mm- PLESTER SUCTION CANNULA
D:2.0MM 195MM (GF940R)... (mã hs ống hút plester/ mã hs của ống hút ples) |
- Mã HS 90183990: Ống hút/tưới rửa cho
phẫu thuật nội soi, có khóa nước hai chiều, dùng cho tay điều khiển sử dụng 1
lần, đường kính 5mm, dài 330mm, sử dụng cùng PG052; PG072SU; PG073SU-
SUCTION/IRRIGATION INSTRUMENT... (mã hs ống hút/tưới rử/ mã hs của ống
hút/tưới) |
- Mã HS 90183990: Ống hút vi phẫu
bending, 8fr, dài 140mm- BENDING RESIST.MICRO SUCTION 8FR 140MM (GF481R)...
(mã hs ống hút vi phẫu/ mã hs của ống hút vi p) |
- Mã HS 90183990: Quả lọc khuẩn cho hệ
thống thở (Bacterial/ Viral Filter) HMED-063F. Hàng mới 100%... (mã hs quả
lọc khuẩn c/ mã hs của quả lọc khuẩ) |
- Mã HS 90183990: Bóng nong mạch ngoại
biên dùng trong y tế, chủng loại: EverCross.035'' OTW PTA Dilatation
Catheter. Mã: AB35W06030135. Hsx: Ev3 Inc., Mỹ. Mới 100%... (mã hs bóng nong
mạch/ mã hs của bóng nong mạ) |
- Mã HS 90183990: Cannula và ống hút dùng
trong phẫu thuật tim (các loại cỡ). Chủng loại: Next Generation Bio-Medicus
Adult Arterial Cannula. Mã: 96570-121. Hsx: Medtronic Mexico S.de R.L de CV,
Mexico. Mới 100%... (mã hs cannula và ống/ mã hs của cannula và ố) |
- Mã HS 90183990: Ống thông đốt suy tĩnh
mạch bằng sóng cao tần ClosureFast Endovenous Radiofrequency Ablation (RFA)
Catheter 7.0cm Heating Segment,60cm Catheter lenght 7Fr/Ch (2,3mm) x 60cm.
Mã: CF7-7-60. Mới 100%... (mã hs ống thông đốt s/ mã hs của ống thông đố) |
- Mã HS 90183990: khóa 3 ngã- THREE WAY
STOPCOCK, WITH 25cm EXTENSION TUBing- hàng mới 100%... (mã hs khóa 3 ngã thr/
mã hs của khóa 3 ngã) |
- Mã HS 90183990: Kim sinh thiết tủy
xương GB1 Bone Marrow Biopsy Needle, code:B-B500710, 10 cm,Hsx:German Medical
Technology (Berjing) Co., Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs kim sinh thiết/ mã hs
của kim sinh thi) |
- Mã HS 90183990: Kim chọc hút tủy xương
GB70 Sternal lliac Bone Marrow Aspiration needle, code:B-B611628, 2.8
cm,Hsx:German Medical Technology (Berjing) Co., Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs
kim chọc hút tủ/ mã hs của kim chọc hút) |
- Mã HS 90184900: Đèn quang trùng
hợp-05100092, Chủng loại: Starlight Uno, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới
100%... (mã hs đèn quang trùng/ mã hs của đèn quang tr) |
- Mã HS 90184900: Đầu lắp nối điều trị
lại nội nha-03450005, Chủng loại: Insert ER5, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng
mới 100%... (mã hs đầu lắp nối điề/ mã hs của đầu lắp nối) |
- Mã HS 90184900: Thiết bị phẫu thuật
xương-03120134, Chủng loại: PS Touch Handpiece, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng
mới 100%... (mã hs thiết bị phẫu t/ mã hs của thiết bị phẫ) |
- Mã HS 90184900: Đầu lắp nối sửa soạn
ống tủy trong nha khoa-02990001, Chủng loại: Insert D1, Cái, HSX: Mectron
S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu lắp nối sửa/ mã hs của đầu lắp nối) |
- Mã HS 90184900: Đầu lắp nối phẫu thuật
xương tái sử dụng nhiều lần-03180002, Chủng loại: PP1, Cái, HSX: Mectron
S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu lắp nối phẫ/ mã hs của đầu lắp nối) |
- Mã HS 90184900: Đầu cone có đèn led
(phụ kiện máy phẫu thuật xương)-03020158, Chủng loại: Handpiece LED-cone,
Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu cone có đèn/ mã hs của
đầu cone có) |
- Mã HS 90184900: Dụng cụ hỗ trợ cho đinh
nẹp vít không đưa vào cơ thể người:mũi khoan lòng tủy Instruments
set.Mới100%... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ mã hs của dụng cụ hỗ t) |
- Mã HS 90184900:
Vậttưcấyghéplâudàitrongcơthể:Dây thép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh
hìnhWire Implants-020.028.Mới100%... (mã hs vậttưcấyghéplâu/ mã hs của
vậttưcấyghép) |
- Mã HS 90184900: Vật liệu chèn bít tủy
răng gutta percha dùng trong nha khoa- Chủng loại: A, Hộp 120 cái, HSX: SURE
DENT CORPORATION, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu chèn b/ mã hs của vật liệu
chè) |
- Mã HS 90184900: Vật liệu thấm khô ống
tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa- Chủng loại: 20, Hộp 200 cái,
HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu thấm k/ mã hs
của vật liệu thấ) |
- Mã HS 90184900: Thiết bị dùng trong y
tế:Dao phẫu thuật bằng điện dùng trong nha khoa,model:ART-E1,dùng để cắt nướu
thừa,lợi thừa,gọt xương hàm răng, nsx:BONART-TAIWAN. Hàng mới 100%... (mã hs
thiết bị dùng t/ mã hs của thiết bị dùn) |
- Mã HS 90184900: Hộp đựng kềm Plier Rack
with Cover.Mới100%... (mã hs hộp đựng kềm pl/ mã hs của hộp đựng kềm) |
- Mã HS 90184900: Vật liệu xúc tác
Bonding Brush Applicators, 2" 400/pk.Mới100%... (mã hs vật liệu xúc tá/
mã hs của vật liệu xúc) |
- Mã HS 90184900: Dây duy trì Braided
Retainer Wire, 19x25 10 archwires per pack.Mới100%... (mã hs dây duy trì bra/
mã hs của dây duy trì) |
- Mã HS 90184900: Vật liệu ép máng duy
trì Retainer Material,.080" 25 sheets per pack.Mới100%... (mã hs vật
liệu ép mán/ mã hs của vật liệu ép) |
- Mã HS 90184900: Móc chỉnh nha Crimpable
Ball Hooks, Right Crimp.022x.025 (20 per pack).Mới100%... (mã hs móc chỉnh
nha c/ mã hs của móc chỉnh nh) |
- Mã HS 90184900: Bàn chải dùng trong kẽ
răng Interproximal Brushes, Tapered 36 per Pack.Mới100%... (mã hs bàn chải
dùng t/ mã hs của bàn chải dùn) |
- Mã HS 90184900: Dụng cụ bảo vệ răng
Ortho Performance Mesh Bags Blue, 4m Premium Plain D.Mới100%... (mã hs dụng
cụ bảo vệ/ mã hs của dụng cụ bảo) |
- Mã HS 90184900: Kềm cắt dây cung X7
Distal End Cutter with Long Handle Max wire size.021x.025.Mới100%... (mã hs
kềm cắt dây cun/ mã hs của kềm cắt dây) |
- Mã HS 90184900: Banh môi hai đầu Photo
Retractor Double, Ended A 1 pair per pack, Autoclavable.Mới100%... (mã hs
banh môi hai đầ/ mã hs của banh môi hai) |
- Mã HS 90184900: Khâu chỉnh nha Trufit
2.0 Molar Bands, 022 MC UR6 CONV TBT-14T 10DOff CLT 35.5.Mới100%... (mã hs
khâu chỉnh nha/ mã hs của khâu chỉnh n) |
- Mã HS 90184900: Mắc cài kim loại dùng
trong chỉnh nha Bionic Bracket System, 022 M 5x5 Hks 3 SPK.Mới100%... (mã hs
mắc cài kim loạ/ mã hs của mắc cài kim) |
- Mã HS 90184900: Dây cung titan chỉnh
nha BetaForce Beta Titanium Straight Archwire, 19x25 10 per pack, 14"
lengths.Mới100%... (mã hs dây cung titan/ mã hs của dây cung tit) |
- Mã HS 90184900: Dây cung thép chỉnh nha
TruForce Stainless Steel Euro Form Archwires, Lower 21x25 10 archwires per
pack.Mới100%... (mã hs dây cung thép c/ mã hs của dây cung thé) |
- Mã HS 90189030: Phụ kiện của máy hoàn
hồi máu autoLog- ATLS02 (autoLog One Source Pack (ATL2001, BT725, EL402)).
Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems, Mỹ. Hàng mới 100%... (mã hs phụ
kiện của má/ mã hs của phụ kiện của) |
- Mã HS 90189030: Dao mổ điện cao tần và
phụ kiện đi kèm, chủng loại TOM411, dùng trong y tế. Hãng sản xuất: TEKNO-
MEDICAL OPTIK- CHIRURGIE GMBH, Hàng mới 100%.... (mã hs dao mổ điện cao/ mã
hs của dao mổ điện) |
- Mã HS 90189090: Máy hút lực âm Vật lý
trị liệu Prospera VPT Pro- Mini có phụ kiện đi kèm, hãng sản xuất: Deroyal/
Trung Quốc, hàng mới 100%... (mã hs máy hút lực âm/ mã hs của máy hút lực) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Bóc Tách Mixter
17,5 Cm, mã hàng: 06-0710,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp bóc tách mi/ mã hs của kẹp bóc tách) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Clip Mạch Máu
Biemer 6Mm, mã hàng: 06-0475,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp clip mạch m/ mã hs của kẹp clip mạc) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Giữ Dụng Cụ Mayo
Dài 14Cm, mã hàng: 07-0296,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp giữ dụng cụ/ mã hs của kẹp giữ dụng) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Crile Cong
14 Cm, mã hàng: 06-0211,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mạch máu cr/ mã hs của kẹp mạch máu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mang Kim Mayo Hegar
16 Cm, mã hàng: 08-0180,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mang kim ma/ mã hs của kẹp mang kim) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mang Kim Tg Webster
13 Cm, mã hàng: 08-0013,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mang kim tg/ mã hs của kẹp mang kim) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Ruột Pennington Dài
15 Cm, mã hàng: 06-0620,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp ruột pennin/ mã hs của kẹp ruột pen) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Sarot
Thẳng 24 Cm, mã hàng: 06-0270,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mạch máu sa/ mã hs của kẹp mạch máu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mang Kim
Crile-Murray 15Cm, mã hàng: 08-0014,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kẹp mang kim cr/ mã hs của kẹp mang kim) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích
Baby-Mixter 18Cm, mã hàng: 06-0702,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích b/ mã hs của kẹp phẫu tíc) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Gillies
1X2 15Cm, mã hàng: 09-0425,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích g/ mã hs của kẹp phẫu tíc) |
- Mã HS 90189090: Cán Dao Tháo, Lắp Lưỡi
Dao 14Cm, mã hàng: 04-1098,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs cán dao tháo l/ mã hs của cán dao tháo) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Bóc Tách
Baby-Mixter Cong 13, mã hàng: 06-0706,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế
cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp bóc tách ba/ mã hs của kẹp bóc tách) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Heiss Half
Cong 21Cm, mã hàng: 06-0261,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mạch máu he/ mã hs của kẹp mạch máu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Adson Kích Thước
1X2 12 Cm, mã hàng: 09-0380,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mô adson kí/ mã hs của kẹp mô adson) |
- Mã HS 90189090: Cán Dao Phẫu Thuật #3
125Mm,mã hàng: 04-1050,hãng SX:Lawton,mới 100% (dụng cụ y tế dùng trong phẩu
thuật)... (mã hs cán dao phẫu th/ mã hs của cán dao phẫu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Micro-Adson Kích
Thước 15Cm, mã hàng: 09-0370,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mô microad/ mã hs của kẹp mô micro) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Ống Phẫu Thuật W
Guard 18,5 Cm, mã hàng: 07-0021,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp ống phẫu th/ mã hs của kẹp ống phẫu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Overholt
Geissend 22Cm, mã hàng: 06-0743,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mạch máu ov/ mã hs của kẹp mạch máu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Xoắn Chỉ Tg Wire
Twisting 18,5Cm, mã hàng: 08-0299,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kẹp xoắn chỉ tg/ mã hs của kẹp xoắn chỉ) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Đôi
Approximator Với Khóa, mã hàng: 06-0489,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế
cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu đô/ mã hs của kẹp mạch máu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mang Kim Cán Vàng
Crile Wood 15 Cm, mã hàng: 08-0065,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kẹp mang kim cá/ mã hs của kẹp mang kim) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Kocher
Kích Thước Thẳng 16 Cm, mã hàng: 06-0400,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế
cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu ko/ mã hs của kẹp mạch máu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Tháo Gỡ Clip Không
Khóa Cài Dài 14,5Cm, mã hàng: 06-0470,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế
cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp tháo gỡ cli/ mã hs của kẹp tháo gỡ) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Vi Phẫu
Đôi Approximator Với Khóa, mã hàng: 06-0492,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y
tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu vi/ mã hs của kẹp mạch máu) |
- Mã HS 90189090: Kéo Phẫu Tích Lưỡi Tc
Cán Vàng Dc Ergo Metz Cong Dài 18 Cm, mã hàng: 05-2203,hãng SX:Lawton,mới
100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kéo phẫu tích l/ mã hs của kéo
phẫu tíc) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Không Sang
Chấn Halsted-Mosquito-Debakey, Thẳng 12, mã hàng: 06-0122,hãng SX:Lawton,mới
100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu kh/ mã hs của kẹp
mạch máu) |
- Mã HS 90189090: Móc Chỉ 3,0Mm, mã hàng:
35-0467,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs móc
chỉ 30mm/ mã hs của móc chỉ 30m) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Lưỡi Collin 17Cm
29, mã hàng: 16-0305,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)...
(mã hs kẹp lưỡi collin/ mã hs của kẹp lưỡi col) |
- Mã HS 90189090: Kéo Vi Phẫu Sl 90
16,5Cm, mã hàng: 25-0338,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kéo vi phẫu sl/ mã hs của kéo vi phẫu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mổ Ruột Babcock 16
Cm, mã hàng: 10-0145,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)...
(mã hs kẹp mổ ruột bab/ mã hs của kẹp mổ ruột) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Williams Dài 16
Cm, mã hàng: 10-0170,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)...
(mã hs kẹp mô williams/ mã hs của kẹp mô willi) |
- Mã HS 90189090: Banh Tự Giữ Gelpi 18,5
Cm, mã hàng: 21-0300,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)...
(mã hs banh tự giữ gel/ mã hs của banh tự giữ) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Cắt Chỉ Thép Dc
12.5Cm, mã hàng: 48-1497,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp cắt chỉ thé/ mã hs của kẹp cắt chỉ) |
- Mã HS 90189090: Banh Bụng Gosset Bộ 150
Mm, mã hàng: 21-0426,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)...
(mã hs banh bụng gosse/ mã hs của banh bụng go) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Debakey
Periph, mã hàng: 30-1235,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mạch máu de/ mã hs của kẹp mạch máu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Pl 11Cm
0.2Mm, mã hàng: 09-3202,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích p/ mã hs của kẹp phẫu tíc) |
- Mã HS 90189090: Banh Bóc Tách Crile
200Mm Bl, mã hàng: 51-0658,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs banh bóc tách c/ mã hs của banh bóc tác) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Tg Adson 1X2
Răng 12Cm, mã hàng: 09-1104,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mô tg adson/ mã hs của kẹp mô tg ad) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Tg Potts
20.0Cm, mã hàng: 09-1581,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích t/ mã hs của kẹp phẫu tíc) |
- Mã HS 90189090: Nong Mạch Máu Debakey
0,5X190Mm, mã hàng: 31-0722,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs nong mạch máu d/ mã hs của nong mạch má) |
- Mã HS 90189090: Banh Lồng Ngực Cooley F
Newborn, mã hàng: 37-0143,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs banh lồng ngực/ mã hs của banh lồng ng) |
- Mã HS 90189090: Que Thăm Dò Kt 1.5 Mm
Diam 13 Cm, mã hàng: 15-0335,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs que thăm dò kt/ mã hs của que thăm dò) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Giữ Xoắn Chỉ Phẫu
Thuật 17Cm, mã hàng: 48-0494,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp giữ xoắn ch/ mã hs của kẹp giữ xoắn) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Gắp Chỉ Pg Tying
Thẳng Rh12Cm, mã hàng: 09-3030,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp gắp chỉ pg/ mã hs của kẹp gắp chỉ) |
- Mã HS 90189090: Bẩy Xương Freer 19,5Cm
4.5Mm Bl/Sh, mã hàng: 63-2920,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs bẩy xương freer/ mã hs của bẩy xương fr) |
- Mã HS 90189090: Banh Móc Graefe
Thẳngabismus Small, mã hàng: 60-1110,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs banh móc graefe/ mã hs của banh móc gra) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Waugh 1X2
Răng 18,5Cm, mã hàng: 09-0561,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích w/ mã hs của kẹp phẫu tíc) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Ruột Ag
Baby-Doyen Thẳng 17Cm, mã hàng: 10-0422,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế
cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô ruột ag/ mã hs của kẹp mô ruột) |
- Mã HS 90189090: Banh Móc Phẫu Thuật
Joseph 5 Mm 16Cm, mã hàng: 75-0342,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs banh móc phẫu t/ mã hs của banh móc phẫ) |
- Mã HS 90189090: Kim Phẫu Thuật Gân
Knife-Edge 3,5X195, mã hàng: 18-0531,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kim phẫu thuật/ mã hs của kim phẫu thu) |
- Mã HS 90189090: Ống Hút Phẫu Thuật
Yankauer Kt 10Mm 29Cm, mã hàng: 16-0275,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế
cho phẩu thuật)... (mã hs ống hút phẫu th/ mã hs của ống hút phẫu) |
- Mã HS 90189090: Banh Móc Da Phẫu Thuật
Converse Sm 19 Cm, mã hàng: 75-0221,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs banh móc da phẫ/ mã hs của banh móc da) |
- Mã HS 90189090: Banh Sườn Morse Cho
Người Lớn 22X27X200Mm, mã hàng: 37-0156,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế
cho phẩu thuật)... (mã hs banh sườn morse/ mã hs của banh sườn mo) |
- Mã HS 90189090: Ống Hút Poole Cho Nhi
Đầu 5.5Mm Dài 19.5Cm, mã hàng: 16-0265,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế
cho phẩu thuật)... (mã hs ống hút poole c/ mã hs của ống hút pool) |
- Mã HS 90189090: Banh Sườn Bailey Rip
Contractor Cho Nhi 20Cm, mã hàng: 37-0250,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y
tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh sườn baile/ mã hs của banh sườn ba) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Glover-Debakey
Bulldog Không Sang Chấn, mã hàng: 30-1010,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y
tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô gloverd/ mã hs của kẹp mô glove) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Phẫu Thuật Allis
Kích Thước 4X5 15,5 Cm, mã hàng: 10-0120,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế
cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô phẫu thu/ mã hs của kẹp mô phẫu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Ruột Không Sang
Chấn Baby-Kocher Thẳng 13, mã hàng: 10-0442,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y
tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô ruột khô/ mã hs của kẹp mô ruột) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Kim Vi Phẫu Pg
1.2Mm Thẳng Không Có Khóa Cài 14, mã hàng: 25-0190,hãng SX:Lawton,mới
100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp kim vi phẫu/ mã hs của kẹp
kim vi p) |
- Mã HS 90189090: Banh Tổ Chức Farabeuf
Dài 12,5 Cm 25X10/22X10Mm- 29X12/32X12Mm Bộ/2 Cái, mã hàng: 20-0431,hãng
SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh tổ chức fa/ mã
hs của banh tổ chức) |
- Mã HS 90189090: Lưỡi Banh Mcivor Số 1,
mã hàng: 80-0255,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs lưỡi banh mcivo/ mã hs của lưỡi banh mc) |
- Mã HS 90189090: Nạo V.A Beckmann Aden
Số 3, mã hàng: 83-0362,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs nạo va beckman/ mã hs của nạo va beck) |
- Mã HS 90189090: Đục Thẳng Lambotte
6X125 Mm, mã hàng: 46-0152,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs đục thẳng lambo/ mã hs của đục thẳng la) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Hurd Dissector And
Retr, mã hàng: 81-0100,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp hurd dissec/ mã hs của kẹp hurd dis) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Sỏi Randall Kidney
Số 1, mã hàng: 92-0501,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp sỏi randall/ mã hs của kẹp sỏi rand) |
- Mã HS 90189090: Banh Miệng Mcivor Gag
Frame, mã hàng: 80-0251,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs banh miệng mciv/ mã hs của banh miệng m) |
- Mã HS 90189090: Bẫy Xương Langenbeck
8X195Mm, mã hàng: 48-0120,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs bẫy xương lange/ mã hs của bẫy xương la) |
- Mã HS 90189090: Bẩy Xương Jansen 15Mm
16,5Cm, mã hàng: 48-0117,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs bẩy xương janse/ mã hs của bẩy xương ja) |
- Mã HS 90189090: Banh Đè Lưỡi
Davis-Boyle F 1, mã hàng: 80-0231,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs banh đè lưỡi da/ mã hs của banh đè lưỡi) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Giữ Xương Lowman
21Cm/29Mm, mã hàng: 45-0205,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp giữ xương l/ mã hs của kẹp giữ xươn) |
- Mã HS 90189090: Nong Niệu Đạo Dittel
Cong 8 Fr, mã hàng: 92-1578,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs nong niệu đạo d/ mã hs của nong niệu đạ) |
- Mã HS 90189090: Nạo Xương Bruns Kt 23Cm
Oval #0, mã hàng: 47-0522,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs nạo xương bruns/ mã hs của nạo xương br) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Gặm Xương Luer Cong
14,5 Cm, mã hàng: 45-0607,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp gặm xương l/ mã hs của kẹp gặm xươn) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Gắp Sỏi Thận
Randall Số Số 3, mã hàng: 92-0503,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kẹp gắp sỏi thậ/ mã hs của kẹp gắp sỏi) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Kích
Thước 14,5 Cm, mã hàng: 09-0121,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích k/ mã hs của kẹp phẫu tíc) |
- Mã HS 90189090: Búa Phẫu Thuật Lucae
19,5Cm 260 Gr, mã hàng: 47-0110,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs búa phẫu thuật/ mã hs của búa phẫu thu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Gắp Chỉ C Tying
Thẳng Rh15Cm, mã hàng: 09-3032-c,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kẹp gắp chỉ c t/ mã hs của kẹp gắp chỉ) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Guyon Catheter
Guide 35Cm, 3Mm, mã hàng: 92-0481,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kẹp guyon cathe/ mã hs của kẹp guyon ca) |
- Mã HS 90189090: Kéo Metz Pt Nội Soi
Cong 17Mm5X330, mã hàng: 49-8612-ca,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kéo metz pt nội/ mã hs của kéo metz pt) |
- Mã HS 90189090: Kéo Phẫu Tích Vi Phẫu
Rsth Cong 14,5Cm, mã hàng: 05-0097,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kéo phẫu tích v/ mã hs của kéo phẫu tíc) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Rochester
Pean Cong 16,5Cm, mã hàng: 06-0311,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu ro/ mã hs của kẹp mạch máu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu
Halsted-Mosquito Thẳng 12Cm, mã hàng: 06-0100,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ
y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu ha/ mã hs của kẹp mạch máu) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Kim Pt Nội Soi Tg
Thẳng 11Mm 5X330, mã hàng: 49-8836-cu,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế
cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp kim pt nội/ mã hs của kẹp kim pt n) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Pt Nội Soi Maryl
Cong 17.5Mm 5X330, mã hàng: 49-8652-ca,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế
cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp pt nội soi/ mã hs của kẹp pt nội s) |
- Mã HS 90189090: Kẹp Giữ Xương Baby Kern
Với Khóa Dài 17 Cm, mã hàng: 45-0159,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kẹp giữ xương b/ mã hs của kẹp giữ xươn) |
- Mã HS 90189090: Phụ tùng máy gây mê và
giúp thở: Bộ tạo nhiệt làm ấm khí thở VH1500, No. VH1500, nhà sản xuất: Vadi,
hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy gâ/ mã hs của phụ tùng máy) |
- Mã HS 90189090: Dụng cụ hỗ trợ bào mảng
xơ vữa Rotalink Plus cỡ H749236310020. Hãng SX Boston Scientific/Ireland, mới
100% sản xuất 2019 HD 10/9/2021... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ mã hs của dụng cụ
hỗ t) |
- Mã HS 90189090: Dây dẫn dùng đặt Stent
mạch vành V-14 ControlWire Guidewire cỡ H74939216730010. hãng SX Boston
Scientific/Costa Rica Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 5/9/2021... (mã hs
dây dẫn dùng đặ/ mã hs của dây dẫn dùng) |
- Mã HS 90189090: Catheter chụp cản quang
mạch Impulse Angiographic Catheter cỡ H74916391022 (5cái/ hộp). hãng SX
Availmed S.A De C.V/Mexico,mới 100% sản xuất 2019, HSD:9/10/2021... (mã hs
catheter chụp c/ mã hs của catheter chụ) |
- Mã HS 90189090: Điện cực đốt loạn nhịp
tim Blazer II HTD cỡ M004EPT5031TH0 sử dụng trong can thiệp tim mạch Hãng SX
Boston Scientific/Costa Rica, mới 100% sản xuất 2019 HD 23/7/2022... (mã hs
điện cực đốt lo/ mã hs của điện cực đốt) |
- Mã HS 90189090: Bóng nong dùng đặt
Stent mạch vành Sterling Monorail PTA Balloon Dilatation Catheter cỡ
H74939031503010. hãng SX Boston Scientific/Mỹ Hàng mới 100% sản xuất 2019,
HSD: 19/9/2022... (mã hs bóng nong dùng/ mã hs của bóng nong dù) |
- Mã HS 90189090: Phin lọc khí TP-SURE
dùng cho máy chạy thận nhân tạo 1.000 chiếc/kiện. NSX: Nipro (Thailand)
Corporation Limited,Thái Lan. Mới 100%.... (mã hs phin lọc khí tp/ mã hs của
phin lọc khí) |
- Mã HS 90189090: Huyết áp kế đồng hồ
ALPK2 Model: No. 500V,(gồm đồng hồ đo huyết áp 500V và ống nghe FT801, dùng
trong y tế, không hoạt động bằng điện, sử dụng đo huyết áp,NSX: Tanaka Sangyo
Co., Ltd hàng mới 100%)... (mã hs huyết áp kế đồn/ mã hs của huyết áp kế) |
- Mã HS 90189090: Ống kính soi dùng cho
phẫu thuật nội soi, code 461-18300, năm sx: 2019, hãng sx: MGB Endoskopische
Gerate GmbH, mới 100%... (mã hs ống kính soi dù/ mã hs của ống kính soi) |
- Mã HS 90189090: Dây dẫn sáng dùng cho
phẫu thuật nội soi, code 402-11000, năm sx: 2019, hãng sx: MGB Endoskopische
Gerate GmbH, mới 100%... (mã hs dây dẫn sáng dù/ mã hs của dây dẫn sáng) |
- Mã HS 90189090: Thấu kính Camera dùng
cho phẫu thuật nội soi, code 470-27400, năm sx: 2019, hãng sx: MGB
Endoskopische Gerate GmbH, mới 100%... (mã hs thấu kính camer/ mã hs của thấu
kính ca) |
- Mã HS 90189090: Lưới thoát vị, ProGrip
TM Self-Gripping Polyester Mesh, mã hàng: TEM1208GL, hãng sản xuất: Sofradim,
mới 100%... (mã hs lưới thoát vị/ mã hs của lưới thoát v) |
- Mã HS 90189090: Dụng cụ bảo vệ vết
thương, SurgiSleever TM Wound Protector, mã hàng: WPXSM24, hãng sản xuất:
Covidien, mới 100%... (mã hs dụng cụ bảo vệ/ mã hs của dụng cụ bảo) |
- Mã HS 90189090: Dụng cụ và băng ghim
khâu nối tự động, TA TM Auto Suture TM Loading Unit with DST Series TM
Technology 45mm- 4.8mm, mã hàng: TA4548L, hãng sản xuất: Covidien, mới
100%... (mã hs dụng cụ và băng/ mã hs của dụng cụ và b) |
- Mã HS 90189090: Dụng cụ khâu cắt nối tự
động và băng ghim, TA TM Auto Suture TM Loading Unit with DST Series TM
Technology 45mm- 3.5mm, mã hàng: TA4535L, hãng sản xuất: Covidien, mới
100%... (mã hs dụng cụ khâu cắ/ mã hs của dụng cụ khâu) |
- Mã HS 90189090: Phụ kiện của hệ thống
máy đốt rung nhĩ- 60814 (Cardioblate XL Pen). Hãng sản xuất Medtronic AFT,
Mỹ. Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của hệ/ mã hs của phụ kiện của) |
- Mã HS 90189090: Máy đo độ bão hòa ô xy
trong máu (Nellcor Portable SpO2 Patient Monitoring System) code PM10N và phụ
kiện: cáp nối DOC10. Hãng sx Mediana Co.,ltd, mới 100%.... (mã hs máy đo độ
bão h/ mã hs của máy đo độ bã) |
- Mã HS 90189090: Máy thở Newport HT70
series: HT70Plus (code HT70PM-SY-EU) và phụ kiện gồm: bộ trộn ô xy RSV3215A,
02 van KIT3202A, dây thở HT600048, dây thở HT600050. Hãng sản xuất Covidien,
mới 100%.... (mã hs máy thở newport/ mã hs của máy thở newp) |
- Mã HS 90189090: Máy theo dõi độ mê sâu
BIS Complete Monitoring System (186-1046) và phụ kiện: mô-đun xử lý Bis
X:186-0195-AMS, hộp cảm biến 186-0106 (25 chiếc/hộp).Hãng sx Jabil Circuit
Singapore PteLtd, mới100%.... (mã hs máy theo dõi độ/ mã hs của máy theo dõi) |
- Mã HS 90189090: Bình dẫn lưu áp lực âm
(có Troca) 200ML (dẫn lưu và hút bằng áp lực âm dịch cơ thể), 1 hộp 12 chiếc,
HSX: Ningbo Greatcare Medical Instruments Co.ltd, Trung Quốc. Hàng mới
100%... (mã hs bình dẫn lưu áp/ mã hs của bình dẫn lưu) |
- Mã HS 90189090: Phễu tháo pin acculan
3ti- ACCULAN BATTERY REMOVAL DEVICE (GA679)... (mã hs phễu tháo pin a/ mã hs
của phễu tháo pi) |
- Mã HS 90189090: Dụng cụ đặt kẹp phình-
YASARGIL APPL.FCPS STD.PHYN.50/175MM (FE580K)... (mã hs dụng cụ đặt kẹp/ mã
hs của dụng cụ đặt) |
- Mã HS 90189090: Giá đỡ eccos cho hệ
thống cưa khoan pt- ECCOS FIXATION F/LARGE SAW BLADES (GB481R)... (mã hs giá
đỡ eccos ch/ mã hs của giá đỡ eccos) |
- Mã HS 90189090: Bàn đạp (của hệ thống
dây cáp nối kèm bàn đạp)- ELAN 4 ELECTRO FOOT CONTROL (GA808)... (mã hs bàn
đạp của hệ/ mã hs của bàn đạp của) |
- Mã HS 90189090: Ống nội soi ổ bụng, góc
nhìn 0 độ, đk 5mm, dài 310mm- LAPAROSCOPE 5MM O DEG 310MM (PE590A)... (mã hs
ống nội soi ổ b/ mã hs của ống nội soi) |
- Mã HS 90189090: Dụng cụ đựng bệnh phẩm
(Khay đựng hình quả thận, dài 250mm)- KIDNEY TRAY STAINLESS STEEL 250MM
(JG506R)... (mã hs dụng cụ đựng bệ/ mã hs của dụng cụ đựng) |
- Mã HS 90189090: Màng lọc khuẩn cho hộp
hấp- REUSABLE FILTER F.MINI CONT. (JK091)... (mã hs màng lọc khuẩn/ mã hs của
màng lọc khu) |
- Mã HS 90189090: Bát đựng bệnh phẩm, dài
61mm, cao 30mm, rộng 42mm, dung tích 60ml- LABORATORY DISH 0.063 L
(JG521R)... (mã hs bát đựng bệnh p/ mã hs của bát đựng bện) |
- Mã HS 90189090: Cốc đựng bệnh phẩm, có
vạch chia dung tích, dung tích 0,05l- MEDICINE CUP GRADUATED 50CCM/0.05 L
(JG514R)... (mã hs cốc đựng bệnh p/ mã hs của cốc đựng bện) |
- Mã HS 90189090: Khung treo dụng cụ vén
lưỡi Davis- DAVIS MOUTH TONGUE DEPRESSR FRAMEF/TEEN (OM119R)... (mã hs khung
treo dụng/ mã hs của khung treo d) |
- Mã HS 90189090: Lưới silicon chống
trượt cho dụng cụ phẫu thuật- SILICONE BASKET LINER 3/4 SIZE (JF940)... (mã
hs lưới silicon ch/ mã hs của lưới silicon) |
- Mã HS 90189090: Dụng cụ vặn vít, đầu
lục giác, 3mm- SCREW DRIVER HEXAGON SOCKET 3MM (JG302)... (mã hs dụng cụ vặn
vít/ mã hs của dụng cụ vặn) |
- Mã HS 90189090: Thước đo để chọn chiều
dài vít (đk 4.5/ 6.5mm)- DPTH GGETO SELECT SCREW LGTHD4.5/6.5MM (LS047R)...
(mã hs thước đo để chọ/ mã hs của thước đo để) |
- Mã HS 90189090: Kẹp đặt clip, cỡ xs,
loại chuẩn, titan, kt 90/230mm- XS APPL.FCPS.STD.TI.90/230MM (FT495T)... (mã
hs kẹp đặt clip c/ mã hs của kẹp đặt clip) |
- Mã HS 90189090: Đầu nối ống hút house,
có van điều chỉnh, đk 7mm, dài 55mm- SUCTION ADAPTER HOUSE (GF768R)... (mã hs
đầu nối ống hút/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 90189090: Dụng cụ lấy bệnh phẩm-
LUER GALLSTONE SCOOP 6.7MM # 2 (EB172R)... (mã hs dụng cụ lấy bện/ mã hs của
dụng cụ lấy) |
- Mã HS 90189090: Thiết bị y tế dùng cho
cá nhân: Máy đo huyết áp đồng hồ, model GB102 (sử dụng nguồn pin), nhà sản
xuất ROSSMAX (SHANGHAI) INCORPORATION LTD, TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%... (mã
hs thiết bị y tế d/ mã hs của thiết bị y t) |
- Mã HS 90189090: Dây dẫn nước trong nội
soi khớp dùng cho chạy máy, IRRIGATION SYSTEM, mã P09423,bằng nhựa, dài
255cm, đường kính 0.8cm,hãng sx:PACIFIC HOSPITAL SUPPLY CO.,LTD,xx Taiwan,
mới 100%... (mã hs dây dẫn nước tr/ mã hs của dây dẫn nước) |
- Mã HS 90189090: Ống soi 4K, mã:
AR-3350-4031 (dụng cụ y tế hỗ trợ dùng trong mổ cột sống), hãng sản xuất:
Arthrex, hàng mới:100%... (mã hs ống soi 4k mã/ mã hs của ống soi 4k) |
- Mã HS 90189090: Cây móc chỉ, mã:
AR-4068-45R (dụng cụ y tế dùng trong mổ mở, mổ nội soi), hàng mới 100%, hãng
sản xuất: Arthrex,... (mã hs cây móc chỉ mã/ mã hs của cây móc chỉ) |
- Mã HS 90189090: Troca nhựa các cỡ, mã:
AR-6530 (dụng cụ dùng trong y tế phẫu thuật chấn thương chỉnh hình), hãng sản
xuất: arthrex, hàng mới 100%,... (mã hs troca nhựa các/ mã hs của troca nhựa
c) |
- Mã HS 90189090: Mũi khoan khớp gối, mã:
AR-1204AF-75 (dụng cụ y tế hỗ trợ dùng trong mổ khớp gối thông thường), hãng
sản xuất: arthrex, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan khớp/ mã hs của mũi
khoan kh) |
- Mã HS 90189090: Máy đốt rung nhĩ và phụ
kiện. chủng loại: Cardioblate XL Pen, mã: 60814. HSX: Medtronic AFT, Mỹ. Mới
100%.... (mã hs máy đốt rung nh/ mã hs của máy đốt rung) |
- Mã HS 90189090: Kim chọc dò cán chữ T
dùng trong phẫu thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: BBLV11/15, Hãng sx:
Tsunami S.R.L, Hàng mới 100... (mã hs kim chọc dò cán/ mã hs của kim chọc dò) |
- Mã HS 90189090: Kim chọc dò đẩy xi măng
dùng trong phẫu thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: RK0111/20, Hãng sx:
Tsunami S.R.L, Hàng mới 100%... (mã hs kim chọc dò đẩy/ mã hs của kim chọc
dò) |
- Mã HS 90189090: Kim chọc dò cho bóng
nong dùng trong phẫu thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: ACS11/15B, Hãng
sx: Tsunami S.R.L, Hàng mới 100%... (mã hs kim chọc dò cho/ mã hs của kim
chọc dò) |
- Mã HS 90189090: Bóng nong thân đốt sống
dùng trong phẫu thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: PBKK11/20-10, Hãng
sx: Tsunami S.R.L, Hàng mới 100%... (mã hs bóng nong thân/ mã hs của bóng
nong th) |
- Mã HS 90189090: Phổi nhân tạo- BBP241
(Affinity Pixie Hollow Fiber Oxygenator and Cardiotomy/ Venous Reservoir with
Balance BioSurface). Hộp 4 cái. Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems,
Mỹ. Hàng mới 100%... (mã hs phổi nhân tạo/ mã hs của phổi nhân tạ) |
- Mã HS 90189090: Phụ kiện can thiệp tim
mạch(Dụng cụ đóng mạch máu),MD:Proglide,hãng SX Abbott Vascular,Nước SX:
Ireland,lô9103041,NSX30.10.19,HSD31.08.21.lô9102541,NSX25.10.19,HSD31.08.21.mới100%...
