6501 |
- Mã HS 65010000: THÂN NÓN...
(mã hs thân nón/ hs code thân nón) |
|
- Mã HS 65010000: BT- Nón vải... (mã hs bt nón vải/ hs code bt
nón vải) |
|
- Mã HS 65010000: Mũ katket bằng dạ, hàng mới 100%... (mã hs
mũ katket bằng/ hs code mũ katket bằ) |
6502 |
- Mã HS 65020000: Mặt nón CSCL (đã in ép logo)... (mã hs mặt
nón cscl đ/ hs code mặt nón cscl) |
|
- Mã HS 65020000: Bán thành nón đã thêu... (mã hs bán thành
nón đ/ hs code bán thành nó) |
|
- Mã HS 65020000: Miếng vải cắt sẵn (đã ép logo)... (mã hs
miếng vải cắt s/ hs code miếng vải cắ) |
|
- Mã HS 65020000: Đỉnh nón vải các loại (đã giặt)... (mã hs
đỉnh nón vải cá/ hs code đỉnh nón vải) |
|
- Mã HS 65020000: Mặt nón cắt sẵn các loại đã may... (mã hs
mặt nón cắt sẵn/ hs code mặt nón cắt) |
|
- Mã HS 65020000: Mặt nón bằng vải cắt sẵn các loại (đã đục
lỗ)... (mã hs mặt nón bằng vả/ hs code mặt nón bằng) |
|
- Mã HS 65020000: Mặt nón bằng vải các loại (đã in, ép)... (mã
hs mặt nón bằng vả/ hs code mặt nón bằng) |
|
- Mã HS 65020000: Bán thành phẩm mũ (nón) đã may (thân nón)...
(mã hs bán thành phẩm/ hs code bán thành ph) |
6504 |
- Mã HS 65040000: Mũ lưỡi trai làm tại VN (mới 100%)... (mã hs
mũ lưỡi trai là/ hs code mũ lưỡi trai) |
|
- Mã HS 65040000: Mũ lá bàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam...
(mã hs mũ lá bàng mới/ hs code mũ lá bàng m) |
|
- Mã HS 65040000: MẤN NAM... (mã hs mấn nam/ hs code mấn nam) |
|
- Mã HS 65040000: MẤN NỮ... (mã hs mấn nữ/ hs code mấn nữ) |
|
- Mã HS 65040000: Mũ lưỡi trai... (mã hs mũ lưỡi trai/ hs code
mũ lưỡi trai) |
|
- Mã HS 65040000: Nón-6 Panel Cap... (mã hs nón6 panel cap/ hs
code nón6 panel) |
|
- Mã HS 65040000: Nón bằng bàng có sọc đen... (mã hs nón bằng
bàng c/ hs code nón bằng bàn) |
|
- Mã HS 65040000: Mũ lá bàng người lớn các màu. Hàng TCMN đã
qua ngâm tẩm sấy, Hàng Việt Nam sx mới 100%... (mã hs mũ lá bàng ngườ/ hs
code mũ lá bàng n) |
|
- Mã HS 65040000: Nón Lá, mới 100%... (mã hs nón lá mới 100/
hs code nón lá mới) |
|
- Mã HS 65040000: Mũ lưỡi trai(Hàng mới 100%)... (mã hs mũ
lưỡi traihà/ hs code mũ lưỡi trai) |
|
- Mã HS 65040000: Nón trang trí bằng giấy. Hàng mới 100%...
(mã hs nón trang trí b/ hs code nón trang tr) |
|
- Mã HS 65040000: CONICAL LEAF HAT- Nón lá Con Công (50psc/
carton)... (mã hs conical leaf ha/ hs code conical leaf) |
|
- Mã HS 65040000: NON BANG BUONG 99419. 60#$VN... (mã hs non
bang buong/ hs code non bang buo) |
|
- Mã HS 65040000: NON BANG BUONG 99423. 60... (mã hs non bang
buong/ hs code non bang buo) |
|
- Mã HS 65040000: NON BANG BUONG, PO#HT28408LOW#1&VN...
(mã hs non bang buong/ hs code non bang buo) |
|
- Mã HS 65040000: Bọc tóc con sâu... (mã hs bọc tóc con sâu/
hs code bọc tóc con) |
|
- Mã HS 65040000: Nón vải (100% polyester)... (mã hs nón vải
100% p/ hs code nón vải 100) |
|
- Mã HS 65040000: NÓN CÓI- 0489-2931 (Thành phần vải: Dây
cói)... (mã hs nón cói 04892/ hs code nón cói 048) |
|
- Mã HS 65040000: NÓN CÓI- 0189-2932 (Thành phần vải: Dây
cói)... (mã hs nón cói 01892/ hs code nón cói 018) |
|
- Mã HS 65040000: Nón lá... (mã hs nón lá/ hs code nón lá) |
|
- Mã HS 65040000: Nón hiệu aldo mới 100% (vải polyester)...
(mã hs nón hiệu aldo m/ hs code nón hiệu ald) |
|
- Mã HS 65040000: Nón hiệu adlo mới 100% (vải polyester)...
(mã hs nón hiệu adlo m/ hs code nón hiệu adl) |
|
- Mã HS 65040000: KHĂN ĐÓNG... (mã hs khăn đóng/ hs code khăn
đóng) |
|
- Mã HS 65040000: Nón lá trơn trung... (mã hs nón lá trơn tru/
hs code nón lá trơn) |
|
- Mã HS 65040000: Nón lá Huế... (mã hs nón lá huế/ hs code nón
lá huế) |
|
- Mã HS 65040000: Nón lá vẽ trung... (mã hs nón lá vẽ trung/
hs code nón lá vẽ tr) |
|
- Mã HS 65040000: Nón lá hoa văn... (mã hs nón lá hoa văn/ hs
code nón lá hoa v) |
|
- Mã HS 65040000: Nón lá (24 Pcs), Không hiệu, Hàng mới
100%... (mã hs nón lá 24 pcs/ hs code nón lá 24 p) |
|
- Mã HS 65040000: NÓN RƠM, HAT 20S Straw Kimmer, SIZE: ONE
SIZE HÀNG MỚI 100%... (mã hs nón rơm hat 20/ hs code nón rơm hat) |