(mã hs phụ kiện can th/ mã hs của phụ kiện can) |
- Mã HS 90189090: Máy đo đông máu, model:
Hemochron Signature Elite Instrument, catalogue number: 000ELITEINT,
serial/lot number: SE17908, sử dụng trong bệnh viện. Hãng sx: Accriva
Diagnostics, Inc.... (mã hs máy đo đông máu/ mã hs của máy đo đông) |
- Mã HS 90189090: Monitor theo dõi bệnh
nhân PM-2000XL Pro kèm máy in, và phụ kiện tiêu chuẩn. Serial
number:332273-M19B14050001/2/3/4/5/6/7/8/9/10,HSX: Advanced Instrumentations,
Inc., Mỹ.sx: 2019.Mới 100%... (mã hs monitor theo dõ/ mã hs của monitor theo) |
- Mã HS 90189090: Máy đo tim thai FM-3000
kèm pin và đầu dò FHR, TOCO và phụ kiện tiêu chuẩn. Serial number:
460985-M19A10690041 460985-M19A10690042,HSX: Advanced Instrumentations, Inc.,
Mỹ.sx: 2019.Mới 100%... (mã hs máy đo tim thai/ mã hs của máy đo tim t) |
- Mã HS 90189090: Tai nghe y tế (Ống nghe
y khoa) 3M Littmann dòng Classic II Pediatric Stethoscope 2119. Cssx: 3M
Electronic Products Division Plan, H Chủ sở hữu: 3M Health Care, 3M ID:
70200726118 (mới 100%)... (mã hs tai nghe y tế/ mã hs của tai nghe y t) |
- Mã HS 90189090: Nguồn sáng nội soi, kèm
phụ kiện: dây dẫn sáng, dây nguồn, cầu chì, HDSD, dùng trong nội soi tai mũi
họng. Model: SY-SHREK-L200. Hãng SX: Shanghai Shiyin Photoelectric Instrument
Co.,ltd. Mới 100%... (mã hs nguồn sáng nội/ mã hs của nguồn sáng n) |
- Mã HS 90189090: Bóng nong can thiệp
mạch vành, kích thước 2.5 X 15MM, model: TRAVELER, hãng Abbott Vascular, nước
SX Costa Rica,lô SX 91029G1,NSX29.10.2019,HSD30.09.2022, mới 100%... (mã hs
bóng nong can t/ mã hs của bóng nong ca) |
- Mã HS 90189090: Đầu cắm nhanh khí oxy
chuẩn DIN, dùng trong y tế. Code 1010200. Hãng sx: Medicop/Slovenia. Hàng mới
100%.... (mã hs đầu cắm nhanh k/ mã hs của đầu cắm nhan) |
- Mã HS 90189090: Ống thông trợ giúp can
thiệp Launcher LA6JR35, dụng cụ y tế, hãng sx: Medtronic Vascular, năm
sx:2019, mới... (mã hs ống thông trợ g/ mã hs của ống thông tr) |
- Mã HS 90189090: Dụng cụ mở đường vào
mạch máu dùng cho thủ thuật đặt Stent Graft Sentrant Sheath SENSH1228W,dụng
cụ y tế, hãng sx: Medtronic Ireland, năm sx:2019, mới... (mã hs dụng cụ mở
đườn/ mã hs của dụng cụ mở đ) |
- Mã HS 90189090: Bóng nong động mạch
dùng cho thủ thuật đặt Stent Graft Reliant Stent Graft Balloon Catheter
AB46,dụng cụ y tế, hãng sx: Teleflex Medical, năm sx:2019, mới... (mã hs bóng
nong động/ mã hs của bóng nong độ) |
- Mã HS 90189090: ILS 33MM CURVED_Dụng cụ
khâu cắt nối vòng đầu cong_Hiệu EES_Product code CDH33A_Hộp 3 cái_Hàng mới
100%_Loại C... (mã hs ils 33mm curved/ mã hs của ils 33mm cur) |
- Mã HS 90189090: Máy đốt điện cao tần
(RFA), model: VRS01, serial: VRS19K0701, kèm phụ kiện tiêu chuẩn (bơm, dây
nguồn, bàn đạp chân), dùng trong y tế, hãng sx: STARmed, mới 100%... (mã hs
máy đốt điện ca/ mã hs của máy đốt điện) |
- Mã HS 90189090: Máy theo dõi bệnh nhân
Model: SVM-7603 kèm cáp điện tim 3 điện cưc, bao đo huyết áp, ống nối bao đo
huyết áp, dây nối Spo2 & đầu đo, máy in, ắc quy,Hãng sx: NihonKohden
Malaysia SBM (TBYT, mới 100%)... (mã hs máy theo dõi bệ/ mã hs của máy theo
dõi) |
- Mã HS 90191010: Đai massage UCW-1007,
công suất 50W. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%. HSX: Winning Health Industrial
Co.,Limited... (mã hs đai massage ucw/ mã hs của đai massage) |
- Mã HS 90191010: Gối massage hồng ngoại
6 motor UCW-2001, công suất 24W. Hàng mới 100%. HSX: Winning Health
Industrial Co.,Limited... (mã hs gối massage hồn/ mã hs của gối massage) |
- Mã HS 90191010: Đai massage giảm béo
UCW-1002, công suất 60W, hiệu Unicare. Hàng mới 100%. HSX: Winning Health
Industrial Co.,Limited... (mã hs đai massage giả/ mã hs của đai massage) |
- Mã HS 90191010: Máy tập đi model
HC-TM-C927, dùng trong điều trị phụ hồi chức năng trong y tế, kèm phụ kiện
tiêu chuẩn.HSX: Alexandave Industries Co., Ltd. Không nhãn hiệu.Mới 100%,
điện áp 220V/ 1.49kW. Năm SX: 2019... (mã hs máy tập đi mode/ mã hs của máy
tập đi m) |
- Mã HS 90191010: Ghế massage R666, dùng
điện 220/50Hz, khung sắt bọc nhựa ABS, công suất 170W, kích thước
1175x760x1160mm. Nhà sx: FUJIAN ROVOS FITNESS CO.,LTD. Hàng mới 100%... (mã
hs ghế massage r66/ mã hs của ghế massage) |
- Mã HS 90191010: Ghế massage R686, dùng
điện 220/50Hz, khung sắt bọc nhựa ABS, công suất 200W, kích thước
1200x780x1120mm. Nhà sx: FUJIAN ROVOS FITNESS CO.,LTD. Hàng mới 100%... (mã
hs ghế massage r68/ mã hs của ghế massage) |
- Mã HS 90191010: Ghế massage R888i, dùng
điện 220/50Hz, khung sắt bọc nhựa ABS, công suất 170W, kích thước
1175x760x1160mm. Nhà sx: FUJIAN ROVOS FITNESS CO.,LTD. Hàng mới 100%... (mã
hs ghế massage r88/ mã hs của ghế massage) |
- Mã HS 90191090: THIẾT BỊ HỖ TRỢ NGƯỜI
ĐAU ĐẦU, MẤT NGỦ,PLATOWORK HEADSET... (mã hs thiết bị hỗ trợ/ mã hs của thiết
bị hỗ) |
- Mã HS 90191090: Thiết bị trị liệu cơ
học; Hệ thống kéo dãn cột sống và phụ kiện đi kèm. Model: F.23/29-E; Hãng sản
xuất: Ortotecsa S.L. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị trị li/ mã hs của thiết
bị trị) |
- Mã HS 90191090: Bút làm sạch vùng
mắt,nhãn hiệu:ABS,mã hàng:TB-1980K,hãng sản xuất:Touchbeauty Beauty and
Health(ShenZhen) Co.,ltd,mới 100%... (mã hs bút làm sạch vù/ mã hs của bút
làm sạch) |
- Mã HS 90191090: Thiết bị tập cưỡng bức
cổ chân, mắt cá chân (Điều trị bệnh đa xơ cứng cơ,khớp, tai biến.).Model:
KINETEC BREVA,Hãng sx: Kinetec, xuất sứ;Pháp,Mới 100%... (mã hs thiết bị tập
cư/ mã hs của thiết bị tập) |
- Mã HS 90191090: Máy tập phục hồi chức
năng cho tay và chân cưỡng bức tự động (Điều trị bệnh đa xơ cứng cơ,khớp, tai
biến.).Model: KINEVIA DUO,Hãng sx: Kinetec SAS, xuất sứ;Pháp,Mới 100%... (mã
hs máy tập phục hồ/ mã hs của máy tập phục) |
- Mã HS 90191090: Thết bị tập phục hồi
chức năng cưỡng bức tự động cho chi trên(Điều trị bệnh đa xơ cứng cơ,khớp,
tai biến.).Model: KINETEC CENTURA,Hãng sx: Kinetec SAS, xuất sứ;Pháp,Mới
100%... (mã hs thết bị tập phụ/ mã hs của thết bị tập) |
- Mã HS 90192000: THIẾT BỊ HỔ TRỢ THỞ
B128 RESPIRATORY THERAPY GIÚP NGỦ NGON, HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CÁ NHÂN... (mã
hs thiết bị hổ trợ/ mã hs của thiết bị hổ) |
- Mã HS 90192000: Vòi bơm mỹ
phẩm-M.A.C:FOUNDATION PUMP-Hàng Mới 100%... (mã hs vòi bơm mỹ phẩm/ mã hs của
vòi bơm mỹ p) |
- Mã HS 90192000: Buồng oxy cao áp,
model: GY2200D1-B, do hãng Yantai Hongyuan Oxygen Industrial Inc, China sản
xuất. Hàng sản xuất 2019. Hàng mới 100%... (mã hs buồng oxy cao á/ mã hs của
buồng oxy ca) |
- Mã HS 90192000: Thiết bị y tế dùng cho
cá nhân: Máy xông khí dung (chất liệu nhựa trắng), model NA100, hoạt động
bằng điện, đện áp 220V-230V/ 50Hz-60Hz, nsx: ROSSMAX (SHANGHAI) INCORPORATION
LTD, TRUNG QUỐC. Mới 100%... (mã hs thiết bị y tế d/ mã hs của thiết bị y t) |
- Mã HS 90192000: Máy thở và phụ kiện,
vật tư, chủng loại: Carescape R860, NSX: Datex-Ohmeda, Inc, HSH:
Datex-Ohmeda, Inc. Mới 100%... (mã hs máy thở và phụ/ mã hs của máy thở và p) |
- Mã HS 90200000: Khẩu trang bảo hộ
Neolution, hàng mới 100%... (mã hs khẩu trang bảo/ mã hs của khẩu trang b) |
- Mã HS 90200000: Phin lọc hơi hữu cơ
3301K-100 của mặt nạ phòng khí, 10 cái/hộp, 6 hộp/thùng, 3M ID số XA010002278
(hàng mới 100%)... (mã hs phin lọc hơi hữ/ mã hs của phin lọc hơi) |
- Mã HS 90200000: Mặt nạ hàn,hàng mới
100%... (mã hs mặt nạ hànhàng/ mã hs của mặt nạ hành) |
- Mã HS 90200000: Máy cưa lộng bosh,hàng
mới 100%... (mã hs máy cưa lộng bo/ mã hs của máy cưa lộng) |
- Mã HS 90200000: Mặt nạ 6800 phòng khí
(không có tấm lọc) dùng trong bảo hộ lao động, 4 cái/ thùng, 3M ID:
70070709053 (hàng mới 100%)... (mã hs mặt nạ 6800 phò/ mã hs của mặt nạ 6800) |
- Mã HS 90211000:
Vậttưcấyghéplâudàitrongcơthể:Đinh nội
tủydùngtrongphẫuthuậtchấnthươngchỉnhhìnhIntramedullary
Nails-012.22.300,012.24.300,012.25.300,012.30.300.Mới100%... (mã hs
vậttưcấyghéplâu/ mã hs của vậttưcấyghép) |
- Mã HS 90211000: Nẹp lòng máng 3.5,
model: ZSQ02. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 50 trên GPNK. Hàng
mới 100%... (mã hs nẹp lòng máng 3/ mã hs của nẹp lòng mán) |
- Mã HS 90211000: Đinh Kirschner, model:
GZZh01YA. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 97 trên GPNK. Hàng mới
100%... (mã hs đinh kirschner/ mã hs của đinh kirschn) |
- Mã HS 90211000: Nẹp DHS 135 các kích
cỡ, model: DHS IV. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 46 trên GPNK.
Hàng mới 100%... (mã hs nẹp dhs 135 các/ mã hs của nẹp dhs 135) |
- Mã HS 90211000: Vít bàn ngón các kích
cỡ, model: RSQ01. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 85 trên GPNK.
Hàng mới 100%... (mã hs vít bàn ngón cá/ mã hs của vít bàn ngón) |
- Mã HS 90211000: Vít chốt DHS/DCS các
loại, model: DHS/DCS. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 77 trên
GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít chốt dhs/dc/ mã hs của vít chốt dhs) |
- Mã HS 90211000: Vít khóa tự taro các
kích cỡ, model: SDLD01. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 74 trên
GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít khóa tự tar/ mã hs của vít khóa tự) |
- Mã HS 90211000: Nẹp bàn ngón các loại
các kích cỡ, model: ZSQ02. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 50 trên
GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp bàn ngón cá/ mã hs của nẹp bàn ngón) |
- Mã HS 90211000: Nẹp mắt xích tái tạo
3.5 các kích cỡ, model: ZSQ12. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 60
trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp mắt xích tá/ mã hs của nẹp mắt xích) |
- Mã HS 90211000: Nẹp khóa tái tạo mắt
xích các kích cỡ, model: SDDZ36. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT
33 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp khóa tái tạ/ mã hs của nẹp khóa
tái) |
- Mã HS 90211000: Nẹp khóa nén ép bản hẹp
4.5/5.0 các kích cỡ, model: SDDG38. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số
TT 39 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp khóa nén ép/ mã hs của nẹp khóa
nén) |
- Mã HS 90211000: Vít rỗng nén ép không
đầu các loại, các kích cỡ, model: DJY-III. Dùng để cấy ghép trong cơ thể
người. Số TT 81 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít rỗng nén ép/ mã hs của
vít rỗng nén) |
- Mã HS 90211000: Nắp đinh NeoGen, model:
JGM V. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 92 trên GPNK. Hàng mới
100%... (mã hs nắp đinh neogen/ mã hs của nắp đinh neo) |
- Mã HS 90211000: Vít khóa đinh NeoGen
các loại, các kích cỡ, model: JSD VII. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người.
Số TT 82 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít khóa đinh n/ mã hs của vít
khóa đin) |
- Mã HS 90211000: Đinh nội tủy Neogen
xương chày các loại, các kích cỡ, model: JJD V. Dùng để cấy ghép trong cơ thể
người. Số TT 93 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs đinh nội tủy ne/ mã hs của
đinh nội tủy) |
- Mã HS 90211000: Vít khóa nẹp- QUINTEX
DYNAMIC SCREW 4.0X12MM (SC601T)... (mã hs vít khóa nẹp q/ mã hs của vít khóa
nẹp) |
- Mã HS 90211000: Thanh nối dọc dùng cho
vít s4, kt 5,5x500mm- S4 STRAIGHT ROD 5.5X500MM (SW672T)... (mã hs thanh nối
dọc d/ mã hs của thanh nối dọ) |
- Mã HS 90211000: Đĩa đêm dùng thay thế
đĩa đệm cột sống thắt lưng- TSPACE PEEK IMPLANT 5 30X11.5X9MM (SJ939P)... (mã
hs đĩa đêm dùng th/ mã hs của đĩa đêm dùng) |
- Mã HS 90211000: Miếng chêm tspace vật
liệu peek, 5, kt 26x11.5x8mm- TSPACE PEEK IMPLANT 5 26X11.5X8MM (SJ908P)...
(mã hs miếng chêm tspa/ mã hs của miếng chêm t) |
- Mã HS 90211000: Vít cố định ổ cối nhân
tạo ko ximăng plasmacup, kt 6,5x20mm- PLASMACUP FIXATION SCREW 6.5X20MM
(NA770T)... (mã hs vít cố định ổ c/ mã hs của vít cố định) |
- Mã HS 90211000: Kẹp túi phình AVM-
PHYNOX AVM CLIP APP FCPS TUB SHAFT90MM (FE908K)... (mã hs kẹp túi phình a/ mã
hs của kẹp túi phìn) |
- Mã HS 90213900: Lớp đệm ổ cối- VITELENE
INSERT E 32MM POST.WALL (NV301E)... (mã hs lớp đệm ổ cối/ mã hs của lớp đệm ổ
cố) |
- Mã HS 90213900: Lồi cầu đùi có xi măng
Vega PS- VEGA PS FEMORAL COMPONENT CEMENTED F2R (NX026K)... (mã hs lồi cầu
đùi có/ mã hs của lồi cầu đùi) |
- Mã HS 90213900: Chỏm khớp háng isodur
12/14, đk 22,2mm, cỡ l- ISODUR PROSTHESIS HEAD 12/14 22.2MM L (NK331K)... (mã
hs chỏm khớp háng/ mã hs của chỏm khớp há) |
- Mã HS 90213900: Đệm mâm chày ba chốt-
PATELLA 3-PEGS P1 (NX041)... (mã hs đệm mâm chày ba/ mã hs của đệm mâm chày) |
- Mã HS 90213900: Chỏm khớpháng nhân
tạokhông ximăng- ISODUR PROSTHESIS HEAD 12/14 36MM M (NK670K)... (mã hs chỏm
khớpháng n/ mã hs của chỏm khớphán) |
- Mã HS 90213900: Nút chặn xi măng dùng
trong thay khớp háng- IMSET RESORB.INTRAMEDULLARY PLUG 10MM (NK910)... (mã hs
nút chặn xi măn/ mã hs của nút chặn xi) |
- Mã HS 90213900: Lót ổ cối Biolox nhân
tạo làm bằng nhựa sinh học- BIOLOX DELTA INSERT E 32MM SYM. (NV101D)... (mã
hs lót ổ cối biolo/ mã hs của lót ổ cối bi) |
- Mã HS 90213900: Chuôi khớp háng nhân
tạo centrment dùng ximăng,12/14,kt 140mm, cỡ 6s- CENTRAMENT COCR 12/14 140MM
SIZE 6S (NK081K)... (mã hs chuôi khớp háng/ mã hs của chuôi khớp h) |
- Mã HS 90213900: Đệm mâm chày Vega PS-
VEGA PS GLIDING SURFACE T0/0+ 10MM (NX100)... (mã hs đệm mâm chày ve/ mã hs
của đệm mâm chày) |
- Mã HS 90213900: Mâm chày có xi măng
Vega PS- VEGA PS TIBIAL PLATEAU CEMENTED T0 (NX049K)... (mã hs mâm chày có
xi/ mã hs của mâm chày có) |
- Mã HS 90213900: Vít khớp háng H15
SB6020, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm,đặt trong cơ
thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã hs vít
khớp háng h/ mã hs của vít khớp hán) |
- Mã HS 90213900: Lót ổ cối khớp háng H75
XE4032, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm,đặt trong cơ
thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã hs lót ổ
cối khớp/ mã hs của lót ổ cối kh) |
- Mã HS 90213900: Lồi cầu khớp gối G33
FPCD01,Size số 1, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm,đặt
trong cơ thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã
hs lồi cầu khớp gố/ mã hs của lồi cầu khớp) |
- Mã HS 90213900: Mâm chày khớp gối G33
TFCD01,Size số 1, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm,đặt
trong cơ thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã
hs mâm chày khớp g/ mã hs của mâm chày khớ) |
- Mã HS 90213900: Lớp đệm mâm chày khớp
gối G33 IFP110,Size số 1, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa
đệm,đặt trong cơ thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới
100%... (mã hs lớp đệm mâm chà/ mã hs của lớp đệm mâm) |
- Mã HS 90213900: Stent dùng cho can
thiệp tim mạch Resolute Onyx 2.75x26 RONYX27526X, dụng cụ cấy ghép lâu dài
trong cơ thể người, hãng sx: Medtronic Ireland, năm sx:2019, mới... (mã hs
stent dùng cho/ mã hs của stent dùng c) |
- Mã HS 90213900: Khung giá đỡ động mạch
chủ ngực Valiant Thoracic Stent Graft with the Captivia Delivery System
VAMC3430C150TE,cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx: Medtronic
Ireland, năm sx:2019, mới... (mã hs khung giá đỡ độ/ mã hs của khung giá đỡ) |
- Mã HS 90213900: Dụng cụ vít nội mạch và
cầm máu Heli-FX Applier with EndoAnchor Cassette SA-85,dụng cụ cấy ghép lâu
dài trong cơ thể người, hãng sx: Medtronic Ireland, năm sx:2019, mới... (mã
hs dụng cụ vít nội/ mã hs của dụng cụ vít) |
- Mã HS 90213900: Dụng cụ nút mạch máu
dùng cho thủ thuật đặt Stent Graft Talent Endoluminal Occluder System
OCL16,dụng cụ cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx: Medtronic
Ireland, năm sx:2019, mới... (mã hs dụng cụ nút mạc/ mã hs của dụng cụ nút) |
- Mã HS 90213900: Stent thanh quản bằng
silicone (REF: 520011) Size:12mm, HSD:09/2024, dụng cụ đặt trong cơ thể người
lâu dài trên 30 ngày. do hãng Boston medical Production Inc- Mỹ sản xuất.
Hàng mới 100%... (mã hs stent thanh quả/ mã hs của stent thanh) |
- Mã HS 90214000: Máy trợ thính xử lý âm
thanh điện cực ốc tai- CP1000 Black, Platinum Detail; Hàng mới 100%, Hãng sx
Cochlear, sản xuất tại Australia... (mã hs máy trợ thính x/ mã hs của máy trợ
thín) |
- Mã HS 90219000: Hạt nút mạch Contour
Embolization Particles cỡ M0017600221.(2 lọ/hộp) Bộ phận thay thế cho cơ thể
người hãng SX Boston Scientific/Ireland Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD:
16/9/2022... (mã hs hạt nút mạch co/ mã hs của hạt nút mạch) |
- Mã HS 90219000: Giá đỡ can thiệp mạch
máu ngoại biên Express LD Vascular Over The Wire Premounted Stent System cỡ
H74938162760130. hãng SX Boston Scientific/Ireland Hàng mới 100% SX 2019, HSD
4/11/2022... (mã hs giá đỡ can thiệ/ mã hs của giá đỡ can t) |
- Mã HS 90219000: Máy tạo nhịp tim vĩnh
viễn Essentio L100 kèm phụ kiện (1 điện cực 7741, 1 dây dẫn 7087). hãng SX
Boston Scientific Limited/Ai len Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 2021...
(mã hs máy tạo nhịp ti/ mã hs của máy tạo nhịp) |
- Mã HS 90219000: Máy tạo nhịp và phá
rung tim vĩnh viễn Inogen EL ICD D140 kèm phụ kiện (1 điện cực 0693, 1 dây
dẫn 7460). hãng SX Boston Scientific Limited/Ai len Hàng mới 100% sản xuất
2019, HSD: 2021... (mã hs máy tạo nhịp và/ mã hs của máy tạo nhịp) |
- Mã HS 90219000: Kẹp phình mạchmáunão
vĩnh viễn yasargil,chuẩn,lỗ mở5mm,gậpgóc,7,5mm,ti- YASARGIL TIPERM
STDCLIP5.0FENRTANG7.5MM (FT654T)... (mã hs kẹp phình mạchm/ mã hs của kẹp
phình mạ) |
- Mã HS 90219000: Miếng ghép đĩa đệm cột
sống cổ cespace, peek- CESPACE PEEK IMPLANT 5 14X5MM ANATOMIC (FJ405P)... (mã
hs miếng ghép đĩa/ mã hs của miếng ghép đ) |
- Mã HS 90219000: Kẹp cố định hộp sọ 2,
dài 16mm, titan- CRANIOFIX 2 TITANIUM CLAMP 16MM (FF491T)... (mã hs kẹp cố
định hộp/ mã hs của kẹp cố định) |
- Mã HS 90219000: Kẹp chỉ bắn một lần-
LIGATURE CLIP LARGE 20 MAG.120 PCS. (PL561T)... (mã hs kẹp chỉ bắn một/ mã hs
của kẹp chỉ bắn) |
- Mã HS 90219000: Kẹp chỉ chất liệu
Titan, loại nhỏ, màu vàng, kích thước 4mm x 3,1mm, hộp 30 băng, sử dụng cùng
FB222R; FB223R; FB226R; FB224R; FB227R- LIGATURE CLIP SMALL 30 MAG.180 PCS.
(PL565T)... (mã hs kẹp chỉ chất li/ mã hs của kẹp chỉ chất) |
- Mã HS 90219000: Nẹp tự tiêu XG thẳng 22
lỗ, chất liệu tự tiêu, Mã hàng: 52-876-22-04, Gebruder Martin GmbH &
Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs nẹp tự tiêu xg/ mã hs của nẹp tự tiêu) |
- Mã HS 90219000: Vít tự tiêu Sonicpin
2.1x7mm, 5 cái/túi,mã hàng: 52-521-57-04,hãng sx: Gebruder Martin GmbH &
Co.KG (Đức), hàng mới 100%.... (mã hs vít tự tiêu son/ mã hs của vít tự tiêu) |
- Mã HS 90219000: Nẹp chỉnh hình trẻ em
Zuerich, 25mm, trái, số code: 51-511-25-09, hãng sản xuất: Gebruder Martin
GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp chỉnh hình/ mã hs của nẹp
chỉnh hì) |
- Mã HS 90219000: Nẹp hàm thẳng 6 lỗ cho
vít 2.3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-110-06-91, hãng sx: Gebruder Martin
GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 6/ mã hs của nẹp
hàm thẳn) |
- Mã HS 90219000: Nẹp hàm thẳng 08 lỗ cho
vít 2.3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-110-08-91, hãng sx: Gebruder Martin
GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 0/ mã hs của nẹp
hàm thẳn) |
- Mã HS 90219000: Nẹp hàm thẳng 16 lỗ cho
vít 2.3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-110-16-91, hãng sx: Gebruder Martin
GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 1/ mã hs của nẹp
hàm thẳn) |
- Mã HS 90219000: Nẹp trượt BSSO 35mm cho
vít 2.0mm, chất liệu titan, Mã hàng: 25-401-35-09, hãng sx: Gebruder Martin
GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp trượt bsso/ mã hs của nẹp
trượt bs) |
- Mã HS 90219000: Lưới vá sọ não tự tiêu
X dày 0.1mm,kích thước 25x25mm,mã hàng:52-301-28-04, hãng sx: Gebruder Martin
GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%.... (mã hs lưới vá sọ não/ mã hs của
lưới vá sọ n) |
- Mã HS 90219000: Vít sọ não Maxdrive
1.5x5mm (vít tự khoan) 5 cái/ túi, code: 25-878-05-09, hãng sản xuất:
Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs vít sọ não
maxd/ mã hs của vít sọ não m) |
- Mã HS 90219000: Nẹp hàm thẳng 4 lỗ bắc
cầu ngắn cho vít 2.3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-112-04-91, hãng sx:
Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng
4/ mã hs của nẹp hàm thẳn) |
- Mã HS 90219000: Mũi tua vít MaxDrive
2.0/2.3mm, chất liệu thép không gỉ, số code: 25-486-97-07, hãng sản xuất:
Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs mũi tua vít
max/ mã hs của mũi tua vít) |
- Mã HS 90219000: Tay cầm tiêu chuẩn cho
hệ thống nẹp, vít mặt 2.0, chất liệu thép không gỉ, số code: 25-406-99-07,
hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã
hs tay cầm tiêu ch/ mã hs của tay cầm tiêu) |
- Mã HS 90219000: Nẹp mặt thẳng 4 lỗ,
hình chữ L cho vít 2.0 chất liệu titan,dùng trong phẫu thuật răng hàm mặt, số
code: 25-569-04-91, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),
hàng mới 100%... (mã hs nẹp mặt thẳng 4/ mã hs của nẹp mặt thẳn) |
- Mã HS 90219000: Vít mặt Maxdrive
2.0x6mm (vít mini)5 cái/túi,chất liệu ti tan, dùng trong phẫu thuật răng hàm
mặt, số code: 25-872-06-09, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG
(Đức), hàng mới 100%... (mã hs vít mặt maxdriv/ mã hs của vít mặt maxd) |
- Mã HS 90219000: Nẹp titan thẳng 4 lỗ
thuộc hệ thống nẹp/ lưới dùng vít 2.0mm,chất liệu titan,dùng trong phẫu thuật
răng hàm mặt, số code: 25-550-04-91, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH
& Co.KG (Đức), mới 100%... (mã hs nẹp titan thẳng/ mã hs của nẹp titan
th) |
- Mã HS 90219000: Vít tranfix, mã:
AR-1351L (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy ghép
lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex,hàng mới 100%... (mã hs
vít tranfix mã/ mã hs của vít tranfix) |
- Mã HS 90219000: Vít tự tiêu mã:
AR-5028B-08, (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy
ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex,hàng mới 100%... (mã
hs vít tự tiêu mã/ mã hs của vít tự tiêu) |
- Mã HS 90219000: Vít tự tiêu, mã:
AR-5028B-09 (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy ghép
lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex,hàng mới 100%... (mã hs
vít tự tiêu mã/ mã hs của vít tự tiêu) |
- Mã HS 90219000: Vít TightRope, mã:
AR-1588RT (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,Vật tư y tế cấy ghép
lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất; arthrex, hàng mới 100%... (mã hs
vít tightrope/ mã hs của vít tightrop) |
- Mã HS 90219000: Vít chỉ neo khâu băng
ca, mã: AR-1324HF (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế
cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex,hàng mới 100%...
(mã hs vít chỉ neo khâ/ mã hs của vít chỉ neo) |
- Mã HS 90219000: Vít chỉ neo đôi 1 &
2 mắt, mã: AR-1920SF (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế
cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex, hàng mới 100%...
(mã hs vít chỉ neo đôi/ mã hs của vít chỉ neo) |
- Mã HS 90219000: Vít tighrope cố định
khớp xơ chày mác, mã: AR-8924T, chủng loại Tightrope, (Vật tư sử dụng trong
chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất:
arthrex, hàng mới 100%... (mã hs vít tighrope cố/ mã hs của vít tighrope) |
- Mã HS 90219000: Vít treo cố định dây
chằng chéo điều chỉnh chiều dài (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã:
NOR-OBAL-80-TI. Hãng sx: Riverpoint Medical LLC, Hàng mới 100%... (mã hs vít
treo cố địn/ mã hs của vít treo cố) |
- Mã HS 90219000: Vít bắt ổ cối tiệt
trùng dài 25mm (thuộc bộ khớp hàng nhân tạo), Mã: MU-VIS25, Hãng sx:
Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs vít bắt ổ cối t/ mã hs của vít
bắt ổ cố) |
- Mã HS 90219000: Cúp bán phần lưỡng cực
di động kép cỡ 49mm, (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: CI6049, Hãng sx:
Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs cúp bán phần lư/ mã hs của cúp
bán phần) |
- Mã HS 90219000: Chỏm xương đùi thép
không gỉ đường kính 28mm cỡ S (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: IN28.005,
Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs chỏm xương đùi/ mã hs
của chỏm xương đ) |
- Mã HS 90219000: Cuống xương đùi khớp
háng dùng xi măng thép không gỉ (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: FI04111,
Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs cuống xương đùi/ mã
hs của cuống xương) |
- Mã HS 90219000: Lót ổ cối chất liệu PE
dùng cho ổ cối không xi măng (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: MU-DB28-5256,
Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs lót ổ cối chất/ mã hs
của lót ổ cối ch) |
- Mã HS 90219000: Lưới vá thoát vị ben,
thành bụng 10x15 cm trong y tế (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã:
SM1015, Hãng sx: DLR Medikal San. Ve Dis Tic. Ltd. Sti, Hàng mới 100%... (mã
hs lưới vá thoát v/ mã hs của lưới vá thoá) |
- Mã HS 90219000: Khung giá đỡ can thiệp
ngoại biên, kích thước 6.0/18MMx135CM,model: RX HERCULINK ELITE, hãng Abbott
Vascular, nước SX Mỹ, lô 9092161,NSX21.09.2019,HSD31.08.2022,hàng mới 100%...
(mã hs khung giá đỡ ca/ mã hs của khung giá đỡ) |
- Mã HS 90219000: Giác mạc người hiến từ
ngân hàng mắt Sightlife/USA- hàng sử dụng làm mẫu phục vụ nghiên cứu, Hàng
mới 100%... (mã hs giác mạc người/ mã hs của giác mạc ngư) |
- Mã HS 90219000: Vật tư cấy ghép lâu dài
trong cơ thể người: Hạt nút mạch EGgel S PLUS 150 ~ 350um, được sử dụng để
làm tắc nghẽn hoặc làm chậm lưu lượng máu (1117101), Hàng mới 100%, HSX:
ENGAIN CO., LTD.... (mã hs vật tư cấy ghép/ mã hs của vật tư cấy g) |
- Mã HS 90219000: Vòng van tim nhân tạo
dùng cho cơ thể người Sovering Tricuspid Band, mã ICV0835/SB30T do Sorin
Group Italia S.r.l/ Ý sản xuất, hsd 10, 11, 12/2024. Hàng mới 100%... (mã hs
vòng van tim nh/ mã hs của vòng van tim) |
- Mã HS 90221990: Máy dò tạp chất bằng
tia X hiệu Ishida,mã:IX-GN-4043-S,sêri:100453943,hàng đồng bộ:kiện 1 thân máy
chính,kiện 2:băng tải,mẫu thử,bộ lọc khí khô,kiện 3:băng chuyền cấp
liệu(L1500mmxW430mm),mới 100%.... (mã hs máy dò tạp chất/ mã hs của máy dò
tạp c) |
- Mã HS 90221990: Máy soi chiếu hành lý,
hàng hóa ký gửi Hi-Scan 10080EDX-2IS (HS10080EDX2IS) cùng phụ kiện đi kèm,
mới 100%; hãng SX Smiths Detection; S/N 128812... (mã hs máy soi chiếu h/ mã
hs của máy soi chiế) |
- Mã HS 90229090: Khối hiệu chuẩn dùng
trợ cho thiết bị phát tia X trong công nghiệp, Nhãn hiệu: Nikon, mới 100%...
(mã hs khối hiệu chuẩn/ mã hs của khối hiệu ch) |
- Mã HS 90229090: Dụng cụ hiệu chuẩn dùng
trợ cho thiết bị phát tia X trong công nghiệp, Nhãn hiệu: Nikon, mới 100%...
(mã hs dụng cụ hiệu ch/ mã hs của dụng cụ hiệu) |
- Mã HS 90229090: TRỤC LĂN CỦA MÁY DÒ
XƯƠNG CÁ... (mã hs trục lăn của má/ mã hs của trục lăn của) |
- Mã HS 90229090: Tấm chắn cửa sổ phát
tia trong hệ thống máy CT, item number: 5736067-2, hàng mới 100%... (mã hs
tấm chắn cửa sổ/ mã hs của tấm chắn cửa) |
- Mã HS 90248010: Máy kiểm tra ma sát,
Friction testing machine, 220V, Model:MCJ-01A nhà sx:Guangzhou shi nuos
information technology co. LTD, hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã hs máy kiểm
tra ma/ mã hs của máy kiểm tra) |
- Mã HS 90248010: Máy thử cường độ chịu
nén thùng carton, Paperboard breakage tester,380V,Model:DGP-NPY5600 nhà
sx:Sichuan changjiang paper instrument co. LTD, hàng mới 100%,năm sx 2019...
(mã hs máy thử cường đ/ mã hs của máy thử cườn) |
- Mã HS 90248010: Máy tự động kiểm tra độ
nén và rò rỉ của SP và con lăn,Fully automatic gas charging and discharging
detector,380V, Model: GL-100,NSX:Nantong equipment manufacturing group,đã sử
dụng,năm sx 2017... (mã hs máy tự động kiể/ mã hs của máy tự động) |
- Mã HS 90248010: Thiết bị cảm biến sức
căng dây cáp, phụ tùng cho thiết bị đo vật lý giếng khoan. SERIAL NO: N/A,
PART NO: 100466936. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị cảm
bi/ mã hs của thiết bị cảm) |
- Mã HS 90248010: Thiết bị tính lực kéo
đẩy hiệu hiệu ALGOL, model: NK-100, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản
xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs thiết bị tính l/ mã hs của thiết bị tín) |
- Mã HS 90248010: Máy dùng trong thuộc
da: Máy đo độ dày da-Leather thickness gauge. Model: STD483-000001. Serial:
STD483-1-1519,nhà sx: Satra technology centre LTD. Năm sx: 2019. Hàng mới
100%. Mục 26-DMMT.... (mã hs máy dùng trong/ mã hs của máy dùng tro) |
- Mã HS 90248020: Dụng cụ đo độ mòn của
vải dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ m/ mã
hs của dụng cụ đo đ) |
- Mã HS 90248020: Máy dùng trong thuộc
da: Máy kiểm tra độ lem màu của da-Crock meter, không hoạt động bằng điện.
Model: GT-7034-B. Năm sx: 2019. Hàng mới 100%. 1SET1PCE... (mã hs máy dùng
trong/ mã hs của máy dùng tro) |
- Mã HS 90248020: Máy đo độ dày sản phẩm
bằng sóng siêu âm, mã AD-3255, hiệu AND, mới 100%... (mã hs máy đo độ dày s/
mã hs của máy đo độ dà) |
- Mã HS 90249010: Thiết bị cố định da
dùng cho máy kiểm tra lực kéo da làm bằng thép không gỉ-sử dụng trong sản
xuất thuộc da-Lastometer head attachment. Model: STM566LH-STK. Năm sx 2019.
Hàng mới 100%.... (mã hs thiết bị cố địn/ mã hs của thiết bị cố) |
- Mã HS 90249010: Đầu kẹp cố định của máy
thử độ bền giày 60*60*120MM (phụ tùng thay thế)(hàng mới 100%)... (mã hs đầu
kẹp cố định/ mã hs của đầu kẹp cố đ) |
- Mã HS 90249010: Cảm biến lực sử dụng
trong dây truyền sản xuất linh kiện điện tử, dải đo 20N, model: LTS- 2KA,
điện áp 6V, hãng sản xuất: KYOWA, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến lực sử/ mã
hs của cảm biến lực) |
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế, chứa chất
lỏng để đọc trực tiếp... (mã hs nhiệt kế chứa/ mã hs của nhiệt kế ch) |
- Mã HS 90251100: Dụng cụ đo nhiệt độ của
khí, mới 100%, sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs dụng cụ
đo nhiệ/ mã hs của dụng cụ đo n) |
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế 9410 2 với cảm
biến thủy tinh, mới 100%, sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã
hs nhiệt kế 9410 2/ mã hs của nhiệt kế 941) |
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế loại M 9410/2
có cảm biến 01- 180, mới 100%, sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika...
(mã hs nhiệt kế loại m/ mã hs của nhiệt kế loạ) |
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế đo nhiệt độ
không khí theo GOST 400, mới 100% sản xuất 2019, hãng sx
neftekhimavtomatika... (mã hs nhiệt kế đo nhi/ mã hs của nhiệt kế đo) |
- Mã HS 90251911: Phụ tùng cho xe ô tô:
Cảm biến nhiệt độ dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải
van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 5337967F... (mã hs
phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 90251919: Máy đo nhiệt độ cầm tay
(đo nhiệt độ của các bề mặt vật liệu không tiếp xúc, khoảng đo:-40 độ C đến
550 độ C), Model: 561. HSX: Fluke. Mới 100%... (mã hs máy đo nhiệt độ/ mã hs
của máy đo nhiệt) |
- Mã HS 90251919: BPZ:QFA3171D Thiết bị
đo độ ẩm (0.100 % r.h.) và nhiệt độ phòng (-40.70 độ C), 4.20mA, có màn hình
hiển thị. Hãng Siemens, mới 100%... (mã hs bpzqfa3171d th/ mã hs của
bpzqfa3171d) |
- Mã HS 90251919: Dây đo nhiệt độ: Model:
P82K20-2-350, hãng Pelican, hàng mới 100%... (mã hs dây đo nhiệt độ/ mã hs
của dây đo nhiệt) |
- Mã HS 90251919: Thiết bị hiệu chuẩn
nhiệt độ (Bể điều nhiệt sử dụng dầu), Model: 7011-25, Nhãn hiệu: Fluke, gồm:
Máy chính, dây nguồn, mới 100%... (mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị
hiệ) |
- Mã HS 90251920: Thiết bị thể hiện nhiệt
độ của xe đông lạnh, hay kho đông lạnh, hãng sx: Deltral Trak. Model:
16000-16500. Kích thước: 13,5 cm(L) x 10cm (W) x 6.3 cm (H). Chạy pin không
dùng điện.... (mã hs thiết bị thể hi/ mã hs của thiết bị thể) |
- Mã HS 90251920: Thiết bị y tế dùng cho
cá nhân: Nhiệt kế điện tử, model TG380 (sử dụng nguồn pin) nhà sản xuất:
ROSSMAX (SHANGHAI) INCORPORATION LTD, TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%... (mã hs
thiết bị y tế d/ mã hs của thiết bị y t) |
- Mã HS 90251920: Nhiệt ẩm kế AR867...
(mã hs nhiệt ẩm kế ar8/ mã hs của nhiệt ẩm kế) |
- Mã HS 90251920: Máy đo nhiệt vòng bi
hoạt động không bằng điện TKTL 10, Mới 100%, Hãng SKF.... (mã hs máy đo nhiệt
vò/ mã hs của máy đo nhiệt) |
- Mã HS 90251920: Thiết bị hiệu chuẩn
nhiệt độ hồng ngoại, Model: 9132-256, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính, dây
nguồn, nắp che nhựa, cáp kết nối, HDSD, mới 100%... (mã hs thiết bị hiệu c/
mã hs của thiết bị hiệ) |
- Mã HS 90258020: Cảm biến rada trước
(phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: B0N267XA0B...
(mã hs cảm biến rada t/ mã hs của cảm biến rad) |
- Mã HS 90258020: Nhiệt kế điện tử
STC-100A dùng điện 220V, hiệu Elitech dùng cho máy lạnh công nghiệp, hàng mới
100%... (mã hs nhiệt kế điện t/ mã hs của nhiệt kế điệ) |
- Mã HS 90258020: USBTemperature &
Humidity data logger TEXTO: Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm model DS-102 hiệu:
TEXTO (hàng mới 100%)... (mã hs usbtemperature/ mã hs của usbtemperatu) |
- Mã HS 90258020: Máy đo độ ẩm phòng máy
tính,công suất 35W,điện áp 100-240V,s/n:BBN25004ILO160201946051, model:
BBN2500-4ILO, hiệu Darongshu. năm sản xuất 2019. Hàng mới 100%... (mã hs máy
đo độ ẩm ph/ mã hs của máy đo độ ẩm) |
- Mã HS 90258020: Nhiệt kế DP-350C, hiệu
RKC POWER:1.5V (dùng để đo nhiệt độ của máy ép đế giày) (phụ tùng thay
thế)(hàng mới 100%)... (mã hs nhiệt kế dp350/ mã hs của nhiệt kế dp) |
- Mã HS 90258020: Thiết bị đo áp suất,
Model: 750R27, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính, dây đo, mới 100%... (mã hs
thiết bị đo áp/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90258020: Thiết bị hiệu chuẩn áp
suất, Model: P3112-BAR, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính, dây nguồn, HDSD,
mới 100%... (mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ) |
- Mã HS 90258020: Thiết bị tạo áp suất
cầm tay, Model: FLUKE-700PTP-1, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: máy chính, bộ đầu nối,
hdsd, mới 100%... (mã hs thiết bị tạo áp/ mã hs của thiết bị tạo) |
- Mã HS 90258020: Máy đo nhiệt độ KT300.
Hàng mới 100%... (mã hs máy đo nhiệt độ/ mã hs của máy đo nhiệt) |
- Mã HS 90258020: Dây thăm nhiệt dùng để
đo nhiệt độ khuôn-Thermocouple-3.2300mm1.6m600C,mới 100%... (mã hs dây thăm
nhiệt/ mã hs của dây thăm nhi) |
- Mã HS 90258030: Thiết bị ghi nhiệt độ
tự động([G3P] ITAG3 Pro Temperature Data Logger (-30C. 70C, Single use, USB,
Pre-programmed, Auto PDF report)... (mã hs thiết bị ghi nh/ mã hs của thiết
bị ghi) |
- Mã HS 90259010: Cảm biến điện dung
CSK087A-LDR... (mã hs cảm biến điện d/ mã hs của cảm biến điệ) |
- Mã HS 90259010: Ống can nhiệt của bếp
điện từ.Mã hàng:2029WC.Nhà sản xuất:WASHIO CHUR.Hàng mới 100%... (mã hs ống
can nhiệt c/ mã hs của ống can nhiệ) |
- Mã HS 90261010: Cảm biến u rê dùng cho
xe tải Auman,TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs cảm
biến u rê d/ mã hs của cảm biến u r) |
- Mã HS 90261010: Ultra1014-J0038:Bộ cảm
biến lượng dầu của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20
tấn. Mới 100%.(98493711-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs
ultra1014j0038/ mã hs của ultra1014j0) |
- Mã HS 90261030: Thiết bị đo thành giếng
bộ phận của thiết bị đo địa vật lý serial no: CNC-KA#138, part no: 100104232.
(Hàng đã qua sử dụng) Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo thà/ mã hs của thiết
bị đo) |
- Mã HS 90261030: Cảm biến áp lực
nhớt-193-0244-99-Phụ tùng máy phát điện 200KVA-250KVA-Hàng mới 100%... (mã hs
cảm biến áp lực/ mã hs của cảm biến áp) |
- Mã HS 90261030: Mẫu cảm biến mức lỏng
để phát hiện mức chất lỏng, hiệu: Switch LLS 4000, mới 100%... (mã hs mẫu cảm
biến mứ/ mã hs của mẫu cảm biến) |
- Mã HS 90261030: Cảm biến của máy đọc
thẻ, không model, không hiệu, mới 100%... (mã hs cảm biến của má/ mã hs của
cảm biến của) |
- Mã HS 90261030: Đồng hồ đo mức: Model:
LV/E-S1-185-M12-A-C-N-N-N 1-C-1-A-2-0-0-A-0-0, hãng Giacomello, hàng mới
100%... (mã hs đồng hồ đo mức/ mã hs của đồng hồ đo m) |
- Mã HS 90261030: Cảm biến ô-xy
(3921003055), phụ tùng xe Hyundai ACC18, mới 100%... (mã hs cảm biến ôxy/ mã
hs của cảm biến ôx) |
- Mã HS 90261030: Phí hiệu chuẩn của
thiết bị đo lưu lượng chất lỏng(hàng đã qua sử dụng).Hiệu: Endress Hauser,
Endress Hauser Order code: 50P80-ECOA1AAOACAA Ser. No.: F4012520000... (mã hs
phí hiệu chuẩn/ mã hs của phí hiệu chu) |
- Mã HS 90261040: Đồng hồ nước (đo lưu
lượng nước thải) D200. Mới 100%... (mã hs đồng hồ nước đ/ mã hs của đồng hồ
nước) |
- Mã HS 90261040: Cột đo lưu lượng nước
cho bộ hút áp lực thấp. Code: 1710000. Hãng sx: Medicop/Slovenia. Hàng mới
100%... (mã hs cột đo lưu lượn/ mã hs của cột đo lưu l) |
- Mã HS 90262010: Cảm biến nhớt 3C 375
M18x24x50-VG1092090311- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK,
hàng mới 100%... (mã hs cảm biến nhớt 3/ mã hs của cảm biến nhớ) |
- Mã HS 90262010: Cảm biến bướm gió
(Thuộc STT 3 của TK: 302920625250)... (mã hs cảm biến bướm g/ mã hs của cảm
biến bướ) |
- Mã HS 90262010: Cảm biến Oxy Nitơ dùng
cho xe tải Auman,TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs
cảm biến oxy ni/ mã hs của cảm biến oxy) |
- Mã HS 90262030: Cảm biến cho thiết bị
đo điện trở, S/N: PGD-KA#1799. (Hàng đã qua sử dụng)... (mã hs cảm biến cho
th/ mã hs của cảm biến cho) |
- Mã HS 90262030: Đồng hồ áp F 100, hàng
mới 100%... (mã hs đồng hồ áp f 10/ mã hs của đồng hồ áp f) |
- Mã HS 90262030: Cảm biến mức nước, p/n:
1089056812 (phụ tùng dùng cho máy nén khí), hoạt động bằng điện, hiệu Atlas
copco, Mới 100%... (mã hs cảm biến mức nư/ mã hs của cảm biến mức) |
- Mã HS 90262030: Cảm biến mức, p/n:
1089065906 (phụ tùng dùng cho máy nén khí), hoạt động bằng điện, hiệu Atlas
copco, Mới 100%... (mã hs cảm biến mức p/ mã hs của cảm biến mức) |
- Mã HS 90262030: Phụ tùng máy sản xuất
tấm tường bê tông: Đồng hồ đo áp suất- Fine water gauge. P/N: B0006365. Hiệu
Frumecar. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy sả/ mã hs của phụ tùng máy) |
- Mã HS 90262040: Máy tạo áp suất để kiểm
tra sự thay đổi của sản phẩm trong môi trường áp suất cao, không hoạt động
bằng điện... (mã hs máy tạo áp suất/ mã hs của máy tạo áp s) |
- Mã HS 90262040: Phụ tùng của đầu phun:
Đồng hồ đo áp suất Pressure Gauge, mới 100%... (mã hs phụ tùng của đầ/ mã hs
của phụ tùng của) |
- Mã HS 90262040: Đồng hồ kẹp dòng Fluke
400A,hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ kẹp dòn/ mã hs của đồng hồ kẹp) |
- Mã HS 90262040: Đồng hồ đo áp: 0-1
MPA-Y-60ZT phi 60mm, không dùng điện, dùng đo áp suất khí than thuộc lò nung
gạch men. Mới 100%... (mã hs đồng hồ đo áp/ mã hs của đồng hồ đo á) |
- Mã HS 90262040: Phụ tùng xe nâng: Bầu
Áp Suất, Part no: 0009821009, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe
nân/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 90268010: Phụ tùng máy đo nồng độ
cồn trong khí thở: Máy thử, hiệu Intoximetrs VXL, model: Alco-Sensor VXL,
p/n: 10572... (mã hs phụ tùng máy đo/ mã hs của phụ tùng máy) |
- Mã HS 90268010: Cảm biến D-A93, dùng
cho máy ép phun... (mã hs cảm biến da93/ mã hs của cảm biến da) |
- Mã HS 90268010: Cảm biến D-M9N, dùng
cho máy ép phun... (mã hs cảm biến dm9n/ mã hs của cảm biến dm) |
- Mã HS 90268010: Thiết bị đo đường kính
giếng khoan, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: PPC-B # 8462,
PART NO: 100109075. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo
đườ/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90268010: Thiết bị đo thành giếng
bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MAPC-BA # 8041,
PART NO: J971600. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo
thà/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90268010: Thiết bị đo địa vật lý
bằng cảm ứng từ, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: QAIS-AA #
86R, PART NO: T1037010. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị
đo địa/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90268010: Thiết bị trung gian đo
thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO:
MASS-BA # 8118, PART NO: J980900. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã
hs thiết bị trung/ mã hs của thiết bị tru) |
- Mã HS 90268010: Cảm biến nhiệt, bộ phận
của máy đóng gói, dùng để đo nhiệt lượng từ bộ hàn miệng túi, dài 795mm, hàng
mới 100%... (mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi) |
- Mã HS 90268010: Cảm biến báo nước trong
nhiên liệu dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5
tấn. Mới 100%... (mã hs cảm biến báo nư/ mã hs của cảm biến báo) |
- Mã HS 90268010: Cảm ứng khí/D-C73; Dùng
cho máy thành hình để cảm biến lấy khí trực tiếp từ xi lanh sang; mới 100%...
(mã hs cảm ứng khí/dc/ mã hs của cảm ứng khí/) |
- Mã HS 90268010: Đầu dò PH (Hàng mới
100%)... (mã hs đầu dò ph hàng/ mã hs của đầu dò ph h) |
- Mã HS 90268010: Đồng hồ dầu máy ép
nhiệt- OIL PRESSURE GAUGE 323.71.22-350KG... (mã hs đồng hồ dầu máy/ mã hs
của đồng hồ dầu) |
- Mã HS 90268010: Cảm biến độ ẩm- SENSOR
ASSY HUMIDITY- 80590-TR0-A000-M1- LINH KIEN XE O TO HONDA CITY- Hàng mới
100%... (mã hs cảm biến độ ẩm/ mã hs của cảm biến độ) |
- Mã HS 90268010: Máy đo độ lệch tâm thân
xúp páp, model:VALVE CHECKER. Hãng sx:WARREN & BROWN, hàng mới 100%...
(mã hs máy đo độ lệch/ mã hs của máy đo độ lệ) |
- Mã HS 90268010: Cello 4S-Thiết bị ghi
nhận dữ liệu và đo áp lực nước hiệu Technolog (kiểu 4s)-Thiết bị đầu cuối
thông tin di động, kích thước: 149 x 146.5mm, model: Cello 4S. Hàng mới
100%... (mã hs cello 4sthiết/ mã hs của cello 4sthi) |
- Mã HS 90268010: Cảm biến oxy sau xe
City 2014- 36532-55A-Z01- PT Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến oxy
sa/ mã hs của cảm biến oxy) |
- Mã HS 90268010: Phụ tùng máy sản xuất
tấm tường bê tông: Cảm biếnvị trí hoạt động-VIBRATION ABSORBER. P/N:
U2370127. Hiệu Elematic. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy sả/ mã hs của
phụ tùng máy) |
- Mã HS 90268020: Nhiệt kế đo độ ẩm
KT-295U... (mã hs nhiệt kế đo độ/ mã hs của nhiệt kế đo) |
- Mã HS 90268020: Lưu lượng kế (đo lưu
lượng khí), từ 0-5 lít/phút, không hoạt động bằng điện, của hệ thống lò khí,
mới 100%... (mã hs lưu lượng kế đ/ mã hs của lưu lượng kế) |
- Mã HS 90269010: Thiết bị hiệu chuẩn lưu
lượng dùng cho thiết bị đo và lấy mẫu khí, Model: Gocal, part number:
811-9916-01, hãng sản xuất: Sensidyne- Mỹ, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị
hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ) |
- Mã HS 90269010: Đầu nâng thiết bị đo,
phụ tùng cho hệ thống ròng rọc dọc, dùng để nâng hạ linh kiện, thiết bị phục
vụ hoạt động dầu khí, SERIAL NO: LC-F-3IN # 5CHS0408-32-1007, PN:T5017908.
(Hàng đã qua sử dụng)... (mã hs đầu nâng thiết/ mã hs của đầu nâng thi) |
- Mã HS 90269010: Modem đọc dữ liệu của
thiết bị đo lưu lượng dòng chảy NFC (3KXS210059L0001) (SET PCE), Hãng SX: ABB
(Hàng mới 100%)... (mã hs modem đọc dữ li/ mã hs của modem đọc dữ) |
- Mã HS 90269010: Dây kết nối tín hiệu
của modem đọc lưu lượng dòng chảy IFAK (3KDE636710L0002) (SET PCE), Hãng SX:
ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs dây kết nối tín/ mã hs của dây kết nối) |
- Mã HS 90269010: Khối đo khí CO2
E-MINIC-00 (EtCO2) của máy Monitor- theo dõi bệnh nhân (kèm bẫy nước và dây
trích mẫu khí). Hãng GE Healthcare. Mới 100%... (mã hs khối đo khí co2/ mã hs
của khối đo khí) |
- Mã HS 90269010: Cảm biến lưu lượng: ID
No: P10523, Type: SC 440/1-A4-GSP + đầu nối cảm biến: ID No: Z01078, Type:
SLW 3-2, hãng EGE, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến lưu lư/ mã hs của cảm
biến lưu) |
- Mã HS 90269010: Dây cảm biến rò rỉ nước
của máy đo độ ẩm phòng máy tính; điệp áp 12VDC, model:LK100N-15M chất liệu:
polymer dẫn điện, bọc fluoropolymer, đường kính lõi:6.0mm.Mới 100%... (mã hs
dây cảm biến rò/ mã hs của dây cảm biến) |
- Mã HS 90269010: Cảm biến OPTEX ET-
S500NL (Hàng mới 100%)... (mã hs cảm biến optex/ mã hs của cảm biến opt) |
- Mã HS 90269010: Đầu tách bụi PM10 dùng
cho máy lấy mẫu khí và đo khí, dùng trong phòng thí nghiệm (code:
080130-065).Hãng sản xuất: Sibata. Hàng mới 100%... (mã hs đầu tách bụi pm/
mã hs của đầu tách bụi) |
- Mã HS 90269010: Dây đo nhiệt độ mũi
hàn... (mã hs dây đo nhiệt độ/ mã hs của dây đo nhiệt) |
- Mã HS 90269010: Điện cực đo độ dẫn,
Model: 3551-10D. NSX: Horiba (Hàng mới 100%)... (mã hs điện cực đo độ/ mã hs
của điện cực đo) |
- Mã HS 90271010: Cảm biến ôxy xe ACCORD-
36532-5A2-A01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến ôxy xe/ mã
hs của cảm biến ôxy) |
- Mã HS 90271010: Máy đo bụi dùng trong
quan trắc môi trường không khí,model:APDA-372,nsx:HORIBA/GERMANY, mới 100%...
(mã hs máy đo bụi dùng/ mã hs của máy đo bụi d) |
- Mã HS 90271010: Máy phân tích khí CO
dùng trong quan trắc môi trường không khí,model:APMA-370,nsx:HORIBA/JAPAN,
mới 100%... (mã hs máy phân tích k/ mã hs của máy phân tíc) |
- Mã HS 90271020: Ống đo nồng độ khí bằng
thủy tinh, 244U (8-5354-45) (10 chiếc/hộp)... (mã hs ống đo nồng độ/ mã hs
của ống đo nồng) |
- Mã HS 90271020: CẢM BIẾN OXY,FOR OXYGEN
MEASUREMENT... (mã hs cảm biến oxyfo/ mã hs của cảm biến oxy) |
- Mã HS 90273010: Standard Package
NIRFlex Solids-Máy quang phổ cận hồng ngoại,hãng Buchi,công suất 350w,điện áp
100-230 VAC +- 10%,50/60 Hz,model:NIRFlex N-500.P/N: N500-002. Hàng mới
100%... (mã hs standard packag/ mã hs của standard pac) |
- Mã HS 90273010: Thiết bị so màu ánh xà
cừ và ánh kim (quang phổ) (Model: CWF/U30/U35/TL84; 220V/50Hz) dùng trong
phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị so màu/ mã hs của thiết bị
so) |
- Mã HS 90275010: Máy đo màu,Color
difference meter,Model:CR-10Plus, nhà sx:Konica Minolta, hàng mới 100%,năm sx
2019... (mã hs máy đo màucolo/ mã hs của máy đo màuc) |
- Mã HS 90275010: Máy đo quang phổ,
Spectrophotometer, 220V, Model:eXact Basic nhà sx:Guangzhou xinyida
electronic technology co. LTD, hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã hs máy đo
quang ph/ mã hs của máy đo quang) |
- Mã HS 90275010: Máy phân tích nguyên tố
Carbon/Hydrogen/Nitrogen tự động, Model:CHN628. (Part No. CHN628C). Bộ gồm
máy chính và p/kiện tiêu chuẩn, dùng cho phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%...
(mã hs máy phân tích n/ mã hs của máy phân tíc) |
- Mã HS 90275010: Máy đọc miễn dịch huỳnh
quang cho bộ kit VDRF ASFV Ag Rapid kit- VDRF Reader. Nhà sản xuất: Chengdu
Wellray Bio-technology Co., Ltd- China. Hàng mới 100%... (mã hs máy đọc miễn
dị/ mã hs của máy đọc miễn) |
- Mã HS 90275010: Máy phân tích hàm lượng
Cacbon, Lưu huỳnh. Model: CS844. Hãng sx: Leco Corp.(Part No. CS844-MC) Bộ
gồm máy chính và p/kiện tiêu chuẩn, dùng cho PTN, mới 100%... (mã hs máy phân
tích h/ mã hs của máy phân tíc) |
- Mã HS 90278030: Thiết bị kiểm độ dính
ban đầu, hiệu HuaGuo, Model: CHECKER, hoạt động bằng điện, dùng trong sản
xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs thiết bị kiểm đ/ mã
hs của thiết bị kiể) |
- Mã HS 90278030: cảm biến va chạm túi
khí an toàn trước, bên phải, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng
77970-TX6-A01, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến va chạ/ mã hs của cảm biến
va) |
- Mã HS 90278030: Cảm biến đo ánh
sáng_INV23211_A 204 905 75 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cảm biến đo
ánh/ mã hs của cảm biến đo) |
- Mã HS 90278030: Cảm biến nhiệt, hoạt
động bằng điện, dùng trong thiết bị đạp xe trong phòng luyện tập thể chất,
hàng mới 100%,dòng hàng số 3 thuộc TKNK:102714631830/E31 ngày 21/06/2019...
(mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi) |
- Mã HS 90278030: Máy đo độ đục, model
DEN-1B, hiệu Grant (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộcái)... (mã hs
máy đo độ đục/ mã hs của máy đo độ đụ) |
- Mã HS 90278030: Thiết bị đo chiều dày
dưới nước, model CYGNUS DIVE, hãng sản xuất: CYGNUS-Anh, hàng mới 100%, sản
xuất năm 2019... (mã hs thiết bị đo chi/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90278030: Máy đo bụi dùng trong
trạm quan trắc không khí,model:APDA-372,nsx:Horiba/Germany,mới 100%... (mã hs
máy đo bụi dùng/ mã hs của máy đo bụi d) |
- Mã HS 90278030: Standard TM F200
Analyzer (máy phân tích miễn dịch huỳnh quang) Seri No FA2419004; SX năm
2019; Hãng SX SD Biosensor,Inc, Hàn Quốc; hàng mới 100%... (mã hs standard tm
f20/ mã hs của standard tm) |
- Mã HS 90278030: Cảm biến đo DO: dùng
trong quan trắc môi trường nước,model:DO-2000,nsx:HORIBA/JAPAN, mới 100%...
(mã hs cảm biến đo do/ mã hs của cảm biến đo) |
- Mã HS 90278030: Cảm biến pH và nhiệt độ
dùng trong quan trắc môi trường nước,model:HP-200,nsx:HORIBA/JAPAN, mới
100%... (mã hs cảm biến ph và/ mã hs của cảm biến ph) |
- Mã HS 90278030: Các sensor đo nhiệt độ,
độ ẩm, hướng gió, tốc độ gió, dùng trong trạm quan trắc môi trường không
khí,model:WS 600-UMB,nsx:HORIBA/GERMANY, mới 100%... (mã hs các sensor đo n/
mã hs của các sensor đ) |
- Mã HS 90278030: Thiết bị xác định lưu
lượng khí tiêu chuẩn theo GOST 20292 mới 100%, sản xuất 2019, hãng sx
neftekhimavtomatika... (mã hs thiết bị xác đị/ mã hs của thiết bị xác) |
- Mã HS 90278030: Máy đo nồng độ oxy
trong máu PO-100B kèm bộ sạc và phụ kiện tiêu chuẩn S/N:
316048-M19B13590006/7/8/9/10/16/17/18,HSX: Advanced Instrumentations, Inc.,
Mỹ.sx: 2019.Mới 100%... (mã hs máy đo nồng độ/ mã hs của máy đo nồng) |
- Mã HS 90278030: Thiết bị đo rung động
vòng bi hoạt động bằng điện CMSS 2200, Mới 100%, Hãng SKF.... (mã hs thiết bị
đo run/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90278030: Máy phân tích xét
nghiệm Elisa tự động (ThunderBolt EIA). Mã sản phẩm: 00300. Hãng sản xuất:
Gold Standard Diagnostics Corp. Năm sản xuất: 2019. Hàng mới 100% (1 set gồm
phụ kiện đính kèm)... (mã hs máy phân tích x/ mã hs của máy phân tíc) |
- Mã HS 90278030: Máy phân tích kích cỡ
hạt MAZ5140,công suất 40W, điện áp 100/240V, 50/60Hz,model: MS3000, phụ kiện
đồng bộ đi kèm xem DSĐK- MS3000+EV+ 1 Cell- P/N: MAZ5140. Hàng mới 100%...
(mã hs máy phân tích k/ mã hs của máy phân tíc) |
- Mã HS 90278030: Điện cực, Code
6261-10C. Hàng mới 100%... (mã hs điện cực code/ mã hs của điện cực co) |
- Mã HS 90278040: thiết bị dùng trong hồ
bơi: Vợt rác, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị dùng t/ mã hs của thiết bị
dùn) |
- Mã HS 90278040: Dụng cụ đo lực căng dây
chun, mã 173170.0300 hiệu PESOLA/Thụy sỹ, mới 100%.... (mã hs dụng cụ đo lực/
mã hs của dụng cụ đo l) |
- Mã HS 90279091: Đầu dò PH: Model:
08362A2000 (1pc) + Bộ điều khiển hiển thị đo nồng độ PH: Model: 9500.99.00704
(4pc), hãng Hach, hàng mới 100%... (mã hs đầu dò ph mode/ mã hs của đầu dò ph
m) |
- Mã HS 90279091: Cảm biến đo nhiệt độ và
độ điểm sương; Model: HTY7903T4P00, hãng Azbil, hàng mới 100%... (mã hs cảm
biến đo nhi/ mã hs của cảm biến đo) |
- Mã HS 90279091: Cột phân tích Roc C18,
5um, 250x4.6mm dùng cho máy sắc ký lỏng, dùng trong phòng thí nghiệm (code:
9534575). Hàng mới 100%.Hãng sản xuất: Restek... (mã hs cột phân tích r/ mã
hs của cột phân tíc) |
- Mã HS 90279091: Gương cách tử cho máy
sắc kí, 206-31011-46... (mã hs gương cách tử c/ mã hs của gương cách t) |
- Mã HS 90279091: Wet Cell Windows And
Viton Seals (2-Off)-Cửa sổ đo mẫu ướt, bộ phận của máy đo hạt. P/N: MAZ2011.
Hàng mới 100%... (mã hs wet cell window/ mã hs của wet cell win) |
- Mã HS 90279099: Đầu đo PH ST300, NSX:
Ohaus cầm tay, phụ tùng cho máy đo PH, hàng dùng trong phòng thí nghiệm. Mới
100%... (mã hs đầu đo ph st300/ mã hs của đầu đo ph st) |
- Mã HS 90279099: Dụng cụ lấy mẫu để phân
tích- dạng phao kèm phụ kiện ống,P/N:8327654,hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ
lấy mẫu/ mã hs của dụng cụ lấy) |
- Mã HS 90279099: Cảm biến
nhiệt,AIRTAC/DMSH-N020,dùng để cảm biến nhiệt,làm bằng cao su, mới 100%...
(mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi) |
- Mã HS 90279099: Cảm
biến;DMSG-020;10-28VDC, 2.8W, 3.5mA, 100Hz, 50g;Dùng để đo sự biến đổi về
nhiệt độ của máy thành hình; Mới 100%... (mã hs cảm biến;dmsg0/ mã hs của cảm
biến;dms) |
- Mã HS 90279099: Dụng cụ phòng thí
nghiệm, mới 100%: Dụng cụ lấy mẫu máu (hộp/ 200 cái, 4000 cái/ carton), Heinz
code 1110101... (mã hs dụng cụ phòng t/ mã hs của dụng cụ phòn) |
- Mã HS 90279099: Calibrator- Bộ phận của
bộ đo nhiệt của hệ thống đo nhiệt (Bộ hiệu chuẩn) mới 100%... (mã hs
calibrator bộ/ mã hs của calibrator) |
- Mã HS 90279099: Cột bảo vệ 3UM 10 x
2.1mm dùng cho máy sắc ký, P/N: 35003-012101 HSX Thermo. hàng mới 100%... (mã
hs cột bảo vệ 3um/ mã hs của cột bảo vệ 3) |
- Mã HS 90279099: Cột sắc ký, C8 5 um 250
x 4.6mm dùng cho máy sắc ký, P/N: 28205-254630 HSX Thermo. Hàng mới 100%...
(mã hs cột sắc ký c8/ mã hs của cột sắc ký) |
- Mã HS 90279099: Cột sắc ký, C18 5 um
250 x 4.6mm dùng cho máy sắc ký, P/N: 28105-254630 HSX Thermo. Hàng mới
100%... (mã hs cột sắc ký c18/ mã hs của cột sắc ký) |
- Mã HS 90281090: Ống khí bằng thủy tinh
224SA dùng để kiểm tra nồng độ ethanol amine (10 chiếc/hộp)... (mã hs ống khí
bằng th/ mã hs của ống khí bằng) |
- Mã HS 90282020: Đồng hồ máy nước Asahi,
WVM50. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ máy nướ/ mã hs của đồng hồ máy) |
- Mã HS 90282020: Đồng hồ nước hiệu
ZENNER, Model: MTKD-S1-CC. lưu lượng 1,5 m3/h, dài 165 mm, đường kính 15 mm.
Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ nước hi/ mã hs của đồng hồ nước) |
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ DN80(đồng hồ
nước)(Loại dùng cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn80/ mã hs của
đồng hồ cơ d) |
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ DN110 (đồng
hồ nước)(Loại dùng cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn11/ mã hs
của đồng hồ cơ d) |
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ D40(đồng hồ
nước)(Loại dùng cho ống PPR). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ d40/ mã hs của
đồng hồ cơ d) |
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ D50(đồng hồ
nước)(Loại dùng cho ống PPR). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ d50/ mã hs của
đồng hồ cơ d) |
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ D60(đồng hồ
nước)(Loại dùng cho ống PPR). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ d60/ mã hs của
đồng hồ cơ d) |
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ DN42(đồng hồ
nước)(Loại dùng cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn42/ mã hs của
đồng hồ cơ d) |
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ DN75(đồng hồ
nước)(Loại dùng cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn75/ mã hs của
đồng hồ cơ d) |
- Mã HS 90282090: Thiết bị đo mức nước
cấp cho nồi hơi.Mã hiệu:PLN200.Áp suất nước:0.36Mpa.Hàng mới 100%.1 bộ là 1
cái.... (mã hs thiết bị đo mức/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90283010: Công tơ điện tử ba pha
(Sử dụng cho điện lực) ZMG310CR4.000b.02 3x220/380.240/415V 3x10(100)A, S/N:
51632236-51633085, 51645995-51646144. Hàng mới 100%, Hãng sản xuất:
Landis+Gyr... (mã hs công tơ điện tử/ mã hs của công tơ điện) |
- Mã HS 90291090: Thiết bị đếm vé- hãng
sản xuất Andamiro- TICKET DISPENSER CLE CL-002Q_270 HIGH SPEED- hàng mới
100%... (mã hs thiết bị đếm vé/ mã hs của thiết bị đếm) |
- Mã HS 90291090: Mắt soi để đếm sản
phẩm-Feed count photoeletric switch. Hàng mới 100%... (mã hs mắt soi để đếm/
mã hs của mắt soi để đ) |
- Mã HS 90292010: Ultra1014-A0200:Đồng hồ
tổ hợp của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới
100%.(98493810-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs
ultra1014a0200/ mã hs của ultra1014a0) |
- Mã HS 90292010: đồng hồ tốc độ 8100C832
LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%.
C/O form JV, mục 53... (mã hs đồng hồ tốc độ/ mã hs của đồng hồ tốc) |
- Mã HS 90292010: Đồng hồ điện tử (HMI)
hiển thị công tơ mét dùng cho xe máy điện mã: LID00002425/ 4726-9006, nhà sx:
MEIKO ELECTRONICS, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điện tử/ mã hs của đồng hồ
điện) |
- Mã HS 90292090: Phụ tùng xe ô tô Audi:
Cảm biến tốc độ, part no: WHT003856B... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ
tùng xe) |
- Mã HS 90299020: Phụ tùng xe nâng: Cảm
biến khung, Part no: 7917415546, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng
xe nân/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 90301000: Thiết bị đo địa vật lý
thành giếng khoan PGGT-CC# 1-11/16 in. DIA POWERED GUN GAMMA RAY TOOL ECCN:
1A9999. SN: 441, PN: H518820. (Hàng đã qua sử dụng) Trừ mục 8.1... (mã hs
thiết bị đo địa/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90301000: Thiết bị đo mật độ
quang phổ cho thiết bị đo điạ vật lý. S/N: LDSC-BA#547. (Hàng đã qua sử dụng)
Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo mật/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90302000: Máy đo độ dao động hiệu
Tektronix, model: TBS1072B, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm
2019,mới 100%... (mã hs máy đo độ dao đ/ mã hs của máy đo độ da) |
- Mã HS 90303100: Kìm đo dòng điện,
Model: 80I-2010S/3PK/APC, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: 3 Kìm, mới 100%... (mã hs
kìm đo dòng điệ/ mã hs của kìm đo dòng) |
- Mã HS 90303100: Vòng Đo Điện Áp, Model:
I430-FLEXI-TF-II-4PK, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: gồm 4 vòng, mới 100%... (mã hs
vòng đo điện áp/ mã hs của vòng đo điện) |
- Mã HS 90303100: Đồng hồ đo điện đa năng
KEW-1019R, không gồm thiết bị ghi, kèm 1 pin 3V, hãng sản xuất: Kyoritsu.
Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo điện/ mã hs của đồng hồ đo đ) |
- Mã HS 90303200: Đồng hồ đo đa năng bao
gồm thiết bị gi TK-3204A (đo được cường độ dòng điện, hiệu điện thế, điện
trở,.), hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo đa n/ mã hs của đồng hồ đo đ) |
- Mã HS 90303200: Thiết bị phân tích chất
lượng điện năng, Model: FLK-NORMA 6004/APC, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: máy chính,
pin, cáp USB, Software CD, HDSD, mới 100%... (mã hs thiết bị phân t/ mã hs
của thiết bị phâ) |
- Mã HS 90303200: Máy hiện sóng số, dùng
để quan sát tín hiệu tần số, model GDS-1102R, nhãn hiệu GWINSTEK, điện áp
100-240V, công suất 30W, tần số 100 MHz, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã
hs máy hiện sóng s/ mã hs của máy hiện són) |
- Mã HS 90303310: Thiết bị kiểm tra chức
năng điện của mạch điện cảm ứng, công suất:220V/50W, model:TE020 Sensor Flex,
hiệu:Tongjun, hàng đã qua sử dụng, năm sx:2018... (mã hs thiết bị kiểm t/ mã
hs của thiết bị kiể) |
- Mã HS 90303310: thiết bị đồng hồ đo
điện các loại mới 100%... (mã hs thiết bị đồng h/ mã hs của thiết bị đồn) |
- Mã HS 90303310: đồn hồ đo dầu mới
100%... (mã hs đồn hồ đo dầu m/ mã hs của đồn hồ đo dầ) |
- Mã HS 90303310: Máy kiểm tra dòng điện
của bình ắc quy (1 bộ bằng 1 cái), điện áp 220V-380V, công suất 380W, model
EHP-80CD-20A, kích thước 1500*1200*2100/ SECONDARY BATTERY AUTOMATIC
DETECTION DEVICE. Mới 100%... (mã hs máy kiểm tra dò/ mã hs của máy kiểm tra) |
- Mã HS 90303310: Bút thử điện model:
3481-20 (hàng mới 100%-hãng sản xuất hioki)... (mã hs bút thử điện mo/ mã hs
của bút thử điện) |
- Mã HS 90303310: Đồng hồ đo điện áp,
EQ96-x, Dải đo 0-300V, Hàng mới 100%.... (mã hs đồng hồ đo điện/ mã hs của
đồng hồ đo đ) |
- Mã HS 90303310: Đồng hồ đo tần số, Loại
FQ96-x, Dải đo 45-55Hz, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo tần/ mã hs của
đồng hồ đo t) |
- Mã HS 90303310: Thiết bị đo tần số,
Loại: FQ96-x, Dải đo 45-55Hz, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo tần/ mã hs
của thiết bị đo) |
- Mã HS 90303310: Đồng hồ điện áp kép,
Loại 2EVQ96-x, Dải đo 0-500V, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điện áp/ mã hs
của đồng hồ điện) |
- Mã HS 90303310: Đồng hồ thứ tự pha,
Loại RMT-111Q96, Điện áp 400V, Hàng mới 100%.... (mã hs đồng hồ thứ tự/ mã hs
của đồng hồ thứ) |
- Mã HS 90303310: Đồng hồ đo công suất
điện, Loại: WQ96-x, dải đo-15.150kW, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo công/
mã hs của đồng hồ đo c) |
- Mã HS 90303310: Đồng hồ đo dòng điện 1
chiều, Loại DQ96-x, Dải đo 0-800A, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo dòng/
mã hs của đồng hồ đo d) |
- Mã HS 90303310: Đồng hồ đa chức năng,
Loại MIB-7000, Điện áp 100-415V, 100-300V DC, hàng mới 100%.... (mã hs đồng
hồ đa chức/ mã hs của đồng hồ đa c) |
- Mã HS 90303310: Thiết bị đo lường kiểm
tra đại lường điện, Mã PPU300, Điện áp đo 100-690V, Dòng điện 1A/5A, Hàng mới
100%.... (mã hs thiết bị đo lườ/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90303390: Bút thử điện, 100-500V.
Hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện 1/ mã hs của bút thử điện) |
- Mã HS 90303390: Ampe kế hiệu ETCR,
model: ETCR2000B+ 0.01~1200, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm
2019, mới 100%... (mã hs ampe kế hiệu et/ mã hs của ampe kế hiệu) |
- Mã HS 90303390: Cảm biến kiểm tra cọc
bình ắc quy_INV 23235_A 000 905 88 12_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200
EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cảm biến
kiểm t/ mã hs của cảm biến kiể) |
- Mã HS 90303390: Dụng cụ để đo điện áp
DC, điện áp xoay chiều và điện dung, hiệu Fluke model 325,không bao gồm thiết
bị ghi,mới 100%... (mã hs dụng cụ để đo đ/ mã hs của dụng cụ để đ) |
- Mã HS 90303390: Bút thử điện, Dùng để
kiểm tra điện áp 220v, chiều dài 150mm. Mã 450700.0100(PB175 0-50) hiệu Swiss
tools/Thụy sỹ, mới 100%... (mã hs bút thử điện d/ mã hs của bút thử điện) |
- Mã HS 90303390: Bút thử điện hạ áp đầu
cảm ứng HTE-610L-R, điện áp 50V-600V (50Hz/60Hz), hãng sản xuất: Hasegawa,
kèm 2 pin LR44(1.5v). Hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện hạ/ mã hs của bút
thử điện) |
- Mã HS 90303900: Thiết bị đo thông minh
dùng cho NM điện/ Smart meters, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo thô/ mã
hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90303900: Thiết bị đo đa chức
năng dùng cho NM điện/ Multi-function power meter, Hàng mới 100%... (mã hs
thiết bị đo đa/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90303900: Dụng cụ kiểm tra điện
(NMC60/intercom for inspection panel) hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kiểm
tr/ mã hs của dụng cụ kiểm) |
- Mã HS 90304000: Máy kiểm tra tín hiệu
điện thoại, Model: Excel-9204; SN: 902335; Điện áp: 100 ~ 230 AC; Công suất:
80VA, hãng sản xuất NISHIYAMA, hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra tí/
mã hs của máy kiểm tra) |
- Mã HS 90308290: Kìm đo dòng điện biến
áp, Model: EI-162X, Nhãn hiệu: Fluke, mới 100%... (mã hs kìm đo dòng điệ/ mã
hs của kìm đo dòng) |
- Mã HS 90308290: Máy đo tĩnh điện
OTS1801D-11... (mã hs máy đo tĩnh điệ/ mã hs của máy đo tĩnh) |
- Mã HS 90308910: Máy kiểm tra LCR, để
kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in. Model: E4980A, điện áp: 115v-230v,
nhãn hiệu: Keysight. Hàng mới 100%... (mã hs máy kiểm tra lc/ mã hs của máy
kiểm tra) |
- Mã HS 90308990: Máy phân cực hiệu
ZCTEK, model: ZC5991,110W, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm
2019,mới 100%... (mã hs máy phân cực hi/ mã hs của máy phân cực) |
- Mã HS 90308990: Máy kiểm tra quét âm
thanh hiệu ZCTEK, model: ZC1316-60, 330W, dùng trong sản xuất loa âm thanh,
sản xuất năm 2019,mới 100%... (mã hs máy kiểm tra qu/ mã hs của máy kiểm tra) |
- Mã HS 90308990: Cảm biến pH,
model:VSP001A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới
100%... (mã hs cảm biến ph mo/ mã hs của cảm biến ph) |
- Mã HS 90308990: Cảm biến lực,
model:VSF001A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới
100%... (mã hs cảm biến lực m/ mã hs của cảm biến lực) |
- Mã HS 90308990: Cảm biến khí Oxy,
model: VSOG002A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới
100%... (mã hs cảm biến khí ox/ mã hs của cảm biến khí) |
- Mã HS 90308990: Cảm biến chuyển động,
model:VSM002A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới
100%... (mã hs cảm biến chuyển/ mã hs của cảm biến chu) |
- Mã HS 90308990: Cảm biến điện thế (6V
và 1V),model: VSV001A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy,
mới 100%... (mã hs cảm biến điện t/ mã hs của cảm biến điệ) |
- Mã HS 90308990: Cảm biến dòng điện (+1A
và +0,3A), model: VSC001A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng
dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến dòng đ/ mã hs của cảm biến dòn) |
- Mã HS 90309090: Dây đo chuyên dụng
2000mm bk dùng cho thiết bị đo điện; hàng mới 100%... (mã hs dây đo chuyên d/
mã hs của dây đo chuyê) |
- Mã HS 90311010: máy đo gọng kính
Hiệu:EYE-RULER 2 MODEL:EXP000100ER ER2-000158,Hàng mới 100%... (mã hs máy đo
gọng kín/ mã hs của máy đo gọng) |
- Mã HS 90311020: Dụng cụ đo ống mềm bằng
thép không gỉ, model: Y010094200... (mã hs dụng cụ đo ống/ mã hs của dụng cụ
đo ố) |
- Mã HS 90312020: Bàn kiểm tra dạng lỗ mã
hiệu 03-906, hãng sản xuất: Horotec có 15 lỗ phi từ 0,80. 6,30 Mm, 4 khe,
hình lục giác 46 X 46 X 15 Mm. Mới 100%... (mã hs bàn kiểm tra dạ/ mã hs của
bàn kiểm tra) |
- Mã HS 90312020: Bàn kiểm tra độ chính
xác các công đoạn gia công (không hoạt động bằng điện) linh kiện xe địa hình
1025130/C6982... (mã hs bàn kiểm tra độ/ mã hs của bàn kiểm tra) |
- Mã HS 90312020: Bàn máp 517-414-4
(600x450x100) (bao gồm chân đế,để kiểm tra độ phẳng, không hoạt động bằng
điện)... (mã hs bàn máp 517414/ mã hs của bàn máp 517) |
- Mã HS 90314990: Dụng cụ kiểm tra dây
cáp quang bằng hình ảnh thủ công (bằng tay) Hiệu: QICHENG Model: QC-3020, Năm
sx: 2019. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kiểm tr/ mã hs của dụng cụ kiểm) |
- Mã HS 90314990: Máy đo quét 3D cầm tay
model: ACADEMIA 50, item no: SYS-ACA-SC50, dùng để đo quét kích thước 3d mẫu
vật, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%... (mã hs máy đo quét 3d/ mã hs của
máy đo quét) |
- Mã HS 90314990: Cảm biến: E3NX-CA11 2M/
SENSOR... (mã hs cảm biến e3nx/ mã hs của cảm biến e3) |
- Mã HS 90314990: Cảm biến quang:
E32-D21R 2M/ SENSOR HEAD... (mã hs cảm biến quang/ mã hs của cảm biến qua) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo áp suất
dùng cho máy tiện. Hàng mới 100%/T019-400-013-12... (mã hs thiết bị đo áp/ mã
hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị hiệu chỉnh
sóng điện thoại Model: 85521A, điện áp: 220V, 50 Hz, hãng sản xuất: AGILENT
TECH, hãng sx: AGILENT TECHNOLOGIES, năm sx 2014... (mã hs thiết bị hiệu c/
mã hs của thiết bị hiệ) |
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo cân bằng
light metal 50cm, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo cân/ mã hs của dụng cụ
đo c) |
- Mã HS 90318090: Máy phân tích thành
phần cơ thể InBody Dial (W)/ InBody H20N. Nhà sản xuất InBody. Hàng mới
100%... (mã hs máy phân tích t/ mã hs của máy phân tíc) |
- Mã HS 90318090: Máy đo dòng điện, hoạt
động bằng điện, hàng mới 100% Electric torque tester... (mã hs máy đo dòng
điệ/ mã hs của máy đo dòng) |
- Mã HS 90318090: Đồng hồ đo sức kéo,
giãn của sản phẩm, hàng mới 100% Pointer type tension dynamometer... (mã hs
đồng hồ đo sức/ mã hs của đồng hồ đo s) |
- Mã HS 90318090: Máy đo độ chịu mài
mòn(để đo độ mài mòn của sản phẩm nhựa), hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
Friction tester... (mã hs máy đo độ chịu/ mã hs của máy đo độ ch) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị xác định vị
trí mối nối ống chống giếng khoan, phụ tùng cho thiết bị đo địa vật lý.
CAL-YA, 3-3/8' COLLAR LOCATOR, 31 PIN HEADS, SN 2036 (Hàng đã qua sử dụng)
Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị xác đị/ mã hs của thiết bị xác) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo momel xoắn
hiệu IEDA, model: HP-100, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm
2019,mới 100%... (mã hs thiết bị đo mom/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo giá trị
cách điện của vi động cơ chuyển động camera, model: TOS 7200, Điện áp: AC
220V/10A,1phase,50/60Hz, NSX: KIKUSUI (hàng đã qua sử dụng.NSX:2013) thuoc TK
101497874112, D4... (mã hs thiết bị đo giá/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo sự thay đổi
theo màu bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs dụng
cụ đo sự t/ mã hs của dụng cụ đo s) |
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo mật độ sợi
vải bằng nhựa (Model A- phạm vi: 100-170 cm) dùng trong phòng thí nghiệm-
Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo mật/ mã hs của dụng cụ đo m) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến đo chất lượng
không khí bên ngoài_INV 23210_A 222 905 13 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz
S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cảm biến đo
chấ/ mã hs của cảm biến đo) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến từ cửa 24G
bluetooth ble magnetic door sensor. Hàng mới 100%, Nhãn hiệu: Kaipule, Model:
IM24 BLE... (mã hs cảm biến từ cửa/ mã hs của cảm biến từ) |
- Mã HS 90318090: Máy đo âm thanh- Model:
407730, dùng Pin AAA... (mã hs máy đo âm thanh/ mã hs của máy đo âm th) |
- Mã HS 90318090: Máy đo mức tín hiệu
truyền hình cáp, model S200, Hãng sản xuất: Ningbo Snow Sea Optoelectronic
Technology Co., Ltd., Mới 100%... (mã hs máy đo mức tín/ mã hs của máy đo mức
t) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến mưa và ánh
sáng RAIN/LIGHT SENSOR ASSY 38970TVEH000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng
mới 100%... (mã hs cảm biến mưa và/ mã hs của cảm biến mưa) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến chức năng tự
động mở cốp xe UNIT ASSY,KICK SENSOR 74985TLAA600M1 Phụ tùng xe ôtô honda
CR-V, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến chức n/ mã hs của cảm biến chứ) |
- Mã HS 90318090: Máy đo đa năng dùng để
đo độ dính của tape trong sản xuất angten điện thoại di động,ĐIỆN ÁP 220V,
tần suất 60HZ. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo đa năng/ mã hs của máy đo
đa nă) |
- Mã HS 90318090: Máy đo 3D CNC dùng để
đo kích thước con hàng trong sản xuất angten điện thoại di động,điện áp
110/220V, tần suất 50-60HZ. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo 3d cnc d/ mã
hs của máy đo 3d cn) |
- Mã HS 90318090: Máy đo độ dày của lớp
mạ đồng trên ăng ten của điện thoại di đông.Model IEDX-200AT, công suất
50kVp, 1.0mA.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo độ dày c/ mã hs của máy đo
độ dà) |
- Mã HS 90318090: Máy phối màu mực in hộp
(NB229T#) (Máy đã qua sử dụng)... (mã hs máy phối màu mự/ mã hs của máy phối
màu) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến
E2E-C04S12WCC2R.Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến e2ec0/ mã hs của cảm biến
e2e) |
- Mã HS 90318090: Máy dò kim loại cầm tay
PD140E, nhãn hiệu CEIA, dùng pin 1.5V, hàng mới 100%... (mã hs máy dò kim
loại/ mã hs của máy dò kim l) |
- Mã HS 90318090: thiết bị Đo thứ tự pha,
hiệu Fluke,model 9040,mới 100%... (mã hs thiết bị đo thứ/ mã hs của thiết bị
đo) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến lực tác động
phía trước cho điều khiển túi khí- SENSOR ASSY,FRONT CRASH-
77930-T5A-N000-M1- LINH KIEN XE O TO HONDA CITY- Hàng mới 100%... (mã hs cảm
biến lực tá/ mã hs của cảm biến lực) |
- Mã HS 90318090: Thước quang học 539-808
(dùng để xác định vị trí, kích thước của một vật trên 1 mặt phẳng chiếu, nhãn
hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%)... (mã hs thước quang học/ mã hs của thước
quang) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến đo nồng độ Ph
của nước, hoạt động bằng điện, điện áp 5VDC, của hệ thống lò khí, mới 100%...
(mã hs cảm biến đo nồn/ mã hs của cảm biến đo) |
- Mã HS 90318090: Máy cân bằng góc bánh
xe và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm dùng trong ga ra ô tô, hãng HUNTER sản xuất,
Model: WA-560CME,dùng điện 220V, hàng mới 100%.... (mã hs máy cân bằng gó/ mã
hs của máy cân bằng) |
- Mã HS 90318090: Máy cân bằng lốp bánh
xe và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm dùng trong ga ra ô tô, hãng HUNTER sản xuất,
Model: SWP70 EV, dùng điện 220V, hàng mới 100%.... (mã hs máy cân bằng lố/ mã
hs của máy cân bằng) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo nồng độ
chất phóng xạ, Model: FLUKE-481-DESI, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính +1
Quai đeo, mới 100%... (mã hs thiết bị đo nồn/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến đo mức. Model:
FMR67-AAACADGPA6AHJ1+AAZ1. Dùng để đo mức chất lỏng, rắn. Hoạt động bằng
điện. Sử dụng trong nhà máy xi măng, sắt thép. HSX: Endress + Hauser. Xuất
xứ: Đức. Mới 100%... (mã hs cảm biến đo mức/ mã hs của cảm biến đo) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến, Model:
HPX-EGOO-1S, điện áp 24 VDC, thương hiệu Azbil. Hàng mới 100%... (mã hs cảm
biến model/ mã hs của cảm biến mo) |
- Mã HS 90318090: Đồng hồ so, model
NO.17, dùng để gắn vào đầu đo của thước đo kích thước, kiểm tra mặt phẳng của
sản phẩm,phạm vi đo 1mm, hãng sx Peacock.Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ so
mod/ mã hs của đồng hồ so) |
- Mã HS 90318090: Máy đo 3D.Dòng tiêu
chuẩn,Model:VMS-5040H (Dùng để đo kích thước mẫu vật như SP linh kiện điện
tử, SP cơ khí, SP ép nhựa,.);Điện áp: 100-240V 50/60Hz; Công suất: 50W;Nhãn
hiệu:Rational, mới 100%... (mã hs máy đo 3ddòng/ mã hs của máy đo 3ddò) |
- Mã HS 90318090: Máy đo 2D,Dòng tiêu
chuẩn, Model:VMS-3020G (Dùng để đo kích thước vật mẫu như SP linh kiện điện
tử, SP cơ khí, SP ép nhựa,.); Điện áp: 100-240V 50/60Hz; Công suất: 50W; Nhãn
hiệu: Rational, mới 100%... (mã hs máy đo 2ddòng/ mã hs của máy đo 2ddò) |
- Mã HS 90318090: Dụng cụ kiểm soát đường
kính ngoài của dây điện, dùng để lắp trên dây chuyền bọc nhựa, đường kính
trong: 6.00MM, làm bằng thép hợp kim, bề mặt nhẵn bóng có phủ lớp chống mài
mòn, mới 100%... (mã hs dụng cụ kiểm so/ mã hs của dụng cụ kiểm) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến gắn cửa chống
đột nhập. Mã hàng: 990001212. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến gắn cử/ mã hs
của cảm biến gắn) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo và hiệu
chuẩn nhiệt độ của dầu cách điện Model: 9150-A-256. S/N: B9C001. Hàng mới
100%. Hãng sản xuất: Fluke... (mã hs thiết bị đo và/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90319019: Thiết bị báo mức dùng
cho bồn chứa mã ILTCO LEVEL INDICATOR ILTCO 115/230 VAC... (mã hs thiết bị
báo mứ/ mã hs của thiết bị báo) |
- Mã HS 90319019: Đầu cảm biến cho hệ
thống đo kích thước hình ảnh MODEL IM-7020, hãng Keyence, mới 100%... (mã hs
đầu cảm biến ch/ mã hs của đầu cảm biến) |
- Mã HS 90319019: Đầu đo: E2A-06S (Hãng
sản xuất: Metrol. Đầu dò hoạt động bằng điện, bộ phận của máy đo để cân chỉnh
kích cỡ các bộ phận cơ khí.) Hàng mới 100%... (mã hs đầu đo e2a06s/ mã hs của
đầu đo e2a) |
- Mã HS 90319020: Đầu đo(của dụng cụ so
vòng) 21CZA209 (nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%)... (mã hs đầu đocủa dụng/
mã hs của đầu đocủa d) |
- Mã HS 90321010: Hộp điều khiển nhiệt độ
của khuôn đúc,hoạt động bằng điện 220V. Mới 100%... (mã hs hộp điều khiển/ mã
hs của hộp điều khi) |
- Mã HS 90322010: Thiết bị điều khiển
chênh lệch áp suất RT262A, hiệu Danfoss bằng thép không rỉ dùng trong đường
ống dẫn khí, mới 100%... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề) |
- Mã HS 90328931: Máy điều chỉnh điện áp
ba pha, Three- phase oil- immersed induction type power regulator, 380V,
Model:TNSJA-2000KVA nhà sx:Shiguan electric (Shanghai) co., LTD, đã qua sử
dụng,năm sx 2017... (mã hs máy điều chỉnh/ mã hs của máy điều chỉ) |
- Mã HS 90328939: Bút Rosin Flux Pen
CW8200, dùng để trợ hàn, điều chỉnh lượng hàn bằng nhựa thông, hàng mới
100%... (mã hs bút rosin flux/ mã hs của bút rosin fl) |
- Mã HS 90328990: Cảm biến dòng điện,
model: 224100, hàng mới 100%, PO IP011630... (mã hs cảm biến dòng đ/ mã hs
của cảm biến dòn) |
- Mã HS 90328990: Máy cài đặt giờ (điều
khiển thời gian bơm nhựa của máy ép nhựa), hàng mới 100% Sequential
controller... (mã hs máy cài đặt giờ/ mã hs của máy cài đặt) |
- Mã HS 90328990: Hộp đen điều khiển động
cơ-4309175-Phụ tùng máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100%... (mã hs
hộp đen điều kh/ mã hs của hộp đen điều) |
- Mã HS 90328990: Thiết bị chống ẩm hiệu
Wan De Fu, model: AD-310D,180W, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất
năm 2019, mới 100%... (mã hs thiết bị chống/ mã hs của thiết bị chố) |
- Mã HS 90328990: Cảm biến góc trục khuỷu
dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới
100%... (mã hs cảm biến góc tr/ mã hs của cảm biến góc) |
- Mã HS 90328990: Thiết bị bôi keo tự
động Epoxy, model 7363256. hiệu NORDSON EFD. Năm sx: 2019. Mới 100%... (mã hs
thiết bị bôi ke/ mã hs của thiết bị bôi) |
- Mã HS 90328990: Cảm biến từ CS1-U, dùng
để phát hiện vật bằng tín hiệu điện từ, điện áp 5-240V. Mới 100%... (mã hs
cảm biến từ cs1/ mã hs của cảm biến từ) |
- Mã HS 90328990: Thiết bị phân tích năng
lượng điện đa năng (không có chức năng công tơ điện). Model: PQM-1000s. Hiệu
DELAB, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị phân t/ mã hs của thiết bị phâ) |
- Mã HS 90328990: Thiết bịđiều khiển lưu
lượng khí SEC-Z524MGXN chất liệu inox 316 kích thước 121*123mm,hàng mới
100%... (mã hs thiết bịđiều kh/ mã hs của thiết bịđiều) |
- Mã HS 90328990: Thiết bị truyền dẫn khí
nitơ 3/8", nhãn hiệu: Icoolbar, model; ICB-N2-V2, S/N:621225-01-18. Hàng
mới 100%.... (mã hs thiết bị truyền/ mã hs của thiết bị tru) |
- Mã HS 90329090: Cảm biến ABS, lắp cho
xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã
hs cảm biến abs l/ mã hs của cảm biến abs) |
- Mã HS 90329090: Cảm biến đèn sáng tự
động xe CIVIC 2019- 39860-TVA-K01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs
cảm biến đèn sá/ mã hs của cảm biến đèn) |
- Mã HS 90329090: Phụ tùng xe nâng: Cần
Số, Part no: 0009732969, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/
mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 90329090: Cảm biến quang D-C73K
hàng mới 100%... (mã hs cảm biến quang/ mã hs của cảm biến qua) |
- Mã HS 90329090: Cảm biến tốc độ
(426002D010), phụ tùng xe Hyundai ELA, mới 100%... (mã hs cảm biến tốc độ/ mã
hs của cảm biến tốc) |
- Mã HS 90330010: Phụ kiện của đai
massage UCW-1007: Cuộn hút. Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của đa/ mã hs
của phụ kiện của) |
- Mã HS 90330010: Phụ kiện cho máy đo
nồng độ bão hòa ô xy trong máu: Cảm biến (Sensor) nồng độ SP02 dùng cho người
lớn code DS100A. Hãng Covidien, mới 100%.... (mã hs phụ kiện cho má/ mã hs
của phụ kiện cho) |
- Mã HS 90330010: Pkiện máy đo nồng độ ô
xy não mô-INVOS: Bộ tiền khuếch đại tín hiệu nồng độ bão hòa ô xy code
5100C-PA. Hãng Covidien(thuộc tập đoàn Medtronic/Mỹ), mới 100%.... (mã hs
pkiện máy đo nồ/ mã hs của pkiện máy đo) |
- Mã HS 90330010: Cụm biến hệ thống lái
bên trái phía trước xe CIVIC- 57455-SNA-003- PT Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%...
(mã hs cụm biến hệ thố/ mã hs của cụm biến hệ) |
- Mã HS 90330010: Linh kiện của ghế
massage: Bộ quả đấm ghế massage bằng sắt và nhựa, dùng để gắn vào ghế massage
phần lưng người sử dụng, Nsx: ZHEJIANG HENGLIN, mới 100%... (mã hs linh kiện
của g/ mã hs của linh kiện củ) |
- Mã HS 90330010: Cảm biến ánh sáng:
Model: SSC-T835, hãng Takex, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến ánh sá/ mã hs
của cảm biến ánh) |
- Mã HS 90330010: Dao mổ điện kèm bộ phụ
kiện tiêu chuẩn ESU-400, S/N: PE19108541 PE19067941.Sx: 2019, hãng sx:
Advanced Instrumentaions, Inc.,Mỹ, mới 100%... (mã hs dao mổ điện kèm/ mã hs
của dao mổ điện) |
- Mã HS 90330010: Phụ kiện của máy khoan
cưa xương điện đa năng IPC, đầu chụp AS08,Số Sê-ri: P07484868. Hãng
Medtronic, hàng cũ xuất sửa chữa... (mã hs phụ kiện của má/ mã hs của phụ
kiện của) |
- Mã HS 90330010: DETECTOR_ASSY (PM) NO.5
(XN SERIES)- Cảm biến quang học máy phân tích huyết học, hàng mới 100%... (mã
hs detectorassy/ mã hs của detectorass) |
- Mã HS 90330010: Điện cực phẫu thuật sử
dụng 01 lần dùng cho máy đốt điện cao tần (RFA) VRS01 và VMS30: star RF
Electrode_fixed, model: 18-07s05F, serial: 8ESF0705SL05050, hãng sx: STARmed,
mới 100%... (mã hs điện cực phẫu t/ mã hs của điện cực phẫ) |
- Mã HS 90330010: Cảm biến huyết động học
dùng cho máy chụp mạch (7489417). Hàng mới 100%.... (mã hs cảm biến huyết/ mã
hs của cảm biến huy) |
- Mã HS 90330020: Cảm biến nhiệt dùng cho
máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%...
(mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi) |
- Mã HS 90011090: Cáp tín hiệu Alteck:
4x0,5 mm cho đầu báo cháy khói Beam... (mã hs cáp tín hiệu al/ mã hs của cáp
tín hiệu) |
- Mã HS 90011090: Dây tín hiệu 2x0,75mm
nguồn cho đầu báo khói tia chiếu- Beam... (mã hs dây tín hiệu 2x/ mã hs của
dây tín hiệu) |
- Mã HS 90011090: Cáp điều khiển tín hiệu
Altek:20x0,5mm từ hộp đấu nối tổng về tủ trung tâm... (mã hs cáp điều khiển/
mã hs của cáp điều khi) |
- Mã HS 90011090: Cáp quang FU-87K
(13)... (mã hs cáp quang fu87/ mã hs của cáp quang fu) |
- Mã HS 90011090: Cáp quang
NL2S-5/3.5-1000S-230-RM (15)... (mã hs cáp quang nl2s/ mã hs của cáp quang
nl) |
- Mã HS 90011090: Cáp quang GNO-2824
(4)... (mã hs cáp quang gno2/ mã hs của cáp quang gn) |
- Mã HS 90011090: Cáp quang BN3-3504
(19)... (mã hs cáp quang bn33/ mã hs của cáp quang bn) |
- Mã HS 90011090: Cáp quang GN0-2260
(19)... (mã hs cáp quang gn02/ mã hs của cáp quang gn) |
- Mã HS 90011090: Cáp quang 3122-A12210
#006 (5)... (mã hs cáp quang 3122/ mã hs của cáp quang 31) |
- Mã HS 90011090: Cáp quang TOUKA-GATA
T-12F-B(ROHS) (14)... (mã hs cáp quang touka/ mã hs của cáp quang to) |
- Mã HS 90011090: Cáp quang OPTICAL TOPO
RECEIVING 0.64(3)... (mã hs cáp quang optic/ mã hs của cáp quang op) |
- Mã HS 90011090: Cáp quang AC10LC-1
G016A2 (2)... (mã hs cáp quang ac10l/ mã hs của cáp quang ac) |
- Mã HS 90012000: Miếng lọc phân
cực-113639(Drawing No.: 04-AM66C)... (mã hs miếng lọc phân/ mã hs của miếng
lọc ph) |
- Mã HS 90013000: KÍNH ÁP TRÒNG, HÀNG MỚI
SỬ DỤNG CÁ NHÂN... (mã hs kính áp tròng/ mã hs của kính áp tròn) |
- Mã HS 90015000: Tròng kính cận 1... (mã
hs tròng kính cận/ mã hs của tròng kính c) |
- Mã HS 90015000: Thấu kính thành phẩm
bằng nhựa- Finished Lens 1.56 (HS3)... (mã hs thấu kính thành/ mã hs của thấu
kính th) |
- Mã HS 90015000: Thấu kính bán thành
phẩm bằng nhựa- Semi Finished Lens 1.56 (HS3)... (mã hs thấu kính bán t/ mã
hs của thấu kính bá) |
- Mã HS 90019010: Thấu kính _
LP737500000V 45WFS... (mã hs thấu kính lp7/ mã hs của thấu kính) |
- Mã HS 90019010: Thấu kính _
LK666100000V 1-T... (mã hs thấu kính lk6/ mã hs của thấu kính) |
- Mã HS 90019090: kính quang hcoj sử dụng
trong công nghệ cáp quang; đk1.0mm, dài2.60mm NR-60035284/B50045R5... (mã hs
kính quang hcoj/ mã hs của kính quang h) |
- Mã HS 90019090: Thấu kính 1-T dùng
trong kính hiển vi _ LK669000000V 1-T... (mã hs thấu kính 1t d/ mã hs của
thấu kính 1) |
- Mã HS 90019090: Màn phim quang
BN61-13655A 49" (dùng cho màn hình LCD). Mới 100%... (mã hs màn phim
quang/ mã hs của màn phim qua) |
- Mã HS 90019090: Thấu kính quang học
1218-G1-GPCZ.P (Mới 100%)... (mã hs thấu kính quang/ mã hs của thấu kính qu) |
- Mã HS 90019090: Tấm dẫn hướng và phân
bổ ánh sáng: LIGHT GUIDE PLATE, dùng trong máy kiểm tra quang học, kích thước
1,098x624.30x2.5 (mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm dẫn hướng v/ mã hs của tấm
dẫn hướn) |
- Mã HS 90021100: Ống kính KTS Canon
EF17-40MM F/4L USM, hàng mới 100%... (mã hs ống kính kts ca/ mã hs của ống
kính kts) |
- Mã HS 90021100: Ngàm ống kính KTS MOUNT
ADAPTER CANON EF-EOS R, hàng mới 100%... (mã hs ngàm ống kính k/ mã hs của
ngàm ống kín) |
- Mã HS 90021100: Thấu kính dùng cho bộ
điều chỉnh trọng tâm của camera SG8539... (mã hs thấu kính dùng/ mã hs của
thấu kính dù) |
- Mã HS 90021100: Ống kính dùng cho máy
chiếu; ILS Lens 1.13- 1.31:1. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs ống kính dùng c/
mã hs của ống kính dùn) |
- Mã HS 90021100: Thấu kính Camera, Code:
DM300-LENS-10LL,Hàng mới: 100%, Hãng sản xuất: Cognex,... (mã hs thấu kính
camer/ mã hs của thấu kính ca) |
- Mã HS 90021100: Thấu kính LENS Camera-
M1636BC. hàng mới 100%... (mã hs thấu kính lens/ mã hs của thấu kính le) |
- Mã HS 90021900: Kính lúp để bàn thân
gập, gương chữ nhật; vật kính làm bằng thủy tinh... (mã hs kính lúp để bàn/
mã hs của kính lúp để) |
- Mã HS 90021900: Gương cầu lồi 490mm,
hàng mới 100%... (mã hs gương cầu lồi 4/ mã hs của gương cầu lồ) |
- Mã HS 90021900: Kính trắng dạng gương
Hào Phát 1365*660*5MM... (mã hs kính trắng dạng/ mã hs của kính trắng d) |
- Mã HS 90021900: Thấu kính,
(133.5DS0P100T0I), dùng để kích sáng, làm bằng thạch anh, mới 100%... (mã hs
thấu kính 133/ mã hs của thấu kính) |
- Mã HS 90021900: Thấu kính,
(CF01-64A,1.6mm), dùng để hỗ trợ máy khắc laser hoạt động, chất liệu kính,
mới 100%... (mã hs thấu kính cf0/ mã hs của thấu kính) |
- Mã HS 90021900: Cụm lắp ráp thấu
kính... (mã hs cụm lắp ráp thấ/ mã hs của cụm lắp ráp) |
- Mã HS 90022020: Tấm lọc hồng ngoại của
camera module (Thuộc mục 11 của TK: 103026494320)... (mã hs tấm lọc hồng ng/
mã hs của tấm lọc hồng) |
- Mã HS 90022090: Lọc quang trong S Boro,
bằng thủy tinh, dùng để lọc ánh sáng. Hàng mới 100%... (mã hs lọc quang
trong/ mã hs của lọc quang tr) |
- Mã HS 90022090: Lọc quang ngoài kiểu
SL, bằng thủy tinh, dùng để lọc ánh sáng. Hàng mới 100%... (mã hs lọc quang
ngoài/ mã hs của lọc quang ng) |
- Mã HS 90022090: Kính lọc hồng ngoại
bằng nhựa của camera điện thoại [FF] A20... (mã hs kính lọc hồng n/ mã hs của
kính lọc hồn) |
- Mã HS 90029030: Ống kính cho hệ thống
camera CA-LH25P, hãng sx Keyence, mới 100%... (mã hs ống kính cho hệ/ mã hs
của ống kính cho) |
- Mã HS 90029030: Thấu kính dùng cho
camera, đã gia công quang học, MODEL CA-LH25S, hãng Keyence, hàng đã sử
dụng... (mã hs thấu kính dùng/ mã hs của thấu kính dù) |
- Mã HS 90029090: Kính lúp LT-86C,hàng
mới 100%... (mã hs kính lúp lt86c/ mã hs của kính lúp lt) |
- Mã HS 90029090: Kính lúp L662/B7 3X
Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp l662/b/ mã hs của kính lúp l66) |
- Mã HS 90029090: Thấu kính cho camera an
ninh, bằng nhựa... (mã hs thấu kính cho c/ mã hs của thấu kính ch) |
- Mã HS 90029090: Kính lúp cầm tay loại
đại TH-607B, zoom 2x 4x 25x, Lens 137mm, có 3 đèn Led... (mã hs kính lúp cầm
ta/ mã hs của kính lúp cầm) |
- Mã HS 90029090: KÍNH LOUP 10X PEAK LOUP
1961. Hàng mới 100%... (mã hs kính loup 10x p/ mã hs của kính loup 10) |
- Mã HS 90029090: KÍNH SOI PHÂN TÍCH LỖI
UCMOS (1 Bộ 1 Cái). Hàng mới 100%... (mã hs kính soi phân t/ mã hs của kính
soi phâ) |
- Mã HS 90029090: Thấu kính HSV Lens
Assy-PRT-30(AOS-P1630)... (mã hs thấu kính hsv l/ mã hs của thấu kính hs) |
- Mã HS 90029090: Thấu kính đã lắp thêm
linh kiện dùng cho camera điện thoại (21-00-HIL-30022). Hàng mới 100%... (mã
hs thấu kính đã lắ/ mã hs của thấu kính đã) |
- Mã HS 90029090: Lăng kính thông minh,
chất liệu nhựa... (mã hs lăng kính thông/ mã hs của lăng kính th) |
- Mã HS 90029090: Cụm khẩu độ cho camera
(PA84-00059J/ Bộ chuyển động thấu kính quang học)... (mã hs cụm khẩu độ cho/
mã hs của cụm khẩu độ) |
- Mã HS 90029090: Thấu kính cho đèn
led... (mã hs thấu kính cho đ/ mã hs của thấu kính ch) |
- Mã HS 90029090: Phụ tùng của máy sử
dụng tia laser: kính phản xạ, mới 100%... (mã hs phụ tùng của má/ mã hs của
phụ tùng của) |
- Mã HS 90029090: Kính lúp để bàn LT-86C,
Nguồn điện: 220V-50Hz, Phóng đại 8x... (mã hs kính lúp để bàn/ mã hs của kính
lúp để) |
- Mã HS 90029090: Lăng kính-78420-L3...
(mã hs lăng kính78420/ mã hs của lăng kính78) |
- Mã HS 90029090: Chip lọc bước sóng ánh
sáng... (mã hs chip lọc bước s/ mã hs của chip lọc bướ) |
- Mã HS 90029090: Cụm thấu kính (Lens)
dùng cho điện thoại di động model Hubble Ultra Wide lens assy [Thấu kính đã
lắp thêm linh kiện dùng cho camera điện thoại (21-00-HIL-30027)]... (mã hs
cụm thấu kính/ mã hs của cụm thấu kín) |
- Mã HS 90029090: Cụm thấu kính Housing
Assy dùng cho điện thoại di động, model Beyond Ultra Wide... (mã hs cụm thấu
kính h/ mã hs của cụm thấu kín) |
- Mã HS 90029090: Kính lúp... (mã hs kính
lúp/ mã hs của kính lúp) |
- Mã HS 90029090: Thấu kính hội tụ cho
cảm biến sợi quang... (mã hs thấu kính hội t/ mã hs của thấu kính hộ) |
- Mã HS 90029090: Kính quang học... (mã
hs kính quang học/ mã hs của kính quang h) |
- Mã HS 90029090: Kính kiểm tra quang
học... (mã hs kính kiểm tra q/ mã hs của kính kiểm tr) |
- Mã HS 90029090: Gương phản xạ
LC44300(phụ kiện của máy khoan laser)... (mã hs gương phản xạ l/ mã hs của
gương phản x) |
- Mã HS 90029090: Gương phản xạ
BQ202D063G01(phụ kiện của máy khoan laser)... (mã hs gương phản xạ b/ mã hs
của gương phản x) |
- Mã HS 90031100: Gọng kính bảo hộ
NH-3060011029- GREY FRAMES PLASTICS OF GOGGLES 10167 3060011029 1090050385.
Hàng mới 100%... (mã hs gọng kính bảo h/ mã hs của gọng kính bả) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2245... (mã
hs gọng kính 2245/ mã hs của gọng kính 22) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2247... (mã
hs gọng kính 2247/ mã hs của gọng kính 22) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2248... (mã
hs gọng kính 2248/ mã hs của gọng kính 22) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2253... (mã
hs gọng kính 2253/ mã hs của gọng kính 22) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2254... (mã
hs gọng kính 2254/ mã hs của gọng kính 22) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2255... (mã
hs gọng kính 2255/ mã hs của gọng kính 22) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2256... (mã
hs gọng kính 2256/ mã hs của gọng kính 22) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2258... (mã
hs gọng kính 2258/ mã hs của gọng kính 22) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
3141-44-W22-15.02.19... (mã hs gọng kính 3141/ mã hs của gọng kính 31) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
3143-43-H74-15.02.19... (mã hs gọng kính 3143/ mã hs của gọng kính 31) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
3144-46-D71-13.06.19... (mã hs gọng kính 3144/ mã hs của gọng kính 31) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
4296-49-R56-27.08.19... (mã hs gọng kính 4296/ mã hs của gọng kính 42) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
4299-47-001-15.10.19... (mã hs gọng kính 4299/ mã hs của gọng kính 42) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
4317-49-R56-18.04.19... (mã hs gọng kính 4317/ mã hs của gọng kính 43) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
4319-47-I66-02.05.18... (mã hs gọng kính 4319/ mã hs của gọng kính 43) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
4339-45-001-27.12.18... (mã hs gọng kính 4339/ mã hs của gọng kính 43) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
4340-42-001-27.12.18... (mã hs gọng kính 4340/ mã hs của gọng kính 43) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
4342-47-I66-16.04.19... (mã hs gọng kính 4342/ mã hs của gọng kính 43) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6252-54-001-17.05.18... (mã hs gọng kính 6252/ mã hs của gọng kính 62) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6262-55-001-05.04.19... (mã hs gọng kính 6262/ mã hs của gọng kính 62) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6287-51-001-11.10.18... (mã hs gọng kính 6287/ mã hs của gọng kính 62) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6291-46-001-01.02.18... (mã hs gọng kính 6291/ mã hs của gọng kính 62) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6312-49-S96-01.02.18... (mã hs gọng kính 6312/ mã hs của gọng kính 63) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6356-51-Q36-29.03.19... (mã hs gọng kính 6356/ mã hs của gọng kính 63) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6363-54-001-18.02.19... (mã hs gọng kính 6363/ mã hs của gọng kính 63) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6364-54-M31-20.02.19... (mã hs gọng kính 6364/ mã hs của gọng kính 63) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6368-53-L24-02.11.18... (mã hs gọng kính 6368/ mã hs của gọng kính 63) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6375-55-404-25.03.19... (mã hs gọng kính 6375/ mã hs của gọng kính 63) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6383-55-667-25.03.19... (mã hs gọng kính 6383/ mã hs của gọng kính 63) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6407-54-001-22.05.19... (mã hs gọng kính 6407/ mã hs của gọng kính 64) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
4347-001-14.10.19... (mã hs gọng kính 4347/ mã hs của gọng kính 43) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
4352-001-10.10.19... (mã hs gọng kính 4352/ mã hs của gọng kính 43) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6338-001-11.10.18... (mã hs gọng kính 6338/ mã hs của gọng kính 63) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6365-001-20.02.19... (mã hs gọng kính 6365/ mã hs của gọng kính 63) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
4301-46-001-10.10.19... (mã hs gọng kính 4301/ mã hs của gọng kính 43) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
4316-51-U77-22.05.19... (mã hs gọng kính 4316/ mã hs của gọng kính 43) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
4335-45-001-10.10.19... (mã hs gọng kính 4335/ mã hs của gọng kính 43) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6367-48-001-11.10.18... (mã hs gọng kính 6367/ mã hs của gọng kính 63) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
6408-49-001-12.04.19... (mã hs gọng kính 6408/ mã hs của gọng kính 64) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính
5011-50-CREPUSCULE-12.07.19... (mã hs gọng kính 5011/ mã hs của gọng kính 50) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính 5001-46-AGATE
VERTE-21.02.18... (mã hs gọng kính 5001/ mã hs của gọng kính 50) |
- Mã HS 90031900: Gọng kính 5014-47-BLEU
FRAMBOISE-12.07.19... (mã hs gọng kính 5014/ mã hs của gọng kính 50) |
- Mã HS 90039000: Cụm vỏ trước của kính
thực tế ảo SM-R325... (mã hs cụm vỏ trước củ/ mã hs của cụm vỏ trước) |
- Mã HS 90039000: Chân kính plastic
ACCESSORY 3061011090- GREY FRAMES PLASTICS OF GOGGLES 10167
1090050373,1090050374,. Hàng mới 100%... (mã hs chân kính plast/ mã hs của
chân kính pl) |
- Mã HS 90041000: Kính mát nam hiệu ALDO
3014-4076-HYWEN mới 100% nhựa... (mã hs kính mát nam hi/ mã hs của kính mát
nam) |
- Mã HS 90041000: Kính mát nữ hiệu ALDO
3012-4064-SUBSIGNARIA mới 100% nhựa... (mã hs kính mát nữ hiệ/ mã hs của kính
mát nữ) |
- Mã HS 90041000: Kính râm deo mắt được
làm bằng nhựa (Handmade Neo)... (mã hs kính râm deo mắ/ mã hs của kính râm
deo) |
- Mã HS 90041000: KÍNH MÁT EM BÉ... (mã
hs kính mát em bé/ mã hs của kính mát em) |
- Mã HS 90041000: Mắt kiếng nữ gọng kim
loại tròn GUESS- hàng mới 100%... (mã hs mắt kiếng nữ gọ/ mã hs của mắt kiếng
nữ) |
- Mã HS 90041000: Kính mát loại 58... (mã
hs kính mát loại 5/ mã hs của kính mát loạ) |
- Mã HS 90041000: Kính râm được làm bằng
nhựa (Mix Neo)... (mã hs kính râm được l/ mã hs của kính râm đượ) |
- Mã HS 90041000: Kính mắt A92... (mã hs
kính mắt a92/ mã hs của kính mắt a92) |
- Mã HS 90041000: Kính mắt C85... (mã hs
kính mắt c85/ mã hs của kính mắt c85) |
- Mã HS 90041000: Kính mắt C88... (mã hs
kính mắt c88/ mã hs của kính mắt c88) |
- Mã HS 90041000: Kính mắt V95... (mã hs
kính mắt v95/ mã hs của kính mắt v95) |
- Mã HS 90041000: Kính mắt A120... (mã hs
kính mắt a120/ mã hs của kính mắt a12) |
- Mã HS 90041000: Kính mắt A124... (mã hs
kính mắt a124/ mã hs của kính mắt a12) |
- Mã HS 90041000: Kính mắt A132... (mã hs
kính mắt a132/ mã hs của kính mắt a13) |
- Mã HS 90041000: Kính mắt A137... (mã hs
kính mắt a137/ mã hs của kính mắt a13) |
- Mã HS 90041000: Kính mắt V129... (mã hs
kính mắt v129/ mã hs của kính mắt v12) |
- Mã HS 90041000: Kính mắt SVD 15006
S82... (mã hs kính mắt svd 15/ mã hs của kính mắt svd) |
- Mã HS 90041000: Kính mắt SVD 25015
S55... (mã hs kính mắt svd 25/ mã hs của kính mắt svd) |
- Mã HS 90041000: KÍNH LÚP... (mã hs kính
lúp/ mã hs của kính lúp) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đủ màu hàng
mới 100%... (mã hs kính nhựa đủ mà/ mã hs của kính nhựa đủ) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen SVD hàng
mới 100%... (mã hs kính nhựa đen s/ mã hs của kính nhựa đe) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa nâu SVD hàng
mới 100%... (mã hs kính nhựa nâu s/ mã hs của kính nhựa nâ) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa hồng SVD hàng
mới 100%... (mã hs kính nhựa hồng/ mã hs của kính nhựa hồ) |
- Mã HS 90041000: Kính TE Nhựa đủ màu
hàng mới 100%... (mã hs kính te nhựa đủ/ mã hs của kính te nhựa) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen Exfash
hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen e/ mã hs của kính nhựa đe) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa nâu đỏ SVD
hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa nâu đ/ mã hs của kính nhựa nâ) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa nâu Exfash
hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa nâu e/ mã hs của kính nhựa nâ) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa xanh Exfash
hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa xanh/ mã hs của kính nhựa xa) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen Rayban
4165F hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen r/ mã hs của kính nhựa đe) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen Vogue
5175 SD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen v/ mã hs của kính nhựa đe) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen xám
Rayban 4440 hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen x/ mã hs của kính nhựa đe) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen đỏ, đen
lì Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen đ/ mã hs của kính nhựa đe) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đỏ, trắng
xanh Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đỏ t/ mã hs của kính nhựa đỏ) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen lì, đen,
đen cam Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen l/ mã hs của kính nhựa
đe) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa
hồng,nâu,xanh,đen nâu đỏ SVD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa hồng/ mã hs
của kính nhựa hồ) |
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa nâu thạch
Michael-Kors 2079U hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa nâu t/ mã hs của kính
nhựa nâ) |
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ (ULTRASONIC
GOGGLE WIDE VISION CHEMICAL, SPLASH ORANGE FRAME ANTI-FOG; hàng mới 100%)...
(mã hs kính bảo hộ ul/ mã hs của kính bảo hộ) |
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ (CHEMICAL
RESISTANT GOGGLES; hàng mới 100%)... (mã hs kính bảo hộ ch/ mã hs của kính
bảo hộ) |
- Mã HS 90049050: Mắt kính chống bụi-
Safety glasses. Hàng mới 100%... (mã hs mắt kính chống/ mã hs của mắt kính
chố) |
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ... (mã hs
kính bảo hộ/ mã hs của kính bảo hộ) |
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ. hàng mới
100%... (mã hs kính bảo hộ hà/ mã hs của kính bảo hộ) |
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ (Trắng-
Xanh đen)... (mã hs kính bảo hộ tr/ mã hs của kính bảo hộ) |
- Mã HS 90049050: Kính màu vàng, kích
thước: 151 * 58mm, chất liệu bằng nhựa, dùng để bảo vệ mặt, chống nóng, chống
tia lửa hàn, hàng mới 100%... (mã hs kính màu vàng/ mã hs của kính màu vàn) |
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ SH6-
71448-00001M VISITOR SPECTACLE CLEAR (CEN) DE272971057. Hàng mới 100%... (mã
hs kính bảo hộ sh6/ mã hs của kính bảo hộ) |
- Mã HS 90049050: Kính chống hóa chất.
Hàng mới 100%... (mã hs kính chống hóa/ mã hs của kính chống h) |
- Mã HS 90049050: Mặt kính hàn đen... (mã
hs mặt kính hàn đe/ mã hs của mặt kính hàn) |
- Mã HS 90049050: Mặt kính hàn trắng,...
(mã hs mặt kính hàn tr/ mã hs của mặt kính hàn) |
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ YDA-360...
(mã hs kính bảo hộ yda/ mã hs của kính bảo hộ) |
- Mã HS 90049090: kính áp tròng... (mã hs
kính áp tròng/ mã hs của kính áp tròn) |
- Mã HS 90049090: kính thường
380X150X5MM. Hàng mới 100%... (mã hs kính thường 380/ mã hs của kính thường) |
- Mã HS 90051000: Ống nhòm 7x50IF
(BINOCULARS 7X50IF; hàng mới 100%)... (mã hs ống nhòm 7x50if/ mã hs của ống
nhòm 7x5) |
- Mã HS 90065100: Máy ảnh SONY KTS
DSC-WX350/BCE32... (mã hs máy ảnh sony kt/ mã hs của máy ảnh sony) |
- Mã HS 90065929: Máy ảnh kỹ thuật số
RICOH GRIII, hàng mới 100%... (mã hs máy ảnh kỹ thuậ/ mã hs của máy ảnh kỹ t) |
- Mã HS 90065929: Máy ảnh KTS Canon EOS
5DS (body) (không chứa dữ liệu), hàng mới 100%... (mã hs máy ảnh kts can/ mã
hs của máy ảnh kts) |
- Mã HS 90065990: Máy ảnh Sony WX800,
hàng mới 100%... (mã hs máy ảnh sony wx/ mã hs của máy ảnh sony) |
- Mã HS 90065990: Máy ảnh Fujifilm XP140.
Hàng mới 100%... (mã hs máy ảnh fujifil/ mã hs của máy ảnh fuji) |
- Mã HS 90065990: Máy ảnh Canon
SX620HS... (mã hs máy ảnh canon s/ mã hs của máy ảnh cano) |
- Mã HS 90065990: Máy ảnh Canon Powershot
SX430IS. Hàng mới 100%... (mã hs máy ảnh canon p/ mã hs của máy ảnh cano) |
- Mã HS 90069130: CHIP VI XỬ LÍ MÁY
TÍNH... (mã hs chip vi xử lí m/ mã hs của chip vi xử l) |
- Mã HS 90069130: Ống kính máy ảnh L034
L034BULK-ASSY-V-SLV... (mã hs ống kính máy ản/ mã hs của ống kính máy) |
- Mã HS 90069130: BẢNG MẠCH MÁY TÍNH...
(mã hs bảng mạch máy t/ mã hs của bảng mạch má) |
- Mã HS 90069190: Cụm kính 49077-S100
1:9/11.5mm, hàng mới 100%... (mã hs cụm kính 49077/ mã hs của cụm kính 490) |
- Mã HS 90069190: Cụm kính
DA*50-135F2.8ED, xuất trả theo mục hàng số 1 tk số 103027084421/A31... (mã hs
cụm kính da*50/ mã hs của cụm kính da*) |
- Mã HS 90069990: Dây cáp HDMI 15m,hàng
mới 100%... (mã hs dây cáp hdmi 15/ mã hs của dây cáp hdmi) |
- Mã HS 90069990: Cáp USB nối dài 3m,hàng
mới 100%... (mã hs cáp usb nối dài/ mã hs của cáp usb nối) |
- Mã HS 90069990: Cáp chuyển
USB-RS232,hàng mới 100%... (mã hs cáp chuyển usb/ mã hs của cáp chuyển u) |
- Mã HS 90069990: Vòng ống kính máy ảnh
CD... (mã hs vòng ống kính m/ mã hs của vòng ống kín) |
- Mã HS 90069990: Vòng để gắn cảm biến
ảnh của camera HPSCN40-10... (mã hs vòng để gắn cảm/ mã hs của vòng để gắn) |
- Mã HS 90069990: Nắp bằng nhôm của máy
ảnh WC9827F1... (mã hs nắp bằng nhôm c/ mã hs của nắp bằng nhô) |
- Mã HS 90071000: Máy quay gopro Hero 7
Black Holiday Phôm Bundle 2019, hàng mới 100%... (mã hs máy quay gopro/ mã hs
của máy quay gop) |
- Mã HS 90105090: MÁY X QUANG CẦM TAY
CÔNG DỤNG CHỤP FILM RĂNG... (mã hs máy x quang cầm/ mã hs của máy x quang) |
- Mã HS 90106010: Màn hình máy chiếu điện
tab tension 300”, model Panara... (mã hs màn hình máy ch/ mã hs của màn hình
máy) |
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi CCD
(DBC500) CCD 300HDMI) bao gồm mắt kính phi 4cmx5.5cm nguồn kính kích thước
5.5cmx5.5cmx5.5cm điện áp 5V/12V; và dây sạc Model HYY-0501000U 100-240V,hàng
mới 100%... (mã hs kính hiển vi cc/ mã hs của kính hiển vi) |
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi SZM45-B1,
loại kính hiển vi soi nổi có độ phóng đại vật kính 0.7X-4.5X, thị kính
10x/20mm, khoảng cách soi chuẩn 100mm, để soi các chi tiết hàng hóa, hàng mới
100%... (mã hs kính hiển vi sz/ mã hs của kính hiển vi) |
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi cầm tay
(AM4113T). Hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi cầ/ mã hs của kính hiển vi) |
- Mã HS 90112000: Kính hiển vi có camera
+ Bộ đèn led CSLHFS 40/36 + Màn hình Dell E1916HV 18.5" Monitor Power
cord 3YS, loại kính hiển vi để soi các chi tiết hàng hóa, hàng mới 100%...
(mã hs kính hiển vi có/ mã hs của kính hiển vi) |
- Mã HS 90118000: Kính lúp có đèn soi
220v (MAGNIFIER ILLUMINATED FLEXIBLE ARM TYPE 220V; hàng mới 100%)... (mã hs
kính lúp có đèn/ mã hs của kính lúp có) |
- Mã HS 90118000: Kính hiển vi (có đèn)
0.7-4.5X (220V)... (mã hs kính hiển vi c/ mã hs của kính hiển vi) |
- Mã HS 90118000: Kính hiển vi + đèn Led,
Hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi/ mã hs của kính hiển vi) |
- Mã HS 90118000: Kính hiển vi STEREO
MICROSCOPE XTS2021, mới 100%... (mã hs kính hiển vi st/ mã hs của kính hiển
vi) |
- Mã HS 90119000: Thị kính của kính hiển
vi (model: U-CT30-2, bộ phận kính hiển vi), mới 100%... (mã hs thị kính của
kí/ mã hs của thị kính của) |
- Mã HS 90119000: Cảm biến dùng cho kính
hiển vi (4-85-080-14),Model:SQ198200 (Hàng mới 100%)... (mã hs cảm biến dùng
c/ mã hs của cảm biến dùn) |
- Mã HS 90129000: Tấm trước của hộp đựng
kính hiển vi bằng nhôm- Front cover of the capture box- Hàng mới 100%... (mã
hs tấm trước của h/ mã hs của tấm trước củ) |
- Mã HS 90129000: Tấm rèm che số 1 của
hộp đựng kính hiển vi bằng nhôm- First sliding sheet of the capture box- Hàng
mới 100%... (mã hs tấm rèm che số/ mã hs của tấm rèm che) |
- Mã HS 90132000: Máy cân bằng Laser:
HG500. Hàng mới 100%... (mã hs máy cân bằng la/ mã hs của máy cân bằng) |
- Mã HS 90132000: Thiết bị tạo tia laser
dùng để cắt tấm pin năng lượng mặt trời, Model DRLA-G30-Y13, Điện áp
220V/50Hz. Năm sx 2019. đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị tạo ti/ mã hs của
thiết bị tạo) |
- Mã HS 90132000: Đầu phát laser... (mã
hs đầu phát laser/ mã hs của đầu phát las) |
- Mã HS 90138010: Kính lúp đèn led loại
20X.Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp đèn le/ mã hs của kính lúp đèn) |
- Mã HS 90138010: Kính lúp hiệu Germany
loại 35x50.Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp hiệu g/ mã hs của kính lúp hiệ) |
- Mã HS 90138020: Tấm màn hình máy tính
(L81871-001)... (mã hs tấm màn hình má/ mã hs của tấm màn hình) |
- Mã HS 90138090: Kính lúp điện tử (điện
áp 4.5V) W-LED10... (mã hs kính lúp điện t/ mã hs của kính lúp điệ) |
- Mã HS 90148090: Thiết bị dẫn đường sử
dụng kỹ thuật đo quán tính, Model: PHINS, S/N: PH-1297. HSX: iXBlue. Hàng đã
qua sử dụng... (mã hs thiết bị dẫn đư/ mã hs của thiết bị dẫn) |
- Mã HS 90152000: Máy đo đạc LEICA TCA
1800 TOTAL STATION dùng trong xây dựng... (mã hs máy đo đạc leic/ mã hs của
máy đo đạc l) |
- Mã HS 90153000: Máy đo mức chênh dùng
trong đo đạc và khảo sát địa hình 390915;NAN-2024, Hãng sản xuất
Kaut-Bullinger Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo mức chên/ mã hs của máy
đo mức c) |
- Mã HS 90153000: Thiết bị cân bằng dùng
kiểm tra bánh xe máy bay. P/N: BE. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị cân bằ/
mã hs của thiết bị cân) |
- Mã HS 90158090: Thiết bị phát sóng âm
đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO:
MAXS-BA # 8372, PART NO: J981100. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị phát
s/ mã hs của thiết bị phá) |
- Mã HS 90158090: Thiết bị xử lý tín hiệu
trong bộ thiết bị đo địa vật lý giếng khoan dầu khí(xử lý liên lạc giữa thiết
bị trên bề mặt với thiết bị đo dưới giếng khoan
dầukhí)P/N:XTU011,S/N:11452464... (mã hs thiết bị xử lý/ mã hs của thiết bị
xử) |
- Mã HS 90158090: Thiết bị đo sóng biển
tự ghi 0- 1 bar. Model: OSSI-010-022-01. S/N: 001 và 002. Hàng đã qua sử
dụng. Hãng SX: Ocean Sensor Systems Inc- USA... (mã hs thiết bị đo són/ mã hs
của thiết bị đo) |
- Mã HS 90159000: Đầu hút mẫu dầu thô
bằng thép, phụ tùng cho thiết bị lấy mẫu của hệ thống đo địa vật lý giếng
khoan, Serial Number:: MPMP-AD#223, Part Number: 100809123. hàng đã qua sử
dụng... (mã hs đầu hút mẫu dầu/ mã hs của đầu hút mẫu) |
- Mã HS 90160000: Cân điện tử FPA
613(610g/0.001g)... (mã hs cân điện tử fpa/ mã hs của cân điện tử) |
- Mã HS 90160000: Cân điện tử CY1003,
hàng mới 100%... (mã hs cân điện tử cy1/ mã hs của cân điện tử) |
- Mã HS 90160000: cân sức khỏe... (mã hs
cân sức khỏe/ mã hs của cân sức khỏe) |
- Mã HS 90160000: Cân điện tử FZ-120IWP,
mức cân tối đa 122g, độ nhạy 0.001g. Mới 100%... (mã hs cân điện tử fz/ mã hs
của cân điện tử) |
- Mã HS 90160000: Cân tiểu ly GS322N
Shinko 300g... (mã hs cân tiểu ly gs3/ mã hs của cân tiểu ly) |
- Mã HS 90160000: Cân điện tử, khả năng
cân tối đa 220g, độ nhẩy 0.1mg/0.01mg, model: AUW 220D, hãng sản xuất:
SHIMADZU, hàng mới 100%... (mã hs cân điện tử kh/ mã hs của cân điện tử) |
- Mã HS 90172010: Thước kẻ dẻo WinQ 50cm-
TD50C có thông số inch và cm. Hàng mới 100%... (mã hs thước kẻ dẻo wi/ mã hs
của thước kẻ dẻo) |
- Mã HS 90172010: Thước lá- 15cm... (mã
hs thước lá 15cm/ mã hs của thước lá 15) |
- Mã HS 90172010: Thước lá- 30cm... (mã
hs thước lá 30cm/ mã hs của thước lá 30) |
- Mã HS 90172010: Thước nhôm
(L2000*W50*T30)mm... (mã hs thước nhôm l20/ mã hs của thước nhôm) |
- Mã HS 90172010: Thước đo sản phẩm máy
JN bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs thước đo sản ph/ mã hs của thước đo
sản) |
- Mã HS 90172010: Thước thép 150mm... (mã
hs thước thép 150m/ mã hs của thước thép 1) |
- Mã HS 90172010: Thước thép 600mm... (mã
hs thước thép 600m/ mã hs của thước thép 6) |
- Mã HS 90172010: Thước lá 10cm,.Hàng mới
100%... (mã hs thước lá 10cm/ mã hs của thước lá 10c) |
- Mã HS 90172010: Thước dây cuộn 7m, hàng
mới 100%... (mã hs thước dây cuộn/ mã hs của thước dây cu) |
- Mã HS 90172010: Thước rút 5 m (Thước,
cuộn, than thước bằng sắt)... (mã hs thước rút 5 m/ mã hs của thước rút 5) |
- Mã HS 90172010: thước đo... (mã hs
thước đo/ mã hs của thước đo) |
- Mã HS 90172010: Thước cuộn 5m, hãng TOP
xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100%... (mã hs thước cuộn 5m/ mã hs của thước cuộn
5) |
- Mã HS 90172010: Thước dây 5m... (mã hs
thước dây 5m/ mã hs của thước dây 5m) |
- Mã HS 90172010: Thước mét 3 mét... (mã
hs thước mét 3 mét/ mã hs của thước mét 3) |
- Mã HS 90172010: Thước mét 5 mét... (mã
hs thước mét 5 mét/ mã hs của thước mét 5) |
- Mã HS 90172010: Thước lá 150mm Shinwa
13005, hàng mới 100%... (mã hs thước lá 150mm/ mã hs của thước lá 150) |
- Mã HS 90172010: Thước lá 1m (kim
loại)... (mã hs thước lá 1m ki/ mã hs của thước lá 1m) |
- Mã HS 90172010: Thước rút 5m
(mm/inh/feet)... (mã hs thước rút 5m m/ mã hs của thước rút 5m) |
- Mã HS 90172010: Thước rút 7.5m
(mm/inh/feet)... (mã hs thước rút 75m/ mã hs của thước rút 7) |
- Mã HS 90172010: Thước ngang 60... (mã
hs thước ngang 60/ mã hs của thước ngang) |
- Mã HS 90172010: Thước ke vuông 500...
(mã hs thước ke vuông/ mã hs của thước ke vuô) |
- Mã HS 90172010: Thuớc 10m... (mã hs
thuớc 10m/ mã hs của thuớc 10m) |
- Mã HS 90172010: Thuớc 3m CHI... (mã hs
thuớc 3m chi/ mã hs của thuớc 3m chi) |
- Mã HS 90172010: Thước 5m CHI... (mã hs
thước 5m chi/ mã hs của thước 5m chi) |
- Mã HS 90172010: Thước mét dài 5 mét,
hàng mới 100%... (mã hs thước mét dài 5/ mã hs của thước mét dà) |
- Mã HS 90172010: Thước dây chất liệu
bằng thép, 3m/cuộn, dùng để do độ dài, hàng mới 100%... (mã hs thước dây
chất/ mã hs của thước dây ch) |
- Mã HS 90172010: Thước đo dây
200*0.1*5m... (mã hs thước đo dây 20/ mã hs của thước đo dây) |
- Mã HS 90172010: Thước sắt cuộn Stanley
5M/16' 30-696, hàng mới 100%... (mã hs thước sắt cuộn/ mã hs của thước sắt
cu) |
- Mã HS 90172010: Thước dây nhựa bọc len
Á Đông 20g (sản xuất tại Cty CP thủ công mỹ nghệ Á Đông)... (mã hs thước dây
nhựa/ mã hs của thước dây nh) |
- Mã HS 90172010: Thước đo góc vuông
ULA-100... (mã hs thước đo góc vu/ mã hs của thước đo góc) |
- Mã HS 90172010: Thước bằng thép 1m...
(mã hs thước bằng thép/ mã hs của thước bằng t) |
- Mã HS 90172010: thước cuộn 10m bằng
thép. Hàng mới 100%... (mã hs thước cuộn 10m/ mã hs của thước cuộn 1) |
- Mã HS 90172010: Thước cuộn 5m Tuấn Anh.
Hàng mới 100%... (mã hs thước cuộn 5m t/ mã hs của thước cuộn 5) |
- Mã HS 90172010: Thước dây mềm Đức
1.5M,10 SỢI/HỘP, hàng mới 100%... (mã hs thước dây mềm đ/ mã hs của thước dây
mề) |
- Mã HS 90172010: Thước thép 15cm, hàng
mới 100%... (mã hs thước thép 15cm/ mã hs của thước thép 1) |
- Mã HS 90172010: Thước dây BOSI 5m
(thước đo chiều dài 5m, độ rộng dây thước 1,5cm, hàng mưới 100%)... (mã hs
thước dây bosi/ mã hs của thước dây bo) |
- Mã HS 90172010: Thước học sinh bằng
nhựa (227x39x0.7 mm)... (mã hs thước học sinh/ mã hs của thước học si) |
- Mã HS 90172010: Thước dây 7.5M. Hàng
mới 100%... (mã hs thước dây 75m/ mã hs của thước dây 7) |
- Mã HS 90172090: Dụng cụ đo quang học
dùng để đo độ dài chính xác đặc biệt trên các máy công cụ/ X Linear scale
AT211-0800B1S, 55508001A1. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo quan/ mã hs của
dụng cụ đo q) |
- Mã HS 90172090: Thước lá đo khe hở
150A17... (mã hs thước lá đo khe/ mã hs của thước lá đo) |
- Mã HS 90172090: Thước lá Căn bằng
thépKT 12.7*0.05*5000... (mã hs thước lá căn bằ/ mã hs của thước lá căn) |
- Mã HS 90172090: Thước dây TA 5m... (mã
hs thước dây ta 5m/ mã hs của thước dây ta) |
- Mã HS 90172090: Thước rút... (mã hs
thước rút/ mã hs của thước rút) |
- Mã HS 90172090: Thước lá Shinwa
300mm... (mã hs thước lá shinwa/ mã hs của thước lá shi) |
- Mã HS 90172090: Thước dây 5m, Hàng mới
100%... (mã hs thước dây 5m h/ mã hs của thước dây 5m) |
- Mã HS 90173000: Thước đo
góc-SHINWA-62490-46-Hàng mới 100%... (mã hs thước đo gócsh/ mã hs của thước
đo góc) |
- Mã HS 90173000: Thước cặp Mitutoyo
150mm 500-196-30... (mã hs thước cặp mitut/ mã hs của thước cặp mi) |
- Mã HS 90173000: Thước cuộn 5m... (mã hs
thước cuộn 5m/ mã hs của thước cuộn 5) |
- Mã HS 90173000: Thước đo chiều cao 192-
613-10 (1 bộ gồm 1 chiếc)... (mã hs thước đo chiều/ mã hs của thước đo chi) |
- Mã HS 90173000: Kim đo CMM A- 5000-
4161 (dùng đo độ chính xác, 1 bộ gồm 1 chiếc)... (mã hs kim đo cmm a 5/ mã hs
của kim đo cmm a) |
- Mã HS 90173000: Thước lá inox 15cm
Shinwa 811513, hàng mới 100%... (mã hs thước lá inox 1/ mã hs của thước lá
ino) |
- Mã HS 90173000: Thước cặp cơ khí
0-180mm/0.02 (532-102)... (mã hs thước cặp cơ kh/ mã hs của thước cặp cơ) |
- Mã HS 90173000: Đồng hồ so sử dụng
trong đo lường cơ khí, model: 2046S. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ so sử d/
mã hs của đồng hồ so s) |
- Mã HS 90173000: Đồng hồ chân gập
513-401, Sản xuất tại Nhật Bản, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ chân gậ/ mã
hs của đồng hồ chân) |
- Mã HS 90173000: Thước cuốn (thép) 3m
(30-608L)... (mã hs thước cuốn thé/ mã hs của thước cuốn) |
- Mã HS 90173000: Thước đo góc vuông loại
điều chỉnh được model BD-CSQ300, hãng Bluetec, xuất xứ Korea, hàng mới
100%... (mã hs thước đo góc vu/ mã hs của thước đo góc) |
- Mã HS 90173000: Đồng hồ-dụng cụ đo lỗ
35-50, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồdụng cụ/ mã hs của đồng hồdụng) |
- Mã HS 90173000: Đồng hồ- dụng cụ đo lỗ
18-35, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ dụng c/ mã hs của đồng hồ dụn) |
- Mã HS 90173000: Thước 320 độ Bằng thép,
hàng mới 100%... (mã hs thước 320 độ bằ/ mã hs của thước 320 độ) |
- Mã HS 90173000: Thước điện tử KTC
1000mm... (mã hs thước điện tử k/ mã hs của thước điện t) |
- Mã HS 90173000: Dụng cụ đo góc
(TRIANGLE GAUGE (VBX253K) (200X200X30nn)), dùng để đo các chỉ số của máy mài,
xuất trả theo mục số 2 của TK số 103031236601/G12, hàng đã qua sử dụng... (mã
hs dụng cụ đo góc/ mã hs của dụng cụ đo g) |
- Mã HS 90173000: Trục chuẩn (Dụng cụ đo
chính xác) ET-40... (mã hs trục chuẩn dụn/ mã hs của trục chuẩn) |
- Mã HS 90173000: Thước 10m Hàng mới
100%... (mã hs thước 10m hàng/ mã hs của thước 10m hà) |
- Mã HS 90173000: Thước dây 2 m Hàng mới
100%... (mã hs thước dây 2 m h/ mã hs của thước dây 2) |
- Mã HS 90173000: Thước điện tử LWH
225mm... (mã hs thước điện tử l/ mã hs của thước điện t) |
- Mã HS 90173000: Thước dây Stalay 5M...
(mã hs thước dây stala/ mã hs của thước dây st) |
- Mã HS 90173000: Thước kẹp mitutoyo
CD-15APX, dùng để đo kích thước của các thiết bị, hàng mới 100%... (mã hs
thước kẹp mitut/ mã hs của thước kẹp mi) |
- Mã HS 90173000: Thước kẹp GMN-30... (mã
hs thước kẹp gmn3/ mã hs của thước kẹp gm) |
- Mã HS 90173000: Thước kẹp GDN-15
(500-181-30)... (mã hs thước kẹp gdn1/ mã hs của thước kẹp gd) |
- Mã HS 90173000: Dưỡng kiểm tra thông
điện 40 (thước đo kiểm tra), hàng mới 100%... (mã hs dưỡng kiểm tra/ mã hs
của dưỡng kiểm t) |
- Mã HS 90173000: Thước cặp điện tử
500-181-30, Mitutoyo. Hàng mới 100%... (mã hs thước cặp điện/ mã hs của thước
cặp đi) |
- Mã HS 90178000: Dưỡng chuẩn đo độ cao
bu lông loại 113A-UW-428-51G... (mã hs dưỡng chuẩn đo/ mã hs của dưỡng chuẩn) |
- Mã HS 90178000: Thước kéo-KDS 5m... (mã
hs thước kéokds 5/ mã hs của thước kéokd) |
- Mã HS 90178000: Thước kéo stanley 5m...
(mã hs thước kéo stanl/ mã hs của thước kéo st) |
- Mã HS 90178000: Thanh thép vuông 6MTR
(Angle bar; hàng mới 100%)... (mã hs thanh thép vuôn/ mã hs của thanh thép v) |
- Mã HS 90178000: Thiết bị đo chiều dày,
chiều dài, độ sâu vật tư bánh và phanh máy bay. Hàng mới 100%... (mã hs thiết
bị đo chi/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90178000: Miếng căn lá 0.10 (1
chiếc/ hộp)... (mã hs miếng căn lá 0/ mã hs của miếng căn lá) |
- Mã HS 90178000: Thiết bị định vị xoay
bằng laser GRL 300 HVG mã số 0601061703. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị
định v/ mã hs của thiết bị địn) |
- Mã HS 90178000: Thước đo điện tử Panme
dùng để đo đường kính ngoài 0-25mm (293-240-30),mới 100%... (mã hs thước đo
điện t/ mã hs của thước đo điệ) |
- Mã HS 90178000: Dụng cụ đo độ dày
THG100MZ... (mã hs dụng cụ đo độ d/ mã hs của dụng cụ đo đ) |
- Mã HS 90178000: Dụng cụ đo ren M8P1.25
GRII... (mã hs dụng cụ đo ren/ mã hs của dụng cụ đo r) |
- Mã HS 90178000: Thước góc ke 300... (mã
hs thước góc ke 30/ mã hs của thước góc ke) |
- Mã HS 90178000: Thước đo góc chất liệu
bằng sắt, kích thước: 150*300mm, hàng mới 100%... (mã hs thước đo góc ch/ mã
hs của thước đo góc) |
- Mã HS 90178000: Thước đo kích thước
dạng lá, bằng thép D0.04*1M*W12.7. Hàng mới 100%... (mã hs thước đo kích t/
mã hs của thước đo kíc) |
- Mã HS 90178000: Thước cuộn Komelon/
Roll Ruler... (mã hs thước cuộn kome/ mã hs của thước cuộn k) |
- Mã HS 90178000: Thước lá bằng sắt/
Ruler by metal Mituyoto 182-303... (mã hs thước lá bằng s/ mã hs của thước lá
bằn) |
- Mã HS 90178000: Thước dây bằng nhựa
1.5m, hàng mới 100%... (mã hs thước dây bằng/ mã hs của thước dây bằ) |
- Mã HS 90178000: Thước kéo 5m (2 hệ
inch+feet), hàng mới 100%... (mã hs thước kéo 5m 2/ mã hs của thước kéo 5m) |
- Mã HS 90178000: CỌC ĐO MỨC NƯỚC DẠNG
PHAO, DÙNG ĐO MỨC NƯỚC TRONG BỂ NƯỚC RO, LOẠI REN 25A... (mã hs cọc đo mức
nước/ mã hs của cọc đo mức n) |
- Mã HS 90178000: Thiết bị hiệu
chuẩn-Calibration kit(Tạm xuất mục 11 TK93/NĐT-KCX/X47E ngày 04/02/2012)...
(mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ) |
- Mã HS 90178000: Thước lá S16-35N... (mã
hs thước lá s1635/ mã hs của thước lá s16) |
- Mã HS 90178000: Thước lá S16-55N... (mã
hs thước lá s1655/ mã hs của thước lá s16) |
- Mã HS 90178000: Thước đo góc 62499...
(mã hs thước đo góc 62/ mã hs của thước đo góc) |
- Mã HS 90178000: Thước kẹp N15
(530-101)... (mã hs thước kẹp n15/ mã hs của thước kẹp n1) |
- Mã HS 90178000: Thước đo góc vuông
11481... (mã hs thước đo góc vu/ mã hs của thước đo góc) |
- Mã HS 90178000: Thước kẹp CD-15AX
(500-151-30)... (mã hs thước kẹp cd15/ mã hs của thước kẹp cd) |
- Mã HS 90178000: Thước đo mặt phẳng
Mitutoyo + đế 0,8-0.01... (mã hs thước đo mặt ph/ mã hs của thước đo mặt) |
- Mã HS 90179090: Dụng cụ hiệu chuẩn/ PIN
20.5mm, GB6841A0. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ hiệu ch/ mã hs của dụng cụ
hiệu) |
- Mã HS 90179090: Dụng cụ điều chỉnh,
chất liệu thép, dùng trong máy CNC/ PIN(phi 3.175*40L), 99900100A0. Hàng mới
100%... (mã hs dụng cụ điều ch/ mã hs của dụng cụ điều) |
- Mã HS 90179090: Dưỡng kiểm tra ren
ngoài M30 (dùng kiểm tra độ chính xác của ren, 1 bộ gồm 1 chiếc)... (mã hs
dưỡng kiểm tra/ mã hs của dưỡng kiểm t) |
- Mã HS 90179090: Sét tấm độ dày tiêu
chuẩn bằng thép (11.3 micron; 37.2 micron; 98.1 micron)... (mã hs sét tấm độ
dày/ mã hs của sét tấm độ d) |
- Mã HS 90179090: Thanh nối cho thước đo
sâu điện tử (900372)... (mã hs thanh nối cho t/ mã hs của thanh nối ch) |
- Mã HS 90179090: Đầu đo thước micrometer
cơ khí (148-801)... (mã hs đầu đo thước mi/ mã hs của đầu đo thước) |
- Mã HS 90179090: Thiết bị thu dữ liệu
không dây (02AZD810D,là bộ phận của dụng cụ đo, thu dữ liệu đo và đưa vào máy
tính)... (mã hs thiết bị thu dữ/ mã hs của thiết bị thu) |
- Mã HS 90179090: Thiết bị truyền dữ liệu
đo cho thước micrometer (02AZF310, truyền dữ liệu vào bộ phát dữ liệu đo xử
lý và đưa vào máy tính)... (mã hs thiết bị truyền/ mã hs của thiết bị tru) |
- Mã HS 90179090: Trụ nam châm, dùng bảo
dưỡng van an toàn, hàng đã qua sử dụng... (mã hs trụ nam châm d/ mã hs của
trụ nam châm) |
- Mã HS 90179090: Chân đế Digimicro MS-4G
(bộ phận của máy đo chiều cao linh kiện khuôn), hàng mới 100%... (mã hs chân
đế digimic/ mã hs của chân đế digi) |
- Mã HS 90179090: Thước lá 600mm, Hàng
mới 100%... (mã hs thước lá 600mm/ mã hs của thước lá 600) |
- Mã HS 90181200: Board mạch dùng cho bàn
phím dành cho máy siêu âm dòng Logiq F(KBD Top ASSY of Spark For SVC)- Hàng
mới... (mã hs board mạch dùng/ mã hs của board mạch d) |
- Mã HS 90181900: Vòng cắt SD-240U-10
disposable electrosurgical snare (10pcs/box)... (mã hs vòng cắt sd240/ mã hs
của vòng cắt sd) |
- Mã HS 90181900: Vòng cắt SD-230U-20
(US) disposable electrosurgical snare (10pcs/box)... (mã hs vòng cắt sd230/
mã hs của vòng cắt sd) |
- Mã HS 90181900: Bóng kéo sỏi (dụng cụ
chữa trị nội soi) B-V232P-A single use 3-lumen extraction balloon-v... (mã hs
bóng kéo sỏi d/ mã hs của bóng kéo sỏi) |
- Mã HS 90181900: Vòng cắt dùng cho máy
nội soi _ RL736700M SD-400U-15 Single Use Electrosurgical Snare SD-400
(10pcs/ box)... (mã hs vòng cắt dùng c/ mã hs của vòng cắt dùn) |
- Mã HS 90181900: Kim hút kiểm tra sử
dụng một lần _ RL429600M NA-201SX-4022 setA Single Use Aspiration Needle
W/Syringe (05pcs/box)... (mã hs kim hút kiểm tr/ mã hs của kim hút kiểm) |
- Mã HS 90181900: THIẾT BỊ ĐO NHỊP TIM
GARMIN... (mã hs thiết bị đo nhị/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90181900: Vòng cắt SD-210U-10
(KM) disposable electrosurgical snare (10pcs/box)... (mã hs vòng cắt sd210/
mã hs của vòng cắt sd) |
- Mã HS 90183110: Bơm tiêm Mã Hàng
V0150400000001)... (mã hs bơm tiêm mã hàn/ mã hs của bơm tiêm mã) |
- Mã HS 90183110: Bơm tiêm (Mã Hàng
V0112135000003)... (mã hs bơm tiêm mã hà/ mã hs của bơm tiêm mã) |
- Mã HS 90183110: Bơm tiêm Vinahankook
20ml, bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs bơm tiêm vinaha/ mã hs của bơm tiêm
vin) |
- Mã HS 90183200: Kim khâu phẫu thuật
Eyed loại D-SO T Bulk Đóng gói Bulk (Trị giá gia công:1356.08$)... (mã hs kim
khâu phẫu t/ mã hs của kim khâu phẫ) |
- Mã HS 90183990: Buồng khí Sangofix.
Hàng mới 100%... (mã hs buồng khí sango/ mã hs của buồng khí sa) |
- Mã HS 90183990: Buồng khí Haemofix BF
TK. Hàng mới 100%... (mã hs buồng khí haemo/ mã hs của buồng khí ha) |
- Mã HS 90183990: Buồng khí TK 2000 cho
Safeset. Hàng mới 100%... (mã hs buồng khí tk 20/ mã hs của buồng khí tk) |
- Mã HS 90183990: Thiết bị hỗ trợ truyền
dịch... (mã hs thiết bị hỗ trợ/ mã hs của thiết bị hỗ) |
- Mã HS 90183990: Ống dây dẫn lưu bằng
nhựa Silicone S050-090A-2.5 (bộ/cái)-Medical Grade Silicone Tube
S050-090A-2.5, Code: 020501050000... (mã hs ống dây dẫn lưu/ mã hs của ống
dây dẫn) |
- Mã HS 90183990: Dây nối của ống thở oxy
V3119-180B (bộ/cái)-O2 connecting tube (G), Code: 028200001000... (mã hs dây
nối của ống/ mã hs của dây nối của) |
- Mã HS 90183990: Ống thở oxy V3119-240
(bộ/cái)-Twin nasal oxygen cannula (G) V3119-240, Code: 028301000000... (mã
hs ống thở oxy v31/ mã hs của ống thở oxy) |
- Mã HS 90183990: Dây nối dùng cho bơm
tiêm điện tự động 180cm. Hàng mới 100%... (mã hs dây nối dùng ch/ mã hs của
dây nối dùng) |
- Mã HS 90183990: Đoạn dây nối HEIDELBERG
dẫn truyền dịch dài 22cm. Hàng mới 100%... (mã hs đoạn dây nối he/ mã hs của
đoạn dây nối) |
- Mã HS 90183990: Ống thông đo độ pH...
(mã hs ống thông đo độ/ mã hs của ống thông đo) |
- Mã HS 90183990: Ống silicone... (mã hs
ống silicone/ mã hs của ống silicone) |
- Mã HS 90183990: Ống đúc thức ăn... (mã
hs ống đúc thức ăn/ mã hs của ống đúc thức) |
- Mã HS 90183990: Dây truyền dịch... (mã
hs dây truyền dịch/ mã hs của dây truyền d) |
- Mã HS 90183990: Nón đế tiêm ốc xoắn...
(mã hs nón đế tiêm ốc/ mã hs của nón đế tiêm) |
- Mã HS 90184900: Máy đo chiều dài ống
tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa- M.M Control, S/N: 2017-11-0989... (mã
hs máy đo chiều dà/ mã hs của máy đo chiều) |
- Mã HS 90184900: Kim khoan răng H-FILES
21MM,25MM size 10-80 (6 cái/hộp). Hãng chủ sở hữu Mani INC, Nhật Bản. Hàng
mới 100%... (mã hs kim khoan răng/ mã hs của kim khoan ră) |
- Mã HS 90184900: Trâm gai short Barbed
Broaches 21MM SIZE 1-6 (6 cái/ hộp). Hãng chủ sở hữu Mani Inc, Nhật Bản. Hàng
mới 100%... (mã hs trâm gai short/ mã hs của trâm gai sho) |
- Mã HS 90184900: Kim đưa chất hàn răng
vào ống tủy Paste Carriers 21MM,25MM size 25-40 (4 cái/hộp). Hãng chủ sở hữu
Mani INC, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs kim đưa chất hà/ mã hs của kim
đưa chất) |
- Mã HS 90184900: Kim nạo tủy MANI BARBED
BROACHES Loại A (Trị giá gia công:5.19$)... (mã hs kim nạo tủy man/ mã hs của
kim nạo tủy) |
- Mã HS 90184900: Mũi mài răng MANI
DIA-BURS 1.6 Loại B (Trị giá gia công:40396.15$)... (mã hs mũi mài răng ma/
mã hs của mũi mài răng) |
- Mã HS 90184900: Kim lèn Sillicon dùng
trong nha khoa MANI PLUGGERS loại A (Trị giá gia công:22.56$)... (mã hs kim
lèn sillico/ mã hs của kim lèn sill) |
- Mã HS 90184900: Mũi khoan răngMANI
MICRO FILES F loại B (Trị giá gia công:94.90$)... (mã hs mũi khoan răngm/ mã
hs của mũi khoan ră) |
- Mã HS 90184900: Kim nạo tuỷ răng MANI
PASTE CARRIERS loại B-H (Trị giá gia công:13.54$)... (mã hs kim nạo tuỷ răn/
mã hs của kim nạo tuỷ) |
- Mã HS 90184900: Mũi khoan răng Bằng
thép hợp kim MANI CARBIDE BURS loại C (Trị giá gia công:15.44$)... (mã hs mũi
khoan răng/ mã hs của mũi khoan ră) |
- Mã HS 90185000: Dao mổ mắt SK đã khử
trùng (Trị giá gia công:72.42$)... (mã hs dao mổ mắt sk đ/ mã hs của dao mổ
mắt s) |
- Mã HS 90185000: Dao mổ mắt Guard đã khử
trùng (Trị giá gia công:229.75$)... (mã hs dao mổ mắt guar/ mã hs của dao mổ
mắt g) |
- Mã HS 90185000: Dao mổ mắt đã khử trùng
(Trị giá gia công:36811.69$)... (mã hs dao mổ mắt đã k/ mã hs của dao mổ mắt
đ) |
- Mã HS 90189030: MÁY ĐO HUYẾT ÁP... (mã
hs máy đo huyết áp/ mã hs của máy đo huyết) |
- Mã HS 90189090: Túi khí của máy đo
huyết áp (CR24-GY200)... (mã hs túi khí của máy/ mã hs của túi khí của) |
- Mã HS 90189090: Kẹp sinh thiết dùng một
lần _ RL741700M FB-225U (VN) Single Use Biopsy Forceps (20pcs/box)... (mã hs
kẹp sinh thiết/ mã hs của kẹp sinh thi) |
- Mã HS 90189090: Vòng cắt dùng cho máy
nội soi _ RL736500M SD-400U-10 Single Use Electrosurgical Snare SD-400
(10pcs/ box)... (mã hs vòng cắt dùng c/ mã hs của vòng cắt dùn) |
- Mã HS 90189090: Bao cổ tay trơn
(VGG1),(Túi khí của máy đo huyết áp) (PIM No: 0187895-0)... (mã hs bao cổ tay
trơn/ mã hs của bao cổ tay t) |
- Mã HS 90189090: Bút FE 999049, hộp chứa
1 bút tiêm dưới da dùng lại được để tiêm thuốc FE999049 và 1 hộp đựng bút
tiêm,Hàng mới 100%... (mã hs bút fe 999049/ mã hs của bút fe 99904) |
- Mã HS 90189090: ỐNG GHÉP NỘI MẠCH (HÀNG
Y TẾ)... (mã hs ống ghép nội mạ/ mã hs của ống ghép nội) |
- Mã HS 90189090: Dây dẫn đường cho
catheter... (mã hs dây dẫn đường c/ mã hs của dây dẫn đườn) |
- Mã HS 90189090: Máy phá rung tim (máy
sốc tim) kèm phụ kiện: bộ điện cực (1 bộ), dây nguồn (1 cái). Model: Rescue
Life. SN: RL-19033067. Hãng sản xuất: Progetti S.R.L Ý. Xuất xứ Ý... (mã hs
máy phá rung ti/ mã hs của máy phá rung) |
- Mã HS 90189090: Máy điều tiết Oxy...
(mã hs máy điều tiết o/ mã hs của máy điều tiế) |
- Mã HS 90189090: Ống dây thở QE Plus
3... (mã hs ống dây thở qe/ mã hs của ống dây thở) |
- Mã HS 90189090: Ống tăng ôxy của máy
trợ thờ KMX... (mã hs ống tăng ôxy củ/ mã hs của ống tăng ôxy) |
- Mã HS 90189090: Đầu nối chuyển đổi.
Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối chuyển/ mã hs của đầu nối chuy) |
- Mã HS 90189090: Dây soi phế quản,
11900AP, S/N: 24412, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng
mới 100%... (mã hs dây soi phế quả/ mã hs của dây soi phế) |
- Mã HS 90189090: Màn hình 27" HD,
9627NB, S/N: C153UU095, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng
mới 100%... (mã hs màn hình 27 hd/ mã hs của màn hình 27) |
- Mã HS 90189090: Máy cắt bệnh phẩm G1,
26713130, S/N: 8533, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng
mới 100%... (mã hs máy cắt bệnh ph/ mã hs của máy cắt bệnh) |
- Mã HS 90189090: Ống soi HOPKINS 30 độ,
26046BA, S/N: 120Q33, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng
mới 100%... (mã hs ống soi hopkins/ mã hs của ống soi hopk) |
- Mã HS 90189090: Máy tán sỏi CALCULASE
II, 27750220, S/N: UX0461, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất,
hàng mới 100%... (mã hs máy tán sỏi cal/ mã hs của máy tán sỏi) |
- Mã HS 90189090: Dây soi tá tràng,
12.6/4.2/1260 13885PKS, S/N: 51187, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz
sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi tá tràn/ mã hs của dây soi tá t) |
- Mã HS 90189090: Nguồn sáng Power LED
175 SCB, 20161420, S/N: ZR16222, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản
xuất, hàng mới 100%... (mã hs nguồn sáng powe/ mã hs của nguồn sáng p) |
- Mã HS 90189090: Dây soi dạ dày,
9.3/2.8/1100/PAL 13821PKS, S/N: 19110, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz
sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi dạ dày/ mã hs của dây soi dạ d) |
- Mã HS 90189090: Dây soi đại tràng,
11.2/3.4/1530 PAL, 13927PKS, S/N: 02907, dùng trong nội soi, do hãng Karl
Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi đại trà/ mã hs của dây soi
đại) |
- Mã HS 90189090: Dây soi dạ dày đường
mũi, 5.9/2/1100/PAL, 13820PKS, S/N: 14026, dùng trong nội soi, do hãng Karl
Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi dạ dày/ mã hs của dây soi dạ
d) |
- Mã HS 90189090: Dụng cụ khâu mổ 3M (Air
JP) 15W(A) (Trị giá gia công:14.71$)... (mã hs dụng cụ khâu mổ/ mã hs của
dụng cụ khâu) |
- Mã HS 90191010: ĐAI BỤNG MASSAGE... (mã
hs đai bụng massag/ mã hs của đai bụng mas) |
- Mã HS 90191010: MÁY XONG BÁN THÂN
HPO707 DÙNG BẰNG ĐIỆN... (mã hs máy xong bán th/ mã hs của máy xong bán) |
- Mã HS 90191010: GHẾ MASSAGE... (mã hs
ghế massage/ mã hs của ghế massage) |
- Mã HS 90191090: Dụng cụ masage lưng
bằng gỗ Beech sấy khô, kt 2.4 x 12 x 53cm... (mã hs dụng cụ masage/ mã hs của
dụng cụ masa) |
- Mã HS 90191090: MÁY XÔNG TINH DẦU...
(mã hs máy xông tinh d/ mã hs của máy xông tin) |
- Mã HS 90191090: MÁY TRIỆT LÔNG... (mã
hs máy triệt lông/ mã hs của máy triệt lô) |
- Mã HS 90191090: MÁY KHUẾCH TÁN... (mã
hs máy khuếch tán/ mã hs của máy khuếch t) |
- Mã HS 90191090: DỤNG CỤ MÁT XA CẦM
TAY... (mã hs dụng cụ mát xa/ mã hs của dụng cụ mát) |
- Mã HS 90191090: Máy rửa mắt di động
Haws 7501... (mã hs máy rửa mắt di/ mã hs của máy rửa mắt) |
- Mã HS 90192000: Mặt nạ có móc khóa. Sơ
cứu khẩn cấp- CPR resuscitator. Hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ có móc k/ mã
hs của mặt nạ có mó) |
- Mã HS 90192000: MÁY KHUYẾCH TÁN TINH
DẦU DÙNG ĐIỆN... (mã hs máy khuyếch tán/ mã hs của máy khuyếch) |
- Mã HS 90192000: MÁY TẠO OXY... (mã hs
máy tạo oxy/ mã hs của máy tạo oxy) |
- Mã HS 90200000: Mặt nạ lọc bụi DR33L.
Hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ lọc bụi/ mã hs của mặt nạ lọc b) |
- Mã HS 90200000: Lọc phòng độc CA104NII
SO/HS. Hàng mới 100%... (mã hs lọc phòng độc c/ mã hs của lọc phòng độ) |
- Mã HS 90200000: Lọc L cho mặt nạ lọc
bụi DR33L. Hàng mới 100%... (mã hs lọc l cho mặt n/ mã hs của lọc l cho mặ) |
- Mã HS 90200000: Mặt nạ thở có túi dùng
cho tàu STI Maestro; Mouth to mouth rescuer face mask; hàng mới 100%... (mã
hs mặt nạ thở có t/ mã hs của mặt nạ thở c) |
- Mã HS 90200000: Mặt nạ thở oxy dùng cho
tàu STI Maestro; Facemask oxygen fixed concentration adult 24%; hàng mới
100%... (mã hs mặt nạ thở oxy/ mã hs của mặt nạ thở o) |
- Mã HS 90211000: Túi bảo vệ tay cụt...
(mã hs túi bảo vệ tay/ mã hs của túi bảo vệ t) |
- Mã HS 90211000: Túi bảo vệ chân cụt
size XL... (mã hs túi bảo vệ chân/ mã hs của túi bảo vệ c) |
- Mã HS 90211000: Đai số 8 cỡ L, mã
ORT14100L, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đai số
8 cỡ l/ mã hs của đai số 8 cỡ) |
- Mã HS 90211000: Đai số 8 cỡ M, mã
ORT14100M, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đai số
8 cỡ m/ mã hs của đai số 8 cỡ) |
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 16" cỡ S,
mã ORT2440016S, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs
nẹp gối 16 cỡ/ mã hs của nẹp gối 16) |
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 20" cỡ S,
mã ORT2440020S, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs
nẹp gối 20 cỡ/ mã hs của nẹp gối 20) |
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 24" cỡ L,
mã ORT2440024L, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs
nẹp gối 24 cỡ/ mã hs của nẹp gối 24) |
- Mã HS 90211000: Túi treo tay cỡ XS, mã
ORT11300XS, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs túi
treo tay cỡ/ mã hs của túi treo tay) |
- Mã HS 90211000: Nẹp cẳng tay phải cỡ L,
mã ORT18100RL, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp
cẳng tay ph/ mã hs của nẹp cẳng tay) |
- Mã HS 90211000: Nẹp cẳng tay trái cỡ L,
mã ORT18100LL, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp
cẳng tay tr/ mã hs của nẹp cẳng tay) |
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 19" cỡ
trung bình, mã ORT2420019, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới
100%... (mã hs nẹp gối 19 cỡ/ mã hs của nẹp gối 19) |
- Mã HS 90211000: Băng thun gối, mã
ORT25000D, 4 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%...
(mã hs băng thun gối/ mã hs của băng thun gố) |
- Mã HS 90211000: Đai thắt lưng có dây
đeo cỡ XS, mã NON11351XS, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%...
(mã hs đai thắt lưng c/ mã hs của đai thắt lưn) |
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 3 mảnh 16"
cỡ trung bình, mã ORT2410016, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới
100%... (mã hs nẹp gối 3 mảnh/ mã hs của nẹp gối 3 mả) |
- Mã HS 90211000: Nẹp khuỷu tay trẻ em,
mã ORT17500P, 12 đôi/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới
100%... (mã hs nẹp khuỷu tay t/ mã hs của nẹp khuỷu ta) |
- Mã HS 90211000: Nẹp cổ cẳng tay trái cỡ
trung bình (cỡ U), mã ORT18500L, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới
100%... (mã hs nẹp cổ cẳng tay/ mã hs của nẹp cổ cẳng) |
- Mã HS 90211000: Nẹp gối cao cấp 3 mảnh
12" cỡ trung bình, mã ORT2411012, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất.
Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối cao cấp/ mã hs của nẹp gối cao) |
- Mã HS 90211000: Nẹp chân, mã ORT31100,
dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp chân mã or/ mã
hs của nẹp chân mã) |
- Mã HS 90211000: Nẹp cổ tay cỡ trung
bình, mã ORT19700, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs
nẹp cổ tay cỡ t/ mã hs của nẹp cổ tay c) |
- Mã HS 90211000: Dây đeo hỗ trợ khuỷu
tay, mã ORT17100, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs
dây đeo hỗ trợ/ mã hs của dây đeo hỗ t) |
- Mã HS 90211000: Băng cố định bệnh nhân
3", mã MDSSTRAP3X72, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%...
(mã hs băng cố định bệ/ mã hs của băng cố định) |
- Mã HS 90211000: Băng thun gối dạng đóng
cỡ M, mã ORT23210M, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã
hs băng thun gối d/ mã hs của băng thun gố) |
- Mã HS 90211000: Nẹp cổ tay trẻ em bên
phải, mã ORT19900RXXS, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%...
(mã hs nẹp cổ tay trẻ/ mã hs của nẹp cổ tay t) |
- Mã HS 90211000: Nẹp mắt cá chân, mã
CUR26800D, 4 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%...
(mã hs nẹp mắt cá chân/ mã hs của nẹp mắt cá c) |
- Mã HS 90211000: Dụng cụ nâng chân, mã
MDSALL, 24 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%...
(mã hs dụng cụ nâng ch/ mã hs của dụng cụ nâng) |
- Mã HS 90211000: Túi treo tay WAL, mã
WAL336788, 12 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%...
(mã hs túi treo tay wa/ mã hs của túi treo tay) |
- Mã HS 90211000: Băng thun gối cỡ trung
bình (cỡ U), mã ORT23260D, 4 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất.
Hàng mới 100%... (mã hs băng thun gối c/ mã hs của băng thun gố) |
- Mã HS 90211000: Đai vải hỗ
lưng-00173000100... (mã hs đai vải hỗ lưng/ mã hs của đai vải hỗ l) |
- Mã HS 90211000: Dép hỗ trợ bàn
chân-00199501100... (mã hs dép hỗ trợ bàn/ mã hs của dép hỗ trợ b) |
- Mã HS 90211000: đệm hỗ trợ cố định
cổ-00091200000... (mã hs đệm hỗ trợ cố đ/ mã hs của đệm hỗ trợ c) |
- Mã HS 90211000: giày hỗ trợ trong y tế-
RT2GS... (mã hs giày hỗ trợ tro/ mã hs của giày hỗ trợ) |
- Mã HS 90212100: Răng sứ EMAX CAD (kèm
mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ emax ca/ mã hs của răng
sứ emax) |
- Mã HS 90212100: Răng sứ EMAX PRESS (kèm
mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ emax pr/ mã hs của răng
sứ emax) |
- Mã HS 90212100: Răng kim loại vàng 46%
(kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng kim loại v/ mã hs của
răng kim loạ) |
- Mã HS 90212100: Sườn kim loại Noble
Bond (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs sườn kim loại n/ mã hs
của sườn kim loạ) |
- Mã HS 90212100: Một phần răng sứ
Inlay-Zirconia (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs một phần răng
s/ mã hs của một phần răn) |
- Mã HS 90212100: Răng sứ EMPRESS IOS...
(mã hs răng sứ empress/ mã hs của răng sứ empr) |
- Mã HS 90212100: Răng Zirconia chưa đánh
bóng... (mã hs răng zirconia c/ mã hs của răng zirconi) |
- Mã HS 90212100: Răng sứ sườn kim loại
54B (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ sườn ki/ mã hs
của răng sứ sườn) |
- Mã HS 90212100: Đệm hàm mềm Dentures
Comfort-Socket (Hàm giả). Hàng mới 100%... (mã hs đệm hàm mềm den/ mã hs của
đệm hàm mềm) |
- Mã HS 90212100: Răng sứ Emax. Hàng mới
100%.... (mã hs răng sứ emax h/ mã hs của răng sứ emax) |
- Mã HS 90212900: Hàm tháo lắp bằng nhựa
cứng 1 răng (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs hàm tháo lắp bằ/
mã hs của hàm tháo lắp) |
- Mã HS 90212900: Mẫu hàm thạch cao toàn
hàm (kèm mẫu dấu silicon)... (mã hs mẫu hàm thạch c/ mã hs của mẫu hàm thạc) |
- Mã HS 90212900: Máng nhựa bảo vệ hàm
răng SPORT GUARD (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs máng nhựa
bảo v/ mã hs của máng nhựa bả) |
- Mã HS 90214000: Electr. integrated
circuits; processors/ SEM NH20 TO-14 ED-1 1.0... (mã hs electr integra/ mã hs
của electr inte) |
- Mã HS 90219000: Mach.for
recept.,conversion,transmission/ Roger 14 (02)... (mã hs machfor recept/ mã
hs của machfor rec) |
- Mã HS 90219000: Printed matter; Trade
advertising mat./ Lyric insertion tool packed... (mã hs printed matter;/ mã
hs của printed matt) |
- Mã HS 90219000: Packing of plastics;
coils,sockets/ FP KT D312 A 2F DE... (mã hs packing of plas/ mã hs của
packing of p) |
- Mã HS 90219000: div. Goods from
plastic/ Cerustop packed... (mã hs div goods from/ mã hs của div goods f) |
- Mã HS 90221990: Máy soi hành lý kiểm
soát an ninh, model ZKX5030A, nguồn điện: 220V, hãng SX: ZKTECO, Mới 100%...
(mã hs máy soi hành lý/ mã hs của máy soi hành) |
- Mã HS 90223000: Bóng phát tia X dùng
cho máy chụp cắt lớp điện toán, 5534776/ DURA 422-MV. Đã qua sử dụng... (mã
hs bóng phát tia x/ mã hs của bóng phát ti) |
- Mã HS 90229090: Board mạch điều khiển
lực ép của máy chụp nhũ ảnh (COMPRESSION PCB ASSY)- Hàng mới... (mã hs board
mạch điều/ mã hs của board mạch đ) |
- Mã HS 90229090: Hộp phát tia X (X-ray
Tank), Part No: KD2623AT2... (mã hs hộp phát tia x/ mã hs của hộp phát tia) |
- Mã HS 90229090: Linh kiện của hệ thống
chuyển đổi X-Quang: Tấm Nhận ảnh, model:PaxScan4343R,S/N:Z7-622S18-0802.Hàng
mới 100%... (mã hs linh kiện của h/ mã hs của linh kiện củ) |
- Mã HS 90230000: Model-demonstration/
Titanium dummy for holder... (mã hs modeldemonstra/ mã hs của modeldemons) |
- Mã HS 90241010: Máy đo độ nhám biên
dạng kết hợp SV-C3200H4 E MM 0.75MN, Mã hàng: 525-482-11E- Hàng mới 100%...
(mã hs máy đo độ nhám/ mã hs của máy đo độ nh) |
- Mã HS 90248010: Thiết bị cảm biến sức
căng dây cáp, phụ tùng cho thiết bị đo vật lý giếng khoan. SERIAL NO: N/A,
PART NO: 100466936. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị cảm bi/ mã hs của
thiết bị cảm) |
- Mã HS 90248010: Máy kiểm tra lò so của
phanh máy bay (hoạt động bằng điện). P/N: Mark-10. Hàng mới 100%... (mã hs
máy kiểm tra lò/ mã hs của máy kiểm tra) |
- Mã HS 90248010: Thiết bị thử độ bền màu
giặt Gyrowash, Model 1615-8, S/N 1615/8/19/1119. Kèm 8 cốc lớn 1200ml, 8 cốc
nhỏ 500ml, 1 gói bi thép, 1 gói đĩa thép. Nhãn hiệu JAMES HEAL. Hàng mới
100%.... (mã hs thiết bị thử độ/ mã hs của thiết bị thử) |
- Mã HS 90248010: Máy kiểm tra NVL ngâm
trong nước,đã qua sử dụng model: GT-6039-M, kích cỡ 54*42*57cm,3000W, 220 V)
hiệu GAOTONG, năm SX 2019, đồng bộ... (mã hs máy kiểm tra nv/ mã hs của máy
kiểm tra) |
- Mã HS 90248010: Dụng cụ đo độ bám dính
Binged BGD-503, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ b/ mã hs của dụng cụ đo
đ) |
- Mã HS 90248010: Máy kiểm tra chất lượng
đế lót bằng nhiệt (Electric heating desiccant box)Model: GZX-9070MBE Công
suất: 1100W, Xuất xứ: Trung Quốc (hàng đã qua sử dụng)... (mã hs máy kiểm tra
ch/ mã hs của máy kiểm tra) |
- Mã HS 90248010: Máy kiểm soát và điều
chỉnh nhiệt độ, độ ẩm của các nguyên vật liệu giầy, mới 100%, đồng bộ tháo
rời, mới 100%, model: GT-7005-R, kích cỡ 90*85*87CM, 3KW, 220V, hiệu GOTECH,
năm SX 2018... (mã hs máy kiểm soát v/ mã hs của máy kiểm soá) |
- Mã HS 90248010: Máy đo tỉ trọng của đế
giày, Model; GT-7190, hoạt động bằng điện... (mã hs máy đo tỉ trọng/ mã hs
của máy đo tỉ tr) |
- Mã HS 90248020: Thiết bị thử độ bền màu
ma sát Crockmaster. Model 670, S/N 670/19/2189. Hàng mới 100%... (mã hs thiết
bị thử độ/ mã hs của thiết bị thử) |
- Mã HS 90249010: PARTS OF WIRE HARNESS
TESTER bộ phận kiểm tra lõi của Máy kiểm tra thông điện,chạy bằng điện
HT3U... (mã hs parts of wire h/ mã hs của parts of wir) |
- Mã HS 90249010: Cảm biến lực căng của
sợi Tension detector (SE-TD100)- Hàng đã qua sử dụng, tạm xuất sửa chữa theo
TK nhập 101199725800 (27/12/2016). Muc 1... (mã hs cảm biến lực că/ mã hs của
cảm biến lực) |
- Mã HS 90249010: Cảm biến lực của thiết
bị đo độ dính cho cuộn băng dính (LRM-100N), Hàng đã qua sử dụng... (mã hs
cảm biến lực củ/ mã hs của cảm biến lực) |
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế để
bàn-THC120-Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế để bàn/ mã hs của nhiệt kế để) |
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế nền gốm sứ
hình bọ rùa, bướm và hoa THERMOMETER COUNTRY (KT: 14.0cm x 24.1cm x 3.8cm)...
(mã hs nhiệt kế nền gố/ mã hs của nhiệt kế nền) |
- Mã HS 90251100: Thiết bị theo dõi nhiệt
độ TR72U (có chứa chất lỏng để đọc trực tiếp)... (mã hs thiết bị theo d/ mã
hs của thiết bị the) |
- Mã HS 90251100: Dụng cụ đo nước mưa làm
bằng tôn mạ kẽm (hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs dụng cụ đo nước/
mã hs của dụng cụ đo n) |
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế thủy ngân-10
to +100 độ C. Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế thủy n/ mã hs của nhiệt kế
thủ) |
- Mã HS 90251919: Nhiệt kế chuẩn,nhãn
hiệu: KL25/60-30366, moldel: IRTD 400,Sử dụng cho các máy móc thiết bị nghành
y,Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế chuẩn/ mã hs của nhiệt kế chu) |
- Mã HS 90251919: Vật tư dùng trong ngành
đúc: Đầu đo nhiệt độ loại NK1A-300P,. Hàng mới 100%... (mã hs vật tư dùng
tro/ mã hs của vật tư dùng) |
- Mã HS 90251919: Đồng hồ đo độ ẩm HTC
TA298 (Dùng pin 1.5V)... (mã hs đồng hồ đo độ ẩ/ mã hs của đồng hồ đo đ) |
- Mã HS 90251919: Cảm biến AKK313BB...
(mã hs cảm biến akk313/ mã hs của cảm biến akk) |
- Mã HS 90251919: Cảm biến FTZ575BB...
(mã hs cảm biến ftz575/ mã hs của cảm biến ftz) |
- Mã HS 90251919: Cảm biến AKK236B3B...
(mã hs cảm biến akk236/ mã hs của cảm biến akk) |
- Mã HS 90251919: Cảm biến EMU101W1B...
(mã hs cảm biến emu101/ mã hs của cảm biến emu) |
- Mã HS 90251919: Bảng hiển thị CTM...
(mã hs bảng hiển thị c/ mã hs của bảng hiển th) |
- Mã HS 90251919: Dây cảm biến nhiệt điện
trở PT-100, bằng platinium, chiều dài 4m TKN 102792498800 Line 1... (mã hs
dây cảm biến nh/ mã hs của dây cảm biến) |
- Mã HS 90251919: Nhiệt kế cầm tay dùng
để đo nhiệt độ, phạm vi đo:-200 đến 1200 độ C, độ chính xác:+/- 2 độ C, nguồn
cấp: 3V PIN 1.5Vx2. Model: DP-350-C* A. Hiệu: RKC. Mới 100%... (mã hs nhiệt
kế cầm ta/ mã hs của nhiệt kế cầm) |
- Mã HS 90251919: Can nhiệt E52-CA15AY
D1.6 1M (cảm biến nhiệt độ, hãng sản xuất Omron), hàng mới 100%... (mã hs can
nhiệt e52c/ mã hs của can nhiệt e5) |
- Mã HS 90251919: THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN:
BAO GỒM 05 CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ, PHẠM VỊ ĐO 0~70 ĐỘ, BẰNG INOX 304... (mã hs
thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề) |
- Mã HS 90251919: Nhiệt kế SK-M460... (mã
hs nhiệt kế skm46/ mã hs của nhiệt kế sk) |
- Mã HS 90251920: ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ
ẨM TPD-285. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo nhiệ/ mã hs của đồng hồ đo n) |
- Mã HS 90251920: Dụng cụ kiểm tra nhiệt
độ Level 10 (Thermax) loại C, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%... (mã
hs dụng cụ kiểm tr/ mã hs của dụng cụ kiểm) |
- Mã HS 90251920: Dụng cụ phòng thí
nghiệm- Baume kế 0~10 Be, Bằng thủy tinh. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ
phòng t/ mã hs của dụng cụ phòn) |
- Mã HS 90251920: THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ
DẦU, MỚI 100%... (mã hs thiết bị đo nhi/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90251920: Máy đo nhiệt độ,191AD
9V 1W 85*35*147mm, mới 100%... (mã hs máy đo nhiệt độ/ mã hs của máy đo
nhiệt) |
- Mã HS 90258020: Dây dò nhiệt loại
CA-CA-Hàng mới 100%... (mã hs dây dò nhiệt lo/ mã hs của dây dò nhiệt) |
- Mã HS 90258020: Dây đo nhiệt độ
TP870,Kiểu nối: K... (mã hs dây đo nhiệt độ/ mã hs của dây đo nhiệt) |
- Mã HS 90258020: Máy đo độ ẩm vải TEMI
hãng KPM (bao gồm 01 cái Thân máy TEMI, 01 cái Hộp bảo vệ đầu dò 204, 01 cái
đầu dò bề mặt 213, 01 cái đầu dò kim 100mm 207 và 01 cái điện trở kiểm tra
299), hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ ẩm vả/ mã hs của máy đo độ ẩm) |
- Mã HS 90258020: Cảm biến SNS D-Z73...
(mã hs cảm biến sns d/ mã hs của cảm biến sns) |
- Mã HS 90258020: Máy đo độ ẩm của giấy
vụn, nhà sx EMCO, hiệu Moisture Meter, model AP500, s/n: 46135, đã qua sử
dụng... (mã hs máy đo độ ẩm củ/ mã hs của máy đo độ ẩm) |
- Mã HS 90258020: Que đo nhiệt độ Extech
TP870. Hàng mới 100%... (mã hs que đo nhiệt độ/ mã hs của que đo nhiệt) |
- Mã HS 90258020: Cảm biến độ ẩm,nhiệt độ
HTU21, điện áp sử dụng 2.1-3.6VDC. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến độ ẩm/ mã
hs của cảm biến độ) |
- Mã HS 90258020: Cảm biến áp suất
ISE30A-01-N, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến áp suấ/ mã hs của cảm biến áp) |
- Mã HS 90258020: Nhiệt ẩm kế điện tử
NJ2099-TH. Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt ẩm kế điệ/ mã hs của nhiệt ẩm kế) |
- Mã HS 90258030: Dụng cụ đo độ ẩm, nhãn
hiệu Testo, dải đo: 10 ~ 95 %rH, dùng cho máy đóng gói linh kiện trong nhà
máy điện tử, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ ẩ/ mã hs của dụng cụ đo đ) |
- Mã HS 90258030: Đầu đo nhiệt tiếp xúc
AD- 5601A (không hoạt động bằng điện)... (mã hs đầu đo nhiệt ti/ mã hs của
đầu đo nhiệt) |
- Mã HS 90258030: Nhiệt kế. Hàng mới
100%... (mã hs nhiệt kế hàng/ mã hs của nhiệt kế hà) |
- Mã HS 90258030: Linh kiện bếp nướng
BBQ: Đồng hồ đo nhiệt Cobb, Item no: 6009688700121, hàng mới 100%... (mã hs
linh kiện bếp n/ mã hs của linh kiện bế) |
- Mã HS 90258030: NHIỆT KẾ... (mã hs
nhiệt kế/ mã hs của nhiệt kế) |
- Mã HS 90258030: Dụng cụ đo encorder,
hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo enco/ mã hs của dụng cụ đo e) |
- Mã HS 90258030: Nhiệt kế ẩm Beurer
HM16. Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế ẩm beu/ mã hs của nhiệt kế ẩm) |
- Mã HS 90258030: Cặp nhiệt điện 1M (đầu
bằng kim loại), hàng mới 100%... (mã hs cặp nhiệt điện/ mã hs của cặp nhiệt
đi) |
- Mã HS 90258030: Nhiệt ẩm kế, HTC-1808,
mới 100%... (mã hs nhiệt ẩm kế ht/ mã hs của nhiệt ẩm kế) |
- Mã HS 90259010: Dây đọc nhiệt độ, chất
liệu nhựa PE, Sử dụng cho các máy móc thiết bị nghành y,Hàng mới 100% (1 bộ1
cái)... (mã hs dây đọc nhiệt đ/ mã hs của dây đọc nhiệ) |
- Mã HS 90259010: Dây đo nhiệt độ profile
(type K) 500mm (dùng để đo nhiệt độ trong lò hàn reflow)... (mã hs dây đo
nhiệt độ/ mã hs của dây đo nhiệt) |
- Mã HS 90259010: Ống can nhiệt của bếp
điện từ.Mã hàng:2029WC.Nhà sản xuất:WASHIO CHUR.Hàng mới 100%... (mã hs ống
can nhiệt c/ mã hs của ống can nhiệ) |
- Mã HS 90259010: Cảm biến 191-212... (mã
hs cảm biến 19121/ mã hs của cảm biến 191) |
- Mã HS 90259010: Cảm biến áp lực dùng
cho máy giặt, model IMS7902 (IMS7902-I1BU)... (mã hs cảm biến áp lực/ mã hs
của cảm biến áp) |
- Mã HS 90259010: Dụng cụ đo biểu đồ
nhiệt độ 201240- CHART RECORDER FOR ULTRA-LOW TEMPERATURE, Model: 201240 (sử
dụng trong ngành SX bo mạch). Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo biểu/ mã hs
của dụng cụ đo b) |
- Mã HS 90259010: Cảm biến nhiệt của điều
hòa, model IMSM15A-S... (mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi) |
- Mã HS 90259020: Sensor đo nhiệt độ cho
máy Fulke. Hàng mới 100%... (mã hs sensor đo nhiệt/ mã hs của sensor đo nh) |
- Mã HS 90261010: Cảm biến nhiệt độ khí
xả part no. 6219-11-8820 phụ tùng thay thế cho xe tải tự đổ HD785-7... (mã hs
cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi) |
- Mã HS 90261020: Que thăm dầu dùng cho
xe máy Yamaha/ 16S-E5362-10/ Hàng mới... (mã hs que thăm dầu dù/ mã hs của
que thăm dầu) |
- Mã HS 90261020: Thước thăm dầu dùng cho
xe máy Yamaha/ 5VDE5363000080/ Hàng mới... (mã hs thước thăm dầu/ mã hs của
thước thăm d) |
- Mã HS 90261030: Thiết bị đo thành giếng
bộ phận của thiết bị đo địa vật lý serial no: CNC-KA#138, part no: 100104232.
Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo thà/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90261030: Thước đo dung tích bể
(T2000-TSS-02 (30M);hàng mới 100%)... (mã hs thước đo dung t/ mã hs của thước
đo dun) |
- Mã HS 90261030: Công tắc lưu lượng
FPS-5200(Dùng để điều khiển mức của chất lỏng, hoạt động bằng điện)Hàng mới
100%... (mã hs công tắc lưu lư/ mã hs của công tắc lưu) |
- Mã HS 90261030: Dụng cụ đo, kiểm tra
mức nước AG1100... (mã hs dụng cụ đo kiể/ mã hs của dụng cụ đo) |
- Mã HS 90261030: Phao điện dùng để ngắt
nước vào téc nước, hàng mới 100%... (mã hs phao điện dùng/ mã hs của phao
điện dù) |
- Mã HS 90261040: Cảm biến lưu lượng
P51530-P0, không hoạt động bằng điện (GF)... (mã hs cảm biến lưu lư/ mã hs
của cảm biến lưu) |
- Mã HS 90261040: Thước đo dầu... (mã hs
thước đo dầu/ mã hs của thước đo dầu) |
- Mã HS 90261040: Đồng hồ thủy lực D60:
6MPa-M1/4... (mã hs đồng hồ thủy lự/ mã hs của đồng hồ thủy) |
- Mã HS 90261040: Đồng hồ đo áp suất
Wika, size 63mm, scale range-1.0 bar model: 232.50... (mã hs đồng hồ đo áp s/
mã hs của đồng hồ đo á) |
- Mã HS 90261040: Thước đo dung tich bể
chứa 30M Tank Tech, model: T2015-TFC-02 (Uti tape; hàng mới 100%)... (mã hs
thước đo dung t/ mã hs của thước đo dun) |
- Mã HS 90262010: Cảm biến bướm gió...
(mã hs cảm biến bướm g/ mã hs của cảm biến bướ) |
- Mã HS 90262010: Cảm biến áp suất cao...
(mã hs cảm biến áp suấ/ mã hs của cảm biến áp) |
- Mã HS 90262010: Bán thành phẩm của cảm
biến áp suất cao... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph) |
- Mã HS 90262030: Thiết bị Cảm biến tín
hiệu siêu âm, Serial Number: USI-TX#1321, Part Number: P674316, Hàng đã qua
sử dụng... (mã hs thiết bị cảm bi/ mã hs của thiết bị cảm) |
- Mã HS 90262030: Thiết bị đo cement
thành giếng khoan, Serial Number: USIS-A#1741, Part Number: P672027,Hàng đã
qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo cem/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90262030: Cảm biến cho thiết bị
đo điện trở, S/N: PGD-KA#1799. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến cho th/
mã hs của cảm biến cho) |
- Mã HS 90262030: Đồng hồ Oxy Đồng hồ
hiển thị áp lực (có van điều áp)... (mã hs đồng hồ oxy đồn/ mã hs của đồng hồ
oxy) |
- Mã HS 90262030: Đồng hồ Axetilen Đồng
hồ hiển thị áp lực (có van điều áp)... (mã hs đồng hồ axetile/ mã hs của đồng
hồ axet) |
- Mã HS 90262030: Thiết bị kiểm tra áp
suất van an toàn, model: EVT-pro (1 bộ gồm: bơm thủy lực, nâng thủy lực, cảm
biến lực). Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị kiểm t/ mã hs của thiết bị
kiể) |
- Mã HS 90262030: Đồng hồ át... (mã hs
đồng hồ át/ mã hs của đồng hồ át) |
- Mã HS 90262030: Đồng hồ 15Kg... (mã hs
đồng hồ 15kg/ mã hs của đồng hồ 15kg) |
- Mã HS 90262030: Dụng cụ đo khí nén
(CYLINDRICAL GAUGE (phi100x300)), dùng để đo các chỉ số của máy mài, xuất trả
theo mục số 1 của TK số 103031236601/G12, hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng
cụ đo khí/ mã hs của dụng cụ đo k) |
- Mã HS 90262030: Cảm biến áp WL-86B bằng
nhựa, đường kính 44mm... (mã hs cảm biến áp wl/ mã hs của cảm biến áp) |
- Mã HS 90262030: Thiết bị đo mực nước
WL-82HT bằng nhựa, đường kính 60mm-dùng cho máy giặt... (mã hs thiết bị đo
mực/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90262030: Máy kiểm tra dò khí
heli cầm tay chạy bằng pin (loại có thể sạc lại), model: VHDLEA-100, S/N:
1160, hãng sản xuất: Vaseco. Hàng đã qua sử dụng, tạm xuất để sửa chữa... (mã
hs máy kiểm tra dò/ mã hs của máy kiểm tra) |
- Mã HS 90262030: GAUGE,VAC,PIRANI,1/8
NPT (USED)... (mã hs gaugevacpiran/ mã hs của gaugevacpi) |
- Mã HS 90262030: Đồng hồ SMC
ZSE30A-01... (mã hs đồng hồ smc zse/ mã hs của đồng hồ smc) |
- Mã HS 90262040: Dụng cụ đo áp lực khí
nén BM-3-100-A-1, Hãng sản xuất:Hydac Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ
đo áp l/ mã hs của dụng cụ đo á) |
- Mã HS 90262040: Đồng hồ đo khí
YQAr66(02)... (mã hs đồng hồ đo khí/ mã hs của đồng hồ đo k) |
- Mã HS 90262040: Đồng hồ đo áp máy thổi
khí 0- 15 Psi... (mã hs đồng hồ đo áp m/ mã hs của đồng hồ đo á) |
- Mã HS 90262040: Đồng hồ điều áp cho
bình oxy 1 đầu ra dùng cho tàu STI Maestro, Regulator twin pin index single
outlet; hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điều áp/ mã hs của đồng hồ điều) |
- Mã HS 90262040: Dụng cụ hiệu chuẩn áp
suất khí nén Keller Swiss, model: Leo 2 (Pneumatic pressure calibrator; hàng
mới 100%)... (mã hs dụng cụ hiệu ch/ mã hs của dụng cụ hiệu) |
- Mã HS 90262040: Đồng hồ gas (thiết bị
đo áp suất)... (mã hs đồng hồ gas th/ mã hs của đồng hồ gas) |
- Mã HS 90268010: Thiết bị đo đường kính
giếng khoan, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: PPC-B # 8462,
PART NO: 100109075. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo đườ/ mã hs của
thiết bị đo) |
- Mã HS 90268010: Thiết bị đo thành giếng
bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MAPC-BA # 8041,
PART NO: J971600. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo thà/ mã hs của
thiết bị đo) |
- Mã HS 90268010: Thiết bị đo địa vật lý
bằng cảm ứng từ, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: QAIS-AA #
86R, PART NO: T1037010. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo địa/ mã hs
của thiết bị đo) |
- Mã HS 90268010: Thiết bị trung gian đo
thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO:
MASS-BA # 8118, PART NO: J980900. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị
trung/ mã hs của thiết bị tru) |
- Mã HS 90268010: Máy đo khí VOC model:
GX-6000, S/N: 51J0048401RN (Riken Keiki- Japan), mới 100%... (mã hs máy đo
khí voc/ mã hs của máy đo khí v) |
- Mã HS 90268010: Can nhiệt 2 dây-TW-V-K
M6 (nút ruồi)-Hàng mới 100%... (mã hs can nhiệt 2 dây/ mã hs của can nhiệt 2) |
- Mã HS 90268010: Đồng hồ đo độ lạnh MAC
502... (mã hs đồng hồ đo độ l/ mã hs của đồng hồ đo đ) |
- Mã HS 90268010: Can nhiệt Pt100, dùng
để đo nhiệt độ, đường kính 3mm, dùng cho máy đóng cuộn linh kiện trong nhà
máy điện tử, hàng mới 100%... (mã hs can nhiệt pt100/ mã hs của can nhiệt pt) |
- Mã HS 90268010: Đồng hồ đo áp lực bằng
gang- thép B004696, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch
Panama... (mã hs đồng hồ đo áp l/ mã hs của đồng hồ đo á) |
- Mã HS 90268010: Đồng hồ siêu âm đo lưu
lượng nước DN15... (mã hs đồng hồ siêu âm/ mã hs của đồng hồ siêu) |
- Mã HS 90268010: Cảm Biến Áp Suất
TPT4634-5M-18/18-SIL2, 14-36 Vdc, 4-20 mA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến
áp suấ/ mã hs của cảm biến áp) |
- Mã HS 90268010: Cảm biến
QS18VN6AF100-18018, Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến qs18vn/ mã hs của cảm
biến qs1) |
- Mã HS 90268010: Cảm biến TM-1808 NO
10-30 VDC NPN, Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến tm180/ mã hs của cảm biến tm) |
- Mã HS 90268010: Cảm biến tốc độ gió
RS485 (điện áp 5V, dùng trong các hệ thống thông gió trong tòa nhà, nhà máy,
hệ thống thông gió tầng hầm)... (mã hs cảm biến tốc độ/ mã hs của cảm biến
tốc) |
- Mã HS 90268010: Thermometer- Thiết bị
đo nhiệt độ điện tử dùng để theo dõi nhiệt độ của bánh đông lạnh (Hàng F.O.C,
Không có giá trị thanh toán); Mới100%... (mã hs thermometer th/ mã hs của
thermometer) |
- Mã HS 90268010: Cảm biến tiệm cận
ROKO-SN04-N10~30 VDC NC, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến tiệm c/ mã hs của
cảm biến tiệ) |
- Mã HS 90268010: Cảm ứng khí,
E2EC-CR5C1, mới 100%... (mã hs cảm ứng khí e2/ mã hs của cảm ứng khí) |
- Mã HS 90268010: DỤNG CỤ ĐO, ÁP KÊ...
(mã hs dụng cụ đo áp/ mã hs của dụng cụ đo) |
- Mã HS 90268010: DỤNG CỤ ĐO, NHIỆT KẾ...
(mã hs dụng cụ đo nhi/ mã hs của dụng cụ đo) |
- Mã HS 90268010: DỤNG CỤ ĐO, VAN BI LẮP
CHO ÁP KẾ... (mã hs dụng cụ đo van/ mã hs của dụng cụ đo) |
- Mã HS 90268020: Đầu đo dùng cho hiệu
chuẩn máy đo độ nhám (không hoạt động bằng điện)... (mã hs đầu đo dùng cho/
mã hs của đầu đo dùng) |
- Mã HS 90268020: Thiết bị lấy mẫu dầu rò
rĩ dùng cho tàu Nord Vanguard; 1 bộ bao gồm vòng đệm, ốc, và bình chứa... (mã
hs thiết bị lấy mẫ/ mã hs của thiết bị lấy) |
- Mã HS 90268020: Phim đo lường áp lực
3LW Fujistar (2 cuộn/hộp), hàng mới 100%... (mã hs phim đo lường á/ mã hs của
phim đo lườn) |
- Mã HS 90268020: Đồng hồ áp lực 16bar,
mới 100%... (mã hs đồng hồ áp lực/ mã hs của đồng hồ áp l) |
- Mã HS 90268020: Đồng hồ khí CO2... (mã
hs đồng hồ khí co2/ mã hs của đồng hồ khí) |
- Mã HS 90268020: Đồng hồ đo áp suất
không khí DG85-291 (số seri: 80124221), hàng đã qua sử dụng... (mã hs đồng hồ
đo áp s/ mã hs của đồng hồ đo á) |
- Mã HS 90268020: Đồng hồ thủy lực KIWA
16MPA,63MM chân ren 1/4... (mã hs đồng hồ thủy lự/ mã hs của đồng hồ thủy) |
- Mã HS 90268020: TEMPERATURE
CONTROLLER(Điều khiển nhiệt độ) Omron E5CC-RX2ASM-800... (mã hs temperature
con/ mã hs của temperature) |
- Mã HS 90269010: Đầu nâng thiết bị đo,
phụ tùng cho hệ thống ròng rọc dọc, dùng để nâng hạ linh kiện, thiết bị phục
vụ hoạt động dầu khí, SERIAL NO: LC-F-3IN # 5CHS0408-32-1007, PN:T5017908.
Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu nâng thiết/ mã hs của đầu nâng thi) |
- Mã HS 90269010: Mặt bảo vệ trước cảm
biến ZS-27-D dùng cho cảm biến áp suất hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%...
(mã hs mặt bảo vệ trướ/ mã hs của mặt bảo vệ t) |
- Mã HS 90269010: Đầu điện cực dùng để đo
độ PH, model 3-2724-00... (mã hs đầu điện cực dù/ mã hs của đầu điện cực) |
- Mã HS 90269010: Thân của bộ cảm biến áp
suất tuyệt đối... (mã hs thân của bộ cảm/ mã hs của thân của bộ) |
- Mã HS 90269010: Máy in (Phụ kiện của
máy đo độ nhám biên dạng kết hợp), Mã hàng: 66QAA001B-VN- Hàng mới 100%...
(mã hs máy in phụ kiệ/ mã hs của máy in phụ) |
- Mã HS 90269010: Bàn gá XY chi tiết đo
(Phụ kiện của máy đo độ nhám biên dạng kết hợp), Mã hàng: 218-001- Hàng mới
100%... (mã hs bàn gá xy chi t/ mã hs của bàn gá xy ch) |
- Mã HS 90269010: Bàn điều chỉnh cân bằng
XY (Phụ kiện của máy đo độ nhám biên dạng kết hợp), Mã hàng: 178-042-1- Hàng
mới 100%... (mã hs bàn điều chỉnh/ mã hs của bàn điều chỉ) |
- Mã HS 90269010: Bàn đặt máy
1200x750x705mm (Phụ kiện của máy đo độ nhám biên dạng kết hợp), Mã hàng:
66DDA005-VN- Hàng mới 100%... (mã hs bàn đặt máy 120/ mã hs của bàn đặt máy) |
- Mã HS 90269010: Mạch cảm biến áp suất
010bar(hoạt động bằng điện,P/N:511406, hàng mới 100%)... (mã hs mạch cảm biến
á/ mã hs của mạch cảm biế) |
- Mã HS 90269010: Đầu bút ghi nhiệt SATO
7238 bằng kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs đầu bút ghi nhi/ mã hs của đầu
bút ghi) |
- Mã HS 90269010: Đầu dẫn nhiên liệu vào
cảm biến áp suất cao (Bằng kim loại)... (mã hs đầu dẫn nhiên l/ mã hs của đầu
dẫn nhiê) |
- Mã HS 90269010: Đầu đo cảm ứng pH
HI1230B (Hàng mới 100%)... (mã hs đầu đo cảm ứng/ mã hs của đầu đo cảm ứ) |
- Mã HS 90269010: Đầu đo chân không, P/N:
10022 dùng để đo chân không, phụ kiện máy phủ mẫu. Hãng Quorum technologies.
(1 bộ gồm 1 bảng mạch và 1 cổng kết nối)... (mã hs đầu đo chân khô/ mã hs của
đầu đo chân) |
- Mã HS 90269010: Dây đo đồng hồ-Dây đồng
hồ vạn năng (2 dây cực-, +)... (mã hs dây đo đồng hồ/ mã hs của dây đo đồng) |
- Mã HS 90269010: Nắp đậy bằng nhựa của
bộ phận cảm biến chênh lệch áp suất ô tô... (mã hs nắp đậy bằng nh/ mã hs của
nắp đậy bằng) |
- Mã HS 90269010: Cảm biến áp suất
DP-101... (mã hs cảm biến áp suấ/ mã hs của cảm biến áp) |
- Mã HS 90269010: Dây bù nhiệt TQ
2x0.3mm2, lõi bằng hợp kim, vỏ bằng nhựa PVC, là phụ kiện của đầu dò nhiệt độ
chạy bằng điện, điện áp 24V. Hàng mới 100%.... (mã hs dây bù nhiệt tq/ mã hs
của dây bù nhiệt) |
- Mã HS 90269010: Bán thành phẩm của cảm
biến áp suất cao... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph) |
- Mã HS 90269010: Cảm biến đổ sợi p/n:
740012-00110. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến đổ sợi/ mã hs của cảm
biến đổ) |
- Mã HS 90269010: Đầu đo nhiệt độ Rui Bao
NR-81531B, hàng mới 100%... (mã hs đầu đo nhiệt độ/ mã hs của đầu đo nhiệt) |
- Mã HS 90269010: Thanh đo nhiệt độ móc
cong WRNM-102, hàng mới 100%... (mã hs thanh đo nhiệt/ mã hs của thanh đo
nhi) |
- Mã HS 90269010: Đầu máy đo nhiệt độ
TES1310 TYKE K 75w3.2A, hàng mới 100%... (mã hs đầu máy đo nhiệ/ mã hs của
đầu máy đo n) |
- Mã HS 90269010: Dây thử nhiệt Tes 1310
tyke K của máy đo nhiệt độ, hàng mới 100%... (mã hs dây thử nhiệt t/ mã hs
của dây thử nhiệ) |
- Mã HS 90269010: Cảm biến từ D-A93L...
(mã hs cảm biến từ da/ mã hs của cảm biến từ) |
- Mã HS 90269010: Cảm biến góc lái, lắp
đặt phụ tùng dùng cho xe nâng CQD20. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến góc lá/
mã hs của cảm biến góc) |
- Mã HS 90269010: Cảm biến đầu motor
chạy, lắp đặt phụ tùng cho xe nâng CQD20. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến
đầu mo/ mã hs của cảm biến đầu) |
- Mã HS 90269010: Cảm biến nhớt động cơ,
dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến nhớt đ/ mã hs của
cảm biến nhớ) |
- Mã HS 90269020: Cảm biến độ PH chất
liệu nhựa tác dụng đo độ PH trong nước, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến độ
ph/ mã hs của cảm biến độ) |
- Mã HS 90271010: Cảm biến oxy-
36532-K01-611- PT XE MÁY HONDA SH. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến oxy 3/ mã
hs của cảm biến oxy) |
- Mã HS 90272010: Bảng kiểm soát thời
gian lão hóa của cao su... (mã hs bảng kiểm soát/ mã hs của bảng kiểm so) |
- Mã HS 90273010: Thiết bị đo quang phổ
ký cầm tay dùng trong công nghệ kim hoàn: Máy quang phổ ký XL2 100G, SN:
96952 hiệu Thermofisher, sx US. Hàng xin TXTN 150 ngày để sữa chữa... (mã hs
thiết bị đo qua/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90273010: Máy đo màu quang phổ
dùng trong công nghiệp in hiệu Xrite- Xrite eXact advanced, P/N:NGHXRC2BE-
S/N:034001. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo màu quan/ mã hs của máy đo màu q) |
- Mã HS 90273010: Máy đo bước sóng
Agilent; NTE00197. Tạm xuất mục 2 tk nhập 101096575531/G12 ngày 25.10.2016...
(mã hs máy đo bước són/ mã hs của máy đo bước) |
- Mã HS 90275010: Thiết bị thử nghiệm
nhanh QUV, model: QUV/SE Hãng Q-LAB (USA)... (mã hs thiết bị thử ng/ mã hs
của thiết bị thử) |
- Mã HS 90275010: Máy lộ quang chiếu sáng
bằng tia UV. Năm Sx: 2011. Điện áp: AC 220V, công suất: 60Hz/ 22KW. Model:
YH.7090.8K, nhà sx: YOUNG HWA. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy lộ quang ch/
mã hs của máy lộ quang) |
- Mã HS 90275020: Đồng hồ đo năng lượng
UV- Uvcure Plus II Radiometer, Serial Nos: 15942, 21674, 22711, 25814... (mã
hs đồng hồ đo năng/ mã hs của đồng hồ đo n) |
- Mã HS 90278030: Thiết bị phòng thí
nghiệm: Khúc xạ kế đo độ mặn (Code: 4250) ATAGO _ PAL-SALT. S/N: J212850
& J212910... (mã hs thiết bị phòng/ mã hs của thiết bị phò) |
- Mã HS 90278030: THIẾT BỊ ĐO AMONIA-NH4
gồm: Gicon 1000 series No1912082, đầu đo Amonia có ống PVC bảo vệ và
cáp,series No1912546,1912127,Điện cực so sánh có ống PVC bảo vệ và cáp,series
No19460002,1912128... (mã hs thiết bị đo amo/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90278030: Máy đo độ nhớt, Model
DV1MRVTJ0. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ nhớt/
mã hs của máy đo độ nh) |
- Mã HS 90278030: Máy soi mầu, đã qua sử
dụng, đồng bộ, model GT-100W, 500W, 220V kích cỡ: 71*42*57 CM,hiệu GAOTONG,
sản xuất 2019... (mã hs máy soi mầu đã/ mã hs của máy soi mầu) |
- Mã HS 90278030: Máy đo độ dẫn/điện
trở/độ mặn/ tổng hàm lượng chất rắn hòa tan(TDS) để bàn model: ES-71A-S, P/N:
3999960006, Hãng Horiba, hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ dẫn/đ/ mã hs của
máy đo độ dẫ) |
- Mã HS 90278030: Cảm biến đo độ ẩm lá
cây TBSLWS1... (mã hs cảm biến đo độ/ mã hs của cảm biến đo) |
- Mã HS 90278030: Thiết bị đo độ ẩm của
đấtTBSMP03... (mã hs thiết bị đo độ/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90278030: Máy nhân gen định
lượng, model: Simpliamp Thermal Cycler (A24812), S/N: 2280017070355, dùng
trong phòng thí nghiệm, hàng đã qua sử dụng, HSX: Life Technologies... (mã hs
máy nhân gen đị/ mã hs của máy nhân gen) |
- Mã HS 90278030: Mỏy đo cường độ ỏnh
sỏng FT3424 (hoạt động bằng điện)... (mã hs mỏy đo cường độ/ mã hs của mỏy đo
cường) |
- Mã HS 90278030: Thiết bị đo ứng xuất
(sức căng) của vật liệu, hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo ứng/ mã hs
của thiết bị đo) |
- Mã HS 90278030: Đồng hồ đo tia cực tím
CE3238... (mã hs đồng hồ đo tia/ mã hs của đồng hồ đo t) |
- Mã HS 90278030: Que đo tia cực tím 110
365nm CE3239... (mã hs que đo tia cực/ mã hs của que đo tia c) |
- Mã HS 90278030: Cảm biến, LJ3A3-1-Z/BX,
24VDC, 13mA max,mới 100%... (mã hs cảm biến lj3a3/ mã hs của cảm biến lj) |
- Mã HS 90278040: Đồng hồ đo nhiệt độ
D100... (mã hs đồng hồ đo nhiệ/ mã hs của đồng hồ đo n) |
- Mã HS 90278040: Bút đo độ PH... (mã hs
bút đo độ ph/ mã hs của bút đo độ ph) |
- Mã HS 90278040: Kit KTN thuốc trừ
sâu... (mã hs kit ktn thuốc t/ mã hs của kit ktn thuố) |
- Mã HS 90278040: Kit KTN Chất tạo nạc
Salbutamon... (mã hs kit ktn chất tạ/ mã hs của kit ktn chất) |
- Mã HS 90279010: Bàn điều khiển máy FTIR
LUMOS, bộ phận của máy quang phổ hổng ngoại (FTIR) LUMOS. Hàng mới 100%...
(mã hs bàn điều khiển/ mã hs của bàn điều khi) |
- Mã HS 90279010: linh kiện gia nhiệt
bằng nhôm dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện
gia n/ mã hs của linh kiện gi) |
- Mã HS 90279010: linh kiện khoang ion
hợp kim niken dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký),mới 100%... (mã hs linh
kiện khoan/ mã hs của linh kiện kh) |
- Mã HS 90279010: linh kiện định vị bằng
thép không rỉ dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh
kiện định/ mã hs của linh kiện đị) |
- Mã HS 90279010: linh kiện phản xạ ion
bằng hợp kim niken dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs
linh kiện phản/ mã hs của linh kiện ph) |
- Mã HS 90279010: linh kiện đầu nối điều
chỉnh bằng thép không rỉ dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã
hs linh kiện đầu n/ mã hs của linh kiện đầ) |
- Mã HS 90279091: Sensor cảm biến khí ô
xy, một bộ phận kiểm tra phân tích lượng ô xy trong khí thải của xe có động
cơ... (mã hs sensor cảm biến/ mã hs của sensor cảm b) |
- Mã HS 90279091: Tháp plasma 1-slot dùng
cho máy quang phổ, code: N0780130, HSX: Perkinelmer, hàng mới 100%, dùng
trong phòng thí nghiệm... (mã hs tháp plasma 1s/ mã hs của tháp plasma) |
- Mã HS 90279099: Linh kiện đai ốc thép
không rỉ dành cho máy quang phổ (máy sắc ký), Kích thước 2.1-4.6mm, mới
100%... (mã hs linh kiện đai ố/ mã hs của linh kiện đa) |
- Mã HS 90279099: Linh kiện đầu nối thép
không rỉ dành cho máy quang phổ (máy sắc ký), kích thước 8.5*7.5mm, mới
100%... (mã hs linh kiện đầu n/ mã hs của linh kiện đầ) |
- Mã HS 90279099: HÀNG BẢO HÀNH CỦA MÁY
ĐO LƯU BIẾN TRỤC XOAY CỦA DĨA ĐO CONE SST ST 20MM 1DEG SMART-SW. BẰNG THÉP
KHÔNG GỈ... (mã hs hàng bảo hành c/ mã hs của hàng bảo hàn) |
- Mã HS 90279099: Cảm biến D-Z73... (mã
hs cảm biến dz73/ mã hs của cảm biến dz) |
- Mã HS 90281090: Đồng
hồ-F63x1/4inchx10KG/CM2(Chân ngang)-Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồf63x1/4/
mã hs của đồng hồf63x) |
- Mã HS 90281090: Đồng hồ nhiệt
1000oC-MAC10D-MSF-2R(Voltage puslse)-Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ nhiệt 1/
mã hs của đồng hồ nhiệ) |
- Mã HS 90281090: Đồng hồ
nhiệt-TTM-004-Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ nhiệtt/ mã hs của đồng hồ nhiệ) |
- Mã HS 90281090: Đồng hồ đo lưu lượng
gió AVM-03... (mã hs đồng hồ đo lưu/ mã hs của đồng hồ đo l) |
- Mã HS 90281090: Đồng hồ hiển thị áp là
thiết bị đo khí lắp cho máy nén khí... (mã hs đồng hồ hiển th/ mã hs của đồng
hồ hiển) |
- Mã HS 90281090: Thiết bị rò gas
ND-104N... (mã hs thiết bị rò gas/ mã hs của thiết bị rò) |
- Mã HS 90281090: Cảm biến đo đơn vị khí
dùng cho van lưu hồi khí thải, part no: 8945535020, hàng mới 100%... (mã hs
cảm biến đo đơn/ mã hs của cảm biến đo) |
- Mã HS 90281090: Máy đo khí Riken model:
GX-2009 TYPE A (RIKEN GX-2009 TYPE A; hàng mới 100%)... (mã hs máy đo khí
rike/ mã hs của máy đo khí r) |
- Mã HS 90281090: Đồng hồ đo khí hơi
D6*L8... (mã hs đồng hồ đo khí/ mã hs của đồng hồ đo k) |
- Mã HS 90281090: Van giảm áp kèm đồng hồ
Argon Hàng mới 100%... (mã hs van giảm áp kèm/ mã hs của van giảm áp) |
- Mã HS 90281090: Đầu đo khí NH3,
Model:GD-70D... (mã hs đầu đo khí nh3/ mã hs của đầu đo khí n) |
- Mã HS 90281090: Thiết bị cầm tay phát
hiện khí, Tetra 3... (mã hs thiết bị cầm ta/ mã hs của thiết bị cầm) |
- Mã HS 90282020: Đồng hồ nước... (mã hs
đồng hồ nước/ mã hs của đồng hồ nước) |
- Mã HS 90282020: Đồng hồ nước chưa hoàn
chỉnh (New SD13)/ New Indicator Aichi SD13; IG260-A-20... (mã hs đồng hồ nước
ch/ mã hs của đồng hồ nước) |
- Mã HS 90282090: Máy đo độ bẩn dầu thủy
lực, FCU 1310. Hiệu: Hydac. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo độ bẩn d/ mã
hs của máy đo độ bẩ) |
- Mã HS 90282090: Cảm biến lưu lượng
nước, kích thước 25A... (mã hs cảm biến lưu lư/ mã hs của cảm biến lưu) |
- Mã HS 90283010: Công tơ điện các loại
MF-33E 15(45)A... (mã hs công tơ điện cá/ mã hs của công tơ điện) |
- Mã HS 90283090: Bản mạch chính của
thiết bị đo điện 25-1745... (mã hs bản mạch chính/ mã hs của bản mạch chí) |
- Mã HS 90289010: Đồng hồ đo nước chưa
hoàn chỉnh loại NPD13, W780-S0005... (mã hs đồng hồ đo nước/ mã hs của đồng
hồ đo n) |
- Mã HS 90289010: Hộp đựng tuốc bin của
đồng hồ đo nước bằng nhựa NPD20, W781-S0005... (mã hs hộp đựng tuốc b/ mã hs
của hộp đựng tuố) |
- Mã HS 90289090: Vòng đệm bằng nhựa của
đồng hồ đo nước PD,AT-PD-30080... (mã hs vòng đệm bằng n/ mã hs của vòng đệm
bằn) |
- Mã HS 90289090: Khớp nối đồng hồ nước
SD20/ Holding Nut SD20; 127031... (mã hs khớp nối đồng h/ mã hs của khớp nối
đồn) |
- Mã HS 90289090: Thân dưới đồng hồ nước
SD20/ Innercase Assy SD20; 101194... (mã hs thân dưới đồng/ mã hs của thân
dưới đồ) |
- Mã HS 90289090: Nắp thân ngang cho đồng
hồ đo ga 545881 bằng thép... (mã hs nắp thân ngang/ mã hs của nắp thân nga) |
- Mã HS 90289090: Bản mạch của thiết bị
đo ga 25-1103... (mã hs bản mạch của th/ mã hs của bản mạch của) |
- Mã HS 90289090: Bản mạch chính của
thiết bị đo ga 25-1101... (mã hs bản mạch chính/ mã hs của bản mạch chí) |
- Mã HS 90289090: Máy đo da, (Đã qua sử
dụng), model: DB-18, 0.8KW, 220 V, kích cỡ 210*94*140 CM, hiệu LIANG QIANG,
năm SX 2018... (mã hs máy đo da đã/ mã hs của máy đo da) |
- Mã HS 90291090: Dụng cụ đếm thời
gian... (mã hs dụng cụ đếm thờ/ mã hs của dụng cụ đếm) |
- Mã HS 90291090: Máy bấm đếm 4 số để
bàn, hàng mới 100%... (mã hs máy bấm đếm 4 s/ mã hs của máy bấm đếm) |
- Mã HS 90291090: Thiết bị đếm sản lượng
(bảng đếm sản lượng). Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đếm sả/ mã hs của
thiết bị đếm) |
- Mã HS 90291090: Máy đo sóng bằng kỹ
thuật số-LD Controller(Tạm xuất mục 9 TK100883988110 Ngày 31/05/2016)... (mã
hs máy đo sóng bằn/ mã hs của máy đo sóng) |
- Mã HS 90291090: Thiết bị đo vòng tua
động cơ xe máy, serial: 08, hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo vòn/ mã
hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90292010: Cụm đồng hồ đo tốc độ
37200-KZV-M513-M1, hàng mới 100%... (mã hs cụm đồng hồ đo/ mã hs của cụm đồng
hồ) |
- Mã HS 90292010: Cụm đồng hồ tốc độ-
37210-GJA-J01- PT XE MÁY HONDA Tact. Hàng mới 100%... (mã hs cụm đồng hồ tốc/
mã hs của cụm đồng hồ) |
- Mã HS 90292090: Đồng hồ đo vòng
tua,P/N:28650-172000, mới 100%... (mã hs đồng hồ đo vòng/ mã hs của đồng hồ
đo v) |
- Mã HS 90292090: Đồng hồ gar yamato...
(mã hs đồng hồ gar yam/ mã hs của đồng hồ gar) |
- Mã HS 90292090: Thiết bị giám sát tốc
độ DD2503 (GE item: 109W8096P001), Mã hàng: DD2503, Hiệu: ifm electronic, mới
100%... (mã hs thiết bị giám s/ mã hs của thiết bị giá) |
- Mã HS 90299020: Thân của cảm biến bằng
nhựa và bạc lót bằng đồng... (mã hs thân của cảm bi/ mã hs của thân của cảm) |
- Mã HS 90299020: Nắp trên đồng hồ tốc
độ- 37211-GGZ-J01- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100%... (mã hs nắp trên
đồng h/ mã hs của nắp trên đồn) |
- Mã HS 90299020: Nắp mặt đồng hồ tốc độ
*NH411M*- 53215-K12-V00ZB- PT XE MÁY HONDA Lead. Hàng mới 100%... (mã hs nắp
mặt đồng hồ/ mã hs của nắp mặt đồng) |
- Mã HS 90301000: Thiết bị đo mật độ
quang phổ cho thiết bị đo điạ vật lý. S/N: LDSC-BA#547.Hàng đã qua sử dụng...
(mã hs thiết bị đo mật/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90301000: Thiết bị đo địa vật lý
thành giếng khoan PGGT-CC# 1-11/16 in. DIA POWERED GUN GAMMA RAY TOOL ECCN:
1A9999. SN: 441, PN: H518820. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo địa/
mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90301000: Thiết bị đo tia gamma.
MN: F130978000, SN: 10195791. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo tia/
mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90301000: Liều kế đo độ bức xạ
cho nhân viên (Hàng mới 100%)... (mã hs liều kế đo độ b/ mã hs của liều kế đo
đ) |
- Mã HS 90302000: MÁY HIỆN DAO ĐỘNG...
(mã hs máy hiện dao độ/ mã hs của máy hiện dao) |
- Mã HS 90303100: Đồng hồ đo đa năng
MT4W-DA-40, màn hình LED, KT: 96*48mm, để kiểm tra điện áp 100-240V, dòng
điện 0-20mA, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo đa n/ mã hs của đồng hồ đo đ) |
- Mã HS 90303100: Máy đo điện đa năng,
không bao gồm thiết bị ghi (giới hạn đo 600V/600A, nhà sản xuất Trusco
Nakayama) TC-03... (mã hs máy đo điện đa/ mã hs của máy đo điện) |
- Mã HS 90303100: Thiết bị đo Kyoritsu-
Ampe kìm 2003A (hiệu Kyoritsu; hàng mới 100%)... (mã hs thiết bị đo kyo/ mã
hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90303200: Máy đo công suất dòng
điện cao tần số 13.56MHz từ máy phát điện cao tần (điện áp 220V, công suất
tiêu thụ tối đa 24W, có màn hình hiện thị). Model: AW-8000II. Hàng đã qua sử
dụng... (mã hs máy đo công suấ/ mã hs của máy đo công) |
- Mã HS 90303310: Đồng hồ áp suất
G46-10-01-C dùng để đo áp lực nước, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ áp suất/
mã hs của đồng hồ áp s) |
- Mã HS 90303310: Máy kiểm tra tính dẫn
điện của Bản mạch điện tử, model KHL688. Nhà Sx: KEHUILONG, Điện áp: AC 220V,
công suất: 60Hz/ 4KW. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra tí/ mã hs
của máy kiểm tra) |
- Mã HS 90303310: Cảm biến dòng điện
ACS712-20A. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến dòng đ/ mã hs của cảm biến dòn) |
- Mã HS 90303310: Thiết bị kiểm tra điện
trở, nguồn 220V, Việt Nam... (mã hs thiết bị kiểm t/ mã hs của thiết bị kiể) |
- Mã HS 90303310: Cầu chì, hiệu KYE. Hàng
mới 100%... (mã hs cầu chì hiệu k/ mã hs của cầu chì hiệ) |
- Mã HS 90303310: Đồng hồ đo dòng diện
0-1500A, hiệu Sfim. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo dòng/ mã hs của đồng
hồ đo d) |
- Mã HS 90303320: Cảnh báo tĩnh điện,
hàng mới 100%... (mã hs cảnh báo tĩnh đ/ mã hs của cảnh báo tĩn) |
- Mã HS 90303330: Ampe kẹp dòng- AC
PROSKIT-MT3102-Hàng mới 100%... (mã hs ampe kẹp dòng/ mã hs của ampe kẹp dòn) |
- Mã HS 90303390: Thiết bị đo đường kính
giếng khoan, Serial Number: PPLK-A#8262, Part Number: 100052370,Hàng đã qua
sử dụng... (mã hs thiết bị đo đườ/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90303390: Dây đo Hioki
9465-10,hàng mới 100%... (mã hs dây đo hioki 94/ mã hs của dây đo hioki) |
- Mã HS 90303390: Que đo điện áp cao Owon
T5100,hàng mới 100%... (mã hs que đo điện áp/ mã hs của que đo điện) |
- Mã HS 90303390: Đồng hồ áp suất 1MPA.
Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ áp suất/ mã hs của đồng hồ áp s) |
- Mã HS 90303390: Bút thử điện điện
tử-66-133-Hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện đi/ mã hs của bút thử điện) |
- Mã HS 90303390: Đồng hồ đo áp lực
(PERFORMANCE TESTING KIT FOR PRESSURE SWITCH/GAUGE; hàng mới 100%)... (mã hs
đồng hồ đo áp l/ mã hs của đồng hồ đo á) |
- Mã HS 90303390: Vôn kế DM-1000
1000/2000 OHM (INSULATION TESTER DM-1000 1000V/2000MOHM; hàng mới 100%)...
(mã hs vôn kế dm1000/ mã hs của vôn kế dm10) |
- Mã HS 90303390: Bút chì thử kỹ thuật số
13,36,55,110,220V... (mã hs bút chì thử kỹ/ mã hs của bút chì thử) |
- Mã HS 90303390: PCB, JASPER
LAKE_1338BGA_HDMx,PPV... (mã hs pcb jasper lak/ mã hs của pcb jasper) |
- Mã HS 90303390: Bút thử điện Philip
chất lượng cao- BT1, hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện ph/ mã hs của bút
thử điện) |
- Mã HS 90303390: Vôn kế/Ampe kế/ nguồn,
dùng cho xây dựng nhà xưởng, mới 100%... (mã hs vôn kế/ampe kế// mã hs của
vôn kế/ampe) |
- Mã HS 90303390: Thiết bị đo tần số của
máy biến tần, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo tần/
mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90303390: Máy tĩnh điện ESD
Machine, Model: SL-033, hàng mơi 100%... (mã hs máy tĩnh điện e/ mã hs của
máy tĩnh điệ) |
- Mã HS 90303390: Cảm biến điện từ
D-A73... (mã hs cảm biến điện t/ mã hs của cảm biến điệ) |
- Mã HS 90303390: Thiết bị đo đa năng
8808A... (mã hs thiết bị đo đa/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90303390: Bút thử điện 35kV...
(mã hs bút thử điện 35/ mã hs của bút thử điện) |
- Mã HS 90303900: ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐIỆN...
(mã hs đồng hồ đo dòng/ mã hs của đồng hồ đo d) |
- Mã HS 90304000: Máy đo quét tần số vô
tuyến Pctel Seegul Ibflex, s/n: 81702037, 81503007. Hàng đã qua sử dụng...
(mã hs máy đo quét tần/ mã hs của máy đo quét) |
- Mã HS 90304000: Máy đo giao thức truyền
âm thanh của thiết bị âm thanh, model E4438C,seri MY45093450, trị giá máy
8800usd/máy, sx năm 2018, nhà sx HP/Agilent, hàng đã qua sd... (mã hs máy đo
giao thứ/ mã hs của máy đo giao) |
- Mã HS 90304000: Thiết bị ghi sóng UHF
R2000 Chafon CF-RU6408... (mã hs thiết bị ghi só/ mã hs của thiết bị ghi) |
- Mã HS 90304000: Thiết bị đọc sóng tần
số cao UHF Chafon CF-RA9002... (mã hs thiết bị đọc só/ mã hs của thiết bị
đọc) |
- Mã HS 90308290: THIẾT BỊ KIỂM TRA MÀN
HÌNH LCD KẾT NỐI H0900080/M4-1430HCM-1 ĐIỆN ÁP 220V, NĂM SX 2015, NHÀ SX
TESCOM Industry (Shenzheng)Co.,Ltd (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)... (mã hs thiết bị
kiểm t/ mã hs của thiết bị kiể) |
- Mã HS 90308990: Máy kiêểm tra đặc tính
của mô tơ BK212C tạm xuất mục 13 TK 128/NDT ngày 40759... (mã hs máy kiêểm
tra đ/ mã hs của máy kiêểm tr) |
- Mã HS 90308990: Thiết bị tạo tải điện
tử Chroma 63103A, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị tạo tả/ mã hs của thiết bị
tạo) |
- Mã HS 90308990: Thiết bị điều khiển và
đo lường Chroma 6312A, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của
thiết bị điề) |
- Mã HS 90309010:
HDMT,CALCAGE,HPCC,CAL,BORAD,FAB D... (mã hs hdmtcalcagehp/ mã hs của
hdmtcalcage) |
- Mã HS 90309010: COFFEE LAKE U MB
(4+3E)... (mã hs coffee lake u m/ mã hs của coffee lake) |
- Mã HS 90309010: STFNR, JASPER
LAKE_1338BGA_HDMx,PPV... (mã hs stfnr jasper l/ mã hs của stfnr jaspe) |
- Mã HS 90309010: LCDPS MODULE
BPS-030402... (mã hs lcdps module bp/ mã hs của lcdps module) |
- Mã HS 90309010: CMT,DM800
MODULE,256M... (mã hs cmtdm800 modul/ mã hs của cmtdm800 mo) |
- Mã HS 90309010: BOARD
(TBR,800MBPS,DIGITAL MODULE)... (mã hs board tbr800m/ mã hs của board tbr8) |
- Mã HS 90309010: STHI,PPV,CC4... (mã hs
sthippvcc4/ mã hs của sthippvcc4) |
- Mã HS 90309010: SIERRA, S3, USB, FAB
F... (mã hs sierra s3 usb/ mã hs của sierra s3) |
- Mã HS 90309010: TIU PAN SIDING BAR LEFT
(GEN2)... (mã hs tiu pan siding/ mã hs của tiu pan sidi) |
- Mã HS 90309010: CBC FAB A (8 UP/
PANEL)- PROTO (BETA)... (mã hs cbc fab a 8 up/ mã hs của cbc fab a 8) |
- Mã HS 90309010:
TCI,THERMAL,CONTROL,INTERFACE... (mã hs tcithermalcon/ mã hs của tcithermal) |
- Mã HS 90309010: RETROFIT KIT,IOC
CLUSTER (USED)... (mã hs retrofit kitio/ mã hs của retrofit kit) |
- Mã HS 90309040: Tấm mạch in đã gắn linh
kiện của máy kiểm tra bo mạch, PCBA of tester, P/N: U9401-69820, hàng đã qua
sử dụng... (mã hs tấm mạch in đã/ mã hs của tấm mạch in) |
- Mã HS 90309040: Kim PLB30-D dùng để
kiểm tra mạch điện tử, chất liệu thép, mới 100%... (mã hs kim plb30d dùn/ mã
hs của kim plb30d) |
- Mã HS 90309090: Dây đo Kyoritsu
7066A,hàng mới 100%... (mã hs dây đo kyoritsu/ mã hs của dây đo kyori) |
- Mã HS 90309090: Núm Xả Tĩnh Điện. hàng
mới 100%... (mã hs núm xả tĩnh điệ/ mã hs của núm xả tĩnh) |
- Mã HS 90309090: Thiết bị đầu vào của
máy đo và phân tích sóng thông tin viễn thông, giúp nâng cao chất lượng mạng
di động, model: ZN-Z84, nsx Rohde & Schwarz,hàng đã qua sử dụng... (mã hs
thiết bị đầu và/ mã hs của thiết bị đầu) |
- Mã HS 90309090: Thẻ nhớ TS16GSDU1, Nhà
SX: TRANSCEND, hàng mới 100%... (mã hs thẻ nhớ ts16gsd/ mã hs của thẻ nhớ
ts16) |
- Mã HS 90309090: Dây đo từ trường, TM
801BR. Hàng mới 100%... (mã hs dây đo từ trườn/ mã hs của dây đo từ tr) |
- Mã HS 90309090: Máy đo từ trường, Model
TM801. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo từ trườn/ mã hs của máy đo từ tr) |
- Mã HS 90309090: Chân pin kiểm tra tính
năng, model: G105R. hàng mới 100%... (mã hs chân pin kiểm t/ mã hs của chân
pin kiể) |
- Mã HS 90309090: Chân pin Leeno kiểm tra
tính năng, model: L-6.7CC. Hàng mới 100%... (mã hs chân pin leeno/ mã hs của
chân pin lee) |
- Mã HS 90309090: Đầu đo của dụng cụ đo
điện EA707NA-8... (mã hs đầu đo của dụng/ mã hs của đầu đo của d) |
- Mã HS 90309090: Cảm biến đo công suất
dòng điện cao tần của máy đo công suất (công suất đo tối đa 2KW). Model:
AW-2136. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến đo côn/ mã hs của cảm biến
đo) |
- Mã HS 90309090: Vòng đeo tay chống tĩnh
điện... (mã hs vòng đeo tay ch/ mã hs của vòng đeo tay) |
- Mã HS 90309090: Dây nối đất (dùng cho
vòng đeo tay chống tĩnh điện)... (mã hs dây nối đất dù/ mã hs của dây nối
đất) |
- Mã HS 90309090: Đầu đo của thiết bị đo
điện trở TL-75... (mã hs đầu đo của thiế/ mã hs của đầu đo của t) |
- Mã HS 90309090: Đầu dò CPM50-D(5)-SPS,
bằng đồng, bộ phận của đồng hồ đo điện. Mới 100%... (mã hs đầu dò cpm50d/ mã
hs của đầu dò cpm50) |
- Mã HS 90309090: Bảng mạch RAP5283. Hàng
mới 100%... (mã hs bảng mạch rap52/ mã hs của bảng mạch ra) |
- Mã HS 90309090: Bảng mạch RAP7042A.
Hàng mới 100%... (mã hs bảng mạch rap70/ mã hs của bảng mạch ra) |
- Mã HS 90311010: Hộp cân chỉnh tính hiệu
điện trở, phụ tùng cho thiết bị lấy mẫu đá, Serial Number: MCFB-B#1874, Part
Number: P679755. hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp cân chỉnh t/ mã hs của hộp
cân chỉn) |
- Mã HS 90311010: Máy đo Pulcom V4B:
E-PV411 (Máy đo dùng để cân chỉnh các bộ phận cơ khí hoạt động bằng điện).
Hàng mới 100%... (mã hs máy đo pulcom v/ mã hs của máy đo pulco) |
- Mã HS 90311010: Thiết bị đo tự động
E-DT-173H-P6 (Dùng để cân chỉnh kích cỡ bộ phận cơ khí, hoạt động bằng điện).
Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo tự/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90311010: Máy đo lực căng dây đai
loại không tiếp xúc Model: U-508. Hãng: Unitta (hàng mới 100%)... (mã hs máy
đo lực căng/ mã hs của máy đo lực c) |
- Mã HS 90311010: Cảm biến của van điều
khiển trong nhà máy điện. model 18734-19... (mã hs cảm biến của va/ mã hs của
cảm biến của) |
- Mã HS 90311010: Máy kiểm Encorder hàng
đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm encord/ mã hs của máy kiểm enc) |
- Mã HS 90311010: Máy kiểm tra điểm dừng
con hàng hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra đi/ mã hs của máy kiểm
tra) |
- Mã HS 90311010: THIẾT BỊ CẢM BIẾN LỰC
KYOWA LTS-2KA 20N, (DẢI ĐO 20N, ĐIỆN ÁP 6V, HÃNG SẢN XUẤT KYOWA, SỬ DỤNG ĐỂ
ĐO LỰC CĂN CHỈNH CƠ KHÍ TRONG DÂY TRUYỂN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ. MỚI 100%.)... (mã
hs thiết bị cảm bi/ mã hs của thiết bị cảm) |
- Mã HS 90311010: Thiết bị đo tốc độ gió
LCA301 CE6164... (mã hs thiết bị đo tốc/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90311010: Thiết bị đo độ đậm đặc
của nhớt DV-III-U CE5002... (mã hs thiết bị đo độ/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90311020: Thiết bị bơm lốp tự
động dùng để bơm lốp bánh xe máy bay. P/N: 8XDH. Hàng mới 100%... (mã hs
thiết bị bơm lố/ mã hs của thiết bị bơm) |
- Mã HS 90311020: Dưỡng kiểm tra bằng sắt
thép, phụ tùng máy CNC, Guide pin(phi 23*100)mm U19-0463... (mã hs dưỡng kiểm
tra/ mã hs của dưỡng kiểm t) |
- Mã HS 90311020: Máy đo độ nghiêng model
DXL360, chạy bằng pin mới 100%... (mã hs máy đo độ nghiê/ mã hs của máy đo độ
ng) |
- Mã HS 90314990: Hàng rào đực đôi (linh
kiện điện tử)-Hàng mới 100%... (mã hs hàng rào đực đô/ mã hs của hàng rào
đực) |
- Mã HS 90314990: Hàng rào đực dài 21mm
(linh kiện điện tử)-Hàng mới 100%... (mã hs hàng rào đực dà/ mã hs của hàng
rào đực) |
- Mã HS 90314990: Máy phân tích hàm lượng
kim loại.Hiệu:OLYMPUS. Model:GX-2000-SDD. Seri:610351. Xuất xứ: USA. Hàng đã
qua sử dụng. (Bộcái)... (mã hs máy phân tích h/ mã hs của máy phân tíc) |
- Mã HS 90314990: Cảm biến EE-SX951-W 1M
(Cảm biến sợi quang 24VDC dùng trong hệ thống tự động hóa)... (mã hs cảm biến
eesx9/ mã hs của cảm biến ee) |
- Mã HS 90314990: Cảm biến E3NX-FA21 2M
(Cảm biến quang học, có tác dụng kiểm tra)... (mã hs cảm biến e3nxf/ mã hs
của cảm biến e3n) |
- Mã HS 90314990: Cảm biến FD2-NB11RV
(cảm biến quang, 24V, phát hiện vật)... (mã hs cảm biến fd2nb/ mã hs của cảm
biến fd2) |
- Mã HS 90314990: Cảm biến CX 491 (Cảm
biến quang phát hiện vật, điện áp 24VDC)... (mã hs cảm biến cx 491/ mã hs của
cảm biến cx) |
- Mã HS 90314990: Máy thử lực check man,
hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy thử lực che/ mã hs của máy thử lực) |
- Mã HS 90314990: Máy thử xung cao áp
Leaptronic IWT-50000A, hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy thử xung ca/ mã hs
của máy thử xung) |
- Mã HS 90314990: Thiết bị kiểm tra đặc
tính mô-tơ (gồm 1 bộ máy tính và 2 thùng điều khiển) hàng đã qua sử dụng...
(mã hs thiết bị kiểm t/ mã hs của thiết bị kiể) |
- Mã HS 90314990: Thiết bị đo kích thước
hình ảnh MODEL IM-6145, S/N:#EC110005, kèm thấu kính và giắc kết nối, hãng
Keyence, hàng đã sử dụng... (mã hs thiết bị đo kíc/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90314990: Hộp đo sóng ánh
sáng-TEC Source Meter(Tạm xuất phụ kiện 6 của mục 2 TK883/NK/ĐTKCX/X47E ngày
10/09/2012)... (mã hs hộp đo sóng ánh/ mã hs của hộp đo sóng) |
- Mã HS 90314990: Máy thử độ uốn cong của
giầy (đã qua sử dụng), model GT-7011-SA... (mã hs máy thử độ uốn/ mã hs của
máy thử độ u) |
- Mã HS 90314990: Cảm biến E3JK-DR12...
(mã hs cảm biến e3jkd/ mã hs của cảm biến e3j) |
- Mã HS 90314990: Cảm biến laser... (mã
hs cảm biến laser/ mã hs của cảm biến las) |
- Mã HS 90314990: Cảm biến sợi quang...
(mã hs cảm biến sợi qu/ mã hs của cảm biến sợi) |
- Mã HS 90314990: Cảm biến nhiệt hồng
ngoại... (mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi) |
- Mã HS 90314990: Thiết bị điều khiển
động cơ servo... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề) |
- Mã HS 90314990: Thiết bị khuếch đại cảm
biến quang... (mã hs thiết bị khuếch/ mã hs của thiết bị khu) |
- Mã HS 90314990: Đầu cảm biến quang
Laser MODEL LV-S41L, hãng Keyence, mới 100%... (mã hs đầu cảm biến qu/ mã hs
của đầu cảm biến) |
- Mã HS 90314990: Cảm biến tiếp xúc MODEL
GT2-H32, hãng sx Keyence, mới 100%... (mã hs cảm biến tiếp x/ mã hs của cảm
biến tiế) |
- Mã HS 90318010: Hộp kiểm tra cable
mạng, Model: RJ45, Hàng mới 100%... (mã hs hộp kiểm tra ca/ mã hs của hộp
kiểm tra) |
- Mã HS 90318010: Thiết bị đo tín hiệu
cáp truyền hình (360 DSP) hiệu VIAVI, SERIAL NO. 360627430, 360627438,
360627440, hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo tín/ mã hs của thiết bị
đo) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo sức nén,
Serial Number: ETCS-AA#2013, Part Number: 101491277, Hàng đã qua sử dụng...
(mã hs thiết bị đo sức/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90318090: Máy dò
kim-HD-25C-2-Hàng mới 100%... (mã hs máy dò kimhd2/ mã hs của máy dò kimh) |
- Mã HS 90318090: Dụng cụ làm mốc đo cho
thiết bị đo lường BM-04-3 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ làm mốc/ mã
hs của dụng cụ làm) |
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo mặt phẳng
BM-03-100-G-26, Hãng sản xuất Grob Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo
mặt/ mã hs của dụng cụ đo m) |
- Mã HS 90318090: Trạm đo lường, bộ phận
hỗ trợ cho dụng cụ đo lường, Hãng sản xuất Renishaw Hàng đã qua sử dụng...
(mã hs trạm đo lường/ mã hs của trạm đo lườn) |
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo áp lực cho
máy hàn BM-03-394_Case; L1000; 400; 350, Hãng sản xuất: Grob Hàng đã qua sử
dụng... (mã hs dụng cụ đo áp l/ mã hs của dụng cụ đo á) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến Omron TL-Q5MC1
2M... (mã hs cảm biến omron/ mã hs của cảm biến omr) |
- Mã HS 90318090: Dây cảm ứng nhiệt
CA*2P... (mã hs dây cảm ứng nhi/ mã hs của dây cảm ứng) |
- Mã HS 90318090: Máy dò kim
CBS-600MAS... (mã hs máy dò kim cbs/ mã hs của máy dò kim c) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị máy nén khí AC
W0524U-2U02S, code: M17- 03301, kích thước 100*50*40mm, chất liệu bằng Thép
S45C, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị máy né/ mã hs của thiết bị máy) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị dây BCPA sau
hàn 1 cho ra 15, code: M07- 02186YN, kích thước 200*150*30mm, chất liệu bằng
Nhựa bakalite, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị dây bc/ mã hs của thiết bị
dây) |
- Mã HS 90318090: Jig kiểm tra tính năng
sản phẩm/AUTO SOCKETACT-PART-P4 REPAIR... (mã hs jig kiểm tra tí/ mã hs của
jig kiểm tra) |
- Mã HS 90318090: Máy chiếu biên dạng
PJ-A3010F-100(MM), Mã hàng: 302-703-1E- Hàng mới 100%... (mã hs máy chiếu
biên/ mã hs của máy chiếu bi) |
- Mã HS 90318090: Nhiệt khuôn, đầu dò
điện trở 245x40x50x380V, 900W, hàng mới 100%... (mã hs nhiệt khuôn đầ/ mã hs
của nhiệt khuôn) |
- Mã HS 90318090: Máy dò kim loại cầm
tay, nhãn hiệu: XINLIDAHONG, model: GB3003, Hàng mới 100%... (mã hs máy dò
kim loại/ mã hs của máy dò kim l) |
- Mã HS 90318090: Cổng dò kim loại 18
vùng độ nhạy cao, nhãn hiêu: XINLIDAHONG, model: XLD-E1, Hàng mới 100%... (mã
hs cổng dò kim loạ/ mã hs của cổng dò kim) |
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo độ đảo trục
0-50mm/0.01 (3058S-19)... (mã hs dụng cụ đo độ đ/ mã hs của dụng cụ đo đ) |
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo chiều cao
điện tử 0-300mm/0.01 (192-613-10)... (mã hs dụng cụ đo chiề/ mã hs của dụng
cụ đo c) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến PM-U25 (cảm
biến ảnh micro hình chữ U, Điện áp 2V)... (mã hs cảm biến pmu25/ mã hs của
cảm biến pm) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến BWP20-08 (cảm
biến vùng loại phát hiện thu phát 12-24VDC)... (mã hs cảm biến bwp20/ mã hs
của cảm biến bwp) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến siêu âm MB1010
(dùng để dò đường, cảnh báo chướng ngại vật trong công nghiệp sản xuất)...
(mã hs cảm biến siêu â/ mã hs của cảm biến siê) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến xy lanh
DMSH-020 (Bộ nguồn 240W 24V 10A)... (mã hs cảm biến xy lan/ mã hs của cảm
biến xy) |
- Mã HS 90318090: Jig NC Boring
HB-13-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: nhôm,
79x40x21mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig nc boring h/ mã hs của jig nc borin) |
- Mã HS 90318090: Jig kiểm rãnh B01-Dùng
để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: Nhôm, KT:
125x20x21mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm rãnh b/ mã hs của jig kiểm rãn) |
- Mã HS 90318090: Jig kiểm vật liệu ETONA
A5-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL:Nhôm, KT
30x100x18mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm vật li/ mã hs của jig kiểm vật) |
- Mã HS 90318090: Jig kiểm tra dùng để
kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công máy NC A-006, VL: Nhôm, KT:
45x40x21.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tra dù/ mã hs của jig kiểm
tra) |
- Mã HS 90318090: Jig kiểm thép hộp
giường B3-USB-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL:
Nhôm, KT: 710x90x8mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm thép h/ mã hs của jig
kiểm thé) |
- Mã HS 90318090: Jig kiểm tra GC NC
Boring A-003-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL:
Nhôm, KT: 40x60x22mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tra gc/ mã hs của jig
kiểm tra) |
- Mã HS 90318090: Jig kiểm tấm Naka-BOX
B,E-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: Nhôm,chốt
sắt, KT: 1192x306x10mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tấm na/ mã hs của
jig kiểm tấm) |
- Mã HS 90318090: Jig kiểm tay cầm
Etona-Tobira-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL:
Nhôm, chốt sắt, KT: 390x30x8mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tay cầ/ mã
hs của jig kiểm tay) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo trọng tâm.
MN: F130441000, SN: 10189270. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo trọ/
mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo chất lượng
trám xi măng ống chống. MN: F130364000, SN: 10159298. Hàng đã qua sử dụng...
(mã hs thiết bị đo chấ/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị xác định vị
trí điểm cần đo theo nguyên lý dùng từ. MN: F130153000, SN: Z095031. Hàng đã
qua sử dụng... (mã hs thiết bị xác đị/ mã hs của thiết bị xác) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến giấy dùng cho
máy in mã vạch Sato CL4NX 203dpi... (mã hs cảm biến giấy d/ mã hs của cảm
biến giấ) |
- Mã HS 90318090: Đầu đo góc của trục
chính kèm dây cáp có đầu nối,Manufacturer is Magnescale, chất liệu: Tổng hợp
nhựa-kim loại, Phụ tùng của máy tiện phay CNC. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs
đầu đo góc của/ mã hs của đầu đo góc c) |
- Mã HS 90318090: Sensor mã M603C01 (cảm
biến đo độ rung động dùng cho máy tiện, máy phay). Hàng mới 100%... (mã hs
sensor mã m603c/ mã hs của sensor mã m6) |
- Mã HS 90318090: Máy kiêểm tra đặc tính
camera. Model: 8M Slim (220V/800W) tạm xuất mục 11 TK 89/NDT08 ngày
13/03/2012... (mã hs máy kiêểm tra đ/ mã hs của máy kiêểm tr) |
- Mã HS 90318090: Máy kiểm tra(kiểm tra
chuyển động thấu kính)Model:DRIVING TESTER dùng điện
220V,S/N:VT100-160135,NSX:FURONTEER INC,nước sx:Hàn Quốc-theo dòng hàng 2 của
tk nhập 101151515360/E13 ngày 28/11/2016... (mã hs máy kiểm traki/ mã hs của
máy kiểm tra) |
- Mã HS 90318090: Jig- gá đo vòng, kích
thước: phi 49.5x23.5mm, vật liệu: SKh51. Đo kích thước sản phẩm. Mới 100%...
(mã hs jig gá đo vòng/ mã hs của jig gá đo v) |
- Mã HS 90318090: Máy đo lực tự dộng,
model: MAX-1KN-P-2. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo lực tự d/ mã hs của máy đo
lực t) |
- Mã HS 90318090: Máy kiểm tra, hàng đã
qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra h/ mã hs của máy kiểm tra) |
- Mã HS 90318090: Máy cân bằng rotor gồm
hộp điều khiển SL14-32-33BS 1 cái, Bộ trượt mini guide slide 1 Cái, K motor 1
Cái, Bộ điều khiển controller 1 Cái, Unit Joint KQ2E10 1 Cái.hàng đã qua sử
dụng.... (mã hs máy cân bằng ro/ mã hs của máy cân bằng) |
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo độ nghiêng
Tilt-watch XTR (100pcs/box), hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ n/ mã hs
của dụng cụ đo đ) |
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo độ sốc L-65
Shock-watch L-65 (yellow) (50pcs/box), hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ
s/ mã hs của dụng cụ đo đ) |
- Mã HS 90318090: Dưỡng pin trụ TAA
0.99,hãng sản xuất Nigataseiki dùng để đo lỗ trụ, mới 100%... (mã hs dưỡng
pin trụ t/ mã hs của dưỡng pin tr) |
- Mã HS 90318090: Dưỡng kiểm tra chiều
cao 775B, chất liệu bằng thép, kích thước: 400x400x192mm... (mã hs dưỡng kiểm
tra/ mã hs của dưỡng kiểm t) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến D-A73... (mã
hs cảm biến da73/ mã hs của cảm biến da) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến lưu lượng
ZSE40AF-M5-R... (mã hs cảm biến lưu lư/ mã hs của cảm biến lưu) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến điện từ
D-F8N... (mã hs cảm biến điện t/ mã hs của cảm biến điệ) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến D-M9N... (mã
hs cảm biến dm9n/ mã hs của cảm biến dm) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến E3NX-FA21
2M... (mã hs cảm biến e3nxf/ mã hs của cảm biến e3n) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến
E2E-C06N04-WC-C1 2M... (mã hs cảm biến e2ec0/ mã hs của cảm biến e2e) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến từ chữ U Winda
W1512, dùng trong máy cắt giấy bìa carton Winda. Hàng mới 100%... (mã hs cảm
biến từ chữ/ mã hs của cảm biến từ) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến từ ES-48NA...
(mã hs cảm biến từ es/ mã hs của cảm biến từ) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo điện trở
Hioki RM3544-01, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo điệ/ mã hs của thiết bị
đo) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo U&R
trạm nạp phần mềm cho mode Vinfast mini-SCU dùng để kiểm tra mạch (1 bộ gồm 1
bộ máy tính để bàn và 1 hộp jig kiểm tra), điện áp: 12VDC, công suất:1-3W.
Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo u&r/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90318090: Đồng hồ đo điện trở kỹ
thuật số (bộ phận của máy đo kiểm đóng gói nhất thể, model: TWA-6613. Nhãn
hiệu: TOKYO WELD. Điện áp: AC220V10%. Năm sản xuất 2016)... (mã hs đồng hồ đo
điện/ mã hs của đồng hồ đo đ) |
- Mã HS 90318090: Bút thử điện, hàng mới
100%... (mã hs bút thử điện h/ mã hs của bút thử điện) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến: SW-F0H... (mã
hs cảm biến swf0/ mã hs của cảm biến sw) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến: SW-M0H... (mã
hs cảm biến swm0/ mã hs của cảm biến sw) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến từ
DMSH-N020... (mã hs cảm biến từ dms/ mã hs của cảm biến từ) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến vùng BWP20-16P
dùng để xác định vùng làm việc của thiết bị... (mã hs cảm biến vùng b/ mã hs
của cảm biến vùn) |
- Mã HS 90318090: Hộp kiểm tra âm thanh,
điện áp: 100v, công suất: 0.01kw, OSC-012. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp
kiểm tra âm/ mã hs của hộp kiểm tra) |
- Mã HS 90318090: Hộp kiểm tra tiếng ồn
KE-0030, điện áp: 100V, 0.1kw. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp kiểm tra ti/
mã hs của hộp kiểm tra) |
- Mã HS 90318090: Máy kiểm tra đĩa, điện
áp: 100V KE-0013, điện áp: 100V, 0.1kw. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy
kiểm tra đĩ/ mã hs của máy kiểm tra) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo tiếng ồn
SL4200... (mã hs thiết bị đo tiế/ mã hs của thiết bị đo) |
- Mã HS 90318090: Máy đo độ rung Huatec
HG-5350, sử dụng pin. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ rung/ mã hs của máy
đo độ ru) |
- Mã HS 90318090: JIG kiểm tra tự động/
LDS Antenna... (mã hs jig kiểm tra tự/ mã hs của jig kiểm tra) |
- Mã HS 90318090: Đồng hồ đo nhiệt độ
HC520, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo nhiệ/ mã hs của đồng hồ đo n) |
- Mã HS 90318090: Máy đo nhiệt độ Tes
1310 tyke K, hàng mới 100%... (mã hs máy đo nhiệt độ/ mã hs của máy đo nhiệt) |
- Mã HS 90318090: Đầu đo nhiệt độ Rui Bao
NR-81531B, hàng mới 100%... (mã hs đầu đo nhiệt độ/ mã hs của đầu đo nhiệt) |
- Mã HS 90318090: khuôn kiểm tra
AJPAJKA03120... (mã hs khuôn kiểm tra/ mã hs của khuôn kiểm t) |
- Mã HS 90318090: Que nội soi công nghiệp
(SHODENSHA) ME.27120.0085. Hàng mới 100%... (mã hs que nội soi côn/ mã hs của
que nội soi) |
- Mã HS 90318090: Dưỡng kiểm đường kính
trục phi 3.990mm (+/-0.001), hàng mới 100%... (mã hs dưỡng kiểm đườn/ mã hs
của dưỡng kiểm đ) |
- Mã HS 90318090: Thiết bị quản lý ký lục
kiểm tra... (mã hs thiết bị quản l/ mã hs của thiết bị quả) |
- Mã HS 90318090: Cảm biến dùng trong
Robot Yushin loại cảm biến từ 24V #11733830. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến
dùng t/ mã hs của cảm biến dùn) |
- Mã HS 90318090: Thước điện tử hiển thị
số 2.5x5x22.7cm(EMPIRE DIGITAL TORPEDO US \ VN). Hàng mới 100%... (mã hs
thước điện tử h/ mã hs của thước điện t) |
- Mã HS 90319013: Đồng hồ chỉnh áp lực
khí IR1000-01-BG-A dùng cho máy kiểm tra tính năng. Mới 100%... (mã hs đồng
hồ chỉnh á/ mã hs của đồng hồ chỉn) |
- Mã HS 90319013: Đầu dò tiếp xúc
6.7-026AR(035P), phụ kiện của máy kiểm tra tính năng điện thoại. Mới 100%...
(mã hs đầu dò tiếp xúc/ mã hs của đầu dò tiếp) |
- Mã HS 90319019: Chuỗi hạt điện cực
BD-12S dùng cho máy kiểm tra dây cáp HF-15B, Nhãn hiệu Clinton, hàng mới
100%... (mã hs chuỗi hạt điện/ mã hs của chuỗi hạt đi) |
- Mã HS 90319019: Đầu đo dụng cụ đo độ
đảo trục (101121)... (mã hs đầu đo dụng cụ/ mã hs của đầu đo dụng) |
- Mã HS 90319019: Đầu đo cho máy CMM
(A/1025/7526-RBE)... (mã hs đầu đo cho máy/ mã hs của đầu đo cho m) |
- Mã HS 90319019: Thiêt bị cảm biến quang
sử dụng trong ngành in, hàng mới 100%_EAC138- External sensor (+DB15)... (mã
hs thiêt bị cảm bi/ mã hs của thiêt bị cảm) |
- Mã HS 90319019: Thân của bộ phận cảm
biến bằng nhựa... (mã hs thân của bộ phậ/ mã hs của thân của bộ) |
- Mã HS 90319019: Lõi của bộ phận cảm
biến ô tô CKP (Gamma)... (mã hs lõi của bộ phận/ mã hs của lõi của bộ p) |
- Mã HS 90319019: Socket cố định sản phẩm
khi kiểm tra(A30/40_DUAL) (Tái xuất theo mục số: 41; TKN: 102456348040)...
(mã hs socket cố định/ mã hs của socket cố đị) |
- Mã HS 90319019: Cảm ứng tiệm cận. Hàng
mới 100%... (mã hs cảm ứng tiệm cậ/ mã hs của cảm ứng tiệm) |
- Mã HS 90319019: Ngàm kẹp pin
Model:GB-K501, (ngàm kẹp dùng cho máy đo lực). Hàng mới 100%... (mã hs ngàm
kẹp pin mo/ mã hs của ngàm kẹp pin) |
- Mã HS 90319019: Bàn trượt RPG60... (mã
hs bàn trượt rpg60/ mã hs của bàn trượt rp) |
- Mã HS 90319019: Bảng mạch kiểm tra TPG,
thực hiện kiểm tra các mô-đun bộ nhớ trực tiếp bên trong Tester, i1520 TPG
BOARD; S/N: EY-TPGBD-NDC-0062, Xuất sửa 1 phần mục 11 của TK
số:103001761811/G12/21.11.2019... (mã hs bảng mạch kiểm/ mã hs của bảng mạch
ki) |
- Mã HS 90319019: Thiết bị để kiểm tra
loa CT-S01 E00... (mã hs thiết bị để kiể/ mã hs của thiết bị để) |
- Mã HS 90319019: Dây cảm biến tiếp xúc
Metrol... (mã hs dây cảm biến ti/ mã hs của dây cảm biến) |
- Mã HS 90319019: Đầu dò kiểm tra siêu âm
khuyết tật vật liệu kim loại, P/N: AM2R-14X14-45... (mã hs đầu dò kiểm tra/
mã hs của đầu dò kiểm) |
- Mã HS 90319019: Cảm biến D-M9N, dùng
cho thiết bị công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến dm9n/ mã hs của
cảm biến dm) |
- Mã HS 90319019: Máy ghi dữ liệu của máy
kiểm tra sản phẩm CBM-910II-40PJ100A. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy ghi
dữ liệu/ mã hs của máy ghi dữ l) |
- Mã HS 90319019: Hộp nối đầu cảm biến
(bộ phận của bộ thiết bị đo đa chức năng), hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp
nối đầu cảm/ mã hs của hộp nối đầu) |
- Mã HS 90319019: Đầu cảm biến laser...
(mã hs đầu cảm biến la/ mã hs của đầu cảm biến) |
- Mã HS 90319019: Cảm biến đo độ rung...
(mã hs cảm biến đo độ/ mã hs của cảm biến đo) |
- Mã HS 90319019: Đầu cảm biến sợi
quang... (mã hs đầu cảm biến sợ/ mã hs của đầu cảm biến) |
- Mã HS 90319019: Thiết bị khuếch đại cảm
tiệm cận... (mã hs thiết bị khuếch/ mã hs của thiết bị khu) |
- Mã HS 90319019: Thiết bị điều khiển
động cơ servo... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề) |
- Mã HS 90319019: Đầu máy đo nhiệt độ
TES1310 TYKE K 75w3.2A, hàng mới 100%... (mã hs đầu máy đo nhiệ/ mã hs của
đầu máy đo n) |
- Mã HS 90319019: Đầu đo (21CAB110)...
(mã hs đầu đo 21cab11/ mã hs của đầu đo 21ca) |
- Mã HS 90319019: Đầu đo đồng hồ so
(131315)... (mã hs đầu đo đồng hồ/ mã hs của đầu đo đồng) |
- Mã HS 90319019: Kim đồng hồ chân gập
phi 3 (mm) x L14.7(mm) (103018)... (mã hs kim đồng hồ châ/ mã hs của kim đồng
hồ) |
- Mã HS 90319019: Đầu đo cho dụng cụ đo
độ đảo trục L14.7,F0.7mm (190548)... (mã hs đầu đo cho dụng/ mã hs của đầu đo
cho d) |
- Mã HS 90319020: Máy đo độ cứng
HR-320MS, Mã hàng: 963-231-30E- Hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ cứng/ mã hs
của máy đo độ cứ) |
- Mã HS 90319020: Khung nhôm (Bộ phận của
thước đo thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng(19.05 x 37.11 x 177.8)mm... (mã
hs khung nhôm bộ/ mã hs của khung nhôm) |
- Mã HS 90321010: đồng hồ nhiệt NX4-25
xuất 2 cái mục 8của tk 102605254510/A12 ngày 23/04/2019(hàng mới chưa sử
dụng)... (mã hs đồng hồ nhiệt n/ mã hs của đồng hồ nhiệ) |
- Mã HS 90321010: thiết bị ổn nhiệt có vỏ
bọc cách nhiệt-APM2S5-SC014V19... (mã hs thiết bị ổn nhi/ mã hs của thiết bị
ổn) |
- Mã HS 90321010: Thiết bị điều chỉnh
nhiệt độ tự động (250V/3A, hãng sản xuất: Misumi) MTCTS... (mã hs thiết bị
điều c/ mã hs của thiết bị điề) |
- Mã HS 90321010: Hộp nhiệt độ (KE LIU) 4
lá nhiệt (Hộp điều khiển nhiệt độ HSDR S201, 110/240V)... (mã hs hộp nhiệt độ
k/ mã hs của hộp nhiệt độ) |
- Mã HS 90328100: ASSY,PNEUMA BOX,THA
3,RIGHT... (mã hs assypneuma box/ mã hs của assypneuma) |
- Mã HS 90328939: Phụ kiện cảm biến
EE-1006 (giắc cắm) chất liệu bằng nhựa; hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện cảm
bi/ mã hs của phụ kiện cảm) |
- Mã HS 90328939: NUMERICAL CONTROL- Bộ
điều khiển- Số serial: 0001299322 (Phụ tùng máy đánh mộng dương 2 đầu)- hàng
đang sử dụng (tạm xuất sửa chữa từ tk nhập số: 416/NDT08 ngày 28/08/2013)...
(mã hs numerical contr/ mã hs của numerical co) |
- Mã HS 90328939: NBSTHI TC3 FAB B... (mã
hs nbsthi tc3 fab/ mã hs của nbsthi tc3 f) |
- Mã HS 90328939: HDMX TCC 2.2 UNIT
ASSY... (mã hs hdmx tcc 22 un/ mã hs của hdmx tcc 22) |
- Mã HS 90328939: Cảm biến định vị GPS,
serial: 142804707, hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến định v/ mã hs của
cảm biến địn) |
- Mã HS 90328990: Thiết bị điều khiển
thiết bị lấu mẫu của Hệ thống điều khiển thiết bị đo địa vật lý giếng khoan,
Serial Number: MRTM-AD#676, Part Number: 100415947,Hàng đã qua sử dụng... (mã
hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề) |
- Mã HS 90328990: Cảm biến vị trí dùng
cho xy lanh khí nén D-M9BVL, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến vị trí/ mã hs
của cảm biến vị) |
- Mã HS 90328990: cục điều
nhiệt-CENTIPEDE2 MODULE... (mã hs cục điều nhiệt/ mã hs của cục điều nhi) |
- Mã HS 90328990: Hộp điều
nhiệt-CENTIPEDE2 MODULE O/I... (mã hs hộp điều nhiệt/ mã hs của hộp điều nhi) |
- Mã HS 90328990: Công tắc áp suất kèm
van bi, siphone, Hiệu: Saginomiya, mới 100%... (mã hs công tắc áp suấ/ mã hs
của công tắc áp) |
- Mã HS 90328990: Cảm biến E2E-CR8C1...
(mã hs cảm biến e2ecr/ mã hs của cảm biến e2e) |
- Mã HS 90328990: Cản biến D-A93 SMC...
(mã hs cản biến da93/ mã hs của cản biến da) |
- Mã HS 90328990: Máy nguồn cao tần
Plasma AMVG-1000-NY... (mã hs máy nguồn cao t/ mã hs của máy nguồn ca) |
- Mã HS 90329030: TCU, FEMALE R HDMX ELEC
BM... (mã hs tcu female r h/ mã hs của tcu female) |
- Mã HS 90329090: Ống dẫn hướng(đồng)
00591867-01 (linh kiện cho bộ điều nhiệt tự động ô tô)... (mã hs ống dẫn
hướngđ/ mã hs của ống dẫn hướn) |
- Mã HS 90329090: Chốt phân dòng (bằng
thép) UE352501Z (linh kiện cho bộ điều nhiệt tự động ô tô)... (mã hs chốt
phân dòng/ mã hs của chốt phân dò) |
- Mã HS 90329090: Chốt phân dòng(bằng
thép) UE610400Z (linh kiện cho bộ điều nhiệt tự động ô tô)... (mã hs chốt
phân dòng/ mã hs của chốt phân dò) |
- Mã HS 90329090: Cảm biến laser
LR-ZH500N, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến laser/ mã hs của cảm biến las) |
- Mã HS 90329090: Cảm biến áp suất nước,
kích thước 25A, áp suất làm việc 0~10Kg/cm2... (mã hs cảm biến áp suấ/ mã hs
của cảm biến áp) |
- Mã HS 90330010: Đầu cảm biến đếm chuyển
động của xi lanh khí CMSG-020... (mã hs đầu cảm biến đế/ mã hs của đầu cảm
biến) |
- Mã HS 90330010: Bao cổ tay máy đo huyết
áp (túi khí máy đo huyết áp) HEM-RML31-AP... (mã hs bao cổ tay máy/ mã hs của
bao cổ tay m) |
- Mã HS 90330010: Nắp đậy Vỏ chính của
máy trợ tim Paola... (mã hs nắp đậy vỏ chín/ mã hs của nắp đậy vỏ c) |
- Mã HS 90330010: Cảm biến siêu âm SRF05.
Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến siêu â/ mã hs của cảm biến siê) |
- Mã HS 90330020: Cảm biến tiệm cận(hoạt
động bằng điện,P/N:613749, hàng mới 100%)... (mã hs cảm biến tiệm c/ mã hs
của cảm biến tiệ) |
- Mã HS 90330020: Cảm biến cảm ứng
M30_Non-flush(hoạt động bằng điện,P/N:605684, hàng mới 100%)... (mã hs cảm
biến cảm ứn/ mã hs của cảm biến cảm) |